diff options
Diffstat (limited to 'opcodes/po/vi.po')
-rw-r--r-- | opcodes/po/vi.po | 355 |
1 files changed, 211 insertions, 144 deletions
diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po index d2051e8..7eb6fa3 100644 --- a/opcodes/po/vi.po +++ b/opcodes/po/vi.po @@ -6,15 +6,15 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n" +"Project-Id-Version: opcodes-2.22.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2011-11-02 12:03+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:10+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" @@ -116,23 +116,23 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" msgid "must specify .jd or no nullify suffix" msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" -#: arm-dis.c:1994 +#: arm-dis.c:2000 msgid "<illegal precision>" msgstr "<độ chính không hợp lệ>" #. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:4376 +#: arm-dis.c:4395 #, c-format msgid "Unrecognised register name set: %s\n" msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" #. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:4384 +#: arm-dis.c:4403 #, c-format msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" -#: arm-dis.c:4976 +#: arm-dis.c:4995 #, c-format msgid "" "\n" @@ -143,25 +143,25 @@ msgstr "" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" "đối số \"-M\":\n" -#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135 +#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136 #, c-format msgid "undefined" msgstr "chưa định nghĩa" -#: avr-dis.c:197 +#: avr-dis.c:198 #, c-format msgid "Internal disassembler error" msgstr "lỗi rã nội bộ" -#: avr-dis.c:250 +#: avr-dis.c:251 #, c-format msgid "unknown constraint `%c'" msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\"" -#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201 -#: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201 -#: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201 -#: xstormy16-ibld.c:201 +#: cgen-asm.c:336 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 +#: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 +#: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 +#: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" @@ -187,36 +187,58 @@ msgstr "Lỗi không rõ %d\n" msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" -#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 -msgid "Register number is not valid" -msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" +#: epiphany-asm.c:68 +msgid "register unavailable for short instructions" +msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn" -#: fr30-asm.c:95 -msgid "Register must be between r0 and r7" -msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" +#: epiphany-asm.c:115 +msgid "register name used as immediate value" +msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp" -#: fr30-asm.c:97 -msgid "Register must be between r8 and r15" -msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" +#. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate. +#: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234 +msgid "register source in immediate move" +msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp" -#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 -msgid "Register list is not valid" -msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" +#: epiphany-asm.c:187 +msgid "byte relocation unsupported" +msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ" -#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 -#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 -#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 +#. -- assembler routines inserted here. +#. -- asm.c +#: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 +#: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 +#: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 +#: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 +#: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 +msgid "missing `)'" +msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" + +#: epiphany-asm.c:270 +msgid "ABORT: unknown operand" +msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng" + +#: epiphany-asm.c:296 +msgid "Not a pc-relative address." +msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative." + +#: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 +#: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 +#: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 +#: xstormy16-asm.c:276 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" -#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 -#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 -#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 +#: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 +#: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 +#: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 +#: xstormy16-asm.c:327 msgid "missing mnemonic in syntax string" msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" #. We couldn't parse it. +#: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841 #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449 #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 #: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 @@ -232,116 +254,147 @@ msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" msgid "unrecognized instruction" msgstr "không nhận ra câu lệnh" -#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 -#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 -#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 +#: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 +#: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 +#: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 +#: xstormy16-asm.c:509 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")" -#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 -#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 -#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 +#: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 +#: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 +#: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 +#: xstormy16-asm.c:519 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)" -#: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732 -#: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 -#: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549 +#: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 +#: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 +#: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 +#: xstormy16-asm.c:549 msgid "junk at end of line" msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" -#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844 -#: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 -#: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661 +#: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 +#: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 +#: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 +#: xstormy16-asm.c:661 msgid "unrecognized form of instruction" msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" -#: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858 -#: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 -#: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675 +#: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 +#: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 +#: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 +#: xstormy16-asm.c:675 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s...'" msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\"" -#: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861 -#: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 -#: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678 +#: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 +#: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 +#: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 +#: xstormy16-asm.c:678 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s'" msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\"" #. Default text to print if an instruction isn't recognized. -#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41 -#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41 -#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 +#: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 +#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 +#: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 msgid "*unknown*" msgstr "• không rõ •" -#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 -#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 -#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168 +#: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 +#: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 +#: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 +#: xstormy16-dis.c:168 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" -#: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164 -#: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164 -#: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164 +#: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 +#: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 +#: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 +#: xstormy16-ibld.c:164 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" -#: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185 -#: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185 -#: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185 +#: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 +#: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 +#: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 +#: xstormy16-ibld.c:185 #, c-format msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" -#: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710 -#: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205 -#: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675 +#: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 +#: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 +#: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 +#: xstormy16-ibld.c:675 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" -#: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885 -#: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804 -#: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821 +#: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 +#: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 +#: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 +#: xstormy16-ibld.c:821 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" -#: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016 -#: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274 -#: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931 +#: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 +#: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 +#: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 +#: xstormy16-ibld.c:931 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" -#: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129 -#: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726 -#: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023 +#: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 +#: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 +#: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 +#: xstormy16-ibld.c:1023 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" -#: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249 -#: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139 -#: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122 +#: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 +#: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 +#: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 +#: xstormy16-ibld.c:1122 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" -#: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359 -#: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542 -#: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211 +#: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 +#: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 +#: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 +#: xstormy16-ibld.c:1211 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" +#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 +msgid "Register number is not valid" +msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" + +#: fr30-asm.c:95 +msgid "Register must be between r0 and r7" +msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" + +#: fr30-asm.c:97 +msgid "Register must be between r8 and r15" +msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" + +#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 +msgid "Register list is not valid" +msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" + #: frv-asm.c:608 msgid "missing `]'" msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\"" @@ -358,15 +411,6 @@ msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1" msgid "register number must be even" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" -#. -- assembler routines inserted here. -#. -- asm.c -#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 -#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 -#: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 -#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 -msgid "missing `)'" -msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" - #: h8300-dis.c:314 #, c-format msgid "Hmmmm 0x%x" @@ -388,11 +432,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" msgid "%02x\t\t*unknown*" msgstr "%02x\t\t • không rõ •" -#: i386-dis.c:10774 +#: i386-dis.c:10504 msgid "<internal disassembler error>" msgstr "<lỗi rã nội bộ>" -#: i386-dis.c:11071 +#: i386-dis.c:10801 #, c-format msgid "" "\n" @@ -403,32 +447,32 @@ msgstr "" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" "để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: i386-dis.c:11075 +#: i386-dis.c:10805 #, c-format msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:11076 +#: i386-dis.c:10806 #, c-format msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:11077 +#: i386-dis.c:10807 #, c-format msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:11078 +#: i386-dis.c:10808 #, c-format msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-dis.c:11079 +#: i386-dis.c:10809 #, c-format msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" -#: i386-dis.c:11080 +#: i386-dis.c:10810 #, c-format msgid "" " att-mnemonic\n" @@ -437,7 +481,7 @@ msgstr "" " att-mnemonic\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" -#: i386-dis.c:11082 +#: i386-dis.c:10812 #, c-format msgid "" " intel-mnemonic\n" @@ -446,87 +490,87 @@ msgstr "" " intel-mnemonic\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" -#: i386-dis.c:11084 +#: i386-dis.c:10814 #, c-format msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:11085 +#: i386-dis.c:10815 #, c-format msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:11086 +#: i386-dis.c:10816 #, c-format msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:11087 +#: i386-dis.c:10817 #, c-format msgid " data32 Assume 32bit data size\n" msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" -#: i386-dis.c:11088 +#: i386-dis.c:10818 #, c-format msgid " data16 Assume 16bit data size\n" msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" -#: i386-dis.c:11089 +#: i386-dis.c:10819 #, c-format msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307 +#: i386-gen.c:483 ia64-gen.c:307 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: i386-gen.c:599 +#: i386-gen.c:615 #, c-format msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:601 +#: i386-gen.c:617 #, c-format msgid "Unknown bitfield: %s\n" msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:657 +#: i386-gen.c:673 #, c-format msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:922 +#: i386-gen.c:938 #, c-format msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1053 +#: i386-gen.c:1069 #, c-format msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1130 +#: i386-gen.c:1146 #, c-format msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820 +#: i386-gen.c:1235 ia64-gen.c:2820 #, c-format msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1226 +#: i386-gen.c:1242 #, c-format msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" -#: i386-gen.c:1233 +#: i386-gen.c:1249 #, c-format msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" -#: i386-gen.c:1247 +#: i386-gen.c:1263 #, c-format msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" @@ -846,26 +890,41 @@ msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" msgid "Value is not aligned enough" msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" -#: mips-dis.c:845 +#: mips-dis.c:947 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" -#: mips-dis.c:1011 +#: mips-dis.c:1113 #, c-format msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" -#: mips-dis.c:1371 +#: mips-dis.c:1485 #, c-format msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:1975 +#: mips-dis.c:2089 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:2213 +#: mips-dis.c:2664 +#, c-format +msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)" +msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)" + +#: mips-dis.c:2894 +#, c-format +msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)" +msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)" + +#: mips-dis.c:2904 +#, c-format +msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)" +msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)" + +#: mips-dis.c:3052 #, c-format msgid "" "\n" @@ -876,7 +935,7 @@ msgstr "" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: mips-dis.c:2217 +#: mips-dis.c:3056 #, c-format msgid "" "\n" @@ -887,7 +946,7 @@ msgstr "" " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" -#: mips-dis.c:2221 +#: mips-dis.c:3060 #, c-format msgid "" "\n" @@ -898,7 +957,7 @@ msgstr "" " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: thuộc số\n" -#: mips-dis.c:2225 +#: mips-dis.c:3064 #, c-format msgid "" "\n" @@ -910,7 +969,7 @@ msgstr "" " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2230 +#: mips-dis.c:3069 #, c-format msgid "" "\n" @@ -922,7 +981,7 @@ msgstr "" " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2235 +#: mips-dis.c:3074 #, c-format msgid "" "\n" @@ -932,7 +991,7 @@ msgstr "" "\n" " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2239 +#: mips-dis.c:3078 #, c-format msgid "" "\n" @@ -943,7 +1002,7 @@ msgstr "" " reg-names=ARCH\n" "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2243 +#: mips-dis.c:3082 #, c-format msgid "" "\n" @@ -954,12 +1013,12 @@ msgstr "" " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n" " " -#: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258 +#: mips-dis.c:3087 mips-dis.c:3095 mips-dis.c:3097 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: mips-dis.c:2250 +#: mips-dis.c:3089 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1039,43 +1098,51 @@ msgstr "" "\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n" -#: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907 +#: ppc-opc.c:906 ppc-opc.c:936 msgid "invalid conditional option" msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:909 +#: ppc-opc.c:908 ppc-opc.c:938 +msgid "invalid counter access" +msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ" + +#: ppc-opc.c:940 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" -#: ppc-opc.c:941 +#: ppc-opc.c:972 msgid "invalid mask field" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:967 +#: ppc-opc.c:998 msgid "ignoring invalid mfcr mask" msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052 +#: ppc-opc.c:1048 ppc-opc.c:1083 msgid "illegal bitmask" msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" -#: ppc-opc.c:1172 +#: ppc-opc.c:1170 +msgid "address register in load range" +msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải" + +#: ppc-opc.c:1223 msgid "index register in load range" msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" -#: ppc-opc.c:1188 +#: ppc-opc.c:1239 ppc-opc.c:1295 msgid "source and target register operands must be different" msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" -#: ppc-opc.c:1203 +#: ppc-opc.c:1254 msgid "invalid register operand when updating" msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" -#: ppc-opc.c:1282 +#: ppc-opc.c:1349 msgid "invalid sprg number" msgstr "số sprg không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:1452 +#: ppc-opc.c:1519 msgid "invalid constant" msgstr "hằng không hợp lệ" @@ -1105,23 +1172,23 @@ msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" msgid "<illegal instruction>" msgstr "<độ chính xác cấm>" -#: sparc-dis.c:283 +#: sparc-dis.c:285 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -#: sparc-dis.c:294 +#: sparc-dis.c:296 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -#: sparc-dis.c:344 +#: sparc-dis.c:346 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n" #. Mark as non-valid instruction. -#: sparc-dis.c:1015 +#: sparc-dis.c:1028 msgid "unknown" msgstr "không rõ" |