aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/binutils
diff options
context:
space:
mode:
authorNick Clifton <nickc@redhat.com>2006-05-23 09:28:20 +0000
committerNick Clifton <nickc@redhat.com>2006-05-23 09:28:20 +0000
commit59bc7ed3cee11b96fec179f5377727a48addec7e (patch)
treefb8af0501840d1c2e1e6b0caf420bcdcf6523d90 /binutils
parent8b64503a9833cf14ea84a47ac057be45bdf2aeec (diff)
downloadgdb-59bc7ed3cee11b96fec179f5377727a48addec7e.zip
gdb-59bc7ed3cee11b96fec179f5377727a48addec7e.tar.gz
gdb-59bc7ed3cee11b96fec179f5377727a48addec7e.tar.bz2
Updated translation
Diffstat (limited to 'binutils')
-rw-r--r--binutils/ChangeLog4
-rw-r--r--binutils/po/vi.po2993
2 files changed, 1584 insertions, 1413 deletions
diff --git a/binutils/ChangeLog b/binutils/ChangeLog
index 2fc1f8f..071b972 100644
--- a/binutils/ChangeLog
+++ b/binutils/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2006-05-23 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated translation.
+
2006-05-22 Daniel Jacobowitz <dan@codesourcery.com>
* po/ru.po: Updated translation.
diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po
index cd9d50f..df512f8 100644
--- a/binutils/po/vi.po
+++ b/binutils/po/vi.po
@@ -4,10 +4,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: binutils-2.15.96\n"
+"Project-Id-Version: binutils-2.16.93\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-03-03 21:03+1030\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-01-23 23:18+1030\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-10-25 09:14+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:58+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -16,27 +16,29 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n"
-#: addr2line.c:73
+#: addr2line.c:76
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
-#: addr2line.c:74
+#: addr2line.c:77
#, c-format
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
-#: addr2line.c:75
+#: addr2line.c:78
#, c-format
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
-msgstr "Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n"
+msgstr " Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n"
-#: addr2line.c:76
+#: addr2line.c:79
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
+" -i --inlines\t\t Unwind inlined functions\n"
" -s --basenames Strip directory names\n"
" -f --functions Show function names\n"
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
@@ -45,9 +47,11 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
+" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
" -e --exe=<chương_trình> \tLập tên tập tin nhập (mặc định là <a.out>)\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n"
+" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
" -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n"
" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n"
@@ -55,211 +59,218 @@ msgstr ""
" -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
"\n"
-#: addr2line.c:88 ar.c:263 coffdump.c:467 nlmconv.c:1110 objcopy.c:478
-#: objcopy.c:512 readelf.c:2631 size.c:99 srconv.c:1731 strings.c:667
-#: sysdump.c:655 windres.c:672
+#: addr2line.c:93 ar.c:263 coffdump.c:466 nlmconv.c:1113 objcopy.c:486
+#: objcopy.c:520 readelf.c:2622 size.c:102 srconv.c:1732 strings.c:725
+#: sysdump.c:648 windres.c:673
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
-#: addr2line.c:241
+#: addr2line.c:253
#, c-format
msgid "%s: can not get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
-#: addr2line.c:311 nm.c:1519 objdump.c:2848
+#: addr2line.c:325 nm.c:1523 objdump.c:3033
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »"
-#: ar.c:205
+#: ar.c:203
#, c-format
msgid "no entry %s in archive\n"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
-#: ar.c:221
+#: ar.c:219
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
-#: ar.c:224
+#: ar.c:222
#, c-format
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
msgstr " %s -M [<tập_lệnh-mri]\n"
-#: ar.c:225
+#: ar.c:223
#, c-format
msgid " commands:\n"
msgstr " lệnh:\n"
-#: ar.c:226
+#: ar.c:224
#, c-format
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
msgstr " d • _xóa bỏ_ tập tin ra kho\n"
-#: ar.c:227
+#: ar.c:225
#, c-format
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
-#: ar.c:228
+#: ar.c:226
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
-#: ar.c:229
+#: ar.c:227
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
-#: ar.c:230
+#: ar.c:228
#, c-format
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
-#: ar.c:231
+#: ar.c:229
#, c-format
msgid " t - display contents of archive\n"
msgstr " t • hiển thị nội dung kho\n"
-#: ar.c:232
+#: ar.c:230
#, c-format
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
-#: ar.c:233
+#: ar.c:231
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
-#: ar.c:234
+#: ar.c:232
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên thành viên]\n"
-#: ar.c:235
+#: ar.c:233
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên thành viên] (bằng [i])\n"
-#: ar.c:236
+#: ar.c:234
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
-#: ar.c:237
+#: ar.c:235
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
msgstr " [f] • cắt bớt tên _tập tin_ đã chèn\n"
-#: ar.c:238
+#: ar.c:236
#, c-format
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
-#: ar.c:239
+#: ar.c:237
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
-#: ar.c:240
+#: ar.c:238
#, c-format
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
-#: ar.c:241
+#: ar.c:239
#, c-format
msgid " generic modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
-#: ar.c:242
+#: ar.c:240
#, c-format
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viên phải được _tạo_\n"
-#: ar.c:243
+#: ar.c:241
#, c-format
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
-#: ar.c:244
+#: ar.c:242
#, c-format
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
msgstr " [S] • đừng xây dụng bảng _ký hiệu_\n"
-#: ar.c:245
+#: ar.c:243
#, c-format
msgid " [v] - be verbose\n"
msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n"
-#: ar.c:246
+#: ar.c:244
#, c-format
msgid " [V] - display the version number\n"
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
-#: ar.c:253
+#: ar.c:245
+#, c-format
+msgid " @<file> - read options from <file>\n"
+msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+
+#: ar.c:252
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
-#: ar.c:254
+#: ar.c:253
#, c-format
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
-#: ar.c:255
+#: ar.c:254
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
-" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n"
-#: ar.c:483
+#: ar.c:485
msgid "two different operation options specified"
msgstr "hai tùy chọn thao tác khác đã xác định"
-#: ar.c:558
+#: ar.c:560
#, c-format
msgid "illegal option -- %c"
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
-#: ar.c:604
+#: ar.c:606
msgid "no operation specified"
msgstr "chưa ghi rõ tùy chọn."
-#: ar.c:607
+#: ar.c:609
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
-#: ar.c:615
+#: ar.c:617
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
-#: ar.c:618
+#: ar.c:620
msgid "Value for `N' must be positive."
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
-#: ar.c:668
+#: ar.c:670
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ: chưa thực hiện tùy chọn này"
-#: ar.c:737
+#: ar.c:739
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s..."
-#: ar.c:786 ar.c:836 ar.c:1154 objcopy.c:1603
+#: ar.c:788 ar.c:838 ar.c:1156 objcopy.c:1683
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
msgstr "lỗi stat nôi bộ trên %s"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: ar.c:790
+#: ar.c:792
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -270,37 +281,37 @@ msgstr ""
"<%s>\n"
"\n"
-#: ar.c:806 ar.c:873
+#: ar.c:808 ar.c:875
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
-#: ar.c:841
+#: ar.c:843
#, c-format
msgid "stat returns negative size for %s"
msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
-#: ar.c:1059
+#: ar.c:1061
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n"
-#: ar.c:1109
+#: ar.c:1111
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
-#: ar.c:1246
+#: ar.c:1248
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật"
-#: arsup.c:83
+#: arsup.c:87
#, c-format
msgid "No entry %s in archive.\n"
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
-#: arsup.c:109
+#: arsup.c:112
#, c-format
msgid "Can't open file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
@@ -356,94 +367,96 @@ msgid " No emulation specific options\n"
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
-#: binemul.h:42
+#: binemul.h:40
#, c-format
msgid " emulation options: \n"
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
-#: bucomm.c:109
+#: bucomm.c:110
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
-#: bucomm.c:120
+#: bucomm.c:121
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
msgstr "%s: khuôn dạng khớp:"
-#: bucomm.c:135
+#: bucomm.c:136
#, c-format
msgid "Supported targets:"
msgstr "Đích hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:137
+#: bucomm.c:138
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:153
+#: bucomm.c:154
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:155
+#: bucomm.c:156
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:348
+#: bucomm.c:349
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
-#: bucomm.c:449
+#: bucomm.c:450
#, c-format
msgid "%s: bad number: %s"
msgstr "%s: số sai: %s"
-#: bucomm.c:466 strings.c:386
+#: bucomm.c:467 strings.c:438
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
-#: bucomm.c:468 strings.c:388
+#: bucomm.c:469 strings.c:440
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
-#: bucomm.c:472
+#: bucomm.c:473
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
-#: coffdump.c:105
+#: coffdump.c:103
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
-#: coffdump.c:459 sysdump.c:648
+#: coffdump.c:457 sysdump.c:641
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
-#: coffdump.c:460
+#: coffdump.c:458
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
-#: coffdump.c:461
+#: coffdump.c:459
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
-" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: coffdump.c:527 srconv.c:1819 sysdump.c:710
+#: coffdump.c:528 srconv.c:1822 sysdump.c:705
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
@@ -540,545 +553,555 @@ msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ l
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
-#: dlltool.c:773 dlltool.c:797 dlltool.c:826
+#: dlltool.c:765 dlltool.c:789 dlltool.c:818
#, c-format
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d"
-#: dlltool.c:862
+#: dlltool.c:854
#, c-format
msgid "Can't open def file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
-#: dlltool.c:867
+#: dlltool.c:859
#, c-format
msgid "Processing def file: %s"
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
-#: dlltool.c:871
+#: dlltool.c:863
msgid "Processed def file"
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
-#: dlltool.c:895
+#: dlltool.c:887
#, c-format
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
-#: dlltool.c:930
+#: dlltool.c:922
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
-#: dlltool.c:939
+#: dlltool.c:931
#, c-format
msgid "NAME: %s base: %x"
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
-#: dlltool.c:942 dlltool.c:958
+#: dlltool.c:934 dlltool.c:950
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
-#: dlltool.c:955
+#: dlltool.c:947
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
-#: dlltool.c:1191 resrc.c:269
+#: dlltool.c:1183 resrc.c:269
#, c-format
msgid "wait: %s"
msgstr "đợi: %s"
-#: dlltool.c:1196 dllwrap.c:418 resrc.c:274
+#: dlltool.c:1188 dllwrap.c:413 resrc.c:274
#, c-format
msgid "subprocess got fatal signal %d"
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
-#: dlltool.c:1202 dllwrap.c:425 resrc.c:281
+#: dlltool.c:1194 dllwrap.c:420 resrc.c:281
#, c-format
msgid "%s exited with status %d"
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
-#: dlltool.c:1233
+#: dlltool.c:1225
#, c-format
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
-#: dlltool.c:1358
+#: dlltool.c:1350
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
-#: dlltool.c:1447 dlltool.c:1458 nm.c:998 nm.c:1009
+#: dlltool.c:1439 dlltool.c:1450 nm.c:1000 nm.c:1011
#, c-format
msgid "%s: no symbols"
msgstr "%s: không có ký hiệu"
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
-#: dlltool.c:1484
+#: dlltool.c:1476
#, c-format
msgid "Done reading %s"
msgstr "Đã đọc xong %s"
-#: dlltool.c:1494
+#: dlltool.c:1486
#, c-format
msgid "Unable to open object file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
-#: dlltool.c:1497
+#: dlltool.c:1489
#, c-format
msgid "Scanning object file %s"
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
-#: dlltool.c:1512
+#: dlltool.c:1504
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
-#: dlltool.c:1598
+#: dlltool.c:1590
msgid "Adding exports to output file"
msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
-#: dlltool.c:1646
+#: dlltool.c:1638
msgid "Added exports to output file"
msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
-#: dlltool.c:1767
+#: dlltool.c:1759
#, c-format
msgid "Generating export file: %s"
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
-#: dlltool.c:1772
+#: dlltool.c:1764
#, c-format
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
-#: dlltool.c:1775
+#: dlltool.c:1767
#, c-format
msgid "Opened temporary file: %s"
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
-#: dlltool.c:1997
+#: dlltool.c:1989
msgid "Generated exports file"
msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
-#: dlltool.c:2203
+#: dlltool.c:2195
#, c-format
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
-#: dlltool.c:2206
+#: dlltool.c:2198
#, c-format
msgid "Creating stub file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
-#: dlltool.c:2588
+#: dlltool.c:2580
#, c-format
msgid "failed to open temporary head file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
-#: dlltool.c:2647
+#: dlltool.c:2639
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
-#: dlltool.c:2714
+#: dlltool.c:2706
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s"
-#: dlltool.c:2717
+#: dlltool.c:2709
#, c-format
msgid "Creating library file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s"
-#: dlltool.c:2800 dlltool.c:2806
+#: dlltool.c:2792 dlltool.c:2798
#, c-format
msgid "cannot delete %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
-#: dlltool.c:2811
+#: dlltool.c:2803
msgid "Created lib file"
msgstr "Đã tạo tập tin thư viên"
-#: dlltool.c:2904
+#: dlltool.c:2882
#, c-format
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
-#: dlltool.c:2910
+#: dlltool.c:2888
#, c-format
msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
-#: dlltool.c:3026
+#: dlltool.c:2993
msgid "Processing definitions"
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
-#: dlltool.c:3058
+#: dlltool.c:3025
msgid "Processed definitions"
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
#. xgetext:c-format
-#: dlltool.c:3065 dllwrap.c:479
+#: dlltool.c:3032 dllwrap.c:474
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
-#: dlltool.c:3067
+#: dlltool.c:3034
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
-#: dlltool.c:3068
+#: dlltool.c:3035
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
-#: dlltool.c:3069
+#: dlltool.c:3036
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
-#: dlltool.c:3070
+#: dlltool.c:3037
#, c-format
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3071
+#: dlltool.c:3038
#, c-format
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
-#: dlltool.c:3072
+#: dlltool.c:3039
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3073
+#: dlltool.c:3040
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
-#: dlltool.c:3074
+#: dlltool.c:3041
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
-#: dlltool.c:3075
+#: dlltool.c:3042
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
-msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
+msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
-#: dlltool.c:3076
+#: dlltool.c:3043
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
msgstr ""
" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
-#: dlltool.c:3077
+#: dlltool.c:3044
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
-#: dlltool.c:3078
+#: dlltool.c:3045
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
msgstr ""
" --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
-#: dlltool.c:3079
+#: dlltool.c:3046
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
-#: dlltool.c:3080
+#: dlltool.c:3047
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
-#: dlltool.c:3081
+#: dlltool.c:3048
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
-#: dlltool.c:3082
+#: dlltool.c:3049
#, c-format
msgid " -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface library.\n"
msgstr ""
" -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3083
+#: dlltool.c:3050
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
msgstr ""
" -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n"
"\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
-#: dlltool.c:3084
+#: dlltool.c:3051
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
msgstr ""
" -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
"\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
-#: dlltool.c:3085
+#: dlltool.c:3052
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
msgstr ""
" -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
"\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
-#: dlltool.c:3086
+#: dlltool.c:3053
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
-#: dlltool.c:3087
+#: dlltool.c:3054
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
msgstr ""
" -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
-#: dlltool.c:3088
+#: dlltool.c:3055
#, c-format
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n"
-#: dlltool.c:3089
+#: dlltool.c:3056
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
msgstr ""
" -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
"\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
-#: dlltool.c:3090
+#: dlltool.c:3057
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
-#: dlltool.c:3091
+#: dlltool.c:3058
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
-msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
+msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
-#: dlltool.c:3092
+#: dlltool.c:3059
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
-msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
+msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
-#: dlltool.c:3093
+#: dlltool.c:3060
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
-msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
+msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
+
+#: dlltool.c:3061
+#, c-format
+msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
+msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-#: dlltool.c:3095
+#: dlltool.c:3063
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n"
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
-#: dlltool.c:3096
+#: dlltool.c:3064
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
-#: dlltool.c:3097
+#: dlltool.c:3065
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
-#: dlltool.c:3211
+#: dlltool.c:3181
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
-#: dlltool.c:3256
+#: dlltool.c:3226
#, c-format
msgid "Unable to open base-file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
-#: dlltool.c:3288
+#: dlltool.c:3258
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
-#: dlltool.c:3392 dllwrap.c:209
+#: dlltool.c:3362 dllwrap.c:204
#, c-format
msgid "Tried file: %s"
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
-#: dlltool.c:3399 dllwrap.c:216
+#: dlltool.c:3369 dllwrap.c:211
#, c-format
msgid "Using file: %s"
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
-#: dllwrap.c:299
+#: dllwrap.c:294
#, c-format
msgid "Keeping temporary base file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
-#: dllwrap.c:301
+#: dllwrap.c:296
#, c-format
msgid "Deleting temporary base file %s"
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
-#: dllwrap.c:315
+#: dllwrap.c:310
#, c-format
msgid "Keeping temporary exp file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
-#: dllwrap.c:317
+#: dllwrap.c:312
#, c-format
msgid "Deleting temporary exp file %s"
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
-#: dllwrap.c:330
+#: dllwrap.c:325
#, c-format
msgid "Keeping temporary def file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
-#: dllwrap.c:332
+#: dllwrap.c:327
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
-#: dllwrap.c:480
+#: dllwrap.c:475
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
-#: dllwrap.c:481
+#: dllwrap.c:476
+#, c-format
+msgid " @<file> Read options from <file>\n"
+msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+
+#: dllwrap.c:477
#, c-format
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
-#: dllwrap.c:482
+#: dllwrap.c:478
#, c-format
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n"
-#: dllwrap.c:483
+#: dllwrap.c:479
#, c-format
msgid " --version Print dllwrap version\n"
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
-#: dllwrap.c:484
+#: dllwrap.c:480
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
-#: dllwrap.c:485
+#: dllwrap.c:481
#, c-format
msgid " Options for %s:\n"
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
-#: dllwrap.c:486
+#: dllwrap.c:482
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
msgstr ""
" --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
-#: dllwrap.c:487
+#: dllwrap.c:483
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
msgstr ""
" --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
-#: dllwrap.c:488
+#: dllwrap.c:484
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
msgstr ""
" --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
-#: dllwrap.c:489
+#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
-#: dllwrap.c:490
+#: dllwrap.c:486
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
-#: dllwrap.c:491
+#: dllwrap.c:487
#, c-format
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
-#: dllwrap.c:492
+#: dllwrap.c:488
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
-#: dllwrap.c:493
+#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
-#: dllwrap.c:494
+#: dllwrap.c:490
#, c-format
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n"
-#: dllwrap.c:495
+#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --machine <machine>\n"
msgstr " --machine <máy>\n"
-#: dllwrap.c:496
+#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
-#: dllwrap.c:497
+#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n"
-#: dllwrap.c:498
+#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
-#: dllwrap.c:499
+#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n"
-#: dllwrap.c:500
+#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
-#: dllwrap.c:501
+#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
-#: dllwrap.c:502
+#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
-#: dllwrap.c:503
+#: dllwrap.c:499
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
msgstr ""
" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
-#: dllwrap.c:504
+#: dllwrap.c:500
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
@@ -1086,67 +1109,67 @@ msgstr ""
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
-#: dllwrap.c:505
+#: dllwrap.c:501
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
msgstr ""
" --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
-#: dllwrap.c:506
+#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
-#: dllwrap.c:507
+#: dllwrap.c:503
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
-#: dllwrap.c:508
+#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
-#: dllwrap.c:509
+#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n"
-#: dllwrap.c:510
+#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
msgstr ""
" -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
"\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
-#: dllwrap.c:511
+#: dllwrap.c:507
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
"\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
-#: dllwrap.c:512
+#: dllwrap.c:508
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
-#: dllwrap.c:513
+#: dllwrap.c:509
#, c-format
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
-#: dllwrap.c:514
+#: dllwrap.c:510
#, c-format
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
-#: dllwrap.c:784
+#: dllwrap.c:782
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
-#: dllwrap.c:813
+#: dllwrap.c:811
msgid ""
"no export definition file provided.\n"
"Creating one, but that may not be what you want"
@@ -1154,26 +1177,740 @@ msgstr ""
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
-#: dllwrap.c:972
+#: dllwrap.c:970
#, c-format
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
-#: dllwrap.c:973
+#: dllwrap.c:971
#, c-format
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
-#: dllwrap.c:974
+#: dllwrap.c:972
#, c-format
msgid "DRIVER name : %s\n"
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
-#: dllwrap.c:975
+#: dllwrap.c:973
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
+#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:322 readelf.c:515
+#, c-format
+msgid "Unhandled data length: %d\n"
+msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
+
+#: dwarf.c:237
+msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
+msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
+
+#: dwarf.c:244
+#, c-format
+msgid " Extended opcode %d: "
+msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
+
+#: dwarf.c:249
+#, c-format
+msgid ""
+"End of Sequence\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Kết thúc dãy\n"
+"\n"
+
+#: dwarf.c:255
+#, c-format
+msgid "set Address to 0x%lx\n"
+msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:260
+#, c-format
+msgid " define new File Table entry\n"
+msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
+
+#: dwarf.c:261 dwarf.c:1944
+#, c-format
+msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
+msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:263
+#, c-format
+msgid " %d\t"
+msgstr " %d\t"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1956 dwarf.c:1958 dwarf.c:1960
+#, c-format
+msgid "%lu\t"
+msgstr "%lu\t"
+
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:271
+#, c-format
+msgid ""
+"%s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"%s\n"
+"\n"
+
+#: dwarf.c:275
+#, c-format
+msgid "UNKNOWN: length %d\n"
+msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
+
+#: dwarf.c:288
+msgid "<no .debug_str section>"
+msgstr "<no .debug_str section>"
+
+#: dwarf.c:294
+#, c-format
+msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
+msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n"
+
+#: dwarf.c:295
+msgid "<offset is too big>"
+msgstr "<offset is too big>"
+
+#: dwarf.c:528
+#, c-format
+msgid "Unknown TAG value: %lx"
+msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
+
+#: dwarf.c:564
+#, c-format
+msgid "Unknown FORM value: %lx"
+msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
+
+#: dwarf.c:573
+#, c-format
+msgid " %lu byte block: "
+msgstr " Khối %lu byte: "
+
+#: dwarf.c:907
+#, c-format
+msgid "(User defined location op)"
+msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:909
+#, c-format
+msgid "(Unknown location op)"
+msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
+
+#: dwarf.c:955
+msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
+msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
+
+#: dwarf.c:1053
+msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
+msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
+
+#: dwarf.c:1102
+#, c-format
+msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
+msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
+
+#: dwarf.c:1111
+#, c-format
+msgid "Unrecognized form: %lu\n"
+msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n"
+
+#: dwarf.c:1196
+#, c-format
+msgid "(not inlined)"
+msgstr "(không đặt trực tiếp)"
+
+#: dwarf.c:1199
+#, c-format
+msgid "(inlined)"
+msgstr "(đặt trực tiếp)"
+
+#: dwarf.c:1202
+#, c-format
+msgid "(declared as inline but ignored)"
+msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
+
+#: dwarf.c:1205
+#, c-format
+msgid "(declared as inline and inlined)"
+msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
+
+#: dwarf.c:1208
+#, c-format
+msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
+msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
+
+#: dwarf.c:1354 dwarf.c:2484
+#, c-format
+msgid " [without DW_AT_frame_base]"
+msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
+
+#: dwarf.c:1357
+#, c-format
+msgid "(location list)"
+msgstr "(danh sách địa điểm)"
+
+#: dwarf.c:1475
+#, c-format
+msgid "Unknown AT value: %lx"
+msgstr "Không biết giá trị AT: %lx"
+
+#: dwarf.c:1544
+#, c-format
+msgid "No comp units in %s section ?"
+msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
+
+#: dwarf.c:1553
+#, c-format
+msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
+
+#: dwarf.c:1561 dwarf.c:2573
+#, c-format
+msgid ""
+"The section %s contains:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Phần %s chứa:\n"
+"\n"
+
+#: dwarf.c:1569
+#, c-format
+msgid "Unable to locate %s section!\n"
+msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
+
+#: dwarf.c:1635
+#, c-format
+msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
+msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
+
+#: dwarf.c:1636
+#, c-format
+msgid " Length: %ld\n"
+msgstr " Dài: %ld\n"
+
+#: dwarf.c:1637
+#, c-format
+msgid " Version: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
+
+#: dwarf.c:1638
+#, c-format
+msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
+msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
+
+#: dwarf.c:1639
+#, c-format
+msgid " Pointer Size: %d\n"
+msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
+
+#: dwarf.c:1644
+msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
+msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
+
+#: dwarf.c:1685
+#, c-format
+msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
+msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
+
+#: dwarf.c:1691
+#, c-format
+msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n"
+msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n"
+
+#: dwarf.c:1785
+#, c-format
+msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
+msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
+
+#: dwarf.c:1792
+#, c-format
+msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
+msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
+
+#: dwarf.c:1794
+#, c-format
+msgid ""
+"assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
+"\n"
+
+#: dwarf.c:1819
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Dump of debug contents of section %s:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
+
+#: dwarf.c:1858
+msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
+msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
+
+#: dwarf.c:1867
+msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
+msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
+
+#: dwarf.c:1894
+#, c-format
+msgid " Length: %ld\n"
+msgstr " Dài: %ld\n"
+
+#: dwarf.c:1895
+#, c-format
+msgid " DWARF Version: %d\n"
+msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
+
+#: dwarf.c:1896
+#, c-format
+msgid " Prologue Length: %d\n"
+msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
+
+#: dwarf.c:1897
+#, c-format
+msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
+msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
+
+#: dwarf.c:1898
+#, c-format
+msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
+msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
+
+#: dwarf.c:1899
+#, c-format
+msgid " Line Base: %d\n"
+msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
+
+#: dwarf.c:1900
+#, c-format
+msgid " Line Range: %d\n"
+msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
+
+#: dwarf.c:1901
+#, c-format
+msgid " Opcode Base: %d\n"
+msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
+
+#: dwarf.c:1902
+#, c-format
+msgid " (Pointer size: %u)%s\n"
+msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n"
+
+#: dwarf.c:1913
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" Opcodes:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Mã thao tác:\n"
+
+#: dwarf.c:1916
+#, c-format
+msgid " Opcode %d has %d args\n"
+msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
+
+#: dwarf.c:1922
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" The Directory Table is empty.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Bảng Thư mục rỗng\n"
+
+#: dwarf.c:1925
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" The Directory Table:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Bảng Thư mục:\n"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:1929
+#, c-format
+msgid " %s\n"
+msgstr " %s\n"
+
+#: dwarf.c:1940
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" The File Name Table is empty.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
+
+#: dwarf.c:1943
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" The File Name Table:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Bảng Tên Tập tin:\n"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:1951
+#, c-format
+msgid " %d\t"
+msgstr " %d\t"
+
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:1962
+#, c-format
+msgid "%s\n"
+msgstr "%s\n"
+
+#. Now display the statements.
+#: dwarf.c:1970
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" Line Number Statements:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
+
+#: dwarf.c:1986
+#, c-format
+msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
+msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
+
+#: dwarf.c:1990
+#, c-format
+msgid " and Line by %d to %d\n"
+msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
+
+#: dwarf.c:1998
+msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n"
+msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
+
+#: dwarf.c:2007
+#, c-format
+msgid " Copy\n"
+msgstr " Chép\n"
+
+#: dwarf.c:2015
+#, c-format
+msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
+msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
+
+#: dwarf.c:2023
+#, c-format
+msgid " Advance Line by %d to %d\n"
+msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
+
+#: dwarf.c:2030
+#, c-format
+msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
+msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
+
+#: dwarf.c:2038
+#, c-format
+msgid " Set column to %lu\n"
+msgstr " Lập cột thành %lu\n"
+
+#: dwarf.c:2045
+#, c-format
+msgid " Set is_stmt to %d\n"
+msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
+
+#: dwarf.c:2050
+#, c-format
+msgid " Set basic block\n"
+msgstr " Lập khối cơ bản\n"
+
+#: dwarf.c:2058
+#, c-format
+msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
+msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:2066
+#, c-format
+msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
+msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:2071
+#, c-format
+msgid " Set prologue_end to true\n"
+msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
+
+#: dwarf.c:2075
+#, c-format
+msgid " Set epilogue_begin to true\n"
+msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
+
+#: dwarf.c:2081
+#, c-format
+msgid " Set ISA to %lu\n"
+msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
+
+#: dwarf.c:2085
+#, c-format
+msgid " Unknown opcode %d with operands: "
+msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
+
+#: dwarf.c:2111 dwarf.c:2197 dwarf.c:2271 dwarf.c:2382 dwarf.c:2514
+#: dwarf.c:2739
+#, c-format
+msgid ""
+"Contents of the %s section:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Nội dung của phần %s:\n"
+"\n"
+
+#: dwarf.c:2151
+msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
+msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
+
+#: dwarf.c:2158
+#, c-format
+msgid " Length: %ld\n"
+msgstr " Length: %ld\n"
+
+#: dwarf.c:2160
+#, c-format
+msgid " Version: %d\n"
+msgstr " Version: %d\n"
+
+#: dwarf.c:2162
+#, c-format
+msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
+msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
+
+#: dwarf.c:2164
+#, c-format
+msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
+msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
+
+#: dwarf.c:2167
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" Offset\tName\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Hiệu\tTên\n"
+
+#: dwarf.c:2218
+#, c-format
+msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
+msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
+
+#: dwarf.c:2224
+#, c-format
+msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
+msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
+
+#: dwarf.c:2232
+#, c-format
+msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
+
+#: dwarf.c:2241
+#, c-format
+msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
+
+#: dwarf.c:2253
+#, c-format
+msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
+msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
+
+#: dwarf.c:2282
+#, c-format
+msgid " Number TAG\n"
+msgstr " Số THẺ\n"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:2288
+#, c-format
+msgid " %ld %s [%s]\n"
+msgstr " %ld %s [%s]\n"
+
+#: dwarf.c:2291
+msgid "has children"
+msgstr "có điều con"
+
+#: dwarf.c:2291
+msgid "no children"
+msgstr "không có con"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:2294
+#, c-format
+msgid " %-18s %s\n"
+msgstr " %-18s %s\n"
+
+#: dwarf.c:2327 dwarf.c:2510 dwarf.c:2684
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The %s section is empty.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Phần %s là rỗng.\n"
+
+#. FIXME: Should we handle this case?
+#: dwarf.c:2372
+msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
+msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
+
+#: dwarf.c:2375
+msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
+msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
+
+#: dwarf.c:2379
+#, c-format
+msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
+msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:2383
+#, c-format
+msgid " Offset Begin End Expression\n"
+msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
+
+#: dwarf.c:2414
+#, c-format
+msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
+msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
+
+#: dwarf.c:2417
+#, c-format
+msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
+msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
+
+#: dwarf.c:2424
+#, c-format
+msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
+msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
+
+#: dwarf.c:2433 dwarf.c:2460 dwarf.c:2470
+#, c-format
+msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
+msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
+
+#: dwarf.c:2445 dwarf.c:2784
+#, c-format
+msgid " %8.8lx <End of list>\n"
+msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
+
+#: dwarf.c:2453
+#, c-format
+msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n"
+msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n"
+
+#: dwarf.c:2487 dwarf.c:2801
+msgid " (start == end)"
+msgstr " (start == end)"
+
+#: dwarf.c:2489 dwarf.c:2803
+msgid " (start > end)"
+msgstr " (start > end)"
+
+#: dwarf.c:2618
+msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
+msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
+
+#: dwarf.c:2622
+#, c-format
+msgid " Length: %ld\n"
+msgstr " Dài: %ld\n"
+
+#: dwarf.c:2623
+#, c-format
+msgid " Version: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
+
+#: dwarf.c:2624
+#, c-format
+msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
+msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
+
+#: dwarf.c:2625
+#, c-format
+msgid " Pointer Size: %d\n"
+msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
+
+#: dwarf.c:2626
+#, c-format
+msgid " Segment Size: %d\n"
+msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
+
+#: dwarf.c:2628
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" Address Length\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Độ dài địa chỉ\n"
+
+#. FIXME: Should we handle this case?
+#: dwarf.c:2729
+msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
+msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
+
+#: dwarf.c:2732
+msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
+msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
+
+#: dwarf.c:2736
+#, c-format
+msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
+msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:2740
+#, c-format
+msgid " Offset Begin End\n"
+msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
+
+#: dwarf.c:2765
+#, c-format
+msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
+msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
+
+#: dwarf.c:2769
+#, c-format
+msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
+msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
+
+#: dwarf.c:2964
+#, c-format
+msgid "The section %s contains:\n"
+msgstr "Phần %s chứa:\n"
+
+#: dwarf.c:3608
+#, c-format
+msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
+msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
+
+#: dwarf.c:3632
+#, c-format
+msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
+msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
+
+#: dwarf.c:3674
+#, c-format
+msgid "%s: Error: "
+msgstr "%s: Lỗi: "
+
+#: dwarf.c:3685
+#, c-format
+msgid "%s: Warning: "
+msgstr "%s: Cảnh báo : "
+
#: emul_aix.c:51
#, c-format
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
@@ -1430,124 +2167,124 @@ msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
-#: nlmconv.c:267 srconv.c:1810
+#: nlmconv.c:269 srconv.c:1813
msgid "input and output files must be different"
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
-#: nlmconv.c:314
+#: nlmconv.c:316
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
-#: nlmconv.c:323
+#: nlmconv.c:325
msgid "no input file"
msgstr "không có tập tin nhập nào"
-#: nlmconv.c:353
+#: nlmconv.c:355
msgid "no name for output file"
msgstr "không có tên cho tập tin nhập"
-#: nlmconv.c:367
+#: nlmconv.c:369
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
-#: nlmconv.c:396
+#: nlmconv.c:398
msgid "make .bss section"
msgstr "tạo phần « .bss »"
-#: nlmconv.c:405
+#: nlmconv.c:407
msgid "make .nlmsections section"
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:407
+#: nlmconv.c:409
msgid "set .nlmsections flags"
msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:435
+#: nlmconv.c:437
msgid "set .bss vma"
msgstr "đặt vma .bss"
-#: nlmconv.c:442
+#: nlmconv.c:444
msgid "set .data size"
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
-#: nlmconv.c:622
+#: nlmconv.c:624
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
-#: nlmconv.c:642
+#: nlmconv.c:644
msgid "set start address"
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
-#: nlmconv.c:691
+#: nlmconv.c:693
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:693
+#: nlmconv.c:695
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:695
+#: nlmconv.c:697
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:716 nlmconv.c:905
+#: nlmconv.c:718 nlmconv.c:907
msgid "custom section"
msgstr "phần tự chọn"
-#: nlmconv.c:737 nlmconv.c:934
+#: nlmconv.c:739 nlmconv.c:936
msgid "help section"
msgstr "phần trợ giúp"
-#: nlmconv.c:759 nlmconv.c:952
+#: nlmconv.c:761 nlmconv.c:954
msgid "message section"
msgstr "phần thông điệp"
-#: nlmconv.c:775 nlmconv.c:985
+#: nlmconv.c:777 nlmconv.c:987
msgid "module section"
msgstr "phần mô-đun"
-#: nlmconv.c:795 nlmconv.c:1001
+#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
msgid "rpc section"
msgstr "phần rpc"
#. There is no place to record this information.
-#: nlmconv.c:831
+#: nlmconv.c:833
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
msgstr "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
-#: nlmconv.c:852 nlmconv.c:1020
+#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
msgid "shared section"
msgstr "phần dùng chung"
-#: nlmconv.c:860
+#: nlmconv.c:862
msgid "warning: No version number given"
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
-#: nlmconv.c:900 nlmconv.c:929 nlmconv.c:947 nlmconv.c:996 nlmconv.c:1015
+#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
#, c-format
msgid "%s: read: %s"
msgstr "%s: đọc: %s"
-#: nlmconv.c:922
+#: nlmconv.c:924
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
-#: nlmconv.c:1098
+#: nlmconv.c:1100
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
-#: nlmconv.c:1099
+#: nlmconv.c:1101
#, c-format
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
-#: nlmconv.c:1100
+#: nlmconv.c:1102
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -1556,80 +2293,82 @@ msgid ""
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
+" @<file> Read options from <file>.\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -I --input-target=<tên_bfd> \t\tLập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n"
+" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
-" -O --output-target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n"
+" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -T --header-file=<tập_tin>\n"
"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
-" -l --linker=<bộ_liên_kết> \tDùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
+" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
" -d --debug\n"
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
-" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version \t\t\tHiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
+" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
-#: nlmconv.c:1140
+#: nlmconv.c:1143
#, c-format
msgid "support not compiled in for %s"
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
-#: nlmconv.c:1177
+#: nlmconv.c:1180
msgid "make section"
msgstr "tạo phần"
-#: nlmconv.c:1191
+#: nlmconv.c:1194
msgid "set section size"
msgstr "lập kích cỡ phần"
-#: nlmconv.c:1197
+#: nlmconv.c:1200
msgid "set section alignment"
msgstr "lập canh lề phần"
-#: nlmconv.c:1201
+#: nlmconv.c:1204
msgid "set section flags"
msgstr "lập các cờ phân"
-#: nlmconv.c:1212
+#: nlmconv.c:1215
msgid "set .nlmsections size"
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:1293 nlmconv.c:1301 nlmconv.c:1310 nlmconv.c:1315
+#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
msgid "set .nlmsection contents"
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:1794
+#: nlmconv.c:1797
msgid "stub section sizes"
msgstr "kích cỡ phần stub"
-#: nlmconv.c:1841
+#: nlmconv.c:1844
msgid "writing stub"
msgstr "đang ghi stub..."
-#: nlmconv.c:1925
+#: nlmconv.c:1928
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
-#: nlmconv.c:1989
+#: nlmconv.c:1992
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
-#: nlmconv.c:2116
+#: nlmconv.c:2119
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
-msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi:"
+msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
-#: nlmconv.c:2131
+#: nlmconv.c:2134
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
-#: nm.c:224 size.c:80 strings.c:651
+#: nm.c:224 size.c:82 strings.c:708
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
@@ -1673,6 +2412,7 @@ msgid ""
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
" -X 32_64 (ignored)\n"
+" @FILE Read options from FILE\n"
" -h, --help Display this information\n"
" -V, --version Display this program's version number\n"
"\n"
@@ -1708,41 +2448,42 @@ msgstr ""
" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
" -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n"
" -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n"
+" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
"\n"
-#: nm.c:262 objdump.c:232
+#: nm.c:263 objdump.c:236
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
-#: nm.c:294
+#: nm.c:295
#, c-format
msgid "%s: invalid radix"
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
-#: nm.c:318
+#: nm.c:319
#, c-format
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ"
-#: nm.c:339 readelf.c:6342 readelf.c:6378
+#: nm.c:340 readelf.c:6623 readelf.c:6659
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
-#: nm.c:341 readelf.c:6345 readelf.c:6390
+#: nm.c:342 readelf.c:6626 readelf.c:6671
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
-#: nm.c:343 readelf.c:6347 readelf.c:6393
+#: nm.c:344 readelf.c:6628 readelf.c:6674
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không biết>: %d"
-#: nm.c:380
+#: nm.c:381
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1751,7 +2492,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Chỉ mục kho:\n"
-#: nm.c:1225
+#: nm.c:1227
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1764,7 +2505,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1227
+#: nm.c:1229
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1777,7 +2518,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1229 nm.c:1280
+#: nm.c:1231 nm.c:1282
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
@@ -1786,7 +2527,7 @@ msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1232 nm.c:1283
+#: nm.c:1234 nm.c:1285
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
@@ -1795,7 +2536,7 @@ msgstr ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
-#: nm.c:1276
+#: nm.c:1278
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1808,7 +2549,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1278
+#: nm.c:1280
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1821,39 +2562,39 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1580
+#: nm.c:1584
msgid "Only -X 32_64 is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
-#: nm.c:1600
+#: nm.c:1604
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
-#: nm.c:1601
+#: nm.c:1605
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào."
-#: nm.c:1629
+#: nm.c:1633
#, c-format
msgid "data size %ld"
msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
-#: objcopy.c:396 srconv.c:1721
+#: objcopy.c:401 srconv.c:1721
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
-#: objcopy.c:397
+#: objcopy.c:402
#, c-format
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
-#: objcopy.c:398 objcopy.c:487
+#: objcopy.c:403 objcopy.c:495
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
-#: objcopy.c:399
+#: objcopy.c:404
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
@@ -1873,8 +2614,9 @@ msgid ""
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
" relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
-" -K --keep-symbol <name> Only copy symbol <name>\n"
+" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
+" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
@@ -1915,6 +2657,7 @@ msgid ""
" in <file>\n"
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
+" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
" --alt-machine-code <index> Use alternate machine code for output\n"
@@ -1928,6 +2671,7 @@ msgid ""
" Add <prefix> to start of every allocatable\n"
" section name\n"
" -v --verbose List all object files modified\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures supported\n"
@@ -2047,22 +2791,23 @@ msgstr ""
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
+" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
-#: objcopy.c:485
+#: objcopy.c:493
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
-#: objcopy.c:486
+#: objcopy.c:494
#, c-format
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
-#: objcopy.c:488
+#: objcopy.c:496
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
@@ -2075,7 +2820,7 @@ msgid ""
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
-" -K --keep-symbol=<name> Only copy symbol <name>\n"
+" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
@@ -2118,249 +2863,261 @@ msgstr ""
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
+" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
-#: objcopy.c:560
+#: objcopy.c:568
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
-#: objcopy.c:561
+#: objcopy.c:569
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
-#: objcopy.c:638
+#: objcopy.c:646
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
-#: objcopy.c:641 objcopy.c:2629
+#: objcopy.c:649 objcopy.c:2722
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
-#: objcopy.c:714
+#: objcopy.c:722
#, c-format
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
-#: objcopy.c:976
+#: objcopy.c:996
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
-#: objcopy.c:980
+#: objcopy.c:1000
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
-#: objcopy.c:1008
+#: objcopy.c:1028
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:1086
+#: objcopy.c:1106
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
-#: objcopy.c:1089
+#: objcopy.c:1109
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
-#: objcopy.c:1099
+#: objcopy.c:1119
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
-#: objcopy.c:1124
+#: objcopy.c:1145
+#, c-format
+msgid "stat returns negative size for `%s'"
+msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »"
+
+#: objcopy.c:1157
+#, c-format
+msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
+msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
+
+#: objcopy.c:1212
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
-#: objcopy.c:1133
+#: objcopy.c:1221
#, c-format
-msgid "copy from %s(%s) to %s(%s)\n"
-msgstr "chép từ %s(%s) đến %s(%s)\n"
+msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
+msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
-#: objcopy.c:1170
+#: objcopy.c:1258 objcopy.c:1715
#, c-format
-msgid "Unable to recognise the format of the input file %s"
-msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập %s"
+msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
+msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập « %s »"
-#: objcopy.c:1174
+#: objcopy.c:1261
#, c-format
-msgid "Warning: Output file cannot represent architecture %s"
-msgstr "Cảnh báo : Tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc %s"
+msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
+msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
-#: objcopy.c:1211
+#: objcopy.c:1305
#, c-format
msgid "can't create section `%s': %s"
msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
-#: objcopy.c:1277
+#: objcopy.c:1356
msgid "there are no sections to be copied!"
msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
-#: objcopy.c:1323
+#: objcopy.c:1402
#, c-format
msgid "Can't fill gap after %s: %s"
msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
-#: objcopy.c:1348
+#: objcopy.c:1427
#, c-format
msgid "Can't add padding to %s: %s"
msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
-#: objcopy.c:1514
+#: objcopy.c:1594
#, c-format
msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
-#: objcopy.c:1525
+#: objcopy.c:1605
msgid "unknown alternate machine code, ignored"
msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó"
-#: objcopy.c:1555 objcopy.c:1585
+#: objcopy.c:1635 objcopy.c:1665
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:1790
+#: objcopy.c:1787
+#, c-format
+msgid "error: the input file '%s' is empty"
+msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
+
+#: objcopy.c:1889
#, c-format
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
-#: objcopy.c:1841
+#: objcopy.c:1940
msgid "private header data"
msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
-#: objcopy.c:1849
+#: objcopy.c:1948
#, c-format
msgid "%s: error in %s: %s"
msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
-#: objcopy.c:1903
+#: objcopy.c:2007
msgid "making"
msgstr "làm"
-#: objcopy.c:1912
+#: objcopy.c:2022
msgid "size"
msgstr "cỡ"
-#: objcopy.c:1926
+#: objcopy.c:2036
msgid "vma"
msgstr "vma"
-#: objcopy.c:1951
+#: objcopy.c:2061
msgid "alignment"
msgstr "canh lề"
-#: objcopy.c:1966
-msgid "flags"
-msgstr "cờ"
-
-#: objcopy.c:1988
+#: objcopy.c:2083
msgid "private data"
msgstr "dữ liệu riêng"
-#: objcopy.c:1996
+#: objcopy.c:2091
#, c-format
msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
-#: objcopy.c:2274
+#: objcopy.c:2363
#, c-format
msgid "%s: can't create debugging section: %s"
msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
-#: objcopy.c:2288
+#: objcopy.c:2377
#, c-format
msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
-#: objcopy.c:2297
+#: objcopy.c:2386
#, c-format
msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
-#: objcopy.c:2472
+#: objcopy.c:2561
msgid "byte number must be non-negative"
msgstr "số byte phải là không âm"
-#: objcopy.c:2482
+#: objcopy.c:2571
msgid "interleave must be positive"
msgstr "chen vào phải là dương"
-#: objcopy.c:2502 objcopy.c:2510
+#: objcopy.c:2591 objcopy.c:2599
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
-#: objcopy.c:2603 objcopy.c:2674 objcopy.c:2774 objcopy.c:2805 objcopy.c:2829
-#: objcopy.c:2833 objcopy.c:2853
+#: objcopy.c:2696 objcopy.c:2767 objcopy.c:2867 objcopy.c:2898 objcopy.c:2922
+#: objcopy.c:2926 objcopy.c:2946
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "dạng thức sai cho %s"
-#: objcopy.c:2624
+#: objcopy.c:2717
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
-#: objcopy.c:2743
+#: objcopy.c:2836
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
-#: objcopy.c:2903
+#: objcopy.c:3000
msgid "alternate machine code index must be positive"
msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
-#: objcopy.c:2961
+#: objcopy.c:3058
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
-#: objcopy.c:2991
+#: objcopy.c:3088
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không biết kiến trúc %s"
-#: objcopy.c:2995
+#: objcopy.c:3092
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
-#: objcopy.c:2996
+#: objcopy.c:3093
#, c-format
msgid " Argument %s ignored"
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
-#: objcopy.c:3002
+#: objcopy.c:3099
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
-#: objcopy.c:3042 objcopy.c:3056
+#: objcopy.c:3141 objcopy.c:3155
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
-#: objdump.c:176
+#: objdump.c:178
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
-#: objdump.c:177
+#: objdump.c:179
#, c-format
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
-#: objdump.c:178
+#: objdump.c:180
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
-#: objdump.c:179
+#: objdump.c:181
#, c-format
msgid ""
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
@@ -2375,10 +3132,12 @@ msgid ""
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
+" -W, --dwarf Display DWARF info in the file\n"
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -v, --version Display this program's version number\n"
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
" -H, --help Display this information\n"
@@ -2410,12 +3169,13 @@ msgstr ""
" -R, --dynamic-reloc\n"
"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
+" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-#: objdump.c:202
+#: objdump.c:206
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2424,7 +3184,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
-#: objdump.c:203
+#: objdump.c:207
#, c-format
msgid ""
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
@@ -2494,52 +3254,61 @@ msgstr ""
"\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
"\n"
-#: objdump.c:378
+#: objdump.c:389
#, c-format
msgid "Sections:\n"
msgstr "Phần:\n"
-#: objdump.c:381 objdump.c:385
+#: objdump.c:392 objdump.c:396
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-#: objdump.c:387
+#: objdump.c:398
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-#: objdump.c:391
+#: objdump.c:402
#, c-format
msgid " Flags"
msgstr " Cờ"
-#: objdump.c:393
+#: objdump.c:404
#, c-format
msgid " Pg"
msgstr " Tr"
-#: objdump.c:436
+#: objdump.c:447
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
-#: objdump.c:1722
+#: objdump.c:1735
#, c-format
msgid "Disassembly of section %s:\n"
msgstr "Việc rã phần %s:\n"
-#: objdump.c:1884
+#: objdump.c:1897
#, c-format
msgid "Can't use supplied machine %s"
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
-#: objdump.c:1903
+#: objdump.c:1916
#, c-format
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
-#: objdump.c:1973
+#: objdump.c:2006
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Can't get contents for section '%s'.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
+
+#: objdump.c:2143
#, c-format
msgid ""
"No %s section present\n"
@@ -2548,12 +3317,12 @@ msgstr ""
"Không có phần %s ở\n"
"\n"
-#: objdump.c:1982
+#: objdump.c:2152
#, c-format
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
-#: objdump.c:2026
+#: objdump.c:2196
#, c-format
msgid ""
"Contents of %s section:\n"
@@ -2562,17 +3331,17 @@ msgstr ""
"Nội dung phần %s\n"
"\n"
-#: objdump.c:2153
+#: objdump.c:2323
#, c-format
msgid "architecture: %s, "
msgstr "kiến trúc: %s, "
-#: objdump.c:2156
+#: objdump.c:2326
#, c-format
msgid "flags 0x%08x:\n"
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
-#: objdump.c:2170
+#: objdump.c:2340
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2581,27 +3350,27 @@ msgstr ""
"\n"
"địa chỉ đầu 0x"
-#: objdump.c:2210
+#: objdump.c:2380
#, c-format
msgid "Contents of section %s:\n"
msgstr "Nội dung phần %s:\n"
-#: objdump.c:2335
+#: objdump.c:2505
#, c-format
msgid "no symbols\n"
msgstr "không có ký hiệu\n"
-#: objdump.c:2342
+#: objdump.c:2512
#, c-format
msgid "no information for symbol number %ld\n"
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
-#: objdump.c:2345
+#: objdump.c:2515
#, c-format
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
-#: objdump.c:2611
+#: objdump.c:2788
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2610,21 +3379,21 @@ msgstr ""
"\n"
"%s: dạng thức tập tin %s\n"
-#: objdump.c:2662
+#: objdump.c:2845
#, c-format
msgid "%s: printing debugging information failed"
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
-#: objdump.c:2753
+#: objdump.c:2936
#, c-format
msgid "In archive %s:\n"
msgstr "Trong kho %s\n"
-#: objdump.c:2873
+#: objdump.c:3058
msgid "unrecognized -E option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
-#: objdump.c:2884
+#: objdump.c:3069
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
@@ -2664,178 +3433,168 @@ msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
-#: readelf.c:272
-#, c-format
-msgid "%s: Error: "
-msgstr "%s: Lỗi: "
-
-#: readelf.c:283
+#: readelf.c:264
#, c-format
-msgid "%s: Warning: "
-msgstr "%s: Cảnh báo : "
-
-#: readelf.c:298
-#, c-format
-msgid "Unable to seek to 0x%x for %s\n"
-msgstr "Không thể nhảy tới 0x%x tìm %s\n"
+msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
+msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
-#: readelf.c:310
+#: readelf.c:279
#, c-format
-msgid "Out of memory allocating 0x%x bytes for %s\n"
-msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%x byte cho %s\n"
+msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
+msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
-#: readelf.c:318
+#: readelf.c:289
#, c-format
-msgid "Unable to read in 0x%x bytes of %s\n"
-msgstr "Không thể đọc trong 0x%x byte của %s\n"
+msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
+msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n"
-#: readelf.c:364 readelf.c:412 readelf.c:615 readelf.c:647
-#, c-format
-msgid "Unhandled data length: %d\n"
-msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
-
-#: readelf.c:752
+#: readelf.c:623
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
-#: readelf.c:772 readelf.c:799 readelf.c:842 readelf.c:869
+#: readelf.c:643 readelf.c:671 readelf.c:715 readelf.c:743
msgid "relocs"
msgstr "đ.v. lại"
-#: readelf.c:782 readelf.c:809 readelf.c:852 readelf.c:879
+#: readelf.c:654 readelf.c:682 readelf.c:726 readelf.c:754
msgid "out of memory parsing relocs"
msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại"
-#: readelf.c:933
+#: readelf.c:808
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:935
+#: readelf.c:810
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:940
+#: readelf.c:815
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:942
+#: readelf.c:817
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:950
+#: readelf.c:825
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
-#: readelf.c:952
+#: readelf.c:827
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:957
+#: readelf.c:832
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
-#: readelf.c:959
+#: readelf.c:834
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:1239 readelf.c:1241 readelf.c:1324 readelf.c:1326 readelf.c:1335
-#: readelf.c:1337
+#: readelf.c:1127 readelf.c:1129 readelf.c:1238 readelf.c:1240 readelf.c:1249
+#: readelf.c:1251
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
-#: readelf.c:1295
+#: readelf.c:1154
+#, c-format
+msgid "<unknown addend: %lx>"
+msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
+
+#: readelf.c:1210
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
-#: readelf.c:1297
+#: readelf.c:1212
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
-#: readelf.c:1569
+#: readelf.c:1522
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
-#: readelf.c:1588
+#: readelf.c:1543
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
-#: readelf.c:1592 readelf.c:2370
+#: readelf.c:1547 readelf.c:2349
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
-#: readelf.c:1605
+#: readelf.c:1560
msgid "NONE (None)"
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
-#: readelf.c:1606
+#: readelf.c:1561
msgid "REL (Relocatable file)"
msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
-#: readelf.c:1607
+#: readelf.c:1562
msgid "EXEC (Executable file)"
msgstr "EXEC (Executable file)"
-#: readelf.c:1608
+#: readelf.c:1563
msgid "DYN (Shared object file)"
msgstr "DYN (Shared object file)"
-#: readelf.c:1609
+#: readelf.c:1564
msgid "CORE (Core file)"
msgstr "CORE (Core file)"
-#: readelf.c:1613
+#: readelf.c:1568
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
-#: readelf.c:1615
+#: readelf.c:1570
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
-#: readelf.c:1617 readelf.c:1724 readelf.c:2554
+#: readelf.c:1572 readelf.c:1681 readelf.c:2541
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
-#: readelf.c:1629
+#: readelf.c:1584
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: readelf.c:2229
+#: readelf.c:2186
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
-#: readelf.c:2232 readelf.c:2952 readelf.c:2968
+#: readelf.c:2189 readelf.c:2948 readelf.c:2964
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
-#: readelf.c:2597
+#: readelf.c:2586
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
-#: readelf.c:2598
+#: readelf.c:2587
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n"
-#: readelf.c:2599
+#: readelf.c:2588
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
@@ -2846,6 +3605,7 @@ msgid ""
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
" --sections An alias for --section-headers\n"
" -g --section-groups Display the section groups\n"
+" -t --section-details Display the section details\n"
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
" -s --syms Display the symbol table\n"
" --symbols An alias for --syms\n"
@@ -2873,6 +3633,7 @@ msgstr ""
" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
"\t(các phần)\n"
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
+" -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
"\t(các dòng đầu)\n"
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
@@ -2902,7 +3663,7 @@ msgstr ""
"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
-#: readelf.c:2622
+#: readelf.c:2612
#, c-format
msgid ""
" -i --instruction-dump=<number>\n"
@@ -2911,110 +3672,112 @@ msgstr ""
" -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n"
"\t(đổ câu lệnh)\n"
-#: readelf.c:2626
+#: readelf.c:2616
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -H --help Display this information\n"
" -v --version Display the version number of readelf\n"
msgstr ""
" -I --histogram\n"
"\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
" -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
+" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
-#: readelf.c:2651 readelf.c:12118
+#: readelf.c:2642 readelf.c:9180
msgid "Out of memory allocating dump request table."
msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ."
-#: readelf.c:2820 readelf.c:2888
+#: readelf.c:2816 readelf.c:2884
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
-#: readelf.c:2922
+#: readelf.c:2918
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
-#: readelf.c:2936
+#: readelf.c:2932
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
-#: readelf.c:2948 readelf.c:2964 readelf.c:5906
+#: readelf.c:2944 readelf.c:2960 readelf.c:6169
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: readelf.c:2965
+#: readelf.c:2961
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
-#: readelf.c:2966
+#: readelf.c:2962
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
-#: readelf.c:2984
+#: readelf.c:2980
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
-#: readelf.c:2992
+#: readelf.c:2988
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
-#: readelf.c:2993
+#: readelf.c:2989
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
-#: readelf.c:2997
+#: readelf.c:2993
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
msgstr " Class: %s\n"
-#: readelf.c:2999
+#: readelf.c:2995
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
msgstr " Data: %s\n"
-#: readelf.c:3001
+#: readelf.c:2997
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
msgstr " Version: %d %s\n"
-#: readelf.c:3008
+#: readelf.c:3004
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
-#: readelf.c:3010
+#: readelf.c:3006
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
-#: readelf.c:3012
+#: readelf.c:3008
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
msgstr " Type: %s\n"
-#: readelf.c:3014
+#: readelf.c:3010
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
msgstr " Machine: %s\n"
-#: readelf.c:3016
+#: readelf.c:3012
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
msgstr " Version: 0x%lx\n"
-#: readelf.c:3019
+#: readelf.c:3015
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
-#: readelf.c:3021
+#: readelf.c:3017
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3023,7 +3786,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
-#: readelf.c:3023
+#: readelf.c:3019
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
@@ -3032,58 +3795,57 @@ msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
-#: readelf.c:3025
+#: readelf.c:3021
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
-#: readelf.c:3027
+#: readelf.c:3023
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
msgstr " Flags: 0x%lx%s\n"
-#: readelf.c:3030
+#: readelf.c:3026
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3032
+#: readelf.c:3028
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3034
+#: readelf.c:3030
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld\n"
msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
-#: readelf.c:3036
+#: readelf.c:3032
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3038
+#: readelf.c:3034
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3043
+#: readelf.c:3039
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3074 readelf.c:3107
+#: readelf.c:3070 readelf.c:3103
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
-#: readelf.c:3145 readelf.c:3446 readelf.c:3487 readelf.c:3546 readelf.c:3609
-#: readelf.c:3993 readelf.c:4017 readelf.c:5247 readelf.c:5291 readelf.c:5489
-#: readelf.c:6450 readelf.c:6464 readelf.c:11493 readelf.c:11912
-#: readelf.c:11979
+#: readelf.c:3141 readelf.c:3440 readelf.c:3481 readelf.c:3540 readelf.c:3603
+#: readelf.c:4208 readelf.c:4232 readelf.c:5510 readelf.c:5554 readelf.c:5752
+#: readelf.c:6734 readelf.c:6748 readelf.c:8564 readelf.c:8972 readelf.c:9039
msgid "Out of memory\n"
msgstr "Hết bộ nhớ\n"
-#: readelf.c:3172
+#: readelf.c:3168
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3092,7 +3854,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:3178
+#: readelf.c:3174
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3101,12 +3863,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
-#: readelf.c:3179
+#: readelf.c:3175
#, c-format
msgid "Entry point "
-msgstr "Điểm vào"
+msgstr "Điểm vào "
-#: readelf.c:3181
+#: readelf.c:3177
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3115,7 +3877,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
-#: readelf.c:3193 readelf.c:3195
+#: readelf.c:3189 readelf.c:3191
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3124,47 +3886,47 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
-#: readelf.c:3199
+#: readelf.c:3195
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
-#: readelf.c:3202
+#: readelf.c:3198
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
-#: readelf.c:3206
+#: readelf.c:3202
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
-msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
+msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
-#: readelf.c:3208
+#: readelf.c:3204
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
-#: readelf.c:3301
+#: readelf.c:3297
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3312
+#: readelf.c:3308
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment"
msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động"
-#: readelf.c:3321
+#: readelf.c:3317
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động"
-#: readelf.c:3323
+#: readelf.c:3319
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment."
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động."
-#: readelf.c:3337
+#: readelf.c:3333
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3344
+#: readelf.c:3340
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3173,7 +3935,7 @@ msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
-#: readelf.c:3356
+#: readelf.c:3352
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3182,33 +3944,33 @@ msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
-#: readelf.c:3357
+#: readelf.c:3353
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
-#: readelf.c:3408
+#: readelf.c:3402
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
-#: readelf.c:3424
+#: readelf.c:3418
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n"
-#: readelf.c:3438 readelf.c:3479
+#: readelf.c:3432 readelf.c:3473
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
-#: readelf.c:3523 readelf.c:3586
+#: readelf.c:3517 readelf.c:3580
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
-#: readelf.c:3533 readelf.c:3596
+#: readelf.c:3527 readelf.c:3590
msgid "symtab shndx"
msgstr "symtab shndx"
-#: readelf.c:3697 readelf.c:3977
+#: readelf.c:3817 readelf.c:4192
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3217,35 +3979,40 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần nào trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:3703
+#: readelf.c:3823
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
-#: readelf.c:3720 readelf.c:4079 readelf.c:4290 readelf.c:4591 readelf.c:5011
-#: readelf.c:6618
+#: readelf.c:3842 readelf.c:4309 readelf.c:4544 readelf.c:4852 readelf.c:5267
+#: readelf.c:6906
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
-#: readelf.c:3765
+#: readelf.c:3881
+#, c-format
+msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
+msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
+
+#: readelf.c:3901
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
-#: readelf.c:3777
+#: readelf.c:3914
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:3782
+#: readelf.c:3919
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
-#: readelf.c:3789
+#: readelf.c:3926
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
-#: readelf.c:3828
+#: readelf.c:3973
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3254,7 +4021,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:3830
+#: readelf.c:3975
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3263,27 +4030,57 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:3834
+#: readelf.c:3981 readelf.c:3992 readelf.c:4003
+#, c-format
+msgid " [Nr] Name\n"
+msgstr " [Nr] Tên\n"
+
+#: readelf.c:3982
+#, c-format
+msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
+msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
+
+#: readelf.c:3986
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-#: readelf.c:3837
+#: readelf.c:3993
+#, c-format
+msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
+
+#: readelf.c:3997
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-#: readelf.c:3840
+#: readelf.c:4004
+#, c-format
+msgid " Type Address Offset Link\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n"
+
+#: readelf.c:4005
+#, c-format
+msgid " Size EntSize Info Align\n"
+msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n"
+
+#: readelf.c:4009
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n"
-#: readelf.c:3841
+#: readelf.c:4010
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
-#: readelf.c:3936
+#: readelf.c:4015
+#, c-format
+msgid " Flags\n"
+msgstr " Cờ\n"
+
+#: readelf.c:4150
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
@@ -3303,16 +4100,16 @@ msgstr ""
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:3954
+#: readelf.c:4168
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
-#: readelf.c:3984
+#: readelf.c:4199
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
-#: readelf.c:4008
+#: readelf.c:4223
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3321,36 +4118,46 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4042
+#: readelf.c:4259
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
-#: readelf.c:4061
+#: readelf.c:4278
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
-#: readelf.c:4085 readelf.c:6947
+#: readelf.c:4317 readelf.c:7243
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
-#: readelf.c:4097
+#: readelf.c:4329
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
-#: readelf.c:4114
+#: readelf.c:4343
+#, c-format
+msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
+msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
+
+#: readelf.c:4349
+#, c-format
+msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n"
+msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n"
+
+#: readelf.c:4359
#, c-format
-msgid "section [%5u] already in group section [%5u]\n"
-msgstr "phần [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
+msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
+msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:4127
+#: readelf.c:4372
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:4224
+#: readelf.c:4468
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3359,7 +4166,7 @@ msgstr ""
"\n"
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
-#: readelf.c:4236
+#: readelf.c:4480
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3368,7 +4175,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4260
+#: readelf.c:4504
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3377,17 +4184,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần định vị lại"
-#: readelf.c:4265 readelf.c:4666 readelf.c:4680 readelf.c:5025
+#: readelf.c:4509 readelf.c:4928 readelf.c:4942 readelf.c:5282
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr "« %s »"
-#: readelf.c:4267 readelf.c:4682 readelf.c:5027
+#: readelf.c:4511 readelf.c:4944 readelf.c:5284
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:4308
+#: readelf.c:4563
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3396,16 +4203,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4482 readelf.c:4862
+#: readelf.c:4742 readelf.c:5124
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
-#: readelf.c:4540 readelf.c:4959
+#: readelf.c:4801 readelf.c:5214
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n"
-#: readelf.c:4598 readelf.c:5018 readelf.c:5069
+#: readelf.c:4860 readelf.c:5275 readelf.c:5326
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3414,7 +4221,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4661
+#: readelf.c:4923
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3423,11 +4230,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
-#: readelf.c:4673
+#: readelf.c:4935
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
-#: readelf.c:4675 readelf.c:5024
+#: readelf.c:4937 readelf.c:5281
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3436,11 +4243,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần tri ra "
-#: readelf.c:5228 readelf.c:5272
+#: readelf.c:5491 readelf.c:5535
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
-#: readelf.c:5349
+#: readelf.c:5612
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3449,31 +4256,31 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần động nào trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5387
+#: readelf.c:5650
msgid "Unable to seek to end of file!"
msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •"
-#: readelf.c:5400
+#: readelf.c:5663
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
-#: readelf.c:5435
+#: readelf.c:5698
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
-#: readelf.c:5442
+#: readelf.c:5705
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:5447
+#: readelf.c:5710
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
-#: readelf.c:5482
+#: readelf.c:5745
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
-#: readelf.c:5507
+#: readelf.c:5770
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3482,77 +4289,77 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:5510
+#: readelf.c:5773
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
-#: readelf.c:5546
+#: readelf.c:5809
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viên phụ"
-#: readelf.c:5550
+#: readelf.c:5813
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viên lọc"
-#: readelf.c:5554
+#: readelf.c:5817
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: readelf.c:5558
+#: readelf.c:5821
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc"
-#: readelf.c:5562
+#: readelf.c:5825
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viên kiểm tra"
-#: readelf.c:5580 readelf.c:5608 readelf.c:5636
+#: readelf.c:5843 readelf.c:5871 readelf.c:5899
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
-#: readelf.c:5583 readelf.c:5611 readelf.c:5638
+#: readelf.c:5846 readelf.c:5874 readelf.c:5901
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
-#: readelf.c:5759
+#: readelf.c:6022
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
-#: readelf.c:5762
+#: readelf.c:6025
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
-#: readelf.c:5766
+#: readelf.c:6029
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]"
-#: readelf.c:5770
+#: readelf.c:6033
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]"
-#: readelf.c:5774
+#: readelf.c:6037
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]"
-#: readelf.c:5837
+#: readelf.c:6100
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
-#: readelf.c:5951
+#: readelf.c:6214
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3561,51 +4368,51 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
-#: readelf.c:5954
+#: readelf.c:6217
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:5956 readelf.c:6148
+#: readelf.c:6219 readelf.c:6426
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n"
msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n"
-#: readelf.c:5961
+#: readelf.c:6228
msgid "version definition section"
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
-#: readelf.c:5987
+#: readelf.c:6254
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
-#: readelf.c:5990
+#: readelf.c:6257
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
-#: readelf.c:6001
+#: readelf.c:6268
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
-#: readelf.c:6003
+#: readelf.c:6270
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:6018
+#: readelf.c:6285
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
-#: readelf.c:6021
+#: readelf.c:6288
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:6040
+#: readelf.c:6307
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3614,60 +4421,60 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6043
+#: readelf.c:6310
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:6045
+#: readelf.c:6312
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n"
msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
-#: readelf.c:6050
+#: readelf.c:6321
msgid "version need section"
msgstr "phần cần phiên bản"
-#: readelf.c:6072
+#: readelf.c:6343
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
-#: readelf.c:6075
+#: readelf.c:6346
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
-#: readelf.c:6077
+#: readelf.c:6348
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
-#: readelf.c:6079
+#: readelf.c:6350
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
-#: readelf.c:6097
+#: readelf.c:6368
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
-#: readelf.c:6100
+#: readelf.c:6371
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
-#: readelf.c:6103
+#: readelf.c:6374
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
-#: readelf.c:6139
+#: readelf.c:6417
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
-#: readelf.c:6143
+#: readelf.c:6421
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3676,40 +4483,40 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6146
+#: readelf.c:6424
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
-#: readelf.c:6156
+#: readelf.c:6434
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
-#: readelf.c:6183
+#: readelf.c:6461
msgid " 0 (*local*) "
msgstr " 0 (*local*) "
-#: readelf.c:6187
+#: readelf.c:6465
msgid " 1 (*global*) "
msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) "
-#: readelf.c:6223 readelf.c:6677
+#: readelf.c:6503 readelf.c:6969
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
-#: readelf.c:6233
+#: readelf.c:6513
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
-#: readelf.c:6275 readelf.c:6740
+#: readelf.c:6555 readelf.c:7034
msgid "version def"
msgstr "phbản đ.nghĩa"
-#: readelf.c:6294 readelf.c:6755
+#: readelf.c:6575 readelf.c:7049
msgid "version def aux"
msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
-#: readelf.c:6325
+#: readelf.c:6606
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3718,23 +4525,23 @@ msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:6456
+#: readelf.c:6740
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
-#: readelf.c:6509
+#: readelf.c:6793
msgid "Unable to seek to start of dynamic information"
msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động"
-#: readelf.c:6515
+#: readelf.c:6799
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
-#: readelf.c:6521
+#: readelf.c:6805
msgid "Failed to read in number of chains\n"
msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
-#: readelf.c:6541
+#: readelf.c:6825
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3743,17 +4550,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:6543
+#: readelf.c:6827
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:6545
+#: readelf.c:6829
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:6597
+#: readelf.c:6882
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3762,29 +4569,29 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6601
+#: readelf.c:6886
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:6603
+#: readelf.c:6888
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:6649
+#: readelf.c:6939
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
-#: readelf.c:6690
+#: readelf.c:6982
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
-#: readelf.c:6715
+#: readelf.c:7009
msgid "bad dynamic symbol"
msgstr "ký hiệu động sai"
-#: readelf.c:6778
+#: readelf.c:7073
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3793,7 +4600,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
-#: readelf.c:6790
+#: readelf.c:7085
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3802,16 +4609,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:6792
+#: readelf.c:7087
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
-#: readelf.c:6797 readelf.c:6813 readelf.c:10967 readelf.c:11159
+#: readelf.c:7092 readelf.c:7108 readelf.c:8031 readelf.c:8223
msgid "Out of memory"
msgstr "Hết bộ nhớ"
-#: readelf.c:6862
+#: readelf.c:7157
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3820,12 +4627,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6865
+#: readelf.c:7160
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
-#: readelf.c:6917
+#: readelf.c:7212
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3834,7 +4641,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
-#: readelf.c:6938
+#: readelf.c:7233
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3843,7 +4650,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
-#: readelf.c:6943
+#: readelf.c:7238
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3852,786 +4659,73 @@ msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
-#: readelf.c:7090
-msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
-msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
-
-#: readelf.c:7097
-#, c-format
-msgid " Extended opcode %d: "
-msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
-
-#: readelf.c:7102
-#, c-format
-msgid ""
-"End of Sequence\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Kết thúc dãy\n"
-"\n"
-
-#: readelf.c:7108
-#, c-format
-msgid "set Address to 0x%lx\n"
-msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
-
-#: readelf.c:7113
-#, c-format
-msgid " define new File Table entry\n"
-msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
-
-#: readelf.c:7114 readelf.c:9032
-#, c-format
-msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
-msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: readelf.c:7116
+#: readelf.c:7359
#, c-format
-msgid " %d\t"
-msgstr " %d\t"
+msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: readelf.c:7119 readelf.c:7121 readelf.c:7123 readelf.c:9044 readelf.c:9046
-#: readelf.c:9048
+#: readelf.c:7376
#, c-format
-msgid "%lu\t"
-msgstr "%lu\t"
+msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
+msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: readelf.c:7124
-#, c-format
-msgid ""
-"%s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"%s\n"
-"\n"
-
-#: readelf.c:7128
-#, c-format
-msgid "UNKNOWN: length %d\n"
-msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
-
-#: readelf.c:7155
-msgid "debug_str section data"
-msgstr "debug_str section data"
-
-#: readelf.c:7173
-msgid "<no .debug_str section>"
-msgstr "<no .debug_str section>"
-
-#: readelf.c:7176
-msgid "<offset is too big>"
-msgstr "<offset is too big>"
-
-#: readelf.c:7201
-msgid "debug_loc section data"
-msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
-
-#: readelf.c:7235
-msgid "debug_range section data"
-msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
-
-#: readelf.c:7307
-#, c-format
-msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
-msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
-
-#: readelf.c:7321
+#: readelf.c:7402
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
-#: readelf.c:7565
-#, c-format
-msgid "Unknown TAG value: %lx"
-msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
-
-#: readelf.c:7601
-#, c-format
-msgid "Unknown FORM value: %lx"
-msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
-
-#: readelf.c:7610
-#, c-format
-msgid " %lu byte block: "
-msgstr " Khối %lu byte: "
-
-#: readelf.c:7944
-#, c-format
-msgid "(User defined location op)"
-msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
-
-#: readelf.c:7946
-#, c-format
-msgid "(Unknown location op)"
-msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
-
-#: readelf.c:8015
-msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
-msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
-
-#: readelf.c:8113
-msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
-msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
-
-#: readelf.c:8162
-#, c-format
-msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
-msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
-
-#: readelf.c:8171
-#, c-format
-msgid "Unrecognized form: %d\n"
-msgstr "Không nhận diện dạng: %d\n"
-
-#: readelf.c:8256
-#, c-format
-msgid "(not inlined)"
-msgstr "(không đặt trực tiếp)"
-
-#: readelf.c:8259
-#, c-format
-msgid "(inlined)"
-msgstr "(đặt trực tiếp)"
-
-#: readelf.c:8262
-#, c-format
-msgid "(declared as inline but ignored)"
-msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
-
-#: readelf.c:8265
-#, c-format
-msgid "(declared as inline and inlined)"
-msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
-
-#: readelf.c:8268
-#, c-format
-msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
-msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
-
-#: readelf.c:8413 readelf.c:9537
-#, c-format
-msgid " [without DW_AT_frame_base]"
-msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
-
-#: readelf.c:8416
-#, c-format
-msgid "(location list)"
-msgstr "(danh sách địa điểm)"
-
-#: readelf.c:8534
-#, c-format
-msgid "Unknown AT value: %lx"
-msgstr "Không biết giá trị AT: %lx"
-
-#: readelf.c:8602
-msgid "No comp units in .debug_info section ?"
-msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) ?"
-
-#: readelf.c:8611
-#, c-format
-msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
-
-#: readelf.c:8619 readelf.c:9630
-#, c-format
-msgid ""
-"The section %s contains:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Phần %s chứa:\n"
-"\n"
-
-#: readelf.c:8693
-#, c-format
-msgid " Compilation Unit @ %lx:\n"
-msgstr " Đơn vị biên dịch @ %lx:\n"
-
-#: readelf.c:8694
-#, c-format
-msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Dài: %ld\n"
-
-#: readelf.c:8695
-#, c-format
-msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản: %d\n"
-
-#: readelf.c:8696
-#, c-format
-msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
-msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
-
-#: readelf.c:8697
-#, c-format
-msgid " Pointer Size: %d\n"
-msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
-
-#: readelf.c:8702
-msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
-msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
-
-#: readelf.c:8717
-msgid "Unable to locate .debug_abbrev section!\n"
-msgstr "Không thể định vị phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)\n"
-
-#: readelf.c:8722
-msgid "debug_abbrev section data"
-msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
-
-#: readelf.c:8759
-#, c-format
-msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
-msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
-
-#: readelf.c:8765
-#, c-format
-msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n"
-msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n"
-
-#: readelf.c:8838
-#, c-format
-msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
-msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
-
-#: readelf.c:8845
-#, c-format
-msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
-msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
-
-#: readelf.c:8847
-#, c-format
-msgid ""
-"assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
-"\n"
-
-#: readelf.c:8891
-msgid "extracting information from .debug_info section"
-msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
-
-#: readelf.c:8909
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Dump of debug contents of section %s:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
-
-#: readelf.c:8948
-msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
-msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
-
-#: readelf.c:8957
-msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
-msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
-
-#: readelf.c:8984
-#, c-format
-msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Dài: %ld\n"
-
-#: readelf.c:8985
-#, c-format
-msgid " DWARF Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
-
-#: readelf.c:8986
-#, c-format
-msgid " Prologue Length: %d\n"
-msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
-
-#: readelf.c:8987
-#, c-format
-msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
-msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
-
-#: readelf.c:8988
-#, c-format
-msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
-msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
-
-#: readelf.c:8989
-#, c-format
-msgid " Line Base: %d\n"
-msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
-
-#: readelf.c:8990
-#, c-format
-msgid " Line Range: %d\n"
-msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
-
-#: readelf.c:8991
-#, c-format
-msgid " Opcode Base: %d\n"
-msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
-
-#: readelf.c:8992
-#, c-format
-msgid " (Pointer size: %u)\n"
-msgstr " (cỡ con trỏ : %u)\n"
-
-#: readelf.c:9001
+#: readelf.c:7435
#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" Opcodes:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Mã thao tác:\n"
-
-#: readelf.c:9004
-#, c-format
-msgid " Opcode %d has %d args\n"
-msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
-
-#: readelf.c:9010
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" The Directory Table is empty.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Bảng Thư mục rỗng\n"
-
-#: readelf.c:9013
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" The Directory Table:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Bảng Thư mục:\n"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: readelf.c:9017
-#, c-format
-msgid " %s\n"
-msgstr " %s\n"
-
-#: readelf.c:9028
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" The File Name Table is empty.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
-
-#: readelf.c:9031
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" The File Name Table:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Bảng Tên Tập tin:\n"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: readelf.c:9039
-#, c-format
-msgid " %d\t"
-msgstr " %d\t"
-
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: readelf.c:9050
-#, c-format
-msgid "%s\n"
-msgstr "%s\n"
-
-#. Now display the statements.
-#: readelf.c:9058
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" Line Number Statements:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
-
-#: readelf.c:9073
-#, c-format
-msgid " Special opcode %d: advance Address by %d to 0x%lx"
-msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %d tới 0x%lx"
-
-#: readelf.c:9077
-#, c-format
-msgid " and Line by %d to %d\n"
-msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
-
-#: readelf.c:9088
-#, c-format
-msgid " Copy\n"
-msgstr " Chép\n"
-
-#: readelf.c:9095
-#, c-format
-msgid " Advance PC by %d to %lx\n"
-msgstr " Nâng cao PC bước %d tới %lx\n"
-
-#: readelf.c:9103
-#, c-format
-msgid " Advance Line by %d to %d\n"
-msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
-
-#: readelf.c:9110
-#, c-format
-msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
-msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
-
-#: readelf.c:9118
-#, c-format
-msgid " Set column to %d\n"
-msgstr " Lập cột là %d\n"
-
-#: readelf.c:9125
-#, c-format
-msgid " Set is_stmt to %d\n"
-msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
-
-#: readelf.c:9130
-#, c-format
-msgid " Set basic block\n"
-msgstr " Lập khối cơ bản\n"
-
-#: readelf.c:9138
-#, c-format
-msgid " Advance PC by constant %d to 0x%lx\n"
-msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %d tới 0x%lx\n"
-
-#: readelf.c:9146
-#, c-format
-msgid " Advance PC by fixed size amount %d to 0x%lx\n"
-msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %d tới 0x%lx\n"
-
-#: readelf.c:9151
-#, c-format
-msgid " Set prologue_end to true\n"
-msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
-
-#: readelf.c:9155
-#, c-format
-msgid " Set epilogue_begin to true\n"
-msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
-
-#: readelf.c:9161
-#, c-format
-msgid " Set ISA to %d\n"
-msgstr " Lập ISA là %d\n"
-
-#: readelf.c:9165
-#, c-format
-msgid " Unknown opcode %d with operands: "
-msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
-
-#: readelf.c:9193 readelf.c:9279 readelf.c:9354
-#, c-format
-msgid ""
-"Contents of the %s section:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Nội dung của phần %s:\n"
-"\n"
-
-#: readelf.c:9233
-msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
-msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
-
-#: readelf.c:9240
-#, c-format
-msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Length: %ld\n"
-
-#: readelf.c:9242
-#, c-format
-msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Version: %d\n"
-
-#: readelf.c:9244
-#, c-format
-msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
-
-#: readelf.c:9246
-#, c-format
-msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
-
-#: readelf.c:9249
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" Offset\tName\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Hiệu\tTên\n"
-
-#: readelf.c:9300
-#, c-format
-msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
-msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
-
-#: readelf.c:9306
-#, c-format
-msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
-msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
-
-#: readelf.c:9314
-#, c-format
-msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
-msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
-
-#: readelf.c:9323
-#, c-format
-msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
-msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
-
-#: readelf.c:9335
-#, c-format
-msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
-msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
-
-#: readelf.c:9363
-#, c-format
-msgid " Number TAG\n"
-msgstr " Số THẺ\n"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: readelf.c:9369
-#, c-format
-msgid " %ld %s [%s]\n"
-msgstr " %ld %s [%s]\n"
-
-#: readelf.c:9372
-msgid "has children"
-msgstr "có điều con"
-
-#: readelf.c:9372
-msgid "no children"
-msgstr "không có con"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: readelf.c:9375
-#, c-format
-msgid " %-18s %s\n"
-msgstr " %-18s %s\n"
-
-#: readelf.c:9410
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"The .debug_loc section is empty.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
-
-#. FIXME: Should we handle this case?
-#: readelf.c:9455
-msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
-msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
-
-#: readelf.c:9458
-msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
-
-#: readelf.c:9461
-#, c-format
-msgid "Location lists in .debug_loc section start at 0x%lx\n"
-msgstr "Danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) bắt đầu tại 0x%lx\n"
-
-#: readelf.c:9464
-#, c-format
-msgid ""
-"Contents of the .debug_loc section:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
-"\n"
-
-#: readelf.c:9465
-#, c-format
-msgid " Offset Begin End Expression\n"
-msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
-
-#: readelf.c:9495
-#, c-format
-msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-
-#: readelf.c:9498
-#, c-format
-msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-
-#: readelf.c:9512 readelf.c:9837
-#, c-format
-msgid " %8.8lx <End of list>\n"
-msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
-
-#: readelf.c:9540 readelf.c:9854
-msgid " (start == end)"
-msgstr " (start == end)"
-
-#: readelf.c:9542 readelf.c:9856
-msgid " (start > end)"
-msgstr " (start > end)"
-
-#: readelf.c:9566
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"The .debug_str section is empty.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi) rỗng.\n"
-
-#: readelf.c:9570
-#, c-format
-msgid ""
-"Contents of the .debug_str section:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
-"\n"
-
-#: readelf.c:9675
-msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
-msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
-
-#: readelf.c:9679
-#, c-format
-msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Dài: %ld\n"
-
-#: readelf.c:9680
-#, c-format
-msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản: %d\n"
-
-#: readelf.c:9681
-#, c-format
-msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
-msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
-
-#: readelf.c:9682
-#, c-format
-msgid " Pointer Size: %d\n"
-msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
-
-#: readelf.c:9683
-#, c-format
-msgid " Segment Size: %d\n"
-msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
-
-#: readelf.c:9685
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" Address Length\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Độ dài địa chỉ\n"
-
-#: readelf.c:9741
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"The .debug_ranges section is empty.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
-
-#. FIXME: Should we handle this case?
-#: readelf.c:9786
-msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
-msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
-
-#: readelf.c:9789
-msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
-
-#: readelf.c:9792
-#, c-format
-msgid "Range lists in .debug_ranges section start at 0x%lx\n"
-msgstr "Danh sách phạm vị trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) bắt đầu tại 0x%lx\n"
+msgid "%s section data"
+msgstr "dữ liệu phần %s"
-#: readelf.c:9795
+#: readelf.c:7472
#, c-format
msgid ""
-"Contents of the .debug_ranges section:\n"
"\n"
+"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
-"Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
"\n"
+"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n"
-#: readelf.c:9796
-#, c-format
-msgid " Offset Begin End\n"
-msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
-
-#: readelf.c:9820
-#, c-format
-msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
-msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
-
-#: readelf.c:9823
-#, c-format
-msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
-msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
-
-#: readelf.c:10017
+#: readelf.c:7498
#, c-format
-msgid "The section %s contains:\n"
-msgstr "Phần %s chứa:\n"
+msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
+msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
-#: readelf.c:10663
+#: readelf.c:7533
#, c-format
-msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
-msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
+msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
+msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
-#: readelf.c:10688
-#, c-format
-msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
-msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
+#: readelf.c:7791
+msgid "attributes"
+msgstr "thuộc tính"
-#: readelf.c:10732
+#: readelf.c:7809
#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Section '%s' has no debugging data.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n"
+msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
+msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:10746
-msgid "debug section data"
-msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"
-
-#: readelf.c:10765
+#: readelf.c:7830
#, c-format
-msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
-msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
+msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
+msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:10800
+#: readelf.c:7880
#, c-format
-msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
-msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
+msgid "Unknown format '%c'\n"
+msgstr "Không biết dạng thức %c\n"
-#: readelf.c:10872 readelf.c:11236
+#: readelf.c:7936 readelf.c:8304
msgid "liblist"
msgstr "danh sách thư viên"
-#: readelf.c:10961
+#: readelf.c:8025
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
-#: readelf.c:10991
+#: readelf.c:8055
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4640,15 +4734,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:11152
+#: readelf.c:8216
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table"
msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động"
-#: readelf.c:11168 readelf.c:11182
+#: readelf.c:8232 readelf.c:8246
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
-#: readelf.c:11192
+#: readelf.c:8256
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4657,15 +4751,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:11194
+#: readelf.c:8258
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
-#: readelf.c:11243
+#: readelf.c:8311
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên"
-#: readelf.c:11252
+#: readelf.c:8321
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4674,91 +4768,91 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:11303
+#: readelf.c:8374
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
-#: readelf.c:11305
+#: readelf.c:8376
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
-#: readelf.c:11307
+#: readelf.c:8378
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:11309
+#: readelf.c:8380
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
-#: readelf.c:11311
+#: readelf.c:8382
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
-#: readelf.c:11313
+#: readelf.c:8384
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
-#: readelf.c:11315
+#: readelf.c:8386
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
-#: readelf.c:11317
+#: readelf.c:8388
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:11319
+#: readelf.c:8390
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
-#: readelf.c:11321
+#: readelf.c:8392
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
-#: readelf.c:11323
+#: readelf.c:8394
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
-#: readelf.c:11325
+#: readelf.c:8396
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
-#: readelf.c:11333
+#: readelf.c:8404
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
-#: readelf.c:11335
+#: readelf.c:8406
msgid "NT_ARCH (architecture)"
msgstr "NT_ARCH (architecture)"
-#: readelf.c:11340 readelf.c:11362
+#: readelf.c:8411 readelf.c:8433
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)"
#. NetBSD core "procinfo" structure.
-#: readelf.c:11352
+#: readelf.c:8423
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
-#: readelf.c:11379 readelf.c:11393
+#: readelf.c:8450 readelf.c:8464
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
-#: readelf.c:11381 readelf.c:11395
+#: readelf.c:8452 readelf.c:8466
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: readelf.c:11401
+#: readelf.c:8472
#, c-format
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
-#: readelf.c:11447
+#: readelf.c:8518
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
-#: readelf.c:11453
+#: readelf.c:8524
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4767,27 +4861,27 @@ msgstr ""
"\n"
"Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
-#: readelf.c:11455
+#: readelf.c:8526
#, c-format
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
-#: readelf.c:11474
+#: readelf.c:8545
#, c-format
-msgid "corrupt note found at offset %x into core notes\n"
-msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %x vào ghi chú lõi\n"
+msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
+msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n"
-#: readelf.c:11476
+#: readelf.c:8547
#, c-format
-msgid " type: %x, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
-msgstr " kiểu: %x, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
+msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
+msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
-#: readelf.c:11574
+#: readelf.c:8645
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
-#: readelf.c:11653
+#: readelf.c:8726
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
@@ -4796,12 +4890,12 @@ msgstr ""
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
-#: readelf.c:11700 readelf.c:12059
+#: readelf.c:8775 readelf.c:9119
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
-#: readelf.c:11713
+#: readelf.c:8788
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4810,72 +4904,72 @@ msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
-#: readelf.c:11876 readelf.c:11897 readelf.c:11934 readelf.c:12014
+#: readelf.c:8936 readelf.c:8957 readelf.c:8994 readelf.c:9074
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
# Type: error
# Description
-#: readelf.c:11887
+#: readelf.c:8947
#, c-format
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
# Type: error
# Description
-#: readelf.c:11919
+#: readelf.c:8979
#, c-format
msgid "%s: failed to read string table\n"
msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
-#: readelf.c:11955
+#: readelf.c:9015
#, c-format
msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
-#: readelf.c:11971
+#: readelf.c:9031
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
-#: readelf.c:12003
+#: readelf.c:9063
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
-#: readelf.c:12037
+#: readelf.c:9097
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
-#: readelf.c:12039
+#: readelf.c:9099
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
-#: readelf.c:12046
+#: readelf.c:9106
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
-#: readelf.c:12053
+#: readelf.c:9113
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
-#: rename.c:127
+#: rename.c:129
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
-#: rename.c:162 rename.c:200
+#: rename.c:164 rename.c:202
#, c-format
msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
-#: rename.c:208
+#: rename.c:210
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
@@ -5108,7 +5202,7 @@ msgstr "mục nhập thư mục có tên"
#: rescoff.c:227
msgid "directory entry name"
-msgstr "tên mục nhập thư mục "
+msgstr "tên mục nhập thư mục"
#: rescoff.c:247
msgid "named subdirectory"
@@ -5259,17 +5353,17 @@ msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
msgid "can't open `%s' for output: %s"
msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
-#: size.c:81
+#: size.c:83
#, c-format
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
-#: size.c:82
+#: size.c:84
#, c-format
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
-msgstr "Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
+msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
-#: size.c:83
+#: size.c:85
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5277,6 +5371,7 @@ msgid ""
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
@@ -5291,16 +5386,17 @@ msgstr ""
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
" --target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n"
"\t\t\t(đích)\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
"\n"
-#: size.c:153
+#: size.c:158
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s"
-#: size.c:180
+#: size.c:185
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
@@ -5317,6 +5413,7 @@ msgid ""
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
" -d --debug Display information about what is being done\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
@@ -5328,10 +5425,11 @@ msgstr ""
"\t\t(không quét trước)\n"
" -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
"\t\t(gỡ lỗi)\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: srconv.c:1866
+#: srconv.c:1869
#, c-format
msgid "unable to open output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
@@ -5469,22 +5567,22 @@ msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ng
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
-#: strings.c:206
+#: strings.c:218
#, c-format
msgid "invalid number %s"
msgstr "số không hợp lệ %s"
-#: strings.c:643
+#: strings.c:700
#, c-format
msgid "invalid integer argument %s"
msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
-#: strings.c:652
+#: strings.c:709
#, c-format
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
-#: strings.c:653
+#: strings.c:710
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5497,6 +5595,7 @@ msgid ""
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
@@ -5516,15 +5615,16 @@ msgstr ""
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: sysdump.c:649
+#: sysdump.c:642
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
-#: sysdump.c:650
+#: sysdump.c:643
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5535,7 +5635,7 @@ msgstr ""
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: sysdump.c:715
+#: sysdump.c:710
#, c-format
msgid "cannot open input file %s"
msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
@@ -5651,14 +5751,16 @@ msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ
#, c-format
msgid ""
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
+" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
" -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
-#: windres.c:664
+#: windres.c:665
#, c-format
msgid ""
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
@@ -5671,20 +5773,20 @@ msgstr ""
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
-#: windres.c:800
+#: windres.c:803
msgid "invalid option -f\n"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
-#: windres.c:805
+#: windres.c:808
msgid "No filename following the -fo option.\n"
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
-#: windres.c:863
+#: windres.c:866
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
-#: windres.c:981
+#: windres.c:984
msgid "no resources"
msgstr "không có tài nguyên nào"
@@ -5702,3 +5804,68 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
+
+#~ msgid "flags"
+#~ msgstr "cờ"
+
+#~ msgid "debug_str section data"
+#~ msgstr "debug_str section data"
+
+#~ msgid "debug_loc section data"
+#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
+
+#~ msgid "debug_range section data"
+#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
+
+#~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
+#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
+
+#~ msgid "debug_abbrev section data"
+#~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
+
+#~ msgid "extracting information from .debug_info section"
+#~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "The .debug_loc section is empty.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Contents of the .debug_loc section:\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Contents of the .debug_str section:\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "The .debug_ranges section is empty.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Contents of the .debug_ranges section:\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
+#~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
+
+#~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
+#~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
+
+#~ msgid "debug section data"
+#~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"