diff options
Diffstat (limited to 'gcc/po')
-rw-r--r-- | gcc/po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | gcc/po/vi.po | 3136 |
2 files changed, 1179 insertions, 1961 deletions
diff --git a/gcc/po/ChangeLog b/gcc/po/ChangeLog index 43e37d9..d65b6c4 100644 --- a/gcc/po/ChangeLog +++ b/gcc/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2012-09-15 Joseph Myers <joseph@codesourcery.com> + + * vi.po: Update. + 2012-07-05 Joseph Myers <joseph@codesourcery.com> * hr.po: New. diff --git a/gcc/po/vi.po b/gcc/po/vi.po index ba02ee7..dec7d2d 100644 --- a/gcc/po/vi.po +++ b/gcc/po/vi.po @@ -1,16 +1,17 @@ # Vietnamese translation for GCC. -# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gcc package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>,2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gcc 4.5.0\n" +"Project-Id-Version: gcc 4.7.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" "POT-Creation-Date: 2012-06-13 21:42+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2010-10-13 22:15+1030\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"PO-Revision-Date: 2012-09-15 08:58+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -21,7 +22,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:4713 c-typeck.c:5961 toplev.c:1013 c-family/c-pretty-print.c:424 #: cp/error.c:656 cp/error.c:938 msgid "<anonymous>" -msgstr "<nặc danh>" +msgstr "<nặc-danh>" #: c-objc-common.c:173 msgid "({anonymous})" @@ -30,7 +31,7 @@ msgstr "({nặc danh})" #: c-parser.c:946 cp/parser.c:22268 #, gcc-internal-format msgid "expected end of line" -msgstr "mong đợi kết thúc dòng" +msgstr "cần kết thúc dòng" #: c-parser.c:1796 c-parser.c:1810 c-parser.c:4116 c-parser.c:4569 #: c-parser.c:4830 c-parser.c:4988 c-parser.c:5005 c-parser.c:5170 @@ -41,7 +42,7 @@ msgstr "mong đợi kết thúc dòng" #: cp/parser.c:22214 #, gcc-internal-format msgid "expected %<;%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<;%>" #: c-parser.c:1840 c-parser.c:2438 c-parser.c:2729 c-parser.c:2794 #: c-parser.c:3407 c-parser.c:3519 c-parser.c:3524 c-parser.c:4613 @@ -53,13 +54,13 @@ msgstr "mong đợi %<;%>" #: c-parser.c:8935 c-parser.c:8960 cp/parser.c:22217 #, gcc-internal-format msgid "expected %<(%>" -msgstr "mong đợi %<(%>" +msgstr "cần %<(%>" #: c-parser.c:1845 c-parser.c:6389 c-parser.c:6427 c-parser.c:6555 #: cp/parser.c:21789 cp/parser.c:22232 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%>" -msgstr "mong đợi %<,%>" +msgstr "cần %<,%>" #: c-parser.c:1866 c-parser.c:2453 c-parser.c:2765 c-parser.c:2804 #: c-parser.c:3012 c-parser.c:3176 c-parser.c:3238 c-parser.c:3290 @@ -75,80 +76,77 @@ msgstr "mong đợi %<,%>" #: c-parser.c:9937 c-parser.c:9979 c-parser.c:10725 cp/parser.c:22262 #, gcc-internal-format msgid "expected %<)%>" -msgstr "mong đợi %<)%>" +msgstr "cần %<)%>" #: c-parser.c:3095 c-parser.c:3904 c-parser.c:3938 c-parser.c:5224 #: c-parser.c:6491 c-parser.c:6760 c-parser.c:6866 c-parser.c:10628 #: c-parser.c:10630 cp/parser.c:22226 #, gcc-internal-format msgid "expected %<]%>" -msgstr "mong đợi %<]%>" +msgstr "cần %<]%>" #: c-parser.c:3271 msgid "expected %<;%>, %<,%> or %<)%>" -msgstr "mong đợi %<;%>, %<,%> or %<)%>" +msgstr "cần %<;%>, %<,%> hoặc %<)%>" #: c-parser.c:3767 c-parser.c:9776 cp/parser.c:22220 cp/parser.c:24037 #, gcc-internal-format msgid "expected %<}%>" -msgstr "mong đợi %<}%>" +msgstr "cần %<}%>" #: c-parser.c:4057 c-parser.c:7936 c-parser.c:10222 c-parser.c:2318 #: c-parser.c:2521 c-parser.c:7490 cp/parser.c:14425 cp/parser.c:22223 #, gcc-internal-format msgid "expected %<{%>" -msgstr "mong đợi %<{%>" +msgstr "cần %<{%>" #: c-parser.c:4276 c-parser.c:4285 c-parser.c:5128 c-parser.c:5469 #: c-parser.c:7701 c-parser.c:8076 c-parser.c:8133 c-parser.c:9148 #: cp/parser.c:22256 cp/parser.c:23258 #, gcc-internal-format msgid "expected %<:%>" -msgstr "mong đợi %<:%>" +msgstr "cần %<:%>" #: c-parser.c:4824 cp/parser.c:22150 #, gcc-internal-format msgid "expected %<while%>" -msgstr "mong đợi %<while%>" +msgstr "cần %<while%>" #: c-parser.c:6279 -#, fuzzy -#| msgid "expected %<;%>" msgid "expected %<.%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<.%>" #: c-parser.c:7161 c-parser.c:7193 c-parser.c:7433 cp/parser.c:23821 #: cp/parser.c:23895 #, gcc-internal-format msgid "expected %<@end%>" -msgstr "mong đợi %<@end%>" +msgstr "cần %<@end%>" #: c-parser.c:7850 cp/parser.c:22241 #, gcc-internal-format msgid "expected %<>%>" -msgstr "mong đợi %<>%>" +msgstr "cần %<>%>" #: c-parser.c:9246 cp/parser.c:22265 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%> or %<)%>" -msgstr "mong đợi %<,%> hoặc %<)%>" +msgstr "cần %<,%> hoặc %<)%>" #: c-parser.c:9499 c-parser.c:9530 c-parser.c:9766 c-parser.c:9918 #: c-parser.c:3961 cp/parser.c:22244 #, gcc-internal-format msgid "expected %<=%>" -msgstr "mong đợi %<=%>" +msgstr "cần %<=%>" #: c-parser.c:10279 c-parser.c:10269 cp/parser.c:26674 #, gcc-internal-format msgid "expected %<#pragma omp section%> or %<}%>" -msgstr "mong đợi %<#pragma omp section%> hoặc %<}%>" +msgstr "cần %<#pragma omp section%> hoặc %<}%>" #: c-parser.c:10616 cp/parser.c:22229 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<[%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<[%>" #: c-typeck.c:6604 msgid "(anonymous)" @@ -171,10 +169,9 @@ msgid "return not followed by barrier" msgstr "trả lại không có hàng rào theo sau" #: collect2.c:1691 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "collect2 version %s" +#, c-format msgid "collect2 version %s\n" -msgstr "collect2 phiên bản %s" +msgstr "collect2 phiên bản %s\n" #: collect2.c:1798 #, c-format @@ -229,23 +226,22 @@ msgstr "Chức năng lan truyền hằng số / sao chép bị tắt" #: diagnostic.c:136 #, c-format msgid "%s: all warnings being treated as errors" -msgstr "" +msgstr "%s: xử lý các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:141 #, c-format msgid "%s: some warnings being treated as errors" -msgstr "" +msgstr "%s: xử lý một số các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:219 #, c-format msgid "compilation terminated due to -Wfatal-errors.\n" -msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do « -Wfatal-errors ».\n" +msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -Wfatal-errors.\n" #: diagnostic.c:229 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "compilation terminated due to -Wfatal-errors.\n" +#, c-format msgid "compilation terminated due to -fmax-errors=%u.\n" -msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do « -Wfatal-errors ».\n" +msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -fmax-errors=%u.\n" #: diagnostic.c:240 #, c-format @@ -271,19 +267,19 @@ msgstr "%s:%d: lộn xộn do lỗi trước nên hủy bỏ\n" #: diagnostic.c:880 #, c-format msgid "Internal compiler error: Error reporting routines re-entered.\n" -msgstr "Lỗi biên dịch nội bộ : đã nhập lại hàm thông báo lỗi.\n" +msgstr "Lỗi biên dịch nội bộ: đã nhập lại hàm thông báo lỗi.\n" #: final.c:1160 msgid "negative insn length" -msgstr "chiều dài lệnh âm" +msgstr "chiều dài insn âm" #: final.c:2716 msgid "could not split insn" -msgstr "không thể chia tách lệnh" +msgstr "không thể chia tách insn" #: final.c:3124 msgid "invalid 'asm': " -msgstr "« asm » sai" +msgstr "'asm' sai: " #: final.c:3307 #, c-format @@ -313,7 +309,7 @@ msgstr "%%-code sai" #: final.c:3474 #, c-format msgid "'%%l' operand isn't a label" -msgstr "toán hạng « %%l » không phải là một nhãn" +msgstr "toán hạng '%%l' không phải là một nhãn" #. We can't handle floating point constants; #. PRINT_OPERAND must handle them. @@ -342,7 +338,7 @@ msgid "" "Setting spec %s to '%s'\n" "\n" msgstr "" -"Đang lập đặc tả %s thành « %s »\n" +"Đang lập đặc tả %s thành '%s'\n" "\n" #: gcc.c:1636 @@ -366,7 +362,7 @@ msgid "" "spec is '%s'\n" "\n" msgstr "" -"đặc tả là « %s »\n" +"đặc tả là '%s'\n" "\n" #: gcc.c:2249 @@ -411,16 +407,16 @@ msgid " --target-help Display target specific command line options\n msgstr " --target-help Hiển thị những tuỳ chọn dòng lệnh đặc trưng cho đích\n" #: gcc.c:2961 -#, fuzzy -#| msgid " --help={target|optimizers|warnings|params|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" msgid " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" msgstr "" -" --help={target|optimizers|warnings|params|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" +" --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" "\n" "help\t\t\t\ttrợ giúp\n" +"common\t\t\t\tchung\n" "optimizers\t\tbộ tối ưu hoá\n" -"warnings\t\t\tcảnh báo\n" "params\t\t\t(viết tắt parameters) tham số\n" +"warnings\t\t\tcảnh báo\n" +"target\t\t\tđích\n" "joined\t\t\tnối lại\n" "separate\t\t\tkhông nối lại\n" "undocumented\t\tkhông có tài liệu diễn tả\n" @@ -431,7 +427,7 @@ msgstr " Hiển thị một số loại tuỳ chọn d #: gcc.c:2964 msgid " (Use '-v --help' to display command line options of sub-processes)\n" -msgstr " (Hãy sử dụng « -v --help » để hiển thị các tuỳ chọn dòng lệnh của tiến trình con)\n" +msgstr " (Hãy sử dụng '-v --help' để hiển thị các tuỳ chọn dòng lệnh của tiến trình con)\n" #: gcc.c:2965 msgid " --version Display compiler version information\n" @@ -497,31 +493,31 @@ msgstr " -print-sysroot-headers-suffix Hiển thị hậu tố sysroot dùng msgid " -Wa,<options> Pass comma-separated <options> on to the assembler\n" msgstr "" " -Wa,<tuỳ_chọn>\n" -" Gửi cho chương trình dịch mã số các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" +" Chuyển cho chương trình dịch mã số các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" #: gcc.c:2981 msgid " -Wp,<options> Pass comma-separated <options> on to the preprocessor\n" msgstr "" " -Wp,<tuỳ_chọn>\n" -" Gửi cho bộ tiền xử lý các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" +" Chuyển cho bộ tiền xử lý các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" #: gcc.c:2982 msgid " -Wl,<options> Pass comma-separated <options> on to the linker\n" msgstr "" " -Wl,<tuỳ_chọn>\n" -" Gửi cho bộ liên kết các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" +" Chuyển cho bộ liên kết các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" #: gcc.c:2983 msgid " -Xassembler <arg> Pass <arg> on to the assembler\n" -msgstr " -Xassembler <đối_số> Gửi đối số này cho chương trình dịch mã số\n" +msgstr " -Xassembler <đối_số> Chuyển đối số này cho chương trình dịch mã số\n" #: gcc.c:2984 msgid " -Xpreprocessor <arg> Pass <arg> on to the preprocessor\n" -msgstr " -Xpreprocessor <đối_số> Gửi đối số này cho bộ tiền xử lý\n" +msgstr " -Xpreprocessor <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ tiền xử lý\n" #: gcc.c:2985 msgid " -Xlinker <arg> Pass <arg> on to the linker\n" -msgstr " -Xlinker <đối_số> Gửi đối số này cho bộ liên kết\n" +msgstr " -Xlinker <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ liên kết\n" #: gcc.c:2986 msgid " -save-temps Do not delete intermediate files\n" @@ -574,7 +570,7 @@ msgstr " -v Hiển thị những chương trình được #: gcc.c:3000 msgid " -### Like -v but options quoted and commands not executed\n" msgstr "" -" -### Giống như « -v » nhưng mà tuỳ chọn nằm trong dấu nháy\n" +" -### Giống như -v nhưng mà tuỳ chọn nằm trong dấu nháy\n" " và lệnh không được thực hiện\n" #: gcc.c:3001 @@ -594,16 +590,12 @@ msgid " -o <file> Place the output into <file>\n" msgstr " -o <tệp> Để kết xuất vào tập tin này\n" #: gcc.c:3005 -#, fuzzy -#| msgid " -pipe Use pipes rather than intermediate files\n" msgid " -pie Create a position independent executable\n" -msgstr " -pipe Dùng ống dẫn thay cho tập tin trung gian\n" +msgstr " -pie Tạo vị trí độc lập thi hành\n" #: gcc.c:3006 -#, fuzzy -#| msgid " --help Display this information\n" msgid " -shared Create a shared library\n" -msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này\n" +msgstr " -shared Tạo thư viện chia sẻ (liên kết động)\n" #: gcc.c:3007 msgid "" @@ -614,7 +606,7 @@ msgid "" msgstr "" " -x <ngôn_ngữ> Ghi rõ ngôn ngữ của những tập tin nhập vào mà theo sau\n" " \t\t Các ngôn ngữ có thể sử dụng: c, c++, none\n" -" « none » (không có) = hoàn nguyên về ứng dụng mặc định\n" +" 'none' (không có) = hoàn nguyên về ứng dụng mặc định\n" " là đoán ngôn ngữ dựa vào phần mở rộng của tập tin\n" #: gcc.c:3014 @@ -626,15 +618,14 @@ msgid "" " other options on to these processes the -W<letter> options must be used.\n" msgstr "" "\n" -"Tuỳ chọn bắt đầu với một của « -g, -f, -m, -O, -W, --param »\n" +"Tuỳ chọn bắt đầu với một của -g, -f, -m, -O, -W, --param\n" "thì được tự động gửi cho những tiến trình con khác nhau được %s gọi.\n" -"Phải sử dụng tuỳ chọn « -W<chữ> » để gửi thêm tuỳ chọn cho những tiến trình này.\n" +"Phải sử dụng tuỳ chọn -W<chữ> để gửi thêm tuỳ chọn cho những tiến trình này.\n" #: gcc.c:5239 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Processing spec %c%s%c, which is '%s'\n" +#, c-format msgid "Processing spec (%s), which is '%s'\n" -msgstr "Đang xử lý đặc tả %c%s%c, mà « %s »\n" +msgstr "Đang xử lý đặc tả (%s), cái mà '%s'\n" #: gcc.c:6497 #, c-format @@ -695,7 +686,7 @@ msgstr "Cấu hình bằng %s\n" #: gcc.c:6629 #, c-format msgid "Thread model: %s\n" -msgstr "Mẫu nhánh: %s\n" +msgstr "Mô hình tuyến trình: %s\n" #: gcc.c:6640 #, c-format @@ -726,7 +717,7 @@ msgid "" "Use \"-Wl,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the linker.\n" "\n" msgstr "" -"Hãy sử dụng « -Wl,tùy_chọn » để gửi tuỳ chọn đó cho bộ liên kết.\n" +"Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tuỳ chọn đó cho bộ liên kết.\n" "\n" #: gcc.c:8090 @@ -736,7 +727,7 @@ msgid "" "=================\n" "\n" msgstr "" -"Tuỳ chọn dịch mã số\n" +"Tuỳ chọn dịch ASM\n" "=================\n" "\n" @@ -746,19 +737,16 @@ msgid "" "Use \"-Wa,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the assembler.\n" "\n" msgstr "" -"Hãy sử dụng « -Wl,tùy_chọn » để gửi tuỳ chọn đó cho chương trình dịch mã số.\n" +"Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tuỳ chọn đó cho chương trình dịch mã số.\n" "\n" #: gcov.c:458 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "" -#| "Usage: gcov [OPTION]... SOURCEFILE...\n" -#| "\n" +#, c-format msgid "" "Usage: gcov [OPTION]... SOURCE|OBJ...\n" "\n" msgstr "" -"Sử dụng: gcov [TÙY_CHỌN]... TỆP_NGUỒN...\n" +"Sử dụng: gcov [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN_NGUỒN|OBJ...\n" "\n" #: gcov.c:459 @@ -824,13 +812,12 @@ msgstr "" #: gcov.c:471 #, c-format msgid " -s, --source-prefix DIR Source prefix to elide\n" -msgstr "" +msgstr " -s, --source-prefix TMỤC Tiền tố mã nguồn cho elide\n" #: gcov.c:472 -#, fuzzy, c-format -#| msgid " -a, --all-blocks Show information for every basic block\n" +#, c-format msgid " -r, --relative-only Only show data for relative sources\n" -msgstr " -a, --all-blocks Hiển thị thông tin cho mọi khối cơ bản\n" +msgstr " -r, --relative-only Chỉ hiển thị dữ liệu cho dữ liệu nguồn có liên quan\n" #: gcov.c:473 #, c-format @@ -843,10 +830,9 @@ msgid " -u, --unconditional-branches Show unconditional branch counts too\n" msgstr " -u, --unconditional-branches Cũng hiển thị số đếm các nhánh không điều khiển\n" #: gcov.c:475 -#, fuzzy, c-format -#| msgid " --help Display this information\n" +#, c-format msgid " -d, --display-progress Display progress information\n" -msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này\n" +msgstr " -d, --display-progress Hiển thị tiến trình công việc\n" #: gcov.c:476 #, c-format @@ -873,7 +859,7 @@ msgid "" "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" "\n" msgstr "" -"Đây là phần mềm tự do : bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" +"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "\n" @@ -884,33 +870,29 @@ msgid "\n" msgstr "\n" #: gcov.c:720 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:creating '%s'\n" +#, c-format msgid "Creating '%s'\n" -msgstr "%s: đang tạo « %s »\n" +msgstr "Đang tạo '%s'\n" #: gcov.c:723 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:error writing output file '%s'\n" +#, c-format msgid "Error writing output file '%s'\n" -msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi tập tin kết xuất « %s »\n" +msgstr "Lỗi khi ghi tập tin kết xuất '%s'\n" #: gcov.c:728 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:could not open output file '%s'\n" +#, c-format msgid "Could not open output file '%s'\n" -msgstr "%s: không thể mở tập tin kết xuất « %s »\n" +msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất '%s'\n" #: gcov.c:734 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "[Leaving %s]\n" +#, c-format msgid "Removing '%s'\n" -msgstr "[Đang rời khỏi %s]\n" +msgstr "Gỡ bỏ '%s'\n" #: gcov.c:976 #, c-format msgid "%s:source file is newer than graph file '%s'\n" -msgstr "%s: tập tin nguồn vẫn mới hơn tập tin đồ thị « %s »\n" +msgstr "%s: tập tin nguồn vẫn mới hơn tập tin đồ thị '%s'\n" #: gcov.c:981 #, c-format @@ -930,12 +912,12 @@ msgstr "%s: không phải là một tập tin đồ thị gcov\n" #: gcov.c:1025 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer '%.4s'\n" -msgstr "%s: phiên bản « %.4s » mà thích « %.4s » hơn\n" +msgstr "%s: phiên bản '%.4s' mà thích '%.4s' hơn\n" #: gcov.c:1065 #, c-format msgid "%s:already seen blocks for '%s'\n" -msgstr "%s: đã thấy khối cho « %s »\n" +msgstr "%s: đã thấy khối cho '%s'\n" #: gcov.c:1196 #, c-format @@ -960,7 +942,7 @@ msgstr "%s: không phải là một tập tin dữ liệu gcov\n" #: gcov.c:1242 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer version '%.4s'\n" -msgstr "%s: phiên bản « %.4s » mà thích phiên bản « %.4s » hơn\n" +msgstr "%s: phiên bản '%.4s' mà thích phiên bản '%.4s' hơn\n" #: gcov.c:1248 #, c-format @@ -970,12 +952,12 @@ msgstr "%s: dấu hiệu không tương ứng với tập tin đồ thị\n" #: gcov.c:1283 #, c-format msgid "%s:unknown function '%u'\n" -msgstr "%s: không rõ hàm « %u »\n" +msgstr "%s: không rõ hàm '%u'\n" #: gcov.c:1297 #, c-format msgid "%s:profile mismatch for '%s'\n" -msgstr "%s: hồ sơ không tương ứng với « %s »\n" +msgstr "%s: hồ sơ không tương ứng với '%s'\n" #: gcov.c:1316 #, c-format @@ -985,22 +967,22 @@ msgstr "%s: bị tràn\n" #: gcov.c:1362 #, c-format msgid "%s:'%s' lacks entry and/or exit blocks\n" -msgstr "%s: « %s » còn thiếu khối đi vào và/hay đi ra\n" +msgstr "%s: '%s' còn thiếu khối đi vào và/hay đi ra\n" #: gcov.c:1367 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs to entry block\n" -msgstr "%s: « %s » có cung đến khối đi vào\n" +msgstr "%s: '%s' có cung đến khối đi vào\n" #: gcov.c:1375 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs from exit block\n" -msgstr "%s: « %s » có cung từ khối đi vào\n" +msgstr "%s: '%s' có cung từ khối đi vào\n" #: gcov.c:1583 #, c-format msgid "%s:graph is unsolvable for '%s'\n" -msgstr "%s: đồ thị không thể giải được cho « %s »\n" +msgstr "%s: đồ thị không thể giải được cho '%s'\n" #: gcov.c:1691 #, c-format @@ -1010,12 +992,12 @@ msgstr "Dòng được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:1694 #, c-format msgid "No executable lines\n" -msgstr "Không có dòng thực thị\n" +msgstr "Không có dòng thực thi\n" #: gcov.c:1702 #, c-format msgid "%s '%s'\n" -msgstr "%s « %s »\n" +msgstr "%s '%s'\n" #: gcov.c:1709 #, c-format @@ -1045,12 +1027,12 @@ msgstr "Không có cuộc gọi\n" #: gcov.c:1973 #, c-format msgid "%s:no lines for '%s'\n" -msgstr "%s: không có dòng cho « %s »\n" +msgstr "%s: không có dòng cho '%s'\n" #: gcov.c:2167 #, c-format msgid "call %2d returned %s\n" -msgstr "cuộc gọi %2d trả lại %s\n" +msgstr "cuộc gọi %2d trả về %s\n" #: gcov.c:2172 #, c-format @@ -1078,10 +1060,9 @@ msgid "unconditional %2d never executed\n" msgstr "%2d không điều kiện chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:2262 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:cannot open source file\n" +#, c-format msgid "Cannot open source file %s\n" -msgstr "%s: không thể mở tập tin nguồn\n" +msgstr "Không thể mở tập tin nguồn %s\n" #: gcse.c:2626 msgid "PRE disabled" @@ -1093,13 +1074,11 @@ msgstr "GCSE bị tắt" #: gengtype-state.c:154 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:%d:%d: instantiated from %qs\n" msgid "%s:%d:%d: Invalid state file; %s" msgstr "%s:%d:%d: lần tạo từ %qs\n" #: gengtype-state.c:158 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:%d: instantiated from %qs\n" msgid "%s:%d: Invalid state file; %s" msgstr "%s:%d: lần tạo từ %qs\n" @@ -1109,12 +1088,12 @@ msgstr "%s:%d: lần tạo từ %qs\n" #: gengtype-state.c:169 #, c-format msgid "%s:%d:%d: Invalid state file; " -msgstr "" +msgstr "%s:%d:%d: Tập tin tình trạng không hợp lệ; " #: gengtype-state.c:174 #, c-format msgid "%s:%d: Invalid state file; " -msgstr "" +msgstr "%s:%d: Sai tập tin trạng thái; " #: gengtype-state.c:699 #, c-format @@ -1123,65 +1102,58 @@ msgstr "" #: gengtype-state.c:754 #, fuzzy, c-format -#| msgid "unexpected base-type in cris_print_base" msgid "Unexpected type in write_state_scalar_type" msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" #: gengtype-state.c:769 #, fuzzy, c-format -#| msgid "unexpected base-type in cris_print_base" msgid "Unexpected type in write_state_string_type" msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" #: gengtype-state.c:973 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Unexpected EOF" +#, c-format msgid "Unexpected type..." -msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường" +msgstr "Kiểu bất thường..." #: gengtype-state.c:1153 #, fuzzy, c-format -#| msgid "could not write to temporary file %s" msgid "failed to write state trailer [%s]" msgstr "không thể ghi vào tập tin tạm thời %s" #: gengtype-state.c:1179 #, c-format msgid "Failed to open file %s for writing state: %s" -msgstr "" +msgstr "Không thể mở tập tin %s để ghi trạng thái: %s" #: gengtype-state.c:1209 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:error writing output file '%s'\n" msgid "output error when writing state file %s [%s]" -msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi tập tin kết xuất « %s »\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi tập tin kết xuất %s\n" #: gengtype-state.c:1212 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s: Failed to close output file %s\n" msgid "failed to close state file %s [%s]" msgstr "%s: Không đóng được tập tin kết xuất %s\n" #: gengtype-state.c:1215 #, c-format msgid "failed to rename %s to state file %s [%s]" -msgstr "" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên %s thành tập tin trạng thái %s [%s]" #: gengtype-state.c:2406 #, c-format msgid "Failed to open state file %s for reading [%s]" -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin trạng thái %s để đọc [%s]" #: gengtype-state.c:2444 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s: Failed to close output file %s\n" msgid "failed to close read state file %s [%s]" msgstr "%s: Không đóng được tập tin kết xuất %s\n" #: incpath.c:76 #, c-format msgid "ignoring duplicate directory \"%s\"\n" -msgstr "đang bỏ qua thư mục trùng « %s »\n" +msgstr "đang bỏ qua thư mục trùng \"%s\"\n" #: incpath.c:79 #, c-format @@ -1191,7 +1163,7 @@ msgstr " vì nó là một thư mục không phải hệ thống mà nhân đô #: incpath.c:83 #, c-format msgid "ignoring nonexistent directory \"%s\"\n" -msgstr "đang bỏ qua thư mục không tồn tại « %s »\n" +msgstr "đang bỏ qua thư mục không tồn tại \"%s\"\n" #: incpath.c:353 #, c-format @@ -1215,16 +1187,15 @@ msgstr "<có sẵn>" #. Opening quotation mark. #: intl.c:63 msgid "`" -msgstr "« " +msgstr "`" #. Closing quotation mark. #: intl.c:66 msgid "'" -msgstr " »" +msgstr "'" #: ipa-pure-const.c:156 #, fuzzy -#| msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes" msgid "function might be candidate for attribute %<%s%>" msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" @@ -1234,7 +1205,7 @@ msgstr "" #: langhooks.c:374 msgid "At top level:" -msgstr "Ở cấp đầu :" +msgstr "Ở cấp đầu:" #: langhooks.c:394 cp/error.c:2987 #, c-format @@ -1320,19 +1291,19 @@ msgstr "không thể ghi vào tập tin tạm thời %s" #: lto-wrapper.c:321 #, c-format msgid "malformed COLLECT_GCC_OPTIONS" -msgstr "" +msgstr "COLLECT_GCC_OPTIONS dị hình" #: lto-wrapper.c:445 #, c-format msgid "environment variable COLLECT_GCC must be set" -msgstr "" +msgstr "biến môi trường COLLECT_GCC cần được đặt" #: lto-wrapper.c:448 #, c-format msgid "environment variable COLLECT_GCC_OPTIONS must be set" -msgstr "" +msgstr "biến môi trường COLLECT_GCC_OPTIONS cần được đặt" -# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch +# Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch #: lto-wrapper.c:734 #, c-format msgid "fopen: %s" @@ -1345,7 +1316,7 @@ msgstr "Cái chuyển này còn thiếu tài liệu hướng dẫn" #: opts.c:1028 msgid "[default]" -msgstr "" +msgstr "[mặc định]" #: opts.c:1039 msgid "[enabled]" @@ -1363,7 +1334,7 @@ msgstr " Không tìm thấy tuỳ chọn có những đặc điểm đã muốn\ #: opts.c:1067 #, c-format msgid " None found. Use --help=%s to show *all* the options supported by the %s front-end\n" -msgstr " Không tìm thấy. Hãy sử dụng « --help=%s » để hiển thị * tất cả * các tuỳ chọn được giao diện %s hỗ trợ\n" +msgstr " Không tìm thấy. Hãy sử dụng --help=%s để hiển thị * tất cả * các tuỳ chọn được giao diện %s hỗ trợ\n" #: opts.c:1073 #, c-format @@ -1388,7 +1359,7 @@ msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn không phụ thuộc vào ngôn ng #: opts.c:1180 msgid "The --param option recognizes the following as parameters" -msgstr "Tuỳ chọn « --param » nhận ra những điều theo đây như là tham số" +msgstr "Tuỳ chọn --param nhận ra những điều theo đây như là tham số" #: opts.c:1186 msgid "The following options are specific to just the language " @@ -1416,7 +1387,7 @@ msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn liên quan đến ngôn ngữ" #: opts.c:2061 msgid "enabled by default" -msgstr "" +msgstr "mặc định được bật" #: plugin.c:782 msgid "Event" @@ -1433,7 +1404,7 @@ msgstr "*** CẢNH BÁO *** có phần bổ sung vẫn hoạt động: đừng t #: reload.c:3812 msgid "unable to generate reloads for:" -msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho :" +msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:" #: reload1.c:2120 msgid "this is the insn:" @@ -1451,7 +1422,6 @@ msgstr "Chế độ VOIDmode trên một đầu ra" #: reload1.c:8672 #, fuzzy -#| msgid "Failure trying to reload:" msgid "failure trying to reload:" msgstr "Không thành công khi thử nạp lại:" @@ -1461,12 +1431,12 @@ msgstr "không nhận ra lệnh:" #: rtl-error.c:120 msgid "insn does not satisfy its constraints:" -msgstr "lệnh không thỏa những ràng buộc của nó :" +msgstr "lệnh không thỏa những ràng buộc của nó:" #: targhooks.c:1404 #, c-format msgid "created and used with differing settings of '%s'" -msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của « %s »" +msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của '%s'" #: targhooks.c:1406 msgid "out of memory" @@ -1474,11 +1444,11 @@ msgstr "không đủ bộ nhớ" #: targhooks.c:1421 msgid "created and used with different settings of -fpic" -msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của « -fpic »" +msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của -fpic" #: targhooks.c:1423 msgid "created and used with different settings of -fpie" -msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của « -fpie »" +msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của -fpie" #: tlink.c:392 #, c-format @@ -1574,23 +1544,23 @@ msgstr "hàm không phải là ứng xử để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:59 msgid "--param large-function-growth limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param large-function-growth »" +msgstr "đã tới giới hạn --param large-function-growth" #: cif-code.def:61 msgid "--param large-stack-frame-growth limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param large-stack-frame-growth »" +msgstr "đã tới giới hạn --param large-stack-frame-growth" #: cif-code.def:63 msgid "--param max-inline-insns-single limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param max-inline-insns-single »" +msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-single" #: cif-code.def:65 msgid "--param max-inline-insns-auto limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param max-inline-insns-auto »" +msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-auto" #: cif-code.def:67 msgid "--param inline-unit-growth limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param inline-unit-growth »" +msgstr "đã tới giới hạn --param inline-unit-growth" #. Recursive inlining. #: cif-code.def:70 @@ -1651,7 +1621,7 @@ msgstr "lỗi nghiêm trọng: " #: diagnostic.def:34 msgid "internal compiler error: " -msgstr "lỗi biên dịch nôi bộ : " +msgstr "lỗi biên dịch nội bộ: " #: diagnostic.def:35 msgid "error: " @@ -1663,15 +1633,15 @@ msgstr "tiếc là chưa thực hiện: " #: diagnostic.def:37 msgid "warning: " -msgstr "cảnh báo : " +msgstr "cảnh báo: " #: diagnostic.def:38 msgid "anachronism: " -msgstr "lỗi thời: " +msgstr "sai niên đại: " #: diagnostic.def:39 msgid "note: " -msgstr "ghi chú : " +msgstr "ghi chú: " #: diagnostic.def:40 msgid "debug: " @@ -1735,11 +1705,11 @@ msgstr "" #: params.def:127 msgid "If -fvariable-expansion-in-unroller is used, the maximum number of times that an individual variable will be expanded during loop unrolling" -msgstr "Dùng « -fvariable-expansion-in-unroller » thì số tối đa các lần mở rộng một biến nào đó trong khi bỏ cuộn vòng lặp" +msgstr "Dùng -fvariable-expansion-in-unroller thì số tối đa các lần mở rộng một biến nào đó trong khi bỏ cuộn vòng lặp" #: params.def:133 msgid "If -ftree-vectorize is used, the minimal loop bound of a loop to be considered for vectorization" -msgstr "Dùng « -ftree-vectorize » thì biên giới vòng lặp tối thiểu của một vòng lặp cần tính để véc-tơ hoá" +msgstr "Dùng -ftree-vectorize thì biên giới vòng lặp tối thiểu của một vòng lặp cần tính để véc-tơ hoá" #: params.def:144 msgid "The maximum number of instructions to consider to fill a delay slot" @@ -1755,7 +1725,6 @@ msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách các thao tác bị hoãn của #: params.def:172 #, fuzzy -#| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop" msgid "The maximum number of backtrack attempts the scheduler should make when modulo scheduling a loop" msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" @@ -1797,7 +1766,6 @@ msgstr "Vùng nhớ tối đa cho GCSE cấp phát" #: params.def:219 #, fuzzy -#| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop" msgid "The maximum ratio of insertions to deletions of expressions in GCSE" msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" @@ -1979,7 +1947,6 @@ msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong #: params.def:490 #, fuzzy -#| msgid "Bound on size of expressions used in the scalar evolutions analyzer" msgid "Bound on the complexity of the expressions in the scalar evolutions analyzer" msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng" @@ -2233,13 +2200,11 @@ msgstr "" #: params.def:916 #, fuzzy -#| msgid "Maximum number of nops to insert for a hint (Default 2)" msgid "Maximum number of namespaces to search for alternatives when name lookup fails" msgstr "Số tối đa các nops cần chèn cho một lời gợi ý (mặc định là 2)" #: params.def:923 #, fuzzy -#| msgid "Maximum number of times that an insn could be scheduled" msgid "Maximum number of conditional store pairs that can be sunk" msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó" @@ -2257,13 +2222,11 @@ msgstr "" #: params.def:949 #, fuzzy -#| msgid "Allow branches to be packed with other instructions" msgid "Allow new data races on packed data loads to be introduced" msgstr "Cho phép đóng gói nhánh với câu lệnh khác" #: params.def:954 #, fuzzy -#| msgid "Allow branches to be packed with other instructions" msgid "Allow new data races on packed data stores to be introduced" msgstr "Cho phép đóng gói nhánh với câu lệnh khác" @@ -2285,83 +2248,81 @@ msgstr "" #: c-family/c-format.c:367 msgid "format" -msgstr "" +msgstr "định dạng" #: c-family/c-format.c:368 #, fuzzy -#| msgid "field width" msgid "field width specifier" msgstr "bề rộng trường" #: c-family/c-format.c:369 #, fuzzy -#| msgid "field precision" msgid "field precision specifier" msgstr "ồ chính xác trường" #: c-family/c-format.c:483 c-family/c-format.c:507 config/i386/msformat-c.c:49 msgid "' ' flag" -msgstr "cờ « »" +msgstr "cờ ' '" #: c-family/c-format.c:483 c-family/c-format.c:507 config/i386/msformat-c.c:49 msgid "the ' ' printf flag" -msgstr "cờ printf « »" +msgstr "cờ printf ' '" #: c-family/c-format.c:484 c-family/c-format.c:508 c-family/c-format.c:542 #: c-family/c-format.c:605 config/i386/msformat-c.c:50 msgid "'+' flag" -msgstr "cờ « + »" +msgstr "cờ '+'" #: c-family/c-format.c:484 c-family/c-format.c:508 c-family/c-format.c:542 #: config/i386/msformat-c.c:50 msgid "the '+' printf flag" -msgstr "cờ printf « + »" +msgstr "cờ printf '+'" #: c-family/c-format.c:485 c-family/c-format.c:509 c-family/c-format.c:543 #: c-family/c-format.c:581 config/i386/msformat-c.c:51 #: config/i386/msformat-c.c:86 msgid "'#' flag" -msgstr "cờ « # »" +msgstr "cờ '#'" #: c-family/c-format.c:485 c-family/c-format.c:509 c-family/c-format.c:543 #: config/i386/msformat-c.c:51 msgid "the '#' printf flag" -msgstr "cờ printf « # »" +msgstr "cờ printf '#'" #: c-family/c-format.c:486 c-family/c-format.c:510 c-family/c-format.c:579 #: config/i386/msformat-c.c:52 msgid "'0' flag" -msgstr "cờ « 0 »" +msgstr "cờ '0'" #: c-family/c-format.c:486 c-family/c-format.c:510 config/i386/msformat-c.c:52 msgid "the '0' printf flag" -msgstr "cờ printf « 0 »" +msgstr "cờ printf '0'" #: c-family/c-format.c:487 c-family/c-format.c:511 c-family/c-format.c:578 #: c-family/c-format.c:608 config/i386/msformat-c.c:53 msgid "'-' flag" -msgstr "cờ « - »" +msgstr "cờ '-'" #: c-family/c-format.c:487 c-family/c-format.c:511 config/i386/msformat-c.c:53 msgid "the '-' printf flag" -msgstr "cờ printf « - »" +msgstr "cờ printf '-'" #: c-family/c-format.c:488 c-family/c-format.c:561 config/i386/msformat-c.c:54 #: config/i386/msformat-c.c:74 msgid "''' flag" -msgstr "cờ « ' »" +msgstr "cờ '''" #: c-family/c-format.c:488 config/i386/msformat-c.c:54 msgid "the ''' printf flag" -msgstr "cờ printf « ' »" +msgstr "cờ printf '''" #: c-family/c-format.c:489 c-family/c-format.c:562 msgid "'I' flag" -msgstr "cờ « I »" +msgstr "cờ 'I'" #: c-family/c-format.c:489 msgid "the 'I' printf flag" -msgstr "cờ printf « I »" +msgstr "cờ printf 'I'" #: c-family/c-format.c:490 c-family/c-format.c:512 c-family/c-format.c:559 #: c-family/c-format.c:582 c-family/c-format.c:609 config/sol2-c.c:45 @@ -2397,11 +2358,11 @@ msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:544 msgid "'q' flag" -msgstr "cờ « q »" +msgstr "cờ 'q'" #: c-family/c-format.c:544 msgid "the 'q' diagnostic flag" -msgstr "cờ chẩn đoán « q »" +msgstr "cờ chẩn đoán 'q'" #: c-family/c-format.c:556 config/i386/msformat-c.c:70 msgid "assignment suppression" @@ -2413,19 +2374,19 @@ msgstr "tính năng scanf để thu hồi sự gán" #: c-family/c-format.c:557 config/i386/msformat-c.c:71 msgid "'a' flag" -msgstr "cờ « a »" +msgstr "cờ 'a'" #: c-family/c-format.c:557 config/i386/msformat-c.c:71 msgid "the 'a' scanf flag" -msgstr "cờ scanf « a »" +msgstr "cờ scanf 'a'" #: c-family/c-format.c:558 msgid "'m' flag" -msgstr "cờ « m »" +msgstr "cờ 'm'" #: c-family/c-format.c:558 msgid "the 'm' scanf flag" -msgstr "cờ scanf « m »" +msgstr "cờ scanf 'm'" #: c-family/c-format.c:559 config/i386/msformat-c.c:72 msgid "field width in scanf format" @@ -2437,39 +2398,39 @@ msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng scanf" #: c-family/c-format.c:561 config/i386/msformat-c.c:74 msgid "the ''' scanf flag" -msgstr "cờ scanf « ' »" +msgstr "cờ scanf '''" #: c-family/c-format.c:562 msgid "the 'I' scanf flag" -msgstr "cờ scanf « I »" +msgstr "cờ scanf 'I'" #: c-family/c-format.c:577 msgid "'_' flag" -msgstr "cờ « _ »" +msgstr "cờ '_'" #: c-family/c-format.c:577 msgid "the '_' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « _ »" +msgstr "cờ strftime '_'" #: c-family/c-format.c:578 msgid "the '-' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « - »" +msgstr "cờ strftime '-'" #: c-family/c-format.c:579 msgid "the '0' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « 0 »" +msgstr "cờ strftime '0'" #: c-family/c-format.c:580 c-family/c-format.c:604 msgid "'^' flag" -msgstr "cờ « ^ »" +msgstr "cờ '^'" #: c-family/c-format.c:580 msgid "the '^' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « ^ »" +msgstr "cờ strftime '^'" #: c-family/c-format.c:581 config/i386/msformat-c.c:86 msgid "the '#' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « # »" +msgstr "cờ strftime '#'" #: c-family/c-format.c:582 msgid "field width in strftime format" @@ -2477,23 +2438,23 @@ msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng stfrtime" #: c-family/c-format.c:583 msgid "'E' modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « E »" +msgstr "đồ sửa đổi 'E'" #: c-family/c-format.c:583 msgid "the 'E' strftime modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « E » của strftime" +msgstr "đồ sửa đổi 'E' của strftime" #: c-family/c-format.c:584 msgid "'O' modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « O »" +msgstr "đồ sửa đổi 'O'" #: c-family/c-format.c:584 msgid "the 'O' strftime modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « O » của strftime" +msgstr "đồ sửa đổi 'O' của strftime" #: c-family/c-format.c:585 msgid "the 'O' modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « O »" +msgstr "đồ sửa đổi 'O'" #: c-family/c-format.c:603 msgid "fill character" @@ -2505,31 +2466,31 @@ msgstr "ký tự điền vào theo định dạng strftime" #: c-family/c-format.c:604 msgid "the '^' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « ^ »" +msgstr "cờ strfmon '^'" #: c-family/c-format.c:605 msgid "the '+' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « + »" +msgstr "cờ strfmon '+'" #: c-family/c-format.c:606 msgid "'(' flag" -msgstr "cờ « ( »" +msgstr "cờ '('" #: c-family/c-format.c:606 msgid "the '(' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « ( »" +msgstr "cờ strfmon '('" #: c-family/c-format.c:607 msgid "'!' flag" -msgstr "cờ « ! »" +msgstr "cờ '!'" #: c-family/c-format.c:607 msgid "the '!' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « ! »" +msgstr "cờ strfmon '!'" #: c-family/c-format.c:608 msgid "the '-' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « - »" +msgstr "cờ strfmon '-'" #: c-family/c-format.c:609 msgid "field width in strfmon format" @@ -2696,9 +2657,8 @@ msgstr "gặp lệnh căn cứ vào trong dãy có điều kiện" #: config/arm/arm.c:17253 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for code '%c'" msgid "Unsupported operand for code '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho mã « %c »" +msgstr "sai lập toán hạng cho mã '%c'" #: config/arm/arm.c:17301 #, c-format @@ -2717,7 +2677,7 @@ msgstr "sai lập toán hạng dời" #: config/bfin/bfin.c:1480 config/bfin/bfin.c:1487 #, c-format msgid "invalid operand for code '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho mã « %c »" +msgstr "sai lập toán hạng cho mã '%c'" #: config/arm/arm.c:17462 #, c-format @@ -2731,11 +2691,11 @@ msgstr "toán hạng còn thiếu" #: config/arm/arm.c:20407 msgid "function parameters cannot have __fp16 type" -msgstr "tham số hàm không thể có loại « __fp16 »" +msgstr "tham số hàm không thể có loại __fp16" #: config/arm/arm.c:20417 msgid "functions cannot return __fp16 type" -msgstr "hàm không thể trả lại loại « __fp16 »" +msgstr "hàm không thể trả lại loại __fp16" #: config/avr/avr.c:1806 #, c-format @@ -2744,17 +2704,15 @@ msgstr "toán hạng địa chỉ yêu cầu ràng buộc cho thanh ghi X, Y, ha #: config/avr/avr.c:1959 msgid "operands to %T/%t must be reg + const_int:" -msgstr "" +msgstr "các toán hạng cho %T/%t phải là reg + const_int:" #: config/avr/avr.c:1997 config/avr/avr.c:2052 #, fuzzy -#| msgid "bad address, not (reg+disp):" msgid "bad address, not an I/O address:" msgstr "địa chỉ sai, không phải (reg+disp):" #: config/avr/avr.c:2006 #, fuzzy -#| msgid "bad address, not a constant):" msgid "bad address, not a constant:" msgstr "địa chỉ sai, không phải là một hằng số):" @@ -2768,11 +2726,11 @@ msgstr "địa chỉ sai, không phải post_inc hoặc pre_dec:" #: config/avr/avr.c:2042 msgid "internal compiler error. Bad address:" -msgstr "lỗi biên dịch nội bộ : địa chỉ sai:" +msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Địa chỉ sai:" #: config/avr/avr.c:2072 msgid "internal compiler error. Unknown mode:" -msgstr "lỗi biên dịch nội bộ : không rõ chế độ :" +msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Không hiểu chế độ:" #: config/avr/avr.c:2871 config/avr/avr.c:3444 config/avr/avr.c:3730 msgid "invalid insn:" @@ -2797,7 +2755,7 @@ msgstr "lệnh dời sai:" #: config/avr/avr.c:4549 config/avr/avr.c:5030 config/avr/avr.c:5445 msgid "internal compiler error. Incorrect shift:" -msgstr "lỗi biên dịch nội bộ : dời không đúng:" +msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Dịch không đúng:" #: config/bfin/bfin.c:1385 #, c-format @@ -2828,27 +2786,27 @@ msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_inde #: config/cris/cris.c:711 msgid "invalid operand for 'b' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/cris/cris.c:728 msgid "invalid operand for 'o' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « o »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'o'" #: config/cris/cris.c:747 msgid "invalid operand for 'O' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « O »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'O'" #: config/cris/cris.c:780 msgid "invalid operand for 'p' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « p »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'p'" #: config/cris/cris.c:819 msgid "invalid operand for 'z' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « z »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'z'" #: config/cris/cris.c:883 config/cris/cris.c:917 msgid "invalid operand for 'H' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « H »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'H'" #: config/cris/cris.c:893 msgid "bad register" @@ -2856,23 +2814,23 @@ msgstr "thanh ghi sai" #: config/cris/cris.c:937 msgid "invalid operand for 'e' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « e »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'e'" #: config/cris/cris.c:954 msgid "invalid operand for 'm' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « m »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'm'" #: config/cris/cris.c:979 msgid "invalid operand for 'A' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « A »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'A'" #: config/cris/cris.c:1002 msgid "invalid operand for 'D' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « D »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'D'" #: config/cris/cris.c:1016 msgid "invalid operand for 'T' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « T »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'T'" #: config/cris/cris.c:1036 config/moxie/moxie.c:181 msgid "invalid operand modifier letter" @@ -2902,7 +2860,6 @@ msgstr "gặp hiệu ứng khác bất thường trong địa chỉ" #. right? #: config/cris/cris.c:3711 #, fuzzy -#| msgid "Unidentifiable call op" msgid "unidentifiable call op" msgstr "Không thể nhận diện toán tử gọi" @@ -2989,43 +2946,43 @@ msgstr "gặp lệnh sai trong frv_print_operand, lập sai const_double" #: config/frv/frv.c:2850 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'e' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « e »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'e':" #: config/frv/frv.c:2858 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'F' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « F »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'F':" #: config/frv/frv.c:2874 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'f' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « f »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'f':" #: config/frv/frv.c:2888 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'g' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « g »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'g':" #: config/frv/frv.c:2936 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'L' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « L »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'L':" #: config/frv/frv.c:2949 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'M/N' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « M/N »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'M/N':" #: config/frv/frv.c:2970 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'O' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « O »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'O':" #: config/frv/frv.c:2988 msgid "bad insn to frv_print_operand, P modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « P »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'P':" #: config/frv/frv.c:3008 msgid "bad insn in frv_print_operand, z case" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp « z »" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp 'z'" #: config/frv/frv.c:3039 msgid "bad insn in frv_print_operand, 0 case" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp « 0 »" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp '0'" #: config/frv/frv.c:3044 msgid "frv_print_operand: unknown code" @@ -3051,58 +3008,57 @@ msgstr "lập sai UNSPEC như là toán hạng" #: config/i386/i386.c:13801 #, c-format msgid "'%%&' used without any local dynamic TLS references" -msgstr "« %%& » bị sử dụng mà không có tham chiếu TLS năng động cục bộ" +msgstr "'%%&' bị sử dụng mà không có tham chiếu TLS năng động cục bộ" #: config/i386/i386.c:13892 config/i386/i386.c:13967 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code '%c'" -msgstr "sai lập kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng « %c »" +msgstr "sai lập kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng '%c'" #: config/i386/i386.c:13962 #, c-format msgid "invalid operand type used with operand code '%c'" -msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng « %c »" +msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng '%c'" #: config/i386/i386.c:14043 config/i386/i386.c:14083 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'D'" -msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « D »" +msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'D'" #: config/i386/i386.c:14109 #, c-format msgid "operand is neither a constant nor a condition code, invalid operand code 'C'" -msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « C »" +msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'C'" #: config/i386/i386.c:14119 #, c-format msgid "operand is neither a constant nor a condition code, invalid operand code 'F'" -msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « F »" +msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'F'" #: config/i386/i386.c:14137 #, c-format msgid "operand is neither a constant nor a condition code, invalid operand code 'c'" -msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « c »" +msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'c'" #: config/i386/i386.c:14147 #, c-format msgid "operand is neither a constant nor a condition code, invalid operand code 'f'" -msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « f »" +msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'f'" #: config/i386/i386.c:14162 #, fuzzy, c-format -#| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'D'" msgid "operand is not an offsettable memory reference, invalid operand code 'H'" -msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « D »" +msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'D'" #: config/i386/i386.c:14257 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" -msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « Y »" +msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'Y'" #: config/i386/i386.c:14287 #, c-format msgid "invalid operand code '%c'" -msgstr "mã toán hạng sai « %c »" +msgstr "mã toán hạng sai '%c'" #: config/i386/i386.c:14342 #, c-format @@ -3119,7 +3075,6 @@ msgstr "Sử dụng bố trí trường bit sở hữu (MS)" #: config/i386/i386-interix.h:79 #, fuzzy -#| msgid "Use native (MS) bitfield layout" msgid "Use gcc default bitfield layout" msgstr "Sử dụng bố trí trường bit sở hữu (MS)" @@ -3133,12 +3088,12 @@ msgstr "chưa xác định biến môi trường DJGPP" #: config/i386/xm-djgpp.h:63 #, c-format msgid "environment variable DJGPP points to missing file '%s'" -msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin còn thiếu « %s »" +msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin còn thiếu '%s'" #: config/i386/xm-djgpp.h:66 #, c-format msgid "environment variable DJGPP points to corrupt file '%s'" -msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin bị hỏng « %s »" +msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin bị hỏng '%s'" #: config/ia64/ia64.c:5177 #, c-format @@ -3180,7 +3135,6 @@ msgstr "sai sử dụng %%d, %%x hoặc %%X" #: config/lm32/lm32.c:521 #, fuzzy, c-format -#| msgid "Only 0.0 can be loaded as an immediate" msgid "only 0.0 can be loaded as an immediate" msgstr "Chỉ 0.0 nạp được như là một điều ngay lập tức" @@ -3218,7 +3172,7 @@ msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%H/%%L" #: config/m32r/m32r.c:2128 msgid "bad insn for 'A'" -msgstr "sai lập lệnh cho « A »" +msgstr "sai lập lệnh cho 'A'" #: config/m32r/m32r.c:2175 #, c-format @@ -3262,31 +3216,28 @@ msgid "invalid %%L code" msgstr "mã %%L sai" #: config/microblaze/microblaze.c:1734 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "unknown spec function '%s'" +#, c-format msgid "unknown punctuation '%c'" -msgstr "không rõ hàm đặc tả « %s »" +msgstr "không hiểu dấu chấm câu '%c'" #: config/microblaze/microblaze.c:1743 #, c-format msgid "null pointer" -msgstr "" +msgstr "con trỏ rỗng" #: config/microblaze/microblaze.c:1778 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%C" -msgstr "" +msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%C" #: config/microblaze/microblaze.c:1807 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%N" -msgstr "" +msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%N" #: config/microblaze/microblaze.c:1827 config/microblaze/microblaze.c:1988 -#, fuzzy -#| msgid "invalid address" msgid "insn contains an invalid address !" -msgstr "địa chỉ sai" +msgstr "insn chứa một địa chỉ sai !" #: config/microblaze/microblaze.c:1841 config/microblaze/microblaze.c:2028 #: config/xtensa/xtensa.c:2437 @@ -3301,14 +3252,14 @@ msgstr "" #: config/mips/mips.c:7709 config/mips/mips.c:7730 config/mips/mips.c:7850 #, c-format msgid "'%%%c' is not a valid operand prefix" -msgstr "« %%%c » không phải là một tiền tố toán hạng đúng" +msgstr "'%%%c' không phải là một tiền tố toán hạng đúng" #: config/mips/mips.c:7787 config/mips/mips.c:7794 config/mips/mips.c:7801 #: config/mips/mips.c:7808 config/mips/mips.c:7868 config/mips/mips.c:7882 #: config/mips/mips.c:7895 config/mips/mips.c:7904 #, c-format msgid "invalid use of '%%%c'" -msgstr "sai sử dụng « %%%c »" +msgstr "sai sử dụng '%%%c'" #: config/mips/mips.c:8126 msgid "mips_debugger_offset called with non stack/frame/arg pointer" @@ -3316,48 +3267,48 @@ msgstr "mips_debugger_offset bị gọi mà không có hàm trỏ tới đống/ #: config/mmix/mmix.c:1611 config/mmix/mmix.c:1741 msgid "MMIX Internal: Expected a CONST_INT, not this" -msgstr "MMIX nội bộ : mong đợi một CONST_INT, không phải như thế" +msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một CONST_INT, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1690 msgid "MMIX Internal: Bad value for 'm', not a CONST_INT" -msgstr "MMIX nội bộ : sai lập giá trị cho « m », không phải là một CONST_INT" +msgstr "MMIX nội bộ: sai lập giá trị cho 'm', không phải là một CONST_INT" #: config/mmix/mmix.c:1709 msgid "MMIX Internal: Expected a register, not this" -msgstr "MMIX nội bộ : mong đợi một thanh ghi, không phải như thế" +msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một thanh ghi, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1719 msgid "MMIX Internal: Expected a constant, not this" -msgstr "MMIX nội bộ : mong đợi một rằng buộc, không phải như thế" +msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một rằng buộc, không phải như thế" #. We need the original here. #: config/mmix/mmix.c:1803 msgid "MMIX Internal: Cannot decode this operand" -msgstr "MMIX nội bộ : không thể giải mã toán hạng này" +msgstr "MMIX nội bộ: không thể giải mã toán hạng này" #: config/mmix/mmix.c:1860 msgid "MMIX Internal: This is not a recognized address" -msgstr "MMIX nội bộ : đây không phải là một địa chỉ nhận ra" +msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một địa chỉ nhận ra" #: config/mmix/mmix.c:2735 msgid "MMIX Internal: Trying to output invalidly reversed condition:" -msgstr "MMIX nội bộ : đang thử xuất điều kiện sai đảo ngược:" +msgstr "MMIX nội bộ: đang thử xuất điều kiện sai đảo ngược:" #: config/mmix/mmix.c:2742 msgid "MMIX Internal: What's the CC of this?" -msgstr "MMIX nội bộ : CC của điều này là gì?" +msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2746 msgid "MMIX Internal: What is the CC of this?" -msgstr "MMIX nội bộ : CC của điều này là gì?" +msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2810 msgid "MMIX Internal: This is not a constant:" -msgstr "MMIX nội bộ : đây không phải là một hằng số :" +msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một hằng số:" #: config/picochip/picochip.c:2665 msgid "picochip_print_memory_address - Operand isn't memory based" -msgstr "picochip_print_memory_address : toán hạng không phải dựa vào vùng nhớ" +msgstr "picochip_print_memory_address: toán hạng không phải dựa vào vùng nhớ" #: config/picochip/picochip.c:2924 msgid "Unknown mode in print_operand (CONST_DOUBLE) :" @@ -3384,31 +3335,31 @@ msgstr "Không đủ sức chứa trong đống.\n" #: config/rs6000/host-darwin.c:116 #, c-format msgid "Try running '%s' in the shell to raise its limit.\n" -msgstr "Hãy thử chạy « %s » trong trình bao để tăng giới hạn.\n" +msgstr "Hãy thử chạy '%s' trong trình bao để tăng giới hạn.\n" #: config/rs6000/rs6000.c:2758 msgid "-mvsx requires hardware floating point" -msgstr "« -mvsx » yêu cầu điểm phù động loại phần cứng" +msgstr "-mvsx yêu cầu điểm phù động loại phần cứng" #: config/rs6000/rs6000.c:2763 msgid "-mvsx and -mpaired are incompatible" -msgstr "« -mvsx » và « -mpaired » không tương thích với nhau" +msgstr "-mvsx và -mpaired không tương thích với nhau" #: config/rs6000/rs6000.c:2768 msgid "-mvsx used with little endian code" -msgstr "« -mvsx » bị sử dụng với mã về cuối nhỏ" +msgstr "-mvsx bị sử dụng với mã về cuối nhỏ" #: config/rs6000/rs6000.c:2770 msgid "-mvsx needs indexed addressing" -msgstr "« -mvsx » yêu cầu đặt địa chỉ một cách phụ lục" +msgstr "-mvsx yêu cầu đặt địa chỉ một cách phụ lục" #: config/rs6000/rs6000.c:2774 msgid "-mvsx and -mno-altivec are incompatible" -msgstr "« -mvsx » và « -mno-altivec » không tương thích với nhau" +msgstr "-mvsx và -mno-altivec không tương thích với nhau" #: config/rs6000/rs6000.c:2776 msgid "-mno-altivec disables vsx" -msgstr "« -mno-altivec » thì tắt vsx" +msgstr "-mno-altivec thì tắt vsx" #: config/rs6000/rs6000.c:7324 msgid "bad move" @@ -3492,7 +3443,7 @@ msgstr "giá trị %%x sai" #: config/rs6000/rs6000.c:15323 #, c-format msgid "invalid %%y value, try using the 'Z' constraint" -msgstr "giá trị %%y sai, hãy thử sử dụng ràng buộc « Z »" +msgstr "giá trị %%y sai, hãy thử sử dụng ràng buộc 'Z'" #: config/rs6000/rs6000.c:26944 msgid "AltiVec argument passed to unprototyped function" @@ -3510,15 +3461,13 @@ msgstr "không thể phân ly địa chỉ" #: config/s390/s390.c:5210 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid comparison operator for 'E' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/s390/s390.c:5231 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid reference for 'J' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/s390/s390.c:5245 #, c-format @@ -3527,9 +3476,8 @@ msgstr "" #: config/s390/s390.c:5256 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'O' modifier" msgid "invalid address for 'O' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « O »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'O'" #: config/s390/s390.c:5274 #, c-format @@ -3538,9 +3486,8 @@ msgstr "" #: config/s390/s390.c:5285 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid address for 'R' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/s390/s390.c:5303 #, c-format @@ -3549,9 +3496,8 @@ msgstr "" #: config/s390/s390.c:5313 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid address for 'S' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/s390/s390.c:5333 #, c-format @@ -3565,32 +3511,28 @@ msgstr "" #: config/s390/s390.c:5408 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand output code" msgid "invalid constant - try using an output modifier" msgstr "sai lập mã kết xuất toán hạng" #: config/s390/s390.c:5411 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'o' modifier" msgid "invalid constant for output modifier '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « o »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'o'" #: config/s390/s390.c:5418 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid expression as operand" msgid "invalid expression - try using an output modifier" msgstr "sai lập biểu tượng dưới dạng toán hạng" #: config/s390/s390.c:5421 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'o' modifier" msgid "invalid expression for output modifier '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « o »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'o'" #: config/score/score.c:1344 #, c-format msgid "invalid operand for code: '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho mã: « %c »" +msgstr "sai lập toán hạng cho mã: '%c'" #: config/sh/sh.c:1031 #, c-format @@ -3631,16 +3573,14 @@ msgstr "toán hạng %%B sai" #: config/sparc/sparc.c:8247 config/tilegx/tilegx.c:4934 #: config/tilepro/tilepro.c:4499 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%C operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%C" #: config/sparc/sparc.c:8264 config/tilegx/tilegx.c:4967 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%D operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%D" #: config/sparc/sparc.c:8280 #, c-format @@ -3665,17 +3605,17 @@ msgstr "hằng số điểm phù động không phải là một toán hạng ng #: config/stormy16/stormy16.c:1722 config/stormy16/stormy16.c:1793 #, c-format msgid "'B' operand is not constant" -msgstr "toán hạng « B » không phải là một hằng số" +msgstr "toán hạng 'B' không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1749 #, c-format msgid "'B' operand has multiple bits set" -msgstr "toán hạng « B » có nhiều bit được lập" +msgstr "toán hạng 'B' có nhiều bit được lập" #: config/stormy16/stormy16.c:1775 #, c-format msgid "'o' operand is not constant" -msgstr "toán hạng « o » không phải là một hằng số" +msgstr "toán hạng 'o' không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1807 #, c-format @@ -3694,92 +3634,78 @@ msgstr "toán hạng %%d sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5033 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%L code" msgid "invalid %%H specifier" msgstr "mã %%L sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5069 config/tilepro/tilepro.c:4513 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%h operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%h" #: config/tilegx/tilegx.c:5081 config/tilepro/tilepro.c:4577 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%I operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%I" #: config/tilegx/tilegx.c:5095 config/tilepro/tilepro.c:4591 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%i operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%i" #: config/tilegx/tilegx.c:5118 config/tilepro/tilepro.c:4614 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%j operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%j" #: config/tilegx/tilegx.c:5149 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%c operand" +#, c-format msgid "invalid %%%c operand" -msgstr "toán hạng %%c sai" +msgstr "sai toán hạng %%%c" #: config/tilegx/tilegx.c:5164 config/tilepro/tilepro.c:4728 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%N operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%N" #: config/tilegx/tilegx.c:5208 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid operand for 'r' specifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/tilegx/tilegx.c:5233 config/tilepro/tilepro.c:4810 #, c-format msgid "unable to print out operand yet; code == %d (%c)" -msgstr "" +msgstr "thậm chí không thể in ra toán hạng; mã == %d (%c)" #: config/tilepro/tilepro.c:4549 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%H operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%H" #: config/tilepro/tilepro.c:4653 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%L operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%L" #: config/tilepro/tilepro.c:4713 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%M operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%M" #: config/tilepro/tilepro.c:4756 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%t operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%t" #: config/tilepro/tilepro.c:4763 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%t operand '" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%t '" #: config/tilepro/tilepro.c:4784 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%r operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%r" #: config/v850/v850.c:260 msgid "const_double_split got a bad insn:" @@ -3886,7 +3812,7 @@ msgstr "<lỗi loại>" msgid "<anonymous %s>" msgstr "<%s nặc danh>" -# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch +# Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch #. A lambda's "type" is essentially its signature. #: cp/error.c:663 msgid "<lambda" @@ -3915,14 +3841,11 @@ msgid "<return value> " msgstr "<giá trị trả lại>" #: cp/error.c:1031 -#, fuzzy -#| msgid "({anonymous})" msgid "{anonymous}" -msgstr "({nặc danh})" +msgstr "{nặc danh}" #: cp/error.c:1128 #, fuzzy -#| msgid "<template parameter error>" msgid "<template arguments error>" msgstr "<lỗi tham số mẫu>" @@ -3998,25 +3921,23 @@ msgstr "Trong hàm λ" #: cp/error.c:3005 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s: In instantiation of %qs:\n" msgid "%s: In substitution of %qS:\n" msgstr "%s: Trong bộ tạo lần %qs:\n" #: cp/error.c:3006 #, fuzzy -#| msgid "%s: In instantiation of %qs:\n" msgid "%s: In instantiation of %q#D:\n" msgstr "%s: Trong bộ tạo lần %qs:\n" #: cp/error.c:3029 #, c-format msgid "%s:%d:%d: " -msgstr "" +msgstr "%s:%d:%d: " #: cp/error.c:3032 #, c-format msgid "%s:%d: " -msgstr "" +msgstr "%s:%d: " #: cp/error.c:3040 #, c-format @@ -4034,15 +3955,15 @@ msgstr "" #: cp/error.c:3047 msgid "required from %q#D\n" -msgstr "" +msgstr "được yêu cầu từ %q#D\n" #: cp/error.c:3054 msgid "recursively required from here" -msgstr "" +msgstr "yêu cầu đệ quy từ đây" #: cp/error.c:3055 msgid "required from here" -msgstr "" +msgstr "được yêu cầu từ đây" #: cp/error.c:3097 #, c-format @@ -4056,13 +3977,11 @@ msgstr "%s:%d: [ đang bỏ qua %d ngữ cảnh tạo lần ]\n" #: cp/error.c:3163 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:%d:%d: instantiated from %qs\n" msgid "%s:%d:%d: in constexpr expansion of %qs" msgstr "%s:%d:%d: lần tạo từ %qs\n" #: cp/error.c:3167 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:%d: instantiated from %qs\n" msgid "%s:%d: in constexpr expansion of %qs" msgstr "%s:%d: lần tạo từ %qs\n" @@ -4071,8 +3990,7 @@ msgid "candidates are:" msgstr "ứng cử là:" #: cp/pt.c:17843 cp/call.c:3289 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "candidate is:" +#, gcc-internal-format msgid "candidate is:" msgid_plural "candidates are:" msgstr[0] "ứng cử là:" @@ -4197,22 +4115,22 @@ msgstr "thao tác nhị phân loại yếu tố" #: fortran/check.c:1638 fortran/check.c:2554 fortran/check.c:2608 #, c-format msgid "arguments '%s' and '%s' for intrinsic %s" -msgstr "đối số « %s » và « %s » cho %s thực chất" +msgstr "đối số '%s' và '%s' cho %s thực chất" #: fortran/check.c:2360 #, c-format msgid "arguments 'a%d' and 'a%d' for intrinsic '%s'" -msgstr "đối số « a%d » và « a%d » cho « %s » thực chất" +msgstr "đối số 'a%d' và 'a%d' cho '%s' thực chất" #: fortran/check.c:2873 fortran/intrinsic.c:3932 #, c-format msgid "arguments '%s' and '%s' for intrinsic '%s'" -msgstr "đối số « %s » và « %s » cho « %s » thực chất" +msgstr "đối số '%s' và '%s' cho '%s' thực chất" #: fortran/error.c:738 fortran/error.c:792 fortran/error.c:827 #: fortran/error.c:902 msgid "Warning:" -msgstr "Cảnh báo :" +msgstr "Cảnh báo:" #: fortran/error.c:794 fortran/error.c:882 fortran/error.c:932 msgid "Error:" @@ -4264,7 +4182,7 @@ msgstr "Đang điều khiển:" #: fortran/interface.c:2478 fortran/intrinsic.c:3641 msgid "actual argument to INTENT = OUT/INOUT" -msgstr "" +msgstr "tham số thực tế cho INTENT = OUT/INOUT" #: fortran/io.c:549 msgid "Positive width required" @@ -4276,7 +4194,7 @@ msgstr "Yêu cầu chiều rộng không phải âm" #: fortran/io.c:551 msgid "Unexpected element '%c' in format string at %L" -msgstr "Gặp yếu tố bất thường « %c » trong chuỗi định dạng tại %L" +msgstr "Gặp yếu tố bất thường '%c' trong chuỗi định dạng tại %L" #: fortran/io.c:553 msgid "Unexpected end of format string" @@ -4292,28 +4210,28 @@ msgstr "Thiếu dấu ngoặc đơn mở đi trước" #: fortran/io.c:603 msgid "Left parenthesis required after '*'" -msgstr "Đẳng sau « * » thì yêu cầu một dấu ngoặc đơn mở" +msgstr "Đẳng sau '*' thì yêu cầu một dấu ngoặc đơn mở" #: fortran/io.c:634 msgid "Expected P edit descriptor" -msgstr "Mong đợi bộ mô tả chỉnh sửa « P »" +msgstr "cần bộ mô tả chỉnh sửa P" #. P requires a prior number. #: fortran/io.c:642 msgid "P descriptor requires leading scale factor" -msgstr "Bộ mô tả « P » yêu cầu hệ số tỷ lệ đi trước" +msgstr "Bộ mô tả P yêu cầu hệ số tỷ lệ đi trước" #: fortran/io.c:737 fortran/io.c:751 msgid "Comma required after P descriptor" -msgstr "Đẳng sau bộ mô tả « P » thì yêu cầu một dấu phẩy" +msgstr "Đẳng sau bộ mô tả P thì yêu cầu một dấu phẩy" #: fortran/io.c:765 msgid "Positive width required with T descriptor" -msgstr "Dùng bộ mô tả « T » thì yêu cầu chiều rộng dương" +msgstr "Dùng bộ mô tả T thì yêu cầu chiều rộng dương" #: fortran/io.c:844 msgid "E specifier not allowed with g0 descriptor" -msgstr "Dùng bộ mô tả « g0 » thì không cho phép bộ ghi rõ « E »" +msgstr "Dùng bộ mô tả g0 thì không cho phép bộ ghi rõ E" #: fortran/io.c:914 msgid "Positive exponent width required" @@ -4326,11 +4244,10 @@ msgstr "Bộ ghi rõ định dạng thì yêu cầu một dấu chấm" #: fortran/io.c:1533 #, c-format msgid "%s tag" -msgstr "" +msgstr "thẻ %s" #: fortran/io.c:2868 #, fuzzy -#| msgid "internal function" msgid "internal unit in WRITE" msgstr "hàm nội bộ" @@ -4474,12 +4391,12 @@ msgstr "Gặp ngữ cảnh sai cho hàm trỏ NULL() tại %%L" #: fortran/resolve.c:3814 #, c-format msgid "Operand of unary numeric operator '%s' at %%L is %s" -msgstr "Tại %%L có một toán tử thuộc số nguyên phân « %s » với toán hạng %s" +msgstr "Tại %%L có một toán tử thuộc số nguyên phân '%s' với toán hạng %s" #: fortran/resolve.c:3830 #, c-format msgid "Operands of binary numeric operator '%s' at %%L are %s/%s" -msgstr "Tại %%L có một toán tử thuộc số nhị phân « %s » với các toán hạng %s/%s" +msgstr "Tại %%L có một toán tử thuộc số nhị phân '%s' với các toán hạng %s/%s" #: fortran/resolve.c:3845 #, c-format @@ -4489,12 +4406,12 @@ msgstr "Tại %%L có một toán tử ghép nối chuỗi với các toán hạ #: fortran/resolve.c:3864 #, c-format msgid "Operands of logical operator '%s' at %%L are %s/%s" -msgstr "Tại %%L có một toán tử hợp lý « %s » với các toán hạng %s/%s" +msgstr "Tại %%L có một toán tử hợp lý '%s' với các toán hạng %s/%s" #: fortran/resolve.c:3878 #, c-format msgid "Operand of .not. operator at %%L is %s" -msgstr "Tại %%L có một toán tử « .not. » với toán hạng %s" +msgstr "Tại %%L có một toán tử .not. với toán hạng %s" #: fortran/resolve.c:3892 msgid "COMPLEX quantities cannot be compared at %L" @@ -4508,22 +4425,22 @@ msgstr "Tại %%L thì các bộ hợp lý phải được so sánh với %s tha #: fortran/resolve.c:3927 #, c-format msgid "Operands of comparison operator '%s' at %%L are %s/%s" -msgstr "Tại %%L có một toán tử so sánh « %s » với các toán hạng %s/%s" +msgstr "Tại %%L có một toán tử so sánh '%s' với các toán hạng %s/%s" #: fortran/resolve.c:3935 #, c-format msgid "Unknown operator '%s' at %%L" -msgstr "Không rõ toán tử « %s » tại %%L" +msgstr "Không rõ toán tử '%s' tại %%L" #: fortran/resolve.c:3937 #, c-format msgid "Operand of user operator '%s' at %%L is %s" -msgstr "Tại %%L có một toán tử người dùng « %s » với toán hạng %s" +msgstr "Tại %%L có một toán tử người dùng '%s' với toán hạng %s" #: fortran/resolve.c:3941 #, c-format msgid "Operands of user operator '%s' at %%L are %s/%s" -msgstr "Tại %%L có một toán tử người dùng « %s » với các toán hạng %s/%s" +msgstr "Tại %%L có một toán tử người dùng '%s' với các toán hạng %s/%s" #: fortran/resolve.c:4029 #, c-format @@ -4536,7 +4453,6 @@ msgstr "Biến vòng lặp" #: fortran/resolve.c:6405 #, fuzzy -#| msgid "Loop variable" msgid "iterator variable" msgstr "Biến vòng lặp" @@ -4554,23 +4470,19 @@ msgstr "Biểu thức bước trong vòng lặp DO (làm)" #: fortran/resolve.c:6674 fortran/resolve.c:6677 msgid "DEALLOCATE object" -msgstr "" +msgstr "đối tượng DEALLOCATE" #: fortran/resolve.c:7019 fortran/resolve.c:7021 msgid "ALLOCATE object" -msgstr "" +msgstr "đối tượng ALLOCATE" #: fortran/resolve.c:7201 fortran/resolve.c:8434 -#, fuzzy -#| msgid "Loop variable" msgid "STAT variable" -msgstr "Biến vòng lặp" +msgstr "biến STAT" #: fortran/resolve.c:7244 fortran/resolve.c:8446 -#, fuzzy -#| msgid "Loop variable" msgid "ERRMSG variable" -msgstr "Biến vòng lặp" +msgstr "Biến ERRMSG" #: fortran/resolve.c:8312 msgid "item in READ" @@ -4578,7 +4490,7 @@ msgstr "" #: fortran/resolve.c:8458 msgid "ACQUIRED_LOCK variable" -msgstr "" +msgstr "biến ACQUIRED_LOCK" #: fortran/trans-array.c:1408 #, c-format @@ -4592,12 +4504,12 @@ msgstr "" #: fortran/trans-decl.c:4791 #, c-format msgid "Actual string length does not match the declared one for dummy argument '%s' (%ld/%ld)" -msgstr "Chiều dài chuỗi thật không tương ứng với điều tuyên bố cho đối số giả « %s » (%ld/%ld)" +msgstr "Chiều dài chuỗi thật không tương ứng với điều tuyên bố cho đối số giả '%s' (%ld/%ld)" #: fortran/trans-decl.c:4799 #, c-format msgid "Actual string length is shorter than the declared one for dummy argument '%s' (%ld/%ld)" -msgstr "Chiều dài chuỗi thật vẫn nhỏ hơn điều tuyên bố cho đối số giả « %s » (%ld/%ld)" +msgstr "Chiều dài chuỗi thật vẫn nhỏ hơn điều tuyên bố cho đối số giả '%s' (%ld/%ld)" #: fortran/trans-expr.c:5964 #, c-format @@ -4611,7 +4523,6 @@ msgstr "%3$s chứa các chiều dài ký tự khác nhau (%1$ld/%2$ld)" #: fortran/trans-intrinsic.c:6054 #, fuzzy, c-format -#| msgid "Argument NCOPIES of REPEAT intrinsic is negative (its value is %lld)" msgid "Argument NCOPIES of REPEAT intrinsic is negative (its value is %ld)" msgstr "Điều thực chất REPEAT (lặp lại) có đối số NCOPIES (số các bản sao) với giá trị âm (%lld)" @@ -4662,20 +4573,18 @@ msgstr "" #: fortran/trans.c:794 #, fuzzy, c-format -#| msgid "Attempting to allocate already allocated array '%s'" msgid "Attempting to allocate already allocated variable '%s'" -msgstr "Đang thử cấp phát một mảng đã cấp phát « %s »" +msgstr "Đang thử cấp phát một mảng đã cấp phát '%s'" #: fortran/trans.c:800 #, fuzzy -#| msgid "Attempting to allocate already allocatedarray" msgid "Attempting to allocate already allocated variable" msgstr "Đang thử cấp phát một mảng đã cấp phát" #: fortran/trans.c:909 fortran/trans.c:1053 #, c-format msgid "Attempt to DEALLOCATE unallocated '%s'" -msgstr "Đang thử BỎ cấp phát một mảng đã bỏ cấp phát « %s »" +msgstr "Đang thử BỎ cấp phát một mảng đã bỏ cấp phát '%s'" #: go/go-backend.c:170 msgid "lseek failed while reading export data" @@ -4683,13 +4592,12 @@ msgstr "" #: go/go-backend.c:177 #, fuzzy -#| msgid "Memory allocation failed" msgid "memory allocation failed while reading export data" msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ" #: go/go-backend.c:185 msgid "read failed while reading export data" -msgstr "" +msgstr "đọc gặp lỗi khi đọc dữ liệu xuất" #: go/go-backend.c:191 msgid "short read while reading export data" @@ -4728,7 +4636,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các thuộc tính cuối c #: java/jcf-dump.c:1134 #, c-format msgid "Try 'jcf-dump --help' for more information.\n" -msgstr "Hãy thử chạy câu lệnh trợ giúp « jcf-dump --help » để xem thêm thông tin.\n" +msgstr "Hãy thử chạy câu lệnh trợ giúp 'jcf-dump --help' để xem thêm thông tin.\n" #: java/jcf-dump.c:1141 #, c-format @@ -4756,7 +4664,7 @@ msgstr " -c Tháo rời các thân phương pháp\n" #: java/jcf-dump.c:1144 #, c-format msgid " --javap Generate output in 'javap' format\n" -msgstr " --javap Tạo kết xuất bằng định dạng « javap »\n" +msgstr " --javap Tạo kết xuất bằng định dạng 'javap'\n" #: java/jcf-dump.c:1146 #, c-format @@ -4815,7 +4723,7 @@ msgstr "jcf-dump: chưa ghi rõ hạng nào\n" #: java/jcf-dump.c:1282 #, c-format msgid "Cannot open '%s' for output.\n" -msgstr "Không thể mở « %s » cho kết xuất.\n" +msgstr "Không thể mở '%s' cho kết xuất.\n" #: java/jcf-dump.c:1327 #, c-format @@ -4844,47 +4752,44 @@ msgstr "%s: Không đóng được tập tin kết xuất %s\n" #: gcc.c:654 msgid "-fuse-linker-plugin is not supported in this configuration" -msgstr "" +msgstr "-fuse-linker-plugin không được hỗ trợ trong cấu hình này" #: gcc.c:778 ada/gcc-interface/lang-specs.h:33 java/jvspec.c:80 msgid "-pg and -fomit-frame-pointer are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn « --pg » và « --fomit-frame-pointer » không tương thích với nhau" +msgstr "hai tùy chọn --pg và --fomit-frame-pointer không tương thích với nhau" #: gcc.c:945 msgid "GNU C no longer supports -traditional without -E" -msgstr "C của GNU không còn hỗ trợ « -traditional » mà không có « -E »" +msgstr "C của GNU không còn hỗ trợ -traditional mà không có -E" #: gcc.c:954 msgid "-E or -x required when input is from standard input" -msgstr "Nhập từ đầu vào tiêu chuẩn thì cũng yêu cầu tuỳ chọn « -E » hoặc « -x »" +msgstr "Nhập từ đầu vào tiêu chuẩn thì cũng yêu cầu tuỳ chọn -E hoặc -x" #: config/cris/cris.h:192 #, fuzzy -#| msgid "Do not specify both -march=... and -mcpu=..." msgid "do not specify both -march=... and -mcpu=..." -msgstr "Đừng ghi rõ đồng thời hai tuỳ chọn « -march=... » và « -mcpu=... »" +msgstr "Đừng ghi rõ đồng thời hai tuỳ chọn -march=... và -mcpu=..." #: config/alpha/freebsd.h:34 config/sparc/freebsd.h:46 #: config/ia64/freebsd.h:26 config/arm/freebsd.h:31 config/i386/freebsd.h:96 #: config/i386/freebsd64.h:35 config/rs6000/sysv4.h:771 #, fuzzy -#| msgid "consider using `-pg' instead of `-p' with gprof(1)" msgid "consider using '-pg' instead of '-p' with gprof(1)" -msgstr "sử dụng gprof(1) thì đề nghị bạn lập « -pg » thay cho « -p »" +msgstr "sử dụng gprof(1) thì đề nghị bạn lập '-pg' thay cho '-p'" #: ada/gcc-interface/lang-specs.h:34 msgid "-c or -S required for Ada" -msgstr "sử dụng Ada thì cũng yêu cầu « -c » hoặc « -S »" +msgstr "sử dụng Ada thì cũng yêu cầu -c hoặc -S" #: ada/gcc-interface/lang-specs.h:52 #, fuzzy -#| msgid "-c or -S required for Ada" msgid "-c required for gnat2why" -msgstr "sử dụng Ada thì cũng yêu cầu « -c » hoặc « -S »" +msgstr "sử dụng Ada thì cũng yêu cầu -c hoặc -S" #: config/rx/rx.h:57 msgid "-mas100-syntax is incompatible with -gdwarf" -msgstr "« -mas100-syntax » không tương thích với « -gdwarf »" +msgstr "-mas100-syntax không tương thích với -gdwarf" #: config/rx/rx.h:58 msgid "rx200 cpu does not have FPU hardware" @@ -4894,16 +4799,15 @@ msgstr "CPU rx200 không có phần cứng đơn vị điểm phù động (FPU) #: config/sparc/netbsd-elf.h:109 config/sparc/netbsd-elf.h:118 #: config/sparc/sol2.h:201 config/sparc/sol2.h:207 msgid "may not use both -m32 and -m64" -msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn « -m32 » và « -m64 »" +msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn -m32 và -m64" #: config/pa/pa64-hpux.h:30 config/pa/pa64-hpux.h:33 config/pa/pa64-hpux.h:42 #: config/pa/pa64-hpux.h:45 config/pa/pa-hpux10.h:89 config/pa/pa-hpux10.h:92 #: config/pa/pa-hpux10.h:100 config/pa/pa-hpux10.h:103 #: config/pa/pa-hpux11.h:108 config/pa/pa-hpux11.h:111 #, fuzzy -#| msgid "Warning: consider linking with `-static' as system libraries with" msgid "warning: consider linking with '-static' as system libraries with" -msgstr "Cảnh báo : đề nghị bạn liên kết dùng « -static » vì thư viện hệ thống" +msgstr "cảnh báo: đề nghị bạn liên kết dùng \"-static\" vì thư viện hệ thống" #: config/pa/pa64-hpux.h:31 config/pa/pa64-hpux.h:34 config/pa/pa64-hpux.h:43 #: config/pa/pa64-hpux.h:46 config/pa/pa-hpux10.h:90 config/pa/pa-hpux10.h:93 @@ -4914,36 +4818,36 @@ msgstr " cũng hỗ trợ chức năng đo hiệu năng sử dụng chỉ đư #: config/lynx.h:70 msgid "cannot use mthreads and mlegacy-threads together" -msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn « mthreads » và « mlegacy-threads »" +msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn mthreads và mlegacy-threads" #: config/lynx.h:95 msgid "cannot use mshared and static together" -msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn « mshared » và « static »" +msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn mshared và static" #: config/i386/mingw-w64.h:83 config/i386/mingw32.h:116 #: config/i386/cygwin.h:114 msgid "shared and mdll are not compatible" -msgstr "« shared » và « mdll » không tương thích với nhau" +msgstr "shared và mdll không tương thích với nhau" #: config/s390/tpf.h:116 msgid "static is not supported on TPF-OS" -msgstr "trên TPF-OS thì không hỗ trợ « static »" +msgstr "trên TPF-OS thì không hỗ trợ static" #: config/rs6000/freebsd64.h:160 config/rs6000/freebsd64.h:172 msgid "consider using `-pg' instead of `-p' with gprof(1)" -msgstr "sử dụng gprof(1) thì đề nghị bạn lập « -pg » thay cho « -p »" +msgstr "sử dụng gprof(1) thì đề nghị bạn lập \"-pg\" thay cho \"-p\"" #: config/mips/mips.h:1169 msgid "may not use both -EB and -EL" -msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn « -EB » và « -EL »" +msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn -EB và -EL" #: config/mips/r3900.h:38 msgid "-mhard-float not supported" -msgstr "không hỗ trợ « -mhard-float »" +msgstr "không hỗ trợ -mhard-float" #: config/mips/r3900.h:40 msgid "-msingle-float and -msoft-float cannot both be specified" -msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn « -msingle-float » và « -msoft-float »" +msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn -msingle-float và -msoft-float" #: config/sol2-bi.h:108 config/sol2-bi.h:113 msgid "does not support multilib" @@ -4951,13 +4855,12 @@ msgstr "không hỗ trợ chức năng đa thư viện" #: config/arm/arm.h:157 #, fuzzy -#| msgid "-msoft-float and -mhard_float may not be used together" msgid "-mfloat-abi=soft and -mfloat-abi=hard may not be used together" -msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn « -msoft-float » (loại mềm) và « -mhard_float » (loại cứng)" +msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn -msoft-float (loại mềm) và -mhard_float (loại cứng)" #: config/arm/arm.h:159 msgid "-mbig-endian and -mlittle-endian may not be used together" -msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn « -mbig-endian » (về cuối lớn) và « -mlittle-endian » (về cuối nhỏ)" +msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn -mbig-endian (về cuối lớn) và -mlittle-endian (về cuối nhỏ)" #: config/bfin/elf.h:55 msgid "no processor type specified for linking" @@ -4969,39 +4872,39 @@ msgstr "m210 không có hỗ trợ về cuối nhỏ" #: config/vxworks.h:71 msgid "-Xbind-now and -Xbind-lazy are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn « -Xbind-now » và « -Xbind-lazy » không tương thích với nhau" +msgstr "hai tùy chọn -Xbind-now và -Xbind-lazy không tương thích với nhau" #: config/darwin.h:244 msgid "-current_version only allowed with -dynamiclib" -msgstr "chỉ cho phép sử dụng « -current_version » với « -dynamiclib »" +msgstr "chỉ cho phép sử dụng -current_version với -dynamiclib" #: config/darwin.h:246 msgid "-install_name only allowed with -dynamiclib" -msgstr "chỉ cho phép sử dụng « -install_name » với « -dynamiclib »" +msgstr "chỉ cho phép sử dụng -install_name với -dynamiclib" #: config/darwin.h:251 msgid "-bundle not allowed with -dynamiclib" -msgstr "không cho phép sử dụng « -bundle » với « -dynamiclib »" +msgstr "không cho phép sử dụng -bundle với -dynamiclib" #: config/darwin.h:252 msgid "-bundle_loader not allowed with -dynamiclib" -msgstr "không cho phép sử dụng « -bundle_loader » với « -dynamiclib »" +msgstr "không cho phép sử dụng -bundle_loader với -dynamiclib" #: config/darwin.h:253 msgid "-client_name not allowed with -dynamiclib" -msgstr "không cho phép sử dụng « -client_name » với « -dynamiclib »" +msgstr "không cho phép sử dụng -client_name với -dynamiclib" #: config/darwin.h:258 msgid "-force_flat_namespace not allowed with -dynamiclib" -msgstr "không cho phép sử dụng « -force_flat_namespace » với « -dynamiclib »" +msgstr "không cho phép sử dụng -force_flat_namespace với -dynamiclib" #: config/darwin.h:260 msgid "-keep_private_externs not allowed with -dynamiclib" -msgstr "không cho phép sử dụng « -keep_private_externs » với « -dynamiclib »" +msgstr "không cho phép sử dụng -keep_private_externs với -dynamiclib" #: config/darwin.h:261 msgid "-private_bundle not allowed with -dynamiclib" -msgstr "không cho phép sử dụng « -private_bundle » với « -dynamiclib »" +msgstr "không cho phép sử dụng -private_bundle với -dynamiclib" #: objc/lang-specs.h:31 objc/lang-specs.h:42 msgid "GNU Objective C no longer supports traditional compilation" @@ -5013,23 +4916,23 @@ msgstr "" #: config/vax/netbsd-elf.h:51 msgid "the -shared option is not currently supported for VAX ELF" -msgstr "tuỳ chọn « -shared » (chia sẻ) hiện thời không được hỗ trợ cho VAX ELF" +msgstr "tuỳ chọn -shared (chia sẻ) hiện thời không được hỗ trợ cho VAX ELF" #: fortran/lang-specs.h:55 fortran/lang-specs.h:69 msgid "gfortran does not support -E without -cpp" -msgstr "gfortran không hỗ trợ sử dụng « -E » mà không có « -cpp »" +msgstr "gfortran không hỗ trợ sử dụng -E mà không có -cpp" #: java/lang-specs.h:33 msgid "-fjni and -femit-class-files are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn « --fjni » và « --femit-class-files » không tương thích với nhau" +msgstr "hai tùy chọn --fjni và --femit-class-files không tương thích với nhau" #: java/lang-specs.h:34 msgid "-fjni and -femit-class-file are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn « --fjni » và « --femit-class-file » không tương thích với nhau" +msgstr "hai tùy chọn --fjni và --femit-class-file không tương thích với nhau" #: java/lang-specs.h:35 java/lang-specs.h:36 msgid "-femit-class-file should used along with -fsyntax-only" -msgstr "có nên kết hợp tuỳ chọn « --femit-class-file »với « -fsyntax-only »" +msgstr "có nên kết hợp tuỳ chọn --femit-class-filevới -fsyntax-only" #: config/sh/sh.h:430 config/sh/sh.h:433 msgid "SH2a does not support little-endian" @@ -5045,7 +4948,7 @@ msgstr "" #: config/vax/vax.h:50 config/vax/vax.h:51 msgid "profiling not supported with -mg" -msgstr "không hỗ trợ sử dụng chức năng đo hiệu năng sử dụng với « -mg »" +msgstr "không hỗ trợ sử dụng chức năng đo hiệu năng sử dụng với -mg" #: java/lang.opt:122 msgid "Warn if deprecated empty statements are found" @@ -5061,11 +4964,11 @@ msgstr "Cảnh báo nếu ghi rõ bộ sửa đổi không cần thiết" #: java/lang.opt:150 msgid "--CLASSPATH\tDeprecated; use --classpath instead" -msgstr "--CLASSPATH\tBị phản đối; có nên sử dụng « --classpath » để thay thế" +msgstr "--CLASSPATH\tBị phản đối; có nên sử dụng --classpath để thay thế" #: java/lang.opt:157 msgid "Permit the use of the assert keyword" -msgstr "Cho phép sử dụng từ khoá « assert »" +msgstr "Cho phép sử dụng từ khoá assert" #: java/lang.opt:179 msgid "--bootclasspath=<path>\tReplace system path" @@ -5085,7 +4988,7 @@ msgstr "Xuất một tập tin hạng" #: java/lang.opt:198 msgid "Alias for -femit-class-file" -msgstr "Bí danh cho « -femit-class-file »" +msgstr "Bí danh cho -femit-class-file" #: java/lang.opt:202 msgid "--encoding=<encoding>\tChoose input encoding (defaults from your locale)" @@ -5157,7 +5060,6 @@ msgstr "Lập phiên bản VM đích" #: ada/gcc-interface/lang.opt:51 #, fuzzy -#| msgid "-I <dir>\tAdd <dir> to the end of the main include path" msgid "-I <dir>.\tAdd <dir> to the end of the main source path" msgstr "-I <thư_mục>\tPhụ thêm thư mục này vào đường dẫn bao gồm chính" @@ -5166,18 +5068,16 @@ msgid "Enable most warning messages" msgstr "Hiệu lực phần lớn các thông điệp cảnh báo" #: ada/gcc-interface/lang.opt:59 -#, fuzzy -#| msgid "Synonym for -Wcomment" msgid "Synonym of -gnatk8" -msgstr "Từ đồng nghĩa với « -Wcomment »" +msgstr "Từ đồng nghĩa với -gnatk8" #: ada/gcc-interface/lang.opt:63 msgid "Do not look for source files in standard path" -msgstr "" +msgstr "Không tìm các tập tin mã nguồn trong đường dẫn tiêu chuẩn" #: ada/gcc-interface/lang.opt:67 msgid "Do not look for object files in standard path" -msgstr "" +msgstr "Không tìm các tập tin đối tượng trong đường dẫn tiêu chuẩn" #: ada/gcc-interface/lang.opt:71 msgid "Select the runtime" @@ -5185,11 +5085,11 @@ msgstr "" #: ada/gcc-interface/lang.opt:75 msgid "Catch typos" -msgstr "" +msgstr "Bắt gặp lỗi đánh máy" #: ada/gcc-interface/lang.opt:79 msgid "Set name of output ALI file (internal switch)" -msgstr "" +msgstr "Đặt tên cho tập tin kết xuất ALI (chuyển nội bộ)" #: ada/gcc-interface/lang.opt:83 msgid "-gnat<options>\tSpecify options to GNAT" @@ -5209,7 +5109,7 @@ msgstr "Cảnh báo về sự xếp hàng các khối CHUNG" #: fortran/lang.opt:207 msgid "Warn about missing ampersand in continued character constants" -msgstr "Cảnh báo về ký hiệu « & » còn thiếu trong hằng ký tự tiếp tục" +msgstr "Cảnh báo về ký hiệu '&' còn thiếu trong hằng ký tự tiếp tục" #: fortran/lang.opt:211 msgid "Warn about creation of array temporaries" @@ -5221,13 +5121,11 @@ msgstr "Cảnh báo về biểu thức ký tự bị cắt ngắn" #: fortran/lang.opt:223 #, fuzzy -#| msgid "Warn about implicit function declarations" msgid "Warn about most implicit conversions" msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố hàm ngầm" #: fortran/lang.opt:227 #, fuzzy -#| msgid "Warn about implicit function declarations" msgid "Warn about function call elimination" msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố hàm ngầm" @@ -5253,7 +5151,7 @@ msgstr "" #: fortran/lang.opt:255 msgid "Warn about \"suspicious\" constructs" -msgstr "Cảnh báo về cấu trúc « đáng ngờ" +msgstr "Cảnh báo về cấu trúc \"đáng ngờ\"" #: fortran/lang.opt:259 msgid "Permit nonconforming uses of the tab character" @@ -5269,7 +5167,6 @@ msgstr "Cảnh báo nếu một thủ tục người dùng có cùng một tên #: fortran/lang.opt:271 #, fuzzy -#| msgid "Warn about possible aliasing of dummy arguments" msgid "Warn about unused dummy arguments." msgstr "Cảnh báo về đối số giả có thể bị chồng lấp" @@ -5335,11 +5232,11 @@ msgstr "Sử dụng phần mở rộng hàm trỏ Cray Pointer" #: fortran/lang.opt:347 msgid "Ignore 'D' in column one in fixed form" -msgstr "Có dạng cố định thì qua chữ « D » trong cột đầu tiên" +msgstr "Có dạng cố định thì qua chữ 'D' trong cột đầu tiên" #: fortran/lang.opt:351 msgid "Treat lines with 'D' in column one as comments" -msgstr "Thấy dòng có chữ « D » trong cột đầu tiên là ghi chú" +msgstr "Thấy dòng có chữ 'D' trong cột đầu tiên là ghi chú" #: fortran/lang.opt:355 msgid "Set the default double precision kind to an 8 byte wide type" @@ -5355,7 +5252,7 @@ msgstr "Lập loại thật mặc định thành một loại có chiều rộng #: fortran/lang.opt:367 msgid "Allow dollar signs in entity names" -msgstr "Cho phép tên thực thể chứa dấu đồng đô la « $ »" +msgstr "Cho phép tên thực thể chứa dấu đồng đô la \"$\"" #: fortran/lang.opt:371 common.opt:659 common.opt:826 common.opt:830 #: common.opt:834 common.opt:838 common.opt:1320 @@ -5368,13 +5265,11 @@ msgstr "Một khi phân tích cú pháp thì hiển thị cây mã nguồn" #: fortran/lang.opt:379 #, fuzzy -#| msgid "Display the code tree after parsing" msgid "Display the code tree after front end optimization" msgstr "Một khi phân tích cú pháp thì hiển thị cây mã nguồn" #: fortran/lang.opt:383 #, fuzzy -#| msgid "Display the code tree after parsing" msgid "Display the code tree after parsing; deprecated option" msgstr "Một khi phân tích cú pháp thì hiển thị cây mã nguồn" @@ -5392,7 +5287,7 @@ msgstr "Giả sử là tập tin nguồn có dạng cố định" #: fortran/lang.opt:399 msgid "Interpret any INTEGER(4) as an INTEGER(8)" -msgstr "" +msgstr "Biên dịch bất kỳ INTEGER(8) như là INTEGER(4)" #: fortran/lang.opt:403 msgid "Specify where to find the compiled intrinsic modules" @@ -5423,10 +5318,8 @@ msgid "-ffree-line-length-<n>\tUse n as character line width in free mode" msgstr "-ffree-line-length-<số>\tTrong chế độ tự do thì chiều rộng dòng ký tự là số này" #: fortran/lang.opt:431 -#, fuzzy -#| msgid "Enable linker optimizations" msgid "Enable front end optimization" -msgstr "Hiệu lực số tối ưu hoá bộ liên kết" +msgstr "Cho phép tối ưu hoá từ chương trình gọi" #: fortran/lang.opt:435 msgid "Specify that no implicit typing is allowed, unless overridden by explicit IMPLICIT statements" @@ -5475,7 +5368,7 @@ msgstr "-fmax-stack-var-size=<số>\tKích cỡ theo byte của mảng lớn nh #: fortran/lang.opt:475 msgid "Put all local arrays on stack." -msgstr "" +msgstr "Đặt toàn bộ các mảng nội bộ vào stack." #: fortran/lang.opt:479 msgid "Set default accessibility of module entities to PRIVATE." @@ -5495,27 +5388,27 @@ msgstr "Hiệu lực chức năng kiểm tra phạm vi trong khi biên dịch" #: fortran/lang.opt:503 msgid "Interpret any REAL(4) as a REAL(8)" -msgstr "" +msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(4) như là REAL(8)" #: fortran/lang.opt:507 msgid "Interpret any REAL(4) as a REAL(10)" -msgstr "" +msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(4) như là REAL(10)" #: fortran/lang.opt:511 msgid "Interpret any REAL(4) as a REAL(16)" -msgstr "" +msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(4) như là REAL(16)" #: fortran/lang.opt:515 msgid "Interpret any REAL(8) as a REAL(4)" -msgstr "" +msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(8) như là REAL(4)" #: fortran/lang.opt:519 msgid "Interpret any REAL(8) as a REAL(10)" -msgstr "" +msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(8) như là REAL(10)" #: fortran/lang.opt:523 msgid "Interpret any REAL(8) as a REAL(16)" -msgstr "" +msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(8) như là REAL(16)" #: fortran/lang.opt:527 msgid "Reallocate the LHS in assignments" @@ -5575,7 +5468,6 @@ msgstr "Làm cho hợp với tiêu chuẩn ISO Fortran 2008" #: fortran/lang.opt:623 #, fuzzy -#| msgid "Conform to the ISO Fortran 2008 standard" msgid "Conform to the ISO Fortran 2008 standard including TS 29113" msgstr "Làm cho hợp với tiêu chuẩn ISO Fortran 2008" @@ -5748,7 +5640,7 @@ msgstr "Lập loại CPU đích" #: config/frv/frv.opt:73 msgid "Known FR-V CPUs (for use with the -mcpu= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu FR-V CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):" #: config/frv/frv.opt:122 msgid "Use fp double instructions" @@ -5877,7 +5769,6 @@ msgstr "Đặt mục đích là bộ xử lý AM33/2.0" #: config/mn10300/mn10300.opt:38 #, fuzzy -#| msgid "Target the AM33 processor" msgid "Target the AM34 processor" msgstr "Đặt mục đích là bộ xử lý AM33" @@ -5899,13 +5790,11 @@ msgstr "Trả lại hàm trỏ trong cả hai a0 và d0" #: config/mn10300/mn10300.opt:63 #, fuzzy -#| msgid "Allow gcc to use the repeat/erepeat instructions" msgid "Allow gcc to generate LIW instructions" msgstr "Cho phép gcc sử dụng câu lệnh repeat/erepeat" #: config/mn10300/mn10300.opt:67 #, fuzzy -#| msgid "Allow gcc to use the repeat/erepeat instructions" msgid "Allow gcc to generate the SETLB and Lcc instructions" msgstr "Cho phép gcc sử dụng câu lệnh repeat/erepeat" @@ -6028,7 +5917,7 @@ msgstr "Sử dụng tên thanh ghi loại in/loc/out" #: config/ia64/ia64.opt:56 msgid "Enable use of sdata/scommon/sbss" -msgstr "Hiệu lực sử dụng « sdata/scommon/sbss »" +msgstr "Hiệu lực sử dụng sdata/scommon/sbss" #: config/ia64/ia64.opt:60 msgid "Generate code without GP reg" @@ -6089,7 +5978,7 @@ msgstr "Ghi rõ phạm vi các thanh ghi cần làm cho cố định" #: config/ia64/ia64.opt:127 msgid "Known Itanium CPUs (for use with the -mtune= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu Itanium CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):" #: config/ia64/ia64.opt:137 msgid "Use data speculation before reload" @@ -6141,7 +6030,7 @@ msgstr "Đang định thời thì cũng để một bit dừng lại vào đẳn #: config/ia64/ia64.opt:185 msgid "Assume that floating-point stores and loads are not likely to cause conflict when placed into one instruction group" -msgstr "Giả sử rằng các việc nạp/lưu loại điểm phù động không phải rất có thể gây ra sự xung đột khi được để vào cùng một nhóm câu lệnh" +msgstr "Giả sử rằng các việc nạp/lưu dấu chấm động không phải rất có thể gây ra sự xung đột khi được để vào cùng một nhóm câu lệnh" #: config/ia64/ia64.opt:189 msgid "Soft limit on number of memory insns per instruction group, giving lower priority to subsequent memory insns attempting to schedule in the same insn group. Frequently useful to prevent cache bank conflicts. Default value is 1" @@ -6149,9 +6038,8 @@ msgstr "Giới hạn mềm về số các câu lệnh vùng nhớ mỗi nhóm c #: config/ia64/ia64.opt:193 #, fuzzy -#| msgid "Disallow more than `msched-max-memory-insns' in instruction group. Otherwise, limit is `soft' (prefer non-memory operations when limit is reached)" msgid "Disallow more than 'msched-max-memory-insns' in instruction group. Otherwise, limit is 'soft' (prefer non-memory operations when limit is reached)" -msgstr "Ép buộc giới hạn cứng là số tối đa các câu lệnh vùng nhớ « msched-max-memory-insns » trong nhóm câu lệnh. Không thì giới hạn là « mềm » (thích thao tác không phải vùng nhớ hơn khi tới giới hạn này)" +msgstr "Ép buộc giới hạn cứng là số tối đa các câu lệnh vùng nhớ 'msched-max-memory-insns' trong nhóm câu lệnh. Không thì giới hạn là 'mềm' (thích thao tác không phải vùng nhớ hơn khi tới giới hạn này)" #: config/ia64/ia64.opt:197 msgid "Don't generate checks for control speculation in selective scheduling" @@ -6191,7 +6079,6 @@ msgstr "Đừng sử dụng điểm phù động loại phần cứng" #: config/sparc/sparc.opt:42 #, fuzzy -#| msgid "Use alternate register names" msgid "Use flat register window model" msgstr "Sử dụng tên thanh ghi xen kẽ" @@ -6217,31 +6104,26 @@ msgstr "Biên dịch cho ABI loại V8+" #: config/sparc/sparc.opt:66 #, fuzzy -#| msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set extensions" msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set version 1.0 extensions" msgstr "Sử dụng phần mở rộng của Tập hợp Câu lệnh Trực quan UltraSPARC" #: config/sparc/sparc.opt:70 #, fuzzy -#| msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set extensions" msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set version 2.0 extensions" msgstr "Sử dụng phần mở rộng của Tập hợp Câu lệnh Trực quan UltraSPARC" #: config/sparc/sparc.opt:74 #, fuzzy -#| msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set extensions" msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set version 3.0 extensions" msgstr "Sử dụng phần mở rộng của Tập hợp Câu lệnh Trực quan UltraSPARC" #: config/sparc/sparc.opt:78 #, fuzzy -#| msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set extensions" msgid "Use UltraSPARC Fused Multiply-Add extensions" msgstr "Sử dụng phần mở rộng của Tập hợp Câu lệnh Trực quan UltraSPARC" #: config/sparc/sparc.opt:82 #, fuzzy -#| msgid "Use decimal floating point instructions" msgid "Use UltraSPARC Population-Count instruction" msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân" @@ -6282,10 +6164,8 @@ msgid "Use given SPARC-V9 code model" msgstr "Sử dụng mẫu mã SPARC-V9 đưa ra" #: config/sparc/sparc.opt:189 -#, fuzzy -#| msgid "-mdebug=\tEnable debug output" msgid "Enable debug output" -msgstr "-mdebug=\tBật kết xuất gỡ rối" +msgstr "Bật kết xuất gỡ rối" #: config/sparc/sparc.opt:193 msgid "Enable strict 32-bit psABI struct return checking." @@ -6362,7 +6242,7 @@ msgstr "Đừng gọi bẫy nào chuyển hết vùng nhớ tạm ra ngoài" #: config/m32r/m32r.opt:105 msgid "Small data area: none, sdata, use" msgstr "" -"Vùng dữ liệu nhỏ :\n" +"Vùng dữ liệu nhỏ:\n" " • none\tkhông có\n" " • sdata\n" " • use\tsử dụng" @@ -6433,7 +6313,7 @@ msgstr "Tạo ra mã cho một 68851" #: config/m68k/m68k.opt:96 msgid "Generate code that uses 68881 floating-point instructions" -msgstr "Tạo ra mã sử dụng câu lệnh loại điểm phù động 68881" +msgstr "Tạo ra mã sử dụng chỉ lệnh dấu chấm động 68881" #: config/m68k/m68k.opt:100 msgid "Align variables on a 32-bit boundary" @@ -6486,7 +6366,7 @@ msgstr "Sử dụng quy ước gọi thông thường" #: config/m68k/m68k.opt:156 msgid "Consider type 'int' to be 32 bits wide" -msgstr "Thấy « type » (loại) « int » (số nguyên) có chiều rộng 32 bit" +msgstr "Thấy 'type' (loại) 'int' (số nguyên) có chiều rộng 32 bit" #: config/m68k/m68k.opt:160 msgid "Generate pc-relative code" @@ -6494,7 +6374,7 @@ msgstr "Tạo ra mã tương đối với PC (pc-relative)" #: config/m68k/m68k.opt:164 msgid "Use different calling convention using 'rtd'" -msgstr "Sử dụng một quy ước gọi khác bằng « rtd »" +msgstr "Sử dụng một quy ước gọi khác bằng 'rtd'" #: config/m68k/m68k.opt:168 config/bfin/bfin.opt:78 msgid "Enable separate data segment" @@ -6506,7 +6386,7 @@ msgstr "mã số (ID) của thư viện dùng chung cần xây dựng" #: config/m68k/m68k.opt:176 msgid "Consider type 'int' to be 16 bits wide" -msgstr "Thấy « type » (loại) « int » (số nguyên) có chiều rộng 16 bit" +msgstr "Thấy 'type' (loại) 'int' (số nguyên) có chiều rộng 16 bit" #: config/m68k/m68k.opt:180 msgid "Generate code with library calls for floating point" @@ -6534,15 +6414,15 @@ msgstr "Sử dụng toán học IEEE cho phép so sánh loại điểm phù đ #: config/m68k/m68k-tables.opt:25 msgid "Known M68K CPUs (for use with the -mcpu= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu M68K CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):" #: config/m68k/m68k-tables.opt:347 msgid "Known M68K microarchitectures (for use with the -mtune= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu kiến trúc M68K (để dùng với tùy chọn -mtune=):" #: config/m68k/m68k-tables.opt:393 msgid "Known M68K ISAs (for use with the -march= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu M68K ISAs(để dùng với tùy chọn -march=):" #: config/i386/interix.opt:33 config/i386/cygming.opt:47 msgid "Use the GNU extension to the PE format for aligned common data" @@ -6610,7 +6490,7 @@ msgstr "Nhánh có giá này (1-5, đơn vị tùy ý)" #: config/i386/i386.opt:137 msgid "Data greater than given threshold will go into .ldata section in x86-64 medium model" -msgstr "Dữ liệu vượt quá ngưỡng này thì để vào phần « .ldata » trong mẫu môi giới x86-64" +msgstr "Dữ liệu vượt quá ngưỡng này thì để vào phần .ldata trong mẫu môi giới x86-64" #: config/i386/i386.opt:141 msgid "Use given x86-64 code model" @@ -6621,10 +6501,8 @@ msgid "Known code models (for use with the -mcmodel= option):" msgstr "" #: config/i386/i386.opt:163 -#, fuzzy -#| msgid "`-mcpu=' is deprecated. Use `-mtune=' or '-march=' instead." msgid "%<-mcpu=%> is deprecated; use %<-mtune=%> or %<-march=%> instead" -msgstr "« -mcpu » bị phản đối. Hãy sử dụng « -mtune » hoặc « -march » để thay thế." +msgstr "%<-mcpu=%> bị phản đối; dùng %<-mtune=%> hoặc %<-march=%> để thay thế" #: config/i386/i386.opt:167 msgid "Generate sin, cos, sqrt for FPU" @@ -6644,7 +6522,7 @@ msgstr "Tạo ra toán học loại điểm phù động dùng tập hợp câu #: config/i386/i386.opt:183 msgid "Valid arguments to -mfpmath=:" -msgstr "" +msgstr "Đối số hợp lệ cho -mfpmath=:" #: config/i386/i386.opt:216 msgid "Inline all known string operations" @@ -6655,32 +6533,24 @@ msgid "Inline memset/memcpy string operations, but perform inline version only f msgstr "Chèn vào trực tiếp các thao tác chuỗi loại memset/memcpy, mà thực hiện phiên bản trực tiếp chỉ cho khối nhỏ" #: config/i386/i386.opt:223 -#, fuzzy -#| msgid "`-mintel-syntax' is deprecated. Use `-masm=intel' instead." msgid "%<-mintel-syntax%> and %<-mno-intel-syntax%> are deprecated; use %<-masm=intel%> and %<-masm=att%> instead" -msgstr "« -mintel-syntax » bị phản đối. Hãy sử dụng « -masm=intel » để thay thế." +msgstr "%<-mintel-syntax%> và %<-mno-intel-syntax%> bị phản đối; dùng %<-masm=intel%> và %<-masm=att%> để thay thế" #: config/i386/i386.opt:244 msgid "Omit the frame pointer in leaf functions" msgstr "Bỏ sót hàm trỏ khung trong hàm lá" #: config/i386/i386.opt:248 -#, fuzzy -#| msgid "Set 80387 floating-point precision (-mpc32, -mpc64, -mpc80)" msgid "Set 80387 floating-point precision to 32-bit" -msgstr "Lập độ chính xác điểm phù động 80387 (-mpc32, -mpc64, -mpc80)" +msgstr "Đặt độ chính xác dấu chấm động 80387 thành 32-bít" #: config/i386/i386.opt:252 -#, fuzzy -#| msgid "Set 80387 floating-point precision (-mpc32, -mpc64, -mpc80)" msgid "Set 80387 floating-point precision to 64-bit" -msgstr "Lập độ chính xác điểm phù động 80387 (-mpc32, -mpc64, -mpc80)" +msgstr "Đặt độ chính xác dấu chấm động 80387 thành 64-bít" #: config/i386/i386.opt:256 -#, fuzzy -#| msgid "Set 80387 floating-point precision (-mpc32, -mpc64, -mpc80)" msgid "Set 80387 floating-point precision to 80-bit" -msgstr "Lập độ chính xác điểm phù động 80387 (-mpc32, -mpc64, -mpc80)" +msgstr "Đặt độ chính xác dấu chấm động 80387 thành 80-bít" #: config/i386/i386.opt:260 msgid "Attempt to keep stack aligned to this power of 2" @@ -6724,7 +6594,7 @@ msgstr "Chọn chiến lược để tạo ra thao tác chuỗi dùng" #: config/i386/i386.opt:304 msgid "Valid arguments to -mstringop-strategy=:" -msgstr "" +msgstr "Đối số hợp lệ cho -mstringop-strategy=:" #: config/i386/i386.opt:329 msgid "Use given thread-local storage dialect" @@ -6732,7 +6602,7 @@ msgstr "Sử dụng phương ngôn lưu theo nhánh cục bộ" #: config/i386/i386.opt:333 msgid "Known TLS dialects (for use with the -mtls-dialect= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu TLS dialects (để dùng với tùy chọn -mtls-dialect=):" #: config/i386/i386.opt:343 #, c-format @@ -6745,7 +6615,7 @@ msgstr "Tạo ra mã thích hợp với ABI đưa ra" #: config/i386/i386.opt:355 msgid "Known ABIs (for use with the -mabi= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu ABIs (để dùng với tùy chọn -mabi=):" #: config/i386/i386.opt:365 config/rs6000/rs6000.opt:196 msgid "Vector library ABI to use" @@ -6792,10 +6662,8 @@ msgid "Generate 64bit x86-64 code" msgstr "Tạo ra mã x86-64 64-bit" #: config/i386/i386.opt:419 -#, fuzzy -#| msgid "Generate 64bit x86-64 code" msgid "Generate 32bit x86-64 code" -msgstr "Tạo ra mã x86-64 64-bit" +msgstr "Tạo ra mã x86-64 32-bit" #: config/i386/i386.opt:423 msgid "Support MMX built-in functions" @@ -6838,20 +6706,16 @@ msgid "Do not support SSE4.1 and SSE4.2 built-in functions and code generation" msgstr "Đừng hỗ trợ hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại SSE4.1 và SSE4.2" #: config/i386/i386.opt:466 -#, fuzzy -#| msgid "'-msse5' was removed." msgid "%<-msse5%> was removed" -msgstr "« -msse5 » đã bị gỡ bỏ." +msgstr "%<-msse5%> đã bị gỡ bỏ" #: config/i386/i386.opt:471 msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2 and AVX built-in functions and code generation" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2 và AVX" #: config/i386/i386.opt:475 -#, fuzzy -#| msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX and FMA built-in functions and code generation" msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX and AVX2 built-in functions and code generation" -msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX và FMA" +msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX và AVX2" #: config/i386/i386.opt:479 msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX and FMA built-in functions and code generation" @@ -6883,25 +6747,21 @@ msgstr "Hỗ trợ chức năng tạo ra mã là câu lệnh popcnt." #: config/i386/i386.opt:507 #, fuzzy -#| msgid "Support FMA4 built-in functions and code generation " msgid "Support BMI built-in functions and code generation" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4" #: config/i386/i386.opt:511 #, fuzzy -#| msgid "Support FMA4 built-in functions and code generation " msgid "Support BMI2 built-in functions and code generation" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4" #: config/i386/i386.opt:515 #, fuzzy -#| msgid "Support LWP built-in functions and code generation " msgid "Support LZCNT built-in function and code generation" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại LWP" #: config/i386/i386.opt:519 #, fuzzy -#| msgid "Support FMA4 built-in functions and code generation " msgid "Support TBM built-in functions and code generation" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4" @@ -6935,25 +6795,21 @@ msgstr "Mã hoá câu lệnh SSE với tiền tố VEX" #: config/i386/i386.opt:551 #, fuzzy -#| msgid "Support AES built-in functions and code generation" msgid "Support FSGSBASE built-in functions and code generation" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại AES" #: config/i386/i386.opt:555 #, fuzzy -#| msgid "Support AES built-in functions and code generation" msgid "Support RDRND built-in functions and code generation" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại AES" #: config/i386/i386.opt:559 #, fuzzy -#| msgid "Support FMA4 built-in functions and code generation " msgid "Support F16C built-in functions and code generation" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4" #: config/i386/i386.opt:563 #, fuzzy -#| msgid "Call mcount for profiling before a function prologue" msgid "Emit profiling counter call at function entry before prologue." msgstr "Gọi mcount để đo hiệu năng sử dụng đẳng trước một đoạn mở đầu hàm" @@ -7131,7 +6987,7 @@ msgstr "Tránh sự tạo ra câu lệnh nạp/lưu phụ lục khi có thể" #: config/rs6000/rs6000.opt:256 msgid "Mark __tls_get_addr calls with argument info" -msgstr "Đánh dấu cuộc gọi « __tls_get_addr » bằng thông tin về đối số" +msgstr "Đánh dấu cuộc gọi __tls_get_addr bằng thông tin về đối số" #: config/rs6000/rs6000.opt:263 msgid "Schedule the start and end of the procedure" @@ -7151,7 +7007,6 @@ msgstr "Làm cho hợp hơn với cú pháp XLC của IBM" #: config/rs6000/rs6000.opt:279 config/rs6000/rs6000.opt:283 #, fuzzy -#| msgid "Generate software reciprocal sqrt for better throughput" msgid "Generate software reciprocal divide and square root for better throughput." msgstr "Tạo ra cân bậc hai đảo loại phần mềm để tăng tốc độ truyền dữ liệu" @@ -7188,18 +7043,12 @@ msgid "Generate VRSAVE instructions when generating AltiVec code" msgstr "Tạo ra câu lệnh VRSAVE khi tạo ra mã AltiVec" #: config/rs6000/rs6000.opt:326 -#, fuzzy -#| msgid "-mvrsave=yes/no\tDeprecated option. Use -mvrsave/-mno-vrsave instead" msgid "Deprecated option. Use -mno-vrsave instead" -msgstr "" -"-mvrsave=yes/no\t\tTùy chọn bị phản đối.\n" -"\tHãy sử dụng « -mvrsave/-mno-vrsave » để thay thế. (yes=có, no=không)" +msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mno-vrsave để thay thế" #: config/rs6000/rs6000.opt:330 -#, fuzzy -#| msgid "Deprecated. Use -Os instead" msgid "Deprecated option. Use -mvrsave instead" -msgstr "Bị phân đối nên hãy sử dụng đối số « -Os » để thay thế" +msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mvrsave để thay thế" #: config/rs6000/rs6000.opt:334 msgid "Specify how many bytes should be moved inline before calling out to memcpy/memmove" @@ -7210,18 +7059,12 @@ msgid "Generate isel instructions" msgstr "Tạo ra câu lệnh isel" #: config/rs6000/rs6000.opt:342 -#, fuzzy -#| msgid "-misel=yes/no\tDeprecated option. Use -misel/-mno-isel instead" msgid "Deprecated option. Use -mno-isel instead" -msgstr "" -"-misel=yes/no\t\tTùy chọn bị phản đối.\n" -"\tHãy sử dụng « -misel/-mno-isel » để thay thế. (yes=có, no=không)" +msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mno để thay thế" #: config/rs6000/rs6000.opt:346 -#, fuzzy -#| msgid "Deprecated. Use -Os instead" msgid "Deprecated option. Use -misel instead" -msgstr "Bị phân đối nên hãy sử dụng đối số « -Os » để thay thế" +msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -misel để thay thế" #: config/rs6000/rs6000.opt:350 msgid "Generate SPE SIMD instructions on E500" @@ -7232,18 +7075,12 @@ msgid "Generate PPC750CL paired-single instructions" msgstr "Tạo ra câu lệnh đôi-đơn PPC750CL" #: config/rs6000/rs6000.opt:358 -#, fuzzy -#| msgid "-mspe=yes/no\tDeprecated option. Use -mspe/-mno-spe instead" msgid "Deprecated option. Use -mno-spe instead" -msgstr "" -"-mspe=yes/no\t\tTùy chọn bị phản đối.\n" -"\tHãy sử dụng « -mspe/-mno-spe » để thay thế. (yes=có, no=không)" +msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mno-spe để thay thế" #: config/rs6000/rs6000.opt:362 -#, fuzzy -#| msgid "Deprecated. Use -Os instead" msgid "Deprecated option. Use -mspe instead" -msgstr "Bị phân đối nên hãy sử dụng đối số « -Os » để thay thế" +msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mspe để thay thế" #: config/rs6000/rs6000.opt:366 msgid "-mdebug=\tEnable debug output" @@ -7251,35 +7088,30 @@ msgstr "-mdebug=\tBật kết xuất gỡ rối" #: config/rs6000/rs6000.opt:370 #, fuzzy -#| msgid "Use the Cray Pointer extension" msgid "Use the AltiVec ABI extensions" msgstr "Sử dụng phần mở rộng hàm trỏ Cray Pointer" #: config/rs6000/rs6000.opt:374 #, fuzzy -#| msgid "Do not use the bit-field instructions" msgid "Do not use the AltiVec ABI extensions" msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh loại trường-bit" #: config/rs6000/rs6000.opt:378 #, fuzzy -#| msgid "Use the Cray Pointer extension" msgid "Use the SPE ABI extensions" msgstr "Sử dụng phần mở rộng hàm trỏ Cray Pointer" #: config/rs6000/rs6000.opt:382 -#, fuzzy -#| msgid "Do not use the bit-field instructions" msgid "Do not use the SPE ABI extensions" -msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh loại trường-bit" +msgstr "Không dùng lệnh mở rộng SPE ABI" #: config/rs6000/rs6000.opt:389 msgid "using darwin64 ABI" -msgstr "" +msgstr "sử dụng darwin64 ABI" #: config/rs6000/rs6000.opt:392 msgid "using old darwin ABI" -msgstr "" +msgstr "sử dụng darwin ABI kiểu cũ" #: config/rs6000/rs6000.opt:395 msgid "using IEEE extended precision long double" @@ -7315,7 +7147,7 @@ msgstr "Cảnh báo khi xuất một câu lệnh mã vi Cell" #: config/rs6000/rs6000.opt:438 msgid "Warn about deprecated 'vector long ...' AltiVec type usage" -msgstr "Cảnh báo về sử dụng loại AltiVec « vector long ... »" +msgstr "Cảnh báo về sử dụng loại AltiVec 'vector long ...'" #: config/rs6000/rs6000.opt:442 msgid "-mfloat-gprs=\tSelect GPR floating point method" @@ -7323,7 +7155,7 @@ msgstr "-mfloat-gprs=\tChọn phương pháp điểm phù động GPR" #: config/rs6000/rs6000.opt:446 msgid "Valid arguments to -mfloat-gprs=:" -msgstr "" +msgstr "Đối số hợp lệ cho -mfloat-gprs=:" #: config/rs6000/rs6000.opt:462 msgid "-mlong-double-<n>\tSpecify size of long double (64 or 128 bits)" @@ -7342,10 +7174,8 @@ msgid "Specify alignment of structure fields default/natural" msgstr "Ghi rõ cách xếp hàng các trường cấu trúc: mặc định (default) hay tự nhiên (natural)" #: config/rs6000/rs6000.opt:478 -#, fuzzy -#| msgid "in argument to unary !" msgid "Valid arguments to -malign-:" -msgstr "trong đối số tới bộ nguyên phân !" +msgstr "Đối số hợp lệ cho -malign-:" #: config/rs6000/rs6000.opt:488 msgid "Specify scheduling priority for dispatch slot restricted insns" @@ -7365,7 +7195,7 @@ msgstr "Đơn vị điểm phù động không hỗ trợ phép chia và phép t #: config/rs6000/rs6000.opt:504 msgid "-mfpu=\tSpecify FP (sp, dp, sp-lite, dp-lite) (implies -mxilinx-fpu)" -msgstr "-mfpu=\tGhi rõ điểm phù động (sp, dp, sp-lite, dp-lite) (cũng ngụ ý « -mxilinx-fpu »)" +msgstr "-mfpu=\tGhi rõ điểm phù động (sp, dp, sp-lite, dp-lite) (cũng ngụ ý -mxilinx-fpu)" #: config/rs6000/rs6000.opt:526 msgid "Specify Xilinx FPU." @@ -7397,7 +7227,7 @@ msgstr "Gọi mcount để đo hiệu năng sử dụng đẳng trước một #: config/rs6000/linux64.opt:28 msgid "Select code model" -msgstr "" +msgstr "Chọn mô hình mã" #: config/rs6000/sysv4.opt:25 msgid "Select ABI calling convention" @@ -7451,23 +7281,23 @@ msgstr "Sử dụng phương pháp mặc định để quản lý sdata" #: config/rs6000/sysv4.opt:118 msgid "Link with libsim.a, libc.a and sim-crt0.o" -msgstr "Liên kết với « libsim.a », « libc.a » và « sim-crt0.o »" +msgstr "Liên kết với libsim.a, libc.a và sim-crt0.o" #: config/rs6000/sysv4.opt:122 msgid "Link with libads.a, libc.a and crt0.o" -msgstr "Liên kết với « libads.a », « libc.a » và « crt0.o »" +msgstr "Liên kết với libads.a, libc.a và crt0.o" #: config/rs6000/sysv4.opt:126 msgid "Link with libyk.a, libc.a and crt0.o" -msgstr "Liên kết với « libyk.a », « libc.a » và « crt0.o »" +msgstr "Liên kết với libyk.a, libc.a và crt0.o" #: config/rs6000/sysv4.opt:130 msgid "Link with libmvme.a, libc.a and crt0.o" -msgstr "Liên kết với « libmvme.a », « libc.a » và « crt0.o »" +msgstr "Liên kết với libmvme.a, libc.a và crt0.o" #: config/rs6000/sysv4.opt:134 msgid "Set the PPC_EMB bit in the ELF flags header" -msgstr "Lập bit « PPC_EMB » trong phần đầu cờ ELF" +msgstr "Lập bit PPC_EMB trong phần đầu cờ ELF" #: config/rs6000/sysv4.opt:154 msgid "Generate code to use a non-exec PLT and GOT" @@ -7479,7 +7309,7 @@ msgstr "Tạo ra mã cho BSS PLT thực hiện cũ" #: config/rs6000/rs6000-tables.opt:24 msgid "Known CPUs (for use with the -mcpu= and -mtune= options):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu= và -mtune=):" #: config/spu/spu.opt:20 msgid "Emit warnings when run-time relocations are generated" @@ -7543,7 +7373,7 @@ msgstr "Truy cập đến biến trong đối tượng PPU 64-bit" #: config/spu/spu.opt:96 msgid "Allow conversions between __ea and generic pointers (default)" -msgstr "Cho phép chuyển đổi giữa hàm trỏ loại « __ea » và chung (mặc định)" +msgstr "Cho phép chuyển đổi giữa hàm trỏ loại __ea và chung (mặc định)" #: config/spu/spu.opt:100 msgid "Size (in KB) of software data cache" @@ -7587,7 +7417,7 @@ msgstr "Tạo ra mã về cuối nhỏ" #: config/mcore/mcore.opt:56 config/fr30/fr30.opt:27 msgid "Assume that run-time support has been provided, so omit -lsim from the linker command line" -msgstr "Giả sử đã cung cấp hỗ trợ vào lúc chạy, vì thế bỏ sót « -lsim » khỏi dòng lệnh liên kết" +msgstr "Giả sử đã cung cấp hỗ trợ vào lúc chạy, vì thế bỏ sót -lsim khỏi dòng lệnh liên kết" #: config/mcore/mcore.opt:60 msgid "Use arbitrary sized immediates in bit operations" @@ -7618,14 +7448,11 @@ msgid "Use simulator runtime" msgstr "Sử dụng thời gian chạy của bộ mô phỏng" #: config/c6x/c6x.opt:46 -#, fuzzy -#| msgid "no arguments for spec function" msgid "Valid arguments for the -msdata= option" -msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả" +msgstr "Đối số hợp lệ cho tùy chọn -msdata=" #: config/c6x/c6x.opt:59 #, fuzzy -#| msgid "Compile for the Thumb not the ARM" msgid "Compile for the DSBT shared library ABI" msgstr "Biên dịch cho Thumb, không phải cho ARM" @@ -7635,7 +7462,7 @@ msgstr "Tránh sự tạo ra cuộc gọi tương đối với PC; sử dụng h #: config/c6x/c6x-tables.opt:24 msgid "Known C6X ISAs (for use with the -march= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu C6X ISAs (để dùng với tùy chọn -march=):" #: config/sh/sh.opt:45 msgid "Generate SH1 code" @@ -7819,7 +7646,7 @@ msgstr "Hiệu lực mẫu cbranchdi4" #: config/sh/sh.opt:234 msgid "Emit cmpeqdi_t pattern even when -mcbranchdi is in effect." -msgstr "Xuất mẫu « cmpeqdi_t pattern » ngay cả khi tuỳ chọn « -mcbranchdi » vẫn hoạt động." +msgstr "Xuất mẫu cmpeqdi_t pattern ngay cả khi tuỳ chọn -mcbranchdi vẫn hoạt động." #: config/sh/sh.opt:238 msgid "Enable SH5 cut2 workaround" @@ -7839,7 +7666,7 @@ msgstr "Ghi rõ tên cho hàm chia đã ký 32-bit" #: config/sh/sh.opt:254 msgid "Enable the use of 64-bit floating point registers in fmov instructions. See -mdalign if 64-bit alignment is required." -msgstr "Hiệu lực sử dụng thay ghi điểm phù động 64-bit trong câu lệnh fmov. Xem « -mdalign » nếu cũng yêu cầu xếp hàng theo 64-bit." +msgstr "Hiệu lực sử dụng thay ghi điểm phù động 64-bit trong câu lệnh fmov. Xem -mdalign nếu cũng yêu cầu xếp hàng theo 64-bit." #: config/sh/sh.opt:262 msgid "Enable the use of the fused floating point multiply-accumulate operation" @@ -7855,7 +7682,7 @@ msgstr "Theo quy ước gọi SuperH / Renesas (còn gọi là Hitachi)" #: config/sh/sh.opt:274 msgid "Increase the IEEE compliance for floating-point code" -msgstr "Đối với mã điểm phù động thì làm hợp hơn với IEEE" +msgstr "Đối với mã dấu chấm động động thì làm hợp hơn với IEEE" #: config/sh/sh.opt:278 msgid "Enable the use of the indexed addressing mode for SHmedia32/SHcompact" @@ -7883,7 +7710,7 @@ msgstr "Đánh dấu thanh ghi MAC như là bị cuộc gọi ghi đè" #: config/sh/sh.opt:304 msgid "Make structs a multiple of 4 bytes (warning: ABI altered)" -msgstr "Làm cho cấu trúc là một bội số cho 4 byte (cảnh báo : ABI bị sửa đổi)" +msgstr "Làm cho cấu trúc là một bội số cho 4 byte (cảnh báo: ABI bị sửa đổi)" #: config/sh/sh.opt:308 msgid "Emit function-calls using global offset table when generating PIC" @@ -7903,7 +7730,7 @@ msgstr "" #: config/sh/sh.opt:328 msgid "Deprecated. Use -Os instead" -msgstr "Bị phân đối nên hãy sử dụng đối số « -Os » để thay thế" +msgstr "Bị phân đối nên hãy sử dụng đối số -Os để thay thế" #: config/sh/sh.opt:332 msgid "Cost to assume for a multiply insn" @@ -7911,11 +7738,11 @@ msgstr "Giá cần giả sử cho một câu lệnh nhân lên" #: config/sh/sh.opt:336 msgid "Don't generate privileged-mode only code; implies -mno-inline-ic_invalidate if the inline code would not work in user mode." -msgstr "Đừng tạo ra mã chỉ có chế độ quyền đặc biệt; cũng ngụ ý « -mno-inline-ic_invalidate » nếu mã trực tiếp không có tác động trong chế độ người dùng" +msgstr "Đừng tạo ra mã chỉ có chế độ quyền đặc biệt; cũng ngụ ý -mno-inline-ic_invalidate nếu mã trực tiếp không có tác động trong chế độ người dùng" #: config/sh/sh.opt:342 msgid "Pretend a branch-around-a-move is a conditional move." -msgstr "Làm ra vẻ rằng « branch-around-a-move » là một sự di chuyển có điều kiện." +msgstr "Làm ra vẻ rằng branch-around-a-move là một sự di chuyển có điều kiện." #: config/sh/superh.opt:6 msgid "Board name [and memory region]." @@ -7927,7 +7754,7 @@ msgstr "Tên lúc chạy." #: config/arm/arm.opt:26 msgid "TLS dialect to use:" -msgstr "" +msgstr "TLS dialect được dùng:" #: config/arm/arm.opt:36 msgid "Specify an ABI" @@ -7935,7 +7762,7 @@ msgstr "Ghi rõ một ABI" #: config/arm/arm.opt:40 msgid "Known ARM ABIs (for use with the -mabi= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu ARM ABIs (để dùng với tùy chọn -mabi=):" #: config/arm/arm.opt:59 msgid "Generate a call to abort if a noreturn function returns" @@ -7955,7 +7782,6 @@ msgstr "Tạo ra mã PIC loại vào lại" #: config/arm/arm.opt:90 #, fuzzy -#| msgid "Generate code for 32 bit addressing" msgid "Generate code in 32 bit ARM state." msgstr "Tạo ra mã để đặt địa chỉ 32 bit" @@ -7985,11 +7811,11 @@ msgstr "Ghi rõ có nên sử dụng phần cứng điểm phù động hay khô #: config/arm/arm.opt:118 msgid "Known floating-point ABIs (for use with the -mfloat-abi= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu kiểu dấu chấm động ABIs (để dùng với tùy chọn -mfloat-abi=):" #: config/arm/arm.opt:137 msgid "Specify the __fp16 floating-point format" -msgstr "Ghi rõ định dạng điểm phù động « __fp16 »" +msgstr "Ghi rõ định dấu chấm động __fp16" #: config/arm/arm.opt:141 msgid "Known __fp16 formats (for use with the -mfp16-format= option):" @@ -8025,7 +7851,6 @@ msgstr "Ghi rõ sự xếp hàng bit tối thiểu của cấu trúc" #: config/arm/arm.opt:202 #, fuzzy -#| msgid "Generate code for GNU as" msgid "Generate code for Thumb state" msgstr "Tạo ra mã cho as của GNU" @@ -8035,7 +7860,6 @@ msgstr "Hỗ trợ cuộc gọi giữa các tập hợp câu lệnh loại Thumb #: config/arm/arm.opt:210 #, fuzzy -#| msgid "Use given thread-local storage dialect" msgid "Specify thread local storage scheme" msgstr "Sử dụng phương ngôn lưu theo nhánh cục bộ" @@ -8045,7 +7869,7 @@ msgstr "Ghi rõ cách truy cập đến hàm trỏ mạch" #: config/arm/arm.opt:218 msgid "Valid arguments to -mtp=:" -msgstr "" +msgstr "Đối số hợp lệ cho -mtp=:" #: config/arm/arm.opt:231 msgid "Thumb: Generate (non-leaf) stack frames even if not needed" @@ -8057,7 +7881,6 @@ msgstr "Thumb: Tạo ra khung đống (loại lá) ngay cả khi không cần th #: config/arm/arm.opt:248 #, fuzzy -#| msgid "Assume big endian bytes, little endian words" msgid "Assume big endian bytes, little endian words. This option is deprecated." msgstr "Giả sử các byte về cuối lớn, các từ về cuối nhỏ" @@ -8067,7 +7890,6 @@ msgstr "Sử dụng thanh ghi từ bốn (thay cho từ đôi) Neon để véc-t #: config/arm/arm.opt:256 #, fuzzy -#| msgid "Use Neon quad-word (rather than double-word) registers for vectorization" msgid "Use Neon double-word (rather than quad-word) registers for vectorization" msgstr "Sử dụng thanh ghi từ bốn (thay cho từ đôi) Neon để véc-tơ hoá" @@ -8089,15 +7911,15 @@ msgstr "Bỏ qua thuộc tính dllimport về hàm" #: config/arm/arm-tables.opt:25 msgid "Known ARM CPUs (for use with the -mcpu= and -mtune= options):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu ARM CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu= và -mtune=):" #: config/arm/arm-tables.opt:275 msgid "Known ARM architectures (for use with the -march= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu kiến trúc ARM (để dùng với tùy chọn -march=):" #: config/arm/arm-tables.opt:357 msgid "Known ARM FPUs (for use with the -mfpu= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu ARM FPUs (để dùng với tùy chọn -mfpu=):" #: config/pdp11/pdp11.opt:23 msgid "Generate code for an 11/10" @@ -8113,7 +7935,7 @@ msgstr "Tạo ra mã cho một 11/45" #: config/pdp11/pdp11.opt:35 msgid "Return floating-point results in ac0 (fr0 in Unix assembler syntax)" -msgstr "Trả lại kết quả điểm phù động bằng ac0 (bằng fr0 trong cú pháp dịch mã số UNIX)" +msgstr "Trả lại kết quả dấu chấm động theo ac0 (bằng fr0 trong cú pháp dịch mã số UNIX)" #: config/pdp11/pdp11.opt:39 msgid "Do not use inline patterns for copying memory" @@ -8193,7 +8015,6 @@ msgstr "Làm yếu các nhánh" #: config/avr/avr.opt:67 #, fuzzy -#| msgid "Make the linker relaxation machine assume that a program counter wrap-around occures." msgid "Make the linker relaxation machine assume that a program counter wrap-around occurs." msgstr "Làm cho máy làm yếu bộ liên kết giả sử rằng bộ đếm chương trình đã cuộn lại." @@ -8211,7 +8032,7 @@ msgstr "" #: config/avr/avr-tables.opt:24 msgid "Known MCU names:" -msgstr "" +msgstr "Các tên MCU được biết:" #: config/rl78/rl78.opt:27 config/rx/rx.opt:84 msgid "Use the simulator runtime." @@ -8292,7 +8113,7 @@ msgstr "Sử dụng quy ước gọi di động" #: config/pa/pa.opt:107 msgid "Specify CPU for scheduling purposes. Valid arguments are 700, 7100, 7100LC, 7200, 7300, and 8000" -msgstr "Ghi rõ CPU cho mục đích định thời, một của: 700, 7100, 7100LC, 7200, 7300, 8000" +msgstr "Ghi rõ CPU cho mục đích định thời. Đối số hợp lệ là 700, 7100, 7100LC, 7200, 7300, và 8000" #: config/pa/pa.opt:140 msgid "Do not disable space regs" @@ -8340,7 +8161,7 @@ msgstr "-mabi=ABI\tTạo ra làm hợp với ABI đưa ra" #: config/mips/mips.opt:36 msgid "Known MIPS ABIs (for use with the -mabi= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu MIPS ABIs (để dùng với tùy chọn -mabi=):" #: config/mips/mips.opt:55 msgid "Generate code that can be used in SVR4-style dynamic objects" @@ -8348,7 +8169,7 @@ msgstr "Tạo ra mã có thể sử dụng được trong đối tượng năng #: config/mips/mips.opt:59 msgid "Use PMC-style 'mad' instructions" -msgstr "Sử dụng câu lệnh « mad » loại PMC" +msgstr "Sử dụng câu lệnh mad loại PMC" #: config/mips/mips.opt:63 msgid "-march=ISA\tGenerate code for the given ISA" @@ -8376,7 +8197,7 @@ msgstr "-mcode-readable=THIẾT_LẬP\tGhi rõ khi nào câu lệnh có quyền #: config/mips/mips.opt:87 msgid "Valid arguments to -mcode-readable=:" -msgstr "" +msgstr "Đối số hợp lệ cho -mcode-readable=:" #: config/mips/mips.opt:100 msgid "Use branch-and-break sequences to check for integer divide by zero" @@ -8392,7 +8213,7 @@ msgstr "Cho phép sử dụng câu lệnh MDMX" #: config/mips/mips.opt:112 msgid "Allow hardware floating-point instructions to cover both 32-bit and 64-bit operations" -msgstr "Cho phép câu lệnh điểm phù động phần cứng bao quát thao tác cả hai 32-bit và 64-bit" +msgstr "Cho phép xử lý dấu chấm động phần cứng bao quát thao tác cả hai hệ điều hành 32-bit và 64-bit" #: config/mips/mips.opt:116 msgid "Use MIPS-DSP instructions" @@ -8412,11 +8233,10 @@ msgstr "Sử dụng toán tử dịch mã số %reloc() kiểu NewABI" #: config/mips/mips.opt:146 msgid "Use -G for data that is not defined by the current object" -msgstr "Sử dụng « -G » cho dữ liệu không phải được xác định bởi đối tượng hiện thời" +msgstr "Sử dụng -G cho dữ liệu không phải được xác định bởi đối tượng hiện thời" #: config/mips/mips.opt:150 #, fuzzy -#| msgid "Work around certain R4000 errata" msgid "Work around certain 24K errata" msgstr "Khắc phục một số lỗi R4000 nào đó" @@ -8454,11 +8274,11 @@ msgstr "Đã bật ngoại lệ điểm phù động" #: config/mips/mips.opt:186 msgid "Use 32-bit floating-point registers" -msgstr "Sử dụng thanh ghi điểm phù động 32-bit" +msgstr "Sử dụng thanh ghi dấu chấm động 32-bit" #: config/mips/mips.opt:190 msgid "Use 64-bit floating-point registers" -msgstr "Sử dụng thanh ghi điểm phù động 64-bit" +msgstr "Sử dụng thanh ghi dấu chấm động 64-bit" #: config/mips/mips.opt:194 msgid "-mflush-func=FUNC\tUse FUNC to flush the cache before calling stack trampolines" @@ -8466,7 +8286,7 @@ msgstr "-mflush-func=HÀM\tSử dụng hàm này để chuyển hết vùng nh #: config/mips/mips.opt:198 msgid "Generate floating-point multiply-add instructions" -msgstr "Tạo ra câu lệnh nhân-cộng loại điểm phù động" +msgstr "Tạo ra câu lệnh nhân-cộng kiểu dấu chấm động" #: config/mips/mips.opt:202 msgid "Use 32-bit general registers" @@ -8482,11 +8302,11 @@ msgstr "Sử dụng chức năng đặt địa chỉ tương đối với GP đ #: config/mips/mips.opt:214 msgid "When generating -mabicalls code, allow executables to use PLTs and copy relocations" -msgstr "Khi tạo ra mãn « -mabicalls » thì cho phép tập tin thực thi sử dụng PLT và sao chép sự định vị lại" +msgstr "Khi tạo ra mãn -mabicalls thì cho phép tập tin thực thi sử dụng PLT và sao chép sự định vị lại" #: config/mips/mips.opt:218 msgid "Allow the use of hardware floating-point ABI and instructions" -msgstr "Cho phép sử dụng ABI và các câu lệnh loại điểm phù động phần cứng" +msgstr "Cho phép sử dụng ABI và các câu lệnh kiểu dấu chấm động phần cứng" #: config/mips/mips.opt:222 msgid "Generate code that can be safely linked with MIPS16 code." @@ -8510,7 +8330,7 @@ msgstr "Sử dụng câu lệnh ll, sc và sync" #: config/mips/mips.opt:242 msgid "Use -G for object-local data" -msgstr "Sử dụng « -G » cho dữ liệu cục bộ với đối tượng" +msgstr "Sử dụng -G cho dữ liệu cục bộ với đối tượng" #: config/mips/mips.opt:246 msgid "Use indirect calls" @@ -8526,7 +8346,7 @@ msgstr "Sử dụng một loại dài 64-bit" #: config/mips/mips.opt:258 msgid "Pass the address of the ra save location to _mcount in $12" -msgstr "Gửi địa chỉ của vị trí lưu « ra » cho « _mcount » trong $12" +msgstr "Gửi địa chỉ của vị trí lưu ra cho _mcount trong $12" #: config/mips/mips.opt:262 msgid "Don't optimize block moves" @@ -8538,7 +8358,7 @@ msgstr "Cho phép sử dụng câu lệnh MT" #: config/mips/mips.opt:270 msgid "Prevent the use of all floating-point operations" -msgstr "Ngăn cản sử dụng câu lệnh nào loại điểm phù động" +msgstr "Ngăn cản sử dụng lệnh dấu chấm động nào" #: config/mips/mips.opt:274 msgid "Do not use a cache-flushing function before calling stack trampolines" @@ -8558,7 +8378,7 @@ msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh MIPS-3D" #: config/mips/mips.opt:290 msgid "Use paired-single floating-point instructions" -msgstr "Sử dụng câu lệnh điểm phù động đôi-đơn" +msgstr "Sử dụng câu lệnh dấu chấm động đôi-đơn" #: config/mips/mips.opt:294 msgid "-mr10k-cache-barrier=SETTING\tSpecify when r10k cache barriers should be inserted" @@ -8566,7 +8386,7 @@ msgstr "-mr10k-cache-barrier=THIẾT_LẬP\tGhi rõ khi nào nên chèn rào c #: config/mips/mips.opt:298 msgid "Valid arguments to -mr10k-cache-barrier=:" -msgstr "" +msgstr "Đối số hợp lệ cho -mr10k-cache-barrier=:" #: config/mips/mips.opt:311 msgid "Try to allow the linker to turn PIC calls into direct calls" @@ -8574,11 +8394,11 @@ msgstr "Thử cho phép bộ liên kết chuyển đổi cuộc gọi PIC sang c #: config/mips/mips.opt:315 msgid "When generating -mabicalls code, make the code suitable for use in shared libraries" -msgstr "Khi tạo ra mã « -mabicalls », làm cho mã thích hợp với sử dụng trong thư viện dùng chung" +msgstr "Khi tạo ra mã -mabicalls, làm cho mã thích hợp với sử dụng trong thư viện dùng chung" #: config/mips/mips.opt:319 msgid "Restrict the use of hardware floating-point instructions to 32-bit operations" -msgstr "Hạn chế sử dụng câu lệnh điểm phù động phần cứng thành thao tác 32-bit" +msgstr "Hạn chế sử dụng câu lệnh dấu chấm động phần cứng thành thao tác 32-bit" #: config/mips/mips.opt:323 msgid "Use SmartMIPS instructions" @@ -8586,7 +8406,7 @@ msgstr "Sử dụng câu lệnh SmartMIPS" #: config/mips/mips.opt:327 msgid "Prevent the use of all hardware floating-point instructions" -msgstr "Ngăn cản sử dụng câu lệnh nào có loại điểm phù động phần cứng" +msgstr "Ngăn cản sử dụng câu lệnh nào có loại dấu chấm động phần cứng" #: config/mips/mips.opt:331 msgid "Optimize lui/addiu address loads" @@ -8606,7 +8426,7 @@ msgstr "-mtune=BỘ_XỬ_LÝ\tTối ưu hoá kết xuất cho bộ xử lý này #: config/mips/mips.opt:347 config/iq2000/iq2000.opt:74 msgid "Put uninitialized constants in ROM (needs -membedded-data)" -msgstr "Để vào ROM các hằng số chưa sơ khởi (yêu cầu « -membedded-data »)" +msgstr "Để vào ROM các hằng số chưa sơ khởi (yêu cầu -membedded-data)" #: config/mips/mips.opt:351 msgid "Perform VR4130-specific alignment optimizations" @@ -8618,11 +8438,11 @@ msgstr "Bỏ giới hạn về kích cỡ GOT" #: config/mips/mips-tables.opt:24 msgid "Known MIPS CPUs (for use with the -march= and -mtune= options):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu MIPS CPUs (để dùng với tùy chọn -march= và -mtune=):" #: config/mips/mips-tables.opt:28 msgid "Known MIPS ISA levels (for use with the -mips option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu mức MIPS ISA (để dùng với tùy chọn -mips):" #: config/fr30/fr30.opt:23 msgid "Assume small address space" @@ -8654,7 +8474,7 @@ msgstr "Sử dụng các mẫu adddi3/subdi3 mới" #: config/cris/linux.opt:27 msgid "Together with -fpic and -fPIC, do not use GOTPLT references" -msgstr "Đừng sử dụng tham chiếu GOTPLT cùng với « -fpic » hoặc « -fPIC »" +msgstr "Đừng sử dụng tham chiếu GOTPLT cùng với -fpic hoặc -fPIC" #: config/cris/cris.opt:45 msgid "Work around bug in multiplication instruction" @@ -8710,7 +8530,7 @@ msgstr "Sử dụng những tuỳ chọn hiệu lực nhiều tính năng nhất #: config/cris/cris.opt:158 msgid "Override -mbest-lib-options" -msgstr "Ghi đè lên « -mbest-lib-options »" +msgstr "Ghi đè lên -mbest-lib-options" #: config/cris/cris.opt:165 msgid "-march=ARCH\tGenerate code for the specified chip or CPU version" @@ -8778,7 +8598,7 @@ msgstr "Hiệu lực chức năng gỡ rối hậu phương" #: config/v850/v850.opt:41 msgid "Do not use the callt instruction" -msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh « callt »" +msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh callt" #: config/v850/v850.opt:45 msgid "Reuse r30 on a per function basis" @@ -8814,7 +8634,6 @@ msgstr "Lập kích cỡ tối đa của dữ liệu thích hợp với vùng TD #: config/v850/v850.opt:83 #, fuzzy -#| msgid "Enforce strict alignment" msgid "Do not enforce strict alignment" msgstr "Ép buộc sự xếp hàng ngặt" @@ -8835,22 +8654,16 @@ msgid "Compile for the v850e1 processor" msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e1" #: config/v850/v850.opt:106 -#, fuzzy -#| msgid "Compile for the v850e processor" msgid "Compile for the v850es variant of the v850e1" -msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e" +msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e và biến thể của v852el" #: config/v850/v850.opt:110 -#, fuzzy -#| msgid "Compile for the v850e processor" msgid "Compile for the v850e2 processor" -msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e" +msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e2" #: config/v850/v850.opt:114 -#, fuzzy -#| msgid "Compile for the v850e processor" msgid "Compile for the v850e2v3 processor" -msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e" +msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e3v3" #: config/v850/v850.opt:118 msgid "Set the max size of data eligible for the ZDA area" @@ -8882,7 +8695,7 @@ msgstr "Tạo ra kết quả chia có phần dư với cùng một ký hiệu (- #: config/mmix/mmix.opt:49 msgid "Prepend global symbols with \":\" (for use with PREFIX)" -msgstr "Thêm dấu hai chấm « : » vào trước ký hiệu toàn cục (để sử dụng với TIỀN_TỐ)" +msgstr "Thêm dấu hai chấm \":\" vào trước ký hiệu toàn cục (để sử dụng với TIỀN_TỐ)" #: config/mmix/mmix.opt:53 msgid "Do not provide a default start-address 0x100 of the program" @@ -8934,7 +8747,7 @@ msgstr "Ghi rõ CPU cho mục đích định thời" #: config/iq2000/iq2000.opt:51 msgid "Known IQ2000 CPUs (for use with the -mcpu= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu IQ2000 CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):" #: config/iq2000/iq2000.opt:65 config/microblaze/microblaze.opt:80 msgid "Use GP relative sdata/sbss sections" @@ -8942,7 +8755,7 @@ msgstr "Sử dụng phần sdata/sbss tương đối với GP" #: config/iq2000/iq2000.opt:70 msgid "No default crt0.o" -msgstr "Không có « crt0.o » mặc định" +msgstr "Không có crt0.o mặc định" #: config/bfin/bfin.opt:48 msgid "Omit frame pointer for leaf functions" @@ -8970,7 +8783,7 @@ msgstr "Tạo ra mã sẽ không được liên kết đối với thư viện d #: config/bfin/bfin.opt:86 msgid "Link with the fast floating-point library" -msgstr "Liên kết với thư viện điểm phù động nhanh" +msgstr "Liên kết với thư viện dấu chấm động nhanh" #: config/bfin/bfin.opt:98 msgid "Do stack checking using bounds in L1 scratch memory" @@ -8998,7 +8811,7 @@ msgstr "Giả sử là các ICPLB được hiệu lực vào lúc chạy." #: config/epiphany/epiphany.opt:24 msgid "Don't use any of r32..r63." -msgstr "" +msgstr "Đừng sử dụng r32..r63." #: config/epiphany/epiphany.opt:28 msgid "preferentially allocate registers that allow short instruction generation." @@ -9006,25 +8819,21 @@ msgstr "" #: config/epiphany/epiphany.opt:32 #, fuzzy -#| msgid "Relax branches" msgid "Set branch cost" msgstr "Làm yếu các nhánh" #: config/epiphany/epiphany.opt:36 #, fuzzy -#| msgid "Enable all optional instructions" msgid "enable conditional move instruction usage." msgstr "Hiệu lực tất cả các câu lệnh vẫn tuỳ chọn" #: config/epiphany/epiphany.opt:40 #, fuzzy -#| msgid "The number of insns executed before prefetch is completed" msgid "set number of nops to emit before each insn pattern" msgstr "Số các lệnh được thực hiện trước khi hoàn tất quá trình lấy sẵn (prefetch)" #: config/epiphany/epiphany.opt:52 #, fuzzy -#| msgid "Use software floating point" msgid "Use software floating point comparisons" msgstr "Sử dụng điểm phù động loại phần mềm" @@ -9034,11 +8843,11 @@ msgstr "" #: config/epiphany/epiphany.opt:60 msgid "Enable use of POST_INC / POST_DEC" -msgstr "" +msgstr "Cho phép sử dụng POST_INC / POST_DEC" #: config/epiphany/epiphany.opt:64 msgid "Enable use of POST_MODIFY" -msgstr "" +msgstr "Cho phép sử dụng POST_MODIFY" #: config/epiphany/epiphany.opt:68 msgid "Set number of bytes on the stack preallocated for use by the callee." @@ -9050,13 +8859,11 @@ msgstr "" #: config/epiphany/epiphany.opt:76 #, fuzzy -#| msgid "Generate call insns as indirect calls, if necessary" msgid "Generate call insns as indirect calls" msgstr "Tạo ra câu lệnh gọi dưới dạng cuộc gọi gián tiếp, nếu cần thiết" #: config/epiphany/epiphany.opt:80 #, fuzzy -#| msgid "Generate call insns as indirect calls, if necessary" msgid "Generate call insns as direct calls" msgstr "Tạo ra câu lệnh gọi dưới dạng cuộc gọi gián tiếp, nếu cần thiết" @@ -9066,7 +8873,6 @@ msgstr "" #: config/epiphany/epiphany.opt:108 #, fuzzy -#| msgid "Use structs on stronger alignment for double-word copies" msgid "Vectorize for double-word operations." msgstr "Sử dụng cấu trúc khi xếp hàng mạnh hơn các bản sao từ đôi" @@ -9076,17 +8882,15 @@ msgstr "" #: config/epiphany/epiphany.opt:128 msgid "Set register to hold -1." -msgstr "" +msgstr "Đặt thanh ghi giữ giá trị -1" #: config/cr16/cr16.opt:23 #, fuzzy -#| msgid "-msim\tUse simulator runtime" msgid "-msim Use simulator runtime" msgstr "-msim\tSử dụng khoảng thời gian chạy của bộ mô phỏng" #: config/cr16/cr16.opt:27 #, fuzzy -#| msgid "Generate bit instructions" msgid "Generate SBIT, CBIT instructions" msgstr "Tạo ra câu lệnh bit" @@ -9100,41 +8904,35 @@ msgstr "" #: config/cr16/cr16.opt:42 #, fuzzy -#| msgid "Generate code for a cpu32" msgid "Generate code for CR16C architecture" msgstr "Tạo ra mã cho một cpu32" #: config/cr16/cr16.opt:46 #, fuzzy -#| msgid "Generate code for GNU assembler (gas)" msgid "Generate code for CR16C+ architecture (Default)" msgstr "Tạo ra mã cho bộ dịch mã số GNU (gas)" #: config/cr16/cr16.opt:50 #, fuzzy -#| msgid "Pointers are 32-bit" msgid "Treat integers as 32-bit." msgstr "Hàm trỏ là 32-bit" #: config/tilegx/tilegx.opt:24 config/tilepro/tilepro.opt:29 #, fuzzy -#| msgid "-mcpu=\tUse features of and schedule code for given CPU" msgid "-mcpu=CPU\tUse features of and schedule code for given CPU" msgstr "-mcpu=\tSử dụng các tính năng của CPU đưa ra, và định thời mã cho CPU đó" #: config/tilegx/tilegx.opt:28 msgid "Known TILE-Gx CPUs (for use with the -mcpu= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểuTILE-Gx CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):" #: config/tilegx/tilegx.opt:35 #, fuzzy -#| msgid "Compile for 32-bit pointers" msgid "Compile with 32 bit longs and pointers." msgstr "Biên dịch cho hàm trỏ loại 32-bit" #: config/tilegx/tilegx.opt:39 #, fuzzy -#| msgid "Compile for 64-bit pointers" msgid "Compile with 64 bit longs and pointers." msgstr "Biên dịch cho hàm trỏ loại 64-bit" @@ -9144,7 +8942,7 @@ msgstr "" #: config/tilepro/tilepro.opt:33 msgid "Known TILEPro CPUs (for use with the -mcpu= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu TILEPro CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):" #: config/picochip/picochip.opt:23 msgid "Specify which type of AE to target. This option sets the mul-type and byte-access." @@ -9256,21 +9054,19 @@ msgstr "Hỗ trợ SCORE 7D ISA" #: config/score/score.opt:51 msgid "Known SCORE architectures (for use with the -march= option):" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu kiến trúc SCORE (để dùng với tùy chọn -march=):" #: config/linux.opt:24 msgid "Use Bionic C library" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng thư viện C của Bionic" #: config/linux.opt:28 msgid "Use GNU C library" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng thư viện C của GNU" #: config/linux.opt:32 -#, fuzzy -#| msgid "Use uClibc instead of GNU libc" msgid "Use uClibc C library" -msgstr "Sử dụng thư viện uClibc thay cho libc của GNU" +msgstr "Sử dụng thư viện uClibc" #: config/mep/mep.opt:23 msgid "Enable absolute difference instructions" @@ -9326,7 +9122,7 @@ msgstr "Hiệu lực chức năng định thời IVC2" #: config/mep/mep.opt:71 msgid "Const variables default to the near section" -msgstr "Giá trị bất biến có thể lập được thì có phần mặc định là « near » (gần)" +msgstr "Giá trị bất biến có thể lập được thì có phần mặc định là near (gần)" #: config/mep/mep.opt:78 msgid "Enable 32-bit divide instructions" @@ -9338,7 +9134,7 @@ msgstr "Biến __io thì hay thay đổi theo mặc định" #: config/mep/mep.opt:97 msgid "All variables default to the far section" -msgstr "Tất cả các giá trị có thể lập được thì có phần mặc định là « far » (xa)" +msgstr "Tất cả các giá trị có thể lập được thì có phần mặc định là far (xa)" #: config/mep/mep.opt:101 msgid "Enable leading zero instructions" @@ -9346,7 +9142,7 @@ msgstr "Hiệu lực câu lệnh có số không đi trước" #: config/mep/mep.opt:108 msgid "All variables default to the near section" -msgstr "Tất cả các giá trị có thể lập được thì có phần mặc định là « near » (gần)" +msgstr "Tất cả các giá trị có thể lập được thì có phần mặc định là near (gần)" #: config/mep/mep.opt:112 msgid "Enable min/max instructions" @@ -9366,7 +9162,7 @@ msgstr "Cho phép gcc sử dụng câu lệnh repeat/erepeat" #: config/mep/mep.opt:131 msgid "All variables default to the tiny section" -msgstr "Tất cả các giá trị có thể lập được thì có phần mặc định là « tiny » (rất nhỏ)" +msgstr "Tất cả các giá trị có thể lập được thì có phần mặc định là tiny (rất nhỏ)" #: config/mep/mep.opt:135 msgid "Enable saturation instructions" @@ -9382,7 +9178,7 @@ msgstr "Sử dụng thời gian chạy của bộ mô phỏng mà không có vé #: config/mep/mep.opt:151 msgid "All functions default to the far section" -msgstr "Tất cả các hàm thì có phần mặc định là « far » (xa)" +msgstr "Tất cả các hàm thì có phần mặc định là far (xa)" #: config/mep/mep.opt:155 msgid "Variables this size and smaller go in the tiny section. (default 4)" @@ -9462,7 +9258,7 @@ msgstr "Hiệu lực câu lệnh chia và câu lệnh tạo giá trị tuyệt #: config/lm32/lm32.opt:32 msgid "Enable barrel shift instructions" -msgstr "Hiệu lực câu lệnh « barrel shift »" +msgstr "Hiệu lực câu lệnh barrel shift" #: config/lm32/lm32.opt:36 msgid "Enable sign extend instructions" @@ -9474,13 +9270,11 @@ msgstr "Hiệu lực câu lệnh được người dùng xác định" #: config/microblaze/microblaze.opt:40 #, fuzzy -#| msgid "Use software floating point" msgid "Use software emulation for floating point (default)" msgstr "Sử dụng điểm phù động loại phần mềm" #: config/microblaze/microblaze.opt:44 #, fuzzy -#| msgid "Use decimal floating point instructions" msgid "Use hardware floating point instructions" msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân" @@ -9489,14 +9283,11 @@ msgid "Use table lookup optimization for small signed integer divisions" msgstr "" #: config/microblaze/microblaze.opt:52 -#, fuzzy -#| msgid "-mcpu=\tUse features of and schedule code for given CPU" msgid "-mcpu=PROCESSOR\t\tUse features of and schedule code for given CPU" -msgstr "-mcpu=\tSử dụng các tính năng của CPU đưa ra, và định thời mã cho CPU đó" +msgstr "-mcpu=PROCESSOR\tSử dụng các tính năng của định thời mã cho CPU đã cho" #: config/microblaze/microblaze.opt:56 #, fuzzy -#| msgid "Don't optimize block moves" msgid "Don't optimize block moves, use memcpy" msgstr "Đừng tối ưu hoá sự di chuyển khối" @@ -9514,7 +9305,6 @@ msgstr "" #: config/microblaze/microblaze.opt:72 #, fuzzy -#| msgid "Use fp double instructions" msgid "Use pattern compare instructions" msgstr "Sử dụng câu lệnh đôi loại điểm phù động" @@ -9525,7 +9315,6 @@ msgstr "" #: config/microblaze/microblaze.opt:76 #, fuzzy -#| msgid "Generate instances of Class at runtime" msgid "Check for stack overflow at runtime" msgstr "Lúc chạy thì tạo ra các thể hiện Hạng" @@ -9544,35 +9333,32 @@ msgstr "" #: config/microblaze/microblaze.opt:92 #, fuzzy -#| msgid "Use decimal floating point instructions" msgid "Use hardware floating point conversion instructions" msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân" #: config/microblaze/microblaze.opt:96 #, fuzzy -#| msgid "Use decimal floating point instructions" msgid "Use hardware floating point square root instruction" msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân" #: config/microblaze/microblaze.opt:100 msgid "Description for mxl-mode-executable" -msgstr "" +msgstr "Mô tả cho mxl-mode-executable" #: config/microblaze/microblaze.opt:104 msgid "Description for mxl-mode-xmdstub" -msgstr "" +msgstr "Mô tả cho mxl-mode-xmdstub" #: config/microblaze/microblaze.opt:108 msgid "Description for mxl-mode-bootstrap" -msgstr "" +msgstr "Mô tả cho mxl-mode-bootstrap" #: config/microblaze/microblaze.opt:112 msgid "Description for mxl-mode-novectors" -msgstr "" +msgstr "Mô tả cho mxl-mode-novectors" #: config/linux-android.opt:23 #, fuzzy -#| msgid "Generate code for the Android operating system." msgid "Generate code for the Android platform." msgstr "Tạo ra mã cho hệ điều hành Android." @@ -9581,10 +9367,8 @@ msgid "-G<number>\tPut global and static data smaller than <number> bytes into a msgstr "" #: config/sol2.opt:32 -#, fuzzy -#| msgid "Pass -assert pure-text to linker" msgid "Pass -z text to linker" -msgstr "Gửi cho bộ liên kết « -assert pure-text »" +msgstr "Chuyển tùy chọn -z text cho bộ liên kết" #: config/fused-madd.opt:23 msgid "%<-mfused-madd%> is deprecated; use %<-ffp-contract=%> instead" @@ -9606,13 +9390,13 @@ msgstr "" #: c-family/c.opt:1141 c-family/c.opt:1145 c-family/c.opt:1149 #, c-format msgid "missing path after %qs" -msgstr "" +msgstr "thiếu đường dẫn sau %qs" #: c-family/c.opt:186 msgid "-A<question>=<answer>\tAssert the <answer> to <question>. Putting '-' before <question> disables the <answer> to <question>" msgstr "" "-A<hỏi>=<đáp>\tKhắng định trả lời cho một câu hỏi nào đó.\n" -"\t\tThêm dấu trừ « - » vào trước <hỏi> thì tắt <đáp> đó." +"\t\tThêm dấu trừ - vào trước <hỏi> thì tắt <đáp> đó." #: c-family/c.opt:190 msgid "Do not discard comments" @@ -9656,11 +9440,11 @@ msgstr "Thấy tập tin phần đầu còn thiếu là tập tin được tạo #: c-family/c.opt:233 msgid "Like -M but ignore system header files" -msgstr "Giống như « -M » mà bỏ qua tập tin phần đầu của hệ thống" +msgstr "Giống như -M mà bỏ qua tập tin phần đầu của hệ thống" #: c-family/c.opt:237 msgid "Like -MD but ignore system header files" -msgstr "Giống như « -MD » mà bỏ qua tập tin phần đầu của hệ thống" +msgstr "Giống như -MD mà bỏ qua tập tin phần đầu của hệ thống" #: c-family/c.opt:241 msgid "Generate phony targets for all headers" @@ -9681,7 +9465,7 @@ msgstr "-MT <đích>\tThêm một đích không phải được trích dẫn" #: c-family/c.opt:253 msgid "Do not generate #line directives" -msgstr "Đừng tạo ra chỉ thị « #line »" +msgstr "Đừng tạo ra chỉ thị #line" #: c-family/c.opt:257 msgid "-U<macro>\tUndefine <macro>" @@ -9716,10 +9500,8 @@ msgid "Deprecated in favor of -Wc++11-compat" msgstr "" #: c-family/c.opt:296 -#, fuzzy -#| msgid "Warn about C++ constructs whose meaning differs between ISO C++ 1998 and ISO C++ 200x" msgid "Warn about C++ constructs whose meaning differs between ISO C++ 1998 and ISO C++ 2011" -msgstr "Cảnh báo về cấu trúc C++ có nghĩa khác nhau giữa ISO C++ 1998 và ISO C++ 200x" +msgstr "Cảnh báo về cấu trúc C++ mà nó có nghĩa khác nhau giữa ISO C++ 1998 và ISO C++ 2011" #: c-family/c.opt:300 msgid "Warn about casts which discard qualifiers" @@ -9727,11 +9509,11 @@ msgstr "Cảnh báo về sự gán mà loại bỏ đoạn điều kiện" #: c-family/c.opt:304 msgid "Warn about subscripts whose type is \"char\"" -msgstr "Cảnh báo về chữ in thấp có loại « char »" +msgstr "Cảnh báo về chữ in thấp có loại 'char'" #: c-family/c.opt:308 msgid "Warn about variables that might be changed by \"longjmp\" or \"vfork\"" -msgstr "Cảnh báo về biến có thể bị thay đổi bởi « longjmp » hoặc « vfork »" +msgstr "Cảnh báo về biến có thể bị thay đổi bởi 'longjmp' hoặc 'vfork'" #: c-family/c.opt:312 msgid "Warn about possibly nested block comments, and C++ comments spanning more than one physical line" @@ -9739,7 +9521,7 @@ msgstr "Cảnh báo về ghi chú khối có thể lồng nhau, và ghi chú C++ #: c-family/c.opt:316 msgid "Synonym for -Wcomment" -msgstr "Từ đồng nghĩa với « -Wcomment »" +msgstr "Từ đồng nghĩa với -Wcomment" #: c-family/c.opt:320 msgid "Warn for implicit type conversions that may change a value" @@ -9763,7 +9545,6 @@ msgstr "Cảnh báo khi phát hiện một lời tuyên bố đẳng sau một c #: c-family/c.opt:340 #, fuzzy -#| msgid "Warn about non-virtual destructors" msgid "Warn about deleting polymorphic objects with non-virtual destructors" msgstr "Cảnh báo về bộ hủy cấu trúc không phải ảo" @@ -9781,11 +9562,11 @@ msgstr "Cảnh báo về sự vượt quá quy tắc Effective C++" #: c-family/c.opt:356 msgid "Warn about an empty body in an if or else statement" -msgstr "Cảnh báo về thân trống trong một câu lệnh « if » (nếu) hay « else » (không thì)" +msgstr "Cảnh báo về thân trống trong một câu lệnh 'if' (nếu) hay 'else' (không thì)" #: c-family/c.opt:360 msgid "Warn about stray tokens after #elif and #endif" -msgstr "Cảnh báo về hiệu bài thừa đẳng sau « #elif » và « #endif »" +msgstr "Cảnh báo về hiệu bài thừa đẳng sau #elif và #endif" #: c-family/c.opt:364 msgid "Warn about comparison of different enum types" @@ -9793,7 +9574,7 @@ msgstr "Cảnh báo về sự so sánh các loại đếm (enum) khác nhau" #: c-family/c.opt:372 msgid "This switch is deprecated; use -Werror=implicit-function-declaration instead" -msgstr "Cái chuyển này bị phản đối: hãy thay thế bằng « -Werror=implicit-function-declaration »" +msgstr "Cái chuyển này bị phản đối: hãy thay thế bằng -Werror=implicit-function-declaration" #: c-family/c.opt:376 msgid "Warn if testing floating point numbers for equality" @@ -9837,13 +9618,11 @@ msgstr "Cảnh báo về biến bị tự sơ khởi" #: c-family/c.opt:419 #, fuzzy -#| msgid "Warn about implicit function declarations" msgid "Warn about implicit declarations" msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố hàm ngầm" #: c-family/c.opt:423 #, fuzzy -#| msgid "Warn for implicit type conversions that may change a value" msgid "Warn about implicit conversions from \"float\" to \"double\"" msgstr "Cảnh báo về sự chuyển đổi loại ngầm có thể thay đổi một giá trị" @@ -9861,7 +9640,7 @@ msgstr "Cảnh báo khi có một sự gán cho một hàm trỏ từ một số #: c-family/c.opt:442 msgid "Warn about invalid uses of the \"offsetof\" macro" -msgstr "Cảnh báo khi sai sử dụng vĩ lệnh « offsetof »" +msgstr "Cảnh báo khi sai sử dụng vĩ lệnh 'offsetof'" #: c-family/c.opt:446 msgid "Warn about PCH files that are found but not used" @@ -9877,11 +9656,11 @@ msgstr "Cảnh báo khi một toán tử hợp lý cứ ước lượng là đú #: c-family/c.opt:458 msgid "Do not warn about using \"long long\" when -pedantic" -msgstr "Bật « -pedantic » thì đừng cảnh báo về sử dụng « long long »" +msgstr "Bật -pedantic thì đừng cảnh báo về sử dụng 'long long'" #: c-family/c.opt:462 msgid "Warn about suspicious declarations of \"main\"" -msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố « main » đáng ngờ" +msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố 'main' đáng ngờ" #: c-family/c.opt:466 msgid "Warn about possibly missing braces around initializers" @@ -9925,7 +9704,7 @@ msgstr "" #: c-family/c.opt:506 msgid "Warn about \"extern\" declarations not at file scope" -msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố « extern » (bên ngoài) ở ngoại phạm vi tập tin" +msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố 'extern' (bên ngoài) ở ngoại phạm vi tập tin" #: c-family/c.opt:510 msgid "Warn when a noexcept expression evaluates to false even though the expression can't actually throw" @@ -10117,7 +9896,7 @@ msgstr "" #: c-family/c.opt:702 msgid "A synonym for -std=c89 (for C) or -std=c++98 (for C++)" -msgstr "" +msgstr "Đồng nghĩa -std=c89 (cho C) hoặc -std=c++98 (cho C++)" #: c-family/c.opt:710 msgid "Enforce class member access control semantics" @@ -10139,10 +9918,8 @@ msgstr "" #: c-family/c.opt:721 c-family/c.opt:839 c-family/c.opt:1078 #: c-family/c.opt:1082 c-family/c.opt:1098 -#, fuzzy -#| msgid "-pipe not supported" msgid "No longer supported" -msgstr "không hỗ trợ « -pipe »" +msgstr "không còn được hỗ trợ nữa" #: c-family/c.opt:725 msgid "Recognize the \"asm\" keyword" @@ -10150,7 +9927,7 @@ msgstr "" #: c-family/c.opt:733 msgid "Recognize built-in functions" -msgstr "" +msgstr "Chấp nhận các hàm dựng sẵn" #: c-family/c.opt:740 msgid "Check the return value of new" @@ -10346,7 +10123,6 @@ msgstr "" #: c-family/c.opt:970 #, fuzzy -#| msgid "Enable linker relaxations" msgid "Enable Plan 9 language extensions" msgstr "Hiệu lực hàm yếu về bộ liên kết" @@ -10652,7 +10428,7 @@ msgstr "" #: lto/lang.opt:41 msgid "The resolution file" -msgstr "" +msgstr "Tập tin phân giải" #: common.opt:270 msgid "Display this information" @@ -10704,7 +10480,6 @@ msgstr "" #: common.opt:516 #, fuzzy -#| msgid "Produce a backtrace when a runtime error is encountered" msgid "Warn when a #warning directive is encountered" msgstr "Xuất một vết ngược khi gặp lỗi lúc chạy" @@ -10794,13 +10569,11 @@ msgstr "" #: common.opt:615 #, fuzzy -#| msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes" msgid "Warn about functions which might be candidates for __attribute__((const))" msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" #: common.opt:619 #, fuzzy -#| msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes" msgid "Warn about functions which might be candidates for __attribute__((pure))" msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" @@ -10822,7 +10595,6 @@ msgstr "" #: common.opt:643 #, fuzzy -#| msgid "Warn whenever type qualifiers are ignored." msgid "Warn whenever a trampoline is generated" msgstr "Cảnh báo khi nào đoạn điều kiện loại bị bỏ qua." @@ -10836,41 +10608,40 @@ msgstr "" #: common.opt:655 #, fuzzy -#| msgid "Warn about variables which are initialized to themselves" msgid "Warn about maybe uninitialized automatic variables" msgstr "Cảnh báo về biến bị tự sơ khởi" #: common.opt:663 msgid "Enable all -Wunused- warnings" -msgstr "" +msgstr "Bật tấ cả -Wunused- warnings" #: common.opt:667 msgid "Warn when a function parameter is only set, otherwise unused" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo khi tham số của hàm chỉ được đặt, nếu không thì không sử dụng" #: common.opt:671 msgid "Warn when a variable is only set, otherwise unused" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo khi biến chỉ được đặt, nếu không thì không sử dụng" #: common.opt:675 msgid "Warn when a function is unused" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo khi hàm không được dùng" #: common.opt:679 msgid "Warn when a label is unused" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo khi nhãn không được dùng" #: common.opt:683 msgid "Warn when a function parameter is unused" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo khi tham số của hàm không được dùng" #: common.opt:687 msgid "Warn when an expression value is unused" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo khi giá trị của biểu thức không được dùng" #: common.opt:691 msgid "Warn when a variable is unused" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo khi biến không được dùng" #: common.opt:695 msgid "Warn in case profiles in -fprofile-use do not match" @@ -10906,7 +10677,7 @@ msgstr "" #: common.opt:812 msgid "Align all labels" -msgstr "" +msgstr "Cân chỉnh tất cả các nhãn" #: common.opt:819 msgid "Align the start of loops" @@ -11038,7 +10809,6 @@ msgstr "" #: common.opt:983 #, fuzzy -#| msgid "Try to allow the linker to turn PIC calls into direct calls" msgid "Try to convert virtual calls to direct ones." msgstr "Thử cho phép bộ liên kết chuyển đổi cuộc gọi PIC sang cuộc gọi trực tiếp" @@ -11076,7 +10846,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1035 #, fuzzy -#| msgid "options passed: " msgid "Dump optimization passes" msgstr "tuỳ chọn được gửi: " @@ -11126,9 +10895,8 @@ msgstr "" #: common.opt:1086 #, fuzzy, c-format -#| msgid "unknown spec function '%s'" msgid "unknown excess precision style %qs" -msgstr "không rõ hàm đặc tả « %s »" +msgstr "không rõ hàm đặc tả %qs" #: common.opt:1099 msgid "Output lto objects containing both the intermediate language and binary output." @@ -11156,7 +10924,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1126 #, fuzzy, c-format -#| msgid "Place floating point constants in TOC" msgid "unknown floating point contraction style %qs" msgstr "Để vào TOC hằng số loại điểm phù động" @@ -11198,7 +10965,7 @@ msgstr "" #: common.opt:1182 msgid "Mark all loops as parallel" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu tất cả các vòng lặp là xử lý song song" #: common.opt:1186 msgid "Enable Loop Strip Mining transformation" @@ -11218,7 +10985,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1202 #, fuzzy -#| msgid "Enable leading zero instructions" msgid "Enable Loop Flattening transformation" msgstr "Hiệu lực câu lệnh có số không đi trước" @@ -11268,7 +11034,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1260 #, fuzzy -#| msgid "function not declared inline and code size would grow" msgid "Integrate functions not declared \"inline\" into their callers when profitable" msgstr "hàm không phải được tuyên bố trực tiếp, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" @@ -11331,7 +11096,7 @@ msgstr "" #: common.opt:1327 #, c-format msgid "unknown IRA algorithm %qs" -msgstr "" +msgstr "không hiểu thuật toán IRA %qs" #: common.opt:1337 msgid "-fira-region=[one|all|mixed] Set regions for IRA" @@ -11339,7 +11104,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1340 #, fuzzy, c-format -#| msgid "unknown relocation unspec" msgid "unknown IRA region %qs" msgstr "không rõ bỏ ghi rõ bố trí lại" @@ -11397,7 +11161,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1410 #, fuzzy -#| msgid "Disable indexed addressing" msgid "Disable partioning and streaming" msgstr "Tắt chức năng đặt địa chỉ loại phụ lục" @@ -11415,7 +11178,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1427 #, fuzzy -#| msgid "-fmax-errors=<n>\tMaximum number of errors to report" msgid "-fmax-errors=<number>\tMaximum number of errors to report" msgstr "-fmax-errors=<số>\tSố tối đa các lỗi cần thông báo" @@ -11749,7 +11511,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1802 #, fuzzy -#| msgid "Generate APCS conformant stack frames" msgid "Generate discontiguous stack frames" msgstr "Tạo ra các khung đống làm hợp với APCS" @@ -11787,7 +11548,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1841 #, fuzzy -#| msgid "Reuse r30 on a per function basis" msgid "Output stack usage information on a per-function basis" msgstr "Sử dụng lại r30 một cách từng hàm" @@ -11821,7 +11581,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1880 #, fuzzy, c-format -#| msgid "unknown insn mode" msgid "unknown TLS model %qs" msgstr "không rõ chế độ lệnh" @@ -11847,7 +11606,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1919 #, fuzzy -#| msgid "Enable linker optimizations" msgid "Enable SSA-BIT-CCP optimization on trees" msgstr "Hiệu lực số tối ưu hoá bộ liên kết" @@ -11881,7 +11639,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1959 #, fuzzy -#| msgid "Enable most warning messages" msgid "Enable tail merging on trees" msgstr "Hiệu lực phần lớn các thông điệp cảnh báo" @@ -11899,7 +11656,6 @@ msgstr "" #: common.opt:1975 #, fuzzy -#| msgid "Enable linker optimizations" msgid "Enable string length optimizations on trees" msgstr "Hiệu lực số tối ưu hoá bộ liên kết" @@ -12053,7 +11809,6 @@ msgstr "" #: common.opt:2158 #, fuzzy, c-format -#| msgid "unrecognized address" msgid "unrecognized visibility value %qs" msgstr "không nhận ra địa chỉ" @@ -12143,7 +11898,7 @@ msgstr "" #: common.opt:2279 msgid "-o <file>\tPlace output into <file>" -msgstr "" +msgstr "-o <tập tin>\tĐặt kết xuất vào <tập tin>" #: common.opt:2283 msgid "Enable function profiling" @@ -12182,10 +11937,8 @@ msgid "Create a position independent executable" msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:853 -#, fuzzy -#| msgid "invalid use of '%%%c'" msgid "invalid use of type" -msgstr "sai sử dụng « %%%c »" +msgstr "sử dụng kiểu sai" #: go/gofrontend/expressions.cc:2533 go/gofrontend/expressions.cc:2599 #: go/gofrontend/expressions.cc:2615 @@ -12193,38 +11946,28 @@ msgid "constant refers to itself" msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:3900 -#, fuzzy -#| msgid "Expected expression type" msgid "expected numeric type" -msgstr "Mong đợi một loại biểu thức" +msgstr "cần kiểu số" #: go/gofrontend/expressions.cc:3905 -#, fuzzy -#| msgid "Expected expression type" msgid "expected boolean type" -msgstr "Mong đợi một loại biểu thức" +msgstr "cần kiểu boolean" #: go/gofrontend/expressions.cc:3911 -#, fuzzy -#| msgid "Expected integer string" msgid "expected integer or boolean type" -msgstr "Mong đợi một chuỗi số nguyên" +msgstr "cần số nguyên hoặc lôgíc" #: go/gofrontend/expressions.cc:3918 #, fuzzy -#| msgid "invalid operand to %%R" msgid "invalid operand for unary %<&%>" msgstr "sai lập toán hạng tới %%R" #: go/gofrontend/expressions.cc:3927 -#, fuzzy -#| msgid "Expected integer" msgid "expected pointer" -msgstr "Mong đợi một số nguyên" +msgstr "cần con trỏ" #: go/gofrontend/expressions.cc:5588 go/gofrontend/expressions.cc:5606 #, fuzzy -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "incompatible types in binary expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" @@ -12238,15 +11981,12 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:5638 #, fuzzy -#| msgid "negative insn length" msgid "negative shift count" msgstr "chiều dài lệnh âm" #: go/gofrontend/expressions.cc:6431 -#, fuzzy -#| msgid "move insn not handled" msgid "object is not a method" -msgstr "lệnh di chuyển chưa quản lý" +msgstr "đối tượng không phải là phương thức" #: go/gofrontend/expressions.cc:6440 msgid "method type does not match object type" @@ -12261,20 +12001,16 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:7686 go/gofrontend/expressions.cc:7729 #: go/gofrontend/expressions.cc:7785 go/gofrontend/expressions.cc:8967 #: go/gofrontend/expressions.cc:8986 -#, fuzzy -#| msgid "no arguments" msgid "not enough arguments" -msgstr "không có đối số nào" +msgstr "không đủ đối số" #: go/gofrontend/expressions.cc:6750 go/gofrontend/expressions.cc:6807 #: go/gofrontend/expressions.cc:7544 go/gofrontend/expressions.cc:7669 #: go/gofrontend/expressions.cc:7691 go/gofrontend/expressions.cc:7734 #: go/gofrontend/expressions.cc:7787 go/gofrontend/expressions.cc:8662 #: go/gofrontend/expressions.cc:8972 go/gofrontend/expressions.cc:8993 -#, fuzzy -#| msgid "no arguments" msgid "too many arguments" -msgstr "không có đối số nào" +msgstr "quá nhiều đối số" #: go/gofrontend/expressions.cc:6809 msgid "argument 1 must be a map" @@ -12282,7 +12018,6 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:6876 #, fuzzy -#| msgid "internal function" msgid "invalid type for make function" msgstr "hàm nội bộ" @@ -12292,19 +12027,16 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:6904 #, fuzzy -#| msgid "bad insn for 'A'" msgid "bad size for make" -msgstr "sai lập lệnh cho « A »" +msgstr "sai lập lệnh cho 'A'" #: go/gofrontend/expressions.cc:6919 msgid "bad capacity when making slice" msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:6930 -#, fuzzy -#| msgid "too many arguments to %%:version-compare" msgid "too many arguments to make" -msgstr "quá nhiều đối số tới %%:version-compare" +msgstr "quá nhiều đối số để thực hiện" #: go/gofrontend/expressions.cc:7588 msgid "argument must be array or slice or channel" @@ -12316,7 +12048,6 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:7644 #, fuzzy -#| msgid "Support 3DNow! built-in functions" msgid "unsupported argument type to builtin function" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn 3DNow!" @@ -12330,7 +12061,6 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:7677 #, fuzzy -#| msgid "target is not pointer or reference" msgid "argument must be a field reference" msgstr "đích không phải là một hàm trỏ hoặc một tham chiếu" @@ -12364,21 +12094,17 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:7797 #, fuzzy -#| msgid "Do not use hardware floating point" msgid "complex arguments must have floating-point type" msgstr "Đừng sử dụng điểm phù động loại phần cứng" #: go/gofrontend/expressions.cc:8666 #, fuzzy -#| msgid "invalid use of '%%%c'" msgid "invalid use of %<...%> with non-slice" -msgstr "sai sử dụng « %%%c »" +msgstr "sai sử dụng '%%%c'" #: go/gofrontend/expressions.cc:8920 go/gofrontend/expressions.cc:9361 -#, fuzzy -#| msgid "Expected string" msgid "expected function" -msgstr "Mong đợi một chuỗi" +msgstr "cần hàm" #: go/gofrontend/expressions.cc:8939 msgid "incompatible type for receiver" @@ -12394,7 +12120,7 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:9688 go/gofrontend/expressions.cc:10110 msgid "index must be integer" -msgstr "" +msgstr "chỉ số phải là số nguyên" #: go/gofrontend/expressions.cc:9694 go/gofrontend/expressions.cc:10114 msgid "slice end must be integer" @@ -12406,7 +12132,6 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:10344 #, fuzzy -#| msgid "Enable the normal mode" msgid "incompatible type for map index" msgstr "Hiệu lực chế độ thông thường" @@ -12424,7 +12149,6 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:12933 go/gofrontend/expressions.cc:12941 #, fuzzy -#| msgid "invalid constraints for operand" msgid "invalid unsafe.Pointer conversion" msgstr "sai lập ràng buộc cho toán hạng" @@ -12437,10 +12161,8 @@ msgid "impossible type assertion: type does not implement interface" msgstr "" #: go/gofrontend/expressions.cc:13142 go/gofrontend/statements.cc:1387 -#, fuzzy -#| msgid "Expected name" msgid "expected channel" -msgstr "Mong đợi một tên" +msgstr "cần kênh" #: go/gofrontend/expressions.cc:13147 go/gofrontend/statements.cc:1392 msgid "invalid receive on send-only channel" @@ -12452,7 +12174,6 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/statements.cc:590 #, fuzzy -#| msgid "invalid addressing mode" msgid "invalid left hand side of assignment" msgstr "sai lập chế độ đặt địa chỉ" @@ -12462,19 +12183,16 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/statements.cc:1254 #, fuzzy -#| msgid "expected end of line" msgid "expected map index on left hand side" -msgstr "mong đợi kết thúc dòng" +msgstr "cần kết thúc dòng" #: go/gofrontend/statements.cc:2632 go/gofrontend/statements.cc:2661 #, fuzzy -#| msgid "in argument to unary !" msgid "not enough arguments to return" msgstr "trong đối số tới bộ nguyên phân !" #: go/gofrontend/statements.cc:2640 #, fuzzy -#| msgid "Return values of functions in FPU registers" msgid "return with value in function with no return type" msgstr "Trả lại giá trị của hàm trong thanh ghi FPU (đơn vị điểm phù động)" @@ -12483,10 +12201,8 @@ msgid "too many values in return statement" msgstr "" #: go/gofrontend/statements.cc:3145 -#, fuzzy -#| msgid "Expected expression type" msgid "expected boolean expression" -msgstr "Mong đợi một loại biểu thức" +msgstr "cần một biểu thức lôgíc" #: go/gofrontend/statements.cc:4334 msgid "incompatible types in send" @@ -12506,7 +12222,6 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/types.cc:527 #, fuzzy -#| msgid "Warn about comparison of different enum types" msgid "invalid comparison of non-ordered type" msgstr "Cảnh báo về sự so sánh các loại đếm (enum) khác nhau" @@ -12524,13 +12239,11 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/types.cc:553 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand to %%R" msgid "invalid operation (%s)" msgstr "sai lập toán hạng tới %%R" #: go/gofrontend/types.cc:576 #, fuzzy -#| msgid "invalid use of non-lvalue array" msgid "invalid comparison of non-comparable type" msgstr "sai sử dụng mảng không phải lvalue" @@ -12540,7 +12253,6 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/types.cc:605 #, fuzzy -#| msgid "invalid use of non-lvalue array" msgid "invalid comparison of non-comparable array" msgstr "sai sử dụng mảng không phải lvalue" @@ -12564,7 +12276,6 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/types.cc:3227 go/gofrontend/types.cc:3240 #: go/gofrontend/types.cc:3255 #, fuzzy -#| msgid "maximum number of parameters in a SCoP" msgid "different number of parameters" msgstr "số tối đa các tham số trong một SCoP" @@ -12611,22 +12322,22 @@ msgstr "" #: go/gofrontend/types.cc:6741 go/gofrontend/types.cc:6754 msgid "type has no methods" -msgstr "" +msgstr "kiểu không có phương thức" #: go/gofrontend/types.cc:6775 #, c-format msgid "ambiguous method %s%s%s" -msgstr "" +msgstr "phương thức còn mơ hồ %s%s%s" #: go/gofrontend/types.cc:6778 #, c-format msgid "missing method %s%s%s" -msgstr "" +msgstr "thiếu phương thức%s%s%s" #: go/gofrontend/types.cc:6818 #, c-format msgid "method %s%s%s requires a pointer" -msgstr "" +msgstr "phương thức %s%s%s yêu cầu một con trỏ" #. Warn about and ignore all others for now, but store them. #: attribs.c:315 c-family/c-common.c:7387 objc/objc-act.c:4952 @@ -12744,7 +12455,6 @@ msgstr "" #: builtins.c:4937 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Omit frame pointer for leaf functions" msgid "trampoline generated for nested function %qD" msgstr "Bỏ sót hàm trỏ khung cho hàm lá" @@ -12938,12 +12648,12 @@ msgstr "" #: c-decl.c:1174 cp/decl.c:628 #, gcc-internal-format msgid "unused variable %q+D" -msgstr "" +msgstr "biến chưa được dùng %q+D" #: c-decl.c:1178 #, gcc-internal-format msgid "variable %qD set but not used" -msgstr "" +msgstr "biến %qD được đặt nhưng lại chưa được dùng" #: c-decl.c:1183 #, gcc-internal-format @@ -13033,7 +12743,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:1729 c-decl.c:1742 c-decl.c:1778 #, gcc-internal-format msgid "conflicting types for %q+D" -msgstr "" +msgstr "kiểu xung đột cho %q+D" #: c-decl.c:1758 #, gcc-internal-format @@ -13093,7 +12803,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:1945 #, gcc-internal-format msgid "but not here" -msgstr "" +msgstr "nhưng không phải ở đây" #: c-decl.c:1963 #, gcc-internal-format @@ -13228,7 +12938,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:3099 c-decl.c:3371 #, gcc-internal-format msgid "%qD declared here" -msgstr "" +msgstr "%qD được khai báo ở đây" #: c-decl.c:3153 c-decl.c:3242 #, gcc-internal-format @@ -13243,7 +12953,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:3273 cp/decl.c:2921 #, gcc-internal-format msgid "duplicate label %qD" -msgstr "" +msgstr "nhãn nhân đôi %qD" #: c-decl.c:3304 #, gcc-internal-format @@ -13307,7 +13017,6 @@ msgstr "" #: c-decl.c:3762 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "derived type declaration" msgid "%<_Noreturn%> in empty declaration" msgstr "lời tuyên bố loại có hướng" @@ -13344,7 +13053,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:3808 c-parser.c:1498 #, gcc-internal-format msgid "empty declaration" -msgstr "" +msgstr "khai báo trống rỗng" #: c-decl.c:3880 #, gcc-internal-format @@ -13367,7 +13076,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:4004 #, gcc-internal-format msgid "%q+D is usually a function" -msgstr "" +msgstr "%q+D thường là một hàm" #: c-decl.c:4013 #, gcc-internal-format @@ -13383,7 +13092,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:4024 #, gcc-internal-format msgid "parameter %qD is initialized" -msgstr "" +msgstr "tham số %qD được khởi tạo" #. Although C99 is unclear about whether incomplete arrays #. of VLAs themselves count as VLAs, it does not make @@ -13406,7 +13115,6 @@ msgstr "" #: c-decl.c:4189 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "enum conversion in initialization is invalid in C++" msgid "uninitialized const member in %qT is invalid in C++" msgstr "chuyển đổi enum trong bộ sơ khởi thì không hợp lệ trong C++" @@ -13568,17 +13276,17 @@ msgstr "" #: c-decl.c:5058 #, gcc-internal-format msgid "duplicate %<const%>" -msgstr "" +msgstr "lặp lại %<const%>" #: c-decl.c:5060 #, gcc-internal-format msgid "duplicate %<restrict%>" -msgstr "" +msgstr "lặp lại %<restrict%>" #: c-decl.c:5062 #, gcc-internal-format msgid "duplicate %<volatile%>" -msgstr "" +msgstr "lặp lại %<volatile%>" #: c-decl.c:5066 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -13851,7 +13559,6 @@ msgstr "" #: c-decl.c:5784 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "no arguments for spec function" msgid "alignment specified for function %qE" msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả" @@ -13999,7 +13706,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:6321 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "parameter %u has void type" -msgstr "" +msgstr "tham số %u có kiểu void" #: c-decl.c:6406 #, gcc-internal-format @@ -14036,17 +13743,17 @@ msgstr "" #: c-decl.c:6593 #, gcc-internal-format msgid "enum type defined here" -msgstr "" +msgstr "kiểu enum được định nghĩa ở đây" #: c-decl.c:6599 #, gcc-internal-format msgid "struct defined here" -msgstr "" +msgstr "struct được định nghĩa ở đây" #: c-decl.c:6605 #, gcc-internal-format msgid "union defined here" -msgstr "" +msgstr "union được định nghĩa ở đây" #: c-decl.c:6678 #, gcc-internal-format @@ -14091,17 +13798,17 @@ msgstr "" #: c-decl.c:6894 c-decl.c:6913 c-decl.c:6976 #, gcc-internal-format msgid "duplicate member %q+D" -msgstr "" +msgstr "thành viên trùng lặp %q+D" #: c-decl.c:7086 #, gcc-internal-format msgid "union has no named members" -msgstr "" +msgstr "union không có thành viên nào" #: c-decl.c:7088 #, gcc-internal-format msgid "union has no members" -msgstr "" +msgstr "union không có thành viên nào" #: c-decl.c:7093 #, gcc-internal-format @@ -14111,7 +13818,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:7095 #, gcc-internal-format msgid "struct has no members" -msgstr "" +msgstr "struct không có thành viên nào" #: c-decl.c:7158 #, gcc-internal-format @@ -14237,7 +13944,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:7978 #, gcc-internal-format msgid "old-style function definition" -msgstr "" +msgstr "định nghĩa hàm theo cách cũ" #: c-decl.c:7987 #, gcc-internal-format @@ -14247,7 +13954,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:8002 #, gcc-internal-format msgid "%qD declared as a non-parameter" -msgstr "" +msgstr "%qD đã được định nghĩa là không có tham số" #: c-decl.c:8008 #, gcc-internal-format @@ -14370,7 +14077,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:8860 c-decl.c:9171 c-decl.c:9565 #, gcc-internal-format msgid "duplicate %qE" -msgstr "" +msgstr "lặp lại %qE" #: c-decl.c:8886 c-decl.c:9182 c-decl.c:9439 #, gcc-internal-format @@ -14380,31 +14087,30 @@ msgstr "" #: c-decl.c:8898 cp/parser.c:2512 #, gcc-internal-format msgid "%<long long long%> is too long for GCC" -msgstr "" +msgstr "%<long long long%> là quá dài đối với GCC" #: c-decl.c:8911 #, gcc-internal-format msgid "ISO C90 does not support %<long long%>" -msgstr "" +msgstr "ISO C90 không hỗ trợ %<long long%>" #: c-decl.c:9077 c-parser.c:6639 #, gcc-internal-format msgid "ISO C90 does not support complex types" -msgstr "" +msgstr "ISO C90 không hỗ trợ kiểu complex" #: c-decl.c:9116 #, gcc-internal-format msgid "ISO C does not support saturating types" -msgstr "" +msgstr "ISO C không hỗ trợ kiểu saturating" #: c-decl.c:9190 #, gcc-internal-format msgid "%<__int128%> is not supported for this target" -msgstr "" +msgstr "%<__int128%> không được hỗ trợ cho đích này" #: c-decl.c:9195 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "SH2a does not support little-endian" msgid "ISO C does not support %<__int128%> type" msgstr "SH2a không hỗ trợ tình trạng về cuối nhỏ" @@ -14441,27 +14147,27 @@ msgstr "" #: c-decl.c:9530 #, gcc-internal-format msgid "%<__thread%> used with %<auto%>" -msgstr "" +msgstr "%<__thread%> được dùng với %<auto%>" #: c-decl.c:9532 #, gcc-internal-format msgid "%<__thread%> used with %<register%>" -msgstr "" +msgstr "%<__thread%> được dùng với %<register%>" #: c-decl.c:9534 #, gcc-internal-format msgid "%<__thread%> used with %<typedef%>" -msgstr "" +msgstr "%<__thread%> được dùng với %<typedef%>" #: c-decl.c:9545 #, gcc-internal-format msgid "%<__thread%> before %<extern%>" -msgstr "" +msgstr "%<__thread%> trước %<extern%>" #: c-decl.c:9554 #, gcc-internal-format msgid "%<__thread%> before %<static%>" -msgstr "" +msgstr "%<__thread%> trước %<static%>" #: c-decl.c:9570 #, gcc-internal-format @@ -14471,12 +14177,12 @@ msgstr "" #: c-decl.c:9577 #, gcc-internal-format msgid "%<__thread%> used with %qE" -msgstr "" +msgstr "%<__thread%> được dùng với %qE" #: c-decl.c:9644 #, gcc-internal-format msgid "%<_Sat%> is used without %<_Fract%> or %<_Accum%>" -msgstr "" +msgstr "%<_Sat%> được dùng mà không có %<_Fract%> or %<_Accum%>" #: c-decl.c:9658 #, gcc-internal-format @@ -14491,7 +14197,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:9896 toplev.c:484 #, gcc-internal-format msgid "%q+F used but never defined" -msgstr "" +msgstr "%q+F được dùng mà chưa từng được định nghĩa" #: c-parser.c:244 #, gcc-internal-format @@ -14519,10 +14225,9 @@ msgid "expected declaration specifiers" msgstr "" #: c-parser.c:1511 c-parser.c:2632 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>, %<,%> or %<)%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<;%>, identifier or %<(%>" -msgstr "mong đợi %<;%>, %<,%> or %<)%>" +msgstr "cần %<;%>, định danh hoặc %<(%>" #: c-parser.c:1529 cp/parser.c:23810 cp/parser.c:23884 #, gcc-internal-format @@ -14535,10 +14240,9 @@ msgid "prefix attributes are ignored for implementations" msgstr "" #: c-parser.c:1585 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected attribute bit name" +#, gcc-internal-format msgid "unexpected attribute" -msgstr "Mong đợi một tên bit thuộc tính" +msgstr "cần thuộc tính" #: c-parser.c:1628 #, gcc-internal-format @@ -14548,7 +14252,7 @@ msgstr "" #: c-parser.c:1703 cp/parser.c:10475 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%> or %<;%>" -msgstr "" +msgstr "cần %<,%> hoặc %<;%>" #. This can appear in many cases looking nothing like a #. function definition, so we don't give a more specific @@ -14585,13 +14289,11 @@ msgstr "" #: c-parser.c:1877 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "array index in initializer is not an integer constant expression" msgid "expression in static assertion is not an integer constant expression" msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên" #: c-parser.c:1882 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not constant" msgid "expression in static assertion is not constant" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải hằng số" @@ -14611,7 +14313,7 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:24654 cp/parser.c:24684 cp/parser.c:24754 cp/parser.c:26971 #, gcc-internal-format msgid "expected identifier" -msgstr "" +msgstr "cần định danh" #: c-parser.c:2295 cp/parser.c:14618 #, gcc-internal-format @@ -14621,7 +14323,7 @@ msgstr "" #: c-parser.c:2301 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%> or %<}%>" -msgstr "" +msgstr "cần %<,%> hoặc %<}%>" #: c-parser.c:2332 #, gcc-internal-format @@ -14631,7 +14333,7 @@ msgstr "" #: c-parser.c:2448 #, gcc-internal-format msgid "expected class name" -msgstr "" +msgstr "cần tên lớp" #: c-parser.c:2467 #, gcc-internal-format @@ -14656,34 +14358,32 @@ msgstr "" #: c-parser.c:2695 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%>, %<;%> or %<}%>" -msgstr "" +msgstr "cần %<,%>, %<;%> hoặc %<}%>" #: c-parser.c:2702 #, gcc-internal-format msgid "expected %<:%>, %<,%>, %<;%>, %<}%> or %<__attribute__%>" -msgstr "" +msgstr "cần %<:%>, %<,%>, %<;%>, %<}%> hoặc %<__attribute__%>" #: c-parser.c:2755 #, gcc-internal-format msgid "%<typeof%> applied to a bit-field" -msgstr "" +msgstr "%<typeof%> được áp dụng cho một bit-field" #: c-parser.c:2789 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "SH2a does not support little-endian" +#, gcc-internal-format msgid "ISO C99 does not support %<_Alignas%>" -msgstr "SH2a không hỗ trợ tình trạng về cuối nhỏ" +msgstr "ISO C99 không hỗ trợ %<_Alignas%>" #: c-parser.c:2792 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "SH2a does not support little-endian" +#, gcc-internal-format msgid "ISO C90 does not support %<_Alignas%>" -msgstr "SH2a không hỗ trợ tình trạng về cuối nhỏ" +msgstr "ISO C90 không hỗ trợ %<_Alignas%>" #: c-parser.c:3020 #, gcc-internal-format msgid "expected identifier or %<(%>" -msgstr "" +msgstr "cần một định danh hoặc %<(%>" #: c-parser.c:3227 #, gcc-internal-format @@ -14743,12 +14443,12 @@ msgstr "" #: c-parser.c:4213 #, gcc-internal-format msgid "expected %<}%> before %<else%>" -msgstr "" +msgstr "cần %<}%> trước %<else%>" #: c-parser.c:4218 cp/parser.c:8996 #, gcc-internal-format msgid "%<else%> without a previous %<if%>" -msgstr "" +msgstr "%<else%> mà không có %<if%> ở trước" #: c-parser.c:4235 #, gcc-internal-format @@ -14758,7 +14458,7 @@ msgstr "" #: c-parser.c:4280 #, gcc-internal-format msgid "expected %<:%> or %<...%>" -msgstr "" +msgstr "cần %<:%> hoặc %<...%>" #: c-parser.c:4311 #, gcc-internal-format @@ -14768,7 +14468,7 @@ msgstr "" #: c-parser.c:4486 #, gcc-internal-format msgid "expected identifier or %<*%>" -msgstr "" +msgstr "cần một định danh hoặc %<*%>" #. Avoid infinite loop in error recovery: #. c_parser_skip_until_found stops at a closing nesting @@ -14777,7 +14477,7 @@ msgstr "" #: c-parser.c:4559 cp/parser.c:8724 #, gcc-internal-format msgid "expected statement" -msgstr "" +msgstr "cần biểu thức" #: c-parser.c:4657 cp/parser.c:9078 #, gcc-internal-format @@ -14801,7 +14501,6 @@ msgstr "" #: c-parser.c:4982 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid register in the instruction" msgid "invalid iterating variable in fast enumeration" msgstr "lệnh chứa một thanh ghi sai" @@ -14828,19 +14527,17 @@ msgstr "" #: c-parser.c:6026 #, gcc-internal-format msgid "%<sizeof%> applied to a bit-field" -msgstr "" +msgstr "%<sizeof%> được áp dụng cho bit-field" #: c-parser.c:6047 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "does not support multilib" +#, gcc-internal-format msgid "ISO C99 does not support %qE" -msgstr "không hỗ trợ chức năng đa thư viện" +msgstr "ISO C99 không hỗ trợ %qE" #: c-parser.c:6050 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "does not support multilib" +#, gcc-internal-format msgid "ISO C90 does not support %qE" -msgstr "không hỗ trợ chức năng đa thư viện" +msgstr "ISO C90 không hỗ trợ %qE" #: c-parser.c:6101 #, gcc-internal-format @@ -14848,10 +14545,9 @@ msgid "ISO C does not allow %<%E (expression)%>" msgstr "" #: c-parser.c:6126 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "cannot decompose address" +#, gcc-internal-format msgid "cannot take address of %qs" -msgstr "không thể phân ly địa chỉ" +msgstr "không thể lấy địa chỉ của %qs" #: c-parser.c:6297 c-parser.c:6747 c-parser.c:6766 #, gcc-internal-format @@ -14880,7 +14576,6 @@ msgstr "" #: c-parser.c:6602 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "wrong type argument to bit-complement" msgid "wrong number of arguments to %<__builtin_complex%>" msgstr "đối số có loại sai đối với phần bù bit" @@ -14892,12 +14587,12 @@ msgstr "" #: c-parser.c:6633 #, gcc-internal-format msgid "%<__builtin_complex%> operands of different types" -msgstr "" +msgstr "%<__builtin_complex%> toán hạng không đúng kiểu" #: c-parser.c:6679 #, gcc-internal-format msgid "wrong number of arguments to %<__builtin_shuffle%>" -msgstr "" +msgstr "sai số tham số cho %<__builtin_shuffle%>" #: c-parser.c:6801 #, gcc-internal-format @@ -14916,9 +14611,8 @@ msgstr "" #: c-parser.c:7141 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<,%> or %<)%>" msgid "expected identifier or %<)%>" -msgstr "mong đợi %<,%> hoặc %<)%>" +msgstr "cần %<,%> hoặc %<)%>" #: c-parser.c:7237 #, gcc-internal-format @@ -14952,19 +14646,18 @@ msgstr "" #: c-parser.c:8270 c-parser.c:8327 cp/parser.c:24714 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<unknown operator>" msgid "unknown property attribute" msgstr "<không rõ toán hạng>" #: c-parser.c:8291 cp/parser.c:24674 #, gcc-internal-format msgid "missing %<=%> (after %<getter%> attribute)" -msgstr "" +msgstr "thiếu %<=%> (sau thuộc tính %<getter%>)" #: c-parser.c:8294 cp/parser.c:24677 #, gcc-internal-format msgid "missing %<=%> (after %<setter%> attribute)" -msgstr "" +msgstr "thiếu %<=%> (sau thuộc tính %<setter%>)" #: c-parser.c:8308 cp/parser.c:24692 #, gcc-internal-format @@ -14984,27 +14677,27 @@ msgstr "" #: c-parser.c:8506 cp/parser.c:27295 #, gcc-internal-format msgid "%<#pragma omp barrier%> may only be used in compound statements" -msgstr "" +msgstr "%<#pragma omp barrier%> chỉ có thể sử dụng trong các biểu thức phức hợp" #: c-parser.c:8517 cp/parser.c:27310 #, gcc-internal-format msgid "%<#pragma omp flush%> may only be used in compound statements" -msgstr "" +msgstr "%<#pragma omp flush%> chỉ có thể sử dụng trong các biểu thức phức hợp" #: c-parser.c:8528 cp/parser.c:27326 #, gcc-internal-format msgid "%<#pragma omp taskwait%> may only be used in compound statements" -msgstr "" +msgstr "%<#pragma omp taskwait%> chỉ có thể sử dụng trong các biểu thức phức hợp" #: c-parser.c:8539 cp/parser.c:27342 #, gcc-internal-format msgid "%<#pragma omp taskyield%> may only be used in compound statements" -msgstr "" +msgstr "%<#pragma omp taskyield%> chỉ có thể sử dụng trong các biểu thức phức hợp" #: c-parser.c:8552 cp/parser.c:27370 #, gcc-internal-format msgid "%<#pragma omp section%> may only be used in %<#pragma omp sections%> construct" -msgstr "" +msgstr "%<#pragma omp section%> chỉ có thể sử dụng trong cấu trúc %<#pragma omp sections%>" #: c-parser.c:8558 cp/parser.c:27285 #, gcc-internal-format @@ -15014,7 +14707,7 @@ msgstr "" #: c-parser.c:8723 cp/parser.c:24962 #, gcc-internal-format msgid "too many %qs clauses" -msgstr "" +msgstr "quá nhiều mệnh đề %qs" #: c-parser.c:8825 cp/parser.c:25077 #, gcc-internal-format @@ -15024,12 +14717,12 @@ msgstr "" #: c-parser.c:8891 cp/parser.c:25128 #, gcc-internal-format msgid "expected %<none%> or %<shared%>" -msgstr "" +msgstr "cần %<none%> hoặc %<shared%>" #: c-parser.c:9026 c-parser.c:9240 #, gcc-internal-format msgid "expected integer expression" -msgstr "" +msgstr "cần biểu thức nguyên" #: c-parser.c:9038 #, gcc-internal-format @@ -15039,7 +14732,7 @@ msgstr "" #: c-parser.c:9142 cp/parser.c:25347 #, gcc-internal-format msgid "expected %<+%>, %<*%>, %<-%>, %<&%>, %<^%>, %<|%>, %<&&%>, %<||%>, %<min%> or %<max%>" -msgstr "" +msgstr "cần %<+%>, %<*%>, %<-%>, %<&%>, %<^%>, %<|%>, %<&&%>, %<||%>, %<min%> hoặc %<max%>" #: c-parser.c:9231 cp/parser.c:25432 #, gcc-internal-format @@ -15059,12 +14752,12 @@ msgstr "" #: c-parser.c:9381 cp/parser.c:25583 #, gcc-internal-format msgid "expected %<#pragma omp%> clause" -msgstr "" +msgstr "cần mệnh đề %<#pragma omp%>" #: c-parser.c:9390 cp/parser.c:25592 #, gcc-internal-format msgid "%qs is not valid for %qs" -msgstr "" +msgstr "%qs không hợp lệ cho %qs" #: c-parser.c:9682 cp/parser.c:25876 #, gcc-internal-format @@ -15079,12 +14772,12 @@ msgstr "" #: c-parser.c:9826 c-parser.c:9847 #, gcc-internal-format msgid "expected %<(%> or end of line" -msgstr "" +msgstr "cần %<(%> hoặc xuống dòng" #: c-parser.c:9882 cp/parser.c:26195 #, gcc-internal-format msgid "for statement expected" -msgstr "" +msgstr "cần câu lệnh for" #: c-parser.c:9935 cp/semantics.c:4702 cp/semantics.c:4772 #, gcc-internal-format @@ -15109,7 +14802,7 @@ msgstr "" #: c-parser.c:10568 #, gcc-internal-format msgid "%qD is not a variable" -msgstr "" +msgstr "%qD không phải là một biến" #: c-parser.c:10570 cp/semantics.c:4327 #, gcc-internal-format @@ -15159,7 +14852,7 @@ msgstr "" #: c-typeck.c:235 c-typeck.c:8627 c-typeck.c:8659 cp/call.c:3736 #, gcc-internal-format msgid "invalid use of void expression" -msgstr "" +msgstr "sử dụng sai biểu thức void" #: c-typeck.c:243 #, gcc-internal-format @@ -15235,7 +14928,7 @@ msgstr "" #: c-typeck.c:2160 #, gcc-internal-format msgid "%qT has no member named %qE" -msgstr "" +msgstr "%qT không có thành viên nào mang tên %qE" #: c-typeck.c:2214 #, gcc-internal-format @@ -15332,7 +15025,6 @@ msgstr "" #: c-typeck.c:3045 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "too many arguments to %%:version-compare" msgid "too many arguments to method %qE" msgstr "quá nhiều đối số tới %%:version-compare" @@ -15344,7 +15036,7 @@ msgstr "" #: c-typeck.c:3051 c-typeck.c:3285 cp/decl2.c:4257 cp/typeck.c:3363 #, gcc-internal-format msgid "declared here" -msgstr "" +msgstr "được khai báo ở đây" #: c-typeck.c:3086 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -15424,7 +15116,7 @@ msgstr "" #: c-typeck.c:3384 #, gcc-internal-format msgid "comparison between %qT and %qT" -msgstr "" +msgstr "so sánh giữa %qT và %qT" #: c-typeck.c:3436 #, gcc-internal-format @@ -16109,7 +15801,7 @@ msgstr "gặp yếu tố thừa trong bộ sơ khởi vô hướng" #: c-typeck.c:8707 #, gcc-internal-format msgid "ISO C forbids %<goto *expr;%>" -msgstr "" +msgstr "ISO C cấm %<goto *expr;%>" #: c-typeck.c:8729 cp/typeck.c:7766 #, gcc-internal-format @@ -16199,26 +15891,25 @@ msgstr "" #: c-typeck.c:9950 cp/typeck.c:3939 #, gcc-internal-format msgid "right shift count is negative" -msgstr "" +msgstr "số lượng dịch trái là số âm" #: c-typeck.c:9961 cp/typeck.c:3946 #, gcc-internal-format msgid "right shift count >= width of type" -msgstr "" +msgstr "số lượng dịch phải >= độ rộng của kiểu" #: c-typeck.c:10002 cp/typeck.c:3968 #, gcc-internal-format msgid "left shift count is negative" -msgstr "" +msgstr "số lượng dịch trái là số âm" #: c-typeck.c:10009 cp/typeck.c:3974 #, gcc-internal-format msgid "left shift count >= width of type" -msgstr "" +msgstr "số lượng dịch trái >= độ rộng của kiểu" #: c-typeck.c:10032 c-typeck.c:10169 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about comparison of different enum types" msgid "comparing vectors with different element types" msgstr "Cảnh báo về sự so sánh các loại đếm (enum) khác nhau" @@ -16446,108 +16137,107 @@ msgstr "" #: cfghooks.c:259 #, gcc-internal-format msgid "verify_flow_info failed" -msgstr "" +msgstr "verify_flow_info gặp lỗi" #: cfghooks.c:320 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support redirect_edge_and_branch" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ redirect_edge_and_branch" #: cfghooks.c:340 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support can_remove_branch_p" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ can_remove_branch_p" #: cfghooks.c:393 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support redirect_edge_and_branch_force" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ redirect_edge_and_branch_force" #: cfghooks.c:431 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support split_block" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ split_block" #: cfghooks.c:483 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support move_block_after" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ move_block_after" #: cfghooks.c:496 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support delete_basic_block" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ delete_basic_block" #: cfghooks.c:546 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support split_edge" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ split_edge" #: cfghooks.c:619 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support create_basic_block" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ create_basic_block" #: cfghooks.c:647 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support can_merge_blocks_p" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ can_merge_blocks_p" #: cfghooks.c:658 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support predict_edge" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ predict_edge" #: cfghooks.c:667 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support predicted_by_p" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ predicted_by_p" #: cfghooks.c:681 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support merge_blocks" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ merge_blocks" #: cfghooks.c:734 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support make_forwarder_block" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ make_forwarder_block" #: cfghooks.c:889 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "does not support multilib" msgid "%s does not support force_nonfallthru" msgstr "không hỗ trợ chức năng đa thư viện" #: cfghooks.c:917 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support can_duplicate_block_p" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ can_duplicate_block_p" #: cfghooks.c:939 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support duplicate_block" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ duplicate_block" #: cfghooks.c:1014 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support block_ends_with_call_p" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ block_ends_with_call_p" #: cfghooks.c:1025 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support block_ends_with_condjump_p" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ block_ends_with_condjump_p" #: cfghooks.c:1043 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s does not support flow_call_edges_add" -msgstr "" +msgstr "%s không hỗ trợ flow_call_edges_add" #: cfgloop.c:1335 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "size of loop %d should be %d, not %d" -msgstr "" +msgstr "kích thước của vòng lặp %d nên là %d, không phải %d" #: cfgloop.c:1349 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -16631,7 +16321,6 @@ msgstr "" #: cfgloop.c:1542 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "too many lto output files" msgid "too many loop exits recorded" msgstr "quá nhiều tập tin kết xuất lto" @@ -16693,7 +16382,7 @@ msgstr "" #: cfgrtl.c:1948 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "too many eh edges %i" -msgstr "" +msgstr "quá nhiều eh edges %i" #: cfgrtl.c:1956 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -16738,17 +16427,17 @@ msgstr "" #: cfgrtl.c:2018 cfgrtl.c:2028 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "NOTE_INSN_BASIC_BLOCK is missing for block %d" -msgstr "" +msgstr "NOTE_INSN_BASIC_BLOCK bị thiếu cho khối %d" #: cfgrtl.c:2041 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "NOTE_INSN_BASIC_BLOCK %d in middle of basic block %d" -msgstr "" +msgstr "NOTE_INSN_BASIC_BLOCK %d tại giữa của khối cơ bản %d" #: cfgrtl.c:2051 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "in basic block %d:" -msgstr "" +msgstr "trong khối cơ bản %d:" #: cfgrtl.c:2103 cfgrtl.c:2193 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -16993,7 +16682,7 @@ msgstr "" #: cgraphunit.c:802 #, gcc-internal-format msgid "verify_cgraph_node failed" -msgstr "" +msgstr "verify_cgraph_node gặp lỗi" #: cgraphunit.c:851 #, gcc-internal-format @@ -17017,7 +16706,6 @@ msgstr "" #: cgraphunit.c:1032 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "function not inlinable" msgid "always_inline function might not be inlinable" msgstr "hàm không thể chèn vào trực tiếp" @@ -17042,10 +16730,9 @@ msgid "nodes with unreleased memory found" msgstr "" #: collect2.c:900 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "COLLECT_LTO_WRAPPER must be set." +#, gcc-internal-format msgid "COLLECT_LTO_WRAPPER must be set" -msgstr "COLLECT_LTO_WRAPPER phải được lập." +msgstr "COLLECT_LTO_WRAPPER phải được đặt" #: collect2.c:1231 #, gcc-internal-format @@ -17060,32 +16747,29 @@ msgstr "" #: collect2.c:1470 #, gcc-internal-format msgid "can't open %s: %m" -msgstr "" +msgstr "không thể mở %s: %m" #: collect2.c:1584 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "unknown demangling style '%s'" msgstr "" -# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch +# Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch #: collect2.c:1680 collect2.c:1863 collect2.c:1898 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "fopen %s" +#, gcc-internal-format msgid "fopen %s: %m" -msgstr "fopen %s" +msgstr "fopen %s: %m" -# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch +# Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch #: collect2.c:1683 collect2.c:1868 collect2.c:1901 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "fclose %s" +#, gcc-internal-format msgid "fclose %s: %m" -msgstr "fclose %s" +msgstr "fclose %s: %m" #: collect2.c:1965 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "can't get program status" +#, gcc-internal-format msgid "can't get program status: %m" -msgstr "không thể lấy trạng thái về chương trình" +msgstr "không thể lấy trạng thái về chương trình: %m" #: collect2.c:1973 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17110,29 +16794,27 @@ msgstr "không thể đóng đáp ứng tập tin %s" #: collect2.c:2077 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "cannot find '%s'" -msgstr "không tìm thấy « %s »" +msgstr "không tìm thấy '%s'" #: collect2.c:2081 collect2.c:2617 collect2.c:2813 gcc.c:2658 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "pex_init failed" +#, gcc-internal-format msgid "pex_init failed: %m" -msgstr "pex_init bị lỗi" +msgstr "pex_init bị lỗi: %m" #: collect2.c:2090 collect2.c:2626 collect2.c:2821 gcc.c:7027 #, gcc-internal-format msgid "%s: %m" -msgstr "" +msgstr "%s: %m" #: collect2.c:2591 #, gcc-internal-format msgid "cannot find 'nm'" -msgstr "không tìm thấy « nm »" +msgstr "không tìm thấy 'nm'" #: collect2.c:2639 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "can't open nm output" +#, gcc-internal-format msgid "can't open nm output: %m" -msgstr "không thể mở kết xuất nm" +msgstr "không thể mở kết xuất nm: %m" #: collect2.c:2722 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17147,13 +16829,12 @@ msgstr "hàm fini được tìm trong đối tượng %s" #: collect2.c:2788 #, gcc-internal-format msgid "cannot find 'ldd'" -msgstr "" +msgstr "không tìm thấy 'ldd'" #: collect2.c:2834 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "can't open ldd output" +#, gcc-internal-format msgid "can't open ldd output: %m" -msgstr "không thể mở kết xuất ldd" +msgstr "không thể mở kết xuất ldd: %m" #: collect2.c:2852 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17163,7 +16844,7 @@ msgstr "không tìm thấy quan hệ phụ thuộc năng động %s" #: collect2.c:2864 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "unable to open dynamic dependency '%s'" -msgstr "không thể mở quan hệ phụ thuộc năng động « %s »" +msgstr "không thể mở quan hệ phụ thuộc năng động '%s'" #: collect2.c:3025 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17183,7 +16864,7 @@ msgstr "không tìm thấy thư viện lib%s" #: convert.c:83 #, gcc-internal-format msgid "cannot convert to a pointer type" -msgstr "" +msgstr "không thể chuyển đổi thành kiểu con trỏ" #: convert.c:384 #, gcc-internal-format @@ -17233,7 +16914,7 @@ msgstr "" #: coverage.c:189 #, gcc-internal-format msgid "%qs is not a gcov data file" -msgstr "" +msgstr "%qs không phải là tập tin dữ liệu gcov" #: coverage.c:200 #, gcc-internal-format @@ -17263,7 +16944,7 @@ msgstr "" #: coverage.c:311 #, gcc-internal-format msgid "%qs has overflowed" -msgstr "" +msgstr "%qs có chỗ bị tràn" #: coverage.c:361 #, gcc-internal-format @@ -17303,18 +16984,17 @@ msgstr "" #: coverage.c:603 #, gcc-internal-format msgid "error writing %qs" -msgstr "" +msgstr "lỗi ghi %qs" #: coverage.c:1111 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "cannot open %s" -msgstr "" +msgstr "không thể mở %s" #: cppspec.c:92 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "\"%s\" is not a valid option to the preprocessor" +#, gcc-internal-format msgid "%qs is not a valid option to the preprocessor" -msgstr "« %s » không phải là một tuỳ chọn hợp lệ cho bộ tiền xử lý" +msgstr "'%qs' không phải là một tuỳ chọn hợp lệ cho bộ tiền xử lý" #: cppspec.c:111 #, gcc-internal-format @@ -17349,12 +17029,12 @@ msgstr "" #: dbgcnt.c:136 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-fdbg-cnt=%s" -msgstr "" +msgstr "-fdbg-cnt=%s" #: dbgcnt.c:137 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid " %s" -msgstr "" +msgstr " %s" #: dbxout.c:3363 #, gcc-internal-format @@ -17364,7 +17044,7 @@ msgstr "" #: diagnostic.c:899 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "in %s, at %s:%d" -msgstr "" +msgstr "trong %s, tại %s:%d" #: dominance.c:1027 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17464,7 +17144,7 @@ msgstr "" #: except.c:3332 #, gcc-internal-format msgid "verify_eh_tree failed" -msgstr "" +msgstr "verify_eh_tree gặp lỗi" #: explow.c:1444 #, gcc-internal-format @@ -17523,13 +17203,11 @@ msgstr "" #: final.c:4430 toplev.c:1421 tree-optimize.c:173 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "could not open response file %s" msgid "could not open final insn dump file %qs: %m" msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng %s" #: final.c:4483 tree-optimize.c:189 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "could not close response file %s" msgid "could not close final insn dump file %qs: %m" msgstr "không thể đóng đáp ứng tập tin %s" @@ -17575,7 +17253,6 @@ msgstr "" #: fold-const.c:8840 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "assuming signed overflow does not occur when simplifying && or || to & or |" msgid "assuming signed overflow does not occur when changing X +- C1 cmp C2 to X cmp C1 +- C2" msgstr "giả sử rằng sự tràn đã ký không xảy ra khi giản dị hoá && hoặc || tới & hoặc |" @@ -17612,12 +17289,12 @@ msgstr "" #: function.c:4502 #, gcc-internal-format msgid "function returns an aggregate" -msgstr "" +msgstr "hàm trả về một tập hợp" #: function.c:4896 #, gcc-internal-format msgid "unused parameter %q+D" -msgstr "" +msgstr "tham số chưa dùng %q+D" #: gcc.c:1732 gcc.c:1752 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17636,9 +17313,8 @@ msgstr "đặc tả chứa đặc tả %s không có tên mới" #: gcc.c:1824 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "%s: attempt to rename spec '%s' to already defined spec '%s'" msgid "%s: attempt to rename spec %qs to already defined spec %qs" -msgstr "%s: đã thử thay đổi tên của đặc tả « %s » thành đặc tả đã xác định « %s »" +msgstr "%s: đã thử thay đổi tên của đặc tả '%s' thành đặc tả đã xác định '%s'" #: gcc.c:1845 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17657,44 +17333,38 @@ msgstr "tập tin đặc tả không có đặc tả để liên kết" #: gcc.c:2450 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "system path '%s' is not absolute" msgid "system path %qs is not absolute" -msgstr "đường dẫn « %s » không phải tuyệt đối" +msgstr "đường dẫn '%s' không phải tuyệt đối" #: gcc.c:2535 #, gcc-internal-format msgid "-pipe not supported" -msgstr "không hỗ trợ « -pipe »" +msgstr "không hỗ trợ -pipe" #: gcc.c:2697 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "failed to get exit status" +#, gcc-internal-format msgid "failed to get exit status: %m" -msgstr "không lấy được trạng thái thoát" +msgstr "không lấy được trạng thái thoát: %m" #: gcc.c:2703 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "failed to get process times" +#, gcc-internal-format msgid "failed to get process times: %m" -msgstr "không lấy được thời gian tiến trình" +msgstr "không lấy được thời gian tiến trình: %m" #: gcc.c:2729 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "programs: %s\n" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s (program %s)" -msgstr "chương trình: %s\n" +msgstr "%s (chương trình %s)" #: gcc.c:3148 opts-common.c:986 opts-common.c:1058 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unrecognized address" msgid "unrecognized command line option %qs" msgstr "không nhận ra địa chỉ" #: gcc.c:3401 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "'%s' is an unknown -save-temps option" msgid "%qs is an unknown -save-temps option" -msgstr "« %s » là một tuỳ chọn « -save-temps » không rõ" +msgstr "'%s' là một tuỳ chọn -save-temps không rõ" #: gcc.c:3862 #, gcc-internal-format @@ -17708,15 +17378,13 @@ msgstr "" #: gcc.c:4115 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unable to locate default linker script '%s' in the library search paths" msgid "unable to locate default linker script %qs in the library search paths" -msgstr "không tìm thấy văn lệnh liên kết mặc định « %s » trong các đường dẫn tìm kiếm thư viện" +msgstr "không tìm thấy văn lệnh liên kết mặc định '%s' trong các đường dẫn tìm kiếm thư viện" #: gcc.c:4318 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "switch '%s' does not start with '-'" msgid "switch %qs does not start with %<-%>" -msgstr "cái chuyển « %s » không bắt đầu bằng « - »" +msgstr "cái chuyển '%s' không bắt đầu bằng '-'" #: gcc.c:4321 #, gcc-internal-format @@ -17739,28 +17407,24 @@ msgid "could not close temporary response file %s" msgstr "không thể đóng tập tin đáp ứng tạm thời %s" #: gcc.c:4547 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "spec '%s' invalid" +#, gcc-internal-format msgid "spec %qs invalid" -msgstr "đặc tả « %s » không hợp lệ" +msgstr "đặc tả %qs không hợp lệ" #: gcc.c:4696 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "spec '%s' has invalid '%%0%c'" +#, gcc-internal-format msgid "spec %qs has invalid %<%%0%c%>" -msgstr "đặc tả « %s » có « %%0%c » không hợp lệ" +msgstr "đặc tả %qs có %<%%0%c%> không hợp lệ" #: gcc.c:5006 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "spec '%s' has invalid '%%W%c" +#, gcc-internal-format msgid "spec %qs has invalid %<%%W%c%>" -msgstr "đặc tả « %s » có « %%W%c » không hợp lệ" +msgstr "đặc tả %qs có %<%%W%c%> không hợp lệ" #: gcc.c:5028 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "spec '%s' has invalid '%%x%c'" +#, gcc-internal-format msgid "spec %qs has invalid %<%%x%c%>" -msgstr "đặc tả « %s » có « %%x%c » không hợp lệ" +msgstr "đặc tả %qs có %<%%x%c%> không hợp lệ" #. Catch the case where a spec string contains something like #. '%{foo:%*}'. i.e. there is no * in the pattern on the left @@ -17776,16 +17440,14 @@ msgid "spec failure: unrecognized spec option %qc" msgstr "" #: gcc.c:5319 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unknown spec function '%s'" +#, gcc-internal-format msgid "unknown spec function %qs" -msgstr "không rõ hàm đặc tả « %s »" +msgstr "không hiểu hàm đặc tả %qs" #: gcc.c:5337 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "error in args to spec function '%s'" +#, gcc-internal-format msgid "error in args to spec function %qs" -msgstr "gặp lỗi trong các đối số tới hàm đặc tả « %s »" +msgstr "gặp lỗi trong các đối số tới hàm đặc tả %qs" #: gcc.c:5385 #, gcc-internal-format @@ -17804,16 +17466,14 @@ msgid "malformed spec function arguments" msgstr "đối số hàm đặc tả dạng sai" #: gcc.c:5668 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "braced spec '%s' is invalid at '%c'" +#, gcc-internal-format msgid "braced spec %qs is invalid at %qc" -msgstr "đặc tả giữa ngoặc móc « %s » không hợp lệ tại « %c »" +msgstr "đặc tả giữa ngoặc móc %qs không hợp lệ tại %qc" #: gcc.c:5756 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "braced spec body '%s' is invalid" +#, gcc-internal-format msgid "braced spec body %qs is invalid" -msgstr "sai lập thân của đặc tả giữa ngoặc móc « %s »" +msgstr "thân của đặc tả giữa ngoặc móc %qs không hợp lệ" #: gcc.c:6005 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17823,7 +17483,7 @@ msgstr "" #: gcc.c:6016 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s: -fcompare-debug failure (length)" -msgstr "" +msgstr "%s: -fcompare-debug thất bại (độ dài)" #: gcc.c:6026 gcc.c:6067 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17833,29 +17493,27 @@ msgstr "" #: gcc.c:6046 gcc.c:6083 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s: -fcompare-debug failure" -msgstr "" +msgstr "%s: -fcompare-debug thất bại" #: gcc.c:6161 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "pex_init failed" +#, gcc-internal-format msgid "atexit failed" -msgstr "pex_init bị lỗi" +msgstr "atexit gặp lỗi" #: gcc.c:6302 #, gcc-internal-format msgid "spec failure: more than one arg to SYSROOT_SUFFIX_SPEC" -msgstr "" +msgstr "spec thất bại: có nhiều hơn một đối số chuyển cho SYSROOT_SUFFIX_SPEC" #: gcc.c:6325 #, gcc-internal-format msgid "spec failure: more than one arg to SYSROOT_HEADERS_SUFFIX_SPEC" -msgstr "" +msgstr "spec thất bại: có nhiều hơn một đối số chuyển cho SYSROOT_HEADERS_SUFFIX_SPEC" #: gcc.c:6491 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unrecognizable insn:" +#, gcc-internal-format msgid "unrecognized option %<-%s%>" -msgstr "không nhận ra lệnh:" +msgstr "không thừa nhận tùy chọn %<-%s%>" #. The error status indicates that only one set of fixed #. headers should be built. @@ -17872,17 +17530,17 @@ msgstr "không có tập tin nhập vào" #: gcc.c:6700 #, gcc-internal-format msgid "cannot specify -o with -c, -S or -E with multiple files" -msgstr "không thể ghi rõ nhiều tập tin với tuỳ chọn « -S » hoặc « -E », và hai tuỳ chọn « -o » và « c » loại từ lẫn nhau" +msgstr "không thể ghi rõ nhiều tập tin với tuỳ chọn -S hoặc -E, và hai tuỳ chọn -o và c loại từ lẫn nhau" #: gcc.c:6730 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s: %s compiler not installed on this system" -msgstr "" +msgstr "%s: trình biên dịch %s chưa được cài đặt trên hệ thống này" #: gcc.c:6752 #, gcc-internal-format msgid "recompiling with -fcompare-debug" -msgstr "" +msgstr "hãy dịch lại với tùy chọn -fcompare-debug" #: gcc.c:6768 #, gcc-internal-format @@ -17895,10 +17553,9 @@ msgid "comparing final insns dumps" msgstr "" #: gcc.c:6883 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "-fuse-linker-plugin, but liblto_plugin.so not found" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-fuse-linker-plugin, but %s not found" -msgstr "-fuse-linker-plugin, mà không tìm thấy liblto_plugin.so" +msgstr "-fuse-linker-plugin, mà không tìm thấy %s" #: gcc.c:6915 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17908,43 +17565,37 @@ msgstr "" #: gcc.c:6956 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "language %s not recognized" -msgstr "" +msgstr "không chấp nhận ngôn ngữ %s" #: gcc.c:7182 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "multilib spec '%s' is invalid" +#, gcc-internal-format msgid "multilib spec %qs is invalid" -msgstr "đặc tả đa thư viện « %s » không hợp lệ" +msgstr "đặc tả đa thư viện %qs không hợp lệ" #: gcc.c:7374 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "multilib exclusions '%s' is invalid" +#, gcc-internal-format msgid "multilib exclusions %qs is invalid" -msgstr "sự loại từ đa thư viện « %s » không hợp lệ" +msgstr "sự loại từ đa thư viện %qs không hợp lệ" #: gcc.c:7432 gcc.c:7573 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "multilib select '%s' is invalid" +#, gcc-internal-format msgid "multilib select %qs is invalid" -msgstr "sự lựa chọn đa thư viện « %s » không hợp lệ" +msgstr "sự lựa chọn đa thư viện %qs không hợp lệ" #: gcc.c:7611 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "multilib exclusion '%s' is invalid" +#, gcc-internal-format msgid "multilib exclusion %qs is invalid" -msgstr "sự loại từ đa thư viện « %s » không hợp lệ" +msgstr "sự loại từ đa thư viện %qs không hợp lệ" #: gcc.c:7817 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "environment variable \"%s\" not defined" +#, gcc-internal-format msgid "environment variable %qs not defined" -msgstr "chưa xác định biến môi trường « %s »" +msgstr "chưa định nghĩa biến môi trường%qs" #: gcc.c:7929 gcc.c:7934 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid version number `%s'" +#, gcc-internal-format msgid "invalid version number %qs" -msgstr "số thứ tự phiên bản không hợp lệ « %s »" +msgstr "số thứ tự phiên bản không hợp lệ %qs" #: gcc.c:7977 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17957,10 +17608,9 @@ msgid "too many arguments to %%:version-compare" msgstr "quá nhiều đối số tới %%:version-compare" #: gcc.c:8024 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unknown operator '%s' in %%:version-compare" +#, gcc-internal-format msgid "unknown operator %qs in %%:version-compare" -msgstr "không rõ toán tử « %s » trong %%:version-compare" +msgstr "không hiểu toán tử %qs trong %%:version-compare" #: gcc.c:8147 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -17985,30 +17635,30 @@ msgstr "quá nhiều đối số tới %%:compare-debug-auxbase-opt" #: gcc.c:8260 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "argument to %%:compare-debug-auxbase-opt does not end in .gk" -msgstr "đối số tới %%:compare-debug-auxbase-opt không kết thúc bằng « .gk »" +msgstr "đối số tới %%:compare-debug-auxbase-opt không kết thúc bằng .gk" #: ggc-common.c:467 ggc-common.c:475 ggc-common.c:549 ggc-common.c:568 #: ggc-page.c:2308 ggc-page.c:2339 ggc-page.c:2346 ggc-zone.c:2431 #: ggc-zone.c:2442 ggc-zone.c:2446 #, gcc-internal-format msgid "can%'t write PCH file: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t ghi tập tin PCH: %m" #: ggc-common.c:561 config/i386/host-cygwin.c:55 #, gcc-internal-format msgid "can%'t get position in PCH file: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t lấy vị trí trong tập tin PCH: %m" #: ggc-common.c:571 #, gcc-internal-format msgid "can%'t write padding to PCH file: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t ghi phần đệm vào PCH: %m" #: ggc-common.c:626 ggc-common.c:634 ggc-common.c:641 ggc-common.c:644 #: ggc-common.c:654 ggc-common.c:657 ggc-page.c:2436 ggc-zone.c:2465 #, gcc-internal-format msgid "can%'t read PCH file: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t đọc tập tin PCH: %m" #: ggc-common.c:649 #, gcc-internal-format @@ -18018,17 +17668,17 @@ msgstr "" #: ggc-page.c:1648 #, gcc-internal-format msgid "open /dev/zero: %m" -msgstr "" +msgstr "mở /dev/zero: %m" #: ggc-page.c:2324 ggc-page.c:2330 #, gcc-internal-format msgid "can%'t write PCH file" -msgstr "" +msgstr "can%'t ghi tập tin PCH" #: ggc-zone.c:2428 ggc-zone.c:2439 #, gcc-internal-format msgid "can%'t seek PCH file: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t seek tập tin PCH: %m" #: gimple-streamer-in.c:187 #, gcc-internal-format @@ -18038,7 +17688,7 @@ msgstr "" #: gimple-streamer-in.c:193 #, gcc-internal-format msgid "original type declared here" -msgstr "" +msgstr "kiểu nguyên bản được khai báo ở đây" #: gimple-streamer-in.c:195 #, gcc-internal-format @@ -18048,7 +17698,7 @@ msgstr "" #: gimple-streamer-in.c:201 #, gcc-internal-format msgid "type of field declared here" -msgstr "" +msgstr "kiểu của trường được khai báo ở đây" #: gimple-streamer-in.c:208 #, gcc-internal-format @@ -18128,42 +17778,39 @@ msgstr "" #: gimplify.c:7794 #, gcc-internal-format msgid "gimplification failed" -msgstr "" +msgstr "gimplification gặp lỗi" #: godump.c:1234 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "could not close response file %s" msgid "could not close Go dump file: %m" msgstr "không thể đóng đáp ứng tập tin %s" #: godump.c:1246 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "%s:could not open output file '%s'\n" msgid "could not open Go dump file %qs: %m" -msgstr "%s: không thể mở tập tin kết xuất « %s »\n" +msgstr "%s: không thể mở tập tin kết xuất %s\n" #: graph.c:411 toplev.c:1531 java/jcf-parse.c:1751 java/jcf-parse.c:1889 #: objc/objc-act.c:449 #, gcc-internal-format msgid "can%'t open %s: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t mở %s: %m" #: graphite-clast-to-gimple.c:1339 graphite-poly.c:691 toplev.c:930 #: toplev.c:1133 #, gcc-internal-format msgid "can%'t open %s for writing: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t mở %s để ghi: %m" #: graphite-poly.c:593 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "field width in printf format" msgid "the file is not in OpenScop format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng printf" #: graphite-poly.c:604 #, gcc-internal-format msgid "the language is not recognized" -msgstr "" +msgstr "không chấp nhận ngôn ngữ" #: graphite-poly.c:615 #, gcc-internal-format @@ -18178,7 +17825,7 @@ msgstr "" #: graphite-poly.c:719 #, gcc-internal-format msgid "can%'t open %s for reading: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t mở %s để đọc: %m" #: graphite-poly.c:746 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -18243,19 +17890,16 @@ msgstr "" #: lto-cgraph.c:1465 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "[cannot find %s]" msgid "cannot find LTO cgraph in %s" msgstr "[không tìm thấy %s]" #: lto-cgraph.c:1475 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "[cannot find %s]" msgid "cannot find LTO varpool in %s" msgstr "[không tìm thấy %s]" #: lto-cgraph.c:1483 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "could not find specs file %s\n" msgid "cannot find LTO section refs in %s" msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n" @@ -18263,7 +17907,7 @@ msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n" #: lto-compress.c:287 lto-compress.c:308 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "compressed stream: %s" -msgstr "" +msgstr "dòng dữ liệu được nén: %s" #: lto-section-in.c:423 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -18282,9 +17926,8 @@ msgstr "" #: lto-streamer-out.c:324 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "static is not supported on TPF-OS" msgid "tree code %qs is not supported in LTO streams" -msgstr "trên TPF-OS thì không hỗ trợ « static »" +msgstr "trên TPF-OS thì không hỗ trợ static" #: lto-streamer.c:163 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -18299,7 +17942,7 @@ msgstr "" #: lto-symtab.c:474 #, gcc-internal-format msgid "%qD has already been defined" -msgstr "" +msgstr "%qD đã định nghĩa rồi" #: lto-symtab.c:476 #, gcc-internal-format @@ -18329,12 +17972,12 @@ msgstr "" #: lto-symtab.c:661 #, gcc-internal-format msgid "variable %qD redeclared as function" -msgstr "" +msgstr "biến %qD được định nghĩa lại là một hàm" #: lto-symtab.c:667 #, gcc-internal-format msgid "function %qD redeclared as variable" -msgstr "" +msgstr "hàm %qD được định nghĩa lại thành một biến" #: omp-low.c:1846 #, gcc-internal-format @@ -18389,7 +18032,6 @@ msgstr "" #: opts-common.c:1007 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "in argument to unary !" msgid "missing argument to %qs" msgstr "trong đối số tới bộ nguyên phân !" @@ -18399,16 +18041,14 @@ msgid "argument to %qs should be a non-negative integer" msgstr "" #: opts-common.c:1028 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "warning: unrecognized argument to --help= option: %.*s\n" +#, gcc-internal-format msgid "unrecognized argument in option %qs" -msgstr "cảnh báo : không nhận ra đối số tới tuỳ chọn « --help= »: %.*s\n" +msgstr "không nhận ra đối số tới tuỳ chọn %qs" #: opts-common.c:1044 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "in argument to unary !" +#, gcc-internal-format msgid "valid arguments to %qs are: %s" -msgstr "trong đối số tới bộ nguyên phân !" +msgstr "đối số hợp lệ cho cho %qs là: %s" #: opts-global.c:102 #, gcc-internal-format @@ -18437,10 +18077,9 @@ msgid "plugin support is disabled; configure with --enable-plugin" msgstr "" #: opts-global.c:403 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unrecognized address" +#, gcc-internal-format msgid "unrecognized register name %qs" -msgstr "không nhận ra địa chỉ" +msgstr "không nhận ra tên thanh ghi %qs" #: opts.c:91 #, gcc-internal-format @@ -18513,16 +18152,14 @@ msgid "unrecognized include_flags 0x%x passed to print_specific_help" msgstr "" #: opts.c:1386 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "warning: --help argument %.*s is ambiguous, please be more specific\n" +#, gcc-internal-format msgid "--help argument %q.*s is ambiguous, please be more specific" -msgstr "cảnh báo : đối số « --help » %.*s vẫn mơ hồ, hãy chính xác hơn\n" +msgstr "đối số --help %q.*s chưa rõ ràng, hãy chính xác hơn" #: opts.c:1395 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "warning: unrecognized argument to --help= option: %.*s\n" +#, gcc-internal-format msgid "unrecognized argument to --help= option: %q.*s" -msgstr "cảnh báo : không nhận ra đối số tới tuỳ chọn « --help= »: %.*s\n" +msgstr "không nhận ra đối số cho tuỳ chọn --help=: %q.*s" #: opts.c:1547 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -18547,7 +18184,7 @@ msgstr "" #: opts.c:1774 #, gcc-internal-format msgid "invalid --param value %qs" -msgstr "" +msgstr "sai giá trị cho tùy chọn --param %qs" #: opts.c:1892 #, gcc-internal-format @@ -18587,7 +18224,7 @@ msgstr "" #: opts.c:2016 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-Werror=%s: no option -%s" -msgstr "" +msgstr "-Werror=%s: không có tùy chọn -%s" #: params.c:121 #, gcc-internal-format @@ -18603,19 +18240,17 @@ msgstr "" #: params.c:136 #, gcc-internal-format msgid "invalid parameter %qs" -msgstr "" +msgstr "tham số sai %qs" #: passes.c:700 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unrecognized address" +#, gcc-internal-format msgid "unrecognized option -fenable" -msgstr "không nhận ra địa chỉ" +msgstr "không thừa nhận tùy chọn -fenable" #: passes.c:702 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unrecognized address" +#, gcc-internal-format msgid "unrecognized option -fdisable" -msgstr "không nhận ra địa chỉ" +msgstr "không thừa nhận tùy chọn -fdisable" #: passes.c:710 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -18639,25 +18274,21 @@ msgstr "" #: passes.c:778 passes.c:806 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "Inline all known string operations" msgid "Invalid range %s in option %s" msgstr "Chèn vào trực tiếp tất cả các thao tác chuỗi được biết" #: passes.c:825 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "Enable clip instructions" msgid "enable pass %s for function %s" msgstr "Hiệu lực các câu lệnh trích đoạn" #: passes.c:836 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "Use stubs for function prologues" msgid "disable pass %s for function %s" msgstr "Sử dụng mẩu cho đoạn mở đầu hàm" #: passes.c:1049 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid expression as operand" msgid "invalid pass positioning operation" msgstr "sai lập biểu tượng dưới dạng toán hạng" @@ -18720,12 +18351,13 @@ msgid "plugin %s registered a null callback function for event %s" msgstr "" #: plugin.c:567 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "[cannot find %s]" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "" "cannot load plugin %s\n" "%s" -msgstr "[không tìm thấy %s]" +msgstr "" +"không thể tải phần bổ xung %s\n" +"%s" #: plugin.c:576 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -18736,17 +18368,15 @@ msgstr "" #: plugin.c:585 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "could not find specs file %s\n" msgid "" "cannot find %s in plugin %s\n" "%s" msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n" #: plugin.c:593 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "(static initializers for %s)" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "fail to initialize plugin %s" -msgstr "(bộ sơ khởi tĩnh cho %s)" +msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo phần bổ xung %s" #: plugin.c:874 #, gcc-internal-format @@ -18878,7 +18508,7 @@ msgstr "" #: reginfo.c:891 #, gcc-internal-format msgid "conflicts with %qD" -msgstr "" +msgstr "xung đột với %qD" #: reginfo.c:896 #, gcc-internal-format @@ -18953,22 +18583,22 @@ msgstr "" #: rtl.c:752 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "RTL check: expected elt %d type '%c', have '%c' (rtx %s) in %s, at %s:%d" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra RTL: cần elt %d kiểu '%c', nhận '%c' (rtx %s) trong %s, tại %s:%d" #: rtl.c:762 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "RTL check: expected elt %d type '%c' or '%c', have '%c' (rtx %s) in %s, at %s:%d" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra RTL: cần elt %d kiểu '%c' hoặc '%c', nhận '%c' (rtx %s) trong %s, tại %s:%d" #: rtl.c:771 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "RTL check: expected code '%s', have '%s' in %s, at %s:%d" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra RTL: cần mã '%s', nhận '%s' trong %s, tại %s:%d" #: rtl.c:781 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "RTL check: expected code '%s' or '%s', have '%s' in %s, at %s:%d" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra RTL: cần mã '%s' hoặc '%s', nhận '%s' trong %s, tại %s:%d" #: rtl.c:808 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -19108,12 +18738,12 @@ msgstr "" #: stor-layout.c:711 #, gcc-internal-format msgid "size of %q+D is %d bytes" -msgstr "" +msgstr "kích thước của %q+D là %d byte" #: stor-layout.c:713 #, gcc-internal-format msgid "size of %q+D is larger than %wd bytes" -msgstr "" +msgstr "kích thước của %q+D lớn hơn %wd byte" #: stor-layout.c:1131 #, gcc-internal-format @@ -19128,11 +18758,10 @@ msgstr "" #: stor-layout.c:1152 #, gcc-internal-format msgid "padding struct to align %q+D" -msgstr "" +msgstr "chèn thêm cấu trúc cho vừa %q+D" #: stor-layout.c:1214 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about packed bit-fields whose offset changed in GCC 4.4" msgid "offset of packed bit-field %qD has changed in GCC 4.4" msgstr "Cảnh báo về trường bit đóng gói có hiệu số bị thay đổi trong GCC 4.4" @@ -19192,16 +18821,14 @@ msgid "#pragma GCC target is not supported for this machine" msgstr "" #: tlink.c:492 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "removing .rpo file" +#, gcc-internal-format msgid "removing .rpo file: %m" -msgstr "đang gỡ bỏ tập tin .rpo" +msgstr "đang gỡ bỏ tập tin .rpo: %m" #: tlink.c:494 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "renaming .rpo file" +#, gcc-internal-format msgid "renaming .rpo file: %m" -msgstr "đang thay tên tập tin .rpo" +msgstr "đang đổi tên tập tin .rpo: %m" #: tlink.c:498 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -19290,7 +18917,6 @@ msgstr "" #: toplev.c:1427 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "could not close response file %s" msgid "could not close zeroed insn dump file %qs: %m" msgstr "không thể đóng đáp ứng tập tin %s" @@ -19362,7 +18988,7 @@ msgstr "" #: toplev.c:1873 #, gcc-internal-format msgid "error writing to %s: %m" -msgstr "" +msgstr "lỗi ghi vào %s: %m" #: toplev.c:1875 java/jcf-parse.c:1770 #, gcc-internal-format @@ -19371,7 +18997,6 @@ msgstr "" #: trans-mem.c:570 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Allow the use of MDMX instructions" msgid "invalid volatile use of %qD inside transaction" msgstr "Cho phép sử dụng câu lệnh MDMX" @@ -19392,7 +19017,6 @@ msgstr "" #: trans-mem.c:674 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "originally indirect function call not considered for inlining" msgid "unsafe indirect function call within atomic transaction" msgstr "cuộc gọi hàm gián tiếp lần đầu tiên không phải được tính để chèn vào trực tiếp" @@ -19433,7 +19057,6 @@ msgstr "" #: trans-mem.c:731 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Enable saturation instructions" msgid "outer transaction in transaction" msgstr "Hiệu lực câu lệnh lập trạng thái bão hoà" @@ -19478,14 +19101,12 @@ msgid "INDIRECT_REF in gimple IL" msgstr "" #: tree-cfg.c:2695 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid operand to %%R" +#, gcc-internal-format msgid "invalid first operand of MEM_REF" -msgstr "sai lập toán hạng tới %%R" +msgstr "sai toán hạng thứ nhất của MEM_REF" #: tree-cfg.c:2701 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid operand to %%R" msgid "invalid offset operand of MEM_REF" msgstr "sai lập toán hạng tới %%R" @@ -19552,7 +19173,7 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:2915 #, gcc-internal-format msgid "invalid CASE_CHAIN" -msgstr "" +msgstr "sai CASE_CHAIN" #: tree-cfg.c:2943 #, gcc-internal-format @@ -19601,13 +19222,11 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:3063 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid operand to %%R" msgid "invalid address operand in MEM_REF" msgstr "sai lập toán hạng tới %%R" #: tree-cfg.c:3070 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid shift operand" msgid "invalid offset operand in MEM_REF" msgstr "sai lập toán hạng dời" @@ -19703,7 +19322,6 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:3326 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about comparison of different enum types" msgid "bogus comparison result type" msgstr "Cảnh báo về sự so sánh các loại đếm (enum) khác nhau" @@ -19809,7 +19427,6 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:3797 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid operand in the instruction" msgid "invalid operands in ternary operation" msgstr "lệnh chứa một toán hạng sai" @@ -19820,13 +19437,11 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:3827 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Generate fused multiply/add instructions" msgid "type mismatch in fused multiply-add expression" msgstr "Tạo ra câu lệnh nhân/cộng hợp nhau" #: tree-cfg.c:3853 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "type mismatch in vector permute expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" @@ -19842,7 +19457,6 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:3892 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "invalid mask type in vector permute expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" @@ -19907,21 +19521,19 @@ msgid "invalid labels in gimple cond" msgstr "" #: tree-cfg.c:4275 tree-cfg.c:4284 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid address" +#, gcc-internal-format msgid "invalid PHI result" -msgstr "địa chỉ sai" +msgstr "kết quả PHI không hợp lệ" #: tree-cfg.c:4294 #, gcc-internal-format msgid "missing PHI def" -msgstr "" +msgstr "thiếu PHI def" #: tree-cfg.c:4308 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid %%H value" +#, gcc-internal-format msgid "invalid PHI argument" -msgstr "giá trị %%H sai" +msgstr "sai tham số PHI" #: tree-cfg.c:4315 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -19931,7 +19543,7 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:4399 tree-cfg.c:4595 #, gcc-internal-format msgid "verify_gimple failed" -msgstr "" +msgstr "verify_gimple gặp lỗi" #: tree-cfg.c:4460 #, gcc-internal-format @@ -19956,7 +19568,7 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:4555 #, gcc-internal-format msgid "in statement" -msgstr "" +msgstr "tại câu lệnh" #: tree-cfg.c:4570 #, gcc-internal-format @@ -19996,7 +19608,7 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:4673 tree-cfg.c:4682 tree-cfg.c:4707 #, gcc-internal-format msgid "label " -msgstr "" +msgstr "nhãn" #: tree-cfg.c:4697 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -20046,7 +19658,7 @@ msgstr "" #: tree-cfg.c:4888 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "missing edge %i->%i" -msgstr "" +msgstr "thiếu edge %i->%i" #: tree-cfg.c:7544 #, gcc-internal-format @@ -20070,7 +19682,6 @@ msgstr "" #: tree-dump.c:932 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "could not open response file %s" msgid "could not open dump file %qs: %m" msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng %s" @@ -20187,7 +19798,7 @@ msgstr "" #: tree-inline.c:3845 tree-inline.c:3860 #, gcc-internal-format msgid "called from here" -msgstr "" +msgstr "được gọi từ đây" #: tree-inline.c:3858 #, gcc-internal-format @@ -20228,7 +19839,7 @@ msgstr "" #: tree-ssa-coalesce.c:966 tree-ssa-coalesce.c:1188 tree-ssa-live.c:1340 #, gcc-internal-format msgid "SSA corruption" -msgstr "" +msgstr "ngắt SSA" #: tree-profile.c:418 #, gcc-internal-format @@ -20262,7 +19873,6 @@ msgstr "" #: tree-ssa-operands.c:1175 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "operand number missing after %%-letter" msgid "use operand missing for stmt" msgstr "số thứ tự toán hạng còn thiếu đằng sau %%-letter" @@ -20272,10 +19882,9 @@ msgid "excess def operand for stmt" msgstr "" #: tree-ssa-operands.c:1200 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "operand number missing after %%-letter" +#, gcc-internal-format msgid "def operand missing for stmt" -msgstr "số thứ tự toán hạng còn thiếu đằng sau %%-letter" +msgstr "thiếu toán hạng def cho stmt" #: tree-ssa-operands.c:1207 #, gcc-internal-format @@ -20355,7 +19964,7 @@ msgstr "" #: tree-ssa.c:782 #, gcc-internal-format msgid "SSA_NAME_OCCURS_IN_ABNORMAL_PHI should be set" -msgstr "" +msgstr "SSA_NAME_OCCURS_IN_ABNORMAL_PHI cần được đặt" #: tree-ssa.c:790 #, gcc-internal-format @@ -20400,17 +20009,17 @@ msgstr "" #: tree-ssa.c:1050 #, gcc-internal-format msgid "verify_ssa failed" -msgstr "" +msgstr "verify_ssa gặp lỗi" #: tree-ssa.c:1616 varasm.c:326 #, gcc-internal-format msgid "%qD was declared here" -msgstr "" +msgstr "%qD đã được khai báo ở đây" #: tree-ssa.c:1648 #, gcc-internal-format msgid "%qD is used uninitialized in this function" -msgstr "" +msgstr "%qD được dùng để bỏ khởi tạo trong hàm này" #: tree-ssa.c:1685 #, gcc-internal-format @@ -21205,12 +20814,12 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:5441 #, gcc-internal-format msgid "duplicate case value" -msgstr "" +msgstr "trùng giá trị cho case" #: c-family/c-common.c:5442 #, gcc-internal-format msgid "previously used here" -msgstr "" +msgstr "cái trước được dùng là ở đây" #: c-family/c-common.c:5446 #, gcc-internal-format @@ -21259,7 +20868,6 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:6088 lto/lto-lang.c:220 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Emit indirect branches to local functions" msgid "%qE attribute has no effect on unit local functions" msgstr "Xuất nhánh gián tiếp tới hàm cục bộ" @@ -21311,12 +20919,12 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:6577 #, gcc-internal-format msgid "use __attribute__ ((vector_size)) instead" -msgstr "" +msgstr "sử dụng __attribute__ ((vector_size)) để thay thế" #: c-family/c-common.c:6586 #, gcc-internal-format msgid "unable to emulate %qs" -msgstr "" +msgstr "không thể mô phỏng %qs" #: c-family/c-common.c:6597 #, gcc-internal-format @@ -21371,7 +20979,6 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:6747 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "array index in initializer is not an integer constant expression" msgid "requested alignment is not an integer constant" msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên" @@ -21498,7 +21105,6 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:7397 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "attribute declaration" msgid "%qE attribute duplicated" msgstr "lời tuyên bố thuộc tính" @@ -21524,7 +21130,6 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:7565 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "no arguments for spec function" msgid "transaction_wrap argument is not a function" msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả" @@ -21658,7 +21263,6 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:8522 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "no arguments for spec function" msgid "non-integer argument 3 in call to function %qE" msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả" @@ -21874,7 +21478,6 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:9427 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "no arguments for spec function" msgid "incorrect number of arguments to function %qE" msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả" @@ -21900,7 +21503,6 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:9477 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "mismatched arguments" msgid "size mismatch in argument %d of %qE" msgstr "các đối số không tương ứng với nhau" @@ -22017,7 +21619,7 @@ msgstr "" #: c-family/c-common.c:10188 #, gcc-internal-format msgid "division by zero" -msgstr "" +msgstr "chía cho 0" #: c-family/c-common.c:10220 #, gcc-internal-format @@ -22534,7 +22136,7 @@ msgstr "" #: c-family/c-opts.c:308 #, gcc-internal-format msgid "-I- specified twice" -msgstr "" +msgstr "-I- được chỉ định hai lần" #: c-family/c-opts.c:311 #, gcc-internal-format @@ -22569,57 +22171,57 @@ msgstr "" #: c-family/c-opts.c:970 #, gcc-internal-format msgid "-Wformat-y2k ignored without -Wformat" -msgstr "" +msgstr "-Wformat-y2k bị lờ đi nếu không có -Wformat" #: c-family/c-opts.c:972 #, gcc-internal-format msgid "-Wformat-extra-args ignored without -Wformat" -msgstr "" +msgstr "-Wformat-extra-args bị lờ đi nếu không có -Wformat" #: c-family/c-opts.c:974 #, gcc-internal-format msgid "-Wformat-zero-length ignored without -Wformat" -msgstr "" +msgstr "-Wformat-zero-length bị lờ đi nếu không có -Wformat" #: c-family/c-opts.c:976 #, gcc-internal-format msgid "-Wformat-nonliteral ignored without -Wformat" -msgstr "" +msgstr "-Wformat-nonliteral bị lờ đi nếu không có -Wformat" #: c-family/c-opts.c:978 #, gcc-internal-format msgid "-Wformat-contains-nul ignored without -Wformat" -msgstr "" +msgstr "-Wformat-contains-nul bị lờ đi nếu không có -Wformat" #: c-family/c-opts.c:980 #, gcc-internal-format msgid "-Wformat-security ignored without -Wformat" -msgstr "" +msgstr "-Wformat-security bị lờ đi nếu không có -Wformat" #: c-family/c-opts.c:1017 #, gcc-internal-format msgid "opening output file %s: %m" -msgstr "" +msgstr "mở tập tin kết xuất %s: %m" #: c-family/c-opts.c:1022 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "too many filenames given. Type %s --help for usage" -msgstr "" +msgstr "chỉ ra quá nhiều tên tập tin. Gõ lệnh %s --help để biết cách dùng" #: c-family/c-opts.c:1152 #, gcc-internal-format msgid "opening dependency file %s: %m" -msgstr "" +msgstr "mở tập tin phụ thuộc %s: %m" #: c-family/c-opts.c:1162 #, gcc-internal-format msgid "closing dependency file %s: %m" -msgstr "" +msgstr "đóng tập tin phụ thuộc %s: %m" #: c-family/c-opts.c:1165 #, gcc-internal-format msgid "when writing output to %s: %m" -msgstr "" +msgstr "khi ghi kết xuất ra %s: %m" #: c-family/c-opts.c:1245 #, gcc-internal-format @@ -22629,7 +22231,7 @@ msgstr "" #: c-family/c-opts.c:1268 #, gcc-internal-format msgid "-MG may only be used with -M or -MM" -msgstr "" +msgstr "-MG chỉ nên dùng với -M hoặc -MM" #: c-family/c-opts.c:1298 #, gcc-internal-format @@ -22654,28 +22256,28 @@ msgstr "" #: c-family/c-pch.c:154 #, gcc-internal-format msgid "can%'t write to %s: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t ghi vào %s: %m" #: c-family/c-pch.c:160 #, gcc-internal-format msgid "%qs is not a valid output file" -msgstr "" +msgstr "%qs không phải là tập tin đầu ra hợp lệ" #: c-family/c-pch.c:193 c-family/c-pch.c:208 c-family/c-pch.c:225 #, gcc-internal-format msgid "can%'t write %s: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t ghi %s: %m" #: c-family/c-pch.c:198 c-family/c-pch.c:215 #, gcc-internal-format msgid "can%'t seek in %s: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t seek trong %s: %m" #: c-family/c-pch.c:206 c-family/c-pch.c:253 c-family/c-pch.c:294 #: c-family/c-pch.c:345 #, gcc-internal-format msgid "can%'t read %s: %m" -msgstr "" +msgstr "can%'t đọc %s: %m" #: c-family/c-pch.c:483 #, gcc-internal-format @@ -22685,22 +22287,22 @@ msgstr "" #: c-family/c-pch.c:484 #, gcc-internal-format msgid "use #include instead" -msgstr "" +msgstr "sử dụng #include để thay thế" #: c-family/c-pch.c:490 #, gcc-internal-format msgid "%s: couldn%'t open PCH file: %m" -msgstr "" +msgstr "%s: couldn%'t mở tập tin PCH: %m" #: c-family/c-pch.c:495 #, gcc-internal-format msgid "use -Winvalid-pch for more information" -msgstr "" +msgstr "sử dụng -Winvalid-pch để có thêm thông tin" #: c-family/c-pch.c:496 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s: PCH file was invalid" -msgstr "" +msgstr "%s: tập tin PCH không hợp lệ" #: c-family/c-pragma.c:101 #, gcc-internal-format @@ -22978,10 +22580,9 @@ msgid "ISO C does not support %<#pragma STDC FLOAT_CONST_DECIMAL64%>" msgstr "" #: c-family/c-semantics.c:159 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "wrong type argument to abs" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "wrong type argument to %s" -msgstr "đối số có loại sai đối với bộ tuyệt đối" +msgstr "sai kiểu đối số cho %s" #: common/config/alpha/alpha-common.c:78 #, gcc-internal-format @@ -22996,7 +22597,7 @@ msgstr "" #: common/config/bfin/bfin-common.c:324 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-mcpu=%s is not valid" -msgstr "" +msgstr "-mcpu=%s không hợp lệ" #: common/config/bfin/bfin-common.c:360 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -23075,7 +22676,6 @@ msgstr "" #: common/config/rx/rx-common.c:60 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "rx200 cpu does not have FPU hardware" msgid "the RX200 cpu does not have FPU hardware" msgstr "CPU rx200 không có phần cứng đơn vị điểm phù động (FPU)" @@ -23172,7 +22772,6 @@ msgstr "" #: config/darwin.c:1826 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "could not open temporary response file %s" msgid "failed to open temporary file %s for LTO output" msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng tạm thời %s" @@ -23193,7 +22792,6 @@ msgstr "" #: config/darwin.c:2790 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "could not open temporary response file %s" msgid "failed to open temporary file %s with LTO output" msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng tạm thời %s" @@ -23219,15 +22817,13 @@ msgstr "" #: config/darwin.c:3230 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Support AES built-in functions and code generation" msgid "built-in function %qD takes one argument only" msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại AES" #: config/darwin.c:3304 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "argument to '-Xlinker' is missing" msgid "CFString literal is missing" -msgstr "đối số tới « -Xlinker » còn thiếu" +msgstr "đối số tới -Xlinker còn thiếu" #: config/darwin.c:3315 #, gcc-internal-format @@ -23480,22 +23076,22 @@ msgstr "" #: config/arm/arm.c:1823 #, gcc-internal-format msgid "Thumb-2 iWMMXt" -msgstr "" +msgstr "Thumb-2 iWMMXt" #: config/arm/arm.c:1827 #, gcc-internal-format msgid "__fp16 and no ldrh" -msgstr "" +msgstr "__fp16 và không ldrh" #: config/arm/arm.c:1847 #, gcc-internal-format msgid "-mfloat-abi=hard and VFP" -msgstr "" +msgstr "-mfloat-abi=hard và VFP" #: config/arm/arm.c:1872 #, gcc-internal-format msgid "can not use -mtp=cp15 with 16-bit Thumb" -msgstr "" +msgstr "không thể sử dụng -mtp=cp15 với 16-bit Thumb" #: config/arm/arm.c:1888 #, gcc-internal-format @@ -23550,7 +23146,7 @@ msgstr "" #: config/arm/arm.c:4057 #, gcc-internal-format msgid "PCS variant" -msgstr "" +msgstr "biến thể PCS" #: config/arm/arm.c:4252 #, gcc-internal-format @@ -23579,19 +23175,19 @@ msgstr "" #: config/arm/arm.c:20667 #, gcc-internal-format msgid "argument must be a constant" -msgstr "" +msgstr "tham số phải là một hằng" #. @@@ better error message #: config/arm/arm.c:21036 config/arm/arm.c:21073 #, gcc-internal-format msgid "selector must be an immediate" -msgstr "" +msgstr "bộ chọn phải là một giá trị trực tiếp" #. @@@ better error message #: config/arm/arm.c:21116 #, gcc-internal-format msgid "mask must be an immediate" -msgstr "" +msgstr "mặt nạ phải là một giá trị trực tiếp" #: config/arm/arm.c:21900 #, gcc-internal-format @@ -23629,16 +23225,14 @@ msgid "function attributes %qs and %qs have no effect on %qs function" msgstr "" #: config/avr/avr.c:573 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "'-%c' option must have argument" +#, gcc-internal-format msgid "%qs function cannot have arguments" -msgstr "Tuỳ chọn « -%c » phải có đối số" +msgstr "%qs hàm không có đối số" #: config/avr/avr.c:576 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "functions cannot return __fp16 type" +#, gcc-internal-format msgid "%qs function cannot return a value" -msgstr "hàm không thể trả lại loại « __fp16 »" +msgstr "%qs hàm không trả về giá trị nào" #: config/avr/avr.c:583 #, gcc-internal-format @@ -23667,7 +23261,6 @@ msgstr "" #: config/avr/avr.c:2464 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "Number of registers used to pass integer arguments" msgid "fixed register %s used to pass parameter to function" msgstr "Số các thanh ghi được sử dụng để gửi đối số nguyên cho đích" @@ -23723,7 +23316,6 @@ msgstr "" #: config/avr/avr.c:10628 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "Unexpected end of module in string constant" msgid "%s expects a compile time integer constant" msgstr "Gặp kết thúc mô-đun bất thường trong hằng số chuỗi" @@ -23749,9 +23341,8 @@ msgstr "" #: config/bfin/bfin.c:2362 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "cannot use mthreads and mlegacy-threads together" msgid "can%'t use multiple stack checking methods together" -msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn « mthreads » và « mlegacy-threads »" +msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn mthreads và mlegacy-threads" #: config/bfin/bfin.c:2365 #, gcc-internal-format @@ -23780,9 +23371,8 @@ msgstr "" #: config/bfin/bfin.c:2399 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "-mglibc and -muclibc used together" msgid "-mcorea and -mcoreb can%'t be used together" -msgstr "« -mglibc » và « -muclibc » bị dùng với nhau" +msgstr "-mglibc và -muclibc bị dùng với nhau" #: config/bfin/bfin.c:4641 #, gcc-internal-format @@ -23857,7 +23447,7 @@ msgstr "" #: config/cris/cris.c:1875 #, gcc-internal-format msgid "unknown cc_attr value" -msgstr "" +msgstr "không hiểu giá trị cc_attr" #. If we get here, the caller got its initial tests wrong. #: config/cris/cris.c:2266 @@ -23891,16 +23481,14 @@ msgid "that particular -g option is invalid with -maout and -melinux" msgstr "" #: config/cris/cris.c:2832 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<unknown>" +#, gcc-internal-format msgid "unknown src" -msgstr "<không rõ>" +msgstr "không rõ nguồn" #: config/cris/cris.c:2893 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unknown insn mode" +#, gcc-internal-format msgid "unknown dest" -msgstr "không rõ chế độ lệnh" +msgstr "không rõ đích" #: config/cris/cris.c:3178 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -23914,7 +23502,6 @@ msgstr "" #: config/cris/cris.c:3780 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "PIC register isn't set up" msgid "emitting PIC operand, but PIC register isn%'t set up" msgstr "Chưa thiết lập thanh ghi PIC" @@ -23970,7 +23557,7 @@ msgstr "" #: config/cris/cris.h:731 #, gcc-internal-format msgid "no FUNCTION_PROFILER for CRIS" -msgstr "" +msgstr "không có FUNCTION_PROFILER cho CRIS" #: config/epiphany/epiphany.c:441 config/epiphany/epiphany.c:481 #, gcc-internal-format @@ -24191,9 +23778,8 @@ msgstr "" #: config/i386/i386.c:3786 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "-mas100-syntax is incompatible with -gdwarf" msgid "-mno-fentry isn%'t compatible with SEH" -msgstr "« -mas100-syntax » không tương thích với « -gdwarf »" +msgstr "-mas100-syntax không tương thích với -gdwarf" #: config/i386/i386.c:3856 config/rs6000/rs6000.c:3331 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -24216,10 +23802,9 @@ msgid "fastcall and regparm attributes are not compatible" msgstr "" #: config/i386/i386.c:4912 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "shared and mdll are not compatible" +#, gcc-internal-format msgid "regparam and thiscall attributes are not compatible" -msgstr "« shared » và « mdll » không tương thích với nhau" +msgstr "không tương thích với nhau" #: config/i386/i386.c:4919 config/i386/i386.c:31819 #, gcc-internal-format @@ -24242,10 +23827,9 @@ msgid "fastcall and stdcall attributes are not compatible" msgstr "" #: config/i386/i386.c:4962 config/i386/i386.c:5011 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "shared and mdll are not compatible" +#, gcc-internal-format msgid "fastcall and thiscall attributes are not compatible" -msgstr "« shared » và « mdll » không tương thích với nhau" +msgstr "các thuộc tính fastcall và thiscall không tương thích với nhau" #: config/i386/i386.c:4972 config/i386/i386.c:4989 #, gcc-internal-format @@ -24258,16 +23842,14 @@ msgid "stdcall and fastcall attributes are not compatible" msgstr "" #: config/i386/i386.c:4980 config/i386/i386.c:5007 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "shared and mdll are not compatible" +#, gcc-internal-format msgid "stdcall and thiscall attributes are not compatible" -msgstr "« shared » và « mdll » không tương thích với nhau" +msgstr "các thuộc tính stdcall và thiscal không tương thích với nhau" #: config/i386/i386.c:4997 config/i386/i386.c:5015 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "shared and mdll are not compatible" +#, gcc-internal-format msgid "cdecl and thiscall attributes are not compatible" -msgstr "« shared » và « mdll » không tương thích với nhau" +msgstr "các thuộc tính cdecl và thiscall không tương thích với nhau" #: config/i386/i386.c:5003 #, gcc-internal-format @@ -24561,7 +24143,7 @@ msgstr "" #: config/spu/spu.c:5213 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s-%s is an empty range" -msgstr "" +msgstr "%s-%s là một vùng trống rỗng" #: config/ia64/ia64.c:10963 #, gcc-internal-format @@ -24657,7 +24239,7 @@ msgstr "" #: config/m68k/m68k.c:478 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-mcpu=%s conflicts with -march=%s" -msgstr "" +msgstr "-mcpu=%s xung đột với -march=%s" #: config/m68k/m68k.c:549 #, gcc-internal-format @@ -24667,7 +24249,7 @@ msgstr "" #: config/m68k/m68k.c:611 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-falign-labels=%d is not supported" -msgstr "" +msgstr "-falign-labels=%d không được hỗ trợ" #: config/m68k/m68k.c:616 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -24767,37 +24349,37 @@ msgstr "" #: config/mep/mep.c:353 #, gcc-internal-format msgid "-fpic is not supported" -msgstr "" +msgstr "-fpic không được hỗ trợ" #: config/mep/mep.c:355 #, gcc-internal-format msgid "-fPIC is not supported" -msgstr "" +msgstr "-fPIC không được hỗ trợ" #: config/mep/mep.c:357 #, gcc-internal-format msgid "only one of -ms and -mm may be given" -msgstr "" +msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -ms và -mm" #: config/mep/mep.c:359 #, gcc-internal-format msgid "only one of -ms and -ml may be given" -msgstr "" +msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -ms và -ml" #: config/mep/mep.c:361 #, gcc-internal-format msgid "only one of -mm and -ml may be given" -msgstr "" +msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -mm và -ml" #: config/mep/mep.c:363 #, gcc-internal-format msgid "only one of -ms and -mtiny= may be given" -msgstr "" +msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -ms và -mtiny=" #: config/mep/mep.c:365 #, gcc-internal-format msgid "only one of -mm and -mtiny= may be given" -msgstr "" +msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -mm và -mtiny=" #: config/mep/mep.c:367 #, gcc-internal-format @@ -24936,12 +24518,12 @@ msgstr "" #: config/mep/mep.c:6363 #, gcc-internal-format msgid "too few arguments to %qE" -msgstr "" +msgstr "quá ít đối số cho %qE" #: config/mep/mep.c:6368 #, gcc-internal-format msgid "too many arguments to %qE" -msgstr "" +msgstr "quá nhiều đối số cho %qE" #: config/mep/mep.c:6386 #, gcc-internal-format @@ -25056,7 +24638,7 @@ msgstr "" #: config/mips/mips.c:15845 #, gcc-internal-format msgid "%<-mgp32%> used with a 64-bit ABI" -msgstr "" +msgstr "%<-mgp32%> dùng với 64-bit ABI" #: config/mips/mips.c:15847 #, gcc-internal-format @@ -25079,10 +24661,9 @@ msgid "%<-mgp32%> and %<-mfp64%> can only be combined when using the o32 ABI" msgstr "" #: config/mips/mips.c:15895 config/mips/mips.c:15897 config/mips/mips.c:15910 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "-mas100-syntax is incompatible with -gdwarf" +#, gcc-internal-format msgid "%qs is incompatible with %qs" -msgstr "« -mas100-syntax » không tương thích với « -gdwarf »" +msgstr "%qs không tương thích với %qs" #. We have traditionally allowed non-abicalls code to use #. an LP64 form of o64. However, it would take a bit more @@ -25218,7 +24799,7 @@ msgstr "" #: config/pa/pa.c:510 #, gcc-internal-format msgid "-g option disabled" -msgstr "" +msgstr "tùy chọn -g bị tắt" #: config/pa/pa.c:8622 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -25368,7 +24949,7 @@ msgstr "" #: config/rs6000/rs6000-c.c:66 #, gcc-internal-format msgid "missing number" -msgstr "" +msgstr "thiếu số" #: config/rs6000/rs6000-c.c:68 #, gcc-internal-format @@ -25388,27 +24969,27 @@ msgstr "" #: config/rs6000/rs6000-c.c:3528 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s only accepts %d arguments" -msgstr "" +msgstr "%s chỉ chấp nhận %d tham số" #: config/rs6000/rs6000-c.c:3533 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s only accepts 1 argument" -msgstr "" +msgstr "%s chỉ chấp nhận một tham số" #: config/rs6000/rs6000-c.c:3538 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s only accepts 2 arguments" -msgstr "" +msgstr "%s chỉ chấp nhận hai tham số" #: config/rs6000/rs6000-c.c:3603 #, gcc-internal-format msgid "vec_extract only accepts 2 arguments" -msgstr "" +msgstr "vec_extract chỉ chấp nhận hai tham số" #: config/rs6000/rs6000-c.c:3679 #, gcc-internal-format msgid "vec_insert only accepts 3 arguments" -msgstr "" +msgstr "vec_insert chỉ chấp nhận ba tham số" #: config/rs6000/rs6000-c.c:3782 #, gcc-internal-format @@ -25423,17 +25004,17 @@ msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:2436 #, gcc-internal-format msgid "-mrecip requires -ffinite-math or -ffast-math" -msgstr "" +msgstr "-mrecip cần -ffinite-math hoặc -ffast-math" #: config/rs6000/rs6000.c:2438 #, gcc-internal-format msgid "-mrecip requires -fno-trapping-math or -ffast-math" -msgstr "" +msgstr "-mrecip cần -fno-trapping-math hoặc -ffast-math" #: config/rs6000/rs6000.c:2440 #, gcc-internal-format msgid "-mrecip requires -freciprocal-math or -ffast-math" -msgstr "" +msgstr "-mrecip yêu cầu -freciprocal-math hoặc -ffast-math" #: config/rs6000/rs6000.c:2535 #, gcc-internal-format @@ -25456,10 +25037,9 @@ msgid "AltiVec not supported in this target" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:2712 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "profiling not supported with -mg" +#, gcc-internal-format msgid "SPE not supported in this target" -msgstr "không hỗ trợ sử dụng chức năng đo hiệu năng sử dụng với « -mg »" +msgstr "SPE không được hỗ trợ ở đích này" #: config/rs6000/rs6000.c:2739 #, gcc-internal-format @@ -25712,27 +25292,25 @@ msgid "emitting conditional microcode insn %s\t[%s] #%d" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:27207 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "invalid use of '%%%c'" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "invalid cpu \"%s\" for %s\"%s\"%s" -msgstr "sai sử dụng « %%%c »" +msgstr "sai cpu \"%s\" cho %s\"%s\"%s" #: config/rs6000/rs6000.c:27210 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s\"%s\"%s is not allowed" -msgstr "" +msgstr "%s\"%s\"%s là không được phép" #: config/rs6000/rs6000.c:27212 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "spec '%s' is invalid" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s\"%s\"%s is invalid" -msgstr "đặc tả « %s » không hợp lệ" +msgstr "%s\"%s\"%s không hợp lệ" #: config/rs6000/aix43.h:32 config/rs6000/aix51.h:32 config/rs6000/aix52.h:32 #: config/rs6000/aix53.h:32 config/rs6000/aix61.h:32 #, gcc-internal-format msgid "-maix64 and POWER architecture are incompatible" -msgstr "" +msgstr "-maix64 và kiến trúc POWER là không tương thích" #: config/rs6000/aix43.h:37 config/rs6000/aix51.h:37 config/rs6000/aix52.h:37 #: config/rs6000/aix53.h:37 config/rs6000/aix61.h:37 @@ -25802,49 +25380,49 @@ msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.h:1655 #, gcc-internal-format msgid "RETURN_ADDRESS_OFFSET not supported" -msgstr "" +msgstr "RETURN_ADDRESS_OFFSET không được hỗ trợ" #. The macro SUBTARGET_OVERRIDE_OPTIONS is provided for subtargets, to #. get control in TARGET_OPTION_OVERRIDE. #: config/rs6000/sysv4.h:114 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "bad value for -mcall-%s" -msgstr "" +msgstr "sai giá trị cho -mcall-%s" #: config/rs6000/sysv4.h:130 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "bad value for -msdata=%s" -msgstr "" +msgstr "sai giá trị cho -msdata=%s" #: config/rs6000/sysv4.h:147 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-mrelocatable and -msdata=%s are incompatible" -msgstr "" +msgstr "-mrelocatable và -msdata=%s là không tương thích" #: config/rs6000/sysv4.h:156 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-f%s and -msdata=%s are incompatible" -msgstr "" +msgstr "-f%s và -msdata=%s là không tương thích" #: config/rs6000/sysv4.h:165 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-msdata=%s and -mcall-%s are incompatible" -msgstr "" +msgstr "-msdata=%s và -mcall-%s là không tương thích" #: config/rs6000/sysv4.h:174 #, gcc-internal-format msgid "-mrelocatable and -mno-minimal-toc are incompatible" -msgstr "" +msgstr "-mrelocatable và -mno-minimal-toc là không tương thích" #: config/rs6000/sysv4.h:180 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-mrelocatable and -mcall-%s are incompatible" -msgstr "" +msgstr "-mrelocatable và -mcall-%s là không tương thích" #: config/rs6000/sysv4.h:187 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "-fPIC and -mcall-%s are incompatible" -msgstr "" +msgstr "-fPIC và -mcall-%s là không tương thích" #: config/rs6000/sysv4.h:194 #, gcc-internal-format @@ -25869,7 +25447,7 @@ msgstr "" #: config/rx/rx.c:2383 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "__builtin_rx_%s takes 'C', 'Z', 'S', 'O', 'I', or 'U'" -msgstr "" +msgstr "__builtin_rx_%s nhận 'C', 'Z', 'S', 'O', 'I', hoặc 'U'" #: config/rx/rx.c:2385 #, gcc-internal-format @@ -25898,13 +25476,11 @@ msgstr "" #: config/s390/s390.c:1553 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "Use decimal floating point instructions" msgid "hardware decimal floating point instructions not available on %s" msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân" #: config/s390/s390.c:1556 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Use decimal floating point instructions" msgid "hardware decimal floating point instructions not available in ESA/390 mode" msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân" @@ -26074,12 +25650,12 @@ msgstr "" #: config/spu/spu.c:548 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "bad value (%s) for -march= switch" -msgstr "" +msgstr "sai giá trị (%s) cho chuyển -march=" #: config/spu/spu.c:559 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "bad value (%s) for -mtune= switch" -msgstr "" +msgstr "sai giá trị (%s) cho chuyển -mtune" #: config/spu/spu.c:5467 config/spu/spu.c:5470 #, gcc-internal-format @@ -26138,13 +25714,11 @@ msgstr "" #: config/tilegx/tilegx.c:3397 config/tilepro/tilepro.c:3101 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "bad condition code" msgid "bad builtin icode" msgstr "mã điều kiện sai" #: config/tilegx/tilegx.c:3438 config/tilepro/tilepro.c:3127 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "operand 1 must be a hard register" msgid "operand must be an immediate of the right size" msgstr "toán hạng 1 phải là một thanh ghi cứng" @@ -26414,19 +25988,17 @@ msgstr[0] "" #: cp/call.c:3148 #, gcc-internal-format msgid "%s%D(%T, %T, %T) <built-in>" -msgstr "" +msgstr "%s%D(%T, %T, %T) <dựng-sắn>" #: cp/call.c:3153 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<built-in>" +#, gcc-internal-format msgid "%s%D(%T, %T) <built-in>" -msgstr "<có sẵn>" +msgstr "%s%D(%T, %T) <dựng-sẵn>" #: cp/call.c:3157 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<built-in>" +#, gcc-internal-format msgid "%s%D(%T) <built-in>" -msgstr "<có sẵn>" +msgstr "%s%D(%T) <dựng-sẵn>" #: cp/call.c:3161 #, gcc-internal-format @@ -26446,7 +26018,7 @@ msgstr "" #: cp/call.c:3167 #, gcc-internal-format msgid "%s%#D" -msgstr "" +msgstr "%s%#D" #: cp/call.c:3186 #, gcc-internal-format @@ -26639,17 +26211,17 @@ msgstr "" #: cp/call.c:5487 #, gcc-internal-format msgid "%q+#D is private" -msgstr "" +msgstr "%q+#D là private" #: cp/call.c:5489 #, gcc-internal-format msgid "%q+#D is protected" -msgstr "" +msgstr "%q+#D là protected" #: cp/call.c:5491 #, gcc-internal-format msgid "%q+#D is inaccessible" -msgstr "" +msgstr "%q+#D là không thể truy cập" #: cp/call.c:5492 #, gcc-internal-format @@ -26683,7 +26255,6 @@ msgstr "" #: cp/call.c:5604 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" msgid "invalid user-defined conversion from %qT to %qT" msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" @@ -26836,12 +26407,12 @@ msgstr "" #: cp/call.c:8127 #, gcc-internal-format msgid "choosing %qD over %qD" -msgstr "" +msgstr "đóng %qD thông qua %qD" #: cp/call.c:8128 #, gcc-internal-format msgid " for conversion from %qT to %qT" -msgstr "" +msgstr " cho chuyển đổi từ %qT thành %qT" #: cp/call.c:8131 #, gcc-internal-format @@ -26856,12 +26427,12 @@ msgstr "" #: cp/call.c:8253 #, gcc-internal-format msgid " candidate 1: %q+#F" -msgstr "" +msgstr " ứng cử 1: %q+#F" #: cp/call.c:8255 #, gcc-internal-format msgid " candidate 2: %q+#F" -msgstr "" +msgstr " ứng cử 2: %q+#F" #: cp/call.c:8296 #, gcc-internal-format @@ -26871,7 +26442,7 @@ msgstr "" #: cp/call.c:8449 #, gcc-internal-format msgid "could not convert %qE from %qT to %qT" -msgstr "" +msgstr "không thể chuyển đổi %qE từ %qT thành %qT" #: cp/call.c:8639 #, gcc-internal-format @@ -26906,12 +26477,12 @@ msgstr "" #: cp/class.c:1103 #, gcc-internal-format msgid "%q+#D cannot be overloaded" -msgstr "" +msgstr "%q+#D không thể được quá tải" #: cp/class.c:1104 #, gcc-internal-format msgid "with %q+#D" -msgstr "" +msgstr "với %q+#D" #: cp/class.c:1173 #, gcc-internal-format @@ -26982,12 +26553,12 @@ msgstr "" #: cp/class.c:2595 #, gcc-internal-format msgid "%q+D was hidden" -msgstr "" +msgstr "%q+D bị ẩn" #: cp/class.c:2596 #, gcc-internal-format msgid " by %q+D" -msgstr "" +msgstr " bởi %q+D" #: cp/class.c:2639 cp/decl2.c:1359 #, gcc-internal-format @@ -27161,7 +26732,6 @@ msgstr "" #: cp/class.c:4904 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about non-virtual destructors" msgid " %q+T has a non-trivial destructor" msgstr "Cảnh báo về bộ hủy cấu trúc không phải ảo" @@ -27344,9 +26914,8 @@ msgstr "" #: cp/cvt.c:204 cp/decl.c:10586 cp/typeck.c:4101 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "'B' operand is not constant" msgid "zero as null pointer constant" -msgstr "toán hạng « B » không phải là một hằng số" +msgstr "toán hạng B không phải là một hằng số" #: cp/cvt.c:378 #, gcc-internal-format @@ -27580,7 +27149,6 @@ msgstr "" #: cp/cvt.c:1231 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<unresolved overloaded function type>" msgid "statement cannot resolve address of overloaded function" msgstr "<chưa giải quyết loại hàm quá tải>" @@ -27841,7 +27409,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:1572 #, gcc-internal-format msgid "prototype for %q+#D" -msgstr "" +msgstr "nguyên mẫu cho %q+#D" #: cp/decl.c:1574 #, gcc-internal-format @@ -27920,7 +27488,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:2395 #, gcc-internal-format msgid "%q#D not declared in class" -msgstr "" +msgstr "%q#D chưa được khai báo trong lớp" #: cp/decl.c:2409 cp/decl.c:2454 #, gcc-internal-format @@ -27958,17 +27526,17 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:2679 #, gcc-internal-format msgid "jump to label %qD" -msgstr "" +msgstr "nhảy tới nhãn %qD" #: cp/decl.c:2681 #, gcc-internal-format msgid "jump to case label" -msgstr "" +msgstr "nhảy tới nhãn lệnh case" #: cp/decl.c:2683 cp/decl.c:2825 cp/decl.c:2865 #, gcc-internal-format msgid " from here" -msgstr "" +msgstr " từ đây" #: cp/decl.c:2702 cp/decl.c:2868 #, gcc-internal-format @@ -28019,7 +27587,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:3225 #, gcc-internal-format msgid "%qD is not a type" -msgstr "" +msgstr "%qD không phải là một kiểu" #: cp/decl.c:3231 cp/parser.c:5055 #, gcc-internal-format @@ -28029,7 +27597,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:3240 #, gcc-internal-format msgid "%q#T is not a class" -msgstr "" +msgstr "%q#T không phải là một lớp" #: cp/decl.c:3264 cp/decl.c:3354 #, gcc-internal-format @@ -28064,7 +27632,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:3364 cp/friend.c:327 cp/friend.c:335 #, gcc-internal-format msgid "%q+D declared here" -msgstr "" +msgstr "%q+D được khai báo ở đây" #: cp/decl.c:4082 #, gcc-internal-format @@ -28153,7 +27721,6 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:4227 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "attribute declaration" msgid "attribute ignored in declaration of %q#T" msgstr "lời tuyên bố thuộc tính" @@ -28206,7 +27773,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:4461 #, gcc-internal-format msgid "duplicate initialization of %qD" -msgstr "" +msgstr "khởi tạo lặp lại cho %qD" #: cp/decl.c:4466 #, gcc-internal-format @@ -28271,7 +27838,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:4770 #, gcc-internal-format msgid "zero-size array %qD" -msgstr "" +msgstr "mảng có kích thước bằng không %qD" #. An automatic variable with an incomplete type: that is an error. #. Don't talk about array types here, since we took care of that @@ -28374,7 +27941,6 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:5469 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "source is of incomplete class type" msgid "%q#D has incomplete type" msgstr "nguồn có loại hạng không hoàn toàn" @@ -28400,7 +27966,6 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:5641 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "non-static initialization of a flexible array member" msgid "non-constant in-class initialization invalid for static member %qD" msgstr "một bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi một cách không phải tĩnh" @@ -28477,7 +28042,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:6999 #, gcc-internal-format msgid "%qD declared as a %<virtual%> variable" -msgstr "" +msgstr "%qD được khai báo là một biến %<virtual%>" #: cp/decl.c:7001 #, gcc-internal-format @@ -28537,7 +28102,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:7037 #, gcc-internal-format msgid "%q+D declared as a friend" -msgstr "" +msgstr "%q+D được khai báo là friend" #: cp/decl.c:7043 #, gcc-internal-format @@ -28637,7 +28202,6 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:7416 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "In static member function %qs" msgid "%qD must be a non-member function" msgstr "Trong hàm bộ phận tĩnh %qs" @@ -28682,7 +28246,6 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:7828 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initialization of flexible array member in a nested context" msgid "in-class initialization of static data member %q#D of incomplete type" msgstr "bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi trong một ngữ cảnh lồng nhau" @@ -28784,7 +28347,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:8170 #, gcc-internal-format msgid "creating array of void" -msgstr "" +msgstr "tạo mảng void" #: cp/decl.c:8175 #, gcc-internal-format @@ -28794,7 +28357,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:8177 #, gcc-internal-format msgid "creating array of functions" -msgstr "" +msgstr "tạo mảng hàm" #: cp/decl.c:8182 #, gcc-internal-format @@ -28804,7 +28367,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:8184 #, gcc-internal-format msgid "creating array of references" -msgstr "" +msgstr "tạo mảng tham chiếu" #: cp/decl.c:8189 #, gcc-internal-format @@ -28929,62 +28492,62 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:8769 #, gcc-internal-format msgid "%<__int128%> is not supported by this target" -msgstr "" +msgstr "%<__int128%> không được hỗ trợ bởi đích này" #: cp/decl.c:8774 #, gcc-internal-format msgid "ISO C++ does not support %<__int128%> for %qs" -msgstr "" +msgstr "ISO C++ không hỗ trợ %<__int128%> cho %qs" #: cp/decl.c:8795 cp/decl.c:8815 #, gcc-internal-format msgid "%<signed%> or %<unsigned%> invalid for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<signed%> hoặc %<unsigned%> không hợp lệ với %qs" #: cp/decl.c:8797 #, gcc-internal-format msgid "%<signed%> and %<unsigned%> specified together for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<signed%> và %<unsigned%> được chỉ định cùng với nhau cho %qs" #: cp/decl.c:8799 #, gcc-internal-format msgid "%<long long%> invalid for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<long long%> không hợp lệ với %qs" #: cp/decl.c:8801 #, gcc-internal-format msgid "%<long%> invalid for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<long%>không hợp lệ với %qs" #: cp/decl.c:8803 #, gcc-internal-format msgid "%<short%> invalid for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<short%> không hợp lệ với %qs" #: cp/decl.c:8805 #, gcc-internal-format msgid "%<long%> or %<short%> invalid for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<long%> hoặc %<short%> không hợp lệ với %qs" #: cp/decl.c:8807 #, gcc-internal-format msgid "%<long%>, %<int%>, %<short%>, or %<char%> invalid for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<long%>, %<int%>, %<short%>, hoặc %<char%> không hợp lệ cho %qs" #: cp/decl.c:8809 #, gcc-internal-format msgid "%<long%> or %<short%> specified with char for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<long%> hoặc %<short%> đựoc chỉ định với kiểu char với %qs" #: cp/decl.c:8811 #, gcc-internal-format msgid "%<long%> and %<short%> specified together for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<long%> và %<short%> được chỉ định cùng nhau với %qs" #: cp/decl.c:8817 #, gcc-internal-format msgid "%<short%> or %<long%> invalid for %qs" -msgstr "" +msgstr "%<short%> hoặc %<long%> không hợp lệ với %qs" #: cp/decl.c:8825 #, gcc-internal-format @@ -29009,7 +28572,7 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:8950 #, gcc-internal-format msgid "%<%T::%D%> is not a valid declarator" -msgstr "" +msgstr "%<%T::%D%>không phải là khai báo hợp lệ" #: cp/decl.c:8959 #, gcc-internal-format @@ -29110,7 +28673,6 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:9239 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "In static member function %qs" msgid "constructor cannot be static member function" msgstr "Trong hàm bộ phận tĩnh %qs" @@ -29131,7 +28693,6 @@ msgstr "" #: cp/decl.c:9274 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "(static initializers for %s)" msgid "can%'t initialize friend function %qs" msgstr "(bộ sơ khởi tĩnh cho %s)" @@ -30131,7 +29692,6 @@ msgstr "" #: cp/decl2.c:4255 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "In member function %qs" msgid "use of deleted function %qD" msgstr "Trong hàm bộ phận %qs" @@ -30408,7 +29968,6 @@ msgstr "" #: cp/init.c:671 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid initializer" msgid "invalid initializer for array member %q#D" msgstr "bộ sơ khởi sai" @@ -30594,7 +30153,6 @@ msgstr "" #: cp/init.c:2574 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "array index in initializer exceeds array bounds" msgid "parenthesized initializer in array new" msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng vượt quá giới hạn mảng" @@ -30790,15 +30348,13 @@ msgstr "" #: cp/method.c:1025 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "(static initializers for %s)" msgid "initializer for %q+#D is invalid" msgstr "(bộ sơ khởi tĩnh cho %s)" #: cp/method.c:1048 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Put uninitialized constants in ROM (needs -membedded-data)" msgid "uninitialized non-static const member %q#D" -msgstr "Để vào ROM các hằng số chưa sơ khởi (yêu cầu « -membedded-data »)" +msgstr "Để vào ROM các hằng số chưa sơ khởi (yêu cầu -membedded-data)" #: cp/method.c:1055 #, gcc-internal-format @@ -30883,13 +30439,11 @@ msgstr "" #: cp/name-lookup.c:555 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about global functions without previous declarations" msgid "%q#D conflicts with a previous declaration" msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước" #: cp/name-lookup.c:557 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "attribute declaration" msgid "previous declaration %q+#D" msgstr "lời tuyên bố thuộc tính" @@ -31212,10 +30766,9 @@ msgid "%<%E::%E%> is not a type" msgstr "" #: cp/parser.c:2428 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "'%s' is not a valid class name" +#, gcc-internal-format msgid "%<%E::%E%> is not a class or namespace" -msgstr "« %s » không phải là một tên hạng đúng" +msgstr "%<%E::%E%> không phải là một lớp hoặc namespace" #: cp/parser.c:2433 #, gcc-internal-format @@ -31228,10 +30781,9 @@ msgid "%<::%E%> is not a type" msgstr "" #: cp/parser.c:2449 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "'%s' is not a valid class name" +#, gcc-internal-format msgid "%<::%E%> is not a class or namespace" -msgstr "« %s » không phải là một tên hạng đúng" +msgstr "%<::%E%> không phải một lớp hay namespace" #: cp/parser.c:2453 #, gcc-internal-format @@ -31239,16 +30791,14 @@ msgid "%<::%E%> is not a class, namespace, or enumeration" msgstr "" #: cp/parser.c:2465 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "source is not of class type" +#, gcc-internal-format msgid "%qE is not a type" -msgstr "nguồn không phải có loại hạng" +msgstr "%qE không phải là một kiểu" #: cp/parser.c:2468 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "'%s' is not a valid class name" +#, gcc-internal-format msgid "%qE is not a class or namespace" -msgstr "« %s » không phải là một tên hạng đúng" +msgstr "%qE không phải một lớp hay namespace" #: cp/parser.c:2472 #, gcc-internal-format @@ -31292,7 +30842,6 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:2641 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not a constant expression" msgid "floating-point literal cannot appear in a constant-expression" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số" @@ -31303,7 +30852,6 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:2650 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "%<typeid%> operator cannot appear in a constant-expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" @@ -31314,31 +30862,26 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:2658 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "a function call cannot appear in a constant-expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" #: cp/parser.c:2662 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not a constant expression" msgid "an increment cannot appear in a constant-expression" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số" #: cp/parser.c:2666 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "an decrement cannot appear in a constant-expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" #: cp/parser.c:2670 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "array index in initializer is not an integer constant expression" msgid "an array reference cannot appear in a constant-expression" msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên" #: cp/parser.c:2674 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "the address of a label cannot appear in a constant-expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" @@ -31349,13 +30892,11 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:2682 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "an assignment cannot appear in a constant-expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" #: cp/parser.c:2685 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "a comma operator cannot appear in a constant-expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" @@ -31366,13 +30907,11 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:2693 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "array index in initializer is not an integer constant expression" msgid "a transaction expression cannot appear in a constant-expression" msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên" #: cp/parser.c:2739 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "%qs cannot appear in a constant-expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" @@ -31435,10 +30974,9 @@ msgid "%qE in %q#T does not name a type" msgstr "" #: cp/parser.c:3400 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected string" +#, gcc-internal-format msgid "expected string-literal" -msgstr "Mong đợi một chuỗi" +msgstr "cần một chuỗi chữ" #: cp/parser.c:3462 #, gcc-internal-format @@ -31471,10 +31009,9 @@ msgid "unable to find string literal operator %qD with %qT, %qT arguments" msgstr "" #: cp/parser.c:3821 cp/parser.c:10370 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "derived type declaration" +#, gcc-internal-format msgid "expected declaration" -msgstr "lời tuyên bố loại có hướng" +msgstr "cần khai báo" #: cp/parser.c:3924 #, gcc-internal-format @@ -31492,10 +31029,9 @@ msgid "statement-expressions are not allowed outside functions nor in template-a msgstr "" #: cp/parser.c:4087 cp/parser.c:4237 cp/parser.c:4390 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected expression type" +#, gcc-internal-format msgid "expected primary-expression" -msgstr "Mong đợi một loại biểu thức" +msgstr "cần biểu thức cơ bản" #: cp/parser.c:4117 #, gcc-internal-format @@ -31504,9 +31040,8 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:4232 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about \"extern\" declarations not at file scope" msgid "a template declaration cannot appear at block scope" -msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố « extern » (bên ngoài) ở ngoại phạm vi tập tin" +msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố 'extern' (bên ngoài) ở ngoại phạm vi tập tin" #: cp/parser.c:4366 #, gcc-internal-format @@ -31515,9 +31050,8 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:4530 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected expression type" msgid "expected id-expression" -msgstr "Mong đợi một loại biểu thức" +msgstr "cần một loại biểu thức" #: cp/parser.c:4660 #, gcc-internal-format @@ -31541,9 +31075,8 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:4841 cp/parser.c:16238 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected name" msgid "expected unqualified-id" -msgstr "Mong đợi một tên" +msgstr "cần một tên" #: cp/parser.c:4948 #, gcc-internal-format @@ -31593,10 +31126,9 @@ msgid "invalid use of %qD" msgstr "" #: cp/parser.c:6041 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "'%s' is not a valid class name" +#, gcc-internal-format msgid "%<%D::%D%> is not a class member" -msgstr "« %s » không phải là một tên hạng đúng" +msgstr "%<%D::%D%> không phải là thành viên lớp" #: cp/parser.c:6302 #, gcc-internal-format @@ -31781,9 +31313,8 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:9931 cp/parser.c:22280 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected name" msgid "expected jump-statement" -msgstr "Mong đợi một tên" +msgstr "cần một tên" #: cp/parser.c:10063 cp/parser.c:18871 #, gcc-internal-format @@ -31829,7 +31360,6 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:10888 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Enable linker optimizations" msgid "invalid linkage-specification" msgstr "Hiệu lực số tối ưu hoá bộ liên kết" @@ -31845,7 +31375,6 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:11366 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "nonconstant array index in initializer" msgid "only constructors take member initializers" msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải hằng số" @@ -31881,9 +31410,8 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:11867 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected integer" msgid "expected suffix identifier" -msgstr "Mong đợi một số nguyên" +msgstr "cần một số nguyên" #: cp/parser.c:11872 #, gcc-internal-format @@ -31892,7 +31420,6 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:11887 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unexpected operand" msgid "expected operator" msgstr "gặp toán hạng bất thường" @@ -31919,15 +31446,13 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:12406 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unexpected operand" msgid "expected template-id" msgstr "gặp toán hạng bất thường" #: cp/parser.c:12453 cp/parser.c:22238 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<<%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<<%>" #: cp/parser.c:12460 #, gcc-internal-format @@ -31947,9 +31472,8 @@ msgstr "" #. The name does not name a template. #: cp/parser.c:12610 cp/parser.c:12725 cp/parser.c:12936 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected name" msgid "expected template-name" -msgstr "Mong đợi một tên" +msgstr "cần một tên" #. Explain what went wrong. #: cp/parser.c:12656 @@ -31969,7 +31493,6 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:12901 cp/parser.c:12919 cp/parser.c:13060 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "template-parameter-" msgid "expected template-argument" msgstr "template-parameter-" @@ -31995,21 +31518,18 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:13441 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected end of line" msgid "expected type specifier" -msgstr "mong đợi kết thúc dòng" +msgstr "cần kết thúc dòng" #: cp/parser.c:13688 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected expression type" msgid "expected template-id for type" -msgstr "Mong đợi một loại biểu thức" +msgstr "cần một loại biểu thức" #: cp/parser.c:13715 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected name" msgid "expected type-name" -msgstr "Mong đợi một tên" +msgstr "cần một tên" #: cp/parser.c:13952 #, gcc-internal-format @@ -32047,10 +31567,9 @@ msgid "%qD is not an enumerator-name" msgstr "" #: cp/parser.c:14436 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<,%> or %<)%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<;%> or %<{%>" -msgstr "mong đợi %<,%> hoặc %<)%>" +msgstr "cần %<;%> hoặc %<{%>" #: cp/parser.c:14484 #, gcc-internal-format @@ -32089,9 +31608,8 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:14728 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected name" msgid "expected namespace-name" -msgstr "Mong đợi một tên" +msgstr "cần một tên" #: cp/parser.c:14853 #, gcc-internal-format @@ -32136,13 +31654,11 @@ msgstr "" #. Anything else is an error. #: cp/parser.c:15629 cp/parser.c:17509 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected integer" msgid "expected initializer" -msgstr "Mong đợi một số nguyên" +msgstr "cần một số nguyên" #: cp/parser.c:15649 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "derived type declaration" msgid "invalid type in declaration" msgstr "lời tuyên bố loại có hướng" @@ -32187,15 +31703,13 @@ msgstr "" #. form. #: cp/parser.c:16333 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid operand to %%R" msgid "invalid declarator" msgstr "sai lập toán hạng tới %%R" #: cp/parser.c:16399 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected P edit descriptor" msgid "expected declarator" -msgstr "Mong đợi bộ mô tả chỉnh sửa « P »" +msgstr "cần bộ mô tả chỉnh sửa P" #: cp/parser.c:16494 #, gcc-internal-format @@ -32209,7 +31723,6 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:16513 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unexpected operand" msgid "expected ptr-operator" msgstr "gặp toán hạng bất thường" @@ -32235,15 +31748,13 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:16892 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected integer" msgid "expected type-specifier" -msgstr "Mong đợi một số nguyên" +msgstr "cần một số nguyên" #: cp/parser.c:17136 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<,%> or %<)%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<,%> or %<...%>" -msgstr "mong đợi %<,%> hoặc %<)%>" +msgstr "cần %<,%> hoặc %<...%>" #: cp/parser.c:17193 #, gcc-internal-format @@ -32282,9 +31793,8 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:17755 cp/parser.c:17879 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected name" msgid "expected class-name" -msgstr "Mong đợi một tên" +msgstr "cần một tên" #: cp/parser.c:18067 #, gcc-internal-format @@ -32302,10 +31812,9 @@ msgid "expected %<;%> after union definition" msgstr "" #: cp/parser.c:18392 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<,%> or %<)%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<{%> or %<:%>" -msgstr "mong đợi %<,%> hoặc %<)%>" +msgstr "cần %<{%> hoặc %<:%>" #: cp/parser.c:18403 #, gcc-internal-format @@ -32354,9 +31863,8 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:18661 cp/parser.c:22283 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected name" msgid "expected class-key" -msgstr "Mong đợi một tên" +msgstr "cần một tên" #: cp/parser.c:18890 #, gcc-internal-format @@ -32374,10 +31882,9 @@ msgid "pure-specifier on function-definition" msgstr "" #: cp/parser.c:19166 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected end of line" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<;%> at end of member declaration" -msgstr "mong đợi kết thúc dòng" +msgstr "cần %<;%> tại cuối khai báo thành viên" #: cp/parser.c:19237 #, gcc-internal-format @@ -32386,7 +31893,6 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:19272 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<brace-enclosed initializer list>" msgid "a brace-enclosed initializer is not allowed here" msgstr "<danh sách bộ sơ khởi nằm trong dấu ngoặc>" @@ -32466,7 +31972,6 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:21134 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid initializer" msgid "invalid explicit specialization" msgstr "bộ sơ khởi sai" @@ -32506,118 +32011,99 @@ msgid "%<__thread%> before %qD" msgstr "" #: cp/parser.c:22141 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<new%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<new%>" #: cp/parser.c:22144 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<while%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<delete%>" -msgstr "mong đợi %<while%>" +msgstr "cần %<delete%>" #: cp/parser.c:22147 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<@end%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<return%>" -msgstr "mong đợi %<@end%>" +msgstr "cần %<return%>" #: cp/parser.c:22153 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<@end%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<extern%>" -msgstr "mong đợi %<@end%>" +msgstr "cần %<extern%>" #: cp/parser.c:22156 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<while%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<static_assert%>" -msgstr "mong đợi %<while%>" +msgstr "cần %<static_assert%>" #: cp/parser.c:22159 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<while%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<decltype%>" -msgstr "mong đợi %<while%>" +msgstr "cần %<decltype%>" #: cp/parser.c:22162 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<operator%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<operator%>" #: cp/parser.c:22165 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<class%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<class%>" #: cp/parser.c:22168 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<while%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<template%>" -msgstr "mong đợi %<while%>" +msgstr "cần %<template%>" #: cp/parser.c:22171 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<namespace%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<namespace%>" #: cp/parser.c:22174 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<using%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<using%>" #: cp/parser.c:22177 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<asm%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<asm%>" #: cp/parser.c:22180 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<try%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<try%>" #: cp/parser.c:22183 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<catch%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<catch%>" #: cp/parser.c:22186 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<throw%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<throw%>" #: cp/parser.c:22189 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<while%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<__label__%>" -msgstr "mong đợi %<while%>" +msgstr "cần %<__label__%>" #: cp/parser.c:22192 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<@try%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<@try%>" #: cp/parser.c:22195 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<@end%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<@synchronized%>" -msgstr "mong đợi %<@end%>" +msgstr "cần %<@synchronized%>" #: cp/parser.c:22198 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<@throw%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<@throw%>" #: cp/parser.c:22201 #, gcc-internal-format @@ -32625,46 +32111,39 @@ msgid "expected %<__transaction_atomic%>" msgstr "" #: cp/parser.c:22204 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<while%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<__transaction_relaxed%>" -msgstr "mong đợi %<while%>" +msgstr "cần %<__transaction_relaxed%>" #: cp/parser.c:22235 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<:%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<::%>" -msgstr "mong đợi %<:%>" +msgstr "cần %<::%>" #: cp/parser.c:22247 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<...%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<...%>" #: cp/parser.c:22250 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<*%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<*%>" #: cp/parser.c:22253 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<~%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<~%>" #: cp/parser.c:22259 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<,%> or %<)%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<:%> or %<::%>" -msgstr "mong đợi %<,%> hoặc %<)%>" +msgstr "cần %<:%> hoặc %<::%>" #: cp/parser.c:22287 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>, %<,%> or %<)%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<class%>, %<typename%>, or %<template%>" -msgstr "mong đợi %<;%>, %<,%> or %<)%>" +msgstr "cần %<class%>, %<typename%>, hoặc %<template%>" #: cp/parser.c:22525 #, gcc-internal-format @@ -32748,9 +32227,8 @@ msgstr "" #: cp/parser.c:24512 cp/parser.c:24519 cp/parser.c:24526 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid operand for 'p' modifier" msgid "invalid type for property" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « p »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'p'" #: cp/parser.c:26256 #, gcc-internal-format @@ -33270,10 +32748,9 @@ msgid " %qT is an ambiguous base class of %qT" msgstr "" #: cp/pt.c:5616 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid " inlined from %qs" +#, gcc-internal-format msgid " %qT is not derived from %qT" -msgstr " trực tiếp từ %qs" +msgstr " %qT không được dẫn xuất từ %qT" #: cp/pt.c:5627 #, gcc-internal-format @@ -33292,7 +32769,6 @@ msgstr "" #: cp/pt.c:5656 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<unresolved overloaded function type>" msgid " could not resolve address from overloaded function %qE" msgstr "<chưa giải quyết loại hàm quá tải>" @@ -33789,7 +33265,6 @@ msgstr "" #: cp/pt.c:19221 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "template-parameter-" msgid "invalid template non-type parameter" msgstr "template-parameter-" @@ -33833,7 +33308,6 @@ msgstr "" #: cp/repo.c:227 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "cannot create temporary file" msgid "can%'t create repository information file %qs" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" @@ -33933,10 +33407,9 @@ msgid "overriding deleted function %q+D" msgstr "" #: cp/search.c:1969 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "internal function" +#, gcc-internal-format msgid "virtual function %q+D" -msgstr "hàm nội bộ" +msgstr "hàm ảo %q+D" #: cp/search.c:1970 #, gcc-internal-format @@ -34200,7 +33673,6 @@ msgstr "" #: cp/semantics.c:5193 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<unresolved overloaded function type>" msgid "decltype cannot resolve address of overloaded function" msgstr "<chưa giải quyết loại hàm quá tải>" @@ -34221,7 +33693,6 @@ msgstr "" #: cp/semantics.c:5717 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid register in the move instruction" msgid "invalid return type %qT of constexpr function %q+D" msgstr "gặp thanh ghi sai trong lệnh di chuyển" @@ -34252,7 +33723,6 @@ msgstr "" #: cp/semantics.c:6163 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Do not use push to store function arguments" msgid "%q+D is not usable as a constexpr function because:" msgstr "Đừng sử dụng push để lưu các đối số hàm" @@ -34268,10 +33738,9 @@ msgstr "" #. The definition of fun was somehow unsuitable. #: cp/semantics.c:6529 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" +#, gcc-internal-format msgid "%qD called in a constant expression" -msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" +msgstr "%qD được gọi trong một biểu thức hằng" #: cp/semantics.c:6533 #, gcc-internal-format @@ -34289,32 +33758,27 @@ msgid "constexpr evaluation depth exceeds maximum of %d (use -fconstexpr-depth= msgstr "" #: cp/semantics.c:6653 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" +#, gcc-internal-format msgid "%q+E is not a constant expression" -msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" +msgstr "%q+E không phải biểu thức hằng" #: cp/semantics.c:6793 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Array reference out of bounds" msgid "array subscript out of bound" msgstr "Tham chiếu mảng ở ngoại phạm vi" #: cp/semantics.c:6839 cp/semantics.c:6899 cp/semantics.c:7536 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" +#, gcc-internal-format msgid "%qE is not a constant expression" -msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" +msgstr "%qE không phải là biểu thức hằng" #: cp/semantics.c:6845 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not a constant expression" msgid "mutable %qD is not usable in a constant expression" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số" #: cp/semantics.c:6860 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "array index in initializer is not an integer constant expression" msgid "accessing %qD member instead of initialized %qD member in constant expression" msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên" @@ -34325,13 +33789,11 @@ msgstr "" #: cp/semantics.c:7432 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not a constant expression" msgid "the value of %qD is not usable in a constant expression" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số" #: cp/semantics.c:7439 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "excess elements in union initializer" msgid "%qD used in its own initializer" msgstr "gặp yếu tố thừa trong bộ sơ khởi hợp" @@ -34347,7 +33809,6 @@ msgstr "" #: cp/semantics.c:7451 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not a constant expression" msgid "%qD was not initialized with a constant expression" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số" @@ -34368,21 +33829,18 @@ msgstr "" #: cp/semantics.c:7552 cp/semantics.c:8355 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Bad type in constant expression" msgid "temporary of non-literal type %qT in a constant expression" msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến" #: cp/semantics.c:7800 cp/semantics.c:8259 cp/semantics.c:8509 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not a constant expression" msgid "expression %qE is not a constant-expression" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số" #: cp/semantics.c:7805 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Expected expression type" msgid "unexpected expression %qE of kind %s" -msgstr "Mong đợi một loại biểu thức" +msgstr "cần một loại biểu thức" #: cp/semantics.c:7836 #, gcc-internal-format @@ -34416,33 +33874,28 @@ msgstr "" #: cp/semantics.c:8284 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not a constant expression" msgid "difference of two pointer expressions is not a constant expression" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số" #: cp/semantics.c:8303 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not a constant expression" msgid "pointer comparison expression is not a constant expression" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số" #: cp/semantics.c:8404 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initializer element is not a constant expression" msgid "division by zero is not a constant-expression" msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số" #: cp/semantics.c:8517 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "nonconstant array index in initializer" msgid "non-constant array initialization" msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải hằng số" #: cp/semantics.c:8523 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "expected end of line" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "unexpected AST of kind %s" -msgstr "mong đợi kết thúc dòng" +msgstr "cần AST thuộc kiểu %s" #: cp/semantics.c:9013 #, gcc-internal-format @@ -34725,52 +34178,44 @@ msgid "%qE cannot be used as a function" msgstr "" #: cp/typeck.c:3346 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "too many arguments to %%:version-compare" +#, gcc-internal-format msgid "too many arguments to constructor %q#D" -msgstr "quá nhiều đối số tới %%:version-compare" +msgstr "quá nhiều đối số cho cấu tử %q#D" #: cp/typeck.c:3347 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "too few arguments to %%:version-compare" +#, gcc-internal-format msgid "too few arguments to constructor %q#D" -msgstr "quá ít đối số tới %%:version-compare" +msgstr "quá ít đối số cho hủy tử %q#D" #: cp/typeck.c:3352 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "no arguments for spec function" +#, gcc-internal-format msgid "too many arguments to member function %q#D" -msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả" +msgstr "quá nhiều đối số cho hàm thành viên %q#D" #: cp/typeck.c:3353 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "no arguments for spec function" +#, gcc-internal-format msgid "too few arguments to member function %q#D" -msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả" +msgstr "quá ít đối số cho hàm thành viên %q#D" #: cp/typeck.c:3359 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "no arguments for spec function" +#, gcc-internal-format msgid "too many arguments to function %q#D" -msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả" +msgstr "quá nhiều đối số cho hàm %q#D" #: cp/typeck.c:3360 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "no arguments for spec function" +#, gcc-internal-format msgid "too few arguments to function %q#D" -msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả" +msgstr "quá ít đối số cho hàm %q#D" #: cp/typeck.c:3370 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "too many arguments to %%:version-compare" +#, gcc-internal-format msgid "too many arguments to method %q#D" -msgstr "quá nhiều đối số tới %%:version-compare" +msgstr "quá nhiều đối số cho phương thức %q#D" #: cp/typeck.c:3371 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "too few arguments to %%:version-compare" +#, gcc-internal-format msgid "too few arguments to method %q#D" -msgstr "quá ít đối số tới %%:version-compare" +msgstr "quá ít đối số cho phương thức %q#D" #: cp/typeck.c:3374 #, gcc-internal-format @@ -35102,7 +34547,6 @@ msgstr "" #: cp/typeck.c:6903 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "nonconstant array index in initializer" msgid "assigning to an array from an initializer list" msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải hằng số" @@ -35178,31 +34622,26 @@ msgstr "" #: cp/typeck.c:7535 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes" msgid "parameter %qP of %qD might be a candidate for a format attribute" msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" #: cp/typeck.c:7539 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes" msgid "parameter might be a candidate for a format attribute" msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" #: cp/typeck.c:7544 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes" msgid "target of conversion might be a candidate for a format attribute" msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" #: cp/typeck.c:7549 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes" msgid "target of initialization might be a candidate for a format attribute" msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" #: cp/typeck.c:7559 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes" msgid "left-hand side of assignment might be a candidate for a format attribute" msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" @@ -35433,7 +34872,6 @@ msgstr "" #: cp/typeck2.c:471 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<brace-enclosed initializer list>" msgid "invalid use of brace-enclosed initializer list" msgstr "<danh sách bộ sơ khởi nằm trong dấu ngoặc>" @@ -35644,9 +35082,8 @@ msgstr "" #: fortran/array.c:107 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "Unexpected element '%c' in format string at %L" msgid "Unexpected '*' in coarray subscript at %C" -msgstr "Gặp yếu tố bất thường « %c » trong chuỗi định dạng tại %L" +msgstr "Gặp yếu tố bất thường '%c' trong chuỗi định dạng tại %L" #: fortran/array.c:131 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -38247,15 +37684,13 @@ msgstr "" #: fortran/frontend-passes.c:377 fortran/frontend-passes.c:380 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "error in args to spec function '%s'" msgid "Removing call to function '%s' at %L" -msgstr "gặp lỗi trong các đối số tới hàm đặc tả « %s »" +msgstr "gặp lỗi trong các đối số tới hàm đặc tả '%s'" #: fortran/gfortranspec.c:170 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "overflowed output arg list for '%s'" msgid "overflowed output arg list for %qs" -msgstr "tràn danh sách đối số kết xuất cho « %s »" +msgstr "tràn danh sách đối số kết xuất cho '%s'" #: fortran/gfortranspec.c:330 #, gcc-internal-format @@ -39550,9 +38985,8 @@ msgstr "" #: fortran/match.c:1837 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "Expected expression type" msgid "Expected association at %C" -msgstr "Mong đợi một loại biểu thức" +msgstr "Cần một loại biểu thức" #: fortran/match.c:1846 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -43962,7 +43396,7 @@ msgstr "" #: fortran/symbol.c:1598 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "Fortran 2003: BIND(C) at %L" -msgstr "" +msgstr "Fortran 2003: BIND(C) tại %L" #: fortran/symbol.c:1615 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -43972,7 +43406,7 @@ msgstr "" #: fortran/symbol.c:1619 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "Fortran 2003: EXTENDS at %L" -msgstr "" +msgstr "Fortran 2003: EXTENDS tại %L" #: fortran/symbol.c:1641 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -44017,7 +43451,7 @@ msgstr "" #: fortran/symbol.c:1967 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "Symbol '%s' at %C is ambiguous" -msgstr "" +msgstr "Ký hiệu '%s' tại %C chưa rõ ràng" #: fortran/symbol.c:1999 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -44360,17 +43794,17 @@ msgstr "" #: fortran/trans-types.c:530 #, gcc-internal-format msgid "REAL(KIND=8) is not available for -freal-4-real-8 option" -msgstr "" +msgstr "REAL(KIND=8) không phải là biến cho tùy chọn -freal-4-real-8" #: fortran/trans-types.c:537 #, gcc-internal-format msgid "REAL(KIND=10) is not available for -freal-4-real-10 option" -msgstr "" +msgstr "REAL(KIND=10) không phải là biến cho tùy chọn -freal-4-real-10" #: fortran/trans-types.c:544 #, gcc-internal-format msgid "REAL(KIND=16) is not available for -freal-4-real-16 option" -msgstr "" +msgstr "REAL(KIND=16) không phải là biến cho tùy chọn -freal-4-real-16" #: fortran/trans-types.c:558 #, gcc-internal-format @@ -44380,17 +43814,17 @@ msgstr "" #: fortran/trans-types.c:567 #, gcc-internal-format msgid "REAL(KIND=4) is not available for -freal-8-real-4 option" -msgstr "" +msgstr "REAL(KIND=4) không phải là biến cho tùy chọn -freal-8-real-4" #: fortran/trans-types.c:574 #, gcc-internal-format msgid "REAL(KIND=10) is not available for -freal-8-real-10 option" -msgstr "" +msgstr "REAL(KIND=10) không phải là biến cho tùy chọn -freal-8-real-10" #: fortran/trans-types.c:581 #, gcc-internal-format msgid "REAL(KIND=10) is not available for -freal-8-real-16 option" -msgstr "" +msgstr "REAL(KIND=10) không phải là biến cho tùy chọn -freal-8-real-16" #: fortran/trans-types.c:1432 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -44475,7 +43909,7 @@ msgstr "" #: java/expr.c:1690 #, gcc-internal-format msgid "field %qs not found" -msgstr "" +msgstr "không tìm thấy trường %qs" #: java/expr.c:2249 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -44485,7 +43919,7 @@ msgstr "" #: java/expr.c:2442 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "failed to find class '%s'" -msgstr "" +msgstr "không tìm thấy lớp '%s'" #: java/expr.c:2483 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -44510,7 +43944,7 @@ msgstr "" #: java/expr.c:2885 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "missing field '%s' in '%s'" -msgstr "" +msgstr "thiếu trường '%s' trong '%s'" #: java/expr.c:2892 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -44540,7 +43974,6 @@ msgstr "" #. duplicate code from LOAD macro #: java/expr.c:3549 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "unrecognized address" msgid "unrecognized wide sub-instruction" msgstr "không nhận ra địa chỉ" @@ -44616,15 +44049,14 @@ msgid "no input file specified" msgstr "" #: java/jcf-parse.c:1885 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "no input files" +#, gcc-internal-format msgid "can%'t close input file %s: %m" -msgstr "không có tập tin nhập vào" +msgstr "can%'t đóng tập tin đầu vào %s: %m" #: java/jcf-parse.c:1928 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "bad zip/jar file %s" -msgstr "" +msgstr "tập tin zip/jar sai %s" #: java/jcf-parse.c:2130 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -44632,21 +44064,19 @@ msgid "error while reading %s from zip file" msgstr "" #: java/jvspec.c:396 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "can't specify '-D' without '--main'\n" +#, gcc-internal-format msgid "can%'t specify %<-D%> without %<--main%>" -msgstr "không thể ghi rõ tùy chọn « -D » mà không có « --main »\n" +msgstr "can%'t chỉ định %<-D%> mà không có %<--main%>" #: java/jvspec.c:399 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "'%s' is not a valid class name" +#, gcc-internal-format msgid "%qs is not a valid class name" -msgstr "« %s » không phải là một tên hạng đúng" +msgstr "'%qs' không phải là một tên lớp đúng" #: java/jvspec.c:405 #, gcc-internal-format msgid "--resource requires -o" -msgstr "« --resource » cũng yêu cầu « -o »" +msgstr "'--resource' cũng yêu cầu '-o'" #: java/jvspec.c:412 #, gcc-internal-format @@ -44656,7 +44086,7 @@ msgstr "" #: java/jvspec.c:419 #, gcc-internal-format msgid "cannot specify both -C and -o" -msgstr "không thể ghi rõ đồng thời hai tùy chọn « --C » và « -o »" +msgstr "không thể ghi rõ đồng thời hai tùy chọn --C và -o" #: java/jvspec.c:431 #, gcc-internal-format @@ -44670,9 +44100,8 @@ msgstr "chưa thực hiện chức năng sử dụng @FILE với nhiều tập t #: java/jvspec.c:537 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "cannot specify 'main' class when not linking" msgid "cannot specify %<main%> class when not linking" -msgstr "không liên kết thì cũng không thể ghi rõ hạng « main » (chính)" +msgstr "không liên kết thì cũng không thể ghi rõ hạng 'main' (chính)" #: java/lang.c:583 #, gcc-internal-format @@ -44727,31 +44156,29 @@ msgstr "" #: lto/lto-lang.c:730 #, gcc-internal-format msgid "-fwpa and -fltrans are mutually exclusive" -msgstr "" +msgstr "-fwpa và -fltrans loại trừ lẫn nhau" #: lto/lto-object.c:112 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "options enabled: " +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "open %s failed: %s" -msgstr "tuỳ chọn đã bật: " +msgstr "mở %s gặp lỗi: %s" #: lto/lto-object.c:153 lto/lto-object.c:186 lto/lto-object.c:284 #: lto/lto-object.c:341 lto/lto-object.c:365 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s: %s" -msgstr "" +msgstr "%s: %s" #: lto/lto-object.c:155 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s: %s: %s" -msgstr "" +msgstr "%s: %s: %s" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: lto/lto-object.c:195 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "fclose %s" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "close: %s" -msgstr "fclose %s" +msgstr "close: %s" #: lto/lto-object.c:252 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format @@ -44759,10 +44186,9 @@ msgid "two or more sections for %s" msgstr "" #: lto/lto.c:235 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "argument to '-%s' is missing" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s: section %s is missing" -msgstr "đối số tới « -%s » còn thiếu" +msgstr "%s: phần %s còn thiếu" #: lto/lto.c:950 #, gcc-internal-format @@ -44791,13 +44217,11 @@ msgstr "" #: lto/lto.c:1043 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid register in the instruction" msgid "invalid line in the resolution file" msgstr "lệnh chứa một thanh ghi sai" #: lto/lto.c:1056 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid register in the instruction" msgid "invalid resolution in the resolution file" msgstr "lệnh chứa một thanh ghi sai" @@ -44812,22 +44236,19 @@ msgid "cannot read LTO decls from %s" msgstr "" #: lto/lto.c:1261 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "[cannot find %s]" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "Cannot open %s" -msgstr "[không tìm thấy %s]" +msgstr "Không thể mở %s" #: lto/lto.c:1282 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "[cannot find %s]" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "Cannot map %s" -msgstr "[không tìm thấy %s]" +msgstr "Không thể map %s" #: lto/lto.c:1293 -#, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format -#| msgid "[cannot find %s]" +#, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "Cannot read %s" -msgstr "[không tìm thấy %s]" +msgstr "Không thể đọc %s" #: lto/lto.c:2272 #, gcc-internal-format @@ -44842,7 +44263,7 @@ msgstr "" #: lto/lto.c:2321 #, gcc-internal-format msgid "lto_obj_file_open() failed" -msgstr "" +msgstr "lto_obj_file_open() gặp lỗi" #: lto/lto.c:2347 #, gcc-internal-format @@ -44856,7 +44277,6 @@ msgstr "" #: lto/lto.c:2582 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "could not open response file %s" msgid "could not open symbol resolution file: %m" msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng %s" @@ -44972,7 +44392,6 @@ msgstr "" #: objc/objc-act.c:890 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "derived type declaration" msgid "invalid property declaration" msgstr "lời tuyên bố loại có hướng" @@ -45015,7 +44434,6 @@ msgstr "" #: objc/objc-act.c:1016 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "<declaration error>" msgid "redeclaration of property %qD" msgstr "<lỗi tuyên bố>" @@ -45030,19 +44448,16 @@ msgstr "" #: objc/objc-act.c:1081 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about global functions without previous declarations" msgid "'nonatomic' attribute of property %qD conflicts with previous declaration" msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước" #: objc/objc-act.c:1091 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about global functions without previous declarations" msgid "'getter' attribute of property %qD conflicts with previous declaration" msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước" #: objc/objc-act.c:1104 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about global functions without previous declarations" msgid "'setter' attribute of property %qD conflicts with previous declaration" msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước" @@ -45053,13 +44468,11 @@ msgstr "" #: objc/objc-act.c:1126 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about global functions without previous declarations" msgid "'readonly' attribute of property %qD conflicts with previous declaration" msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước" #: objc/objc-act.c:1164 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "Warn about global functions without previous declarations" msgid "type of property %qD conflicts with previous declaration" msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước" @@ -45072,15 +44485,13 @@ msgstr "" #. parser won't call this function if it is not. This is only a #. double-check for safety. #: objc/objc-act.c:1653 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "could not find libgcc.a" +#, gcc-internal-format msgid "could not find class %qE" -msgstr "không tìm thấy libgcc.a" +msgstr "không tìm thấy lớp %qE" #. Again, this should never happen, but we do check. #: objc/objc-act.c:1661 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "could not find specs file %s\n" msgid "could not find interface for class %qE" msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n" @@ -45220,12 +44631,12 @@ msgstr "" #: objc/objc-act.c:3332 #, gcc-internal-format msgid "cannot find class %qE" -msgstr "" +msgstr "không tìm thấy lớp %qE" #: objc/objc-act.c:3334 #, gcc-internal-format msgid "class %qE already exists" -msgstr "" +msgstr "lớp %qE đã có trước rồi" #: objc/objc-act.c:3376 objc/objc-act.c:6829 #, gcc-internal-format @@ -45487,7 +44898,6 @@ msgstr "" #: objc/objc-act.c:6225 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "initialization of a flexible array member" msgid "instance variable %qs uses flexible array member" msgstr "đã sơ khởi một bộ phận mảng dẻo" @@ -45601,7 +45011,6 @@ msgstr "" #. TODO: This should be caught much earlier than this. #: objc/objc-act.c:7377 #, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "invalid register in the move instruction" msgid "invalid setter, it must have one argument" msgstr "gặp thanh ghi sai trong lệnh di chuyển" @@ -45648,7 +45057,7 @@ msgstr "" #: objc/objc-act.c:7699 #, gcc-internal-format msgid "%<@synthesize%> is not available in Objective-C 1.0" -msgstr "" +msgstr "%<@synthesize%> không sẵn dùng trong Objective-C 1.0" #. We can get here only in Objective-C; the Objective-C++ parser #. detects the problem while parsing, outputs the error @@ -45672,7 +45081,7 @@ msgstr "" #: objc/objc-act.c:7808 #, gcc-internal-format msgid "%<@dynamic%> is not available in Objective-C 1.0" -msgstr "" +msgstr "%<@dynamic%> không sẵn dùng trong Objective-C 1.0" #. We can get here only in Objective-C; the Objective-C++ parser #. detects the problem while parsing, outputs the error @@ -45745,11 +45154,9 @@ msgstr "" #. should be impossible for real properties, which always #. have a getter. #: objc/objc-act.c:9424 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "%d destructor found\n" -#| msgid_plural "%d destructors found\n" +#, gcc-internal-format msgid "no %qs getter found" -msgstr "Tìm thấy %d bộ hủy cấu trúc\n" +msgstr "không tìm thấy getter %qs" #: objc/objc-act.c:9664 #, gcc-internal-format @@ -45785,7 +45192,7 @@ msgstr "" #: objc/objc-gnu-runtime-abi-01.c:131 #, gcc-internal-format msgid "%<-fobjc-gc%> is ignored for %<-fgnu-runtime%>" -msgstr "" +msgstr "%<-fobjc-gc%> bị lờ đi cho %<-fgnu-runtime%>" #: objc/objc-gnu-runtime-abi-01.c:139 #, gcc-internal-format @@ -45806,7 +45213,7 @@ msgstr "" #: objc/objc-next-runtime-abi-02.c:244 #, gcc-internal-format msgid "%<-fobjc-sjlj-exceptions%> is ignored for %<-fnext-runtime%> when %<-fobjc-abi-version%> >= 2" -msgstr "" +msgstr "%<-fobjc-sjlj-exceptions%> bị lờ đi cho %<-fnext-runtime%> khi %<-fobjc-abi-version%> >= 2" #: objc/objc-runtime-shared-support.c:426 #, gcc-internal-format @@ -45821,7 +45228,7 @@ msgstr "" #~ "Please submit a full bug report.\n" #~ "See %s for instructions." #~ msgstr "" -#~ "Gặp lỗi nội bộ : %s (chương trình %s)\n" +#~ "Gặp lỗi nội bộ: %s (chương trình %s)\n" #~ "Hãy gửi một báo cáo lỗi đầy đủ.\n" #~ "Xem %s để tìm hướng dẫn." @@ -45891,196 +45298,3 @@ msgstr "" #~ msgid "invalid operand to %%V code" #~ msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%V" - -# Unsure of meaning; có nghĩa không chắc lắm -#~ msgid " (frv)" -#~ msgstr " (frv)" - -#~ msgid "invalid rotate insn" -#~ msgstr "lệnh quay sai" - -#~ msgid "registers IX, IY and Z used in the same INSN" -#~ msgstr "sử dụng ba thanh ghi IX, IY, Z trong cùng một lệnh" - -#~ msgid "cannot do z-register replacement" -#~ msgstr "không thể làm sự thay thế thanh ghi Z" - -#~ msgid "invalid Z register replacement for insn" -#~ msgstr "lệnh chứa một sự thay thế thanh ghi Z sai" - -#~ msgid "UNKNOWN in print_operand !?" -#~ msgstr "KHÔNG RÕ trong print_operand !?" - -#~ msgid "%s:%d:%d: instantiated from here" -#~ msgstr "%s:%d:%d: lần tạo từ đây" - -#~ msgid "%s:%d: instantiated from here" -#~ msgstr "%s:%d: lần tạo từ đây" - -#~ msgid "argument to '%s' missing\n" -#~ msgstr "thiếu đối số tới « %s »\n" - -#~ msgid "argument to '%s' missing" -#~ msgstr "thiếu đối số tới « %s »" - -#~ msgid "Warning: Using -M <directory> is deprecated, use -J instead\n" -#~ msgstr "Cảnh báo : dùng « -M <thư_mục> » bị phản đối: nên dùng « -J » để thay thế\n" - -#~ msgid "internal error: bad hash value in dynamic dispatch" -#~ msgstr "gặp lỗi nội bộ : giá trị chuỗi duy nhất sai trong điều vận năng động" - -#~ msgid "Array bound mismatch" -#~ msgstr "Biên giới mảng không tương ứng" - -#~ msgid "Attempt to allocate negative amount of memory. Possible integer overflow" -#~ msgstr "Thử cấp phát một vùng nhớ âm. Có thể tràn số nguyên" - -#~ msgid "Out of memory" -#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ" - -#~ msgid "Attempt to allocate a negative amount of memory." -#~ msgstr "Đang thử cấp phát một vùng nhớ âm." - -#~ msgid "ax ; {int $0x80 | syscall" -#~ msgstr "ax ; {int $0x80 | cuộc_gọi_hệ_thống" - -#~ msgid "GCC does not support -C or -CC without -E" -#~ msgstr "GCC không hỗ trợ « -C » hoặc « -CC » mà không có « -E »" - -#~ msgid "Static linking is not supported." -#~ msgstr "Không hỗ trợ chức năng liên kết tĩnh." - -#~ msgid "mno-cygwin and mno-win32 are not compatible" -#~ msgstr "hai tùy chọn « mno-cygwin » và « mno-win32 » không tương thích với nhau" - -#~ msgid "consider using `-pg' instead of `-p' with gprof(1) " -#~ msgstr "sử dụng gprof(1) thì đề nghị bạn sử dụng « -pg » thay cho « -p »" - -#~ msgid "`-mno-intel-syntax' is deprecated. Use `-masm=att' instead." -#~ msgstr "« -mno-intel-syntax » bị phản đối. Hãy sử dụng « -masm=att » để thay thế." - -#~ msgid "Dump a core file when a runtime error occurs" -#~ msgstr "Gặp lỗi lúc chạy thì đổ một tập tin lõi" - -#~ msgid "Enable fused multiply/add instructions" -#~ msgstr "Hiệu lực câu lệnh nhân/cộng hợp nhau" - -#~ msgid "Enable fused multiply/add and multiply/subtract instructions" -#~ msgstr "Hiệu lực câu lệnh hợp nhau loại nhân/cộng và nhân/trừ" - -#~ msgid "! It would be better to auto-generate this file." -#~ msgstr "! Tốt hơn nếu tự động tạo ra tập tin này." - -#~ msgid "SYMBOL_VECTOR=(__divdi3=PROCEDURE)" -#~ msgstr "VÉC_TƠ-KÝ_HIỆU=(__divdi3=THỦ_TỤC)" - -#~ msgid "Generate code for little-endian" -#~ msgstr "Tạo ra mã cho tình trạng cuối nhỏ" - -#~ msgid "Generate code for big-endian" -#~ msgstr "Tạo ra mã cho tình trạng cuối lớn" - -#~ msgid "Enable automatic generation of fused floating point multiply-add instructions" -#~ msgstr "Hiệu lực khả năng tự động tạo ra câu lệnh nhân-cộng loại điểm phù động hợp nhau" - -#~ msgid "Use the Cygwin interface" -#~ msgstr "Sử dụng giao diện Cygwin" - -#~ msgid "-mabi=\tSpecify ABI to use" -#~ msgstr "-mabi=\tGhi rõ ABI cần sử dụng" - -#~ msgid "Prepend the name of the cpu to all public symbol names" -#~ msgstr "Phụ thêm tên CPU vào tất cả các tên ký hiệu công cộng" - -#~ msgid "-mcpu=CPU\tCompile code for ARC variant CPU" -#~ msgstr "-mcpu=CPU\tBiên dịch mã cho CPU biến thế ARC" - -#~ msgid "-mtext=SECTION\tPut functions in SECTION" -#~ msgstr "-mtext=PHẦN\tĐể các hàm vào phần này" - -#~ msgid "-mdata=SECTION\tPut data in SECTION" -#~ msgstr "-mdata=PHẦN\tĐể dữ liệu vào phần này" - -#~ msgid "-mrodata=SECTION\tPut read-only data in SECTION" -#~ msgstr "-mrodata=PHẦN\tĐể dữ liệu chỉ-đọc vào phần này" - -#~ msgid "Alias for -mfloat-abi=hard" -#~ msgstr "Bí danh cho « -mfloat-abi=hard »" - -#~ msgid "Alias for -mfloat-abi=soft" -#~ msgstr "Bí danh cho « -mfloat-abi=soft »" - -#~ msgid "Use 16-bit abs patterns" -#~ msgstr "Sử dụng mẫu tuyệt đối 16-bit" - -#~ msgid "Restrict doloop to the given nesting level" -#~ msgstr "Hạn chế doloop thành cấp lồng nhau đưa ra" - -#~ msgid "Enable fused multiply/add and multiply/subtract FP instructions" -#~ msgstr "Hiệu lực câu lệnh nhân/cộng và nhân/trừ loại điểm phù động hợp nhau" - -#~ msgid "Use the mips-tfile postpass" -#~ msgstr "Sử dụng postpass loại mips-tfile" - -#~ msgid "Compile for a 68HC11" -#~ msgstr "Biên dịch cho một 68HC11" - -#~ msgid "Compile for a 68HC12" -#~ msgstr "Biên dịch cho một 68HC12" - -#~ msgid "Compile for a 68HCS12" -#~ msgstr "Biên dịch cho một 68HCS12" - -#~ msgid "Auto pre/post decrement increment allowed" -#~ msgstr "Cho phép tự động tiền/hậu giảm/tăng dần" - -#~ msgid "Min/max instructions allowed" -#~ msgstr "Cho phép câu lệnh tối đa/thiểu" - -#~ msgid "Use call and rtc for function calls and returns" -#~ msgstr "Sử dụng call và rtc cho cuộc gọi và cuộc trả lại của hàm" - -#~ msgid "Auto pre/post decrement increment not allowed" -#~ msgstr "Không cho phép tự động tiền/hậu tăng/giảm dần" - -#~ msgid "Use jsr and rts for function calls and returns" -#~ msgstr "Sử dụng jsr và rts cho cuộc gọi và cuộc trả lại của hàm" - -#~ msgid "Min/max instructions not allowed" -#~ msgstr "Không cho phép câu lệnh tối đa/thiểu" - -#~ msgid "Use direct addressing mode for soft registers" -#~ msgstr "Sử dụng chế độ đặt địa chỉ trực tiếp cho thanh ghi mềm" - -#~ msgid "Compile with 32-bit integer mode" -#~ msgstr "Biên dịch với chế độ số nguyên 32-bit" - -#~ msgid "Specify the register allocation order" -#~ msgstr "Ghi rõ thứ tự cấp phát thanh ghi" - -#~ msgid "Do not use direct addressing mode for soft registers" -#~ msgstr "Đừng sử dụng chế độ đặt địa chỉ trực tiếp cho thanh ghi mềm" - -#~ msgid "Compile with 16-bit integer mode" -#~ msgstr "Biên dịch với chế độ số nguyên 16-bit" - -#~ msgid "Indicate the number of soft registers available" -#~ msgstr "Ngụ ý số các thanh ghi mềm còn sẵn sàng" - -#~ msgid "Support SCORE 5 ISA" -#~ msgstr "Hỗ trợ SCORE 5 ISA" - -#~ msgid "Support SCORE 5U ISA" -#~ msgstr "Hỗ trợ SCORE 5U ISA" - -#~ msgid "Support SCORE 3 ISA" -#~ msgstr "Hỗ trợ SCORE 3 ISA" - -#~ msgid "Support SCORE 3d ISA" -#~ msgstr "Hỗ trợ SCORE 3d ISA" - -#~ msgid "Use GNU libc instead of uClibc" -#~ msgstr "Sử dụng thư viện libc của GNU thay cho uClibc" - -#~ msgid "Alias for -mcpu." -#~ msgstr "Bí danh cho « -mcpu »." |