aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/binutils
diff options
context:
space:
mode:
authorNick Clifton <nickc@redhat.com>2012-08-09 14:46:44 +0000
committerNick Clifton <nickc@redhat.com>2012-08-09 14:46:44 +0000
commit3c892704a98fe65a84c0a11ee4fb84988a7336b4 (patch)
treeadc6d6612578f5e4eb705fd44fd0f3c4e76b4cf3 /binutils
parent5b9afe8a3531f45255ee97465b52d2769a9a8ab5 (diff)
downloadbinutils-3c892704a98fe65a84c0a11ee4fb84988a7336b4.zip
binutils-3c892704a98fe65a84c0a11ee4fb84988a7336b4.tar.gz
binutils-3c892704a98fe65a84c0a11ee4fb84988a7336b4.tar.bz2
Updated Vietnamese translation.
Diffstat (limited to 'binutils')
-rw-r--r--binutils/ChangeLog4
-rw-r--r--binutils/po/vi.po2874
2 files changed, 1487 insertions, 1391 deletions
diff --git a/binutils/ChangeLog b/binutils/ChangeLog
index 9141b86..04c9b3a 100644
--- a/binutils/ChangeLog
+++ b/binutils/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2012-08-03 Tom Tromey <tromey@redhat.com>
* dlltool.c (scan_obj_file): Close arfile after calling
diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po
index c4988a0..7818013 100644
--- a/binutils/po/vi.po
+++ b/binutils/po/vi.po
@@ -1,15 +1,15 @@
# Vietnamese translation for BinUtils.
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: binutils-2.21.53\n"
+"Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:35+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-04-20 08:06+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -58,7 +58,7 @@ msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
-" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
+" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n"
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
" -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
@@ -69,38 +69,49 @@ msgstr ""
" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
"\n"
-#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:470 dlltool.c:3938
-#: dllwrap.c:524 elfedit.c:650 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
-#: readelf.c:3174 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
+#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
+#: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
+#: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
#: windmc.c:228 windres.c:695
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
-#: addr2line.c:271
+#. Note for translators: This printf is used to join the
+#. function name just printed above to the line number/
+#. file name pair that is about to be printed below. Eg:
+#.
+#. foo at 123:bar.c
+#: addr2line.c:276
#, c-format
msgid " at "
msgstr " tại "
-#: addr2line.c:296
+#. Note for translators: This printf is used to join the
+#. line number/file name pair that has just been printed with
+#. the line number/file name pair that is going to be printed
+#. by the next iteration of the while loop. Eg:
+#.
+#. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
+#: addr2line.c:308
#, c-format
msgid " (inlined by) "
msgstr " (chung dòng bởi) "
-#: addr2line.c:329
+#: addr2line.c:341
#, c-format
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
-#: addr2line.c:346
+#: addr2line.c:358
#, c-format
msgid "%s: cannot find section %s"
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
-#: addr2line.c:415 nm.c:1566 objdump.c:3423
+#: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
-msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
+msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\""
#: ar.c:238
#, c-format
@@ -306,7 +317,7 @@ msgstr ""
msgid "two different operation options specified"
msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
-#: ar.c:538 nm.c:1639
+#: ar.c:538 nm.c:1643
#, c-format
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
@@ -317,55 +328,59 @@ msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
#: ar.c:696
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
-msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
+msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"."
#: ar.c:699
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
-msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
+msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"."
#: ar.c:707
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
-msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
+msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"."
#: ar.c:710
msgid "Value for `N' must be positive."
-msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
+msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương."
#: ar.c:724
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
-msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
+msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh."
-#: ar.c:765
+#: ar.c:771
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
-#: ar.c:834
+#: ar.c:840
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s"
-#: ar.c:883 ar.c:937 ar.c:1266 objcopy.c:2055
+#: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
-#: ar.c:902 ar.c:970
+#: ar.c:908 ar.c:976
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
-#: ar.c:1171
+#: ar.c:1034
+msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
+
+#: ar.c:1177
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
-msgstr "Không có bộ phận tên « %s »\n"
+msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n"
-#: ar.c:1221
+#: ar.c:1227
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
-#: ar.c:1360
+#: ar.c:1366
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
@@ -439,7 +454,7 @@ msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
#: bucomm.c:163
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
-msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
+msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s"
#: bucomm.c:175
#, c-format
@@ -466,6 +481,27 @@ msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
+#: bucomm.c:228
+msgid "big endian"
+msgstr "big endian"
+
+#: bucomm.c:229
+msgid "little endian"
+msgstr "little endian"
+
+#: bucomm.c:230
+msgid "endianness unknown"
+msgstr "không rõ endian"
+
+#: bucomm.c:251
+#, c-format
+msgid ""
+"%s\n"
+" (header %s, data %s)\n"
+msgstr ""
+"%s\n"
+" (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
+
#: bucomm.c:407
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
@@ -479,17 +515,17 @@ msgstr "%s: con số sai: %s"
#: bucomm.c:576 strings.c:409
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
-msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
+msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy"
#: bucomm.c:578 strings.c:411
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
-msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
+msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s"
#: bucomm.c:582
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
-msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
+msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn"
#: bucomm.c:584
#, c-format
@@ -501,17 +537,166 @@ msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là n
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
-#: coffdump.c:461 sysdump.c:646
+#: coffdump.c:130
+#, c-format
+msgid "size %d "
+msgstr "kích cỡ %d"
+
+#: coffdump.c:135
+#, c-format
+msgid "section definition at %x size %x\n"
+msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
+
+#: coffdump.c:141
+#, c-format
+msgid "pointer to"
+msgstr "con trỏ tới"
+
+#: coffdump.c:146
+#, c-format
+msgid "array [%d] of"
+msgstr "mảng [%d] của"
+
+#: coffdump.c:151
+#, c-format
+msgid "function returning"
+msgstr "trả về từ hàm"
+
+#: coffdump.c:155
+#, c-format
+msgid "arguments"
+msgstr "các đối số"
+
+#: coffdump.c:159
+#, c-format
+msgid "code"
+msgstr "mã"
+
+#: coffdump.c:165
+#, c-format
+msgid "structure definition"
+msgstr "định nghĩa cấu trúc"
+
+#: coffdump.c:171
+#, c-format
+msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
+msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ"
+
+#: coffdump.c:173
+#, c-format
+msgid "structure ref to %s"
+msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
+
+#: coffdump.c:176
+#, c-format
+msgid "enum ref to %s"
+msgstr "enum tham chiếu đến %s"
+
+#: coffdump.c:179
+#, c-format
+msgid "enum definition"
+msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
+
+#: coffdump.c:252
+#, c-format
+msgid "Stack offset %x"
+msgstr "Khoảng bù stack %x"
+
+#: coffdump.c:255
+#, c-format
+msgid "Memory section %s+%x"
+msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
+
+#: coffdump.c:258
+#, c-format
+msgid "Register %d"
+msgstr "Thanh ghi %d"
+
+#: coffdump.c:261
+#, c-format
+msgid "Struct Member offset %x"
+msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
+
+#: coffdump.c:264
+#, c-format
+msgid "Enum Member offset %x"
+msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
+
+#: coffdump.c:267
+#, c-format
+msgid "Undefined symbol"
+msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
+
+#: coffdump.c:334
+#, c-format
+msgid "List of symbols"
+msgstr "Danh sách ký hiệu"
+
+#: coffdump.c:341
+#, c-format
+msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
+msgstr "Ký hiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
+
+#: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
+#, c-format
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: coffdump.c:350
+#, c-format
+msgid "Where"
+msgstr "Tại"
+
+#: coffdump.c:354
+#, c-format
+msgid "Visible"
+msgstr "Khả dụng"
+
+#: coffdump.c:370
+msgid "List of blocks "
+msgstr "danh sách các khối"
+
+#: coffdump.c:383
+#, c-format
+msgid "vars %d"
+msgstr "biến %d"
+
+#: coffdump.c:386
+#, c-format
+msgid "blocks"
+msgstr "khối"
+
+#: coffdump.c:404
+#, c-format
+msgid "List of source files"
+msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
+
+#: coffdump.c:410
+#, c-format
+msgid "Source file %s"
+msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
+
+#: coffdump.c:424
+#, c-format
+msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
+msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
+
+#: coffdump.c:449
+#, c-format
+msgid "#sources %d"
+msgstr "#nguồn %d"
+
+#: coffdump.c:462 sysdump.c:646
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
-#: coffdump.c:462
+#: coffdump.c:463
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
-#: coffdump.c:463
+#: coffdump.c:464
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -525,7 +710,7 @@ msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
-#: coffdump.c:532 srconv.c:1833 sysdump.c:710
+#: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
@@ -540,11 +725,11 @@ msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện
#: debug.c:727
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
-msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
+msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:781
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
-msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
+msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:833
msgid "debug_record_parameter: no current function"
@@ -654,7 +839,7 @@ msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
#: dlltool.c:1070
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
-msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
+msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"."
#: dlltool.c:1088
#, c-format
@@ -670,6 +855,16 @@ msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
+#: dlltool.c:1266
+#, c-format
+msgid "VERSION %d.%d\n"
+msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
+
+#: dlltool.c:1314
+#, c-format
+msgid "run: %s %s"
+msgstr "chạy: %s %s"
+
#: dlltool.c:1354 resrc.c:293
#, c-format
msgid "wait: %s"
@@ -719,7 +914,7 @@ msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
#: dlltool.c:1690
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
-msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
+msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s"
#: dlltool.c:1792
msgid "Adding exports to output file"
@@ -790,7 +985,7 @@ msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
#: dlltool.c:3143
#, c-format
msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3147
#, c-format
@@ -809,7 +1004,7 @@ msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
#: dlltool.c:3462
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
#, c-format
@@ -819,12 +1014,12 @@ msgstr "%s không phải là một thư viện"
#: dlltool.c:3510
#, c-format
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
-msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
+msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll"
#: dlltool.c:3521
#, c-format
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
-msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
+msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)"
#: dlltool.c:3745
#, c-format
@@ -924,12 +1119,12 @@ msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ
#: dlltool.c:3911
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
-msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
+msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
#: dlltool.c:3912
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
-msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
+msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
#: dlltool.c:3913
#, c-format
@@ -961,12 +1156,12 @@ msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt
#: dlltool.c:3918
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
-msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n"
+msgstr " -k --kill-at Giết \"@<n>\" từ các tên đã xuất ra.\n"
#: dlltool.c:3919
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
-msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
+msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
#: dlltool.c:3920
#, c-format
@@ -1006,7 +1201,7 @@ msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng v
#: dlltool.c:3927
#, c-format
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
-msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
+msgstr " --identify-strict Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
#: dlltool.c:3928
#, c-format
@@ -1033,7 +1228,7 @@ msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
-"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
+"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n"
#: dlltool.c:3934
#, c-format
@@ -1048,7 +1243,7 @@ msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên k
#: dlltool.c:4082
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
-msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
+msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"."
#: dlltool.c:4130
#, c-format
@@ -1058,7 +1253,7 @@ msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
#: dlltool.c:4165
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
+msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\""
#: dlltool.c:4245
#, c-format
@@ -1105,6 +1300,11 @@ msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
msgid "Deleting temporary def file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
+#: dllwrap.c:417
+#, c-format
+msgid "pwait returns: %s"
+msgstr "pwait trả về: %s"
+
#: dllwrap.c:484
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
@@ -1133,7 +1333,7 @@ msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
-msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
+msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng \"--output-lib\"\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
@@ -1143,7 +1343,7 @@ msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
-msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n"
+msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là \"gcc\"\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
@@ -1153,7 +1353,7 @@ msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
-msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n"
+msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là \"dlltool\"\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
@@ -1228,7 +1428,7 @@ msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def
#: dllwrap.c:508
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
-msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
+msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n"
#: dllwrap.c:509
#, c-format
@@ -1250,12 +1450,12 @@ msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ l
#: dllwrap.c:512
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
-msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
+msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
#: dllwrap.c:513
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
-msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
+msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
#: dllwrap.c:514
#, c-format
@@ -1265,12 +1465,12 @@ msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.
#: dllwrap.c:515
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
-msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n"
+msgstr " -k Giết \"@<n>\" ra các tên đã xuất ra\n"
#: dllwrap.c:516
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
-msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
+msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
#: dllwrap.c:517
#, c-format
@@ -1299,7 +1499,7 @@ msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi
#: dllwrap.c:805
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
-msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
+msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\""
#: dllwrap.c:834
msgid ""
@@ -1329,7 +1529,11 @@ msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
-#: dwarf.c:256 dwarf.c:3019
+#: dwarf.c:132
+msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
+msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
+
+#: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
@@ -1357,7 +1561,7 @@ msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
msgid " define new File Table entry\n"
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
-#: dwarf.c:281 dwarf.c:2548
+#: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
@@ -1367,23 +1571,10 @@ msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
msgid "set Discriminator to %s\n"
msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:356
-#, c-format
-msgid "(%s"
-msgstr "(%s"
-
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:360
-#, c-format
-msgid ",%s"
-msgstr ",%s"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:364
+#: dwarf.c:370
#, c-format
-msgid ",%s)\n"
-msgstr ",%s)\n"
+msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
+msgstr " KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
#. the limited range of the unsigned char data type used
@@ -1437,106 +1628,181 @@ msgstr " %s khối byte: "
msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
+#: dwarf.c:1075
+#, c-format
+msgid "size: %s "
+msgstr "kích thước: %s"
+
+#: dwarf.c:1078
+#, c-format
+msgid "offset: %s "
+msgstr "khoảng bù: %s "
+
+#: dwarf.c:1098
+#, c-format
+msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
+msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
+
#: dwarf.c:1122
#, c-format
msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
-#: dwarf.c:1229
+#: dwarf.c:1234
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
-#: dwarf.c:1231
+#: dwarf.c:1236
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
-#: dwarf.c:1278
+#: dwarf.c:1283
msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
-#: dwarf.c:1384
+#: dwarf.c:1389
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
-msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (dwarf_vma) != 8 »\n"
+msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n"
-#: dwarf.c:1434
+#: dwarf.c:1439
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
-#: dwarf.c:1459
+#: dwarf.c:1464
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
-#: dwarf.c:1552
+#: dwarf.c:1557
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1555
+#: dwarf.c:1560
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1558
+#: dwarf.c:1563
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
-#: dwarf.c:1561
+#: dwarf.c:1566
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1564
+#: dwarf.c:1569
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
-#: dwarf.c:1735
+#: dwarf.c:1608
+#, c-format
+msgid "(implementation defined: %s)"
+msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
+
+#: dwarf.c:1611
+#, c-format
+msgid "(Unknown: %s)"
+msgstr "(Không rõ: %s)"
+
+#: dwarf.c:1649
+#, c-format
+msgid "(user defined type)"
+msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:1651
+#, c-format
+msgid "(unknown type)"
+msgstr "(không nhận ra kiểu)"
+
+#: dwarf.c:1663
+#, c-format
+msgid "(unknown accessibility)"
+msgstr "(không rõ khả năng truy cập)"
+
+#: dwarf.c:1674
+#, c-format
+msgid "(unknown visibility)"
+msgstr "(không rõ tính khả dụng)"
+
+#: dwarf.c:1684
+#, c-format
+msgid "(unknown virtuality)"
+msgstr "(không rõ tính ảo)"
+
+#: dwarf.c:1695
+#, c-format
+msgid "(unknown case)"
+msgstr "(không rõ trường hợp nào)"
+
+#: dwarf.c:1708
+#, c-format
+msgid "(user defined)"
+msgstr "(người dùng định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:1710
+#, c-format
+msgid "(unknown convention)"
+msgstr "(không rõ quy ước)"
+
+#: dwarf.c:1717
+#, c-format
+msgid "(undefined)"
+msgstr "(chưa định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:1740
#, c-format
msgid "(location list)"
msgstr "(danh sách vị trí)"
-#: dwarf.c:1756 dwarf.c:3722
+#: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
-#: dwarf.c:1771
+#: dwarf.c:1777
#, c-format
msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
-#: dwarf.c:1971
+#: dwarf.c:1787
+#, c-format
+msgid "[Abbrev Number: %ld"
+msgstr "[Số Abbrev: %ld"
+
+#: dwarf.c:1978
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
-#: dwarf.c:2042
+#: dwarf.c:2049
#, c-format
msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
-#: dwarf.c:2054
+#: dwarf.c:2061
#, c-format
msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
-#: dwarf.c:2062
+#: dwarf.c:2069
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
-#: dwarf.c:2071
+#: dwarf.c:2078
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
-#: dwarf.c:2080 dwarf.c:3288 dwarf.c:3382 dwarf.c:3456 dwarf.c:3588
-#: dwarf.c:3758 dwarf.c:3827 dwarf.c:4024
+#: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
+#: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
@@ -1545,86 +1811,86 @@ msgstr ""
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2088
+#: dwarf.c:2095
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
-#: dwarf.c:2169
+#: dwarf.c:2176
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
-#: dwarf.c:2171
+#: dwarf.c:2178
#, c-format
msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
-#: dwarf.c:2174
+#: dwarf.c:2181
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:2175
+#: dwarf.c:2182
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %s\n"
msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
-#: dwarf.c:2177
+#: dwarf.c:2184
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:2181
+#: dwarf.c:2188
#, c-format
msgid " Signature: "
msgstr " Chữ ký: "
-#: dwarf.c:2185
+#: dwarf.c:2192
#, c-format
msgid " Type Offset: 0x%s\n"
msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2193
+#: dwarf.c:2200
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
-#: dwarf.c:2206
+#: dwarf.c:2213
#, c-format
msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
-#: dwarf.c:2217
+#: dwarf.c:2224
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
-#: dwarf.c:2267
+#: dwarf.c:2274
#, c-format
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
-msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
+msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n"
-#: dwarf.c:2271
+#: dwarf.c:2278
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
-#: dwarf.c:2290
+#: dwarf.c:2297
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
-#: dwarf.c:2294
+#: dwarf.c:2301
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: ...\n"
msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
-#: dwarf.c:2313
+#: dwarf.c:2320
#, c-format
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
-#: dwarf.c:2415
+#: dwarf.c:2422
#, c-format
msgid ""
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
@@ -1633,70 +1899,70 @@ msgstr ""
"Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2453
+#: dwarf.c:2460
#, c-format
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
-#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2833
+#: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
-#: dwarf.c:2479 dwarf.c:2848
+#: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
-#: dwarf.c:2498
+#: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
#, c-format
msgid " Offset: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2499
+#: dwarf.c:2506
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:2500
+#: dwarf.c:2507
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
-#: dwarf.c:2501
+#: dwarf.c:2508
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
-#: dwarf.c:2502
+#: dwarf.c:2509
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
-#: dwarf.c:2504
+#: dwarf.c:2511
#, c-format
msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
-#: dwarf.c:2505
+#: dwarf.c:2512
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
-msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n"
+msgstr " Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\": %d\n"
-#: dwarf.c:2506
+#: dwarf.c:2513
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:2507
+#: dwarf.c:2514
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:2508
+#: dwarf.c:2515
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
-#: dwarf.c:2517
+#: dwarf.c:2524
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1705,12 +1971,12 @@ msgstr ""
"\n"
" Mã thao tác:\n"
-#: dwarf.c:2520
+#: dwarf.c:2527
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
-#: dwarf.c:2526
+#: dwarf.c:2533
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1719,7 +1985,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
-#: dwarf.c:2529
+#: dwarf.c:2536
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1728,7 +1994,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục:\n"
-#: dwarf.c:2544
+#: dwarf.c:2551
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1737,7 +2003,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
-#: dwarf.c:2547
+#: dwarf.c:2554
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1747,7 +2013,7 @@ msgstr ""
" Bảng Tên Tập Tin:\n"
#. Now display the statements.
-#: dwarf.c:2577
+#: dwarf.c:2584
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1756,97 +2022,97 @@ msgstr ""
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
-#: dwarf.c:2596
+#: dwarf.c:2603
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
-#: dwarf.c:2610
+#: dwarf.c:2617
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
-#: dwarf.c:2618
+#: dwarf.c:2625
#, c-format
msgid " and Line by %s to %d\n"
msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
-#: dwarf.c:2628
+#: dwarf.c:2635
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
-#: dwarf.c:2638
+#: dwarf.c:2645
#, c-format
msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2651
+#: dwarf.c:2658
#, c-format
msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
-#: dwarf.c:2662
+#: dwarf.c:2669
#, c-format
msgid " Advance Line by %s to %d\n"
msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
-#: dwarf.c:2670
+#: dwarf.c:2677
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
-#: dwarf.c:2678
+#: dwarf.c:2685
#, c-format
msgid " Set column to %s\n"
msgstr " Đặt cột thành %s\n"
-#: dwarf.c:2686
+#: dwarf.c:2693
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %s\n"
msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
-#: dwarf.c:2691
+#: dwarf.c:2698
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
-#: dwarf.c:2701
+#: dwarf.c:2708
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2714
+#: dwarf.c:2721
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
-#: dwarf.c:2726
+#: dwarf.c:2733
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2732
+#: dwarf.c:2739
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
-msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
+msgstr " Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2736
+#: dwarf.c:2743
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
-msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
+msgstr " Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2742
+#: dwarf.c:2749
#, c-format
msgid " Set ISA to %s\n"
msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
-#: dwarf.c:2746 dwarf.c:3160
+#: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
-#: dwarf.c:2780
+#: dwarf.c:2787
#, c-format
msgid ""
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
@@ -1855,66 +2121,66 @@ msgstr ""
"Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2821
+#: dwarf.c:2828
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#: dwarf.c:2953
+#: dwarf.c:2960
#, c-format
msgid "CU: %s:\n"
msgstr "CU: %s:\n"
-#: dwarf.c:2954 dwarf.c:2964
+#: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
#, c-format
msgid "File name Line number Starting address\n"
msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
-#: dwarf.c:2959
+#: dwarf.c:2968
#, c-format
msgid "CU: %s/%s:\n"
msgstr "CU: %s/%s:\n"
-#: dwarf.c:3051
+#: dwarf.c:3059
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
-#: dwarf.c:3156
+#: dwarf.c:3164
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
-#: dwarf.c:3322 dwarf.c:3872
+#: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
#, c-format
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
-msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
+msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
-#: dwarf.c:3336
+#: dwarf.c:3344
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
-#: dwarf.c:3343
+#: dwarf.c:3351
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Chiều dài : %ld\n"
-#: dwarf.c:3345
+#: dwarf.c:3353
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:3347
+#: dwarf.c:3355
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:3349
+#: dwarf.c:3357
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
+msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n"
-#: dwarf.c:3352
+#: dwarf.c:3360
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1923,45 +2189,148 @@ msgstr ""
"\n"
" Bù\tTên\n"
-#: dwarf.c:3403
+#: dwarf.c:3411
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
-#: dwarf.c:3409
+#: dwarf.c:3417
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
-#: dwarf.c:3417
+#: dwarf.c:3425
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
-#: dwarf.c:3426
+#: dwarf.c:3434
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
-#: dwarf.c:3438
+#: dwarf.c:3446
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
-#: dwarf.c:3467
+#: dwarf.c:3566
+#, c-format
+msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
+msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
+
+#: dwarf.c:3576
+#, c-format
+msgid " Version: %d\n"
+msgstr " Phiên bản : %d\n"
+
+#: dwarf.c:3577
+#, c-format
+msgid " Offset size: %d\n"
+msgstr " Kích thước bù: %d\n"
+
+#: dwarf.c:3582
+#, c-format
+msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
+msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:3593
+#, c-format
+msgid " Extension opcode arguments:\n"
+msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
+
+#: dwarf.c:3601
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
+
+#: dwarf.c:3604
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
+msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
+
+#: dwarf.c:3628
+#, c-format
+msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
+msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
+
+#: dwarf.c:3645
+msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
+msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
+
+#: dwarf.c:3666
+msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
+msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
+
+#: dwarf.c:3672
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
+
+#: dwarf.c:3675
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
+
+#: dwarf.c:3683
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
+
+#: dwarf.c:3691
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3700
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3710
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3720
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3727
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:3734
+#, c-format
+msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
+msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
+
+#: dwarf.c:3746
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
+
+#: dwarf.c:3749
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
+
+#: dwarf.c:3790
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
-#: dwarf.c:3476
+#: dwarf.c:3799
msgid "has children"
msgstr "có điều con"
-#: dwarf.c:3476
+#: dwarf.c:3799
msgid "no children"
msgstr "không có con"
-#: dwarf.c:3527 dwarf.c:3754 dwarf.c:3981
+#: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1970,102 +2339,107 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần %s vẫn trống.\n"
-#: dwarf.c:3533 dwarf.c:3987
+#: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
#, c-format
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
-msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
+msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n"
-#: dwarf.c:3577
+#: dwarf.c:3900
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
+msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:3582
+#: dwarf.c:3905
#, c-format
msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
-#: dwarf.c:3589
+#: dwarf.c:3912
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
-#: dwarf.c:3638
+#: dwarf.c:3961
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
-#: dwarf.c:3642
+#: dwarf.c:3965
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
-#: dwarf.c:3650
+#: dwarf.c:3973
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
-msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
-#: dwarf.c:3659 dwarf.c:3694 dwarf.c:3704
+#: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
#, c-format
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
-#: dwarf.c:3678 dwarf.c:4075
+#: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
#, c-format
msgid "<End of list>\n"
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
-#: dwarf.c:3688
+#: dwarf.c:4011
#, c-format
msgid "(base address)\n"
msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
-#: dwarf.c:3725
+#: dwarf.c:4048
msgid " (start == end)"
msgstr " (đầu == cuối)"
-#: dwarf.c:3727
+#: dwarf.c:4050
msgid " (start > end)"
msgstr " (đầu > cuối)"
-#: dwarf.c:3737
+#: dwarf.c:4060
#, c-format
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
-#: dwarf.c:3883
+#: dwarf.c:4206
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
-#: dwarf.c:3887
+#: dwarf.c:4210
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:3889
+#: dwarf.c:4212
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:3890
+#: dwarf.c:4213
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:3892
+#: dwarf.c:4215
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:3893
+#: dwarf.c:4216
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
-#: dwarf.c:3902
+#: dwarf.c:4222
+#, c-format
+msgid "Invalid address size in %s section!\n"
+msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
+
+#: dwarf.c:4232
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
-#: dwarf.c:3907
+#: dwarf.c:4237
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2074,7 +2448,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
-#: dwarf.c:3909
+#: dwarf.c:4239
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2083,87 +2457,87 @@ msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
-#: dwarf.c:3997
+#: dwarf.c:4327
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
+msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:4021
+#: dwarf.c:4351
#, c-format
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:4025
+#: dwarf.c:4355
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
-#: dwarf.c:4046
+#: dwarf.c:4376
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:4050
+#: dwarf.c:4380
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:4093
+#: dwarf.c:4423
msgid "(start == end)"
msgstr "(đầu == cuối)"
-#: dwarf.c:4095
+#: dwarf.c:4425
msgid "(start > end)"
msgstr "(đầu > cuối)"
-#: dwarf.c:4347
+#: dwarf.c:4678
msgid "bad register: "
msgstr "thanh ghi sai: "
#. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
-#: dwarf.c:4350 dwarf.c:5159
+#: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
#, c-format
msgid "Contents of the %s section:\n"
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
-#: dwarf.c:5120
+#: dwarf.c:5451
#, c-format
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
-#: dwarf.c:5122
+#: dwarf.c:5453
#, c-format
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
-#: dwarf.c:5163
+#: dwarf.c:5494
#, c-format
msgid "Truncated header in the %s section.\n"
msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
-#: dwarf.c:5168
+#: dwarf.c:5499
#, c-format
msgid "Version %ld\n"
msgstr "Phiên bản %ld\n"
-#: dwarf.c:5175
+#: dwarf.c:5506
msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
-#: dwarf.c:5178
+#: dwarf.c:5509
msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
-#: dwarf.c:5183
+#: dwarf.c:5514
#, c-format
msgid "Unsupported version %lu.\n"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
-#: dwarf.c:5199
+#: dwarf.c:5530
#, c-format
msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
-#: dwarf.c:5214
+#: dwarf.c:5545
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2172,12 +2546,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng CU:\n"
-#: dwarf.c:5220
+#: dwarf.c:5551
#, c-format
msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:5225
+#: dwarf.c:5556
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2186,12 +2560,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng TU:\n"
-#: dwarf.c:5232
+#: dwarf.c:5563
#, c-format
msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
-#: dwarf.c:5239
+#: dwarf.c:5570
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2200,12 +2574,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng địa chỉ:\n"
-#: dwarf.c:5248
+#: dwarf.c:5579
#, c-format
msgid "%lu\n"
msgstr "%lu\n"
-#: dwarf.c:5251
+#: dwarf.c:5582
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2214,15 +2588,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu:\n"
-#: dwarf.c:5285
+#: dwarf.c:5616
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
-#: dwarf.c:5421 dwarf.c:5491
+#: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
-msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
+msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n"
#: elfcomm.c:39
#, c-format
@@ -2239,11 +2613,11 @@ msgstr "%s: Cảnh báo : "
msgid "Unhandled data length: %d\n"
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
-#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3643 readelf.c:3951
-#: readelf.c:3994 readelf.c:4066 readelf.c:4144 readelf.c:4915 readelf.c:4939
-#: readelf.c:7340 readelf.c:7386 readelf.c:7587 readelf.c:8783 readelf.c:8797
-#: readelf.c:9322 readelf.c:9338 readelf.c:9381 readelf.c:9406 readelf.c:11674
-#: readelf.c:11866 readelf.c:12685
+#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
+#: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
+#: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
+#: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
+#: readelf.c:12096 readelf.c:12929
msgid "Out of memory\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
@@ -2252,7 +2626,7 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
-#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13169
+#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
@@ -2329,7 +2703,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
-#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13175
+#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
#, c-format
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
@@ -2392,12 +2766,12 @@ msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
-#: elfedit.c:331 readelf.c:13161
+#: elfedit.c:331 readelf.c:13410
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
-#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13189 readelf.c:13198
+#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
@@ -2405,29 +2779,29 @@ msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
#: elfedit.c:391 elfedit.c:483
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable\n"
-msgstr "Tập tin nhập « %s » không thể đọc được\n"
+msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n"
#: elfedit.c:415
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
-#: elfedit.c:454 readelf.c:13284
+#: elfedit.c:454 readelf.c:13533
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
-msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
+msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n"
-#: elfedit.c:456 readelf.c:13286
+#: elfedit.c:456 readelf.c:13535
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
-msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
+msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
-#: elfedit.c:463 readelf.c:13293
+#: elfedit.c:463 readelf.c:13542
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
-msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
+msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n"
-#: elfedit.c:489 readelf.c:13306
+#: elfedit.c:489 readelf.c:13555
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
@@ -2437,37 +2811,37 @@ msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
msgid "Unknown OSABI: %s\n"
msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
-#: elfedit.c:566
+#: elfedit.c:568
#, c-format
msgid "Unknown machine type: %s\n"
msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
-#: elfedit.c:584
+#: elfedit.c:587
#, c-format
msgid "Unknown machine type: %d\n"
msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
-#: elfedit.c:603
+#: elfedit.c:606
#, c-format
msgid "Unknown type: %s\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
-#: elfedit.c:634
+#: elfedit.c:637
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
-#: elfedit.c:636
+#: elfedit.c:639
#, c-format
msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
-#: elfedit.c:637 objcopy.c:475 objcopy.c:585
+#: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
-#: elfedit.c:638
+#: elfedit.c:641
#, c-format
msgid ""
" --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
@@ -2770,11 +3144,11 @@ msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích v
#: nlmconv.c:404
msgid "make .bss section"
-msgstr "tạo phần « .bss »"
+msgstr "tạo phần \".bss\""
#: nlmconv.c:414
msgid "make .nlmsections section"
-msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
+msgstr "tạo phần \".nlmsections\""
#: nlmconv.c:442
msgid "set .bss vma"
@@ -2849,7 +3223,7 @@ msgstr "%s: đọc: %s"
#: nlmconv.c:925
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
-msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
+msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\""
#: nlmconv.c:1101
#, c-format
@@ -2911,11 +3285,11 @@ msgstr "lập các cờ phân"
#: nlmconv.c:1216
msgid "set .nlmsections size"
-msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
+msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\""
#: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
msgid "set .nlmsection contents"
-msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
+msgstr "lập nội dung \".nlmsections\""
#: nlmconv.c:1796
msgid "stub section sizes"
@@ -2984,24 +3358,24 @@ msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
-" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
+" -B \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
-" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
-"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
+" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là \"auto\" (tự động: mặc định)\n"
+"\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n"
" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
+"\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n"
" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
-" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
+" -o \t\t\tBằng \"-A\"\n"
" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
-" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
+" -P, --portability \t\tBằng \"--format=posix\"\n"
" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
#: nm.c:250
@@ -3050,17 +3424,17 @@ msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
-#: nm.c:346 readelf.c:8546 readelf.c:8591
+#: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
-#: nm.c:348 readelf.c:8555 readelf.c:8609
+#: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
-#: nm.c:350 readelf.c:8558 readelf.c:8612
+#: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không rõ>: %d"
@@ -3074,7 +3448,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Chỉ mục kho lưu:\n"
-#: nm.c:1254
+#: nm.c:1258
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3087,7 +3461,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1256
+#: nm.c:1260
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3100,7 +3474,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1258 nm.c:1309
+#: nm.c:1262 nm.c:1313
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
@@ -3109,7 +3483,7 @@ msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1261 nm.c:1312
+#: nm.c:1265 nm.c:1316
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
@@ -3118,7 +3492,7 @@ msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1305
+#: nm.c:1309
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3131,7 +3505,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1307
+#: nm.c:1311
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3144,24 +3518,24 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1399
+#: nm.c:1403
#, c-format
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
-#: nm.c:1627
+#: nm.c:1631
msgid "Only -X 32_64 is supported"
-msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi"
+msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi"
-#: nm.c:1656
+#: nm.c:1660
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
-msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »"
+msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\""
-#: nm.c:1657
+#: nm.c:1661
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
-#: nm.c:1685
+#: nm.c:1689
#, c-format
msgid "data size %ld"
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
@@ -3283,7 +3657,7 @@ msgstr ""
" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
-" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
+" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào <tập_tin>\n"
" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
" -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
@@ -3332,20 +3706,20 @@ msgstr ""
" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
-" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn « --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu\n"
+" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n"
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
" --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
-" --strip-symbols <tập_tin> « -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --strip-symbols <tập_tin> \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
-" « --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
+" \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n"
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --keep-symbols <tập_tin>\n"
-" « -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --localize-symbols <tập_tin> « -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --localize-symbols <tập_tin> \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --keep-global-symbols <tập_tin> « -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --weaken-symbols <tập_tin> « -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --keep-global-symbols <tập_tin> \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --weaken-symbols <tập_tin> \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
" --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
" --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
@@ -3448,7 +3822,7 @@ msgstr ""
#: objcopy.c:659
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
-msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
+msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\""
#: objcopy.c:660
#, c-format
@@ -3458,9 +3832,9 @@ msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
#: objcopy.c:761
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
-msgstr "không thể mở « %s »: %s"
+msgstr "không thể mở \"%s\": %s"
-#: objcopy.c:764 objcopy.c:3392
+#: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: fread bị lỗi"
@@ -3470,314 +3844,314 @@ msgstr "%s: fread bị lỗi"
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
-#: objcopy.c:1128
+#: objcopy.c:1153
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
-msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
+msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
-#: objcopy.c:1211
+#: objcopy.c:1236
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
-msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
+msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần"
-#: objcopy.c:1215
+#: objcopy.c:1240
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
-msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
+msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
-#: objcopy.c:1243
+#: objcopy.c:1268
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:1321
+#: objcopy.c:1346
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
-#: objcopy.c:1324
+#: objcopy.c:1349
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
-#: objcopy.c:1334
+#: objcopy.c:1359
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
-#: objcopy.c:1360
+#: objcopy.c:1385
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
-msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
+msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\""
-#: objcopy.c:1372
+#: objcopy.c:1397
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
-msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
+msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n"
-#: objcopy.c:1429
+#: objcopy.c:1454
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
-#: objcopy.c:1438
+#: objcopy.c:1463
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
-msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
+msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n"
-#: objcopy.c:1487
+#: objcopy.c:1512
#, c-format
msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
-#: objcopy.c:1495
+#: objcopy.c:1520
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
-msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »"
+msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\""
-#: objcopy.c:1498
+#: objcopy.c:1523
#, c-format
msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
-#: objcopy.c:1561
+#: objcopy.c:1586
#, c-format
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
-#: objcopy.c:1620
+#: objcopy.c:1645
#, c-format
msgid "can't add section '%s'"
-msgstr "không thể thêm phần « %s »"
+msgstr "không thể thêm phần \"%s\""
-#: objcopy.c:1634
+#: objcopy.c:1659
#, c-format
msgid "can't create section `%s'"
-msgstr "không thể tạo phần « %s »"
+msgstr "không thể tạo phần \"%s\""
-#: objcopy.c:1680
+#: objcopy.c:1705
#, c-format
msgid "cannot create debug link section `%s'"
-msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
+msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
-#: objcopy.c:1773
+#: objcopy.c:1798
msgid "Can't fill gap after section"
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
-#: objcopy.c:1797
+#: objcopy.c:1822
msgid "can't add padding"
msgstr "không thể đệm thêm"
-#: objcopy.c:1888
+#: objcopy.c:1913
#, c-format
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
-msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
+msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
-#: objcopy.c:1951
+#: objcopy.c:1976
msgid "error copying private BFD data"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
-#: objcopy.c:1962
+#: objcopy.c:1987
#, c-format
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:1966
+#: objcopy.c:1991
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
-#: objcopy.c:1970
+#: objcopy.c:1995
msgid "ignoring the alternative value"
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
-#: objcopy.c:2002 objcopy.c:2038
+#: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
#, c-format
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:2068
+#: objcopy.c:2093
msgid "Unable to recognise the format of file"
msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
-#: objcopy.c:2195
+#: objcopy.c:2220
#, c-format
msgid "error: the input file '%s' is empty"
-msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
+msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống"
-#: objcopy.c:2339
+#: objcopy.c:2364
#, c-format
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
-#: objcopy.c:2390
+#: objcopy.c:2415
msgid "error in private header data"
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
-#: objcopy.c:2468
+#: objcopy.c:2493
msgid "failed to create output section"
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
-#: objcopy.c:2482
+#: objcopy.c:2507
msgid "failed to set size"
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
-#: objcopy.c:2496
+#: objcopy.c:2521
msgid "failed to set vma"
msgstr "lỗi đặt vma"
-#: objcopy.c:2521
+#: objcopy.c:2546
msgid "failed to set alignment"
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
-#: objcopy.c:2555
+#: objcopy.c:2580
msgid "failed to copy private data"
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
-#: objcopy.c:2637
+#: objcopy.c:2662
msgid "relocation count is negative"
msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
#. User must pad the section up in order to do this.
-#: objcopy.c:2698
+#: objcopy.c:2723
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
-#: objcopy.c:2884
+#: objcopy.c:2909
msgid "can't create debugging section"
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2897
+#: objcopy.c:2922
msgid "can't set debugging section contents"
msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2905
+#: objcopy.c:2930
#, c-format
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
-#: objcopy.c:3048
+#: objcopy.c:3073
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
-#: objcopy.c:3120
+#: objcopy.c:3145
#, c-format
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
-#: objcopy.c:3150
+#: objcopy.c:3175
#, c-format
msgid "unknown PE subsystem: %s"
msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
-#: objcopy.c:3212
+#: objcopy.c:3237
msgid "byte number must be non-negative"
msgstr "số byte phải là khác âm"
-#: objcopy.c:3218
+#: objcopy.c:3243
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
-#: objcopy.c:3226
+#: objcopy.c:3251
msgid "interleave must be positive"
msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
-#: objcopy.c:3235
+#: objcopy.c:3260
msgid "interleave width must be positive"
msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
-#: objcopy.c:3255 objcopy.c:3263
+#: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
-#: objcopy.c:3362 objcopy.c:3442 objcopy.c:3550 objcopy.c:3581 objcopy.c:3605
-#: objcopy.c:3609 objcopy.c:3629
+#: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
+#: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "định dạng sai cho %s"
-#: objcopy.c:3374
+#: objcopy.c:3399
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
-#: objcopy.c:3519
+#: objcopy.c:3544
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
-#: objcopy.c:3680
+#: objcopy.c:3705
#, c-format
msgid "unknown long section names option '%s'"
-msgstr "không rõ tùy tên phần dài « %s »"
+msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\""
-#: objcopy.c:3698
+#: objcopy.c:3723
msgid "unable to parse alternative machine code"
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:3743
+#: objcopy.c:3768
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
-#: objcopy.c:3746
+#: objcopy.c:3771
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
-msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
+msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d"
-#: objcopy.c:3761
+#: objcopy.c:3786
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\""
-#: objcopy.c:3767
+#: objcopy.c:3792
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--heap\""
-#: objcopy.c:3792
+#: objcopy.c:3817
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--stack\""
-#: objcopy.c:3798
+#: objcopy.c:3823
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--stack\""
-#: objcopy.c:3827
+#: objcopy.c:3852
msgid "interleave start byte must be set with --byte"
msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
-#: objcopy.c:3830
+#: objcopy.c:3855
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
-#: objcopy.c:3833
+#: objcopy.c:3858
msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
-#: objcopy.c:3860
+#: objcopy.c:3885
#, c-format
msgid "unknown input EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
-#: objcopy.c:3891
+#: objcopy.c:3916
#, c-format
msgid "unknown output EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
-#: objcopy.c:3904
+#: objcopy.c:3929
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
-msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
+msgstr "cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
-#: objcopy.c:3916
+#: objcopy.c:3941
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
-msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
+msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép \"%s\" (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:3944 objcopy.c:3958
+#: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
@@ -3912,7 +4286,7 @@ msgstr ""
"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
" -EL --endian=little\n"
"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
-" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng « -S »)\n"
+" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng \"-S\")\n"
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
" -l, --line-numbers\n"
@@ -3938,8 +4312,8 @@ msgstr ""
" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
-" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
-" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
+" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho \"-S\"\n"
+" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho \"-S\"\n"
#: objdump.c:263
#, c-format
@@ -4029,7 +4403,7 @@ msgid ""
"Can't get contents for section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
+"Không thể lấy nội dung cho phần \"%s\".\n"
#: objdump.c:2406
#, c-format
@@ -4148,12 +4522,12 @@ msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
#: objdump.c:3469
msgid "unrecognized -E option"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn \"-E\""
#: objdump.c:3480
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
-msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »"
+msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) \"%s\""
#: od-xcoff.c:75
#, c-format
@@ -4238,175 +4612,60 @@ msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
msgid "cannot read auxhdr"
msgstr "không đọc được auxhdr"
-#: od-xcoff.c:462
-#, c-format
-msgid " o_mflag (magic): 0x%04x 0%04o\n"
-msgstr " o_mflag (kỳ diệu): 0x%04x 0%04o\n"
-
-#: od-xcoff.c:463
-#, c-format
-msgid " o_vstamp: 0x%04x\n"
-msgstr " o_vstamp: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:465
-#, c-format
-msgid " o_tsize: 0x%08x\n"
-msgstr " o_tsize: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:467
-#, c-format
-msgid " o_dsize: 0x%08x\n"
-msgstr " o_dsize: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:469
-#, c-format
-msgid " o_entry: 0x%08x\n"
-msgstr " o_entry: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:471
-#, c-format
-msgid " o_text_start: 0x%08x\n"
-msgstr " o_text_start: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:473
-#, c-format
-msgid " o_data_start: 0x%08x\n"
-msgstr " o_data_start: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:477
-#, c-format
-msgid " o_toc: 0x%08x\n"
-msgstr " o_toc: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:479
-#, c-format
-msgid " o_snentry: 0x%04x\n"
-msgstr " o_snentry: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:481
-#, c-format
-msgid " o_sntext: 0x%04x\n"
-msgstr " o_sntext: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:483
-#, c-format
-msgid " o_sndata: 0x%04x\n"
-msgstr " o_sndata: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:485
-#, c-format
-msgid " o_sntoc: 0x%04x\n"
-msgstr " o_sntoc: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:487
-#, c-format
-msgid " o_snloader: 0x%04x\n"
-msgstr " o_snloader: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:489
-#, c-format
-msgid " o_snbss: 0x%04x\n"
-msgstr " o_snbss: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:491
-#, c-format
-msgid " o_algntext: %u\n"
-msgstr " o_algntext: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:493
-#, c-format
-msgid " o_algndata: %u\n"
-msgstr " o_algndata: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:495
-#, c-format
-msgid " o_modtype: 0x%04x"
-msgstr " o_modtype: 0x%04x"
-
-#: od-xcoff.c:500
-#, c-format
-msgid " o_cputype: 0x%04x\n"
-msgstr " o_cputype: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:502
-#, c-format
-msgid " o_maxstack: 0x%08x\n"
-msgstr " o_maxstack: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:504
-#, c-format
-msgid " o_maxdata: 0x%08x\n"
-msgstr " o_maxdata: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:507
-#, c-format
-msgid " o_debugger: 0x%08x\n"
-msgstr " o_debugger: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:521
+#: od-xcoff.c:522
#, c-format
msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
-#: od-xcoff.c:526
+#: od-xcoff.c:527
#, c-format
msgid " No section header\n"
msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
-#: od-xcoff.c:531 od-xcoff.c:542 od-xcoff.c:598
+#: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
msgid "cannot read section header"
msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
-#: od-xcoff.c:534
-#, c-format
-msgid " # Name paddr vaddr size scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
-msgstr " # Tên paddr vaddr kích thước scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
-
-#: od-xcoff.c:546
-#, c-format
-msgid "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
-msgstr "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
-
-#: od-xcoff.c:557
+#: od-xcoff.c:558
#, c-format
msgid " Flags: %08x "
msgstr " Các cờ: %08x "
-#: od-xcoff.c:565
+#: od-xcoff.c:566
#, c-format
msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
-#: od-xcoff.c:586 od-xcoff.c:919 od-xcoff.c:974
+#: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
msgid "cannot read section headers"
msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
-#: od-xcoff.c:650
-msgid "cannot read strings table len"
+#: od-xcoff.c:646
+msgid "cannot read strings table length"
msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
-#: od-xcoff.c:664
+#: od-xcoff.c:662
msgid "cannot read strings table"
msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
-#: od-xcoff.c:672
+#: od-xcoff.c:670
msgid "cannot read symbol table"
msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
-#: od-xcoff.c:687
+#: od-xcoff.c:685
msgid "cannot read symbol entry"
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
-#: od-xcoff.c:722
+#: od-xcoff.c:720
msgid "cannot read symbol aux entry"
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
-#: od-xcoff.c:744
+#: od-xcoff.c:742
#, c-format
msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
-#: od-xcoff.c:749
+#: od-xcoff.c:747
#, c-format
msgid ""
":\n"
@@ -4415,442 +4674,274 @@ msgstr ""
":\n"
" Không có ký hiệu\n"
-#: od-xcoff.c:755
+#: od-xcoff.c:753
#, c-format
msgid " (no strings):\n"
msgstr " (không có chuỗi):\n"
-#: od-xcoff.c:757
+#: od-xcoff.c:755
#, c-format
msgid " (strings size: %08x):\n"
msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
-#: od-xcoff.c:770
+#. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
+#: od-xcoff.c:769
#, c-format
msgid " # sc value section type aux name/off\n"
msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n"
+#. Section length, number of relocs and line number.
#: od-xcoff.c:821
#, c-format
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
-#: od-xcoff.c:827
+#. Section length and number of relocs.
+#: od-xcoff.c:828
#, c-format
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
-#. Function aux entry.
-#: od-xcoff.c:837
-#, c-format
-msgid " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
-msgstr " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:856
-#, c-format
-msgid " scnsym: %-8u"
-msgstr " scnsym: %-8u"
-
-#: od-xcoff.c:858
-#, c-format
-msgid " scnlen: %08x"
-msgstr " scnlen: %08x"
-
-#: od-xcoff.c:859
-#, c-format
-msgid " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
-msgstr " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
-
-#: od-xcoff.c:863
-#, c-format
-msgid " typ: "
-msgstr " typ: "
-
-#: od-xcoff.c:865
-#, c-format
-msgid " cl: "
-msgstr " cl: "
-
-#: od-xcoff.c:878
-#, c-format
-msgid " ftype: %02x "
-msgstr " ftype: %02x "
-
-#: od-xcoff.c:881
-#, c-format
-msgid "fname: %.14s"
-msgstr "fname: %.14s"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: od-xcoff.c:887
-#, c-format
-msgid " %s"
-msgstr " %s"
-
-#: od-xcoff.c:889
+#: od-xcoff.c:891
#, c-format
msgid "offset: %08x"
msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
-#: od-xcoff.c:896
-#, c-format
-msgid " lnno: %u\n"
-msgstr " lnno: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:931
+#: od-xcoff.c:934
#, c-format
msgid "Relocations for %s (%u)\n"
msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
-#: od-xcoff.c:934
+#: od-xcoff.c:937
msgid "cannot read relocations"
msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
-#: od-xcoff.c:937
-#, c-format
-msgid "vaddr sgn mod sz type symndx symbol\n"
-msgstr "vaddr sgn mod sz type symndx ký hiệu\n"
-
-#: od-xcoff.c:946
+#: od-xcoff.c:950
msgid "cannot read relocation entry"
msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
-#: od-xcoff.c:950
-#, c-format
-msgid "%08x %c %c %-2u "
-msgstr "%08x %c %c %-2u "
-
-#: od-xcoff.c:986
+#: od-xcoff.c:990
#, c-format
msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
-#: od-xcoff.c:989
+#: od-xcoff.c:993
msgid "cannot read line numbers"
msgstr "không thể đọc được số dòng"
-#: od-xcoff.c:992
+#. Line number, symbol index and physical address.
+#: od-xcoff.c:997
#, c-format
msgid "lineno symndx/paddr\n"
msgstr "lineno symndx/paddr\n"
-#: od-xcoff.c:1000
+#: od-xcoff.c:1005
msgid "cannot read line number entry"
msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
-#: od-xcoff.c:1004
-#, c-format
-msgid " %-6u "
-msgstr " %-6u "
-
-#: od-xcoff.c:1043
+#: od-xcoff.c:1048
#, c-format
msgid "no .loader section in file\n"
msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
-#: od-xcoff.c:1049
+#: od-xcoff.c:1054
#, c-format
msgid "section .loader is too short\n"
msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
-#: od-xcoff.c:1056
+#: od-xcoff.c:1061
#, c-format
msgid "Loader header:\n"
msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
-#: od-xcoff.c:1058
+#: od-xcoff.c:1063
#, c-format
msgid " version: %u\n"
msgstr " phiên bản: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1061
+#: od-xcoff.c:1066
#, c-format
msgid " Unhandled version\n"
msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
-#: od-xcoff.c:1066
+#: od-xcoff.c:1071
#, c-format
msgid " nbr symbols: %u\n"
msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1068
+#: od-xcoff.c:1073
#, c-format
msgid " nbr relocs: %u\n"
msgstr " nbr relocs: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1069
+#. Import string table length.
+#: od-xcoff.c:1075
#, c-format
msgid " import strtab len: %u\n"
msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1072
+#: od-xcoff.c:1078
#, c-format
msgid " nbr import files: %u\n"
msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1074
+#: od-xcoff.c:1080
#, c-format
msgid " import file off: %u\n"
msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1076
+#: od-xcoff.c:1082
#, c-format
msgid " string table len: %u\n"
msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1078
+#: od-xcoff.c:1084
#, c-format
msgid " string table off: %u\n"
msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1081
+#: od-xcoff.c:1087
#, c-format
msgid "Dynamic symbols:\n"
msgstr "Các ký hiệu động:\n"
-#: od-xcoff.c:1082
-#, c-format
-msgid " # value sc IFEW ty class file pa name\n"
-msgstr " # giá trị sc IFEW ty class file pa name\n"
-
-#: od-xcoff.c:1087
+#: od-xcoff.c:1094
#, c-format
msgid " %4u %08x %3u "
msgstr " %4u %08x %3u "
-#: od-xcoff.c:1100
+#: od-xcoff.c:1107
#, c-format
msgid " %3u %3u "
msgstr " %3u %3u "
-#: od-xcoff.c:1109
+#: od-xcoff.c:1116
#, c-format
msgid "(bad offset: %u)"
msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
-#: od-xcoff.c:1116
+#: od-xcoff.c:1123
#, c-format
msgid "Dynamic relocs:\n"
msgstr "relocs động:\n"
-#: od-xcoff.c:1117
-#, c-format
-msgid " vaddr sec sz typ sym\n"
-msgstr " vaddr sec sz typ sym\n"
-
-#: od-xcoff.c:1129
-#, c-format
-msgid " %08x %3u %c%c %2u "
-msgstr " %08x %3u %c%c %2u "
-
-#: od-xcoff.c:1140
-#, c-format
-msgid ".text"
-msgstr ".text"
-
-#: od-xcoff.c:1143
-#, c-format
-msgid ".data"
-msgstr ".data"
-
-#: od-xcoff.c:1146
-#, c-format
-msgid ".bss"
-msgstr ".bss"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: od-xcoff.c:1149
-#, c-format
-msgid "%u"
-msgstr "%u"
-
-#: od-xcoff.c:1155
+#: od-xcoff.c:1163
#, c-format
msgid "Import files:\n"
msgstr "Nhập các tập tin:\n"
-#: od-xcoff.c:1187
+#: od-xcoff.c:1195
#, c-format
msgid "no .except section in file\n"
msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
-#: od-xcoff.c:1195
+#: od-xcoff.c:1203
#, c-format
msgid "Exception table:\n"
msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
-#: od-xcoff.c:1196
-#, c-format
-msgid "lang reason sym/addr\n"
-msgstr "lý do `lang' sym/addr\n"
-
-#: od-xcoff.c:1204
-#, c-format
-msgid " %02x %02x "
-msgstr " %02x %02x "
-
-#: od-xcoff.c:1209
-#, c-format
-msgid "@%08x"
-msgstr "@%08x"
-
-#: od-xcoff.c:1229
+#: od-xcoff.c:1238
#, c-format
msgid "no .typchk section in file\n"
msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
-#: od-xcoff.c:1236
+#: od-xcoff.c:1245
#, c-format
msgid "Type-check section:\n"
msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
-#: od-xcoff.c:1237
-#, c-format
-msgid "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
-msgstr "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
-
-#: od-xcoff.c:1282
+#: od-xcoff.c:1292
#, c-format
msgid " address beyond section size\n"
msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
-#: od-xcoff.c:1292
+#: od-xcoff.c:1302
#, c-format
msgid " tags at %08x\n"
msgstr " các thẻ tại %08x\n"
-#: od-xcoff.c:1299
-#, c-format
-msgid " version: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
-msgstr " phiên bản: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1306
-#, c-format
-msgid " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
-msgstr " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1312
-#, c-format
-msgid " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
-msgstr " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1318
-#, c-format
-msgid " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
-msgstr " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1324
-#, c-format
-msgid " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
-msgstr " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1337
-#, c-format
-msgid " parminfo: 0x%08x\n"
-msgstr " parminfo: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:1348
-#, c-format
-msgid " tb_offset: 0x%08x (start=0x%08x)\n"
-msgstr " tb_offset: 0x%08x (bắt đầu=0x%08x)\n"
-
-#: od-xcoff.c:1359
-#, c-format
-msgid " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
-msgstr " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:1370
+#: od-xcoff.c:1380
#, c-format
msgid " number of CTL anchors: %u\n"
msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1375
-#, c-format
-msgid " CTL[%u]: %08x\n"
-msgstr " CTL[%u]: %08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:1389
+#: od-xcoff.c:1399
#, c-format
msgid " Name (len: %u): "
msgstr " Tên (dài: %u): "
-#: od-xcoff.c:1392
+#: od-xcoff.c:1402
#, c-format
msgid "[truncated]\n"
msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
-#: od-xcoff.c:1407
-#, c-format
-msgid " alloca reg: %u\n"
-msgstr " alloca reg: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1411
+#: od-xcoff.c:1421
#, c-format
msgid " (end of tags at %08x)\n"
msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
-#: od-xcoff.c:1414
+#: od-xcoff.c:1424
#, c-format
msgid " no tags found\n"
msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
-#: od-xcoff.c:1418
+#: od-xcoff.c:1428
#, c-format
msgid " Truncated .text section\n"
-msgstr "Phần « .text » (văn bản) bị cắt cụt\n"
+msgstr "Phần \".text\" (văn bản) bị cắt cụt\n"
-#: od-xcoff.c:1503
+#: od-xcoff.c:1513
#, c-format
msgid "TOC:\n"
msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
-#: od-xcoff.c:1546
+#: od-xcoff.c:1556
#, c-format
msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
-#: od-xcoff.c:1630
+#: od-xcoff.c:1640
msgid "cannot read header"
msgstr "không thể đọc phần đầu"
-#: od-xcoff.c:1638
+#: od-xcoff.c:1648
#, c-format
msgid "File header:\n"
msgstr "Đầu tập tin:\n"
-#: od-xcoff.c:1639
+#: od-xcoff.c:1649
#, c-format
msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
-#: od-xcoff.c:1643
+#: od-xcoff.c:1653
#, c-format
msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
-#: od-xcoff.c:1646
+#: od-xcoff.c:1656
#, c-format
msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
-#: od-xcoff.c:1649
+#: od-xcoff.c:1659
#, c-format
msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
-#: od-xcoff.c:1652
+#: od-xcoff.c:1662
#, c-format
msgid "unknown magic"
msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
-#: od-xcoff.c:1659
+#: od-xcoff.c:1669
#, c-format
msgid " Unhandled magic\n"
msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
-msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
+msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch \"code_page\" (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
#, c-format
@@ -4860,22 +4951,22 @@ msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
-msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
+msgstr "\"bfd_coff_get_syment\" bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
-msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
+msgstr "\"bfd_coff_get_auxent\" bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:786
#, c-format
msgid "%ld: .bf without preceding function"
-msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
+msgstr "%ld: \".bf\" không có hàm đi trước"
#: rdcoff.c:836
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
-msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
+msgstr "%ld: \".ef\" bất thường\n"
#: rddbg.c:88
#, c-format
@@ -4887,231 +4978,242 @@ msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
-#: readelf.c:265
+#: readelf.c:268
msgid "<none>"
msgstr "<không>"
-#: readelf.c:266
+#: readelf.c:269
msgid "<no-name>"
msgstr "<không-tên>"
-#: readelf.c:267 readelf.c:5026 readelf.c:5536 readelf.c:8077 readelf.c:8195
-#: readelf.c:9154 readelf.c:9234 readelf.c:9287 readelf.c:12150
-#: readelf.c:12153
+#: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
+#: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
+#: readelf.c:12394
msgid "<corrupt>"
msgstr "<hư hỏng>"
-#: readelf.c:300
+#: readelf.c:309
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
-#: readelf.c:315
+#: readelf.c:324
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
-#: readelf.c:325
+#: readelf.c:334
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
-#: readelf.c:625
+#: readelf.c:638
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
-#: readelf.c:646 readelf.c:676 readelf.c:744 readelf.c:773
-msgid "relocs"
-msgstr "đ.v. lại"
+#: readelf.c:659 readelf.c:757
+msgid "32-bit relocation data"
+msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
-#: readelf.c:658 readelf.c:688 readelf.c:755 readelf.c:784
+#: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
msgid "out of memory parsing relocs\n"
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
-#: readelf.c:889
+#: readelf.c:689 readelf.c:786
+msgid "64-bit relocation data"
+msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
+
+#: readelf.c:902
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:891
+#: readelf.c:904
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:896
+#: readelf.c:909
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:898
+#: readelf.c:911
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:906
+#: readelf.c:919
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:908
+#: readelf.c:921
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:913
+#: readelf.c:926
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:915
+#: readelf.c:928
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:1219 readelf.c:1378 readelf.c:1386
+#: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
-#: readelf.c:1244
+#: readelf.c:1270
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
-#: readelf.c:1251
+#: readelf.c:1277
#, c-format
msgid " bad symbol index: %08lx"
msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
-#: readelf.c:1336
+#: readelf.c:1363
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
-#: readelf.c:1338
+#: readelf.c:1365
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
-#: readelf.c:1731
+#: readelf.c:1758
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
-#: readelf.c:1755
+#: readelf.c:1782
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
-#: readelf.c:1759 readelf.c:2821
+#: readelf.c:1786 readelf.c:2858
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
-#: readelf.c:1772
+#: readelf.c:1799
msgid "NONE (None)"
msgstr "NONE (Không có)"
-#: readelf.c:1773
+#: readelf.c:1800
msgid "REL (Relocatable file)"
msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
-#: readelf.c:1774
+#: readelf.c:1801
msgid "EXEC (Executable file)"
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
-#: readelf.c:1775
+#: readelf.c:1802
msgid "DYN (Shared object file)"
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
-#: readelf.c:1776
+#: readelf.c:1803
msgid "CORE (Core file)"
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
-#: readelf.c:1780
+#: readelf.c:1807
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
-#: readelf.c:1782
+#: readelf.c:1809
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
-#: readelf.c:1784 readelf.c:3068
+#: readelf.c:1811
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
-#: readelf.c:1796
+#: readelf.c:1823
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: readelf.c:1964
+#: readelf.c:1994
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
-#: readelf.c:2150
+#: readelf.c:2180
msgid ", <unknown>"
msgstr ", <không rõ>"
-#: readelf.c:2236 readelf.c:7428
+#: readelf.c:2266 readelf.c:7485
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: readelf.c:2237
+#: readelf.c:2267
msgid "unknown mac"
msgstr "không rõ mac"
-#: readelf.c:2301
+#: readelf.c:2331
msgid ", relocatable"
msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
-#: readelf.c:2304
+#: readelf.c:2334
msgid ", relocatable-lib"
msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
-#: readelf.c:2327
+#: readelf.c:2357
msgid ", unknown v850 architecture variant"
msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
-#: readelf.c:2384
+#: readelf.c:2414
msgid ", unknown CPU"
msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
-#: readelf.c:2399
+#: readelf.c:2429
msgid ", unknown ABI"
msgstr ", không hiểu ABI"
-#: readelf.c:2419 readelf.c:2453
+#: readelf.c:2452 readelf.c:2486
msgid ", unknown ISA"
msgstr ", không hiểu ISA"
-#: readelf.c:2626
+#: readelf.c:2663
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
-#: readelf.c:2635
+#: readelf.c:2672
msgid "Bare-metal C6000"
msgstr "Bare-metal C6000"
-#: readelf.c:2645 readelf.c:3431 readelf.c:3447
+#: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
-#: readelf.c:3123
+#. This message is probably going to be displayed in a 15
+#. character wide field, so put the hex value first.
+#: readelf.c:3108
+#, c-format
+msgid "%08x: <unknown>"
+msgstr "%08x: <không rõ>"
+
+#: readelf.c:3163
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
-#: readelf.c:3124
+#: readelf.c:3164
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
-#: readelf.c:3125
+#: readelf.c:3165
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
@@ -5151,14 +5253,14 @@ msgstr ""
" -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
" -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
-" --segments \t\t\tBí danh cho « --program-headers »\n"
+" --segments \t\t\tBí danh cho \"--program-headers\"\n"
" -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
-" --sections \t\t\tBí danh « --section-headers »\n"
+" --sections \t\t\tBí danh \"--section-headers\"\n"
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
" -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
-" --symbols \t\t\tBí danh cho « --syms »\n"
+" --symbols \t\t\tBí danh cho \"--syms\"\n"
" --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
@@ -5191,7 +5293,7 @@ msgstr ""
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
-#: readelf.c:3157
+#: readelf.c:3197
#, c-format
msgid ""
" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
@@ -5202,7 +5304,7 @@ msgstr ""
" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
" sâu hơn\n"
-#: readelf.c:3162
+#: readelf.c:3202
#, c-format
msgid ""
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
@@ -5211,7 +5313,7 @@ msgstr ""
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
-#: readelf.c:3166
+#: readelf.c:3206
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
@@ -5227,96 +5329,96 @@ msgstr ""
" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
-#: readelf.c:3195 readelf.c:3224 readelf.c:3228 readelf.c:13374
+#: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
-#: readelf.c:3400
+#: readelf.c:3440
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
-msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
+msgstr "Tùy chọn không hợp lệ \"-%c\"\n"
-#: readelf.c:3415
+#: readelf.c:3455
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
-#: readelf.c:3427 readelf.c:3443 readelf.c:8013
+#: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: readelf.c:3444
+#: readelf.c:3484
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
-#: readelf.c:3445
+#: readelf.c:3485
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
-#: readelf.c:3463
+#: readelf.c:3503
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
-#: readelf.c:3473
+#: readelf.c:3513
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
-#: readelf.c:3474
+#: readelf.c:3514
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
-#: readelf.c:3478
+#: readelf.c:3518
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
msgstr " Hạng: %s\n"
-#: readelf.c:3480
+#: readelf.c:3520
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
msgstr " Dữ liệu: %s\n"
-#: readelf.c:3482
+#: readelf.c:3522
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
-#: readelf.c:3487
+#: readelf.c:3527
#, c-format
msgid "<unknown: %lx>"
msgstr "<không rõ: %lx>"
-#: readelf.c:3489
+#: readelf.c:3529
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
-#: readelf.c:3491
+#: readelf.c:3531
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
-#: readelf.c:3493
+#: readelf.c:3533
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
msgstr " Kiểu : %s\n"
-#: readelf.c:3495
+#: readelf.c:3535
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
msgstr " Máy: %s\n"
-#: readelf.c:3497
+#: readelf.c:3537
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
-#: readelf.c:3500
+#: readelf.c:3540
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
-#: readelf.c:3502
+#: readelf.c:3542
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5325,7 +5427,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Đầu các dòng đầu chương trình: "
-#: readelf.c:3504
+#: readelf.c:3544
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
@@ -5334,60 +5436,60 @@ msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
-#: readelf.c:3506
+#: readelf.c:3546
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
-#: readelf.c:3508
+#: readelf.c:3548
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
-#: readelf.c:3511
+#: readelf.c:3551
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3513
+#: readelf.c:3553
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3515
+#: readelf.c:3555
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld"
msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
-#: readelf.c:3522
+#: readelf.c:3562
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3524
+#: readelf.c:3564
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3529
+#: readelf.c:3569
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3536
+#: readelf.c:3576
#, c-format
msgid " <corrupt: out of range>"
msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
-#: readelf.c:3570 readelf.c:3604
+#: readelf.c:3610 readelf.c:3644
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
-#: readelf.c:3671
+#: readelf.c:3711
msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
-#: readelf.c:3674
+#: readelf.c:3714
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5396,7 +5498,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:3680
+#: readelf.c:3720
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5405,12 +5507,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
-#: readelf.c:3681
+#: readelf.c:3721
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
-#: readelf.c:3683
+#: readelf.c:3723
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5419,7 +5521,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
-#: readelf.c:3695 readelf.c:3697
+#: readelf.c:3735 readelf.c:3737
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5428,55 +5530,55 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
-#: readelf.c:3701
+#: readelf.c:3741
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3704
+#: readelf.c:3744
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3708
+#: readelf.c:3748
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
-#: readelf.c:3710
+#: readelf.c:3750
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3803
+#: readelf.c:3843
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3822
+#: readelf.c:3862
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
-msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n"
+msgstr "không có phần \".dynamic\" (động) trong phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3837
+#: readelf.c:3877
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
-msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
+msgstr "phần \".dynamic\" (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3840
+#: readelf.c:3880
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
-msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
+msgstr "phần \".dynamic\" (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
-#: readelf.c:3848
+#: readelf.c:3888
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3855
+#: readelf.c:3895
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
-#: readelf.c:3859
+#: readelf.c:3899
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3862
+#: readelf.c:3902
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5485,7 +5587,7 @@ msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
-#: readelf.c:3874
+#: readelf.c:3914
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5494,51 +5596,50 @@ msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
-#: readelf.c:3875
+#: readelf.c:3915
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
-#: readelf.c:3911
+#: readelf.c:3951
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
-#: readelf.c:3927
+#: readelf.c:3967
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
-msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
+msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu \"PT_LOAD\".\n"
-#: readelf.c:3942 readelf.c:3985
+#: readelf.c:3982 readelf.c:4025
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
-#: readelf.c:4032 readelf.c:4107
+#: readelf.c:4074 readelf.c:4154
msgid "sh_entsize is zero\n"
msgstr "sh_entsize là số không\n"
-#: readelf.c:4040 readelf.c:4115
+#: readelf.c:4082 readelf.c:4162
msgid "Invalid sh_entsize\n"
msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
-#: readelf.c:4045 readelf.c:4120
+#: readelf.c:4087 readelf.c:4167
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
-# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#: readelf.c:4057 readelf.c:4132
-msgid "symtab shndx"
-msgstr "symtab shndx"
+#: readelf.c:4099 readelf.c:4178
+msgid "symbol table section indicies"
+msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
-#: readelf.c:4392
+#: readelf.c:4439
#, c-format
msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
-#: readelf.c:4414
+#: readelf.c:4461
msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
-#: readelf.c:4417
+#: readelf.c:4464
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5547,40 +5648,40 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4423
+#: readelf.c:4470
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
-#: readelf.c:4444 readelf.c:5022 readelf.c:5433 readelf.c:5739 readelf.c:6152
-#: readelf.c:7036 readelf.c:9132
+#: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
+#: readelf.c:7093 readelf.c:9213
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
-#: readelf.c:4511
+#: readelf.c:4558
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
-#: readelf.c:4531
+#: readelf.c:4578
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
-#: readelf.c:4544
+#: readelf.c:4590
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:4550
+#: readelf.c:4596
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
-#: readelf.c:4557
+#: readelf.c:4603
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
-#: readelf.c:4627
+#: readelf.c:4674
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5589,7 +5690,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4629
+#: readelf.c:4676
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5598,62 +5699,62 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4635 readelf.c:4646 readelf.c:4657
+#: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
#, c-format
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
-#: readelf.c:4636
+#: readelf.c:4683
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
-#: readelf.c:4640
+#: readelf.c:4687
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4647
+#: readelf.c:4694
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4651
+#: readelf.c:4698
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4658
+#: readelf.c:4705
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
-#: readelf.c:4659
+#: readelf.c:4706
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4663
+#: readelf.c:4710
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
-#: readelf.c:4664
+#: readelf.c:4711
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4669
+#: readelf.c:4716
#, c-format
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
-#: readelf.c:4748
+#: readelf.c:4796
#, c-format
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
-#: readelf.c:4847
+#: readelf.c:4896
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
@@ -5678,7 +5779,7 @@ msgstr ""
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:4852
+#: readelf.c:4901
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
@@ -5702,12 +5803,12 @@ msgstr ""
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:4874
+#: readelf.c:4923
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x] "
msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
-#: readelf.c:4899
+#: readelf.c:4949
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5716,11 +5817,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4906
+#: readelf.c:4956
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
-#: readelf.c:4930
+#: readelf.c:4980
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5729,26 +5830,26 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4967
+#: readelf.c:5018
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
-msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
+msgstr "Có liên kết \"sh_link\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
-#: readelf.c:4981
+#: readelf.c:5032
#, c-format
msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
-#: readelf.c:4992
+#: readelf.c:5038 readelf.c:5049
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
-msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
+msgstr "Có thông tin \"sh_info\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
-#: readelf.c:5031
+#: readelf.c:5088
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
-#: readelf.c:5040
+#: readelf.c:5099
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5757,31 +5858,31 @@ msgstr ""
"\n"
"%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
-#: readelf.c:5043
+#: readelf.c:5102
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
-#: readelf.c:5057
+#: readelf.c:5116
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
-#: readelf.c:5066
+#: readelf.c:5125
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:5079
+#: readelf.c:5138
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:5146
+#: readelf.c:5205
msgid "dynamic section image fixups"
msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
-#: readelf.c:5158
+#: readelf.c:5217
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5790,16 +5891,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
-#: readelf.c:5161
+#: readelf.c:5220
#, c-format
msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
-#: readelf.c:5193
-msgid "dynamic section image relas"
-msgstr "relas ảnh phần động"
+#: readelf.c:5252
+msgid "dynamic section image relocations"
+msgstr "tái định vị ảnh phần động"
-#: readelf.c:5197
+#: readelf.c:5256
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5808,25 +5909,25 @@ msgstr ""
"\n"
"Tái định vị ảnh\n"
-#: readelf.c:5199
+#: readelf.c:5258
#, c-format
msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
-#: readelf.c:5254
+#: readelf.c:5313
msgid "dynamic string section"
msgstr "phần chuỗi động"
-#: readelf.c:5355
+#: readelf.c:5414
#, c-format
msgid ""
"\n"
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
msgstr ""
"\n"
-"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
+"phần định vị lại \"%s\" tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
-#: readelf.c:5370
+#: readelf.c:5429
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5835,7 +5936,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5394
+#: readelf.c:5453
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5844,17 +5945,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần định vị lại"
-#: readelf.c:5399 readelf.c:5815 readelf.c:5830 readelf.c:6167
-#, c-format
-msgid "'%s'"
-msgstr "« %s »"
-
-#: readelf.c:5401 readelf.c:5832 readelf.c:6169
+#: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:5452
+#: readelf.c:5510
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5863,21 +5959,21 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5590
+#: readelf.c:5648
#, c-format
msgid "\tUnknown version.\n"
msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
-#: readelf.c:5643 readelf.c:6016
+#: readelf.c:5701 readelf.c:6074
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
-#: readelf.c:5685 readelf.c:6098 readelf.c:6358
+#: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
-#: readelf.c:5747 readelf.c:6160 readelf.c:7044 readelf.c:7091
+#: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5886,7 +5982,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5810
+#: readelf.c:5868
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5895,11 +5991,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
-#: readelf.c:5823
+#: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
+#, c-format
+msgid "'%s'"
+msgstr "\"%s\""
+
+#: readelf.c:5880
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
-#: readelf.c:5825 readelf.c:6166
+#: readelf.c:5883 readelf.c:6224
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5908,110 +6009,100 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần tri ra "
-#: readelf.c:6275
+#: readelf.c:6333
msgid "unwind data"
msgstr "dữ liệu unwind"
-#: readelf.c:6329
+#: readelf.c:6386
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
-#: readelf.c:6433
+#: readelf.c:6490
#, c-format
msgid "[Truncated opcode]\n"
msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
-#: readelf.c:6477 readelf.c:6677
+#: readelf.c:6534 readelf.c:6734
#, c-format
msgid "Refuse to unwind"
msgstr "Từ chối tháo ra"
-#: readelf.c:6500
+#: readelf.c:6557
#, c-format
msgid " [Reserved]"
msgstr " [Dành riêng]"
-#: readelf.c:6528
+#: readelf.c:6585
#, c-format
msgid " finish"
msgstr " hoàn tất"
-#: readelf.c:6533 readelf.c:6619
+#: readelf.c:6590 readelf.c:6676
#, c-format
msgid "[Spare]"
msgstr "[Dư thừa]"
-#: readelf.c:6640 readelf.c:6774
+#: readelf.c:6697 readelf.c:6831
#, c-format
msgid " [unsupported opcode]"
msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
-#: readelf.c:6666
-#, c-format
-msgid " 0x%02x "
-msgstr " 0x%02x "
-
-#: readelf.c:6671
-#, c-format
-msgid " sp = sp + %d"
-msgstr " sp = sp + %d"
-
-#: readelf.c:6724
+#: readelf.c:6781
#, c-format
msgid "pop frame {"
msgstr "khung pop {"
-#: readelf.c:6735
+#: readelf.c:6792
msgid "[pad]"
msgstr "[đệm]"
-#: readelf.c:6763
+#: readelf.c:6820
#, c-format
msgid "sp = sp + %ld"
msgstr "sp = sp + %ld"
-#: readelf.c:6821
+#: readelf.c:6878
#, c-format
msgid " Personality routine: "
msgstr " Thủ tục cá nhân: "
-#: readelf.c:6839
+#: readelf.c:6896
#, c-format
msgid " [Truncated data]\n"
msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
-#: readelf.c:6854
+#: readelf.c:6911
#, c-format
msgid " Compact model %d\n"
msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
-#: readelf.c:6890
+#: readelf.c:6947
#, c-format
msgid " Restore stack from frame pointer\n"
msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
-#: readelf.c:6892
+#: readelf.c:6949
#, c-format
msgid " Stack increment %d\n"
msgstr " Gia số Stack %d\n"
-#: readelf.c:6893
+#: readelf.c:6950
#, c-format
msgid " Registers restored: "
msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
-#: readelf.c:6898
+#: readelf.c:6955
#, c-format
msgid " Return register: %s\n"
msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
-#: readelf.c:6981
+#: readelf.c:7038
#, c-format
msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
-#: readelf.c:7050
+#: readelf.c:7107
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6020,31 +6111,31 @@ msgstr ""
"\n"
"Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
-#: readelf.c:7102
+#: readelf.c:7159
#, c-format
msgid "NONE\n"
msgstr "KHÔNG\n"
-#: readelf.c:7128
+#: readelf.c:7185
#, c-format
msgid "Interface Version: %s\n"
msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
-#: readelf.c:7130
+#: readelf.c:7187
#, c-format
msgid "<corrupt: %ld>\n"
msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
-#: readelf.c:7143
+#: readelf.c:7200
#, c-format
msgid "Time Stamp: %s\n"
msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
-#: readelf.c:7320 readelf.c:7366
+#: readelf.c:7377 readelf.c:7423
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
-#: readelf.c:7444
+#: readelf.c:7501
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6053,31 +6144,31 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:7482
+#: readelf.c:7539
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
-#: readelf.c:7495
+#: readelf.c:7552
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
-#: readelf.c:7530
+#: readelf.c:7585
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
-#: readelf.c:7537
+#: readelf.c:7592
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:7543
+#: readelf.c:7598
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
-#: readelf.c:7580
+#: readelf.c:7635
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
-#: readelf.c:7605
+#: readelf.c:7660
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6086,266 +6177,264 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:7608
+#: readelf.c:7663
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
-#: readelf.c:7644
+#: readelf.c:7699
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viện phụ"
-#: readelf.c:7648
+#: readelf.c:7703
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viện lọc"
-#: readelf.c:7652
+#: readelf.c:7707
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: readelf.c:7656
+#: readelf.c:7711
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
-#: readelf.c:7660
+#: readelf.c:7715
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra"
-#: readelf.c:7678 readelf.c:7706 readelf.c:7734
+#: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
-#: readelf.c:7681 readelf.c:7709 readelf.c:7736
+#: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
-#: readelf.c:7857
+#: readelf.c:7912
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
-#: readelf.c:7860
+#: readelf.c:7915
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
-#: readelf.c:7864
+#: readelf.c:7919
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
msgstr "soname thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:7868
+#: readelf.c:7923
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:7872
+#: readelf.c:7927
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:7905
+#: readelf.c:7960
#, c-format
msgid " (bytes)\n"
msgstr " (bytes)\n"
-#: readelf.c:7935
+#: readelf.c:7990
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
-#: readelf.c:8035
+#: readelf.c:8090
msgid "| <unknown>"
msgstr "| <không rõ>"
-#: readelf.c:8068
+#: readelf.c:8123
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần định nghĩa phiên bản \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8071
+#: readelf.c:8126
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:8073 readelf.c:8191 readelf.c:8332
+#: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
-#: readelf.c:8081
+#: readelf.c:8136
msgid "version definition section"
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
-#: readelf.c:8114
+#: readelf.c:8169
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
-#: readelf.c:8117
+#: readelf.c:8172
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
-#: readelf.c:8133
+#: readelf.c:8188
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
-#: readelf.c:8135
+#: readelf.c:8190
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:8157
+#: readelf.c:8212
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
-#: readelf.c:8160
+#: readelf.c:8215
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:8165
+#: readelf.c:8220
#, c-format
msgid " Version def aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
-#: readelf.c:8171
+#: readelf.c:8226
#, c-format
msgid " Version definition past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
-#: readelf.c:8186
+#: readelf.c:8241
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần phiên bản cần thiết \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8189
+#: readelf.c:8244
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:8200
-msgid "version need section"
-msgstr "phần phiên bản cần thiết"
+#: readelf.c:8255
+msgid "Version Needs section"
+msgstr "Phần xác định phiên bản"
-#: readelf.c:8228
+#: readelf.c:8283
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
-#: readelf.c:8231
+#: readelf.c:8286
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
-#: readelf.c:8233
+#: readelf.c:8288
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
-#: readelf.c:8235
+#: readelf.c:8290
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
-#: readelf.c:8260
+#: readelf.c:8315
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
-#: readelf.c:8263
+#: readelf.c:8318
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
-#: readelf.c:8266
+#: readelf.c:8321
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
-#: readelf.c:8278
-#, c-format
-msgid " Version need aux past end of section\n"
-msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
+#: readelf.c:8334
+msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
+msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
-#: readelf.c:8283
-#, c-format
-msgid " Version need past end of section\n"
-msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
+#: readelf.c:8340
+msgid "Missing Version Needs information\n"
+msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
-#: readelf.c:8320
+#: readelf.c:8378
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
-#: readelf.c:8327
+#: readelf.c:8385
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
+"Phần ký hiệu phiên bản \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8330
+#: readelf.c:8388
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
-#: readelf.c:8341
+#: readelf.c:8399
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
-#: readelf.c:8369
+#: readelf.c:8427
msgid " 0 (*local*) "
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
-#: readelf.c:8373
+#: readelf.c:8431
msgid " 1 (*global*) "
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
-#: readelf.c:8386
+#: readelf.c:8442
msgid "invalid index into symbol array\n"
msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
-#: readelf.c:8420 readelf.c:9199
+#: readelf.c:8476 readelf.c:9279
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
-#: readelf.c:8430
+#: readelf.c:8487
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
-#: readelf.c:8445 readelf.c:8500
+#: readelf.c:8508 readelf.c:8570
msgid "*invalid*"
msgstr "*không hợp lệ*"
-#: readelf.c:8475 readelf.c:9264
+#: readelf.c:8538 readelf.c:9357
msgid "version def"
msgstr "đặt phiên bản"
-#: readelf.c:8495 readelf.c:9279
+#: readelf.c:8564 readelf.c:9379
msgid "version def aux"
msgstr "đặt phiên bản phụ"
-#: readelf.c:8529
+#: readelf.c:8599
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6354,37 +6443,37 @@ msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:8728
+#: readelf.c:8807
#, c-format
msgid "<other>: %x"
msgstr "<khác>: %x"
-#: readelf.c:8789
+#: readelf.c:8869
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
-#: readelf.c:8839
+#: readelf.c:8919
#, c-format
msgid " <corrupt: %14ld>"
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
-#: readelf.c:8882 readelf.c:8934 readelf.c:8958 readelf.c:8988 readelf.c:9012
+#: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
-#: readelf.c:8888 readelf.c:8940
+#: readelf.c:8968 readelf.c:9020
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
-#: readelf.c:8894
+#: readelf.c:8974
msgid "Failed to read in number of chains\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
-#: readelf.c:8996
+#: readelf.c:9076
msgid "Failed to determine last chain length\n"
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
-#: readelf.c:9040
+#: readelf.c:9120
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6393,26 +6482,26 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:9042 readelf.c:9060
+#: readelf.c:9122 readelf.c:9140
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9044 readelf.c:9062
+#: readelf.c:9124 readelf.c:9142
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9058
+#: readelf.c:9138
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
+"Bảng ký hiệu của \".gnu.hash\" cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:9101
+#: readelf.c:9182
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6421,38 +6510,38 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
-#: readelf.c:9106
+#: readelf.c:9187
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
+"Bảng ký hiệu \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:9111
+#: readelf.c:9192
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9113
+#: readelf.c:9194
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9170
+#: readelf.c:9249
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
-#: readelf.c:9212
+#: readelf.c:9298
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
-#: readelf.c:9239
+#: readelf.c:9332
msgid "bad dynamic symbol\n"
msgstr "ký hiệu động sai\n"
-#: readelf.c:9303
+#: readelf.c:9404
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6461,7 +6550,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
-#: readelf.c:9315
+#: readelf.c:9416
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6470,21 +6559,21 @@ msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:9317 readelf.c:9387
+#: readelf.c:9418 readelf.c:9488
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
-#: readelf.c:9385
+#: readelf.c:9486
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
-"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
+"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô \".gnu.hash\" (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:9451
+#: readelf.c:9552
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6493,41 +6582,46 @@ msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:9454
+#: readelf.c:9555
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
-#: readelf.c:9463
+#: readelf.c:9564
#, c-format
msgid "<corrupt: %19ld>"
msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
-#: readelf.c:9545
+#: readelf.c:9646
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
-#: readelf.c:9705
+#: readelf.c:9813
#, c-format
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
-#: readelf.c:10009
+#: readelf.c:10138
#, c-format
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
-#: readelf.c:10017
+#: readelf.c:10146
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
-#: readelf.c:10041
+#: readelf.c:10155
+#, c-format
+msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
+
+#: readelf.c:10177
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
-#: readelf.c:10087
+#: readelf.c:10223
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6536,310 +6630,310 @@ msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
-#: readelf.c:10108
+#: readelf.c:10244
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no data to dump.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
+"Phần \"%s\" không có dữ liệu cần đổ.\n"
-#: readelf.c:10114
+#: readelf.c:10250
msgid "section contents"
msgstr "nội dung phần"
-#: readelf.c:10133
+#: readelf.c:10269
#, c-format
msgid ""
"\n"
"String dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
+"Đổ chuỗi của phần \"%s\":\n"
-#: readelf.c:10151
+#: readelf.c:10287
#, c-format
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
-#: readelf.c:10182
+#: readelf.c:10318
#, c-format
msgid " No strings found in this section."
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
-#: readelf.c:10204
+#: readelf.c:10340
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Hex dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
-"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
+"Việc đổ thập lục của phần \"%s\":\n"
-#: readelf.c:10228
+#: readelf.c:10364
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
-#: readelf.c:10362
+#: readelf.c:10498
#, c-format
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
-#: readelf.c:10427
+#: readelf.c:10568
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
+"Phần \"%s\" không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
-#: readelf.c:10436
+#: readelf.c:10577
#, c-format
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
-msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
+msgstr "phần \"%s\" có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
-#: readelf.c:10472
+#: readelf.c:10613
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
-#: readelf.c:10500
+#: readelf.c:10641
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
-msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
+msgstr "Phần \"%s\" không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:10541
+#: readelf.c:10682
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:10719 readelf.c:10733 readelf.c:10752 readelf.c:11070
+#: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
#, c-format
msgid "None\n"
msgstr "Không\n"
-#: readelf.c:10720
+#: readelf.c:10861
#, c-format
msgid "Application\n"
msgstr "Ứng dụng\n"
-#: readelf.c:10721
+#: readelf.c:10862
#, c-format
msgid "Realtime\n"
msgstr "Thời gian thực\n"
-#: readelf.c:10722
+#: readelf.c:10863
#, c-format
msgid "Microcontroller\n"
msgstr "Vi điều khiển\n"
-#: readelf.c:10723
+#: readelf.c:10864
#, c-format
msgid "Application or Realtime\n"
msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
-#: readelf.c:10734 readelf.c:10754 readelf.c:11124 readelf.c:11142
-#: readelf.c:11217 readelf.c:11238
+#: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
+#: readelf.c:11440 readelf.c:11461
#, c-format
msgid "8-byte\n"
msgstr "8-byte\n"
-#: readelf.c:10735 readelf.c:11220 readelf.c:11241
+#: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
#, c-format
msgid "4-byte\n"
msgstr "4-byte\n"
-#: readelf.c:10739 readelf.c:10758
+#: readelf.c:10880 readelf.c:10899
#, c-format
msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
-#: readelf.c:10753
+#: readelf.c:10894
#, c-format
msgid "8-byte, except leaf SP\n"
msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
-#: readelf.c:10769 readelf.c:10859 readelf.c:11256
+#: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
#, c-format
msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
-#: readelf.c:10775
+#: readelf.c:10916
#, c-format
msgid "True\n"
msgstr "Đúng\n"
-#: readelf.c:10904 readelf.c:11008
+#: readelf.c:11045 readelf.c:11231
#, c-format
msgid "Hard or soft float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
-#: readelf.c:10907
+#: readelf.c:11048
#, c-format
msgid "Hard float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
-#: readelf.c:10910 readelf.c:11017
+#: readelf.c:11051 readelf.c:11240
#, c-format
msgid "Soft float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
-#: readelf.c:10913
+#: readelf.c:11054
#, c-format
msgid "Single-precision hard float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
-#: readelf.c:10930 readelf.c:10956
+#: readelf.c:11071 readelf.c:11097
#, c-format
msgid "Any\n"
msgstr "Bất kỳ\n"
-#: readelf.c:10933
+#: readelf.c:11074
#, c-format
msgid "Generic\n"
msgstr "Chung (Generic)\n"
-#: readelf.c:10962
+#: readelf.c:11103
#, c-format
msgid "Memory\n"
msgstr "Bộ nhớ\n"
-#: readelf.c:11011
+#: readelf.c:11234
#, c-format
msgid "Hard float (double precision)\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
-#: readelf.c:11014
+#: readelf.c:11237
#, c-format
msgid "Hard float (single precision)\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
-#: readelf.c:11020
+#: readelf.c:11243
#, c-format
msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
-#: readelf.c:11103
+#: readelf.c:11326
#, c-format
msgid "Not used\n"
msgstr "Không dùng\n"
-#: readelf.c:11106
+#: readelf.c:11329
#, c-format
msgid "2 bytes\n"
msgstr "2 bytes\n"
-#: readelf.c:11109
+#: readelf.c:11332
#, c-format
msgid "4 bytes\n"
msgstr "4 bytes\n"
-#: readelf.c:11127 readelf.c:11145 readelf.c:11223 readelf.c:11244
+#: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
#, c-format
msgid "16-byte\n"
msgstr "16-byte\n"
-#: readelf.c:11160
+#: readelf.c:11383
#, c-format
msgid "DSBT addressing not used\n"
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
-#: readelf.c:11163
+#: readelf.c:11386
#, c-format
msgid "DSBT addressing used\n"
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
-#: readelf.c:11178
+#: readelf.c:11401
#, c-format
msgid "Data addressing position-dependent\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
-#: readelf.c:11181
+#: readelf.c:11404
#, c-format
msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
-#: readelf.c:11184
+#: readelf.c:11407
#, c-format
msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
-#: readelf.c:11199
+#: readelf.c:11422
#, c-format
msgid "Code addressing position-dependent\n"
msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
-#: readelf.c:11202
+#: readelf.c:11425
#, c-format
msgid "Code addressing position-independent\n"
msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
-#: readelf.c:11308
+#: readelf.c:11531
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
-#: readelf.c:11329
+#: readelf.c:11552
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:11335
+#: readelf.c:11558
#, c-format
msgid "Attribute Section: %s\n"
msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
-#: readelf.c:11360
+#: readelf.c:11583
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:11372
+#: readelf.c:11595
#, c-format
msgid "File Attributes\n"
msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
-#: readelf.c:11375
+#: readelf.c:11598
#, c-format
msgid "Section Attributes:"
msgstr "Thuộc tính Phần:"
-#: readelf.c:11378
+#: readelf.c:11601
#, c-format
msgid "Symbol Attributes:"
msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
-#: readelf.c:11393
+#: readelf.c:11616
#, c-format
msgid "Unknown tag: %d\n"
msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
#. ??? Do something sensible, like dump hex.
-#: readelf.c:11412
+#: readelf.c:11635
#, c-format
msgid " Unknown section contexts\n"
msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
-#: readelf.c:11419
+#: readelf.c:11642
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
-msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n"
+msgstr "Không rõ định dạng \"%c\"\n"
-#: readelf.c:11463 readelf.c:11485
+#: readelf.c:11693 readelf.c:11715
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"
-#: readelf.c:11580 readelf.c:12102
-msgid "liblist"
-msgstr "danh sách thư viện"
+#: readelf.c:11810 readelf.c:12344
+msgid "liblist section data"
+msgstr "dữ liệu phần liblist"
-#: readelf.c:11583
+#: readelf.c:11813
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6848,63 +6942,63 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
-#: readelf.c:11585
+#: readelf.c:11815
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
-#: readelf.c:11611
+#: readelf.c:11841
#, c-format
msgid "<corrupt: %9ld>"
msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
-#: readelf.c:11616
+#: readelf.c:11846
msgid " NONE"
msgstr "KHÔNG"
-#: readelf.c:11667
+#: readelf.c:11897
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
-#: readelf.c:11698
+#: readelf.c:11928
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
+"Phần \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:11859
+#: readelf.c:12089
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
-#: readelf.c:11876 readelf.c:11891
+#: readelf.c:12106 readelf.c:12121
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
-#: readelf.c:11901
+#: readelf.c:12131
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
+"Phần \".conflict\" (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:11903
+#: readelf.c:12133
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
-#: readelf.c:11915 readelf.c:11995 readelf.c:12063
+#: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
#, c-format
msgid "<corrupt: %14ld>"
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
-#: readelf.c:11936
-msgid "GOT"
-msgstr "GOT"
+#: readelf.c:12167
+msgid "Global Offset Table data"
+msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
-#: readelf.c:11937
+#: readelf.c:12171
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6913,458 +7007,423 @@ msgstr ""
"\n"
"GOT chính:\n"
-#: readelf.c:11938
+#: readelf.c:12172
#, c-format
msgid " Canonical gp value: "
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
-#: readelf.c:11942 readelf.c:12034
+#: readelf.c:12176 readelf.c:12276
#, c-format
msgid " Reserved entries:\n"
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
-#: readelf.c:11943
+#: readelf.c:12177
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
-#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 readelf.c:12036
-#: readelf.c:12045
+#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
+#: readelf.c:12287
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
-#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977
+#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
msgid "Access"
msgstr "Truy cập"
-#: readelf.c:11945 readelf.c:11962 readelf.c:11978 readelf.c:12036
-#: readelf.c:12046
+#: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
+#: readelf.c:12288
msgid "Initial"
msgstr "Khởi tạo"
-#: readelf.c:11947
+#: readelf.c:12181
#, c-format
msgid " Lazy resolver\n"
msgstr " Thiết bị Lazy\n"
-#: readelf.c:11953
+#: readelf.c:12187
#, c-format
msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
-#: readelf.c:11959
+#: readelf.c:12193
#, c-format
msgid " Local entries:\n"
msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
-#: readelf.c:11975
+#: readelf.c:12209
#, c-format
msgid " Global entries:\n"
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
+#: readelf.c:12214 readelf.c:12289
msgid "Sym.Val."
msgstr "Sym.Val."
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
+#. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
+#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
msgid "Ndx"
msgstr "Ndx"
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
+#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: readelf.c:12032
-msgid "PLT GOT"
-msgstr "PLT GOT"
-
-#: readelf.c:12033
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"PLT GOT:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"PLT GOT:\n"
-"\n"
+#: readelf.c:12271
+msgid "Procedure Linkage Table data"
+msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
-#: readelf.c:12035
+#: readelf.c:12277
#, c-format
msgid " %*s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
-#: readelf.c:12038
+#: readelf.c:12280
#, c-format
msgid " PLT lazy resolver\n"
msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
-#: readelf.c:12040
+#: readelf.c:12282
#, c-format
msgid " Module pointer\n"
msgstr " Con trỏ môđun\n"
-#: readelf.c:12043
+#: readelf.c:12285
#, c-format
msgid " Entries:\n"
msgstr " Mục nhập:\n"
-#: readelf.c:12110
+#: readelf.c:12352
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
-#: readelf.c:12121
+#: readelf.c:12362
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
+"Phần danh sách thư viện \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:12125
+#: readelf.c:12366
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
-#: readelf.c:12175
+#: readelf.c:12416
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
-#: readelf.c:12177
+#: readelf.c:12418
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
-#: readelf.c:12179
+#: readelf.c:12420
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:12181
+#: readelf.c:12422
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
-#: readelf.c:12183
+#: readelf.c:12424
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
-#: readelf.c:12185
+#: readelf.c:12426
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
-msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
+msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc \"user_xfpregs\")"
-#: readelf.c:12187
+#: readelf.c:12428
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
-#: readelf.c:12189
+#: readelf.c:12430
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
-#: readelf.c:12191
+#: readelf.c:12432
msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
-#: readelf.c:12193
+#: readelf.c:12434
msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
-#: readelf.c:12195
+#: readelf.c:12436
msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
-#: readelf.c:12197
+#: readelf.c:12438
msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
-#: readelf.c:12199
+#: readelf.c:12440
msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
-#: readelf.c:12201
+#: readelf.c:12442
msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
-#: readelf.c:12203
+#: readelf.c:12444
msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
-#: readelf.c:12205
+#: readelf.c:12446
+msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
+msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
+
+#: readelf.c:12448
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
-#: readelf.c:12207
+#: readelf.c:12450
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:12209
+#: readelf.c:12452
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
-#: readelf.c:12211
+#: readelf.c:12454
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
-msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
+msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái \"lwpstatus_t\")"
-#: readelf.c:12213
+#: readelf.c:12456
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
-msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
+msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin \"lwpsinfo_t\")"
-#: readelf.c:12215
+#: readelf.c:12458
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
-msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
+msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái \"win32_pstatus\")"
-#: readelf.c:12223
+#: readelf.c:12466
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
-#: readelf.c:12225
+#: readelf.c:12468
msgid "NT_ARCH (architecture)"
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
-#: readelf.c:12230 readelf.c:12253 readelf.c:12332 readelf.c:12390
-#: readelf.c:12467
+#: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
+#: readelf.c:12710
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
-#: readelf.c:12242
+#: readelf.c:12485
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
-#: readelf.c:12244
+#: readelf.c:12487
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
-#: readelf.c:12246
+#: readelf.c:12489
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
-#: readelf.c:12248
+#: readelf.c:12491
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
-#: readelf.c:12266
+#: readelf.c:12509
#, c-format
msgid " Build ID: "
msgstr " ID xây dựng: "
-#: readelf.c:12269 readelf.c:12425
-#, c-format
-msgid "\n"
-msgstr "\n"
-
-#: readelf.c:12305
+#: readelf.c:12548
#, c-format
msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
#. NetBSD core "procinfo" structure.
-#: readelf.c:12322
+#: readelf.c:12565
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
-#: readelf.c:12349 readelf.c:12363
+#: readelf.c:12592 readelf.c:12606
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
-#: readelf.c:12351 readelf.c:12365
+#: readelf.c:12594 readelf.c:12608
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
-msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: readelf.c:12371
-#, c-format
-msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
-msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
+msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi \"fpreg\")"
-#: readelf.c:12384
+#: readelf.c:12627
msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
-#: readelf.c:12417
+#: readelf.c:12660
#, c-format
msgid " Provider: %s\n"
msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
-#: readelf.c:12418
+#: readelf.c:12661
#, c-format
msgid " Name: %s\n"
msgstr " Tên: %s\n"
-#: readelf.c:12419
+#: readelf.c:12662
#, c-format
msgid " Location: "
msgstr " Vị trí:"
-#: readelf.c:12421
+#: readelf.c:12664
#, c-format
msgid ", Base: "
msgstr ", Cơ sở: "
-#: readelf.c:12423
+#: readelf.c:12666
#, c-format
msgid ", Semaphore: "
msgstr ", Cờ hiệu:"
-#: readelf.c:12426
+#: readelf.c:12669
#, c-format
msgid " Arguments: %s\n"
msgstr " Các đối số: %s\n"
-#: readelf.c:12439
+#: readelf.c:12682
msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
-#: readelf.c:12441
+#: readelf.c:12684
msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
-#: readelf.c:12443
+#: readelf.c:12686
msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
-#: readelf.c:12445
-msgid "NT_VMS_TITLE"
-msgstr "NT_VMS_TITLE"
-
-#: readelf.c:12447
+#: readelf.c:12690
msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
-#: readelf.c:12449
+#: readelf.c:12692
msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
-#: readelf.c:12451
-msgid "NT_VMS_LINKTIME"
-msgstr "NT_VMS_LINKTIME"
-
-#: readelf.c:12453
+#: readelf.c:12696
msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
-#: readelf.c:12455
+#: readelf.c:12698
msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
-#: readelf.c:12457
+#: readelf.c:12700
msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
-#: readelf.c:12459
+#: readelf.c:12702
msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
-#: readelf.c:12461
+#: readelf.c:12704
msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
-#: readelf.c:12463
-msgid "NT_VMS_ORIG_DYN"
-msgstr "NT_VMS_ORIG_DYN"
-
-#: readelf.c:12465
-msgid "NT_VMS_PATCHTIME"
-msgstr "NT_VMS_PATCHTIME"
-
-#: readelf.c:12481
+#: readelf.c:12724
#, c-format
msgid " Creation date : %.17s\n"
msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
-#: readelf.c:12482
+#: readelf.c:12725
#, c-format
msgid " Last patch date: %.17s\n"
msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n"
-#: readelf.c:12483
+#: readelf.c:12726
#, c-format
msgid " Module name : %s\n"
msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
-#: readelf.c:12484
+#: readelf.c:12727
#, c-format
msgid " Module version : %s\n"
msgstr " Phiên bản môđun : %s\n"
-#: readelf.c:12487
+#: readelf.c:12730
#, c-format
msgid " Invalid size\n"
msgstr " Kích cỡ sai\n"
-#: readelf.c:12490
+#: readelf.c:12733
#, c-format
msgid " Language: %s\n"
msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
-#: readelf.c:12494
-msgid " FP mode: 0x%016"
-msgstr " Chế độ FP: 0x%016"
+#: readelf.c:12737
+#, c-format
+msgid " Floating Point mode: "
+msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
-#: readelf.c:12498
+#: readelf.c:12742
#, c-format
msgid " Link time: "
msgstr " Thời gian liên kết:"
-#: readelf.c:12504
+#: readelf.c:12748
#, c-format
msgid " Patch time: "
msgstr " Thời gian vá: "
-#: readelf.c:12510
+#: readelf.c:12754
#, c-format
msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
-#: readelf.c:12513
+#: readelf.c:12757
#, c-format
-msgid " Manip date : "
-msgstr " Ngày Manip : "
+msgid " Last modified : "
+msgstr " Lần cuối sửa :"
-#: readelf.c:12516
+#: readelf.c:12760
+#, c-format
msgid ""
"\n"
-" Link flags : 0x%016"
+" Link flags : "
msgstr ""
"\n"
-" Các cờ liên kết : 0x%016"
+" Các cờ liên kết :"
-#: readelf.c:12519
+#: readelf.c:12763
#, c-format
msgid " Header flags: 0x%08x\n"
msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
-#: readelf.c:12521
+#: readelf.c:12765
#, c-format
msgid " Image id : %s\n"
msgstr " id ảnh : %s\n"
-#: readelf.c:12525
+#: readelf.c:12769
#, c-format
msgid " Image name: %s\n"
msgstr " Tên ảnh: %s\n"
-#: readelf.c:12528
+#: readelf.c:12772
#, c-format
msgid " Global symbol table name: %s\n"
msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
-#: readelf.c:12531
+#: readelf.c:12775
#, c-format
msgid " Image id: %s\n"
msgstr " id ảnh: %s\n"
-#: readelf.c:12534
+#: readelf.c:12778
#, c-format
msgid " Linker id: %s\n"
msgstr " id bộ liên kết: %s\n"
-#: readelf.c:12609
+#: readelf.c:12853
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
-#: readelf.c:12615
+#: readelf.c:12859
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7373,35 +7432,35 @@ msgstr ""
"\n"
"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
-#: readelf.c:12617
+#: readelf.c:12861
#, c-format
msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
-#: readelf.c:12617
+#: readelf.c:12861
msgid "Owner"
msgstr "Chủ sở hữu"
-#: readelf.c:12617
+#: readelf.c:12861
msgid "Data size"
msgstr "Kích thước dữ liệu"
-#: readelf.c:12655 readelf.c:12668
+#: readelf.c:12899 readelf.c:12912
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
-#: readelf.c:12657 readelf.c:12670
+#: readelf.c:12901 readelf.c:12914
#, c-format
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
-#: readelf.c:12766
+#: readelf.c:13010
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
-#: readelf.c:12853
+#: readelf.c:13102
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
@@ -7410,12 +7469,12 @@ msgstr ""
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
-#: readelf.c:12900
+#: readelf.c:13149
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
-#: readelf.c:12914
+#: readelf.c:13163
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7424,47 +7483,47 @@ msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
-#: readelf.c:13086
+#: readelf.c:13335
#, c-format
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
-#: readelf.c:13092
+#: readelf.c:13341
#, c-format
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
-#: readelf.c:13110
+#: readelf.c:13359
#, c-format
msgid "Binary %s contains:\n"
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
-#: readelf.c:13118
+#: readelf.c:13367
#, c-format
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
-#: readelf.c:13129
+#: readelf.c:13378
#, c-format
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
-#: readelf.c:13134
+#: readelf.c:13383
#, c-format
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
-#: readelf.c:13217 readelf.c:13300
+#: readelf.c:13466 readelf.c:13549
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
-msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
+msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không có khả năng đọc.\n"
-#: readelf.c:13239
+#: readelf.c:13488
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
-#: readelf.c:13318
+#: readelf.c:13567
#, c-format
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
@@ -7478,12 +7537,12 @@ msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#: rename.c:159 rename.c:197
#, c-format
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
-msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
+msgstr "không thể thay tên \"%s\"; lý do : %s"
#: rename.c:205
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
-msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
+msgstr "không thể sao chép tập tin \"%s\"; lý do : %s"
#: resbin.c:120
#, c-format
@@ -7614,7 +7673,7 @@ msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
-#: resbin.c:935 resbin.c:1151
+#: resbin.c:935 resbin.c:1173
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
@@ -7656,31 +7715,39 @@ msgstr "thông tin tạm phiên bản"
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
-#: resbin.c:1049
+#: resbin.c:1059
+msgid "version stringtable"
+msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
+
+#: resbin.c:1067
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
-#: resbin.c:1083
+#: resbin.c:1084
+msgid "version string"
+msgstr "chuỗi phiên bản"
+
+#: resbin.c:1101
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
-#: resbin.c:1094
+#: resbin.c:1108
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
-#: resbin.c:1111
+#: resbin.c:1133
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
-#: resbin.c:1130
+#: resbin.c:1152
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
-#: resbin.c:1145
+#: resbin.c:1167
#, c-format
msgid "unexpected version value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
@@ -7753,32 +7820,32 @@ msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
#: rescoff.c:715
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
-msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
+msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại \"BFD_RELOC_RVA\""
#: resrc.c:262 resrc.c:333
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
-msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
+msgstr "không thể mở tập tin tạm thời \"%s\": %s"
#: resrc.c:268
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
-msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s"
+msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn \"%s\": %s"
#: resrc.c:329
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
-msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
+msgstr "không thể thực hiện \"%s\": %s"
#: resrc.c:338
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
-msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
+msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời \"%s\" để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
-msgstr "không thể popen « %s »: %s"
+msgstr "không thể popen \"%s\": %s"
#: resrc.c:347
#, c-format
@@ -7788,12 +7855,12 @@ msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:413
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
-msgstr "Đã thử « %s »\n"
+msgstr "Đã thử \"%s\"\n"
#: resrc.c:424
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
-msgstr "Đang dùng « %s »\n"
+msgstr "Đang dùng \"%s\"\n"
#: resrc.c:608
msgid "preprocessing failed."
@@ -7812,12 +7879,12 @@ msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh \"%s\": %s"
#: resrc.c:778
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
-msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
+msgstr "tập tin con chạy \"%s\" không chứa dữ liệu con chạy"
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
#, c-format
@@ -7835,22 +7902,22 @@ msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
#: resrc.c:966
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ \"%s\": %s"
#: resrc.c:1179
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
-msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
+msgstr "tập tin biểu tượng \"%s\" không chứa dữ liệu biểu tượng"
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin \"%s\": %s"
-#: resrc.c:1940
+#: resrc.c:1958
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
-msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
+msgstr "không thể mở \"%s\" cho kết xuất: %s"
#: size.c:79
#, c-format
@@ -7892,7 +7959,7 @@ msgstr ""
#: size.c:160
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
-msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
+msgstr "đối sô không hợp lệ tới \"--format\" (định dạng): %s"
#: size.c:187
#, c-format
@@ -7946,12 +8013,12 @@ msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
#: stabs.c:456
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
-msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n"
+msgstr "\"N_LBRAC\" không phải bên trong hàm\n"
#: stabs.c:495
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
-msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
+msgstr "Quá nhiều \"N_RBRAC\"\n"
#: stabs.c:727
msgid "unknown C++ encoded name"
@@ -7996,11 +8063,11 @@ msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
#: stabs.c:2924
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
-msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
+msgstr "Không có việc tháo gỡ cho \"%s\"\n"
#: stabs.c:3224
msgid "Undefined N_EXCL"
-msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
+msgstr "Chưa định nghĩa \"N_EXCL\""
#: stabs.c:3304
#, c-format
@@ -8020,7 +8087,7 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
#: stabs.c:3680
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
-msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
+msgstr "tên đã rối sai \"%s\"\n"
#: stabs.c:3775
#, c-format
@@ -8102,7 +8169,7 @@ msgstr ""
" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
" -t --radix={o,d,x}\n"
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-" -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n"
+" -o Biệt hiệu cho \"--radix=o\" \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
@@ -8111,6 +8178,37 @@ msgstr ""
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
+#: sysdump.c:66
+msgid "*undefined*"
+msgstr "*chưa định nghĩa*"
+
+#: sysdump.c:137
+#, c-format
+msgid "SUM IS %x\n"
+msgstr "SUM IS %x\n"
+
+#: sysdump.c:503
+#, c-format
+msgid "GOT A %x\n"
+msgstr "GOT A %x\n"
+
+#: sysdump.c:521
+#, c-format
+msgid "WANTED %x!!\n"
+msgstr "MUỐN %x!!\n"
+
+#: sysdump.c:539
+msgid "SYMBOL INFO"
+msgstr "SYMBOL INFO"
+
+#: sysdump.c:557
+msgid "DERIVED TYPE"
+msgstr "DERIVED TYPE"
+
+#: sysdump.c:614
+msgid "MODULE***\n"
+msgstr "MODULE***\n"
+
#: sysdump.c:647
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
@@ -8185,7 +8283,7 @@ msgstr ""
" Các tùy chọn là:\n"
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
-" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
+" -b --binprefix Tên tập tin \".bin\" có tiền tố \".mc filename_\" để duy nhất.\n"
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
@@ -8222,7 +8320,7 @@ msgstr "%s: cảnh báo : "
#: windmc.c:262
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
-msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa « %s » và UTF16.\n"
+msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa \"%s\" và UTF16.\n"
#: windmc.c:263
#, c-format
@@ -8250,7 +8348,7 @@ msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
#: windres.c:216
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
-msgstr "không thể mở %s « %s »: %s"
+msgstr "không thể mở %s \"%s\": %s"
#: windres.c:390
#, c-format
@@ -8270,7 +8368,7 @@ msgstr ": giá trị trùng\n"
#: windres.c:563
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
-msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
+msgstr "không rõ kiểu định dạng \"%s\""
#: windres.c:564
#, c-format
@@ -8281,7 +8379,7 @@ msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
#: windres.c:647
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
-msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
+msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin \"%s\": hãy sử dụng tùy chọn \"-J\""
#: windres.c:659
#, c-format
@@ -8363,16 +8461,16 @@ msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
#: windres.c:865
msgid "invalid option -f\n"
-msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
+msgstr "tùy chọn không hợp lệ \"-f\"\n"
#: windres.c:870
msgid "No filename following the -fo option.\n"
-msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
+msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn \"-fo\".\n"
#: windres.c:959
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
-msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n"
+msgstr "Tùy chọn \"-l\" bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng \"-J\" để thay thế.\n"
#: windres.c:1072
msgid "no resources"
@@ -8381,7 +8479,7 @@ msgstr "không có tài nguyên"
#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
-msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
+msgstr "việc \"string_hash_lookup\" (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
#: wrstabs.c:637
#, c-format
@@ -8391,10 +8489,4 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#: wrstabs.c:1393
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
-msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
-
-#~ msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: %s [tùy mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
-
-#~ msgid "illegal option -- %c"
-#~ msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c"
+msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường \"%s\" trong cấu trúc"