aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorNick Clifton <nickc@redhat.com>2009-09-23 10:09:19 +0000
committerNick Clifton <nickc@redhat.com>2009-09-23 10:09:19 +0000
commit8a00d39205398a858642a2c727bd2a54d8e49b46 (patch)
tree568eeca8a2fe9929b783adee6cf6bc3afebf786d
parent707a0b5cdccae326bddfa3635ed4fd5a50e7d7f5 (diff)
downloadgdb-8a00d39205398a858642a2c727bd2a54d8e49b46.zip
gdb-8a00d39205398a858642a2c727bd2a54d8e49b46.tar.gz
gdb-8a00d39205398a858642a2c727bd2a54d8e49b46.tar.bz2
Updated French and Vietnamese translations.
-rw-r--r--gprof/ChangeLog4
-rw-r--r--gprof/po/vi.po101
-rw-r--r--ld/ChangeLog4
-rw-r--r--ld/po/vi.po1149
-rw-r--r--opcodes/ChangeLog4
-rw-r--r--opcodes/po/fr.po329
6 files changed, 873 insertions, 718 deletions
diff --git a/gprof/ChangeLog b/gprof/ChangeLog
index d3c2a4d..8908440 100644
--- a/gprof/ChangeLog
+++ b/gprof/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2009-09-23 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2009-09-18 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/es.po: Updated Spanish translation.
diff --git a/gprof/po/vi.po b/gprof/po/vi.po
index 2ca27dc..a0b33d9 100644
--- a/gprof/po/vi.po
+++ b/gprof/po/vi.po
@@ -1,21 +1,21 @@
# Vietnamese Translation for GProf.
-# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gprof 2.18.90\n"
+"Project-Id-Version: gprof 2.19.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-09-22 19:22+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:10+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-18 22:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: alpha.c:102 mips.c:54
msgid "<indirect child>"
@@ -118,7 +118,7 @@ msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
-#: cg_print.c:73
+#: cg_print.c:74
#, c-format
msgid ""
"\t\t Call graph (explanation follows)\n"
@@ -127,7 +127,7 @@ msgstr ""
"\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
"\n"
-#: cg_print.c:75
+#: cg_print.c:76
#, c-format
msgid ""
"\t\t\tCall graph\n"
@@ -136,7 +136,7 @@ msgstr ""
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
"\n"
-#: cg_print.c:78 hist.c:466
+#: cg_print.c:79 hist.c:466
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -145,7 +145,7 @@ msgstr ""
"\n"
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
-#: cg_print.c:82
+#: cg_print.c:83
#, c-format
msgid ""
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
@@ -154,7 +154,7 @@ msgstr ""
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
"\n"
-#: cg_print.c:86
+#: cg_print.c:87
#, c-format
msgid ""
" no time propagated\n"
@@ -163,64 +163,64 @@ msgstr ""
" không có thời gian đã truyền bá\n"
"\n"
-#: cg_print.c:95 cg_print.c:98 cg_print.c:100
+#: cg_print.c:96 cg_print.c:99 cg_print.c:101
msgid "called"
msgstr "đã gọi"
-#: cg_print.c:95 cg_print.c:100
+#: cg_print.c:96 cg_print.c:101
msgid "total"
msgstr "tổng"
-#: cg_print.c:95
+#: cg_print.c:96
msgid "parents"
msgstr "cha"
-#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
+#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
msgid "index"
msgstr "chỉ mục"
-#: cg_print.c:97
+#: cg_print.c:98
#, c-format
msgid "%time"
msgstr "%time (thời gian)"
-#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
+#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
msgid "self"
msgstr "bản thân"
-#: cg_print.c:97
+#: cg_print.c:98
msgid "descendants"
msgstr "con cháu"
-#: cg_print.c:98 hist.c:492
+#: cg_print.c:99 hist.c:492
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: cg_print.c:100
+#: cg_print.c:101
msgid "children"
msgstr "con"
-#: cg_print.c:105
+#: cg_print.c:106
#, c-format
msgid "index %% time self children called name\n"
msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
-#: cg_print.c:128
+#: cg_print.c:129
#, c-format
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
-#: cg_print.c:354
+#: cg_print.c:355
#, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
-#: cg_print.c:355
+#: cg_print.c:356
#, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
-#: cg_print.c:589
+#: cg_print.c:590
#, c-format
msgid ""
"Index by function name\n"
@@ -229,7 +229,7 @@ msgstr ""
"Chỉ mục theo tên hàm\n"
"\n"
-#: cg_print.c:646 cg_print.c:655
+#: cg_print.c:647 cg_print.c:656
#, c-format
msgid "<cycle %d>"
msgstr "<chu kỳ %d>"
@@ -239,42 +239,42 @@ msgstr "<chu kỳ %d>"
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
-#: corefile.c:73
+#: corefile.c:84 corefile.c:496
#, c-format
msgid "%s: could not open %s.\n"
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
-#: corefile.c:167
+#: corefile.c:183
#, c-format
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
-#: corefile.c:178
+#: corefile.c:194
#, c-format
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
-#: corefile.c:253
+#: corefile.c:269
#, c-format
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
-#: corefile.c:267
+#: corefile.c:283
#, c-format
msgid "%s: can't do -c\n"
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
-#: corefile.c:306
+#: corefile.c:322
#, c-format
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
-#: corefile.c:479
+#: corefile.c:505 corefile.c:588
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
-#: corefile.c:781
+#: corefile.c:848
#, c-format
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
@@ -369,10 +369,10 @@ msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
msgid "\t%d basic-block count records\n"
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
-#: gprof.c:158
+#: gprof.c:159
#, c-format
msgid ""
-"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
+"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
"\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
"\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
"\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
@@ -383,10 +383,10 @@ msgid ""
"\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
"\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
"\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
-"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [@FILE]\n"
+"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n"
"\t[image-file] [profile-file...]\n"
msgstr ""
-"Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
+"Sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
"\t[-d[số]]\n"
"\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
"\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
@@ -421,65 +421,66 @@ msgstr ""
"\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
"\t[@TẬP_TIN]\n"
"\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
+"\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n"
"\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
"\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"
-#: gprof.c:174
+#: gprof.c:175
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
-#: gprof.c:250
+#: gprof.c:251
#, c-format
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n"
-#: gprof.c:330
+#: gprof.c:331
#, c-format
msgid "%s: unknown file format %s\n"
msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"
#. This output is intended to follow the GNU standards document.
-#: gprof.c:414
+#: gprof.c:419
#, c-format
msgid "GNU gprof %s\n"
msgstr "GNU gprof %s\n"
-#: gprof.c:415
+#: gprof.c:420
#, c-format
msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
msgstr ""
"Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
"tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"
-#: gprof.c:416
+#: gprof.c:421
#, c-format
msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
-#: gprof.c:457
+#: gprof.c:462
#, c-format
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n"
-#: gprof.c:477
+#: gprof.c:482
#, c-format
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
msgstr ""
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n"
"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n"
-#: gprof.c:527
+#: gprof.c:534
#, c-format
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n"
-#: gprof.c:581
+#: gprof.c:588
#, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
-#: gprof.c:588
+#: gprof.c:595
#, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
@@ -601,7 +602,7 @@ msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"
-#: mips.c:96
+#: mips.c:99
#, c-format
msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
diff --git a/ld/ChangeLog b/ld/ChangeLog
index 2267e8c..0bcb74d 100644
--- a/ld/ChangeLog
+++ b/ld/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2009-09-23 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2009-09-22 Alan Modra <amodra@bigpond.net.au>
* scripttempl/a29k.sc: Delete.
diff --git a/ld/po/vi.po b/ld/po/vi.po
index 30a676d..54f2c9c 100644
--- a/ld/po/vi.po
+++ b/ld/po/vi.po
@@ -1,21 +1,21 @@
# Vietnamese translation for LD.
-# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: ld-2.18.90\n"
+"Project-Id-Version: ld-2.19.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:24+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:10+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-18 21:27+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: emultempl/armcoff.em:73
#, c-format
@@ -32,366 +32,383 @@ msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thum
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
-#: emultempl/armcoff.em:190 emultempl/pe.em:1555
+#: emultempl/armcoff.em:190 emultempl/pe.em:1710
msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo : « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n"
-#: emultempl/armcoff.em:195 emultempl/pe.em:1560
+#: emultempl/armcoff.em:195 emultempl/pe.em:1715
msgid "%P: warning: cannot find thumb start symbol %s\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"
-#: emultempl/pe.em:316
+#: emultempl/pe.em:371
#, c-format
msgid " --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable DLLs\n"
-msgstr ""
-" --base_file <tập_tin>\t\tTạo ra một tập tin cơ bản\n"
-"\tcho các DLL có khả năng định vị lại (_tập tin cơ bản_)\n"
+msgstr " --base_file <tập_tin>\t\tTạo ra một tập tin cơ bản cho DLL có thể định vị lại\n"
-#: emultempl/pe.em:317
+#: emultempl/pe.em:372
#, c-format
msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n"
-msgstr " --dll Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định cho các DLL\n"
+msgstr " --dll Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định cho DLL\n"
-#: emultempl/pe.em:318
+#: emultempl/pe.em:373
#, c-format
msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n"
-msgstr ""
-" --file-alignment <kích_cỡ> Đặt sự chỉnh canh tập tin\n"
-"\t\t(_sự chỉnh canh tập tin_)\n"
+msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh tập tin\n"
-#: emultempl/pe.em:319
+#: emultempl/pe.em:374
#, c-format
msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n"
-msgstr ""
-" --heap <kích_cỡ> Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n"
-"\t\t(_miền nhớ_)\n"
+msgstr " --heap <kích_cỡ> Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n"
-#: emultempl/pe.em:320
+#: emultempl/pe.em:375
#, c-format
msgid " --image-base <address> Set start address of the executable\n"
-msgstr ""
-" --image-base <địa_chỉ>\n"
-"\tĐặt địa chỉ bắt đầu của tập tin có khả năng thực hiện (_cơ bản ảnh_)\n"
+msgstr " --image-base <địa_chỉ>\t\tĐặt địa chỉ đầu tiên của tập tin thực thi\n"
-#: emultempl/pe.em:321
+#: emultempl/pe.em:376
#, c-format
msgid " --major-image-version <number> Set version number of the executable\n"
-msgstr ""
-" --major-image-version <số>\t\tĐặt số thứ tự phiên bản của tập tin\n"
-"\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh lớn_)\n"
+msgstr " --major-image-version <số>\t\tĐặt số thứ tự phiên bản của tập tin thực thi\n"
-#: emultempl/pe.em:322
+#: emultempl/pe.em:377
#, c-format
msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n"
-msgstr ""
-" --major-os-version <số>\t\tĐặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n"
-"\t\t(_phiên bản HĐH lớn_)\n"
+msgstr " --major-os-version <số>\t\tĐặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n"
-#: emultempl/pe.em:323
+#: emultempl/pe.em:378
#, c-format
msgid " --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem version\n"
-msgstr ""
-" --major-subsystem-version <số>\tĐặt phiên bản hệ thống con HĐH\n"
-"\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con lớn_)\n"
+msgstr " --major-subsystem-version <số>\tĐặt phiên bản hệ thống con HĐH\n"
-#: emultempl/pe.em:324
+#: emultempl/pe.em:379
#, c-format
msgid " --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n"
-msgstr ""
-" --minor-image-version <số>\t\tĐặt số thứ tự bản sửa đổi của tập tin\n"
-"\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n"
+msgstr " --minor-image-version <số>\t\tĐặt số thứ tự bản sửa đổi của tập tin thực thi\n"
-#: emultempl/pe.em:325
+#: emultempl/pe.em:380
#, c-format
msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n"
-msgstr ""
-" --minor-os-version <số>\t\tĐặt bản sửa đổi HĐH tối thiểu cần thiết\n"
-"\t\t(_phiên bản HĐH nhỏ_)\n"
+msgstr " --minor-os-version <số>\t\tĐặt bản sửa đổi HĐH tối thiểu cần thiết\n"
-#: emultempl/pe.em:326
+#: emultempl/pe.em:381
#, c-format
msgid " --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem revision\n"
-msgstr ""
-" --minor-subsystem-version <số>\tĐặt bản sửa đổi hệ thống con HĐH\n"
-"\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con nhỏ_)\n"
+msgstr " --minor-subsystem-version <số>\tĐặt bản sửa đổi hệ thống con HĐH\n"
-#: emultempl/pe.em:327
+#: emultempl/pe.em:382
#, c-format
msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n"
-msgstr ""
-" --section-alignment <kích_cỡ> Đặt sự chỉnh canh phần\n"
-"\t\t(_sự chỉnh canh phần_)\n"
+msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh phần\n"
-#: emultempl/pe.em:328
+#: emultempl/pe.em:383
#, c-format
msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n"
-msgstr " --stack <kích_cỡ> Đặt kích cỡ của đống đầu tiên (_đống_)\n"
+msgstr " --stack <kích_cỡ> Đặt kích cỡ của đống đầu tiên\n"
-#: emultempl/pe.em:329
+#: emultempl/pe.em:384
#, c-format
msgid " --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n"
-msgstr ""
-" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
-"\tĐặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần thiết (_hệ thống con_)\n"
+msgstr " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\tĐặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần thiết\n"
-#: emultempl/pe.em:330
+#: emultempl/pe.em:385
#, c-format
msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
-msgstr ""
-" --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
-"\t\t(_hỗ trợ mã cũ_)\n"
+msgstr " --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
-#: emultempl/pe.em:331
+#: emultempl/pe.em:386
#, c-format
msgid " --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb <symbol>\n"
-msgstr ""
-" --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
-"\t\t(_mục nhập thumb_)\n"
+msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
-#: emultempl/pe.em:333
+#: emultempl/pe.em:388
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n"
-msgstr ""
-" --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có « @nn »\n"
-"\t\t(_thêm bí danh stdcall_)\n"
+msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có « @nn »\n"
-#: emultempl/pe.em:334
+#: emultempl/pe.em:389
#, c-format
msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n"
-msgstr ""
-" --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn »\n"
-"\t\t(_tắt sửa chữa stdcall_)\n"
+msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn »\n"
-#: emultempl/pe.em:335
+#: emultempl/pe.em:390
#, c-format
msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
-msgstr ""
-" --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn »,\n"
-"\tkhông có cảnh báo (_bật sửa chữa stdcall_)\n"
+msgstr " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn » mà không cảnh báo\n"
-#: emultempl/pe.em:336
+#: emultempl/pe.em:391
#, c-format
msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n"
-msgstr ""
-" --exclude-symbols ký_hiệu1,ký_hiệu2,...\n"
-"\tLoại trừ những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các ký hiệu_)\n"
+msgstr " --exclude-symbols ký_hiệu1,ký_hiệu2,.. Loại trừ những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất\n"
-#: emultempl/pe.em:337
+#: emultempl/pe.em:392
#, c-format
msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n"
-msgstr ""
-" --exclude-libs thư_viện1,thư_viện2,...\n"
-"\tLoại trừ những thư viện này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các thư viện_)\n"
+msgstr " --exclude-libs thư_viện1,thư_viện2,... Loại trừ những thư viện này khỏi việc tự động xuất\n"
+
+#: emultempl/pe.em:393
+#, c-format
+msgid " --exclude-modules-for-implib mod,mod,...\n"
+msgstr " --exclude-modules-for-implib mô-đun,mô-đun,...\n"
+
+#: emultempl/pe.em:394
+#, c-format
+msgid " Exclude objects, archive members from auto\n"
+msgstr " Loại trừ đối tượng, mục kho lưu khỏi chức năng\n"
-#: emultempl/pe.em:338
+#: emultempl/pe.em:395
+#, c-format
+msgid " export, place into import library instead.\n"
+msgstr " tự động xuất, để vào thư viện nhập để thay thế.\n"
+
+#: emultempl/pe.em:396
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n"
-msgstr ""
-" --export-all-symbols Tự động xuất khẩu mọi điều toàn cục ra DLL\n"
-"\t\t(_xuất khẩu mọi ký hiệu_)\n"
+msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi điều toàn cục ra DLL\n"
-#: emultempl/pe.em:339
+#: emultempl/pe.em:397
#, c-format
msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n"
-msgstr ""
-" --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất khẩu\n"
-"\t(_giết tại_)\n"
+msgstr " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » khỏi những ký hiệu đã xuất\n"
-#: emultempl/pe.em:340
+#: emultempl/pe.em:398
#, c-format
msgid " --out-implib <file> Generate import library\n"
-msgstr ""
-" --out-implib <tập_tin> Tạo ra thư viện nhập khẩu\n"
-"\t\t(_ra nhập khẩu thư viện [viết tắt]_)\n"
+msgstr " --out-implib <tập_tin> Tạo ra thư viện nhập\n"
-#: emultempl/pe.em:341
+#: emultempl/pe.em:399
#, c-format
msgid " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n"
-msgstr ""
-" --output-def <tập_tin>\tTạo ra một tập tin .DEF cho DLL đã xây dựng\n"
-"\t\t(_xuất ra DEF_)\n"
+msgstr " --output-def <tập_tin>\tTạo ra một tập tin .DEF cho DLL đã xây dựng\n"
-#: emultempl/pe.em:342
+#: emultempl/pe.em:400
#, c-format
msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n"
-msgstr ""
-" --warn-duplicate-exports Cảnh báo về sự xuất khẩu trùng.\n"
-"\t\t(_cảnh báo sự xuất khẩu trùng_)\n"
+msgstr " --warn-duplicate-exports Cảnh báo về bản xuất trùng.\n"
-#: emultempl/pe.em:343
+#: emultempl/pe.em:401
#, c-format
msgid ""
" --compat-implib Create backward compatible import libs;\n"
" create __imp_<SYMBOL> as well.\n"
msgstr ""
-" --compat-implib\t\tTạo các thư viện nhập khẩu tương thích ngược;\n"
-"\tcũng tạo « __imp_<ký_hiệu> » (_thư viện nhập khẩu tương thích [viết tắt]_)\n"
+" --compat-implib\t\tTạo các thư viện nhập tương thích ngược;\n"
+"\tcũng tạo « __imp_<ký_hiệu> »\n"
-#: emultempl/pe.em:345
+#: emultempl/pe.em:403
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n"
" unless user specifies one\n"
-msgstr ""
-" --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n"
-"\tnếu người dùng không ghi rõ (_bật cơ bản ảnh tự động_)\n"
+msgstr " --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho DLL nếu người dùng không ghi rõ\n"
-#: emultempl/pe.em:347
+#: emultempl/pe.em:405
#, c-format
msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n"
-msgstr ""
-" --disable-auto-image-base Đừng tự động chọn cơ bản ảnh (mặc định)\n"
-"\t\t(_tắt cơ bản ảnh tự động_)\n"
+msgstr " --disable-auto-image-base Đừng tự động chọn cơ bản ảnh (mặc định)\n"
-#: emultempl/pe.em:348
+#: emultempl/pe.em:406
#, c-format
msgid ""
" --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll without\n"
" an importlib, use <string><basename>.dll\n"
" in preference to lib<basename>.dll \n"
msgstr ""
-" --dll-search-prefix=<chuỗi>\n"
-"\tKhi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập khẩu,\n"
+" --dll-search-prefix=<chuỗi> Khi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập,\n"
"\tdùng « <chuỗi><tên_cơ_bản>.dll » thay cho « lib<tên_cơ_bản>.dll »\n"
-"\t\t(_tiền tố tìm kiếm DLL_)\n"
-#: emultempl/pe.em:351
+#: emultempl/pe.em:409
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n"
" __imp_sym for DATA references\n"
msgstr ""
" --enable-auto-import\t\tLiên kết tinh tế « _sym » đến « __imp_sym »\n"
-"\tcho các tham chiếu DATA (dữ liệu) (_bật tự động nhập khẩu_)\n"
+"\tcho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n"
-#: emultempl/pe.em:353
+#: emultempl/pe.em:411
#, c-format
msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n"
-msgstr ""
-" --disable-auto-import Đừng tự động nhập mục DATA từ DLL\n"
-"\t\t(_tắt tự động nhập khẩu_)\n"
+msgstr " --disable-auto-import Đừng tự động nhập mục DATA từ DLL\n"
-#: emultempl/pe.em:354
+#: emultempl/pe.em:412
#, c-format
msgid ""
" --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n"
" adding pseudo-relocations resolved at\n"
" runtime.\n"
msgstr ""
-" --enable-runtime-pseudo-reloc\n"
-"\tChỉnh sửa sự hạn chế khi tự động nhập khẩu bằng cách thêm\n"
-"\tcác sự định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n"
-"\t\t(_bật định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n"
+" --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa sự hạn chế tự động nhập bằng cách thêm\n"
+"\tsự định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n"
-#: emultempl/pe.em:357
+#: emultempl/pe.em:415
#, c-format
msgid ""
" --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n"
" auto-imported DATA.\n"
msgstr ""
-" --disable-runtime-pseudo-reloc\n"
-"\tĐừng thêm sự định vị lại giả vào lúc chạy đối với DATA (dữ liệu)\n"
-"\tđược nhập khẩu tự động.\n"
-"\t\t(_tắt định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n"
+" --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm sự định vị lại giả vào lúc chạy\n"
+"\tđối với DATA được tự động nhập vào.\n"
-#: emultempl/pe.em:359
+#: emultempl/pe.em:417
#, c-format
msgid ""
" --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n"
" or linking to DLLs (esp. auto-import)\n"
msgstr ""
-" --enable-extra-pe-debug\n"
-"\tBật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây dựng hay liên kết đến DLL\n"
-"\t(đặc biệt khi nhập khẩu tự động). (_bật gỡ lỗi PE thêm_)\n"
+" --enable-extra-pe-debug Bật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây dựng hay liên kết đến DLL\n"
+"\t(đặc biệt khi tự động nhập vào)\n"
-#: emultempl/pe.em:362
+#: emultempl/pe.em:420
#, c-format
msgid ""
" --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n"
" greater than 2 gigabytes\n"
+msgstr " --large-address-aware Tập tin thực thi cũng hỗ trợ địa chỉ ảo lớn hơn 2 GB.\n"
+
+#: emultempl/pe.em:422
+#, c-format
+msgid ""
+" --enable-long-section-names Use long COFF section names even in\n"
+" executable image files\n"
+msgstr " --enable-long-section-names Dùng tên phần COFF dài ngay cả trong tập tin ảnh thực thi\n"
+
+#: emultempl/pe.em:424
+#, c-format
+msgid ""
+" --disable-long-section-names Never use long COFF section names, even\n"
+" in object files\n"
+msgstr ""
+" --disable-long-section-names Không bao giờ nên dùng tên phần COFF dài,\n"
+"\tngay cả trong tập tin đối tượng\n"
+
+#: emultempl/pe.em:426
+#, c-format
+msgid ""
+" --dynamicbase\t\t\t Image base address may be relocated using\n"
+"\t\t\t\t address space layout randomization (ASLR)\n"
msgstr ""
-" --large-address-aware\n"
-"\tTập tin có khả năng thực hiện cũng hỗ trợ các địa chỉ ảo lớn hơn 2 GB.\n"
-"\t\t(_kiến thức địa chỉ lớn_)\n"
+" --dynamicbase\t\tĐịa chỉ cơ bản ảnh có thể được định vị lại\n"
+"\tdùng chức năng ngẫu nhiên hoá bố trí miền địa chỉ (ASLR)\n"
+
+#: emultempl/pe.em:428
+#, c-format
+msgid " --forceinteg\t\t Code integrity checks are enforced\n"
+msgstr " --forceinteg\t\tBắt buộc phải kiểm tra tính nguyên vẹn của mã\n"
+
+#: emultempl/pe.em:429
+#, c-format
+msgid " --nxcompat\t\t Image is compatible with data execution prevention\n"
+msgstr " --nxcompat\t\tẢnh tương thích với sự ngăn cản thực hiện dữ liệu\n"
+
+#: emultempl/pe.em:430
+#, c-format
+msgid " --no-isolation\t\t Image understands isolation but do not isolate the image\n"
+msgstr " --no-isolation\t\tẢnh hiểu sự cách ly nhưng đừng cách ly ảnh\n"
#: emultempl/pe.em:431
+#, c-format
+msgid ""
+" --no-seh\t\t\t Image does not use SEH. No SE handler may\n"
+"\t\t\t\t be called in this image\n"
+msgstr " --no-seh\t\tẢnh không dùng SEH. Không thể gọi trình quản lý SE trong ảnh này.\n"
+
+#: emultempl/pe.em:433
+#, c-format
+msgid " --no-bind\t\t\t Do not bind this image\n"
+msgstr " --no-bind\t\tĐừng tổ hợp ảnh này\n"
+
+#: emultempl/pe.em:434
+#, c-format
+msgid " --wdmdriver\t\t Driver uses the WDM model\n"
+msgstr " --wdmdriver\tTrình điều khiển dùng mẫu WDM\n"
+
+#: emultempl/pe.em:435
+#, c-format
+msgid " --tsaware \t\t Image is Terminal Server aware\n"
+msgstr " --tsaware Ảnh nhận thấy Trình phục vụ Thiết bị cuối\n"
+
+#: emultempl/pe.em:503
msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n"
-#: emultempl/pe.em:462
+#: emultempl/pe.em:534
msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"
-#: emultempl/pe.em:501
+#: emultempl/pe.em:573
msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE « %s »\n"
-#: emultempl/pe.em:518
+#: emultempl/pe.em:590
msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n"
-#: emultempl/pe.em:535
+#: emultempl/pe.em:607
#, c-format
msgid "%s: Can't open base file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"
-#: emultempl/pe.em:752
+#: emultempl/pe.em:870
msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần.\n"
-#: emultempl/pe.em:839 emultempl/pe.em:866
+#: emultempl/pe.em:899
+msgid "%P: warning: --export-dynamic is not supported for PE targets, did you mean --export-all-symbols?\n"
+msgstr "%P: cảnh báo : « --export-dynamic » không được hỗ trợ cho đích PE, bạn định chọn « --export-all-symbols » ?\n"
+
+#: emultempl/pe.em:963 emultempl/pe.em:990
#, c-format
msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
msgstr "Cảnh báo : đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
-#: emultempl/pe.em:844 emultempl/pe.em:871
+#: emultempl/pe.em:968 emultempl/pe.em:995
msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
msgstr "Dùng « --enable-stdcall-fixup » để tắt các cảnh báo này\n"
-#: emultempl/pe.em:845 emultempl/pe.em:872
+#: emultempl/pe.em:969 emultempl/pe.em:996
msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
msgstr "Dùng « --disable-stdcall-fixup » để tắt các sự sửa chữa này\n"
-#: emultempl/pe.em:891
+#: emultempl/pe.em:1015
#, c-format
msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
msgstr "%C: Không thể lấy nội dung của phần: gặp ngoại lệ nhập khẩu tự động\n"
-#: emultempl/pe.em:931
+#: emultempl/pe.em:1055
#, c-format
msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập khẩu)\n"
-#: emultempl/pe.em:938
+#: emultempl/pe.em:1062
msgid ""
"%P: warning: auto-importing has been activated without --enable-auto-import specified on the command line.\n"
-"This should work unless it involves constant data structures referencing symbols from auto-imported DLLs."
+"This should work unless it involves constant data structures referencing symbols from auto-imported DLLs.\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo : chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn « --enable-auto-import » trên dòng lệnh.\n"
-"Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tự động nhập vào."
+"Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tự động nhập vào.\n"
-#: emultempl/pe.em:945 emultempl/pe.em:1113 emultempl/pe.em:1319 ldcref.c:488
-#: ldcref.c:586 ldmain.c:1105 ldmisc.c:285 pe-dll.c:622 pe-dll.c:1153
-#: pe-dll.c:1250
+#: emultempl/pe.em:1069 emultempl/pe.em:1268 emultempl/pe.em:1474 ldcref.c:488
+#: ldcref.c:586 ldmain.c:1107 ldmisc.c:285 pe-dll.c:683 pe-dll.c:1227
+#: pe-dll.c:1324
msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
-#: emultempl/pe.em:1018
+#: emultempl/pe.em:1149
msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n"
msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE « %B ».\n"
-#: emultempl/pe.em:1360
+#: emultempl/pe.em:1515
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
-#: emultempl/pe.em:1383
+#: emultempl/pe.em:1538
#, c-format
-msgid "Errors encountered processing file %s for interworking"
-msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau"
+msgid "Errors encountered processing file %s for interworking\n"
+msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau\n"
-#: emultempl/pe.em:1444 ldexp.c:540 ldlang.c:3131 ldlang.c:6448 ldlang.c:6479
-#: ldmain.c:1050
+#: emultempl/pe.em:1599 ldexp.c:539 ldlang.c:3276 ldlang.c:6636 ldlang.c:6667
+#: ldmain.c:1052
msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
@@ -436,7 +453,7 @@ msgstr "Không có ký hiệu\n"
msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
msgstr "%P: ký hiệu « %T » còn thiếu trong bảng băm chính\n"
-#: ldcref.c:648 ldcref.c:655 ldmain.c:1139 ldmain.c:1146
+#: ldcref.c:648 ldcref.c:655 ldmain.c:1141 ldmain.c:1148
msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại : %E\n"
@@ -448,23 +465,23 @@ msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại : %E\n"
msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n"
-#: ldctor.c:84
+#: ldctor.c:85
msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
msgstr "%P%X: Các sự định vị lại khác nhau được dùng trong tập hợp %s\n"
-#: ldctor.c:102
+#: ldctor.c:103
msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n"
msgstr "%P%X: Gặp các định dạng tập tin đối tượng khác nhau khi cấu thành tập hợp %s\n"
-#: ldctor.c:281 ldctor.c:295
+#: ldctor.c:279 ldctor.c:293
msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n"
msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ khả năng định vị lại %s cho tập hợp %s\n"
-#: ldctor.c:316
+#: ldctor.c:314
msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
msgstr "%P%X: Kích cỡ không được hỗ trợ %d cho tập hợp %s\n"
-#: ldctor.c:337
+#: ldctor.c:335
msgid ""
"\n"
"Set Symbol\n"
@@ -474,88 +491,88 @@ msgstr ""
"Tập hợp Ký hiệu\n"
"\n"
-#: ldemul.c:235
+#: ldemul.c:239
#, c-format
msgid "%S SYSLIB ignored\n"
msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n"
-#: ldemul.c:241
+#: ldemul.c:245
#, c-format
msgid "%S HLL ignored\n"
msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n"
-#: ldemul.c:261
+#: ldemul.c:265
msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n"
-#: ldemul.c:262
+#: ldemul.c:266
msgid "Supported emulations: "
msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ : "
-#: ldemul.c:304
+#: ldemul.c:308
#, c-format
msgid " no emulation specific options.\n"
msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"
-#: ldexp.c:350
+#: ldexp.c:352
#, c-format
msgid "%F%S %% by zero\n"
msgstr "%F%S %% cho số không\n"
-#: ldexp.c:358
+#: ldexp.c:360
#, c-format
msgid "%F%S / by zero\n"
msgstr "%F%S / cho số không\n"
-#: ldexp.c:554
+#: ldexp.c:553
#, c-format
msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:565
+#: ldexp.c:564
#, c-format
msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:586 ldexp.c:603 ldexp.c:630
+#: ldexp.c:585 ldexp.c:602 ldexp.c:629
#, c-format
msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: phần chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:657 ldexp.c:670
+#: ldexp.c:656 ldexp.c:669
#, c-format
msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:681
+#: ldexp.c:680
#, c-format
msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: hằng không rõ « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:742
+#: ldexp.c:741
#, c-format
msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) sự gán cho bộ đếm địa điểm\n"
-#: ldexp.c:756
+#: ldexp.c:755
#, c-format
msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S sự gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"
-#: ldexp.c:759
+#: ldexp.c:758
#, c-format
msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
msgstr "%F%S sự gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n"
-#: ldexp.c:768
+#: ldexp.c:767
msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n"
-#: ldexp.c:807
+#: ldexp.c:806
msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
msgstr "%P%F:%s: lỗi tạo băm\n"
-#: ldexp.c:1066 ldexp.c:1091 ldexp.c:1150
+#: ldexp.c:1065 ldexp.c:1090 ldexp.c:1149
#, c-format
msgid "%F%S: nonconstant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"
@@ -608,31 +625,43 @@ msgstr "không tìm thấy tập tin văn lệnh %s\n"
msgid "opened script file %s\n"
msgstr "đã mở tập tin văn lệnh %s\n"
-#: ldfile.c:601
+#: ldfile.c:586
msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n"
-#: ldfile.c:648
+#: ldfile.c:651
msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
msgstr "%P%F: không thể đại diện máy « %s »\n"
-#: ldlang.c:1124 ldlang.c:1166 ldlang.c:2880
+#: ldlang.c:1142 ldlang.c:1184 ldlang.c:3006
msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n"
-#: ldlang.c:1209
-msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n"
-msgstr "%P:%S: cảnh báo : khai báo lại miền nhớ « %s »\n"
+#: ldlang.c:1235
+msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region `%s'\n"
+msgstr "%P:%S: cảnh báo : khai báo lại vùng nhớ « %s »\n"
+
+#: ldlang.c:1241
+msgid "%P:%S: warning: memory region `%s' not declared\n"
+msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo vùng nhớ « %s »\n"
-#: ldlang.c:1215
-msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n"
-msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n"
+#: ldlang.c:1275
+msgid "%F%P:%S: error: alias for default memory region\n"
+msgstr "%F%P:%S: lỗi: bí danh cho vùng nhớ mặc định\n"
-#: ldlang.c:1270 ldlang.c:1305
+#: ldlang.c:1286
+msgid "%F%P:%S: error: redefinition of memory region alias `%s'\n"
+msgstr "%F%P:%S: lỗi: xác định lại bí danh vùng nhớ « %s »\n"
+
+#: ldlang.c:1293
+msgid "%F%P:%S: error: memory region `%s' for alias `%s' does not exist\n"
+msgstr "%F%P:%S: lỗi: vùng nhớ « %s » cho bí danh « %s » vẫn không tồn tại\n"
+
+#: ldlang.c:1345 ldlang.c:1384
msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n"
-#: ldlang.c:1799
+#: ldlang.c:1927
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -640,10 +669,10 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các phần nhập bị hủy\n"
+"Phần nhập bị hủy\n"
"\n"
-#: ldlang.c:1807
+#: ldlang.c:1935
msgid ""
"\n"
"Memory Configuration\n"
@@ -653,23 +682,23 @@ msgstr ""
"Cấu hình bộ nhớ\n"
"\n"
-#: ldlang.c:1809
+#: ldlang.c:1937
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: ldlang.c:1809
+#: ldlang.c:1937
msgid "Origin"
msgstr "Gốc"
-#: ldlang.c:1809
+#: ldlang.c:1937
msgid "Length"
-msgstr "Độ dài"
+msgstr "Dài"
-#: ldlang.c:1809
+#: ldlang.c:1937
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
-#: ldlang.c:1849
+#: ldlang.c:1977
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -680,170 +709,178 @@ msgstr ""
"Văn lệnh liên kết và sơ đồ bộ nhớ\n"
"\n"
-#: ldlang.c:1915
+#: ldlang.c:2045
msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n"
-#: ldlang.c:1923
+#: ldlang.c:2054
msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n"
-#: ldlang.c:2473
+#: ldlang.c:2602
msgid "%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
-#: ldlang.c:2474
+#: ldlang.c:2603
msgid "%B: matching formats:"
msgstr "%B: các định dạng khớp:"
-#: ldlang.c:2481
+#: ldlang.c:2610
msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
-#: ldlang.c:2551
+#: ldlang.c:2677
msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n"
-#: ldlang.c:2562 ldlang.c:2576
+#: ldlang.c:2688 ldlang.c:2702
msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
-#: ldlang.c:2850
+#: ldlang.c:2976
msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n"
-#: ldlang.c:2864
+#: ldlang.c:2990
msgid "%P%F: target %s not found\n"
msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"
-#: ldlang.c:2866
+#: ldlang.c:2992
msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"
-#: ldlang.c:2872
+#: ldlang.c:2998
msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"
-#: ldlang.c:2876
+#: ldlang.c:3002
msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n"
-#: ldlang.c:3024
+#: ldlang.c:3143
+msgid "%P: warning: %s contains output sections; did you forget -T?\n"
+msgstr "%P: cảnh báo : %s chứa phần xuất; bạn đã quên « -T » ?\n"
+
+#: ldlang.c:3169
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n"
-#: ldlang.c:3042
+#: ldlang.c:3187
msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n"
-#: ldlang.c:3418
+#: ldlang.c:3566
msgid "%F%P: %s not found for insert\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy %s để chèn vào\n"
-#: ldlang.c:3633
+#: ldlang.c:3781
msgid " load address 0x%V"
msgstr " nạp địa chỉ 0x%V"
-#: ldlang.c:3873
+#: ldlang.c:4052
msgid "%W (size before relaxing)\n"
msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n"
-#: ldlang.c:3964
+#: ldlang.c:4143
#, c-format
msgid "Address of section %s set to "
msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành "
-#: ldlang.c:4117
+#: ldlang.c:4296
#, c-format
msgid "Fail with %d\n"
msgstr "Thất bại với %d\n"
-#: ldlang.c:4397
-msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n"
-msgstr "%X%P: phần %s [%V -> %V] chồng chéo lên phần %s [%V -> %V]\n"
+#: ldlang.c:4579
+msgid "%X%P: section %s loaded at [%V,%V] overlaps section %s loaded at [%V,%V]\n"
+msgstr "%X%P: phần %s được nạp ở [%V, %V] chồng chéo lên phần %s được nạp ở [%V, %V]\n"
-#: ldlang.c:4413
-msgid "%X%P: region %s overflowed by %ld bytes\n"
-msgstr "%X%P: vùng %s bị %ld byte tràn\n"
+#: ldlang.c:4595
+msgid "%X%P: region `%s' overflowed by %ld bytes\n"
+msgstr "%X%P: vùng « %s » bị %ld byte tràn\n"
-#: ldlang.c:4436
-msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n"
-msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không nằm trong miền %s\n"
+#: ldlang.c:4618
+msgid "%X%P: address 0x%v of %B section `%s' is not within region `%s'\n"
+msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần « %s » không nằm trong vùng « %s »\n"
-#: ldlang.c:4447
-msgid "%X%P: %B section %s will not fit in region %s\n"
-msgstr "%X%P: phần %B %s quá lớn so với vùng %s\n"
+#: ldlang.c:4629
+msgid "%X%P: %B section `%s' will not fit in region `%s'\n"
+msgstr "%X%P: %B phần « %s » quá lớn so với vùng « %s »\n"
-#: ldlang.c:4487
+#: ldlang.c:4669
#, c-format
msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n"
-#: ldlang.c:4512
+#: ldlang.c:4694
msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n"
-#: ldlang.c:4571
+#: ldlang.c:4753
msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
-#: ldlang.c:4576
+#: ldlang.c:4758
msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
-#: ldlang.c:4598
+#: ldlang.c:4780
msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n"
msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n"
-#: ldlang.c:4675
+#: ldlang.c:4862
msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo : dấu chấm được di chuyển về ngược trước « %s »\n"
-#: ldlang.c:4848
+#: ldlang.c:5035
msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"
-#: ldlang.c:5170
+#: ldlang.c:5357
msgid "%F%P: invalid data statement\n"
msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"
-#: ldlang.c:5203
+#: ldlang.c:5390
msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"
-#: ldlang.c:5322
+#: ldlang.c:5509
msgid "%P%F: gc-sections requires either an entry or an undefined symbol\n"
msgstr "%P%F: gc-sections yêu cầu hoặc một mục nhập hoặc một ký hiệu chưa xác định\n"
-#: ldlang.c:5347
+#: ldlang.c:5534
msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
-#: ldlang.c:5360 ldlang.c:5379
+#: ldlang.c:5547 ldlang.c:5566
msgid "%P%F: can't set start address\n"
msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
-#: ldlang.c:5372
+#: ldlang.c:5559
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n"
-#: ldlang.c:5384
+#: ldlang.c:5571
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n"
-#: ldlang.c:5434
+#: ldlang.c:5621
msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n"
-#: ldlang.c:5444
+#: ldlang.c:5631
msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với kết xuất %s\n"
-#: ldlang.c:5466
+#: ldlang.c:5653
msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n"
-#: ldlang.c:5567
+#: ldlang.c:5724
+msgid "%P%F: Could not define common symbol `%T': %E\n"
+msgstr "%P%F: không thể xác định ký hiệu dùng chung « %T »: %E\n"
+
+#: ldlang.c:5736
msgid ""
"\n"
"Allocating common symbols\n"
@@ -851,7 +888,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
-#: ldlang.c:5568
+#: ldlang.c:5737
msgid ""
"Common symbol size file\n"
"\n"
@@ -859,57 +896,55 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n"
"\n"
-#: ldlang.c:5701
+#: ldlang.c:5878
msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n"
-# Type: error
-# Description
-#: ldlang.c:6069
+#: ldlang.c:6270
msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n"
-#: ldlang.c:6370
+#: ldlang.c:6549
msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n"
msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n"
-#: ldlang.c:6418
+#: ldlang.c:6597
msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n"
-#: ldlang.c:6652
+#: ldlang.c:6844
msgid "%F%P: no sections assigned to phdrs\n"
msgstr "%F%P: chưa gán phần cho phdirs\n"
-#: ldlang.c:6689
+#: ldlang.c:6881
msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n"
-#: ldlang.c:6709
+#: ldlang.c:6901
msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không tồn tại « %s »\n"
-#: ldlang.c:7100
+#: ldlang.c:7299
msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ « %s » trong thông tin phiên bản\n"
-#: ldlang.c:7242
+#: ldlang.c:7441
msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
-#: ldlang.c:7251
+#: ldlang.c:7450
msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n"
-#: ldlang.c:7271 ldlang.c:7280 ldlang.c:7297 ldlang.c:7307
+#: ldlang.c:7470 ldlang.c:7479 ldlang.c:7496 ldlang.c:7506
msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n"
-#: ldlang.c:7347
+#: ldlang.c:7546
msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản « %s »\n"
-#: ldlang.c:7369
+#: ldlang.c:7568
msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất khẩu)\n"
@@ -917,102 +952,98 @@ msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất
msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n"
-#: ldmain.c:296
-msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
-msgstr "%P%F: không cho phép sử dụng đồng thời hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r »\n"
-
-#: ldmain.c:298
+#: ldmain.c:300
msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn « -r » và « -shared » (dùng chung)\n"
-#: ldmain.c:341
+#: ldmain.c:343
msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không cũng có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
-#: ldmain.c:343
+#: ldmain.c:345
msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
-#: ldmain.c:391
+#: ldmain.c:393
msgid "using external linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:"
-#: ldmain.c:393
+#: ldmain.c:395
msgid "using internal linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:"
-#: ldmain.c:427
+#: ldmain.c:429
msgid "%P%F: no input files\n"
msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n"
-#: ldmain.c:431
+#: ldmain.c:433
msgid "%P: mode %s\n"
msgstr "%P: chế độ %s\n"
-#: ldmain.c:447
+#: ldmain.c:449
msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin sơ đồ %s: %E\n"
-#: ldmain.c:479
+#: ldmain.c:481
msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện « %s »\n"
-#: ldmain.c:488
+#: ldmain.c:490
msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n"
-#: ldmain.c:514
+#: ldmain.c:516
msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n"
-#: ldmain.c:517
+#: ldmain.c:519
msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n"
-#: ldmain.c:524
+#: ldmain.c:526
msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n"
-#: ldmain.c:529 pe-dll.c:1613
+#: ldmain.c:531 pe-dll.c:1687
#, c-format
msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n"
-#: ldmain.c:545
+#: ldmain.c:547
#, c-format
msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n"
-#: ldmain.c:548
+#: ldmain.c:550
#, c-format
msgid "%s: data size %ld\n"
msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
-#: ldmain.c:631
+#: ldmain.c:633
msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n"
-#: ldmain.c:678 ldmain.c:697 ldmain.c:728
+#: ldmain.c:680 ldmain.c:699 ldmain.c:730
msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:682 ldmain.c:701
+#: ldmain.c:684 ldmain.c:703
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:715
+#: ldmain.c:717
msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
-#: ldmain.c:758
+#: ldmain.c:760
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » để chèn: %E\n"
-#: ldmain.c:763
+#: ldmain.c:765
msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n"
-#: ldmain.c:827
+#: ldmain.c:829
#, c-format
msgid ""
"Archive member included because of file (symbol)\n"
@@ -1021,133 +1052,133 @@ msgstr ""
"Gồm bộ phạn kho do tập tin (ký hiệu)\n"
"\n"
-#: ldmain.c:897
+#: ldmain.c:899
msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
msgstr "%X%C: xác định nhiều lần « %T »\n"
-#: ldmain.c:900
+#: ldmain.c:902
msgid "%D: first defined here\n"
msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n"
-#: ldmain.c:904
+#: ldmain.c:906
msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
msgstr "%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n"
-#: ldmain.c:934
+#: ldmain.c:936
msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : lời xác định « %T » đè lên sự dùng chung\n"
-#: ldmain.c:937
+#: ldmain.c:939
msgid "%B: warning: common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung ở đây\n"
-#: ldmain.c:944
+#: ldmain.c:946
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi lởi xác định\n"
-#: ldmain.c:947
+#: ldmain.c:949
msgid "%B: warning: defined here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : đã xác định ở đây\n"
-#: ldmain.c:954
+#: ldmain.c:956
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n"
-#: ldmain.c:957
+#: ldmain.c:959
msgid "%B: warning: larger common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung lớn hơn ở đây\n"
-#: ldmain.c:961
+#: ldmain.c:963
msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » đè sự dùng chung nhỏ hơn\n"
-#: ldmain.c:964
+#: ldmain.c:966
msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n"
-#: ldmain.c:968
+#: ldmain.c:970
msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo : có nhiều sự dùng chung của « %T »\n"
-#: ldmain.c:970
+#: ldmain.c:972
msgid "%B: warning: previous common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung trước ở đây\n"
-#: ldmain.c:990 ldmain.c:1028
+#: ldmain.c:992 ldmain.c:1030
msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
msgstr "%P: cảnh báo : dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n"
-#: ldmain.c:1038
+#: ldmain.c:1040
msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n"
#. We found a reloc for the symbol we are looking for.
-#: ldmain.c:1092 ldmain.c:1094 ldmain.c:1096 ldmain.c:1114 ldmain.c:1159
+#: ldmain.c:1094 ldmain.c:1096 ldmain.c:1098 ldmain.c:1116 ldmain.c:1161
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo : "
-#: ldmain.c:1194
+#: ldmain.c:1196
msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:1201
+#: ldmain.c:1203
msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:1222
+#: ldmain.c:1224
msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%C: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1225
+#: ldmain.c:1227
msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1231
+#: ldmain.c:1233
msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1234
+#: ldmain.c:1236
msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%D: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1245
+#: ldmain.c:1247
msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%B: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1248
+#: ldmain.c:1250
msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1254
+#: ldmain.c:1256
msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1257
+#: ldmain.c:1259
msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%B: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1296
+#: ldmain.c:1298
msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n"
-#: ldmain.c:1309
+#: ldmain.c:1311
msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định « %T »"
-#: ldmain.c:1314
+#: ldmain.c:1316
msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu « %T » đã xác định trong phần %A trong %B"
-#: ldmain.c:1326
+#: ldmain.c:1328
msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với « %T »"
-#: ldmain.c:1343
+#: ldmain.c:1345
#, c-format
msgid "%X%C: dangerous relocation: %s\n"
msgstr "%X%C: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"
-#: ldmain.c:1358
+#: ldmain.c:1360
msgid "%X%C: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
msgstr "%X%C: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không đang được xuất ra\n"
@@ -1189,8 +1220,8 @@ msgstr "GNU ld %s\n"
#: ldver.c:42
#, c-format
-msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
-msgstr "Tác quyền © năm 2007 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
+msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
+msgstr "Tác quyền © năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
#: ldver.c:43
#, c-format
@@ -1207,7 +1238,7 @@ msgstr ""
#: ldver.c:53
#, c-format
msgid " Supported emulations:\n"
-msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n"
+msgstr " Mô phỏng được hỗ trợ :\n"
#: ldwrite.c:56 ldwrite.c:196
msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
@@ -1230,265 +1261,269 @@ msgstr "%8x cái gì khác\n"
msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"
-#: lexsup.c:206 lexsup.c:344
+#: lexsup.c:209 lexsup.c:349
msgid "KEYWORD"
-msgstr "TỪ_KHOÁ"
+msgstr "TỪ KHOÁ"
-#: lexsup.c:206
+#: lexsup.c:209
msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX"
-#: lexsup.c:209
+#: lexsup.c:212
msgid "ARCH"
-msgstr "ARCH"
+msgstr "KIẾN TRÚC"
-#: lexsup.c:209
+#: lexsup.c:212
msgid "Set architecture"
msgstr "Đặt kiến trúc"
-#: lexsup.c:211 lexsup.c:454
+#: lexsup.c:214 lexsup.c:459
msgid "TARGET"
msgstr "ĐÍCH"
-#: lexsup.c:211
+#: lexsup.c:214
msgid "Specify target for following input files"
msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
-#: lexsup.c:214 lexsup.c:263 lexsup.c:275 lexsup.c:288 lexsup.c:290
-#: lexsup.c:408 lexsup.c:466 lexsup.c:526 lexsup.c:539
+#: lexsup.c:217 lexsup.c:268 lexsup.c:280 lexsup.c:293 lexsup.c:295
+#: lexsup.c:413 lexsup.c:471 lexsup.c:533 lexsup.c:546
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
-#: lexsup.c:214
+#: lexsup.c:217
msgid "Read MRI format linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI"
-#: lexsup.c:216
+#: lexsup.c:219
msgid "Force common symbols to be defined"
msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung"
-#: lexsup.c:220 lexsup.c:510 lexsup.c:512 lexsup.c:514
+#: lexsup.c:223 lexsup.c:515 lexsup.c:517 lexsup.c:519 lexsup.c:521
msgid "ADDRESS"
msgstr "ĐỊA CHỈ"
-#: lexsup.c:220
+#: lexsup.c:223
msgid "Set start address"
msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu"
-#: lexsup.c:222
+#: lexsup.c:225
msgid "Export all dynamic symbols"
msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
-#: lexsup.c:224
+#: lexsup.c:227
+msgid "Undo the effect of --export-dynamic"
+msgstr "Hoàn lại kết quả của « --export-dynamic »"
+
+#: lexsup.c:229
msgid "Link big-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn"
-#: lexsup.c:226
+#: lexsup.c:231
msgid "Link little-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ"
-#: lexsup.c:228 lexsup.c:231
+#: lexsup.c:233 lexsup.c:236
msgid "SHLIB"
msgstr "SHLIB"
-#: lexsup.c:228
+#: lexsup.c:233
msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
-#: lexsup.c:231
+#: lexsup.c:236
msgid "Filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
-#: lexsup.c:234
+#: lexsup.c:239
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"
-#: lexsup.c:236
+#: lexsup.c:241
msgid "SIZE"
msgstr "CỠ"
-#: lexsup.c:236
+#: lexsup.c:241
msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn « --shared »)"
-#: lexsup.c:239
+#: lexsup.c:244
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
-#: lexsup.c:239
+#: lexsup.c:244
msgid "Set internal name of shared library"
msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:241
+#: lexsup.c:246
msgid "PROGRAM"
msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
-#: lexsup.c:241
+#: lexsup.c:246
msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
-#: lexsup.c:244
+#: lexsup.c:249
msgid "LIBNAME"
msgstr "TÊN THƯ VIỆN"
-#: lexsup.c:244
+#: lexsup.c:249
msgid "Search for library LIBNAME"
msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN"
-#: lexsup.c:246
+#: lexsup.c:251
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
-#: lexsup.c:246
+#: lexsup.c:251
msgid "Add DIRECTORY to library search path"
msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện"
-#: lexsup.c:249
+#: lexsup.c:254
msgid "Override the default sysroot location"
msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
-#: lexsup.c:251
+#: lexsup.c:256
msgid "EMULATION"
msgstr "MÔ PHỎNG"
-#: lexsup.c:251
+#: lexsup.c:256
msgid "Set emulation"
msgstr "Đặt sự mô phỏng"
-#: lexsup.c:253
+#: lexsup.c:258
msgid "Print map file on standard output"
msgstr "In tập tin sơ đồ ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: lexsup.c:255
+#: lexsup.c:260
msgid "Do not page align data"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"
-#: lexsup.c:257
+#: lexsup.c:262
msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"
-#: lexsup.c:260
+#: lexsup.c:265
msgid "Page align data, make text readonly"
msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
-#: lexsup.c:263
+#: lexsup.c:268
msgid "Set output file name"
msgstr "Đặt tên tập tin xuất"
-#: lexsup.c:265
+#: lexsup.c:270
msgid "Optimize output file"
msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất"
-#: lexsup.c:267
+#: lexsup.c:272
msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
-#: lexsup.c:271
+#: lexsup.c:276
msgid "Generate relocatable output"
msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"
-#: lexsup.c:275
+#: lexsup.c:280
msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn « --rpath »)"
-#: lexsup.c:278
+#: lexsup.c:283
msgid "Strip all symbols"
msgstr "Tước mọi ký hiệu"
-#: lexsup.c:280
+#: lexsup.c:285
msgid "Strip debugging symbols"
msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối"
-#: lexsup.c:282
+#: lexsup.c:287
msgid "Strip symbols in discarded sections"
msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy"
-#: lexsup.c:284
+#: lexsup.c:289
msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
-#: lexsup.c:286
+#: lexsup.c:291
msgid "Trace file opens"
msgstr "Tập tin vết có mở"
-#: lexsup.c:288
+#: lexsup.c:293
msgid "Read linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"
-#: lexsup.c:290
+#: lexsup.c:295
msgid "Read default linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định"
-#: lexsup.c:294 lexsup.c:312 lexsup.c:385 lexsup.c:406 lexsup.c:503
-#: lexsup.c:529 lexsup.c:565
+#: lexsup.c:299 lexsup.c:317 lexsup.c:390 lexsup.c:411 lexsup.c:508
+#: lexsup.c:536 lexsup.c:575
msgid "SYMBOL"
msgstr "KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:294
+#: lexsup.c:299
msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:297
+#: lexsup.c:302
msgid "[=SECTION]"
msgstr "[=PHẦN]"
-#: lexsup.c:298
+#: lexsup.c:303
msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]"
-#: lexsup.c:300
+#: lexsup.c:305
msgid "Build global constructor/destructor tables"
msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục"
-#: lexsup.c:302
+#: lexsup.c:307
msgid "Print version information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản"
-#: lexsup.c:304
+#: lexsup.c:309
msgid "Print version and emulation information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
-#: lexsup.c:306
+#: lexsup.c:311
msgid "Discard all local symbols"
msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"
-#: lexsup.c:308
+#: lexsup.c:313
msgid "Discard temporary local symbols (default)"
msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"
-#: lexsup.c:310
+#: lexsup.c:315
msgid "Don't discard any local symbols"
msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ"
-#: lexsup.c:312
+#: lexsup.c:317
msgid "Trace mentions of SYMBOL"
msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:314 lexsup.c:468 lexsup.c:470
+#: lexsup.c:319 lexsup.c:473 lexsup.c:475
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
-#: lexsup.c:314
+#: lexsup.c:319
msgid "Default search path for Solaris compatibility"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"
-#: lexsup.c:317
+#: lexsup.c:322
msgid "Start a group"
msgstr "Bắt đầu nhóm"
-#: lexsup.c:319
+#: lexsup.c:324
msgid "End a group"
msgstr "Kết thúc nhóm"
-#: lexsup.c:323
+#: lexsup.c:328
msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
-#: lexsup.c:327
+#: lexsup.c:332
msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
-#: lexsup.c:330
+#: lexsup.c:335
msgid ""
"Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
" following dynamic libs"
@@ -1497,7 +1532,7 @@ msgstr ""
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\ttrong những thư viện động theo đây"
-#: lexsup.c:334
+#: lexsup.c:339
msgid ""
"Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
" in following dynamic libs"
@@ -1506,175 +1541,175 @@ msgstr ""
"cho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"trong những thư viện theo đây"
-#: lexsup.c:338
+#: lexsup.c:343
msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
msgstr ""
"Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng"
-#: lexsup.c:341
+#: lexsup.c:346
msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
msgstr ""
"Luôn luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viện động theo đây"
-#: lexsup.c:344
+#: lexsup.c:349
msgid "Ignored for SunOS compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
-#: lexsup.c:346
+#: lexsup.c:351
msgid "Link against shared libraries"
msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:352
+#: lexsup.c:357
msgid "Do not link against shared libraries"
msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:360
+#: lexsup.c:365
msgid "Bind global references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục"
-#: lexsup.c:362
+#: lexsup.c:367
msgid "Bind global function references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục"
-#: lexsup.c:364
+#: lexsup.c:369
msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
-#: lexsup.c:367
+#: lexsup.c:372
msgid "Do not check section addresses for overlaps"
msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
-#: lexsup.c:370
+#: lexsup.c:375
msgid "Output cross reference table"
msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
-#: lexsup.c:372
+#: lexsup.c:377
msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"
-#: lexsup.c:372
+#: lexsup.c:377
msgid "Define a symbol"
msgstr "Xác định một ký hiệu"
-#: lexsup.c:374
+#: lexsup.c:379
msgid "[=STYLE]"
msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
-#: lexsup.c:374
+#: lexsup.c:379
msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]"
-#: lexsup.c:377
+#: lexsup.c:382
msgid "Generate embedded relocs"
msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
-#: lexsup.c:379
+#: lexsup.c:384
msgid "Treat warnings as errors"
msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
-#: lexsup.c:382
+#: lexsup.c:387
msgid "Do not treat warnings as errors (default)"
msgstr "Không xử lý cảnh báo là lỗi (mặc định)"
-#: lexsup.c:385
+#: lexsup.c:390
msgid "Call SYMBOL at unload-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ nạp"
-#: lexsup.c:387
+#: lexsup.c:392
msgid "Force generation of file with .exe suffix"
msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »"
-#: lexsup.c:389
+#: lexsup.c:394
msgid "Remove unused sections (on some targets)"
msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)"
-#: lexsup.c:392
+#: lexsup.c:397
msgid "Don't remove unused sections (default)"
msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)"
-#: lexsup.c:395
+#: lexsup.c:400
msgid "List removed unused sections on stderr"
msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ"
-#: lexsup.c:398
+#: lexsup.c:403
msgid "Do not list removed unused sections"
msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ"
-#: lexsup.c:401
+#: lexsup.c:406
msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>"
msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần <SỐ>"
-#: lexsup.c:404
+#: lexsup.c:409
msgid "Print option help"
msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
-#: lexsup.c:406
+#: lexsup.c:411
msgid "Call SYMBOL at load-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc nạp"
-#: lexsup.c:408
+#: lexsup.c:413
msgid "Write a map file"
msgstr "Ghi tập tin sơ đồ"
-#: lexsup.c:410
+#: lexsup.c:415
msgid "Do not define Common storage"
msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung"
-#: lexsup.c:412
+#: lexsup.c:417
msgid "Do not demangle symbol names"
msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
-#: lexsup.c:414
+#: lexsup.c:419
msgid "Use less memory and more disk I/O"
msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn"
-#: lexsup.c:416
+#: lexsup.c:421
msgid "Do not allow unresolved references in object files"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
-#: lexsup.c:419
+#: lexsup.c:424
msgid "Allow unresolved references in shared libaries"
msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:423
+#: lexsup.c:428
msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:427
+#: lexsup.c:432
msgid "Allow multiple definitions"
msgstr "Cho phép nhiều lời xác định"
-#: lexsup.c:429
+#: lexsup.c:434
msgid "Disallow undefined version"
msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định"
-#: lexsup.c:431
+#: lexsup.c:436
msgid "Create default symbol version"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
-#: lexsup.c:434
+#: lexsup.c:439
msgid "Create default symbol version for imported symbols"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu"
-#: lexsup.c:437
+#: lexsup.c:442
msgid "Don't warn about mismatched input files"
msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp"
-#: lexsup.c:440
+#: lexsup.c:445
msgid "Don't warn on finding an incompatible library"
msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích"
-#: lexsup.c:443
+#: lexsup.c:448
msgid "Turn off --whole-archive"
msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)"
-#: lexsup.c:445
+#: lexsup.c:450
msgid "Create an output file even if errors occur"
msgstr "Tạo tập tin xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
-#: lexsup.c:450
+#: lexsup.c:455
msgid ""
"Only use library directories specified on\n"
" the command line"
@@ -1682,140 +1717,144 @@ msgstr ""
"Chỉ sử dụng những thư mục thư viện\n"
"được ghi rõ trên dòng lệnh"
-#: lexsup.c:454
+#: lexsup.c:459
msgid "Specify target of output file"
msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
-#: lexsup.c:457
+#: lexsup.c:462
msgid "Ignored for Linux compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
-#: lexsup.c:460
+#: lexsup.c:465
msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy rất chậm hơn"
-#: lexsup.c:463
+#: lexsup.c:468
msgid "Relax branches on certain targets"
msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
-#: lexsup.c:466
+#: lexsup.c:471
msgid "Keep only symbols listed in FILE"
msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
-#: lexsup.c:468
+#: lexsup.c:473
msgid "Set runtime shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy"
-#: lexsup.c:470
+#: lexsup.c:475
msgid "Set link time shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"
-#: lexsup.c:473
+#: lexsup.c:478
msgid "Create a shared library"
msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:477
+#: lexsup.c:482
msgid "Create a position independent executable"
msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
-#: lexsup.c:481
+#: lexsup.c:486
msgid "[=ascending|descending]"
msgstr "[=tăng|giảm]"
-#: lexsup.c:482
+#: lexsup.c:487
msgid "Sort common symbols by alignment [in specified order]"
msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung theo thứ tự đã ghi rõ"
-#: lexsup.c:487
+#: lexsup.c:492
msgid "name|alignment"
msgstr "tên|chỉnh_canh"
-#: lexsup.c:488
+#: lexsup.c:493
msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa"
-#: lexsup.c:490
+#: lexsup.c:495
msgid "COUNT"
msgstr "SỐ_ĐẾM"
-#: lexsup.c:490
+#: lexsup.c:495
msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)"
-#: lexsup.c:493
+#: lexsup.c:498
msgid "[=SIZE]"
msgstr "[=CỠ]"
-#: lexsup.c:493
+#: lexsup.c:498
msgid "Split output sections every SIZE octets"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
-#: lexsup.c:496
+#: lexsup.c:501
msgid "[=COUNT]"
msgstr "[=SỐ_ĐẾM]"
-#: lexsup.c:496
+#: lexsup.c:501
msgid "Split output sections every COUNT relocs"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
-#: lexsup.c:499
+#: lexsup.c:504
msgid "Print memory usage statistics"
msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
-#: lexsup.c:501
+#: lexsup.c:506
msgid "Display target specific options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích"
-#: lexsup.c:503
+#: lexsup.c:508
msgid "Do task level linking"
msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ"
-#: lexsup.c:505
+#: lexsup.c:510
msgid "Use same format as native linker"
msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu"
-#: lexsup.c:507
+#: lexsup.c:512
msgid "SECTION=ADDRESS"
msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ"
-#: lexsup.c:507
+#: lexsup.c:512
msgid "Set address of named section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên"
-#: lexsup.c:510
+#: lexsup.c:515
msgid "Set address of .bss section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .bss »"
-#: lexsup.c:512
+#: lexsup.c:517
msgid "Set address of .data section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)"
-#: lexsup.c:514
+#: lexsup.c:519
msgid "Set address of .text section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .text » (văn bản)"
-#: lexsup.c:517
+#: lexsup.c:521
+msgid "Set address of text segment"
+msgstr "Đặt địa chỉ của phần văn bản"
+
+#: lexsup.c:524
msgid ""
"How to handle unresolved symbols. <method> is:\n"
" ignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
" ignore-in-shared-libs"
msgstr ""
"Quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ như thế nào.\n"
-" \t<phương_pháp> là:\n"
+" \t<method> (phương pháp) là:\n"
" • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua tất cả\n"
" • report-all\t\t\t\tthông báo tất cả\n"
" • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
" • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:522
+#: lexsup.c:529
msgid "Output lots of information during link"
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết"
-#: lexsup.c:526
+#: lexsup.c:533
msgid "Read version information script"
msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản"
-#: lexsup.c:529
+#: lexsup.c:536
msgid ""
"Take export symbols list from .exports, using\n"
" SYMBOL as the version."
@@ -1823,87 +1862,91 @@ msgstr ""
"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ « .exports »,\n"
"\t\tdùng KÝ HIỆU là phiên bản."
-#: lexsup.c:533
+#: lexsup.c:540
msgid "Add data symbols to dynamic list"
msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động"
-#: lexsup.c:535
+#: lexsup.c:542
msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++"
-#: lexsup.c:537
+#: lexsup.c:544
msgid "Use C++ typeinfo dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"
-#: lexsup.c:539
+#: lexsup.c:546
msgid "Read dynamic list"
msgstr "Đọc danh sách động"
-#: lexsup.c:541
+#: lexsup.c:548
msgid "Warn about duplicate common symbols"
msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
-#: lexsup.c:543
+#: lexsup.c:550
msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
-#: lexsup.c:546
+#: lexsup.c:553
msgid "Warn if the multiple GP values are used"
msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng"
-#: lexsup.c:548
+#: lexsup.c:555
msgid "Warn only once per undefined symbol"
msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định"
-#: lexsup.c:550
+#: lexsup.c:557
msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh"
-#: lexsup.c:553
+#: lexsup.c:560
msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »"
-#: lexsup.c:557
+#: lexsup.c:563
+msgid "Warn if an object has alternate ELF machine code"
+msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng có mã máy ELF thay thế"
+
+#: lexsup.c:567
msgid "Report unresolved symbols as warnings"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo"
-#: lexsup.c:560
+#: lexsup.c:570
msgid "Report unresolved symbols as errors"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi"
-#: lexsup.c:562
+#: lexsup.c:572
msgid "Include all objects from following archives"
msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây"
-#: lexsup.c:565
+#: lexsup.c:575
msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:712
+#: lexsup.c:722
msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n"
-#: lexsup.c:716
+#: lexsup.c:726
msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
-#: lexsup.c:734
+#: lexsup.c:744
msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » « %s »\n"
-#: lexsup.c:747
+#: lexsup.c:757
msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » « %s »\n"
-#: lexsup.c:790
+#: lexsup.c:800
msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
-#: lexsup.c:852
+#: lexsup.c:866
msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
msgstr "%P%F: con số không hợp lệ « %s »\n"
-#: lexsup.c:950
+#: lexsup.c:964
msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n"
@@ -1915,104 +1958,104 @@ msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n"
#. an error message here. We cannot just make this a warning,
#. increment optind, and continue because getopt is too confused
#. and will seg-fault the next time around.
-#: lexsup.c:1024
+#: lexsup.c:1038
msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » sai\n"
-#: lexsup.c:1135
+#: lexsup.c:1149
msgid "%P%F: -shared not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared »\n"
-#: lexsup.c:1144
+#: lexsup.c:1158
msgid "%P%F: -pie not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie »\n"
-#: lexsup.c:1152
+#: lexsup.c:1166
msgid "descending"
msgstr "giảm"
-#: lexsup.c:1154
+#: lexsup.c:1168
msgid "ascending"
msgstr "tăng"
-#: lexsup.c:1157
+#: lexsup.c:1171
msgid "%P%F: invalid common section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: sai đặt tùy chọn sắp xếp phần dùng chung: %s\n"
-#: lexsup.c:1161
+#: lexsup.c:1175
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: lexsup.c:1163
+#: lexsup.c:1177
msgid "alignment"
msgstr "chỉnh canh"
-#: lexsup.c:1166
+#: lexsup.c:1180
msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"
-#: lexsup.c:1200
+#: lexsup.c:1214
msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n"
-#: lexsup.c:1207
+#: lexsup.c:1221
msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start »\n"
-#: lexsup.c:1421
+#: lexsup.c:1441
msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
-#: lexsup.c:1428
+#: lexsup.c:1448
msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
-#: lexsup.c:1456
+#: lexsup.c:1476
msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » cần thiết đối số thuộc số\n"
-#: lexsup.c:1507 lexsup.c:1520
+#: lexsup.c:1527 lexsup.c:1540
msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n"
-#: lexsup.c:1556
+#: lexsup.c:1576
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] file...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin...\n"
-#: lexsup.c:1558
+#: lexsup.c:1578
#, c-format
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
-#: lexsup.c:1636
+#: lexsup.c:1656
#, c-format
msgid " @FILE"
msgstr " @TẬP_TIN"
-#: lexsup.c:1639
+#: lexsup.c:1659
#, c-format
msgid "Read options from FILE\n"
msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n"
#. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the
#. format of the listings below - do not change them.
-#: lexsup.c:1644
+#: lexsup.c:1664
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
-#: lexsup.c:1652
+#: lexsup.c:1672
#, c-format
msgid "%s: supported emulations: "
msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ : "
-#: lexsup.c:1657
+#: lexsup.c:1677
#, c-format
msgid "%s: emulation specific options:\n"
msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n"
-#: lexsup.c:1662
+#: lexsup.c:1682
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
@@ -2021,71 +2064,91 @@ msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n"
-#: pe-dll.c:381
+#: pe-dll.c:415
#, c-format
msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
-#: pe-dll.c:692
+#: pe-dll.c:766
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n"
-#: pe-dll.c:748
+#: pe-dll.c:822
#, c-format
msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n"
-#: pe-dll.c:755
+#: pe-dll.c:829
#, c-format
msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n"
-#: pe-dll.c:842
+#: pe-dll.c:916
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n"
-#: pe-dll.c:848
+#: pe-dll.c:922
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
-#: pe-dll.c:855
+#: pe-dll.c:929
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
-#: pe-dll.c:969
+#: pe-dll.c:1043
#, c-format
msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
-#: pe-dll.c:1336
+#: pe-dll.c:1410
#, c-format
msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n"
-#: pe-dll.c:1464
+#: pe-dll.c:1538
#, c-format
msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n"
-#: pe-dll.c:1609
+#: pe-dll.c:1683
#, c-format
msgid "; no contents available\n"
msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
-#: pe-dll.c:2407
+#: pe-dll.c:2600
msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n"
msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n"
-#: pe-dll.c:2437
+#: pe-dll.c:2630
#, c-format
msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s\n"
-#: pe-dll.c:2442
+#: pe-dll.c:2635
#, c-format
msgid "Creating library file: %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n"
+
+#: pe-dll.c:2664
+#, c-format
+msgid "%Xbfd_openr %s: %E\n"
+msgstr "%Xbfd_openr %s: %E\n"
+
+#: pe-dll.c:2676
+#, c-format
+msgid "%X%s(%s): can't find member in non-archive file"
+msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong tập tin khác kho lưu"
+
+#: pe-dll.c:2688
+#, c-format
+msgid "%X%s(%s): can't find member in archive"
+msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong kho lưu"
+
+#: pe-dll.c:3078
+#, c-format
+msgid "%XError: can't use long section names on this arch\n"
+msgstr "%XError: không thể sử dụng tên phần dài trên kiến trúc này\n"
diff --git a/opcodes/ChangeLog b/opcodes/ChangeLog
index 7eeb118..a1aaa9f 100644
--- a/opcodes/ChangeLog
+++ b/opcodes/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2009-09-23 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/fr.po: Updated French translation.
+
2009-09-21 Ben Elliston <bje@au.ibm.com>
Peter Bergner <bergner@vnet.ibm.com>
diff --git a/opcodes/po/fr.po b/opcodes/po/fr.po
index 91a78b9..81b385f 100644
--- a/opcodes/po/fr.po
+++ b/opcodes/po/fr.po
@@ -2,14 +2,14 @@
# Copyright (C) 2008 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Michel Robitaille <robitail@IRO.UMontreal.CA>, traducteur depuis/since 1996.
-# Nicolas Provost <nprovost@quadriv.com>, 2008.
+# Nicolas Provost <nprovost@quadriv.com>, 2009.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: opcodes 2.18.90\n"
+"Project-Id-Version: opcodes 2.19.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-09-24 15:24+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-20 09:25+0100\n"
"Last-Translator: Nicolas Provost <nprovost@quadriv.com>\n"
"Language-Team: French <traduc@traduc.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -111,23 +111,23 @@ msgstr "adresse de branchement non multiple de 16"
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
msgstr "suffixe .jd ou validant attendu"
-#: arm-dis.c:1808
+#: arm-dis.c:1915
msgid "<illegal precision>"
msgstr "<prcision illgale>"
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
-#: arm-dis.c:3818
+#: arm-dis.c:4014
#, c-format
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
msgstr "Nom de jeu de registres inconnu : %s\n"
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
-#: arm-dis.c:3826
+#: arm-dis.c:4022
#, c-format
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
msgstr "Option du dsassembleur non reconnue : %s\n"
-#: arm-dis.c:4238
+#: arm-dis.c:4519
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -154,8 +154,9 @@ msgid "unknown constraint `%c'"
msgstr "contrainte inconnue %c "
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
-#: iq2000-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 mep-ibld.c:200
-#: mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 xstormy16-ibld.c:200
+#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200
+#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200
+#: xstormy16-ibld.c:200
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
msgstr "oprande hors limites (%ld n'est pas entre %ld et %ld)"
@@ -198,14 +199,14 @@ msgid "Register list is not valid"
msgstr "Liste de registres non valide"
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
-#: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595
+#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'analyse.\n"
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
-#: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646
+#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
msgid "missing mnemonic in syntax string"
msgstr "mnmonique manquante dans la syntaxe de la chane"
@@ -214,10 +215,11 @@ msgstr "mnmonique manquante dans la syntaxe de la chane"
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
-#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
+#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
+#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
-#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278
-#: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
+#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564
+#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
@@ -226,111 +228,111 @@ msgid "unrecognized instruction"
msgstr "instruction non reconnue"
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
-#: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828
+#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
msgstr "erreur de syntaxe (caractre %c attendu, %c obtenu)"
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
-#: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838
+#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
msgstr "erreur de syntaxe (caractre %c attendu, fin de l'instruction trouve)"
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
-#: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866
+#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
msgid "junk at end of line"
msgstr "rebut la fin de la ligne"
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
-#: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972
+#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
msgid "unrecognized form of instruction"
msgstr "forme d'instruction non reconnue"
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
-#: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984
+#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s...'"
msgstr "instruction errone %.50s... "
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
-#: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987
+#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s'"
msgstr "instruction errone %.50s "
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
-#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32c-dis.c:41
-#: m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41
-#: xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
+#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
+#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41
+#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
msgid "*unknown*"
msgstr "*inconnu*"
-#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 m32c-dis.c:891
-#: m32r-dis.c:256 mep-dis.c:776 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135
-#: xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
+#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
+#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290
+#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'affichage d'instructions.\n"
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
-#: m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 mt-ibld.c:163
-#: openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
+#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163
+#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
msgstr "oprande hors limites (%ld n'est pas entre %ld et %lu)"
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
-#: m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 mt-ibld.c:184
-#: openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
+#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184
+#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
#, c-format
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
msgstr "oprande hors limite (0x%lx n'est pas entre 0 et 0x%lx)"
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
-#: m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1024 mt-ibld.c:745
-#: openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
+#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204
+#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
msgstr "Champ non reconnu %d lors de la construction d'instruction.\n"
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
-#: m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1444 mt-ibld.c:965
-#: openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
+#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803
+#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
msgstr "Champ non reconnu %d lors du dcodage d'instructions.\n"
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
-#: m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:1737 mt-ibld.c:1165
-#: openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
+#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273
+#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'obtention d'un oprande int.\n"
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
-#: m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2012 mt-ibld.c:1347
-#: openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
+#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725
+#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'obtention d'un oprande vma.\n"
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
-#: m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:2271 mt-ibld.c:1536
-#: openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
+#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138
+#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'un oprande int.\n"
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
-#: m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:2520 mt-ibld.c:1715
-#: openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
+#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541
+#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'un oprande vma.\n"
@@ -353,9 +355,10 @@ msgstr "Le numro de registre doit tre pair"
#. -- assembler routines inserted here.
#. -- asm.c
-#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 m32c-asm.c:279
-#: m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:232 mep-asm.c:250
-#: mep-asm.c:265 mep-asm.c:280 mep-asm.c:292 openrisc-asm.c:54
+#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
+#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237
+#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
+#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
msgid "missing `)'"
msgstr "\")\" manquante"
@@ -381,11 +384,11 @@ msgstr "Impossible de grer l'insertion %d\n"
msgid "%02x\t\t*unknown*"
msgstr "%02x\t\t*inconnu*"
-#: i386-dis.c:9545
+#: i386-dis.c:8924
msgid "<internal disassembler error>"
msgstr "<erreur interne du dsassembleur>"
-#: i386-dis.c:9776
+#: i386-dis.c:9155
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -396,32 +399,32 @@ msgstr ""
"Les options spcifiques i386/x86-64 du dsassembleur sont supportes avec l'utilisation\n"
"de l'option -M (les options multiples doivent tre spares par des virgules):\n"
-#: i386-dis.c:9780
+#: i386-dis.c:9159
#, c-format
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
msgstr " x86-64 Dsassembler en mode 64 bits\n"
-#: i386-dis.c:9781
+#: i386-dis.c:9160
#, c-format
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
msgstr " i386 Dsassembler en mode 32 bits\n"
-#: i386-dis.c:9782
+#: i386-dis.c:9161
#, c-format
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
msgstr " i8086 Dsassembler en mode 16 bits\n"
-#: i386-dis.c:9783
+#: i386-dis.c:9162
#, c-format
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
msgstr " att Afficher les instructions en syntaxe AT&T\n"
-#: i386-dis.c:9784
+#: i386-dis.c:9163
#, c-format
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
msgstr " intel Afficher les instructions en syntaxe Intel\n"
-#: i386-dis.c:9785
+#: i386-dis.c:9164
#, c-format
msgid ""
" att-mnemonic\n"
@@ -430,7 +433,7 @@ msgstr ""
" att-mnemonic\n"
" Afficher les instructions mnmoniques AT&T\n"
-#: i386-dis.c:9787
+#: i386-dis.c:9166
#, c-format
msgid ""
" intel-mnemonic\n"
@@ -439,77 +442,87 @@ msgstr ""
" intel-mnemonic\n"
" Afficher les instructions mnmoniques Intel\n"
-#: i386-dis.c:9789
+#: i386-dis.c:9168
#, c-format
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
msgstr " addr64 Taille des adresses : 64 bits\n"
-#: i386-dis.c:9790
+#: i386-dis.c:9169
#, c-format
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
msgstr " addr32 Taille des adresses : 32 bits\n"
-#: i386-dis.c:9791
+#: i386-dis.c:9170
#, c-format
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
msgstr " addr16 Taille des adresses : 16 bits\n"
-#: i386-dis.c:9792
+#: i386-dis.c:9171
#, c-format
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
msgstr " data32 Taille de donnes : 32 bits\n"
-#: i386-dis.c:9793
+#: i386-dis.c:9172
#, c-format
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
msgstr " data16 Taille de donnes : 16 bits\n"
-#: i386-dis.c:9794
+#: i386-dis.c:9173
#, c-format
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
msgstr " suffix Toujours afficher les suffixes d'instruction en syntaxe AT&T\n"
-#: i386-gen.c:411 ia64-gen.c:307
+#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s : ERREUR : "
-#: i386-gen.c:510
+#: i386-gen.c:544
#, c-format
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
msgstr "%s: %d: champ de bits inconnu : %s\n"
-#: i386-gen.c:674
+#: i386-gen.c:546
+#, c-format
+msgid "Unknown bitfield: %s\n"
+msgstr "Champ de bits inconnu : %s\n"
+
+#: i386-gen.c:602
+#, c-format
+msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
+msgstr "%s : %d : `)' manquante dans le champ de bits : %s\n"
+
+#: i386-gen.c:867
#, c-format
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
msgstr "impossible de lire i386-opc.tbl, errno = %s\n"
-#: i386-gen.c:851
+#: i386-gen.c:998
#, c-format
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
msgstr "impossible de lire i386-reg.tbl, errno = %s\n"
-#: i386-gen.c:943
+#: i386-gen.c:1075
#, c-format
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
msgstr "impossible de crer i386-init.h, errno = %s\n"
-#: i386-gen.c:1032 ia64-gen.c:2850
+#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820
#, c-format
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
msgstr "incapable de changer de rpertoire vers \"%s\", errno = %s\n"
-#: i386-gen.c:1039
+#: i386-gen.c:1171
#, c-format
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
msgstr "%d bits inutiliss dans i386_cpu_flags.\n"
-#: i386-gen.c:1046
+#: i386-gen.c:1178
#, c-format
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
msgstr "%d bits inutiliss dans i386_operand_type.\n"
-#: i386-gen.c:1060
+#: i386-gen.c:1192
#, c-format
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
msgstr "impossible de crer i386-tbl.h, errno = %s\n"
@@ -519,7 +532,7 @@ msgstr "impossible de crer i386-tbl.h, errno = %s\n"
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s : AVERTISSEMENT : "
-#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:740
+#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
#, c-format
msgid "multiple note %s not handled\n"
msgstr "note multiple %s non gre\n"
@@ -528,12 +541,12 @@ msgstr "note multiple %s non gre\n"
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
msgstr "impossible de trouver ia64-ic.tbl pour la lecture\n"
-#: ia64-gen.c:822
+#: ia64-gen.c:819
#, c-format
msgid "can't find %s for reading\n"
msgstr "impossible de trouver %s pour la lecture\n"
-#: ia64-gen.c:1046
+#: ia64-gen.c:1043
#, c-format
msgid ""
"most recent format '%s'\n"
@@ -542,77 +555,77 @@ msgstr ""
"le plus rcent format '%s'\n"
"apparat plus restrictif que '%s'\n"
-#: ia64-gen.c:1057
+#: ia64-gen.c:1054
#, c-format
msgid "overlapping field %s->%s\n"
msgstr "chevauchement de champ %s->%s\n"
-#: ia64-gen.c:1254
+#: ia64-gen.c:1251
#, c-format
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
msgstr "crasement de la note %d par la note %d (IC :%s)\n"
-#: ia64-gen.c:1459
+#: ia64-gen.c:1456
#, c-format
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
msgstr "Comment spcifier %% pour la dpendance %s ?\n"
-#: ia64-gen.c:1481
+#: ia64-gen.c:1478
#, c-format
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
msgstr "Impossible de spcifier le n de dpendance %s\n"
-#: ia64-gen.c:1520
+#: ia64-gen.c:1517
#, c-format
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
msgstr "IC :%s [%s] n'a pas de terminal ou de sous-classe\n"
-#: ia64-gen.c:1523
+#: ia64-gen.c:1520
#, c-format
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
msgstr "IC :%s n'a pas de terminal ou de sous-classe\n"
-#: ia64-gen.c:1532
+#: ia64-gen.c:1529
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
msgstr "aucun instruction mappe directement l'UC %s [%s]"
-#: ia64-gen.c:1535
+#: ia64-gen.c:1532
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
msgstr "aucun instruction mappe directement l'UC %s\n"
-#: ia64-gen.c:1546
+#: ia64-gen.c:1543
#, c-format
msgid "class %s is defined but not used\n"
msgstr "classe %s dfinie mais non utilise\n"
-#: ia64-gen.c:1559
+#: ia64-gen.c:1556
#, c-format
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
msgstr "Attention : reg. source %s (%s) sans slecteur \"chks\"\n"
-#: ia64-gen.c:1562
+#: ia64-gen.c:1559
#, c-format
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
msgstr "Attention : reg. source %s (%s) sans slecteur \"chks\" ou \"regs\"\n"
-#: ia64-gen.c:1566
+#: ia64-gen.c:1563
#, c-format
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
msgstr "rsrc %s (%s) n'a pas de registres\n"
-#: ia64-gen.c:2478
+#: ia64-gen.c:2455
#, c-format
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgstr "note IC %d dans l'opcode %s (IC : %s) entrant en conflit avec la ressource %s note %d\n"
-#: ia64-gen.c:2506
+#: ia64-gen.c:2483
#, c-format
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgstr "note IC %d pour l'opcode %s (IC : %s) entrant en conflit avec la ressource %s note %d\n"
-#: ia64-gen.c:2520
+#: ia64-gen.c:2497
#, c-format
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
msgstr "L'opcode %s n'a pas de classe (ops %d %d %d)\n"
@@ -673,7 +686,7 @@ msgstr "Tentative de reprage d'un index de bit de 0"
msgid "immediate value cannot be register"
msgstr "La valeur immdiate ne doit pas tre un registre"
-#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153
+#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
msgid "immediate value out of range"
msgstr "valeur immdiate hors limites"
@@ -681,6 +694,22 @@ msgstr "valeur immdiate hors limites"
msgid "21-bit offset out of range"
msgstr "dcalage de 21 bits hors limites"
+#: lm32-asm.c:166
+msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
+msgstr "adresse relative GP attendue : gp(symbole)"
+
+#: lm32-asm.c:196
+msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
+msgstr "adresse relative GOT attendue : got(symbole)"
+
+#: lm32-asm.c:226
+msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
+msgstr "adresse relative GOT attendue : gotoffhi16(symbole)"
+
+#: lm32-asm.c:256
+msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
+msgstr "adresse relative GOT attendue : gotofflo16(symbole)"
+
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
#, c-format
msgid "unknown\t0x%04lx"
@@ -765,12 +794,12 @@ msgstr "couple r0l/r0h non valide"
msgid "Invalid size specifier"
msgstr "Spcifieur de taille non valide"
-#: m68k-dis.c:1163
+#: m68k-dis.c:1278
#, c-format
msgid "<function code %d>"
msgstr "<code de fonction %d>"
-#: m68k-dis.c:1320
+#: m68k-dis.c:1437
#, c-format
msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
msgstr "<erreur interne dans la table des opcodes : %s %s>\n"
@@ -780,39 +809,59 @@ msgstr "<erreur interne dans la table des opcodes : %s %s>\n"
msgid "# <dis error: %08lx>"
msgstr "# <erreur dsassemblage : %08lx>"
-#: mep-asm.c:114
+#: mep-asm.c:129
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
msgstr "Seuls $tp ou $13 sont autoriss avec cet opcode"
-#: mep-asm.c:128
+#: mep-asm.c:143
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
msgstr "Seuls $sp ou $15 sont autoriss avec cet opcode"
-#: mep-asm.c:299 mep-asm.c:455
+#: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
#, c-format
msgid "invalid %function() here"
msgstr "%function() non valide ici"
-#: mips-dis.c:781
+#: mep-asm.c:336
+msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
+msgstr "Valeur immdiate hors limites (-32768 32767)"
+
+#: mep-asm.c:356
+msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
+msgstr "Valeur immdiate hors limites (0 65535)"
+
+#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
+msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
+msgstr "Valeur immdiate hors limites (-512 511)"
+
+#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
+msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
+msgstr "Valeur immdiate hors limites (-128 127)"
+
+#: mep-asm.c:558
+msgid "Value is not aligned enough"
+msgstr "Valeur mal aligne"
+
+#: mips-dis.c:841
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
msgstr "# erreur interne, squence d'extension incomplte (+)"
-#: mips-dis.c:915
+#: mips-dis.c:975
#, c-format
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
msgstr "# erreur interne, squence d'extension indfinie (+%c)"
-#: mips-dis.c:1274
+#: mips-dis.c:1335
#, c-format
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
msgstr "# erreur interne, modificateur non dfini (%c)"
-#: mips-dis.c:1881
+#: mips-dis.c:1942
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
msgstr "# erreur interne du dsassembleur, modificateur non reconnu (%c)"
-#: mips-dis.c:2112
+#: mips-dis.c:2173
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -823,7 +872,7 @@ msgstr ""
"Les options spcifiques MIPS du dsassembleur sont supportes avec l'utilisation de\n"
"l'option -M (les options multiples doivent tre spares par des virgules):\n"
-#: mips-dis.c:2116
+#: mips-dis.c:2177
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -834,7 +883,7 @@ msgstr ""
" gpr-names=ABI Afficher les noms GPR selon l'ABI spcifi.\n"
" Par dfaut : bas sur le binaire dsassembl.\n"
-#: mips-dis.c:2120
+#: mips-dis.c:2181
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -845,7 +894,7 @@ msgstr ""
" fpr-names=ABI Afficher les noms FPR selon l'ABI spcifi.\n"
" Par dfaut : numrique.\n"
-#: mips-dis.c:2124
+#: mips-dis.c:2185
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -858,7 +907,7 @@ msgstr ""
" l'architecture spcifie.\n"
" Par dfaut : bas sur le binaire dsassembl.\n"
-#: mips-dis.c:2129
+#: mips-dis.c:2190
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -871,7 +920,7 @@ msgstr ""
"\t\t\t l'architecture spcifie.\n"
" Par dfaut : bas sur le binaire dsassembl.\n"
-#: mips-dis.c:2134
+#: mips-dis.c:2195
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -882,7 +931,7 @@ msgstr ""
" reg-names=ABI Afficher les noms GPR et FPR selon l'ABI\n"
" spcifi.\n"
-#: mips-dis.c:2138
+#: mips-dis.c:2199
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -893,7 +942,7 @@ msgstr ""
" reg-names=ARCH Afficher les noms des registres CP0 et HWR selon\n"
" l'architecture spcifie.\n"
-#: mips-dis.c:2142
+#: mips-dis.c:2203
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -904,12 +953,12 @@ msgstr ""
" Pour les options ci-dessus, les valeurs suivantes sont supportes pour l'\"ABI\":\n"
" "
-#: mips-dis.c:2147 mips-dis.c:2155 mips-dis.c:2157
+#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218
#, c-format
msgid "\n"
msgstr "\n"
-#: mips-dis.c:2149
+#: mips-dis.c:2210
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -939,6 +988,15 @@ msgstr "(inconnu)"
msgid "*unknown operands type: %d*"
msgstr "*type d'oprande inconnu : %d*"
+#: msp430-dis.c:327
+msgid "Illegal as emulation instr"
+msgstr "Non valable comme instr. d'mulation"
+
+#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
+#: msp430-dis.c:378
+msgid "Illegal as 2-op instr"
+msgstr "Non valable comme instr. 2-op"
+
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
msgstr "Oprande hors limite. Doit tre entre -32768 et 32767."
@@ -965,43 +1023,63 @@ msgstr "oprande non valide. type doit valoir 0,1 ou 2 seulement."
msgid "$<undefined>"
msgstr "$<non dfini>"
-#: ppc-opc.c:862 ppc-opc.c:890
+#: ppc-dis.c:222
+#, c-format
+msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
+msgstr "avertissement : option -M%s inconnue ignore\n"
+
+#: ppc-dis.c:511
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
+"the -M switch:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Les options spcifiques PPC suivantes sont supportes avec l'utilisation de\n"
+"l'option -M :\n"
+
+#: ppc-opc.c:870 ppc-opc.c:898
msgid "invalid conditional option"
msgstr "option conditionnelle non valide"
-#: ppc-opc.c:892
+#: ppc-opc.c:900
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
msgstr "tentative d'initialisation du bit y lors de l'utilisation du modificateur + ou -"
-#: ppc-opc.c:924
+#: ppc-opc.c:932
msgid "invalid mask field"
msgstr "masque non valide"
-#: ppc-opc.c:950
+#: ppc-opc.c:958
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
msgstr "masque mfcr non valide et ignor"
-#: ppc-opc.c:1000 ppc-opc.c:1035
+#: ppc-opc.c:1008 ppc-opc.c:1043
msgid "illegal bitmask"
msgstr "masque de bits illgal"
-#: ppc-opc.c:1155
+#: ppc-opc.c:1163
msgid "index register in load range"
msgstr "Le registre index n'est pas dans la plage de chargement"
-#: ppc-opc.c:1171
+#: ppc-opc.c:1179
msgid "source and target register operands must be different"
msgstr "les oprandes des registres source et cible doivent tre diffrents"
-#: ppc-opc.c:1186
+#: ppc-opc.c:1194
msgid "invalid register operand when updating"
msgstr "oprande registre invalide lors de la mise jour"
-#: ppc-opc.c:1265
+#: ppc-opc.c:1273
msgid "invalid sprg number"
msgstr "n de registre spcial non valide"
-#: s390-dis.c:276
+#: ppc-opc.c:1443
+msgid "invalid constant"
+msgstr "constante non valide"
+
+#: s390-dis.c:277
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1012,37 +1090,38 @@ msgstr ""
"Les options spcifiques S/390 du dsassembleur sont supportes avec l'utilisation de\n"
"l'option -M (les options multiples doivent tre spares par des virgules):\n"
-#: s390-dis.c:280
+#: s390-dis.c:281
#, c-format
msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
msgstr " esa Dsassemble en mode architecture ESA\n"
-#: s390-dis.c:281
+#: s390-dis.c:282
#, c-format
msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
msgstr " zarch Dsassemble en mode z/Architecture\n"
-#: score-dis.c:220 score-dis.c:383
+#: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
+#: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
msgid "<illegal instruction>"
msgstr "<instruction illgale>"
-#: sparc-dis.c:282
+#: sparc-dis.c:283
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Erreur interne : sparc-opcode.h erron : %s , %#.8lx, %#.8lx\n"
-#: sparc-dis.c:293
+#: sparc-dis.c:294
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Erreur interne : sparc-opcode.h erron : %s , %#.8lx, %#.8lx\n"
-#: sparc-dis.c:343
+#: sparc-dis.c:344
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
msgstr "Erreur interne : sparc-opcode.h erron : %s == %s \n"
#. Mark as non-valid instruction.
-#: sparc-dis.c:1013
+#: sparc-dis.c:1014
msgid "unknown"
msgstr "inconnu"