# Vietnamese Translation for GProf. # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gprof-2.23.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n" "PO-Revision-Date: 2013-06-03 15:07+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: alpha.c:102 mips.c:54 msgid "<indirect child>" msgstr "<con gián tiếp>" #: alpha.c:107 mips.c:59 #, c-format msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n" msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n" #: alpha.c:129 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n" #: alpha.c:139 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: bsr" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr" #: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107 #, c-format msgid "%s: %s: unexpected end of file\n" msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n" #: basic_blocks.c:197 #, c-format msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n" msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng “-l” hay “--line”)\n" #. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long. #: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300 #, c-format msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n" msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n" #: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301 msgid "<unknown>" msgstr "<không rõ>" #: basic_blocks.c:544 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Top %d Lines:\n" "\n" " Line Count\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "%d dòng đầu :\n" "\n" " Dòng SốLượng\n" "\n" #: basic_blocks.c:568 #, c-format msgid "" "\n" "Execution Summary:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tóm tắt thi hành:\n" "\n" #: basic_blocks.c:569 #, c-format msgid "%9ld Executable lines in this file\n" msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n" #: basic_blocks.c:571 #, c-format msgid "%9ld Lines executed\n" msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n" #: basic_blocks.c:572 #, c-format msgid "%9.2f Percent of the file executed\n" msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n" #: basic_blocks.c:576 #, c-format msgid "" "\n" "%9lu Total number of line executions\n" msgstr "" "\n" "%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n" #: basic_blocks.c:578 #, c-format msgid "%9.2f Average executions per line\n" msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n" #: call_graph.c:68 #, c-format msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n" msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n" #: cg_print.c:75 #, c-format msgid "" "\t\t Call graph (explanation follows)\n" "\n" msgstr "" "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n" "\n" #: cg_print.c:77 #, c-format msgid "" "\t\t\tCall graph\n" "\n" msgstr "" "\t\t\tĐồ thị gọi\n" "\n" #: cg_print.c:80 hist.c:468 #, c-format msgid "" "\n" "granularity: each sample hit covers %ld byte(s)" msgstr "" "\n" "độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte" #: cg_print.c:84 #, c-format msgid "" " for %.2f%% of %.2f seconds\n" "\n" msgstr "" " trong %.2f%% trên %.2f giây\n" "\n" #: cg_print.c:88 #, c-format msgid "" " no time propagated\n" "\n" msgstr "" " không có thời gian đã truyền bá\n" "\n" #: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105 msgid "called" msgstr "đã gọi" #: cg_print.c:97 cg_print.c:105 msgid "total" msgstr "tổng" #: cg_print.c:97 msgid "parents" msgstr "cha" #: cg_print.c:99 cg_print.c:103 msgid "index" msgstr "chỉ mục" #: cg_print.c:101 #, no-c-format msgid "%time" msgstr "%time (thời gian)" #: cg_print.c:102 msgid "self" msgstr "bản thân" #: cg_print.c:102 msgid "descendants" msgstr "con cháu" #: cg_print.c:103 hist.c:494 msgid "name" msgstr "tên" #: cg_print.c:105 msgid "children" msgstr "con" #: cg_print.c:110 #, c-format msgid "index %% time self children called name\n" msgstr "chỉ mục %% th.gian bản thân con đã gọi tên\n" #: cg_print.c:133 #, c-format msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n" msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n" #: cg_print.c:359 #, c-format msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n" msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n" #: cg_print.c:360 #, c-format msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n" msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n" #: cg_print.c:594 #, c-format msgid "" "Index by function name\n" "\n" msgstr "" "Chỉ mục theo tên hàm\n" "\n" #: cg_print.c:651 cg_print.c:660 #, c-format msgid "<cycle %d>" msgstr "<chu kỳ %d>" #: corefile.c:61 #, c-format msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n" msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n" #: corefile.c:85 corefile.c:514 #, c-format msgid "%s: could not open %s.\n" msgstr "%s: không thể mở %s.\n" #: corefile.c:185 #, c-format msgid "%s: %s: not in executable format\n" msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n" #: corefile.c:196 #, c-format msgid "%s: can't find .text section in %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản “.text” trong %s\n" #: corefile.c:271 #, c-format msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n" msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n" #: corefile.c:285 #, c-format msgid "%s: can't do -c\n" msgstr "%s: không thể làm “-c”\n" #: corefile.c:324 #, c-format msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n" msgstr "%s: tùy chọn “-c” không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" #: corefile.c:523 corefile.c:622 #, c-format msgid "%s: file `%s' has no symbols\n" msgstr "%s: tập tin “%s” không có ký hiệu\n" #: corefile.c:884 #, c-format msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n" msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n" #: gmon_io.c:84 #, c-format msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n" msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n" #: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415 #, c-format msgid "%s: file too short to be a gmon file\n" msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n" #: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458 #, c-format msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n" msgstr "%s: tập tin “%s” có cookie ma thuật sai\n" #: gmon_io.c:340 #, c-format msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n" msgstr "%s: tập tin “%s” có phiên bản không được hỗ trợ %d\n" #: gmon_io.c:370 #, c-format msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n" msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n" #: gmon_io.c:437 #, c-format msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n" msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" #: gmon_io.c:488 #, c-format msgid "%s: incompatible with first gmon file\n" msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" #: gmon_io.c:518 #, c-format msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n" msgstr "%s: tập tin “%s” có vẻ là không theo định dạng “gmon.out”\n" #: gmon_io.c:531 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n" #: gmon_io.c:563 #, c-format msgid "time is in ticks, not seconds\n" msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n" #: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749 #, c-format msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n" msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n" #: gmon_io.c:579 #, c-format msgid "File `%s' (version %d) contains:\n" msgstr "Tập tin “%s” (phiên bản %d) chứa:\n" #: gmon_io.c:582 #, c-format msgid "\t%d histogram record\n" msgstr "\t%d bản ghi biểu đồ tần xuất\n" #: gmon_io.c:583 #, c-format msgid "\t%d histogram records\n" msgstr "\t%d bản ghi biểu đồ tần xuất\n" #: gmon_io.c:585 #, c-format msgid "\t%d call-graph record\n" msgstr "\t%d bản ghi đồ thị gọi\n" #: gmon_io.c:586 #, c-format msgid "\t%d call-graph records\n" msgstr "\t%d bản ghi đồ thị gọi\n" #: gmon_io.c:588 #, c-format msgid "\t%d basic-block count record\n" msgstr "\t%d bản ghi tổng khối cơ bản\n" #: gmon_io.c:589 #, c-format msgid "\t%d basic-block count records\n" msgstr "\t%d bản ghi tổng khối cơ bản\n" #: gprof.c:159 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n" "\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n" "\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n" "\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n" "\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n" "\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n" "\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n" "\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n" "\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n" "\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n" "\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n" "\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n" "\t[image-file] [profile-file...]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n" "\t[-d[số]]\n" "\t[-k from/to]\ttừ/đến\n" "\t[-m tổng_tối_thiểu]\n" "\t[-t độ_dài_bảng]\n" "\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n" "\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n" "\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n" "\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n" "\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n" "\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n" "\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n" "\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n" "\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n" "\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n" "\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n" "\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n" "\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n" "\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n" "\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n" "\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n" "\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n" "\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n" "\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n" "\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n" "\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n" "\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n" "\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n" "\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n" "\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n" "\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n" "\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n" "\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n" "\t[@TẬP_TIN]\n" "\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n" "\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n" "\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n" "\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n" #: gprof.c:175 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" #: gprof.c:251 #, c-format msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n" msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn “-d”\n" #: gprof.c:331 #, c-format msgid "%s: unknown file format %s\n" msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n" #. This output is intended to follow the GNU standards document. #: gprof.c:419 #, c-format msgid "GNU gprof %s\n" msgstr "GNU gprof %s\n" #: gprof.c:420 #, c-format msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n" msgstr "" "Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n" "tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n" #: gprof.c:421 #, c-format msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n" msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n" #: gprof.c:462 #, c-format msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n" msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ “%s”\n" #: gprof.c:482 #, c-format msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n" msgstr "" "%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số “--function-ordering” (sắp xếp hàm)\n" "và “--file-ordering” (sắp xếp tập tin).\n" #: gprof.c:534 #, c-format msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n" msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin “prof”\n" #: gprof.c:588 #, c-format msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n" msgstr "%s: tập tin “gmon.out” còn thiếu biểu đồ tần xuất\n" #: gprof.c:595 #, c-format msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n" msgstr "%s: tập tin “gmon.out” file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n" #: hist.c:135 #, c-format msgid "" "%s: dimension unit changed between histogram records\n" "%s: from '%s'\n" "%s: to '%s'\n" msgstr "" "%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" "%s: từ “%s”\n" "%s: sang “%s”\n" #: hist.c:145 #, c-format msgid "" "%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n" "%s: from '%c'\n" "%s: to '%c'\n" msgstr "" "%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" "%s: từ “%c”\n" "%s: sang “%c”\n" #: hist.c:159 #, c-format msgid "%s: different scales in histogram records" msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị" #: hist.c:196 #, c-format msgid "%s: overlapping histogram records\n" msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n" #: hist.c:230 #, c-format msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n" msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n" #: hist.c:464 #, c-format msgid "%c%c/call" msgstr "%c%c/lời gọi" #: hist.c:472 #, c-format msgid "" " for %.2f%% of %.2f %s\n" "\n" msgstr "" " trong %.2f%% trên %.2f %s\n" "\n" #: hist.c:478 #, c-format msgid "" "\n" "Each sample counts as %g %s.\n" msgstr "" "\n" "Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n" #: hist.c:483 #, c-format msgid "" " no time accumulated\n" "\n" msgstr "" " chưa tích lũy thời gian\n" "\n" #: hist.c:490 msgid "cumulative" msgstr "tích lũy" #: hist.c:490 msgid "self " msgstr "bản thân " #: hist.c:490 msgid "total " msgstr "tổng " #: hist.c:493 msgid "time" msgstr "thời gian" #: hist.c:493 msgid "calls" msgstr "lời gọi" #: hist.c:582 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "\n" "flat profile:\n" msgstr "" "\n" "\n" "\n" "hồ sơ phẳng:\n" #: hist.c:588 #, c-format msgid "Flat profile:\n" msgstr "Hồ sơ phẳng:\n" #: hist.c:709 #, c-format msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records" msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị" #: mips.c:71 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: jal" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal" #: mips.c:99 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n" #: source.c:162 #, c-format msgid "%s: could not locate `%s'\n" msgstr "%s: không tìm thấy “%s”\n" #: source.c:237 #, c-format msgid "*** File %s:\n" msgstr "*** Tập tin %s:\n" #: utils.c:99 #, c-format msgid " <cycle %d>" msgstr " <chu kỳ %d>"