diff options
Diffstat (limited to 'opcodes/po/vi.po')
-rw-r--r-- | opcodes/po/vi.po | 661 |
1 files changed, 440 insertions, 221 deletions
diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po index 7eb6fa3..fe7cbc6 100644 --- a/opcodes/po/vi.po +++ b/opcodes/po/vi.po @@ -1,42 +1,217 @@ # Vietnamese Translation for Opcodes. -# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: opcodes-2.22.90\n" +"Project-Id-Version: opcodes-2.23.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2011-11-02 12:03+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:10+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2013-06-21 15:51+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2013-09-23 15:02+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" -"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" +#. Invalid option. +#. XXX - should break 'option' at following delimiter. +#: aarch64-dis.c:81 arm-dis.c:4593 +#, c-format +msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" + +#: aarch64-dis.c:2391 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The following AARCH64 specific disassembler options are supported for use\n" +"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" +msgstr "" +"\n" +"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho AARCH64S được hỗ trợ để sử dụng\n" +"với đối số “-M” (phân cách các tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" + +#: aarch64-dis.c:2395 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" no-aliases Don't print instruction aliases.\n" +msgstr "" +"\n" +" no-aliases Đừng in các bí danh chỉ lệnh.\n" + +#: aarch64-dis.c:2398 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" aliases Do print instruction aliases.\n" +msgstr "" +"\n" +" aliases In bí danh chỉ lệnh.\n" + +#: aarch64-dis.c:2402 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" debug_dump Temp switch for debug trace.\n" +msgstr "" +"\n" +" debug_dump Để gỡ lỗi dấu vết.\n" + +#: aarch64-dis.c:2406 mips-dis.c:3102 mips-dis.c:3110 mips-dis.c:3112 +#, c-format +msgid "\n" +msgstr "\n" + +#: aarch64-opc.c:1142 +msgid "immediate value" +msgstr "giá trị trực tiếp" + +#: aarch64-opc.c:1152 +msgid "immediate offset" +msgstr "hiệu trực tiếp" + +#: aarch64-opc.c:1162 +msgid "register number" +msgstr "số hiệu thanh ghi" + +#: aarch64-opc.c:1172 +msgid "register element index" +msgstr "chỉ mục phần tử thanh ghi" + +#: aarch64-opc.c:1182 +msgid "shift amount" +msgstr "lượng dịch" + +#: aarch64-opc.c:1254 +msgid "extraneous register" +msgstr "thanh ghi ngoại lai" + +#: aarch64-opc.c:1259 +msgid "missing register" +msgstr "thiếu thanh ghi" + +#: aarch64-opc.c:1270 +msgid "stack pointer register expected" +msgstr "cần thanh ghi con trỏ stack" + +#: aarch64-opc.c:1291 +msgid "unexpected address writeback" +msgstr "không cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ" + +#: aarch64-opc.c:1302 +msgid "address writeback expected" +msgstr "cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ" + +#: aarch64-opc.c:1348 +msgid "negative or unaligned offset expected" +msgstr "cần số âm hoặc hiệu chưa canh chỉnh" + +#: aarch64-opc.c:1361 +msgid "invalid register offset" +msgstr "hiệu thanh ghi không hợp lệ" + +#: aarch64-opc.c:1383 +msgid "invalid post-increment amount" +msgstr "lượng gia trước không hợp lệ" + +#: aarch64-opc.c:1399 aarch64-opc.c:1666 +msgid "invalid shift amount" +msgstr "lượng dịch không hợp lệ" + +#: aarch64-opc.c:1412 +msgid "invalid extend/shift operator" +msgstr "thao tác mở rộng/dịch không hợp lệ" + +#: aarch64-opc.c:1458 aarch64-opc.c:1532 aarch64-opc.c:1567 aarch64-opc.c:1586 +#: aarch64-opc.c:1594 aarch64-opc.c:1644 aarch64-opc.c:1795 +msgid "immediate out of range" +msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" + +#: aarch64-opc.c:1520 aarch64-opc.c:1542 aarch64-opc.c:1699 aarch64-opc.c:1707 +#: aarch64-opc.c:1773 aarch64-opc.c:1801 +msgid "invalid shift operator" +msgstr "thao tác dịch không hợp lệ" + +#: aarch64-opc.c:1526 +msgid "shift amount expected to be 0 or 12" +msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12" + +#: aarch64-opc.c:1549 +msgid "shift amount should be a multiple of 16" +msgstr "lượng dịch phải là bội số của 16" + +#: aarch64-opc.c:1561 +msgid "negative immediate value not allowed" +msgstr "không cho phép giá trị trực tiếp là số âm" + +#: aarch64-opc.c:1655 +msgid "immediate zero expected" +msgstr "cần số không trực tiếp" + +#: aarch64-opc.c:1715 +msgid "shift is not permitted" +msgstr "không cho phép dịch" + +#: aarch64-opc.c:1740 +msgid "invalid value for immediate" +msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" + +#: aarch64-opc.c:1765 +msgid "shift amount expected to be 0 or 16" +msgstr "lượng dịch cần là 0 hoặc 16" + +#: aarch64-opc.c:1785 +msgid "floating-point immediate expected" +msgstr "cần giá trị dấu chấm động trực tiếp" + +#: aarch64-opc.c:1876 +msgid "extend operator expected" +msgstr "cần toán tử mở rộng" + +#: aarch64-opc.c:1889 +msgid "missing extend operator" +msgstr "thiếu toán tử mở rộng" + +#: aarch64-opc.c:1895 +msgid "'LSL' operator not allowed" +msgstr "không cho phép thao tác “LSL”" + +#: aarch64-opc.c:1916 +msgid "W register expected" +msgstr "cần thanh ghi W" + +#: aarch64-opc.c:1927 +msgid "shift operator expected" +msgstr "cần toán tử dịch" + +#: aarch64-opc.c:1934 +msgid "'ROR' operator not allowed" +msgstr "không cho phép thao tác “ROR”" + #: alpha-opc.c:155 msgid "branch operand unaligned" -msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh" +msgstr "chưa căn chỉnh toán hạng rẽ nhánh" #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187 msgid "jump hint unaligned" msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy" -#: arc-dis.c:77 +#: arc-dis.c:75 msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" -msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n" +msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng!\n" #: arc-opc.c:386 msgid "unable to fit different valued constants into instruction" -msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh" +msgstr "không thể làm hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh" #: arc-opc.c:395 msgid "auxiliary register not allowed here" @@ -44,16 +219,16 @@ msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ" #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418 msgid "attempt to set readonly register" -msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc" +msgstr "cố đặt thanh ghi chỉ cho đọc" #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423 msgid "attempt to read writeonly register" -msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ cho phép ghi" +msgstr "cố đọc thanh ghi mà nó chỉ cho phép ghi" #: arc-opc.c:428 #, c-format msgid "invalid register number `%d'" -msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ \"%d\"" +msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ “%d”" #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673 msgid "too many long constants" @@ -70,7 +245,7 @@ msgstr "không thể lưu" #: arc-opc.c:814 msgid "st operand error" -msgstr "lỗi cất giữ tác tử" +msgstr "lỗi cất giữ toán hạng" #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860 msgid "address writeback not allowed" @@ -86,7 +261,7 @@ msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ" #: arc-opc.c:856 msgid "ld operand error" -msgstr "lỗi nạp tác tử" +msgstr "lỗi nạp toán hạng" #: arc-opc.c:943 msgid "jump flags, but no .f seen" @@ -116,23 +291,17 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" msgid "must specify .jd or no nullify suffix" msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" -#: arm-dis.c:2000 +#: arm-dis.c:2143 msgid "<illegal precision>" -msgstr "<độ chính không hợp lệ>" +msgstr "<độ chính xác không hợp lệ>" #. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:4395 +#: arm-dis.c:4585 #, c-format msgid "Unrecognised register name set: %s\n" msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" -#. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:4403 -#, c-format -msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" -msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" - -#: arm-dis.c:4995 +#: arm-dis.c:5195 #, c-format msgid "" "\n" @@ -141,7 +310,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" -"đối số \"-M\":\n" +"đối số “-M”:\n" #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136 #, c-format @@ -151,25 +320,25 @@ msgstr "chưa định nghĩa" #: avr-dis.c:198 #, c-format msgid "Internal disassembler error" -msgstr "lỗi rã nội bộ" +msgstr "lỗi disassembler nội bộ" #: avr-dis.c:251 #, c-format msgid "unknown constraint `%c'" -msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\"" +msgstr "không rõ ràng buộc “%c”" -#: cgen-asm.c:336 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 +#: cgen-asm.c:352 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 #: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 #: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 #: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" -msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" +msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" -#: cgen-asm.c:358 +#: cgen-asm.c:374 #, c-format msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" -msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" +msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" #: d30v-dis.c:255 #, c-format @@ -212,7 +381,7 @@ msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ" #: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 #: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 msgid "missing `)'" -msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" +msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng “)”" #: epiphany-asm.c:270 msgid "ABORT: unknown operand" @@ -228,14 +397,14 @@ msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative." #: xstormy16-asm.c:276 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" -msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" +msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tích.\n" #: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 #: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 #: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 #: xstormy16-asm.c:327 msgid "missing mnemonic in syntax string" -msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" +msgstr "thiếu mã gợi nhớ trong chuỗi cú pháp" #. We couldn't parse it. #: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841 @@ -252,7 +421,7 @@ msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555 #: xstormy16-asm.c:662 msgid "unrecognized instruction" -msgstr "không nhận ra câu lệnh" +msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" #: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 #: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 @@ -260,7 +429,7 @@ msgstr "không nhận ra câu lệnh" #: xstormy16-asm.c:509 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" -msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")" +msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhận được “%c”)" #: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 #: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 @@ -268,7 +437,7 @@ msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")" #: xstormy16-asm.c:519 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" -msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)" +msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhưng gặp kết thúc câu lệnh)" #: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 #: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 @@ -290,7 +459,7 @@ msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" #: xstormy16-asm.c:675 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s...'" -msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\"" +msgstr "chỉ thị sai “%.50s...”" #: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 #: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 @@ -298,11 +467,11 @@ msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\"" #: xstormy16-asm.c:678 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s'" -msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\"" +msgstr "chỉ thị sai “%.50s”" #. Default text to print if an instruction isn't recognized. #: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 -#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 +#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:276 #: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 msgid "*unknown*" msgstr "• không rõ •" @@ -321,7 +490,7 @@ msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" #: xstormy16-ibld.c:164 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" -msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" +msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" #: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 #: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 @@ -329,7 +498,7 @@ msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" #: xstormy16-ibld.c:185 #, c-format msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" -msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" +msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" #: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 #: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 @@ -353,7 +522,7 @@ msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" #: xstormy16-ibld.c:931 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" -msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" +msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng số nguyên.\n" #: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 #: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 @@ -361,7 +530,7 @@ msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" #: xstormy16-ibld.c:1023 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" -msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" +msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng vma.\n" #: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 #: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 @@ -369,7 +538,7 @@ msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" #: xstormy16-ibld.c:1122 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" -msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" +msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng số nguyên.\n" #: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 #: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 @@ -377,7 +546,7 @@ msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n #: xstormy16-ibld.c:1211 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" -msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" +msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng vma.\n" #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 msgid "Register number is not valid" @@ -397,7 +566,7 @@ msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" #: frv-asm.c:608 msgid "missing `]'" -msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\"" +msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng “]”" #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 msgid "Special purpose register number is out of range" @@ -405,7 +574,7 @@ msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi" #: frv-asm.c:908 msgid "Value of A operand must be 0 or 1" -msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1" +msgstr "Giá trị của toán hạng A phải là 0 hay 1" #: frv-asm.c:944 msgid "register number must be even" @@ -430,13 +599,13 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" #: h8500-dis.c:324 #, c-format msgid "%02x\t\t*unknown*" -msgstr "%02x\t\t • không rõ •" +msgstr "%02x\t\t• không rõ •" -#: i386-dis.c:10504 +#: i386-dis.c:10647 msgid "<internal disassembler error>" msgstr "<lỗi rã nội bộ>" -#: i386-dis.c:10801 +#: i386-dis.c:10953 #, c-format msgid "" "\n" @@ -445,34 +614,34 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" -"để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" +"để sử dụng với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: i386-dis.c:10805 +#: i386-dis.c:10957 #, c-format msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:10806 +#: i386-dis.c:10958 #, c-format msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:10807 +#: i386-dis.c:10959 #, c-format msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:10808 +#: i386-dis.c:10960 #, c-format msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-dis.c:10809 +#: i386-dis.c:10961 #, c-format msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" -#: i386-dis.c:10810 +#: i386-dis.c:10962 #, c-format msgid "" " att-mnemonic\n" @@ -481,7 +650,7 @@ msgstr "" " att-mnemonic\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" -#: i386-dis.c:10812 +#: i386-dis.c:10964 #, c-format msgid "" " intel-mnemonic\n" @@ -490,87 +659,87 @@ msgstr "" " intel-mnemonic\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" -#: i386-dis.c:10814 +#: i386-dis.c:10966 #, c-format msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" -msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" +msgstr " addr64 Coi kích cỡ địa chỉ là 64-bit\n" -#: i386-dis.c:10815 +#: i386-dis.c:10967 #, c-format msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" -msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" +msgstr " addr32 Coi kích cỡ địa chỉ là 32-bit\n" -#: i386-dis.c:10816 +#: i386-dis.c:10968 #, c-format msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" -msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" +msgstr " addr16 Coi kích cỡ địa chỉ là 16-bit\n" -#: i386-dis.c:10817 +#: i386-dis.c:10969 #, c-format msgid " data32 Assume 32bit data size\n" -msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" +msgstr " data32 Coi kích cỡ dữ liệu là 32-bit\n" -#: i386-dis.c:10818 +#: i386-dis.c:10970 #, c-format msgid " data16 Assume 16bit data size\n" -msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" +msgstr " data16 Coi kích cỡ dữ liệu là 16-bit\n" -#: i386-dis.c:10819 +#: i386-dis.c:10971 #, c-format msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-gen.c:483 ia64-gen.c:307 +#: i386-gen.c:517 ia64-gen.c:307 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: i386-gen.c:615 +#: i386-gen.c:649 #, c-format msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:617 +#: i386-gen.c:651 #, c-format msgid "Unknown bitfield: %s\n" msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:673 +#: i386-gen.c:707 #, c-format msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" -msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n" +msgstr "%s: %d: Thiếu “)” trong trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:938 +#: i386-gen.c:972 #, c-format msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1069 +#: i386-gen.c:1103 #, c-format msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1146 +#: i386-gen.c:1180 #, c-format msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1235 ia64-gen.c:2820 +#: i386-gen.c:1269 ia64-gen.c:2830 #, c-format msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" -msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n" +msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang “%s”, số lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1242 +#: i386-gen.c:1276 #, c-format msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" -#: i386-gen.c:1249 +#: i386-gen.c:1283 #, c-format msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" -#: i386-gen.c:1263 +#: i386-gen.c:1297 #, c-format msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" @@ -594,95 +763,95 @@ msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n" msgid "can't find %s for reading\n" msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n" -#: ia64-gen.c:1043 +#: ia64-gen.c:1051 #, c-format msgid "" "most recent format '%s'\n" "appears more restrictive than '%s'\n" msgstr "" -"định dạng vừa nhất \"%s\"\n" -"có vẻ hạn hẹp hơn \"%s\"\n" +"định dạng vừa nhất “%s”\n" +"có vẻ hạn hẹp hơn “%s”\n" -#: ia64-gen.c:1054 +#: ia64-gen.c:1062 #, c-format msgid "overlapping field %s->%s\n" msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n" -#: ia64-gen.c:1251 +#: ia64-gen.c:1259 #, c-format msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n" -#: ia64-gen.c:1456 +#: ia64-gen.c:1466 #, c-format msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" -msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n" +msgstr "không biết cách chỉ định %% quan hệ phụ thuộc %s\n" -#: ia64-gen.c:1478 +#: ia64-gen.c:1488 #, c-format msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" -msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n" +msgstr "Không biết cách chỉ định # quan hệ phụ thuộc %s\n" -#: ia64-gen.c:1517 +#: ia64-gen.c:1527 #, c-format msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" -msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" +msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n" -#: ia64-gen.c:1520 +#: ia64-gen.c:1530 #, c-format msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" -msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" +msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n" -#: ia64-gen.c:1529 +#: ia64-gen.c:1539 #, c-format msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" -#: ia64-gen.c:1532 +#: ia64-gen.c:1542 #, c-format msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" -#: ia64-gen.c:1543 +#: ia64-gen.c:1553 #, c-format msgid "class %s is defined but not used\n" -msgstr "hạng %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n" +msgstr "lớp %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n" -#: ia64-gen.c:1556 +#: ia64-gen.c:1566 #, c-format msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n" -#: ia64-gen.c:1559 +#: ia64-gen.c:1569 #, c-format msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" -#: ia64-gen.c:1563 +#: ia64-gen.c:1573 #, c-format msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n" -#: ia64-gen.c:2455 +#: ia64-gen.c:2465 #, c-format msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" -#: ia64-gen.c:2483 +#: ia64-gen.c:2493 #, c-format msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" -#: ia64-gen.c:2497 +#: ia64-gen.c:2507 #, c-format msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" -msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n" +msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có lớp (những toán hạng %d %d %d)\n" #. We've been passed a w. Return with an error message so that #. cgen will try the next parsing option. #: ip2k-asm.c:81 msgid "W keyword invalid in FR operand slot." -msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR." +msgstr "Từ khoá W không hợp lệ trong khe toán hạng FR." #. Invalid offset present. #: ip2k-asm.c:106 @@ -703,16 +872,16 @@ msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi." #: ip2k-asm.c:211 msgid "illegal use of parentheses" -msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc" +msgstr "cách sử dụng dấu ngoặc không hợp lệ" #: ip2k-asm.c:218 msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" -msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" +msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. #: ip2k-asm.c:242 msgid "parse_addr16: invalid opindex." -msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ." +msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu toán hạng) không hợp lệ." #: ip2k-asm.c:296 msgid "Byte address required. - must be even." @@ -724,7 +893,7 @@ msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại mộ #: ip2k-asm.c:360 msgid "percent-operator operand is not a symbol" -msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu" +msgstr "toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" #: ip2k-asm.c:413 msgid "Attempt to find bit index of 0" @@ -744,21 +913,21 @@ msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi" #: lm32-asm.c:166 msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)" -msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)" +msgstr "cần địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)" #: lm32-asm.c:196 msgid "expecting got relative address: got(symbol)" -msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)" +msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)" #: lm32-asm.c:226 msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)" -msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)" +msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)" #: lm32-asm.c:256 msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)" -msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)" +msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)" -#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582 +#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:581 #, c-format msgid "unknown\t0x%04lx" msgstr "không rõ\t0x%04lx" @@ -770,7 +939,7 @@ msgstr "không rõ\t0x%02lx" #: m32c-asm.c:117 msgid "imm:6 immediate is out of range" -msgstr "địa chỉ nhảy gần \"imm:6\" nằm ngoài phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần “imm:6” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:145 #, c-format @@ -779,7 +948,7 @@ msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con s #: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253 msgid "dsp:8 immediate is out of range" -msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:8\" nằm ngoài phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:8” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188 msgid "Immediate is out of range -8 to 7" @@ -796,15 +965,15 @@ msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con s #: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373 msgid "dsp:16 immediate is out of range" -msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:16\" nằm ngoài phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:16” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:399 msgid "dsp:20 immediate is out of range" -msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:20\" nằm ngoài phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:20” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445 msgid "dsp:24 immediate is out of range" -msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:24\" nằm ngoài phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:24” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:478 msgid "immediate is out of range 1-2" @@ -828,15 +997,15 @@ msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi #: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662 msgid "bit,base is out of range" -msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi" +msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666 msgid "bit,base out of range for symbol" -msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu" +msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu" #: m32c-asm.c:802 msgid "not a valid r0l/r0h pair" -msgstr "không phải là một cặp \"r0l/r0h\" hợp lệ" +msgstr "không phải là một cặp “r0l/r0h” hợp lệ" #: m32c-asm.c:832 msgid "Invalid size specifier" @@ -890,41 +1059,41 @@ msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" msgid "Value is not aligned enough" msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" -#: mips-dis.c:947 +#: mips-dis.c:1011 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" -#: mips-dis.c:1113 +#: mips-dis.c:1162 #, c-format msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" -#: mips-dis.c:1485 +#: mips-dis.c:1462 #, c-format msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:2089 +#: mips-dis.c:2052 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:2664 +#: mips-dis.c:2674 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)" msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)" -#: mips-dis.c:2894 +#: mips-dis.c:2902 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)" msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)" -#: mips-dis.c:2904 +#: mips-dis.c:2912 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)" msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:3052 +#: mips-dis.c:3064 #, c-format msgid "" "\n" @@ -933,9 +1102,18 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" -"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" +"với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: mips-dis.c:3056 +#: mips-dis.c:3068 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" virt Recognize the virtualization ASE instructions.\n" +msgstr "" +"\n" +" virt Chấp nhận các chỉ lệnh ảo hóa ASE.\n" + +#: mips-dis.c:3071 #, c-format msgid "" "\n" @@ -943,10 +1121,10 @@ msgid "" " Default: based on binary being disassembled.\n" msgstr "" "\n" -" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" +" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã chỉ định.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" -#: mips-dis.c:3060 +#: mips-dis.c:3075 #, c-format msgid "" "\n" @@ -954,10 +1132,10 @@ msgid "" " Default: numeric.\n" msgstr "" "\n" -" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" +" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã chỉ định.\n" " Mặc định: thuộc số\n" -#: mips-dis.c:3064 +#: mips-dis.c:3079 #, c-format msgid "" "\n" @@ -966,10 +1144,10 @@ msgid "" " Default: based on binary being disassembled.\n" msgstr "" "\n" -" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" +" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã chỉ định\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:3069 +#: mips-dis.c:3084 #, c-format msgid "" "\n" @@ -978,10 +1156,10 @@ msgid "" " Default: based on binary being disassembled.\n" msgstr "" "\n" -" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" +" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã chỉ định.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:3074 +#: mips-dis.c:3089 #, c-format msgid "" "\n" @@ -989,9 +1167,9 @@ msgid "" " specified ABI.\n" msgstr "" "\n" -" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" +" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã chỉ định.\n" -#: mips-dis.c:3078 +#: mips-dis.c:3093 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1000,9 +1178,10 @@ msgid "" msgstr "" "\n" " reg-names=ARCH\n" -"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" +" In ra các tên HWR và thanh ghi CP0\n" +" theo kiến trúc đã cho.\n" -#: mips-dis.c:3082 +#: mips-dis.c:3097 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1010,15 +1189,10 @@ msgid "" " " msgstr "" "\n" -" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n" +" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ABI”:\n" " " -#: mips-dis.c:3087 mips-dis.c:3095 mips-dis.c:3097 -#, c-format -msgid "\n" -msgstr "\n" - -#: mips-dis.c:3089 +#: mips-dis.c:3104 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1026,44 +1200,53 @@ msgid "" " " msgstr "" "\n" -" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ARCH\":\n" +" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ARCH”:\n" " " -#: mmix-dis.c:35 +#: mmix-dis.c:34 #, c-format msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" -msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" +msgstr "Chữ HOA/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" -#: mmix-dis.c:45 +#: mmix-dis.c:44 #, c-format msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" -msgstr "Nội bộ: chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" +msgstr "Nội bộ: Không có mã gỡ lỗi (thiếu trường hợp thử): %s:%d" -#: mmix-dis.c:54 +#: mmix-dis.c:53 msgid "(unknown)" msgstr "(không rõ)" -#: mmix-dis.c:512 +#: mmix-dis.c:511 #, c-format msgid "*unknown operands type: %d*" -msgstr "• không rõ kiểu tác tử: %d •" +msgstr "• không rõ kiểu toán hạng: %d •" -#: msp430-dis.c:328 +#: msp430-dis.c:412 msgid "Illegal as emulation instr" msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng" #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section. -#: msp430-dis.c:379 +#: msp430-dis.c:487 msgid "Illegal as 2-op instr" msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op" +#: msp430-dis.c:839 +msgid "unercognised CALLA addressing mode" +msgstr "không nhận ra chế độ địa chỉ CALLA" + +#: msp430-dis.c:1110 msp430-dis.c:1127 msp430-dis.c:1148 +#, c-format +msgid "Reserved use of A/L and B/W bits detected" +msgstr "Dành riêng để dò tìm bít A/L và B/W" + #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." -msgstr "Tác tử nằm ngoài phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767." +msgstr "Toán tử nằm ngoài phạm vi. Phải nằm giữa -32768 và +32767." #: mt-asm.c:149 msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" -msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong \"parse_imm16\"." +msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong “parse_imm16”." #: mt-asm.c:157 msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" @@ -1071,7 +1254,7 @@ msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký h #: mt-asm.c:395 msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." -msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2." +msgstr "toán hạng không hợp lệ. Kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2." #. I and Z are output operands and can`t be immediate #. A is an address and we can`t have the address of @@ -1083,12 +1266,12 @@ msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2 msgid "$<undefined>" msgstr "$<chưa định nghĩa>" -#: ppc-dis.c:234 +#: ppc-dis.c:337 #, c-format msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n" -msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn \"-M%s\" không rõ\n" +msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn “-M%s” không rõ\n" -#: ppc-dis.c:523 +#: ppc-dis.c:762 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1096,53 +1279,61 @@ msgid "" "the -M switch:\n" msgstr "" "\n" -"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n" +"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số “-M”:\n" + +#: ppc-opc.c:887 ppc-opc.c:910 ppc-opc.c:935 ppc-opc.c:964 +msgid "invalid register" +msgstr "thanh ghi không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:906 ppc-opc.c:936 +#: ppc-opc.c:1212 ppc-opc.c:1242 msgid "invalid conditional option" msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:908 ppc-opc.c:938 +#: ppc-opc.c:1214 ppc-opc.c:1244 msgid "invalid counter access" msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:940 +#: ppc-opc.c:1246 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" -msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" +msgstr "thử đặt “bit y” khi sử dụng bộ sửa đổi + hay -" -#: ppc-opc.c:972 +#: ppc-opc.c:1278 msgid "invalid mask field" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:998 +#: ppc-opc.c:1304 msgid "ignoring invalid mfcr mask" msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:1048 ppc-opc.c:1083 +#: ppc-opc.c:1403 ppc-opc.c:1438 msgid "illegal bitmask" msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" -#: ppc-opc.c:1170 +#: ppc-opc.c:1525 msgid "address register in load range" msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải" -#: ppc-opc.c:1223 +#: ppc-opc.c:1578 msgid "index register in load range" msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" -#: ppc-opc.c:1239 ppc-opc.c:1295 +#: ppc-opc.c:1594 ppc-opc.c:1650 msgid "source and target register operands must be different" -msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" +msgstr "toán hạng thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" -#: ppc-opc.c:1254 +#: ppc-opc.c:1609 msgid "invalid register operand when updating" -msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" +msgstr "gặp toán hạng thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" -#: ppc-opc.c:1349 +#: ppc-opc.c:1700 +msgid "illegal immediate value" +msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" + +#: ppc-opc.c:1839 msgid "invalid sprg number" msgstr "số sprg không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:1519 +#: ppc-opc.c:2009 msgid "invalid constant" msgstr "hằng không hợp lệ" @@ -1155,49 +1346,49 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" -"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" +"với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: s390-dis.c:305 #, c-format msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" -msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n" +msgstr " esa Disassemble ở chế độ kiến trúc ESA\n" #: s390-dis.c:306 #, c-format msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" -msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" +msgstr " zarch Disassemble ở chế độ z/kiến trúc\n" #: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144 #: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857 msgid "<illegal instruction>" -msgstr "<độ chính xác cấm>" +msgstr "<chỉ thị không hợp lệ>" #: sparc-dis.c:285 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n" #: sparc-dis.c:296 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n" -#: sparc-dis.c:346 +#: sparc-dis.c:355 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" -msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s” == “%s”\n" #. Mark as non-valid instruction. -#: sparc-dis.c:1028 +#: sparc-dis.c:1046 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: v850-dis.c:372 +#: v850-dis.c:453 #, c-format msgid "unknown operand shift: %x\n" -msgstr "không rõ sự dịch tác tử: %x\n" +msgstr "không hiểu toán hạng dịch: %x\n" -#: v850-dis.c:384 +#: v850-dis.c:465 #, c-format msgid "unknown reg: %d\n" msgstr "không rõ reg: %d\n" @@ -1207,65 +1398,93 @@ msgstr "không rõ reg: %d\n" #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a #. specific command line option is given to GAS. -#: v850-opc.c:55 +#: v850-opc.c:53 msgid "displacement value is not in range and is not aligned" -msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được chỉnh canh" +msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được canh chỉnh" -#: v850-opc.c:56 +#: v850-opc.c:54 msgid "displacement value is out of range" msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi" -#: v850-opc.c:57 +#: v850-opc.c:55 msgid "displacement value is not aligned" msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển" -#: v850-opc.c:59 +#: v850-opc.c:57 msgid "immediate value is out of range" msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" -#: v850-opc.c:60 +#: v850-opc.c:58 msgid "branch value out of range" msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi" -#: v850-opc.c:61 +#: v850-opc.c:59 msgid "branch value not in range and to odd offset" msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" -#: v850-opc.c:62 +#: v850-opc.c:60 msgid "branch to odd offset" msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" -#: v850-opc.c:497 +#: v850-opc.c:61 +msgid "position value is out of range" +msgstr "giá trị vị trí nằm ngoài phạm vi" + +#: v850-opc.c:62 +msgid "width value is out of range" +msgstr "giá trị chiều rộng nằm ngoài phạm vi" + +#: v850-opc.c:63 +msgid "SelID is out of range" +msgstr "“SelID” nằm ngoài phạm vi" + +#: v850-opc.c:64 +msgid "vector8 is out of range" +msgstr "vector8 nằm ngoài phạm vi" + +#: v850-opc.c:65 +msgid "vector5 is out of range" +msgstr "“vector5” nằm ngoài phạm vi" + +#: v850-opc.c:66 +msgid "imm10 is out of range" +msgstr "imm10 nằm ngoài phạm vi" + +#: v850-opc.c:67 +msgid "SR/SelID is out of range" +msgstr "“SR/SelID” nằm ngoài phạm vi" + +#: v850-opc.c:512 msgid "invalid register for stack adjustment" msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" -#: v850-opc.c:518 +#: v850-opc.c:532 msgid "invalid register name" msgstr "tên thanh ghi sai" #: xc16x-asm.c:66 msgid "Missing '#' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố \"#\"" +msgstr "Thiếu tiền tố “#”" #: xc16x-asm.c:82 msgid "Missing '.' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố \".\"" +msgstr "Thiếu tiền tố “.”" #: xc16x-asm.c:98 msgid "Missing 'pof:' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố \"pof:\"" +msgstr "Thiếu tiền tố “pof:”" #: xc16x-asm.c:114 msgid "Missing 'pag:' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố \"pag:\"" +msgstr "Thiếu tiền tố “pag:”" #: xc16x-asm.c:130 msgid "Missing 'sof:' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố \"sof:\"" +msgstr "Thiếu tiền tố “sof:”" #: xc16x-asm.c:146 msgid "Missing 'seg:' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố \"seg:\"" +msgstr "Thiếu tiền tố “seg:”" #: xstormy16-asm.c:71 msgid "Bad register in preincrement" @@ -1285,7 +1504,7 @@ msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" #: xstormy16-asm.c:86 msgid "Label conflicts with `Rx'" -msgstr "Nhãn xung đột với \"Rx\"" +msgstr "Nhãn xung đột với “Rx”" #: xstormy16-asm.c:88 msgid "Bad immediate expression" @@ -1297,15 +1516,15 @@ msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay" #: xstormy16-asm.c:119 msgid "Small operand was not an immediate number" -msgstr "Tác tử nhỏ không phải số trực tiếp" +msgstr "Toán hạng nhỏ không phải số trực tiếp" #: xstormy16-asm.c:157 msgid "Operand is not a symbol" -msgstr "Tác tử không phải ký hiệu" +msgstr "Toán hạng không phải là một ký hiệu" #: xstormy16-asm.c:165 msgid "Syntax error: No trailing ')'" -msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng \")\" đi theo" +msgstr "Lỗi cú pháp: Không có dấu ngoặc đóng “)” ở cuối" #~ msgid "branch value not in range and to an odd offset" #~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" |