aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/gprof
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'gprof')
-rw-r--r--gprof/ChangeLog4
-rw-r--r--gprof/po/vi.po101
2 files changed, 55 insertions, 50 deletions
diff --git a/gprof/ChangeLog b/gprof/ChangeLog
index d3c2a4d..8908440 100644
--- a/gprof/ChangeLog
+++ b/gprof/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2009-09-23 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2009-09-18 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/es.po: Updated Spanish translation.
diff --git a/gprof/po/vi.po b/gprof/po/vi.po
index 2ca27dc..a0b33d9 100644
--- a/gprof/po/vi.po
+++ b/gprof/po/vi.po
@@ -1,21 +1,21 @@
# Vietnamese Translation for GProf.
-# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gprof 2.18.90\n"
+"Project-Id-Version: gprof 2.19.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-09-22 19:22+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:10+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-18 22:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: alpha.c:102 mips.c:54
msgid "<indirect child>"
@@ -118,7 +118,7 @@ msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
-#: cg_print.c:73
+#: cg_print.c:74
#, c-format
msgid ""
"\t\t Call graph (explanation follows)\n"
@@ -127,7 +127,7 @@ msgstr ""
"\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
"\n"
-#: cg_print.c:75
+#: cg_print.c:76
#, c-format
msgid ""
"\t\t\tCall graph\n"
@@ -136,7 +136,7 @@ msgstr ""
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
"\n"
-#: cg_print.c:78 hist.c:466
+#: cg_print.c:79 hist.c:466
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -145,7 +145,7 @@ msgstr ""
"\n"
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
-#: cg_print.c:82
+#: cg_print.c:83
#, c-format
msgid ""
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
@@ -154,7 +154,7 @@ msgstr ""
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
"\n"
-#: cg_print.c:86
+#: cg_print.c:87
#, c-format
msgid ""
" no time propagated\n"
@@ -163,64 +163,64 @@ msgstr ""
" không có thời gian đã truyền bá\n"
"\n"
-#: cg_print.c:95 cg_print.c:98 cg_print.c:100
+#: cg_print.c:96 cg_print.c:99 cg_print.c:101
msgid "called"
msgstr "đã gọi"
-#: cg_print.c:95 cg_print.c:100
+#: cg_print.c:96 cg_print.c:101
msgid "total"
msgstr "tổng"
-#: cg_print.c:95
+#: cg_print.c:96
msgid "parents"
msgstr "cha"
-#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
+#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
msgid "index"
msgstr "chỉ mục"
-#: cg_print.c:97
+#: cg_print.c:98
#, c-format
msgid "%time"
msgstr "%time (thời gian)"
-#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
+#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
msgid "self"
msgstr "bản thân"
-#: cg_print.c:97
+#: cg_print.c:98
msgid "descendants"
msgstr "con cháu"
-#: cg_print.c:98 hist.c:492
+#: cg_print.c:99 hist.c:492
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: cg_print.c:100
+#: cg_print.c:101
msgid "children"
msgstr "con"
-#: cg_print.c:105
+#: cg_print.c:106
#, c-format
msgid "index %% time self children called name\n"
msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
-#: cg_print.c:128
+#: cg_print.c:129
#, c-format
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
-#: cg_print.c:354
+#: cg_print.c:355
#, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
-#: cg_print.c:355
+#: cg_print.c:356
#, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
-#: cg_print.c:589
+#: cg_print.c:590
#, c-format
msgid ""
"Index by function name\n"
@@ -229,7 +229,7 @@ msgstr ""
"Chỉ mục theo tên hàm\n"
"\n"
-#: cg_print.c:646 cg_print.c:655
+#: cg_print.c:647 cg_print.c:656
#, c-format
msgid "<cycle %d>"
msgstr "<chu kỳ %d>"
@@ -239,42 +239,42 @@ msgstr "<chu kỳ %d>"
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
-#: corefile.c:73
+#: corefile.c:84 corefile.c:496
#, c-format
msgid "%s: could not open %s.\n"
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
-#: corefile.c:167
+#: corefile.c:183
#, c-format
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
-#: corefile.c:178
+#: corefile.c:194
#, c-format
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
-#: corefile.c:253
+#: corefile.c:269
#, c-format
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
-#: corefile.c:267
+#: corefile.c:283
#, c-format
msgid "%s: can't do -c\n"
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
-#: corefile.c:306
+#: corefile.c:322
#, c-format
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
-#: corefile.c:479
+#: corefile.c:505 corefile.c:588
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
-#: corefile.c:781
+#: corefile.c:848
#, c-format
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
@@ -369,10 +369,10 @@ msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
msgid "\t%d basic-block count records\n"
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
-#: gprof.c:158
+#: gprof.c:159
#, c-format
msgid ""
-"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
+"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
"\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
"\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
"\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
@@ -383,10 +383,10 @@ msgid ""
"\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
"\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
"\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
-"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [@FILE]\n"
+"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n"
"\t[image-file] [profile-file...]\n"
msgstr ""
-"Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
+"Sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
"\t[-d[số]]\n"
"\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
"\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
@@ -421,65 +421,66 @@ msgstr ""
"\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
"\t[@TẬP_TIN]\n"
"\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
+"\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n"
"\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
"\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"
-#: gprof.c:174
+#: gprof.c:175
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
-#: gprof.c:250
+#: gprof.c:251
#, c-format
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n"
-#: gprof.c:330
+#: gprof.c:331
#, c-format
msgid "%s: unknown file format %s\n"
msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"
#. This output is intended to follow the GNU standards document.
-#: gprof.c:414
+#: gprof.c:419
#, c-format
msgid "GNU gprof %s\n"
msgstr "GNU gprof %s\n"
-#: gprof.c:415
+#: gprof.c:420
#, c-format
msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
msgstr ""
"Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
"tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"
-#: gprof.c:416
+#: gprof.c:421
#, c-format
msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
-#: gprof.c:457
+#: gprof.c:462
#, c-format
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n"
-#: gprof.c:477
+#: gprof.c:482
#, c-format
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
msgstr ""
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n"
"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n"
-#: gprof.c:527
+#: gprof.c:534
#, c-format
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n"
-#: gprof.c:581
+#: gprof.c:588
#, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
-#: gprof.c:588
+#: gprof.c:595
#, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
@@ -601,7 +602,7 @@ msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"
-#: mips.c:96
+#: mips.c:99
#, c-format
msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"