aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/binutils
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'binutils')
-rw-r--r--binutils/ChangeLog4
-rw-r--r--binutils/po/vi.po2990
2 files changed, 1639 insertions, 1355 deletions
diff --git a/binutils/ChangeLog b/binutils/ChangeLog
index 0672246..531eb50 100644
--- a/binutils/ChangeLog
+++ b/binutils/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2009-02-06 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2009-02-03 Sandip Matte <sandip@rmicorp.com>
* readelf.c (get_machine_flags): Handle E_MIPS_MACH_XLR.
diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po
index fbeeb60..08d1d1c 100644
--- a/binutils/po/vi.po
+++ b/binutils/po/vi.po
@@ -1,37 +1,38 @@
# Vietnamese translation for BinUtils.
-# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
-#
+# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the binutils package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: binutils-2.17.90\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:55+0930\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:02+0930\n"
+"Project-Id-Version: binutils-2.18.90\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-02-06 15:53+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-#: addr2line.c:74
+#: addr2line.c:76
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
-#: addr2line.c:75
+#: addr2line.c:77
#, c-format
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
-#: addr2line.c:76
+#: addr2line.c:78
#, c-format
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
-#: addr2line.c:77
+#: addr2line.c:79
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -48,236 +49,246 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
+" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tập tin thực hiện được_)\n"
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
-" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với _phần_ thay cho địa chỉ\n"
-" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
-" -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n"
-" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ các tên chức năng\n"
-" -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
+" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
+" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
+" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
+" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
+" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
+" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
"\n"
-#: addr2line.c:92 ar.c:264 coffdump.c:467 dlltool.c:3172 dllwrap.c:510
-#: nlmconv.c:1115 objcopy.c:515 objcopy.c:550 readelf.c:2797 size.c:103
-#: srconv.c:1734 strings.c:722 sysdump.c:647 windmc.c:232 windres.c:698
+#: addr2line.c:94 ar.c:274 coffdump.c:469 dlltool.c:3173 dllwrap.c:510
+#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:513 objcopy.c:548 readelf.c:2868 size.c:99
+#: srconv.c:1741 strings.c:664 sysdump.c:654 windmc.c:233 windres.c:698
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
-#: addr2line.c:279
+#: addr2line.c:281
#, c-format
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
-#: addr2line.c:296
+#: addr2line.c:298
#, c-format
msgid "%s: cannot find section %s"
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
-#: addr2line.c:362 nm.c:1534 objdump.c:3099
+#: addr2line.c:364 nm.c:1542 objdump.c:3223
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
-#: ar.c:204
+#: ar.c:212
#, c-format
msgid "no entry %s in archive\n"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
-#: ar.c:220
+#: ar.c:228
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên bộ phạn] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
-#: ar.c:223
+#: ar.c:231
#, c-format
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
-#: ar.c:224
+#: ar.c:232
#, c-format
msgid " commands:\n"
msgstr " lệnh:\n"
-#: ar.c:225
+#: ar.c:233
#, c-format
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n"
-#: ar.c:226
+#: ar.c:234
#, c-format
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
-#: ar.c:227
+#: ar.c:235
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
-#: ar.c:228
+#: ar.c:236
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
-#: ar.c:229
+#: ar.c:237
#, c-format
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
-#: ar.c:230
+#: ar.c:238
#, c-format
msgid " t - display contents of archive\n"
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
-#: ar.c:231
+#: ar.c:239
#, c-format
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
-#: ar.c:232
+#: ar.c:240
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
-#: ar.c:233
+#: ar.c:241
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
-#: ar.c:234
+#: ar.c:242
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
-#: ar.c:235
+#: ar.c:243
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
-#: ar.c:236
+#: ar.c:244
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
-#: ar.c:237
+#: ar.c:245
#, c-format
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
-#: ar.c:238
+#: ar.c:246
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
-#: ar.c:239
+#: ar.c:247
#, c-format
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
-#: ar.c:240
+#: ar.c:248
#, c-format
msgid " generic modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
-#: ar.c:241
+#: ar.c:249
#, c-format
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
-msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_\n"
+msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
-#: ar.c:242
+#: ar.c:250
#, c-format
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
-msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
+msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
-#: ar.c:243
+#: ar.c:251
#, c-format
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
-msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng _ký hiệu_\n"
+msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
-#: ar.c:244
+#: ar.c:252
+#, c-format
+msgid " [T] - make a thin archive\n"
+msgstr " [T] • tạo một kho lưu mỏng\n"
+
+#: ar.c:253
#, c-format
msgid " [v] - be verbose\n"
-msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n"
+msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
-#: ar.c:245
+#: ar.c:254
#, c-format
msgid " [V] - display the version number\n"
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
-#: ar.c:246
+#: ar.c:255
#, c-format
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-#: ar.c:253
+#: ar.c:262
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
-#: ar.c:254
+#: ar.c:263
#, c-format
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
-#: ar.c:255
+#: ar.c:264
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
+" -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
" -h --help Print this help message\n"
-" -V --version Print version information\n"
+" -v --version Print version information\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -V, --version \tin ra thông tin _phiên bản_\n"
+" -t \t\tCập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho\n"
+" -h, --help \thiển thị trợ giúp này\n"
+" -V, --version \tin ra thông tin phiên bản\n"
-#: ar.c:487
+#: ar.c:499
msgid "two different operation options specified"
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
-#: ar.c:562
+#: ar.c:577
#, c-format
msgid "illegal option -- %c"
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
-#: ar.c:605
+#: ar.c:620
msgid "no operation specified"
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
-#: ar.c:608
+#: ar.c:623
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
-#: ar.c:616
+#: ar.c:631
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
-#: ar.c:619
+#: ar.c:634
msgid "Value for `N' must be positive."
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
-#: ar.c:669
+#: ar.c:646
+msgid "`x' cannot be used on thin archives."
+msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
+
+#: ar.c:687
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
-#: ar.c:738
+#: ar.c:756
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s"
-#: ar.c:787 ar.c:842 ar.c:1164 objcopy.c:1869
+#: ar.c:805 ar.c:860 ar.c:1185 objcopy.c:1912
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
-msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về tập tin) nôi bộ trên %s"
+msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: ar.c:791
+#: ar.c:809
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -288,173 +299,173 @@ msgstr ""
"<%s>\n"
"\n"
-#: ar.c:807 ar.c:875
+#: ar.c:825 ar.c:893
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
-#: ar.c:1069
+#: ar.c:1090
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
-#: ar.c:1119
+#: ar.c:1140
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
-#: ar.c:1257
+#: ar.c:1279
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
-#: arsup.c:88
+#: arsup.c:89
#, c-format
msgid "No entry %s in archive.\n"
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
-#: arsup.c:113
+#: arsup.c:114
#, c-format
msgid "Can't open file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
-#: arsup.c:163
+#: arsup.c:164
#, c-format
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
-#: arsup.c:180
+#: arsup.c:181
#, c-format
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
-#: arsup.c:189
+#: arsup.c:190
#, c-format
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
-#: arsup.c:228
+#: arsup.c:230
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
-#: arsup.c:248 arsup.c:286 arsup.c:328 arsup.c:348 arsup.c:414
+#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
#, c-format
msgid "%s: no open output archive\n"
msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
-#: arsup.c:259 arsup.c:369 arsup.c:395
+#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
#, c-format
msgid "%s: can't open file %s\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
-#: arsup.c:313 arsup.c:391 arsup.c:472
+#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
#, c-format
msgid "%s: can't find module file %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
-#: arsup.c:423
+#: arsup.c:425
#, c-format
msgid "Current open archive is %s\n"
msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
-#: arsup.c:447
+#: arsup.c:449
#, c-format
msgid "%s: no open archive\n"
msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
-#: bin2c.c:84
+#: bin2c.c:59
#, c-format
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
-#: bin2c.c:85
+#: bin2c.c:60
#, c-format
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
-#: binemul.c:37
+#: binemul.c:38
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
-#: binemul.h:41
+#: binemul.h:43
#, c-format
msgid " emulation options: \n"
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
-#: bucomm.c:111
+#: bucomm.c:157
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
-#: bucomm.c:122
+#: bucomm.c:168
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
msgstr "%s: định dạng khớp:"
-#: bucomm.c:137
+#: bucomm.c:183
#, c-format
msgid "Supported targets:"
msgstr "Đích hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:139
+#: bucomm.c:185
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:155
+#: bucomm.c:202
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:157
+#: bucomm.c:204
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:350
+#: bucomm.c:398
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
-#: bucomm.c:499
+#: bucomm.c:547
#, c-format
msgid "%s: bad number: %s"
msgstr "%s: số sai: %s"
-#: bucomm.c:516 strings.c:435
+#: bucomm.c:564 strings.c:410
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
-#: bucomm.c:518 strings.c:437
+#: bucomm.c:566 strings.c:412
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
-#: bucomm.c:522
+#: bucomm.c:570
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
-#: coffdump.c:104
+#: coffdump.c:106
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
-#: coffdump.c:458 sysdump.c:640
+#: coffdump.c:460 sysdump.c:647
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
-#: coffdump.c:459
+#: coffdump.c:461
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
-#: coffdump.c:460
+#: coffdump.c:462
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -465,108 +476,108 @@ msgid ""
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
-#: coffdump.c:529 srconv.c:1824 sysdump.c:704
+#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:711
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
-#: cxxfilt.c:119 nm.c:252 objdump.c:234
+#: cxxfilt.c:119 nm.c:256 objdump.c:241
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
-#: debug.c:646
+#: debug.c:647
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
-#: debug.c:725
+#: debug.c:726
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
-#: debug.c:781
+#: debug.c:782
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
-#: debug.c:833
+#: debug.c:834
msgid "debug_record_parameter: no current function"
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
-#: debug.c:865
+#: debug.c:866
msgid "debug_end_function: no current function"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
-#: debug.c:871
+#: debug.c:872
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
-#: debug.c:899
+#: debug.c:900
msgid "debug_start_block: no current block"
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
-#: debug.c:935
+#: debug.c:936
msgid "debug_end_block: no current block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
-#: debug.c:942
+#: debug.c:943
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
-#: debug.c:965
+#: debug.c:966
msgid "debug_record_line: no current unit"
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
#. FIXME
-#: debug.c:1018
+#: debug.c:1019
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
-msgstr "debug_start_common_block: not implemented"
+msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
#. FIXME
-#: debug.c:1029
+#: debug.c:1030
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
-msgstr "debug_end_common_block: not implemented"
+msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
#. FIXME.
-#: debug.c:1113
+#: debug.c:1114
msgid "debug_record_label: not implemented"
-msgstr "debug_record_label: not implemented"
+msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
-#: debug.c:1135
+#: debug.c:1136
msgid "debug_record_variable: no current file"
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
-#: debug.c:1663
+#: debug.c:1664
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
-#: debug.c:1840
+#: debug.c:1841
msgid "debug_name_type: no current file"
-msgstr "debug_name_type: no current file"
+msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
-#: debug.c:1885
+#: debug.c:1886
msgid "debug_tag_type: no current file"
-msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
+msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
-#: debug.c:1893
+#: debug.c:1894
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
-msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm"
+msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
-#: debug.c:1930
+#: debug.c:1931
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
-#: debug.c:1952
+#: debug.c:1953
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
-#: debug.c:2055
+#: debug.c:2056
#, c-format
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
-#: debug.c:2482
+#: debug.c:2483
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
@@ -611,7 +622,7 @@ msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
#: dlltool.c:983
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
-msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
+msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
#: dlltool.c:1219 resrc.c:293
#, c-format
@@ -638,7 +649,7 @@ msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
msgid "Excluding symbol: %s"
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
-#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:984 nm.c:995
+#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:992 nm.c:1003
#, c-format
msgid "%s: no symbols"
msgstr "%s: không có ký hiệu"
@@ -670,12 +681,12 @@ msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
#: dlltool.c:1674
msgid "Added exports to output file"
-msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
+msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
#: dlltool.c:1813
#, c-format
msgid "Generating export file: %s"
-msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
+msgstr "Đang tạo ra tập tin kết xuất: %s"
#: dlltool.c:1818
#, c-format
@@ -721,243 +732,227 @@ msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
msgid "Creating library file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
-#: dlltool.c:2895 dlltool.c:2901
+#: dlltool.c:2896 dlltool.c:2902
#, c-format
msgid "cannot delete %s: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
+msgstr "không thể xóa %s: %s"
-#: dlltool.c:2906
+#: dlltool.c:2907
msgid "Created lib file"
-msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
+msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
-#: dlltool.c:2985
+#: dlltool.c:2986
#, c-format
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
-msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
+msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
-#: dlltool.c:2991
+#: dlltool.c:2992
#, c-format
-msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
-msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
+msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
+msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
-#: dlltool.c:3096
+#: dlltool.c:3097
msgid "Processing definitions"
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
-#: dlltool.c:3128
+#: dlltool.c:3129
msgid "Processed definitions"
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
#. xgetext:c-format
-#: dlltool.c:3135 dllwrap.c:471
+#: dlltool.c:3136 dllwrap.c:471
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
-msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
+msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
-#: dlltool.c:3137
+#: dlltool.c:3138
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
-#: dlltool.c:3138
+#: dlltool.c:3139
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
-#: dlltool.c:3139
+#: dlltool.c:3140
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
-msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
+msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
-#: dlltool.c:3140
+#: dlltool.c:3141
#, c-format
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
-msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viện_ giao diện.\n"
+msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3141
+#: dlltool.c:3142
#, c-format
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
-msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
+msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
-#: dlltool.c:3142
+#: dlltool.c:3143
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
-msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
+msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3143
+#: dlltool.c:3144
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
-msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
+msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
-#: dlltool.c:3144
+#: dlltool.c:3145
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
-msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
+msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
-#: dlltool.c:3145
+#: dlltool.c:3146
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
-msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
+msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
-#: dlltool.c:3146
+#: dlltool.c:3147
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
-msgstr ""
-" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
+msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
-#: dlltool.c:3147
+#: dlltool.c:3148
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
-msgstr ""
-" --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
+msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
-#: dlltool.c:3148
+#: dlltool.c:3149
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
-msgstr ""
-" --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
+msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
-#: dlltool.c:3149
+#: dlltool.c:3150
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
-msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
+msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
-#: dlltool.c:3150
+#: dlltool.c:3151
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
-#: dlltool.c:3151
+#: dlltool.c:3152
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
-#: dlltool.c:3152
+#: dlltool.c:3153
#, c-format
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
msgstr ""
-" -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
-"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
+" -U --add-underscore \tThêm dấu gạch dưới vào\n"
+"\t\t\t\t\t\tmọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3153
+#: dlltool.c:3154
#, c-format
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-underscore\n"
-"\t\tThêm dấu gạch dưới vào ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
+"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3154
+#: dlltool.c:3155
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
-msgstr ""
-" -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n"
-"\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
+msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất.\n"
-#: dlltool.c:3155
+#: dlltool.c:3156
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
-msgstr ""
-" -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
-"\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
+msgstr " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
-#: dlltool.c:3156
+#: dlltool.c:3157
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
-msgstr ""
-" -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
-"\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
+msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
-#: dlltool.c:3157
+#: dlltool.c:3158
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
-#: dlltool.c:3158
+#: dlltool.c:3159
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
-msgstr ""
-" -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
+msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
-#: dlltool.c:3159
+#: dlltool.c:3160
#, c-format
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
-msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viện nhập tương thích_ ngược.\n"
+msgstr " -C --compat-implib \tTạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
-#: dlltool.c:3160
+#: dlltool.c:3161
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
-msgstr ""
-" -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
-"\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
+msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
-#: dlltool.c:3161
+#: dlltool.c:3162
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
-msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
+msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin tạm.\n"
-#: dlltool.c:3162
+#: dlltool.c:3163
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
-msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
+msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
-#: dlltool.c:3163
+#: dlltool.c:3164
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
-#: dlltool.c:3164
+#: dlltool.c:3165
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
-msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
+msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
-#: dlltool.c:3165
+#: dlltool.c:3166
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-#: dlltool.c:3167
+#: dlltool.c:3168
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
-" -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n"
-"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
+" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
+"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
-#: dlltool.c:3168
+#: dlltool.c:3169
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
-msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
+msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là bộ liên kết.\n"
-#: dlltool.c:3169
+#: dlltool.c:3170
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
-msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
+msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này qua cho bộ liên kết.\n"
-#: dlltool.c:3292
+#: dlltool.c:3293
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
-#: dlltool.c:3337
+#: dlltool.c:3338
#, c-format
msgid "Unable to open base-file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
-#: dlltool.c:3369
+#: dlltool.c:3370
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
-#: dlltool.c:3473 dllwrap.c:201
+#: dlltool.c:3474 dllwrap.c:201
#, c-format
msgid "Tried file: %s"
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
-#: dlltool.c:3480 dllwrap.c:208
+#: dlltool.c:3481 dllwrap.c:208
#, c-format
msgid "Using file: %s"
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
@@ -970,7 +965,7 @@ msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:293
#, c-format
msgid "Deleting temporary base file %s"
-msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
+msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:307
#, c-format
@@ -980,7 +975,7 @@ msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
#: dllwrap.c:309
#, c-format
msgid "Deleting temporary exp file %s"
-msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
+msgstr "Đang xoá tập tin xuất tạm thời %s"
#: dllwrap.c:322
#, c-format
@@ -990,7 +985,7 @@ msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:324
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
-msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
+msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:472
#, c-format
@@ -1005,12 +1000,12 @@ msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dllwrap.c:474
#, c-format
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
-msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
+msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:475
#, c-format
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
-msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n"
+msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:476
#, c-format
@@ -1030,33 +1025,27 @@ msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
#: dllwrap.c:479
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
-msgstr ""
-" --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
+msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
#: dllwrap.c:480
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
-msgstr ""
-" --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
+msgstr " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
#: dllwrap.c:481
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
-msgstr ""
-" --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
+msgstr " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
#: dllwrap.c:482
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
-msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
+msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
#: dllwrap.c:483
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
-msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
+msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
#: dllwrap.c:484
#, c-format
@@ -1066,7 +1055,7 @@ msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
-msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
+msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy\n"
#: dllwrap.c:486
#, c-format
@@ -1076,7 +1065,7 @@ msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
#: dllwrap.c:487
#, c-format
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
-msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n"
+msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
#: dllwrap.c:488
#, c-format
@@ -1086,64 +1075,59 @@ msgstr " --machine <máy>\n"
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
-msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
+msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin xuất.\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
-msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viện_ nhập.\n"
+msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo ra thư viện nhập liệu.\n"
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
-msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
+msgstr " --add-indirect \t\tThêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất.\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
-msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
+msgstr " --dllname <tên> \t\tTên dll nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
-msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
+msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa nhập liệu\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
-msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
+msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên tập tin định nghĩa xuất\n"
#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
-msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
+msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
-msgstr ""
-" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
+msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
-" --exclude-symbols <danh sách>\n"
-"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
+" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
+"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
-msgstr ""
-" --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
+msgstr " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
#: dllwrap.c:499
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
-msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
+msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dllwrap.c:500
#, c-format
@@ -1158,31 +1142,27 @@ msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
-msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viện\n"
+msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
#: dllwrap.c:503
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
-msgstr ""
-" -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
-"\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
+msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
-msgstr ""
-" --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
+msgstr " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
-msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
+msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
-msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
+msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm\n"
#: dllwrap.c:507
#, c-format
@@ -1221,21 +1201,21 @@ msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
-#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:377 readelf.c:570
+#: dwarf.c:98 dwarf.c:142 readelf.c:370 readelf.c:526
#, c-format
msgid "Unhandled data length: %d\n"
-msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
+msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
-#: dwarf.c:237
+#: dwarf.c:267 dwarf.c:2563
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
-#: dwarf.c:244
+#: dwarf.c:274
#, c-format
msgid " Extended opcode %d: "
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
-#: dwarf.c:249
+#: dwarf.c:279
#, c-format
msgid ""
"End of Sequence\n"
@@ -1244,35 +1224,35 @@ msgstr ""
"Kết thúc dãy\n"
"\n"
-#: dwarf.c:255
+#: dwarf.c:285
#, c-format
msgid "set Address to 0x%lx\n"
-msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
+msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:260
+#: dwarf.c:290
#, c-format
msgid " define new File Table entry\n"
-msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
+msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
-#: dwarf.c:261 dwarf.c:1928
+#: dwarf.c:291 dwarf.c:2178
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:263
+#: dwarf.c:293
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1940 dwarf.c:1942 dwarf.c:1944
+#: dwarf.c:296 dwarf.c:298 dwarf.c:300 dwarf.c:2190 dwarf.c:2192 dwarf.c:2194
#, c-format
msgid "%lu\t"
msgstr "%lu\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:271
+#: dwarf.c:301
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
@@ -1281,118 +1261,142 @@ msgstr ""
"%s\n"
"\n"
-#: dwarf.c:275
+#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
+#. the limited range of the unsigned char data type used
+#. for op_code.
+#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
+#: dwarf.c:342
+#, c-format
+msgid "user defined: length %d\n"
+msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
+
+#: dwarf.c:344 dwarf.c:2594
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
-msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
+msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
-#: dwarf.c:288
+#: dwarf.c:357
msgid "<no .debug_str section>"
-msgstr "<no .debug_str section>"
+msgstr "<không có phần .debug_str>"
-#: dwarf.c:294
+#: dwarf.c:363
#, c-format
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
-msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n"
+msgstr "DW_FORM_strp hiệu quá lớn: %lx\n"
-#: dwarf.c:295
+#: dwarf.c:364
msgid "<offset is too big>"
-msgstr "<offset is too big>"
+msgstr "<hiệu số quá lớn>"
-#: dwarf.c:528
+#: dwarf.c:597
#, c-format
msgid "Unknown TAG value: %lx"
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
-#: dwarf.c:564
+#: dwarf.c:633
#, c-format
msgid "Unknown FORM value: %lx"
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
-#: dwarf.c:573
+#: dwarf.c:642
#, c-format
msgid " %lu byte block: "
msgstr " Khối %lu byte: "
-#: dwarf.c:910
+#: dwarf.c:1031
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
-#: dwarf.c:912
+#: dwarf.c:1033
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
-#: dwarf.c:958
+#: dwarf.c:1081
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
-#: dwarf.c:1056
+#: dwarf.c:1180
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
-msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
+msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
-#: dwarf.c:1105
+#: dwarf.c:1229
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
-msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
+msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu : 0x%lx): %s"
-#: dwarf.c:1114
+#: dwarf.c:1238
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
-msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n"
+msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
-#: dwarf.c:1199
+#: dwarf.c:1322
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1202
+#: dwarf.c:1325
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1205
+#: dwarf.c:1328
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
-#: dwarf.c:1208
+#: dwarf.c:1331
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1211
+#: dwarf.c:1334
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
-#: dwarf.c:1368 dwarf.c:2462
+#: dwarf.c:1495
+#, c-format
+msgid "(location list)"
+msgstr "(danh sách địa điểm)"
+
+#: dwarf.c:1514 dwarf.c:3193
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
-msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
+msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
-#: dwarf.c:1371
+#: dwarf.c:1526
#, c-format
-msgid "(location list)"
-msgstr "(danh sách địa điểm)"
+msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
+msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
-#: dwarf.c:1489
+#: dwarf.c:1700
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
-#: dwarf.c:1558
+#: dwarf.c:1767
+#, c-format
+msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
+msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
+
+#: dwarf.c:1778
+#, c-format
+msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
+msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
+
+#: dwarf.c:1785
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
-#: dwarf.c:1567
+#: dwarf.c:1794
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
-#: dwarf.c:1575 dwarf.c:2550
+#: dwarf.c:1802 dwarf.c:3285
#, c-format
msgid ""
"The section %s contains:\n"
@@ -1401,125 +1405,137 @@ msgstr ""
"Phần %s chứa:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:1583
+#: dwarf.c:1810
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
-#: dwarf.c:1646
+#: dwarf.c:1873
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
-#: dwarf.c:1647
+#: dwarf.c:1874
#, c-format
-msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Dài: %ld\n"
+msgid " Length: 0x%lx (%s)\n"
+msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n"
-#: dwarf.c:1648
+#: dwarf.c:1876
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:1649
+#: dwarf.c:1877
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
-#: dwarf.c:1650
+#: dwarf.c:1878
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:1656
+#: dwarf.c:1884
+#, c-format
+msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
+msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
+
+#: dwarf.c:1893
#, c-format
-msgid "Debug info is corrupted, length is invalid (section is %lu bytes)\n"
-msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, độ dài không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
+msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
+msgstr "CU ở hiệu %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
-#: dwarf.c:1665
-msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
-msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
+#: dwarf.c:1903
+#, c-format
+msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
+msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
-#: dwarf.c:1674
+#: dwarf.c:1937
#, c-format
-msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset is invalid (section is %lu bytes)\n"
-msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu đã viết tắt không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
+msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
+msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
+
+#: dwarf.c:1941
+msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
+msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
-#: dwarf.c:1702
+#: dwarf.c:1948
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
-#: dwarf.c:1722
+#: dwarf.c:1965
#, c-format
-msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
-msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
+msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
+msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1728
+#: dwarf.c:1971
#, c-format
msgid " (%s)\n"
msgstr " (%s)\n"
-#: dwarf.c:1813
+#: dwarf.c:2062
#, c-format
msgid ""
+"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
-"Dump of debug contents of section %s:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
+msgstr "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
-#: dwarf.c:1851
+#: dwarf.c:2100 dwarf.c:2387
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
-#: dwarf.c:1860
+#: dwarf.c:2109 dwarf.c:2397
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
-#: dwarf.c:1881
+#: dwarf.c:2130
+#, c-format
+msgid " Offset: 0x%lx\n"
+msgstr " Hiệu : 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:2131
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:1882
+#: dwarf.c:2132
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
-#: dwarf.c:1883
+#: dwarf.c:2133
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
-#: dwarf.c:1884
+#: dwarf.c:2134
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
-#: dwarf.c:1885
+#: dwarf.c:2135
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
-#: dwarf.c:1886
+#: dwarf.c:2136
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:1887
+#: dwarf.c:2137
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:1888
+#: dwarf.c:2138
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
-#: dwarf.c:1897
+#: dwarf.c:2147
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1528,12 +1544,12 @@ msgstr ""
"\n"
" Mã thao tác:\n"
-#: dwarf.c:1900
+#: dwarf.c:2150
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
-#: dwarf.c:1906
+#: dwarf.c:2156
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1542,7 +1558,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục rỗng\n"
-#: dwarf.c:1909
+#: dwarf.c:2159
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1552,12 +1568,12 @@ msgstr ""
" Bảng Thư mục:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1913
+#: dwarf.c:2163
#, c-format
msgid " %s\n"
msgstr " %s\n"
-#: dwarf.c:1924
+#: dwarf.c:2174
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1566,7 +1582,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
-#: dwarf.c:1927
+#: dwarf.c:2177
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1576,19 +1592,19 @@ msgstr ""
" Bảng Tên Tập tin:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1935
+#: dwarf.c:2185
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1946
+#: dwarf.c:2196
#, c-format
msgid "%s\n"
msgstr "%s\n"
#. Now display the statements.
-#: dwarf.c:1954
+#: dwarf.c:2204
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1597,83 +1613,147 @@ msgstr ""
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
-#: dwarf.c:1970
+#: dwarf.c:2220
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
-#: dwarf.c:1974
+#: dwarf.c:2224
#, c-format
msgid " and Line by %d to %d\n"
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
-#: dwarf.c:1984
+#: dwarf.c:2234
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
-#: dwarf.c:1992
+#: dwarf.c:2242
#, c-format
msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
-#: dwarf.c:2000
+#: dwarf.c:2250
#, c-format
msgid " Advance Line by %d to %d\n"
msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
-#: dwarf.c:2007
+#: dwarf.c:2257
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
-#: dwarf.c:2015
+#: dwarf.c:2265
#, c-format
msgid " Set column to %lu\n"
msgstr " Lập cột thành %lu\n"
-#: dwarf.c:2022
+#: dwarf.c:2272
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %d\n"
-msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
+msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n"
-#: dwarf.c:2027
+#: dwarf.c:2277
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
-#: dwarf.c:2035
+#: dwarf.c:2285
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2043
+#: dwarf.c:2293
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2048
+#: dwarf.c:2298
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2052
+#: dwarf.c:2302
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2058
+#: dwarf.c:2308 dwarf.c:2672
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
-#: dwarf.c:2062
+#: dwarf.c:2312 dwarf.c:2676
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
-#: dwarf.c:2088 dwarf.c:2174 dwarf.c:2248 dwarf.c:2360 dwarf.c:2492
-#: dwarf.c:2731
+#: dwarf.c:2345
+#, c-format
+msgid ""
+"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
+"\n"
+msgstr "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
+
+# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
+#: dwarf.c:2506
+#, c-format
+msgid "CU: %s:\n"
+msgstr "CU: %s:\n"
+
+#: dwarf.c:2507 dwarf.c:2520
+#, c-format
+msgid "File name Line number Starting address\n"
+msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
+
+#: dwarf.c:2513
+#, c-format
+msgid "CU: %s/%s:\n"
+msgstr "CU: %s/%s:\n"
+
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:2518 dwarf.c:2590
+#, c-format
+msgid "%s:\n"
+msgstr "%s:\n"
+
+#. If directory index is 0, that means current directory.
+#: dwarf.c:2623
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"./%s:[++]\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"./%s:[++]\n"
+
+#. The directory index starts counting at 1.
+#: dwarf.c:2629
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"%s/%s:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"%s/%s:\n"
+
+#: dwarf.c:2714
+#, c-format
+msgid "%-35s %11d %#18lx\n"
+msgstr "%-35s %11d %#18lx\n"
+
+#: dwarf.c:2719
+#, c-format
+msgid "%s %11d %#18lx\n"
+msgstr "%s %11d %#18lx\n"
+
+#: dwarf.c:2749 dwarf.c:3024 dwarf.c:3425
+#, c-format
+msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
+msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
+
+#: dwarf.c:2794 dwarf.c:2888 dwarf.c:2962 dwarf.c:3079 dwarf.c:3227
+#: dwarf.c:3480
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
@@ -1682,31 +1762,36 @@ msgstr ""
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2128
+#: dwarf.c:2828 dwarf.c:3330
+#, c-format
+msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
+msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
+
+#: dwarf.c:2842
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
-#: dwarf.c:2135
+#: dwarf.c:2849
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Length: %ld\n"
+msgstr " Chiều dài : %ld\n"
-#: dwarf.c:2137
+#: dwarf.c:2851
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Version: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:2139
+#: dwarf.c:2853
#, c-format
-msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
+msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
+msgstr " Hiệu vài phần .debug_info: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2141
+#: dwarf.c:2855
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
+msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
-#: dwarf.c:2144
+#: dwarf.c:2858
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1715,57 +1800,57 @@ msgstr ""
"\n"
" Hiệu\tTên\n"
-#: dwarf.c:2195
+#: dwarf.c:2909
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
-#: dwarf.c:2201
+#: dwarf.c:2915
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
-#: dwarf.c:2209
+#: dwarf.c:2923
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
-#: dwarf.c:2218
+#: dwarf.c:2932
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
-#: dwarf.c:2230
+#: dwarf.c:2944
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
-#: dwarf.c:2259
+#: dwarf.c:2973
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:2265
+#: dwarf.c:2979
#, c-format
msgid " %ld %s [%s]\n"
msgstr " %ld %s [%s]\n"
-#: dwarf.c:2268
+#: dwarf.c:2982
msgid "has children"
msgstr "có điều con"
-#: dwarf.c:2268
+#: dwarf.c:2982
msgid "no children"
msgstr "không có con"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:2271
+#: dwarf.c:2985
#, c-format
msgid " %-18s %s\n"
msgstr " %-18s %s\n"
-#: dwarf.c:2304 dwarf.c:2488 dwarf.c:2675
+#: dwarf.c:3018 dwarf.c:3223 dwarf.c:3419
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1775,195 +1860,208 @@ msgstr ""
"Phần %s là rỗng.\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
-#: dwarf.c:2349
+#: dwarf.c:3068
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
-msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
+msgstr "Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
-#: dwarf.c:2352
+#: dwarf.c:3071
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
+msgstr "Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
-#: dwarf.c:2357
+#: dwarf.c:3076
#, c-format
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2361
+#: dwarf.c:3080
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
-#: dwarf.c:2392
+#: dwarf.c:3111
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2395
+#: dwarf.c:3115
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2402
+#: dwarf.c:3123
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2411 dwarf.c:2438 dwarf.c:2448
+#: dwarf.c:3132 dwarf.c:3167 dwarf.c:3177
#, c-format
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
-#: dwarf.c:2423 dwarf.c:2776
+#: dwarf.c:3151 dwarf.c:3532
#, c-format
-msgid " %8.8lx <End of list>\n"
-msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
+msgid "<End of list>\n"
+msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
-#: dwarf.c:2431
+#: dwarf.c:3161
#, c-format
-msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n"
-msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n"
+msgid "(base address)\n"
+msgstr "(đặt địa cơ bản)\n"
-#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2793
+#: dwarf.c:3196
msgid " (start == end)"
-msgstr " (start == end)"
+msgstr " (đầu == cuối)"
-#: dwarf.c:2467 dwarf.c:2795
+#: dwarf.c:3198
msgid " (start > end)"
-msgstr " (start > end)"
+msgstr " (đầu > cuối)"
-#: dwarf.c:2596
+#: dwarf.c:3208
+#, c-format
+msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
+msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
+
+#: dwarf.c:3341
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
-#: dwarf.c:2600
+#: dwarf.c:3345
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:2601
+#: dwarf.c:3346
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:2602
+#: dwarf.c:3347
#, c-format
-msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
-msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
+msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
+msgstr " Hiệu vào .debug_info: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2603
+#: dwarf.c:3348
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:2604
+#: dwarf.c:3349
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
-#: dwarf.c:2613
+#: dwarf.c:3358
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
-#: dwarf.c:2618
+#: dwarf.c:3363
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
-" Địa chỉ Độ dài\n"
+" Địa chỉ Dài\n"
-#: dwarf.c:2620
+#: dwarf.c:3365
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
-" Địa chỉ Độ dài\n"
+" Địa chỉ Dài\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
-#: dwarf.c:2720
+#: dwarf.c:3469
msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
-msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
+msgstr "Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
-#: dwarf.c:2723
+#: dwarf.c:3472
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
+msgstr "Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2728
+#: dwarf.c:3477
#, c-format
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2732
+#: dwarf.c:3481
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
-#: dwarf.c:2757
+#: dwarf.c:3506
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:2761
+#: dwarf.c:3510
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:2963
+#: dwarf.c:3548
+msgid "(start == end)"
+msgstr "(đầu == cuối)"
+
+#: dwarf.c:3550
+msgid "(start > end)"
+msgstr "(đầu > cuối)"
+
+#: dwarf.c:3801
#, c-format
msgid "The section %s contains:\n"
msgstr "Phần %s chứa:\n"
-#: dwarf.c:3650
+#: dwarf.c:4492
#, c-format
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
-#: dwarf.c:3652
+#: dwarf.c:4494
#, c-format
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
-#: dwarf.c:3676
+#: dwarf.c:4518
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
-#: dwarf.c:3718
+#: dwarf.c:4560
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
-#: dwarf.c:3729
+#: dwarf.c:4571
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo : "
-#: emul_aix.c:51
+#: emul_aix.c:43
#, c-format
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
-#: emul_aix.c:52
+#: emul_aix.c:44
#, c-format
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
-#: emul_aix.c:53
+#: emul_aix.c:45
#, c-format
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
-#: emul_aix.c:54
+#: emul_aix.c:46
#, c-format
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
#: ieee.c:309
msgid "unexpected end of debugging information"
-msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất thường"
+msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
#: ieee.c:396
msgid "invalid number"
@@ -1971,7 +2069,7 @@ msgstr "số không hợp lệ"
#: ieee.c:449
msgid "invalid string length"
-msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
+msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
#: ieee.c:504 ieee.c:545
msgid "expression stack overflow"
@@ -2074,11 +2172,11 @@ msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
#: ieee.c:2410
msgid "bad misc record"
-msgstr "mục ghi lặt vặt sai"
+msgstr "mục ghi linh tinh sai"
#: ieee.c:2451
msgid "unrecognized C++ misc record"
-msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
+msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
#: ieee.c:2566
msgid "undefined C++ object"
@@ -2175,24 +2273,24 @@ msgstr "mục ghi ATN65 sai"
#: ieee.c:4158
#, c-format
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
-msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x"
+msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
#: ieee.c:4202
#, c-format
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
-msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
+msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
-#: ieee.c:5203
+#: ieee.c:5199
#, c-format
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
-#: ieee.c:5237
+#: ieee.c:5233
#, c-format
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
-#: ieee.c:5271
+#: ieee.c:5267
#, c-format
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
@@ -2201,124 +2299,120 @@ msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
-#: nlmconv.c:271 srconv.c:1815
+#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
msgid "input and output files must be different"
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
-#: nlmconv.c:318
+#: nlmconv.c:320
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
-msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
+msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
-#: nlmconv.c:327
+#: nlmconv.c:329
msgid "no input file"
msgstr "không có tập tin nhập vào"
-#: nlmconv.c:357
+#: nlmconv.c:359
msgid "no name for output file"
-msgstr "không có tên cho tập tin nhập vào"
+msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
-#: nlmconv.c:371
+#: nlmconv.c:373
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
-#: nlmconv.c:400
+#: nlmconv.c:403
msgid "make .bss section"
msgstr "tạo phần « .bss »"
-#: nlmconv.c:409
+#: nlmconv.c:413
msgid "make .nlmsections section"
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:411
-msgid "set .nlmsections flags"
-msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
-
-#: nlmconv.c:439
+#: nlmconv.c:441
msgid "set .bss vma"
msgstr "đặt vma .bss"
-#: nlmconv.c:446
+#: nlmconv.c:448
msgid "set .data size"
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
-#: nlmconv.c:626
+#: nlmconv.c:628
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
-#: nlmconv.c:646
+#: nlmconv.c:648
msgid "set start address"
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
-#: nlmconv.c:695
+#: nlmconv.c:697
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:697
+#: nlmconv.c:699
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:699
+#: nlmconv.c:701
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:720 nlmconv.c:909
+#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
msgid "custom section"
-msgstr "phần tự chọn"
+msgstr "phần riêng"
-#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:938
+#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
msgid "help section"
msgstr "phần trợ giúp"
-#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:956
+#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
msgid "message section"
msgstr "phần thông điệp"
-#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:989
+#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
msgid "module section"
msgstr "phần mô-đun"
-#: nlmconv.c:799 nlmconv.c:1005
+#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
msgid "rpc section"
msgstr "phần rpc"
#. There is no place to record this information.
-#: nlmconv.c:835
+#: nlmconv.c:833
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
-#: nlmconv.c:856 nlmconv.c:1024
+#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
msgid "shared section"
msgstr "phần dùng chung"
-#: nlmconv.c:864
+#: nlmconv.c:862
msgid "warning: No version number given"
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
-#: nlmconv.c:904 nlmconv.c:933 nlmconv.c:951 nlmconv.c:1000 nlmconv.c:1019
+#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
#, c-format
msgid "%s: read: %s"
msgstr "%s: đọc: %s"
-#: nlmconv.c:926
+#: nlmconv.c:924
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
-#: nlmconv.c:1102
+#: nlmconv.c:1100
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
-#: nlmconv.c:1103
+#: nlmconv.c:1101
#, c-format
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
-msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
+msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
-#: nlmconv.c:1104
+#: nlmconv.c:1102
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -2345,74 +2439,74 @@ msgstr ""
" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
-#: nlmconv.c:1145
+#: nlmconv.c:1143
#, c-format
msgid "support not compiled in for %s"
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
-#: nlmconv.c:1182
+#: nlmconv.c:1180
msgid "make section"
msgstr "tạo phần"
-#: nlmconv.c:1196
+#: nlmconv.c:1194
msgid "set section size"
msgstr "lập kích cỡ phần"
-#: nlmconv.c:1202
+#: nlmconv.c:1200
msgid "set section alignment"
msgstr "lập canh lề phần"
-#: nlmconv.c:1206
+#: nlmconv.c:1204
msgid "set section flags"
msgstr "lập các cờ phân"
-#: nlmconv.c:1217
+#: nlmconv.c:1215
msgid "set .nlmsections size"
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:1298 nlmconv.c:1306 nlmconv.c:1315 nlmconv.c:1320
+#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
msgid "set .nlmsection contents"
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:1799
+#: nlmconv.c:1795
msgid "stub section sizes"
msgstr "kích cỡ phần stub"
-#: nlmconv.c:1846
+#: nlmconv.c:1842
msgid "writing stub"
-msgstr "đang ghi stub..."
+msgstr "đang ghi stub"
-#: nlmconv.c:1930
+#: nlmconv.c:1926
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
-#: nlmconv.c:1994
+#: nlmconv.c:1990
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
-#: nlmconv.c:2121
+#: nlmconv.c:2117
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
-#: nlmconv.c:2136
+#: nlmconv.c:2132
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
-#: nm.c:213 size.c:83 strings.c:705
+#: nm.c:217 size.c:78 strings.c:647
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
-#: nm.c:214
+#: nm.c:218
#, c-format
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
-#: nm.c:215
+#: nm.c:219
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -2487,32 +2581,32 @@ msgstr ""
" -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
"\n"
-#: nm.c:276
+#: nm.c:284
#, c-format
msgid "%s: invalid radix"
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
-#: nm.c:300
+#: nm.c:308
#, c-format
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
-#: nm.c:321 readelf.c:6853 readelf.c:6891
+#: nm.c:329 readelf.c:6971 readelf.c:7009
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
-#: nm.c:323 readelf.c:6856 readelf.c:6903
+#: nm.c:331 readelf.c:6974 readelf.c:7021
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
-#: nm.c:325 readelf.c:6858 readelf.c:6906
+#: nm.c:333 readelf.c:6976 readelf.c:7024
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không rõ>: %d"
-#: nm.c:365
+#: nm.c:373
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2521,7 +2615,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Chỉ mục kho:\n"
-#: nm.c:1225
+#: nm.c:1233
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2534,7 +2628,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1227
+#: nm.c:1235
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2547,7 +2641,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1229 nm.c:1280
+#: nm.c:1237 nm.c:1288
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
@@ -2556,16 +2650,16 @@ msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1232 nm.c:1283
+#: nm.c:1240 nm.c:1291
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
-"Name Value Class Type Size Line Section\n"
+"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1276
+#: nm.c:1284
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2575,10 +2669,10 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
+"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1278
+#: nm.c:1286
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2591,44 +2685,44 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1370
+#: nm.c:1378
#, c-format
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
-#: nm.c:1595
+#: nm.c:1603
msgid "Only -X 32_64 is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
-#: nm.c:1615
+#: nm.c:1623
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
-#: nm.c:1616
+#: nm.c:1624
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
-#: nm.c:1644
+#: nm.c:1652
#, c-format
msgid "data size %ld"
-msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
+msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
-#: objcopy.c:426 srconv.c:1723
+#: objcopy.c:424 srconv.c:1730
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
-#: objcopy.c:427
+#: objcopy.c:425
#, c-format
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
-#: objcopy.c:428 objcopy.c:524
+#: objcopy.c:426 objcopy.c:522
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
-#: objcopy.c:429
+#: objcopy.c:427
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
@@ -2843,17 +2937,17 @@ msgstr ""
" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
-#: objcopy.c:522
+#: objcopy.c:520
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
-#: objcopy.c:523
+#: objcopy.c:521
#, c-format
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
-#: objcopy.c:525
+#: objcopy.c:523
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
@@ -2914,294 +3008,296 @@ msgstr ""
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
-#: objcopy.c:598
+#: objcopy.c:596
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
-#: objcopy.c:599
+#: objcopy.c:597
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
-#: objcopy.c:679
+#: objcopy.c:698
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
-#: objcopy.c:682 objcopy.c:2987
+#: objcopy.c:701 objcopy.c:3065
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
-#: objcopy.c:755
+#: objcopy.c:774
#, c-format
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
-#: objcopy.c:1033
+#: objcopy.c:1069
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
-#: objcopy.c:1116
+#: objcopy.c:1152
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
-#: objcopy.c:1120
+#: objcopy.c:1156
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
-#: objcopy.c:1148
+#: objcopy.c:1184
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:1226
+#: objcopy.c:1262
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
-#: objcopy.c:1229
+#: objcopy.c:1265
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
-#: objcopy.c:1239
+#: objcopy.c:1275
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
-#: objcopy.c:1265
+#: objcopy.c:1301
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
-msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »"
+msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
-#: objcopy.c:1277
+#: objcopy.c:1313
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
-#: objcopy.c:1332
+#: objcopy.c:1369
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
-msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
+msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu"
-#: objcopy.c:1341
+#: objcopy.c:1378
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
-#: objcopy.c:1383 objcopy.c:1908
+#: objcopy.c:1421
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
-#: objcopy.c:1386
+#: objcopy.c:1424
#, c-format
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
-#: objcopy.c:1449
+#: objcopy.c:1489
#, c-format
-msgid "can't add section '%s' - it already exists!"
-msgstr "không thể thêm phần « %s » vì nó đã có."
+msgid "can't add section '%s'"
+msgstr "không thể thêm phần « %s »"
-#: objcopy.c:1457
+#: objcopy.c:1498
#, c-format
-msgid "can't create section `%s': %s"
-msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
+msgid "can't create section `%s'"
+msgstr "không thể tạo phần « %s »"
-#: objcopy.c:1593
+#: objcopy.c:1544
#, c-format
-msgid "Can't fill gap after %s: %s"
-msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
+msgid "cannot create debug link section `%s'"
+msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
-#: objcopy.c:1618
-#, c-format
-msgid "Can't add padding to %s: %s"
-msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
+#: objcopy.c:1637
+msgid "Can't fill gap after section"
+msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
-#: objcopy.c:1771
+#: objcopy.c:1661
+msgid "can't add padding"
+msgstr "không thể thêm đệm"
+
+#: objcopy.c:1752
#, c-format
-msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
+msgid "cannot fill debug link section `%s'"
+msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
+
+#: objcopy.c:1815
+msgid "error copying private BFD data"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
-#: objcopy.c:1784
+#: objcopy.c:1826
#, c-format
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:1788
+#: objcopy.c:1830
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
-#: objcopy.c:1792
+#: objcopy.c:1834
msgid "ignoring the alternative value"
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
-#: objcopy.c:1822 objcopy.c:1852
+#: objcopy.c:1864 objcopy.c:1895
#, c-format
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:2088
-#, c-format
-msgid "Multiple renames of section %s"
-msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
-
-#: objcopy.c:2139
-msgid "private header data"
-msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
+#: objcopy.c:1957
+msgid "Unable to recognise the format of file"
+msgstr "không thể nhận diện định dạng của tập tin"
#: objcopy.c:2147
#, c-format
-msgid "%s: error in %s: %s"
-msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
+msgid "Multiple renames of section %s"
+msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
-#: objcopy.c:2208
-msgid "making"
-msgstr "làm"
+#: objcopy.c:2198
+msgid "error in private h\teader data"
+msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
-#: objcopy.c:2228
-msgid "size"
-msgstr "cỡ"
+#: objcopy.c:2276
+msgid "failed to create output section"
+msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
-#: objcopy.c:2242
-msgid "vma"
-msgstr "vma"
+#: objcopy.c:2290
+msgid "failed to set size"
+msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
-#: objcopy.c:2267
-msgid "alignment"
-msgstr "canh lề"
+#: objcopy.c:2304
+msgid "failed to set vma"
+msgstr "lỗi đặt vma"
-#: objcopy.c:2289
-msgid "private data"
-msgstr "dữ liệu riêng"
+#: objcopy.c:2329
+msgid "failed to set alignment"
+msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
-#: objcopy.c:2304
-#, c-format
-msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
-msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
+#: objcopy.c:2351
+msgid "failed to copy private data"
+msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
+
+#: objcopy.c:2440
+msgid "relocation count is negative"
+msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
#. User must pad the section up in order to do this.
-#: objcopy.c:2429
+#: objcopy.c:2501
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
-msgstr "không thể đảo ngược byte: độ dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
+msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
-#: objcopy.c:2605
-#, c-format
-msgid "%s: can't create debugging section: %s"
-msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
+#: objcopy.c:2685
+msgid "can't create debugging section"
+msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2619
-#, c-format
-msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
-msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
+#: objcopy.c:2698
+msgid "can't set debugging section contents"
+msgstr "không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2628
+#: objcopy.c:2706
#, c-format
-msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
-msgstr "%s: không rõ cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
+msgid "don't know how to write debugging information for %s"
+msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
-#: objcopy.c:2769
-#, c-format
-msgid "could not create temporary file to hold stripped copy of '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để giữ bản sao bị tước của « %s »"
+#: objcopy.c:2848
+msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
-#: objcopy.c:2819
+#: objcopy.c:2897
msgid "byte number must be non-negative"
-msgstr "số byte phải là không âm"
+msgstr "số byte phải là khác âm"
-#: objcopy.c:2829
+#: objcopy.c:2907
msgid "interleave must be positive"
msgstr "chen vào phải là dương"
-#: objcopy.c:2849 objcopy.c:2857
+#: objcopy.c:2927 objcopy.c:2935
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
-msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
+msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
-#: objcopy.c:2958 objcopy.c:3032 objcopy.c:3132 objcopy.c:3163 objcopy.c:3187
-#: objcopy.c:3191 objcopy.c:3211
+#: objcopy.c:3036 objcopy.c:3110 objcopy.c:3210 objcopy.c:3241 objcopy.c:3265
+#: objcopy.c:3269 objcopy.c:3289
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "định dạng sai cho %s"
-#: objcopy.c:2982
+#: objcopy.c:3060
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
-#: objcopy.c:3101
+#: objcopy.c:3179
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
-#: objcopy.c:3269
+#: objcopy.c:3347
msgid "unable to parse alternative machine code"
-msgstr "không thể dán mã máy xen kẽ"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:3314
+#: objcopy.c:3392
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
-msgstr "số byte cần đảo ngược phải là số dương chẵn"
+msgstr "số byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
-#: objcopy.c:3317
+#: objcopy.c:3395
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
-#: objcopy.c:3345
+#: objcopy.c:3423
msgid "byte number must be less than interleave"
-msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
+msgstr "số byte phải ít hơn chen vào"
-#: objcopy.c:3375
+#: objcopy.c:3453
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
-#: objcopy.c:3379
+#: objcopy.c:3457
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
-#: objcopy.c:3380
+#: objcopy.c:3458
#, c-format
msgid " Argument %s ignored"
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
-#: objcopy.c:3386
+#: objcopy.c:3464
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
-#: objcopy.c:3397
+#: objcopy.c:3475
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:3424 objcopy.c:3438
+#: objcopy.c:3502 objcopy.c:3516
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
-#: objdump.c:176
+#: objdump.c:182
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
+msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
-#: objdump.c:177
+#: objdump.c:183
#, c-format
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
-msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
+msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
-#: objdump.c:178
+#: objdump.c:184
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
-#: objdump.c:179
+#: objdump.c:185
#, c-format
msgid ""
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
@@ -3259,16 +3355,16 @@ msgstr ""
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-#: objdump.c:204
+#: objdump.c:210
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The following switches are optional:\n"
msgstr ""
"\n"
-" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
+" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
-#: objdump.c:205
+#: objdump.c:211
#, c-format
msgid ""
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
@@ -3280,6 +3376,7 @@ msgid ""
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
+" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
@@ -3310,18 +3407,19 @@ msgstr ""
"\t\t(bao gồm)\n"
" -l, --line-numbers\n"
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
+" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
"\t\t(tháo gỡ)\n"
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
"\t\t • gnu\n"
-" \t • lucid\t\trõ ràng\n"
+"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
"\t\t • arm\n"
"\t\t • hp\n"
"\t\t • edg\n"
"\t\t • gnu-v3\n"
" \t\t • java\n"
-" \t • gnat\n"
+"\t\t • gnat\n"
" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
"\t\t(rộng)\n"
" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
@@ -3338,52 +3436,61 @@ msgstr ""
"\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
"\n"
-#: objdump.c:387
+#: objdump.c:395
#, c-format
msgid "Sections:\n"
msgstr "Phần:\n"
-#: objdump.c:390 objdump.c:394
+#: objdump.c:398 objdump.c:402
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
+msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
-#: objdump.c:396
+#: objdump.c:404
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
+msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
-#: objdump.c:400
+#: objdump.c:408
#, c-format
msgid " Flags"
msgstr " Cờ"
-#: objdump.c:402
+#: objdump.c:410
#, c-format
msgid " Pg"
msgstr " Tr"
-#: objdump.c:445
+#: objdump.c:453
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
-#: objdump.c:1778
+#: objdump.c:878 objdump.c:902
+#, c-format
+msgid " (File Offset: 0x%lx)"
+msgstr " (Hiệu tập tin: 0x%lx)"
+
+#: objdump.c:1818
#, c-format
-msgid "Disassembly of section %s:\n"
-msgstr "Việc rã phần %s:\n"
+msgid ""
+"\n"
+"Disassembly of section %s:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Việc rã phần %s:\n"
-#: objdump.c:1940
+#: objdump.c:1980
#, c-format
msgid "Can't use supplied machine %s"
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
-#: objdump.c:1959
+#: objdump.c:1999
#, c-format
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
-#: objdump.c:2064
+#: objdump.c:2114
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3392,7 +3499,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
-#: objdump.c:2201
+#: objdump.c:2125
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Can't uncompress section '%s'.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Không thể giải nén phần « %s ».\n"
+
+#: objdump.c:2305
#, c-format
msgid ""
"No %s section present\n"
@@ -3401,12 +3517,12 @@ msgstr ""
"Không có phần %s ở\n"
"\n"
-#: objdump.c:2210
+#: objdump.c:2314
#, c-format
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
-#: objdump.c:2254
+#: objdump.c:2358
#, c-format
msgid ""
"Contents of %s section:\n"
@@ -3415,17 +3531,17 @@ msgstr ""
"Nội dung phần %s\n"
"\n"
-#: objdump.c:2381
+#: objdump.c:2489
#, c-format
msgid "architecture: %s, "
msgstr "kiến trúc: %s, "
-#: objdump.c:2384
+#: objdump.c:2492
#, c-format
msgid "flags 0x%08x:\n"
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
-#: objdump.c:2398
+#: objdump.c:2506
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3434,27 +3550,32 @@ msgstr ""
"\n"
"địa chỉ đầu 0x"
-#: objdump.c:2438
+#: objdump.c:2569
#, c-format
-msgid "Contents of section %s:\n"
-msgstr "Nội dung phần %s:\n"
+msgid "Contents of section %s:"
+msgstr "Nội dung của phần %s:"
-#: objdump.c:2563
+#: objdump.c:2571
+#, c-format
+msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
+msgstr " (Bắt đầu ở hiệu tập tin: 0x%lx)"
+
+#: objdump.c:2678
#, c-format
msgid "no symbols\n"
msgstr "không có ký hiệu\n"
-#: objdump.c:2570
+#: objdump.c:2685
#, c-format
msgid "no information for symbol number %ld\n"
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
-#: objdump.c:2573
+#: objdump.c:2688
#, c-format
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
-#: objdump.c:2850
+#: objdump.c:2965
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3463,28 +3584,36 @@ msgstr ""
"\n"
"%s: định dạng tập tin %s\n"
-#: objdump.c:2908
+#: objdump.c:3023
#, c-format
msgid "%s: printing debugging information failed"
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
-#: objdump.c:3002
+#: objdump.c:3123
#, c-format
msgid "In archive %s:\n"
msgstr "Trong kho %s\n"
-#: objdump.c:3124
+#: objdump.c:3238
+msgid "error: the start address should be before the end address"
+msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
+
+#: objdump.c:3243
+msgid "error: the stop address should be after the start address"
+msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
+
+#: objdump.c:3252
msgid "unrecognized -E option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
-#: objdump.c:3135
+#: objdump.c:3263
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
-#: rclex.c:196
+#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
-msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page ».\n"
+msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
#, c-format
@@ -3511,191 +3640,190 @@ msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
-#: rddbg.c:86
+#: rddbg.c:88
#, c-format
msgid "%s: no recognized debugging information"
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
-#: rddbg.c:400
+#: rddbg.c:402
#, c-format
msgid "Last stabs entries before error:\n"
-msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
+msgstr "Những mục stabs được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
-#: readelf.c:319
+#: readelf.c:312
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
-#: readelf.c:334
+#: readelf.c:327
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
-msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
-#: readelf.c:344
+#: readelf.c:337
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
-msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n"
+msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
-#: readelf.c:683
+#: readelf.c:642
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
-#: readelf.c:703 readelf.c:731 readelf.c:775 readelf.c:803
+#: readelf.c:662 readelf.c:690 readelf.c:756 readelf.c:784
msgid "relocs"
msgstr "đ.v. lại"
-#: readelf.c:714 readelf.c:742 readelf.c:786 readelf.c:814
+#: readelf.c:673 readelf.c:701 readelf.c:767 readelf.c:795
msgid "out of memory parsing relocs\n"
-msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách các việc định vị lại\n"
+msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
-#: readelf.c:868
+#: readelf.c:901
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:870
+#: readelf.c:903
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
-msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:875
+#: readelf.c:908
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
-msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:877
+#: readelf.c:910
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:885
+#: readelf.c:918
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
-msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:887
+#: readelf.c:920
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
-msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:892
+#: readelf.c:925
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
-msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:894
+#: readelf.c:927
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:1198 readelf.c:1200 readelf.c:1318 readelf.c:1320 readelf.c:1329
-#: readelf.c:1331
+#: readelf.c:1204 readelf.c:1324 readelf.c:1332
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
-#: readelf.c:1226
+#: readelf.c:1229
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
-#: readelf.c:1288
+#: readelf.c:1289
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
-#: readelf.c:1290
+#: readelf.c:1291
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
-#: readelf.c:1625
+#: readelf.c:1657
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
-#: readelf.c:1646
+#: readelf.c:1681
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
-#: readelf.c:1650 readelf.c:2521
+#: readelf.c:1685 readelf.c:2562
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
-#: readelf.c:1663
+#: readelf.c:1698
msgid "NONE (None)"
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
-#: readelf.c:1664
+#: readelf.c:1699
msgid "REL (Relocatable file)"
-msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
+msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
-#: readelf.c:1665
+#: readelf.c:1700
msgid "EXEC (Executable file)"
-msgstr "EXEC (Executable file)"
+msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
-#: readelf.c:1666
+#: readelf.c:1701
msgid "DYN (Shared object file)"
-msgstr "DYN (Shared object file)"
+msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
-#: readelf.c:1667
+#: readelf.c:1702
msgid "CORE (Core file)"
-msgstr "CORE (Core file)"
+msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
-#: readelf.c:1671
+#: readelf.c:1706
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
-#: readelf.c:1673
+#: readelf.c:1708
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
-#: readelf.c:1675 readelf.c:2714
+#: readelf.c:1710 readelf.c:2779
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
-#: readelf.c:1687
+#: readelf.c:1722
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: readelf.c:1791
+#: readelf.c:1829
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
-#: readelf.c:2048
+#: readelf.c:2086
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: readelf.c:2049
+#: readelf.c:2087
msgid "unknown mac"
msgstr "không rõ mac"
-#: readelf.c:2358
+#: readelf.c:2399
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
-#: readelf.c:2361 readelf.c:3145 readelf.c:3161
+#: readelf.c:2402 readelf.c:3221 readelf.c:3237
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
-#: readelf.c:2759
+#: readelf.c:2826
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
-msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
+msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
-#: readelf.c:2760
+#: readelf.c:2827
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
-#: readelf.c:2761
+#: readelf.c:2828
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
@@ -3716,10 +3844,14 @@ msgid ""
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
+" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
-" -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n"
-" -w[liaprmfFsoR] or\n"
-" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
+" -x --hex-dump=<number|name>\n"
+" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
+" -p --string-dump=<number|name>\n"
+" Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
+" -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
+" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
@@ -3747,33 +3879,35 @@ msgstr ""
" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
"\t(thông tin phiên bản)\n"
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
+" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
" -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
-" -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n"
-"\t(đổ thập lục)\n"
-" -w[liaprmfFsoR] or\n"
-" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
-"\t[line\t\t\tdòng\n"
-"\tinfo\t\t\tthông tin\n"
-"\tabbrev.\t\tviết tắt\n"
-"\tpubnames\tcác tên công\n"
-"\taranges\t\tcác phạm vị a\n"
-"\tmacro\t\tbộ lệnh\n"
-"\tframes\t\tcác khung\n"
-"\tstr\t\t\tchuỗi\n"
-"\tloc\t\t\tđịnh vị\n"
-"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
+" -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung của phần <số> (dạng byte)\n"
+" -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
+" -w[liaprmfFsoR] hay\n"
+" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
+" • rawline\t\tdòng thô\n"
+" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
+" • info\t\t\tthông tin\n"
+" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
+" • pubnames\t\txuất các tên\n"
+" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
+" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
+" • frames\t\t\tcác khung\n"
+" • str\t\t\tchuỗi\n"
+" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
+" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
-#: readelf.c:2785
+#: readelf.c:2856
#, c-format
msgid ""
-" -i --instruction-dump=<number>\n"
-" Disassemble the contents of section <number>\n"
+" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
+" Disassemble the contents of section <number|name>\n"
msgstr ""
-" -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n"
-"\t(đổ câu lệnh)\n"
+" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
+" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
-#: readelf.c:2789
+#: readelf.c:2860
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
@@ -3789,96 +3923,96 @@ msgstr ""
" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
-#: readelf.c:2817 readelf.c:2845 readelf.c:2849 readelf.c:9898
+#: readelf.c:2888 readelf.c:2916 readelf.c:2920 readelf.c:11007
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
-msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
-#: readelf.c:3011 readelf.c:3079
+#: readelf.c:3090 readelf.c:3160
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
-msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
+msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
-#: readelf.c:3115
+#: readelf.c:3191
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
-#: readelf.c:3129
+#: readelf.c:3205
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
-#: readelf.c:3141 readelf.c:3157 readelf.c:6399
+#: readelf.c:3217 readelf.c:3233 readelf.c:6495
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: readelf.c:3158
+#: readelf.c:3234
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
-#: readelf.c:3159
+#: readelf.c:3235
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
-#: readelf.c:3177
+#: readelf.c:3253
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
-#: readelf.c:3185
+#: readelf.c:3263
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
-#: readelf.c:3186
+#: readelf.c:3264
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
-#: readelf.c:3190
+#: readelf.c:3268
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
-msgstr " Class: %s\n"
+msgstr " Hạng: %s\n"
-#: readelf.c:3192
+#: readelf.c:3270
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
-msgstr " Data: %s\n"
+msgstr " Dữ liệu: %s\n"
-#: readelf.c:3194
+#: readelf.c:3272
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
-msgstr " Version: %d %s\n"
+msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
-#: readelf.c:3201
+#: readelf.c:3279
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
-#: readelf.c:3203
+#: readelf.c:3281
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
-#: readelf.c:3205
+#: readelf.c:3283
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
-msgstr " Type: %s\n"
+msgstr " Kiểu : %s\n"
-#: readelf.c:3207
+#: readelf.c:3285
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
-msgstr " Machine: %s\n"
+msgstr " Máy: %s\n"
-#: readelf.c:3209
+#: readelf.c:3287
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
-msgstr " Version: 0x%lx\n"
+msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
-#: readelf.c:3212
+#: readelf.c:3290
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
-#: readelf.c:3214
+#: readelf.c:3292
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3887,7 +4021,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
-#: readelf.c:3216
+#: readelf.c:3294
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
@@ -3896,59 +4030,59 @@ msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
-#: readelf.c:3218
+#: readelf.c:3296
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
-#: readelf.c:3220
+#: readelf.c:3298
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
-msgstr " Flags: 0x%lx%s\n"
+msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
-#: readelf.c:3223
+#: readelf.c:3301
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
-msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n"
+msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3225
+#: readelf.c:3303
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3227
+#: readelf.c:3305
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld\n"
msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
-#: readelf.c:3229
+#: readelf.c:3307
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3231
+#: readelf.c:3309
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3236
+#: readelf.c:3314
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3277 readelf.c:3310
+#: readelf.c:3350 readelf.c:3383
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
-#: readelf.c:3348 readelf.c:3643 readelf.c:3684 readelf.c:3743 readelf.c:3806
-#: readelf.c:4429 readelf.c:4453 readelf.c:5731 readelf.c:5775 readelf.c:5973
-#: readelf.c:7007 readelf.c:7021 readelf.c:7378 readelf.c:7394 readelf.c:7533
-#: readelf.c:7558 readelf.c:8746 readelf.c:8938 readelf.c:9279 readelf.c:9690
-#: readelf.c:9757
+#: readelf.c:3421 readelf.c:3719 readelf.c:3760 readelf.c:3819 readelf.c:3884
+#: readelf.c:4553 readelf.c:4577 readelf.c:5827 readelf.c:5871 readelf.c:6069
+#: readelf.c:7127 readelf.c:7141 readelf.c:7635 readelf.c:7651 readelf.c:7694
+#: readelf.c:7719 readelf.c:9475 readelf.c:9667 readelf.c:10194
+#: readelf.c:10857
msgid "Out of memory\n"
-msgstr "Hết bộ nhớ\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
-#: readelf.c:3375
+#: readelf.c:3448
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3957,7 +4091,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:3381
+#: readelf.c:3454
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3966,12 +4100,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
-#: readelf.c:3382
+#: readelf.c:3455
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
-#: readelf.c:3384
+#: readelf.c:3457
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3980,7 +4114,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
-#: readelf.c:3396 readelf.c:3398
+#: readelf.c:3469 readelf.c:3471
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3989,55 +4123,55 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
-#: readelf.c:3402
+#: readelf.c:3475
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
-msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
+msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3405
+#: readelf.c:3478
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
-msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
+msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3409
+#: readelf.c:3482
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
-msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
+msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
-#: readelf.c:3411
+#: readelf.c:3484
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
-msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
+msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3504
+#: readelf.c:3577
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3515
+#: readelf.c:3593
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
-#: readelf.c:3527
+#: readelf.c:3608
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
-#: readelf.c:3529
+#: readelf.c:3611
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
-#: readelf.c:3543
+#: readelf.c:3619
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3550
+#: readelf.c:3626
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
-#: readelf.c:3554
+#: readelf.c:3630
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3557
+#: readelf.c:3633
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4046,7 +4180,7 @@ msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
-#: readelf.c:3569
+#: readelf.c:3645
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4055,33 +4189,34 @@ msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
-#: readelf.c:3570
+#: readelf.c:3646
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
-#: readelf.c:3605
+#: readelf.c:3681
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
-#: readelf.c:3621
+#: readelf.c:3697
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
-#: readelf.c:3635 readelf.c:3676
+#: readelf.c:3711 readelf.c:3752
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
-#: readelf.c:3720 readelf.c:3783
+#: readelf.c:3796 readelf.c:3861
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
-#: readelf.c:3730 readelf.c:3793
+# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
+#: readelf.c:3806 readelf.c:3871
msgid "symtab shndx"
msgstr "symtab shndx"
-#: readelf.c:4020 readelf.c:4413
+#: readelf.c:4130 readelf.c:4537
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4090,40 +4225,40 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4026
+#: readelf.c:4136
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
-#: readelf.c:4046 readelf.c:4530 readelf.c:4765 readelf.c:5073 readelf.c:5488
-#: readelf.c:7187
+#: readelf.c:4156 readelf.c:4653 readelf.c:4879 readelf.c:5178 readelf.c:5584
+#: readelf.c:7445
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
-#: readelf.c:4102
+#: readelf.c:4223
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
-#: readelf.c:4122
+#: readelf.c:4243
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
-#: readelf.c:4135
+#: readelf.c:4256
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:4140
+#: readelf.c:4261
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
-#: readelf.c:4147
+#: readelf.c:4268
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
-#: readelf.c:4194
+#: readelf.c:4320
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4132,7 +4267,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4196
+#: readelf.c:4322
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4141,57 +4276,57 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4202 readelf.c:4213 readelf.c:4224
+#: readelf.c:4328 readelf.c:4339 readelf.c:4350
#, c-format
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
-#: readelf.c:4203
+#: readelf.c:4329
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
-#: readelf.c:4207
+#: readelf.c:4333
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4214
+#: readelf.c:4340
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
-msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4218
+#: readelf.c:4344
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4225
+#: readelf.c:4351
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
-msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Liên kết\n"
-#: readelf.c:4226
+#: readelf.c:4352
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
-msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n"
+msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4230
+#: readelf.c:4356
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
-msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Hiệu\n"
-#: readelf.c:4231
+#: readelf.c:4357
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
-msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
+msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4236
+#: readelf.c:4362
#, c-format
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
-#: readelf.c:4371
+#: readelf.c:4495
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
@@ -4211,16 +4346,16 @@ msgstr ""
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:4389
+#: readelf.c:4513
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
-#: readelf.c:4420
+#: readelf.c:4544
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
-#: readelf.c:4444
+#: readelf.c:4568
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4229,46 +4364,41 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4480
+#: readelf.c:4604
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
-#: readelf.c:4499
+#: readelf.c:4623
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
-#: readelf.c:4538 readelf.c:7690
+#: readelf.c:4661 readelf.c:7851 readelf.c:7932
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
-#: readelf.c:4550
+#: readelf.c:4673
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
-#: readelf.c:4564
+#: readelf.c:4687
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
-#: readelf.c:4570
-#, c-format
-msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n"
-msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n"
-
-#: readelf.c:4580
+#: readelf.c:4696
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:4593
+#: readelf.c:4709
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:4689
+#: readelf.c:4804
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4277,7 +4407,7 @@ msgstr ""
"\n"
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
-#: readelf.c:4701
+#: readelf.c:4816
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4286,7 +4416,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4725
+#: readelf.c:4840
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4295,17 +4425,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần định vị lại"
-#: readelf.c:4730 readelf.c:5149 readelf.c:5163 readelf.c:5503
+#: readelf.c:4845 readelf.c:5254 readelf.c:5268 readelf.c:5599
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr "« %s »"
-#: readelf.c:4732 readelf.c:5165 readelf.c:5505
+#: readelf.c:4847 readelf.c:5270 readelf.c:5601
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
-msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
+msgstr " tại hiệu 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:4784
+#: readelf.c:4898
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4314,16 +4444,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4963 readelf.c:5345
+#: readelf.c:5077 readelf.c:5450
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
-#: readelf.c:5022 readelf.c:5435
+#: readelf.c:5127 readelf.c:5531
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
-#: readelf.c:5081 readelf.c:5496 readelf.c:5547
+#: readelf.c:5186 readelf.c:5592 readelf.c:5643
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4332,7 +4462,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5144
+#: readelf.c:5249
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4341,11 +4471,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
-#: readelf.c:5156
+#: readelf.c:5261
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
-#: readelf.c:5158 readelf.c:5502
+#: readelf.c:5263 readelf.c:5598
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4354,11 +4484,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần tri ra "
-#: readelf.c:5712 readelf.c:5756
+#: readelf.c:5808 readelf.c:5852
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
-#: readelf.c:5833
+#: readelf.c:5929
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4367,225 +4497,240 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5871
+#: readelf.c:5967
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
-#: readelf.c:5884
+#: readelf.c:5980
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
-#: readelf.c:5919
+#: readelf.c:6015
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
-#: readelf.c:5926
+#: readelf.c:6022
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:5931
+#: readelf.c:6027
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
-#: readelf.c:5966
+#: readelf.c:6062
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
-#: readelf.c:5991
+#: readelf.c:6087
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần động tại hiệu 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:5994
+#: readelf.c:6090
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
-#: readelf.c:6030
+#: readelf.c:6126
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viện phụ"
-#: readelf.c:6034
+#: readelf.c:6130
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viện lọc"
-#: readelf.c:6038
+#: readelf.c:6134
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: readelf.c:6042
+#: readelf.c:6138
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
-#: readelf.c:6046
+#: readelf.c:6142
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra"
-#: readelf.c:6064 readelf.c:6092 readelf.c:6120
+#: readelf.c:6160 readelf.c:6188 readelf.c:6216
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
-#: readelf.c:6067 readelf.c:6095 readelf.c:6122
+#: readelf.c:6163 readelf.c:6191 readelf.c:6218
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
-#: readelf.c:6243
+#: readelf.c:6339
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
-#: readelf.c:6246
+#: readelf.c:6342
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
-#: readelf.c:6250
+#: readelf.c:6346
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
-msgstr "soname (tên so) thư viện: [%s]"
+msgstr "soname thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:6254
+#: readelf.c:6350
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
-msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viện: [%s]"
+msgstr "rpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:6258
+#: readelf.c:6354
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
-msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viện: [%s]"
+msgstr "runpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:6321
+#: readelf.c:6417
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
-#: readelf.c:6444
+#: readelf.c:6541
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Version definition section '%s' contains %ld entries:\n"
+"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
+"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6447
+#: readelf.c:6544
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:6449 readelf.c:6656
+#: readelf.c:6546 readelf.c:6648 readelf.c:6769
#, c-format
-msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n"
-msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n"
+msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
+msgstr " Hiệu : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
-#: readelf.c:6458
+#: readelf.c:6554
msgid "version definition section"
-msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
+msgstr "phần xác định phiên bản"
-#: readelf.c:6484
+#: readelf.c:6583
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
-#: readelf.c:6487
+#: readelf.c:6586
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
-#: readelf.c:6498
+#: readelf.c:6597
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
-#: readelf.c:6500
+#: readelf.c:6599
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:6515
+#: readelf.c:6616
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
-#: readelf.c:6518
+#: readelf.c:6619
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:6537
+#: readelf.c:6623
+#, c-format
+msgid " Version def aux past end of section\n"
+msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
+
+#: readelf.c:6628
+#, c-format
+msgid " Version definition past end of section\n"
+msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
+
+#: readelf.c:6643
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Version needs section '%s' contains %ld entries:\n"
+"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
+"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6540
+#: readelf.c:6646
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:6542
-#, c-format
-msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n"
-msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
-
-#: readelf.c:6551
+#: readelf.c:6656
msgid "version need section"
-msgstr "phần cần phiên bản"
+msgstr "phần phiên bản cần"
-#: readelf.c:6573
+#: readelf.c:6681
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
-#: readelf.c:6576
+#: readelf.c:6684
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
-#: readelf.c:6578
+#: readelf.c:6686
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
-#: readelf.c:6580
+#: readelf.c:6688
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
-#: readelf.c:6598
+#: readelf.c:6708
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
-#: readelf.c:6601
+#: readelf.c:6711
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
-#: readelf.c:6604
+#: readelf.c:6714
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
-#: readelf.c:6647
+#: readelf.c:6721
+#, c-format
+msgid " Version need aux past end of section\n"
+msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
+
+#: readelf.c:6726
+#, c-format
+msgid " Version need past end of section\n"
+msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
+
+#: readelf.c:6760
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
-#: readelf.c:6651
+#: readelf.c:6764
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4594,40 +4739,44 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6654
+#: readelf.c:6767
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
-#: readelf.c:6664
+#: readelf.c:6777
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
-#: readelf.c:6691
+#: readelf.c:6804
msgid " 0 (*local*) "
-msgstr " 0 (*local*) "
+msgstr " 0 (*cục bộ*) "
-#: readelf.c:6695
+#: readelf.c:6808
msgid " 1 (*global*) "
-msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) "
+msgstr " 1 (*toàn cục*) "
-#: readelf.c:6733 readelf.c:7255
+#: readelf.c:6845 readelf.c:7512
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
-#: readelf.c:6743
+#: readelf.c:6855
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
-#: readelf.c:6785 readelf.c:7320
+#: readelf.c:6870 readelf.c:6925
+msgid "*invalid*"
+msgstr "*không hợp lệ*"
+
+#: readelf.c:6900 readelf.c:7577
msgid "version def"
-msgstr "phbản đ.nghĩa"
+msgstr "đặt phiên bản"
-#: readelf.c:6805 readelf.c:7335
+#: readelf.c:6920 readelf.c:7592
msgid "version def aux"
-msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
+msgstr "đặt phiên bản phụ"
-#: readelf.c:6836
+#: readelf.c:6954
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4636,28 +4785,32 @@ msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:6955
+#: readelf.c:7075
#, c-format
msgid "<other>: %x"
msgstr "<khác>: %x"
-#: readelf.c:7013
+#: readelf.c:7133
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
-#: readelf.c:7069 readelf.c:7443 readelf.c:7467 readelf.c:7497 readelf.c:7521
+#: readelf.c:7224 readelf.c:7264 readelf.c:7288 readelf.c:7318 readelf.c:7342
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
-#: readelf.c:7075 readelf.c:7449
+#: readelf.c:7230 readelf.c:7270
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
-msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
+msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
-#: readelf.c:7081
+#: readelf.c:7236
msgid "Failed to read in number of chains\n"
-msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
+msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
+
+#: readelf.c:7326
+msgid "Failed to determine last chain length\n"
+msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
-#: readelf.c:7101
+#: readelf.c:7363
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4666,17 +4819,26 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:7103
+#: readelf.c:7365 readelf.c:7383
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:7105
+#: readelf.c:7367 readelf.c:7385
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:7163
+#: readelf.c:7381
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
+
+#: readelf.c:7421
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4685,29 +4847,29 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:7167
+#: readelf.c:7425
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:7169
+#: readelf.c:7427
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:7225
+#: readelf.c:7483
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
-#: readelf.c:7268
+#: readelf.c:7525
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
-#: readelf.c:7295
+#: readelf.c:7552
msgid "bad dynamic symbol\n"
msgstr "ký hiệu động sai\n"
-#: readelf.c:7359
+#: readelf.c:7616
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4716,7 +4878,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
-#: readelf.c:7371
+#: readelf.c:7628
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4725,16 +4887,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:7373 readelf.c:7539
+#: readelf.c:7630 readelf.c:7700
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
-msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
+msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vị\n"
-#: readelf.c:7505
-msgid "Failed to determine last chain length\n"
-msgstr "Lỗi xác định độ dài dãy cuối cùng\n"
-
-#: readelf.c:7537
+#: readelf.c:7698
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4743,7 +4901,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:7603
+#: readelf.c:7764
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4752,12 +4910,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:7606
+#: readelf.c:7767
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
-#: readelf.c:7658
+#: readelf.c:7819
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4766,7 +4924,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
-#: readelf.c:7680
+#: readelf.c:7844 readelf.c:7922
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4775,7 +4933,26 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
-#: readelf.c:7685
+#: readelf.c:7855
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"String dump of section '%s':\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
+
+#: readelf.c:7873
+#, c-format
+msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
+msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
+
+#: readelf.c:7900
+#, c-format
+msgid " No strings found in this section."
+msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
+
+#: readelf.c:7927
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4784,37 +4961,37 @@ msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
-#: readelf.c:7710
+#: readelf.c:7952
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
-#: readelf.c:7845
+#: readelf.c:8135
#, c-format
-msgid "skipping relocation of unknown size against offset 0x%lx in section %s\n"
-msgstr "đang bỏ qua việc định vị lại có kích cỡ không rõ được gán cho hiệu 0x%lx trong phần %s\n"
+msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
+msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
-#: readelf.c:7854
+#: readelf.c:8432
#, c-format
-msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
-msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
+msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
+msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
-#: readelf.c:7875
+#: readelf.c:8440
#, c-format
-msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
-msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
+msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
-#: readelf.c:7902
+#: readelf.c:8461
#, c-format
-msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
-msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
+msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
-#: readelf.c:7935
+#: readelf.c:8503
#, c-format
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
-#: readelf.c:7972
+#: readelf.c:8568
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4823,49 +5000,49 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
-#: readelf.c:7998
+#: readelf.c:8603
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
-#: readelf.c:8026
+#: readelf.c:8631
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:8061
+#: readelf.c:8669
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
-msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
+msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:8478
+#: readelf.c:9118
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
-#: readelf.c:8497
+#: readelf.c:9139
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:8522
+#: readelf.c:9170
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:8578
+#: readelf.c:9229
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
-#: readelf.c:8651 readelf.c:9019
+#: readelf.c:9382 readelf.c:9897
msgid "liblist"
msgstr "danh sách thư viện"
-#: readelf.c:8740
+#: readelf.c:9469
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
-#: readelf.c:8770
+#: readelf.c:9499
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4874,15 +5051,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8931
+#: readelf.c:9660
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
-#: readelf.c:8947 readelf.c:8961
+#: readelf.c:9676 readelf.c:9690
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
-#: readelf.c:8971
+#: readelf.c:9700
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4891,15 +5068,94 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8973
+#: readelf.c:9702
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
-#: readelf.c:9026
+#: readelf.c:9734
+msgid "GOT"
+msgstr "GOT"
+
+#: readelf.c:9735
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Primary GOT:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"GOT chính:\n"
+
+#: readelf.c:9736
+#, c-format
+msgid " Canonical gp value: "
+msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
+
+#: readelf.c:9740 readelf.c:9831
+#, c-format
+msgid " Reserved entries:\n"
+msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
+
+#: readelf.c:9741
+#, c-format
+msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
+msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
+
+#: readelf.c:9757
+#, c-format
+msgid " Local entries:\n"
+msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: readelf.c:9758
+#, c-format
+msgid " %*s %10s %*s\n"
+msgstr " %*s %10s %*s\n"
+
+#: readelf.c:9773
+#, c-format
+msgid " Global entries:\n"
+msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
+
+#: readelf.c:9774
+#, c-format
+msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
+msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
+
+#: readelf.c:9829
+msgid "PLT GOT"
+msgstr "PLT GOT"
+
+#: readelf.c:9830
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"PLT GOT:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"PLT GOT:\n"
+"\n"
+
+#: readelf.c:9832
+#, c-format
+msgid " %*s %*s Purpose\n"
+msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
+
+#: readelf.c:9840
+#, c-format
+msgid " Entries:\n"
+msgstr " Mục nhập:\n"
+
+#: readelf.c:9841
+#, c-format
+msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
+msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
+
+#: readelf.c:9904
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
-#: readelf.c:9036
+#: readelf.c:9914
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4908,120 +5164,144 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:9089
+#: readelf.c:9967
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
-#: readelf.c:9091
+#: readelf.c:9969
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
-#: readelf.c:9093
+#: readelf.c:9971
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:9095
+#: readelf.c:9973
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
-#: readelf.c:9097
+#: readelf.c:9975
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
-#: readelf.c:9099
+#: readelf.c:9977
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
-#: readelf.c:9101
+#: readelf.c:9979
+msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
+msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
+
+#: readelf.c:9981
+msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
+msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
+
+#: readelf.c:9983
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
-#: readelf.c:9103
+#: readelf.c:9985
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:9105
+#: readelf.c:9987
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
-#: readelf.c:9107
+#: readelf.c:9989
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
-#: readelf.c:9109
+#: readelf.c:9991
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
-#: readelf.c:9111
+#: readelf.c:9993
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
-#: readelf.c:9119
+#: readelf.c:10001
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
-#: readelf.c:9121
+#: readelf.c:10003
msgid "NT_ARCH (architecture)"
-msgstr "NT_ARCH (architecture)"
+msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
-#: readelf.c:9126 readelf.c:9148
+#: readelf.c:10008 readelf.c:10031 readelf.c:10053
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
+#: readelf.c:10020
+msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
+msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
+
+#: readelf.c:10022
+msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
+msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
+
+#: readelf.c:10024
+msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
+msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
+
+#: readelf.c:10026
+msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
+msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
+
#. NetBSD core "procinfo" structure.
-#: readelf.c:9138
+#: readelf.c:10043
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
-#: readelf.c:9165 readelf.c:9179
+#: readelf.c:10070 readelf.c:10084
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
-#: readelf.c:9167 readelf.c:9181
+#: readelf.c:10072 readelf.c:10086
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: readelf.c:9187
+#: readelf.c:10092
#, c-format
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
-#: readelf.c:9233
+#: readelf.c:10148
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
-#: readelf.c:9239
+#: readelf.c:10154
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
+"Gặp ghi chú tại hiệu 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
-#: readelf.c:9241
+#: readelf.c:10156
#, c-format
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
-#: readelf.c:9260
+#: readelf.c:10175
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
-msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n"
+msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu %lx vào ghi chú lõi\n"
-#: readelf.c:9262
+#: readelf.c:10177
#, c-format
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
-#: readelf.c:9360
+#: readelf.c:10275
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
-#: readelf.c:9444
+#: readelf.c:10359
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
@@ -5030,12 +5310,12 @@ msgstr ""
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
-#: readelf.c:9493 readelf.c:9837
+#: readelf.c:10406
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
-msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
-#: readelf.c:9506
+#: readelf.c:10419
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5044,272 +5324,380 @@ msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
-#: readelf.c:9654 readelf.c:9675 readelf.c:9712 readelf.c:9792
+#: readelf.c:10572 readelf.c:10892
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
-msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho\n"
+
+#: readelf.c:10595
+#, c-format
+msgid "%s: the archive index is empty\n"
+msgstr "%s: chỉ mục kho vẫn trống\n"
+
+#: readelf.c:10603 readelf.c:10626
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read archive index\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho\n"
+
+#: readelf.c:10612
+#, c-format
+msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
+msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
+
+#: readelf.c:10619
+msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
+
+#: readelf.c:10637
+msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
+
+#: readelf.c:10649
+#, c-format
+msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
+msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
+
+#: readelf.c:10657
+msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
+
+# Type: error
+# Description
+#: readelf.c:10664
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
# Type: error
# Description
-#: readelf.c:9665
+#: readelf.c:10673
#, c-format
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
-msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
+msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho\n"
+
+#: readelf.c:10687
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau chỉ mục kho\n"
+
+#: readelf.c:10693
+#, c-format
+msgid "%s has no archive index\n"
+msgstr "%s không có chỉ mục kho\n"
+
+#: readelf.c:10704
+msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
# Type: error
# Description
-#: readelf.c:9697
+#: readelf.c:10712
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
+
+#: readelf.c:10727
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read archive header following long symbol names\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau các tên ký hiệu dài\n"
+
+#: readelf.c:10737
+#, c-format
+msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
+msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
+
+#: readelf.c:10744
+#, c-format
+msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
+msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
+
+#: readelf.c:10754
+#, c-format
+msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
+msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n"
+
+#: readelf.c:10761
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read file name\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc tên tập tin\n"
+
+#: readelf.c:10773 readelf.c:10782
+#, c-format
+msgid "Binary %s contains:\n"
+msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
+
+#: readelf.c:10787
#, c-format
-msgid "%s: failed to read string table\n"
-msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
+msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
+msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
-#: readelf.c:9733
+#: readelf.c:10796
+#, c-format
+msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
+msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng ký hiệu\n"
+
+#: readelf.c:10805
+#, c-format
+msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
+msgstr "%s: lỗi tìm ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho\n"
+
+#: readelf.c:10833
#, c-format
msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
-msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
+msgstr "%s: sai đặt hiệu bảng chuỗi kho %lu\n"
-#: readelf.c:9749
+#: readelf.c:10849
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
-#: readelf.c:9781
+#: readelf.c:10881
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
-msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
+msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n"
-#: readelf.c:9815
+#: readelf.c:10920
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
-#: readelf.c:9817
+#: readelf.c:10922
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
-#: readelf.c:9824
+#: readelf.c:10929
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
-msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
+msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
-#: readelf.c:9831
+#: readelf.c:10936
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
-#: rename.c:130
+#: readelf.c:10942
+#, c-format
+msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
+
+#: readelf.c:10952
+#, c-format
+msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
+msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
+
+#: rename.c:124
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
-#: rename.c:165 rename.c:203
+#: rename.c:159 rename.c:197
#, c-format
-msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
-msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
+msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
+msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
-#: rename.c:211
+#: rename.c:205
#, c-format
-msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
-msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
+msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
+msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
-#: resbin.c:119
+#: resbin.c:120
#, c-format
msgid "%s: not enough binary data"
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
-#: resbin.c:135
+#: resbin.c:136
msgid "null terminated unicode string"
msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
-#: resbin.c:162 resbin.c:168
+#: resbin.c:163 resbin.c:169
msgid "resource ID"
-msgstr "ID tài nguyên"
+msgstr "mã số tài nguyên"
-#: resbin.c:207
+#: resbin.c:208
msgid "cursor"
msgstr "con chạy"
-#: resbin.c:238 resbin.c:245
+#: resbin.c:239 resbin.c:246
msgid "menu header"
msgstr "dòng đầu trình đơn"
-#: resbin.c:254
+#: resbin.c:255
msgid "menuex header"
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
-#: resbin.c:258
+#: resbin.c:259
msgid "menuex offset"
msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
-#: resbin.c:263
+#: resbin.c:264
#, c-format
msgid "unsupported menu version %d"
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
-#: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365
+#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
msgid "menuitem header"
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
-#: resbin.c:395
+#: resbin.c:396
msgid "menuitem"
msgstr "mục trình đơn"
-#: resbin.c:432 resbin.c:460
+#: resbin.c:433 resbin.c:461
msgid "dialog header"
msgstr "dòng đầu đối thoại"
-#: resbin.c:450
+#: resbin.c:451
#, c-format
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
-#: resbin.c:495
+#: resbin.c:496
msgid "dialog font point size"
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
-#: resbin.c:503
+#: resbin.c:504
msgid "dialogex font information"
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
-#: resbin.c:529 resbin.c:547
+#: resbin.c:530 resbin.c:548
msgid "dialog control"
msgstr "điều kiện đối thoại"
-#: resbin.c:539
+#: resbin.c:540
msgid "dialogex control"
msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
-#: resbin.c:568
+#: resbin.c:569
msgid "dialog control end"
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
-#: resbin.c:580
+#: resbin.c:581
msgid "dialog control data"
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
-#: resbin.c:620
+#: resbin.c:621
msgid "stringtable string length"
-msgstr "độ dài bảng chuỗi"
+msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
-#: resbin.c:630
+#: resbin.c:631
msgid "stringtable string"
-msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
+msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
-#: resbin.c:660
+#: resbin.c:661
msgid "fontdir header"
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:674
+#: resbin.c:675
msgid "fontdir"
msgstr "thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:691
+#: resbin.c:692
msgid "fontdir device name"
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:697
+#: resbin.c:698
msgid "fontdir face name"
msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:737
+#: resbin.c:738
msgid "accelerator"
msgstr "phím tắt"
-#: resbin.c:796
+#: resbin.c:797
msgid "group cursor header"
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
-#: resbin.c:800 resrc.c:1306
+#: resbin.c:801 resrc.c:1355
#, c-format
msgid "unexpected group cursor type %d"
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
-#: resbin.c:815
+#: resbin.c:816
msgid "group cursor"
msgstr "con chạy nhóm"
-#: resbin.c:851
+#: resbin.c:852
msgid "group icon header"
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
-#: resbin.c:855 resrc.c:1253
+#: resbin.c:856 resrc.c:1302
#, c-format
msgid "unexpected group icon type %d"
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
-#: resbin.c:870
+#: resbin.c:871
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
-#: resbin.c:934 resbin.c:1150
+#: resbin.c:935 resbin.c:1151
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
-#: resbin.c:965
+#: resbin.c:966
#, c-format
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
-#: resbin.c:969
+#: resbin.c:970
#, c-format
msgid "unexpected version type %d"
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
-#: resbin.c:981
+#: resbin.c:982
#, c-format
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
-#: resbin.c:984
+#: resbin.c:985
msgid "fixed version info"
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
-#: resbin.c:988
+#: resbin.c:989
#, c-format
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
-#: resbin.c:992
+#: resbin.c:993
#, c-format
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
-#: resbin.c:1021
+#: resbin.c:1022
msgid "version var info"
msgstr "hông tin tạm phiên bản"
-#: resbin.c:1038
+#: resbin.c:1039
#, c-format
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
-#: resbin.c:1048
+#: resbin.c:1049
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
-#: resbin.c:1082
+#: resbin.c:1083
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
-#: resbin.c:1093
+#: resbin.c:1094
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
-#: resbin.c:1110
+#: resbin.c:1111
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
-#: resbin.c:1129
+#: resbin.c:1130
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
-#: resbin.c:1144
+#: resbin.c:1145
#, c-format
msgid "unexpected version value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
@@ -5380,7 +5768,7 @@ msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
msgid "filename required for COFF output"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
-#: rescoff.c:718
+#: rescoff.c:715
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
@@ -5413,7 +5801,7 @@ msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xu
#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
-msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
+msgstr "Không thể popen « %s »: %s"
#: resrc.c:347
#, c-format
@@ -5430,82 +5818,87 @@ msgstr "Đã thử « %s »\n"
msgid "Using `%s'\n"
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
+#: resrc.c:608
+msgid "preprocessing failed."
+msgstr "lỗi tiền xử lý."
+
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: resrc.c:583
+#: resrc.c:631
#, c-format
msgid "%s:%d: %s\n"
msgstr "%s:%d: %s\n"
-#: resrc.c:591
+#: resrc.c:639
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
-#: resrc.c:640
+#: resrc.c:688
#, c-format
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
-#: resrc.c:678 resrc.c:1453
+#: resrc.c:727 resrc.c:1502
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
-msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
-#: resrc.c:729
+#: resrc.c:778
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
-#: resrc.c:761 resrc.c:1161
+#: resrc.c:810 resrc.c:1210
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
-msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s"
+msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
-#: resrc.c:887
+#: resrc.c:936
msgid "help ID requires DIALOGEX"
-msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
+msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
-#: resrc.c:889
+#: resrc.c:938
msgid "control data requires DIALOGEX"
-msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
+msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
-#: resrc.c:917
+#: resrc.c:966
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
-msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
-#: resrc.c:1130
+#: resrc.c:1179
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
-#: resrc.c:1675 resrc.c:1710
+#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
-msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
-#: resrc.c:1891
+#: resrc.c:1940
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
-msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
+msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
-#: size.c:84
+#: size.c:79
#, c-format
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
-#: size.c:85
+#: size.c:80
#, c-format
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
-#: size.c:86
+#: size.c:81
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
+" --common Display total size for *COM* syms\n"
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
@@ -5514,35 +5907,33 @@ msgid ""
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
-"\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
-"\t\t\t(định dạng)\n"
+"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
-"\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-"\t\t\t(cơ sở)\n"
-" -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
-" --target=<tên_bfd> \tLập định dạng tập tin nhị phân\n"
-"\t\t\t(đích)\n"
+"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
+" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
+" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
+" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
-#: size.c:159
+#: size.c:160
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
-#: size.c:186
+#: size.c:187
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
-#: srconv.c:1724
+#: srconv.c:1731
#, c-format
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
-#: srconv.c:1725
+#: srconv.c:1732
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5565,7 +5956,7 @@ msgstr ""
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: srconv.c:1871
+#: srconv.c:1878
#, c-format
msgid "unable to open output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
@@ -5691,41 +6082,36 @@ msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
#: stabs.c:5332
#, c-format
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
-msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
+msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
#: stabs.c:5381
#, c-format
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
-msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất thường\n"
+msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
#: stabs.c:5388
#, c-format
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
-msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
+msgstr "Không nhận diện kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
-#: strings.c:215
+#: strings.c:251
#, c-format
-msgid "invalid number %s"
-msgstr "số không hợp lệ %s"
+msgid "invalid minimum string length %d"
+msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
-#: strings.c:697
-#, c-format
-msgid "invalid integer argument %s"
-msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
-
-#: strings.c:706
+#: strings.c:648
#, c-format
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
-#: strings.c:707
+#: strings.c:649
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
-" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
+" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
" -o An alias for --radix=o\n"
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
@@ -5737,30 +6123,27 @@ msgid ""
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
-"\t\t(hết)\n"
" -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
" -n --bytes=[số]\n"
"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n"
" -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
" -t --radix={o,d,x}\n"
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-"\t\t(cơ sở)\n"
" -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
-"\t\t(đích)\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
+" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
-#: sysdump.c:641
+#: sysdump.c:648
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
-#: sysdump.c:642
+#: sysdump.c:649
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5768,40 +6151,42 @@ msgid ""
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
+" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
-#: sysdump.c:709
+#: sysdump.c:716
#, c-format
msgid "cannot open input file %s"
-msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
+msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
-#: version.c:34
+#: version.c:35
#, c-format
msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
-#: version.c:35
+#: version.c:36
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
-"the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
+"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
+"This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
-"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n"
-"nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
+"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
+"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
+"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
-#: windmc.c:194
+#: windmc.c:195
#, c-format
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
-#: windmc.c:202
+#: windmc.c:203
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
-#: windmc.c:204
+#: windmc.c:205
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5858,7 +6243,7 @@ msgstr ""
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
-#: windmc.c:224
+#: windmc.c:225
#, c-format
msgid ""
" -H --help Print this help message\n"
@@ -5869,31 +6254,31 @@ msgstr ""
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
-#: windmc.c:287 windres.c:415
+#: windmc.c:296 windres.c:415
#, c-format
msgid "%s: warning: "
msgstr "%s: cảnh báo : "
-#: windmc.c:288
+#: windmc.c:297
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
-#: windmc.c:289
+#: windmc.c:298
#, c-format
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
-#: windmc.c:333
+#: windmc.c:342
msgid "try to add a ill language."
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
-#: windmc.c:1142
+#: windmc.c:1151
#, c-format
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
-#: windmc.c:1161
+#: windmc.c:1170
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
@@ -5936,7 +6321,7 @@ msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng
#: windres.c:663
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
-msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
#: windres.c:665
#, c-format
@@ -6012,24 +6397,24 @@ msgstr ""
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
-#: windres.c:828
+#: windres.c:848
msgid "invalid codepage specified.\n"
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
-#: windres.c:843
+#: windres.c:863
msgid "invalid option -f\n"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
-#: windres.c:848
+#: windres.c:868
msgid "No filename following the -fo option.\n"
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
-#: windres.c:907
+#: windres.c:927
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
-#: windres.c:1027
+#: windres.c:1037
msgid "no resources"
msgstr "không có tài nguyên"
@@ -6047,108 +6432,3 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
-
-#~ msgid "stat returns negative size for %s"
-#~ msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
-
-#~ msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
-#~ msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
-
-#~ msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
-#~ msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid " (Pointer size: %u)%s\n"
-#~ msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n"
-
-#~ msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n"
-#~ msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
-
-#~ msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
-#~ msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
-
-#~ msgid "there are no sections to be copied!"
-#~ msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
-
-#~ msgid "error: the input file '%s' is empty"
-#~ msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
-
-#~ msgid "alternate machine code index must be positive"
-#~ msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
-
-#~ msgid "Out of memory"
-#~ msgstr "Hết bộ nhớ"
-
-#~ msgid "can't read resource section"
-#~ msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
-
-#~ msgid "flags"
-#~ msgstr "cờ"
-
-#~ msgid "debug_str section data"
-#~ msgstr "debug_str section data"
-
-#~ msgid "debug_loc section data"
-#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
-
-#~ msgid "debug_range section data"
-#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
-
-#~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
-#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
-
-#~ msgid "debug_abbrev section data"
-#~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
-
-#~ msgid "extracting information from .debug_info section"
-#~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "The .debug_loc section is empty.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Contents of the .debug_loc section:\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Contents of the .debug_str section:\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "The .debug_ranges section is empty.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Contents of the .debug_ranges section:\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
-#~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
-
-#~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
-#~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
-
-#~ msgid "debug section data"
-#~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"