diff options
Diffstat (limited to 'binutils')
-rw-r--r-- | binutils/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | binutils/po/vi.po | 2990 |
2 files changed, 1639 insertions, 1355 deletions
diff --git a/binutils/ChangeLog b/binutils/ChangeLog index 0672246..531eb50 100644 --- a/binutils/ChangeLog +++ b/binutils/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2009-02-06 Nick Clifton <nickc@redhat.com> + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2009-02-03 Sandip Matte <sandip@rmicorp.com> * readelf.c (get_machine_flags): Handle E_MIPS_MACH_XLR. diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index fbeeb60..08d1d1c 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -1,37 +1,38 @@ # Vietnamese translation for BinUtils. -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007. -# +# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the binutils package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009. +# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.17.90\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:55+0930\n" -"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:02+0930\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.18.90\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2009-02-06 15:53+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -#: addr2line.c:74 +#: addr2line.c:76 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" -#: addr2line.c:75 +#: addr2line.c:77 #, c-format msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" -#: addr2line.c:76 +#: addr2line.c:78 #, c-format msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n" -#: addr2line.c:77 +#: addr2line.c:79 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -48,236 +49,246 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" +" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n" " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tập tin thực hiện được_)\n" " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n" -" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với _phần_ thay cho địa chỉ\n" -" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n" -" -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n" -" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ các tên chức năng\n" -" -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n" -" -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n" +" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" +" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n" +" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n" +" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n" +" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n" +" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" "\n" -#: addr2line.c:92 ar.c:264 coffdump.c:467 dlltool.c:3172 dllwrap.c:510 -#: nlmconv.c:1115 objcopy.c:515 objcopy.c:550 readelf.c:2797 size.c:103 -#: srconv.c:1734 strings.c:722 sysdump.c:647 windmc.c:232 windres.c:698 +#: addr2line.c:94 ar.c:274 coffdump.c:469 dlltool.c:3173 dllwrap.c:510 +#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:513 objcopy.c:548 readelf.c:2868 size.c:99 +#: srconv.c:1741 strings.c:664 sysdump.c:654 windmc.c:233 windres.c:698 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" -#: addr2line.c:279 +#: addr2line.c:281 #, c-format msgid "%s: cannot get addresses from archive" msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho" -#: addr2line.c:296 +#: addr2line.c:298 #, c-format msgid "%s: cannot find section %s" msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" -#: addr2line.c:362 nm.c:1534 objdump.c:3099 +#: addr2line.c:364 nm.c:1542 objdump.c:3223 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" -#: ar.c:204 +#: ar.c:212 #, c-format msgid "no entry %s in archive\n" msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" -#: ar.c:220 +#: ar.c:228 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên bộ phạn] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" -#: ar.c:223 +#: ar.c:231 #, c-format msgid " %s -M [<mri-script]\n" msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" -#: ar.c:224 +#: ar.c:232 #, c-format msgid " commands:\n" msgstr " lệnh:\n" -#: ar.c:225 +#: ar.c:233 #, c-format msgid " d - delete file(s) from the archive\n" msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n" -#: ar.c:226 +#: ar.c:234 #, c-format msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n" -#: ar.c:227 +#: ar.c:235 #, c-format msgid " p - print file(s) found in the archive\n" msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n" -#: ar.c:228 +#: ar.c:236 #, c-format msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n" -#: ar.c:229 +#: ar.c:237 #, c-format msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" -#: ar.c:230 +#: ar.c:238 #, c-format msgid " t - display contents of archive\n" msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" -#: ar.c:231 +#: ar.c:239 #, c-format msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" -#: ar.c:232 +#: ar.c:240 #, c-format msgid " command specific modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" -#: ar.c:233 +#: ar.c:241 #, c-format msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n" -#: ar.c:234 +#: ar.c:242 #, c-format msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" -#: ar.c:235 +#: ar.c:243 #, c-format msgid " [N] - use instance [count] of name\n" msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n" -#: ar.c:236 +#: ar.c:244 #, c-format msgid " [f] - truncate inserted file names\n" msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n" -#: ar.c:237 +#: ar.c:245 #, c-format msgid " [P] - use full path names when matching\n" msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n" -#: ar.c:238 +#: ar.c:246 #, c-format msgid " [o] - preserve original dates\n" msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n" -#: ar.c:239 +#: ar.c:247 #, c-format msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n" -#: ar.c:240 +#: ar.c:248 #, c-format msgid " generic modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" -#: ar.c:241 +#: ar.c:249 #, c-format msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" -msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_\n" +msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n" -#: ar.c:242 +#: ar.c:250 #, c-format msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" -msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n" +msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n" -#: ar.c:243 +#: ar.c:251 #, c-format msgid " [S] - do not build a symbol table\n" -msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng _ký hiệu_\n" +msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" -#: ar.c:244 +#: ar.c:252 +#, c-format +msgid " [T] - make a thin archive\n" +msgstr " [T] • tạo một kho lưu mỏng\n" + +#: ar.c:253 #, c-format msgid " [v] - be verbose\n" -msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n" +msgstr " [v] • xuất chi tiết\n" -#: ar.c:245 +#: ar.c:254 #, c-format msgid " [V] - display the version number\n" msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n" -#: ar.c:246 +#: ar.c:255 #, c-format msgid " @<file> - read options from <file>\n" -msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -#: ar.c:253 +#: ar.c:262 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" -#: ar.c:254 +#: ar.c:263 #, c-format msgid " Generate an index to speed access to archives\n" msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n" -#: ar.c:255 +#: ar.c:264 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @<file> Read options from <file>\n" +" -t Update the archive's symbol map timestamp\n" " -h --help Print this help message\n" -" -V --version Print version information\n" +" -v --version Print version information\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" " @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -V, --version \tin ra thông tin _phiên bản_\n" +" -t \t\tCập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho\n" +" -h, --help \thiển thị trợ giúp này\n" +" -V, --version \tin ra thông tin phiên bản\n" -#: ar.c:487 +#: ar.c:499 msgid "two different operation options specified" msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau" -#: ar.c:562 +#: ar.c:577 #, c-format msgid "illegal option -- %c" msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »" -#: ar.c:605 +#: ar.c:620 msgid "no operation specified" msgstr "chưa ghi rõ thao tác" -#: ar.c:608 +#: ar.c:623 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." -#: ar.c:616 +#: ar.c:631 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." -#: ar.c:619 +#: ar.c:634 msgid "Value for `N' must be positive." msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." -#: ar.c:669 +#: ar.c:646 +msgid "`x' cannot be used on thin archives." +msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh." + +#: ar.c:687 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" -#: ar.c:738 +#: ar.c:756 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s" -#: ar.c:787 ar.c:842 ar.c:1164 objcopy.c:1869 +#: ar.c:805 ar.c:860 ar.c:1185 objcopy.c:1912 #, c-format msgid "internal stat error on %s" -msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về tập tin) nôi bộ trên %s" +msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ar.c:791 +#: ar.c:809 #, c-format msgid "" "\n" @@ -288,173 +299,173 @@ msgstr "" "<%s>\n" "\n" -#: ar.c:807 ar.c:875 +#: ar.c:825 ar.c:893 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" -#: ar.c:1069 +#: ar.c:1090 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n" -#: ar.c:1119 +#: ar.c:1140 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." -#: ar.c:1257 +#: ar.c:1279 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" -#: arsup.c:88 +#: arsup.c:89 #, c-format msgid "No entry %s in archive.\n" msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" -#: arsup.c:113 +#: arsup.c:114 #, c-format msgid "Can't open file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" -#: arsup.c:163 +#: arsup.c:164 #, c-format msgid "%s: Can't open output archive %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n" -#: arsup.c:180 +#: arsup.c:181 #, c-format msgid "%s: Can't open input archive %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n" -#: arsup.c:189 +#: arsup.c:190 #, c-format msgid "%s: file %s is not an archive\n" msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n" -#: arsup.c:228 +#: arsup.c:230 #, c-format msgid "%s: no output archive specified yet\n" msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n" -#: arsup.c:248 arsup.c:286 arsup.c:328 arsup.c:348 arsup.c:414 +#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416 #, c-format msgid "%s: no open output archive\n" msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n" -#: arsup.c:259 arsup.c:369 arsup.c:395 +#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397 #, c-format msgid "%s: can't open file %s\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" -#: arsup.c:313 arsup.c:391 arsup.c:472 +#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474 #, c-format msgid "%s: can't find module file %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" -#: arsup.c:423 +#: arsup.c:425 #, c-format msgid "Current open archive is %s\n" msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n" -#: arsup.c:447 +#: arsup.c:449 #, c-format msgid "%s: no open archive\n" msgstr "%s: không có kho đã mở\n" -#: bin2c.c:84 +#: bin2c.c:59 #, c-format msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n" -#: bin2c.c:85 +#: bin2c.c:60 #, c-format msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n" msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n" -#: binemul.c:37 +#: binemul.c:38 #, c-format msgid " No emulation specific options\n" msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. -#: binemul.h:41 +#: binemul.h:43 #, c-format msgid " emulation options: \n" msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" -#: bucomm.c:111 +#: bucomm.c:157 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" -#: bucomm.c:122 +#: bucomm.c:168 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" msgstr "%s: định dạng khớp:" -#: bucomm.c:137 +#: bucomm.c:183 #, c-format msgid "Supported targets:" msgstr "Đích hỗ trợ :" -#: bucomm.c:139 +#: bucomm.c:185 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích hỗ trợ :" -#: bucomm.c:155 +#: bucomm.c:202 #, c-format msgid "Supported architectures:" msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :" -#: bucomm.c:157 +#: bucomm.c:204 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :" -#: bucomm.c:350 +#: bucomm.c:398 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" -#: bucomm.c:499 +#: bucomm.c:547 #, c-format msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: số sai: %s" -#: bucomm.c:516 strings.c:435 +#: bucomm.c:564 strings.c:410 #, c-format msgid "'%s': No such file" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" -#: bucomm.c:518 strings.c:437 +#: bucomm.c:566 strings.c:412 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" -#: bucomm.c:522 +#: bucomm.c:570 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" -#: coffdump.c:104 +#: coffdump.c:106 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " -#: coffdump.c:458 sysdump.c:640 +#: coffdump.c:460 sysdump.c:647 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" -#: coffdump.c:459 +#: coffdump.c:461 #, c-format msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n" -#: coffdump.c:460 +#: coffdump.c:462 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -465,108 +476,108 @@ msgid "" msgstr "" "Tùy chọn:\n" " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n" +" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" -#: coffdump.c:529 srconv.c:1824 sysdump.c:704 +#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:711 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập" -#: cxxfilt.c:119 nm.c:252 objdump.c:234 +#: cxxfilt.c:119 nm.c:256 objdump.c:241 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" -#: debug.c:646 +#: debug.c:647 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:725 +#: debug.c:726 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" -#: debug.c:781 +#: debug.c:782 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" -#: debug.c:833 +#: debug.c:834 msgid "debug_record_parameter: no current function" msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" -#: debug.c:865 +#: debug.c:866 msgid "debug_end_function: no current function" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" -#: debug.c:871 +#: debug.c:872 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" -#: debug.c:899 +#: debug.c:900 msgid "debug_start_block: no current block" msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" -#: debug.c:935 +#: debug.c:936 msgid "debug_end_block: no current block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" -#: debug.c:942 +#: debug.c:943 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" -#: debug.c:965 +#: debug.c:966 msgid "debug_record_line: no current unit" msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" #. FIXME -#: debug.c:1018 +#: debug.c:1019 msgid "debug_start_common_block: not implemented" -msgstr "debug_start_common_block: not implemented" +msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện" #. FIXME -#: debug.c:1029 +#: debug.c:1030 msgid "debug_end_common_block: not implemented" -msgstr "debug_end_common_block: not implemented" +msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện" #. FIXME. -#: debug.c:1113 +#: debug.c:1114 msgid "debug_record_label: not implemented" -msgstr "debug_record_label: not implemented" +msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện" -#: debug.c:1135 +#: debug.c:1136 msgid "debug_record_variable: no current file" msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file" -#: debug.c:1663 +#: debug.c:1664 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" -#: debug.c:1840 +#: debug.c:1841 msgid "debug_name_type: no current file" -msgstr "debug_name_type: no current file" +msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:1885 +#: debug.c:1886 msgid "debug_tag_type: no current file" -msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện" +msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:1893 +#: debug.c:1894 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" -msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm" +msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung" -#: debug.c:1930 +#: debug.c:1931 #, c-format msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" -#: debug.c:1952 +#: debug.c:1953 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" -#: debug.c:2055 +#: debug.c:2056 #, c-format msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" -#: debug.c:2482 +#: debug.c:2483 msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" @@ -611,7 +622,7 @@ msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều" #: dlltool.c:983 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" -msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x" +msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" #: dlltool.c:1219 resrc.c:293 #, c-format @@ -638,7 +649,7 @@ msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." msgid "Excluding symbol: %s" msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" -#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:984 nm.c:995 +#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:992 nm.c:1003 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" @@ -670,12 +681,12 @@ msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..." #: dlltool.c:1674 msgid "Added exports to output file" -msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất" +msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" #: dlltool.c:1813 #, c-format msgid "Generating export file: %s" -msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s" +msgstr "Đang tạo ra tập tin kết xuất: %s" #: dlltool.c:1818 #, c-format @@ -721,243 +732,227 @@ msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s" msgid "Creating library file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" -#: dlltool.c:2895 dlltool.c:2901 +#: dlltool.c:2896 dlltool.c:2902 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" -msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s" +msgstr "không thể xóa %s: %s" -#: dlltool.c:2906 +#: dlltool.c:2907 msgid "Created lib file" -msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" +msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" -#: dlltool.c:2985 +#: dlltool.c:2986 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" -msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d" +msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" -#: dlltool.c:2991 +#: dlltool.c:2992 #, c-format -msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s" -msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" +msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" +msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" -#: dlltool.c:3096 +#: dlltool.c:3097 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..." -#: dlltool.c:3128 +#: dlltool.c:3129 msgid "Processed definitions" msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3135 dllwrap.c:471 +#: dlltool.c:3136 dllwrap.c:471 #, c-format msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" -msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" +msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3137 +#: dlltool.c:3138 #, c-format msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" -#: dlltool.c:3138 +#: dlltool.c:3139 #, c-format msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -#: dlltool.c:3139 +#: dlltool.c:3140 #, c-format msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" -msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n" +msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" -#: dlltool.c:3140 +#: dlltool.c:3141 #, c-format msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" -msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viện_ giao diện.\n" +msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3141 +#: dlltool.c:3142 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" -msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n" +msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" -#: dlltool.c:3142 +#: dlltool.c:3143 #, c-format msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" -msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" +msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3143 +#: dlltool.c:3144 #, c-format msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" -msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n" +msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" -#: dlltool.c:3144 +#: dlltool.c:3145 #, c-format msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" -msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n" +msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" -#: dlltool.c:3145 +#: dlltool.c:3146 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" -msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" +msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n" -#: dlltool.c:3146 +#: dlltool.c:3147 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" -msgstr "" -" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" +msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" -#: dlltool.c:3147 +#: dlltool.c:3148 #, c-format msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" -msgstr "" -" --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n" +msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n" -#: dlltool.c:3148 +#: dlltool.c:3149 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" -msgstr "" -" --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n" +msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" -#: dlltool.c:3149 +#: dlltool.c:3150 #, c-format msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" -msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" +msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dlltool.c:3150 +#: dlltool.c:3151 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dlltool.c:3151 +#: dlltool.c:3152 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dlltool.c:3152 +#: dlltool.c:3153 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" msgstr "" -" -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n" -"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" +" -U --add-underscore \tThêm dấu gạch dưới vào\n" +"\t\t\t\t\t\tmọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3153 +#: dlltool.c:3154 #, c-format msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" msgstr "" " --add-stdcall-underscore\n" -"\t\tThêm dấu gạch dưới vào ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" +"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3154 +#: dlltool.c:3155 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" -msgstr "" -" -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n" -"\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n" +msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất.\n" -#: dlltool.c:3155 +#: dlltool.c:3156 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" -msgstr "" -" -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" -"\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" +msgstr " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n" -#: dlltool.c:3156 +#: dlltool.c:3157 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" -msgstr "" -" -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" -"\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n" +msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" -#: dlltool.c:3157 +#: dlltool.c:3158 #, c-format msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" -#: dlltool.c:3158 +#: dlltool.c:3159 #, c-format msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" -msgstr "" -" -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n" -"\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n" +msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n" -#: dlltool.c:3159 +#: dlltool.c:3160 #, c-format msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" -msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viện nhập tương thích_ ngược.\n" +msgstr " -C --compat-implib \tTạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" -#: dlltool.c:3160 +#: dlltool.c:3161 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" -msgstr "" -" -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" -"\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n" +msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" -#: dlltool.c:3161 +#: dlltool.c:3162 #, c-format msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" -msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n" +msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin tạm.\n" -#: dlltool.c:3162 +#: dlltool.c:3163 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" -msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n" +msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n" -#: dlltool.c:3163 +#: dlltool.c:3164 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" -#: dlltool.c:3164 +#: dlltool.c:3165 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" -msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n" +msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n" -#: dlltool.c:3165 +#: dlltool.c:3166 #, c-format msgid " @<file> Read options from <file>.\n" -msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -#: dlltool.c:3167 +#: dlltool.c:3168 #, c-format msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" msgstr "" -" -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n" -"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n" +" -M --mcore-elf <tập_tin>\n" +"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n" -#: dlltool.c:3168 +#: dlltool.c:3169 #, c-format msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" -msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n" +msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là bộ liên kết.\n" -#: dlltool.c:3169 +#: dlltool.c:3170 #, c-format msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" -msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n" +msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này qua cho bộ liên kết.\n" -#: dlltool.c:3292 +#: dlltool.c:3293 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." -#: dlltool.c:3337 +#: dlltool.c:3338 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s" -#: dlltool.c:3369 +#: dlltool.c:3370 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" -#: dlltool.c:3473 dllwrap.c:201 +#: dlltool.c:3474 dllwrap.c:201 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" -#: dlltool.c:3480 dllwrap.c:208 +#: dlltool.c:3481 dllwrap.c:208 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" @@ -970,7 +965,7 @@ msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" #: dllwrap.c:293 #, c-format msgid "Deleting temporary base file %s" -msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..." +msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s" #: dllwrap.c:307 #, c-format @@ -980,7 +975,7 @@ msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s" #: dllwrap.c:309 #, c-format msgid "Deleting temporary exp file %s" -msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..." +msgstr "Đang xoá tập tin xuất tạm thời %s" #: dllwrap.c:322 #, c-format @@ -990,7 +985,7 @@ msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" #: dllwrap.c:324 #, c-format msgid "Deleting temporary def file %s" -msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..." +msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" #: dllwrap.c:472 #, c-format @@ -1005,12 +1000,12 @@ msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: dllwrap.c:474 #, c-format msgid " --quiet, -q Work quietly\n" -msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n" +msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n" #: dllwrap.c:475 #, c-format msgid " --verbose, -v Verbose\n" -msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n" +msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n" #: dllwrap.c:476 #, c-format @@ -1030,33 +1025,27 @@ msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" #: dllwrap.c:479 #, c-format msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" -msgstr "" -" --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n" +msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n" #: dllwrap.c:480 #, c-format msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" -msgstr "" -" --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n" +msgstr " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" #: dllwrap.c:481 #, c-format msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" -msgstr "" -" --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n" +msgstr " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n" #: dllwrap.c:482 #, c-format msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" -msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n" +msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n" #: dllwrap.c:483 #, c-format msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" -msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n" +msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n" #: dllwrap.c:484 #, c-format @@ -1066,7 +1055,7 @@ msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" #: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" -msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n" +msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy\n" #: dllwrap.c:486 #, c-format @@ -1076,7 +1065,7 @@ msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n" #: dllwrap.c:487 #, c-format msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" -msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n" +msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n" #: dllwrap.c:488 #, c-format @@ -1086,64 +1075,59 @@ msgstr " --machine <máy>\n" #: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" -msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n" +msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin xuất.\n" #: dllwrap.c:490 #, c-format msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" -msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viện_ nhập.\n" +msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo ra thư viện nhập liệu.\n" #: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" -msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n" +msgstr " --add-indirect \t\tThêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất.\n" #: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" -msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viện xuất.\n" +msgstr " --dllname <tên> \t\tTên dll nhập cần để vào thư viện xuất.\n" #: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" -msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n" +msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa nhập liệu\n" #: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" -msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n" +msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên tập tin định nghĩa xuất\n" #: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" -msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" +msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n" #: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" -msgstr "" -" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" +msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" #: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" msgstr "" -" --exclude-symbols <danh sách>\n" -"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n" +" --exclude-symbols <danh_sách>\n" +"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n" #: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" -msgstr "" -" --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n" +msgstr " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" #: dllwrap.c:499 #, c-format msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" -msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" +msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" #: dllwrap.c:500 #, c-format @@ -1158,31 +1142,27 @@ msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" #: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " -U Add underscores to .lib\n" -msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viện\n" +msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n" #: dllwrap.c:503 #, c-format msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" -msgstr "" -" -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n" -"\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n" +msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất\n" #: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" -msgstr "" -" --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" -"\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" +msgstr " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n" #: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" -msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n" +msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" #: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " --nodelete Keep temp files.\n" -msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n" +msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm\n" #: dllwrap.c:507 #, c-format @@ -1221,21 +1201,21 @@ msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" -#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:377 readelf.c:570 +#: dwarf.c:98 dwarf.c:142 readelf.c:370 readelf.c:526 #, c-format msgid "Unhandled data length: %d\n" -msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" +msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" -#: dwarf.c:237 +#: dwarf.c:267 dwarf.c:2563 msgid "badly formed extended line op encountered!\n" msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" -#: dwarf.c:244 +#: dwarf.c:274 #, c-format msgid " Extended opcode %d: " msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " -#: dwarf.c:249 +#: dwarf.c:279 #, c-format msgid "" "End of Sequence\n" @@ -1244,35 +1224,35 @@ msgstr "" "Kết thúc dãy\n" "\n" -#: dwarf.c:255 +#: dwarf.c:285 #, c-format msgid "set Address to 0x%lx\n" -msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n" +msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n" -#: dwarf.c:260 +#: dwarf.c:290 #, c-format msgid " define new File Table entry\n" -msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n" +msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" -#: dwarf.c:261 dwarf.c:1928 +#: dwarf.c:291 dwarf.c:2178 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:263 +#: dwarf.c:293 #, c-format msgid " %d\t" msgstr " %d\t" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1940 dwarf.c:1942 dwarf.c:1944 +#: dwarf.c:296 dwarf.c:298 dwarf.c:300 dwarf.c:2190 dwarf.c:2192 dwarf.c:2194 #, c-format msgid "%lu\t" msgstr "%lu\t" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:271 +#: dwarf.c:301 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -1281,118 +1261,142 @@ msgstr "" "%s\n" "\n" -#: dwarf.c:275 +#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to +#. the limited range of the unsigned char data type used +#. for op_code. +#. && op_code <= DW_LNE_hi_user +#: dwarf.c:342 +#, c-format +msgid "user defined: length %d\n" +msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n" + +#: dwarf.c:344 dwarf.c:2594 #, c-format msgid "UNKNOWN: length %d\n" -msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n" +msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" -#: dwarf.c:288 +#: dwarf.c:357 msgid "<no .debug_str section>" -msgstr "<no .debug_str section>" +msgstr "<không có phần .debug_str>" -#: dwarf.c:294 +#: dwarf.c:363 #, c-format msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n" -msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n" +msgstr "DW_FORM_strp hiệu quá lớn: %lx\n" -#: dwarf.c:295 +#: dwarf.c:364 msgid "<offset is too big>" -msgstr "<offset is too big>" +msgstr "<hiệu số quá lớn>" -#: dwarf.c:528 +#: dwarf.c:597 #, c-format msgid "Unknown TAG value: %lx" msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" -#: dwarf.c:564 +#: dwarf.c:633 #, c-format msgid "Unknown FORM value: %lx" msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" -#: dwarf.c:573 +#: dwarf.c:642 #, c-format msgid " %lu byte block: " msgstr " Khối %lu byte: " -#: dwarf.c:910 +#: dwarf.c:1031 #, c-format msgid "(User defined location op)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" -#: dwarf.c:912 +#: dwarf.c:1033 #, c-format msgid "(Unknown location op)" msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" -#: dwarf.c:958 +#: dwarf.c:1081 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" -#: dwarf.c:1056 +#: dwarf.c:1180 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" -msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n" +msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n" -#: dwarf.c:1105 +#: dwarf.c:1229 #, c-format msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" -msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s" +msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu : 0x%lx): %s" -#: dwarf.c:1114 +#: dwarf.c:1238 #, c-format msgid "Unrecognized form: %lu\n" -msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n" +msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" -#: dwarf.c:1199 +#: dwarf.c:1322 #, c-format msgid "(not inlined)" msgstr "(không đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1202 +#: dwarf.c:1325 #, c-format msgid "(inlined)" msgstr "(đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1205 +#: dwarf.c:1328 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" -#: dwarf.c:1208 +#: dwarf.c:1331 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1211 +#: dwarf.c:1334 #, c-format msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" -#: dwarf.c:1368 dwarf.c:2462 +#: dwarf.c:1495 +#, c-format +msgid "(location list)" +msgstr "(danh sách địa điểm)" + +#: dwarf.c:1514 dwarf.c:3193 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" -msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]" +msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" -#: dwarf.c:1371 +#: dwarf.c:1526 #, c-format -msgid "(location list)" -msgstr "(danh sách địa điểm)" +msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" +msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n" -#: dwarf.c:1489 +#: dwarf.c:1700 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" -#: dwarf.c:1558 +#: dwarf.c:1767 +#, c-format +msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n" +msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n" + +#: dwarf.c:1778 +#, c-format +msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n" +msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n" + +#: dwarf.c:1785 #, c-format msgid "No comp units in %s section ?" msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" -#: dwarf.c:1567 +#: dwarf.c:1794 #, c-format msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" -#: dwarf.c:1575 dwarf.c:2550 +#: dwarf.c:1802 dwarf.c:3285 #, c-format msgid "" "The section %s contains:\n" @@ -1401,125 +1405,137 @@ msgstr "" "Phần %s chứa:\n" "\n" -#: dwarf.c:1583 +#: dwarf.c:1810 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" -#: dwarf.c:1646 +#: dwarf.c:1873 #, c-format msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n" -#: dwarf.c:1647 +#: dwarf.c:1874 #, c-format -msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" +msgid " Length: 0x%lx (%s)\n" +msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n" -#: dwarf.c:1648 +#: dwarf.c:1876 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:1649 +#: dwarf.c:1877 #, c-format msgid " Abbrev Offset: %ld\n" msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" -#: dwarf.c:1650 +#: dwarf.c:1878 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:1656 +#: dwarf.c:1884 +#, c-format +msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n" +msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n" + +#: dwarf.c:1893 #, c-format -msgid "Debug info is corrupted, length is invalid (section is %lu bytes)\n" -msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, độ dài không hợp lệ (phần là %lu byte)\n" +msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" +msgstr "CU ở hiệu %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" -#: dwarf.c:1665 -msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n" -msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n" +#: dwarf.c:1903 +#, c-format +msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" +msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" -#: dwarf.c:1674 +#: dwarf.c:1937 #, c-format -msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset is invalid (section is %lu bytes)\n" -msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu đã viết tắt không hợp lệ (phần là %lu byte)\n" +msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" +msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n" + +#: dwarf.c:1941 +msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" +msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" -#: dwarf.c:1702 +#: dwarf.c:1948 #, c-format msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" -#: dwarf.c:1722 +#: dwarf.c:1965 #, c-format -msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" -msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" +msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" +msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:1728 +#: dwarf.c:1971 #, c-format msgid " (%s)\n" msgstr " (%s)\n" -#: dwarf.c:1813 +#: dwarf.c:2062 #, c-format msgid "" +"Raw dump of debug contents of section %s:\n" "\n" -"Dump of debug contents of section %s:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" +msgstr "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" -#: dwarf.c:1851 +#: dwarf.c:2100 dwarf.c:2387 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -#: dwarf.c:1860 +#: dwarf.c:2109 dwarf.c:2397 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" -#: dwarf.c:1881 +#: dwarf.c:2130 +#, c-format +msgid " Offset: 0x%lx\n" +msgstr " Hiệu : 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:2131 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:1882 +#: dwarf.c:2132 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" -#: dwarf.c:1883 +#: dwarf.c:2133 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" -#: dwarf.c:1884 +#: dwarf.c:2134 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" -#: dwarf.c:1885 +#: dwarf.c:2135 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" -#: dwarf.c:1886 +#: dwarf.c:2136 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" -#: dwarf.c:1887 +#: dwarf.c:2137 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" -#: dwarf.c:1888 +#: dwarf.c:2138 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" -#: dwarf.c:1897 +#: dwarf.c:2147 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1528,12 +1544,12 @@ msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" -#: dwarf.c:1900 +#: dwarf.c:2150 #, c-format msgid " Opcode %d has %d args\n" msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" -#: dwarf.c:1906 +#: dwarf.c:2156 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1542,7 +1558,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục rỗng\n" -#: dwarf.c:1909 +#: dwarf.c:2159 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1552,12 +1568,12 @@ msgstr "" " Bảng Thư mục:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:1913 +#: dwarf.c:2163 #, c-format msgid " %s\n" msgstr " %s\n" -#: dwarf.c:1924 +#: dwarf.c:2174 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1566,7 +1582,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" -#: dwarf.c:1927 +#: dwarf.c:2177 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1576,19 +1592,19 @@ msgstr "" " Bảng Tên Tập tin:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:1935 +#: dwarf.c:2185 #, c-format msgid " %d\t" msgstr " %d\t" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:1946 +#: dwarf.c:2196 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #. Now display the statements. -#: dwarf.c:1954 +#: dwarf.c:2204 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1597,83 +1613,147 @@ msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" -#: dwarf.c:1970 +#: dwarf.c:2220 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" -#: dwarf.c:1974 +#: dwarf.c:2224 #, c-format msgid " and Line by %d to %d\n" msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" -#: dwarf.c:1984 +#: dwarf.c:2234 #, c-format msgid " Copy\n" msgstr " Chép\n" -#: dwarf.c:1992 +#: dwarf.c:2242 #, c-format msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" -#: dwarf.c:2000 +#: dwarf.c:2250 #, c-format msgid " Advance Line by %d to %d\n" msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" -#: dwarf.c:2007 +#: dwarf.c:2257 #, c-format msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" -#: dwarf.c:2015 +#: dwarf.c:2265 #, c-format msgid " Set column to %lu\n" msgstr " Lập cột thành %lu\n" -#: dwarf.c:2022 +#: dwarf.c:2272 #, c-format msgid " Set is_stmt to %d\n" -msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n" +msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n" -#: dwarf.c:2027 +#: dwarf.c:2277 #, c-format msgid " Set basic block\n" msgstr " Lập khối cơ bản\n" -#: dwarf.c:2035 +#: dwarf.c:2285 #, c-format msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2043 +#: dwarf.c:2293 #, c-format msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2048 +#: dwarf.c:2298 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2052 +#: dwarf.c:2302 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2058 +#: dwarf.c:2308 dwarf.c:2672 #, c-format msgid " Set ISA to %lu\n" msgstr " Lập ISA thành %lu\n" -#: dwarf.c:2062 +#: dwarf.c:2312 dwarf.c:2676 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " -#: dwarf.c:2088 dwarf.c:2174 dwarf.c:2248 dwarf.c:2360 dwarf.c:2492 -#: dwarf.c:2731 +#: dwarf.c:2345 +#, c-format +msgid "" +"Decoded dump of debug contents of section %s:\n" +"\n" +msgstr "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" + +# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch +#: dwarf.c:2506 +#, c-format +msgid "CU: %s:\n" +msgstr "CU: %s:\n" + +#: dwarf.c:2507 dwarf.c:2520 +#, c-format +msgid "File name Line number Starting address\n" +msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" + +#: dwarf.c:2513 +#, c-format +msgid "CU: %s/%s:\n" +msgstr "CU: %s/%s:\n" + +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: dwarf.c:2518 dwarf.c:2590 +#, c-format +msgid "%s:\n" +msgstr "%s:\n" + +#. If directory index is 0, that means current directory. +#: dwarf.c:2623 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"./%s:[++]\n" +msgstr "" +"\n" +"./%s:[++]\n" + +#. The directory index starts counting at 1. +#: dwarf.c:2629 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%s/%s:\n" +msgstr "" +"\n" +"%s/%s:\n" + +#: dwarf.c:2714 +#, c-format +msgid "%-35s %11d %#18lx\n" +msgstr "%-35s %11d %#18lx\n" + +#: dwarf.c:2719 +#, c-format +msgid "%s %11d %#18lx\n" +msgstr "%s %11d %#18lx\n" + +#: dwarf.c:2749 dwarf.c:3024 dwarf.c:3425 +#, c-format +msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" +msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n" + +#: dwarf.c:2794 dwarf.c:2888 dwarf.c:2962 dwarf.c:3079 dwarf.c:3227 +#: dwarf.c:3480 #, c-format msgid "" "Contents of the %s section:\n" @@ -1682,31 +1762,36 @@ msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2128 +#: dwarf.c:2828 dwarf.c:3330 +#, c-format +msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" +msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" + +#: dwarf.c:2842 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" -#: dwarf.c:2135 +#: dwarf.c:2849 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Length: %ld\n" +msgstr " Chiều dài : %ld\n" -#: dwarf.c:2137 +#: dwarf.c:2851 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:2139 +#: dwarf.c:2853 #, c-format -msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n" +msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" +msgstr " Hiệu vài phần .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2141 +#: dwarf.c:2855 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n" +msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n" -#: dwarf.c:2144 +#: dwarf.c:2858 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1715,57 +1800,57 @@ msgstr "" "\n" " Hiệu\tTên\n" -#: dwarf.c:2195 +#: dwarf.c:2909 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" -#: dwarf.c:2201 +#: dwarf.c:2915 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" -#: dwarf.c:2209 +#: dwarf.c:2923 #, c-format msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" -#: dwarf.c:2218 +#: dwarf.c:2932 #, c-format msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" -#: dwarf.c:2230 +#: dwarf.c:2944 #, c-format msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" -#: dwarf.c:2259 +#: dwarf.c:2973 #, c-format msgid " Number TAG\n" msgstr " Số THẺ\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2265 +#: dwarf.c:2979 #, c-format msgid " %ld %s [%s]\n" msgstr " %ld %s [%s]\n" -#: dwarf.c:2268 +#: dwarf.c:2982 msgid "has children" msgstr "có điều con" -#: dwarf.c:2268 +#: dwarf.c:2982 msgid "no children" msgstr "không có con" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2271 +#: dwarf.c:2985 #, c-format msgid " %-18s %s\n" msgstr " %-18s %s\n" -#: dwarf.c:2304 dwarf.c:2488 dwarf.c:2675 +#: dwarf.c:3018 dwarf.c:3223 dwarf.c:3419 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1775,195 +1860,208 @@ msgstr "" "Phần %s là rỗng.\n" #. FIXME: Should we handle this case? -#: dwarf.c:2349 +#: dwarf.c:3068 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" -msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" +msgstr "Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n" -#: dwarf.c:2352 +#: dwarf.c:3071 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" -msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" +msgstr "Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" -#: dwarf.c:2357 +#: dwarf.c:3076 #, c-format msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2361 +#: dwarf.c:3080 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" -#: dwarf.c:2392 +#: dwarf.c:3111 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:2395 +#: dwarf.c:3115 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:2402 +#: dwarf.c:3123 #, c-format msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:2411 dwarf.c:2438 dwarf.c:2448 +#: dwarf.c:3132 dwarf.c:3167 dwarf.c:3177 #, c-format msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n" -#: dwarf.c:2423 dwarf.c:2776 +#: dwarf.c:3151 dwarf.c:3532 #, c-format -msgid " %8.8lx <End of list>\n" -msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n" +msgid "<End of list>\n" +msgstr "<Kết thúc danh sách>\n" -#: dwarf.c:2431 +#: dwarf.c:3161 #, c-format -msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n" -msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n" +msgid "(base address)\n" +msgstr "(đặt địa cơ bản)\n" -#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2793 +#: dwarf.c:3196 msgid " (start == end)" -msgstr " (start == end)" +msgstr " (đầu == cuối)" -#: dwarf.c:2467 dwarf.c:2795 +#: dwarf.c:3198 msgid " (start > end)" -msgstr " (start > end)" +msgstr " (đầu > cuối)" -#: dwarf.c:2596 +#: dwarf.c:3208 +#, c-format +msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" +msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" + +#: dwarf.c:3341 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" -#: dwarf.c:2600 +#: dwarf.c:3345 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:2601 +#: dwarf.c:3346 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:2602 +#: dwarf.c:3347 #, c-format -msgid " Offset into .debug_info: %lx\n" -msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n" +msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" +msgstr " Hiệu vào .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2603 +#: dwarf.c:3348 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:2604 +#: dwarf.c:3349 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" -#: dwarf.c:2613 +#: dwarf.c:3358 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" -#: dwarf.c:2618 +#: dwarf.c:3363 #, c-format msgid "" "\n" " Address Length\n" msgstr "" "\n" -" Địa chỉ Độ dài\n" +" Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:2620 +#: dwarf.c:3365 #, c-format msgid "" "\n" " Address Length\n" msgstr "" "\n" -" Địa chỉ Độ dài\n" +" Địa chỉ Dài\n" #. FIXME: Should we handle this case? -#: dwarf.c:2720 +#: dwarf.c:3469 msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" -msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" +msgstr "Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n" -#: dwarf.c:2723 +#: dwarf.c:3472 msgid "No range lists in .debug_info section!\n" -msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" +msgstr "Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:2728 +#: dwarf.c:3477 #, c-format msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2732 +#: dwarf.c:3481 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" -#: dwarf.c:2757 +#: dwarf.c:3506 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:2761 +#: dwarf.c:3510 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:2963 +#: dwarf.c:3548 +msgid "(start == end)" +msgstr "(đầu == cuối)" + +#: dwarf.c:3550 +msgid "(start > end)" +msgstr "(đầu > cuối)" + +#: dwarf.c:3801 #, c-format msgid "The section %s contains:\n" msgstr "Phần %s chứa:\n" -#: dwarf.c:3650 +#: dwarf.c:4492 #, c-format msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n" -#: dwarf.c:3652 +#: dwarf.c:4494 #, c-format msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" -#: dwarf.c:3676 +#: dwarf.c:4518 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" -#: dwarf.c:3718 +#: dwarf.c:4560 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: dwarf.c:3729 +#: dwarf.c:4571 #, c-format msgid "%s: Warning: " msgstr "%s: Cảnh báo : " -#: emul_aix.c:51 +#: emul_aix.c:43 #, c-format msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" -#: emul_aix.c:52 +#: emul_aix.c:44 #, c-format msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" -#: emul_aix.c:53 +#: emul_aix.c:45 #, c-format msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" -#: emul_aix.c:54 +#: emul_aix.c:46 #, c-format msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n" #: ieee.c:309 msgid "unexpected end of debugging information" -msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất thường" +msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi" #: ieee.c:396 msgid "invalid number" @@ -1971,7 +2069,7 @@ msgstr "số không hợp lệ" #: ieee.c:449 msgid "invalid string length" -msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ" +msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ" #: ieee.c:504 ieee.c:545 msgid "expression stack overflow" @@ -2074,11 +2172,11 @@ msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" #: ieee.c:2410 msgid "bad misc record" -msgstr "mục ghi lặt vặt sai" +msgstr "mục ghi linh tinh sai" #: ieee.c:2451 msgid "unrecognized C++ misc record" -msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt" +msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh" #: ieee.c:2566 msgid "undefined C++ object" @@ -2175,24 +2273,24 @@ msgstr "mục ghi ATN65 sai" #: ieee.c:4158 #, c-format msgid "IEEE numeric overflow: 0x" -msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x" +msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" #: ieee.c:4202 #, c-format msgid "IEEE string length overflow: %u\n" -msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n" +msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" -#: ieee.c:5203 +#: ieee.c:5199 #, c-format msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: ieee.c:5237 +#: ieee.c:5233 #, c-format msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: ieee.c:5271 +#: ieee.c:5267 #, c-format msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" @@ -2201,124 +2299,120 @@ msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." -#: nlmconv.c:271 srconv.c:1815 +#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822 msgid "input and output files must be different" msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" -#: nlmconv.c:318 +#: nlmconv.c:320 msgid "input file named both on command line and with INPUT" -msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều" +msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT" -#: nlmconv.c:327 +#: nlmconv.c:329 msgid "no input file" msgstr "không có tập tin nhập vào" -#: nlmconv.c:357 +#: nlmconv.c:359 msgid "no name for output file" -msgstr "không có tên cho tập tin nhập vào" +msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" -#: nlmconv.c:371 +#: nlmconv.c:373 msgid "warning: input and output formats are not compatible" msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" -#: nlmconv.c:400 +#: nlmconv.c:403 msgid "make .bss section" msgstr "tạo phần « .bss »" -#: nlmconv.c:409 +#: nlmconv.c:413 msgid "make .nlmsections section" msgstr "tạo phần « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:411 -msgid "set .nlmsections flags" -msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »" - -#: nlmconv.c:439 +#: nlmconv.c:441 msgid "set .bss vma" msgstr "đặt vma .bss" -#: nlmconv.c:446 +#: nlmconv.c:448 msgid "set .data size" msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" -#: nlmconv.c:626 +#: nlmconv.c:628 #, c-format msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" -#: nlmconv.c:646 +#: nlmconv.c:648 msgid "set start address" msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" -#: nlmconv.c:695 +#: nlmconv.c:697 #, c-format msgid "warning: START procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:697 +#: nlmconv.c:699 #, c-format msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:699 +#: nlmconv.c:701 #, c-format msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:720 nlmconv.c:909 +#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907 msgid "custom section" -msgstr "phần tự chọn" +msgstr "phần riêng" -#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:938 +#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936 msgid "help section" msgstr "phần trợ giúp" -#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:956 +#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954 msgid "message section" msgstr "phần thông điệp" -#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:989 +#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987 msgid "module section" msgstr "phần mô-đun" -#: nlmconv.c:799 nlmconv.c:1005 +#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003 msgid "rpc section" msgstr "phần rpc" #. There is no place to record this information. -#: nlmconv.c:835 +#: nlmconv.c:833 #, c-format msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" -#: nlmconv.c:856 nlmconv.c:1024 +#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022 msgid "shared section" msgstr "phần dùng chung" -#: nlmconv.c:864 +#: nlmconv.c:862 msgid "warning: No version number given" msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" -#: nlmconv.c:904 nlmconv.c:933 nlmconv.c:951 nlmconv.c:1000 nlmconv.c:1019 +#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017 #, c-format msgid "%s: read: %s" msgstr "%s: đọc: %s" -#: nlmconv.c:926 +#: nlmconv.c:924 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" -#: nlmconv.c:1102 +#: nlmconv.c:1100 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" -#: nlmconv.c:1103 +#: nlmconv.c:1101 #, c-format msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" -msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" +msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" -#: nlmconv.c:1104 +#: nlmconv.c:1102 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -2345,74 +2439,74 @@ msgstr "" " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" -#: nlmconv.c:1145 +#: nlmconv.c:1143 #, c-format msgid "support not compiled in for %s" msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" -#: nlmconv.c:1182 +#: nlmconv.c:1180 msgid "make section" msgstr "tạo phần" -#: nlmconv.c:1196 +#: nlmconv.c:1194 msgid "set section size" msgstr "lập kích cỡ phần" -#: nlmconv.c:1202 +#: nlmconv.c:1200 msgid "set section alignment" msgstr "lập canh lề phần" -#: nlmconv.c:1206 +#: nlmconv.c:1204 msgid "set section flags" msgstr "lập các cờ phân" -#: nlmconv.c:1217 +#: nlmconv.c:1215 msgid "set .nlmsections size" msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:1298 nlmconv.c:1306 nlmconv.c:1315 nlmconv.c:1320 +#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318 msgid "set .nlmsection contents" msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:1799 +#: nlmconv.c:1795 msgid "stub section sizes" msgstr "kích cỡ phần stub" -#: nlmconv.c:1846 +#: nlmconv.c:1842 msgid "writing stub" -msgstr "đang ghi stub..." +msgstr "đang ghi stub" -#: nlmconv.c:1930 +#: nlmconv.c:1926 #, c-format msgid "unresolved PC relative reloc against %s" msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" -#: nlmconv.c:1994 +#: nlmconv.c:1990 #, c-format msgid "overflow when adjusting relocation against %s" msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" -#: nlmconv.c:2121 +#: nlmconv.c:2117 #, c-format msgid "%s: execution of %s failed: " msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " -#: nlmconv.c:2136 +#: nlmconv.c:2132 #, c-format msgid "Execution of %s failed" msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" -#: nm.c:213 size.c:83 strings.c:705 +#: nm.c:217 size.c:78 strings.c:647 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" -#: nm.c:214 +#: nm.c:218 #, c-format msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" -#: nm.c:215 +#: nm.c:219 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -2487,32 +2581,32 @@ msgstr "" " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" "\n" -#: nm.c:276 +#: nm.c:284 #, c-format msgid "%s: invalid radix" msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" -#: nm.c:300 +#: nm.c:308 #, c-format msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ" -#: nm.c:321 readelf.c:6853 readelf.c:6891 +#: nm.c:329 readelf.c:6971 readelf.c:7009 #, c-format msgid "<processor specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" -#: nm.c:323 readelf.c:6856 readelf.c:6903 +#: nm.c:331 readelf.c:6974 readelf.c:7021 #, c-format msgid "<OS specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" -#: nm.c:325 readelf.c:6858 readelf.c:6906 +#: nm.c:333 readelf.c:6976 readelf.c:7024 #, c-format msgid "<unknown>: %d" msgstr "<không rõ>: %d" -#: nm.c:365 +#: nm.c:373 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2521,7 +2615,7 @@ msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho:\n" -#: nm.c:1225 +#: nm.c:1233 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2534,7 +2628,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1227 +#: nm.c:1235 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2547,7 +2641,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1229 nm.c:1280 +#: nm.c:1237 nm.c:1288 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -2556,16 +2650,16 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1232 nm.c:1283 +#: nm.c:1240 nm.c:1291 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" msgstr "" -"Name Value Class Type Size Line Section\n" +"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1276 +#: nm.c:1284 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2575,10 +2669,10 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n" +"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1278 +#: nm.c:1286 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2591,44 +2685,44 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1370 +#: nm.c:1378 #, c-format msgid "Print width has not been initialized (%d)" msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)" -#: nm.c:1595 +#: nm.c:1603 msgid "Only -X 32_64 is supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »" -#: nm.c:1615 +#: nm.c:1623 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều" -#: nm.c:1616 +#: nm.c:1624 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ." -#: nm.c:1644 +#: nm.c:1652 #, c-format msgid "data size %ld" -msgstr "cỡ dữ liệu %ld" +msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" -#: objcopy.c:426 srconv.c:1723 +#: objcopy.c:424 srconv.c:1730 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" -#: objcopy.c:427 +#: objcopy.c:425 #, c-format msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n" -#: objcopy.c:428 objcopy.c:524 +#: objcopy.c:426 objcopy.c:522 #, c-format msgid " The options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" -#: objcopy.c:429 +#: objcopy.c:427 #, c-format msgid "" " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" @@ -2843,17 +2937,17 @@ msgstr "" " --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" -#: objcopy.c:522 +#: objcopy.c:520 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n" +msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n" -#: objcopy.c:523 +#: objcopy.c:521 #, c-format msgid " Removes symbols and sections from files\n" msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" -#: objcopy.c:525 +#: objcopy.c:523 #, c-format msgid "" " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" @@ -2914,294 +3008,296 @@ msgstr "" "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" -#: objcopy.c:598 +#: objcopy.c:596 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" -#: objcopy.c:599 +#: objcopy.c:597 #, c-format msgid "supported flags: %s" msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s" -#: objcopy.c:679 +#: objcopy.c:698 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" msgstr "không thể mở « %s »: %s" -#: objcopy.c:682 objcopy.c:2987 +#: objcopy.c:701 objcopy.c:3065 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi" -#: objcopy.c:755 +#: objcopy.c:774 #, c-format msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" -#: objcopy.c:1033 +#: objcopy.c:1069 #, c-format msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" -#: objcopy.c:1116 +#: objcopy.c:1152 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" -#: objcopy.c:1120 +#: objcopy.c:1156 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" -#: objcopy.c:1148 +#: objcopy.c:1184 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1226 +#: objcopy.c:1262 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" -#: objcopy.c:1229 +#: objcopy.c:1265 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" -#: objcopy.c:1239 +#: objcopy.c:1275 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: objcopy.c:1265 +#: objcopy.c:1301 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" -msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »" +msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »" -#: objcopy.c:1277 +#: objcopy.c:1313 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" -#: objcopy.c:1332 +#: objcopy.c:1369 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" -msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập" +msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu" -#: objcopy.c:1341 +#: objcopy.c:1378 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" -#: objcopy.c:1383 objcopy.c:1908 +#: objcopy.c:1421 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »" -#: objcopy.c:1386 +#: objcopy.c:1424 #, c-format msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" -#: objcopy.c:1449 +#: objcopy.c:1489 #, c-format -msgid "can't add section '%s' - it already exists!" -msgstr "không thể thêm phần « %s » vì nó đã có." +msgid "can't add section '%s'" +msgstr "không thể thêm phần « %s »" -#: objcopy.c:1457 +#: objcopy.c:1498 #, c-format -msgid "can't create section `%s': %s" -msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s" +msgid "can't create section `%s'" +msgstr "không thể tạo phần « %s »" -#: objcopy.c:1593 +#: objcopy.c:1544 #, c-format -msgid "Can't fill gap after %s: %s" -msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s" +msgid "cannot create debug link section `%s'" +msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »" -#: objcopy.c:1618 -#, c-format -msgid "Can't add padding to %s: %s" -msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s" +#: objcopy.c:1637 +msgid "Can't fill gap after section" +msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" -#: objcopy.c:1771 +#: objcopy.c:1661 +msgid "can't add padding" +msgstr "không thể thêm đệm" + +#: objcopy.c:1752 #, c-format -msgid "%s: error copying private BFD data: %s" -msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s" +msgid "cannot fill debug link section `%s'" +msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »" + +#: objcopy.c:1815 +msgid "error copying private BFD data" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" -#: objcopy.c:1784 +#: objcopy.c:1826 #, c-format msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:1788 +#: objcopy.c:1830 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế" -#: objcopy.c:1792 +#: objcopy.c:1834 msgid "ignoring the alternative value" msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" -#: objcopy.c:1822 objcopy.c:1852 +#: objcopy.c:1864 objcopy.c:1895 #, c-format msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:2088 -#, c-format -msgid "Multiple renames of section %s" -msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần" - -#: objcopy.c:2139 -msgid "private header data" -msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng" +#: objcopy.c:1957 +msgid "Unable to recognise the format of file" +msgstr "không thể nhận diện định dạng của tập tin" #: objcopy.c:2147 #, c-format -msgid "%s: error in %s: %s" -msgstr "%s: lỗi trong %s: %s" +msgid "Multiple renames of section %s" +msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" -#: objcopy.c:2208 -msgid "making" -msgstr "làm" +#: objcopy.c:2198 +msgid "error in private h\teader data" +msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" -#: objcopy.c:2228 -msgid "size" -msgstr "cỡ" +#: objcopy.c:2276 +msgid "failed to create output section" +msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" -#: objcopy.c:2242 -msgid "vma" -msgstr "vma" +#: objcopy.c:2290 +msgid "failed to set size" +msgstr "lỗi đặt kích cỡ" -#: objcopy.c:2267 -msgid "alignment" -msgstr "canh lề" +#: objcopy.c:2304 +msgid "failed to set vma" +msgstr "lỗi đặt vma" -#: objcopy.c:2289 -msgid "private data" -msgstr "dữ liệu riêng" +#: objcopy.c:2329 +msgid "failed to set alignment" +msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" -#: objcopy.c:2304 -#, c-format -msgid "%s: section `%s': error in %s: %s" -msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s" +#: objcopy.c:2351 +msgid "failed to copy private data" +msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" + +#: objcopy.c:2440 +msgid "relocation count is negative" +msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" #. User must pad the section up in order to do this. -#: objcopy.c:2429 +#: objcopy.c:2501 #, c-format msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" -msgstr "không thể đảo ngược byte: độ dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" +msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" -#: objcopy.c:2605 -#, c-format -msgid "%s: can't create debugging section: %s" -msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s" +#: objcopy.c:2685 +msgid "can't create debugging section" +msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2619 -#, c-format -msgid "%s: can't set debugging section contents: %s" -msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s" +#: objcopy.c:2698 +msgid "can't set debugging section contents" +msgstr "không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2628 +#: objcopy.c:2706 #, c-format -msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s" -msgstr "%s: không rõ cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" +msgid "don't know how to write debugging information for %s" +msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" -#: objcopy.c:2769 -#, c-format -msgid "could not create temporary file to hold stripped copy of '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để giữ bản sao bị tước của « %s »" +#: objcopy.c:2848 +msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" -#: objcopy.c:2819 +#: objcopy.c:2897 msgid "byte number must be non-negative" -msgstr "số byte phải là không âm" +msgstr "số byte phải là khác âm" -#: objcopy.c:2829 +#: objcopy.c:2907 msgid "interleave must be positive" msgstr "chen vào phải là dương" -#: objcopy.c:2849 objcopy.c:2857 +#: objcopy.c:2927 objcopy.c:2935 #, c-format msgid "%s both copied and removed" -msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều" +msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" -#: objcopy.c:2958 objcopy.c:3032 objcopy.c:3132 objcopy.c:3163 objcopy.c:3187 -#: objcopy.c:3191 objcopy.c:3211 +#: objcopy.c:3036 objcopy.c:3110 objcopy.c:3210 objcopy.c:3241 objcopy.c:3265 +#: objcopy.c:3269 objcopy.c:3289 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "định dạng sai cho %s" -#: objcopy.c:2982 +#: objcopy.c:3060 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" msgstr "không thể mở : %s: %s" -#: objcopy.c:3101 +#: objcopy.c:3179 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x" -#: objcopy.c:3269 +#: objcopy.c:3347 msgid "unable to parse alternative machine code" -msgstr "không thể dán mã máy xen kẽ" +msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:3314 +#: objcopy.c:3392 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" -msgstr "số byte cần đảo ngược phải là số dương chẵn" +msgstr "số byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" -#: objcopy.c:3317 +#: objcopy.c:3395 #, c-format msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" -#: objcopy.c:3345 +#: objcopy.c:3423 msgid "byte number must be less than interleave" -msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào" +msgstr "số byte phải ít hơn chen vào" -#: objcopy.c:3375 +#: objcopy.c:3453 #, c-format msgid "architecture %s unknown" msgstr "không rõ kiến trúc %s" -#: objcopy.c:3379 +#: objcopy.c:3457 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." -#: objcopy.c:3380 +#: objcopy.c:3458 #, c-format msgid " Argument %s ignored" msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" -#: objcopy.c:3386 +#: objcopy.c:3464 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" -#: objcopy.c:3397 +#: objcopy.c:3475 #, c-format msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:3424 objcopy.c:3438 +#: objcopy.c:3502 objcopy.c:3516 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" -#: objdump.c:176 +#: objdump.c:182 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" +msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" -#: objdump.c:177 +#: objdump.c:183 #, c-format msgid " Display information from object <file(s)>.\n" -msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n" +msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n" -#: objdump.c:178 +#: objdump.c:184 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" -#: objdump.c:179 +#: objdump.c:185 #, c-format msgid "" " -a, --archive-headers Display archive header information\n" @@ -3259,16 +3355,16 @@ msgstr "" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -#: objdump.c:204 +#: objdump.c:210 #, c-format msgid "" "\n" " The following switches are optional:\n" msgstr "" "\n" -" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n" +" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n" -#: objdump.c:205 +#: objdump.c:211 #, c-format msgid "" " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" @@ -3280,6 +3376,7 @@ msgid "" " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" +" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n" " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n" " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" @@ -3310,18 +3407,19 @@ msgstr "" "\t\t(bao gồm)\n" " -l, --line-numbers\n" "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" +" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" "\t\t(tháo gỡ)\n" "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" "\t\t • auto\t\ttự động\n" "\t\t • gnu\n" -" \t • lucid\t\trõ ràng\n" +"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n" "\t\t • arm\n" "\t\t • hp\n" "\t\t • edg\n" "\t\t • gnu-v3\n" " \t\t • java\n" -" \t • gnat\n" +"\t\t • gnat\n" " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" "\t\t(rộng)\n" " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" @@ -3338,52 +3436,61 @@ msgstr "" "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" "\n" -#: objdump.c:387 +#: objdump.c:395 #, c-format msgid "Sections:\n" msgstr "Phần:\n" -#: objdump.c:390 objdump.c:394 +#: objdump.c:398 objdump.c:402 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" +msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" -#: objdump.c:396 +#: objdump.c:404 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" +msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" -#: objdump.c:400 +#: objdump.c:408 #, c-format msgid " Flags" msgstr " Cờ" -#: objdump.c:402 +#: objdump.c:410 #, c-format msgid " Pg" msgstr " Tr" -#: objdump.c:445 +#: objdump.c:453 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" -#: objdump.c:1778 +#: objdump.c:878 objdump.c:902 +#, c-format +msgid " (File Offset: 0x%lx)" +msgstr " (Hiệu tập tin: 0x%lx)" + +#: objdump.c:1818 #, c-format -msgid "Disassembly of section %s:\n" -msgstr "Việc rã phần %s:\n" +msgid "" +"\n" +"Disassembly of section %s:\n" +msgstr "" +"\n" +"Việc rã phần %s:\n" -#: objdump.c:1940 +#: objdump.c:1980 #, c-format msgid "Can't use supplied machine %s" msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" -#: objdump.c:1959 +#: objdump.c:1999 #, c-format msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" -#: objdump.c:2064 +#: objdump.c:2114 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3392,7 +3499,16 @@ msgstr "" "\n" "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" -#: objdump.c:2201 +#: objdump.c:2125 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Can't uncompress section '%s'.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không thể giải nén phần « %s ».\n" + +#: objdump.c:2305 #, c-format msgid "" "No %s section present\n" @@ -3401,12 +3517,12 @@ msgstr "" "Không có phần %s ở\n" "\n" -#: objdump.c:2210 +#: objdump.c:2314 #, c-format msgid "Reading %s section of %s failed: %s" msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" -#: objdump.c:2254 +#: objdump.c:2358 #, c-format msgid "" "Contents of %s section:\n" @@ -3415,17 +3531,17 @@ msgstr "" "Nội dung phần %s\n" "\n" -#: objdump.c:2381 +#: objdump.c:2489 #, c-format msgid "architecture: %s, " msgstr "kiến trúc: %s, " -#: objdump.c:2384 +#: objdump.c:2492 #, c-format msgid "flags 0x%08x:\n" msgstr "cờ 0x%08x:\n" -#: objdump.c:2398 +#: objdump.c:2506 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3434,27 +3550,32 @@ msgstr "" "\n" "địa chỉ đầu 0x" -#: objdump.c:2438 +#: objdump.c:2569 #, c-format -msgid "Contents of section %s:\n" -msgstr "Nội dung phần %s:\n" +msgid "Contents of section %s:" +msgstr "Nội dung của phần %s:" -#: objdump.c:2563 +#: objdump.c:2571 +#, c-format +msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" +msgstr " (Bắt đầu ở hiệu tập tin: 0x%lx)" + +#: objdump.c:2678 #, c-format msgid "no symbols\n" msgstr "không có ký hiệu\n" -#: objdump.c:2570 +#: objdump.c:2685 #, c-format msgid "no information for symbol number %ld\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2573 +#: objdump.c:2688 #, c-format msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2850 +#: objdump.c:2965 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3463,28 +3584,36 @@ msgstr "" "\n" "%s: định dạng tập tin %s\n" -#: objdump.c:2908 +#: objdump.c:3023 #, c-format msgid "%s: printing debugging information failed" msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" -#: objdump.c:3002 +#: objdump.c:3123 #, c-format msgid "In archive %s:\n" msgstr "Trong kho %s\n" -#: objdump.c:3124 +#: objdump.c:3238 +msgid "error: the start address should be before the end address" +msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối" + +#: objdump.c:3243 +msgid "error: the stop address should be after the start address" +msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu" + +#: objdump.c:3252 msgid "unrecognized -E option" msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" -#: objdump.c:3135 +#: objdump.c:3263 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »" -#: rclex.c:196 +#: rclex.c:197 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" -msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page ».\n" +msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n" #: rdcoff.c:198 #, c-format @@ -3511,191 +3640,190 @@ msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" msgid "%ld: unexpected .ef\n" msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n" -#: rddbg.c:86 +#: rddbg.c:88 #, c-format msgid "%s: no recognized debugging information" msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" -#: rddbg.c:400 +#: rddbg.c:402 #, c-format msgid "Last stabs entries before error:\n" -msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n" +msgstr "Những mục stabs được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" -#: readelf.c:319 +#: readelf.c:312 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" -#: readelf.c:334 +#: readelf.c:327 #, c-format msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" -msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" -#: readelf.c:344 +#: readelf.c:337 #, c-format msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" -msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n" +msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" -#: readelf.c:683 +#: readelf.c:642 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" -#: readelf.c:703 readelf.c:731 readelf.c:775 readelf.c:803 +#: readelf.c:662 readelf.c:690 readelf.c:756 readelf.c:784 msgid "relocs" msgstr "đ.v. lại" -#: readelf.c:714 readelf.c:742 readelf.c:786 readelf.c:814 +#: readelf.c:673 readelf.c:701 readelf.c:767 readelf.c:795 msgid "out of memory parsing relocs\n" -msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách các việc định vị lại\n" +msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n" -#: readelf.c:868 +#: readelf.c:901 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:870 +#: readelf.c:903 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:875 +#: readelf.c:908 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" -msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:877 +#: readelf.c:910 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:885 +#: readelf.c:918 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" -msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" +msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:887 +#: readelf.c:920 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:892 +#: readelf.c:925 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" -msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" +msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:894 +#: readelf.c:927 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:1198 readelf.c:1200 readelf.c:1318 readelf.c:1320 readelf.c:1329 -#: readelf.c:1331 +#: readelf.c:1204 readelf.c:1324 readelf.c:1332 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" -#: readelf.c:1226 +#: readelf.c:1229 #, c-format msgid "<unknown addend: %lx>" msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>" -#: readelf.c:1288 +#: readelf.c:1289 #, c-format msgid "<string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" -#: readelf.c:1290 +#: readelf.c:1291 #, c-format msgid "<corrupt string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" -#: readelf.c:1625 +#: readelf.c:1657 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" -#: readelf.c:1646 +#: readelf.c:1681 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" -#: readelf.c:1650 readelf.c:2521 +#: readelf.c:1685 readelf.c:2562 #, c-format msgid "<unknown>: %lx" msgstr "<không rõ>: %lx" -#: readelf.c:1663 +#: readelf.c:1698 msgid "NONE (None)" msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)" -#: readelf.c:1664 +#: readelf.c:1699 msgid "REL (Relocatable file)" -msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)" +msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)" -#: readelf.c:1665 +#: readelf.c:1700 msgid "EXEC (Executable file)" -msgstr "EXEC (Executable file)" +msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" -#: readelf.c:1666 +#: readelf.c:1701 msgid "DYN (Shared object file)" -msgstr "DYN (Shared object file)" +msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" -#: readelf.c:1667 +#: readelf.c:1702 msgid "CORE (Core file)" -msgstr "CORE (Core file)" +msgstr "CORE (Tập tin lõi)" -#: readelf.c:1671 +#: readelf.c:1706 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" -#: readelf.c:1673 +#: readelf.c:1708 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" -#: readelf.c:1675 readelf.c:2714 +#: readelf.c:1710 readelf.c:2779 #, c-format msgid "<unknown>: %x" msgstr "<không rõ>: %x" -#: readelf.c:1687 +#: readelf.c:1722 msgid "None" msgstr "Không có" -#: readelf.c:1791 +#: readelf.c:1829 #, c-format msgid "<unknown>: 0x%x" msgstr "<không rõ>: 0x%x" -#: readelf.c:2048 +#: readelf.c:2086 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: readelf.c:2049 +#: readelf.c:2087 msgid "unknown mac" msgstr "không rõ mac" -#: readelf.c:2358 +#: readelf.c:2399 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" -#: readelf.c:2361 readelf.c:3145 readelf.c:3161 +#: readelf.c:2402 readelf.c:3221 readelf.c:3237 #, c-format msgid "<unknown: %x>" msgstr "<không rõ : %x>" -#: readelf.c:2759 +#: readelf.c:2826 #, c-format msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" -msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" +msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" -#: readelf.c:2760 +#: readelf.c:2827 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n" -#: readelf.c:2761 +#: readelf.c:2828 #, c-format msgid "" " Options are:\n" @@ -3716,10 +3844,14 @@ msgid "" " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n" +" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n" " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" -" -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n" -" -w[liaprmfFsoR] or\n" -" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" -x --hex-dump=<number|name>\n" +" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n" +" -p --string-dump=<number|name>\n" +" Dump the contents of section <number|name> as strings\n" +" -w[lLiaprmfFsoR] or\n" +" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" @@ -3747,33 +3879,35 @@ msgstr "" " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" "\t(thông tin phiên bản)\n" " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n" +" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n" -" -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n" -"\t(đổ thập lục)\n" -" -w[liaprmfFsoR] or\n" -" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" -"\t[line\t\t\tdòng\n" -"\tinfo\t\t\tthông tin\n" -"\tabbrev.\t\tviết tắt\n" -"\tpubnames\tcác tên công\n" -"\taranges\t\tcác phạm vị a\n" -"\tmacro\t\tbộ lệnh\n" -"\tframes\t\tcác khung\n" -"\tstr\t\t\tchuỗi\n" -"\tloc\t\t\tđịnh vị\n" -"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n" +" -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung của phần <số> (dạng byte)\n" +" -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n" +" -w[liaprmfFsoR] hay\n" +" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" • rawline\t\tdòng thô\n" +" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n" +" • info\t\t\tthông tin\n" +" • abbrev\t\t\tviết tắt\n" +" • pubnames\t\txuất các tên\n" +" • aranges\t\ta các phạm vi\n" +" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n" +" • frames\t\t\tcác khung\n" +" • str\t\t\tchuỗi\n" +" • loc\t\t\tđịnh vị\n" +" • Ranges\t\tcác phạm vi\n" " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" -#: readelf.c:2785 +#: readelf.c:2856 #, c-format msgid "" -" -i --instruction-dump=<number>\n" -" Disassemble the contents of section <number>\n" +" -i --instruction-dump=<number|name>\n" +" Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgstr "" -" -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n" -"\t(đổ câu lệnh)\n" +" -i --instruction-dump=<số|tên>\n" +" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" -#: readelf.c:2789 +#: readelf.c:2860 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" @@ -3789,96 +3923,96 @@ msgstr "" " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n" -#: readelf.c:2817 readelf.c:2845 readelf.c:2849 readelf.c:9898 +#: readelf.c:2888 readelf.c:2916 readelf.c:2920 readelf.c:11007 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" -msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" -#: readelf.c:3011 readelf.c:3079 +#: readelf.c:3090 readelf.c:3160 #, c-format msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" -msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" -#: readelf.c:3115 +#: readelf.c:3191 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" -#: readelf.c:3129 +#: readelf.c:3205 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" -#: readelf.c:3141 readelf.c:3157 readelf.c:6399 +#: readelf.c:3217 readelf.c:3233 readelf.c:6495 msgid "none" msgstr "không có" -#: readelf.c:3158 +#: readelf.c:3234 msgid "2's complement, little endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ" -#: readelf.c:3159 +#: readelf.c:3235 msgid "2's complement, big endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn" -#: readelf.c:3177 +#: readelf.c:3253 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" -#: readelf.c:3185 +#: readelf.c:3263 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" -#: readelf.c:3186 +#: readelf.c:3264 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " -#: readelf.c:3190 +#: readelf.c:3268 #, c-format msgid " Class: %s\n" -msgstr " Class: %s\n" +msgstr " Hạng: %s\n" -#: readelf.c:3192 +#: readelf.c:3270 #, c-format msgid " Data: %s\n" -msgstr " Data: %s\n" +msgstr " Dữ liệu: %s\n" -#: readelf.c:3194 +#: readelf.c:3272 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" -msgstr " Version: %d %s\n" +msgstr " Phiên bản: %d %s\n" -#: readelf.c:3201 +#: readelf.c:3279 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" -#: readelf.c:3203 +#: readelf.c:3281 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" -#: readelf.c:3205 +#: readelf.c:3283 #, c-format msgid " Type: %s\n" -msgstr " Type: %s\n" +msgstr " Kiểu : %s\n" -#: readelf.c:3207 +#: readelf.c:3285 #, c-format msgid " Machine: %s\n" -msgstr " Machine: %s\n" +msgstr " Máy: %s\n" -#: readelf.c:3209 +#: readelf.c:3287 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" -msgstr " Version: 0x%lx\n" +msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" -#: readelf.c:3212 +#: readelf.c:3290 #, c-format msgid " Entry point address: " msgstr " Địa chỉ điểm vào : " -#: readelf.c:3214 +#: readelf.c:3292 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3887,7 +4021,7 @@ msgstr "" "\n" " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: " -#: readelf.c:3216 +#: readelf.c:3294 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" @@ -3896,59 +4030,59 @@ msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" " Đầu các dòng đầu phần: " -#: readelf.c:3218 +#: readelf.c:3296 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" -#: readelf.c:3220 +#: readelf.c:3298 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" -msgstr " Flags: 0x%lx%s\n" +msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n" -#: readelf.c:3223 +#: readelf.c:3301 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n" +msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3225 +#: readelf.c:3303 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3227 +#: readelf.c:3305 #, c-format msgid " Number of program headers: %ld\n" msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n" -#: readelf.c:3229 +#: readelf.c:3307 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3231 +#: readelf.c:3309 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" msgstr " Số dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3236 +#: readelf.c:3314 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3277 readelf.c:3310 +#: readelf.c:3350 readelf.c:3383 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" -#: readelf.c:3348 readelf.c:3643 readelf.c:3684 readelf.c:3743 readelf.c:3806 -#: readelf.c:4429 readelf.c:4453 readelf.c:5731 readelf.c:5775 readelf.c:5973 -#: readelf.c:7007 readelf.c:7021 readelf.c:7378 readelf.c:7394 readelf.c:7533 -#: readelf.c:7558 readelf.c:8746 readelf.c:8938 readelf.c:9279 readelf.c:9690 -#: readelf.c:9757 +#: readelf.c:3421 readelf.c:3719 readelf.c:3760 readelf.c:3819 readelf.c:3884 +#: readelf.c:4553 readelf.c:4577 readelf.c:5827 readelf.c:5871 readelf.c:6069 +#: readelf.c:7127 readelf.c:7141 readelf.c:7635 readelf.c:7651 readelf.c:7694 +#: readelf.c:7719 readelf.c:9475 readelf.c:9667 readelf.c:10194 +#: readelf.c:10857 msgid "Out of memory\n" -msgstr "Hết bộ nhớ\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" -#: readelf.c:3375 +#: readelf.c:3448 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3957,7 +4091,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3381 +#: readelf.c:3454 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3966,12 +4100,12 @@ msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" -#: readelf.c:3382 +#: readelf.c:3455 #, c-format msgid "Entry point " msgstr "Điểm vào " -#: readelf.c:3384 +#: readelf.c:3457 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3980,7 +4114,7 @@ msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số" -#: readelf.c:3396 readelf.c:3398 +#: readelf.c:3469 readelf.c:3471 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3989,55 +4123,55 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" -#: readelf.c:3402 +#: readelf.c:3475 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" +msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3405 +#: readelf.c:3478 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" +msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3409 +#: readelf.c:3482 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" -msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" +msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" -#: readelf.c:3411 +#: readelf.c:3484 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" -msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n" +msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3504 +#: readelf.c:3577 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3515 +#: readelf.c:3593 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n" -#: readelf.c:3527 +#: readelf.c:3608 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n" -#: readelf.c:3529 +#: readelf.c:3611 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n" -#: readelf.c:3543 +#: readelf.c:3619 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3550 +#: readelf.c:3626 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" -#: readelf.c:3554 +#: readelf.c:3630 msgid "Unable to read program interpreter name\n" msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3557 +#: readelf.c:3633 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4046,7 +4180,7 @@ msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" -#: readelf.c:3569 +#: readelf.c:3645 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4055,33 +4189,34 @@ msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" -#: readelf.c:3570 +#: readelf.c:3646 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" -#: readelf.c:3605 +#: readelf.c:3681 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" -#: readelf.c:3621 +#: readelf.c:3697 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" -#: readelf.c:3635 readelf.c:3676 +#: readelf.c:3711 readelf.c:3752 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" -#: readelf.c:3720 readelf.c:3783 +#: readelf.c:3796 readelf.c:3861 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" -#: readelf.c:3730 readelf.c:3793 +# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch +#: readelf.c:3806 readelf.c:3871 msgid "symtab shndx" msgstr "symtab shndx" -#: readelf.c:4020 readelf.c:4413 +#: readelf.c:4130 readelf.c:4537 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4090,40 +4225,40 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4026 +#: readelf.c:4136 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n" -#: readelf.c:4046 readelf.c:4530 readelf.c:4765 readelf.c:5073 readelf.c:5488 -#: readelf.c:7187 +#: readelf.c:4156 readelf.c:4653 readelf.c:4879 readelf.c:5178 readelf.c:5584 +#: readelf.c:7445 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" -#: readelf.c:4102 +#: readelf.c:4223 #, c-format msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n" -#: readelf.c:4122 +#: readelf.c:4243 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description -#: readelf.c:4135 +#: readelf.c:4256 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:4140 +#: readelf.c:4261 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" -#: readelf.c:4147 +#: readelf.c:4268 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" -#: readelf.c:4194 +#: readelf.c:4320 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4132,7 +4267,7 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4196 +#: readelf.c:4322 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4141,57 +4276,57 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4202 readelf.c:4213 readelf.c:4224 +#: readelf.c:4328 readelf.c:4339 readelf.c:4350 #, c-format msgid " [Nr] Name\n" msgstr " [Nr] Tên\n" -#: readelf.c:4203 +#: readelf.c:4329 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:4207 +#: readelf.c:4333 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4214 +#: readelf.c:4340 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" -msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4218 +#: readelf.c:4344 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4225 +#: readelf.c:4351 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" -msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Liên kết\n" -#: readelf.c:4226 +#: readelf.c:4352 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" -msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n" -#: readelf.c:4230 +#: readelf.c:4356 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" -msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Hiệu\n" -#: readelf.c:4231 +#: readelf.c:4357 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" -msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4236 +#: readelf.c:4362 #, c-format msgid " Flags\n" msgstr " Cờ\n" -#: readelf.c:4371 +#: readelf.c:4495 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" @@ -4211,16 +4346,16 @@ msgstr "" "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" -#: readelf.c:4389 +#: readelf.c:4513 #, c-format msgid "[<unknown>: 0x%x]" msgstr "[<không rõ>: 0x%x]" -#: readelf.c:4420 +#: readelf.c:4544 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" -#: readelf.c:4444 +#: readelf.c:4568 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4229,46 +4364,41 @@ msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4480 +#: readelf.c:4604 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4499 +#: readelf.c:4623 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4538 readelf.c:7690 +#: readelf.c:4661 readelf.c:7851 readelf.c:7932 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" -#: readelf.c:4550 +#: readelf.c:4673 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" -#: readelf.c:4564 +#: readelf.c:4687 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n" -#: readelf.c:4570 -#, c-format -msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n" -msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n" - -#: readelf.c:4580 +#: readelf.c:4696 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4593 +#: readelf.c:4709 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4689 +#: readelf.c:4804 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4277,7 +4407,7 @@ msgstr "" "\n" "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n" -#: readelf.c:4701 +#: readelf.c:4816 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4286,7 +4416,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4725 +#: readelf.c:4840 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4295,17 +4425,17 @@ msgstr "" "\n" "Phần định vị lại" -#: readelf.c:4730 readelf.c:5149 readelf.c:5163 readelf.c:5503 +#: readelf.c:4845 readelf.c:5254 readelf.c:5268 readelf.c:5599 #, c-format msgid "'%s'" msgstr "« %s »" -#: readelf.c:4732 readelf.c:5165 readelf.c:5505 +#: readelf.c:4847 readelf.c:5270 readelf.c:5601 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" -msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" +msgstr " tại hiệu 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:4784 +#: readelf.c:4898 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4314,16 +4444,16 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4963 readelf.c:5345 +#: readelf.c:5077 readelf.c:5450 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" -#: readelf.c:5022 readelf.c:5435 +#: readelf.c:5127 readelf.c:5531 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n" -#: readelf.c:5081 readelf.c:5496 readelf.c:5547 +#: readelf.c:5186 readelf.c:5592 readelf.c:5643 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4332,7 +4462,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5144 +#: readelf.c:5249 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4341,11 +4471,11 @@ msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " -#: readelf.c:5156 +#: readelf.c:5261 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" -#: readelf.c:5158 readelf.c:5502 +#: readelf.c:5263 readelf.c:5598 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4354,11 +4484,11 @@ msgstr "" "\n" "Phần tri ra " -#: readelf.c:5712 readelf.c:5756 +#: readelf.c:5808 readelf.c:5852 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" -#: readelf.c:5833 +#: readelf.c:5929 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4367,225 +4497,240 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5871 +#: readelf.c:5967 msgid "Unable to seek to end of file!\n" msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n" -#: readelf.c:5884 +#: readelf.c:5980 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" -#: readelf.c:5919 +#: readelf.c:6015 msgid "Unable to seek to end of file\n" msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n" -#: readelf.c:5926 +#: readelf.c:6022 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:5931 +#: readelf.c:6027 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" -#: readelf.c:5966 +#: readelf.c:6062 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" -#: readelf.c:5991 +#: readelf.c:6087 #, c-format msgid "" "\n" "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" +"Phần động tại hiệu 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:5994 +#: readelf.c:6090 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" -#: readelf.c:6030 +#: readelf.c:6126 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viện phụ" -#: readelf.c:6034 +#: readelf.c:6130 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viện lọc" -#: readelf.c:6038 +#: readelf.c:6134 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: readelf.c:6042 +#: readelf.c:6138 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc" -#: readelf.c:6046 +#: readelf.c:6142 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra" -#: readelf.c:6064 readelf.c:6092 readelf.c:6120 +#: readelf.c:6160 readelf.c:6188 readelf.c:6216 #, c-format msgid "Flags:" msgstr "Cờ :" -#: readelf.c:6067 readelf.c:6095 readelf.c:6122 +#: readelf.c:6163 readelf.c:6191 readelf.c:6218 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" -#: readelf.c:6243 +#: readelf.c:6339 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" -#: readelf.c:6246 +#: readelf.c:6342 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" -#: readelf.c:6250 +#: readelf.c:6346 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" -msgstr "soname (tên so) thư viện: [%s]" +msgstr "soname thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6254 +#: readelf.c:6350 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" -msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viện: [%s]" +msgstr "rpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6258 +#: readelf.c:6354 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" -msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viện: [%s]" +msgstr "runpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6321 +#: readelf.c:6417 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" -#: readelf.c:6444 +#: readelf.c:6541 #, c-format msgid "" "\n" -"Version definition section '%s' contains %ld entries:\n" +"Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" +"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6447 +#: readelf.c:6544 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6449 readelf.c:6656 +#: readelf.c:6546 readelf.c:6648 readelf.c:6769 #, c-format -msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n" -msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n" +msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" +msgstr " Hiệu : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n" -#: readelf.c:6458 +#: readelf.c:6554 msgid "version definition section" -msgstr "phần định nghĩa phiên bản" +msgstr "phần xác định phiên bản" -#: readelf.c:6484 +#: readelf.c:6583 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" -#: readelf.c:6487 +#: readelf.c:6586 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " -#: readelf.c:6498 +#: readelf.c:6597 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" -#: readelf.c:6500 +#: readelf.c:6599 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6515 +#: readelf.c:6616 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" -#: readelf.c:6518 +#: readelf.c:6619 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6537 +#: readelf.c:6623 +#, c-format +msgid " Version def aux past end of section\n" +msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" + +#: readelf.c:6628 +#, c-format +msgid " Version definition past end of section\n" +msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" + +#: readelf.c:6643 #, c-format msgid "" "\n" -"Version needs section '%s' contains %ld entries:\n" +"Version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" +"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6540 +#: readelf.c:6646 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6542 -#, c-format -msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n" -msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n" - -#: readelf.c:6551 +#: readelf.c:6656 msgid "version need section" -msgstr "phần cần phiên bản" +msgstr "phần phiên bản cần" -#: readelf.c:6573 +#: readelf.c:6681 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" -#: readelf.c:6576 +#: readelf.c:6684 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" -#: readelf.c:6578 +#: readelf.c:6686 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" -#: readelf.c:6580 +#: readelf.c:6688 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" -#: readelf.c:6598 +#: readelf.c:6708 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" -#: readelf.c:6601 +#: readelf.c:6711 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" -#: readelf.c:6604 +#: readelf.c:6714 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" -#: readelf.c:6647 +#: readelf.c:6721 +#, c-format +msgid " Version need aux past end of section\n" +msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" + +#: readelf.c:6726 +#, c-format +msgid " Version need past end of section\n" +msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" + +#: readelf.c:6760 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" -#: readelf.c:6651 +#: readelf.c:6764 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4594,40 +4739,44 @@ msgstr "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:6654 +#: readelf.c:6767 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " -#: readelf.c:6664 +#: readelf.c:6777 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" -#: readelf.c:6691 +#: readelf.c:6804 msgid " 0 (*local*) " -msgstr " 0 (*local*) " +msgstr " 0 (*cục bộ*) " -#: readelf.c:6695 +#: readelf.c:6808 msgid " 1 (*global*) " -msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) " +msgstr " 1 (*toàn cục*) " -#: readelf.c:6733 readelf.c:7255 +#: readelf.c:6845 readelf.c:7512 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" -#: readelf.c:6743 +#: readelf.c:6855 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" -#: readelf.c:6785 readelf.c:7320 +#: readelf.c:6870 readelf.c:6925 +msgid "*invalid*" +msgstr "*không hợp lệ*" + +#: readelf.c:6900 readelf.c:7577 msgid "version def" -msgstr "phbản đ.nghĩa" +msgstr "đặt phiên bản" -#: readelf.c:6805 readelf.c:7335 +#: readelf.c:6920 readelf.c:7592 msgid "version def aux" -msgstr "phbản đ.nghĩa phụ" +msgstr "đặt phiên bản phụ" -#: readelf.c:6836 +#: readelf.c:6954 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4636,28 +4785,32 @@ msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:6955 +#: readelf.c:7075 #, c-format msgid "<other>: %x" msgstr "<khác>: %x" -#: readelf.c:7013 +#: readelf.c:7133 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" -#: readelf.c:7069 readelf.c:7443 readelf.c:7467 readelf.c:7497 readelf.c:7521 +#: readelf.c:7224 readelf.c:7264 readelf.c:7288 readelf.c:7318 readelf.c:7342 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n" -#: readelf.c:7075 readelf.c:7449 +#: readelf.c:7230 readelf.c:7270 msgid "Failed to read in number of buckets\n" -msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n" +msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" -#: readelf.c:7081 +#: readelf.c:7236 msgid "Failed to read in number of chains\n" -msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n" +msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" + +#: readelf.c:7326 +msgid "Failed to determine last chain length\n" +msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" -#: readelf.c:7101 +#: readelf.c:7363 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4666,17 +4819,26 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" -#: readelf.c:7103 +#: readelf.c:7365 readelf.c:7383 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7105 +#: readelf.c:7367 readelf.c:7385 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7163 +#: readelf.c:7381 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n" + +#: readelf.c:7421 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4685,29 +4847,29 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:7167 +#: readelf.c:7425 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7169 +#: readelf.c:7427 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7225 +#: readelf.c:7483 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" -#: readelf.c:7268 +#: readelf.c:7525 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản cần phụ (3)" -#: readelf.c:7295 +#: readelf.c:7552 msgid "bad dynamic symbol\n" msgstr "ký hiệu động sai\n" -#: readelf.c:7359 +#: readelf.c:7616 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4716,7 +4878,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" -#: readelf.c:7371 +#: readelf.c:7628 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4725,16 +4887,12 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:7373 readelf.c:7539 +#: readelf.c:7630 readelf.c:7700 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" -msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n" +msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vị\n" -#: readelf.c:7505 -msgid "Failed to determine last chain length\n" -msgstr "Lỗi xác định độ dài dãy cuối cùng\n" - -#: readelf.c:7537 +#: readelf.c:7698 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4743,7 +4901,7 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:7603 +#: readelf.c:7764 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4752,12 +4910,12 @@ msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:7606 +#: readelf.c:7767 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" -#: readelf.c:7658 +#: readelf.c:7819 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4766,7 +4924,7 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" -#: readelf.c:7680 +#: readelf.c:7844 readelf.c:7922 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4775,7 +4933,26 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" -#: readelf.c:7685 +#: readelf.c:7855 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"String dump of section '%s':\n" +msgstr "" +"\n" +"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n" + +#: readelf.c:7873 +#, c-format +msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" +msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" + +#: readelf.c:7900 +#, c-format +msgid " No strings found in this section." +msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." + +#: readelf.c:7927 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4784,37 +4961,37 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" -#: readelf.c:7710 +#: readelf.c:7952 #, c-format msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" -#: readelf.c:7845 +#: readelf.c:8135 #, c-format -msgid "skipping relocation of unknown size against offset 0x%lx in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua việc định vị lại có kích cỡ không rõ được gán cho hiệu 0x%lx trong phần %s\n" +msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" +msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" -#: readelf.c:7854 +#: readelf.c:8432 #, c-format -msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" +msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" +msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" -#: readelf.c:7875 +#: readelf.c:8440 #, c-format -msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" -msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" +msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" -#: readelf.c:7902 +#: readelf.c:8461 #, c-format -msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n" -msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" +msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" -#: readelf.c:7935 +#: readelf.c:8503 #, c-format msgid "%s section data" msgstr "dữ liệu phần %s" -#: readelf.c:7972 +#: readelf.c:8568 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4823,49 +5000,49 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" -#: readelf.c:7998 +#: readelf.c:8603 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n" -#: readelf.c:8026 +#: readelf.c:8631 #, c-format msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:8061 +#: readelf.c:8669 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" -msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n" +msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:8478 +#: readelf.c:9118 msgid "attributes" msgstr "thuộc tính" -#: readelf.c:8497 +#: readelf.c:9139 #, c-format msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:8522 +#: readelf.c:9170 #, c-format msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:8578 +#: readelf.c:9229 #, c-format msgid "Unknown format '%c'\n" msgstr "Không rõ định dạng %c\n" -#: readelf.c:8651 readelf.c:9019 +#: readelf.c:9382 readelf.c:9897 msgid "liblist" msgstr "danh sách thư viện" -#: readelf.c:8740 +#: readelf.c:9469 msgid "options" msgstr "tùy chọn" -#: readelf.c:8770 +#: readelf.c:9499 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4874,15 +5051,15 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:8931 +#: readelf.c:9660 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" -#: readelf.c:8947 readelf.c:8961 +#: readelf.c:9676 readelf.c:9690 msgid "conflict" msgstr "xung đột" -#: readelf.c:8971 +#: readelf.c:9700 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4891,15 +5068,94 @@ msgstr "" "\n" "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:8973 +#: readelf.c:9702 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" -#: readelf.c:9026 +#: readelf.c:9734 +msgid "GOT" +msgstr "GOT" + +#: readelf.c:9735 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Primary GOT:\n" +msgstr "" +"\n" +"GOT chính:\n" + +#: readelf.c:9736 +#, c-format +msgid " Canonical gp value: " +msgstr " Giá trị gp chính tắc: " + +#: readelf.c:9740 readelf.c:9831 +#, c-format +msgid " Reserved entries:\n" +msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" + +#: readelf.c:9741 +#, c-format +msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" +msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" + +#: readelf.c:9757 +#, c-format +msgid " Local entries:\n" +msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: readelf.c:9758 +#, c-format +msgid " %*s %10s %*s\n" +msgstr " %*s %10s %*s\n" + +#: readelf.c:9773 +#, c-format +msgid " Global entries:\n" +msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" + +#: readelf.c:9774 +#, c-format +msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" +msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" + +#: readelf.c:9829 +msgid "PLT GOT" +msgstr "PLT GOT" + +#: readelf.c:9830 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"PLT GOT:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"PLT GOT:\n" +"\n" + +#: readelf.c:9832 +#, c-format +msgid " %*s %*s Purpose\n" +msgstr " Mục đích %*s %*s\n" + +#: readelf.c:9840 +#, c-format +msgid " Entries:\n" +msgstr " Mục nhập:\n" + +#: readelf.c:9841 +#, c-format +msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" +msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" + +#: readelf.c:9904 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" -#: readelf.c:9036 +#: readelf.c:9914 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4908,120 +5164,144 @@ msgstr "" "\n" "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:9089 +#: readelf.c:9967 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" -#: readelf.c:9091 +#: readelf.c:9969 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" -#: readelf.c:9093 +#: readelf.c:9971 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:9095 +#: readelf.c:9973 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" -#: readelf.c:9097 +#: readelf.c:9975 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" -#: readelf.c:9099 +#: readelf.c:9977 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" -#: readelf.c:9101 +#: readelf.c:9979 +msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" +msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" + +#: readelf.c:9981 +msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" +msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" + +#: readelf.c:9983 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" -#: readelf.c:9103 +#: readelf.c:9985 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:9105 +#: readelf.c:9987 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" -#: readelf.c:9107 +#: readelf.c:9989 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" -#: readelf.c:9109 +#: readelf.c:9991 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" -#: readelf.c:9111 +#: readelf.c:9993 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" -#: readelf.c:9119 +#: readelf.c:10001 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" -#: readelf.c:9121 +#: readelf.c:10003 msgid "NT_ARCH (architecture)" -msgstr "NT_ARCH (architecture)" +msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" -#: readelf.c:9126 readelf.c:9148 +#: readelf.c:10008 readelf.c:10031 readelf.c:10053 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" +#: readelf.c:10020 +msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" +msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" + +#: readelf.c:10022 +msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" +msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" + +#: readelf.c:10024 +msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" +msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" + +#: readelf.c:10026 +msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" +msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" + #. NetBSD core "procinfo" structure. -#: readelf.c:9138 +#: readelf.c:10043 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" -#: readelf.c:9165 readelf.c:9179 +#: readelf.c:10070 readelf.c:10084 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" -#: readelf.c:9167 readelf.c:9181 +#: readelf.c:10072 readelf.c:10086 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: readelf.c:9187 +#: readelf.c:10092 #, c-format msgid "PT_FIRSTMACH+%d" msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" -#: readelf.c:9233 +#: readelf.c:10148 msgid "notes" msgstr "ghi chú" -#: readelf.c:9239 +#: readelf.c:10154 #, c-format msgid "" "\n" "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" msgstr "" "\n" -"Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n" +"Gặp ghi chú tại hiệu 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" -#: readelf.c:9241 +#: readelf.c:10156 #, c-format msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" -#: readelf.c:9260 +#: readelf.c:10175 #, c-format msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" -msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n" +msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu %lx vào ghi chú lõi\n" -#: readelf.c:9262 +#: readelf.c:10177 #, c-format msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" -#: readelf.c:9360 +#: readelf.c:10275 #, c-format msgid "No note segments present in the core file.\n" msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" -#: readelf.c:9444 +#: readelf.c:10359 msgid "" "This instance of readelf has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" @@ -5030,12 +5310,12 @@ msgstr "" "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" -#: readelf.c:9493 readelf.c:9837 +#: readelf.c:10406 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" -msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n" +msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" -#: readelf.c:9506 +#: readelf.c:10419 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5044,272 +5324,380 @@ msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" -#: readelf.c:9654 readelf.c:9675 readelf.c:9712 readelf.c:9792 +#: readelf.c:10572 readelf.c:10892 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" -msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n" +msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho\n" + +#: readelf.c:10595 +#, c-format +msgid "%s: the archive index is empty\n" +msgstr "%s: chỉ mục kho vẫn trống\n" + +#: readelf.c:10603 readelf.c:10626 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive index\n" +msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho\n" + +#: readelf.c:10612 +#, c-format +msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" +msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" + +#: readelf.c:10619 +msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" + +#: readelf.c:10637 +msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" + +#: readelf.c:10649 +#, c-format +msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" +msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" + +#: readelf.c:10657 +msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n" + +# Type: error +# Description +#: readelf.c:10664 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" +msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:9665 +#: readelf.c:10673 #, c-format msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" -msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n" +msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho\n" + +#: readelf.c:10687 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" +msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau chỉ mục kho\n" + +#: readelf.c:10693 +#, c-format +msgid "%s has no archive index\n" +msgstr "%s không có chỉ mục kho\n" + +#: readelf.c:10704 +msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:9697 +#: readelf.c:10712 +#, c-format +msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" +msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" + +#: readelf.c:10727 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive header following long symbol names\n" +msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau các tên ký hiệu dài\n" + +#: readelf.c:10737 +#, c-format +msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" +msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" + +#: readelf.c:10744 +#, c-format +msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" +msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" + +#: readelf.c:10754 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to next file name\n" +msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n" + +#: readelf.c:10761 +#, c-format +msgid "%s: failed to read file name\n" +msgstr "%s: lỗi đọc tên tập tin\n" + +#: readelf.c:10773 readelf.c:10782 +#, c-format +msgid "Binary %s contains:\n" +msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" + +#: readelf.c:10787 #, c-format -msgid "%s: failed to read string table\n" -msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n" +msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" +msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" -#: readelf.c:9733 +#: readelf.c:10796 +#, c-format +msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" +msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng ký hiệu\n" + +#: readelf.c:10805 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" +msgstr "%s: lỗi tìm ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho\n" + +#: readelf.c:10833 #, c-format msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n" -msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n" +msgstr "%s: sai đặt hiệu bảng chuỗi kho %lu\n" -#: readelf.c:9749 +#: readelf.c:10849 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n" -#: readelf.c:9781 +#: readelf.c:10881 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" -msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n" +msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n" -#: readelf.c:9815 +#: readelf.c:10920 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" -#: readelf.c:9817 +#: readelf.c:10922 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" -#: readelf.c:9824 +#: readelf.c:10929 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" -msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n" +msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n" -#: readelf.c:9831 +#: readelf.c:10936 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" -#: rename.c:130 +#: readelf.c:10942 +#, c-format +msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" +msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" + +#: readelf.c:10952 +#, c-format +msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" +msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" + +#: rename.c:124 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" #. We have to clean up here. -#: rename.c:165 rename.c:203 +#: rename.c:159 rename.c:197 #, c-format -msgid "unable to rename '%s' reason: %s" -msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s" +msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" +msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s" -#: rename.c:211 +#: rename.c:205 #, c-format -msgid "unable to copy file '%s' reason: %s" -msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s" +msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" +msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s" -#: resbin.c:119 +#: resbin.c:120 #, c-format msgid "%s: not enough binary data" msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" -#: resbin.c:135 +#: resbin.c:136 msgid "null terminated unicode string" msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng" -#: resbin.c:162 resbin.c:168 +#: resbin.c:163 resbin.c:169 msgid "resource ID" -msgstr "ID tài nguyên" +msgstr "mã số tài nguyên" -#: resbin.c:207 +#: resbin.c:208 msgid "cursor" msgstr "con chạy" -#: resbin.c:238 resbin.c:245 +#: resbin.c:239 resbin.c:246 msgid "menu header" msgstr "dòng đầu trình đơn" -#: resbin.c:254 +#: resbin.c:255 msgid "menuex header" msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" -#: resbin.c:258 +#: resbin.c:259 msgid "menuex offset" msgstr "hiệu số trình đơn menuex" -#: resbin.c:263 +#: resbin.c:264 #, c-format msgid "unsupported menu version %d" msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" -#: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365 +#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366 msgid "menuitem header" msgstr "dòng đầu mục trình đơn" -#: resbin.c:395 +#: resbin.c:396 msgid "menuitem" msgstr "mục trình đơn" -#: resbin.c:432 resbin.c:460 +#: resbin.c:433 resbin.c:461 msgid "dialog header" msgstr "dòng đầu đối thoại" -#: resbin.c:450 +#: resbin.c:451 #, c-format msgid "unexpected DIALOGEX version %d" msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d" -#: resbin.c:495 +#: resbin.c:496 msgid "dialog font point size" msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" -#: resbin.c:503 +#: resbin.c:504 msgid "dialogex font information" msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" -#: resbin.c:529 resbin.c:547 +#: resbin.c:530 resbin.c:548 msgid "dialog control" msgstr "điều kiện đối thoại" -#: resbin.c:539 +#: resbin.c:540 msgid "dialogex control" msgstr "điều kiện đối thoại dialogex" -#: resbin.c:568 +#: resbin.c:569 msgid "dialog control end" msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" -#: resbin.c:580 +#: resbin.c:581 msgid "dialog control data" msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" -#: resbin.c:620 +#: resbin.c:621 msgid "stringtable string length" -msgstr "độ dài bảng chuỗi" +msgstr "chiều dài bảng chuỗi" -#: resbin.c:630 +#: resbin.c:631 msgid "stringtable string" -msgstr "chuỗi bảng chuỗi" +msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi" -#: resbin.c:660 +#: resbin.c:661 msgid "fontdir header" msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" -#: resbin.c:674 +#: resbin.c:675 msgid "fontdir" msgstr "thư mục phông chữ" -#: resbin.c:691 +#: resbin.c:692 msgid "fontdir device name" msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" -#: resbin.c:697 +#: resbin.c:698 msgid "fontdir face name" msgstr "tên mặt thư mục phông chữ" -#: resbin.c:737 +#: resbin.c:738 msgid "accelerator" msgstr "phím tắt" -#: resbin.c:796 +#: resbin.c:797 msgid "group cursor header" msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" -#: resbin.c:800 resrc.c:1306 +#: resbin.c:801 resrc.c:1355 #, c-format msgid "unexpected group cursor type %d" msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d" -#: resbin.c:815 +#: resbin.c:816 msgid "group cursor" msgstr "con chạy nhóm" -#: resbin.c:851 +#: resbin.c:852 msgid "group icon header" msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" -#: resbin.c:855 resrc.c:1253 +#: resbin.c:856 resrc.c:1302 #, c-format msgid "unexpected group icon type %d" msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" -#: resbin.c:870 +#: resbin.c:871 msgid "group icon" msgstr "biểu tượng nhóm" -#: resbin.c:934 resbin.c:1150 +#: resbin.c:935 resbin.c:1151 msgid "unexpected version string" msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" -#: resbin.c:965 +#: resbin.c:966 #, c-format msgid "version length %d does not match resource length %lu" msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu." -#: resbin.c:969 +#: resbin.c:970 #, c-format msgid "unexpected version type %d" msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d" -#: resbin.c:981 +#: resbin.c:982 #, c-format msgid "unexpected fixed version information length %ld" msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld" -#: resbin.c:984 +#: resbin.c:985 msgid "fixed version info" msgstr "thông tin phiên bản cố định" -#: resbin.c:988 +#: resbin.c:989 #, c-format msgid "unexpected fixed version signature %lu" msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu" -#: resbin.c:992 +#: resbin.c:993 #, c-format msgid "unexpected fixed version info version %lu" msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" -#: resbin.c:1021 +#: resbin.c:1022 msgid "version var info" msgstr "hông tin tạm phiên bản" -#: resbin.c:1038 +#: resbin.c:1039 #, c-format msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" -#: resbin.c:1048 +#: resbin.c:1049 #, c-format msgid "unexpected version stringtable value length %ld" msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" -#: resbin.c:1082 +#: resbin.c:1083 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" -#: resbin.c:1093 +#: resbin.c:1094 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld < %ld" msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" -#: resbin.c:1110 +#: resbin.c:1111 #, c-format msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" -#: resbin.c:1129 +#: resbin.c:1130 msgid "version varfileinfo" msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" -#: resbin.c:1144 +#: resbin.c:1145 #, c-format msgid "unexpected version value length %ld" msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld" @@ -5380,7 +5768,7 @@ msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" msgid "filename required for COFF output" msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" -#: rescoff.c:718 +#: rescoff.c:715 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" @@ -5413,7 +5801,7 @@ msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xu #: resrc.c:345 #, c-format msgid "can't popen `%s': %s" -msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s" +msgstr "Không thể popen « %s »: %s" #: resrc.c:347 #, c-format @@ -5430,82 +5818,87 @@ msgstr "Đã thử « %s »\n" msgid "Using `%s'\n" msgstr "Đang dùng « %s »\n" +#: resrc.c:608 +msgid "preprocessing failed." +msgstr "lỗi tiền xử lý." + # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: resrc.c:583 +#: resrc.c:631 #, c-format msgid "%s:%d: %s\n" msgstr "%s:%d: %s\n" -#: resrc.c:591 +#: resrc.c:639 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường" -#: resrc.c:640 +#: resrc.c:688 #, c-format msgid "%s: read of %lu returned %lu" msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu" -#: resrc.c:678 resrc.c:1453 +#: resrc.c:727 resrc.c:1502 #, c-format msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" -msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s" -#: resrc.c:729 +#: resrc.c:778 #, c-format msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" -#: resrc.c:761 resrc.c:1161 +#: resrc.c:810 resrc.c:1210 #, c-format msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" -msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s" +msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s" -#: resrc.c:887 +#: resrc.c:936 msgid "help ID requires DIALOGEX" -msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" +msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX" -#: resrc.c:889 +#: resrc.c:938 msgid "control data requires DIALOGEX" -msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" +msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" -#: resrc.c:917 +#: resrc.c:966 #, c-format msgid "stat failed on font file `%s': %s" -msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s" -#: resrc.c:1130 +#: resrc.c:1179 #, c-format msgid "icon file `%s' does not contain icon data" msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" -#: resrc.c:1675 resrc.c:1710 +#: resrc.c:1724 resrc.c:1759 #, c-format msgid "stat failed on file `%s': %s" -msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s" -#: resrc.c:1891 +#: resrc.c:1940 #, c-format msgid "can't open `%s' for output: %s" -msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s" +msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s" -#: size.c:84 +#: size.c:79 #, c-format msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n" -#: size.c:85 +#: size.c:80 #, c-format msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n" -#: size.c:86 +#: size.c:81 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n" " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" +" --common Display total size for *COM* syms\n" " --target=<bfdname> Set the binary file format\n" " @<file> Read options from <file>\n" " -h --help Display this information\n" @@ -5514,35 +5907,33 @@ msgid "" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" -"\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n" -"\t\t\t(định dạng)\n" +"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" -"\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" -"\t\t\t(cơ sở)\n" -" -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n" -" --target=<tên_bfd> \tLập định dạng tập tin nhị phân\n" -"\t\t\t(đích)\n" +"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" +" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" +" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" +" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n" " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" "\n" -#: size.c:159 +#: size.c:160 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s" -#: size.c:186 +#: size.c:187 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" -#: srconv.c:1724 +#: srconv.c:1731 #, c-format msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" -#: srconv.c:1725 +#: srconv.c:1732 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5565,7 +5956,7 @@ msgstr "" " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: srconv.c:1871 +#: srconv.c:1878 #, c-format msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" @@ -5691,41 +6082,36 @@ msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n" #: stabs.c:5332 #, c-format msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" -msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" +msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" #: stabs.c:5381 #, c-format msgid "Unexpected demangled varargs\n" -msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất thường\n" +msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n" #: stabs.c:5388 #, c-format msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" -msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" +msgstr "Không nhận diện kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" -#: strings.c:215 +#: strings.c:251 #, c-format -msgid "invalid number %s" -msgstr "số không hợp lệ %s" +msgid "invalid minimum string length %d" +msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" -#: strings.c:697 -#, c-format -msgid "invalid integer argument %s" -msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s" - -#: strings.c:706 +#: strings.c:648 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n" -#: strings.c:707 +#: strings.c:649 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n" -" -<number> least [number] characters (default 4).\n" +" -<number> least [number] characters (default 4).\n" " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n" " -o An alias for --radix=o\n" " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n" @@ -5737,30 +6123,27 @@ msgid "" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" -"\t\t(hết)\n" " -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n" " -n --bytes=[số]\n" "\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n" " -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n" " -t --radix={o,d,x}\n" "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" -"\t\t(cơ sở)\n" " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n" " -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" -"\t\t(đích)\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n" " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" +" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" -#: sysdump.c:641 +#: sysdump.c:648 #, c-format msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n" -#: sysdump.c:642 +#: sysdump.c:649 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5768,40 +6151,42 @@ msgid "" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" +" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" -#: sysdump.c:709 +#: sysdump.c:716 #, c-format msgid "cannot open input file %s" -msgstr "không thể mở tập tin nhập %s" +msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s" -#: version.c:34 +#: version.c:35 #, c-format msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" -#: version.c:35 +#: version.c:36 #, c-format msgid "" "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" -"the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n" +"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n" +"This program has absolutely no warranty.\n" msgstr "" -"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n" -"nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n" +"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n" +"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" +"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n" "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" -#: windmc.c:194 +#: windmc.c:195 #, c-format msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n" msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n" -#: windmc.c:202 +#: windmc.c:203 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" -#: windmc.c:204 +#: windmc.c:205 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5858,7 +6243,7 @@ msgstr "" " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n" "\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" -#: windmc.c:224 +#: windmc.c:225 #, c-format msgid "" " -H --help Print this help message\n" @@ -5869,31 +6254,31 @@ msgstr "" " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" -#: windmc.c:287 windres.c:415 +#: windmc.c:296 windres.c:415 #, c-format msgid "%s: warning: " msgstr "%s: cảnh báo : " -#: windmc.c:288 +#: windmc.c:297 #, c-format msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n" msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n" -#: windmc.c:289 +#: windmc.c:298 #, c-format msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n" -#: windmc.c:333 +#: windmc.c:342 msgid "try to add a ill language." msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." -#: windmc.c:1142 +#: windmc.c:1151 #, c-format msgid "unable to open file ,%s' for input.\n" msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n" -#: windmc.c:1161 +#: windmc.c:1170 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" @@ -5936,7 +6321,7 @@ msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng #: windres.c:663 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" -msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" #: windres.c:665 #, c-format @@ -6012,24 +6397,24 @@ msgstr "" "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n" "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n" -#: windres.c:828 +#: windres.c:848 msgid "invalid codepage specified.\n" msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" -#: windres.c:843 +#: windres.c:863 msgid "invalid option -f\n" msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" -#: windres.c:848 +#: windres.c:868 msgid "No filename following the -fo option.\n" msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" -#: windres.c:907 +#: windres.c:927 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n" -#: windres.c:1027 +#: windres.c:1037 msgid "no resources" msgstr "không có tài nguyên" @@ -6047,108 +6432,3 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" - -#~ msgid "stat returns negative size for %s" -#~ msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s" - -#~ msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" -#~ msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" - -#~ msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" -#~ msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" - -#~ msgid "" -#~ "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" -#~ "\n" - -#~ msgid " (Pointer size: %u)%s\n" -#~ msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n" - -#~ msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n" -#~ msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n" - -#~ msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" -#~ msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" - -#~ msgid "there are no sections to be copied!" -#~ msgstr "• Không có phần cần sao chép. •" - -#~ msgid "error: the input file '%s' is empty" -#~ msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng" - -#~ msgid "alternate machine code index must be positive" -#~ msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương" - -#~ msgid "Out of memory" -#~ msgstr "Hết bộ nhớ" - -#~ msgid "can't read resource section" -#~ msgstr "không thể đọc phần tài nguyên" - -#~ msgid "flags" -#~ msgstr "cờ" - -#~ msgid "debug_str section data" -#~ msgstr "debug_str section data" - -#~ msgid "debug_loc section data" -#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)" - -#~ msgid "debug_range section data" -#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)" - -#~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" -#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" - -#~ msgid "debug_abbrev section data" -#~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)" - -#~ msgid "extracting information from .debug_info section" -#~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "The .debug_loc section is empty.\n" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n" - -#~ msgid "" -#~ "Contents of the .debug_loc section:\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "" -#~ "Contents of the .debug_str section:\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "The .debug_ranges section is empty.\n" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n" - -#~ msgid "" -#~ "Contents of the .debug_ranges section:\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" -#~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" - -#~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" -#~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" - -#~ msgid "debug section data" -#~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi" |