aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--bfd/ChangeLog4
-rw-r--r--bfd/po/vi.po4979
-rw-r--r--binutils/ChangeLog4
-rw-r--r--binutils/po/vi.po2874
-rw-r--r--gold/ChangeLog4
-rw-r--r--gold/po/vi.po201
-rw-r--r--gprof/ChangeLog4
-rw-r--r--gprof/po/vi.po191
-rw-r--r--ld/ChangeLog4
-rw-r--r--ld/po/vi.po1010
-rw-r--r--opcodes/ChangeLog4
-rw-r--r--opcodes/po/vi.po355
12 files changed, 6017 insertions, 3617 deletions
diff --git a/bfd/ChangeLog b/bfd/ChangeLog
index a52027d..af00be7 100644
--- a/bfd/ChangeLog
+++ b/bfd/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2012-08-09 Maciej W. Rozycki <macro@codesourcery.com>
* elfxx-mips.c (LA25_LUI_MICROMIPS_1, LA25_LUI_MICROMIPS_2):
diff --git a/bfd/po/vi.po b/bfd/po/vi.po
index 8e55cec..ef6b28d 100644
--- a/bfd/po/vi.po
+++ b/bfd/po/vi.po
@@ -1,176 +1,181 @@
# Vietnamese translation for BFD.
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
-# Phần Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005.
+# Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: bfd 2.20.1\n"
+"Project-Id-Version: bfd-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:03+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:21+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:20+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
+"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: aout-adobe.c:127
msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n"
msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n"
-#: aout-cris.c:204
+#: aout-cris.c:199
#, c-format
msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d"
msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
-#: aout-cris.c:247
+#: aout-cris.c:242
msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d"
msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
-#: aout-cris.c:258
+#: aout-cris.c:253
msgid "%B: Bad relocation record imported: %d"
msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d"
-#: aoutx.h:1271 aoutx.h:1609
+#: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611
#, c-format
msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format"
-msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out"
+msgstr "%s: không thể đại diện phân \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.out"
-#: aoutx.h:1575
+#: aoutx.h:1577
#, c-format
msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format"
-msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou"
+msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.ou"
-#: aoutx.h:1577
+#: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671
msgid "*unknown*"
msgstr "• không rõ •"
-#: aoutx.h:3997 aoutx.h:4323
+#: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344
msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n"
msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n"
-#: aoutx.h:5358
+#: aoutx.h:5375
#, c-format
msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported"
msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s"
-#: archive.c:2057
+#: archive.c:2203
msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n"
-msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n"
+msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n"
-#: archive.c:2344
+#: archive.c:2491
msgid "Reading archive file mod timestamp"
msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho"
-#: archive.c:2368
+#: archive.c:2515
msgid "Writing updated armap timestamp"
msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật"
-#: bfd.c:376
+#: bfd.c:398
msgid "No error"
msgstr "Không có lỗi"
-#: bfd.c:377
+#: bfd.c:399
msgid "System call error"
msgstr "Lỗi gọi hệ thống"
-#: bfd.c:378
+#: bfd.c:400
msgid "Invalid bfd target"
msgstr "Đích bfd không hợp lệ"
-#: bfd.c:379
+#: bfd.c:401
msgid "File in wrong format"
msgstr "Tập tin có định dạng không đúng"
-#: bfd.c:380
+#: bfd.c:402
msgid "Archive object file in wrong format"
msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng"
-#: bfd.c:381
+#: bfd.c:403
msgid "Invalid operation"
msgstr "Thao tác không hợp lệ"
-#: bfd.c:382
+#: bfd.c:404
msgid "Memory exhausted"
msgstr "Cạn bộ nhớ"
-#: bfd.c:383
+#: bfd.c:405
msgid "No symbols"
msgstr "Không có ký hiệu"
-#: bfd.c:384
+#: bfd.c:406
msgid "Archive has no index; run ranlib to add one"
msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm"
-#: bfd.c:385
+#: bfd.c:407
msgid "No more archived files"
msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa"
-#: bfd.c:386
+#: bfd.c:408
msgid "Malformed archive"
msgstr "Kho dạng sai"
-#: bfd.c:387
+#: bfd.c:409
msgid "File format not recognized"
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
-#: bfd.c:388
+#: bfd.c:410
msgid "File format is ambiguous"
msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ"
-#: bfd.c:389
+#: bfd.c:411
msgid "Section has no contents"
msgstr "Phần không có nội dung"
-#: bfd.c:390
+#: bfd.c:412
msgid "Nonrepresentable section on output"
msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được"
-#: bfd.c:391
+#: bfd.c:413
msgid "Symbol needs debug section which does not exist"
msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại"
-#: bfd.c:392
+#: bfd.c:414
msgid "Bad value"
msgstr "Giá trị sai"
-#: bfd.c:393
+#: bfd.c:415
msgid "File truncated"
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
-#: bfd.c:394
+#: bfd.c:416
msgid "File too big"
msgstr "Tập tin quá lớn"
-#: bfd.c:395
+#: bfd.c:417
#, c-format
msgid "Error reading %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s"
-#: bfd.c:396
+#: bfd.c:418
msgid "#<Invalid error code>"
msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>"
-#: bfd.c:920
+#: bfd.c:945
#, c-format
msgid "BFD %s assertion fail %s:%d"
msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d"
-#: bfd.c:932
+#: bfd.c:957
#, c-format
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n"
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
-#: bfd.c:936
+#: bfd.c:961
#, c-format
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n"
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
-#: bfd.c:938
+#: bfd.c:963
msgid "Please report this bug.\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n"
@@ -184,22 +189,22 @@ msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n"
msgid "not mapping: env var not set\n"
msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n"
-#: binary.c:284
+#: binary.c:271
#, c-format
msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx."
-msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx."
+msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần \"%s\" vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx."
-#: bout.c:1150 elf-m10300.c:2078 elf32-avr.c:1639 elf32-frv.c:5743
-#: elfxx-sparc.c:2456 reloc.c:5386 reloc16.c:162 vms.c:1918 elf32-ia64.c:788
-#: elf64-ia64.c:788
+#: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734
+#: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360
+#: elf64-ia64.c:360
msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
-msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn « --relax » và « -r »\n"
+msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn \"--relax\" và \"-r\"\n"
-#: cache.c:226
+#: cache.c:227
msgid "reopening %B: %s\n"
msgstr "đang mở lại %B: %s\n"
-#: coff-alpha.c:490
+#: coff-alpha.c:491
msgid ""
"%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n"
" Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries."
@@ -207,153 +212,153 @@ msgstr ""
"%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n"
"\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén."
-#: coff-alpha.c:647
+#: coff-alpha.c:648
msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d"
-msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d"
+msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d"
-#: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1003
+#: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003
msgid "GP relative relocation used when GP not defined"
msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP"
-#: coff-alpha.c:1501
+#: coff-alpha.c:1502
msgid "using multiple gp values"
msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP"
-#: coff-alpha.c:1560
+#: coff-alpha.c:1561
msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH"
-msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH"
+msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH"
-#: coff-alpha.c:1567
+#: coff-alpha.c:1568
msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW"
-msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW"
+msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW"
-#: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2477 elf64-alpha.c:3943 elf64-alpha.c:4098
-#: elf32-ia64.c:4462 elf64-ia64.c:4462
+#: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224
+#: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839
msgid "%B: unknown relocation type %d"
msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d"
-#: coff-arm.c:1039
+#: coff-arm.c:1038
#, c-format
msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'"
-msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »"
+msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\""
-#: coff-arm.c:1068
+#: coff-arm.c:1067
#, c-format
msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'"
-msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »"
+msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\""
-#: coff-arm.c:1370 elf32-arm.c:6372
+#: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023
#, c-format
msgid ""
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
" first occurrence: %B: arm call to thumb"
msgstr ""
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb"
-#: coff-arm.c:1460
+#: coff-arm.c:1459
#, c-format
msgid ""
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
" first occurrence: %B: thumb call to arm\n"
" consider relinking with --support-old-code enabled"
msgstr ""
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n"
-" coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật"
+" coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật"
-#: coff-arm.c:1755 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3030
+#: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081
msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'"
-msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »"
+msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần \"%A\""
-#: coff-arm.c:2080
+#: coff-arm.c:2079
msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d"
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d"
-#: coff-arm.c:2211
+#: coff-arm.c:2210
#, c-format
msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d"
msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d"
-#: coff-arm.c:2227 elf32-arm.c:10334
+#: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621
#, c-format
msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers"
msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên"
-#: coff-arm.c:2230 elf32-arm.c:10338
+#: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625
#, c-format
msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers"
msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi"
-#: coff-arm.c:2244
+#: coff-arm.c:2243
#, c-format
msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position"
msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối"
-#: coff-arm.c:2247
+#: coff-arm.c:2246
#, c-format
msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent"
msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí"
-#: coff-arm.c:2275 elf32-arm.c:10403
+#: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690
#, c-format
msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not"
-msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không"
+msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không"
-#: coff-arm.c:2278 elf32-arm.c:10409
+#: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696
#, c-format
msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does"
-msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có"
+msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có"
-#: coff-arm.c:2302
+#: coff-arm.c:2301
#, c-format
msgid "private flags = %x:"
msgstr "các cờ riêng = %x:"
-#: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:10460
+#: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806
#, c-format
msgid " [floats passed in float registers]"
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]"
-#: coff-arm.c:2312
+#: coff-arm.c:2311
#, c-format
msgid " [floats passed in integer registers]"
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]"
-#: coff-arm.c:2315 elf32-arm.c:10463
+#: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809
#, c-format
msgid " [position independent]"
msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]"
-#: coff-arm.c:2317
+#: coff-arm.c:2316
#, c-format
msgid " [absolute position]"
msgstr " [vị trí tuyệt đối]"
-#: coff-arm.c:2321
+#: coff-arm.c:2320
#, c-format
msgid " [interworking flag not initialised]"
msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]"
-#: coff-arm.c:2323
+#: coff-arm.c:2322
#, c-format
msgid " [interworking supported]"
msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
-#: coff-arm.c:2325
+#: coff-arm.c:2324
#, c-format
msgid " [interworking not supported]"
msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
-#: coff-arm.c:2371 elf32-arm.c:9367
+#: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841
#, c-format
msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking"
-msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau"
+msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau"
-#: coff-arm.c:2375 elf32-arm.c:9371
+#: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845
#, c-format
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request"
-msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài"
+msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài"
#: coff-h8300.c:1122
#, c-format
@@ -362,43 +367,23 @@ msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng
#: coff-i860.c:147
#, c-format
-msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n"
-msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n"
+msgid "relocation `%s' not yet implemented"
+msgstr "tái định vị `%s' vẫn chưa được viết"
-#: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5143
+#: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198
msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
-msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
+msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
-#: coff-i960.c:143 coff-i960.c:506
+#: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507
msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol"
msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF"
-#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5691 elf32-cr16.c:2965 elf32-m68k.c:4615
+#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677
msgid "unsupported reloc type"
msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ"
-#: coff-maxq.c:126
-msgid "Can't Make it a Short Jump"
-msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn"
-
-#: coff-maxq.c:191
-msgid "Exceeds Long Jump Range"
-msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài"
-
-#: coff-maxq.c:202 coff-maxq.c:276
-msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range"
-msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit"
-
-#: coff-maxq.c:240
-msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range"
-msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit"
-
-#: coff-maxq.c:333
-msgid "Unrecognized Reloc Type"
-msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra"
-
-#: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1014 elf32-score.c:441 elf32-score7.c:341
-#: elf64-mips.c:2018 elfn32-mips.c:1832
+#: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330
+#: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431
msgid "GP relative relocation when _gp not defined"
msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp"
@@ -406,19 +391,24 @@ msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp"
msgid "Unrecognized reloc"
msgstr "Định vị lại không được nhận ra"
-#: coff-rs6000.c:2789
+#: coff-rs6000.c:2720
#, c-format
msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x"
msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x"
-#: coff-rs6000.c:2882
+#: coff-rs6000.c:2805
#, c-format
msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry"
-msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC"
+msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC"
-#: coff-rs6000.c:3648 coff64-rs6000.c:2170
+#: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111
msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d"
-msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d"
+msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d"
+
+#: coff-sh.c:521
+#, c-format
+msgid "SH Error: unknown reloc type %d"
+msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d"
#: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458
#, c-format
@@ -428,150 +418,166 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x"
#: coff-tic4x.c:240
#, c-format
msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
-msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại"
+msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại"
#: coff-w65.c:367
#, c-format
msgid "ignoring reloc %s\n"
msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n"
-#: coffcode.h:960
+#: coffcode.h:997
msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'"
-msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »"
+msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT \"%s\" không tương ứng vơi tên phần \"%s\""
#. Generate a warning message rather using the 'unhandled'
#. variable as this will allow some .sys files generate by
#. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196.
-#: coffcode.h:1176
+#: coffcode.h:1221
msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s"
msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s"
-#: coffcode.h:1240
+#: coffcode.h:1288
msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored"
msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)"
-#: coffcode.h:2382
+#: coffcode.h:2430
#, c-format
msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'"
-msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »"
+msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF \"0x%x\""
-#: coffcode.h:2696
+#: coffcode.h:2744
msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld"
msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld"
-#: coffcode.h:3669
+#: coffcode.h:3302
+msgid "%B: too many sections (%d)"
+msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)"
+
+#: coffcode.h:3718
msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld"
msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld"
-#: coffcode.h:4477
+#: coffcode.h:4523
msgid "%B: warning: line number table read failed"
-msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng"
+msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng"
-#: coffcode.h:4507
+#: coffcode.h:4553
msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers"
-msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng"
+msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng"
-#: coffcode.h:4521
+#: coffcode.h:4567
msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'"
-msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »"
+msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với \"%s\""
-#: coffcode.h:4912
+#: coffcode.h:4967
msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'"
-msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »"
+msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s \"%s\""
-#: coffcode.h:5038
+#: coffcode.h:5093
msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section"
-msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn"
+msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ \"%s\" không có phần đoạn"
-#: coffcode.h:5181
+#: coffcode.h:5237
msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx"
msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx"
-#: coffgen.c:1573
+#: coffgen.c:1595
msgid "%B: bad string table size %lu"
msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu"
-#: cofflink.c:513 elflink.c:4308
+#: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122
+msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n"
+msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n"
+
+#: cofflink.c:533 elflink.c:4323
msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B"
-msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B"
+msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu \"%s\" bị thay đổi từ %d thành %d trong %B"
-#: cofflink.c:2308
+#: cofflink.c:2329
msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents"
-msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung"
+msgstr "%B: định vị lại trong phần \"%A\", nhưng nó không có nội dung"
-#: cofflink.c:2639 coffswap.h:826
+#: cofflink.c:2391 elflink.c:9545
+msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n"
+msgstr "%X\"%s\" được tham chiếu trong phần \"%A\" của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy \"%A\" của %B\n"
+
+#: cofflink.c:2690 coffswap.h:826
#, c-format
msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff"
msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff"
-#: cofflink.c:2648 coffswap.h:812
+#: cofflink.c:2699 coffswap.h:812
#, c-format
msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
-msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
+msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
#: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200
msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale"
msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale"
-#: cpu-arm.c:332
+#: cpu-arm.c:333
#, c-format
msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s"
-msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
+msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
-#: dwarf2.c:436
+#: dwarf2.c:496
#, c-format
msgid "Dwarf Error: Can't find %s section."
msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s."
-#: dwarf2.c:463
-#, c-format
-msgid "Dwarf Error: unable to decompress %s section."
-msgstr "Lỗi Dwarf: không thể giải nén phần %s."
-
-#: dwarf2.c:474
+#: dwarf2.c:525
#, c-format
msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)."
msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)."
-#: dwarf2.c:871
+#: dwarf2.c:949
#, c-format
msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u."
msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u."
-#: dwarf2.c:1085
+#: dwarf2.c:1200
msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)."
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)."
-#: dwarf2.c:1419
+#: dwarf2.c:1453
+#, c-format
+msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d."
+msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d."
+
+#: dwarf2.c:1475
+msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction."
+msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ."
+
+#: dwarf2.c:1662
msgid "Dwarf Error: mangled line number section."
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối."
-#: dwarf2.c:1698 dwarf2.c:1806 dwarf2.c:2078
+#: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394
#, c-format
msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u."
msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u."
-#: dwarf2.c:2039
+#: dwarf2.c:2355
#, c-format
-msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 and 3 information."
-msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2 và 3."
+msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information."
+msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản \"%u\", nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4."
-#: dwarf2.c:2046
+#: dwarf2.c:2362
#, c-format
msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'."
-msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »."
+msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ \"%u\", nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn \"%u\"."
-#: dwarf2.c:2069
+#: dwarf2.c:2385
#, c-format
msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u."
msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u."
-#: ecoff.c:1238
+#: ecoff.c:1239
#, c-format
msgid "Unknown basic type %d"
msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d"
-#: ecoff.c:1495
+#: ecoff.c:1496
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -580,7 +586,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Ký hiệu End+1: %ld"
-#: ecoff.c:1502 ecoff.c:1505
+#: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -589,25 +595,25 @@ msgstr ""
"\n"
" Ký hiệu đầu tiên: %ld"
-#: ecoff.c:1517
+#: ecoff.c:1518
#, c-format
msgid ""
"\n"
" End+1 symbol: %-7ld Type: %s"
msgstr ""
"\n"
-" Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s"
+" Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s"
-#: ecoff.c:1524
+#: ecoff.c:1525
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Local symbol: %ld"
msgstr ""
"\n"
-" Ký hiệu cục bộ : %ld"
+" Ký hiệu cục bộ: %ld"
-#: ecoff.c:1532
+#: ecoff.c:1533
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -616,7 +622,7 @@ msgstr ""
"\n"
" cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld"
-#: ecoff.c:1537
+#: ecoff.c:1538
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -625,7 +631,7 @@ msgstr ""
"\n"
" kết hợp; ký hiệu End+1: %ld"
-#: ecoff.c:1542
+#: ecoff.c:1543
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -634,133 +640,150 @@ msgstr ""
"\n"
" đếm; ký hiệu End+1: %ld"
-#: ecoff.c:1548
+#: ecoff.c:1549
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Type: %s"
msgstr ""
"\n"
-" Kiểu : %s"
+" Kiểu: %s"
-#: elf-attrs.c:567
-msgid "error: %B: Must be processed by '%s' toolchain"
-msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý"
+#: elf-attrs.c:569
+#, fuzzy
+msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain"
+msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ \"%s\" xử lý"
-#: elf-attrs.c:575
+#: elf-attrs.c:578
msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'"
-msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng « %d, %s » không tương thích với thẻ « %d, %s »"
+msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng \"%d, %s\" không tương thích với thẻ \"%d, %s\""
-#: elf-eh-frame.c:885
+#: elf-eh-frame.c:917
msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n"
msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n"
-#: elf-eh-frame.c:1123
+#: elf-eh-frame.c:1189
msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n"
msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n"
+#: elf-eh-frame.c:1605
+msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n"
+msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n"
+
#: elf-ifunc.c:179
msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n"
-msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động « %s » với tình trạng chất lượng con trỏ trong « %B » thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với « -fPIE » và liên kết lại với « -pie »\n"
-
-#: elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1575 elf32-avr.c:1251 elf32-bfin.c:3204
-#: elf32-cr16.c:1517 elf32-cr16c.c:790 elf32-cris.c:2084 elf32-crx.c:933
-#: elf32-d10v.c:516 elf32-fr30.c:616 elf32-frv.c:4114 elf32-h8300.c:516
-#: elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 elf32-iq2000.c:691 elf32-lm32.c:1171
-#: elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3102 elf32-m68hc1x.c:1136 elf32-mep.c:541
-#: elf32-microblaze.c:1226 elf32-moxie.c:291 elf32-msp430.c:493 elf32-mt.c:402
-#: elf32-openrisc.c:411 elf32-score.c:2752 elf32-score7.c:2591
-#: elf32-spu.c:5047 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1533
+msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động \"%s\" với tình trạng chất lượng con trỏ trong \"%B\" thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với \"-fPIE\" và liên kết lại với \"-pie\"\n"
+
+#: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213
+#: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922
+#: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105
+#: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684
+#: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138
+#: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282
+#: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729
+#: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143
+#: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577
msgid "internal error: out of range error"
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi"
-
-#: elf-m10200.c:460 elf-m10300.c:1579 elf32-avr.c:1255 elf32-bfin.c:3208
-#: elf32-cr16.c:1521 elf32-cr16c.c:794 elf32-cris.c:2088 elf32-crx.c:937
-#: elf32-d10v.c:520 elf32-fr30.c:620 elf32-frv.c:4118 elf32-h8300.c:520
-#: elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:695 elf32-lm32.c:1175 elf32-m32c.c:564
-#: elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1140 elf32-mep.c:545
-#: elf32-microblaze.c:1230 elf32-moxie.c:295 elf32-msp430.c:497
-#: elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2756 elf32-score7.c:2595
-#: elf32-spu.c:5051 elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:952 elf64-mmix.c:1537
-#: elfxx-mips.c:9103
+msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi"
+
+#: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217
+#: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926
+#: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513
+#: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557
+#: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539
+#: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490
+#: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541
+#: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147
+#: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465
+#: elfxx-tilegx.c:3581
msgid "internal error: unsupported relocation error"
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
+msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
-#: elf-m10200.c:464 elf32-cr16.c:1525 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941
-#: elf32-d10v.c:524 elf32-h8300.c:524 elf32-lm32.c:1179 elf32-m32r.c:3110
-#: elf32-m68hc1x.c:1144 elf32-microblaze.c:1234 elf32-score.c:2760
-#: elf32-score7.c:2599 elf32-spu.c:5055
+#: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930
+#: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114
+#: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737
+#: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052
msgid "internal error: dangerous error"
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm"
-
-#: elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1592 elf32-avr.c:1263 elf32-bfin.c:3216
-#: elf32-cr16.c:1529 elf32-cr16c.c:802 elf32-cris.c:2096 elf32-crx.c:945
-#: elf32-d10v.c:528 elf32-fr30.c:628 elf32-frv.c:4126 elf32-h8300.c:528
-#: elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 elf32-iq2000.c:703 elf32-lm32.c:1183
-#: elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3114 elf32-m68hc1x.c:1148 elf32-mep.c:553
-#: elf32-microblaze.c:1238 elf32-moxie.c:303 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:410
-#: elf32-openrisc.c:423 elf32-score.c:2769 elf32-score7.c:2603
-#: elf32-spu.c:5059 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:960 elf64-mmix.c:1545
+msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm"
+
+#: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225
+#: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934
+#: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117
+#: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696
+#: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150
+#: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294
+#: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746
+#: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167
+#: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589
msgid "internal error: unknown error"
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ"
+msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
-#: elf-m10300.c:1512 elf32-arm.c:8970 elf32-i386.c:3986 elf32-m32r.c:2588
-#: elf32-m68k.c:4099 elf32-ppc.c:8116 elf32-s390.c:3015 elf32-sh.c:3429
-#: elf32-xtensa.c:3027 elf64-ppc.c:12252 elf64-s390.c:2974 elf64-sh64.c:1648
-#: elf64-x86-64.c:3658 elfxx-sparc.c:3317
+#: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599
+#: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117
+#: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110
+#: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500
msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\""
-#: elf-m10300.c:1584
+#: elf-m10300.c:1572
msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)"
msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)"
-#: elf-m10300.c:1587
+#: elf-m10300.c:1575
msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library"
msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ"
-#: elf-m10300.c:4385 elf32-arm.c:11353 elf32-cr16.c:2519 elf32-cris.c:3025
-#: elf32-hppa.c:1891 elf32-i370.c:506 elf32-i386.c:1977 elf32-lm32.c:1873
-#: elf32-m32r.c:1921 elf32-m68k.c:3188 elf32-ppc.c:5026 elf32-s390.c:1650
-#: elf32-sh.c:2574 elf32-vax.c:1052 elf64-ppc.c:6394 elf64-s390.c:1623
-#: elf64-sh64.c:3396 elf64-x86-64.c:1822 elfxx-sparc.c:1802
+#: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057
+#: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868
+#: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931
+#: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635
+#: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119
+#: elfxx-tilegx.c:2261
#, c-format
msgid "dynamic variable `%s' is zero size"
-msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không"
+msgstr "biến động \"%s\" có kích cỡ số không"
-#: elf.c:329
+#: elf.c:334
msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'"
-msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »"
+msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần \"%s\""
-#: elf.c:441
+#: elf.c:446
msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section"
msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại"
-#: elf.c:597
+#: elf.c:602
msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx"
msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx"
-#: elf.c:633
+#: elf.c:638
msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry"
msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ"
-#: elf.c:703
+#: elf.c:708
msgid "%B: no group info for section %A"
msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A"
-#: elf.c:732 elf.c:2979 elflink.c:9922
+#: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135
msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'"
-msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »"
+msgstr "%B: cảnh báo: \"sh_link\" chưa được đặt cho phần \"%A\""
-#: elf.c:751
+#: elf.c:756
msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect"
-msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »"
+msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần \"%A\""
-#: elf.c:786
+#: elf.c:791
msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]"
-msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]"
+msgstr "%B: không rõ [%d] phần \"%s\" trong nhóm [%s]"
-#: elf.c:1106
+#: elf.c:1041
+msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s"
+msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s"
+
+#: elf.c:1061
+msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s"
+msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s"
+
+#: elf.c:1181
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -769,7 +792,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần đầu chương trình:\n"
-#: elf.c:1148
+#: elf.c:1223
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -778,7 +801,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần động:\n"
-#: elf.c:1284
+#: elf.c:1359
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -787,7 +810,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần định nghĩa phiên bản:\n"
-#: elf.c:1309
+#: elf.c:1384
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -796,541 +819,583 @@ msgstr ""
"\n"
"Tham chiếu phiên bản:\n"
-#: elf.c:1314
+#: elf.c:1389
#, c-format
msgid " required from %s:\n"
msgstr " cần thiết từ %s:\n"
-#: elf.c:1718
+#: elf.c:1796
msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)"
msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)"
-#: elf.c:1886
+#: elf.c:1966
msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]"
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]"
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng \"%s\" [0x%8x]"
-#: elf.c:1898
+#: elf.c:1978
msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]"
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]"
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý \"%s\" [0x%8x]"
-#: elf.c:1909
+#: elf.c:1989
msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]"
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]"
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH \"%s\" [0x%8x]"
-#: elf.c:1919
+#: elf.c:1999
msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]"
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]"
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần \"%s\" [0x%8x]"
-#: elf.c:2517
+#: elf.c:2634
#, c-format
msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS"
-msgstr "cảnh báo : phần « %A » có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS"
+msgstr "cảnh báo: phần \"%A\" có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS"
-#: elf.c:2936
+#: elf.c:3078
msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'"
-msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »"
+msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị hủy \"%A\" của \"%B\""
-#: elf.c:2959
+#: elf.c:3101
msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'"
-msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »"
+msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị gỡ bỏ \"%A\" của \"%B\""
-#: elf.c:4333
+#: elf.c:4527
msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section"
msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic"
-#: elf.c:4360
+#: elf.c:4554
msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N"
-msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »"
+msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với \"-N\""
-#: elf.c:4442
-msgid "%B: section %A vma 0x%lx overlaps previous sections"
-msgstr "%B: phần %A vma 0x%lx đè lên phần trước"
+#: elf.c:4641
+msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx"
+msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx"
-#: elf.c:4537
+#: elf.c:4776
msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d"
-msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d"
+msgstr "%B: phần \"%A\" không thể được cấp phát trong đoạn %d"
-#: elf.c:4587
+#: elf.c:4824
msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment"
-msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn"
+msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát \"%s\" không nằm trong đoạn"
-#: elf.c:5087
+#: elf.c:5324
msgid "%B: symbol `%s' required but not present"
-msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có"
+msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" cần thiết mà không có"
-#: elf.c:5426
+#: elf.c:5662
msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n"
-msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n"
+msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n"
-#: elf.c:6393
+#: elf.c:6692
#, c-format
msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »"
+msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu \"%s\" từ phần \"%s\""
-#: elf.c:7382
+#: elf.c:7692
msgid "%B: unsupported relocation type %s"
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s"
-#: elf32-arm.c:3149
+#: elf32-arm.c:3617
msgid ""
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
" first occurrence: %B: Thumb call to ARM"
msgstr ""
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM"
-#: elf32-arm.c:3190
+#: elf32-arm.c:3664
msgid ""
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
" first occurrence: %B: ARM call to Thumb"
msgstr ""
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb"
-#: elf32-arm.c:3387 elf32-arm.c:4692
+#: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315
#, c-format
msgid "%s: cannot create stub entry %s"
msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
-#: elf32-arm.c:4804
+#: elf32-arm.c:5431
#, c-format
msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'"
-msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »"
+msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\""
-#: elf32-arm.c:4838
+#: elf32-arm.c:5467
#, c-format
msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'"
-msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »"
+msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\""
-#: elf32-arm.c:5365
+#: elf32-arm.c:6005
msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode."
msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn."
#. Give a warning, but do as the user requests anyway.
-#: elf32-arm.c:5590
+#: elf32-arm.c:6235
msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture"
-msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích"
+msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích"
-#: elf32-arm.c:6130 elf32-arm.c:6150
+#: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799
msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'"
-msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »"
+msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 \"%s\""
-#: elf32-arm.c:6196
+#: elf32-arm.c:6848
#, c-format
msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'."
-msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »"
+msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ \"%s\""
-#: elf32-arm.c:6281
+#: elf32-arm.c:6933
msgid ""
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
" first occurrence: %B: thumb call to arm"
msgstr ""
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm"
-#: elf32-arm.c:7003
+#: elf32-arm.c:7717
+msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline"
+msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'"
+
+#: elf32-arm.c:7756
+msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline"
+msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'"
+
+#: elf32-arm.c:8209
msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'."
-msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »."
+msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm \"%s\"."
-#: elf32-arm.c:7408
+#: elf32-arm.c:8622
msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'."
-msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »."
+msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb \"%s\"."
-#: elf32-arm.c:8092
+#: elf32-arm.c:9460
+msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
+msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
+
+#: elf32-arm.c:9483
+msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
+msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
+
+#: elf32-arm.c:9512
msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung"
-#: elf32-arm.c:8307
+#: elf32-arm.c:9727
msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations"
msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU"
-#: elf32-arm.c:8347 elf32-arm.c:8434 elf32-arm.c:8517 elf32-arm.c:8602
+#: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022
msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s"
-#: elf32-arm.c:8828 elf32-sh.c:3325 elf64-sh64.c:1556
+#: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544
msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE"
-#: elf32-arm.c:8946 elf32-m68k.c:4134 elf32-xtensa.c:2765 elf64-ppc.c:10939
+#: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s"
-#: elf32-arm.c:8947 elf32-m68k.c:4135 elf32-xtensa.c:2766 elf64-ppc.c:10940
+#: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s"
-#: elf32-arm.c:9004
+#: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753
msgid "out of range"
msgstr "ở ngoại phạm vi"
-#: elf32-arm.c:9008
+#: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757
msgid "unsupported relocation"
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
-#: elf32-arm.c:9016
+#: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765
msgid "unknown error"
msgstr "lỗi không rõ"
-#: elf32-arm.c:9416
+#: elf32-arm.c:10890
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it"
-msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó"
+msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó"
+
+#: elf32-arm.c:10984
+msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d"
+msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
+
+#: elf32-arm.c:10992
+msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d"
+msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
-#: elf32-arm.c:9659
+#: elf32-arm.c:11173
msgid "error: %B: Unknown CPU architecture"
msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU"
-#: elf32-arm.c:9697
+#: elf32-arm.c:11211
msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d"
msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d"
-#: elf32-arm.c:9754
+#: elf32-arm.c:11260
+msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
+msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ"
+
+#: elf32-arm.c:11285
msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not"
msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không"
-#: elf32-arm.c:9904
+#: elf32-arm.c:11430
+msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B"
+msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B"
+
+#: elf32-arm.c:11456
msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c"
msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c"
-#: elf32-arm.c:9928
+#: elf32-arm.c:11557
msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration"
-msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột"
+msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột"
-#: elf32-arm.c:9937
+#: elf32-arm.c:11566
msgid "error: %B: Conflicting use of R9"
msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột"
-#: elf32-arm.c:9949
+#: elf32-arm.c:11578
msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9"
msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9"
-#: elf32-arm.c:9962
+#: elf32-arm.c:11591
msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail"
-msgstr "cảnh báo : %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng"
+msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng"
-#: elf32-arm.c:9993
+#: elf32-arm.c:11622
msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail"
-msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng"
+msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng"
-#: elf32-arm.c:10005
+#: elf32-arm.c:11634
msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not"
msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không"
-#: elf32-arm.c:10027
+#: elf32-arm.c:11651
msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B"
msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B"
-#: elf32-arm.c:10070 elf32-arm.c:10163
-msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d"
-msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
+#: elf32-arm.c:11675
+msgid "DIV usage mismatch between %B and %B"
+msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B"
-#: elf32-arm.c:10078 elf32-arm.c:10171
-msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d"
-msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
-
-#: elf32-arm.c:10231
-msgid "error: %B is already in final BE8 format"
-msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng"
-
-#: elf32-arm.c:10307
-msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d"
-msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d"
-
-#: elf32-arm.c:10323
-msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d"
-msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d"
-
-#: elf32-arm.c:10348
-msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not"
-msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không"
-
-#: elf32-arm.c:10352
-msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not"
-msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không"
-
-#: elf32-arm.c:10362
-msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not"
-msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không"
-
-#: elf32-arm.c:10366
-msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does"
-msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có"
-
-#: elf32-arm.c:10385
-msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP"
-msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng"
-
-#: elf32-arm.c:10389
-msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP"
-msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm"
+#: elf32-arm.c:11694
+msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
+msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use"
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field
#. containing valid data.
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data.
-#: elf32-arm.c:10436 elf32-bfin.c:5080 elf32-cris.c:4105 elf32-m68hc1x.c:1280
-#: elf32-m68k.c:1169 elf32-score.c:4039 elf32-score7.c:3876 elf32-vax.c:540
-#: elfxx-mips.c:12755
+#: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282
+#: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529
+#: elfxx-mips.c:14103
#, c-format
msgid "private flags = %lx:"
msgstr "các cờ riêng = %lx:"
-#: elf32-arm.c:10445
+#: elf32-arm.c:11791
#, c-format
msgid " [interworking enabled]"
msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]"
-#: elf32-arm.c:10453
+#: elf32-arm.c:11799
#, c-format
msgid " [VFP float format]"
msgstr " [Định dạng trôi VFP]"
-#: elf32-arm.c:10455
+#: elf32-arm.c:11801
#, c-format
msgid " [Maverick float format]"
msgstr " [Định dạng trôi Maverick]"
-#: elf32-arm.c:10457
+#: elf32-arm.c:11803
#, c-format
msgid " [FPA float format]"
msgstr " [Định dạng trôi FPA]"
-#: elf32-arm.c:10466
+#: elf32-arm.c:11812
#, c-format
msgid " [new ABI]"
msgstr " [ABI mới]"
-#: elf32-arm.c:10469
+#: elf32-arm.c:11815
#, c-format
msgid " [old ABI]"
msgstr " [ABI cũ]"
-#: elf32-arm.c:10472
+#: elf32-arm.c:11818
#, c-format
msgid " [software FP]"
msgstr " [FP phần mềm]"
-#: elf32-arm.c:10481
+#: elf32-arm.c:11827
#, c-format
msgid " [Version1 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 1]"
-#: elf32-arm.c:10484 elf32-arm.c:10495
+#: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841
#, c-format
msgid " [sorted symbol table]"
msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]"
-#: elf32-arm.c:10486 elf32-arm.c:10497
+#: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843
#, c-format
msgid " [unsorted symbol table]"
msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]"
-#: elf32-arm.c:10492
+#: elf32-arm.c:11838
#, c-format
msgid " [Version2 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 2]"
-#: elf32-arm.c:10500
+#: elf32-arm.c:11846
#, c-format
msgid " [dynamic symbols use segment index]"
msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]"
-#: elf32-arm.c:10503
+#: elf32-arm.c:11849
#, c-format
msgid " [mapping symbols precede others]"
msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]"
-#: elf32-arm.c:10510
+#: elf32-arm.c:11856
#, c-format
msgid " [Version3 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 3]"
-#: elf32-arm.c:10514
+#: elf32-arm.c:11860
#, c-format
msgid " [Version4 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 4]"
-#: elf32-arm.c:10518
+#: elf32-arm.c:11864
#, c-format
msgid " [Version5 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 5]"
-#: elf32-arm.c:10521
+#: elf32-arm.c:11867
#, c-format
msgid " [BE8]"
msgstr " [BE8]"
-#: elf32-arm.c:10524
+#: elf32-arm.c:11870
#, c-format
msgid " [LE8]"
msgstr " [LE8]"
-#: elf32-arm.c:10530
+#: elf32-arm.c:11876
#, c-format
msgid " <EABI version unrecognised>"
msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>"
-#: elf32-arm.c:10537
+#: elf32-arm.c:11883
#, c-format
msgid " [relocatable executable]"
msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]"
-#: elf32-arm.c:10540
+#: elf32-arm.c:11886
#, c-format
msgid " [has entry point]"
msgstr " [có điểm vào]"
-#: elf32-arm.c:10545
+#: elf32-arm.c:11891
#, c-format
msgid "<Unrecognised flag bits set>"
msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>"
-#: elf32-arm.c:10790 elf32-i386.c:1300 elf32-s390.c:998 elf32-xtensa.c:1000
-#: elf64-s390.c:952 elf64-x86-64.c:1083 elfxx-sparc.c:1121
+#: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829
+#: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960
+#: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586
msgid "%B: bad symbol index: %d"
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d"
-#: elf32-arm.c:10911 elf64-x86-64.c:1243 elf64-x86-64.c:1412 elfxx-mips.c:7870
+#: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223
msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
-msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
+msgstr "%B: định vị lại %s so với \"%s\" không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
-#: elf32-arm.c:11900
+#: elf32-arm.c:13460
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
-#: elf32-arm.c:13346
+#: elf32-arm.c:14837
msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location"
msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn"
#. There's not much we can do apart from complain if this
#. happens.
-#: elf32-arm.c:13373
+#: elf32-arm.c:14864
msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)"
msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)"
-#: elf32-arm.c:13464 elf32-arm.c:13486
+#: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980
msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range"
msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi"
-#: elf32-avr.c:1259 elf32-bfin.c:3212 elf32-cris.c:2092 elf32-fr30.c:624
-#: elf32-frv.c:4122 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:699
-#: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:549 elf32-moxie.c:299 elf32-msp430.c:501
-#: elf32-mt.c:406 elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:956
-#: elf64-mmix.c:1541
+#: elf32-arm.c:15518
+msgid "error: %B is already in final BE8 format"
+msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng"
+
+#: elf32-arm.c:15594
+msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d"
+msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d"
+
+#: elf32-arm.c:15610
+msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d"
+msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d"
+
+#: elf32-arm.c:15635
+msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not"
+msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không"
+
+#: elf32-arm.c:15639
+msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not"
+msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không"
+
+#: elf32-arm.c:15649
+msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not"
+msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không"
+
+#: elf32-arm.c:15653
+msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does"
+msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có"
+
+#: elf32-arm.c:15672
+msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP"
+msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng"
+
+#: elf32-arm.c:15676
+msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP"
+msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm"
+
+#: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567
+#: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479
+#: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290
+#: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222
+#: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598
+#: elfxx-tilegx.c:3585
msgid "internal error: dangerous relocation"
-msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm"
+msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
-#: elf32-avr.c:2409 elf32-hppa.c:605 elf32-m68hc1x.c:165 elf64-ppc.c:4146
+#: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166
msgid "%B: cannot create stub entry %s"
msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
-#: elf32-bfin.c:1581
+#: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363
+msgid "relocation should be even number"
+msgstr "tái định vị phải là số chẵn"
+
+#: elf32-bfin.c:1593
msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu \"%s\""
-#: elf32-bfin.c:1614 elf32-i386.c:4028 elf32-m68k.c:4176 elf32-s390.c:3067
-#: elf64-s390.c:3026 elf64-x86-64.c:3698
+#: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055
+#: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151
msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với \"%s\": lỗi %d"
-#: elf32-bfin.c:2718
+#: elf32-bfin.c:2725
msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend"
-msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không"
+msgstr "%B: định vị lại ở \"%A+0x%x\" tham chiếu đến ký hiệu \"%s\" với số hạng khác không"
-#: elf32-bfin.c:2732 elf32-frv.c:2904
+#: elf32-bfin.c:2741
msgid "relocation references symbol not defined in the module"
msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun"
-#: elf32-bfin.c:2829
+#: elf32-bfin.c:2838
msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
-#: elf32-bfin.c:2870 elf32-bfin.c:2993 elf32-frv.c:3641 elf32-frv.c:3762
+#: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002
msgid "cannot emit fixups in read-only section"
msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc"
-#: elf32-bfin.c:2901 elf32-bfin.c:3031 elf32-frv.c:3672 elf32-frv.c:3806
-#: elf32-lm32.c:1104
+#: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016
msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section"
msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc"
-#: elf32-bfin.c:2951
+#: elf32-bfin.c:2960
msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
-#: elf32-bfin.c:3116
+#: elf32-bfin.c:3125
msgid "relocations between different segments are not supported"
msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau"
-#: elf32-bfin.c:3117
+#: elf32-bfin.c:3126
msgid "warning: relocation references a different segment"
-msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
+msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
-#: elf32-bfin.c:4972 elf32-frv.c:6408
+#: elf32-bfin.c:4971
msgid "%B: unsupported relocation type %i"
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i"
-#: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6816
+#: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808
#, c-format
msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable"
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện"
-#: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6820
+#: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812
#, c-format
msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable"
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện"
-#: elf32-cris.c:1169
+#: elf32-bfin.c:5283
+#, c-format
+msgid "*** check this relocation %s"
+msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s"
+
+#: elf32-cris.c:1176
msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'"
-msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »"
+msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\""
#: elf32-cris.c:1238
msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'"
-msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »"
+msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\""
#: elf32-cris.c:1240
msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'"
-msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »"
+msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\""
-#: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1641 elf32-cris.c:1725
-#: elf32-cris.c:1878
+#: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722
+#: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662
msgid "[whose name is lost]"
msgstr "[mất tên của ai]"
-#: elf32-cris.c:1365
+#: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647
msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol"
msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ"
-#: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1719 elf32-cris.c:1872
+#: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655
msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'"
-msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu « %s »"
+msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu \"%s\""
#: elf32-cris.c:1399
msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'"
-msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: « %s »"
+msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: \"%s\""
#: elf32-cris.c:1415
msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created"
msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT"
#. We shouldn't get here for GCC-emitted code.
-#: elf32-cris.c:1632
+#: elf32-cris.c:1630
msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?"
-msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến « %s », có thể khai báo không rõ ?"
+msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến \"%s\", có thể khai báo không rõ ?"
-#: elf32-cris.c:2005
+#: elf32-cris.c:2002
msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?"
-msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu « %s » mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?"
+msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu \"%s\" mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?"
-#: elf32-cris.c:2058
+#: elf32-cris.c:2055
msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)"
-msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với « -fpic »: hãy biên dịch lại với « -fPIC »)"
+msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với \"-fpic\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\")"
-#: elf32-cris.c:2065
+#: elf32-cris.c:2062
msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)"
-msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với « fpic » hoặc « -msmall-tls »: hãy biên dịch lại với « -fPIC » hay « -mno-small-tls »)"
+msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với \"fpic\" hoặc \"-msmall-tls\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\" hay \"-mno-small-tls\")"
-#: elf32-cris.c:3199
+#: elf32-cris.c:3261
msgid ""
"%B, section %A:\n"
" v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation"
@@ -1338,153 +1403,185 @@ msgstr ""
"%B, phần %A:\n"
" đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC"
-#: elf32-cris.c:3304
+#: elf32-cris.c:3366
msgid ""
"%B, section %A:\n"
" relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC"
msgstr ""
"%B, phần %A:\n"
-" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
+" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
-#: elf32-cris.c:3518
+#: elf32-cris.c:3580
msgid ""
"%B, section %A:\n"
" relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
msgstr ""
"%B, phần %A:\n"
-" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
+" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
-#: elf32-cris.c:3935
+#: elf32-cris.c:4002
msgid ""
"%B, section `%A', to symbol `%s':\n"
" relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
msgstr ""
-"%B, phần « %A », tới ký hiệu « %s »:\n"
-" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
+"%B, phần \"%A\", tới ký hiệu \"%s\":\n"
+" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
-#: elf32-cris.c:4054
+#: elf32-cris.c:4118
msgid "Unexpected machine number"
msgstr "Số thứ tự máy bất thường"
-#: elf32-cris.c:4108
+#: elf32-cris.c:4172
#, c-format
msgid " [symbols have a _ prefix]"
msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]"
-#: elf32-cris.c:4111
+#: elf32-cris.c:4175
#, c-format
msgid " [v10 and v32]"
msgstr " [v10 và v32]"
-#: elf32-cris.c:4114
+#: elf32-cris.c:4178
#, c-format
msgid " [v32]"
msgstr " [v32]"
-#: elf32-cris.c:4159
+#: elf32-cris.c:4223
msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols"
msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố"
-#: elf32-cris.c:4160
+#: elf32-cris.c:4224
msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols"
msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _"
-#: elf32-cris.c:4179
+#: elf32-cris.c:4243
msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects"
msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
-#: elf32-cris.c:4181
+#: elf32-cris.c:4245
msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects"
msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
-#: elf32-frv.c:1507 elf32-frv.c:1656
+#: elf32-dlx.c:142
+#, c-format
+msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported"
+msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
+
+#: elf32-dlx.c:204
+#, c-format
+msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported"
+msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
+
+#. Only if it's not an unresolved symbol.
+#: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475
+msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces"
+msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn"
+
+#: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658
msgid "relocation requires zero addend"
msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không"
-#: elf32-frv.c:2891
-msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above"
-msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên"
+#: elf32-frv.c:2888
+msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n"
+msgstr "%H: định vị lại tới \"%s+%x\" có thể gây ra lỗi trên\n"
+
+#: elf32-frv.c:2905
+msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n"
+msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n"
-#: elf32-frv.c:2980
-msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction"
-msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call"
+#: elf32-frv.c:2981
+msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n"
#: elf32-frv.c:3022
-msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction"
-msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi"
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n"
#: elf32-frv.c:3093
-msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction"
-msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi"
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
#: elf32-frv.c:3130
-msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction"
-msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos"
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
-#: elf32-frv.c:3178
-msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction"
-msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd"
+#: elf32-frv.c:3177
+msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n"
-#: elf32-frv.c:3262
-msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction"
-msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll"
+#: elf32-frv.c:3261
+msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n"
-#: elf32-frv.c:3317
-msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction"
-msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi"
+#: elf32-frv.c:3315
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n"
-#: elf32-frv.c:3347
-msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction"
-msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi"
+#: elf32-frv.c:3345
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
-#: elf32-frv.c:3376
-msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction"
-msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos"
+#: elf32-frv.c:3374
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
-#: elf32-frv.c:3407
-msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction"
-msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld"
+#: elf32-frv.c:3404
+msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n"
-#: elf32-frv.c:3452
-msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction"
-msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi"
+#: elf32-frv.c:3449
+msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
+msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
-#: elf32-frv.c:3479
-msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction"
-msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos"
+#: elf32-frv.c:3476
+msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
+msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
-#: elf32-frv.c:3600
-msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
-msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
+#: elf32-frv.c:3597
+msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n"
+msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
-#: elf32-frv.c:3720
-msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
-msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
+#: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760
+msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n"
+msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n"
+
+#: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803
+msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n"
+msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n"
+
+#: elf32-frv.c:3718
+msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n"
+msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
-#: elf32-frv.c:3977 elf32-frv.c:4133
-msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s"
+#: elf32-frv.c:3974
+msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n"
+msgstr "%H: định vị lại tham chiếu `%s' đến một đoạn khác\n"
-#: elf32-frv.c:3979 elf32-frv.c:3983
-msgid "relocation references a different segment"
-msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
+#: elf32-frv.c:4124
+msgid "%H: reloc against `%s': %s\n"
+msgstr "%H: reloc lại `%s': %s\n"
-#: elf32-frv.c:6730
+#: elf32-frv.c:6400
+msgid "%B: unsupported relocation type %i\n"
+msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n"
+
+#: elf32-frv.c:6722
#, c-format
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations"
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic"
-#: elf32-frv.c:6783 elf32-iq2000.c:852 elf32-m32c.c:814
+#: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807
#, c-format
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s"
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s"
-#: elf32-frv.c:6795
+#: elf32-frv.c:6787
#, c-format
msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)"
-#: elf32-frv.c:6845 elf32-iq2000.c:889 elf32-m32c.c:850 elf32-mt.c:583
+#: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576
+#: elf32-rx.c:3001
#, c-format
msgid "private flags = 0x%lx:"
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:"
@@ -1493,237 +1590,249 @@ msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:"
msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)"
msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)"
-#: elf32-hppa.c:854 elf32-hppa.c:3570
+#: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với \"-ffunction-sections\""
-#: elf32-hppa.c:1286
+#: elf32-hppa.c:1284
msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
-#: elf32-hppa.c:2780
+#: elf32-hppa.c:2791
msgid "%B: duplicate export stub %s"
msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s"
-#: elf32-hppa.c:3406
+#: elf32-hppa.c:3437
msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ"
-#: elf32-hppa.c:4260
+#: elf32-hppa.c:4284
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s"
-#: elf32-hppa.c:4567
+#: elf32-hppa.c:4603
msgid ".got section not immediately after .plt section"
msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit"
-#: elf32-i386.c:371 elf32-ppc.c:1674 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2283
-#: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:234
+#. Unknown relocation.
+#: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379
+#: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265
msgid "%B: invalid relocation type %d"
msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
-#: elf32-i386.c:1246 elf64-x86-64.c:1030
+#: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308
msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed"
-msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »"
+msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\""
-#: elf32-i386.c:1387 elf32-i386.c:2972 elf64-x86-64.c:1172 elf64-x86-64.c:2681
+#: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125
+#: elfxx-sparc.c:3083
msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s"
-msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » không phải được %s quản lý"
+msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" không phải được %s quản lý"
-#: elf32-i386.c:1549 elf32-s390.c:1180 elf32-sh.c:5065 elf32-xtensa.c:1173
-#: elf64-s390.c:1143 elfxx-sparc.c:1257
+#: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434
+#: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548
+#: elfxx-tilegx.c:1701
msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol"
-msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
+msgstr "%B: đã truy cập \"%s\" theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
+
+#: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506
+msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n"
+msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc `%A'.\n"
-#: elf32-i386.c:2807
+#: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593
+msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n"
+msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc `%A'.\n"
+
+#: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871
msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'"
-msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »"
+msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần \"%A\""
-#: elf32-i386.c:3221 elf64-x86-64.c:3082
+#: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513
msgid "hidden symbol"
msgstr "ký hiệu bị ẩn"
-#: elf32-i386.c:3224 elf64-x86-64.c:3085
+#: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516
msgid "internal symbol"
msgstr "ký hiệu nội bộ"
-#: elf32-i386.c:3227 elf64-x86-64.c:3088
+#: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519
msgid "protected symbol"
msgstr "ký hiệu bị bảo vệ"
-#: elf32-i386.c:3230 elf64-x86-64.c:3091
+#: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522
msgid "symbol"
msgstr "ký hiệu"
-#: elf32-i386.c:3235
+#: elf32-i386.c:3508
msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object"
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ"
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ"
-#: elf32-i386.c:3245
+#: elf32-i386.c:3518
msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ"
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ"
+
+#: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609
+#: elfxx-tilegx.c:3847
+#, c-format
+msgid "discarded output section: `%A'"
+msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: `%A'"
-#: elf32-ip2k.c:868 elf32-ip2k.c:874 elf32-ip2k.c:941 elf32-ip2k.c:947
+#: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936
msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information."
msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành."
-#: elf32-ip2k.c:891 elf32-ip2k.c:974
+#: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963
msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt."
msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng."
-#: elf32-ip2k.c:1316
+#: elf32-ip2k.c:1292
#, c-format
msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
-#: elf32-ip2k.c:1332
+#: elf32-ip2k.c:1308
#, c-format
msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
-#. Only if it's not an unresolved symbol.
-#: elf32-ip2k.c:1506
-msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces"
-msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn"
-
-#: elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:826
+#: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819
#, c-format
msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
-#: elf32-lm32.c:698
+#: elf32-lm32.c:706
msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined"
msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp"
-#: elf32-lm32.c:753
+#: elf32-lm32.c:761
msgid "global pointer relative address out of range"
msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi"
-#: elf32-lm32.c:1058
+#: elf32-lm32.c:1057
msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT"
-msgstr "lỗi nội bộ : phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT"
+msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT"
#: elf32-m32r.c:1453
msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined"
msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_"
-#: elf32-m32r.c:3039
+#: elf32-m32r.c:3043
msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)"
msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)"
-#: elf32-m32r.c:3567
+#: elf32-m32r.c:3571
msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules"
msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước"
-#: elf32-m32r.c:3588
+#: elf32-m32r.c:3592
#, c-format
msgid "private flags = %lx"
msgstr "các cờ riêng — %lx"
-#: elf32-m32r.c:3593
+#: elf32-m32r.c:3597
#, c-format
msgid ": m32r instructions"
msgstr ": chỉ dẫn m32r"
-#: elf32-m32r.c:3594
+#: elf32-m32r.c:3598
#, c-format
msgid ": m32rx instructions"
msgstr ": chỉ dẫn m32rx"
-#: elf32-m32r.c:3595
+#: elf32-m32r.c:3599
#, c-format
msgid ": m32r2 instructions"
msgstr ": chỉ dẫn m32r2"
-#: elf32-m68hc1x.c:1048
+#: elf32-m68hc1x.c:1050
#, c-format
msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution"
-msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai"
+msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa \"%s\" khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai"
-#: elf32-m68hc1x.c:1071
+#: elf32-m68hc1x.c:1073
#, c-format
msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)"
msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)"
-#: elf32-m68hc1x.c:1090
+#: elf32-m68hc1x.c:1092
#, c-format
msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx"
msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx"
-#: elf32-m68hc1x.c:1223
+#: elf32-m68hc1x.c:1225
msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers"
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit"
-#: elf32-m68hc1x.c:1230
+#: elf32-m68hc1x.c:1232
msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double"
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi"
-#: elf32-m68hc1x.c:1239
+#: elf32-m68hc1x.c:1241
msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12"
-#: elf32-m68hc1x.c:1255 elf32-ppc.c:4262 elf64-sparc.c:698 elfxx-mips.c:12617
+#: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965
msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
-#: elf32-m68hc1x.c:1283
+#: elf32-m68hc1x.c:1285
#, c-format
msgid "[abi=32-bit int, "
msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, "
-#: elf32-m68hc1x.c:1285
+#: elf32-m68hc1x.c:1287
#, c-format
msgid "[abi=16-bit int, "
msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, "
-#: elf32-m68hc1x.c:1288
+#: elf32-m68hc1x.c:1290
#, c-format
msgid "64-bit double, "
msgstr "64-bit đôi, "
-#: elf32-m68hc1x.c:1290
+#: elf32-m68hc1x.c:1292
#, c-format
msgid "32-bit double, "
msgstr "32-bit đôi, "
-#: elf32-m68hc1x.c:1293
+#: elf32-m68hc1x.c:1295
#, c-format
msgid "cpu=HC11]"
msgstr "cpu=HC11]"
-#: elf32-m68hc1x.c:1295
+#: elf32-m68hc1x.c:1297
#, c-format
msgid "cpu=HCS12]"
msgstr "cpu=HCS12]"
-#: elf32-m68hc1x.c:1297
+#: elf32-m68hc1x.c:1299
#, c-format
msgid "cpu=HC12]"
msgstr "cpu=HC12]"
-#: elf32-m68hc1x.c:1300
+#: elf32-m68hc1x.c:1302
#, c-format
msgid " [memory=bank-model]"
msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]"
-#: elf32-m68hc1x.c:1302
+#: elf32-m68hc1x.c:1304
#, c-format
msgid " [memory=flat]"
msgstr " [bộ nhớ=phẳng]"
-#: elf32-m68k.c:1184 elf32-m68k.c:1185
+#: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: elf32-m68k.c:1645
+#: elf32-m68k.c:1715
msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d"
msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d"
-#: elf32-m68k.c:1651
+#: elf32-m68k.c:1721
msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d"
msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d"
-#: elf32-m68k.c:3902
+#: elf32-m68k.c:3957
msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ"
@@ -1735,197 +1844,275 @@ msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.
msgid "%B: Unknown relocation type %d\n"
msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n"
-#: elf32-mep.c:654
+#. Pacify gcc -Wall.
+#: elf32-mep.c:157
+#, c-format
+msgid "mep: no reloc for code %d"
+msgstr "mep: không reloc cho mã %d"
+
+#: elf32-mep.c:163
+#, c-format
+msgid "MeP: howto %d has type %d"
+msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d"
+
+#: elf32-mep.c:648
msgid "%B and %B are for different cores"
msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau"
-#: elf32-mep.c:671
+#: elf32-mep.c:665
msgid "%B and %B are for different configurations"
msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau"
-#: elf32-mep.c:708
+#: elf32-mep.c:702
#, c-format
msgid "private flags = 0x%lx"
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx"
-#: elf32-microblaze.c:737
+#: elf32-microblaze.c:742
#, c-format
msgid "%s: unknown relocation type %d"
msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d"
-#: elf32-microblaze.c:862 elf32-microblaze.c:907
+#: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912
#, c-format
msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)"
msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)"
-#: elf32-microblaze.c:1150 elfxx-sparc.c:2957
+#: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457
+#: elfxx-tilegx.c:3230
msgid "%B: probably compiled without -fPIC?"
-msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?"
+msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có \"-fPIC\" ?"
-#: elf32-microblaze.c:2086 elflink.c:12457
+#: elf32-microblaze.c:2074
msgid "%B: bad relocation section name `%s'"
-msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »"
+msgstr "%B: tên phần định vị lại sai \"%s\""
-#: elf32-mips.c:1045 elf64-mips.c:2083 elfn32-mips.c:1888
+#: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487
msgid "literal relocation occurs for an external symbol"
msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
-#: elf32-mips.c:1085 elf32-score.c:580 elf32-score7.c:480 elf64-mips.c:2126
-#: elfn32-mips.c:1929
+#: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726
+#: elfn32-mips.c:2528
msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol"
msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
-#: elf32-ppc.c:1739
+#: elf32-ppc.c:1741
#, c-format
msgid "generic linker can't handle %s"
msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s"
-#: elf32-ppc.c:2219
-msgid "corrupt or empty %s section in %B"
-msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B"
+#: elf32-ppc.c:2184
+msgid "corrupt %s section in %B"
+msgstr "phần %s bị hỏng trong %b"
-#: elf32-ppc.c:2226
+#: elf32-ppc.c:2203
msgid "unable to read in %s section from %B"
msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B"
-#: elf32-ppc.c:2232
-msgid "corrupt %s section in %B"
-msgstr "phần %s bị hỏng trong %b"
-
-#: elf32-ppc.c:2275
+#: elf32-ppc.c:2244
msgid "warning: unable to set size of %s section in %B"
-msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B"
+msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B"
-#: elf32-ppc.c:2323
+#: elf32-ppc.c:2294
msgid "failed to allocate space for new APUinfo section."
msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới."
-#: elf32-ppc.c:2342
+#: elf32-ppc.c:2313
msgid "failed to compute new APUinfo section."
msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới."
-#: elf32-ppc.c:2345
+#: elf32-ppc.c:2316
msgid "failed to install new APUinfo section."
msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới."
-#: elf32-ppc.c:3379
+#: elf32-ppc.c:3356
msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object"
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ"
#. It does not make sense to have a procedure linkage
#. table entry for a local symbol.
-#: elf32-ppc.c:3732
-msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ"
+#: elf32-ppc.c:3700
+msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n"
+msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n"
-#: elf32-ppc.c:4074 elf32-ppc.c:4089 elfxx-mips.c:12324 elfxx-mips.c:12350
-#: elfxx-mips.c:12372 elfxx-mips.c:12398
+#: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677
+#: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725
msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm"
-#: elf32-ppc.c:4077 elf32-ppc.c:4081
+#: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046
msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
-#: elf32-ppc.c:4085
+#: elf32-ppc.c:4050
msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
-#: elf32-ppc.c:4092 elf32-ppc.c:4096 elfxx-mips.c:12304 elfxx-mips.c:12308
+#: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635
msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d"
-#: elf32-ppc.c:4138 elf32-ppc.c:4142
+#: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107
msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d"
-#: elf32-ppc.c:4146
+#: elf32-ppc.c:4111
msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\""
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ ABI « %s », còn %B dùng « %s »"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI \"%s\", còn %B dùng \"%s\""
-#: elf32-ppc.c:4163 elf32-ppc.c:4166
+#: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131
msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ"
-#: elf32-ppc.c:4169 elf32-ppc.c:4173
+#: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138
msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d"
-#: elf32-ppc.c:4227
+#: elf32-ppc.c:4192
msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally"
-msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường"
+msgstr "%B: đã biên dịch với \"-mrelocatable\" và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường"
-#: elf32-ppc.c:4235
+#: elf32-ppc.c:4200
msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable"
-msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »"
+msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với \"-mrelocatable\""
+
+#: elf32-ppc.c:4309
+msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n"
+msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n"
+
+#: elf32-ppc.c:4312
+msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n"
+msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi 'profiling'\n"
+
+#. Uh oh, we didn't find the expected call. We
+#. could just mark this symbol to exclude it
+#. from tls optimization but it's safer to skip
+#. the entire optimization.
+#: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858
+msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n"
+msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
+
+#: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528
+msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n"
+msgstr "%P: biến kiểu động `%s' có kích thước là không\n"
+
+#: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675
+msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n"
+msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n"
+
+#: elf32-ppc.c:7524
+msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n"
+msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào `%s'\n"
+
+#: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181
+msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n"
+msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n"
+
+#: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025
+msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n"
+msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n"
+
+#: elf32-ppc.c:8097
+msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n"
+msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
+
+#: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467
+msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n"
+msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu `%s'\n"
+
+#: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512
+msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n"
+msgstr "%P: %H: %s reloc lại `%s': lỗi %d\n"
+
+#: elf32-ppc.c:8696
+msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n"
+msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n"
+
+#: elf32-rx.c:563
+msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc "
+msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat"
-#: elf32-ppc.c:4323
-msgid "Using bss-plt due to %B"
-msgstr "Đang dùng biss-pit do %B"
+#. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where
+#. an absolute address is being computed. There are special cases
+#. for relocs against symbols that are known to be referenced in
+#. crt0.o before the PID base address register has been initialised.
+#: elf32-rx.c:581
+msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)"
+msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)"
-#: elf32-ppc.c:7219 elf64-ppc.c:11541
-msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s"
-msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s"
+#: elf32-rx.c:1157
+msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol"
+msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến"
-#: elf32-ppc.c:7480
-msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »"
+#: elf32-rx.c:1324
+msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'"
+msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa '%s'"
-#: elf32-ppc.c:7678 elf64-ppc.c:12043
-msgid "%B(%A+0x%lx): relocation %s for indirect function %s unsupported"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): không hỗ trợ sự định vị lại %s cho hàm gián tiếp %s"
+#: elf32-rx.c:1338
+#, fuzzy
+msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area"
+msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
-#: elf32-ppc.c:7908 elf32-ppc.c:7938 elf32-ppc.c:7985
-msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)"
-msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)"
+#: elf32-rx.c:1342
+msgid "%B(%A): internal error: out of range error"
+msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi"
-#: elf32-ppc.c:8057
-msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s."
-msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s."
+#: elf32-rx.c:1346
+msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error"
+msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
-#: elf32-ppc.c:8165 elf64-ppc.c:12299
-msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d"
+#: elf32-rx.c:1350
+msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation"
+msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
-#: elf32-ppc.c:8656
+#: elf32-rx.c:1354
+msgid "%B(%A): internal error: unknown error"
+msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
+
+#: elf32-rx.c:3004
+#, c-format
+msgid " [64-bit doubles]"
+msgstr " [64-bit kép]"
+
+#: elf32-rx.c:3006
#, c-format
-msgid "%s not defined in linker created %s"
-msgstr "%s chưa được xác định trong bộ liên kết được tạo %s"
+msgid " [dsp]"
+msgstr " [dsp]"
-#: elf32-s390.c:2207 elf64-s390.c:2179
+#: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187
msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s"
-#: elf32-score.c:1533 elf32-score7.c:1424 elfxx-mips.c:3299
+#: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435
msgid "not enough GOT space for local GOT entries"
msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ"
-#: elf32-score.c:2765
+#: elf32-score.c:2742
msgid "address not word align"
msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ"
-#: elf32-score.c:2850 elf32-score7.c:2685
+#: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631
#, c-format
msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s"
msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s"
-#: elf32-score.c:2901 elf32-score7.c:2736
+#: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682
msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol"
msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
-#: elf32-score.c:4042 elf32-score7.c:3879
+#: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803
#, c-format
msgid " [pic]"
msgstr " [ảnh]"
-#: elf32-score.c:4046 elf32-score7.c:3883
+#: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807
#, c-format
msgid " [fix dep]"
msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]"
-#: elf32-score.c:4088 elf32-score7.c:3925
+#: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849
msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files"
-msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC"
+msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC"
#: elf32-sh-symbian.c:130
msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS"
@@ -1935,462 +2122,570 @@ msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị
msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s"
msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s"
-#: elf32-sh-symbian.c:503
+#: elf32-sh-symbian.c:504
msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s"
msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s"
-#: elf32-sh.c:533
+#: elf32-sh.c:568
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset"
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù R_SH_USES sai"
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai"
-#: elf32-sh.c:545
+#: elf32-sh.c:580
msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x"
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x"
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x"
-#: elf32-sh.c:562
+#: elf32-sh.c:597
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset"
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù nạp R_SH_USES sai"
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai"
-#: elf32-sh.c:577
+#: elf32-sh.c:612
msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc"
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại mong đợi"
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi"
-#: elf32-sh.c:605
+#: elf32-sh.c:640
msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section"
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : ký hiệu nằm trong phần bất thường"
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường"
-#: elf32-sh.c:731
+#: elf32-sh.c:766
msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc"
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi"
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi"
-#: elf32-sh.c:740
+#: elf32-sh.c:775
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count"
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai"
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai"
-#: elf32-sh.c:1144 elf32-sh.c:1514
+#: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549
msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ"
-#: elf32-sh.c:3270 elf64-sh64.c:1526
+#: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514
msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled"
msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ"
-#: elf32-sh.c:3507
+#: elf32-sh.c:4299
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ"
-#: elf32-sh.c:3540 elf32-sh.c:3555
+#: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx"
-#: elf32-sh.c:3569
+#: elf32-sh.c:4361
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
-#: elf32-sh.c:3583
+#: elf32-sh.c:4375
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
-#: elf32-sh.c:5256 elf64-alpha.c:4525
+#: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989
+msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho`%s' trong phần chỉ đọc"
+
+#: elf32-sh.c:5096
+msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\""
+msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài \"%s\""
+
+#: elf32-sh.c:5569
+#, c-format
+msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
+msgstr "%X%C: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n"
+
+#: elf32-sh.c:5575
+#, c-format
+msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
+msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một đoạn khác\n"
+
+#: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436
+msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol"
+msgstr "%B: `%s' đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC"
+
+#: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440
+msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol"
+msgstr "%B: \"%s\" đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình"
+
+#: elf32-sh.c:6388
+msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend"
+msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không"
+
+#: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652
msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects"
msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ"
-#: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2333
+#: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318
#, c-format
msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit"
msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit"
-#: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2336
+#: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321
#, c-format
msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit"
msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit"
-#: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2338
+#: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323
#, c-format
msgid "%s: object size does not match that of target %s"
msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s"
-#: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2852
+#: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837
#, c-format
msgid "%s: encountered datalabel symbol in input"
msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào"
-#: elf32-sh64.c:527
+#: elf32-sh64.c:528
msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)"
msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)"
-#: elf32-sh64.c:530
+#: elf32-sh64.c:531
msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)"
msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)"
-#: elf32-sh64.c:548
+#: elf32-sh64.c:549
#, c-format
msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16"
msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16"
-#: elf32-sh64.c:597
+#: elf32-sh64.c:598
msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n"
msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n"
-#: elf32-sh64.c:673
+#: elf32-sh64.c:674
#, c-format
msgid "%s: could not write out added .cranges entries"
msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm"
-#: elf32-sh64.c:733
+#: elf32-sh64.c:734
#, c-format
msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries"
msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp"
-#: elf32-sparc.c:89
+#: elf32-sparc.c:90
msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit"
msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit"
-#: elf32-sparc.c:102
+#: elf32-sparc.c:103
msgid "%B: linking little endian files with big endian files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn"
-#: elf32-spu.c:713
+#: elf32-spu.c:719
msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n"
msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n"
-#: elf32-spu.c:721
+#: elf32-spu.c:727
msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n"
msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n"
-#: elf32-spu.c:741
+#: elf32-spu.c:747
msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n"
msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n"
-#: elf32-spu.c:781
+#: elf32-spu.c:787
msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n"
msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n"
-#: elf32-spu.c:1005
+#: elf32-spu.c:1011
msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B"
-msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B"
+msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B"
-#: elf32-spu.c:1355
+#: elf32-spu.c:1361
msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n"
msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n"
-#: elf32-spu.c:1874
+#: elf32-spu.c:1880
msgid "%B is not allowed to define %s"
msgstr "không cho phép %B xác định %s"
-#: elf32-spu.c:1882
+#: elf32-spu.c:1888
#, c-format
msgid "you are not allowed to define %s in a script"
msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh"
-#: elf32-spu.c:1916
+#: elf32-spu.c:1922
#, c-format
msgid "%s in overlay section"
msgstr "%s trong phần phủ"
-#: elf32-spu.c:1945
+#: elf32-spu.c:1951
msgid "overlay stub relocation overflow"
msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ"
-#: elf32-spu.c:1954 elf64-ppc.c:10637
+#: elf32-spu.c:1960
msgid "stubs don't match calculated size"
msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính"
-#: elf32-spu.c:2536
+#: elf32-spu.c:2542
#, c-format
msgid "warning: %s overlaps %s\n"
-msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n"
+msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n"
-#: elf32-spu.c:2552
+#: elf32-spu.c:2558
#, c-format
msgid "warning: %s exceeds section size\n"
-msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n"
+msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n"
-#: elf32-spu.c:2583
+#: elf32-spu.c:2589
msgid "%A:0x%v not found in function table\n"
msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n"
-#: elf32-spu.c:2723
+#: elf32-spu.c:2729
msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n"
msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n"
-#: elf32-spu.c:3291
+#: elf32-spu.c:3297
#, c-format
msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n"
msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n"
-#: elf32-spu.c:3982
+#: elf32-spu.c:3988
msgid " %s: 0x%v\n"
msgstr " %s: 0x%v\n"
-#: elf32-spu.c:3983
+#: elf32-spu.c:3989
msgid "%s: 0x%v 0x%v\n"
msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n"
-#: elf32-spu.c:3988
+#: elf32-spu.c:3994
msgid " calls:\n"
msgstr " cuộc gọi:\n"
-#: elf32-spu.c:3996
+#: elf32-spu.c:4002
#, c-format
msgid " %s%s %s\n"
msgstr " %s%s %s\n"
-#: elf32-spu.c:4301
+#: elf32-spu.c:4307
#, c-format
msgid "%s duplicated in %s\n"
msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n"
-#: elf32-spu.c:4305
+#: elf32-spu.c:4311
#, c-format
msgid "%s duplicated\n"
msgstr "%s bị nhân đôi\n"
-#: elf32-spu.c:4312
+#: elf32-spu.c:4318
msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n"
msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n"
-#: elf32-spu.c:4353
+#: elf32-spu.c:4359
msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n"
msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n"
-#: elf32-spu.c:4509
+#: elf32-spu.c:4514
msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n"
msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n"
-#: elf32-spu.c:4671
+#: elf32-spu.c:4676
msgid "Stack size for call graph root nodes.\n"
msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n"
-#: elf32-spu.c:4672
+#: elf32-spu.c:4677
msgid ""
"\n"
"Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n"
msgstr ""
"\n"
-"Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú :\n"
+"Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n"
" *\tđống tối đa\n"
" t\tcuộc gọi đuôi\n"
-#: elf32-spu.c:4682
+#: elf32-spu.c:4687
msgid "Maximum stack required is 0x%v\n"
msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n"
-#: elf32-spu.c:4773
+#: elf32-spu.c:4778
msgid "fatal error while creating .fixup"
msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup"
-#: elf32-spu.c:5011
+#: elf32-spu.c:5008
msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
-msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »"
+msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\""
+
+#: elf32-tic6x.c:1602
+msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code"
+msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC"
+
+#: elf32-tic6x.c:1607
+msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code"
+msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID"
-#: elf32-v850.c:163
+#: elf32-tic6x.c:2541
+msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined"
+msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa"
+
+#: elf32-tic6x.c:2761
+msgid "dangerous relocation"
+msgstr "định vị lại nguy hiểm"
+
+#: elf32-tic6x.c:3733
+msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d"
+msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
+
+#: elf32-tic6x.c:3741
+msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d"
+msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
+
+#: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861
+msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves"
+msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
+
+#: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880
+msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B"
+msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B"
+
+#: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898
+msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B"
+msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B"
+
+#: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913
+msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves"
+msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
+
+#: elf32-tic6x.c:3935
+msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size"
+msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau"
+
+#: elf32-tic6x.c:3953
+msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT"
+msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT"
+
+#: elf32-v850.c:173
#, c-format
msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions"
-msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ"
+msgstr "Biến \"%s\" không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ"
-#: elf32-v850.c:166
+#: elf32-v850.c:176
#, c-format
msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions"
-msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ"
+msgstr "Biến \"%s\" chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ"
-#: elf32-v850.c:169
+#: elf32-v850.c:179
#, c-format
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously"
-msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không"
+msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không"
-#: elf32-v850.c:172
+#: elf32-v850.c:182
#, c-format
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously"
-msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ"
+msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ"
-#: elf32-v850.c:175
+#: elf32-v850.c:185
#, c-format
msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously"
-msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không"
+msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không"
-#: elf32-v850.c:478
-#, c-format
-msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n"
-msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n"
+#: elf32-v850.c:483
+msgid "FAILED to find previous HI16 reloc"
+msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước"
-#: elf32-v850.c:1713
+#: elf32-v850.c:2155
msgid "could not locate special linker symbol __gp"
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp"
-#: elf32-v850.c:1717
+#: elf32-v850.c:2159
msgid "could not locate special linker symbol __ep"
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep"
-#: elf32-v850.c:1721
+#: elf32-v850.c:2163
msgid "could not locate special linker symbol __ctbp"
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp"
-#: elf32-v850.c:1871
+#: elf32-v850.c:2341
msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules"
msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác"
-#: elf32-v850.c:1890
+#. xgettext:c-format.
+#: elf32-v850.c:2360
#, c-format
msgid "private flags = %lx: "
msgstr "các cờ riêng — %lx: "
-#: elf32-v850.c:1895
+#: elf32-v850.c:2365
#, c-format
msgid "v850 architecture"
msgstr "Kiến trúc v850"
-#: elf32-v850.c:1896
+#: elf32-v850.c:2366
#, c-format
msgid "v850e architecture"
msgstr "Kiến trúc v850e"
-#: elf32-v850.c:1897
+#: elf32-v850.c:2367
#, c-format
msgid "v850e1 architecture"
msgstr "Kiến trúc v850e1"
-#: elf32-vax.c:543
+#: elf32-v850.c:2368
+#, c-format
+msgid "v850e2 architecture"
+msgstr "Kiến trúc v850e2"
+
+#: elf32-v850.c:2369
+#, c-format
+msgid "v850e2v3 architecture"
+msgstr "Kiến trúc v850e2v3"
+
+#: elf32-vax.c:532
#, c-format
msgid " [nonpic]"
msgstr " [khác pic]"
-#: elf32-vax.c:546
+#: elf32-vax.c:535
#, c-format
msgid " [d-float]"
msgstr " [trôi d]"
-#: elf32-vax.c:549
+#: elf32-vax.c:538
#, c-format
msgid " [g-float]"
msgstr " [trôi g]"
-#: elf32-vax.c:666
+#: elf32-vax.c:655
#, c-format
msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld"
-msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld"
+msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho \"%s\" không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld"
-#: elf32-vax.c:1608
+#: elf32-vax.c:1585
#, c-format
msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored"
-msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua"
+msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho \"%s\" từ phần %s bị bỏ qua"
-#: elf32-vax.c:1735
+#: elf32-vax.c:1712
#, c-format
msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section"
-msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s"
+msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\" từ phần %s"
-#: elf32-vax.c:1741
+#: elf32-vax.c:1718
#, c-format
msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section"
-msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s"
+msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s"
-#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2791 elf64-ia64.c:2791
+#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336
msgid "non-zero addend in @fptr reloc"
msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr"
-#: elf32-xtensa.c:912
+#: elf32-xtensa.c:918
msgid "%B(%A): invalid property table"
msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai"
-#: elf32-xtensa.c:2740
+#: elf32-xtensa.c:2777
msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)"
msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)"
-#: elf32-xtensa.c:2819 elf32-xtensa.c:2940
+#: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977
msgid "dynamic relocation in read-only section"
msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc"
-#: elf32-xtensa.c:2916
+#: elf32-xtensa.c:2953
msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections"
msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động"
-#: elf32-xtensa.c:3133
+#: elf32-xtensa.c:3172
msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section"
msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc"
-#: elf32-xtensa.c:3443
+#: elf32-xtensa.c:3485
msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x"
msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x."
-#: elf32-xtensa.c:4672 elf32-xtensa.c:4680
+#: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722
msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed"
msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL"
-#: elf32-xtensa.c:6290 elf32-xtensa.c:6366 elf32-xtensa.c:7482
+#: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch"
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình"
-#: elf32-xtensa.c:7222
+#: elf32-xtensa.c:7264
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch"
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình"
-#: elf32-xtensa.c:8983
+#: elf32-xtensa.c:9023
msgid "invalid relocation address"
msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ"
-#: elf32-xtensa.c:9032
+#: elf32-xtensa.c:9072
msgid "overflow after relaxation"
msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ"
-#: elf32-xtensa.c:10163
+#: elf32-xtensa.c:10204
msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation"
msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s"
-#: elf64-alpha.c:452
+#: elf64-alpha.c:460
msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions"
msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda"
-#: elf64-alpha.c:2389
+#: elf64-alpha.c:2497
msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)"
msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)"
-#: elf64-alpha.c:4269 elf64-alpha.c:4281
+#: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399
msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s"
-#: elf64-alpha.c:4307 elf64-alpha.c:4442
+#: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565
msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s"
-#: elf64-alpha.c:4335
+#: elf64-alpha.c:4453
msgid "%B: change in gp: BRSGP %s"
msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s"
-#: elf64-alpha.c:4360
+#: elf64-alpha.c:4478
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"
-#: elf64-alpha.c:4365
+#: elf64-alpha.c:4483
msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s"
msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s"
-#: elf64-alpha.c:4417
+#: elf64-alpha.c:4540
msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s"
msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s"
-#: elf64-alpha.c:4449
+#: elf64-alpha.c:4572
msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s"
-#: elf64-alpha.c:4509
+#: elf64-alpha.c:4636
msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s"
-#: elf64-alpha.c:4532
+#: elf64-alpha.c:4659
msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s"
-#: elf64-hppa.c:2091
+#: elf64-hppa.c:2083
#, c-format
msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld"
msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld"
-#: elf64-hppa.c:3273
-msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s"
+#: elf64-hppa.c:3275
+msgid "%B(%A+0x"
+msgstr "%B(%A+0x"
+
+#: elf64-mmix.c:1034
+msgid ""
+"invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
+" Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
+" or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\""
+msgstr ""
+"tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
+" Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
+" hoặc sử dụng assemble \"-no-expand\" (cho gcc, \"-Wa,-no-expand\""
+
+#: elf64-mmix.c:1218
+msgid ""
+"invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
+" Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
+" or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"."
+msgstr ""
+"tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
+" Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
+" hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc \"-mno-base-addresses\"."
-#: elf64-mmix.c:1177
+#: elf64-mmix.c:1244
#, c-format
msgid ""
"%s: Internal inconsistency error for value for\n"
@@ -2400,117 +2695,133 @@ msgstr ""
"cấp phát cho bộ liên kết:\n"
"đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n"
-#: elf64-mmix.c:1618
+#: elf64-mmix.c:1670
#, c-format
msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s"
msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s"
-#: elf64-mmix.c:1623
+#: elf64-mmix.c:1675
#, c-format
msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s"
msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s"
-#: elf64-mmix.c:1667
+#: elf64-mmix.c:1719
#, c-format
msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s"
msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s"
-#: elf64-mmix.c:1672
+#: elf64-mmix.c:1724
#, c-format
msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s"
msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s"
-#: elf64-mmix.c:1709
+#: elf64-mmix.c:1761
#, c-format
msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value"
msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối"
-#: elf64-mmix.c:1737
+#: elf64-mmix.c:1789
#, c-format
msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld."
msgstr ""
"%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n"
"Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld."
-#: elf64-mmix.c:2201
+#: elf64-mmix.c:2253
#, c-format
msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n"
msgstr ""
-"%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n"
+"%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần \"%s\"; đầu của %s được đặt\n"
"trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n"
-#: elf64-mmix.c:2259
+#: elf64-mmix.c:2311
msgid "Register section has contents\n"
msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n"
-#: elf64-mmix.c:2451
+#: elf64-mmix.c:2503
#, c-format
msgid ""
"Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n"
" Please report this bug."
msgstr ""
-"Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n"
+"Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n"
" Hãy thông báo lỗi này."
-#: elf64-ppc.c:2691 libbfd.c:978
-msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian"
-msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ"
+#: elf64-ppc.c:4185
+msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n"
+msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n"
-#: elf64-ppc.c:2694 libbfd.c:980
-msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian"
-msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn"
+#: elf64-ppc.c:6518
+msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n"
+msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) \"%s\" thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n"
-#: elf64-ppc.c:6384
-#, c-format
-msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc"
-msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC"
+#: elf64-ppc.c:6788
+msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation"
+msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE"
-#: elf64-ppc.c:6811
-msgid "dynreloc miscount for %B, section %A"
-msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A"
+#: elf64-ppc.c:6992
+msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n"
+msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n"
-#: elf64-ppc.c:6895
+#: elf64-ppc.c:7076
msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries"
msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd"
-#: elf64-ppc.c:6904
+#: elf64-ppc.c:7085
msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section"
msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd"
-#: elf64-ppc.c:6925
+#: elf64-ppc.c:7106
msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section"
-msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd"
+msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định \"%s\" trong phần .opd"
-#: elf64-ppc.c:7767 elf64-ppc.c:8144
-#, c-format
-msgid "%s defined in removed toc entry"
-msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ"
+#: elf64-ppc.c:7664
+msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n"
+msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
-#: elf64-ppc.c:9085
+#: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564
#, c-format
-msgid "long branch stub `%s' offset overflow"
-msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù"
+msgid "%s defined on removed toc entry"
+msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ"
-#: elf64-ppc.c:9144
-#, c-format
-msgid "can't find branch stub `%s'"
-msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »"
+#: elf64-ppc.c:8521
+msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n"
+msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n"
-#: elf64-ppc.c:9206 elf64-ppc.c:9342
-#, c-format
-msgid "linkage table error against `%s'"
-msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »"
+#: elf64-ppc.c:9598
+msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n"
+msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n"
-#: elf64-ppc.c:9510
-#, c-format
-msgid "can't build branch stub `%s'"
-msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »"
+#: elf64-ppc.c:9680
+#, fuzzy
+msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n"
+msgstr "mẩu nhánh dài \"%s\" tràn khoảng bù"
+
+#: elf64-ppc.c:9739
+msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n"
+msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc `%s'\n"
+
+#: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943
+msgid "%P: linkage table error against `%s'\n"
+msgstr "%P: bảng liên kết lại sai `%s'\n"
-#: elf64-ppc.c:9995
+#: elf64-ppc.c:10126
+msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n"
+msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc `%s'\n"
+
+#: elf64-ppc.c:10941
msgid "%B section %A exceeds stub group size"
msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu"
-#: elf64-ppc.c:10649
+#: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699
+msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding"
+msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa '.eh_frame sdata4'"
+
+#: elf64-ppc.c:11744
+msgid "%P: stubs don't match calculated size\n"
+msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n"
+
+#: elf64-ppc.c:11756
#, c-format
msgid ""
"linker stubs in %u group%s\n"
@@ -2527,425 +2838,472 @@ msgstr ""
" điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n"
" cuộc gọi pit\t\t\t%lu"
-#: elf64-ppc.c:11428
-msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC"
+#: elf64-ppc.c:12042
+msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n"
+msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n"
+
+#: elf64-ppc.c:12043
+msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n"
+msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n"
+
+#: elf64-ppc.c:12556
+#, fuzzy
+msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\", hoặc nâng cấp GCC"
-#: elf64-ppc.c:11436
-msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài"
+#: elf64-ppc.c:12562
+#, fuzzy
+msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho \"%s\" không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\" hoặc \"-fno-optimize-sibling-calls\", hoặc làm cho \"%s\" là bên ngoài"
-#: elf64-ppc.c:12150
-msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s."
-msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s."
+#: elf64-ppc.c:13286
+msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n"
+msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
-#: elf64-ppc.c:12233
-msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d"
-msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d"
+#: elf64-ppc.c:13446
+msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n"
+msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n"
-#: elf64-sh64.c:1701
+#: elf64-sh64.c:1686
#, c-format
msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n"
msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n"
-#: elf64-sparc.c:439
+#: elf64-sparc.c:446
msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER"
msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER"
-#: elf64-sparc.c:459
+#: elf64-sparc.c:466
msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B"
msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b"
-#: elf64-sparc.c:482
+#: elf64-sparc.c:489
msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B"
-msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B"
+msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B"
-#: elf64-sparc.c:527
+#: elf64-sparc.c:534
msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B"
-msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B"
+msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B"
-#: elf64-sparc.c:679
+#: elf64-sparc.c:687
msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code"
msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL"
-#: elf64-x86-64.c:1338
+#: elf64-x86-64.c:1427
+msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode"
+msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ trong chế độ x32"
+
+#: elf64-x86-64.c:1656
msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol"
-msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ"
+msgstr "%B; \"%s\" được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ"
-#: elf64-x86-64.c:2702
+#: elf64-x86-64.c:3150
msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d"
-msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » có phần cộng khác số không: %d"
+msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" có phần cộng khác số không: %d"
-#: elf64-x86-64.c:2981
+#: elf64-x86-64.c:3411
msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
-msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
+msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ \"%s\" thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
-#: elf64-x86-64.c:3092
+#: elf64-x86-64.c:3523
msgid "; recompile with -fPIC"
-msgstr "; biên dịch lại với « -fPIC »"
+msgstr "; biên dịch lại với \"-fPIC\""
-#: elf64-x86-64.c:3097
+#: elf64-x86-64.c:3528
msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
-#: elf64-x86-64.c:3099
+#: elf64-x86-64.c:3530
msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
-#: elfcode.h:811
+#: elfcode.h:767
#, c-format
msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring"
-msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua"
+msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua"
-#: elfcode.h:1217
+#: elfcode.h:1177
#, c-format
msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)"
msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)"
-#: elfcode.h:1457
+#: elfcode.h:1431
#, c-format
msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld"
msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld"
-#: elfcore.h:251
+#: elfcore.h:312
msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu."
-msgstr "Cảnh báo : %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu."
+msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu."
-#: elflink.c:1113
+#: elflink.c:1117
msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A"
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A"
-#: elflink.c:1117
+#: elflink.c:1121
msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B"
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
-#: elflink.c:1121
+#: elflink.c:1125
msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B"
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
-#: elflink.c:1125
+#: elflink.c:1129
msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A"
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A"
-#: elflink.c:1764
+#: elflink.c:1762
msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'"
-msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »"
+msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản \"%s\""
-#: elflink.c:2077
+#: elflink.c:2063
msgid "%B: version node not found for symbol %s"
msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s"
-#: elflink.c:2167
+#: elflink.c:2154
msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'"
-msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »"
+msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần \"%A\""
-#: elflink.c:2178
+#: elflink.c:2165
msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table"
-msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần « %A » mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu"
+msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần \"%A\" mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu"
-#: elflink.c:2376
+#: elflink.c:2355
msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A"
msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A"
-#: elflink.c:2679
+#: elflink.c:2639
#, c-format
msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined"
-msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »"
+msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động \"%s\""
-#: elflink.c:3425
+#: elflink.c:3391
msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n"
msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n"
-#: elflink.c:4033
+#: elflink.c:4037
msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)"
msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)"
-#: elflink.c:4069
+#: elflink.c:4073
msgid "%B: %s: invalid needed version %d"
msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d"
-#: elflink.c:4254
+#: elflink.c:4269
msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A"
-msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó"
+msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung \"%s\" trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó"
-#: elflink.c:4260
+#: elflink.c:4275
msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B"
-msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
+msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
-#: elflink.c:4275
+#: elflink.c:4290
msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B"
-msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B"
+msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu \"%s\" đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B"
-#: elflink.c:4440
-#, c-format
-msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition"
-msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »"
+#: elflink.c:4463
+msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'"
+msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu '%s'"
-#: elflink.c:5692
+#: elflink.c:4466
+msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line"
+msgstr "chú ý: '%s' được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết"
+
+#: elflink.c:5781
#, c-format
msgid "%s: undefined version: %s"
msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s"
-#: elflink.c:5760
+#: elflink.c:5849
msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO"
-msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO"
+msgstr "%B: không cho phép phần \".preinit_array\" trong DSO"
-#: elflink.c:7493
+#: elflink.c:7604
#, c-format
msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s"
msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s"
-#: elflink.c:7647
+#: elflink.c:7758
#, c-format
msgid "unknown operator '%c' in complex symbol"
-msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp"
+msgstr "không rõ toán tử \"%c\" trong ký hiệu phức tạp"
-#: elflink.c:7985 elflink.c:8002 elflink.c:8039 elflink.c:8056
+#: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size"
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau"
-#: elflink.c:8016 elflink.c:8070
+#: elflink.c:8128 elflink.c:8182
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size"
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ"
-#: elflink.c:8121
+#: elflink.c:8233
msgid "Not enough memory to sort relocations"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại"
-#: elflink.c:8314
+#: elflink.c:8426
msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)"
msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)"
-#: elflink.c:8550
-msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
-msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu"
+#: elflink.c:8675
+msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
+msgstr "%B: ký hiệu nội tại \"%s\" trong %B được DSO tham chiếu"
+
+#: elflink.c:8677
+msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
+msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' trong %B được DSO tham chiếu"
-#: elflink.c:8635
+#: elflink.c:8679
+msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
+msgstr "%B: ký hiệu nội bộ `%s' trong %B được tham chiếu bởi DSO"
+
+#: elflink.c:8776
msgid "%B: could not find output section %A for input section %A"
msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A"
-#: elflink.c:8755
-msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined"
-msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »"
+#: elflink.c:8899
+msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined"
+msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ `%s' chưa được định nghĩa"
+
+#: elflink.c:8901
+msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined"
+msgstr "%B: ký hiệu nội tại `%s' chưa được định nghĩa"
+
+#: elflink.c:8903
+msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined"
+msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' chưa được định nghĩa"
+
+#: elflink.c:9432
+msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size"
+msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ"
-#: elflink.c:9311
+#: elflink.c:9479
msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol"
msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại"
-#: elflink.c:9376
-msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n"
-msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n"
-
-#: elflink.c:10001
+#: elflink.c:10214
msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections"
-msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]"
+msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [\"%A\" trong %B] và chưa sắp xếp [\"%A\" trong %B]"
-#: elflink.c:10006
+#: elflink.c:10219
#, c-format
msgid "%A has both ordered and unordered sections"
msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp"
-#: elflink.c:10882 elflink.c:10926
+#: elflink.c:10784
+msgid "%B: file class %s incompatible with %s"
+msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s"
+
+#: elflink.c:11093 elflink.c:11137
msgid "%B: could not find output section %s"
msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s"
-#: elflink.c:10887
+#: elflink.c:11098
#, c-format
msgid "warning: %s section has zero size"
-msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không"
+msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không"
+
+#: elflink.c:11143
+#, c-format
+msgid "warning: section '%s' is being made into a note"
+msgstr "cảnh báo: phần \"%s\" bị làm thành một ghi chú"
+
+#: elflink.c:11212
+msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n"
+msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n"
-#: elflink.c:10992
+#: elflink.c:11215
msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n"
-msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n"
+msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n"
-#: elflink.c:11175
+#: elflink.c:11402
msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n"
-msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
+msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
-#: elflink.c:11494
+#: elflink.c:11792
msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'"
-msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »"
+msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng \"%s\" trong tập tin \"%B\""
-#: elflink.c:11706
+#: elflink.c:11998
msgid "Warning: gc-sections option ignored"
-msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua"
-
-#: elflink.c:12255
-msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'"
-msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »"
-
-#: elflink.c:12262 elflink.c:12269
-msgid "%B: duplicate section `%A' has different size"
-msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác"
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua"
-#: elflink.c:12277 elflink.c:12282
-msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'"
-msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »"
-
-#: elflink.c:12286
-msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents"
-msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác"
-
-#: elflink.c:12387 linker.c:3104
-msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n"
-msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n"
+#: elflink.c:12277
+#, c-format
+msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
+msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
-#: elfxx-mips.c:1222
+#: elfxx-mips.c:1234
msgid "static procedure (no name)"
msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)"
-#: elfxx-mips.c:5588
-msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal"
-msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal"
+#: elfxx-mips.c:5259
+msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other"
+msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau"
+
+#: elfxx-mips.c:5856
+msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled."
+msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật."
-#: elfxx-mips.c:6235 elfxx-mips.c:6458
+#: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742
msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header"
-msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó"
+msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn \"%s\" sai: nhỏ hơn phần đầu của nó"
-#: elfxx-mips.c:7205 elfxx-mips.c:7330
+#: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620
msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'"
-msgstr "%B: cảnh báo : không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu « %s »"
+msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu \"%s\""
-#: elfxx-mips.c:7459
+#: elfxx-mips.c:7749
msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s"
msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s"
-#: elfxx-mips.c:7499
+#: elfxx-mips.c:7801
msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables"
msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện"
-#: elfxx-mips.c:7602
+#: elfxx-mips.c:7930
msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol"
msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
-#: elfxx-mips.c:8280
+#: elfxx-mips.c:8645
#, c-format
msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s"
msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s"
-#: elfxx-mips.c:8985
+#: elfxx-mips.c:9347
msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'"
-msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »"
+msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với \"%s\" cho %s ở 0x%lx trong phần \"%A\""
-#: elfxx-mips.c:9124
+#: elfxx-mips.c:9486
msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)"
-msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)"
+msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn \"-G\")"
-#: elfxx-mips.c:11940
+#: elfxx-mips.c:9505
+msgid "JALX to a non-word-aligned address"
+msgstr "JALX cho địa chỉ 'non-word-aligned'"
+
+#: elfxx-mips.c:13266
#, c-format
msgid "%s: illegal section name `%s'"
-msgstr "%s: tên phần cấm « %s »"
+msgstr "%s: tên phần cấm \"%s\""
-#: elfxx-mips.c:12318 elfxx-mips.c:12344
+#: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671
msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mdouble-float\""
-#: elfxx-mips.c:12330 elfxx-mips.c:12386
+#: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713
msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\""
-#: elfxx-mips.c:12356 elfxx-mips.c:12392
+#: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719
msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -mdouble-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »"
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-mdouble-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\""
-#: elfxx-mips.c:12434
+#: elfxx-mips.c:13761
msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation"
msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
-#: elfxx-mips.c:12445
+#: elfxx-mips.c:13772
msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation"
msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
-#: elfxx-mips.c:12526
+#: elfxx-mips.c:13856
msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files"
-msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls"
+msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls"
-#: elfxx-mips.c:12543
+#: elfxx-mips.c:13873
msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code"
msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit"
-#: elfxx-mips.c:12571
+#: elfxx-mips.c:13901
msgid "%B: linking %s module with previous %s modules"
msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
-#: elfxx-mips.c:12594
+#: elfxx-mips.c:13924
msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules"
msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
-#: elfxx-mips.c:12758
+#: elfxx-mips.c:13948
+msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules"
+msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó"
+
+#: elfxx-mips.c:14106
#, c-format
msgid " [abi=O32]"
msgstr " [abi=O32]"
-#: elfxx-mips.c:12760
+#: elfxx-mips.c:14108
#, c-format
msgid " [abi=O64]"
msgstr " [abi=O64]"
-#: elfxx-mips.c:12762
+#: elfxx-mips.c:14110
#, c-format
msgid " [abi=EABI32]"
msgstr " [abi=EABI32]"
-#: elfxx-mips.c:12764
+#: elfxx-mips.c:14112
#, c-format
msgid " [abi=EABI64]"
msgstr " [abi=EABI64]"
-#: elfxx-mips.c:12766
+#: elfxx-mips.c:14114
#, c-format
msgid " [abi unknown]"
msgstr " [abi không rõ]"
-#: elfxx-mips.c:12768
+#: elfxx-mips.c:14116
#, c-format
msgid " [abi=N32]"
msgstr " [abi=N32]"
-#: elfxx-mips.c:12770
+#: elfxx-mips.c:14118
#, c-format
msgid " [abi=64]"
msgstr " [abi=64]"
-#: elfxx-mips.c:12772
+#: elfxx-mips.c:14120
#, c-format
msgid " [no abi set]"
msgstr " [chưa đặt abi]"
-#: elfxx-mips.c:12793
+#: elfxx-mips.c:14141
#, c-format
msgid " [unknown ISA]"
msgstr " [không rõ ISA]"
-#: elfxx-mips.c:12804
+#: elfxx-mips.c:14155
#, c-format
msgid " [not 32bitmode]"
msgstr " [không phải 32bitmode]"
-#: elfxx-sparc.c:440
+#: elfxx-sparc.c:596
#, c-format
msgid "invalid relocation type %d"
msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
-#: i386linux.c:455 m68klinux.c:459 sparclinux.c:453
+#: elfxx-tilegx.c:3952
+msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects."
+msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau."
+
+#: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450
#, c-format
msgid "Output file requires shared library `%s'\n"
-msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s »\n"
+msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s\"\n"
-#: i386linux.c:463 m68klinux.c:467 sparclinux.c:461
+#: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458
#, c-format
msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n"
-msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s.so.%s »\n"
+msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s.so.%s\"\n"
-#: i386linux.c:652 i386linux.c:702 m68klinux.c:659 m68klinux.c:707
-#: sparclinux.c:651 sparclinux.c:701
+#: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704
+#: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698
#, c-format
msgid "Symbol %s not defined for fixups\n"
msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n"
-#: i386linux.c:726 m68klinux.c:731 sparclinux.c:725
+#: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722
msgid "Warning: fixup count mismatch\n"
-msgstr "Cảnh báo : sai khớp số đếm sự sửa chữa\n"
+msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n"
#: ieee.c:159
#, c-format
@@ -2955,17 +3313,17 @@ msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)"
#: ieee.c:286
#, c-format
msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x"
-msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu « %s » các cờ 0x%x"
+msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu \"%s\" các cờ 0x%x"
-#: ieee.c:788
+#: ieee.c:792
msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u"
msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u"
-#: ieee.c:812
+#: ieee.c:816
msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part"
msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài"
-#: ieee.c:834
+#: ieee.c:838
msgid "%B: unexpected type after ATN"
msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN"
@@ -3010,94 +3368,168 @@ msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section"
msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file"
msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel"
-#: libbfd.c:1008
+#: libbfd.c:863
+msgid "%B: unable to get decompressed section %A"
+msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A"
+
+#: libbfd.c:1012
+msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian"
+msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ"
+
+#: libbfd.c:1014
+msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian"
+msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn"
+
+#: libbfd.c:1043
#, c-format
msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n"
msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n"
-#: libbfd.c:1011
+#: libbfd.c:1046
#, c-format
msgid "Deprecated %s called\n"
msgstr "%s bị phản đối được gọi\n"
-#: linker.c:1877
+#: linker.c:1872
msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop"
-msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp"
+msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp \"%s\" tới \"%s\" thì tạo một vòng lặp"
-#: linker.c:2744
+#: linker.c:2736
#, c-format
msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output"
msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s"
-#: linker.c:3071
-msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n"
-msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n"
+#: linker.c:3021
+msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n"
+msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n"
+
+#: linker.c:3030 linker.c:3039
+msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n"
+msgstr "%B: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n"
+
+#: linker.c:3047 linker.c:3052
+msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n"
+msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần \"%A\"\n"
+
+#: linker.c:3056
+msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n"
+msgstr "%B: phần trùng `%A' có nội dung khác\n"
+
+#: mach-o.c:407
+msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols"
+msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu"
-#: linker.c:3085
-msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n"
-msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n"
+#: mach-o.c:1301
+#, c-format
+msgid "unable to write unknown load command 0x%lx"
+msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
+
+#: mach-o.c:1789
+#, c-format
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu"
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu"
+
+#: mach-o.c:1807
+#, c-format
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)"
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)"
+
+#: mach-o.c:1892
+#, c-format
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined"
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa"
+
+#: mach-o.c:1900
+#, c-format
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined"
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ tham chiếu 'indirect': đặt thành chưa định nghĩa"
+
+#: mach-o.c:1906
+#, c-format
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined"
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa"
+
+#: mach-o.c:1979
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols"
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu"
+
+#: mach-o.c:2014
+#, c-format
+msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu"
+msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu"
+
+#: mach-o.c:2734
+#, c-format
+msgid "unable to read unknown load command 0x%lx"
+msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
-#: mach-o.c:3195
+#: mach-o.c:2915
#, c-format
+msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx"
+msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx"
+
+#: mach-o.c:3011
+#, c-format
+msgid "unknown header byte-order value 0x%lx"
+msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx"
+
+#: mach-o.c:3577
msgid "Mach-O header:\n"
-msgstr "Phần đầu Mach-O :\n"
+msgstr "Phần đầu Mach-O:\n"
-#: mach-o.c:3196
+#: mach-o.c:3578
#, c-format
msgid " magic : %08lx\n"
msgstr " ma thuật : %08lx\n"
-#: mach-o.c:3197
+#: mach-o.c:3579
#, c-format
msgid " cputype : %08lx (%s)\n"
msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n"
-#: mach-o.c:3199
+#: mach-o.c:3581
#, c-format
msgid " cpusubtype: %08lx\n"
-msgstr " kiểu phụ CPU : %08lx\n"
+msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n"
-#: mach-o.c:3200
+#: mach-o.c:3582
#, c-format
msgid " filetype : %08lx (%s)\n"
msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n"
-#: mach-o.c:3203
+#: mach-o.c:3585
#, c-format
-msgid " ncmds : %08lx\n"
-msgstr " ncmds : %08lx\n"
+msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n"
+msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n"
-#: mach-o.c:3204
+#: mach-o.c:3586
#, c-format
msgid " sizeofcmds: %08lx\n"
-msgstr " kích cỡ cmds : %08lx\n"
+msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n"
-#: mach-o.c:3205
+#: mach-o.c:3587
#, c-format
msgid " flags : %08lx ("
msgstr " cờ : %08lx ("
-#: mach-o.c:3207
-#, c-format
+#: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674
msgid ")\n"
msgstr ")\n"
-#: mach-o.c:3208
+#: mach-o.c:3590
#, c-format
msgid " reserved : %08x\n"
msgstr " dành riêng : %08x\n"
-#: mach-o.c:3218
-#, c-format
+#: mach-o.c:3600
msgid "Segments and Sections:\n"
msgstr "Đoạn và Phần:\n"
-#: mach-o.c:3219
-#, c-format
+#: mach-o.c:3601
msgid " #: Segment name Section name Address\n"
msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n"
-#: merge.c:831
+#: merge.c:832
#, c-format
msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)"
msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)"
@@ -3115,155 +3547,160 @@ msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều
#: mmo.c:1187
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n"
-msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là « Main » (chính)\n"
+msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là \"Main\" (chính)\n"
#: mmo.c:1332
#, c-format
msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n"
-msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với « %s »\n"
+msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với \"%s\"\n"
-#: mmo.c:1566
+#: mmo.c:1565
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n"
-msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ « %d »\n"
+msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ \"%d\"\n"
-#: mmo.c:1576
+#: mmo.c:1575
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n"
-#: mmo.c:1612
+#: mmo.c:1611
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n"
-#: mmo.c:1658
+#: mmo.c:1657
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n"
-#: mmo.c:1697
+#: mmo.c:1696
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n"
-#: mmo.c:1706
+#: mmo.c:1705
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n"
-#: mmo.c:1729
+#: mmo.c:1728
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n"
-#: mmo.c:1752
+#: mmo.c:1751
#, c-format
msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n"
msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n"
-#: mmo.c:1772
+#: mmo.c:1771
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n"
-msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d « %s » đã được nhập vào dạng « %s »\n"
+msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d \"%s\" đã được nhập vào dạng \"%s\"\n"
-#: mmo.c:1785
+#: mmo.c:1784
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n"
-#: mmo.c:1892
+#: mmo.c:1890
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n"
-#: mmo.c:1928
+#: mmo.c:1926
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n"
-#: mmo.c:1941
+#: mmo.c:1939
#, c-format
msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n"
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n"
-#: mmo.c:2651
+#: mmo.c:2649
#, c-format
msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n"
-msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng « %s »\n"
+msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng \"%s\"\n"
-#: mmo.c:2894
+#: mmo.c:2889
#, c-format
msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n"
-msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu : « Main » (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n"
+msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: \"Main\" (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n"
-#: mmo.c:2986
+#: mmo.c:2981
#, c-format
msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n"
-msgstr "%s: cảnh báo : bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra « Main » (chính).\n"
+msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra \"Main\" (chính).\n"
-#: mmo.c:3031
+#: mmo.c:3026
#, c-format
msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n"
-#: mmo.c:3083
+#: mmo.c:3078
#, c-format
msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n"
-#: mmo.c:3134
+#: mmo.c:3129
#, c-format
msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n"
msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n"
-#: mmo.c:3140
+#: mmo.c:3135
#, c-format
msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n"
msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n"
-#: mmo.c:3145
+#: mmo.c:3140
#, c-format
msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n"
msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n"
-#: oasys.c:881
+#: oasys.c:882
#, c-format
msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys"
-msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys"
+msgstr "%s: không thể đại diện phần \"%s\" theo oasys"
-#: osf-core.c:139
+#: osf-core.c:140
#, c-format
msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n"
msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n"
-#: pe-mips.c:613
+#: pe-mips.c:607
msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n"
-msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n"
+msgstr "%B: \"ld -r\" không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n"
#. OK, at this point the following variables are set up:
#. src = VMA of the memory we're fixing up
#. mem = pointer to memory we're fixing up
#. val = VMA of what we need to refer to.
-#: pe-mips.c:729
+#: pe-mips.c:719
msgid "%B: unimplemented %s\n"
msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n"
-#: pe-mips.c:755
+#: pe-mips.c:745
msgid "%B: jump too far away\n"
msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n"
-#: pe-mips.c:781
+#: pe-mips.c:771
msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n"
msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n"
-#: pei-x86_64.c:465
+#: pef.c:520
+#, c-format
+msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx"
+msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx"
+
+#: pei-x86_64.c:444
#, c-format
msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
-msgstr "cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
+msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
-#: pei-x86_64.c:469 peigen.c:1620 peigen.c:1799 pepigen.c:1620 pepigen.c:1799
-#: pex64igen.c:1620 pex64igen.c:1799
+#: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801
+#: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3272,7 +3709,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n"
-#: pei-x86_64.c:471
+#: pei-x86_64.c:450
#, c-format
msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n"
msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
@@ -3290,19 +3727,19 @@ msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x"
msgid "%B: Unrecognised import name type; %x"
msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x"
-#: peicode.h:1160
+#: peicode.h:1166
msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
-#: peicode.h:1172
+#: peicode.h:1178
msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
-#: peicode.h:1190
+#: peicode.h:1196
msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header"
msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập"
-#: peicode.h:1221
+#: peicode.h:1227
msgid "%B: string not null terminated in ILF object file."
msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. "
@@ -3359,7 +3796,16 @@ msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n"
msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n"
msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
-#: som.c:5114
+#: reloc.c:6160
+msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n"
+msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n"
+
+#: rs6000-core.c:448
+#, c-format
+msgid "%s: warning core file truncated"
+msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn"
+
+#: som.c:5471
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3368,13 +3814,13 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần đầu phụ thực hiện\n"
-#: som.c:5417
+#: som.c:5776
msgid "som_sizeof_headers unimplemented"
msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện"
#: srec.c:261
msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n"
-msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n"
+msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường \"%s\" trong tập tin S-record\n"
#: srec.c:567 srec.c:600
msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n"
@@ -3388,240 +3834,1906 @@ msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp l
msgid "Unsupported .stab relocation"
msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ"
-#: vms-gsd.c:350
+#: vms-alpha.c:1299
#, c-format
-msgid "bfd_make_section (%s) failed"
-msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi"
+msgid "Unknown EGSD subtype %d"
+msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d"
-#: vms-gsd.c:365
+#: vms-alpha.c:1330
#, c-format
-msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed"
-msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi"
+msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push"
+msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push"
-#: vms-gsd.c:399
+#: vms-alpha.c:1343
+msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop"
+msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop"
+
+#. These names have not yet been added to this switch statement.
+#: vms-alpha.c:1580
+#, c-format
+msgid "unknown ETIR command %d"
+msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d"
+
+#: vms-alpha.c:1767
#, c-format
-msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx"
-msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx"
+msgid "bad section index in %s"
+msgstr "chỉ mục phần sai trong %s"
-#: vms-gsd.c:754
+#: vms-alpha.c:1780
#, c-format
-msgid "Unknown GSD/EGSD subtype %d"
-msgstr "Không rõ kiểu phụ GSD/EGSD %d"
+msgid "unsupported STA cmd %s"
+msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s"
-#: vms-hdr.c:364
+#. Insert field.
+#. Unsigned shift.
+#. Rotate.
+#. Redefine symbol to current location.
+#. Define a literal.
+#: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234
+#, c-format
+msgid "%s: not supported"
+msgstr "%s: không được hỗ trợ"
+
+#: vms-alpha.c:1962
+#, c-format
+msgid "%s: not implemented"
+msgstr "%s: chưa được thực hiện"
+
+#: vms-alpha.c:2218
+#, c-format
+msgid "invalid use of %s with contexts"
+msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh"
+
+#: vms-alpha.c:2252
+#, c-format
+msgid "reserved cmd %d"
+msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d"
+
+#: vms-alpha.c:2337
msgid "Object module NOT error-free !\n"
msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n"
-#: vms-hdr.c:878
+#: vms-alpha.c:2766
+#, c-format
+msgid "Symbol %s replaced by %s\n"
+msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n"
+
+#: vms-alpha.c:3769
+#, c-format
+msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s"
+msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s"
+
+#: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049
+#, c-format
+msgid "Size error in section %s"
+msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s"
+
+#: vms-alpha.c:3991
+msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc"
+msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả"
+
+#: vms-alpha.c:4036
+#, c-format
+msgid "Unhandled relocation %s"
+msgstr "Định vị lại không được quản lý %s"
+
+#: vms-alpha.c:4326
#, c-format
msgid "unknown source command %d"
msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d"
-#: vms-hdr.c:951
-msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR not implemented"
-msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:4387
+msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented"
+msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện"
-#: vms-hdr.c:957
-msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W not implemented"
-msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:4393
+msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented"
+msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện"
-#: vms-hdr.c:963
-msgid "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR not implemented"
-msgstr "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:4399
+msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
+msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
-#: vms-hdr.c:969
-msgid "DST_S_C_BEG_STMT_MODE not implemented"
-msgstr "DST_S_C_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:4405
+msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented"
+msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện"
-#: vms-hdr.c:975
-msgid "DST_S_C_END_STMT_MODE not implemented"
-msgstr "DST_S_C_END_STMT_MODE chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:4411
+msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented"
+msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện"
-#: vms-hdr.c:1008
-msgid "DST_S_C_SET_PC not implemented"
-msgstr "DST_S_C_SET_PC chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:4438
+msgid "DST__K_SET_PC not implemented"
+msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện"
-#: vms-hdr.c:1014
-msgid "DST_S_C_SET_PC_W not implemented"
-msgstr "DST_S_C_SET_PC_W chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:4444
+msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented"
+msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện"
-#: vms-hdr.c:1020
-msgid "DST_S_C_SET_PC_L not implemented"
-msgstr "DST_S_C_SET_PC_L chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:4450
+msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented"
+msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện"
-#: vms-hdr.c:1026
-msgid "DST_S_C_SET_STMTNUM not implemented"
-msgstr "DST_S_C_SET_STMTNUM chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:4456
+msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented"
+msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện"
-#: vms-hdr.c:1079
+#: vms-alpha.c:4499
#, c-format
msgid "unknown line command %d"
msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d"
-#: vms-misc.c:588
+#: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999
+#: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034
#, c-format
-msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push"
-msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push"
+msgid "Unknown reloc %s + %s"
+msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s"
-#: vms-misc.c:603
-msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop"
-msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop"
+#: vms-alpha.c:5089
+#, c-format
+msgid "Unknown reloc %s"
+msgstr "Không rõ reloc %s"
-#: vms-misc.c:844
-msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes"
-msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte"
+#: vms-alpha.c:5102
+msgid "Invalid section index in ETIR"
+msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR"
-#: vms-misc.c:849
-msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes"
-msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte"
+#: vms-alpha.c:5109
+msgid "Relocation for non-REL psect"
+msgstr "Tái định vị cho 'non-REL psect'"
-#: vms-misc.c:967
+#: vms-alpha.c:5156
#, c-format
-msgid "Symbol %s replaced by %s\n"
-msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n"
+msgid "Unknown symbol in command %s"
+msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s"
-#: vms-misc.c:1026
+#: vms-alpha.c:5671
#, c-format
-msgid "failed to enter %s"
-msgstr "lỗi vào %s"
+msgid " EMH %u (len=%u): "
+msgstr " EMH %u (dài=%u): "
-#: vms-tir.c:83
-msgid "No Mem !"
-msgstr "Không có Mem !"
+#: vms-alpha.c:5680
+#, c-format
+msgid "Module header\n"
+msgstr "Đầu của mô-đun\n"
-#. These names have not yet been added to this switch statement.
-#: vms-tir.c:346
+#: vms-alpha.c:5681
#, c-format
-msgid "unknown ETIR command %d"
-msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d"
+msgid " structure level: %u\n"
+msgstr " mức cấu trúc: %u\n"
-#: vms-tir.c:440
+#: vms-alpha.c:5682
#, c-format
-msgid "bad section index in %s"
-msgstr "chỉ mục phần sai trong %s"
+msgid " max record size: %u\n"
+msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n"
-#: vms-tir.c:459
+#: vms-alpha.c:5685
#, c-format
-msgid "unsupported STA cmd %s"
-msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s"
+msgid " module name : %.*s\n"
+msgstr " tên mô-đun : %.*s\n"
-#: vms-tir.c:464 vms-tir.c:1304
+#: vms-alpha.c:5687
#, c-format
-msgid "reserved STA cmd %d"
-msgstr "câu lệnh STA dành riêng %d"
+msgid " module version : %.*s\n"
+msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n"
-#. Unsigned shift.
-#. Rotate.
-#. Redefine symbol to current location.
-#. Define a literal.
-#: vms-tir.c:655 vms-tir.c:774 vms-tir.c:894 vms-tir.c:1624
+#: vms-alpha.c:5689
#, c-format
-msgid "%s: not supported"
-msgstr "%s: không được hỗ trợ"
+msgid " compile date : %.17s\n"
+msgstr " ngày dịch : %.17s\n"
-#: vms-tir.c:661 vms-tir.c:1481
+#: vms-alpha.c:5694
#, c-format
-msgid "%s: not implemented"
-msgstr "%s: chưa được thực hiện"
+msgid "Language Processor Name\n"
+msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n"
-#: vms-tir.c:666 vms-tir.c:1485
+#: vms-alpha.c:5695
#, c-format
-msgid "reserved STO cmd %d"
-msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d"
+msgid " language name: %.*s\n"
+msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n"
-#: vms-tir.c:789 vms-tir.c:1629
+#: vms-alpha.c:5702
#, c-format
-msgid "reserved OPR cmd %d"
-msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d"
+msgid "Source Files Header\n"
+msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n"
-#: vms-tir.c:852 vms-tir.c:1693
+#: vms-alpha.c:5703
#, c-format
-msgid "reserved CTL cmd %d"
-msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d"
+msgid " file: %.*s\n"
+msgstr " tập tin: %.*s\n"
-#: vms-tir.c:966
+#: vms-alpha.c:5710
#, c-format
-msgid "reserved STC cmd %d"
-msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d"
+msgid "Title Text Header\n"
+msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n"
-#. stack byte from image
-#. arg: none.
-#: vms-tir.c:1212
-msgid "stack-from-image not implemented"
-msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện"
+#: vms-alpha.c:5711
+#, c-format
+msgid " title: %.*s\n"
+msgstr " tiêu đề: %.*s\n"
-#: vms-tir.c:1230
-msgid "stack-entry-mask not fully implemented"
-msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
+#: vms-alpha.c:5718
+#, c-format
+msgid "Copyright Header\n"
+msgstr "Phần bản quyền\n"
-#. compare procedure argument
-#. arg: cs symbol name
-#. by argument index
-#. da argument descriptor
-#.
-#. compare argument descriptor with symbol argument (ARG$V_PASSMECH)
-#. and stack TRUE (args match) or FALSE (args dont match) value.
-#: vms-tir.c:1244
-msgid "PASSMECH not fully implemented"
-msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn"
+#: vms-alpha.c:5719
+#, c-format
+msgid " copyright: %.*s\n"
+msgstr " tác quyền: %.*s\n"
-#: vms-tir.c:1263
-msgid "stack-local-symbol not fully implemented"
-msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn"
+#: vms-alpha.c:5725
+#, c-format
+msgid "unhandled emh subtype %u\n"
+msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n"
-#: vms-tir.c:1276
-msgid "stack-literal not fully implemented"
-msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn"
+#: vms-alpha.c:5735
+#, c-format
+msgid " EEOM (len=%u):\n"
+msgstr " EEOM (dài=%u):\n"
-#: vms-tir.c:1297
-msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented"
-msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
+#: vms-alpha.c:5736
+#, fuzzy, c-format
+msgid " number of cond linkage pairs: %u\n"
+msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
-#: vms-tir.c:1571 vms-tir.c:1583 vms-tir.c:1595 vms-tir.c:1607 vms-tir.c:1672
-#: vms-tir.c:1680 vms-tir.c:1688
+#: vms-alpha.c:5738
#, c-format
-msgid "%s: not fully implemented"
-msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn"
+msgid " completion code: %u\n"
+msgstr " mã đầy đủ: %u\n"
-#: vms-tir.c:1746
+#: vms-alpha.c:5742
#, c-format
-msgid "obj code %d not found"
-msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d"
+msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n"
+msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n"
-#: vms-tir.c:2019
+#: vms-alpha.c:5743
+#, fuzzy, c-format
+msgid " transfer addr psect: %u\n"
+msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5745
#, c-format
-msgid "Reloc size error in section %s"
-msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s"
+msgid " transfer address : 0x%08x\n"
+msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5754
+msgid " WEAK"
+msgstr " WEAK"
-#: vms-tir.c:2112 vms-tir.c:2129 vms-tir.c:2147 vms-tir.c:2159 vms-tir.c:2170
-#: vms-tir.c:2182
+#: vms-alpha.c:5756
+msgid " DEF"
+msgstr " DEF"
+
+#: vms-alpha.c:5758
+msgid " UNI"
+msgstr " UNI"
+
+#: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781
+msgid " REL"
+msgstr " REL"
+
+#: vms-alpha.c:5762
+msgid " COMM"
+msgstr " COMM"
+
+#: vms-alpha.c:5764
+msgid " VECEP"
+msgstr " VECEP"
+
+#: vms-alpha.c:5766
+msgid " NORM"
+msgstr " NORM"
+
+#: vms-alpha.c:5768
+msgid " QVAL"
+msgstr " QVAL"
+
+#: vms-alpha.c:5775
+msgid " PIC"
+msgstr " PIC"
+
+#: vms-alpha.c:5777
+msgid " LIB"
+msgstr " LIB"
+
+#: vms-alpha.c:5779
+msgid " OVR"
+msgstr " OVR"
+
+#: vms-alpha.c:5783
+msgid " GBL"
+msgstr " GBL"
+
+#: vms-alpha.c:5785
+msgid " SHR"
+msgstr " SHR"
+
+#: vms-alpha.c:5787
+msgid " EXE"
+msgstr " EXE"
+
+#: vms-alpha.c:5789
+msgid " RD"
+msgstr " RD"
+
+#: vms-alpha.c:5791
+msgid " WRT"
+msgstr " WRT"
+
+#: vms-alpha.c:5793
+msgid " VEC"
+msgstr " VEC"
+
+#: vms-alpha.c:5795
+msgid " NOMOD"
+msgstr " NOMOD"
+
+#: vms-alpha.c:5797
+msgid " COM"
+msgstr " COM"
+
+#: vms-alpha.c:5799
+msgid " 64B"
+msgstr " 64B"
+
+#: vms-alpha.c:5808
#, c-format
-msgid "Unknown reloc %s + %s"
-msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s"
+msgid " EGSD (len=%u):\n"
+msgstr " EGSD (dài=%u):\n"
-#: vms-tir.c:2249
+#: vms-alpha.c:5820
#, c-format
-msgid "Unknown symbol %s in command %s"
-msgstr "Gặp ký hiệu lạ %s trong câu lệnh %s"
+msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): "
+msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): "
-#: vms-tir.c:2504
+#: vms-alpha.c:5832
#, c-format
-msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s"
-msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s"
+msgid "PSC - Program section definition\n"
+msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n"
-#: vms-tir.c:2556 vms-tir.c:2783
+#: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850
#, c-format
-msgid "Size error in section %s"
-msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s"
+msgid " alignment : 2**%u\n"
+msgstr " sắp hàng : 2**%u\n"
-#: vms-tir.c:2725
-msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc"
-msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả"
+#: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851
+#, c-format
+msgid " flags : 0x%04x"
+msgstr " cờ : 0x%04x"
-#: vms-tir.c:2770
+#: vms-alpha.c:5838
#, c-format
-msgid "Unhandled relocation %s"
-msgstr "Định vị lại không được quản lý %s"
+msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n"
+msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n"
+
+#: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945
+#, c-format
+msgid " name : %.*s\n"
+msgstr " tên : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:5849
+#, c-format
+msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n"
+msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n"
+
+#: vms-alpha.c:5855
+#, c-format
+msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n"
+msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n"
+
+#: vms-alpha.c:5856
+#, c-format
+msgid " image offset : 0x%08x\n"
+msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5858
+#, c-format
+msgid " symvec offset : 0x%08x\n"
+msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5860
+#, c-format
+msgid " name : %.*s\n"
+msgstr " tên : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:5873
+#, c-format
+msgid "SYM - Global symbol definition\n"
+msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
+
+#: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974
+#, c-format
+msgid " flags: 0x%04x"
+msgstr " các cờ: 0x%04x"
+
+#: vms-alpha.c:5877
+#, c-format
+msgid " psect offset: 0x%08x\n"
+msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5881
+#, c-format
+msgid " code address: 0x%08x\n"
+msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5883
+#, fuzzy, c-format
+msgid " psect index for entry point : %u\n"
+msgstr "MSCGI: không tìm thấy điểm vào cho %s"
+
+#: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981
+#, c-format
+msgid " psect index : %u\n"
+msgstr " chỉ mục psect : %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983
+#, c-format
+msgid " name : %.*s\n"
+msgstr " tên : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:5895
+#, c-format
+msgid "SYM - Global symbol reference\n"
+msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n"
+
+#: vms-alpha.c:5907
+#, c-format
+msgid "IDC - Ident Consistency check\n"
+msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n"
+
+#: vms-alpha.c:5908
+#, c-format
+msgid " flags : 0x%08x"
+msgstr " các cờ : 0x%08x"
+
+#: vms-alpha.c:5912
+#, c-format
+msgid " id match : %x\n"
+msgstr " id khớp : %x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5914
+#, c-format
+msgid " error severity: %x\n"
+msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5917
+#, c-format
+msgid " entity name : %.*s\n"
+msgstr " tên thực thể : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:5919
+#, c-format
+msgid " object name : %.*s\n"
+msgstr " tên đối tượng : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:5922
+#, c-format
+msgid " binary ident : 0x%08x\n"
+msgstr " ident nhị phân : 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5925
+#, c-format
+msgid " ascii ident : %.*s\n"
+msgstr " ascii ident : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:5933
+#, c-format
+msgid "SYMG - Universal symbol definition\n"
+msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
+
+#: vms-alpha.c:5937
+#, c-format
+msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n"
+msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5939
+#, c-format
+msgid " entry point: 0x%08x\n"
+msgstr " điểm vào: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5941
+#, c-format
+msgid " proc descr : 0x%08x\n"
+msgstr " proc descr : 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5943
+#, c-format
+msgid " psect index: %u\n"
+msgstr " psect index: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:5954
+#, c-format
+msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n"
+msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n"
+
+#: vms-alpha.c:5958
+#, c-format
+msgid " vector : 0x%08x\n"
+msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979
+#, c-format
+msgid " psect offset: %u\n"
+msgstr " khoảng bù psect: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:5973
+#, c-format
+msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n"
+msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n"
+
+#: vms-alpha.c:5977
+#, c-format
+msgid " version mask: 0x%08x\n"
+msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:5988
+#, c-format
+msgid "unhandled egsd entry type %u\n"
+msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:6022
+#, c-format
+msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n"
+msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6025
+#, c-format
+msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n"
+msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6029
+#, c-format
+msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n"
+msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6034
+#, c-format
+msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n"
+msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6039
+#, c-format
+msgid " global name: %.*s\n"
+msgstr " tên toàn cục: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6049
+#, c-format
+msgid " %s (len=%u+%u):\n"
+msgstr " %s (dài=%u+%u):\n"
+
+#: vms-alpha.c:6064
+#, c-format
+msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): "
+msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): "
+
+#: vms-alpha.c:6068
+#, c-format
+msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n"
+msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6072
+#, c-format
+msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n"
+msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6076
+#, c-format
+msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n"
+msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6081
+#, c-format
+msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n"
+msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6082
+#, c-format
+msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
+msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6088
+#, c-format
+msgid "STA_LI (stack literal)\n"
+msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6091
+#, c-format
+msgid "STA_MOD (stack module)\n"
+msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6094
+#, c-format
+msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n"
+msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6098
+#, c-format
+msgid "STO_B (store byte)\n"
+msgstr "STO_B (lưu byte)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6101
+#, c-format
+msgid "STO_W (store word)\n"
+msgstr "STO_W (lưu word)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6104
+#, c-format
+msgid "STO_LW (store longword)\n"
+msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6107
+#, c-format
+msgid "STO_QW (store quadword)\n"
+msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6113
+#, c-format
+msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
+msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
+
+#: vms-alpha.c:6120
+#, c-format
+msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n"
+msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6124
+#, c-format
+msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n"
+msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6128
+#, c-format
+msgid "STO_RB (store relative branch)\n"
+msgstr "STO_RB (store relative branch)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6131
+#, c-format
+msgid "STO_AB (store absolute branch)\n"
+msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6134
+#, c-format
+msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n"
+msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6140
+#, c-format
+msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n"
+msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n"
+
+#: vms-alpha.c:6147
+#, c-format
+msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n"
+msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6151
+#, c-format
+msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n"
+msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6154
+#, c-format
+msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n"
+msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n"
+
+#: vms-alpha.c:6157
+#, c-format
+msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n"
+msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n"
+
+#: vms-alpha.c:6161
+#, c-format
+msgid "OPR_NOP (no-operation)\n"
+msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6164
+#, c-format
+msgid "OPR_ADD (add)\n"
+msgstr "OPR_ADD (cộng)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6167
+#, c-format
+msgid "OPR_SUB (substract)\n"
+msgstr "OPR_SUB (trừ)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6170
+#, c-format
+msgid "OPR_MUL (multiply)\n"
+msgstr "OPR_MUL (nhân)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6173
+#, c-format
+msgid "OPR_DIV (divide)\n"
+msgstr "OPR_DIV (chia)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6176
+#, c-format
+msgid "OPR_AND (logical and)\n"
+msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6179
+#, c-format
+msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n"
+msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6182
+#, c-format
+msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n"
+msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6185
+#, c-format
+msgid "OPR_NEG (negate)\n"
+msgstr "OPR_NEG (âm)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6188
+#, c-format
+msgid "OPR_COM (complement)\n"
+msgstr "OPR_COM (bù)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6191
+#, c-format
+msgid "OPR_INSV (insert field)\n"
+msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6194
+#, c-format
+msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n"
+msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6197
+#, c-format
+msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n"
+msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6200
+#, c-format
+msgid "OPR_ROT (rotate)\n"
+msgstr "OPR_ROT (quay)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6203
+#, c-format
+msgid "OPR_SEL (select)\n"
+msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6206
+#, c-format
+msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
+msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6209
+#, c-format
+msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n"
+msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n"
+
+#: vms-alpha.c:6213
+#, c-format
+msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
+msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6217
+#, c-format
+msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
+msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6218
+#, c-format
+msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n"
+msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6221
+#, c-format
+msgid " signature: %.*s\n"
+msgstr " chữ ký: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6224
+#, c-format
+msgid "STC_GBL (store cond global)\n"
+msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6225
+#, c-format
+msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n"
+msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6229
+#, c-format
+msgid "STC_GCA (store cond code address)\n"
+msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6230
+#, c-format
+msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n"
+msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6234
+#, c-format
+msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n"
+msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6236
+#, c-format
+msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
+msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6243
+#, c-format
+msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n"
+msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6247
+#, c-format
+msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n"
+msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6251
+#, c-format
+msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n"
+msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6255
+#, c-format
+msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n"
+msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6259
+#, c-format
+msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n"
+msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6263
+#, c-format
+msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n"
+msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6267
+#, c-format
+msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n"
+msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6271
+#, c-format
+msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n"
+msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6276
+#, c-format
+msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n"
+msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6280
+#, c-format
+msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n"
+msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6284
+#, c-format
+msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
+msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6290
+#, c-format
+msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
+msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:6294
+#, c-format
+msgid "CTL_DFLOC (define location)\n"
+msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6297
+#, c-format
+msgid "CTL_STLOC (set location)\n"
+msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6300
+#, c-format
+msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n"
+msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717
+#, c-format
+msgid "*unhandled*\n"
+msgstr "*không được quản lý*\n"
+
+#: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372
+#, c-format
+msgid "cannot read GST record length\n"
+msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n"
+
+#. Ill-formed.
+#: vms-alpha.c:6354
+#, c-format
+msgid "cannot find EMH in first GST record\n"
+msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n"
+
+#: vms-alpha.c:6380
+#, c-format
+msgid "cannot read GST record header\n"
+msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n"
+
+#: vms-alpha.c:6393
+#, c-format
+msgid " corrupted GST\n"
+msgstr " GST bị hỏng\n"
+
+#: vms-alpha.c:6401
+#, c-format
+msgid "cannot read GST record\n"
+msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n"
+
+#: vms-alpha.c:6430
+#, c-format
+msgid " unhandled EOBJ record type %u\n"
+msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:6453
+#, c-format
+msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n"
+msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6466
+#, c-format
+msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n"
+msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n"
+
+#: vms-alpha.c:6473
+#, c-format
+msgid " %08x"
+msgstr " %08x"
+
+#: vms-alpha.c:6498
+#, c-format
+msgid " image %u (%u entries)\n"
+msgstr " ảnh %u (%u mục)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6503
+#, c-format
+msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
+msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6524
+#, c-format
+msgid " image %u (%u entries), offsets:\n"
+msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n"
+
+#: vms-alpha.c:6531
+#, c-format
+msgid " 0x%08x"
+msgstr " 0x%08x"
+
+#. 64 bits.
+#: vms-alpha.c:6653
+#, c-format
+msgid "64 bits *unhandled*\n"
+msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n"
+
+#: vms-alpha.c:6657
+#, c-format
+msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n"
+msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6668
+#, c-format
+msgid "non-contiguous array of %s\n"
+msgstr "mảng không kề nhau của %s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6672
+#, c-format
+msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
+msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:6676
+#, c-format
+msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
+msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6680
+#, c-format
+msgid "Strides:\n"
+msgstr "Bước dài:\n"
+
+#: vms-alpha.c:6685
+#, c-format
+msgid "[%u]: %u\n"
+msgstr "[%u]: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:6690
+#, c-format
+msgid "Bounds:\n"
+msgstr "Các giới hạn:\n"
+
+#: vms-alpha.c:6695
+#, c-format
+msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n"
+msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:6707
+#, fuzzy, c-format
+msgid "unaligned bit-string of %s\n"
+msgstr "Xâu chữ tìm kiếm:"
+
+#: vms-alpha.c:6711
+#, c-format
+msgid "base: %u, pos: %u\n"
+msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:6731
+#, c-format
+msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x "
+msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x "
+
+#: vms-alpha.c:6737
+#, c-format
+msgid "(no value)\n"
+msgstr "(không có giá trị)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6740
+#, c-format
+msgid "(not active)\n"
+msgstr "(không hoạt động)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6743
+#, c-format
+msgid "(not allocated)\n"
+msgstr "(chưa được cấp phát)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6746
+#, c-format
+msgid "(descriptor)\n"
+msgstr "(bộ mô tả)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6750
+#, c-format
+msgid "(trailing value)\n"
+msgstr "(giá trị của dấu vết)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6753
+#, fuzzy, c-format
+msgid "(value spec follows)\n"
+msgstr "không hiểu giá trị dành cho đặc tính trường: %d\n"
+
+#: vms-alpha.c:6756
+#, c-format
+msgid "(at bit offset %u)\n"
+msgstr "(tại bít bù %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:6759
+#, c-format
+msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
+msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
+
+#: vms-alpha.c:6766
+msgid "literal"
+msgstr "văn chương"
+
+#: vms-alpha.c:6769
+msgid "address"
+msgstr "địa chỉ"
+
+#: vms-alpha.c:6772
+msgid "desc"
+msgstr "desc"
+
+#: vms-alpha.c:6775
+msgid "reg"
+msgstr "reg"
+
+#: vms-alpha.c:6850
+#, c-format
+msgid "Debug symbol table:\n"
+msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n"
+
+#: vms-alpha.c:6861
+#, c-format
+msgid "cannot read DST header\n"
+msgstr "không thể đọc DST header\n"
+
+#: vms-alpha.c:6866
+#, c-format
+msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): "
+msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): "
+
+#: vms-alpha.c:6880
+#, c-format
+msgid "cannot read DST symbol\n"
+msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n"
+
+#: vms-alpha.c:6923
+#, c-format
+msgid "standard data: %s\n"
+msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010
+#, c-format
+msgid " name: %.*s\n"
+msgstr " tên: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6933
+#, c-format
+msgid "modbeg\n"
+msgstr "modbeg\n"
+
+#: vms-alpha.c:6934
+#, c-format
+msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n"
+msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206
+#, c-format
+msgid " module name: %.*s\n"
+msgstr " tên mô-đun : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6943
+#, c-format
+msgid " compiler : %.*s\n"
+msgstr " trình dịch : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6948
+#, c-format
+msgid "modend\n"
+msgstr "modend\n"
+
+#: vms-alpha.c:6955
+msgid "rtnbeg\n"
+msgstr "rtnbeg\n"
+
+#: vms-alpha.c:6956
+#, c-format
+msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n"
+msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6961
+#, c-format
+msgid " routine name: %.*s\n"
+msgstr " tên thủ tục: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:6969
+#, c-format
+msgid "rtnend: size 0x%08x\n"
+msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6977
+#, c-format
+msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n"
+msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:6985
+#, c-format
+msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n"
+msgstr "epilog: cờ: %u, số lượng: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:6994
+#, c-format
+msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n"
+msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7003
+#, c-format
+msgid "blkend: size: 0x%08x\n"
+msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7009
+#, c-format
+msgid "typspec (len: %u)\n"
+msgstr "typspec (dài: %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7016
+#, c-format
+msgid "septyp, name: %.*s\n"
+msgstr "septyp, tên: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7025
+#, c-format
+msgid "recbeg: name: %.*s\n"
+msgstr "recbeg: tên: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7032
+#, c-format
+msgid "recend\n"
+msgstr ""
+
+#: vms-alpha.c:7035
+#, c-format
+msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n"
+msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7039
+#, c-format
+msgid "enumelt, name: %.*s\n"
+msgstr "enumelt, tên: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7043
+#, c-format
+msgid "enumend\n"
+msgstr ""
+
+#: vms-alpha.c:7060
+#, c-format
+msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n"
+msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7062
+#, c-format
+msgid " address: 0x%08x, size: %u\n"
+msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7072
+#, c-format
+msgid "line num (len: %u)\n"
+msgstr "số dòng (dài: %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7089
+#, c-format
+msgid "delta_pc_w %u\n"
+msgstr "delta_pc_w %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7096
+#, c-format
+msgid "incr_linum(b): +%u\n"
+msgstr "incr_linum(b): +%u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7102
+#, c-format
+msgid "incr_linum_w: +%u\n"
+msgstr "incr_linum_w: +%u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7108
+#, c-format
+msgid "incr_linum_l: +%u\n"
+msgstr "incr_linum_l: +%u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7114
+#, c-format
+msgid "set_line_num(w) %u\n"
+msgstr "set_line_num(w) %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7119
+#, c-format
+msgid "set_line_num_b %u\n"
+msgstr "set_line_num_b %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7124
+#, c-format
+msgid "set_line_num_l %u\n"
+msgstr "set_line_num_l %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7129
+#, c-format
+msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n"
+msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7133
+#, c-format
+msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n"
+msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7138
+#, c-format
+msgid "term(b): 0x%02x"
+msgstr "term(b): 0x%02x"
+
+#: vms-alpha.c:7140
+#, c-format
+msgid " pc: 0x%08x\n"
+msgstr " pc: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7145
+#, c-format
+msgid "term_w: 0x%04x"
+msgstr "term_w: 0x%04x"
+
+#: vms-alpha.c:7147
+#, c-format
+msgid " pc: 0x%08x\n"
+msgstr " pc: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7153
+#, c-format
+msgid "delta pc +%-4d"
+msgstr "delta pc +%-4d"
+
+#: vms-alpha.c:7156
+#, c-format
+msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n"
+msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7161
+#, c-format
+msgid " *unhandled* cmd %u\n"
+msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7176
+#, c-format
+msgid "source (len: %u)\n"
+msgstr "nguồn (dài: %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7190
+#, c-format
+msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n"
+msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7194
+#, c-format
+msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
+msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7203
+#, c-format
+msgid " filename : %.*s\n"
+msgstr " tên tập tin : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7212
+#, c-format
+msgid " setfile %u\n"
+msgstr " setfile %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222
+#, c-format
+msgid " setrec %u\n"
+msgstr " setrec %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232
+#, c-format
+msgid " setlnum %u\n"
+msgstr " setlnum %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242
+#, c-format
+msgid " deflines %u\n"
+msgstr " deflines %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7246
+#, c-format
+msgid " formfeed\n"
+msgstr " formfeed\n"
+
+#: vms-alpha.c:7250
+#, c-format
+msgid " *unhandled* cmd %u\n"
+msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7262
+#, c-format
+msgid "*unhandled* dst type %u\n"
+msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7294
+#, c-format
+msgid "cannot read EIHD\n"
+msgstr "không thể đọc EIHD\n"
+
+#: vms-alpha.c:7297
+#, c-format
+msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n"
+msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7300
+#, c-format
+msgid " majorid: %u, minorid: %u\n"
+msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7308
+msgid "executable"
+msgstr "có thể thực thi"
+
+#: vms-alpha.c:7311
+msgid "linkable image"
+msgstr "ảnh có thể liên kết"
+
+#: vms-alpha.c:7317
+#, c-format
+msgid " image type: %u (%s)"
+msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)"
+
+#: vms-alpha.c:7323
+msgid "native"
+msgstr "tự nhiên"
+
+#: vms-alpha.c:7326
+msgid "CLI"
+msgstr "CLI"
+
+#: vms-alpha.c:7332
+#, c-format
+msgid ", subtype: %u (%s)\n"
+msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7338
+#, c-format
+msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n"
+msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7342
+#, c-format
+msgid " fixup info rva: "
+msgstr " sửa thông tin rva: "
+
+#: vms-alpha.c:7344
+#, c-format
+msgid ", symbol vector rva: "
+msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: "
+
+#: vms-alpha.c:7347
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" version array off: %u\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" mảng phiên bản vị tắt: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7351
+#, c-format
+msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n"
+msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7357
+#, c-format
+msgid " linker flags: %08x:"
+msgstr " cờ liên kết: %08x:"
+
+#: vms-alpha.c:7387
+#, c-format
+msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
+msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7393
+#, c-format
+msgid " BPAGE: %u"
+msgstr " BPAGE: %u"
+
+#: vms-alpha.c:7399
+#, c-format
+msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u"
+msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u"
+
+#: vms-alpha.c:7402
+#, c-format
+msgid ", alias: %u\n"
+msgstr ", bí danh: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7410
+#, c-format
+msgid "system version array information:\n"
+msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n"
+
+#: vms-alpha.c:7414
+#, c-format
+msgid "cannot read EIHVN header\n"
+msgstr "không thể đọc EIHVN header\n"
+
+#: vms-alpha.c:7424
+#, c-format
+msgid "cannot read EIHVN version\n"
+msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n"
+
+#: vms-alpha.c:7427
+#, c-format
+msgid " %02u "
+msgstr " %02u "
+
+#: vms-alpha.c:7431
+msgid "BASE_IMAGE "
+msgstr "BASE_IMAGE "
+
+#: vms-alpha.c:7434
+msgid "MEMORY_MANAGEMENT"
+msgstr "MEMORY_MANAGEMENT"
+
+#: vms-alpha.c:7437
+msgid "IO "
+msgstr "VR"
+
+#: vms-alpha.c:7440
+msgid "FILES_VOLUMES "
+msgstr "FILES_VOLUMES "
+
+#: vms-alpha.c:7443
+msgid "PROCESS_SCHED "
+msgstr "PROCESS_SCHED "
+
+#: vms-alpha.c:7446
+msgid "SYSGEN "
+msgstr "SYSGEN "
+
+#: vms-alpha.c:7449
+msgid "CLUSTERS_LOCKMGR "
+msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR "
+
+#: vms-alpha.c:7452
+msgid "LOGICAL_NAMES "
+msgstr "LOGICAL_NAMES "
+
+#: vms-alpha.c:7455
+msgid "SECURITY "
+msgstr "SECURITY "
+
+#: vms-alpha.c:7458
+msgid "IMAGE_ACTIVATOR "
+msgstr "IMAGE_ACTIVATOR "
+
+#: vms-alpha.c:7461
+msgid "NETWORKS "
+msgstr "NETWORKS "
+
+#: vms-alpha.c:7464
+msgid "COUNTERS "
+msgstr "COUNTERS "
+
+#: vms-alpha.c:7467
+msgid "STABLE "
+msgstr "STABLE "
+
+#: vms-alpha.c:7470
+msgid "MISC "
+msgstr "MISC "
+
+#: vms-alpha.c:7473
+msgid "CPU "
+msgstr "CPU "
+
+#: vms-alpha.c:7476
+msgid "VOLATILE "
+msgstr "VOLATILE "
+
+#: vms-alpha.c:7479
+msgid "SHELL "
+msgstr "SHELL "
+
+#: vms-alpha.c:7482
+msgid "POSIX "
+msgstr "POSIX "
+
+#: vms-alpha.c:7485
+msgid "MULTI_PROCESSING "
+msgstr "MULTI_PROCESSING "
+
+#: vms-alpha.c:7488
+msgid "GALAXY "
+msgstr "GALAXY "
+
+#: vms-alpha.c:7491
+msgid "*unknown* "
+msgstr "• không rõ •"
+
+#: vms-alpha.c:7494
+#, c-format
+msgid ": %u.%u\n"
+msgstr ": %u.%u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766
+#, c-format
+msgid "cannot read EIHA\n"
+msgstr "không thể đọc EIHA\n"
+
+#: vms-alpha.c:7510
+#, c-format
+msgid "Image activation: (size=%u)\n"
+msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7512
+#, c-format
+msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n"
+msgstr " Địa chỉ đầu tiên : 0x%08x 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7515
+#, c-format
+msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n"
+msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7518
+#, c-format
+msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n"
+msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7521
+#, c-format
+msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n"
+msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7524
+#, c-format
+msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n"
+msgstr "Ảnh được chia sẻ : 0x%08x 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7535
+#, c-format
+msgid "cannot read EIHI\n"
+msgstr "không thể đọc EIHI\n"
+
+#: vms-alpha.c:7538
+#, c-format
+msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n"
+msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7541
+#, c-format
+msgid " image name : %.*s\n"
+msgstr " tên ảnh : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7543
+#, c-format
+msgid " link time : %s\n"
+msgstr " thời gian liên kết : %s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7545
+#, c-format
+msgid " image ident : %.*s\n"
+msgstr " ident ảnh : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7547
+#, c-format
+msgid " linker ident : %.*s\n"
+msgstr " ident bộ liên kết : %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7549
+#, fuzzy, c-format
+msgid " image build ident: %.*s\n"
+msgstr "IDENT: socket() không thành công"
+
+#: vms-alpha.c:7559
+#, c-format
+msgid "cannot read EIHS\n"
+msgstr "không thể đọc EIHS\n"
+
+#: vms-alpha.c:7562
+#, c-format
+msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n"
+msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7567
+#, c-format
+msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n"
+msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7571
+#, c-format
+msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n"
+msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7575
+#, c-format
+msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n"
+msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7588
+#, c-format
+msgid "cannot read EISD\n"
+msgstr "không thể đọc EISD\n"
+
+#: vms-alpha.c:7598
+#, c-format
+msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n"
+msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7605
+#, c-format
+msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n"
+msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7610
+#, c-format
+msgid " flags: 0x%04x"
+msgstr " các cờ: 0x%04x"
+
+#: vms-alpha.c:7647
+#, c-format
+msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u ("
+msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u ("
+
+#: vms-alpha.c:7653
+msgid "NORMAL"
+msgstr "BÌNH-THƯỜNG"
+
+#: vms-alpha.c:7656
+msgid "SHRFXD"
+msgstr "SHRFXD"
+
+#: vms-alpha.c:7659
+msgid "PRVFXD"
+msgstr "PRVFXD"
+
+#: vms-alpha.c:7662
+msgid "SHRPIC"
+msgstr "SHRPIC"
+
+#: vms-alpha.c:7665
+msgid "PRVPIC"
+msgstr "PRVPIC"
+
+#: vms-alpha.c:7668
+msgid "USRSTACK"
+msgstr "USRSTACK"
+
+#: vms-alpha.c:7676
+#, c-format
+msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n"
+msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7686
+#, c-format
+msgid "cannot read DMT\n"
+msgstr "không thể đọc DMT\n"
+
+#: vms-alpha.c:7690
+#, c-format
+msgid "Debug module table:\n"
+msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n"
+
+#: vms-alpha.c:7699
+#, c-format
+msgid "cannot read DMT header\n"
+msgstr "không thể đọc DMT header\n"
+
+#: vms-alpha.c:7704
+#, c-format
+msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n"
+msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7714
+#, c-format
+msgid "cannot read DMT psect\n"
+msgstr "không thể đọc DMT psect\n"
+
+#: vms-alpha.c:7717
+#, c-format
+msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n"
+msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7730
+#, c-format
+msgid "cannot read DST\n"
+msgstr "không thể đọc DST\n"
+
+#: vms-alpha.c:7740
+#, c-format
+msgid "cannot read GST\n"
+msgstr "không thể đọc GST\n"
+
+#: vms-alpha.c:7744
+#, c-format
+msgid "Global symbol table:\n"
+msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n"
+
+#: vms-alpha.c:7772
+#, c-format
+msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n"
+msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
+
+#: vms-alpha.c:7775
+#, c-format
+msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n"
+msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7778
+#, c-format
+msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
+msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7781
+#, c-format
+msgid " size : %u\n"
+msgstr " kích thước : %u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7783
+#, c-format
+msgid " flags: 0x%08x\n"
+msgstr " các cờ: 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7787
+#, c-format
+msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
+msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7791
+#, c-format
+msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
+msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7795
+#, c-format
+msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
+msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7798
+#, c-format
+msgid " chgprtoff : %5u\n"
+msgstr " chgprtoff : %5u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7801
+#, c-format
+msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
+msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7803
+#, c-format
+msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
+msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7806
+#, c-format
+msgid " base_va : 0x%08x\n"
+msgstr " base_va : 0x%08x\n"
+
+#: vms-alpha.c:7808
+#, c-format
+msgid " lppsbfixoff: %5u\n"
+msgstr " lppsbfixoff: %5u\n"
+
+#: vms-alpha.c:7816
+#, c-format
+msgid " Shareable images:\n"
+msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n"
+
+#: vms-alpha.c:7820
+#, c-format
+msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n"
+msgstr " %u: kích thước: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n"
+
+#: vms-alpha.c:7827
+#, c-format
+msgid " quad-word relocation fixups:\n"
+msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n"
+
+#: vms-alpha.c:7832
+#, c-format
+msgid " long-word relocation fixups:\n"
+msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n"
+
+#: vms-alpha.c:7837
+#, c-format
+msgid " quad-word .address reference fixups:\n"
+msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n"
+
+#: vms-alpha.c:7842
+#, c-format
+msgid " long-word .address reference fixups:\n"
+msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n"
+
+#: vms-alpha.c:7847
+#, c-format
+msgid " Code Address Reference Fixups:\n"
+msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n"
+
+#: vms-alpha.c:7852
+#, c-format
+msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n"
+msgstr ""
+
+#: vms-alpha.c:7861
+#, c-format
+msgid " Change Protection (%u entries):\n"
+msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n"
+
+#: vms-alpha.c:7866
+#, c-format
+msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x "
+msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x "
+
+#. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious
+#. how to do it for debug infos.
+#: vms-alpha.c:8706
+msgid "%P: relocatable link is not supported\n"
+msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n"
+
+#: vms-alpha.c:8776
+msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n"
+msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n"
+
+#: vms-lib.c:1423
+#, c-format
+msgid "could not open shared image '%s' from '%s'"
+msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ '%s' từ '%s'"
+
+#: vms-misc.c:360
+msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes"
+msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte"
+
+#: vms-misc.c:365
+msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes"
+msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte"
#: xcofflink.c:836
#, c-format
@@ -3633,213 +5745,213 @@ msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu
msgid "%s: dynamic object with no .loader section"
msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader"
-#: xcofflink.c:1415
+#: xcofflink.c:1416
msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section"
-msgstr "%B: « %s » có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc"
+msgstr "%B: \"%s\" có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc"
-#: xcofflink.c:1467
+#: xcofflink.c:1468
msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries"
-msgstr "%B: hạng %d ký hiệu « %s » không có mục nhập phụ"
+msgstr "%B: hạng %d ký hiệu \"%s\" không có mục nhập phụ"
-#: xcofflink.c:1489
+#: xcofflink.c:1490
msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d"
-msgstr "%B: ký hiệu « %s » có kiểu csect không được nhận ra %d"
+msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" có kiểu csect không được nhận ra %d"
-#: xcofflink.c:1501
+#: xcofflink.c:1502
msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d"
-msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai « %s » hạng %d scnum %d scnlen %d"
+msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai \"%s\" hạng %d scnum %d scnlen %d"
-#: xcofflink.c:1530
+#: xcofflink.c:1531
msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d"
-msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 « %s » là hạng %d scnlen %d"
+msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 \"%s\" là hạng %d scnlen %d"
-#: xcofflink.c:1676
+#: xcofflink.c:1677
msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section"
-msgstr "%B: csect « %s » không phải trong phần bao bọc"
+msgstr "%B: csect \"%s\" không phải trong phần bao bọc"
-#: xcofflink.c:1783
+#: xcofflink.c:1784
msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'"
-msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD « %s »"
+msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD \"%s\""
-#: xcofflink.c:2102
+#: xcofflink.c:2103
msgid "%B: reloc %s:%d not in csect"
msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect"
-#: xcofflink.c:3177
+#: xcofflink.c:3194
#, c-format
msgid "%s: no such symbol"
msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy"
-#: xcofflink.c:3282
+#: xcofflink.c:3299
#, c-format
msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'"
-msgstr "cảnh báo : thử xuất ký hiệu chưa được xác định « %s »"
+msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định \"%s\""
-#: xcofflink.c:3664
+#: xcofflink.c:3678
msgid "error: undefined symbol __rtinit"
msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit"
-#: xcofflink.c:4041
+#: xcofflink.c:4057
msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'"
-msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %s »"
+msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra \"%s\""
-#: xcofflink.c:4052
+#: xcofflink.c:4068
msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym"
-msgstr "%B: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp"
+msgstr "%B: \"%s\" trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp"
-#: xcofflink.c:4068
+#: xcofflink.c:4084
msgid "%B: loader reloc in read-only section %A"
msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A"
-#: xcofflink.c:5086
+#: xcofflink.c:5106
#, c-format
msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling"
-msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử « -mminimal-toc » khi biên dịch"
+msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử \"-mminimal-toc\" khi biên dịch"
-#: elf32-ia64.c:1050 elf64-ia64.c:1050
+#: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628
msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch."
-msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp."
+msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần \"%A\". Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp."
-#: elf32-ia64.c:2739 elf64-ia64.c:2739
+#: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284
msgid "@pltoff reloc against local symbol"
msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ"
-#: elf32-ia64.c:4314 elf64-ia64.c:4314
+#: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687
#, c-format
msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)"
msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)"
-#: elf32-ia64.c:4325 elf64-ia64.c:4325
+#: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698
#, c-format
msgid "%s: __gp does not cover short data segment"
msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn"
-#: elf32-ia64.c:4595 elf64-ia64.c:4595
+#: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965
msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'"
-msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »"
+msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động \"%s\""
-#: elf32-ia64.c:4662 elf64-ia64.c:4662
+#: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032
msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s"
-msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »"
+msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động \"%s\""
-#: elf32-ia64.c:4725 elf64-ia64.c:4725
+#: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095
msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable"
msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí"
-#: elf32-ia64.c:4862 elf64-ia64.c:4862
+#: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232
msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s"
msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s"
-#: elf32-ia64.c:4864 elf64-ia64.c:4864
+#: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234
msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s"
msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s"
-#: elf32-ia64.c:4866 elf64-ia64.c:4866
+#: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236
msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s"
-#: elf32-ia64.c:5063 elf64-ia64.c:5063
+#: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433
msgid "unsupported reloc"
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
-#: elf32-ia64.c:5101 elf64-ia64.c:5101
+#: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471
msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'."
-msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »."
+msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"."
-#: elf32-ia64.c:5116 elf64-ia64.c:5116
+#: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486
msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)."
-msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)."
+msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới \"%s\" tại 0x%lx trong phần \"%A\" với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)."
-#: elf32-ia64.c:5372 elf64-ia64.c:5372
+#: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748
msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files"
msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy"
-#: elf32-ia64.c:5381 elf64-ia64.c:5381
+#: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757
msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ"
-#: elf32-ia64.c:5390 elf64-ia64.c:5390
+#: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766
msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit"
-#: elf32-ia64.c:5399 elf64-ia64.c:5399
+#: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775
msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp"
-#: elf32-ia64.c:5409 elf64-ia64.c:5409
+#: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785
msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic"
-#: peigen.c:999 pepigen.c:999 pex64igen.c:999
+#: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002
#, c-format
msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
-#: peigen.c:1026 pepigen.c:1026 pex64igen.c:1026
+#: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029
msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]"
msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]"
-#: peigen.c:1027 pepigen.c:1027 pex64igen.c:1027
+#: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030
msgid "Import Directory [parts of .idata]"
msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]"
-#: peigen.c:1028 pepigen.c:1028 pex64igen.c:1028
+#: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031
msgid "Resource Directory [.rsrc]"
msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]"
-#: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029
+#: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032
msgid "Exception Directory [.pdata]"
msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]"
-#: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030
+#: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033
msgid "Security Directory"
msgstr "Thư mục Bảo mật"
-#: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031
+#: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034
msgid "Base Relocation Directory [.reloc]"
msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]"
-#: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032
+#: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035
msgid "Debug Directory"
msgstr "Thư mục Gỡ lỗi"
-#: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033
+#: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036
msgid "Description Directory"
msgstr "Thư mục Mô tả"
-#: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034
+#: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037
msgid "Special Directory"
msgstr "Thư mục Đặc biệt"
-#: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035
+#: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038
msgid "Thread Storage Directory [.tls]"
msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]"
-#: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036
+#: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039
msgid "Load Configuration Directory"
msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp"
-#: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037
+#: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040
msgid "Bound Import Directory"
msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết"
-#: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038
+#: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041
msgid "Import Address Table Directory"
msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập"
-#: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039
+#: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042
msgid "Delay Import Directory"
msgstr "Thư mục Nhập Hoãn"
-#: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040
+#: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043
msgid "CLR Runtime Header"
msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR"
-#: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041
+#: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044
msgid "Reserved"
msgstr "Dành riêng"
-#: peigen.c:1101 pepigen.c:1101 pex64igen.c:1101
+#: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3848,7 +5960,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
-#: peigen.c:1106 pepigen.c:1106 pex64igen.c:1106
+#: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3857,21 +5969,21 @@ msgstr ""
"\n"
"Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n"
-#: peigen.c:1149 pepigen.c:1149 pex64igen.c:1149
+#: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Function descriptor located at the start address: %04lx\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu : %04lx\n"
+"Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n"
-#: peigen.c:1152 pepigen.c:1152 pex64igen.c:1152
+#: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154
#, c-format
msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n"
msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n"
-#: peigen.c:1160 pepigen.c:1160 pex64igen.c:1160
+#: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3880,7 +5992,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n"
-#: peigen.c:1165 pepigen.c:1165 pex64igen.c:1165
+#: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3889,7 +6001,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
-#: peigen.c:1168 pepigen.c:1168 pex64igen.c:1168
+#: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170
#, c-format
msgid ""
" vma: Hint Time Forward DLL First\n"
@@ -3898,7 +6010,7 @@ msgstr ""
" vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n"
" Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n"
-#: peigen.c:1216 pepigen.c:1216 pex64igen.c:1216
+#: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3907,12 +6019,12 @@ msgstr ""
"\n"
"\tTên DLL: %s\n"
-#: peigen.c:1227 pepigen.c:1227 pex64igen.c:1227
+#: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229
#, c-format
msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n"
msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n"
-#: peigen.c:1252 pepigen.c:1252 pex64igen.c:1252
+#: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3921,7 +6033,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
-#: peigen.c:1417 pepigen.c:1417 pex64igen.c:1417
+#: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3930,7 +6042,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
-#: peigen.c:1426 pepigen.c:1426 pex64igen.c:1426
+#: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3939,7 +6051,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n"
-#: peigen.c:1432 pepigen.c:1432 pex64igen.c:1432
+#: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3948,7 +6060,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n"
-#: peigen.c:1460 pepigen.c:1460 pex64igen.c:1460
+#: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3958,67 +6070,67 @@ msgstr ""
"\n"
"Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
-#: peigen.c:1464 pepigen.c:1464 pex64igen.c:1464
+#: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462
#, c-format
msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n"
msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n"
-#: peigen.c:1467 pepigen.c:1467 pex64igen.c:1467
+#: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465
#, c-format
msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n"
msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n"
-#: peigen.c:1470 pepigen.c:1470 pex64igen.c:1470
+#: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468
#, c-format
msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n"
msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n"
-#: peigen.c:1473 pepigen.c:1473 pex64igen.c:1473
+#: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471
#, c-format
msgid "Name \t\t\t\t"
msgstr "Tên \t\t\t\t"
-#: peigen.c:1479 pepigen.c:1479 pex64igen.c:1479
+#: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477
#, c-format
msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n"
msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n"
-#: peigen.c:1482 pepigen.c:1482 pex64igen.c:1482
+#: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480
#, c-format
msgid "Number in:\n"
msgstr "Số trong:\n"
-#: peigen.c:1485 pepigen.c:1485 pex64igen.c:1485
+#: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483
#, c-format
msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n"
msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n"
-#: peigen.c:1489 pepigen.c:1489 pex64igen.c:1489
+#: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487
#, c-format
msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n"
msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n"
-#: peigen.c:1492 pepigen.c:1492 pex64igen.c:1492
+#: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490
#, c-format
msgid "Table Addresses\n"
msgstr "Địa chỉ bảng\n"
-#: peigen.c:1495 pepigen.c:1495 pex64igen.c:1495
+#: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493
#, c-format
msgid "\tExport Address Table \t\t"
msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t"
-#: peigen.c:1500 pepigen.c:1500 pex64igen.c:1500
+#: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498
#, c-format
msgid "\tName Pointer Table \t\t"
msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t"
-#: peigen.c:1505 pepigen.c:1505 pex64igen.c:1505
+#: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503
#, c-format
msgid "\tOrdinal Table \t\t\t"
msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t"
-#: peigen.c:1519 pepigen.c:1519 pex64igen.c:1519
+#: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4027,15 +6139,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n"
-#: peigen.c:1538 pepigen.c:1538 pex64igen.c:1538
+#: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536
msgid "Forwarder RVA"
msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA"
-#: peigen.c:1549 pepigen.c:1549 pex64igen.c:1549
+#: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547
msgid "Export RVA"
msgstr "Xuất RVA"
-#: peigen.c:1556 pepigen.c:1556 pex64igen.c:1556
+#: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4044,18 +6156,18 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n"
-#: peigen.c:1616 peigen.c:1795 pepigen.c:1616 pepigen.c:1795 pex64igen.c:1616
-#: pex64igen.c:1795
+#: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614
+#: pex64igen.c:1797
#, c-format
msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
-msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
-#: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623
+#: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621
#, c-format
msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n"
msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
-#: peigen.c:1625 pepigen.c:1625 pex64igen.c:1625
+#: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623
#, c-format
msgid ""
" vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n"
@@ -4064,22 +6176,22 @@ msgstr ""
" vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n"
" \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n"
-#: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695
+#: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697
#, c-format
msgid " Register save millicode"
msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi"
-#: peigen.c:1698 pepigen.c:1698 pex64igen.c:1698
+#: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700
#, c-format
msgid " Register restore millicode"
msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi"
-#: peigen.c:1701 pepigen.c:1701 pex64igen.c:1701
+#: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703
#, c-format
msgid " Glue code sequence"
msgstr " Dãy mã nối lại"
-#: peigen.c:1801 pepigen.c:1801 pex64igen.c:1801
+#: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803
#, c-format
msgid ""
" vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n"
@@ -4088,7 +6200,7 @@ msgstr ""
" vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n"
" \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n"
-#: peigen.c:1933 pepigen.c:1933 pex64igen.c:1933
+#: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4099,7 +6211,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n"
-#: peigen.c:1963 pepigen.c:1963 pex64igen.c:1963
+#: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4108,7 +6220,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n"
-#: peigen.c:1976 pepigen.c:1976 pex64igen.c:1976
+#: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971
#, c-format
msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s"
msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s"
@@ -4116,7 +6228,7 @@ msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s"
#. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before
#. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to
#. emulate it here.
-#: peigen.c:2015 pepigen.c:2015 pex64igen.c:2015
+#: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4125,22 +6237,113 @@ msgstr ""
"\n"
"Đặc tính 0x%x\n"
-#: peigen.c:2292 pepigen.c:2292 pex64igen.c:2292
+#: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu"
-#: peigen.c:2312 pepigen.c:2312 pex64igen.c:2312
+#: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu"
-#: peigen.c:2333 pepigen.c:2333 pex64igen.c:2333
+#: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu"
-#: peigen.c:2353 pepigen.c:2353 pex64igen.c:2353
+#: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu"
-#: peigen.c:2375 pepigen.c:2375 pex64igen.c:2375
+#: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413
+msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing"
+msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu"
+
+#: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu"
+
+#~ msgid "Can't Make it a Short Jump"
+#~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn"
+
+#~ msgid "Exceeds Long Jump Range"
+#~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài"
+
+#~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range"
+#~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit"
+
+#~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range"
+#~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit"
+
+#~ msgid "Unrecognized Reloc Type"
+#~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra"
+
+#~ msgid "corrupt or empty %s section in %B"
+#~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B"
+
+#~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s"
+#~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s"
+
+#~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition"
+#~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu \"%s\""
+
+#~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal"
+#~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal"
+
+#~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n"
+#~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n"
+
+#~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n"
+#~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n"
+
+#~ msgid "bfd_make_section (%s) failed"
+#~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi"
+
+#~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed"
+#~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi"
+
+#~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx"
+#~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx"
+
+#~ msgid "failed to enter %s"
+#~ msgstr "lỗi vào %s"
+
+#~ msgid "No Mem !"
+#~ msgstr "Không có Mem !"
+
+#~ msgid "reserved STO cmd %d"
+#~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d"
+
+#~ msgid "reserved OPR cmd %d"
+#~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d"
+
+#~ msgid "reserved CTL cmd %d"
+#~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d"
+
+#~ msgid "reserved STC cmd %d"
+#~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d"
+
+#~ msgid "stack-from-image not implemented"
+#~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện"
+
+#~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented"
+#~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
+
+#~ msgid "PASSMECH not fully implemented"
+#~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn"
+
+#~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented"
+#~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn"
+
+#~ msgid "stack-literal not fully implemented"
+#~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn"
+
+#~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented"
+#~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
+
+#~ msgid "%s: not fully implemented"
+#~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn"
+
+#~ msgid "obj code %d not found"
+#~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d"
+
+#~ msgid "Reloc size error in section %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s"
diff --git a/binutils/ChangeLog b/binutils/ChangeLog
index 9141b86..04c9b3a 100644
--- a/binutils/ChangeLog
+++ b/binutils/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2012-08-03 Tom Tromey <tromey@redhat.com>
* dlltool.c (scan_obj_file): Close arfile after calling
diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po
index c4988a0..7818013 100644
--- a/binutils/po/vi.po
+++ b/binutils/po/vi.po
@@ -1,15 +1,15 @@
# Vietnamese translation for BinUtils.
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: binutils-2.21.53\n"
+"Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:35+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-04-20 08:06+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -58,7 +58,7 @@ msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
-" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
+" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n"
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
" -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
@@ -69,38 +69,49 @@ msgstr ""
" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
"\n"
-#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:470 dlltool.c:3938
-#: dllwrap.c:524 elfedit.c:650 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
-#: readelf.c:3174 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
+#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
+#: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
+#: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
#: windmc.c:228 windres.c:695
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
-#: addr2line.c:271
+#. Note for translators: This printf is used to join the
+#. function name just printed above to the line number/
+#. file name pair that is about to be printed below. Eg:
+#.
+#. foo at 123:bar.c
+#: addr2line.c:276
#, c-format
msgid " at "
msgstr " tại "
-#: addr2line.c:296
+#. Note for translators: This printf is used to join the
+#. line number/file name pair that has just been printed with
+#. the line number/file name pair that is going to be printed
+#. by the next iteration of the while loop. Eg:
+#.
+#. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
+#: addr2line.c:308
#, c-format
msgid " (inlined by) "
msgstr " (chung dòng bởi) "
-#: addr2line.c:329
+#: addr2line.c:341
#, c-format
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
-#: addr2line.c:346
+#: addr2line.c:358
#, c-format
msgid "%s: cannot find section %s"
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
-#: addr2line.c:415 nm.c:1566 objdump.c:3423
+#: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
-msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
+msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\""
#: ar.c:238
#, c-format
@@ -306,7 +317,7 @@ msgstr ""
msgid "two different operation options specified"
msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
-#: ar.c:538 nm.c:1639
+#: ar.c:538 nm.c:1643
#, c-format
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
@@ -317,55 +328,59 @@ msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
#: ar.c:696
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
-msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
+msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"."
#: ar.c:699
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
-msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
+msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"."
#: ar.c:707
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
-msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
+msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"."
#: ar.c:710
msgid "Value for `N' must be positive."
-msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
+msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương."
#: ar.c:724
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
-msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
+msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh."
-#: ar.c:765
+#: ar.c:771
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
-#: ar.c:834
+#: ar.c:840
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s"
-#: ar.c:883 ar.c:937 ar.c:1266 objcopy.c:2055
+#: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
-#: ar.c:902 ar.c:970
+#: ar.c:908 ar.c:976
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
-#: ar.c:1171
+#: ar.c:1034
+msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
+
+#: ar.c:1177
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
-msgstr "Không có bộ phận tên « %s »\n"
+msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n"
-#: ar.c:1221
+#: ar.c:1227
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
-#: ar.c:1360
+#: ar.c:1366
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
@@ -439,7 +454,7 @@ msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
#: bucomm.c:163
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
-msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
+msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s"
#: bucomm.c:175
#, c-format
@@ -466,6 +481,27 @@ msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
+#: bucomm.c:228
+msgid "big endian"
+msgstr "big endian"
+
+#: bucomm.c:229
+msgid "little endian"
+msgstr "little endian"
+
+#: bucomm.c:230
+msgid "endianness unknown"
+msgstr "không rõ endian"
+
+#: bucomm.c:251
+#, c-format
+msgid ""
+"%s\n"
+" (header %s, data %s)\n"
+msgstr ""
+"%s\n"
+" (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
+
#: bucomm.c:407
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
@@ -479,17 +515,17 @@ msgstr "%s: con số sai: %s"
#: bucomm.c:576 strings.c:409
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
-msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
+msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy"
#: bucomm.c:578 strings.c:411
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
-msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
+msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s"
#: bucomm.c:582
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
-msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
+msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn"
#: bucomm.c:584
#, c-format
@@ -501,17 +537,166 @@ msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là n
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
-#: coffdump.c:461 sysdump.c:646
+#: coffdump.c:130
+#, c-format
+msgid "size %d "
+msgstr "kích cỡ %d"
+
+#: coffdump.c:135
+#, c-format
+msgid "section definition at %x size %x\n"
+msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
+
+#: coffdump.c:141
+#, c-format
+msgid "pointer to"
+msgstr "con trỏ tới"
+
+#: coffdump.c:146
+#, c-format
+msgid "array [%d] of"
+msgstr "mảng [%d] của"
+
+#: coffdump.c:151
+#, c-format
+msgid "function returning"
+msgstr "trả về từ hàm"
+
+#: coffdump.c:155
+#, c-format
+msgid "arguments"
+msgstr "các đối số"
+
+#: coffdump.c:159
+#, c-format
+msgid "code"
+msgstr "mã"
+
+#: coffdump.c:165
+#, c-format
+msgid "structure definition"
+msgstr "định nghĩa cấu trúc"
+
+#: coffdump.c:171
+#, c-format
+msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
+msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ"
+
+#: coffdump.c:173
+#, c-format
+msgid "structure ref to %s"
+msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
+
+#: coffdump.c:176
+#, c-format
+msgid "enum ref to %s"
+msgstr "enum tham chiếu đến %s"
+
+#: coffdump.c:179
+#, c-format
+msgid "enum definition"
+msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
+
+#: coffdump.c:252
+#, c-format
+msgid "Stack offset %x"
+msgstr "Khoảng bù stack %x"
+
+#: coffdump.c:255
+#, c-format
+msgid "Memory section %s+%x"
+msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
+
+#: coffdump.c:258
+#, c-format
+msgid "Register %d"
+msgstr "Thanh ghi %d"
+
+#: coffdump.c:261
+#, c-format
+msgid "Struct Member offset %x"
+msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
+
+#: coffdump.c:264
+#, c-format
+msgid "Enum Member offset %x"
+msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
+
+#: coffdump.c:267
+#, c-format
+msgid "Undefined symbol"
+msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
+
+#: coffdump.c:334
+#, c-format
+msgid "List of symbols"
+msgstr "Danh sách ký hiệu"
+
+#: coffdump.c:341
+#, c-format
+msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
+msgstr "Ký hiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
+
+#: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
+#, c-format
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: coffdump.c:350
+#, c-format
+msgid "Where"
+msgstr "Tại"
+
+#: coffdump.c:354
+#, c-format
+msgid "Visible"
+msgstr "Khả dụng"
+
+#: coffdump.c:370
+msgid "List of blocks "
+msgstr "danh sách các khối"
+
+#: coffdump.c:383
+#, c-format
+msgid "vars %d"
+msgstr "biến %d"
+
+#: coffdump.c:386
+#, c-format
+msgid "blocks"
+msgstr "khối"
+
+#: coffdump.c:404
+#, c-format
+msgid "List of source files"
+msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
+
+#: coffdump.c:410
+#, c-format
+msgid "Source file %s"
+msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
+
+#: coffdump.c:424
+#, c-format
+msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
+msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
+
+#: coffdump.c:449
+#, c-format
+msgid "#sources %d"
+msgstr "#nguồn %d"
+
+#: coffdump.c:462 sysdump.c:646
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
-#: coffdump.c:462
+#: coffdump.c:463
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
-#: coffdump.c:463
+#: coffdump.c:464
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -525,7 +710,7 @@ msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
-#: coffdump.c:532 srconv.c:1833 sysdump.c:710
+#: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
@@ -540,11 +725,11 @@ msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện
#: debug.c:727
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
-msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
+msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:781
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
-msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
+msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:833
msgid "debug_record_parameter: no current function"
@@ -654,7 +839,7 @@ msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
#: dlltool.c:1070
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
-msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
+msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"."
#: dlltool.c:1088
#, c-format
@@ -670,6 +855,16 @@ msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
+#: dlltool.c:1266
+#, c-format
+msgid "VERSION %d.%d\n"
+msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
+
+#: dlltool.c:1314
+#, c-format
+msgid "run: %s %s"
+msgstr "chạy: %s %s"
+
#: dlltool.c:1354 resrc.c:293
#, c-format
msgid "wait: %s"
@@ -719,7 +914,7 @@ msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
#: dlltool.c:1690
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
-msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
+msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s"
#: dlltool.c:1792
msgid "Adding exports to output file"
@@ -790,7 +985,7 @@ msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
#: dlltool.c:3143
#, c-format
msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3147
#, c-format
@@ -809,7 +1004,7 @@ msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
#: dlltool.c:3462
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
#, c-format
@@ -819,12 +1014,12 @@ msgstr "%s không phải là một thư viện"
#: dlltool.c:3510
#, c-format
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
-msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
+msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll"
#: dlltool.c:3521
#, c-format
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
-msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
+msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)"
#: dlltool.c:3745
#, c-format
@@ -924,12 +1119,12 @@ msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ
#: dlltool.c:3911
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
-msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
+msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
#: dlltool.c:3912
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
-msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
+msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
#: dlltool.c:3913
#, c-format
@@ -961,12 +1156,12 @@ msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt
#: dlltool.c:3918
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
-msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n"
+msgstr " -k --kill-at Giết \"@<n>\" từ các tên đã xuất ra.\n"
#: dlltool.c:3919
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
-msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
+msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
#: dlltool.c:3920
#, c-format
@@ -1006,7 +1201,7 @@ msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng v
#: dlltool.c:3927
#, c-format
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
-msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
+msgstr " --identify-strict Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
#: dlltool.c:3928
#, c-format
@@ -1033,7 +1228,7 @@ msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
-"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
+"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n"
#: dlltool.c:3934
#, c-format
@@ -1048,7 +1243,7 @@ msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên k
#: dlltool.c:4082
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
-msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
+msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"."
#: dlltool.c:4130
#, c-format
@@ -1058,7 +1253,7 @@ msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
#: dlltool.c:4165
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
+msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\""
#: dlltool.c:4245
#, c-format
@@ -1105,6 +1300,11 @@ msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
msgid "Deleting temporary def file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
+#: dllwrap.c:417
+#, c-format
+msgid "pwait returns: %s"
+msgstr "pwait trả về: %s"
+
#: dllwrap.c:484
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
@@ -1133,7 +1333,7 @@ msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
-msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
+msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng \"--output-lib\"\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
@@ -1143,7 +1343,7 @@ msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
-msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n"
+msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là \"gcc\"\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
@@ -1153,7 +1353,7 @@ msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
-msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n"
+msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là \"dlltool\"\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
@@ -1228,7 +1428,7 @@ msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def
#: dllwrap.c:508
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
-msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
+msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n"
#: dllwrap.c:509
#, c-format
@@ -1250,12 +1450,12 @@ msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ l
#: dllwrap.c:512
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
-msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
+msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
#: dllwrap.c:513
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
-msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
+msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
#: dllwrap.c:514
#, c-format
@@ -1265,12 +1465,12 @@ msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.
#: dllwrap.c:515
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
-msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n"
+msgstr " -k Giết \"@<n>\" ra các tên đã xuất ra\n"
#: dllwrap.c:516
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
-msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
+msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
#: dllwrap.c:517
#, c-format
@@ -1299,7 +1499,7 @@ msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi
#: dllwrap.c:805
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
-msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
+msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\""
#: dllwrap.c:834
msgid ""
@@ -1329,7 +1529,11 @@ msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
-#: dwarf.c:256 dwarf.c:3019
+#: dwarf.c:132
+msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
+msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
+
+#: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
@@ -1357,7 +1561,7 @@ msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
msgid " define new File Table entry\n"
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
-#: dwarf.c:281 dwarf.c:2548
+#: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
@@ -1367,23 +1571,10 @@ msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
msgid "set Discriminator to %s\n"
msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:356
-#, c-format
-msgid "(%s"
-msgstr "(%s"
-
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:360
-#, c-format
-msgid ",%s"
-msgstr ",%s"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:364
+#: dwarf.c:370
#, c-format
-msgid ",%s)\n"
-msgstr ",%s)\n"
+msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
+msgstr " KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
#. the limited range of the unsigned char data type used
@@ -1437,106 +1628,181 @@ msgstr " %s khối byte: "
msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
+#: dwarf.c:1075
+#, c-format
+msgid "size: %s "
+msgstr "kích thước: %s"
+
+#: dwarf.c:1078
+#, c-format
+msgid "offset: %s "
+msgstr "khoảng bù: %s "
+
+#: dwarf.c:1098
+#, c-format
+msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
+msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
+
#: dwarf.c:1122
#, c-format
msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
-#: dwarf.c:1229
+#: dwarf.c:1234
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
-#: dwarf.c:1231
+#: dwarf.c:1236
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
-#: dwarf.c:1278
+#: dwarf.c:1283
msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
-#: dwarf.c:1384
+#: dwarf.c:1389
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
-msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (dwarf_vma) != 8 »\n"
+msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n"
-#: dwarf.c:1434
+#: dwarf.c:1439
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
-#: dwarf.c:1459
+#: dwarf.c:1464
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
-#: dwarf.c:1552
+#: dwarf.c:1557
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1555
+#: dwarf.c:1560
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1558
+#: dwarf.c:1563
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
-#: dwarf.c:1561
+#: dwarf.c:1566
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1564
+#: dwarf.c:1569
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
-#: dwarf.c:1735
+#: dwarf.c:1608
+#, c-format
+msgid "(implementation defined: %s)"
+msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
+
+#: dwarf.c:1611
+#, c-format
+msgid "(Unknown: %s)"
+msgstr "(Không rõ: %s)"
+
+#: dwarf.c:1649
+#, c-format
+msgid "(user defined type)"
+msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:1651
+#, c-format
+msgid "(unknown type)"
+msgstr "(không nhận ra kiểu)"
+
+#: dwarf.c:1663
+#, c-format
+msgid "(unknown accessibility)"
+msgstr "(không rõ khả năng truy cập)"
+
+#: dwarf.c:1674
+#, c-format
+msgid "(unknown visibility)"
+msgstr "(không rõ tính khả dụng)"
+
+#: dwarf.c:1684
+#, c-format
+msgid "(unknown virtuality)"
+msgstr "(không rõ tính ảo)"
+
+#: dwarf.c:1695
+#, c-format
+msgid "(unknown case)"
+msgstr "(không rõ trường hợp nào)"
+
+#: dwarf.c:1708
+#, c-format
+msgid "(user defined)"
+msgstr "(người dùng định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:1710
+#, c-format
+msgid "(unknown convention)"
+msgstr "(không rõ quy ước)"
+
+#: dwarf.c:1717
+#, c-format
+msgid "(undefined)"
+msgstr "(chưa định nghĩa)"
+
+#: dwarf.c:1740
#, c-format
msgid "(location list)"
msgstr "(danh sách vị trí)"
-#: dwarf.c:1756 dwarf.c:3722
+#: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
-#: dwarf.c:1771
+#: dwarf.c:1777
#, c-format
msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
-#: dwarf.c:1971
+#: dwarf.c:1787
+#, c-format
+msgid "[Abbrev Number: %ld"
+msgstr "[Số Abbrev: %ld"
+
+#: dwarf.c:1978
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
-#: dwarf.c:2042
+#: dwarf.c:2049
#, c-format
msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
-#: dwarf.c:2054
+#: dwarf.c:2061
#, c-format
msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
-#: dwarf.c:2062
+#: dwarf.c:2069
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
-#: dwarf.c:2071
+#: dwarf.c:2078
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
-#: dwarf.c:2080 dwarf.c:3288 dwarf.c:3382 dwarf.c:3456 dwarf.c:3588
-#: dwarf.c:3758 dwarf.c:3827 dwarf.c:4024
+#: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
+#: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
@@ -1545,86 +1811,86 @@ msgstr ""
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2088
+#: dwarf.c:2095
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
-#: dwarf.c:2169
+#: dwarf.c:2176
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
-#: dwarf.c:2171
+#: dwarf.c:2178
#, c-format
msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
-#: dwarf.c:2174
+#: dwarf.c:2181
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:2175
+#: dwarf.c:2182
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %s\n"
msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
-#: dwarf.c:2177
+#: dwarf.c:2184
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:2181
+#: dwarf.c:2188
#, c-format
msgid " Signature: "
msgstr " Chữ ký: "
-#: dwarf.c:2185
+#: dwarf.c:2192
#, c-format
msgid " Type Offset: 0x%s\n"
msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2193
+#: dwarf.c:2200
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
-#: dwarf.c:2206
+#: dwarf.c:2213
#, c-format
msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
-#: dwarf.c:2217
+#: dwarf.c:2224
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
-#: dwarf.c:2267
+#: dwarf.c:2274
#, c-format
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
-msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
+msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n"
-#: dwarf.c:2271
+#: dwarf.c:2278
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
-#: dwarf.c:2290
+#: dwarf.c:2297
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
-#: dwarf.c:2294
+#: dwarf.c:2301
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: ...\n"
msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
-#: dwarf.c:2313
+#: dwarf.c:2320
#, c-format
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
-#: dwarf.c:2415
+#: dwarf.c:2422
#, c-format
msgid ""
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
@@ -1633,70 +1899,70 @@ msgstr ""
"Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2453
+#: dwarf.c:2460
#, c-format
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
-#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2833
+#: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
-#: dwarf.c:2479 dwarf.c:2848
+#: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
-#: dwarf.c:2498
+#: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
#, c-format
msgid " Offset: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2499
+#: dwarf.c:2506
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:2500
+#: dwarf.c:2507
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
-#: dwarf.c:2501
+#: dwarf.c:2508
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
-#: dwarf.c:2502
+#: dwarf.c:2509
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
-#: dwarf.c:2504
+#: dwarf.c:2511
#, c-format
msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
-#: dwarf.c:2505
+#: dwarf.c:2512
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
-msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n"
+msgstr " Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\": %d\n"
-#: dwarf.c:2506
+#: dwarf.c:2513
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:2507
+#: dwarf.c:2514
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:2508
+#: dwarf.c:2515
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
-#: dwarf.c:2517
+#: dwarf.c:2524
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1705,12 +1971,12 @@ msgstr ""
"\n"
" Mã thao tác:\n"
-#: dwarf.c:2520
+#: dwarf.c:2527
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
-#: dwarf.c:2526
+#: dwarf.c:2533
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1719,7 +1985,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
-#: dwarf.c:2529
+#: dwarf.c:2536
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1728,7 +1994,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục:\n"
-#: dwarf.c:2544
+#: dwarf.c:2551
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1737,7 +2003,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
-#: dwarf.c:2547
+#: dwarf.c:2554
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1747,7 +2013,7 @@ msgstr ""
" Bảng Tên Tập Tin:\n"
#. Now display the statements.
-#: dwarf.c:2577
+#: dwarf.c:2584
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1756,97 +2022,97 @@ msgstr ""
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
-#: dwarf.c:2596
+#: dwarf.c:2603
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
-#: dwarf.c:2610
+#: dwarf.c:2617
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
-#: dwarf.c:2618
+#: dwarf.c:2625
#, c-format
msgid " and Line by %s to %d\n"
msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
-#: dwarf.c:2628
+#: dwarf.c:2635
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
-#: dwarf.c:2638
+#: dwarf.c:2645
#, c-format
msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2651
+#: dwarf.c:2658
#, c-format
msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
-#: dwarf.c:2662
+#: dwarf.c:2669
#, c-format
msgid " Advance Line by %s to %d\n"
msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
-#: dwarf.c:2670
+#: dwarf.c:2677
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
-#: dwarf.c:2678
+#: dwarf.c:2685
#, c-format
msgid " Set column to %s\n"
msgstr " Đặt cột thành %s\n"
-#: dwarf.c:2686
+#: dwarf.c:2693
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %s\n"
msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
-#: dwarf.c:2691
+#: dwarf.c:2698
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
-#: dwarf.c:2701
+#: dwarf.c:2708
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2714
+#: dwarf.c:2721
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
-#: dwarf.c:2726
+#: dwarf.c:2733
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
-#: dwarf.c:2732
+#: dwarf.c:2739
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
-msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
+msgstr " Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2736
+#: dwarf.c:2743
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
-msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
+msgstr " Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2742
+#: dwarf.c:2749
#, c-format
msgid " Set ISA to %s\n"
msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
-#: dwarf.c:2746 dwarf.c:3160
+#: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
-#: dwarf.c:2780
+#: dwarf.c:2787
#, c-format
msgid ""
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
@@ -1855,66 +2121,66 @@ msgstr ""
"Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2821
+#: dwarf.c:2828
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#: dwarf.c:2953
+#: dwarf.c:2960
#, c-format
msgid "CU: %s:\n"
msgstr "CU: %s:\n"
-#: dwarf.c:2954 dwarf.c:2964
+#: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
#, c-format
msgid "File name Line number Starting address\n"
msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
-#: dwarf.c:2959
+#: dwarf.c:2968
#, c-format
msgid "CU: %s/%s:\n"
msgstr "CU: %s/%s:\n"
-#: dwarf.c:3051
+#: dwarf.c:3059
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
-#: dwarf.c:3156
+#: dwarf.c:3164
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
-#: dwarf.c:3322 dwarf.c:3872
+#: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
#, c-format
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
-msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
+msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
-#: dwarf.c:3336
+#: dwarf.c:3344
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
-#: dwarf.c:3343
+#: dwarf.c:3351
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Chiều dài : %ld\n"
-#: dwarf.c:3345
+#: dwarf.c:3353
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:3347
+#: dwarf.c:3355
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:3349
+#: dwarf.c:3357
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
+msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n"
-#: dwarf.c:3352
+#: dwarf.c:3360
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1923,45 +2189,148 @@ msgstr ""
"\n"
" Bù\tTên\n"
-#: dwarf.c:3403
+#: dwarf.c:3411
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
-#: dwarf.c:3409
+#: dwarf.c:3417
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
-#: dwarf.c:3417
+#: dwarf.c:3425
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
-#: dwarf.c:3426
+#: dwarf.c:3434
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
-#: dwarf.c:3438
+#: dwarf.c:3446
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
-#: dwarf.c:3467
+#: dwarf.c:3566
+#, c-format
+msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
+msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
+
+#: dwarf.c:3576
+#, c-format
+msgid " Version: %d\n"
+msgstr " Phiên bản : %d\n"
+
+#: dwarf.c:3577
+#, c-format
+msgid " Offset size: %d\n"
+msgstr " Kích thước bù: %d\n"
+
+#: dwarf.c:3582
+#, c-format
+msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
+msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:3593
+#, c-format
+msgid " Extension opcode arguments:\n"
+msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
+
+#: dwarf.c:3601
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
+
+#: dwarf.c:3604
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
+msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
+
+#: dwarf.c:3628
+#, c-format
+msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
+msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
+
+#: dwarf.c:3645
+msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
+msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
+
+#: dwarf.c:3666
+msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
+msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
+
+#: dwarf.c:3672
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
+
+#: dwarf.c:3675
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
+
+#: dwarf.c:3683
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
+
+#: dwarf.c:3691
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3700
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3710
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3720
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
+
+#: dwarf.c:3727
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:3734
+#, c-format
+msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
+msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
+
+#: dwarf.c:3746
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
+
+#: dwarf.c:3749
+#, c-format
+msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
+
+#: dwarf.c:3790
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
-#: dwarf.c:3476
+#: dwarf.c:3799
msgid "has children"
msgstr "có điều con"
-#: dwarf.c:3476
+#: dwarf.c:3799
msgid "no children"
msgstr "không có con"
-#: dwarf.c:3527 dwarf.c:3754 dwarf.c:3981
+#: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1970,102 +2339,107 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần %s vẫn trống.\n"
-#: dwarf.c:3533 dwarf.c:3987
+#: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
#, c-format
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
-msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
+msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n"
-#: dwarf.c:3577
+#: dwarf.c:3900
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
+msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:3582
+#: dwarf.c:3905
#, c-format
msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
-#: dwarf.c:3589
+#: dwarf.c:3912
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
-#: dwarf.c:3638
+#: dwarf.c:3961
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
-#: dwarf.c:3642
+#: dwarf.c:3965
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
-#: dwarf.c:3650
+#: dwarf.c:3973
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
-msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
-#: dwarf.c:3659 dwarf.c:3694 dwarf.c:3704
+#: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
#, c-format
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
-#: dwarf.c:3678 dwarf.c:4075
+#: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
#, c-format
msgid "<End of list>\n"
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
-#: dwarf.c:3688
+#: dwarf.c:4011
#, c-format
msgid "(base address)\n"
msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
-#: dwarf.c:3725
+#: dwarf.c:4048
msgid " (start == end)"
msgstr " (đầu == cuối)"
-#: dwarf.c:3727
+#: dwarf.c:4050
msgid " (start > end)"
msgstr " (đầu > cuối)"
-#: dwarf.c:3737
+#: dwarf.c:4060
#, c-format
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
-#: dwarf.c:3883
+#: dwarf.c:4206
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
-#: dwarf.c:3887
+#: dwarf.c:4210
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:3889
+#: dwarf.c:4212
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:3890
+#: dwarf.c:4213
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:3892
+#: dwarf.c:4215
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:3893
+#: dwarf.c:4216
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
-#: dwarf.c:3902
+#: dwarf.c:4222
+#, c-format
+msgid "Invalid address size in %s section!\n"
+msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
+
+#: dwarf.c:4232
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
-#: dwarf.c:3907
+#: dwarf.c:4237
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2074,7 +2448,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
-#: dwarf.c:3909
+#: dwarf.c:4239
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2083,87 +2457,87 @@ msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
-#: dwarf.c:3997
+#: dwarf.c:4327
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
+msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:4021
+#: dwarf.c:4351
#, c-format
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:4025
+#: dwarf.c:4355
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
-#: dwarf.c:4046
+#: dwarf.c:4376
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:4050
+#: dwarf.c:4380
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:4093
+#: dwarf.c:4423
msgid "(start == end)"
msgstr "(đầu == cuối)"
-#: dwarf.c:4095
+#: dwarf.c:4425
msgid "(start > end)"
msgstr "(đầu > cuối)"
-#: dwarf.c:4347
+#: dwarf.c:4678
msgid "bad register: "
msgstr "thanh ghi sai: "
#. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
-#: dwarf.c:4350 dwarf.c:5159
+#: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
#, c-format
msgid "Contents of the %s section:\n"
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
-#: dwarf.c:5120
+#: dwarf.c:5451
#, c-format
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
-#: dwarf.c:5122
+#: dwarf.c:5453
#, c-format
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
-#: dwarf.c:5163
+#: dwarf.c:5494
#, c-format
msgid "Truncated header in the %s section.\n"
msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
-#: dwarf.c:5168
+#: dwarf.c:5499
#, c-format
msgid "Version %ld\n"
msgstr "Phiên bản %ld\n"
-#: dwarf.c:5175
+#: dwarf.c:5506
msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
-#: dwarf.c:5178
+#: dwarf.c:5509
msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
-#: dwarf.c:5183
+#: dwarf.c:5514
#, c-format
msgid "Unsupported version %lu.\n"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
-#: dwarf.c:5199
+#: dwarf.c:5530
#, c-format
msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
-#: dwarf.c:5214
+#: dwarf.c:5545
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2172,12 +2546,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng CU:\n"
-#: dwarf.c:5220
+#: dwarf.c:5551
#, c-format
msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:5225
+#: dwarf.c:5556
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2186,12 +2560,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng TU:\n"
-#: dwarf.c:5232
+#: dwarf.c:5563
#, c-format
msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
-#: dwarf.c:5239
+#: dwarf.c:5570
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2200,12 +2574,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng địa chỉ:\n"
-#: dwarf.c:5248
+#: dwarf.c:5579
#, c-format
msgid "%lu\n"
msgstr "%lu\n"
-#: dwarf.c:5251
+#: dwarf.c:5582
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2214,15 +2588,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu:\n"
-#: dwarf.c:5285
+#: dwarf.c:5616
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
-#: dwarf.c:5421 dwarf.c:5491
+#: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
-msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
+msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n"
#: elfcomm.c:39
#, c-format
@@ -2239,11 +2613,11 @@ msgstr "%s: Cảnh báo : "
msgid "Unhandled data length: %d\n"
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
-#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3643 readelf.c:3951
-#: readelf.c:3994 readelf.c:4066 readelf.c:4144 readelf.c:4915 readelf.c:4939
-#: readelf.c:7340 readelf.c:7386 readelf.c:7587 readelf.c:8783 readelf.c:8797
-#: readelf.c:9322 readelf.c:9338 readelf.c:9381 readelf.c:9406 readelf.c:11674
-#: readelf.c:11866 readelf.c:12685
+#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
+#: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
+#: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
+#: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
+#: readelf.c:12096 readelf.c:12929
msgid "Out of memory\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
@@ -2252,7 +2626,7 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
-#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13169
+#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
@@ -2329,7 +2703,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
-#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13175
+#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
#, c-format
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
@@ -2392,12 +2766,12 @@ msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
-#: elfedit.c:331 readelf.c:13161
+#: elfedit.c:331 readelf.c:13410
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
-#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13189 readelf.c:13198
+#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
@@ -2405,29 +2779,29 @@ msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
#: elfedit.c:391 elfedit.c:483
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable\n"
-msgstr "Tập tin nhập « %s » không thể đọc được\n"
+msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n"
#: elfedit.c:415
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
-#: elfedit.c:454 readelf.c:13284
+#: elfedit.c:454 readelf.c:13533
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
-msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
+msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n"
-#: elfedit.c:456 readelf.c:13286
+#: elfedit.c:456 readelf.c:13535
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
-msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
+msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
-#: elfedit.c:463 readelf.c:13293
+#: elfedit.c:463 readelf.c:13542
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
-msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
+msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n"
-#: elfedit.c:489 readelf.c:13306
+#: elfedit.c:489 readelf.c:13555
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
@@ -2437,37 +2811,37 @@ msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
msgid "Unknown OSABI: %s\n"
msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
-#: elfedit.c:566
+#: elfedit.c:568
#, c-format
msgid "Unknown machine type: %s\n"
msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
-#: elfedit.c:584
+#: elfedit.c:587
#, c-format
msgid "Unknown machine type: %d\n"
msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
-#: elfedit.c:603
+#: elfedit.c:606
#, c-format
msgid "Unknown type: %s\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
-#: elfedit.c:634
+#: elfedit.c:637
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
-#: elfedit.c:636
+#: elfedit.c:639
#, c-format
msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
-#: elfedit.c:637 objcopy.c:475 objcopy.c:585
+#: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
-#: elfedit.c:638
+#: elfedit.c:641
#, c-format
msgid ""
" --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
@@ -2770,11 +3144,11 @@ msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích v
#: nlmconv.c:404
msgid "make .bss section"
-msgstr "tạo phần « .bss »"
+msgstr "tạo phần \".bss\""
#: nlmconv.c:414
msgid "make .nlmsections section"
-msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
+msgstr "tạo phần \".nlmsections\""
#: nlmconv.c:442
msgid "set .bss vma"
@@ -2849,7 +3223,7 @@ msgstr "%s: đọc: %s"
#: nlmconv.c:925
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
-msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
+msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\""
#: nlmconv.c:1101
#, c-format
@@ -2911,11 +3285,11 @@ msgstr "lập các cờ phân"
#: nlmconv.c:1216
msgid "set .nlmsections size"
-msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
+msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\""
#: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
msgid "set .nlmsection contents"
-msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
+msgstr "lập nội dung \".nlmsections\""
#: nlmconv.c:1796
msgid "stub section sizes"
@@ -2984,24 +3358,24 @@ msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
-" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
+" -B \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
-" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
-"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
+" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là \"auto\" (tự động: mặc định)\n"
+"\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n"
" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
+"\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n"
" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
-" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
+" -o \t\t\tBằng \"-A\"\n"
" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
-" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
+" -P, --portability \t\tBằng \"--format=posix\"\n"
" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
#: nm.c:250
@@ -3050,17 +3424,17 @@ msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
-#: nm.c:346 readelf.c:8546 readelf.c:8591
+#: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
-#: nm.c:348 readelf.c:8555 readelf.c:8609
+#: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
-#: nm.c:350 readelf.c:8558 readelf.c:8612
+#: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không rõ>: %d"
@@ -3074,7 +3448,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Chỉ mục kho lưu:\n"
-#: nm.c:1254
+#: nm.c:1258
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3087,7 +3461,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1256
+#: nm.c:1260
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3100,7 +3474,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1258 nm.c:1309
+#: nm.c:1262 nm.c:1313
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
@@ -3109,7 +3483,7 @@ msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1261 nm.c:1312
+#: nm.c:1265 nm.c:1316
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
@@ -3118,7 +3492,7 @@ msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1305
+#: nm.c:1309
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3131,7 +3505,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1307
+#: nm.c:1311
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3144,24 +3518,24 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1399
+#: nm.c:1403
#, c-format
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
-#: nm.c:1627
+#: nm.c:1631
msgid "Only -X 32_64 is supported"
-msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi"
+msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi"
-#: nm.c:1656
+#: nm.c:1660
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
-msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »"
+msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\""
-#: nm.c:1657
+#: nm.c:1661
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
-#: nm.c:1685
+#: nm.c:1689
#, c-format
msgid "data size %ld"
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
@@ -3283,7 +3657,7 @@ msgstr ""
" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
-" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
+" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào <tập_tin>\n"
" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
" -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
@@ -3332,20 +3706,20 @@ msgstr ""
" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
-" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn « --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu\n"
+" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n"
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
" --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
-" --strip-symbols <tập_tin> « -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --strip-symbols <tập_tin> \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
-" « --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
+" \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n"
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --keep-symbols <tập_tin>\n"
-" « -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --localize-symbols <tập_tin> « -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --localize-symbols <tập_tin> \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --keep-global-symbols <tập_tin> « -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --weaken-symbols <tập_tin> « -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --keep-global-symbols <tập_tin> \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --weaken-symbols <tập_tin> \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
" --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
" --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
@@ -3448,7 +3822,7 @@ msgstr ""
#: objcopy.c:659
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
-msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
+msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\""
#: objcopy.c:660
#, c-format
@@ -3458,9 +3832,9 @@ msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
#: objcopy.c:761
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
-msgstr "không thể mở « %s »: %s"
+msgstr "không thể mở \"%s\": %s"
-#: objcopy.c:764 objcopy.c:3392
+#: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: fread bị lỗi"
@@ -3470,314 +3844,314 @@ msgstr "%s: fread bị lỗi"
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
-#: objcopy.c:1128
+#: objcopy.c:1153
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
-msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
+msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
-#: objcopy.c:1211
+#: objcopy.c:1236
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
-msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
+msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần"
-#: objcopy.c:1215
+#: objcopy.c:1240
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
-msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
+msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
-#: objcopy.c:1243
+#: objcopy.c:1268
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:1321
+#: objcopy.c:1346
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
-#: objcopy.c:1324
+#: objcopy.c:1349
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
-#: objcopy.c:1334
+#: objcopy.c:1359
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
-#: objcopy.c:1360
+#: objcopy.c:1385
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
-msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
+msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\""
-#: objcopy.c:1372
+#: objcopy.c:1397
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
-msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
+msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n"
-#: objcopy.c:1429
+#: objcopy.c:1454
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
-#: objcopy.c:1438
+#: objcopy.c:1463
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
-msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
+msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n"
-#: objcopy.c:1487
+#: objcopy.c:1512
#, c-format
msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
-#: objcopy.c:1495
+#: objcopy.c:1520
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
-msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »"
+msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\""
-#: objcopy.c:1498
+#: objcopy.c:1523
#, c-format
msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
-#: objcopy.c:1561
+#: objcopy.c:1586
#, c-format
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
-#: objcopy.c:1620
+#: objcopy.c:1645
#, c-format
msgid "can't add section '%s'"
-msgstr "không thể thêm phần « %s »"
+msgstr "không thể thêm phần \"%s\""
-#: objcopy.c:1634
+#: objcopy.c:1659
#, c-format
msgid "can't create section `%s'"
-msgstr "không thể tạo phần « %s »"
+msgstr "không thể tạo phần \"%s\""
-#: objcopy.c:1680
+#: objcopy.c:1705
#, c-format
msgid "cannot create debug link section `%s'"
-msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
+msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
-#: objcopy.c:1773
+#: objcopy.c:1798
msgid "Can't fill gap after section"
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
-#: objcopy.c:1797
+#: objcopy.c:1822
msgid "can't add padding"
msgstr "không thể đệm thêm"
-#: objcopy.c:1888
+#: objcopy.c:1913
#, c-format
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
-msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
+msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
-#: objcopy.c:1951
+#: objcopy.c:1976
msgid "error copying private BFD data"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
-#: objcopy.c:1962
+#: objcopy.c:1987
#, c-format
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:1966
+#: objcopy.c:1991
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
-#: objcopy.c:1970
+#: objcopy.c:1995
msgid "ignoring the alternative value"
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
-#: objcopy.c:2002 objcopy.c:2038
+#: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
#, c-format
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:2068
+#: objcopy.c:2093
msgid "Unable to recognise the format of file"
msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
-#: objcopy.c:2195
+#: objcopy.c:2220
#, c-format
msgid "error: the input file '%s' is empty"
-msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
+msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống"
-#: objcopy.c:2339
+#: objcopy.c:2364
#, c-format
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
-#: objcopy.c:2390
+#: objcopy.c:2415
msgid "error in private header data"
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
-#: objcopy.c:2468
+#: objcopy.c:2493
msgid "failed to create output section"
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
-#: objcopy.c:2482
+#: objcopy.c:2507
msgid "failed to set size"
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
-#: objcopy.c:2496
+#: objcopy.c:2521
msgid "failed to set vma"
msgstr "lỗi đặt vma"
-#: objcopy.c:2521
+#: objcopy.c:2546
msgid "failed to set alignment"
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
-#: objcopy.c:2555
+#: objcopy.c:2580
msgid "failed to copy private data"
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
-#: objcopy.c:2637
+#: objcopy.c:2662
msgid "relocation count is negative"
msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
#. User must pad the section up in order to do this.
-#: objcopy.c:2698
+#: objcopy.c:2723
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
-#: objcopy.c:2884
+#: objcopy.c:2909
msgid "can't create debugging section"
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2897
+#: objcopy.c:2922
msgid "can't set debugging section contents"
msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2905
+#: objcopy.c:2930
#, c-format
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
-#: objcopy.c:3048
+#: objcopy.c:3073
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
-#: objcopy.c:3120
+#: objcopy.c:3145
#, c-format
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
-#: objcopy.c:3150
+#: objcopy.c:3175
#, c-format
msgid "unknown PE subsystem: %s"
msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
-#: objcopy.c:3212
+#: objcopy.c:3237
msgid "byte number must be non-negative"
msgstr "số byte phải là khác âm"
-#: objcopy.c:3218
+#: objcopy.c:3243
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
-#: objcopy.c:3226
+#: objcopy.c:3251
msgid "interleave must be positive"
msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
-#: objcopy.c:3235
+#: objcopy.c:3260
msgid "interleave width must be positive"
msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
-#: objcopy.c:3255 objcopy.c:3263
+#: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
-#: objcopy.c:3362 objcopy.c:3442 objcopy.c:3550 objcopy.c:3581 objcopy.c:3605
-#: objcopy.c:3609 objcopy.c:3629
+#: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
+#: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "định dạng sai cho %s"
-#: objcopy.c:3374
+#: objcopy.c:3399
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
-#: objcopy.c:3519
+#: objcopy.c:3544
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
-#: objcopy.c:3680
+#: objcopy.c:3705
#, c-format
msgid "unknown long section names option '%s'"
-msgstr "không rõ tùy tên phần dài « %s »"
+msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\""
-#: objcopy.c:3698
+#: objcopy.c:3723
msgid "unable to parse alternative machine code"
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:3743
+#: objcopy.c:3768
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
-#: objcopy.c:3746
+#: objcopy.c:3771
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
-msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
+msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d"
-#: objcopy.c:3761
+#: objcopy.c:3786
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\""
-#: objcopy.c:3767
+#: objcopy.c:3792
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--heap\""
-#: objcopy.c:3792
+#: objcopy.c:3817
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--stack\""
-#: objcopy.c:3798
+#: objcopy.c:3823
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
+msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--stack\""
-#: objcopy.c:3827
+#: objcopy.c:3852
msgid "interleave start byte must be set with --byte"
msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
-#: objcopy.c:3830
+#: objcopy.c:3855
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
-#: objcopy.c:3833
+#: objcopy.c:3858
msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
-#: objcopy.c:3860
+#: objcopy.c:3885
#, c-format
msgid "unknown input EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
-#: objcopy.c:3891
+#: objcopy.c:3916
#, c-format
msgid "unknown output EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
-#: objcopy.c:3904
+#: objcopy.c:3929
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
-msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
+msgstr "cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
-#: objcopy.c:3916
+#: objcopy.c:3941
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
-msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
+msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép \"%s\" (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:3944 objcopy.c:3958
+#: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
@@ -3912,7 +4286,7 @@ msgstr ""
"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
" -EL --endian=little\n"
"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
-" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng « -S »)\n"
+" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng \"-S\")\n"
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
" -l, --line-numbers\n"
@@ -3938,8 +4312,8 @@ msgstr ""
" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
-" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
-" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
+" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho \"-S\"\n"
+" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho \"-S\"\n"
#: objdump.c:263
#, c-format
@@ -4029,7 +4403,7 @@ msgid ""
"Can't get contents for section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
+"Không thể lấy nội dung cho phần \"%s\".\n"
#: objdump.c:2406
#, c-format
@@ -4148,12 +4522,12 @@ msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
#: objdump.c:3469
msgid "unrecognized -E option"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn \"-E\""
#: objdump.c:3480
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
-msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »"
+msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) \"%s\""
#: od-xcoff.c:75
#, c-format
@@ -4238,175 +4612,60 @@ msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
msgid "cannot read auxhdr"
msgstr "không đọc được auxhdr"
-#: od-xcoff.c:462
-#, c-format
-msgid " o_mflag (magic): 0x%04x 0%04o\n"
-msgstr " o_mflag (kỳ diệu): 0x%04x 0%04o\n"
-
-#: od-xcoff.c:463
-#, c-format
-msgid " o_vstamp: 0x%04x\n"
-msgstr " o_vstamp: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:465
-#, c-format
-msgid " o_tsize: 0x%08x\n"
-msgstr " o_tsize: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:467
-#, c-format
-msgid " o_dsize: 0x%08x\n"
-msgstr " o_dsize: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:469
-#, c-format
-msgid " o_entry: 0x%08x\n"
-msgstr " o_entry: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:471
-#, c-format
-msgid " o_text_start: 0x%08x\n"
-msgstr " o_text_start: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:473
-#, c-format
-msgid " o_data_start: 0x%08x\n"
-msgstr " o_data_start: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:477
-#, c-format
-msgid " o_toc: 0x%08x\n"
-msgstr " o_toc: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:479
-#, c-format
-msgid " o_snentry: 0x%04x\n"
-msgstr " o_snentry: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:481
-#, c-format
-msgid " o_sntext: 0x%04x\n"
-msgstr " o_sntext: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:483
-#, c-format
-msgid " o_sndata: 0x%04x\n"
-msgstr " o_sndata: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:485
-#, c-format
-msgid " o_sntoc: 0x%04x\n"
-msgstr " o_sntoc: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:487
-#, c-format
-msgid " o_snloader: 0x%04x\n"
-msgstr " o_snloader: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:489
-#, c-format
-msgid " o_snbss: 0x%04x\n"
-msgstr " o_snbss: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:491
-#, c-format
-msgid " o_algntext: %u\n"
-msgstr " o_algntext: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:493
-#, c-format
-msgid " o_algndata: %u\n"
-msgstr " o_algndata: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:495
-#, c-format
-msgid " o_modtype: 0x%04x"
-msgstr " o_modtype: 0x%04x"
-
-#: od-xcoff.c:500
-#, c-format
-msgid " o_cputype: 0x%04x\n"
-msgstr " o_cputype: 0x%04x\n"
-
-#: od-xcoff.c:502
-#, c-format
-msgid " o_maxstack: 0x%08x\n"
-msgstr " o_maxstack: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:504
-#, c-format
-msgid " o_maxdata: 0x%08x\n"
-msgstr " o_maxdata: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:507
-#, c-format
-msgid " o_debugger: 0x%08x\n"
-msgstr " o_debugger: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:521
+#: od-xcoff.c:522
#, c-format
msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
-#: od-xcoff.c:526
+#: od-xcoff.c:527
#, c-format
msgid " No section header\n"
msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
-#: od-xcoff.c:531 od-xcoff.c:542 od-xcoff.c:598
+#: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
msgid "cannot read section header"
msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
-#: od-xcoff.c:534
-#, c-format
-msgid " # Name paddr vaddr size scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
-msgstr " # Tên paddr vaddr kích thước scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n"
-
-#: od-xcoff.c:546
-#, c-format
-msgid "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
-msgstr "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n"
-
-#: od-xcoff.c:557
+#: od-xcoff.c:558
#, c-format
msgid " Flags: %08x "
msgstr " Các cờ: %08x "
-#: od-xcoff.c:565
+#: od-xcoff.c:566
#, c-format
msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
-#: od-xcoff.c:586 od-xcoff.c:919 od-xcoff.c:974
+#: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
msgid "cannot read section headers"
msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
-#: od-xcoff.c:650
-msgid "cannot read strings table len"
+#: od-xcoff.c:646
+msgid "cannot read strings table length"
msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
-#: od-xcoff.c:664
+#: od-xcoff.c:662
msgid "cannot read strings table"
msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
-#: od-xcoff.c:672
+#: od-xcoff.c:670
msgid "cannot read symbol table"
msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
-#: od-xcoff.c:687
+#: od-xcoff.c:685
msgid "cannot read symbol entry"
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
-#: od-xcoff.c:722
+#: od-xcoff.c:720
msgid "cannot read symbol aux entry"
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
-#: od-xcoff.c:744
+#: od-xcoff.c:742
#, c-format
msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
-#: od-xcoff.c:749
+#: od-xcoff.c:747
#, c-format
msgid ""
":\n"
@@ -4415,442 +4674,274 @@ msgstr ""
":\n"
" Không có ký hiệu\n"
-#: od-xcoff.c:755
+#: od-xcoff.c:753
#, c-format
msgid " (no strings):\n"
msgstr " (không có chuỗi):\n"
-#: od-xcoff.c:757
+#: od-xcoff.c:755
#, c-format
msgid " (strings size: %08x):\n"
msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
-#: od-xcoff.c:770
+#. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
+#: od-xcoff.c:769
#, c-format
msgid " # sc value section type aux name/off\n"
msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n"
+#. Section length, number of relocs and line number.
#: od-xcoff.c:821
#, c-format
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
-#: od-xcoff.c:827
+#. Section length and number of relocs.
+#: od-xcoff.c:828
#, c-format
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
-#. Function aux entry.
-#: od-xcoff.c:837
-#, c-format
-msgid " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
-msgstr " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:856
-#, c-format
-msgid " scnsym: %-8u"
-msgstr " scnsym: %-8u"
-
-#: od-xcoff.c:858
-#, c-format
-msgid " scnlen: %08x"
-msgstr " scnlen: %08x"
-
-#: od-xcoff.c:859
-#, c-format
-msgid " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
-msgstr " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u"
-
-#: od-xcoff.c:863
-#, c-format
-msgid " typ: "
-msgstr " typ: "
-
-#: od-xcoff.c:865
-#, c-format
-msgid " cl: "
-msgstr " cl: "
-
-#: od-xcoff.c:878
-#, c-format
-msgid " ftype: %02x "
-msgstr " ftype: %02x "
-
-#: od-xcoff.c:881
-#, c-format
-msgid "fname: %.14s"
-msgstr "fname: %.14s"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: od-xcoff.c:887
-#, c-format
-msgid " %s"
-msgstr " %s"
-
-#: od-xcoff.c:889
+#: od-xcoff.c:891
#, c-format
msgid "offset: %08x"
msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
-#: od-xcoff.c:896
-#, c-format
-msgid " lnno: %u\n"
-msgstr " lnno: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:931
+#: od-xcoff.c:934
#, c-format
msgid "Relocations for %s (%u)\n"
msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
-#: od-xcoff.c:934
+#: od-xcoff.c:937
msgid "cannot read relocations"
msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
-#: od-xcoff.c:937
-#, c-format
-msgid "vaddr sgn mod sz type symndx symbol\n"
-msgstr "vaddr sgn mod sz type symndx ký hiệu\n"
-
-#: od-xcoff.c:946
+#: od-xcoff.c:950
msgid "cannot read relocation entry"
msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
-#: od-xcoff.c:950
-#, c-format
-msgid "%08x %c %c %-2u "
-msgstr "%08x %c %c %-2u "
-
-#: od-xcoff.c:986
+#: od-xcoff.c:990
#, c-format
msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
-#: od-xcoff.c:989
+#: od-xcoff.c:993
msgid "cannot read line numbers"
msgstr "không thể đọc được số dòng"
-#: od-xcoff.c:992
+#. Line number, symbol index and physical address.
+#: od-xcoff.c:997
#, c-format
msgid "lineno symndx/paddr\n"
msgstr "lineno symndx/paddr\n"
-#: od-xcoff.c:1000
+#: od-xcoff.c:1005
msgid "cannot read line number entry"
msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
-#: od-xcoff.c:1004
-#, c-format
-msgid " %-6u "
-msgstr " %-6u "
-
-#: od-xcoff.c:1043
+#: od-xcoff.c:1048
#, c-format
msgid "no .loader section in file\n"
msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
-#: od-xcoff.c:1049
+#: od-xcoff.c:1054
#, c-format
msgid "section .loader is too short\n"
msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
-#: od-xcoff.c:1056
+#: od-xcoff.c:1061
#, c-format
msgid "Loader header:\n"
msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
-#: od-xcoff.c:1058
+#: od-xcoff.c:1063
#, c-format
msgid " version: %u\n"
msgstr " phiên bản: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1061
+#: od-xcoff.c:1066
#, c-format
msgid " Unhandled version\n"
msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
-#: od-xcoff.c:1066
+#: od-xcoff.c:1071
#, c-format
msgid " nbr symbols: %u\n"
msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1068
+#: od-xcoff.c:1073
#, c-format
msgid " nbr relocs: %u\n"
msgstr " nbr relocs: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1069
+#. Import string table length.
+#: od-xcoff.c:1075
#, c-format
msgid " import strtab len: %u\n"
msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1072
+#: od-xcoff.c:1078
#, c-format
msgid " nbr import files: %u\n"
msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1074
+#: od-xcoff.c:1080
#, c-format
msgid " import file off: %u\n"
msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1076
+#: od-xcoff.c:1082
#, c-format
msgid " string table len: %u\n"
msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1078
+#: od-xcoff.c:1084
#, c-format
msgid " string table off: %u\n"
msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1081
+#: od-xcoff.c:1087
#, c-format
msgid "Dynamic symbols:\n"
msgstr "Các ký hiệu động:\n"
-#: od-xcoff.c:1082
-#, c-format
-msgid " # value sc IFEW ty class file pa name\n"
-msgstr " # giá trị sc IFEW ty class file pa name\n"
-
-#: od-xcoff.c:1087
+#: od-xcoff.c:1094
#, c-format
msgid " %4u %08x %3u "
msgstr " %4u %08x %3u "
-#: od-xcoff.c:1100
+#: od-xcoff.c:1107
#, c-format
msgid " %3u %3u "
msgstr " %3u %3u "
-#: od-xcoff.c:1109
+#: od-xcoff.c:1116
#, c-format
msgid "(bad offset: %u)"
msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
-#: od-xcoff.c:1116
+#: od-xcoff.c:1123
#, c-format
msgid "Dynamic relocs:\n"
msgstr "relocs động:\n"
-#: od-xcoff.c:1117
-#, c-format
-msgid " vaddr sec sz typ sym\n"
-msgstr " vaddr sec sz typ sym\n"
-
-#: od-xcoff.c:1129
-#, c-format
-msgid " %08x %3u %c%c %2u "
-msgstr " %08x %3u %c%c %2u "
-
-#: od-xcoff.c:1140
-#, c-format
-msgid ".text"
-msgstr ".text"
-
-#: od-xcoff.c:1143
-#, c-format
-msgid ".data"
-msgstr ".data"
-
-#: od-xcoff.c:1146
-#, c-format
-msgid ".bss"
-msgstr ".bss"
-
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: od-xcoff.c:1149
-#, c-format
-msgid "%u"
-msgstr "%u"
-
-#: od-xcoff.c:1155
+#: od-xcoff.c:1163
#, c-format
msgid "Import files:\n"
msgstr "Nhập các tập tin:\n"
-#: od-xcoff.c:1187
+#: od-xcoff.c:1195
#, c-format
msgid "no .except section in file\n"
msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
-#: od-xcoff.c:1195
+#: od-xcoff.c:1203
#, c-format
msgid "Exception table:\n"
msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
-#: od-xcoff.c:1196
-#, c-format
-msgid "lang reason sym/addr\n"
-msgstr "lý do `lang' sym/addr\n"
-
-#: od-xcoff.c:1204
-#, c-format
-msgid " %02x %02x "
-msgstr " %02x %02x "
-
-#: od-xcoff.c:1209
-#, c-format
-msgid "@%08x"
-msgstr "@%08x"
-
-#: od-xcoff.c:1229
+#: od-xcoff.c:1238
#, c-format
msgid "no .typchk section in file\n"
msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
-#: od-xcoff.c:1236
+#: od-xcoff.c:1245
#, c-format
msgid "Type-check section:\n"
msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
-#: od-xcoff.c:1237
-#, c-format
-msgid "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
-msgstr "offset len lang-id general-hash language-hash\n"
-
-#: od-xcoff.c:1282
+#: od-xcoff.c:1292
#, c-format
msgid " address beyond section size\n"
msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
-#: od-xcoff.c:1292
+#: od-xcoff.c:1302
#, c-format
msgid " tags at %08x\n"
msgstr " các thẻ tại %08x\n"
-#: od-xcoff.c:1299
-#, c-format
-msgid " version: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
-msgstr " phiên bản: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1306
-#, c-format
-msgid " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
-msgstr " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1312
-#, c-format
-msgid " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
-msgstr " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1318
-#, c-format
-msgid " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
-msgstr " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1324
-#, c-format
-msgid " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
-msgstr " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1337
-#, c-format
-msgid " parminfo: 0x%08x\n"
-msgstr " parminfo: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:1348
-#, c-format
-msgid " tb_offset: 0x%08x (start=0x%08x)\n"
-msgstr " tb_offset: 0x%08x (bắt đầu=0x%08x)\n"
-
-#: od-xcoff.c:1359
-#, c-format
-msgid " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
-msgstr " hand_mask_offset: 0x%08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:1370
+#: od-xcoff.c:1380
#, c-format
msgid " number of CTL anchors: %u\n"
msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
-#: od-xcoff.c:1375
-#, c-format
-msgid " CTL[%u]: %08x\n"
-msgstr " CTL[%u]: %08x\n"
-
-#: od-xcoff.c:1389
+#: od-xcoff.c:1399
#, c-format
msgid " Name (len: %u): "
msgstr " Tên (dài: %u): "
-#: od-xcoff.c:1392
+#: od-xcoff.c:1402
#, c-format
msgid "[truncated]\n"
msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
-#: od-xcoff.c:1407
-#, c-format
-msgid " alloca reg: %u\n"
-msgstr " alloca reg: %u\n"
-
-#: od-xcoff.c:1411
+#: od-xcoff.c:1421
#, c-format
msgid " (end of tags at %08x)\n"
msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
-#: od-xcoff.c:1414
+#: od-xcoff.c:1424
#, c-format
msgid " no tags found\n"
msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
-#: od-xcoff.c:1418
+#: od-xcoff.c:1428
#, c-format
msgid " Truncated .text section\n"
-msgstr "Phần « .text » (văn bản) bị cắt cụt\n"
+msgstr "Phần \".text\" (văn bản) bị cắt cụt\n"
-#: od-xcoff.c:1503
+#: od-xcoff.c:1513
#, c-format
msgid "TOC:\n"
msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
-#: od-xcoff.c:1546
+#: od-xcoff.c:1556
#, c-format
msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
-#: od-xcoff.c:1630
+#: od-xcoff.c:1640
msgid "cannot read header"
msgstr "không thể đọc phần đầu"
-#: od-xcoff.c:1638
+#: od-xcoff.c:1648
#, c-format
msgid "File header:\n"
msgstr "Đầu tập tin:\n"
-#: od-xcoff.c:1639
+#: od-xcoff.c:1649
#, c-format
msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
-#: od-xcoff.c:1643
+#: od-xcoff.c:1653
#, c-format
msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
-#: od-xcoff.c:1646
+#: od-xcoff.c:1656
#, c-format
msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
-#: od-xcoff.c:1649
+#: od-xcoff.c:1659
#, c-format
msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
-#: od-xcoff.c:1652
+#: od-xcoff.c:1662
#, c-format
msgid "unknown magic"
msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
-#: od-xcoff.c:1659
+#: od-xcoff.c:1669
#, c-format
msgid " Unhandled magic\n"
msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
-msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
+msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch \"code_page\" (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
#, c-format
@@ -4860,22 +4951,22 @@ msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
-msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
+msgstr "\"bfd_coff_get_syment\" bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
-msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
+msgstr "\"bfd_coff_get_auxent\" bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:786
#, c-format
msgid "%ld: .bf without preceding function"
-msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
+msgstr "%ld: \".bf\" không có hàm đi trước"
#: rdcoff.c:836
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
-msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
+msgstr "%ld: \".ef\" bất thường\n"
#: rddbg.c:88
#, c-format
@@ -4887,231 +4978,242 @@ msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
-#: readelf.c:265
+#: readelf.c:268
msgid "<none>"
msgstr "<không>"
-#: readelf.c:266
+#: readelf.c:269
msgid "<no-name>"
msgstr "<không-tên>"
-#: readelf.c:267 readelf.c:5026 readelf.c:5536 readelf.c:8077 readelf.c:8195
-#: readelf.c:9154 readelf.c:9234 readelf.c:9287 readelf.c:12150
-#: readelf.c:12153
+#: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
+#: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
+#: readelf.c:12394
msgid "<corrupt>"
msgstr "<hư hỏng>"
-#: readelf.c:300
+#: readelf.c:309
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
-#: readelf.c:315
+#: readelf.c:324
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
-#: readelf.c:325
+#: readelf.c:334
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
-#: readelf.c:625
+#: readelf.c:638
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
-#: readelf.c:646 readelf.c:676 readelf.c:744 readelf.c:773
-msgid "relocs"
-msgstr "đ.v. lại"
+#: readelf.c:659 readelf.c:757
+msgid "32-bit relocation data"
+msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
-#: readelf.c:658 readelf.c:688 readelf.c:755 readelf.c:784
+#: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
msgid "out of memory parsing relocs\n"
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
-#: readelf.c:889
+#: readelf.c:689 readelf.c:786
+msgid "64-bit relocation data"
+msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
+
+#: readelf.c:902
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:891
+#: readelf.c:904
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:896
+#: readelf.c:909
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:898
+#: readelf.c:911
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:906
+#: readelf.c:919
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:908
+#: readelf.c:921
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:913
+#: readelf.c:926
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:915
+#: readelf.c:928
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:1219 readelf.c:1378 readelf.c:1386
+#: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
-#: readelf.c:1244
+#: readelf.c:1270
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
-#: readelf.c:1251
+#: readelf.c:1277
#, c-format
msgid " bad symbol index: %08lx"
msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
-#: readelf.c:1336
+#: readelf.c:1363
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
-#: readelf.c:1338
+#: readelf.c:1365
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
-#: readelf.c:1731
+#: readelf.c:1758
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
-#: readelf.c:1755
+#: readelf.c:1782
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
-#: readelf.c:1759 readelf.c:2821
+#: readelf.c:1786 readelf.c:2858
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
-#: readelf.c:1772
+#: readelf.c:1799
msgid "NONE (None)"
msgstr "NONE (Không có)"
-#: readelf.c:1773
+#: readelf.c:1800
msgid "REL (Relocatable file)"
msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
-#: readelf.c:1774
+#: readelf.c:1801
msgid "EXEC (Executable file)"
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
-#: readelf.c:1775
+#: readelf.c:1802
msgid "DYN (Shared object file)"
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
-#: readelf.c:1776
+#: readelf.c:1803
msgid "CORE (Core file)"
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
-#: readelf.c:1780
+#: readelf.c:1807
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
-#: readelf.c:1782
+#: readelf.c:1809
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
-#: readelf.c:1784 readelf.c:3068
+#: readelf.c:1811
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
-#: readelf.c:1796
+#: readelf.c:1823
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: readelf.c:1964
+#: readelf.c:1994
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
-#: readelf.c:2150
+#: readelf.c:2180
msgid ", <unknown>"
msgstr ", <không rõ>"
-#: readelf.c:2236 readelf.c:7428
+#: readelf.c:2266 readelf.c:7485
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: readelf.c:2237
+#: readelf.c:2267
msgid "unknown mac"
msgstr "không rõ mac"
-#: readelf.c:2301
+#: readelf.c:2331
msgid ", relocatable"
msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
-#: readelf.c:2304
+#: readelf.c:2334
msgid ", relocatable-lib"
msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
-#: readelf.c:2327
+#: readelf.c:2357
msgid ", unknown v850 architecture variant"
msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
-#: readelf.c:2384
+#: readelf.c:2414
msgid ", unknown CPU"
msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
-#: readelf.c:2399
+#: readelf.c:2429
msgid ", unknown ABI"
msgstr ", không hiểu ABI"
-#: readelf.c:2419 readelf.c:2453
+#: readelf.c:2452 readelf.c:2486
msgid ", unknown ISA"
msgstr ", không hiểu ISA"
-#: readelf.c:2626
+#: readelf.c:2663
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
-#: readelf.c:2635
+#: readelf.c:2672
msgid "Bare-metal C6000"
msgstr "Bare-metal C6000"
-#: readelf.c:2645 readelf.c:3431 readelf.c:3447
+#: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
-#: readelf.c:3123
+#. This message is probably going to be displayed in a 15
+#. character wide field, so put the hex value first.
+#: readelf.c:3108
+#, c-format
+msgid "%08x: <unknown>"
+msgstr "%08x: <không rõ>"
+
+#: readelf.c:3163
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
-#: readelf.c:3124
+#: readelf.c:3164
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
-#: readelf.c:3125
+#: readelf.c:3165
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
@@ -5151,14 +5253,14 @@ msgstr ""
" -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
" -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
-" --segments \t\t\tBí danh cho « --program-headers »\n"
+" --segments \t\t\tBí danh cho \"--program-headers\"\n"
" -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
-" --sections \t\t\tBí danh « --section-headers »\n"
+" --sections \t\t\tBí danh \"--section-headers\"\n"
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
" -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
-" --symbols \t\t\tBí danh cho « --syms »\n"
+" --symbols \t\t\tBí danh cho \"--syms\"\n"
" --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
@@ -5191,7 +5293,7 @@ msgstr ""
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
-#: readelf.c:3157
+#: readelf.c:3197
#, c-format
msgid ""
" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
@@ -5202,7 +5304,7 @@ msgstr ""
" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
" sâu hơn\n"
-#: readelf.c:3162
+#: readelf.c:3202
#, c-format
msgid ""
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
@@ -5211,7 +5313,7 @@ msgstr ""
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
-#: readelf.c:3166
+#: readelf.c:3206
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
@@ -5227,96 +5329,96 @@ msgstr ""
" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
-#: readelf.c:3195 readelf.c:3224 readelf.c:3228 readelf.c:13374
+#: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
-#: readelf.c:3400
+#: readelf.c:3440
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
-msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
+msgstr "Tùy chọn không hợp lệ \"-%c\"\n"
-#: readelf.c:3415
+#: readelf.c:3455
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
-#: readelf.c:3427 readelf.c:3443 readelf.c:8013
+#: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: readelf.c:3444
+#: readelf.c:3484
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
-#: readelf.c:3445
+#: readelf.c:3485
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
-#: readelf.c:3463
+#: readelf.c:3503
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
-#: readelf.c:3473
+#: readelf.c:3513
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
-#: readelf.c:3474
+#: readelf.c:3514
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
-#: readelf.c:3478
+#: readelf.c:3518
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
msgstr " Hạng: %s\n"
-#: readelf.c:3480
+#: readelf.c:3520
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
msgstr " Dữ liệu: %s\n"
-#: readelf.c:3482
+#: readelf.c:3522
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
-#: readelf.c:3487
+#: readelf.c:3527
#, c-format
msgid "<unknown: %lx>"
msgstr "<không rõ: %lx>"
-#: readelf.c:3489
+#: readelf.c:3529
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
-#: readelf.c:3491
+#: readelf.c:3531
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
-#: readelf.c:3493
+#: readelf.c:3533
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
msgstr " Kiểu : %s\n"
-#: readelf.c:3495
+#: readelf.c:3535
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
msgstr " Máy: %s\n"
-#: readelf.c:3497
+#: readelf.c:3537
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
-#: readelf.c:3500
+#: readelf.c:3540
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
-#: readelf.c:3502
+#: readelf.c:3542
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5325,7 +5427,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Đầu các dòng đầu chương trình: "
-#: readelf.c:3504
+#: readelf.c:3544
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
@@ -5334,60 +5436,60 @@ msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
-#: readelf.c:3506
+#: readelf.c:3546
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
-#: readelf.c:3508
+#: readelf.c:3548
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
-#: readelf.c:3511
+#: readelf.c:3551
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3513
+#: readelf.c:3553
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3515
+#: readelf.c:3555
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld"
msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
-#: readelf.c:3522
+#: readelf.c:3562
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3524
+#: readelf.c:3564
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3529
+#: readelf.c:3569
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3536
+#: readelf.c:3576
#, c-format
msgid " <corrupt: out of range>"
msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
-#: readelf.c:3570 readelf.c:3604
+#: readelf.c:3610 readelf.c:3644
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
-#: readelf.c:3671
+#: readelf.c:3711
msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
-#: readelf.c:3674
+#: readelf.c:3714
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5396,7 +5498,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:3680
+#: readelf.c:3720
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5405,12 +5507,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
-#: readelf.c:3681
+#: readelf.c:3721
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
-#: readelf.c:3683
+#: readelf.c:3723
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5419,7 +5521,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
-#: readelf.c:3695 readelf.c:3697
+#: readelf.c:3735 readelf.c:3737
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5428,55 +5530,55 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
-#: readelf.c:3701
+#: readelf.c:3741
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3704
+#: readelf.c:3744
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3708
+#: readelf.c:3748
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
-#: readelf.c:3710
+#: readelf.c:3750
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3803
+#: readelf.c:3843
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3822
+#: readelf.c:3862
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
-msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n"
+msgstr "không có phần \".dynamic\" (động) trong phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3837
+#: readelf.c:3877
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
-msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
+msgstr "phần \".dynamic\" (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3840
+#: readelf.c:3880
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
-msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
+msgstr "phần \".dynamic\" (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
-#: readelf.c:3848
+#: readelf.c:3888
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3855
+#: readelf.c:3895
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
-#: readelf.c:3859
+#: readelf.c:3899
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3862
+#: readelf.c:3902
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5485,7 +5587,7 @@ msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
-#: readelf.c:3874
+#: readelf.c:3914
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5494,51 +5596,50 @@ msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
-#: readelf.c:3875
+#: readelf.c:3915
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
-#: readelf.c:3911
+#: readelf.c:3951
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
-#: readelf.c:3927
+#: readelf.c:3967
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
-msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
+msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu \"PT_LOAD\".\n"
-#: readelf.c:3942 readelf.c:3985
+#: readelf.c:3982 readelf.c:4025
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
-#: readelf.c:4032 readelf.c:4107
+#: readelf.c:4074 readelf.c:4154
msgid "sh_entsize is zero\n"
msgstr "sh_entsize là số không\n"
-#: readelf.c:4040 readelf.c:4115
+#: readelf.c:4082 readelf.c:4162
msgid "Invalid sh_entsize\n"
msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
-#: readelf.c:4045 readelf.c:4120
+#: readelf.c:4087 readelf.c:4167
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
-# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#: readelf.c:4057 readelf.c:4132
-msgid "symtab shndx"
-msgstr "symtab shndx"
+#: readelf.c:4099 readelf.c:4178
+msgid "symbol table section indicies"
+msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
-#: readelf.c:4392
+#: readelf.c:4439
#, c-format
msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
-#: readelf.c:4414
+#: readelf.c:4461
msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
-#: readelf.c:4417
+#: readelf.c:4464
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5547,40 +5648,40 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4423
+#: readelf.c:4470
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
-#: readelf.c:4444 readelf.c:5022 readelf.c:5433 readelf.c:5739 readelf.c:6152
-#: readelf.c:7036 readelf.c:9132
+#: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
+#: readelf.c:7093 readelf.c:9213
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
-#: readelf.c:4511
+#: readelf.c:4558
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
-#: readelf.c:4531
+#: readelf.c:4578
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
-#: readelf.c:4544
+#: readelf.c:4590
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:4550
+#: readelf.c:4596
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
-#: readelf.c:4557
+#: readelf.c:4603
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
-#: readelf.c:4627
+#: readelf.c:4674
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5589,7 +5690,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4629
+#: readelf.c:4676
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5598,62 +5699,62 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4635 readelf.c:4646 readelf.c:4657
+#: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
#, c-format
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
-#: readelf.c:4636
+#: readelf.c:4683
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
-#: readelf.c:4640
+#: readelf.c:4687
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4647
+#: readelf.c:4694
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4651
+#: readelf.c:4698
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4658
+#: readelf.c:4705
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
-#: readelf.c:4659
+#: readelf.c:4706
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4663
+#: readelf.c:4710
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
-#: readelf.c:4664
+#: readelf.c:4711
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4669
+#: readelf.c:4716
#, c-format
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
-#: readelf.c:4748
+#: readelf.c:4796
#, c-format
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
-#: readelf.c:4847
+#: readelf.c:4896
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
@@ -5678,7 +5779,7 @@ msgstr ""
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:4852
+#: readelf.c:4901
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
@@ -5702,12 +5803,12 @@ msgstr ""
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:4874
+#: readelf.c:4923
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x] "
msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
-#: readelf.c:4899
+#: readelf.c:4949
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5716,11 +5817,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4906
+#: readelf.c:4956
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
-#: readelf.c:4930
+#: readelf.c:4980
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5729,26 +5830,26 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4967
+#: readelf.c:5018
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
-msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
+msgstr "Có liên kết \"sh_link\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
-#: readelf.c:4981
+#: readelf.c:5032
#, c-format
msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
-#: readelf.c:4992
+#: readelf.c:5038 readelf.c:5049
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
-msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
+msgstr "Có thông tin \"sh_info\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
-#: readelf.c:5031
+#: readelf.c:5088
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
-#: readelf.c:5040
+#: readelf.c:5099
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5757,31 +5858,31 @@ msgstr ""
"\n"
"%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
-#: readelf.c:5043
+#: readelf.c:5102
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
-#: readelf.c:5057
+#: readelf.c:5116
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
-#: readelf.c:5066
+#: readelf.c:5125
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:5079
+#: readelf.c:5138
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:5146
+#: readelf.c:5205
msgid "dynamic section image fixups"
msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
-#: readelf.c:5158
+#: readelf.c:5217
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5790,16 +5891,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
-#: readelf.c:5161
+#: readelf.c:5220
#, c-format
msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
-#: readelf.c:5193
-msgid "dynamic section image relas"
-msgstr "relas ảnh phần động"
+#: readelf.c:5252
+msgid "dynamic section image relocations"
+msgstr "tái định vị ảnh phần động"
-#: readelf.c:5197
+#: readelf.c:5256
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5808,25 +5909,25 @@ msgstr ""
"\n"
"Tái định vị ảnh\n"
-#: readelf.c:5199
+#: readelf.c:5258
#, c-format
msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
-#: readelf.c:5254
+#: readelf.c:5313
msgid "dynamic string section"
msgstr "phần chuỗi động"
-#: readelf.c:5355
+#: readelf.c:5414
#, c-format
msgid ""
"\n"
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
msgstr ""
"\n"
-"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
+"phần định vị lại \"%s\" tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
-#: readelf.c:5370
+#: readelf.c:5429
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5835,7 +5936,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5394
+#: readelf.c:5453
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5844,17 +5945,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần định vị lại"
-#: readelf.c:5399 readelf.c:5815 readelf.c:5830 readelf.c:6167
-#, c-format
-msgid "'%s'"
-msgstr "« %s »"
-
-#: readelf.c:5401 readelf.c:5832 readelf.c:6169
+#: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:5452
+#: readelf.c:5510
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5863,21 +5959,21 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5590
+#: readelf.c:5648
#, c-format
msgid "\tUnknown version.\n"
msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
-#: readelf.c:5643 readelf.c:6016
+#: readelf.c:5701 readelf.c:6074
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
-#: readelf.c:5685 readelf.c:6098 readelf.c:6358
+#: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
-#: readelf.c:5747 readelf.c:6160 readelf.c:7044 readelf.c:7091
+#: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5886,7 +5982,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5810
+#: readelf.c:5868
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5895,11 +5991,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
-#: readelf.c:5823
+#: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
+#, c-format
+msgid "'%s'"
+msgstr "\"%s\""
+
+#: readelf.c:5880
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
-#: readelf.c:5825 readelf.c:6166
+#: readelf.c:5883 readelf.c:6224
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5908,110 +6009,100 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần tri ra "
-#: readelf.c:6275
+#: readelf.c:6333
msgid "unwind data"
msgstr "dữ liệu unwind"
-#: readelf.c:6329
+#: readelf.c:6386
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
-#: readelf.c:6433
+#: readelf.c:6490
#, c-format
msgid "[Truncated opcode]\n"
msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
-#: readelf.c:6477 readelf.c:6677
+#: readelf.c:6534 readelf.c:6734
#, c-format
msgid "Refuse to unwind"
msgstr "Từ chối tháo ra"
-#: readelf.c:6500
+#: readelf.c:6557
#, c-format
msgid " [Reserved]"
msgstr " [Dành riêng]"
-#: readelf.c:6528
+#: readelf.c:6585
#, c-format
msgid " finish"
msgstr " hoàn tất"
-#: readelf.c:6533 readelf.c:6619
+#: readelf.c:6590 readelf.c:6676
#, c-format
msgid "[Spare]"
msgstr "[Dư thừa]"
-#: readelf.c:6640 readelf.c:6774
+#: readelf.c:6697 readelf.c:6831
#, c-format
msgid " [unsupported opcode]"
msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
-#: readelf.c:6666
-#, c-format
-msgid " 0x%02x "
-msgstr " 0x%02x "
-
-#: readelf.c:6671
-#, c-format
-msgid " sp = sp + %d"
-msgstr " sp = sp + %d"
-
-#: readelf.c:6724
+#: readelf.c:6781
#, c-format
msgid "pop frame {"
msgstr "khung pop {"
-#: readelf.c:6735
+#: readelf.c:6792
msgid "[pad]"
msgstr "[đệm]"
-#: readelf.c:6763
+#: readelf.c:6820
#, c-format
msgid "sp = sp + %ld"
msgstr "sp = sp + %ld"
-#: readelf.c:6821
+#: readelf.c:6878
#, c-format
msgid " Personality routine: "
msgstr " Thủ tục cá nhân: "
-#: readelf.c:6839
+#: readelf.c:6896
#, c-format
msgid " [Truncated data]\n"
msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
-#: readelf.c:6854
+#: readelf.c:6911
#, c-format
msgid " Compact model %d\n"
msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
-#: readelf.c:6890
+#: readelf.c:6947
#, c-format
msgid " Restore stack from frame pointer\n"
msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
-#: readelf.c:6892
+#: readelf.c:6949
#, c-format
msgid " Stack increment %d\n"
msgstr " Gia số Stack %d\n"
-#: readelf.c:6893
+#: readelf.c:6950
#, c-format
msgid " Registers restored: "
msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
-#: readelf.c:6898
+#: readelf.c:6955
#, c-format
msgid " Return register: %s\n"
msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
-#: readelf.c:6981
+#: readelf.c:7038
#, c-format
msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
-#: readelf.c:7050
+#: readelf.c:7107
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6020,31 +6111,31 @@ msgstr ""
"\n"
"Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
-#: readelf.c:7102
+#: readelf.c:7159
#, c-format
msgid "NONE\n"
msgstr "KHÔNG\n"
-#: readelf.c:7128
+#: readelf.c:7185
#, c-format
msgid "Interface Version: %s\n"
msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
-#: readelf.c:7130
+#: readelf.c:7187
#, c-format
msgid "<corrupt: %ld>\n"
msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
-#: readelf.c:7143
+#: readelf.c:7200
#, c-format
msgid "Time Stamp: %s\n"
msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
-#: readelf.c:7320 readelf.c:7366
+#: readelf.c:7377 readelf.c:7423
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
-#: readelf.c:7444
+#: readelf.c:7501
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6053,31 +6144,31 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:7482
+#: readelf.c:7539
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
-#: readelf.c:7495
+#: readelf.c:7552
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
-#: readelf.c:7530
+#: readelf.c:7585
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
-#: readelf.c:7537
+#: readelf.c:7592
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:7543
+#: readelf.c:7598
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
-#: readelf.c:7580
+#: readelf.c:7635
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
-#: readelf.c:7605
+#: readelf.c:7660
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6086,266 +6177,264 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:7608
+#: readelf.c:7663
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
-#: readelf.c:7644
+#: readelf.c:7699
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viện phụ"
-#: readelf.c:7648
+#: readelf.c:7703
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viện lọc"
-#: readelf.c:7652
+#: readelf.c:7707
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: readelf.c:7656
+#: readelf.c:7711
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
-#: readelf.c:7660
+#: readelf.c:7715
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra"
-#: readelf.c:7678 readelf.c:7706 readelf.c:7734
+#: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
-#: readelf.c:7681 readelf.c:7709 readelf.c:7736
+#: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
-#: readelf.c:7857
+#: readelf.c:7912
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
-#: readelf.c:7860
+#: readelf.c:7915
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
-#: readelf.c:7864
+#: readelf.c:7919
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
msgstr "soname thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:7868
+#: readelf.c:7923
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:7872
+#: readelf.c:7927
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:7905
+#: readelf.c:7960
#, c-format
msgid " (bytes)\n"
msgstr " (bytes)\n"
-#: readelf.c:7935
+#: readelf.c:7990
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
-#: readelf.c:8035
+#: readelf.c:8090
msgid "| <unknown>"
msgstr "| <không rõ>"
-#: readelf.c:8068
+#: readelf.c:8123
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần định nghĩa phiên bản \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8071
+#: readelf.c:8126
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:8073 readelf.c:8191 readelf.c:8332
+#: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
-#: readelf.c:8081
+#: readelf.c:8136
msgid "version definition section"
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
-#: readelf.c:8114
+#: readelf.c:8169
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
-#: readelf.c:8117
+#: readelf.c:8172
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
-#: readelf.c:8133
+#: readelf.c:8188
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
-#: readelf.c:8135
+#: readelf.c:8190
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:8157
+#: readelf.c:8212
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
-#: readelf.c:8160
+#: readelf.c:8215
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:8165
+#: readelf.c:8220
#, c-format
msgid " Version def aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
-#: readelf.c:8171
+#: readelf.c:8226
#, c-format
msgid " Version definition past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
-#: readelf.c:8186
+#: readelf.c:8241
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần phiên bản cần thiết \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8189
+#: readelf.c:8244
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:8200
-msgid "version need section"
-msgstr "phần phiên bản cần thiết"
+#: readelf.c:8255
+msgid "Version Needs section"
+msgstr "Phần xác định phiên bản"
-#: readelf.c:8228
+#: readelf.c:8283
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
-#: readelf.c:8231
+#: readelf.c:8286
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
-#: readelf.c:8233
+#: readelf.c:8288
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
-#: readelf.c:8235
+#: readelf.c:8290
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
-#: readelf.c:8260
+#: readelf.c:8315
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
-#: readelf.c:8263
+#: readelf.c:8318
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
-#: readelf.c:8266
+#: readelf.c:8321
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
-#: readelf.c:8278
-#, c-format
-msgid " Version need aux past end of section\n"
-msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
+#: readelf.c:8334
+msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
+msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
-#: readelf.c:8283
-#, c-format
-msgid " Version need past end of section\n"
-msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
+#: readelf.c:8340
+msgid "Missing Version Needs information\n"
+msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
-#: readelf.c:8320
+#: readelf.c:8378
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
-#: readelf.c:8327
+#: readelf.c:8385
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
+"Phần ký hiệu phiên bản \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8330
+#: readelf.c:8388
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
-#: readelf.c:8341
+#: readelf.c:8399
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
-#: readelf.c:8369
+#: readelf.c:8427
msgid " 0 (*local*) "
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
-#: readelf.c:8373
+#: readelf.c:8431
msgid " 1 (*global*) "
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
-#: readelf.c:8386
+#: readelf.c:8442
msgid "invalid index into symbol array\n"
msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
-#: readelf.c:8420 readelf.c:9199
+#: readelf.c:8476 readelf.c:9279
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
-#: readelf.c:8430
+#: readelf.c:8487
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
-#: readelf.c:8445 readelf.c:8500
+#: readelf.c:8508 readelf.c:8570
msgid "*invalid*"
msgstr "*không hợp lệ*"
-#: readelf.c:8475 readelf.c:9264
+#: readelf.c:8538 readelf.c:9357
msgid "version def"
msgstr "đặt phiên bản"
-#: readelf.c:8495 readelf.c:9279
+#: readelf.c:8564 readelf.c:9379
msgid "version def aux"
msgstr "đặt phiên bản phụ"
-#: readelf.c:8529
+#: readelf.c:8599
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6354,37 +6443,37 @@ msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:8728
+#: readelf.c:8807
#, c-format
msgid "<other>: %x"
msgstr "<khác>: %x"
-#: readelf.c:8789
+#: readelf.c:8869
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
-#: readelf.c:8839
+#: readelf.c:8919
#, c-format
msgid " <corrupt: %14ld>"
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
-#: readelf.c:8882 readelf.c:8934 readelf.c:8958 readelf.c:8988 readelf.c:9012
+#: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
-#: readelf.c:8888 readelf.c:8940
+#: readelf.c:8968 readelf.c:9020
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
-#: readelf.c:8894
+#: readelf.c:8974
msgid "Failed to read in number of chains\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
-#: readelf.c:8996
+#: readelf.c:9076
msgid "Failed to determine last chain length\n"
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
-#: readelf.c:9040
+#: readelf.c:9120
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6393,26 +6482,26 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:9042 readelf.c:9060
+#: readelf.c:9122 readelf.c:9140
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9044 readelf.c:9062
+#: readelf.c:9124 readelf.c:9142
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9058
+#: readelf.c:9138
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
+"Bảng ký hiệu của \".gnu.hash\" cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:9101
+#: readelf.c:9182
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6421,38 +6510,38 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
-#: readelf.c:9106
+#: readelf.c:9187
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
+"Bảng ký hiệu \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:9111
+#: readelf.c:9192
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9113
+#: readelf.c:9194
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:9170
+#: readelf.c:9249
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
-#: readelf.c:9212
+#: readelf.c:9298
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
-#: readelf.c:9239
+#: readelf.c:9332
msgid "bad dynamic symbol\n"
msgstr "ký hiệu động sai\n"
-#: readelf.c:9303
+#: readelf.c:9404
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6461,7 +6550,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
-#: readelf.c:9315
+#: readelf.c:9416
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6470,21 +6559,21 @@ msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:9317 readelf.c:9387
+#: readelf.c:9418 readelf.c:9488
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
-#: readelf.c:9385
+#: readelf.c:9486
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
-"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
+"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô \".gnu.hash\" (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:9451
+#: readelf.c:9552
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6493,41 +6582,46 @@ msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:9454
+#: readelf.c:9555
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
-#: readelf.c:9463
+#: readelf.c:9564
#, c-format
msgid "<corrupt: %19ld>"
msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
-#: readelf.c:9545
+#: readelf.c:9646
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
-#: readelf.c:9705
+#: readelf.c:9813
#, c-format
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
-#: readelf.c:10009
+#: readelf.c:10138
#, c-format
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
-#: readelf.c:10017
+#: readelf.c:10146
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
-#: readelf.c:10041
+#: readelf.c:10155
+#, c-format
+msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
+
+#: readelf.c:10177
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
-#: readelf.c:10087
+#: readelf.c:10223
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6536,310 +6630,310 @@ msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
-#: readelf.c:10108
+#: readelf.c:10244
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no data to dump.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
+"Phần \"%s\" không có dữ liệu cần đổ.\n"
-#: readelf.c:10114
+#: readelf.c:10250
msgid "section contents"
msgstr "nội dung phần"
-#: readelf.c:10133
+#: readelf.c:10269
#, c-format
msgid ""
"\n"
"String dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
+"Đổ chuỗi của phần \"%s\":\n"
-#: readelf.c:10151
+#: readelf.c:10287
#, c-format
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
-#: readelf.c:10182
+#: readelf.c:10318
#, c-format
msgid " No strings found in this section."
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
-#: readelf.c:10204
+#: readelf.c:10340
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Hex dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
-"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
+"Việc đổ thập lục của phần \"%s\":\n"
-#: readelf.c:10228
+#: readelf.c:10364
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
-#: readelf.c:10362
+#: readelf.c:10498
#, c-format
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
-#: readelf.c:10427
+#: readelf.c:10568
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
+"Phần \"%s\" không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
-#: readelf.c:10436
+#: readelf.c:10577
#, c-format
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
-msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
+msgstr "phần \"%s\" có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
-#: readelf.c:10472
+#: readelf.c:10613
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
-#: readelf.c:10500
+#: readelf.c:10641
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
-msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
+msgstr "Phần \"%s\" không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:10541
+#: readelf.c:10682
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:10719 readelf.c:10733 readelf.c:10752 readelf.c:11070
+#: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
#, c-format
msgid "None\n"
msgstr "Không\n"
-#: readelf.c:10720
+#: readelf.c:10861
#, c-format
msgid "Application\n"
msgstr "Ứng dụng\n"
-#: readelf.c:10721
+#: readelf.c:10862
#, c-format
msgid "Realtime\n"
msgstr "Thời gian thực\n"
-#: readelf.c:10722
+#: readelf.c:10863
#, c-format
msgid "Microcontroller\n"
msgstr "Vi điều khiển\n"
-#: readelf.c:10723
+#: readelf.c:10864
#, c-format
msgid "Application or Realtime\n"
msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
-#: readelf.c:10734 readelf.c:10754 readelf.c:11124 readelf.c:11142
-#: readelf.c:11217 readelf.c:11238
+#: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
+#: readelf.c:11440 readelf.c:11461
#, c-format
msgid "8-byte\n"
msgstr "8-byte\n"
-#: readelf.c:10735 readelf.c:11220 readelf.c:11241
+#: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
#, c-format
msgid "4-byte\n"
msgstr "4-byte\n"
-#: readelf.c:10739 readelf.c:10758
+#: readelf.c:10880 readelf.c:10899
#, c-format
msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
-#: readelf.c:10753
+#: readelf.c:10894
#, c-format
msgid "8-byte, except leaf SP\n"
msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
-#: readelf.c:10769 readelf.c:10859 readelf.c:11256
+#: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
#, c-format
msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
-#: readelf.c:10775
+#: readelf.c:10916
#, c-format
msgid "True\n"
msgstr "Đúng\n"
-#: readelf.c:10904 readelf.c:11008
+#: readelf.c:11045 readelf.c:11231
#, c-format
msgid "Hard or soft float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
-#: readelf.c:10907
+#: readelf.c:11048
#, c-format
msgid "Hard float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
-#: readelf.c:10910 readelf.c:11017
+#: readelf.c:11051 readelf.c:11240
#, c-format
msgid "Soft float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
-#: readelf.c:10913
+#: readelf.c:11054
#, c-format
msgid "Single-precision hard float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
-#: readelf.c:10930 readelf.c:10956
+#: readelf.c:11071 readelf.c:11097
#, c-format
msgid "Any\n"
msgstr "Bất kỳ\n"
-#: readelf.c:10933
+#: readelf.c:11074
#, c-format
msgid "Generic\n"
msgstr "Chung (Generic)\n"
-#: readelf.c:10962
+#: readelf.c:11103
#, c-format
msgid "Memory\n"
msgstr "Bộ nhớ\n"
-#: readelf.c:11011
+#: readelf.c:11234
#, c-format
msgid "Hard float (double precision)\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
-#: readelf.c:11014
+#: readelf.c:11237
#, c-format
msgid "Hard float (single precision)\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
-#: readelf.c:11020
+#: readelf.c:11243
#, c-format
msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
-#: readelf.c:11103
+#: readelf.c:11326
#, c-format
msgid "Not used\n"
msgstr "Không dùng\n"
-#: readelf.c:11106
+#: readelf.c:11329
#, c-format
msgid "2 bytes\n"
msgstr "2 bytes\n"
-#: readelf.c:11109
+#: readelf.c:11332
#, c-format
msgid "4 bytes\n"
msgstr "4 bytes\n"
-#: readelf.c:11127 readelf.c:11145 readelf.c:11223 readelf.c:11244
+#: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
#, c-format
msgid "16-byte\n"
msgstr "16-byte\n"
-#: readelf.c:11160
+#: readelf.c:11383
#, c-format
msgid "DSBT addressing not used\n"
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
-#: readelf.c:11163
+#: readelf.c:11386
#, c-format
msgid "DSBT addressing used\n"
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
-#: readelf.c:11178
+#: readelf.c:11401
#, c-format
msgid "Data addressing position-dependent\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
-#: readelf.c:11181
+#: readelf.c:11404
#, c-format
msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
-#: readelf.c:11184
+#: readelf.c:11407
#, c-format
msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
-#: readelf.c:11199
+#: readelf.c:11422
#, c-format
msgid "Code addressing position-dependent\n"
msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
-#: readelf.c:11202
+#: readelf.c:11425
#, c-format
msgid "Code addressing position-independent\n"
msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
-#: readelf.c:11308
+#: readelf.c:11531
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
-#: readelf.c:11329
+#: readelf.c:11552
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:11335
+#: readelf.c:11558
#, c-format
msgid "Attribute Section: %s\n"
msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
-#: readelf.c:11360
+#: readelf.c:11583
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:11372
+#: readelf.c:11595
#, c-format
msgid "File Attributes\n"
msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
-#: readelf.c:11375
+#: readelf.c:11598
#, c-format
msgid "Section Attributes:"
msgstr "Thuộc tính Phần:"
-#: readelf.c:11378
+#: readelf.c:11601
#, c-format
msgid "Symbol Attributes:"
msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
-#: readelf.c:11393
+#: readelf.c:11616
#, c-format
msgid "Unknown tag: %d\n"
msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
#. ??? Do something sensible, like dump hex.
-#: readelf.c:11412
+#: readelf.c:11635
#, c-format
msgid " Unknown section contexts\n"
msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
-#: readelf.c:11419
+#: readelf.c:11642
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
-msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n"
+msgstr "Không rõ định dạng \"%c\"\n"
-#: readelf.c:11463 readelf.c:11485
+#: readelf.c:11693 readelf.c:11715
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"
-#: readelf.c:11580 readelf.c:12102
-msgid "liblist"
-msgstr "danh sách thư viện"
+#: readelf.c:11810 readelf.c:12344
+msgid "liblist section data"
+msgstr "dữ liệu phần liblist"
-#: readelf.c:11583
+#: readelf.c:11813
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6848,63 +6942,63 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
-#: readelf.c:11585
+#: readelf.c:11815
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
-#: readelf.c:11611
+#: readelf.c:11841
#, c-format
msgid "<corrupt: %9ld>"
msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
-#: readelf.c:11616
+#: readelf.c:11846
msgid " NONE"
msgstr "KHÔNG"
-#: readelf.c:11667
+#: readelf.c:11897
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
-#: readelf.c:11698
+#: readelf.c:11928
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
+"Phần \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:11859
+#: readelf.c:12089
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
-#: readelf.c:11876 readelf.c:11891
+#: readelf.c:12106 readelf.c:12121
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
-#: readelf.c:11901
+#: readelf.c:12131
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
+"Phần \".conflict\" (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:11903
+#: readelf.c:12133
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
-#: readelf.c:11915 readelf.c:11995 readelf.c:12063
+#: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
#, c-format
msgid "<corrupt: %14ld>"
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
-#: readelf.c:11936
-msgid "GOT"
-msgstr "GOT"
+#: readelf.c:12167
+msgid "Global Offset Table data"
+msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
-#: readelf.c:11937
+#: readelf.c:12171
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6913,458 +7007,423 @@ msgstr ""
"\n"
"GOT chính:\n"
-#: readelf.c:11938
+#: readelf.c:12172
#, c-format
msgid " Canonical gp value: "
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
-#: readelf.c:11942 readelf.c:12034
+#: readelf.c:12176 readelf.c:12276
#, c-format
msgid " Reserved entries:\n"
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
-#: readelf.c:11943
+#: readelf.c:12177
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
-#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 readelf.c:12036
-#: readelf.c:12045
+#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
+#: readelf.c:12287
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
-#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977
+#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
msgid "Access"
msgstr "Truy cập"
-#: readelf.c:11945 readelf.c:11962 readelf.c:11978 readelf.c:12036
-#: readelf.c:12046
+#: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
+#: readelf.c:12288
msgid "Initial"
msgstr "Khởi tạo"
-#: readelf.c:11947
+#: readelf.c:12181
#, c-format
msgid " Lazy resolver\n"
msgstr " Thiết bị Lazy\n"
-#: readelf.c:11953
+#: readelf.c:12187
#, c-format
msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
-#: readelf.c:11959
+#: readelf.c:12193
#, c-format
msgid " Local entries:\n"
msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
-#: readelf.c:11975
+#: readelf.c:12209
#, c-format
msgid " Global entries:\n"
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
+#: readelf.c:12214 readelf.c:12289
msgid "Sym.Val."
msgstr "Sym.Val."
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
+#. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
+#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
msgid "Ndx"
msgstr "Ndx"
-#: readelf.c:11979 readelf.c:12047
+#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: readelf.c:12032
-msgid "PLT GOT"
-msgstr "PLT GOT"
-
-#: readelf.c:12033
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"PLT GOT:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"PLT GOT:\n"
-"\n"
+#: readelf.c:12271
+msgid "Procedure Linkage Table data"
+msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
-#: readelf.c:12035
+#: readelf.c:12277
#, c-format
msgid " %*s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
-#: readelf.c:12038
+#: readelf.c:12280
#, c-format
msgid " PLT lazy resolver\n"
msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
-#: readelf.c:12040
+#: readelf.c:12282
#, c-format
msgid " Module pointer\n"
msgstr " Con trỏ môđun\n"
-#: readelf.c:12043
+#: readelf.c:12285
#, c-format
msgid " Entries:\n"
msgstr " Mục nhập:\n"
-#: readelf.c:12110
+#: readelf.c:12352
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
-#: readelf.c:12121
+#: readelf.c:12362
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
+"Phần danh sách thư viện \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:12125
+#: readelf.c:12366
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
-#: readelf.c:12175
+#: readelf.c:12416
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
-#: readelf.c:12177
+#: readelf.c:12418
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
-#: readelf.c:12179
+#: readelf.c:12420
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:12181
+#: readelf.c:12422
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
-#: readelf.c:12183
+#: readelf.c:12424
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
-#: readelf.c:12185
+#: readelf.c:12426
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
-msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
+msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc \"user_xfpregs\")"
-#: readelf.c:12187
+#: readelf.c:12428
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
-#: readelf.c:12189
+#: readelf.c:12430
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
-#: readelf.c:12191
+#: readelf.c:12432
msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
-#: readelf.c:12193
+#: readelf.c:12434
msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
-#: readelf.c:12195
+#: readelf.c:12436
msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
-#: readelf.c:12197
+#: readelf.c:12438
msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
-#: readelf.c:12199
+#: readelf.c:12440
msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
-#: readelf.c:12201
+#: readelf.c:12442
msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
-#: readelf.c:12203
+#: readelf.c:12444
msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
-#: readelf.c:12205
+#: readelf.c:12446
+msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
+msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
+
+#: readelf.c:12448
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
-#: readelf.c:12207
+#: readelf.c:12450
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:12209
+#: readelf.c:12452
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
-#: readelf.c:12211
+#: readelf.c:12454
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
-msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
+msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái \"lwpstatus_t\")"
-#: readelf.c:12213
+#: readelf.c:12456
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
-msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
+msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin \"lwpsinfo_t\")"
-#: readelf.c:12215
+#: readelf.c:12458
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
-msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
+msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái \"win32_pstatus\")"
-#: readelf.c:12223
+#: readelf.c:12466
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
-#: readelf.c:12225
+#: readelf.c:12468
msgid "NT_ARCH (architecture)"
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
-#: readelf.c:12230 readelf.c:12253 readelf.c:12332 readelf.c:12390
-#: readelf.c:12467
+#: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
+#: readelf.c:12710
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
-#: readelf.c:12242
+#: readelf.c:12485
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
-#: readelf.c:12244
+#: readelf.c:12487
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
-#: readelf.c:12246
+#: readelf.c:12489
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
-#: readelf.c:12248
+#: readelf.c:12491
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
-#: readelf.c:12266
+#: readelf.c:12509
#, c-format
msgid " Build ID: "
msgstr " ID xây dựng: "
-#: readelf.c:12269 readelf.c:12425
-#, c-format
-msgid "\n"
-msgstr "\n"
-
-#: readelf.c:12305
+#: readelf.c:12548
#, c-format
msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
#. NetBSD core "procinfo" structure.
-#: readelf.c:12322
+#: readelf.c:12565
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
-#: readelf.c:12349 readelf.c:12363
+#: readelf.c:12592 readelf.c:12606
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
-#: readelf.c:12351 readelf.c:12365
+#: readelf.c:12594 readelf.c:12608
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
-msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: readelf.c:12371
-#, c-format
-msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
-msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
+msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi \"fpreg\")"
-#: readelf.c:12384
+#: readelf.c:12627
msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
-#: readelf.c:12417
+#: readelf.c:12660
#, c-format
msgid " Provider: %s\n"
msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
-#: readelf.c:12418
+#: readelf.c:12661
#, c-format
msgid " Name: %s\n"
msgstr " Tên: %s\n"
-#: readelf.c:12419
+#: readelf.c:12662
#, c-format
msgid " Location: "
msgstr " Vị trí:"
-#: readelf.c:12421
+#: readelf.c:12664
#, c-format
msgid ", Base: "
msgstr ", Cơ sở: "
-#: readelf.c:12423
+#: readelf.c:12666
#, c-format
msgid ", Semaphore: "
msgstr ", Cờ hiệu:"
-#: readelf.c:12426
+#: readelf.c:12669
#, c-format
msgid " Arguments: %s\n"
msgstr " Các đối số: %s\n"
-#: readelf.c:12439
+#: readelf.c:12682
msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
-#: readelf.c:12441
+#: readelf.c:12684
msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
-#: readelf.c:12443
+#: readelf.c:12686
msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
-#: readelf.c:12445
-msgid "NT_VMS_TITLE"
-msgstr "NT_VMS_TITLE"
-
-#: readelf.c:12447
+#: readelf.c:12690
msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
-#: readelf.c:12449
+#: readelf.c:12692
msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
-#: readelf.c:12451
-msgid "NT_VMS_LINKTIME"
-msgstr "NT_VMS_LINKTIME"
-
-#: readelf.c:12453
+#: readelf.c:12696
msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
-#: readelf.c:12455
+#: readelf.c:12698
msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
-#: readelf.c:12457
+#: readelf.c:12700
msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
-#: readelf.c:12459
+#: readelf.c:12702
msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
-#: readelf.c:12461
+#: readelf.c:12704
msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
-#: readelf.c:12463
-msgid "NT_VMS_ORIG_DYN"
-msgstr "NT_VMS_ORIG_DYN"
-
-#: readelf.c:12465
-msgid "NT_VMS_PATCHTIME"
-msgstr "NT_VMS_PATCHTIME"
-
-#: readelf.c:12481
+#: readelf.c:12724
#, c-format
msgid " Creation date : %.17s\n"
msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
-#: readelf.c:12482
+#: readelf.c:12725
#, c-format
msgid " Last patch date: %.17s\n"
msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n"
-#: readelf.c:12483
+#: readelf.c:12726
#, c-format
msgid " Module name : %s\n"
msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
-#: readelf.c:12484
+#: readelf.c:12727
#, c-format
msgid " Module version : %s\n"
msgstr " Phiên bản môđun : %s\n"
-#: readelf.c:12487
+#: readelf.c:12730
#, c-format
msgid " Invalid size\n"
msgstr " Kích cỡ sai\n"
-#: readelf.c:12490
+#: readelf.c:12733
#, c-format
msgid " Language: %s\n"
msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
-#: readelf.c:12494
-msgid " FP mode: 0x%016"
-msgstr " Chế độ FP: 0x%016"
+#: readelf.c:12737
+#, c-format
+msgid " Floating Point mode: "
+msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
-#: readelf.c:12498
+#: readelf.c:12742
#, c-format
msgid " Link time: "
msgstr " Thời gian liên kết:"
-#: readelf.c:12504
+#: readelf.c:12748
#, c-format
msgid " Patch time: "
msgstr " Thời gian vá: "
-#: readelf.c:12510
+#: readelf.c:12754
#, c-format
msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
-#: readelf.c:12513
+#: readelf.c:12757
#, c-format
-msgid " Manip date : "
-msgstr " Ngày Manip : "
+msgid " Last modified : "
+msgstr " Lần cuối sửa :"
-#: readelf.c:12516
+#: readelf.c:12760
+#, c-format
msgid ""
"\n"
-" Link flags : 0x%016"
+" Link flags : "
msgstr ""
"\n"
-" Các cờ liên kết : 0x%016"
+" Các cờ liên kết :"
-#: readelf.c:12519
+#: readelf.c:12763
#, c-format
msgid " Header flags: 0x%08x\n"
msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
-#: readelf.c:12521
+#: readelf.c:12765
#, c-format
msgid " Image id : %s\n"
msgstr " id ảnh : %s\n"
-#: readelf.c:12525
+#: readelf.c:12769
#, c-format
msgid " Image name: %s\n"
msgstr " Tên ảnh: %s\n"
-#: readelf.c:12528
+#: readelf.c:12772
#, c-format
msgid " Global symbol table name: %s\n"
msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
-#: readelf.c:12531
+#: readelf.c:12775
#, c-format
msgid " Image id: %s\n"
msgstr " id ảnh: %s\n"
-#: readelf.c:12534
+#: readelf.c:12778
#, c-format
msgid " Linker id: %s\n"
msgstr " id bộ liên kết: %s\n"
-#: readelf.c:12609
+#: readelf.c:12853
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
-#: readelf.c:12615
+#: readelf.c:12859
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7373,35 +7432,35 @@ msgstr ""
"\n"
"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
-#: readelf.c:12617
+#: readelf.c:12861
#, c-format
msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
-#: readelf.c:12617
+#: readelf.c:12861
msgid "Owner"
msgstr "Chủ sở hữu"
-#: readelf.c:12617
+#: readelf.c:12861
msgid "Data size"
msgstr "Kích thước dữ liệu"
-#: readelf.c:12655 readelf.c:12668
+#: readelf.c:12899 readelf.c:12912
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
-#: readelf.c:12657 readelf.c:12670
+#: readelf.c:12901 readelf.c:12914
#, c-format
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
-#: readelf.c:12766
+#: readelf.c:13010
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
-#: readelf.c:12853
+#: readelf.c:13102
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
@@ -7410,12 +7469,12 @@ msgstr ""
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
-#: readelf.c:12900
+#: readelf.c:13149
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
-#: readelf.c:12914
+#: readelf.c:13163
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7424,47 +7483,47 @@ msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
-#: readelf.c:13086
+#: readelf.c:13335
#, c-format
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
-#: readelf.c:13092
+#: readelf.c:13341
#, c-format
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
-#: readelf.c:13110
+#: readelf.c:13359
#, c-format
msgid "Binary %s contains:\n"
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
-#: readelf.c:13118
+#: readelf.c:13367
#, c-format
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
-#: readelf.c:13129
+#: readelf.c:13378
#, c-format
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
-#: readelf.c:13134
+#: readelf.c:13383
#, c-format
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
-#: readelf.c:13217 readelf.c:13300
+#: readelf.c:13466 readelf.c:13549
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
-msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
+msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không có khả năng đọc.\n"
-#: readelf.c:13239
+#: readelf.c:13488
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
-#: readelf.c:13318
+#: readelf.c:13567
#, c-format
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
@@ -7478,12 +7537,12 @@ msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#: rename.c:159 rename.c:197
#, c-format
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
-msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
+msgstr "không thể thay tên \"%s\"; lý do : %s"
#: rename.c:205
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
-msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
+msgstr "không thể sao chép tập tin \"%s\"; lý do : %s"
#: resbin.c:120
#, c-format
@@ -7614,7 +7673,7 @@ msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
-#: resbin.c:935 resbin.c:1151
+#: resbin.c:935 resbin.c:1173
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
@@ -7656,31 +7715,39 @@ msgstr "thông tin tạm phiên bản"
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
-#: resbin.c:1049
+#: resbin.c:1059
+msgid "version stringtable"
+msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
+
+#: resbin.c:1067
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
-#: resbin.c:1083
+#: resbin.c:1084
+msgid "version string"
+msgstr "chuỗi phiên bản"
+
+#: resbin.c:1101
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
-#: resbin.c:1094
+#: resbin.c:1108
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
-#: resbin.c:1111
+#: resbin.c:1133
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
-#: resbin.c:1130
+#: resbin.c:1152
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
-#: resbin.c:1145
+#: resbin.c:1167
#, c-format
msgid "unexpected version value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
@@ -7753,32 +7820,32 @@ msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
#: rescoff.c:715
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
-msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
+msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại \"BFD_RELOC_RVA\""
#: resrc.c:262 resrc.c:333
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
-msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
+msgstr "không thể mở tập tin tạm thời \"%s\": %s"
#: resrc.c:268
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
-msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s"
+msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn \"%s\": %s"
#: resrc.c:329
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
-msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
+msgstr "không thể thực hiện \"%s\": %s"
#: resrc.c:338
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
-msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
+msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời \"%s\" để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
-msgstr "không thể popen « %s »: %s"
+msgstr "không thể popen \"%s\": %s"
#: resrc.c:347
#, c-format
@@ -7788,12 +7855,12 @@ msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:413
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
-msgstr "Đã thử « %s »\n"
+msgstr "Đã thử \"%s\"\n"
#: resrc.c:424
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
-msgstr "Đang dùng « %s »\n"
+msgstr "Đang dùng \"%s\"\n"
#: resrc.c:608
msgid "preprocessing failed."
@@ -7812,12 +7879,12 @@ msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh \"%s\": %s"
#: resrc.c:778
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
-msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
+msgstr "tập tin con chạy \"%s\" không chứa dữ liệu con chạy"
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
#, c-format
@@ -7835,22 +7902,22 @@ msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
#: resrc.c:966
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ \"%s\": %s"
#: resrc.c:1179
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
-msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
+msgstr "tập tin biểu tượng \"%s\" không chứa dữ liệu biểu tượng"
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin \"%s\": %s"
-#: resrc.c:1940
+#: resrc.c:1958
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
-msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
+msgstr "không thể mở \"%s\" cho kết xuất: %s"
#: size.c:79
#, c-format
@@ -7892,7 +7959,7 @@ msgstr ""
#: size.c:160
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
-msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
+msgstr "đối sô không hợp lệ tới \"--format\" (định dạng): %s"
#: size.c:187
#, c-format
@@ -7946,12 +8013,12 @@ msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
#: stabs.c:456
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
-msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n"
+msgstr "\"N_LBRAC\" không phải bên trong hàm\n"
#: stabs.c:495
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
-msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
+msgstr "Quá nhiều \"N_RBRAC\"\n"
#: stabs.c:727
msgid "unknown C++ encoded name"
@@ -7996,11 +8063,11 @@ msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
#: stabs.c:2924
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
-msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
+msgstr "Không có việc tháo gỡ cho \"%s\"\n"
#: stabs.c:3224
msgid "Undefined N_EXCL"
-msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
+msgstr "Chưa định nghĩa \"N_EXCL\""
#: stabs.c:3304
#, c-format
@@ -8020,7 +8087,7 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
#: stabs.c:3680
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
-msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
+msgstr "tên đã rối sai \"%s\"\n"
#: stabs.c:3775
#, c-format
@@ -8102,7 +8169,7 @@ msgstr ""
" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
" -t --radix={o,d,x}\n"
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-" -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n"
+" -o Biệt hiệu cho \"--radix=o\" \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
@@ -8111,6 +8178,37 @@ msgstr ""
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
+#: sysdump.c:66
+msgid "*undefined*"
+msgstr "*chưa định nghĩa*"
+
+#: sysdump.c:137
+#, c-format
+msgid "SUM IS %x\n"
+msgstr "SUM IS %x\n"
+
+#: sysdump.c:503
+#, c-format
+msgid "GOT A %x\n"
+msgstr "GOT A %x\n"
+
+#: sysdump.c:521
+#, c-format
+msgid "WANTED %x!!\n"
+msgstr "MUỐN %x!!\n"
+
+#: sysdump.c:539
+msgid "SYMBOL INFO"
+msgstr "SYMBOL INFO"
+
+#: sysdump.c:557
+msgid "DERIVED TYPE"
+msgstr "DERIVED TYPE"
+
+#: sysdump.c:614
+msgid "MODULE***\n"
+msgstr "MODULE***\n"
+
#: sysdump.c:647
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
@@ -8185,7 +8283,7 @@ msgstr ""
" Các tùy chọn là:\n"
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
-" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
+" -b --binprefix Tên tập tin \".bin\" có tiền tố \".mc filename_\" để duy nhất.\n"
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
@@ -8222,7 +8320,7 @@ msgstr "%s: cảnh báo : "
#: windmc.c:262
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
-msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa « %s » và UTF16.\n"
+msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa \"%s\" và UTF16.\n"
#: windmc.c:263
#, c-format
@@ -8250,7 +8348,7 @@ msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
#: windres.c:216
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
-msgstr "không thể mở %s « %s »: %s"
+msgstr "không thể mở %s \"%s\": %s"
#: windres.c:390
#, c-format
@@ -8270,7 +8368,7 @@ msgstr ": giá trị trùng\n"
#: windres.c:563
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
-msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
+msgstr "không rõ kiểu định dạng \"%s\""
#: windres.c:564
#, c-format
@@ -8281,7 +8379,7 @@ msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
#: windres.c:647
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
-msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
+msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin \"%s\": hãy sử dụng tùy chọn \"-J\""
#: windres.c:659
#, c-format
@@ -8363,16 +8461,16 @@ msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
#: windres.c:865
msgid "invalid option -f\n"
-msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
+msgstr "tùy chọn không hợp lệ \"-f\"\n"
#: windres.c:870
msgid "No filename following the -fo option.\n"
-msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
+msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn \"-fo\".\n"
#: windres.c:959
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
-msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n"
+msgstr "Tùy chọn \"-l\" bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng \"-J\" để thay thế.\n"
#: windres.c:1072
msgid "no resources"
@@ -8381,7 +8479,7 @@ msgstr "không có tài nguyên"
#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
-msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
+msgstr "việc \"string_hash_lookup\" (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
#: wrstabs.c:637
#, c-format
@@ -8391,10 +8489,4 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#: wrstabs.c:1393
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
-msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
-
-#~ msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: %s [tùy mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
-
-#~ msgid "illegal option -- %c"
-#~ msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c"
+msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường \"%s\" trong cấu trúc"
diff --git a/gold/ChangeLog b/gold/ChangeLog
index ee05f80..c04326a 100644
--- a/gold/ChangeLog
+++ b/gold/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2012-08-07 Ian Lance Taylor <iant@google.com>
* layout.cc (Layout::add_target_dynamic_tags): If
diff --git a/gold/po/vi.po b/gold/po/vi.po
index df9b4a2..fadc16f 100644
--- a/gold/po/vi.po
+++ b/gold/po/vi.po
@@ -2,20 +2,25 @@
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gold 2.20.1\n"
+"Project-Id-Version: gold-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:08+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:29+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:41+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
+"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: archive.cc:119
#, c-format
@@ -89,7 +94,7 @@ msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký h
#: arm.cc:1404 powerpc.cc:1105 sparc.cc:1592 x86_64.cc:992
msgid "requires unsupported dynamic reloc; recompile with -fPIC"
-msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn « -fPIC »"
+msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn \"-fPIC\""
#. These are relocations which should only be seen by the
#. dynamic linker, and should never be seen here.
@@ -113,27 +118,27 @@ msgstr "%s: phần định vị lại RELA không được hỗ trợ"
#: arm.cc:2047
msgid "relocation R_ARM_MOVW_ABS_NC cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
-msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
+msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
#: arm.cc:2056
msgid "relocation R_ARM_MOVT_ABS cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
-msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
+msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
#: arm.cc:2067
msgid "relocation R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
-msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
+msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
#: arm.cc:2077
msgid "relocation R_ARM_THM_MOVT_ABS cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
-msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
+msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
#: arm.cc:2141
msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_PREL"
-msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_PREL »"
+msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_PREL\""
#: arm.cc:2169
msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_ABS"
-msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_ABS »"
+msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_ABS\""
#: arm.cc:2230 i386.cc:1820 i386.cc:2521 powerpc.cc:1798 sparc.cc:2711
#: x86_64.cc:1935 x86_64.cc:2518
@@ -180,7 +185,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin đếm ký hiệu %s: %s"
#: descriptors.cc:116
#, c-format
msgid "file %s was removed during the link"
-msgstr "tập tin « %s » bị gỡ bỏ trong khi liên kết"
+msgstr "tập tin \"%s\" bị gỡ bỏ trong khi liên kết"
#: descriptors.cc:169
msgid "out of file descriptors and couldn't close any"
@@ -223,16 +228,16 @@ msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u %u không phải strtab"
#: dynobj.cc:273
#, c-format
msgid "DT_SONAME value out of range: %lld >= %lld"
-msgstr "giá trị « DT_SONAME » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
+msgstr "giá trị \"DT_SONAME\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
#: dynobj.cc:285
#, c-format
msgid "DT_NEEDED value out of range: %lld >= %lld"
-msgstr "giá trị « DT_NEEDED » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
+msgstr "giá trị \"DT_NEEDED\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
#: dynobj.cc:298
msgid "missing DT_NULL in dynamic segment"
-msgstr "thiếu « DT_NULL » trong phân đoạn động"
+msgstr "thiếu \"DT_NULL\" trong phân đoạn động"
#: dynobj.cc:344
#, c-format
@@ -262,22 +267,22 @@ msgstr "gặp phiên bản verdef không mong đợi %u"
#: dynobj.cc:513
#, c-format
msgid "verdef vd_cnt field too small: %u"
-msgstr "trường « vd_cnt » verdef quá nhỏ : %u"
+msgstr "trường \"vd_cnt\" verdef quá nhỏ : %u"
#: dynobj.cc:521
#, c-format
msgid "verdef vd_aux field out of range: %u"
-msgstr "trường « vd_aux » verdef ở ngoại phạm vi: %u"
+msgstr "trường \"vd_aux\" verdef ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:532
#, c-format
msgid "verdaux vda_name field out of range: %u"
-msgstr "trường « vda_name » verdef ở ngoại phạm vi: %u"
+msgstr "trường \"vda_name\" verdef ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:542
#, c-format
msgid "verdef vd_next field out of range: %u"
-msgstr "trường « vd_next » verdef ở ngoại phạm vi: %u"
+msgstr "trường \"vd_next\" verdef ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:576
#, c-format
@@ -287,22 +292,22 @@ msgstr "gặp phiên bản verneed không mong đợi %u"
#: dynobj.cc:585
#, c-format
msgid "verneed vn_aux field out of range: %u"
-msgstr "trường « vn_aux » verneed ở ngoại phạm vi: %u"
+msgstr "trường \"vn_aux\" verneed ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:599
#, c-format
msgid "vernaux vna_name field out of range: %u"
-msgstr "trường « vna_name » vernaux ở ngoại phạm vi: %u"
+msgstr "trường \"vna_name\" vernaux ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:610
#, c-format
msgid "verneed vna_next field out of range: %u"
-msgstr "trường « vna_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u"
+msgstr "trường \"vna_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:621
#, c-format
msgid "verneed vn_next field out of range: %u"
-msgstr "trường « vn_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u"
+msgstr "trường \"vn_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:670
msgid "size of dynamic symbols is not multiple of symbol size"
@@ -349,12 +354,12 @@ msgstr "%s: %s: cảnh báo : "
#: errors.cc:167
#, c-format
msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s'\n"
-msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s »\n"
+msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\"\n"
#: errors.cc:172
#, c-format
msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s', version '%s'\n"
-msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s », phiên bản « %s »\n"
+msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\", phiên bản \"%s\"\n"
#: errors.cc:182
#, c-format
@@ -364,7 +369,7 @@ msgstr "%s: "
#: expression.cc:172
#, c-format
msgid "undefined symbol '%s' referenced in expression"
-msgstr "ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức"
+msgstr "ký hiệu chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức"
#: expression.cc:209
msgid "invalid reference to dot symbol outside of SECTIONS clause"
@@ -411,15 +416,15 @@ msgstr "không rõ hằng số %s"
#: expression.cc:1126
msgid "SEGMENT_START not implemented"
-msgstr "« SEGMENT_START » (đầu đoạn) chưa được thực hiện"
+msgstr "\"SEGMENT_START\" (đầu đoạn) chưa được thực hiện"
#: expression.cc:1135
msgid "ORIGIN not implemented"
-msgstr "« ORIGIN » (gốc) chưa được thực hiện"
+msgstr "\"ORIGIN\" (gốc) chưa được thực hiện"
#: expression.cc:1141
msgid "LENGTH not implemented"
-msgstr "« LENGTH » (chiều dài) chưa được thực hiện"
+msgstr "\"LENGTH\" (chiều dài) chưa được thực hiện"
#: fileread.cc:65
#, c-format
@@ -577,17 +582,17 @@ msgstr "không có tập tin nhập vào"
#: gold.cc:226
msgid "cannot mix -r with --gc-sections or --icf"
-msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với « --gc-sections », cũng không thể kết hợp nó với « --icf »"
+msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với \"--gc-sections\", cũng không thể kết hợp nó với \"--icf\""
#: gold.cc:407
#, c-format
msgid "cannot mix -static with dynamic object %s"
-msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -static » (tĩnh) với đối tượng động %s"
+msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-static\" (tĩnh) với đối tượng động %s"
#: gold.cc:411
#, c-format
msgid "cannot mix -r with dynamic object %s"
-msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với đối tượng động %s"
+msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với đối tượng động %s"
#: gold.cc:415
#, c-format
@@ -597,7 +602,7 @@ msgstr "không thể sử dụng định dạng kết xuất khác ELF với đ
#: gold.cc:427
#, c-format
msgid "cannot mix split-stack '%s' and non-split-stack '%s' when using -r"
-msgstr "không thể kết hợp đống chia ra « %s » và đống không chia ra « %s » khi sử dụng tuỳ chọn « -r »"
+msgstr "không thể kết hợp đống chia ra \"%s\" và đống không chia ra \"%s\" khi sử dụng tuỳ chọn \"-r\""
#. FIXME: This needs to specify the location somehow.
#: i386.cc:232 i386.cc:1669 sparc.cc:234 sparc.cc:2395 x86_64.cc:237
@@ -703,12 +708,12 @@ msgstr "/dev/urandom: mong đợi %zu byte, còn nhận %zd byte"
#: layout.cc:1918
#, c-format
msgid "--build-id argument '%s' not a valid hex number"
-msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s » không phải một số thập lục đúng"
+msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\" không phải một số thập lục đúng"
#: layout.cc:1924
#, c-format
msgid "unrecognized --build-id argument '%s'"
-msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s »"
+msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\""
#: layout.cc:2337
#, c-format
@@ -786,7 +791,7 @@ msgstr "chiều dài phần chuỗi có thể gộp lại không phải là bộ
#: merge.cc:494
#, c-format
msgid "%s: last entry in mergeable string section '%s' not null terminated"
-msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng « %s » không phải chấm dứt vô giá trị"
+msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng \"%s\" không phải chấm dứt vô giá trị"
#: merge.cc:613
#, c-format
@@ -803,12 +808,12 @@ msgstr "** chuỗi gộp lại"
#: object.cc:75
msgid "missing SHT_SYMTAB_SHNDX section"
-msgstr "thiếu phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »"
+msgstr "thiếu phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\""
#: object.cc:119
#, c-format
msgid "symbol %u out of range for SHT_SYMTAB_SHNDX section"
-msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »"
+msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\""
#: object.cc:126
#, c-format
@@ -868,12 +873,12 @@ msgstr "phần định vị lại %u có thông tin sai %u"
#: object.cc:1231
#, c-format
msgid "%s: removing unused section from '%s' in file '%s'"
-msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi « %s » trong tập tin « %s »"
+msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi \"%s\" trong tập tin \"%s\""
#: object.cc:1257
#, c-format
msgid "%s: ICF folding section '%s' in file '%s'into '%s' in file '%s'"
-msgstr "%s: ICF đang gấp phần « %s » trong tập tin « %s » vào « %s » trong tập tin « %s »"
+msgstr "%s: ICF đang gấp phần \"%s\" trong tập tin \"%s\" vào \"%s\" trong tập tin \"%s\""
#: object.cc:1454
msgid "size of symbols is not multiple of symbol size"
@@ -993,12 +998,12 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh danh sác
#: options.cc:522
#, c-format
msgid "format '%s' not supported; treating as elf (supported formats: elf, binary)"
-msgstr "định dạng « %s » không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)"
+msgstr "định dạng \"%s\" không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)"
#: options.cc:538
#, c-format
msgid "%s: use the --help option for usage information\n"
-msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
+msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp \"--help\" để xem thông tin về cách sử dụng\n"
#: options.cc:547
#, c-format
@@ -1015,17 +1020,17 @@ msgstr "thiếu đối số"
#: options.cc:736
msgid "unknown -z option"
-msgstr "tùy chọn không rõ « -z »"
+msgstr "tùy chọn không rõ \"-z\""
#: options.cc:935
#, c-format
msgid "ignoring --threads: %s was compiled without thread support"
-msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --threads »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
+msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--threads\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
#: options.cc:942
#, c-format
msgid "ignoring --thread-count: %s was compiled without thread support"
-msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --thread-count »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
+msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--thread-count\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
#: options.cc:981
#, c-format
@@ -1034,32 +1039,32 @@ msgstr "không thể mở tập tin giữ lại ký hiệu (-retain-symbols-file
#: options.cc:1003
msgid "-shared and -static are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -static » (tĩnh) không tương thích với nhau"
+msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-static\" (tĩnh) không tương thích với nhau"
#: options.cc:1005
msgid "-shared and -pie are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -pie » không tương thích với nhau"
+msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-pie\" không tương thích với nhau"
#: options.cc:1008
msgid "-shared and -r are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -r » không tương thích với nhau"
+msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-r\" không tương thích với nhau"
#: options.cc:1010
msgid "-pie and -r are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn « -pie » và « -r » không tương thích với nhau"
+msgstr "hai tùy chọn \"-pie\" và \"-r\" không tương thích với nhau"
#: options.cc:1014
msgid "-retain-symbols-file does not yet work with -r"
-msgstr "tuỳ chọn « -retain-symbols-file » chưa hoạt động cùng với « -r »"
+msgstr "tuỳ chọn \"-retain-symbols-file\" chưa hoạt động cùng với \"-r\""
#: options.cc:1020
msgid "binary output format not compatible with -shared or -pie or -r"
-msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn « -shared » (dùng chung) hoặc « -pie » hoặc « -r »"
+msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn \"-shared\" (dùng chung) hoặc \"-pie\" hoặc \"-r\""
#: options.cc:1026
#, c-format
msgid "--hash-bucket-empty-fraction value %g out of range [0.0, 1.0)"
-msgstr "giá trị « --hash-bucket-empty-fraction » %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)"
+msgstr "giá trị \"--hash-bucket-empty-fraction\" %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)"
#: options.cc:1031
msgid "Options --incremental-changed, --incremental-unchanged, --incremental-unknown require the use of --incremental"
@@ -1068,7 +1073,7 @@ msgstr ""
" --incremental-changed (dần thay đổi)\n"
" --incremental-unchanged (dần không thay đổi)\n"
" --incremental-unknown (dần không rõ)\n"
-"thì yêu cầu lập tuỳ chọn « --incremental » (dần)."
+"thì yêu cầu lập tuỳ chọn \"--incremental\" (dần)."
#: options.cc:1097
msgid "May not nest groups"
@@ -1106,7 +1111,7 @@ msgstr "Không được hỗ trợ"
#: options.h:585 options.h:636
msgid "Do not copy DT_NEEDED tags from shared libraries"
-msgstr "Đừng sao chép thẻ « DT_NEEDED » từ thư viện dùng chung"
+msgstr "Đừng sao chép thẻ \"DT_NEEDED\" từ thư viện dùng chung"
#: options.h:588
msgid "Allow unresolved references in shared libraries"
@@ -1118,11 +1123,11 @@ msgstr "Đừng cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng
#: options.h:592
msgid "Only set DT_NEEDED for shared libraries if used"
-msgstr "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung (nếu dùng)"
+msgstr "Chỉ lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung (nếu dùng)"
#: options.h:593
msgid "Always DT_NEEDED for shared libraries"
-msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung"
+msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung"
#: options.h:600
msgid "Set input format"
@@ -1130,11 +1135,11 @@ msgstr "Lập định dạng đầu vào"
#: options.h:603
msgid "-l searches for shared libraries"
-msgstr "tuỳ chọn « -l » tìm kiếm thư viện dùng chung"
+msgstr "tuỳ chọn \"-l\" tìm kiếm thư viện dùng chung"
#: options.h:605
msgid "-l does not search for shared libraries"
-msgstr "tuỳ chọn « -l » không tìm kiếm thư viện dùng chung"
+msgstr "tuỳ chọn \"-l\" không tìm kiếm thư viện dùng chung"
#: options.h:609
msgid "Bind defined symbols locally"
@@ -1162,7 +1167,7 @@ msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
#: options.h:624 options.h:629
msgid "Compress .debug_* sections in the output file"
-msgstr "Nén phần « .debug_* » trong tập tin kết xuất"
+msgstr "Nén phần \".debug_*\" trong tập tin kết xuất"
#: options.h:630
msgid "[none]"
@@ -1178,7 +1183,7 @@ msgstr "Đừng xác định các ký hiệu chung"
#: options.h:642 options.h:644
msgid "Alias for -d"
-msgstr "Bí danh cho « -d »"
+msgstr "Bí danh cho \"-d\""
#: options.h:647
msgid "Turn on debugging"
@@ -1392,11 +1397,11 @@ msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
#: options.h:755
msgid "Enable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
-msgstr "Bật sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »"
+msgstr "Bật sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\""
#: options.h:756
msgid "Disable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
-msgstr "Tắt sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »"
+msgstr "Tắt sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\""
#: options.h:759
msgid "Create an output file even if errors occur"
@@ -1404,7 +1409,7 @@ msgstr "Tạo tập tin kết xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
#: options.h:762 options.h:958
msgid "Report undefined symbols (even with --shared)"
-msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn « --shared »)"
+msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn \"--shared\")"
#: options.h:766
msgid "Set output file name"
@@ -1524,7 +1529,7 @@ msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
#: options.h:851
msgid "Stack size when -fsplit-stack function calls non-split"
-msgstr "Kích cỡ đống khi hàm « -fsplit-stack » gọi « non-split »"
+msgstr "Kích cỡ đống khi hàm \"-fsplit-stack\" gọi \"non-split\""
#: options.h:857
msgid "Do not link against shared libraries"
@@ -1532,7 +1537,7 @@ msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
#: options.h:860
msgid "Identical Code Folding. '--icf=safe' folds only ctors and dtors."
-msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. « --icf-safe » chỉ gấp lại các ctor và dtor."
+msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. \"--icf-safe\" chỉ gấp lại các ctor và dtor."
#: options.h:866
msgid "Number of iterations of ICF (default 2)"
@@ -1612,15 +1617,15 @@ msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua cuối cùng"
#: options.h:908
msgid "Set the address of the bss segment"
-msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « bss »"
+msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"bss\""
#: options.h:910
msgid "Set the address of the data segment"
-msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « data » (dữ liệu)"
+msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"data\" (dữ liệu)"
#: options.h:912
msgid "Set the address of the text segment"
-msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « text » (văn bản)"
+msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"text\" (văn bản)"
#: options.h:915
msgid "Create undefined reference to SYMBOL"
@@ -1628,7 +1633,7 @@ msgstr "Tạo tham chiếu chưa xác định đến ký hiệu này"
#: options.h:918
msgid "Synonym for --debug=files"
-msgstr "Bằng « --debug=files »"
+msgstr "Bằng \"--debug=files\""
#: options.h:921
msgid "Read version script"
@@ -1765,7 +1770,7 @@ msgstr "nhóm phần được giữ lại còn phần tử nhóm bị hủy"
#: output.cc:1860
#, c-format
msgid "invalid alignment %lu for section \"%s\""
-msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần « %s »"
+msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần \"%s\""
#: output.cc:3573
#, c-format
@@ -1775,12 +1780,12 @@ msgstr "chấm đi ngược trong văn lệnh liên kết từ 0x%llx về 0x%ll
#: output.cc:3576
#, c-format
msgid "address of section '%s' moves backward from 0x%llx to 0x%llx"
-msgstr "địa chỉ của phần « %s » đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx"
+msgstr "địa chỉ của phần \"%s\" đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx"
#: output.cc:3755
#, c-format
msgid "nobits section %s may not precede progbits section %s in same segment"
-msgstr "phần « nobits » %s có thể không phải đi trước phần « progbits » %s trong cùng một đoạn"
+msgstr "phần \"nobits\" %s có thể không phải đi trước phần \"progbits\" %s trong cùng một đoạn"
#: output.cc:3907 output.cc:3975
#, c-format
@@ -1903,7 +1908,7 @@ msgstr "%s: không phải một đối tượng hay kho lưu"
#: reduced_debug_output.cc:236
msgid "Debug abbreviations extend beyond .debug_abbrev section; failed to reduce debug abbreviations"
-msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_abbrev »: không giảm được viết tắt gỡ lỗi"
+msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_abbrev\": không giảm được viết tắt gỡ lỗi"
#: reduced_debug_output.cc:322
msgid "Extremely large compile unit in debug info; failed to reduce debug info"
@@ -1911,7 +1916,7 @@ msgstr "Gặp đơn vị biên dịch rất lớn trong thông tin gỡ lỗi: k
#: reduced_debug_output.cc:330
msgid "Debug info extends beyond .debug_info section;failed to reduce debug info"
-msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
+msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi"
#: reduced_debug_output.cc:350 reduced_debug_output.cc:392
msgid "Invalid DIE in debug info; failed to reduce debug info"
@@ -1919,7 +1924,7 @@ msgstr "Gặp DIE sai trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông
#: reduced_debug_output.cc:373
msgid "Debug info extends beyond .debug_info section; failed to reduce debug info"
-msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
+msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi"
#: reloc.cc:297 reloc.cc:858
#, c-format
@@ -1939,7 +1944,7 @@ msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ %lu không đều"
#: reloc.cc:1203
#, c-format
msgid "could not convert call to '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi « %s » sang « %s »"
+msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi \"%s\" sang \"%s\""
#: reloc.cc:1343
#, c-format
@@ -1950,7 +1955,7 @@ msgstr "kích cỡ phần định vị lại %zu không phải là bội số ch
#. table.
#: resolve.cc:191
msgid "invalid STB_LOCAL symbol in external symbols"
-msgstr "gặp ký hiệu « STB_LOCAL » sai trong những ký hiệu bên ngoài"
+msgstr "gặp ký hiệu \"STB_LOCAL\" sai trong những ký hiệu bên ngoài"
#. Any target which wants to handle STB_LOOS, etc., needs to
#. define a resolve method.
@@ -1963,42 +1968,42 @@ msgstr "tổ hợp ký hiệu không được hỗ trợ"
#: resolve.cc:266
#, c-format
msgid "%s symbol '%s' in %s is referenced by DSO %s"
-msgstr "ký hiệu %s « %s » trong %s được tham chiếu bởi DSO %s"
+msgstr "ký hiệu %s \"%s\" trong %s được tham chiếu bởi DSO %s"
#: resolve.cc:326
#, c-format
msgid "common of '%s' overriding smaller common"
-msgstr "điều chung của « %s » ghi đè lên điều chung nhỏ hơn"
+msgstr "điều chung của \"%s\" ghi đè lên điều chung nhỏ hơn"
#: resolve.cc:331
#, c-format
msgid "common of '%s' overidden by larger common"
-msgstr "điều chung của « %s » bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn"
+msgstr "điều chung của \"%s\" bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn"
#: resolve.cc:336
#, c-format
msgid "multiple common of '%s'"
-msgstr "nhiều điều chung của « %s »"
+msgstr "nhiều điều chung của \"%s\""
#: resolve.cc:442
#, c-format
msgid "multiple definition of '%s'"
-msgstr "nhiều lời xác định « %s »"
+msgstr "nhiều lời xác định \"%s\""
#: resolve.cc:481
#, c-format
msgid "definition of '%s' overriding common"
-msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên điều chung"
+msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên điều chung"
#: resolve.cc:516
#, c-format
msgid "definition of '%s' overriding dynamic common definition"
-msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên lời xác định chung động"
+msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên lời xác định chung động"
#: resolve.cc:636
#, c-format
msgid "common '%s' overridden by previous definition"
-msgstr "điều chung « %s » bị ghi đè bởi lời xác định trước"
+msgstr "điều chung \"%s\" bị ghi đè bởi lời xác định trước"
#: resolve.cc:766 resolve.cc:778
msgid "command line"
@@ -2041,15 +2046,15 @@ msgstr "lời xác định không tương ứng với phần ràng buộc"
#: script-sections.cc:2634
msgid "DATA_SEGMENT_ALIGN may only appear once in a linker script"
-msgstr "« DATA_SEGMENT_ALIGN » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
+msgstr "\"DATA_SEGMENT_ALIGN\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
#: script-sections.cc:2649
msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END may only appear once in a linker script"
-msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
+msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
#: script-sections.cc:2654
msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END must follow DATA_SEGMENT_ALIGN"
-msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » phải theo sau « DATA_SEGMENT_ALIGN »"
+msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" phải theo sau \"DATA_SEGMENT_ALIGN\""
#: script-sections.cc:2826
msgid "no matching section constraint"
@@ -2070,15 +2075,15 @@ msgstr "không có phân %s"
#: script-sections.cc:3323
msgid "section in two PT_LOAD segments"
-msgstr "phần nằm trong hai đoạn « PT_LOAD »"
+msgstr "phần nằm trong hai đoạn \"PT_LOAD\""
#: script-sections.cc:3330
msgid "allocated section not in any PT_LOAD segment"
-msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn « PT_LOAD » nào"
+msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn \"PT_LOAD\" nào"
#: script-sections.cc:3358
msgid "may only specify load address for PT_LOAD segment"
-msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn « PT_LOAD »"
+msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn \"PT_LOAD\""
#: script-sections.cc:3382
#, c-format
@@ -2096,11 +2101,11 @@ msgstr "không hỗ trợ phần được nạp trên trang đầu tiên mà kh
#: script-sections.cc:3414
msgid "using FILEHDR and PHDRS on more than one PT_LOAD segment is not currently supported"
-msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn « PT_LOAD »"
+msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn \"PT_LOAD\""
#: script.cc:1072
msgid "invalid use of PROVIDE for dot symbol"
-msgstr "sai sử dụng « PROVIDE » (cung cấp) cho ký hiệu chấm"
+msgstr "sai sử dụng \"PROVIDE\" (cung cấp) cho ký hiệu chấm"
#: script.cc:2132
#, c-format
@@ -2112,17 +2117,17 @@ msgstr "%s:%d:%d: %s"
#: script.cc:2297
#, c-format
msgid "%s:%d:%d: ignoring command OPTION; OPTION is only valid for scripts specified via -T/--script"
-msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »"
+msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\""
#: script.cc:2362
#, c-format
msgid "%s:%d:%d: ignoring SEARCH_DIR; SEARCH_DIR is only valid for scripts specified via -T/--script"
-msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua « SEARCH_DIR »: SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »"
+msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua \"SEARCH_DIR\": SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\""
#: script.cc:2606 script.cc:2620
#, c-format
msgid "%s:%d:%d: DATA_SEGMENT_ALIGN not in SECTIONS clause"
-msgstr "%s:%d:%d: « DATA_SEGMENT_ALIGN » không phải trong mệnh đề « SECTIONS »"
+msgstr "%s:%d:%d: \"DATA_SEGMENT_ALIGN\" không phải trong mệnh đề \"SECTIONS\""
#: script.cc:2739
msgid "unknown PHDR type (try integer)"
@@ -2160,7 +2165,7 @@ msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu toàn cục %u tại %zu"
#: symtab.cc:1278
msgid "--just-symbols does not make sense with a shared object"
-msgstr "« --just-symbols » (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung"
+msgstr "\"--just-symbols\" (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung"
#: symtab.cc:1284
msgid "too few symbol versions"
@@ -2199,7 +2204,7 @@ msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu\n"
#: symtab.cc:3007
#, c-format
msgid "while linking %s: symbol '%s' defined in multiple places (possible ODR violation):"
-msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu « %s » được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):"
+msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu \"%s\" được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):"
#: target-reloc.h:259
msgid "relocation refers to discarded comdat section"
diff --git a/gprof/ChangeLog b/gprof/ChangeLog
index 70ae576..b8f213d 100644
--- a/gprof/ChangeLog
+++ b/gprof/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2012-08-07 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/ja.po: Updated Japanese translation.
diff --git a/gprof/po/vi.po b/gprof/po/vi.po
index fb1f832..13ec24c 100644
--- a/gprof/po/vi.po
+++ b/gprof/po/vi.po
@@ -2,20 +2,25 @@
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gprof 2.20.1\n"
+"Project-Id-Version: gprof-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:06+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:27+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:44+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
+"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: alpha.c:102 mips.c:54
msgid "<indirect child>"
@@ -36,27 +41,27 @@ msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
-#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:105
+#: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107
#, c-format
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
-#: basic_blocks.c:196
+#: basic_blocks.c:197
#, c-format
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
-msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n"
+msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng \"-l\" hay \"--line\")\n"
#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
-#: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299
+#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
#, c-format
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
-#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
+#: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"
-#: basic_blocks.c:543
+#: basic_blocks.c:544
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -73,7 +78,7 @@ msgstr ""
" Dòng\tTổng\n"
"\n"
-#: basic_blocks.c:567
+#: basic_blocks.c:568
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -84,22 +89,22 @@ msgstr ""
"Tóm tắt thi hành:\n"
"\n"
-#: basic_blocks.c:568
+#: basic_blocks.c:569
#, c-format
msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
-#: basic_blocks.c:570
+#: basic_blocks.c:571
#, c-format
msgid "%9ld Lines executed\n"
msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n"
-#: basic_blocks.c:571
+#: basic_blocks.c:572
#, c-format
msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
-#: basic_blocks.c:575
+#: basic_blocks.c:576
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -108,7 +113,7 @@ msgstr ""
"\n"
"%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n"
-#: basic_blocks.c:577
+#: basic_blocks.c:578
#, c-format
msgid "%9.2f Average executions per line\n"
msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
@@ -118,7 +123,7 @@ msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
-#: cg_print.c:74
+#: cg_print.c:75
#, c-format
msgid ""
"\t\t Call graph (explanation follows)\n"
@@ -127,7 +132,7 @@ msgstr ""
"\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
"\n"
-#: cg_print.c:76
+#: cg_print.c:77
#, c-format
msgid ""
"\t\t\tCall graph\n"
@@ -136,7 +141,7 @@ msgstr ""
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
"\n"
-#: cg_print.c:79 hist.c:466
+#: cg_print.c:80 hist.c:468
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -145,7 +150,7 @@ msgstr ""
"\n"
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
-#: cg_print.c:83
+#: cg_print.c:84
#, c-format
msgid ""
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
@@ -154,7 +159,7 @@ msgstr ""
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
"\n"
-#: cg_print.c:87
+#: cg_print.c:88
#, c-format
msgid ""
" no time propagated\n"
@@ -163,64 +168,64 @@ msgstr ""
" không có thời gian đã truyền bá\n"
"\n"
-#: cg_print.c:96 cg_print.c:99 cg_print.c:101
+#: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105
msgid "called"
msgstr "đã gọi"
-#: cg_print.c:96 cg_print.c:101
+#: cg_print.c:97 cg_print.c:105
msgid "total"
msgstr "tổng"
-#: cg_print.c:96
+#: cg_print.c:97
msgid "parents"
msgstr "cha"
-#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
+#: cg_print.c:99 cg_print.c:103
msgid "index"
msgstr "chỉ mục"
-#: cg_print.c:98
-#, c-format
+#: cg_print.c:101
+#, no-c-format
msgid "%time"
msgstr "%time (thời gian)"
-#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
+#: cg_print.c:102
msgid "self"
msgstr "bản thân"
-#: cg_print.c:98
+#: cg_print.c:102
msgid "descendants"
msgstr "con cháu"
-#: cg_print.c:99 hist.c:492
+#: cg_print.c:103 hist.c:494
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: cg_print.c:101
+#: cg_print.c:105
msgid "children"
msgstr "con"
-#: cg_print.c:106
+#: cg_print.c:110
#, c-format
msgid "index %% time self children called name\n"
msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
-#: cg_print.c:129
+#: cg_print.c:133
#, c-format
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
-#: cg_print.c:355
+#: cg_print.c:359
#, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
-#: cg_print.c:356
+#: cg_print.c:360
#, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
-#: cg_print.c:590
+#: cg_print.c:594
#, c-format
msgid ""
"Index by function name\n"
@@ -229,52 +234,52 @@ msgstr ""
"Chỉ mục theo tên hàm\n"
"\n"
-#: cg_print.c:647 cg_print.c:656
+#: cg_print.c:651 cg_print.c:660
#, c-format
msgid "<cycle %d>"
msgstr "<chu kỳ %d>"
-#: corefile.c:60
+#: corefile.c:61
#, c-format
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
-#: corefile.c:84 corefile.c:496
+#: corefile.c:85 corefile.c:514
#, c-format
msgid "%s: could not open %s.\n"
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
-#: corefile.c:183
+#: corefile.c:185
#, c-format
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
-#: corefile.c:194
+#: corefile.c:196
#, c-format
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
-msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
+msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản \".text\" trong %s\n"
-#: corefile.c:269
+#: corefile.c:271
#, c-format
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
-#: corefile.c:283
+#: corefile.c:285
#, c-format
msgid "%s: can't do -c\n"
-msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
+msgstr "%s: không thể làm \"-c\"\n"
-#: corefile.c:322
+#: corefile.c:324
#, c-format
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
+msgstr "%s: tùy chọn \"-c\" không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
-#: corefile.c:505 corefile.c:590
+#: corefile.c:523 corefile.c:622
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
-msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
+msgstr "%s: tập tin \"%s\" không có ký hiệu\n"
-#: corefile.c:851
+#: corefile.c:884
#, c-format
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
@@ -292,12 +297,12 @@ msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
-msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n"
+msgstr "%s: tập tin \"%s\" có cookie ma thuật sai\n"
#: gmon_io.c:340
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
-msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
+msgstr "%s: tập tin \"%s\" có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
#: gmon_io.c:370
#, c-format
@@ -317,54 +322,54 @@ msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
#: gmon_io.c:518
#, c-format
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
-msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n"
+msgstr "%s: tập tin \"%s\" có vẻ là không theo định dạng \"gmon.out\"\n"
#: gmon_io.c:531
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
-#: gmon_io.c:565
+#: gmon_io.c:563
#, c-format
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
-#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:748
+#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749
#, c-format
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
-#: gmon_io.c:578
+#: gmon_io.c:579
#, c-format
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
-msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n"
+msgstr "Tập tin \"%s\" (phiên bản %d) chứa:\n"
-#: gmon_io.c:581
+#: gmon_io.c:582
#, c-format
msgid "\t%d histogram record\n"
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
-#: gmon_io.c:582
+#: gmon_io.c:583
#, c-format
msgid "\t%d histogram records\n"
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
-#: gmon_io.c:584
+#: gmon_io.c:585
#, c-format
msgid "\t%d call-graph record\n"
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
-#: gmon_io.c:585
+#: gmon_io.c:586
#, c-format
msgid "\t%d call-graph records\n"
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
-#: gmon_io.c:587
+#: gmon_io.c:588
#, c-format
msgid "\t%d basic-block count record\n"
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
-#: gmon_io.c:588
+#: gmon_io.c:589
#, c-format
msgid "\t%d basic-block count records\n"
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
@@ -433,7 +438,7 @@ msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
#: gprof.c:251
#, c-format
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
-msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n"
+msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn \"-d\"\n"
#: gprof.c:331
#, c-format
@@ -461,31 +466,31 @@ msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này khô
#: gprof.c:462
#, c-format
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
-msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n"
+msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ \"%s\"\n"
#: gprof.c:482
#, c-format
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
msgstr ""
-"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n"
-"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n"
+"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số \"--function-ordering\" (sắp xếp hàm)\n"
+"và \"--file-ordering\" (sắp xếp tập tin).\n"
#: gprof.c:534
#, c-format
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
-msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n"
+msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin \"prof\"\n"
#: gprof.c:588
#, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
-msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
+msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
#: gprof.c:595
#, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
-msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
+msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
-#: hist.c:133
+#: hist.c:135
#, c-format
msgid ""
"%s: dimension unit changed between histogram records\n"
@@ -493,10 +498,10 @@ msgid ""
"%s: to '%s'\n"
msgstr ""
"%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
-"%s: từ « %s »\n"
-"%s: sang « %s »\n"
+"%s: từ \"%s\"\n"
+"%s: sang \"%s\"\n"
-#: hist.c:143
+#: hist.c:145
#, c-format
msgid ""
"%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
@@ -504,30 +509,30 @@ msgid ""
"%s: to '%c'\n"
msgstr ""
"%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
-"%s: từ « %c »\n"
-"%s: sang « %c »\n"
+"%s: từ \"%c\"\n"
+"%s: sang \"%c\"\n"
-#: hist.c:157
+#: hist.c:159
#, c-format
msgid "%s: different scales in histogram records"
msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"
-#: hist.c:194
+#: hist.c:196
#, c-format
msgid "%s: overlapping histogram records\n"
msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"
-#: hist.c:228
+#: hist.c:230
#, c-format
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
-#: hist.c:462
+#: hist.c:464
#, c-format
msgid "%c%c/call"
msgstr "%c%c/lời gọi"
-#: hist.c:470
+#: hist.c:472
#, c-format
msgid ""
" for %.2f%% of %.2f %s\n"
@@ -536,7 +541,7 @@ msgstr ""
" trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
"\n"
-#: hist.c:476
+#: hist.c:478
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -545,7 +550,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
-#: hist.c:481
+#: hist.c:483
#, c-format
msgid ""
" no time accumulated\n"
@@ -554,27 +559,27 @@ msgstr ""
" chưa tích lũy thời gian\n"
"\n"
-#: hist.c:488
+#: hist.c:490
msgid "cumulative"
msgstr "lũy tích"
-#: hist.c:488
+#: hist.c:490
msgid "self "
msgstr "bản thân "
-#: hist.c:488
+#: hist.c:490
msgid "total "
msgstr "tổng "
-#: hist.c:491
+#: hist.c:493
msgid "time"
msgstr "thời gian"
-#: hist.c:491
+#: hist.c:493
msgid "calls"
msgstr "lời gọi"
-#: hist.c:580
+#: hist.c:582
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -587,12 +592,12 @@ msgstr ""
"\n"
"hồ sơ phẳng:\n"
-#: hist.c:586
+#: hist.c:588
#, c-format
msgid "Flat profile:\n"
msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
-#: hist.c:705
+#: hist.c:709
#, c-format
msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
@@ -610,7 +615,7 @@ msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
#: source.c:162
#, c-format
msgid "%s: could not locate `%s'\n"
-msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n"
+msgstr "%s: không tìm thấy \"%s\"\n"
#: source.c:237
#, c-format
diff --git a/ld/ChangeLog b/ld/ChangeLog
index c4bc473..309b8eb 100644
--- a/ld/ChangeLog
+++ b/ld/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2012-08-07 Daniel Green <venix1@gmail.com>
* scripttempl/pe.sc (R_TLS): Add .tls$AAA and .tls$ZZZ.
diff --git a/ld/po/vi.po b/ld/po/vi.po
index 4352adb..f86c1e0 100644
--- a/ld/po/vi.po
+++ b/ld/po/vi.po
@@ -6,12 +6,12 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: ld-2.21.53\n"
+"Project-Id-Version: ld-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-03-30 14:35+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:30+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -37,11 +37,11 @@ msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thum
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
-#: emultempl/armcoff.em:192 emultempl/pe.em:1813
+#: emultempl/armcoff.em:192 emultempl/pe.em:1812
msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
-msgstr "%P: cảnh báo: « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n"
+msgstr "%P: cảnh báo: \"--thumb-entry %s\" đang lấy quyền cao hơn \"-e %s\"\n"
-#: emultempl/armcoff.em:197 emultempl/pe.em:1818
+#: emultempl/armcoff.em:197 emultempl/pe.em:1817
msgid "%P: warning: cannot find thumb start symbol %s\n"
msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"
@@ -133,17 +133,17 @@ msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thum
#: emultempl/pe.em:437
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n"
-msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có « @nn »\n"
+msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có \"@nn\"\n"
#: emultempl/pe.em:438
#, c-format
msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n"
-msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn »\n"
+msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết \"_sym\" đến \"_sym@nn\"\n"
#: emultempl/pe.em:439
#, c-format
msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
-msgstr " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn » mà không cảnh báo\n"
+msgstr " --enable-stdcall-fixup Liên kết \"_sym\" đến \"_sym@nn\" mà không cảnh báo\n"
#: emultempl/pe.em:440
#, c-format
@@ -183,7 +183,7 @@ msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi điều toàn
#: emultempl/pe.em:447
#, c-format
msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n"
-msgstr " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » khỏi những ký hiệu đã xuất\n"
+msgstr " --kill-at Gỡ bỏ \"@nn\" khỏi những ký hiệu đã xuất\n"
#: emultempl/pe.em:448
#, c-format
@@ -193,7 +193,7 @@ msgstr " --out-implib <tập_tin> Tạo ra thư viện nhập\n"
#: emultempl/pe.em:449
#, c-format
msgid " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n"
-msgstr " --output-def <tập_tin>\tTạo ra một tập tin .DEF cho DLL đã xây dựng\n"
+msgstr " --output-def <tập_tin>\tTạo ra một tập tin .DEF để xây dựng DLL\n"
#: emultempl/pe.em:450
#, c-format
@@ -207,7 +207,7 @@ msgid ""
" create __imp_<SYMBOL> as well.\n"
msgstr ""
" --compat-implib\t\tTạo các thư viện nhập tương thích ngược;\n"
-"\tcũng tạo « __imp_<ký_hiệu> »\n"
+"\tcũng tạo \"__imp_<ký_hiệu>\"\n"
#: emultempl/pe.em:453
#, c-format
@@ -229,7 +229,7 @@ msgid ""
" in preference to lib<basename>.dll \n"
msgstr ""
" --dll-search-prefix=<chuỗi> Khi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập,\n"
-"\tdùng « <chuỗi><tên_cơ_bản>.dll » thay cho « lib<tên_cơ_bản>.dll »\n"
+"\tdùng \"<chuỗi><tên_cơ_bản>.dll\" thay cho \"lib<tên_cơ_bản>.dll\"\n"
#: emultempl/pe.em:459
#, c-format
@@ -237,7 +237,7 @@ msgid ""
" --enable-auto-import Do sophisticated linking of _sym to\n"
" __imp_sym for DATA references\n"
msgstr ""
-" --enable-auto-impor Thực hiện liên kết tinh tế của « _sym » đến\n"
+" --enable-auto-impor Thực hiện liên kết tinh tế của \"_sym\" đến\n"
" __imp_sym cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n"
#: emultempl/pe.em:461
@@ -344,7 +344,7 @@ msgstr " --tsaware Ảnh nhận thấy Trình phục vụ Thiết bị cu
#: emultempl/pe.em:614
msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
-msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n"
+msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn \"-subsystem\" (hệ thống con)\n"
#: emultempl/pe.em:639
msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
@@ -352,11 +352,11 @@ msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"
#: emultempl/pe.em:660
msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
-msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE « %s »\n"
+msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE \"%s\"\n"
#: emultempl/pe.em:677
msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
-msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n"
+msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE \"%s\"\n"
#: emultempl/pe.em:692
msgid "%F%P: cannot open base file %s\n"
@@ -368,7 +368,7 @@ msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần.
#: emultempl/pe.em:978
msgid "%P: warning: --export-dynamic is not supported for PE targets, did you mean --export-all-symbols?\n"
-msgstr "%P: cảnh báo: « --export-dynamic » không được hỗ trợ cho đích PE, bạn định chọn « --export-all-symbols » ?\n"
+msgstr "%P: cảnh báo: \"--export-dynamic\" không được hỗ trợ cho đích PE, bạn định chọn \"--export-all-symbols\" ?\n"
#: emultempl/pe.em:1054 emultempl/pe.em:1081
#, c-format
@@ -377,11 +377,11 @@ msgstr "Cảnh báo: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
#: emultempl/pe.em:1059 emultempl/pe.em:1086
msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
-msgstr "Dùng « --enable-stdcall-fixup » để tắt các cảnh báo này\n"
+msgstr "Dùng \"--enable-stdcall-fixup\" để tắt các cảnh báo này\n"
#: emultempl/pe.em:1060 emultempl/pe.em:1087
msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
-msgstr "Dùng « --disable-stdcall-fixup » để tắt các sự sửa chữa này\n"
+msgstr "Dùng \"--disable-stdcall-fixup\" để tắt các sự sửa chữa này\n"
#: emultempl/pe.em:1106
#, c-format
@@ -398,41 +398,41 @@ msgid ""
"%P: warning: auto-importing has been activated without --enable-auto-import specified on the command line.\n"
"This should work unless it involves constant data structures referencing symbols from auto-imported DLLs.\n"
msgstr ""
-"%P: cảnh báo: chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn « --enable-auto-import » trên dòng lệnh.\n"
+"%P: cảnh báo: chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn \"--enable-auto-import\" trên dòng lệnh.\n"
"Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tự động nhập vào.\n"
-#: emultempl/pe.em:1160 emultempl/pe.em:1367 emultempl/pe.em:1574 ldcref.c:490
-#: ldcref.c:588 ldmain.c:1215 ldmisc.c:290 pe-dll.c:706 pe-dll.c:1257
-#: pe-dll.c:1352
+#: emultempl/pe.em:1160 emultempl/pe.em:1366 emultempl/pe.em:1573 ldcref.c:490
+#: ldcref.c:588 ldmain.c:1158 ldmisc.c:290 pe-dll.c:706 pe-dll.c:1254
+#: pe-dll.c:1349
msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
-#: emultempl/pe.em:1243
+#: emultempl/pe.em:1242
msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n"
-msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE « %B ».\n"
+msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE \"%B\".\n"
-#: emultempl/pe.em:1617
+#: emultempl/pe.em:1616
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
-#: emultempl/pe.em:1640
+#: emultempl/pe.em:1639
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s for interworking\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau\n"
-#: emultempl/pe.em:1702 ldexp.c:581 ldlang.c:3416 ldlang.c:6947 ldlang.c:6978
-#: ldmain.c:1160
+#: emultempl/pe.em:1701 ldexp.c:581 ldlang.c:3458 ldlang.c:6992 ldlang.c:7023
+#: ldmain.c:1103
msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
-msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
+msgstr "%P%F: \"bfd_link_hash_lookup\" bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:168
msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
-msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » với bảng cref bị lỗi: %E\n"
+msgstr "%X%P: \"bfd_hash_table_init\" với bảng cref bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:174
msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
-msgstr "%X%P: « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
+msgstr "%X%P: \"cref_hash_lookup\" bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:184
msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n"
@@ -465,9 +465,9 @@ msgstr "Không có ký hiệu\n"
#: ldcref.c:532
msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
-msgstr "%P: ký hiệu « %T » còn thiếu trong bảng băm chính\n"
+msgstr "%P: ký hiệu \"%T\" còn thiếu trong bảng băm chính\n"
-#: ldcref.c:650 ldcref.c:657 ldmain.c:1249 ldmain.c:1256
+#: ldcref.c:650 ldcref.c:657 ldmain.c:1192 ldmain.c:1199
msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại: %E\n"
@@ -477,7 +477,7 @@ msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại: %E\n"
#. are prohibited. We must report an error.
#: ldcref.c:684
msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
-msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n"
+msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến \"%T\" trong %s\n"
#: ldctor.c:85
msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
@@ -545,27 +545,27 @@ msgstr "%F%S / cho số không\n"
#: ldexp.c:591
#, c-format
msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
-msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
+msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:605
#, c-format
msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
-msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
+msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:626 ldexp.c:643 ldexp.c:670
#, c-format
msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n"
-msgstr "%F%S: phần chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
+msgstr "%F%S: phần chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:697 ldexp.c:711
#, c-format
msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
-msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
+msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:722
#, c-format
msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n"
-msgstr "%F%S: hằng không rõ « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
+msgstr "%F%S: hằng không rõ \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:787
#, c-format
@@ -607,7 +607,7 @@ msgstr "mở thành công %s\n"
#: ldfile.c:150
msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
-msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n"
+msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ \"%s\"\n"
#: ldfile.c:267 ldfile.c:296
msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
@@ -615,7 +615,7 @@ msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tương thích khi tìm kiếm %s\n"
#: ldfile.c:280
msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
-msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n"
+msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động \"%s\"\n"
#: ldfile.c:426
msgid "%P: cannot find %s (%s): %E\n"
@@ -649,37 +649,37 @@ msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n"
#: ldfile.c:701
msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
-msgstr "%P%F: không thể đại diện máy « %s »\n"
+msgstr "%P%F: không thể đại diện máy \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:1217 ldlang.c:1259 ldlang.c:3114
+#: ldlang.c:1221 ldlang.c:1263 ldlang.c:3143
msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n"
-#: ldlang.c:1310
+#: ldlang.c:1314
msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region `%s'\n"
-msgstr "%P:%S: cảnh báo: khai báo lại vùng nhớ « %s »\n"
+msgstr "%P:%S: cảnh báo: khai báo lại vùng nhớ \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:1316
+#: ldlang.c:1320
msgid "%P:%S: warning: memory region `%s' not declared\n"
-msgstr "%P:%S: cảnh báo: chưa khai báo vùng nhớ « %s »\n"
+msgstr "%P:%S: cảnh báo: chưa khai báo vùng nhớ \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:1350
+#: ldlang.c:1354
msgid "%F%P:%S: error: alias for default memory region\n"
msgstr "%F%P:%S: lỗi: bí danh cho vùng nhớ mặc định\n"
-#: ldlang.c:1361
+#: ldlang.c:1365
msgid "%F%P:%S: error: redefinition of memory region alias `%s'\n"
-msgstr "%F%P:%S: lỗi: xác định lại bí danh vùng nhớ « %s »\n"
+msgstr "%F%P:%S: lỗi: xác định lại bí danh vùng nhớ \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:1368
+#: ldlang.c:1372
msgid "%F%P:%S: error: memory region `%s' for alias `%s' does not exist\n"
-msgstr "%F%P:%S: lỗi: vùng nhớ « %s » cho bí danh « %s » vẫn không tồn tại\n"
+msgstr "%F%P:%S: lỗi: vùng nhớ \"%s\" cho bí danh \"%s\" vẫn không tồn tại\n"
-#: ldlang.c:1420 ldlang.c:1459
+#: ldlang.c:1424 ldlang.c:1463
msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n"
-msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n"
+msgstr "%P%F: lỗi tạo phần \"%s\": %E\n"
-#: ldlang.c:2021
+#: ldlang.c:2025
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -690,7 +690,7 @@ msgstr ""
"Phần nhập bị hủy\n"
"\n"
-#: ldlang.c:2029
+#: ldlang.c:2033
msgid ""
"\n"
"Memory Configuration\n"
@@ -700,23 +700,23 @@ msgstr ""
"Cấu hình bộ nhớ\n"
"\n"
-#: ldlang.c:2031
+#: ldlang.c:2035
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: ldlang.c:2031
+#: ldlang.c:2035
msgid "Origin"
msgstr "Gốc"
-#: ldlang.c:2031
+#: ldlang.c:2035
msgid "Length"
msgstr "Dài"
-#: ldlang.c:2031
+#: ldlang.c:2035
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
-#: ldlang.c:2071
+#: ldlang.c:2075
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -727,178 +727,178 @@ msgstr ""
"Văn lệnh liên kết và sơ đồ bộ nhớ\n"
"\n"
-#: ldlang.c:2140
+#: ldlang.c:2141
msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
-msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n"
+msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:2149
+#: ldlang.c:2150
msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n"
-#: ldlang.c:2702
+#: ldlang.c:2728
msgid "%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
-#: ldlang.c:2703
+#: ldlang.c:2729
msgid "%B: matching formats:"
msgstr "%B: các định dạng khớp:"
-#: ldlang.c:2710
+#: ldlang.c:2736
msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
-#: ldlang.c:2781
+#: ldlang.c:2810
msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n"
-#: ldlang.c:2796 ldlang.c:2810
+#: ldlang.c:2825 ldlang.c:2839
msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
-#: ldlang.c:3084
+#: ldlang.c:3113
msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n"
-#: ldlang.c:3098
+#: ldlang.c:3127
msgid "%P%F: target %s not found\n"
msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"
-#: ldlang.c:3100
+#: ldlang.c:3129
msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"
-#: ldlang.c:3106
+#: ldlang.c:3135
msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"
-#: ldlang.c:3110
+#: ldlang.c:3139
msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n"
-#: ldlang.c:3267
+#: ldlang.c:3309
msgid "%P: warning: %s contains output sections; did you forget -T?\n"
-msgstr "%P: cảnh báo: %s chứa phần xuất; bạn đã quên « -T » ?\n"
+msgstr "%P: cảnh báo: %s chứa phần xuất; bạn đã quên \"-T\" ?\n"
-#: ldlang.c:3308
+#: ldlang.c:3350
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
-msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n"
+msgstr "%P%F: lỗi \"bfd_hash_lookup\" khi tạo ký hiệu %s\n"
-#: ldlang.c:3326
+#: ldlang.c:3368
msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
-msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_allocate » khi tạo ký hiệu %s\n"
+msgstr "%P%F: lỗi \"bfd_hash_allocate\" khi tạo ký hiệu %s\n"
-#: ldlang.c:3722
+#: ldlang.c:3764
msgid "%F%P: %s not found for insert\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy %s để chèn vào\n"
-#: ldlang.c:3937
+#: ldlang.c:3979
msgid " load address 0x%V"
msgstr " nạp địa chỉ 0x%V"
-#: ldlang.c:4212
+#: ldlang.c:4254
msgid "%W (size before relaxing)\n"
msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n"
-#: ldlang.c:4303
+#: ldlang.c:4345
#, c-format
msgid "Address of section %s set to "
msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành "
-#: ldlang.c:4456
+#: ldlang.c:4498
#, c-format
msgid "Fail with %d\n"
msgstr "Thất bại với %d\n"
-#: ldlang.c:4743
+#: ldlang.c:4785
msgid "%X%P: section %s loaded at [%V,%V] overlaps section %s loaded at [%V,%V]\n"
msgstr "%X%P: phần %s được nạp ở [%V, %V] chồng chéo lên phần %s được nạp ở [%V, %V]\n"
-#: ldlang.c:4759
+#: ldlang.c:4801
msgid "%X%P: region `%s' overflowed by %ld bytes\n"
-msgstr "%X%P: vùng « %s » bị %ld byte tràn\n"
+msgstr "%X%P: vùng \"%s\" bị %ld byte tràn\n"
-#: ldlang.c:4782
+#: ldlang.c:4824
msgid "%X%P: address 0x%v of %B section `%s' is not within region `%s'\n"
-msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần « %s » không nằm trong vùng « %s »\n"
+msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần \"%s\" không nằm trong vùng \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:4793
+#: ldlang.c:4835
msgid "%X%P: %B section `%s' will not fit in region `%s'\n"
-msgstr "%X%P: %B phần « %s » quá lớn so với vùng « %s »\n"
+msgstr "%X%P: %B phần \"%s\" quá lớn so với vùng \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:4850
+#: ldlang.c:4892
#, c-format
msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n"
-#: ldlang.c:4875
+#: ldlang.c:4917
msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n"
-#: ldlang.c:4932
+#: ldlang.c:4974
msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
-msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
+msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:4937
+#: ldlang.c:4979
msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
-msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
+msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:4959
+#: ldlang.c:5001
msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n"
msgstr "%P: cảnh báo: đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n"
-#: ldlang.c:5036
+#: ldlang.c:5078
msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n"
-msgstr "%P: cảnh báo: dấu chấm được di chuyển về ngược trước « %s »\n"
+msgstr "%P: cảnh báo: dấu chấm được di chuyển về ngược trước \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:5202
+#: ldlang.c:5244
msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"
-#: ldlang.c:5531
+#: ldlang.c:5573
msgid "%F%P: invalid data statement\n"
msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"
-#: ldlang.c:5564
+#: ldlang.c:5606
msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"
-#: ldlang.c:5683
+#: ldlang.c:5725
msgid "%P%F: gc-sections requires either an entry or an undefined symbol\n"
msgstr "%P%F: gc-sections yêu cầu hoặc một mục nhập hoặc một ký hiệu chưa xác định\n"
-#: ldlang.c:5708
+#: ldlang.c:5750
msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
-#: ldlang.c:5721 ldlang.c:5740
+#: ldlang.c:5763 ldlang.c:5782
msgid "%P%F: can't set start address\n"
msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
-#: ldlang.c:5733
+#: ldlang.c:5775
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy nục ký hiệu %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n"
-#: ldlang.c:5745
+#: ldlang.c:5787
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
msgstr "P: cảnh báo: không tìm thấy mục ký hiệu %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n"
-#: ldlang.c:5800
+#: ldlang.c:5842
msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n"
-#: ldlang.c:5810
+#: ldlang.c:5852
msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
-msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với kết xuất %s\n"
+msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập \"%B\" không tương thích với kết xuất %s\n"
-#: ldlang.c:5832
+#: ldlang.c:5874
msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n"
-#: ldlang.c:5903
+#: ldlang.c:5945
msgid "%P%F: Could not define common symbol `%T': %E\n"
-msgstr "%P%F: không thể xác định ký hiệu dùng chung « %T »: %E\n"
+msgstr "%P%F: không thể xác định ký hiệu dùng chung \"%T\": %E\n"
-#: ldlang.c:5915
+#: ldlang.c:5957
msgid ""
"\n"
"Allocating common symbols\n"
@@ -906,7 +906,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
-#: ldlang.c:5916
+#: ldlang.c:5958
msgid ""
"Common symbol size file\n"
"\n"
@@ -914,166 +914,158 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n"
"\n"
-#: ldlang.c:6062
+#: ldlang.c:6104
msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n"
-#: ldlang.c:6524
+#: ldlang.c:6566
msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n"
-#: ldlang.c:6547
+#: ldlang.c:6589
msgid "%P%F: %s: plugin reported error after all symbols read\n"
msgstr "%P%F: %s: plugin đã báo cáo một lỗi sau khi đọc các ký hiệu\n"
-#: ldlang.c:6860
+#: ldlang.c:6905
msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n"
msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n"
-#: ldlang.c:6906
+#: ldlang.c:6951
msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n"
-#: ldlang.c:7093
+#: ldlang.c:7138
msgid "%X%P:%S: PHDRS and FILEHDR are not supported when prior PT_LOAD headers lack them\n"
msgstr "%X%P:%S: PHDRS và FILEHDR không được hỗ trợ khi trước khi tệp tin đầu (headers) PT_LOAD thiếu chúng\n"
-#: ldlang.c:7165
+#: ldlang.c:7210
msgid "%F%P: no sections assigned to phdrs\n"
msgstr "%F%P: chưa gán phần cho phdirs\n"
-#: ldlang.c:7203
+#: ldlang.c:7248
msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
-msgstr "%F%P: « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n"
+msgstr "%F%P: \"bfd_record_phdr\" bị lỗi: %E\n"
-#: ldlang.c:7223
+#: ldlang.c:7268
msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
-msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không tồn tại « %s »\n"
+msgstr "%X%P: phần \"%s\" được gán cho phdr không tồn tại \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:7636
+#: ldlang.c:7677
msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
-msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ « %s » trong thông tin phiên bản\n"
+msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ \"%s\" trong thông tin phiên bản\n"
-#: ldlang.c:7781
+#: ldlang.c:7822
msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
-#: ldlang.c:7790
+#: ldlang.c:7831
msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
-msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n"
+msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:7811 ldlang.c:7820 ldlang.c:7838 ldlang.c:7848
+#: ldlang.c:7852 ldlang.c:7861 ldlang.c:7879 ldlang.c:7889
msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
-msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n"
+msgstr "%X%P: biểu thức trùng \"%s\" trong thông tin phiên bản\n"
-#: ldlang.c:7888
+#: ldlang.c:7929
msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
-msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản « %s »\n"
+msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản \"%s\"\n"
-#: ldlang.c:7911
+#: ldlang.c:7952
msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
-msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất khẩu)\n"
+msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần \".exports\" (xuất khẩu)\n"
-#: ldlang.c:8035
+#: ldlang.c:8076
msgid "%X%P: unknown feature `%s'\n"
msgstr "%X%P: không hiểu đặc tính `%s'\n"
#: ldmain.c:239
msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
-msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n"
+msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành \"%s\": %E\n"
-#: ldmain.c:307
-msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
-msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn « -r » và « -shared » (dùng chung)\n"
-
-#: ldmain.c:350
-msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
-msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không cũng có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
-
-#: ldmain.c:352
-msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
-msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
+#: ldmain.c:303 lexsup.c:1071
+msgid "%P%F: %s: error loading plugin\n"
+msgstr "%P%F: %s: lỗi khi đang tải plugin\n"
-#: ldmain.c:400
+#: ldmain.c:340
msgid "using external linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:"
-#: ldmain.c:402
+#: ldmain.c:342
msgid "using internal linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:"
-#: ldmain.c:436
+#: ldmain.c:379
msgid "%P%F: no input files\n"
msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n"
-#: ldmain.c:440
+#: ldmain.c:383
msgid "%P: mode %s\n"
msgstr "%P: chế độ %s\n"
-#: ldmain.c:456
+#: ldmain.c:399
msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin sơ đồ %s: %E\n"
-#: ldmain.c:488
+#: ldmain.c:431
msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
-msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện « %s »\n"
+msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện \"%s\"\n"
-#: ldmain.c:497
+#: ldmain.c:440
msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n"
-#: ldmain.c:523
+#: ldmain.c:466
msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
-msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n"
+msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao \"%s\"\n"
-#: ldmain.c:526
+#: ldmain.c:469
msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
-msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n"
+msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao \"%s\"\n"
-#: ldmain.c:533
+#: ldmain.c:476
msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
-msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n"
+msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin \"%s\"\n"
-#: ldmain.c:538 pe-dll.c:1733
+#: ldmain.c:481 pe-dll.c:1739
#, c-format
msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
-msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n"
+msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"\n"
-#: ldmain.c:555
+#: ldmain.c:498
#, c-format
msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n"
-#: ldmain.c:558
+#: ldmain.c:501
#, c-format
msgid "%s: data size %ld\n"
msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
-#: ldmain.c:642
+#: ldmain.c:585
msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
-msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n"
+msgstr "%P%F: thiếu đối số tới \"-m\"\n"
-#: ldmain.c:690 ldmain.c:710 ldmain.c:742
+#: ldmain.c:633 ldmain.c:653 ldmain.c:685
msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
-msgstr "%P%F: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
+msgstr "%P%F: \"bfd_hash_table_init\" bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:694 ldmain.c:714
+#: ldmain.c:637 ldmain.c:657
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
-msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
+msgstr "%P%F: \"bfd_hash_lookup\" bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:728
+#: ldmain.c:671
msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
-msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
+msgstr "%X%P: lỗi: \"retain-symbols-file\" (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
-#: ldmain.c:772
+#: ldmain.c:715
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
-msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » để chèn: %E\n"
+msgstr "%P%F: lỗi \"bfd_hash_lookup\" để chèn: %E\n"
-#: ldmain.c:777
+#: ldmain.c:720
msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
-msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n"
+msgstr "%P: tùy chọn \"-retain-symbols-file\" (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn \"-s\" và \"-S\"\n"
-#: ldmain.c:877
+#: ldmain.c:820
#, c-format
msgid ""
"Archive member included because of file (symbol)\n"
@@ -1082,132 +1074,132 @@ msgstr ""
"Các thành viên lưu trữ đã được bao gồm bởi vì tập tin (ký hiệu)\n"
"\n"
-#: ldmain.c:983
+#: ldmain.c:926
msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
-msgstr "%X%C: xác định nhiều lần « %T »\n"
+msgstr "%X%C: xác định nhiều lần \"%T\"\n"
-#: ldmain.c:986
+#: ldmain.c:929
msgid "%D: first defined here\n"
msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n"
-#: ldmain.c:990
+#: ldmain.c:933
msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
msgstr "%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n"
-#: ldmain.c:1044
+#: ldmain.c:987
msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
-msgstr "%B: cảnh báo: lời xác định « %T » đè lên sự dùng chung\n"
+msgstr "%B: cảnh báo: lời xác định \"%T\" đè lên sự dùng chung\n"
-#: ldmain.c:1047
+#: ldmain.c:990
msgid "%B: warning: common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung ở đây\n"
-#: ldmain.c:1054
+#: ldmain.c:997
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
-msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của « %T » bị đè bởi lởi xác định\n"
+msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của \"%T\" bị đè bởi lởi xác định\n"
-#: ldmain.c:1057
+#: ldmain.c:1000
msgid "%B: warning: defined here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: đã xác định ở đây\n"
-#: ldmain.c:1064
+#: ldmain.c:1007
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
-msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của « %T » bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n"
+msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của \"%T\" bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n"
-#: ldmain.c:1067
+#: ldmain.c:1010
msgid "%B: warning: larger common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung lớn hơn ở đây\n"
-#: ldmain.c:1071
+#: ldmain.c:1014
msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
-msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của « %T » đè sự dùng chung nhỏ hơn\n"
+msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của \"%T\" đè sự dùng chung nhỏ hơn\n"
-#: ldmain.c:1074
+#: ldmain.c:1017
msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n"
-#: ldmain.c:1078
+#: ldmain.c:1021
msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
-msgstr "%B: cảnh báo: có nhiều sự dùng chung của « %T »\n"
+msgstr "%B: cảnh báo: có nhiều sự dùng chung của \"%T\"\n"
-#: ldmain.c:1080
+#: ldmain.c:1023
msgid "%B: warning: previous common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung trước ở đây\n"
-#: ldmain.c:1100 ldmain.c:1138
+#: ldmain.c:1043 ldmain.c:1081
msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
msgstr "%P: cảnh báo: dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n"
-#: ldmain.c:1148
+#: ldmain.c:1091
msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
-msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n"
+msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: \"BFD_RELOC_CTOR\" không được hỗ trợ\n"
#. We found a reloc for the symbol we are looking for.
-#: ldmain.c:1202 ldmain.c:1204 ldmain.c:1206 ldmain.c:1224 ldmain.c:1269
+#: ldmain.c:1145 ldmain.c:1147 ldmain.c:1149 ldmain.c:1167 ldmain.c:1212
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo: "
-#: ldmain.c:1305
+#: ldmain.c:1248
msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
-msgstr "%F%P: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
+msgstr "%F%P: \"bfd_hash_table_init\" bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:1312
+#: ldmain.c:1255
msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
-msgstr "%F%P: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
+msgstr "%F%P: \"bfd_hash_lookup\" bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:1333
+#: ldmain.c:1276
msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
-msgstr "%X%C: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
+msgstr "%X%C: tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1336
+#: ldmain.c:1279
msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
-msgstr "%C: cảnh báo: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
+msgstr "%C: cảnh báo: tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1342
+#: ldmain.c:1285
msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
-msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
+msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1345
+#: ldmain.c:1288
msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
-msgstr "%D: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
+msgstr "%D: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1356
+#: ldmain.c:1299
msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
-msgstr "%X%B: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
+msgstr "%X%B: tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1359
+#: ldmain.c:1302
msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
-msgstr "%B: cảnh báo: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
+msgstr "%B: cảnh báo: tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1365
+#: ldmain.c:1308
msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
-msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
+msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1368
+#: ldmain.c:1311
msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
-msgstr "%B: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
+msgstr "%B: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1407
+#: ldmain.c:1350
msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n"
-#: ldmain.c:1420
+#: ldmain.c:1363
msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
-msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định « %T »"
+msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định \"%T\""
-#: ldmain.c:1425
+#: ldmain.c:1368
msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B"
-msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu « %T » đã xác định trong phần %A trong %B"
+msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu \"%T\" đã xác định trong phần %A trong %B"
-#: ldmain.c:1437
+#: ldmain.c:1380
msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
-msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với « %T »"
+msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với \"%T\""
-#: ldmain.c:1454
+#: ldmain.c:1397
msgid "%X%H: dangerous relocation: %s\n"
msgstr "%X%H: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"
-#: ldmain.c:1469
+#: ldmain.c:1412
msgid "%X%H: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
msgstr "%X%H: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu `%T' mà không đang được xuất ra\n"
@@ -1223,7 +1215,7 @@ msgstr "văn lệnh liên kết có sẵn: %u"
#: ldmisc.c:329
msgid "%B: In function `%T':\n"
-msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n"
+msgstr "%B: trong hàm \"%T\":\n"
#: ldmisc.c:464
msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
@@ -1271,7 +1263,7 @@ msgstr " Mô phỏng được hỗ trợ:\n"
#: ldwrite.c:62 ldwrite.c:207
msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
-msgstr "%P%F: « bfd_new_link_order » bị lỗi\n"
+msgstr "%P%F: \"bfd_new_link_order\" bị lỗi\n"
#: ldwrite.c:365
msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
@@ -1290,295 +1282,295 @@ msgstr "%8x cái gì khác\n"
msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"
-#: lexsup.c:219 lexsup.c:373
+#: lexsup.c:220 lexsup.c:374
msgid "KEYWORD"
-msgstr "TỪ KHOÁ"
+msgstr "TỪ_KHOÁ"
-#: lexsup.c:219
+#: lexsup.c:220
msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX"
-#: lexsup.c:222
+#: lexsup.c:223
msgid "ARCH"
-msgstr "KIẾN TRÚC"
+msgstr "KIẾN_TRÚC"
-#: lexsup.c:222
+#: lexsup.c:223
msgid "Set architecture"
msgstr "Đặt kiến trúc"
-#: lexsup.c:224 lexsup.c:492
+#: lexsup.c:225 lexsup.c:493
msgid "TARGET"
msgstr "ĐÍCH"
-#: lexsup.c:224
+#: lexsup.c:225
msgid "Specify target for following input files"
msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
-#: lexsup.c:227 lexsup.c:278 lexsup.c:302 lexsup.c:315 lexsup.c:317
-#: lexsup.c:446 lexsup.c:506 lexsup.c:569 lexsup.c:582
+#: lexsup.c:228 lexsup.c:279 lexsup.c:303 lexsup.c:316 lexsup.c:318
+#: lexsup.c:447 lexsup.c:509 lexsup.c:572 lexsup.c:585
msgid "FILE"
-msgstr "TẬP TIN"
+msgstr "TẬP_TIN"
-#: lexsup.c:227
+#: lexsup.c:228
msgid "Read MRI format linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI"
-#: lexsup.c:229
+#: lexsup.c:230
msgid "Force common symbols to be defined"
msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung"
-#: lexsup.c:233 lexsup.c:550 lexsup.c:552 lexsup.c:554 lexsup.c:556
+#: lexsup.c:234 lexsup.c:553 lexsup.c:555 lexsup.c:557 lexsup.c:559
msgid "ADDRESS"
msgstr "ĐỊA CHỈ"
-#: lexsup.c:233
+#: lexsup.c:234
msgid "Set start address"
msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu"
-#: lexsup.c:235
+#: lexsup.c:236
msgid "Export all dynamic symbols"
msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
-#: lexsup.c:237
+#: lexsup.c:238
msgid "Undo the effect of --export-dynamic"
-msgstr "Hoàn lại kết quả của « --export-dynamic »"
+msgstr "Hoàn lại kết quả của \"--export-dynamic\""
-#: lexsup.c:239
+#: lexsup.c:240
msgid "Link big-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn"
-#: lexsup.c:241
+#: lexsup.c:242
msgid "Link little-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ"
-#: lexsup.c:243 lexsup.c:246
+#: lexsup.c:244 lexsup.c:247
msgid "SHLIB"
msgstr "SHLIB"
-#: lexsup.c:243
+#: lexsup.c:244
msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
-#: lexsup.c:246
+#: lexsup.c:247
msgid "Filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
-#: lexsup.c:249
+#: lexsup.c:250
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"
-#: lexsup.c:251
+#: lexsup.c:252
msgid "SIZE"
msgstr "CỠ"
-#: lexsup.c:251
+#: lexsup.c:252
msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
-msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn « --shared »)"
+msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn \"--shared\")"
-#: lexsup.c:254
+#: lexsup.c:255
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
-#: lexsup.c:254
+#: lexsup.c:255
msgid "Set internal name of shared library"
msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:256
+#: lexsup.c:257
msgid "PROGRAM"
msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
-#: lexsup.c:256
+#: lexsup.c:257
msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
-#: lexsup.c:259
+#: lexsup.c:260
msgid "LIBNAME"
msgstr "TÊN THƯ VIỆN"
-#: lexsup.c:259
+#: lexsup.c:260
msgid "Search for library LIBNAME"
msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN"
-#: lexsup.c:261
+#: lexsup.c:262
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
-#: lexsup.c:261
+#: lexsup.c:262
msgid "Add DIRECTORY to library search path"
msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện"
-#: lexsup.c:264
+#: lexsup.c:265
msgid "Override the default sysroot location"
msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
-#: lexsup.c:266
+#: lexsup.c:267
msgid "EMULATION"
msgstr "MÔ PHỎNG"
-#: lexsup.c:266
+#: lexsup.c:267
msgid "Set emulation"
msgstr "Đặt sự mô phỏng"
-#: lexsup.c:268
+#: lexsup.c:269
msgid "Print map file on standard output"
msgstr "In tập tin sơ đồ ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: lexsup.c:270
+#: lexsup.c:271
msgid "Do not page align data"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"
-#: lexsup.c:272
+#: lexsup.c:273
msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"
-#: lexsup.c:275
+#: lexsup.c:276
msgid "Page align data, make text readonly"
msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
-#: lexsup.c:278
+#: lexsup.c:279
msgid "Set output file name"
msgstr "Đặt tên tập tin xuất"
-#: lexsup.c:280
+#: lexsup.c:281
msgid "Optimize output file"
msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất"
-#: lexsup.c:283
+#: lexsup.c:284
msgid "PLUGIN"
msgstr "PHẦN-BỔ-XUNG"
-#: lexsup.c:283
+#: lexsup.c:284
msgid "Load named plugin"
msgstr "Tải plugin đã đặt tên"
-#: lexsup.c:285
+#: lexsup.c:286
msgid "ARG"
msgstr "THAM_SỐ"
-#: lexsup.c:285
+#: lexsup.c:286
msgid "Send arg to last-loaded plugin"
msgstr "Gửi đối số tới plugin tải-lần-cuối"
-#: lexsup.c:287 lexsup.c:290
+#: lexsup.c:288 lexsup.c:291
msgid "Ignored for GCC LTO option compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với GCC LTO"
-#: lexsup.c:294
+#: lexsup.c:295
msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
-#: lexsup.c:298
+#: lexsup.c:299
msgid "Generate relocatable output"
msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"
-#: lexsup.c:302
+#: lexsup.c:303
msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
-msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn « --rpath »)"
+msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn \"--rpath\")"
-#: lexsup.c:305
+#: lexsup.c:306
msgid "Strip all symbols"
msgstr "Tước mọi ký hiệu"
-#: lexsup.c:307
+#: lexsup.c:308
msgid "Strip debugging symbols"
msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối"
-#: lexsup.c:309
+#: lexsup.c:310
msgid "Strip symbols in discarded sections"
msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy"
-#: lexsup.c:311
+#: lexsup.c:312
msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
-#: lexsup.c:313
+#: lexsup.c:314
msgid "Trace file opens"
msgstr "Tập tin vết có mở"
-#: lexsup.c:315
+#: lexsup.c:316
msgid "Read linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"
-#: lexsup.c:317
+#: lexsup.c:318
msgid "Read default linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định"
-#: lexsup.c:321 lexsup.c:339 lexsup.c:423 lexsup.c:444 lexsup.c:543
-#: lexsup.c:572 lexsup.c:611
+#: lexsup.c:322 lexsup.c:340 lexsup.c:424 lexsup.c:445 lexsup.c:546
+#: lexsup.c:575 lexsup.c:614
msgid "SYMBOL"
msgstr "KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:321
+#: lexsup.c:322
msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:324
+#: lexsup.c:325
msgid "[=SECTION]"
msgstr "[=PHẦN]"
-#: lexsup.c:325
+#: lexsup.c:326
msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]"
-#: lexsup.c:327
+#: lexsup.c:328
msgid "Build global constructor/destructor tables"
msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục"
-#: lexsup.c:329
+#: lexsup.c:330
msgid "Print version information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản"
-#: lexsup.c:331
+#: lexsup.c:332
msgid "Print version and emulation information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
-#: lexsup.c:333
+#: lexsup.c:334
msgid "Discard all local symbols"
msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"
-#: lexsup.c:335
+#: lexsup.c:336
msgid "Discard temporary local symbols (default)"
msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"
-#: lexsup.c:337
+#: lexsup.c:338
msgid "Don't discard any local symbols"
msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ"
-#: lexsup.c:339
+#: lexsup.c:340
msgid "Trace mentions of SYMBOL"
msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:341 lexsup.c:508 lexsup.c:510
+#: lexsup.c:342 lexsup.c:511 lexsup.c:513
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
-#: lexsup.c:341
+#: lexsup.c:342
msgid "Default search path for Solaris compatibility"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"
-#: lexsup.c:344
+#: lexsup.c:345
msgid "Start a group"
msgstr "Bắt đầu nhóm"
-#: lexsup.c:346
+#: lexsup.c:347
msgid "End a group"
msgstr "Kết thúc nhóm"
-#: lexsup.c:350
+#: lexsup.c:351
msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
-#: lexsup.c:354
+#: lexsup.c:355
msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
-#: lexsup.c:366
+#: lexsup.c:367
msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
msgstr ""
-"Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
+"Chỉ lập thẻ \"DT_NEEDED\" (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng"
-#: lexsup.c:369
+#: lexsup.c:370
msgid ""
"Always set DT_NEEDED for dynamic libraries mentioned on\n"
" the command line"
@@ -1586,171 +1578,171 @@ msgstr ""
"Luôn luôn đặt DT_NEEDED cho những thư mục thư viện\n"
" được đề cập đến trên dòng lệnh"
-#: lexsup.c:373
+#: lexsup.c:374
msgid "Ignored for SunOS compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
-#: lexsup.c:375
+#: lexsup.c:376
msgid "Link against shared libraries"
msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:381
+#: lexsup.c:382
msgid "Do not link against shared libraries"
msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:389
+#: lexsup.c:390
msgid "Bind global references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục"
-#: lexsup.c:391
+#: lexsup.c:392
msgid "Bind global function references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục"
-#: lexsup.c:393
+#: lexsup.c:394
msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
-#: lexsup.c:396
+#: lexsup.c:397
msgid "Do not check section addresses for overlaps"
msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
-#: lexsup.c:400
+#: lexsup.c:401
msgid "Copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow"
msgstr "Sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo"
-#: lexsup.c:404
+#: lexsup.c:405
msgid "Do not copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow"
msgstr "Không sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo"
-#: lexsup.c:408
+#: lexsup.c:409
msgid "Output cross reference table"
msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
-#: lexsup.c:410
+#: lexsup.c:411
msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"
-#: lexsup.c:410
+#: lexsup.c:411
msgid "Define a symbol"
msgstr "Xác định một ký hiệu"
-#: lexsup.c:412
+#: lexsup.c:413
msgid "[=STYLE]"
msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
-#: lexsup.c:412
+#: lexsup.c:413
msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]"
-#: lexsup.c:415
+#: lexsup.c:416
msgid "Generate embedded relocs"
msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
-#: lexsup.c:417
+#: lexsup.c:418
msgid "Treat warnings as errors"
msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
-#: lexsup.c:420
+#: lexsup.c:421
msgid "Do not treat warnings as errors (default)"
msgstr "Không xử lý cảnh báo là lỗi (mặc định)"
-#: lexsup.c:423
+#: lexsup.c:424
msgid "Call SYMBOL at unload-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-bỏ-tải"
-#: lexsup.c:425
+#: lexsup.c:426
msgid "Force generation of file with .exe suffix"
-msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »"
+msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố \".exe\""
-#: lexsup.c:427
+#: lexsup.c:428
msgid "Remove unused sections (on some targets)"
msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)"
-#: lexsup.c:430
+#: lexsup.c:431
msgid "Don't remove unused sections (default)"
msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)"
-#: lexsup.c:433
+#: lexsup.c:434
msgid "List removed unused sections on stderr"
msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ"
-#: lexsup.c:436
+#: lexsup.c:437
msgid "Do not list removed unused sections"
msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ"
-#: lexsup.c:439
+#: lexsup.c:440
msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>"
msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần <SỐ>"
-#: lexsup.c:442
+#: lexsup.c:443
msgid "Print option help"
msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
-#: lexsup.c:444
+#: lexsup.c:445
msgid "Call SYMBOL at load-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-tải"
-#: lexsup.c:446
+#: lexsup.c:447
msgid "Write a map file"
msgstr "Ghi tập tin sơ đồ"
-#: lexsup.c:448
+#: lexsup.c:449
msgid "Do not define Common storage"
msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung"
-#: lexsup.c:450
+#: lexsup.c:451
msgid "Do not demangle symbol names"
msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
-#: lexsup.c:452
+#: lexsup.c:453
msgid "Use less memory and more disk I/O"
msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn"
-#: lexsup.c:454
+#: lexsup.c:455
msgid "Do not allow unresolved references in object files"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
-#: lexsup.c:457
+#: lexsup.c:458
msgid "Allow unresolved references in shared libraries"
msgstr "Cho phép tham chiếu chưa có trong thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:461
+#: lexsup.c:462
msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:465
+#: lexsup.c:466
msgid "Allow multiple definitions"
msgstr "Cho phép nhiều lời xác định"
-#: lexsup.c:467
+#: lexsup.c:468
msgid "Disallow undefined version"
msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định"
-#: lexsup.c:469
+#: lexsup.c:470
msgid "Create default symbol version"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
-#: lexsup.c:472
+#: lexsup.c:473
msgid "Create default symbol version for imported symbols"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu"
-#: lexsup.c:475
+#: lexsup.c:476
msgid "Don't warn about mismatched input files"
msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp"
-#: lexsup.c:478
+#: lexsup.c:479
msgid "Don't warn on finding an incompatible library"
msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích"
-#: lexsup.c:481
+#: lexsup.c:482
msgid "Turn off --whole-archive"
-msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)"
+msgstr "Tắt tùy chọn \"--whole-archive\" (toàn kho)"
-#: lexsup.c:483
+#: lexsup.c:484
msgid "Create an output file even if errors occur"
msgstr "Tạo tập tin xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
-#: lexsup.c:488
+#: lexsup.c:489
msgid ""
"Only use library directories specified on\n"
" the command line"
@@ -1758,127 +1750,131 @@ msgstr ""
"Chỉ sử dụng những thư mục thư viện\n"
"được ghi rõ trên dòng lệnh"
-#: lexsup.c:492
+#: lexsup.c:493
msgid "Specify target of output file"
msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
-#: lexsup.c:495
+#: lexsup.c:496
+msgid "Print default output format"
+msgstr "Hiển thị định dạng kết xuất mặc định"
+
+#: lexsup.c:498
msgid "Ignored for Linux compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
-#: lexsup.c:498
+#: lexsup.c:501
msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy rất chậm hơn"
-#: lexsup.c:501
+#: lexsup.c:504
msgid "Reduce code size by using target specific optimizations"
msgstr "Giảm kích thước mã bằng cách sử dụng tối ưu hoá cho các đích đặc thù"
-#: lexsup.c:503
+#: lexsup.c:506
msgid "Do not use relaxation techniques to reduce code size"
msgstr "Không sử dụng các kỹ thuật nới lỏng để giảm kích thước mã."
-#: lexsup.c:506
+#: lexsup.c:509
msgid "Keep only symbols listed in FILE"
msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
-#: lexsup.c:508
+#: lexsup.c:511
msgid "Set runtime shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy"
-#: lexsup.c:510
+#: lexsup.c:513
msgid "Set link time shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"
-#: lexsup.c:513
+#: lexsup.c:516
msgid "Create a shared library"
msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:517
+#: lexsup.c:520
msgid "Create a position independent executable"
msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
-#: lexsup.c:521
+#: lexsup.c:524
msgid "[=ascending|descending]"
msgstr "[=tăng|giảm]"
-#: lexsup.c:522
+#: lexsup.c:525
msgid "Sort common symbols by alignment [in specified order]"
msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung [theo thứ tự đã ghi rõ]"
-#: lexsup.c:527
+#: lexsup.c:530
msgid "name|alignment"
msgstr "tên|chỉnh_canh"
-#: lexsup.c:528
+#: lexsup.c:531
msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa"
-#: lexsup.c:530
+#: lexsup.c:533
msgid "COUNT"
msgstr "SỐ_ĐẾM"
-#: lexsup.c:530
+#: lexsup.c:533
msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
-msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)"
+msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần \".dynamic\" (động)"
-#: lexsup.c:533
+#: lexsup.c:536
msgid "[=SIZE]"
msgstr "[=CỠ]"
-#: lexsup.c:533
+#: lexsup.c:536
msgid "Split output sections every SIZE octets"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
-#: lexsup.c:536
+#: lexsup.c:539
msgid "[=COUNT]"
msgstr "[=SỐ_ĐẾM]"
-#: lexsup.c:536
+#: lexsup.c:539
msgid "Split output sections every COUNT relocs"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
-#: lexsup.c:539
+#: lexsup.c:542
msgid "Print memory usage statistics"
msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
-#: lexsup.c:541
+#: lexsup.c:544
msgid "Display target specific options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích"
-#: lexsup.c:543
+#: lexsup.c:546
msgid "Do task level linking"
msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ"
-#: lexsup.c:545
+#: lexsup.c:548
msgid "Use same format as native linker"
msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu"
-#: lexsup.c:547
+#: lexsup.c:550
msgid "SECTION=ADDRESS"
msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ"
-#: lexsup.c:547
+#: lexsup.c:550
msgid "Set address of named section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên"
-#: lexsup.c:550
+#: lexsup.c:553
msgid "Set address of .bss section"
-msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .bss »"
+msgstr "Đặt địa chỉ của phần \".bss\""
-#: lexsup.c:552
+#: lexsup.c:555
msgid "Set address of .data section"
-msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)"
+msgstr "Đặt địa chỉ của phần \".data\" (dữ liệu)"
-#: lexsup.c:554
+#: lexsup.c:557
msgid "Set address of .text section"
-msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .text » (văn bản)"
+msgstr "Đặt địa chỉ của phần \".text\" (văn bản)"
-#: lexsup.c:556
+#: lexsup.c:559
msgid "Set address of text segment"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần văn bản"
-#: lexsup.c:559
+#: lexsup.c:562
msgid ""
"How to handle unresolved symbols. <method> is:\n"
" ignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
@@ -1891,119 +1887,115 @@ msgstr ""
" • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
" • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:564
+#: lexsup.c:567
msgid "[=NUMBER]"
msgstr "[=SỐ]"
-#: lexsup.c:565
+#: lexsup.c:568
msgid "Output lots of information during link"
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết"
-#: lexsup.c:569
+#: lexsup.c:572
msgid "Read version information script"
msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản"
-#: lexsup.c:572
+#: lexsup.c:575
msgid ""
"Take export symbols list from .exports, using\n"
" SYMBOL as the version."
msgstr ""
-"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ « .exports », sử dụng\n"
+"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ \".exports\", sử dụng\n"
" KÝ HIỆU như là phiên bản."
-#: lexsup.c:576
+#: lexsup.c:579
msgid "Add data symbols to dynamic list"
msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động"
-#: lexsup.c:578
+#: lexsup.c:581
msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++"
-#: lexsup.c:580
+#: lexsup.c:583
msgid "Use C++ typeinfo dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"
-#: lexsup.c:582
+#: lexsup.c:585
msgid "Read dynamic list"
msgstr "Đọc danh sách động"
-#: lexsup.c:584
+#: lexsup.c:587
msgid "Warn about duplicate common symbols"
msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
-#: lexsup.c:586
+#: lexsup.c:589
msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
-#: lexsup.c:589
+#: lexsup.c:592
msgid "Warn if the multiple GP values are used"
msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng"
-#: lexsup.c:591
+#: lexsup.c:594
msgid "Warn only once per undefined symbol"
msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định"
-#: lexsup.c:593
+#: lexsup.c:596
msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh"
-#: lexsup.c:596
+#: lexsup.c:599
msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
-msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »"
+msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có \"DT_TEXTREL\""
-#: lexsup.c:599
+#: lexsup.c:602
msgid "Warn if an object has alternate ELF machine code"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng có mã máy ELF thay thế"
-#: lexsup.c:603
+#: lexsup.c:606
msgid "Report unresolved symbols as warnings"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo"
-#: lexsup.c:606
+#: lexsup.c:609
msgid "Report unresolved symbols as errors"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi"
-#: lexsup.c:608
+#: lexsup.c:611
msgid "Include all objects from following archives"
msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây"
-#: lexsup.c:611
+#: lexsup.c:614
msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:760
+#: lexsup.c:763
msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
-msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n"
+msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn \"%s\"\n"
-#: lexsup.c:764
+#: lexsup.c:767
msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
-msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
+msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp \"--help\" để xem thông tin về cách sử dụng\n"
-#: lexsup.c:782
+#: lexsup.c:785
msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
-msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » « %s »\n"
+msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu \"-a\" \"%s\"\n"
-#: lexsup.c:795
+#: lexsup.c:798
msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
-msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » « %s »\n"
+msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu \"-assert\" \"%s\"\n"
-#: lexsup.c:838
+#: lexsup.c:841
msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
-msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
+msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\""
-#: lexsup.c:904 lexsup.c:1335
+#: lexsup.c:907 lexsup.c:1341
msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
-msgstr "%P%F: con số không hợp lệ « %s »\n"
+msgstr "%P%F: con số không hợp lệ \"%s\"\n"
-#: lexsup.c:1002
+#: lexsup.c:1005
msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
-msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n"
-
-#: lexsup.c:1065 lexsup.c:1564
-msgid "%P%F: %s: error loading plugin\n"
-msgstr "%P%F: %s: lỗi khi đang tải plugin\n"
+msgstr "%P%F: tùy chọn \"--unresolved-symbols\" sai: %s\n"
-#: lexsup.c:1070
+#: lexsup.c:1076
msgid "%P%F: bad -plugin-opt option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn -plugin-opt sai\n"
@@ -2015,105 +2007,117 @@ msgstr "%P%F: tùy chọn -plugin-opt sai\n"
#. an error message here. We cannot just make this a warning,
#. increment optind, and continue because getopt is too confused
#. and will seg-fault the next time around.
-#: lexsup.c:1087
+#: lexsup.c:1093
msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
-msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » sai\n"
+msgstr "%P%F: tùy chọn \"-rpath\" sai\n"
-#: lexsup.c:1201
+#: lexsup.c:1207
msgid "%P%F: -shared not supported\n"
-msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared »\n"
+msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn \"-shared\"\n"
-#: lexsup.c:1210
+#: lexsup.c:1216
msgid "%P%F: -pie not supported\n"
-msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie »\n"
+msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn \"-pie\"\n"
-#: lexsup.c:1218
+#: lexsup.c:1224
msgid "descending"
msgstr "giảm"
-#: lexsup.c:1220
+#: lexsup.c:1226
msgid "ascending"
msgstr "tăng"
-#: lexsup.c:1223
+#: lexsup.c:1229
msgid "%P%F: invalid common section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: sai đặt tùy chọn sắp xếp phần dùng chung: %s\n"
-#: lexsup.c:1227
+#: lexsup.c:1233
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: lexsup.c:1229
+#: lexsup.c:1235
msgid "alignment"
msgstr "chỉnh canh"
-#: lexsup.c:1232
+#: lexsup.c:1238
msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"
-#: lexsup.c:1266
+#: lexsup.c:1272
msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
-msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n"
+msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn \"--section-start\"\n"
-#: lexsup.c:1273
+#: lexsup.c:1279
msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
-msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start »\n"
+msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn \"--section-start\"\n"
-#: lexsup.c:1507
+#: lexsup.c:1513
msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
-msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
+msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (\"--help\" để xem cách sử dụng)\n"
-#: lexsup.c:1535
+#: lexsup.c:1541
msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
-msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » cần thiết đối số thuộc số\n"
+msgstr "%P%X: tùy chọn \"--hash-size\" cần thiết đối số thuộc số\n"
+
+#: lexsup.c:1572
+msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
+msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn \"-r\" và \"-shared\" (dùng chung)\n"
+
+#: lexsup.c:1615
+msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
+msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn \"-F\" khi không cũng có tùy chọn \"-shared\" (dùng chung)\n"
+
+#: lexsup.c:1617
+msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
+msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn \"-f\" khi không có tùy chọn \"-shared\" (dùng chung)\n"
-#: lexsup.c:1595 lexsup.c:1608
+#: lexsup.c:1661 lexsup.c:1674
msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
-msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n"
+msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ \"%s\"\n"
-#: lexsup.c:1644
+#: lexsup.c:1710
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] file...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin...\n"
-#: lexsup.c:1646
+#: lexsup.c:1712
#, c-format
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
-#: lexsup.c:1724
+#: lexsup.c:1790
#, c-format
msgid " @FILE"
msgstr " @TẬP_TIN"
-#: lexsup.c:1727
+#: lexsup.c:1793
#, c-format
msgid "Read options from FILE\n"
msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n"
#. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the
#. format of the listings below - do not change them.
-#: lexsup.c:1732
+#: lexsup.c:1798
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ:"
-#: lexsup.c:1740
+#: lexsup.c:1806
#, c-format
msgid "%s: supported emulations: "
msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ: "
-#: lexsup.c:1745
+#: lexsup.c:1811
#, c-format
msgid "%s: emulation specific options:\n"
msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n"
-#: lexsup.c:1750
+#: lexsup.c:1816
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
-#: mri.c:292
+#: mri.c:294
msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n"
@@ -2122,116 +2126,116 @@ msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n"
msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
-#: pe-dll.c:791
+#: pe-dll.c:788
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n"
-#: pe-dll.c:848
+#: pe-dll.c:845
#, c-format
msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự: %s (%d so với %d)\n"
-#: pe-dll.c:855
+#: pe-dll.c:852
#, c-format
msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n"
-#: pe-dll.c:942
+#: pe-dll.c:939
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n"
-#: pe-dll.c:948
+#: pe-dll.c:945
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
-#: pe-dll.c:955
+#: pe-dll.c:952
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
-#: pe-dll.c:1069
+#: pe-dll.c:1066
#, c-format
msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
-#: pe-dll.c:1450
+#: pe-dll.c:1456
#, c-format
msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n"
-#: pe-dll.c:1578
+#: pe-dll.c:1584
#, c-format
msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n"
-#: pe-dll.c:1729
+#: pe-dll.c:1735
#, c-format
msgid "; no contents available\n"
msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
-#: pe-dll.c:2656
+#: pe-dll.c:2662
msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n"
-msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n"
+msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến \"%T\". Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn \"--enable-auto-import\" (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n"
-#: pe-dll.c:2686
+#: pe-dll.c:2692
#, c-format
msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
-msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s\n"
+msgstr "%XKhông thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s\n"
-#: pe-dll.c:2691
+#: pe-dll.c:2697
#, c-format
msgid "Creating library file: %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n"
-#: pe-dll.c:2720
+#: pe-dll.c:2726
#, c-format
msgid "%Xbfd_openr %s: %E\n"
msgstr "%Xbfd_openr %s: %E\n"
-#: pe-dll.c:2732
+#: pe-dll.c:2738
#, c-format
msgid "%X%s(%s): can't find member in non-archive file"
msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong tập tin khác kho lưu"
-#: pe-dll.c:2744
+#: pe-dll.c:2750
#, c-format
msgid "%X%s(%s): can't find member in archive"
msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong kho lưu"
-#: pe-dll.c:3183
+#: pe-dll.c:3189
#, c-format
msgid "%XError: can't use long section names on this arch\n"
msgstr "%XError: không thể sử dụng tên phần dài trên kiến trúc này\n"
-#: plugin.c:176 plugin.c:210
+#: plugin.c:177 plugin.c:211
msgid "<no plugin>"
msgstr "<không có phần bổ xung>"
-#: plugin.c:249
+#: plugin.c:250
#, c-format
msgid "could not create dummy IR bfd: %F%E\n"
msgstr "không thể tạo bfd IR giả: %F%E\n"
-#: plugin.c:322
+#: plugin.c:343
msgid "%P%F: %s: non-ELF symbol in ELF BFD!\n"
msgstr "%P%F: %s: ký hiệu không-ELF trong ELF BFD!\n"
-#: plugin.c:326
+#: plugin.c:347
msgid "%P%F: unknown ELF symbol visibility: %d!\n"
msgstr "%P%F: không rõ tính khả kiến của ký hiệu ELF: %d!\n"
-#: plugin.c:559
+#: plugin.c:586
msgid "%P: %B: symbol `%s' definition: %d, visibility: %d, resolution: %d\n"
msgstr "%P: %B: ký hiệu `%s' định nghĩa: %d, khả kiến: %d, giải quyết: %d\n"
-#: plugin.c:825
+#: plugin.c:863
msgid "%P%F: %s: plugin reported error claiming file\n"
msgstr "%P%F: %s: plugin báo cáo lỗi đòi tệp tin\n"
-#: plugin.c:896
+#: plugin.c:934
msgid "%P: %s: error in plugin cleanup (ignored)\n"
msgstr "%P: %s: gặp lỗi khi dọn sạch plungin (bị lờ đi)\n"
@@ -2245,25 +2249,25 @@ msgstr "%P: %s: gặp lỗi khi dọn sạch plungin (bị lờ đi)\n"
#~ "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
#~ " following dynamic libs"
#~ msgstr ""
-#~ "Đặt thẻ « DT_NEEDED » (DT yêu cầu)\n"
-#~ "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
+#~ "Đặt thẻ \"DT_NEEDED\" (DT yêu cầu)\n"
+#~ "\tcho mục nhập \"DT_NEEDED\"\n"
#~ "\ttrong những thư viện động theo đây"
#~ msgid ""
#~ "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
#~ " in following dynamic libs"
#~ msgstr ""
-#~ "Không đặt thẻ « DT_NEEDED »\n"
-#~ "cho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
+#~ "Không đặt thẻ \"DT_NEEDED\"\n"
+#~ "cho mục nhập \"DT_NEEDED\"\n"
#~ "trong những thư viện theo đây"
#~ msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
#~ msgstr ""
-#~ "Luôn luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
+#~ "Luôn luôn lập thẻ \"DT_NEEDED\" (cần thiết DT)\n"
#~ "\tcho những thư viện động theo đây"
#~ msgid "Relax branches on certain targets"
#~ msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
#~ msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
-#~ msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
+#~ msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (\"--help\" để xem cách sử dụng)\n"
diff --git a/opcodes/ChangeLog b/opcodes/ChangeLog
index 0b55bb8..925b1ca 100644
--- a/opcodes/ChangeLog
+++ b/opcodes/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2012-08-07 Roland McGrath <mcgrathr@google.com>
* i386-dis.c (reg_table): Fill out REG_0F0D table with
diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po
index d2051e8..7eb6fa3 100644
--- a/opcodes/po/vi.po
+++ b/opcodes/po/vi.po
@@ -6,15 +6,15 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n"
+"Project-Id-Version: opcodes-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-11-02 12:03+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:10+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
@@ -116,23 +116,23 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố"
-#: arm-dis.c:1994
+#: arm-dis.c:2000
msgid "<illegal precision>"
msgstr "<độ chính không hợp lệ>"
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
-#: arm-dis.c:4376
+#: arm-dis.c:4395
#, c-format
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
-#: arm-dis.c:4384
+#: arm-dis.c:4403
#, c-format
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
-#: arm-dis.c:4976
+#: arm-dis.c:4995
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -143,25 +143,25 @@ msgstr ""
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n"
"đối số \"-M\":\n"
-#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135
+#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136
#, c-format
msgid "undefined"
msgstr "chưa định nghĩa"
-#: avr-dis.c:197
+#: avr-dis.c:198
#, c-format
msgid "Internal disassembler error"
msgstr "lỗi rã nội bộ"
-#: avr-dis.c:250
+#: avr-dis.c:251
#, c-format
msgid "unknown constraint `%c'"
msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\""
-#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201
-#: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201
-#: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201
-#: xstormy16-ibld.c:201
+#: cgen-asm.c:336 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201
+#: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201
+#: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201
+#: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
@@ -187,36 +187,58 @@ msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n"
-#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879
-msgid "Register number is not valid"
-msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
+#: epiphany-asm.c:68
+msgid "register unavailable for short instructions"
+msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn"
-#: fr30-asm.c:95
-msgid "Register must be between r0 and r7"
-msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
+#: epiphany-asm.c:115
+msgid "register name used as immediate value"
+msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp"
-#: fr30-asm.c:97
-msgid "Register must be between r8 and r15"
-msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
+#. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate.
+#: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234
+msgid "register source in immediate move"
+msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp"
-#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910
-msgid "Register list is not valid"
-msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
+#: epiphany-asm.c:187
+msgid "byte relocation unsupported"
+msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ"
-#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
-#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595
-#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
+#. -- assembler routines inserted here.
+#. -- asm.c
+#: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95
+#: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247
+#: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355
+#: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289
+#: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
+msgid "missing `)'"
+msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\""
+
+#: epiphany-asm.c:270
+msgid "ABORT: unknown operand"
+msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng"
+
+#: epiphany-asm.c:296
+msgid "Not a pc-relative address."
+msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative."
+
+#: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511
+#: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328
+#: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376
+#: xstormy16-asm.c:276
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
-#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
-#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646
-#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
+#: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562
+#: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379
+#: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427
+#: xstormy16-asm.c:327
msgid "missing mnemonic in syntax string"
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
#. We couldn't parse it.
+#: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
@@ -232,116 +254,147 @@ msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
msgid "unrecognized instruction"
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
-#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
-#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828
-#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
+#: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744
+#: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561
+#: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609
+#: xstormy16-asm.c:509
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")"
-#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
-#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838
-#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
+#: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754
+#: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571
+#: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619
+#: xstormy16-asm.c:519
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)"
-#: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732
-#: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868
-#: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549
+#: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784
+#: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601
+#: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649
+#: xstormy16-asm.c:549
msgid "junk at end of line"
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
-#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844
-#: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980
-#: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661
+#: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896
+#: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713
+#: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761
+#: xstormy16-asm.c:661
msgid "unrecognized form of instruction"
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
-#: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858
-#: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994
-#: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675
+#: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910
+#: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727
+#: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775
+#: xstormy16-asm.c:675
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s...'"
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\""
-#: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861
-#: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997
-#: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678
+#: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913
+#: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730
+#: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778
+#: xstormy16-asm.c:678
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s'"
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\""
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
-#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
-#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41
-#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
+#: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41
+#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277
+#: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
msgid "*unknown*"
msgstr "• không rõ •"
-#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
-#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290
-#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168
+#: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288
+#: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279
+#: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420
+#: xstormy16-dis.c:168
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
-#: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164
-#: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164
-#: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164
+#: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164
+#: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164
+#: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164
+#: xstormy16-ibld.c:164
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
-#: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185
-#: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185
-#: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185
+#: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185
+#: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185
+#: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185
+#: xstormy16-ibld.c:185
#, c-format
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
-#: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710
-#: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205
-#: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675
+#: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604
+#: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662
+#: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749
+#: xstormy16-ibld.c:675
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
-#: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885
-#: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804
-#: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821
+#: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679
+#: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799
+#: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969
+#: xstormy16-ibld.c:821
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
-#: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016
-#: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274
-#: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931
+#: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753
+#: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912
+#: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190
+#: xstormy16-ibld.c:931
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
-#: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129
-#: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726
-#: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023
+#: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809
+#: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007
+#: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393
+#: xstormy16-ibld.c:1023
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
-#: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249
-#: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139
-#: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122
+#: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868
+#: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108
+#: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597
+#: xstormy16-ibld.c:1122
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
-#: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359
-#: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542
-#: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211
+#: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917
+#: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199
+#: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791
+#: xstormy16-ibld.c:1211
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
+#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879
+msgid "Register number is not valid"
+msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
+
+#: fr30-asm.c:95
+msgid "Register must be between r0 and r7"
+msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
+
+#: fr30-asm.c:97
+msgid "Register must be between r8 and r15"
+msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
+
+#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910
+msgid "Register list is not valid"
+msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
+
#: frv-asm.c:608
msgid "missing `]'"
msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\""
@@ -358,15 +411,6 @@ msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
msgid "register number must be even"
msgstr "số thanh ghi phải là chẵn"
-#. -- assembler routines inserted here.
-#. -- asm.c
-#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
-#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235
-#: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
-#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
-msgid "missing `)'"
-msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\""
-
#: h8300-dis.c:314
#, c-format
msgid "Hmmmm 0x%x"
@@ -388,11 +432,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
msgid "%02x\t\t*unknown*"
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
-#: i386-dis.c:10774
+#: i386-dis.c:10504
msgid "<internal disassembler error>"
msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
-#: i386-dis.c:11071
+#: i386-dis.c:10801
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -403,32 +447,32 @@ msgstr ""
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
"để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
-#: i386-dis.c:11075
+#: i386-dis.c:10805
#, c-format
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
-#: i386-dis.c:11076
+#: i386-dis.c:10806
#, c-format
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
-#: i386-dis.c:11077
+#: i386-dis.c:10807
#, c-format
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
-#: i386-dis.c:11078
+#: i386-dis.c:10808
#, c-format
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
-#: i386-dis.c:11079
+#: i386-dis.c:10809
#, c-format
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
-#: i386-dis.c:11080
+#: i386-dis.c:10810
#, c-format
msgid ""
" att-mnemonic\n"
@@ -437,7 +481,7 @@ msgstr ""
" att-mnemonic\n"
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n"
-#: i386-dis.c:11082
+#: i386-dis.c:10812
#, c-format
msgid ""
" intel-mnemonic\n"
@@ -446,87 +490,87 @@ msgstr ""
" intel-mnemonic\n"
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n"
-#: i386-dis.c:11084
+#: i386-dis.c:10814
#, c-format
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
-#: i386-dis.c:11085
+#: i386-dis.c:10815
#, c-format
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
-#: i386-dis.c:11086
+#: i386-dis.c:10816
#, c-format
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
-#: i386-dis.c:11087
+#: i386-dis.c:10817
#, c-format
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
-#: i386-dis.c:11088
+#: i386-dis.c:10818
#, c-format
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
-#: i386-dis.c:11089
+#: i386-dis.c:10819
#, c-format
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
-#: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307
+#: i386-gen.c:483 ia64-gen.c:307
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
-#: i386-gen.c:599
+#: i386-gen.c:615
#, c-format
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
-#: i386-gen.c:601
+#: i386-gen.c:617
#, c-format
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
-#: i386-gen.c:657
+#: i386-gen.c:673
#, c-format
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n"
-#: i386-gen.c:922
+#: i386-gen.c:938
#, c-format
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
-#: i386-gen.c:1053
+#: i386-gen.c:1069
#, c-format
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
-#: i386-gen.c:1130
+#: i386-gen.c:1146
#, c-format
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
-#: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820
+#: i386-gen.c:1235 ia64-gen.c:2820
#, c-format
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n"
-#: i386-gen.c:1226
+#: i386-gen.c:1242
#, c-format
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
-#: i386-gen.c:1233
+#: i386-gen.c:1249
#, c-format
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
-#: i386-gen.c:1247
+#: i386-gen.c:1263
#, c-format
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
@@ -846,26 +890,41 @@ msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127"
msgid "Value is not aligned enough"
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
-#: mips-dis.c:845
+#: mips-dis.c:947
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
-#: mips-dis.c:1011
+#: mips-dis.c:1113
#, c-format
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
-#: mips-dis.c:1371
+#: mips-dis.c:1485
#, c-format
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)"
-#: mips-dis.c:1975
+#: mips-dis.c:2089
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
-#: mips-dis.c:2213
+#: mips-dis.c:2664
+#, c-format
+msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)"
+msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)"
+
+#: mips-dis.c:2894
+#, c-format
+msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)"
+msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
+
+#: mips-dis.c:2904
+#, c-format
+msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)"
+msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)"
+
+#: mips-dis.c:3052
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -876,7 +935,7 @@ msgstr ""
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
-#: mips-dis.c:2217
+#: mips-dis.c:3056
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -887,7 +946,7 @@ msgstr ""
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
-#: mips-dis.c:2221
+#: mips-dis.c:3060
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -898,7 +957,7 @@ msgstr ""
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
" Mặc định: thuộc số\n"
-#: mips-dis.c:2225
+#: mips-dis.c:3064
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -910,7 +969,7 @@ msgstr ""
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
-#: mips-dis.c:2230
+#: mips-dis.c:3069
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -922,7 +981,7 @@ msgstr ""
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
-#: mips-dis.c:2235
+#: mips-dis.c:3074
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -932,7 +991,7 @@ msgstr ""
"\n"
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
-#: mips-dis.c:2239
+#: mips-dis.c:3078
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -943,7 +1002,7 @@ msgstr ""
" reg-names=ARCH\n"
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
-#: mips-dis.c:2243
+#: mips-dis.c:3082
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -954,12 +1013,12 @@ msgstr ""
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n"
" "
-#: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258
+#: mips-dis.c:3087 mips-dis.c:3095 mips-dis.c:3097
#, c-format
msgid "\n"
msgstr "\n"
-#: mips-dis.c:2250
+#: mips-dis.c:3089
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1039,43 +1098,51 @@ msgstr ""
"\n"
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n"
-#: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907
+#: ppc-opc.c:906 ppc-opc.c:936
msgid "invalid conditional option"
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
-#: ppc-opc.c:909
+#: ppc-opc.c:908 ppc-opc.c:938
+msgid "invalid counter access"
+msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ"
+
+#: ppc-opc.c:940
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
-#: ppc-opc.c:941
+#: ppc-opc.c:972
msgid "invalid mask field"
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
-#: ppc-opc.c:967
+#: ppc-opc.c:998
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
-#: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052
+#: ppc-opc.c:1048 ppc-opc.c:1083
msgid "illegal bitmask"
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
-#: ppc-opc.c:1172
+#: ppc-opc.c:1170
+msgid "address register in load range"
+msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải"
+
+#: ppc-opc.c:1223
msgid "index register in load range"
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
-#: ppc-opc.c:1188
+#: ppc-opc.c:1239 ppc-opc.c:1295
msgid "source and target register operands must be different"
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
-#: ppc-opc.c:1203
+#: ppc-opc.c:1254
msgid "invalid register operand when updating"
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
-#: ppc-opc.c:1282
+#: ppc-opc.c:1349
msgid "invalid sprg number"
msgstr "số sprg không hợp lệ"
-#: ppc-opc.c:1452
+#: ppc-opc.c:1519
msgid "invalid constant"
msgstr "hằng không hợp lệ"
@@ -1105,23 +1172,23 @@ msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
msgid "<illegal instruction>"
msgstr "<độ chính xác cấm>"
-#: sparc-dis.c:283
+#: sparc-dis.c:285
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
-#: sparc-dis.c:294
+#: sparc-dis.c:296
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
-#: sparc-dis.c:344
+#: sparc-dis.c:346
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n"
#. Mark as non-valid instruction.
-#: sparc-dis.c:1015
+#: sparc-dis.c:1028
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"