diff options
author | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2012-06-28 14:36:01 +0000 |
---|---|---|
committer | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2012-06-28 14:36:01 +0000 |
commit | 4c6a93d362bc65b75e1f07d547b3e40be2f4e904 (patch) | |
tree | 46c26c38f89fa0034c013f97ec4194d10a3c5184 /opcodes | |
parent | 22f1fbaefa293d5cbc2a881ff388aa36c4da93b7 (diff) | |
download | gdb-4c6a93d362bc65b75e1f07d547b3e40be2f4e904.zip gdb-4c6a93d362bc65b75e1f07d547b3e40be2f4e904.tar.gz gdb-4c6a93d362bc65b75e1f07d547b3e40be2f4e904.tar.bz2 |
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
* po/uk.po: New Ukranian translation.
* configure.in (ALL_LINGUAS): Add uk.
* configure: Regenerate.
Diffstat (limited to 'opcodes')
-rw-r--r-- | opcodes/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | opcodes/po/vi.po | 555 |
2 files changed, 285 insertions, 274 deletions
diff --git a/opcodes/ChangeLog b/opcodes/ChangeLog index 7aa69b3..adb13e2 100644 --- a/opcodes/ChangeLog +++ b/opcodes/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2012-06-28 Nick Clifton <nickc@redhat.com> + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2012-06-22 Roland McGrath <mcgrathr@google.com> * i386-opc.tbl: Add RepPrefixOk to ret. diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po index deb3c8c..d2051e8 100644 --- a/opcodes/po/vi.po +++ b/opcodes/po/vi.po @@ -1,21 +1,26 @@ # Vietnamese Translation for Opcodes. -# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: opcodes 2.20.1\n" +"Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:04+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:25+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" +"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" +"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: alpha-opc.c:155 msgid "branch operand unaligned" @@ -35,7 +40,7 @@ msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệ #: arc-opc.c:395 msgid "auxiliary register not allowed here" -msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung" +msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ" #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418 msgid "attempt to set readonly register" @@ -43,12 +48,12 @@ msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc" #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423 msgid "attempt to read writeonly register" -msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi" +msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ cho phép ghi" #: arc-opc.c:428 #, c-format msgid "invalid register number `%d'" -msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »" +msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ \"%d\"" #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673 msgid "too many long constants" @@ -61,7 +66,7 @@ msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" #. Do we have a limm already? #: arc-opc.c:781 msgid "impossible store" -msgstr "việc cất giữ không thể" +msgstr "không thể lưu" #: arc-opc.c:814 msgid "st operand error" @@ -109,25 +114,25 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" #: arc-opc.c:1024 msgid "must specify .jd or no nullify suffix" -msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương" +msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" -#: arm-dis.c:1915 +#: arm-dis.c:1994 msgid "<illegal precision>" -msgstr "<độ chính xác cấm>" +msgstr "<độ chính không hợp lệ>" #. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:4018 +#: arm-dis.c:4376 #, c-format msgid "Unrecognised register name set: %s\n" msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" #. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:4026 +#: arm-dis.c:4384 #, c-format msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" -#: arm-dis.c:4522 +#: arm-dis.c:4976 #, c-format msgid "" "\n" @@ -135,35 +140,36 @@ msgid "" "the -M switch:\n" msgstr "" "\n" -"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n" +"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" +"đối số \"-M\":\n" -#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125 +#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135 #, c-format msgid "undefined" -msgstr "chưa xác định" +msgstr "chưa định nghĩa" -#: avr-dis.c:187 +#: avr-dis.c:197 #, c-format msgid "Internal disassembler error" msgstr "lỗi rã nội bộ" -#: avr-dis.c:236 +#: avr-dis.c:250 #, c-format msgid "unknown constraint `%c'" -msgstr "không rõ ràng buộc « %c »" +msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\"" -#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200 -#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 -#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 -#: xstormy16-ibld.c:200 +#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201 +#: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201 +#: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201 +#: xstormy16-ibld.c:201 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" #: cgen-asm.c:358 #, c-format msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" #: d30v-dis.c:255 #, c-format @@ -171,17 +177,17 @@ msgid "<unknown register %d>" msgstr "<không rõ thanh ghi %d>" #. Can't happen. -#: dis-buf.c:59 +#: dis-buf.c:60 #, c-format msgid "Unknown error %d\n" msgstr "Lỗi không rõ %d\n" -#: dis-buf.c:68 +#: dis-buf.c:69 #, c-format msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" -msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n" +msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" -#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884 +#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 msgid "Register number is not valid" msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" @@ -193,156 +199,156 @@ msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" msgid "Register must be between r8 and r15" msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" -#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915 +#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 msgid "Register list is not valid" msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" #: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 -#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595 +#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 #: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" #: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 -#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646 +#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 #: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 msgid "missing mnemonic in syntax string" msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" #. We couldn't parse it. -#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449 -#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 -#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 -#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539 -#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779 -#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 -#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564 -#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973 -#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619 -#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754 -#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553 -#: xstormy16-asm.c:654 +#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449 +#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 +#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 +#: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539 +#: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774 +#: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 +#: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565 +#: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981 +#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627 +#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762 +#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555 +#: xstormy16-asm.c:662 msgid "unrecognized instruction" msgstr "không nhận ra câu lệnh" #: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 -#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828 +#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 #: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" -msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)" +msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")" #: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 -#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838 +#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 #: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" -msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)" +msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)" -#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730 -#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866 -#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547 +#: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732 +#: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 +#: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549 msgid "junk at end of line" msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" -#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836 -#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972 -#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653 +#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844 +#: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 +#: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661 msgid "unrecognized form of instruction" msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" -#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848 -#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984 -#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665 +#: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858 +#: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 +#: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s...'" -msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" +msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\"" -#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851 -#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987 -#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668 +#: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861 +#: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 +#: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s'" -msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" +msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\"" #. Default text to print if an instruction isn't recognized. #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41 -#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 +#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41 #: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 msgid "*unknown*" msgstr "• không rõ •" #: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 -#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290 -#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168 +#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 +#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" -#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163 -#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 -#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163 +#: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164 +#: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164 +#: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" -#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184 -#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 -#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184 +#: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185 +#: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185 +#: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185 #, c-format msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" -#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709 -#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204 -#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674 +#: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710 +#: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205 +#: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" -#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884 -#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803 -#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820 +#: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885 +#: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804 +#: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" -#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015 -#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273 -#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930 +#: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016 +#: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274 +#: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" -#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128 -#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725 -#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022 +#: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129 +#: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726 +#: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" -#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248 -#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138 -#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121 +#: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249 +#: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139 +#: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" -#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358 -#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541 -#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210 +#: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359 +#: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542 +#: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" #: frv-asm.c:608 msgid "missing `]'" -msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »" +msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\"" #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 msgid "Special purpose register number is out of range" -msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi" +msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi" #: frv-asm.c:908 msgid "Value of A operand must be 0 or 1" @@ -350,23 +356,23 @@ msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1" #: frv-asm.c:944 msgid "register number must be even" -msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn" +msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #. -- assembler routines inserted here. #. -- asm.c #: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 -#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 -#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 +#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 +#: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 #: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 msgid "missing `)'" -msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »" +msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" -#: h8300-dis.c:327 +#: h8300-dis.c:314 #, c-format msgid "Hmmmm 0x%x" msgstr "Ừm 0x%x" -#: h8300-dis.c:708 +#: h8300-dis.c:695 #, c-format msgid "Don't understand 0x%x \n" msgstr "Không hiểu 0x%x \n" @@ -382,11 +388,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" msgid "%02x\t\t*unknown*" msgstr "%02x\t\t • không rõ •" -#: i386-dis.c:8924 +#: i386-dis.c:10774 msgid "<internal disassembler error>" msgstr "<lỗi rã nội bộ>" -#: i386-dis.c:9155 +#: i386-dis.c:11071 #, c-format msgid "" "\n" @@ -395,132 +401,132 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" -"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" +"để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: i386-dis.c:9159 +#: i386-dis.c:11075 #, c-format msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:9160 +#: i386-dis.c:11076 #, c-format msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:9161 +#: i386-dis.c:11077 #, c-format msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:9162 +#: i386-dis.c:11078 #, c-format msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-dis.c:9163 +#: i386-dis.c:11079 #, c-format msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" -#: i386-dis.c:9164 +#: i386-dis.c:11080 #, c-format msgid "" " att-mnemonic\n" " Display instruction in AT&T mnemonic\n" msgstr "" " att-mnemonic\n" -" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n" +" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" -#: i386-dis.c:9166 +#: i386-dis.c:11082 #, c-format msgid "" " intel-mnemonic\n" " Display instruction in Intel mnemonic\n" msgstr "" " intel-mnemonic\n" -" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n" +" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" -#: i386-dis.c:9168 +#: i386-dis.c:11084 #, c-format msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:9169 +#: i386-dis.c:11085 #, c-format msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:9170 +#: i386-dis.c:11086 #, c-format msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:9171 +#: i386-dis.c:11087 #, c-format msgid " data32 Assume 32bit data size\n" msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" -#: i386-dis.c:9172 +#: i386-dis.c:11088 #, c-format msgid " data16 Assume 16bit data size\n" msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" -#: i386-dis.c:9173 +#: i386-dis.c:11089 #, c-format msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307 +#: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: i386-gen.c:544 +#: i386-gen.c:599 #, c-format msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:546 +#: i386-gen.c:601 #, c-format msgid "Unknown bitfield: %s\n" msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:602 +#: i386-gen.c:657 #, c-format msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" -msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n" +msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:867 +#: i386-gen.c:922 #, c-format msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:998 +#: i386-gen.c:1053 #, c-format msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1075 +#: i386-gen.c:1130 #, c-format msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820 +#: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820 #, c-format msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" -msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n" +msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1171 +#: i386-gen.c:1226 #, c-format msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" -#: i386-gen.c:1178 +#: i386-gen.c:1233 #, c-format msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" -#: i386-gen.c:1192 +#: i386-gen.c:1247 #, c-format msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" @@ -528,7 +534,7 @@ msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" #: ia64-gen.c:320 #, c-format msgid "%s: Warning: " -msgstr "%s: Cảnh báo : " +msgstr "%s: Cảnh báo: " #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737 #, c-format @@ -550,8 +556,8 @@ msgid "" "most recent format '%s'\n" "appears more restrictive than '%s'\n" msgstr "" -"định dạng vừa nhất « %s »\n" -"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n" +"định dạng vừa nhất \"%s\"\n" +"có vẻ hạn hẹp hơn \"%s\"\n" #: ia64-gen.c:1054 #, c-format @@ -596,17 +602,17 @@ msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở r #: ia64-gen.c:1543 #, c-format msgid "class %s is defined but not used\n" -msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n" +msgstr "hạng %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n" #: ia64-gen.c:1556 #, c-format msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" -msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n" +msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n" #: ia64-gen.c:1559 #, c-format msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" -msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" +msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" #: ia64-gen.c:1563 #, c-format @@ -643,13 +649,13 @@ msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ" #. of range. #: ip2k-asm.c:154 msgid "(DP) offset out of range." -msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi." +msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi." #. Found something there in front of (SP) but it's out #. of range. #: ip2k-asm.c:195 msgid "(SP) offset out of range." -msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi." +msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi." #: ip2k-asm.c:211 msgid "illegal use of parentheses" @@ -657,7 +663,7 @@ msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc" #: ip2k-asm.c:218 msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. #: ip2k-asm.c:242 @@ -670,7 +676,7 @@ msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn." #: ip2k-asm.c:305 msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." -msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ." +msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản." #: ip2k-asm.c:360 msgid "percent-operator operand is not a symbol" @@ -686,11 +692,11 @@ msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70 msgid "immediate value out of range" -msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi" +msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" #: iq2000-asm.c:182 msgid "21-bit offset out of range" -msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi" +msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi" #: lm32-asm.c:166 msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)" @@ -720,84 +726,84 @@ msgstr "không rõ\t0x%02lx" #: m32c-asm.c:117 msgid "imm:6 immediate is out of range" -msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"imm:6\" nằm ngoài phạm vi" -#: m32c-asm.c:147 +#: m32c-asm.c:145 #, c-format msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number" msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" -#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255 +#: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253 msgid "dsp:8 immediate is out of range" -msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:8\" nằm ngoài phạm vi" -#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189 +#: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188 msgid "Immediate is out of range -8 to 7" -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7" +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7" -#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214 +#: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213 msgid "Immediate is out of range -7 to 8" -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8" +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8" -#: m32c-asm.c:285 +#: m32c-asm.c:281 #, c-format msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number" msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" -#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378 +#: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373 msgid "dsp:16 immediate is out of range" -msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:16\" nằm ngoài phạm vi" -#: m32c-asm.c:404 +#: m32c-asm.c:399 msgid "dsp:20 immediate is out of range" -msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:20\" nằm ngoài phạm vi" -#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450 +#: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445 msgid "dsp:24 immediate is out of range" -msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi" +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:24\" nằm ngoài phạm vi" -#: m32c-asm.c:483 +#: m32c-asm.c:478 msgid "immediate is out of range 1-2" -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2" +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2" -#: m32c-asm.c:501 +#: m32c-asm.c:496 msgid "immediate is out of range 1-8" -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8" +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8" -#: m32c-asm.c:519 +#: m32c-asm.c:514 msgid "immediate is out of range 0-7" -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7" +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7" -#: m32c-asm.c:555 +#: m32c-asm.c:550 msgid "immediate is out of range 2-9" -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9" +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9" -#: m32c-asm.c:573 +#: m32c-asm.c:568 msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15" -msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15" +msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15" -#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667 +#: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662 msgid "bit,base is out of range" -msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi" +msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi" -#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671 +#: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666 msgid "bit,base out of range for symbol" -msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu" +msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu" -#: m32c-asm.c:807 +#: m32c-asm.c:802 msgid "not a valid r0l/r0h pair" -msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ" +msgstr "không phải là một cặp \"r0l/r0h\" hợp lệ" -#: m32c-asm.c:837 +#: m32c-asm.c:832 msgid "Invalid size specifier" -msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ" +msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ" -#: m68k-dis.c:1278 +#: m68k-dis.c:1281 #, c-format msgid "<function code %d>" msgstr "<mã hàm %d>" -#: m68k-dis.c:1437 +#: m68k-dis.c:1440 #, c-format msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n" @@ -822,44 +828,44 @@ msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" #: mep-asm.c:336 msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767" -msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767" +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767" #: mep-asm.c:356 msgid "Immediate is out of range 0 to 65535" -msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535" +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535" #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562 msgid "Immediate is out of range -512 to 511" -msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511" +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511" #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563 msgid "Immediate is out of range -128 to 127" -msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127" +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" #: mep-asm.c:558 msgid "Value is not aligned enough" msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" -#: mips-dis.c:841 +#: mips-dis.c:845 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" -#: mips-dis.c:975 +#: mips-dis.c:1011 #, c-format msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" -msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)" +msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" -#: mips-dis.c:1335 +#: mips-dis.c:1371 #, c-format msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" -msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)" +msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:1942 +#: mips-dis.c:1975 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:2173 +#: mips-dis.c:2213 #, c-format msgid "" "\n" @@ -868,9 +874,9 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" -"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" +"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: mips-dis.c:2177 +#: mips-dis.c:2217 #, c-format msgid "" "\n" @@ -881,7 +887,7 @@ msgstr "" " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" -#: mips-dis.c:2181 +#: mips-dis.c:2221 #, c-format msgid "" "\n" @@ -892,7 +898,7 @@ msgstr "" " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: thuộc số\n" -#: mips-dis.c:2185 +#: mips-dis.c:2225 #, c-format msgid "" "\n" @@ -904,7 +910,7 @@ msgstr "" " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2190 +#: mips-dis.c:2230 #, c-format msgid "" "\n" @@ -916,7 +922,7 @@ msgstr "" " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2195 +#: mips-dis.c:2235 #, c-format msgid "" "\n" @@ -926,7 +932,7 @@ msgstr "" "\n" " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2199 +#: mips-dis.c:2239 #, c-format msgid "" "\n" @@ -937,7 +943,7 @@ msgstr "" " reg-names=ARCH\n" "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2203 +#: mips-dis.c:2243 #, c-format msgid "" "\n" @@ -945,15 +951,15 @@ msgid "" " " msgstr "" "\n" -" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n" +" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n" " " -#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218 +#: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: mips-dis.c:2210 +#: mips-dis.c:2250 #, c-format msgid "" "\n" @@ -961,7 +967,7 @@ msgid "" " " msgstr "" "\n" -" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n" +" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ARCH\":\n" " " #: mmix-dis.c:35 @@ -972,33 +978,33 @@ msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" #: mmix-dis.c:45 #, c-format msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" -msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" +msgstr "Nội bộ: chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" #: mmix-dis.c:54 msgid "(unknown)" msgstr "(không rõ)" -#: mmix-dis.c:513 +#: mmix-dis.c:512 #, c-format msgid "*unknown operands type: %d*" -msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •" +msgstr "• không rõ kiểu tác tử: %d •" -#: msp430-dis.c:327 +#: msp430-dis.c:328 msgid "Illegal as emulation instr" msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng" #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section. -#: msp430-dis.c:378 +#: msp430-dis.c:379 msgid "Illegal as 2-op instr" msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op" #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." -msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767." +msgstr "Tác tử nằm ngoài phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767." #: mt-asm.c:149 msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" -msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »." +msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong \"parse_imm16\"." #: mt-asm.c:157 msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" @@ -1013,17 +1019,17 @@ msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2 #. an immediate either. We don't know how much to increase #. aoffsetp by since whatever generated this is broken #. anyway! -#: ns32k-dis.c:534 +#: ns32k-dis.c:533 #, c-format msgid "$<undefined>" -msgstr "$<chưa xác định>" +msgstr "$<chưa định nghĩa>" -#: ppc-dis.c:248 +#: ppc-dis.c:234 #, c-format msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n" -msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n" +msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn \"-M%s\" không rõ\n" -#: ppc-dis.c:537 +#: ppc-dis.c:523 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1031,49 +1037,49 @@ msgid "" "the -M switch:\n" msgstr "" "\n" -"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n" +"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n" -#: ppc-opc.c:873 ppc-opc.c:901 +#: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907 msgid "invalid conditional option" msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:903 +#: ppc-opc.c:909 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" -msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" +msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" -#: ppc-opc.c:935 +#: ppc-opc.c:941 msgid "invalid mask field" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:961 +#: ppc-opc.c:967 msgid "ignoring invalid mfcr mask" msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:1011 ppc-opc.c:1046 +#: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052 msgid "illegal bitmask" msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" -#: ppc-opc.c:1166 +#: ppc-opc.c:1172 msgid "index register in load range" msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" -#: ppc-opc.c:1182 +#: ppc-opc.c:1188 msgid "source and target register operands must be different" msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" -#: ppc-opc.c:1197 +#: ppc-opc.c:1203 msgid "invalid register operand when updating" msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" -#: ppc-opc.c:1276 +#: ppc-opc.c:1282 msgid "invalid sprg number" msgstr "số sprg không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:1446 +#: ppc-opc.c:1452 msgid "invalid constant" msgstr "hằng không hợp lệ" -#: s390-dis.c:277 +#: s390-dis.c:301 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1082,14 +1088,14 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" -"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" +"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: s390-dis.c:281 +#: s390-dis.c:305 #, c-format msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n" -#: s390-dis.c:282 +#: s390-dis.c:306 #, c-format msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" @@ -1102,105 +1108,97 @@ msgstr "<độ chính xác cấm>" #: sparc-dis.c:283 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" #: sparc-dis.c:294 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" #: sparc-dis.c:344 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" -msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n" #. Mark as non-valid instruction. -#: sparc-dis.c:1014 +#: sparc-dis.c:1015 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: v850-dis.c:239 +#: v850-dis.c:372 #, c-format msgid "unknown operand shift: %x\n" -msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n" +msgstr "không rõ sự dịch tác tử: %x\n" -#: v850-dis.c:253 +#: v850-dis.c:384 #, c-format -msgid "unknown pop reg: %d\n" -msgstr "không rõ pop reg: %d\n" +msgid "unknown reg: %d\n" +msgstr "không rõ reg: %d\n" #. The functions used to insert and extract complicated operands. #. Note: There is a conspiracy between these functions and #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a #. specific command line option is given to GAS. -#: v850-opc.c:48 +#: v850-opc.c:55 msgid "displacement value is not in range and is not aligned" -msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh" +msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được chỉnh canh" -#: v850-opc.c:49 +#: v850-opc.c:56 msgid "displacement value is out of range" -msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi" +msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi" -#: v850-opc.c:50 +#: v850-opc.c:57 msgid "displacement value is not aligned" msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển" -#: v850-opc.c:52 +#: v850-opc.c:59 msgid "immediate value is out of range" -msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi" +msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:60 -msgid "branch value not in range and to odd offset" -msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ" - -#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89 msgid "branch value out of range" -msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi" +msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi" + +#: v850-opc.c:61 +msgid "branch value not in range and to odd offset" +msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" -#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92 +#: v850-opc.c:62 msgid "branch to odd offset" msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" -#: v850-opc.c:87 -msgid "branch value not in range and to an odd offset" -msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ" - -#: v850-opc.c:279 +#: v850-opc.c:497 msgid "invalid register for stack adjustment" msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" -#: v850-opc.c:299 -msgid "immediate value not in range and not even" -msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn" - -#: v850-opc.c:304 -msgid "immediate value must be even" -msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" +#: v850-opc.c:518 +msgid "invalid register name" +msgstr "tên thanh ghi sai" #: xc16x-asm.c:66 msgid "Missing '#' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố « # »" +msgstr "Thiếu tiền tố \"#\"" #: xc16x-asm.c:82 msgid "Missing '.' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố « . »" +msgstr "Thiếu tiền tố \".\"" #: xc16x-asm.c:98 msgid "Missing 'pof:' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »" +msgstr "Thiếu tiền tố \"pof:\"" #: xc16x-asm.c:114 msgid "Missing 'pag:' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »" +msgstr "Thiếu tiền tố \"pag:\"" #: xc16x-asm.c:130 msgid "Missing 'sof:' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »" +msgstr "Thiếu tiền tố \"sof:\"" #: xc16x-asm.c:146 msgid "Missing 'seg:' prefix" -msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »" +msgstr "Thiếu tiền tố \"seg:\"" #: xstormy16-asm.c:71 msgid "Bad register in preincrement" @@ -1220,7 +1218,7 @@ msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" #: xstormy16-asm.c:86 msgid "Label conflicts with `Rx'" -msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »" +msgstr "Nhãn xung đột với \"Rx\"" #: xstormy16-asm.c:88 msgid "Bad immediate expression" @@ -1232,7 +1230,7 @@ msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay" #: xstormy16-asm.c:119 msgid "Small operand was not an immediate number" -msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay" +msgstr "Tác tử nhỏ không phải số trực tiếp" #: xstormy16-asm.c:157 msgid "Operand is not a symbol" @@ -1240,4 +1238,13 @@ msgstr "Tác tử không phải ký hiệu" #: xstormy16-asm.c:165 msgid "Syntax error: No trailing ')'" -msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo" +msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng \")\" đi theo" + +#~ msgid "branch value not in range and to an odd offset" +#~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" + +#~ msgid "immediate value not in range and not even" +#~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn" + +#~ msgid "immediate value must be even" +#~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" |