diff options
author | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2007-07-12 07:28:27 +0000 |
---|---|---|
committer | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2007-07-12 07:28:27 +0000 |
commit | 7353bd54f1084533e9458b692147a7fe2f1af104 (patch) | |
tree | 76d462c335830064a37400b28129743e240119ad /gprof/po | |
parent | d2df793a7137120047017593d26669e5092e3841 (diff) | |
download | gdb-7353bd54f1084533e9458b692147a7fe2f1af104.zip gdb-7353bd54f1084533e9458b692147a7fe2f1af104.tar.gz gdb-7353bd54f1084533e9458b692147a7fe2f1af104.tar.bz2 |
Updated Vietnamese and Dutch translations
Diffstat (limited to 'gprof/po')
-rw-r--r-- | gprof/po/vi.po | 310 |
1 files changed, 167 insertions, 143 deletions
diff --git a/gprof/po/vi.po b/gprof/po/vi.po index 109a841..0d6896b 100644 --- a/gprof/po/vi.po +++ b/gprof/po/vi.po @@ -1,18 +1,20 @@ -# Vietnamese Translation for gprof-2.15.96. -# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. +# Vietnamese Translation for GProf. +# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gprof 2.15.96\n" +"Project-Id-Version: gprof 2.16.93\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-03-03 21:05+1030\n" -"PO-Revision-Date: 2005-03-17 15:39+1000\n" +"POT-Creation-Date: 2005-10-01 07:23+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2007-07-12 15:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" #: alpha.c:102 mips.c:54 msgid "<indirect child>" @@ -21,39 +23,39 @@ msgstr "<con gián tiếp>" #: alpha.c:119 mips.c:71 #, c-format msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n" -msgstr "[tìm_gọi] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n" +msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n" #: alpha.c:141 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n" -msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n" +msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n" #: alpha.c:151 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: bsr" -msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: bsr" +msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr" #: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:97 #, c-format msgid "%s: %s: unexpected end of file\n" -msgstr "%s: %s: kết thức tập tin bất ngờ\n" +msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n" #: basic_blocks.c:196 #, c-format msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n" -msgstr "%s: cảnh báo: đang bỏ qua việc đếm khối-cơ-bản exec (sử dụng -l hay --line)\n" +msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n" #. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long. -#: basic_blocks.c:287 basic_blocks.c:297 +#: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299 #, c-format msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n" -msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu việc đã thi hành\n" +msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n" -#: basic_blocks.c:288 basic_blocks.c:298 +#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300 msgid "<unknown>" -msgstr "<chưa biết>" +msgstr "<không rõ>" -#: basic_blocks.c:541 +#: basic_blocks.c:543 #, c-format msgid "" "\n" @@ -65,12 +67,12 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -"Đầu %d Dòng:\n" +"%d dòng đầu :\n" "\n" -" Tổng số dòng\n" +" Dòng\tTổng\n" "\n" -#: basic_blocks.c:565 +#: basic_blocks.c:567 #, c-format msgid "" "\n" @@ -81,34 +83,34 @@ msgstr "" "Tóm tắt thi hành:\n" "\n" -#: basic_blocks.c:566 +#: basic_blocks.c:568 #, c-format msgid "%9ld Executable lines in this file\n" msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n" -#: basic_blocks.c:568 +#: basic_blocks.c:570 #, c-format msgid "%9ld Lines executed\n" -msgstr "%9ld Dòng được thi hành rồì\n" +msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n" -#: basic_blocks.c:569 +#: basic_blocks.c:571 #, c-format msgid "%9.2f Percent of the file executed\n" -msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin được thi hành rồi\n" +msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n" -#: basic_blocks.c:573 +#: basic_blocks.c:575 #, c-format msgid "" "\n" "%9lu Total number of line executions\n" msgstr "" "\n" -"%9lu Tổng số dòng để thi hành\n" +"%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n" -#: basic_blocks.c:575 +#: basic_blocks.c:577 #, c-format msgid "%9.2f Average executions per line\n" -msgstr "%9.2f Số trung bình việc thì hành trong mỗi dòng\n" +msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n" #: call_graph.c:68 #, c-format @@ -140,7 +142,7 @@ msgid "" "granularity: each sample hit covers %ld byte(s)" msgstr "" "\n" -"độ hột: mỗi lần ghé mẫu trải ra %ld byte" +"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte" #: cg_print.c:82 #, c-format @@ -148,7 +150,7 @@ msgid "" " for %.2f%% of %.2f seconds\n" "\n" msgstr "" -" được %.2f%% của %.2f giây\n" +" trong %.2f%% trên %.2f giây\n" "\n" #: cg_print.c:86 @@ -157,20 +159,20 @@ msgid "" " no time propagated\n" "\n" msgstr "" -" không có thời gian truyền bá\n" +" không có thời gian đã truyền bá\n" "\n" #: cg_print.c:95 cg_print.c:98 cg_print.c:100 msgid "called" -msgstr "được gọi" +msgstr "đã gọi" #: cg_print.c:95 cg_print.c:100 msgid "total" -msgstr "tổng số" +msgstr "tổng" #: cg_print.c:95 msgid "parents" -msgstr "mẹ" +msgstr "cha" #: cg_print.c:97 cg_print.c:98 msgid "index" @@ -179,11 +181,11 @@ msgstr "chỉ mục" #: cg_print.c:97 #, c-format msgid "%time" -msgstr "%time (giờ)" +msgstr "%time (thời gian)" #: cg_print.c:97 cg_print.c:98 msgid "self" -msgstr "mình" +msgstr "bản thân" #: cg_print.c:97 msgid "descendants" @@ -200,12 +202,12 @@ msgstr "con" #: cg_print.c:105 #, c-format msgid "index %% time self children called name\n" -msgstr "chỉ mục %% giờ mình con đã gọi tên\n" +msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n" #: cg_print.c:128 #, c-format msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n" -msgstr " <chu kỳ %d toàn bộ> [%d]\n" +msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n" #: cg_print.c:354 #, c-format @@ -223,7 +225,7 @@ msgid "" "Index by function name\n" "\n" msgstr "" -"Chỉ mục theo tên chức năng\n" +"Chỉ mục theo tên hàm\n" "\n" #: cg_print.c:646 cg_print.c:655 @@ -234,140 +236,139 @@ msgstr "<chu kỳ %d>" #: corefile.c:64 #, c-format msgid "%s: could not open %s.\n" -msgstr "%s: không mở được %s.\n" +msgstr "%s: không thể mở %s.\n" #: corefile.c:78 corefile.c:112 #, c-format msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n" -msgstr "%s: không phân tách được tập tin ánh xạ %s.\n" +msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n" -#: corefile.c:155 +#: corefile.c:158 #, c-format msgid "%s: %s: not in a.out format\n" -msgstr "%s: %s: không có định dạng a.out\n" +msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng « a.out »\n" -#: corefile.c:166 +#: corefile.c:169 #, c-format msgid "%s: can't find .text section in %s\n" -msgstr "%s: không tìm được phần .text trong %s\n" +msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n" -#: corefile.c:224 +#: corefile.c:244 #, c-format msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n" -msgstr "%s: hết sức chứa đối với %lu byte dung lượng chữ\n" +msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n" -#: corefile.c:238 +#: corefile.c:258 #, c-format msgid "%s: can't do -c\n" -msgstr "%s: không thi hành được -c\n" +msgstr "%s: không thể làm « -c »\n" -#: corefile.c:272 +#: corefile.c:292 #, c-format msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n" -msgstr "%s: -c chưa được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" +msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" -#: corefile.c:437 +#: corefile.c:457 #, c-format msgid "%s: file `%s' has no symbols\n" -msgstr "%s: tập tin `%s' không có ký tự nào\n" +msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n" -#: corefile.c:751 +#: corefile.c:771 #, c-format msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n" -msgstr "%s: việc đếm sai: ltab.len=%d thay thế %ld\n" +msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n" #: gmon_io.c:83 #, c-format msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n" -msgstr "%s: kích thước địa chỉ có trị số bất ngờ là %u\n" +msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n" -#: gmon_io.c:317 gmon_io.c:413 +#: gmon_io.c:320 gmon_io.c:416 #, c-format msgid "%s: file too short to be a gmon file\n" -msgstr "%s: tập tin quá ngắn nên không phải là tập tin loại gmon\n" +msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n" -#: gmon_io.c:327 gmon_io.c:456 +#: gmon_io.c:330 gmon_io.c:459 #, c-format msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n" -msgstr "%s: tập tin `%s' có cookie ma thuật sai\n" +msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n" -#: gmon_io.c:338 +#: gmon_io.c:341 #, c-format msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n" -msgstr "%s: tập tin `%s' có phiên bản chưa được hỗ trợ %d\n" +msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n" -#: gmon_io.c:368 +#: gmon_io.c:371 #, c-format msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n" -msgstr "%s: %s: đã tìm thẻ sai %d (tập tin bị hỏng không?)\n" +msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n" -#: gmon_io.c:435 +#: gmon_io.c:438 #, c-format msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n" msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" -#: gmon_io.c:483 +#: gmon_io.c:486 #, c-format msgid "%s: incompatible with first gmon file\n" msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" -#: gmon_io.c:511 +#: gmon_io.c:514 #, c-format msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n" -msgstr "%s: không hình như tập tin '%s' có định dạng gmon.out\n" +msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n" -#: gmon_io.c:532 +#: gmon_io.c:535 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n" -msgstr "%s: kết thức tập tin bất ngờ sau khi đọc %d/%d bin\n" +msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n" -#: gmon_io.c:565 +#: gmon_io.c:568 #, c-format msgid "time is in ticks, not seconds\n" -msgstr "tính thời gian bằng tích, không phải bằng giây\n" +msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n" -#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:747 +#: gmon_io.c:574 gmon_io.c:750 #, c-format msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n" -msgstr "%s: không biết cách xử lý khuôn dạng tập tin %d\n" +msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n" -#: gmon_io.c:578 +#: gmon_io.c:581 #, c-format msgid "File `%s' (version %d) contains:\n" -msgstr "Tập tin `%s' (phiên bản %d) bao gồm:\n" +msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n" -#: gmon_io.c:581 +#: gmon_io.c:584 #, c-format msgid "\t%d histogram record\n" -msgstr "\t%d mục biểu đồ tần xuất\n" +msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" -#: gmon_io.c:582 +#: gmon_io.c:585 #, c-format msgid "\t%d histogram records\n" -msgstr "\t%d mục biểu đồ tần xuất\n" +msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" -#: gmon_io.c:584 +#: gmon_io.c:587 #, c-format msgid "\t%d call-graph record\n" -msgstr "\t%d mục đồ thị gọi\n" +msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" -#: gmon_io.c:585 +#: gmon_io.c:588 #, c-format msgid "\t%d call-graph records\n" -msgstr "\t%d mục đồ thị gọi\n" +msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" -#: gmon_io.c:587 +#: gmon_io.c:590 #, c-format msgid "\t%d basic-block count record\n" -msgstr "\t%d mục đếm khối cơ bản\n" +msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" -#: gmon_io.c:588 +#: gmon_io.c:591 #, c-format msgid "\t%d basic-block count records\n" -msgstr "\t%d mục đếm khối cơ bản\n" +msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" -# I have reservations about some of the strings presented for translation: some of them look like commands, which may not be translatable. I could not find anybody to ask about this. -#: gprof.c:160 +#: gprof.c:158 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n" @@ -384,94 +385,117 @@ msgid "" "\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle]\n" "\t[image-file] [profile-file...]\n" msgstr "" -"Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][tên]] [-I thư-mục]\n" -"\t[-d[s]] [-k từ/tới] [-m đếm-tối-thiểu] [-t độ-dài-bảng]\n" -"\t[--[không-]nguồn-được-phụ-chú[=tên]] [--[không-]việc-đếm-thi-hành[=tên]]\n" -"\t[--[không-]hiện-trạng-bằng-phẳng[=tên]] [--[không-]đồ-thị[=tên]]\n" -"\t[--[không-]giờ=tên] [--tất-cả-dòng] [--vắn] [--gõ-lỗi[=mức]]\n" -"\t[--sắp-xếp-chức-năng] [--sắp-xế--tập-tin]\n" -"\t[--đường-dẫn-thư-mục=thư-mục] [--hiển-thị -các-chức-năng-chưa-được-sử-dụng]\n" -"\t[--khuôn-dạng-tập-tin=tên] [--thông-tin-tập-tin] [--trợ-giúp] [--dòng] [--việc-đếm-tối-thiểu=n]\n" -"\t[--không-tĩnh] [--đường-dẫn-để-in [--ngăn-cách-tập-tin]\n" -"\t[--đồ-thị-gọi-tĩnh] [--cộng] [--độ-dài-bảng=dài] [--truyền-thống]\n" -"\t[--phiên-bản] [--độ-rộng=n] [--bỏ-qua-điều-không-chức-năng]\n" -"\t[--tháo-gõ[=KIỂU]] [--không-tháo-gõ]\n" -"\t[tập-tin-ảnh] [tập-tin-hiện-trạng...]\n" - -#: gprof.c:176 +"Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n" +"\t[-d[số]]\n" +"\t[-k from/to]\ttừ/đến\n" +"\t[-m tổng_tối_thiểu]\n" +"\t[-t độ_dài_bảng]\n" +"\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n" +"\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n" +"\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n" +"\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n" +"\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n" +"\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n" +"\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n" +"\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n" +"\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n" +"\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n" +"\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n" +"\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n" +"\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n" +"\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n" +"\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n" +"\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n" +"\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n" +"\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n" +"\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n" +"\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n" +"\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n" +"\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n" +"\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n" +"\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n" +"\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n" +"\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n" +"\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n" +"\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n" +"\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n" +"\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n" +"\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n" + +#: gprof.c:174 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n" +msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" -#: gprof.c:248 +#: gprof.c:250 #, c-format msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n" -msgstr "%s: chưa hỗ trợ gõ lỗi nên bỏ qua -d\n" +msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n" -#: gprof.c:328 +#: gprof.c:330 #, c-format msgid "%s: unknown file format %s\n" -msgstr "%s: không biết khuôn dạng tập tin %s\n" +msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n" #. This output is intended to follow the GNU standards document. -#: gprof.c:412 +#: gprof.c:414 #, c-format msgid "GNU gprof %s\n" msgstr "GNU gprof %s\n" -#: gprof.c:413 +#: gprof.c:415 #, c-format msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n" msgstr "" -"Đựa vào trình gprof của BSD, bản quyền © năm 1983 của những Quan nhiếp chính \n" -"của trường đại học California.\n" +"Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n" +"tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n" -#: gprof.c:414 +#: gprof.c:416 #, c-format msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n" -msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" +msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n" -#: gprof.c:455 +#: gprof.c:457 #, c-format msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n" -msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ (demangle) chưa biết `%s'\n" +msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n" -#: gprof.c:475 +#: gprof.c:477 #, c-format msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n" msgstr "" -"%s: Có ghi rõ được chỉ một của hai đối --function-ordering (sắp xếp chức năng) \n" -"và --file-ordering (sắp xếp tập tin).\n" +"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n" +"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n" -#: gprof.c:525 +#: gprof.c:527 #, c-format msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n" -msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ khuôn dạng tập tin`prof'\n" +msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n" -#: gprof.c:574 +#: gprof.c:576 #, c-format msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n" -msgstr "%s: tập tin gmon.out thiếu biểu đồ tần xuất\n" +msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n" -#: gprof.c:581 +#: gprof.c:583 #, c-format msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n" -msgstr "%s: tập tin gmon.out file thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n" +msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n" #: hist.c:126 #, c-format msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n" -msgstr "%s: `%s' không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" +msgstr "%s: « %s » không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" #: hist.c:142 #, c-format msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n" -msgstr "%s: %s: gặp kết thức tập tin bất ngờ sau khi đọc %u của %u mẫu\n" +msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n" #: hist.c:355 #, c-format msgid "%c%c/call" -msgstr "%c%c/việc gọi" +msgstr "%c%c/lời gọi" #: hist.c:363 #, c-format @@ -479,7 +503,7 @@ msgid "" " for %.2f%% of %.2f %s\n" "\n" msgstr "" -" đối với %.2f%% của %.2f %s\n" +" trong %.2f%% trên %.2f %s\n" "\n" #: hist.c:369 @@ -497,7 +521,7 @@ msgid "" " no time accumulated\n" "\n" msgstr "" -" không có thời gian được tích lũy\n" +" chưa tích lũy thời gian\n" "\n" #: hist.c:381 @@ -506,19 +530,19 @@ msgstr "lũy tích" #: hist.c:381 msgid "self " -msgstr "mình " +msgstr "bản thân " #: hist.c:381 msgid "total " -msgstr "tổng số" +msgstr "tổng " #: hist.c:384 msgid "time" -msgstr "giờ" +msgstr "thời gian" #: hist.c:384 msgid "calls" -msgstr "việc gọi" +msgstr "lời gọi" #: hist.c:473 #, c-format @@ -531,32 +555,32 @@ msgstr "" "\n" "\n" "\n" -"hiện trạng bằng:\n" +"hồ sơ phẳng:\n" #: hist.c:479 #, c-format msgid "Flat profile:\n" -msgstr "Hiện trạng bằng:\n" +msgstr "Hồ sơ phẳng:\n" #: mips.c:82 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: jal" -msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jal" +msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal" #: mips.c:107 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n" -msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jalr\n" +msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n" #: source.c:162 #, c-format msgid "%s: could not locate `%s'\n" -msgstr "%s: không định vị được `%s'\n" +msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n" #: source.c:237 #, c-format msgid "*** File %s:\n" -msgstr "*** Tập tin %s:\n" +msgstr "••• Tập tin %s:\n" #: utils.c:107 #, c-format |