diff options
author | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2007-08-10 13:16:32 +0000 |
---|---|---|
committer | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2007-08-10 13:16:32 +0000 |
commit | d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f (patch) | |
tree | d97c6a3f4273bf5102c36678f0f8e75739096ae9 /gprof/po/vi.po | |
parent | 745535d6c1eef5c8289d0e30edf8cecb505f30f0 (diff) | |
download | gdb-d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f.zip gdb-d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f.tar.gz gdb-d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f.tar.bz2 |
Updated Finnish, Irish and Vietnamese translations
Diffstat (limited to 'gprof/po/vi.po')
-rw-r--r-- | gprof/po/vi.po | 150 |
1 files changed, 93 insertions, 57 deletions
diff --git a/gprof/po/vi.po b/gprof/po/vi.po index 0d6896b..7c39964 100644 --- a/gprof/po/vi.po +++ b/gprof/po/vi.po @@ -4,10 +4,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gprof 2.16.93\n" +"Project-Id-Version: gprof 2.17.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-10-01 07:23+0930\n" -"PO-Revision-Date: 2007-07-12 15:47+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2007-05-15 16:49+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:11+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -20,22 +20,22 @@ msgstr "" msgid "<indirect child>" msgstr "<con gián tiếp>" -#: alpha.c:119 mips.c:71 +#: alpha.c:107 mips.c:59 #, c-format msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n" msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n" -#: alpha.c:141 +#: alpha.c:129 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n" -#: alpha.c:151 +#: alpha.c:139 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: bsr" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr" -#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:97 +#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:105 #, c-format msgid "%s: %s: unexpected end of file\n" msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n" @@ -135,7 +135,7 @@ msgstr "" "\t\t\tĐồ thị gọi\n" "\n" -#: cg_print.c:78 hist.c:359 +#: cg_print.c:78 hist.c:466 #, c-format msgid "" "\n" @@ -191,7 +191,7 @@ msgstr "bản thân" msgid "descendants" msgstr "con cháu" -#: cg_print.c:98 hist.c:385 +#: cg_print.c:98 hist.c:492 msgid "name" msgstr "tên" @@ -233,47 +233,47 @@ msgstr "" msgid "<cycle %d>" msgstr "<chu kỳ %d>" -#: corefile.c:64 -#, c-format -msgid "%s: could not open %s.\n" -msgstr "%s: không thể mở %s.\n" - -#: corefile.c:78 corefile.c:112 +#: corefile.c:59 #, c-format msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n" msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n" -#: corefile.c:158 +#: corefile.c:72 +#, c-format +msgid "%s: could not open %s.\n" +msgstr "%s: không thể mở %s.\n" + +#: corefile.c:166 #, c-format -msgid "%s: %s: not in a.out format\n" -msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng « a.out »\n" +msgid "%s: %s: not in executable format\n" +msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n" -#: corefile.c:169 +#: corefile.c:177 #, c-format msgid "%s: can't find .text section in %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n" -#: corefile.c:244 +#: corefile.c:252 #, c-format msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n" msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n" -#: corefile.c:258 +#: corefile.c:266 #, c-format msgid "%s: can't do -c\n" msgstr "%s: không thể làm « -c »\n" -#: corefile.c:292 +#: corefile.c:305 #, c-format msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n" msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" -#: corefile.c:457 +#: corefile.c:470 #, c-format msgid "%s: file `%s' has no symbols\n" msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n" -#: corefile.c:771 +#: corefile.c:772 #, c-format msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n" msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n" @@ -308,62 +308,62 @@ msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n" msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n" msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" -#: gmon_io.c:486 +#: gmon_io.c:489 #, c-format msgid "%s: incompatible with first gmon file\n" msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" -#: gmon_io.c:514 +#: gmon_io.c:516 #, c-format msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n" msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n" -#: gmon_io.c:535 +#: gmon_io.c:529 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n" -#: gmon_io.c:568 +#: gmon_io.c:563 #, c-format msgid "time is in ticks, not seconds\n" msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n" -#: gmon_io.c:574 gmon_io.c:750 +#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:746 #, c-format msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n" msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n" -#: gmon_io.c:581 +#: gmon_io.c:576 #, c-format msgid "File `%s' (version %d) contains:\n" msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n" -#: gmon_io.c:584 +#: gmon_io.c:579 #, c-format msgid "\t%d histogram record\n" msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" -#: gmon_io.c:585 +#: gmon_io.c:580 #, c-format msgid "\t%d histogram records\n" msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" -#: gmon_io.c:587 +#: gmon_io.c:582 #, c-format msgid "\t%d call-graph record\n" msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" -#: gmon_io.c:588 +#: gmon_io.c:583 #, c-format msgid "\t%d call-graph records\n" msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" -#: gmon_io.c:590 +#: gmon_io.c:585 #, c-format msgid "\t%d basic-block count record\n" msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" -#: gmon_io.c:591 +#: gmon_io.c:586 #, c-format msgid "\t%d basic-block count records\n" msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" @@ -382,7 +382,7 @@ msgid "" "\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n" "\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n" "\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n" -"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle]\n" +"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [@FILE]\n" "\t[image-file] [profile-file...]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n" @@ -418,6 +418,7 @@ msgstr "" "\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n" "\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n" "\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n" +"\t[@TẬP_TIN]\n" "\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n" "\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n" "\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n" @@ -472,32 +473,59 @@ msgstr "" msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n" msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n" -#: gprof.c:576 +#: gprof.c:581 #, c-format msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n" msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n" -#: gprof.c:583 +#: gprof.c:588 #, c-format msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n" msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n" -#: hist.c:126 +#: hist.c:133 #, c-format -msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n" -msgstr "%s: « %s » không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" +msgid "" +"%s: dimension unit changed between histogram records\n" +"%s: from '%s'\n" +"%s: to '%s'\n" +msgstr "" +"%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" +"%s: từ « %s »\n" +"%s: sang « %s »\n" -#: hist.c:142 +#: hist.c:143 +#, c-format +msgid "" +"%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n" +"%s: from '%c'\n" +"%s: to '%c'\n" +msgstr "" +"%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" +"%s: từ « %c »\n" +"%s: sang « %c »\n" + +#: hist.c:157 +#, c-format +msgid "%s: different scales in histogram records" +msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị" + +#: hist.c:194 +#, c-format +msgid "%s: overlapping histogram records\n" +msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n" + +#: hist.c:228 #, c-format msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n" msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n" -#: hist.c:355 +#: hist.c:462 #, c-format msgid "%c%c/call" msgstr "%c%c/lời gọi" -#: hist.c:363 +#: hist.c:470 #, c-format msgid "" " for %.2f%% of %.2f %s\n" @@ -506,7 +534,7 @@ msgstr "" " trong %.2f%% trên %.2f %s\n" "\n" -#: hist.c:369 +#: hist.c:476 #, c-format msgid "" "\n" @@ -515,7 +543,7 @@ msgstr "" "\n" "Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n" -#: hist.c:374 +#: hist.c:481 #, c-format msgid "" " no time accumulated\n" @@ -524,27 +552,27 @@ msgstr "" " chưa tích lũy thời gian\n" "\n" -#: hist.c:381 +#: hist.c:488 msgid "cumulative" msgstr "lũy tích" -#: hist.c:381 +#: hist.c:488 msgid "self " msgstr "bản thân " -#: hist.c:381 +#: hist.c:488 msgid "total " msgstr "tổng " -#: hist.c:384 +#: hist.c:491 msgid "time" msgstr "thời gian" -#: hist.c:384 +#: hist.c:491 msgid "calls" msgstr "lời gọi" -#: hist.c:473 +#: hist.c:580 #, c-format msgid "" "\n" @@ -557,17 +585,22 @@ msgstr "" "\n" "hồ sơ phẳng:\n" -#: hist.c:479 +#: hist.c:586 #, c-format msgid "Flat profile:\n" msgstr "Hồ sơ phẳng:\n" -#: mips.c:82 +#: hist.c:705 +#, c-format +msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records" +msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị" + +#: mips.c:71 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: jal" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal" -#: mips.c:107 +#: mips.c:96 #, c-format msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n" @@ -582,7 +615,10 @@ msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n" msgid "*** File %s:\n" msgstr "••• Tập tin %s:\n" -#: utils.c:107 +#: utils.c:99 #, c-format msgid " <cycle %d>" msgstr " <chu kỳ %d>" + +#~ msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n" +#~ msgstr "%s: « %s » không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" |