diff options
author | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2006-05-23 09:28:20 +0000 |
---|---|---|
committer | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2006-05-23 09:28:20 +0000 |
commit | 59bc7ed3cee11b96fec179f5377727a48addec7e (patch) | |
tree | fb8af0501840d1c2e1e6b0caf420bcdcf6523d90 /binutils | |
parent | 8b64503a9833cf14ea84a47ac057be45bdf2aeec (diff) | |
download | gdb-59bc7ed3cee11b96fec179f5377727a48addec7e.zip gdb-59bc7ed3cee11b96fec179f5377727a48addec7e.tar.gz gdb-59bc7ed3cee11b96fec179f5377727a48addec7e.tar.bz2 |
Updated translation
Diffstat (limited to 'binutils')
-rw-r--r-- | binutils/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | binutils/po/vi.po | 2993 |
2 files changed, 1584 insertions, 1413 deletions
diff --git a/binutils/ChangeLog b/binutils/ChangeLog index 2fc1f8f..071b972 100644 --- a/binutils/ChangeLog +++ b/binutils/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2006-05-23 Nick Clifton <nickc@redhat.com> + + * po/vi.po: Updated translation. + 2006-05-22 Daniel Jacobowitz <dan@codesourcery.com> * po/ru.po: Updated translation. diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index cd9d50f..df512f8 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -4,10 +4,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.15.96\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.16.93\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-03-03 21:03+1030\n" -"PO-Revision-Date: 2006-01-23 23:18+1030\n" +"POT-Creation-Date: 2005-10-25 09:14+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:58+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -16,27 +16,29 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n" -#: addr2line.c:73 +#: addr2line.c:76 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" -#: addr2line.c:74 +#: addr2line.c:77 #, c-format msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" -#: addr2line.c:75 +#: addr2line.c:78 #, c-format msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" -msgstr "Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n" +msgstr " Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n" -#: addr2line.c:76 +#: addr2line.c:79 #, c-format msgid "" " The options are:\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n" " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n" +" -i --inlines\t\t Unwind inlined functions\n" " -s --basenames Strip directory names\n" " -f --functions Show function names\n" " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" @@ -45,9 +47,11 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" +" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" " -e --exe=<chương_trình> \tLập tên tập tin nhập (mặc định là <a.out>)\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n" +" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n" " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n" " -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n" " -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n" @@ -55,211 +59,218 @@ msgstr "" " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n" "\n" -#: addr2line.c:88 ar.c:263 coffdump.c:467 nlmconv.c:1110 objcopy.c:478 -#: objcopy.c:512 readelf.c:2631 size.c:99 srconv.c:1731 strings.c:667 -#: sysdump.c:655 windres.c:672 +#: addr2line.c:93 ar.c:263 coffdump.c:466 nlmconv.c:1113 objcopy.c:486 +#: objcopy.c:520 readelf.c:2622 size.c:102 srconv.c:1732 strings.c:725 +#: sysdump.c:648 windres.c:673 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n" -#: addr2line.c:241 +#: addr2line.c:253 #, c-format msgid "%s: can not get addresses from archive" msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" -#: addr2line.c:311 nm.c:1519 objdump.c:2848 +#: addr2line.c:325 nm.c:1523 objdump.c:3033 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »" -#: ar.c:205 +#: ar.c:203 #, c-format msgid "no entry %s in archive\n" msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" -#: ar.c:221 +#: ar.c:219 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" -#: ar.c:224 +#: ar.c:222 #, c-format msgid " %s -M [<mri-script]\n" msgstr " %s -M [<tập_lệnh-mri]\n" -#: ar.c:225 +#: ar.c:223 #, c-format msgid " commands:\n" msgstr " lệnh:\n" -#: ar.c:226 +#: ar.c:224 #, c-format msgid " d - delete file(s) from the archive\n" msgstr " d • _xóa bỏ_ tập tin ra kho\n" -#: ar.c:227 +#: ar.c:225 #, c-format msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n" -#: ar.c:228 +#: ar.c:226 #, c-format msgid " p - print file(s) found in the archive\n" msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n" -#: ar.c:229 +#: ar.c:227 #, c-format msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n" -#: ar.c:230 +#: ar.c:228 #, c-format msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" -#: ar.c:231 +#: ar.c:229 #, c-format msgid " t - display contents of archive\n" msgstr " t • hiển thị nội dung kho\n" -#: ar.c:232 +#: ar.c:230 #, c-format msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" -#: ar.c:233 +#: ar.c:231 #, c-format msgid " command specific modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" -#: ar.c:234 +#: ar.c:232 #, c-format msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên thành viên]\n" -#: ar.c:235 +#: ar.c:233 #, c-format msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên thành viên] (bằng [i])\n" -#: ar.c:236 +#: ar.c:234 #, c-format msgid " [N] - use instance [count] of name\n" msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n" -#: ar.c:237 +#: ar.c:235 #, c-format msgid " [f] - truncate inserted file names\n" msgstr " [f] • cắt bớt tên _tập tin_ đã chèn\n" -#: ar.c:238 +#: ar.c:236 #, c-format msgid " [P] - use full path names when matching\n" msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n" -#: ar.c:239 +#: ar.c:237 #, c-format msgid " [o] - preserve original dates\n" msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n" -#: ar.c:240 +#: ar.c:238 #, c-format msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n" -#: ar.c:241 +#: ar.c:239 #, c-format msgid " generic modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" -#: ar.c:242 +#: ar.c:240 #, c-format msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viên phải được _tạo_\n" -#: ar.c:243 +#: ar.c:241 #, c-format msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n" -#: ar.c:244 +#: ar.c:242 #, c-format msgid " [S] - do not build a symbol table\n" msgstr " [S] • đừng xây dụng bảng _ký hiệu_\n" -#: ar.c:245 +#: ar.c:243 #, c-format msgid " [v] - be verbose\n" msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n" -#: ar.c:246 +#: ar.c:244 #, c-format msgid " [V] - display the version number\n" msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n" -#: ar.c:253 +#: ar.c:245 +#, c-format +msgid " @<file> - read options from <file>\n" +msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" + +#: ar.c:252 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" -#: ar.c:254 +#: ar.c:253 #, c-format msgid " Generate an index to speed access to archives\n" msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n" -#: ar.c:255 +#: ar.c:254 #, c-format msgid "" " The options are:\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -h --help Print this help message\n" " -V --version Print version information\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n" +" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n" " -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n" -#: ar.c:483 +#: ar.c:485 msgid "two different operation options specified" msgstr "hai tùy chọn thao tác khác đã xác định" -#: ar.c:558 +#: ar.c:560 #, c-format msgid "illegal option -- %c" msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »" -#: ar.c:604 +#: ar.c:606 msgid "no operation specified" msgstr "chưa ghi rõ tùy chọn." -#: ar.c:607 +#: ar.c:609 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." -#: ar.c:615 +#: ar.c:617 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." -#: ar.c:618 +#: ar.c:620 msgid "Value for `N' must be positive." msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." -#: ar.c:668 +#: ar.c:670 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" msgstr "lỗi nội bộ: chưa thực hiện tùy chọn này" -#: ar.c:737 +#: ar.c:739 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s..." -#: ar.c:786 ar.c:836 ar.c:1154 objcopy.c:1603 +#: ar.c:788 ar.c:838 ar.c:1156 objcopy.c:1683 #, c-format msgid "internal stat error on %s" msgstr "lỗi stat nôi bộ trên %s" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ar.c:790 +#: ar.c:792 #, c-format msgid "" "\n" @@ -270,37 +281,37 @@ msgstr "" "<%s>\n" "\n" -#: ar.c:806 ar.c:873 +#: ar.c:808 ar.c:875 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" -#: ar.c:841 +#: ar.c:843 #, c-format msgid "stat returns negative size for %s" msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s" -#: ar.c:1059 +#: ar.c:1061 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n" -#: ar.c:1109 +#: ar.c:1111 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." -#: ar.c:1246 +#: ar.c:1248 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật" -#: arsup.c:83 +#: arsup.c:87 #, c-format msgid "No entry %s in archive.\n" msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" -#: arsup.c:109 +#: arsup.c:112 #, c-format msgid "Can't open file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" @@ -356,94 +367,96 @@ msgid " No emulation specific options\n" msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. -#: binemul.h:42 +#: binemul.h:40 #, c-format msgid " emulation options: \n" msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" -#: bucomm.c:109 +#: bucomm.c:110 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" -#: bucomm.c:120 +#: bucomm.c:121 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" msgstr "%s: khuôn dạng khớp:" -#: bucomm.c:135 +#: bucomm.c:136 #, c-format msgid "Supported targets:" msgstr "Đích hỗ trợ :" -#: bucomm.c:137 +#: bucomm.c:138 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích hỗ trợ :" -#: bucomm.c:153 +#: bucomm.c:154 #, c-format msgid "Supported architectures:" msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :" -#: bucomm.c:155 +#: bucomm.c:156 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :" -#: bucomm.c:348 +#: bucomm.c:349 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" -#: bucomm.c:449 +#: bucomm.c:450 #, c-format msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: số sai: %s" -#: bucomm.c:466 strings.c:386 +#: bucomm.c:467 strings.c:438 #, c-format msgid "'%s': No such file" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" -#: bucomm.c:468 strings.c:388 +#: bucomm.c:469 strings.c:440 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" -#: bucomm.c:472 +#: bucomm.c:473 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" -#: coffdump.c:105 +#: coffdump.c:103 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " -#: coffdump.c:459 sysdump.c:648 +#: coffdump.c:457 sysdump.c:641 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" -#: coffdump.c:460 +#: coffdump.c:458 #, c-format msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n" -#: coffdump.c:461 +#: coffdump.c:459 #, c-format msgid "" " The options are:\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n" -#: coffdump.c:527 srconv.c:1819 sysdump.c:710 +#: coffdump.c:528 srconv.c:1822 sysdump.c:705 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập" @@ -540,545 +553,555 @@ msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ l msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" -#: dlltool.c:773 dlltool.c:797 dlltool.c:826 +#: dlltool.c:765 dlltool.c:789 dlltool.c:818 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d" -#: dlltool.c:862 +#: dlltool.c:854 #, c-format msgid "Can't open def file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:867 +#: dlltool.c:859 #, c-format msgid "Processing def file: %s" msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:871 +#: dlltool.c:863 msgid "Processed def file" msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" -#: dlltool.c:895 +#: dlltool.c:887 #, c-format msgid "Syntax error in def file %s:%d" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" -#: dlltool.c:930 +#: dlltool.c:922 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." -#: dlltool.c:939 +#: dlltool.c:931 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:942 dlltool.c:958 +#: dlltool.c:934 dlltool.c:950 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều" -#: dlltool.c:955 +#: dlltool.c:947 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:1191 resrc.c:269 +#: dlltool.c:1183 resrc.c:269 #, c-format msgid "wait: %s" msgstr "đợi: %s" -#: dlltool.c:1196 dllwrap.c:418 resrc.c:274 +#: dlltool.c:1188 dllwrap.c:413 resrc.c:274 #, c-format msgid "subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d" -#: dlltool.c:1202 dllwrap.c:425 resrc.c:281 +#: dlltool.c:1194 dllwrap.c:420 resrc.c:281 #, c-format msgid "%s exited with status %d" msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" -#: dlltool.c:1233 +#: dlltool.c:1225 #, c-format msgid "Sucking in info from %s section in %s" msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." -#: dlltool.c:1358 +#: dlltool.c:1350 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" -#: dlltool.c:1447 dlltool.c:1458 nm.c:998 nm.c:1009 +#: dlltool.c:1439 dlltool.c:1450 nm.c:1000 nm.c:1011 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. -#: dlltool.c:1484 +#: dlltool.c:1476 #, c-format msgid "Done reading %s" msgstr "Đã đọc xong %s" -#: dlltool.c:1494 +#: dlltool.c:1486 #, c-format msgid "Unable to open object file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" -#: dlltool.c:1497 +#: dlltool.c:1489 #, c-format msgid "Scanning object file %s" msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..." -#: dlltool.c:1512 +#: dlltool.c:1504 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" -#: dlltool.c:1598 +#: dlltool.c:1590 msgid "Adding exports to output file" msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..." -#: dlltool.c:1646 +#: dlltool.c:1638 msgid "Added exports to output file" msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất" -#: dlltool.c:1767 +#: dlltool.c:1759 #, c-format msgid "Generating export file: %s" msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s" -#: dlltool.c:1772 +#: dlltool.c:1764 #, c-format msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" -#: dlltool.c:1775 +#: dlltool.c:1767 #, c-format msgid "Opened temporary file: %s" msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" -#: dlltool.c:1997 +#: dlltool.c:1989 msgid "Generated exports file" msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất" -#: dlltool.c:2203 +#: dlltool.c:2195 #, c-format msgid "bfd_open failed open stub file: %s" msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2206 +#: dlltool.c:2198 #, c-format msgid "Creating stub file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2588 +#: dlltool.c:2580 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s" -#: dlltool.c:2647 +#: dlltool.c:2639 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s" -#: dlltool.c:2714 +#: dlltool.c:2706 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s" -#: dlltool.c:2717 +#: dlltool.c:2709 #, c-format msgid "Creating library file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s" -#: dlltool.c:2800 dlltool.c:2806 +#: dlltool.c:2792 dlltool.c:2798 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s" -#: dlltool.c:2811 +#: dlltool.c:2803 msgid "Created lib file" msgstr "Đã tạo tập tin thư viên" -#: dlltool.c:2904 +#: dlltool.c:2882 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d" -#: dlltool.c:2910 +#: dlltool.c:2888 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s" msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" -#: dlltool.c:3026 +#: dlltool.c:2993 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..." -#: dlltool.c:3058 +#: dlltool.c:3025 msgid "Processed definitions" msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3065 dllwrap.c:479 +#: dlltool.c:3032 dllwrap.c:474 #, c-format msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3067 +#: dlltool.c:3034 #, c-format msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" -#: dlltool.c:3068 +#: dlltool.c:3035 #, c-format msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -#: dlltool.c:3069 +#: dlltool.c:3036 #, c-format msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n" -#: dlltool.c:3070 +#: dlltool.c:3037 #, c-format msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n" -#: dlltool.c:3071 +#: dlltool.c:3038 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n" -#: dlltool.c:3072 +#: dlltool.c:3039 #, c-format msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n" -#: dlltool.c:3073 +#: dlltool.c:3040 #, c-format msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n" -#: dlltool.c:3074 +#: dlltool.c:3041 #, c-format msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n" -#: dlltool.c:3075 +#: dlltool.c:3042 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" -msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" +msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" -#: dlltool.c:3076 +#: dlltool.c:3043 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" msgstr "" " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" -#: dlltool.c:3077 +#: dlltool.c:3044 #, c-format msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" msgstr "" " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n" -#: dlltool.c:3078 +#: dlltool.c:3045 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" msgstr "" " --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n" -#: dlltool.c:3079 +#: dlltool.c:3046 #, c-format msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dlltool.c:3080 +#: dlltool.c:3047 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dlltool.c:3081 +#: dlltool.c:3048 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dlltool.c:3082 +#: dlltool.c:3049 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface library.\n" msgstr "" " -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n" "\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n" -#: dlltool.c:3083 +#: dlltool.c:3050 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" msgstr "" " -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n" "\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n" -#: dlltool.c:3084 +#: dlltool.c:3051 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" msgstr "" " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" "\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" -#: dlltool.c:3085 +#: dlltool.c:3052 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" msgstr "" " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" "\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n" -#: dlltool.c:3086 +#: dlltool.c:3053 #, c-format msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" -#: dlltool.c:3087 +#: dlltool.c:3054 #, c-format msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" msgstr "" " -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n" -#: dlltool.c:3088 +#: dlltool.c:3055 #, c-format msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n" -#: dlltool.c:3089 +#: dlltool.c:3056 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" msgstr "" " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" "\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n" -#: dlltool.c:3090 +#: dlltool.c:3057 #, c-format msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n" -#: dlltool.c:3091 +#: dlltool.c:3058 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" -msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n" +msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n" -#: dlltool.c:3092 +#: dlltool.c:3059 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" -msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" +msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" -#: dlltool.c:3093 +#: dlltool.c:3060 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" -msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n" +msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n" + +#: dlltool.c:3061 +#, c-format +msgid " @<file> Read options from <file>.\n" +msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -#: dlltool.c:3095 +#: dlltool.c:3063 #, c-format msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" msgstr "" " -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n" "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n" -#: dlltool.c:3096 +#: dlltool.c:3064 #, c-format msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n" -#: dlltool.c:3097 +#: dlltool.c:3065 #, c-format msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n" -#: dlltool.c:3211 +#: dlltool.c:3181 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." -#: dlltool.c:3256 +#: dlltool.c:3226 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s" -#: dlltool.c:3288 +#: dlltool.c:3258 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" -#: dlltool.c:3392 dllwrap.c:209 +#: dlltool.c:3362 dllwrap.c:204 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" -#: dlltool.c:3399 dllwrap.c:216 +#: dlltool.c:3369 dllwrap.c:211 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" -#: dllwrap.c:299 +#: dllwrap.c:294 #, c-format msgid "Keeping temporary base file %s" msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" -#: dllwrap.c:301 +#: dllwrap.c:296 #, c-format msgid "Deleting temporary base file %s" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..." -#: dllwrap.c:315 +#: dllwrap.c:310 #, c-format msgid "Keeping temporary exp file %s" msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s" -#: dllwrap.c:317 +#: dllwrap.c:312 #, c-format msgid "Deleting temporary exp file %s" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..." -#: dllwrap.c:330 +#: dllwrap.c:325 #, c-format msgid "Keeping temporary def file %s" msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" -#: dllwrap.c:332 +#: dllwrap.c:327 #, c-format msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..." -#: dllwrap.c:480 +#: dllwrap.c:475 #, c-format msgid " Generic options:\n" msgstr " Tùy chọn chung:\n" -#: dllwrap.c:481 +#: dllwrap.c:476 +#, c-format +msgid " @<file> Read options from <file>\n" +msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" + +#: dllwrap.c:477 #, c-format msgid " --quiet, -q Work quietly\n" msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n" -#: dllwrap.c:482 +#: dllwrap.c:478 #, c-format msgid " --verbose, -v Verbose\n" msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n" -#: dllwrap.c:483 +#: dllwrap.c:479 #, c-format msgid " --version Print dllwrap version\n" msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" -#: dllwrap.c:484 +#: dllwrap.c:480 #, c-format msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n" msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n" -#: dllwrap.c:485 +#: dllwrap.c:481 #, c-format msgid " Options for %s:\n" msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" -#: dllwrap.c:486 +#: dllwrap.c:482 #, c-format msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" msgstr "" " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n" -#: dllwrap.c:487 +#: dllwrap.c:483 #, c-format msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" msgstr "" " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n" -#: dllwrap.c:488 +#: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" msgstr "" " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n" -#: dllwrap.c:489 +#: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n" -#: dllwrap.c:490 +#: dllwrap.c:486 #, c-format msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n" -#: dllwrap.c:491 +#: dllwrap.c:487 #, c-format msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" -#: dllwrap.c:492 +#: dllwrap.c:488 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n" -#: dllwrap.c:493 +#: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n" -#: dllwrap.c:494 +#: dllwrap.c:490 #, c-format msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n" -#: dllwrap.c:495 +#: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --machine <machine>\n" msgstr " --machine <máy>\n" -#: dllwrap.c:496 +#: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n" -#: dllwrap.c:497 +#: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n" -#: dllwrap.c:498 +#: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n" -#: dllwrap.c:499 +#: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n" -#: dllwrap.c:500 +#: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n" -#: dllwrap.c:501 +#: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n" -#: dllwrap.c:502 +#: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" -#: dllwrap.c:503 +#: dllwrap.c:499 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" msgstr "" " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" -#: dllwrap.c:504 +#: dllwrap.c:500 #, c-format msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" msgstr "" @@ -1086,67 +1109,67 @@ msgstr "" "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n" -#: dllwrap.c:505 +#: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" msgstr "" " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n" -#: dllwrap.c:506 +#: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dllwrap.c:507 +#: dllwrap.c:503 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dllwrap.c:508 +#: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dllwrap.c:509 +#: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " -U Add underscores to .lib\n" msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n" -#: dllwrap.c:510 +#: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" msgstr "" " -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n" "\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n" -#: dllwrap.c:511 +#: dllwrap.c:507 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" msgstr "" " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" -#: dllwrap.c:512 +#: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n" -#: dllwrap.c:513 +#: dllwrap.c:509 #, c-format msgid " --nodelete Keep temp files.\n" msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n" -#: dllwrap.c:514 +#: dllwrap.c:510 #, c-format msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" -#: dllwrap.c:784 +#: dllwrap.c:782 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" -#: dllwrap.c:813 +#: dllwrap.c:811 msgid "" "no export definition file provided.\n" "Creating one, but that may not be what you want" @@ -1154,26 +1177,740 @@ msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n" "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" -#: dllwrap.c:972 +#: dllwrap.c:970 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" -#: dllwrap.c:973 +#: dllwrap.c:971 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" -#: dllwrap.c:974 +#: dllwrap.c:972 #, c-format msgid "DRIVER name : %s\n" msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" -#: dllwrap.c:975 +#: dllwrap.c:973 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" +#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:322 readelf.c:515 +#, c-format +msgid "Unhandled data length: %d\n" +msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" + +#: dwarf.c:237 +msgid "badly formed extended line op encountered!\n" +msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" + +#: dwarf.c:244 +#, c-format +msgid " Extended opcode %d: " +msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " + +#: dwarf.c:249 +#, c-format +msgid "" +"End of Sequence\n" +"\n" +msgstr "" +"Kết thúc dãy\n" +"\n" + +#: dwarf.c:255 +#, c-format +msgid "set Address to 0x%lx\n" +msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:260 +#, c-format +msgid " define new File Table entry\n" +msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n" + +#: dwarf.c:261 dwarf.c:1944 +#, c-format +msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" +msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:263 +#, c-format +msgid " %d\t" +msgstr " %d\t" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1956 dwarf.c:1958 dwarf.c:1960 +#, c-format +msgid "%lu\t" +msgstr "%lu\t" + +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: dwarf.c:271 +#, c-format +msgid "" +"%s\n" +"\n" +msgstr "" +"%s\n" +"\n" + +#: dwarf.c:275 +#, c-format +msgid "UNKNOWN: length %d\n" +msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n" + +#: dwarf.c:288 +msgid "<no .debug_str section>" +msgstr "<no .debug_str section>" + +#: dwarf.c:294 +#, c-format +msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n" +msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n" + +#: dwarf.c:295 +msgid "<offset is too big>" +msgstr "<offset is too big>" + +#: dwarf.c:528 +#, c-format +msgid "Unknown TAG value: %lx" +msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" + +#: dwarf.c:564 +#, c-format +msgid "Unknown FORM value: %lx" +msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" + +#: dwarf.c:573 +#, c-format +msgid " %lu byte block: " +msgstr " Khối %lu byte: " + +#: dwarf.c:907 +#, c-format +msgid "(User defined location op)" +msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" + +#: dwarf.c:909 +#, c-format +msgid "(Unknown location op)" +msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" + +#: dwarf.c:955 +msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" + +#: dwarf.c:1053 +msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" +msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n" + +#: dwarf.c:1102 +#, c-format +msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" +msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s" + +#: dwarf.c:1111 +#, c-format +msgid "Unrecognized form: %lu\n" +msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n" + +#: dwarf.c:1196 +#, c-format +msgid "(not inlined)" +msgstr "(không đặt trực tiếp)" + +#: dwarf.c:1199 +#, c-format +msgid "(inlined)" +msgstr "(đặt trực tiếp)" + +#: dwarf.c:1202 +#, c-format +msgid "(declared as inline but ignored)" +msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" + +#: dwarf.c:1205 +#, c-format +msgid "(declared as inline and inlined)" +msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" + +#: dwarf.c:1208 +#, c-format +msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" +msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" + +#: dwarf.c:1354 dwarf.c:2484 +#, c-format +msgid " [without DW_AT_frame_base]" +msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]" + +#: dwarf.c:1357 +#, c-format +msgid "(location list)" +msgstr "(danh sách địa điểm)" + +#: dwarf.c:1475 +#, c-format +msgid "Unknown AT value: %lx" +msgstr "Không biết giá trị AT: %lx" + +#: dwarf.c:1544 +#, c-format +msgid "No comp units in %s section ?" +msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" + +#: dwarf.c:1553 +#, c-format +msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" +msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" + +#: dwarf.c:1561 dwarf.c:2573 +#, c-format +msgid "" +"The section %s contains:\n" +"\n" +msgstr "" +"Phần %s chứa:\n" +"\n" + +#: dwarf.c:1569 +#, c-format +msgid "Unable to locate %s section!\n" +msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" + +#: dwarf.c:1635 +#, c-format +msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" +msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n" + +#: dwarf.c:1636 +#, c-format +msgid " Length: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" + +#: dwarf.c:1637 +#, c-format +msgid " Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" + +#: dwarf.c:1638 +#, c-format +msgid " Abbrev Offset: %ld\n" +msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" + +#: dwarf.c:1639 +#, c-format +msgid " Pointer Size: %d\n" +msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" + +#: dwarf.c:1644 +msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n" +msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n" + +#: dwarf.c:1685 +#, c-format +msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" +msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" + +#: dwarf.c:1691 +#, c-format +msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n" +msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n" + +#: dwarf.c:1785 +#, c-format +msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" +msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" + +#: dwarf.c:1792 +#, c-format +msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" +msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" + +#: dwarf.c:1794 +#, c-format +msgid "" +"assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n" +"\n" +msgstr "" +"giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" +"\n" + +#: dwarf.c:1819 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Dump of debug contents of section %s:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" + +#: dwarf.c:1858 +msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" +msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" + +#: dwarf.c:1867 +msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" +msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" + +#: dwarf.c:1894 +#, c-format +msgid " Length: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" + +#: dwarf.c:1895 +#, c-format +msgid " DWARF Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" + +#: dwarf.c:1896 +#, c-format +msgid " Prologue Length: %d\n" +msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" + +#: dwarf.c:1897 +#, c-format +msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" +msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" + +#: dwarf.c:1898 +#, c-format +msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" +msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" + +#: dwarf.c:1899 +#, c-format +msgid " Line Base: %d\n" +msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" + +#: dwarf.c:1900 +#, c-format +msgid " Line Range: %d\n" +msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" + +#: dwarf.c:1901 +#, c-format +msgid " Opcode Base: %d\n" +msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" + +#: dwarf.c:1902 +#, c-format +msgid " (Pointer size: %u)%s\n" +msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n" + +#: dwarf.c:1913 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" Opcodes:\n" +msgstr "" +"\n" +" Mã thao tác:\n" + +#: dwarf.c:1916 +#, c-format +msgid " Opcode %d has %d args\n" +msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" + +#: dwarf.c:1922 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" The Directory Table is empty.\n" +msgstr "" +"\n" +" Bảng Thư mục rỗng\n" + +#: dwarf.c:1925 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" The Directory Table:\n" +msgstr "" +"\n" +" Bảng Thư mục:\n" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:1929 +#, c-format +msgid " %s\n" +msgstr " %s\n" + +#: dwarf.c:1940 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" The File Name Table is empty.\n" +msgstr "" +"\n" +" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" + +#: dwarf.c:1943 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" The File Name Table:\n" +msgstr "" +"\n" +" Bảng Tên Tập tin:\n" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:1951 +#, c-format +msgid " %d\t" +msgstr " %d\t" + +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: dwarf.c:1962 +#, c-format +msgid "%s\n" +msgstr "%s\n" + +#. Now display the statements. +#: dwarf.c:1970 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" Line Number Statements:\n" +msgstr "" +"\n" +" Câu Số thứ tự Dòng:\n" + +#: dwarf.c:1986 +#, c-format +msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" +msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" + +#: dwarf.c:1990 +#, c-format +msgid " and Line by %d to %d\n" +msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" + +#: dwarf.c:1998 +msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n" +msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n" + +#: dwarf.c:2007 +#, c-format +msgid " Copy\n" +msgstr " Chép\n" + +#: dwarf.c:2015 +#, c-format +msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" +msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" + +#: dwarf.c:2023 +#, c-format +msgid " Advance Line by %d to %d\n" +msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" + +#: dwarf.c:2030 +#, c-format +msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" +msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" + +#: dwarf.c:2038 +#, c-format +msgid " Set column to %lu\n" +msgstr " Lập cột thành %lu\n" + +#: dwarf.c:2045 +#, c-format +msgid " Set is_stmt to %d\n" +msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n" + +#: dwarf.c:2050 +#, c-format +msgid " Set basic block\n" +msgstr " Lập khối cơ bản\n" + +#: dwarf.c:2058 +#, c-format +msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" +msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:2066 +#, c-format +msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" +msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:2071 +#, c-format +msgid " Set prologue_end to true\n" +msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" + +#: dwarf.c:2075 +#, c-format +msgid " Set epilogue_begin to true\n" +msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" + +#: dwarf.c:2081 +#, c-format +msgid " Set ISA to %lu\n" +msgstr " Lập ISA thành %lu\n" + +#: dwarf.c:2085 +#, c-format +msgid " Unknown opcode %d with operands: " +msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " + +#: dwarf.c:2111 dwarf.c:2197 dwarf.c:2271 dwarf.c:2382 dwarf.c:2514 +#: dwarf.c:2739 +#, c-format +msgid "" +"Contents of the %s section:\n" +"\n" +msgstr "" +"Nội dung của phần %s:\n" +"\n" + +#: dwarf.c:2151 +msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" +msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" + +#: dwarf.c:2158 +#, c-format +msgid " Length: %ld\n" +msgstr " Length: %ld\n" + +#: dwarf.c:2160 +#, c-format +msgid " Version: %d\n" +msgstr " Version: %d\n" + +#: dwarf.c:2162 +#, c-format +msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n" +msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n" + +#: dwarf.c:2164 +#, c-format +msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" +msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n" + +#: dwarf.c:2167 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" Offset\tName\n" +msgstr "" +"\n" +" Hiệu\tTên\n" + +#: dwarf.c:2218 +#, c-format +msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" +msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" + +#: dwarf.c:2224 +#, c-format +msgid " DW_MACINFO_end_file\n" +msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" + +#: dwarf.c:2232 +#, c-format +msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" + +#: dwarf.c:2241 +#, c-format +msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" + +#: dwarf.c:2253 +#, c-format +msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" +msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" + +#: dwarf.c:2282 +#, c-format +msgid " Number TAG\n" +msgstr " Số THẺ\n" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:2288 +#, c-format +msgid " %ld %s [%s]\n" +msgstr " %ld %s [%s]\n" + +#: dwarf.c:2291 +msgid "has children" +msgstr "có điều con" + +#: dwarf.c:2291 +msgid "no children" +msgstr "không có con" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:2294 +#, c-format +msgid " %-18s %s\n" +msgstr " %-18s %s\n" + +#: dwarf.c:2327 dwarf.c:2510 dwarf.c:2684 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The %s section is empty.\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần %s là rỗng.\n" + +#. FIXME: Should we handle this case? +#: dwarf.c:2372 +msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" +msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" + +#: dwarf.c:2375 +msgid "No location lists in .debug_info section!\n" +msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" + +#: dwarf.c:2379 +#, c-format +msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" +msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:2383 +#, c-format +msgid " Offset Begin End Expression\n" +msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" + +#: dwarf.c:2414 +#, c-format +msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" +msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" + +#: dwarf.c:2417 +#, c-format +msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" +msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" + +#: dwarf.c:2424 +#, c-format +msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" +msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n" + +#: dwarf.c:2433 dwarf.c:2460 dwarf.c:2470 +#, c-format +msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" +msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n" + +#: dwarf.c:2445 dwarf.c:2784 +#, c-format +msgid " %8.8lx <End of list>\n" +msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n" + +#: dwarf.c:2453 +#, c-format +msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n" +msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n" + +#: dwarf.c:2487 dwarf.c:2801 +msgid " (start == end)" +msgstr " (start == end)" + +#: dwarf.c:2489 dwarf.c:2803 +msgid " (start > end)" +msgstr " (start > end)" + +#: dwarf.c:2618 +msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" +msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" + +#: dwarf.c:2622 +#, c-format +msgid " Length: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" + +#: dwarf.c:2623 +#, c-format +msgid " Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" + +#: dwarf.c:2624 +#, c-format +msgid " Offset into .debug_info: %lx\n" +msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n" + +#: dwarf.c:2625 +#, c-format +msgid " Pointer Size: %d\n" +msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" + +#: dwarf.c:2626 +#, c-format +msgid " Segment Size: %d\n" +msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" + +#: dwarf.c:2628 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" Address Length\n" +msgstr "" +"\n" +" Độ dài địa chỉ\n" + +#. FIXME: Should we handle this case? +#: dwarf.c:2729 +msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" +msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" + +#: dwarf.c:2732 +msgid "No range lists in .debug_info section!\n" +msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" + +#: dwarf.c:2736 +#, c-format +msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" +msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:2740 +#, c-format +msgid " Offset Begin End\n" +msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" + +#: dwarf.c:2765 +#, c-format +msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" +msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" + +#: dwarf.c:2769 +#, c-format +msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" +msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" + +#: dwarf.c:2964 +#, c-format +msgid "The section %s contains:\n" +msgstr "Phần %s chứa:\n" + +#: dwarf.c:3608 +#, c-format +msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" +msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" + +#: dwarf.c:3632 +#, c-format +msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" +msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" + +#: dwarf.c:3674 +#, c-format +msgid "%s: Error: " +msgstr "%s: Lỗi: " + +#: dwarf.c:3685 +#, c-format +msgid "%s: Warning: " +msgstr "%s: Cảnh báo : " + #: emul_aix.c:51 #, c-format msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" @@ -1430,124 +2167,124 @@ msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: nlmconv.c:267 srconv.c:1810 +#: nlmconv.c:269 srconv.c:1813 msgid "input and output files must be different" msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" -#: nlmconv.c:314 +#: nlmconv.c:316 msgid "input file named both on command line and with INPUT" msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều" -#: nlmconv.c:323 +#: nlmconv.c:325 msgid "no input file" msgstr "không có tập tin nhập nào" -#: nlmconv.c:353 +#: nlmconv.c:355 msgid "no name for output file" msgstr "không có tên cho tập tin nhập" -#: nlmconv.c:367 +#: nlmconv.c:369 msgid "warning: input and output formats are not compatible" msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" -#: nlmconv.c:396 +#: nlmconv.c:398 msgid "make .bss section" msgstr "tạo phần « .bss »" -#: nlmconv.c:405 +#: nlmconv.c:407 msgid "make .nlmsections section" msgstr "tạo phần « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:407 +#: nlmconv.c:409 msgid "set .nlmsections flags" msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:435 +#: nlmconv.c:437 msgid "set .bss vma" msgstr "đặt vma .bss" -#: nlmconv.c:442 +#: nlmconv.c:444 msgid "set .data size" msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" -#: nlmconv.c:622 +#: nlmconv.c:624 #, c-format msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" -#: nlmconv.c:642 +#: nlmconv.c:644 msgid "set start address" msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" -#: nlmconv.c:691 +#: nlmconv.c:693 #, c-format msgid "warning: START procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:693 +#: nlmconv.c:695 #, c-format msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:695 +#: nlmconv.c:697 #, c-format msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:716 nlmconv.c:905 +#: nlmconv.c:718 nlmconv.c:907 msgid "custom section" msgstr "phần tự chọn" -#: nlmconv.c:737 nlmconv.c:934 +#: nlmconv.c:739 nlmconv.c:936 msgid "help section" msgstr "phần trợ giúp" -#: nlmconv.c:759 nlmconv.c:952 +#: nlmconv.c:761 nlmconv.c:954 msgid "message section" msgstr "phần thông điệp" -#: nlmconv.c:775 nlmconv.c:985 +#: nlmconv.c:777 nlmconv.c:987 msgid "module section" msgstr "phần mô-đun" -#: nlmconv.c:795 nlmconv.c:1001 +#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003 msgid "rpc section" msgstr "phần rpc" #. There is no place to record this information. -#: nlmconv.c:831 +#: nlmconv.c:833 #, c-format msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" msgstr "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" -#: nlmconv.c:852 nlmconv.c:1020 +#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022 msgid "shared section" msgstr "phần dùng chung" -#: nlmconv.c:860 +#: nlmconv.c:862 msgid "warning: No version number given" msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" -#: nlmconv.c:900 nlmconv.c:929 nlmconv.c:947 nlmconv.c:996 nlmconv.c:1015 +#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017 #, c-format msgid "%s: read: %s" msgstr "%s: đọc: %s" -#: nlmconv.c:922 +#: nlmconv.c:924 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" -#: nlmconv.c:1098 +#: nlmconv.c:1100 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" -#: nlmconv.c:1099 +#: nlmconv.c:1101 #, c-format msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" -#: nlmconv.c:1100 +#: nlmconv.c:1102 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -1556,80 +2293,82 @@ msgid "" " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n" " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n" " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" +" @<file> Read options from <file>.\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -I --input-target=<tên_bfd> \t\tLập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n" +" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" -" -O --output-target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n" +" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" " -T --header-file=<tập_tin>\n" "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" -" -l --linker=<bộ_liên_kết> \tDùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" +" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" " -d --debug\n" "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" -" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version \t\t\tHiển thị _phiên bản_ chương trình\n" +" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" -#: nlmconv.c:1140 +#: nlmconv.c:1143 #, c-format msgid "support not compiled in for %s" msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" -#: nlmconv.c:1177 +#: nlmconv.c:1180 msgid "make section" msgstr "tạo phần" -#: nlmconv.c:1191 +#: nlmconv.c:1194 msgid "set section size" msgstr "lập kích cỡ phần" -#: nlmconv.c:1197 +#: nlmconv.c:1200 msgid "set section alignment" msgstr "lập canh lề phần" -#: nlmconv.c:1201 +#: nlmconv.c:1204 msgid "set section flags" msgstr "lập các cờ phân" -#: nlmconv.c:1212 +#: nlmconv.c:1215 msgid "set .nlmsections size" msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:1293 nlmconv.c:1301 nlmconv.c:1310 nlmconv.c:1315 +#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318 msgid "set .nlmsection contents" msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:1794 +#: nlmconv.c:1797 msgid "stub section sizes" msgstr "kích cỡ phần stub" -#: nlmconv.c:1841 +#: nlmconv.c:1844 msgid "writing stub" msgstr "đang ghi stub..." -#: nlmconv.c:1925 +#: nlmconv.c:1928 #, c-format msgid "unresolved PC relative reloc against %s" msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" -#: nlmconv.c:1989 +#: nlmconv.c:1992 #, c-format msgid "overflow when adjusting relocation against %s" msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" -#: nlmconv.c:2116 +#: nlmconv.c:2119 #, c-format msgid "%s: execution of %s failed: " -msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi:" +msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " -#: nlmconv.c:2131 +#: nlmconv.c:2134 #, c-format msgid "Execution of %s failed" msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" -#: nm.c:224 size.c:80 strings.c:651 +#: nm.c:224 size.c:82 strings.c:708 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" @@ -1673,6 +2412,7 @@ msgid "" " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" " -X 32_64 (ignored)\n" +" @FILE Read options from FILE\n" " -h, --help Display this information\n" " -V, --version Display this program's version number\n" "\n" @@ -1708,41 +2448,42 @@ msgstr "" " --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n" " -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n" " -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n" +" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" "\n" -#: nm.c:262 objdump.c:232 +#: nm.c:263 objdump.c:236 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n" -#: nm.c:294 +#: nm.c:295 #, c-format msgid "%s: invalid radix" msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" -#: nm.c:318 +#: nm.c:319 #, c-format msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ" -#: nm.c:339 readelf.c:6342 readelf.c:6378 +#: nm.c:340 readelf.c:6623 readelf.c:6659 #, c-format msgid "<processor specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" -#: nm.c:341 readelf.c:6345 readelf.c:6390 +#: nm.c:342 readelf.c:6626 readelf.c:6671 #, c-format msgid "<OS specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" -#: nm.c:343 readelf.c:6347 readelf.c:6393 +#: nm.c:344 readelf.c:6628 readelf.c:6674 #, c-format msgid "<unknown>: %d" msgstr "<không biết>: %d" -#: nm.c:380 +#: nm.c:381 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1751,7 +2492,7 @@ msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho:\n" -#: nm.c:1225 +#: nm.c:1227 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1764,7 +2505,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1227 +#: nm.c:1229 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1777,7 +2518,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1229 nm.c:1280 +#: nm.c:1231 nm.c:1282 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -1786,7 +2527,7 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1232 nm.c:1283 +#: nm.c:1234 nm.c:1285 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -1795,7 +2536,7 @@ msgstr "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" -#: nm.c:1276 +#: nm.c:1278 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1808,7 +2549,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1278 +#: nm.c:1280 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1821,39 +2562,39 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1580 +#: nm.c:1584 msgid "Only -X 32_64 is supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »" -#: nm.c:1600 +#: nm.c:1604 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều" -#: nm.c:1601 +#: nm.c:1605 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào." -#: nm.c:1629 +#: nm.c:1633 #, c-format msgid "data size %ld" msgstr "cỡ dữ liệu %ld" -#: objcopy.c:396 srconv.c:1721 +#: objcopy.c:401 srconv.c:1721 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" -#: objcopy.c:397 +#: objcopy.c:402 #, c-format msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n" -#: objcopy.c:398 objcopy.c:487 +#: objcopy.c:403 objcopy.c:495 #, c-format msgid " The options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" -#: objcopy.c:399 +#: objcopy.c:404 #, c-format msgid "" " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" @@ -1873,8 +2614,9 @@ msgid "" " Do not copy symbol <name> unless needed by\n" " relocations\n" " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" -" -K --keep-symbol <name> Only copy symbol <name>\n" +" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n" " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n" +" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n" " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n" " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n" " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" @@ -1915,6 +2657,7 @@ msgid "" " in <file>\n" " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n" " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n" +" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n" " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n" " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n" " --alt-machine-code <index> Use alternate machine code for output\n" @@ -1928,6 +2671,7 @@ msgid "" " Add <prefix> to start of every allocatable\n" " section name\n" " -v --verbose List all object files modified\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" " --info List object formats & architectures supported\n" @@ -2047,22 +2791,23 @@ msgstr "" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" +" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" -#: objcopy.c:485 +#: objcopy.c:493 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n" -#: objcopy.c:486 +#: objcopy.c:494 #, c-format msgid " Removes symbols and sections from files\n" msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" -#: objcopy.c:488 +#: objcopy.c:496 #, c-format msgid "" " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" @@ -2075,7 +2820,7 @@ msgid "" " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n" -" -K --keep-symbol=<name> Only copy symbol <name>\n" +" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" @@ -2118,249 +2863,261 @@ msgstr "" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" +" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" -#: objcopy.c:560 +#: objcopy.c:568 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" -#: objcopy.c:561 +#: objcopy.c:569 #, c-format msgid "supported flags: %s" msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s" -#: objcopy.c:638 +#: objcopy.c:646 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" msgstr "không thể mở « %s »: %s" -#: objcopy.c:641 objcopy.c:2629 +#: objcopy.c:649 objcopy.c:2722 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi" -#: objcopy.c:714 +#: objcopy.c:722 #, c-format msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" -#: objcopy.c:976 +#: objcopy.c:996 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" -#: objcopy.c:980 +#: objcopy.c:1000 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" -#: objcopy.c:1008 +#: objcopy.c:1028 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1086 +#: objcopy.c:1106 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" -#: objcopy.c:1089 +#: objcopy.c:1109 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" -#: objcopy.c:1099 +#: objcopy.c:1119 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: objcopy.c:1124 +#: objcopy.c:1145 +#, c-format +msgid "stat returns negative size for `%s'" +msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »" + +#: objcopy.c:1157 +#, c-format +msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" +msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" + +#: objcopy.c:1212 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập" -#: objcopy.c:1133 +#: objcopy.c:1221 #, c-format -msgid "copy from %s(%s) to %s(%s)\n" -msgstr "chép từ %s(%s) đến %s(%s)\n" +msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" +msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" -#: objcopy.c:1170 +#: objcopy.c:1258 objcopy.c:1715 #, c-format -msgid "Unable to recognise the format of the input file %s" -msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập %s" +msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" +msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập « %s »" -#: objcopy.c:1174 +#: objcopy.c:1261 #, c-format -msgid "Warning: Output file cannot represent architecture %s" -msgstr "Cảnh báo : Tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc %s" +msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" +msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" -#: objcopy.c:1211 +#: objcopy.c:1305 #, c-format msgid "can't create section `%s': %s" msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s" -#: objcopy.c:1277 +#: objcopy.c:1356 msgid "there are no sections to be copied!" msgstr "• Không có phần cần sao chép. •" -#: objcopy.c:1323 +#: objcopy.c:1402 #, c-format msgid "Can't fill gap after %s: %s" msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s" -#: objcopy.c:1348 +#: objcopy.c:1427 #, c-format msgid "Can't add padding to %s: %s" msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s" -#: objcopy.c:1514 +#: objcopy.c:1594 #, c-format msgid "%s: error copying private BFD data: %s" msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s" -#: objcopy.c:1525 +#: objcopy.c:1605 msgid "unknown alternate machine code, ignored" msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó" -#: objcopy.c:1555 objcopy.c:1585 +#: objcopy.c:1635 objcopy.c:1665 #, c-format msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1790 +#: objcopy.c:1787 +#, c-format +msgid "error: the input file '%s' is empty" +msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng" + +#: objcopy.c:1889 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần" -#: objcopy.c:1841 +#: objcopy.c:1940 msgid "private header data" msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng" -#: objcopy.c:1849 +#: objcopy.c:1948 #, c-format msgid "%s: error in %s: %s" msgstr "%s: lỗi trong %s: %s" -#: objcopy.c:1903 +#: objcopy.c:2007 msgid "making" msgstr "làm" -#: objcopy.c:1912 +#: objcopy.c:2022 msgid "size" msgstr "cỡ" -#: objcopy.c:1926 +#: objcopy.c:2036 msgid "vma" msgstr "vma" -#: objcopy.c:1951 +#: objcopy.c:2061 msgid "alignment" msgstr "canh lề" -#: objcopy.c:1966 -msgid "flags" -msgstr "cờ" - -#: objcopy.c:1988 +#: objcopy.c:2083 msgid "private data" msgstr "dữ liệu riêng" -#: objcopy.c:1996 +#: objcopy.c:2091 #, c-format msgid "%s: section `%s': error in %s: %s" msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s" -#: objcopy.c:2274 +#: objcopy.c:2363 #, c-format msgid "%s: can't create debugging section: %s" msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s" -#: objcopy.c:2288 +#: objcopy.c:2377 #, c-format msgid "%s: can't set debugging section contents: %s" msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s" -#: objcopy.c:2297 +#: objcopy.c:2386 #, c-format msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s" msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" -#: objcopy.c:2472 +#: objcopy.c:2561 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là không âm" -#: objcopy.c:2482 +#: objcopy.c:2571 msgid "interleave must be positive" msgstr "chen vào phải là dương" -#: objcopy.c:2502 objcopy.c:2510 +#: objcopy.c:2591 objcopy.c:2599 #, c-format msgid "%s both copied and removed" msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều" -#: objcopy.c:2603 objcopy.c:2674 objcopy.c:2774 objcopy.c:2805 objcopy.c:2829 -#: objcopy.c:2833 objcopy.c:2853 +#: objcopy.c:2696 objcopy.c:2767 objcopy.c:2867 objcopy.c:2898 objcopy.c:2922 +#: objcopy.c:2926 objcopy.c:2946 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "dạng thức sai cho %s" -#: objcopy.c:2624 +#: objcopy.c:2717 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" msgstr "không thể mở : %s: %s" -#: objcopy.c:2743 +#: objcopy.c:2836 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x" -#: objcopy.c:2903 +#: objcopy.c:3000 msgid "alternate machine code index must be positive" msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương" -#: objcopy.c:2961 +#: objcopy.c:3058 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào" -#: objcopy.c:2991 +#: objcopy.c:3088 #, c-format msgid "architecture %s unknown" msgstr "không biết kiến trúc %s" -#: objcopy.c:2995 +#: objcopy.c:3092 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." -#: objcopy.c:2996 +#: objcopy.c:3093 #, c-format msgid " Argument %s ignored" msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" -#: objcopy.c:3002 +#: objcopy.c:3099 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" -#: objcopy.c:3042 objcopy.c:3056 +#: objcopy.c:3141 objcopy.c:3155 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" -#: objdump.c:176 +#: objdump.c:178 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" -#: objdump.c:177 +#: objdump.c:179 #, c-format msgid " Display information from object <file(s)>.\n" msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n" -#: objdump.c:178 +#: objdump.c:180 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" -#: objdump.c:179 +#: objdump.c:181 #, c-format msgid "" " -a, --archive-headers Display archive header information\n" @@ -2375,10 +3132,12 @@ msgid "" " -g, --debugging Display debug information in object file\n" " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" +" -W, --dwarf Display DWARF info in the file\n" " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -v, --version Display this program's version number\n" " -i, --info List object formats and architectures supported\n" " -H, --help Display this information\n" @@ -2410,12 +3169,13 @@ msgstr "" " -R, --dynamic-reloc\n" "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" +" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n" " -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -#: objdump.c:202 +#: objdump.c:206 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2424,7 +3184,7 @@ msgstr "" "\n" " Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n" -#: objdump.c:203 +#: objdump.c:207 #, c-format msgid "" " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" @@ -2494,52 +3254,61 @@ msgstr "" "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" "\n" -#: objdump.c:378 +#: objdump.c:389 #, c-format msgid "Sections:\n" msgstr "Phần:\n" -#: objdump.c:381 objdump.c:385 +#: objdump.c:392 objdump.c:396 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -#: objdump.c:387 +#: objdump.c:398 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -#: objdump.c:391 +#: objdump.c:402 #, c-format msgid " Flags" msgstr " Cờ" -#: objdump.c:393 +#: objdump.c:404 #, c-format msgid " Pg" msgstr " Tr" -#: objdump.c:436 +#: objdump.c:447 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" -#: objdump.c:1722 +#: objdump.c:1735 #, c-format msgid "Disassembly of section %s:\n" msgstr "Việc rã phần %s:\n" -#: objdump.c:1884 +#: objdump.c:1897 #, c-format msgid "Can't use supplied machine %s" msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" -#: objdump.c:1903 +#: objdump.c:1916 #, c-format msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" -#: objdump.c:1973 +#: objdump.c:2006 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Can't get contents for section '%s'.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" + +#: objdump.c:2143 #, c-format msgid "" "No %s section present\n" @@ -2548,12 +3317,12 @@ msgstr "" "Không có phần %s ở\n" "\n" -#: objdump.c:1982 +#: objdump.c:2152 #, c-format msgid "Reading %s section of %s failed: %s" msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" -#: objdump.c:2026 +#: objdump.c:2196 #, c-format msgid "" "Contents of %s section:\n" @@ -2562,17 +3331,17 @@ msgstr "" "Nội dung phần %s\n" "\n" -#: objdump.c:2153 +#: objdump.c:2323 #, c-format msgid "architecture: %s, " msgstr "kiến trúc: %s, " -#: objdump.c:2156 +#: objdump.c:2326 #, c-format msgid "flags 0x%08x:\n" msgstr "cờ 0x%08x:\n" -#: objdump.c:2170 +#: objdump.c:2340 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2581,27 +3350,27 @@ msgstr "" "\n" "địa chỉ đầu 0x" -#: objdump.c:2210 +#: objdump.c:2380 #, c-format msgid "Contents of section %s:\n" msgstr "Nội dung phần %s:\n" -#: objdump.c:2335 +#: objdump.c:2505 #, c-format msgid "no symbols\n" msgstr "không có ký hiệu\n" -#: objdump.c:2342 +#: objdump.c:2512 #, c-format msgid "no information for symbol number %ld\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2345 +#: objdump.c:2515 #, c-format msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2611 +#: objdump.c:2788 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2610,21 +3379,21 @@ msgstr "" "\n" "%s: dạng thức tập tin %s\n" -#: objdump.c:2662 +#: objdump.c:2845 #, c-format msgid "%s: printing debugging information failed" msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" -#: objdump.c:2753 +#: objdump.c:2936 #, c-format msgid "In archive %s:\n" msgstr "Trong kho %s\n" -#: objdump.c:2873 +#: objdump.c:3058 msgid "unrecognized -E option" msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" -#: objdump.c:2884 +#: objdump.c:3069 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »" @@ -2664,178 +3433,168 @@ msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n" -#: readelf.c:272 -#, c-format -msgid "%s: Error: " -msgstr "%s: Lỗi: " - -#: readelf.c:283 +#: readelf.c:264 #, c-format -msgid "%s: Warning: " -msgstr "%s: Cảnh báo : " - -#: readelf.c:298 -#, c-format -msgid "Unable to seek to 0x%x for %s\n" -msgstr "Không thể nhảy tới 0x%x tìm %s\n" +msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" +msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" -#: readelf.c:310 +#: readelf.c:279 #, c-format -msgid "Out of memory allocating 0x%x bytes for %s\n" -msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%x byte cho %s\n" +msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" +msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" -#: readelf.c:318 +#: readelf.c:289 #, c-format -msgid "Unable to read in 0x%x bytes of %s\n" -msgstr "Không thể đọc trong 0x%x byte của %s\n" +msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" +msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n" -#: readelf.c:364 readelf.c:412 readelf.c:615 readelf.c:647 -#, c-format -msgid "Unhandled data length: %d\n" -msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" - -#: readelf.c:752 +#: readelf.c:623 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" -#: readelf.c:772 readelf.c:799 readelf.c:842 readelf.c:869 +#: readelf.c:643 readelf.c:671 readelf.c:715 readelf.c:743 msgid "relocs" msgstr "đ.v. lại" -#: readelf.c:782 readelf.c:809 readelf.c:852 readelf.c:879 +#: readelf.c:654 readelf.c:682 readelf.c:726 readelf.c:754 msgid "out of memory parsing relocs" msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại" -#: readelf.c:933 +#: readelf.c:808 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:935 +#: readelf.c:810 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:940 +#: readelf.c:815 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:942 +#: readelf.c:817 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:950 +#: readelf.c:825 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" -#: readelf.c:952 +#: readelf.c:827 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:957 +#: readelf.c:832 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" -#: readelf.c:959 +#: readelf.c:834 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:1239 readelf.c:1241 readelf.c:1324 readelf.c:1326 readelf.c:1335 -#: readelf.c:1337 +#: readelf.c:1127 readelf.c:1129 readelf.c:1238 readelf.c:1240 readelf.c:1249 +#: readelf.c:1251 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" -#: readelf.c:1295 +#: readelf.c:1154 +#, c-format +msgid "<unknown addend: %lx>" +msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>" + +#: readelf.c:1210 #, c-format msgid "<string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" -#: readelf.c:1297 +#: readelf.c:1212 #, c-format msgid "<corrupt string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" -#: readelf.c:1569 +#: readelf.c:1522 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" -#: readelf.c:1588 +#: readelf.c:1543 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" -#: readelf.c:1592 readelf.c:2370 +#: readelf.c:1547 readelf.c:2349 #, c-format msgid "<unknown>: %lx" msgstr "<không rõ>: %lx" -#: readelf.c:1605 +#: readelf.c:1560 msgid "NONE (None)" msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)" -#: readelf.c:1606 +#: readelf.c:1561 msgid "REL (Relocatable file)" msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)" -#: readelf.c:1607 +#: readelf.c:1562 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Executable file)" -#: readelf.c:1608 +#: readelf.c:1563 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Shared object file)" -#: readelf.c:1609 +#: readelf.c:1564 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Core file)" -#: readelf.c:1613 +#: readelf.c:1568 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" -#: readelf.c:1615 +#: readelf.c:1570 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" -#: readelf.c:1617 readelf.c:1724 readelf.c:2554 +#: readelf.c:1572 readelf.c:1681 readelf.c:2541 #, c-format msgid "<unknown>: %x" msgstr "<không rõ>: %x" -#: readelf.c:1629 +#: readelf.c:1584 msgid "None" msgstr "Không có" -#: readelf.c:2229 +#: readelf.c:2186 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" -#: readelf.c:2232 readelf.c:2952 readelf.c:2968 +#: readelf.c:2189 readelf.c:2948 readelf.c:2964 #, c-format msgid "<unknown: %x>" msgstr "<không rõ : %x>" -#: readelf.c:2597 +#: readelf.c:2586 #, c-format msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" -#: readelf.c:2598 +#: readelf.c:2587 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n" -#: readelf.c:2599 +#: readelf.c:2588 #, c-format msgid "" " Options are:\n" @@ -2846,6 +3605,7 @@ msgid "" " -S --section-headers Display the sections' header\n" " --sections An alias for --section-headers\n" " -g --section-groups Display the section groups\n" +" -t --section-details Display the section details\n" " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" " -s --syms Display the symbol table\n" " --symbols An alias for --syms\n" @@ -2873,6 +3633,7 @@ msgstr "" " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" "\t(các phần)\n" " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n" +" -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n" " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" "\t(các dòng đầu)\n" " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n" @@ -2902,7 +3663,7 @@ msgstr "" "\tRanges\t\tCác phạm vị]\n" " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" -#: readelf.c:2622 +#: readelf.c:2612 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=<number>\n" @@ -2911,110 +3672,112 @@ msgstr "" " -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n" "\t(đổ câu lệnh)\n" -#: readelf.c:2626 +#: readelf.c:2616 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -H --help Display this information\n" " -v --version Display the version number of readelf\n" msgstr "" " -I --histogram\n" "\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n" " -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" +" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n" -#: readelf.c:2651 readelf.c:12118 +#: readelf.c:2642 readelf.c:9180 msgid "Out of memory allocating dump request table." msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ." -#: readelf.c:2820 readelf.c:2888 +#: readelf.c:2816 readelf.c:2884 #, c-format msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" -#: readelf.c:2922 +#: readelf.c:2918 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" -#: readelf.c:2936 +#: readelf.c:2932 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" -#: readelf.c:2948 readelf.c:2964 readelf.c:5906 +#: readelf.c:2944 readelf.c:2960 readelf.c:6169 msgid "none" msgstr "không có" -#: readelf.c:2965 +#: readelf.c:2961 msgid "2's complement, little endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ" -#: readelf.c:2966 +#: readelf.c:2962 msgid "2's complement, big endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn" -#: readelf.c:2984 +#: readelf.c:2980 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" -#: readelf.c:2992 +#: readelf.c:2988 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" -#: readelf.c:2993 +#: readelf.c:2989 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " -#: readelf.c:2997 +#: readelf.c:2993 #, c-format msgid " Class: %s\n" msgstr " Class: %s\n" -#: readelf.c:2999 +#: readelf.c:2995 #, c-format msgid " Data: %s\n" msgstr " Data: %s\n" -#: readelf.c:3001 +#: readelf.c:2997 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" msgstr " Version: %d %s\n" -#: readelf.c:3008 +#: readelf.c:3004 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" -#: readelf.c:3010 +#: readelf.c:3006 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" -#: readelf.c:3012 +#: readelf.c:3008 #, c-format msgid " Type: %s\n" msgstr " Type: %s\n" -#: readelf.c:3014 +#: readelf.c:3010 #, c-format msgid " Machine: %s\n" msgstr " Machine: %s\n" -#: readelf.c:3016 +#: readelf.c:3012 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" msgstr " Version: 0x%lx\n" -#: readelf.c:3019 +#: readelf.c:3015 #, c-format msgid " Entry point address: " msgstr " Địa chỉ điểm vào : " -#: readelf.c:3021 +#: readelf.c:3017 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3023,7 +3786,7 @@ msgstr "" "\n" " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: " -#: readelf.c:3023 +#: readelf.c:3019 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" @@ -3032,58 +3795,57 @@ msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" " Đầu các dòng đầu phần: " -#: readelf.c:3025 +#: readelf.c:3021 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" -#: readelf.c:3027 +#: readelf.c:3023 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" msgstr " Flags: 0x%lx%s\n" -#: readelf.c:3030 +#: readelf.c:3026 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3032 +#: readelf.c:3028 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3034 +#: readelf.c:3030 #, c-format msgid " Number of program headers: %ld\n" msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n" -#: readelf.c:3036 +#: readelf.c:3032 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3038 +#: readelf.c:3034 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" msgstr " Số dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3043 +#: readelf.c:3039 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3074 readelf.c:3107 +#: readelf.c:3070 readelf.c:3103 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" -#: readelf.c:3145 readelf.c:3446 readelf.c:3487 readelf.c:3546 readelf.c:3609 -#: readelf.c:3993 readelf.c:4017 readelf.c:5247 readelf.c:5291 readelf.c:5489 -#: readelf.c:6450 readelf.c:6464 readelf.c:11493 readelf.c:11912 -#: readelf.c:11979 +#: readelf.c:3141 readelf.c:3440 readelf.c:3481 readelf.c:3540 readelf.c:3603 +#: readelf.c:4208 readelf.c:4232 readelf.c:5510 readelf.c:5554 readelf.c:5752 +#: readelf.c:6734 readelf.c:6748 readelf.c:8564 readelf.c:8972 readelf.c:9039 msgid "Out of memory\n" msgstr "Hết bộ nhớ\n" -#: readelf.c:3172 +#: readelf.c:3168 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3092,7 +3854,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3178 +#: readelf.c:3174 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3101,12 +3863,12 @@ msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" -#: readelf.c:3179 +#: readelf.c:3175 #, c-format msgid "Entry point " -msgstr "Điểm vào" +msgstr "Điểm vào " -#: readelf.c:3181 +#: readelf.c:3177 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3115,7 +3877,7 @@ msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số" -#: readelf.c:3193 readelf.c:3195 +#: readelf.c:3189 readelf.c:3191 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3124,47 +3886,47 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" -#: readelf.c:3199 +#: readelf.c:3195 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" -#: readelf.c:3202 +#: readelf.c:3198 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" -#: readelf.c:3206 +#: readelf.c:3202 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" -msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" +msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" -#: readelf.c:3208 +#: readelf.c:3204 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n" -#: readelf.c:3301 +#: readelf.c:3297 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3312 +#: readelf.c:3308 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment" msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động" -#: readelf.c:3321 +#: readelf.c:3317 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment" msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động" -#: readelf.c:3323 +#: readelf.c:3319 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment." msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động." -#: readelf.c:3337 +#: readelf.c:3333 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3344 +#: readelf.c:3340 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3173,7 +3935,7 @@ msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" -#: readelf.c:3356 +#: readelf.c:3352 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3182,33 +3944,33 @@ msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" -#: readelf.c:3357 +#: readelf.c:3353 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" -#: readelf.c:3408 +#: readelf.c:3402 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" -#: readelf.c:3424 +#: readelf.c:3418 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n" -#: readelf.c:3438 readelf.c:3479 +#: readelf.c:3432 readelf.c:3473 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" -#: readelf.c:3523 readelf.c:3586 +#: readelf.c:3517 readelf.c:3580 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" -#: readelf.c:3533 readelf.c:3596 +#: readelf.c:3527 readelf.c:3590 msgid "symtab shndx" msgstr "symtab shndx" -#: readelf.c:3697 readelf.c:3977 +#: readelf.c:3817 readelf.c:4192 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3217,35 +3979,40 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3703 +#: readelf.c:3823 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n" -#: readelf.c:3720 readelf.c:4079 readelf.c:4290 readelf.c:4591 readelf.c:5011 -#: readelf.c:6618 +#: readelf.c:3842 readelf.c:4309 readelf.c:4544 readelf.c:4852 readelf.c:5267 +#: readelf.c:6906 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" -#: readelf.c:3765 +#: readelf.c:3881 +#, c-format +msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" +msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n" + +#: readelf.c:3901 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description -#: readelf.c:3777 +#: readelf.c:3914 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:3782 +#: readelf.c:3919 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" -#: readelf.c:3789 +#: readelf.c:3926 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" -#: readelf.c:3828 +#: readelf.c:3973 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3254,7 +4021,7 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:3830 +#: readelf.c:3975 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3263,27 +4030,57 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:3834 +#: readelf.c:3981 readelf.c:3992 readelf.c:4003 +#, c-format +msgid " [Nr] Name\n" +msgstr " [Nr] Tên\n" + +#: readelf.c:3982 +#, c-format +msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" +msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" + +#: readelf.c:3986 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -#: readelf.c:3837 +#: readelf.c:3993 +#, c-format +msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" + +#: readelf.c:3997 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -#: readelf.c:3840 +#: readelf.c:4004 +#, c-format +msgid " Type Address Offset Link\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n" + +#: readelf.c:4005 +#, c-format +msgid " Size EntSize Info Align\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n" + +#: readelf.c:4009 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n" -#: readelf.c:3841 +#: readelf.c:4010 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n" -#: readelf.c:3936 +#: readelf.c:4015 +#, c-format +msgid " Flags\n" +msgstr " Cờ\n" + +#: readelf.c:4150 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" @@ -3303,16 +4100,16 @@ msgstr "" "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" -#: readelf.c:3954 +#: readelf.c:4168 #, c-format msgid "[<unknown>: 0x%x]" msgstr "[<không rõ>: 0x%x]" -#: readelf.c:3984 +#: readelf.c:4199 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" -#: readelf.c:4008 +#: readelf.c:4223 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3321,36 +4118,46 @@ msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4042 +#: readelf.c:4259 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4061 +#: readelf.c:4278 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4085 readelf.c:6947 +#: readelf.c:4317 readelf.c:7243 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" -#: readelf.c:4097 +#: readelf.c:4329 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" -#: readelf.c:4114 +#: readelf.c:4343 +#, c-format +msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" +msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n" + +#: readelf.c:4349 +#, c-format +msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n" +msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n" + +#: readelf.c:4359 #, c-format -msgid "section [%5u] already in group section [%5u]\n" -msgstr "phần [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" +msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" +msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4127 +#: readelf.c:4372 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4224 +#: readelf.c:4468 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3359,7 +4166,7 @@ msgstr "" "\n" "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n" -#: readelf.c:4236 +#: readelf.c:4480 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3368,7 +4175,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4260 +#: readelf.c:4504 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3377,17 +4184,17 @@ msgstr "" "\n" "Phần định vị lại" -#: readelf.c:4265 readelf.c:4666 readelf.c:4680 readelf.c:5025 +#: readelf.c:4509 readelf.c:4928 readelf.c:4942 readelf.c:5282 #, c-format msgid "'%s'" msgstr "« %s »" -#: readelf.c:4267 readelf.c:4682 readelf.c:5027 +#: readelf.c:4511 readelf.c:4944 readelf.c:5284 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:4308 +#: readelf.c:4563 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3396,16 +4203,16 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4482 readelf.c:4862 +#: readelf.c:4742 readelf.c:5124 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" -#: readelf.c:4540 readelf.c:4959 +#: readelf.c:4801 readelf.c:5214 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n" -#: readelf.c:4598 readelf.c:5018 readelf.c:5069 +#: readelf.c:4860 readelf.c:5275 readelf.c:5326 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3414,7 +4221,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4661 +#: readelf.c:4923 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3423,11 +4230,11 @@ msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " -#: readelf.c:4673 +#: readelf.c:4935 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" -#: readelf.c:4675 readelf.c:5024 +#: readelf.c:4937 readelf.c:5281 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3436,11 +4243,11 @@ msgstr "" "\n" "Phần tri ra " -#: readelf.c:5228 readelf.c:5272 +#: readelf.c:5491 readelf.c:5535 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" -#: readelf.c:5349 +#: readelf.c:5612 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3449,31 +4256,31 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần động nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5387 +#: readelf.c:5650 msgid "Unable to seek to end of file!" msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •" -#: readelf.c:5400 +#: readelf.c:5663 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" -#: readelf.c:5435 +#: readelf.c:5698 msgid "Unable to seek to end of file\n" msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n" -#: readelf.c:5442 +#: readelf.c:5705 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:5447 +#: readelf.c:5710 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" -#: readelf.c:5482 +#: readelf.c:5745 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" -#: readelf.c:5507 +#: readelf.c:5770 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3482,77 +4289,77 @@ msgstr "" "\n" "Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:5510 +#: readelf.c:5773 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" -#: readelf.c:5546 +#: readelf.c:5809 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viên phụ" -#: readelf.c:5550 +#: readelf.c:5813 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viên lọc" -#: readelf.c:5554 +#: readelf.c:5817 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: readelf.c:5558 +#: readelf.c:5821 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc" -#: readelf.c:5562 +#: readelf.c:5825 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viên kiểm tra" -#: readelf.c:5580 readelf.c:5608 readelf.c:5636 +#: readelf.c:5843 readelf.c:5871 readelf.c:5899 #, c-format msgid "Flags:" msgstr "Cờ :" -#: readelf.c:5583 readelf.c:5611 readelf.c:5638 +#: readelf.c:5846 readelf.c:5874 readelf.c:5901 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" -#: readelf.c:5759 +#: readelf.c:6022 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" -#: readelf.c:5762 +#: readelf.c:6025 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" -#: readelf.c:5766 +#: readelf.c:6029 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]" -#: readelf.c:5770 +#: readelf.c:6033 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]" -#: readelf.c:5774 +#: readelf.c:6037 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]" -#: readelf.c:5837 +#: readelf.c:6100 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" -#: readelf.c:5951 +#: readelf.c:6214 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3561,51 +4368,51 @@ msgstr "" "\n" "Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" -#: readelf.c:5954 +#: readelf.c:6217 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:5956 readelf.c:6148 +#: readelf.c:6219 readelf.c:6426 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n" msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n" -#: readelf.c:5961 +#: readelf.c:6228 msgid "version definition section" msgstr "phần định nghĩa phiên bản" -#: readelf.c:5987 +#: readelf.c:6254 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" -#: readelf.c:5990 +#: readelf.c:6257 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " -#: readelf.c:6001 +#: readelf.c:6268 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" -#: readelf.c:6003 +#: readelf.c:6270 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6018 +#: readelf.c:6285 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" -#: readelf.c:6021 +#: readelf.c:6288 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6040 +#: readelf.c:6307 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3614,60 +4421,60 @@ msgstr "" "\n" "Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" -#: readelf.c:6043 +#: readelf.c:6310 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6045 +#: readelf.c:6312 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n" msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n" -#: readelf.c:6050 +#: readelf.c:6321 msgid "version need section" msgstr "phần cần phiên bản" -#: readelf.c:6072 +#: readelf.c:6343 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" -#: readelf.c:6075 +#: readelf.c:6346 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" -#: readelf.c:6077 +#: readelf.c:6348 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" -#: readelf.c:6079 +#: readelf.c:6350 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" -#: readelf.c:6097 +#: readelf.c:6368 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" -#: readelf.c:6100 +#: readelf.c:6371 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" -#: readelf.c:6103 +#: readelf.c:6374 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" -#: readelf.c:6139 +#: readelf.c:6417 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" -#: readelf.c:6143 +#: readelf.c:6421 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3676,40 +4483,40 @@ msgstr "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:6146 +#: readelf.c:6424 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " -#: readelf.c:6156 +#: readelf.c:6434 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" -#: readelf.c:6183 +#: readelf.c:6461 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*local*) " -#: readelf.c:6187 +#: readelf.c:6465 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) " -#: readelf.c:6223 readelf.c:6677 +#: readelf.c:6503 readelf.c:6969 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" -#: readelf.c:6233 +#: readelf.c:6513 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" -#: readelf.c:6275 readelf.c:6740 +#: readelf.c:6555 readelf.c:7034 msgid "version def" msgstr "phbản đ.nghĩa" -#: readelf.c:6294 readelf.c:6755 +#: readelf.c:6575 readelf.c:7049 msgid "version def aux" msgstr "phbản đ.nghĩa phụ" -#: readelf.c:6325 +#: readelf.c:6606 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3718,23 +4525,23 @@ msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:6456 +#: readelf.c:6740 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" -#: readelf.c:6509 +#: readelf.c:6793 msgid "Unable to seek to start of dynamic information" msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động" -#: readelf.c:6515 +#: readelf.c:6799 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n" -#: readelf.c:6521 +#: readelf.c:6805 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n" -#: readelf.c:6541 +#: readelf.c:6825 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3743,17 +4550,17 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" -#: readelf.c:6543 +#: readelf.c:6827 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:6545 +#: readelf.c:6829 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:6597 +#: readelf.c:6882 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3762,29 +4569,29 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:6601 +#: readelf.c:6886 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:6603 +#: readelf.c:6888 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:6649 +#: readelf.c:6939 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" -#: readelf.c:6690 +#: readelf.c:6982 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản cần phụ (3)" -#: readelf.c:6715 +#: readelf.c:7009 msgid "bad dynamic symbol" msgstr "ký hiệu động sai" -#: readelf.c:6778 +#: readelf.c:7073 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3793,7 +4600,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" -#: readelf.c:6790 +#: readelf.c:7085 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3802,16 +4609,16 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:6792 +#: readelf.c:7087 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n" -#: readelf.c:6797 readelf.c:6813 readelf.c:10967 readelf.c:11159 +#: readelf.c:7092 readelf.c:7108 readelf.c:8031 readelf.c:8223 msgid "Out of memory" msgstr "Hết bộ nhớ" -#: readelf.c:6862 +#: readelf.c:7157 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3820,12 +4627,12 @@ msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:6865 +#: readelf.c:7160 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" -#: readelf.c:6917 +#: readelf.c:7212 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3834,7 +4641,7 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" -#: readelf.c:6938 +#: readelf.c:7233 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3843,7 +4650,7 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" -#: readelf.c:6943 +#: readelf.c:7238 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3852,786 +4659,73 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" -#: readelf.c:7090 -msgid "badly formed extended line op encountered!\n" -msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" - -#: readelf.c:7097 -#, c-format -msgid " Extended opcode %d: " -msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " - -#: readelf.c:7102 -#, c-format -msgid "" -"End of Sequence\n" -"\n" -msgstr "" -"Kết thúc dãy\n" -"\n" - -#: readelf.c:7108 -#, c-format -msgid "set Address to 0x%lx\n" -msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n" - -#: readelf.c:7113 -#, c-format -msgid " define new File Table entry\n" -msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n" - -#: readelf.c:7114 readelf.c:9032 -#, c-format -msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" -msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:7116 +#: readelf.c:7359 #, c-format -msgid " %d\t" -msgstr " %d\t" +msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:7119 readelf.c:7121 readelf.c:7123 readelf.c:9044 readelf.c:9046 -#: readelf.c:9048 +#: readelf.c:7376 #, c-format -msgid "%lu\t" -msgstr "%lu\t" +msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" +msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: readelf.c:7124 -#, c-format -msgid "" -"%s\n" -"\n" -msgstr "" -"%s\n" -"\n" - -#: readelf.c:7128 -#, c-format -msgid "UNKNOWN: length %d\n" -msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n" - -#: readelf.c:7155 -msgid "debug_str section data" -msgstr "debug_str section data" - -#: readelf.c:7173 -msgid "<no .debug_str section>" -msgstr "<no .debug_str section>" - -#: readelf.c:7176 -msgid "<offset is too big>" -msgstr "<offset is too big>" - -#: readelf.c:7201 -msgid "debug_loc section data" -msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)" - -#: readelf.c:7235 -msgid "debug_range section data" -msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)" - -#: readelf.c:7307 -#, c-format -msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" -msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" - -#: readelf.c:7321 +#: readelf.c:7402 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n" msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" -#: readelf.c:7565 -#, c-format -msgid "Unknown TAG value: %lx" -msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" - -#: readelf.c:7601 -#, c-format -msgid "Unknown FORM value: %lx" -msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" - -#: readelf.c:7610 -#, c-format -msgid " %lu byte block: " -msgstr " Khối %lu byte: " - -#: readelf.c:7944 -#, c-format -msgid "(User defined location op)" -msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" - -#: readelf.c:7946 -#, c-format -msgid "(Unknown location op)" -msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" - -#: readelf.c:8015 -msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" -msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" - -#: readelf.c:8113 -msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" -msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n" - -#: readelf.c:8162 -#, c-format -msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" -msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s" - -#: readelf.c:8171 -#, c-format -msgid "Unrecognized form: %d\n" -msgstr "Không nhận diện dạng: %d\n" - -#: readelf.c:8256 -#, c-format -msgid "(not inlined)" -msgstr "(không đặt trực tiếp)" - -#: readelf.c:8259 -#, c-format -msgid "(inlined)" -msgstr "(đặt trực tiếp)" - -#: readelf.c:8262 -#, c-format -msgid "(declared as inline but ignored)" -msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" - -#: readelf.c:8265 -#, c-format -msgid "(declared as inline and inlined)" -msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" - -#: readelf.c:8268 -#, c-format -msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" -msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" - -#: readelf.c:8413 readelf.c:9537 -#, c-format -msgid " [without DW_AT_frame_base]" -msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]" - -#: readelf.c:8416 -#, c-format -msgid "(location list)" -msgstr "(danh sách địa điểm)" - -#: readelf.c:8534 -#, c-format -msgid "Unknown AT value: %lx" -msgstr "Không biết giá trị AT: %lx" - -#: readelf.c:8602 -msgid "No comp units in .debug_info section ?" -msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) ?" - -#: readelf.c:8611 -#, c-format -msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" -msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" - -#: readelf.c:8619 readelf.c:9630 -#, c-format -msgid "" -"The section %s contains:\n" -"\n" -msgstr "" -"Phần %s chứa:\n" -"\n" - -#: readelf.c:8693 -#, c-format -msgid " Compilation Unit @ %lx:\n" -msgstr " Đơn vị biên dịch @ %lx:\n" - -#: readelf.c:8694 -#, c-format -msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" - -#: readelf.c:8695 -#, c-format -msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" - -#: readelf.c:8696 -#, c-format -msgid " Abbrev Offset: %ld\n" -msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" - -#: readelf.c:8697 -#, c-format -msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" - -#: readelf.c:8702 -msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n" -msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n" - -#: readelf.c:8717 -msgid "Unable to locate .debug_abbrev section!\n" -msgstr "Không thể định vị phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)\n" - -#: readelf.c:8722 -msgid "debug_abbrev section data" -msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)" - -#: readelf.c:8759 -#, c-format -msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" -msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" - -#: readelf.c:8765 -#, c-format -msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n" -msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n" - -#: readelf.c:8838 -#, c-format -msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" -msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" - -#: readelf.c:8845 -#, c-format -msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" -msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" - -#: readelf.c:8847 -#, c-format -msgid "" -"assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n" -"\n" -msgstr "" -"giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" -"\n" - -#: readelf.c:8891 -msgid "extracting information from .debug_info section" -msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)" - -#: readelf.c:8909 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Dump of debug contents of section %s:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" - -#: readelf.c:8948 -msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" -msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" - -#: readelf.c:8957 -msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" -msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" - -#: readelf.c:8984 -#, c-format -msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" - -#: readelf.c:8985 -#, c-format -msgid " DWARF Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" - -#: readelf.c:8986 -#, c-format -msgid " Prologue Length: %d\n" -msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" - -#: readelf.c:8987 -#, c-format -msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" -msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" - -#: readelf.c:8988 -#, c-format -msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" -msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" - -#: readelf.c:8989 -#, c-format -msgid " Line Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" - -#: readelf.c:8990 -#, c-format -msgid " Line Range: %d\n" -msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" - -#: readelf.c:8991 -#, c-format -msgid " Opcode Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" - -#: readelf.c:8992 -#, c-format -msgid " (Pointer size: %u)\n" -msgstr " (cỡ con trỏ : %u)\n" - -#: readelf.c:9001 +#: readelf.c:7435 #, c-format -msgid "" -"\n" -" Opcodes:\n" -msgstr "" -"\n" -" Mã thao tác:\n" - -#: readelf.c:9004 -#, c-format -msgid " Opcode %d has %d args\n" -msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" - -#: readelf.c:9010 -#, c-format -msgid "" -"\n" -" The Directory Table is empty.\n" -msgstr "" -"\n" -" Bảng Thư mục rỗng\n" - -#: readelf.c:9013 -#, c-format -msgid "" -"\n" -" The Directory Table:\n" -msgstr "" -"\n" -" Bảng Thư mục:\n" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9017 -#, c-format -msgid " %s\n" -msgstr " %s\n" - -#: readelf.c:9028 -#, c-format -msgid "" -"\n" -" The File Name Table is empty.\n" -msgstr "" -"\n" -" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" - -#: readelf.c:9031 -#, c-format -msgid "" -"\n" -" The File Name Table:\n" -msgstr "" -"\n" -" Bảng Tên Tập tin:\n" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9039 -#, c-format -msgid " %d\t" -msgstr " %d\t" - -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: readelf.c:9050 -#, c-format -msgid "%s\n" -msgstr "%s\n" - -#. Now display the statements. -#: readelf.c:9058 -#, c-format -msgid "" -"\n" -" Line Number Statements:\n" -msgstr "" -"\n" -" Câu Số thứ tự Dòng:\n" - -#: readelf.c:9073 -#, c-format -msgid " Special opcode %d: advance Address by %d to 0x%lx" -msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %d tới 0x%lx" - -#: readelf.c:9077 -#, c-format -msgid " and Line by %d to %d\n" -msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" - -#: readelf.c:9088 -#, c-format -msgid " Copy\n" -msgstr " Chép\n" - -#: readelf.c:9095 -#, c-format -msgid " Advance PC by %d to %lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước %d tới %lx\n" - -#: readelf.c:9103 -#, c-format -msgid " Advance Line by %d to %d\n" -msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" - -#: readelf.c:9110 -#, c-format -msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" -msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" - -#: readelf.c:9118 -#, c-format -msgid " Set column to %d\n" -msgstr " Lập cột là %d\n" - -#: readelf.c:9125 -#, c-format -msgid " Set is_stmt to %d\n" -msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n" - -#: readelf.c:9130 -#, c-format -msgid " Set basic block\n" -msgstr " Lập khối cơ bản\n" - -#: readelf.c:9138 -#, c-format -msgid " Advance PC by constant %d to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %d tới 0x%lx\n" - -#: readelf.c:9146 -#, c-format -msgid " Advance PC by fixed size amount %d to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %d tới 0x%lx\n" - -#: readelf.c:9151 -#, c-format -msgid " Set prologue_end to true\n" -msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" - -#: readelf.c:9155 -#, c-format -msgid " Set epilogue_begin to true\n" -msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" - -#: readelf.c:9161 -#, c-format -msgid " Set ISA to %d\n" -msgstr " Lập ISA là %d\n" - -#: readelf.c:9165 -#, c-format -msgid " Unknown opcode %d with operands: " -msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " - -#: readelf.c:9193 readelf.c:9279 readelf.c:9354 -#, c-format -msgid "" -"Contents of the %s section:\n" -"\n" -msgstr "" -"Nội dung của phần %s:\n" -"\n" - -#: readelf.c:9233 -msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" -msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" - -#: readelf.c:9240 -#, c-format -msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Length: %ld\n" - -#: readelf.c:9242 -#, c-format -msgid " Version: %d\n" -msgstr " Version: %d\n" - -#: readelf.c:9244 -#, c-format -msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n" - -#: readelf.c:9246 -#, c-format -msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n" - -#: readelf.c:9249 -#, c-format -msgid "" -"\n" -" Offset\tName\n" -msgstr "" -"\n" -" Hiệu\tTên\n" - -#: readelf.c:9300 -#, c-format -msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" -msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" - -#: readelf.c:9306 -#, c-format -msgid " DW_MACINFO_end_file\n" -msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" - -#: readelf.c:9314 -#, c-format -msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" -msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" - -#: readelf.c:9323 -#, c-format -msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" -msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" - -#: readelf.c:9335 -#, c-format -msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" -msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" - -#: readelf.c:9363 -#, c-format -msgid " Number TAG\n" -msgstr " Số THẺ\n" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9369 -#, c-format -msgid " %ld %s [%s]\n" -msgstr " %ld %s [%s]\n" - -#: readelf.c:9372 -msgid "has children" -msgstr "có điều con" - -#: readelf.c:9372 -msgid "no children" -msgstr "không có con" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9375 -#, c-format -msgid " %-18s %s\n" -msgstr " %-18s %s\n" - -#: readelf.c:9410 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"The .debug_loc section is empty.\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n" - -#. FIXME: Should we handle this case? -#: readelf.c:9455 -msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" -msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" - -#: readelf.c:9458 -msgid "No location lists in .debug_info section!\n" -msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" - -#: readelf.c:9461 -#, c-format -msgid "Location lists in .debug_loc section start at 0x%lx\n" -msgstr "Danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) bắt đầu tại 0x%lx\n" - -#: readelf.c:9464 -#, c-format -msgid "" -"Contents of the .debug_loc section:\n" -"\n" -msgstr "" -"Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n" -"\n" - -#: readelf.c:9465 -#, c-format -msgid " Offset Begin End Expression\n" -msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" - -#: readelf.c:9495 -#, c-format -msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" - -#: readelf.c:9498 -#, c-format -msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" - -#: readelf.c:9512 readelf.c:9837 -#, c-format -msgid " %8.8lx <End of list>\n" -msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n" - -#: readelf.c:9540 readelf.c:9854 -msgid " (start == end)" -msgstr " (start == end)" - -#: readelf.c:9542 readelf.c:9856 -msgid " (start > end)" -msgstr " (start > end)" - -#: readelf.c:9566 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"The .debug_str section is empty.\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi) rỗng.\n" - -#: readelf.c:9570 -#, c-format -msgid "" -"Contents of the .debug_str section:\n" -"\n" -msgstr "" -"Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n" -"\n" - -#: readelf.c:9675 -msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" -msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" - -#: readelf.c:9679 -#, c-format -msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" - -#: readelf.c:9680 -#, c-format -msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" - -#: readelf.c:9681 -#, c-format -msgid " Offset into .debug_info: %lx\n" -msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n" - -#: readelf.c:9682 -#, c-format -msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" - -#: readelf.c:9683 -#, c-format -msgid " Segment Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" - -#: readelf.c:9685 -#, c-format -msgid "" -"\n" -" Address Length\n" -msgstr "" -"\n" -" Độ dài địa chỉ\n" - -#: readelf.c:9741 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"The .debug_ranges section is empty.\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n" - -#. FIXME: Should we handle this case? -#: readelf.c:9786 -msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" -msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" - -#: readelf.c:9789 -msgid "No range lists in .debug_info section!\n" -msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" - -#: readelf.c:9792 -#, c-format -msgid "Range lists in .debug_ranges section start at 0x%lx\n" -msgstr "Danh sách phạm vị trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) bắt đầu tại 0x%lx\n" +msgid "%s section data" +msgstr "dữ liệu phần %s" -#: readelf.c:9795 +#: readelf.c:7472 #, c-format msgid "" -"Contents of the .debug_ranges section:\n" "\n" +"Section '%s' has no debugging data.\n" msgstr "" -"Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n" "\n" +"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n" -#: readelf.c:9796 -#, c-format -msgid " Offset Begin End\n" -msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" - -#: readelf.c:9820 -#, c-format -msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" - -#: readelf.c:9823 -#, c-format -msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" -msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" - -#: readelf.c:10017 +#: readelf.c:7498 #, c-format -msgid "The section %s contains:\n" -msgstr "Phần %s chứa:\n" +msgid "Unrecognized debug section: %s\n" +msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n" -#: readelf.c:10663 +#: readelf.c:7533 #, c-format -msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" -msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" +msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" +msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n" -#: readelf.c:10688 -#, c-format -msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" -msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" +#: readelf.c:7791 +msgid "attributes" +msgstr "thuộc tính" -#: readelf.c:10732 +#: readelf.c:7809 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Section '%s' has no debugging data.\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n" +msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:10746 -msgid "debug section data" -msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi" - -#: readelf.c:10765 +#: readelf.c:7830 #, c-format -msgid "Unrecognized debug section: %s\n" -msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n" +msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:10800 +#: readelf.c:7880 #, c-format -msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" -msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n" +msgid "Unknown format '%c'\n" +msgstr "Không biết dạng thức %c\n" -#: readelf.c:10872 readelf.c:11236 +#: readelf.c:7936 readelf.c:8304 msgid "liblist" msgstr "danh sách thư viên" -#: readelf.c:10961 +#: readelf.c:8025 msgid "options" msgstr "tùy chọn" -#: readelf.c:10991 +#: readelf.c:8055 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4640,15 +4734,15 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:11152 +#: readelf.c:8216 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table" msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động" -#: readelf.c:11168 readelf.c:11182 +#: readelf.c:8232 readelf.c:8246 msgid "conflict" msgstr "xung đột" -#: readelf.c:11192 +#: readelf.c:8256 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4657,15 +4751,15 @@ msgstr "" "\n" "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:11194 +#: readelf.c:8258 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" -#: readelf.c:11243 +#: readelf.c:8311 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên" -#: readelf.c:11252 +#: readelf.c:8321 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4674,91 +4768,91 @@ msgstr "" "\n" "Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:11303 +#: readelf.c:8374 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" -#: readelf.c:11305 +#: readelf.c:8376 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" -#: readelf.c:11307 +#: readelf.c:8378 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:11309 +#: readelf.c:8380 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" -#: readelf.c:11311 +#: readelf.c:8382 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" -#: readelf.c:11313 +#: readelf.c:8384 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" -#: readelf.c:11315 +#: readelf.c:8386 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" -#: readelf.c:11317 +#: readelf.c:8388 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:11319 +#: readelf.c:8390 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" -#: readelf.c:11321 +#: readelf.c:8392 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" -#: readelf.c:11323 +#: readelf.c:8394 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" -#: readelf.c:11325 +#: readelf.c:8396 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" -#: readelf.c:11333 +#: readelf.c:8404 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" -#: readelf.c:11335 +#: readelf.c:8406 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (architecture)" -#: readelf.c:11340 readelf.c:11362 +#: readelf.c:8411 readelf.c:8433 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)" #. NetBSD core "procinfo" structure. -#: readelf.c:11352 +#: readelf.c:8423 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" -#: readelf.c:11379 readelf.c:11393 +#: readelf.c:8450 readelf.c:8464 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" -#: readelf.c:11381 readelf.c:11395 +#: readelf.c:8452 readelf.c:8466 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: readelf.c:11401 +#: readelf.c:8472 #, c-format msgid "PT_FIRSTMACH+%d" msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" -#: readelf.c:11447 +#: readelf.c:8518 msgid "notes" msgstr "ghi chú" -#: readelf.c:11453 +#: readelf.c:8524 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4767,27 +4861,27 @@ msgstr "" "\n" "Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n" -#: readelf.c:11455 +#: readelf.c:8526 #, c-format msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" -#: readelf.c:11474 +#: readelf.c:8545 #, c-format -msgid "corrupt note found at offset %x into core notes\n" -msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %x vào ghi chú lõi\n" +msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" +msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n" -#: readelf.c:11476 +#: readelf.c:8547 #, c-format -msgid " type: %x, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" -msgstr " kiểu: %x, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" +msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" +msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" -#: readelf.c:11574 +#: readelf.c:8645 #, c-format msgid "No note segments present in the core file.\n" msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" -#: readelf.c:11653 +#: readelf.c:8726 msgid "" "This instance of readelf has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" @@ -4796,12 +4890,12 @@ msgstr "" "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" -#: readelf.c:11700 readelf.c:12059 +#: readelf.c:8775 readelf.c:9119 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n" -#: readelf.c:11713 +#: readelf.c:8788 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4810,72 +4904,72 @@ msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" -#: readelf.c:11876 readelf.c:11897 readelf.c:11934 readelf.c:12014 +#: readelf.c:8936 readelf.c:8957 readelf.c:8994 readelf.c:9074 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:11887 +#: readelf.c:8947 #, c-format msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:11919 +#: readelf.c:8979 #, c-format msgid "%s: failed to read string table\n" msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n" -#: readelf.c:11955 +#: readelf.c:9015 #, c-format msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n" msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n" -#: readelf.c:11971 +#: readelf.c:9031 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n" -#: readelf.c:12003 +#: readelf.c:9063 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n" -#: readelf.c:12037 +#: readelf.c:9097 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" -#: readelf.c:12039 +#: readelf.c:9099 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" -#: readelf.c:12046 +#: readelf.c:9106 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n" -#: readelf.c:12053 +#: readelf.c:9113 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" -#: rename.c:127 +#: rename.c:129 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" #. We have to clean up here. -#: rename.c:162 rename.c:200 +#: rename.c:164 rename.c:202 #, c-format msgid "unable to rename '%s' reason: %s" msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s" -#: rename.c:208 +#: rename.c:210 #, c-format msgid "unable to copy file '%s' reason: %s" msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s" @@ -5108,7 +5202,7 @@ msgstr "mục nhập thư mục có tên" #: rescoff.c:227 msgid "directory entry name" -msgstr "tên mục nhập thư mục " +msgstr "tên mục nhập thư mục" #: rescoff.c:247 msgid "named subdirectory" @@ -5259,17 +5353,17 @@ msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s" msgid "can't open `%s' for output: %s" msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s" -#: size.c:81 +#: size.c:83 #, c-format msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n" -#: size.c:82 +#: size.c:84 #, c-format msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" -msgstr "Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n" +msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n" -#: size.c:83 +#: size.c:85 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5277,6 +5371,7 @@ msgid "" " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" " --target=<bfdname> Set the binary file format\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" @@ -5291,16 +5386,17 @@ msgstr "" " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n" " --target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n" "\t\t\t(đích)\n" +" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n" "\n" -#: size.c:153 +#: size.c:158 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s" -#: size.c:180 +#: size.c:185 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" @@ -5317,6 +5413,7 @@ msgid "" " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" " -d --debug Display information about what is being done\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" @@ -5328,10 +5425,11 @@ msgstr "" "\t\t(không quét trước)\n" " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" "\t\t(gỡ lỗi)\n" +" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: srconv.c:1866 +#: srconv.c:1869 #, c-format msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" @@ -5469,22 +5567,22 @@ msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ng msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" -#: strings.c:206 +#: strings.c:218 #, c-format msgid "invalid number %s" msgstr "số không hợp lệ %s" -#: strings.c:643 +#: strings.c:700 #, c-format msgid "invalid integer argument %s" msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s" -#: strings.c:652 +#: strings.c:709 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n" -#: strings.c:653 +#: strings.c:710 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5497,6 +5595,7 @@ msgid "" " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" @@ -5516,15 +5615,16 @@ msgstr "" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n" " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" +" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: sysdump.c:649 +#: sysdump.c:642 #, c-format msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n" -#: sysdump.c:650 +#: sysdump.c:643 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5535,7 +5635,7 @@ msgstr "" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: sysdump.c:715 +#: sysdump.c:710 #, c-format msgid "cannot open input file %s" msgstr "không thể mở tập tin nhập %s" @@ -5651,14 +5751,16 @@ msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ #, c-format msgid "" " -r Ignored for compatibility with rc\n" +" @<file> Read options from <file>\n" " -h --help Print this help message\n" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" +" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n" " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n" -#: windres.c:664 +#: windres.c:665 #, c-format msgid "" "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" @@ -5671,20 +5773,20 @@ msgstr "" "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n" "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n" -#: windres.c:800 +#: windres.c:803 msgid "invalid option -f\n" msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" -#: windres.c:805 +#: windres.c:808 msgid "No filename following the -fo option.\n" msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" -#: windres.c:863 +#: windres.c:866 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n" -#: windres.c:981 +#: windres.c:984 msgid "no resources" msgstr "không có tài nguyên nào" @@ -5702,3 +5804,68 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" + +#~ msgid "flags" +#~ msgstr "cờ" + +#~ msgid "debug_str section data" +#~ msgstr "debug_str section data" + +#~ msgid "debug_loc section data" +#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)" + +#~ msgid "debug_range section data" +#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)" + +#~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" +#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" + +#~ msgid "debug_abbrev section data" +#~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)" + +#~ msgid "extracting information from .debug_info section" +#~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "The .debug_loc section is empty.\n" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n" + +#~ msgid "" +#~ "Contents of the .debug_loc section:\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "" +#~ "Contents of the .debug_str section:\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "The .debug_ranges section is empty.\n" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n" + +#~ msgid "" +#~ "Contents of the .debug_ranges section:\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" +#~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" + +#~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" +#~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" + +#~ msgid "debug section data" +#~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi" |