diff options
author | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2009-09-18 08:00:55 +0000 |
---|---|---|
committer | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2009-09-18 08:00:55 +0000 |
commit | 331b68e8d09988175724f3ca7f7a5035d9119973 (patch) | |
tree | f31b48e22865ce015630b5f4be5ebed556da788c /binutils/po | |
parent | ca58b19f00d24ab0a2850a8118e45f260cedf34c (diff) | |
download | gdb-331b68e8d09988175724f3ca7f7a5035d9119973.zip gdb-331b68e8d09988175724f3ca7f7a5035d9119973.tar.gz gdb-331b68e8d09988175724f3ca7f7a5035d9119973.tar.bz2 |
Updated Finnish and Vietnamese translations
Diffstat (limited to 'binutils/po')
-rw-r--r-- | binutils/po/vi.po | 2074 |
1 files changed, 1147 insertions, 927 deletions
diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index 08d1d1c..cf0f1d0 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -5,10 +5,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.18.90\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.19.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" -"PO-Revision-Date: 2009-02-06 15:53+1030\n" +"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-09-17 22:22+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -61,9 +61,9 @@ msgstr "" " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" "\n" -#: addr2line.c:94 ar.c:274 coffdump.c:469 dlltool.c:3173 dllwrap.c:510 -#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:513 objcopy.c:548 readelf.c:2868 size.c:99 -#: srconv.c:1741 strings.c:664 sysdump.c:654 windmc.c:233 windres.c:698 +#: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3832 dllwrap.c:510 +#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2922 size.c:99 +#: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" @@ -78,217 +78,256 @@ msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho" msgid "%s: cannot find section %s" msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" -#: addr2line.c:364 nm.c:1542 objdump.c:3223 +#: addr2line.c:364 nm.c:1554 objdump.c:3229 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" -#: ar.c:212 +#: ar.c:218 #, c-format msgid "no entry %s in archive\n" msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" -#: ar.c:228 +#: ar.c:236 +#, c-format +msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" + +#: ar.c:238 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" -#: ar.c:231 +#: ar.c:243 #, c-format msgid " %s -M [<mri-script]\n" msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" -#: ar.c:232 +#: ar.c:244 #, c-format msgid " commands:\n" msgstr " lệnh:\n" -#: ar.c:233 +#: ar.c:245 #, c-format msgid " d - delete file(s) from the archive\n" msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n" -#: ar.c:234 +#: ar.c:246 #, c-format msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n" -#: ar.c:235 +#: ar.c:247 #, c-format msgid " p - print file(s) found in the archive\n" msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n" -#: ar.c:236 +#: ar.c:248 #, c-format msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n" -#: ar.c:237 +#: ar.c:249 #, c-format msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" -#: ar.c:238 +#: ar.c:250 #, c-format msgid " t - display contents of archive\n" msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" -#: ar.c:239 +#: ar.c:251 #, c-format msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" -#: ar.c:240 +#: ar.c:252 #, c-format msgid " command specific modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" -#: ar.c:241 +#: ar.c:253 #, c-format msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n" -#: ar.c:242 +#: ar.c:254 #, c-format msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" -#: ar.c:243 +#: ar.c:255 +#, c-format +msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" +msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" + +#: ar.c:256 #, c-format msgid " [N] - use instance [count] of name\n" msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n" -#: ar.c:244 +#: ar.c:257 #, c-format msgid " [f] - truncate inserted file names\n" msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n" -#: ar.c:245 +#: ar.c:258 #, c-format msgid " [P] - use full path names when matching\n" msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n" -#: ar.c:246 +#: ar.c:259 #, c-format msgid " [o] - preserve original dates\n" msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n" -#: ar.c:247 +#: ar.c:260 #, c-format msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n" -#: ar.c:248 +#: ar.c:261 #, c-format msgid " generic modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" -#: ar.c:249 +#: ar.c:262 #, c-format msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n" -#: ar.c:250 +#: ar.c:263 #, c-format msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n" -#: ar.c:251 +#: ar.c:264 #, c-format msgid " [S] - do not build a symbol table\n" msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" -#: ar.c:252 +#: ar.c:265 #, c-format msgid " [T] - make a thin archive\n" msgstr " [T] • tạo một kho lưu mỏng\n" -#: ar.c:253 +#: ar.c:266 #, c-format msgid " [v] - be verbose\n" msgstr " [v] • xuất chi tiết\n" -#: ar.c:254 +#: ar.c:267 #, c-format msgid " [V] - display the version number\n" msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n" -#: ar.c:255 +#: ar.c:268 #, c-format msgid " @<file> - read options from <file>\n" msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -#: ar.c:262 +#: ar.c:270 +#, c-format +msgid " optional:\n" +msgstr " vẫn tùy chọn:\n" + +#: ar.c:271 +#, c-format +msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n" +msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n" + +#: ar.c:278 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" -#: ar.c:263 +#: ar.c:279 #, c-format msgid " Generate an index to speed access to archives\n" msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n" -#: ar.c:264 +#: ar.c:280 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @<file> Read options from <file>\n" +msgstr "" +"Tuỳ chọn:\n" +" @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" + +#: ar.c:283 +#, c-format +msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n" +msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" + +#: ar.c:286 +#, c-format +msgid "" " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" " -h --help Print this help message\n" " -v --version Print version information\n" msgstr "" -"Tùy chọn:\n" -" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -t \t\tCập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho\n" -" -h, --help \thiển thị trợ giúp này\n" -" -V, --version \tin ra thông tin phiên bản\n" +" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" + +#: ar.c:512 nm.c:1626 +#, c-format +msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" +msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" -#: ar.c:499 +#: ar.c:539 msgid "two different operation options specified" msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau" -#: ar.c:577 +#: ar.c:620 #, c-format msgid "illegal option -- %c" msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »" -#: ar.c:620 +#: ar.c:663 msgid "no operation specified" msgstr "chưa ghi rõ thao tác" -#: ar.c:623 +#: ar.c:666 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." -#: ar.c:631 +#: ar.c:669 +msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." +msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »." + +#: ar.c:677 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." -#: ar.c:634 +#: ar.c:680 msgid "Value for `N' must be positive." msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." -#: ar.c:646 +#: ar.c:692 msgid "`x' cannot be used on thin archives." msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh." -#: ar.c:687 +#: ar.c:733 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" -#: ar.c:756 +#: ar.c:802 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s" -#: ar.c:805 ar.c:860 ar.c:1185 objcopy.c:1912 +#: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2026 #, c-format msgid "internal stat error on %s" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ar.c:809 +#: ar.c:855 #, c-format msgid "" "\n" @@ -299,22 +338,22 @@ msgstr "" "<%s>\n" "\n" -#: ar.c:825 ar.c:893 +#: ar.c:871 ar.c:939 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" -#: ar.c:1090 +#: ar.c:1139 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n" -#: ar.c:1140 +#: ar.c:1189 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." -#: ar.c:1279 +#: ar.c:1328 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" @@ -435,12 +474,12 @@ msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: số sai: %s" -#: bucomm.c:564 strings.c:410 +#: bucomm.c:564 strings.c:422 #, c-format msgid "'%s': No such file" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" -#: bucomm.c:566 strings.c:412 +#: bucomm.c:566 strings.c:424 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" @@ -455,7 +494,7 @@ msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " -#: coffdump.c:460 sysdump.c:647 +#: coffdump.c:460 sysdump.c:646 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" @@ -479,11 +518,11 @@ msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" -#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:711 +#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập" -#: cxxfilt.c:119 nm.c:256 objdump.c:241 +#: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" @@ -581,378 +620,422 @@ msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ l msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" -#: dlltool.c:797 dlltool.c:823 dlltool.c:854 +#: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" -#: dlltool.c:890 +#: dlltool.c:982 #, c-format msgid "Can't open def file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:895 +#: dlltool.c:987 #, c-format msgid "Processing def file: %s" msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:899 +#: dlltool.c:991 msgid "Processed def file" msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" -#: dlltool.c:923 +#: dlltool.c:1015 #, c-format msgid "Syntax error in def file %s:%d" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" -#: dlltool.c:958 +#: dlltool.c:1050 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." -#: dlltool.c:967 +#: dlltool.c:1068 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:970 dlltool.c:986 +#: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều" -#: dlltool.c:983 +#: dlltool.c:1084 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:1219 resrc.c:293 +#: dlltool.c:1320 resrc.c:293 #, c-format msgid "wait: %s" msgstr "đợi: %s" -#: dlltool.c:1224 dllwrap.c:410 resrc.c:298 +#: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298 #, c-format msgid "subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d" -#: dlltool.c:1230 dllwrap.c:417 resrc.c:305 +#: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305 #, c-format msgid "%s exited with status %d" msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" -#: dlltool.c:1261 +#: dlltool.c:1362 #, c-format msgid "Sucking in info from %s section in %s" msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." -#: dlltool.c:1386 +#: dlltool.c:1487 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" -#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:992 nm.c:1003 +#: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. -#: dlltool.c:1512 +#: dlltool.c:1613 #, c-format msgid "Done reading %s" msgstr "Đã đọc xong %s" -#: dlltool.c:1522 +#: dlltool.c:1623 #, c-format msgid "Unable to open object file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" -#: dlltool.c:1525 +#: dlltool.c:1626 #, c-format msgid "Scanning object file %s" msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..." -#: dlltool.c:1540 +#: dlltool.c:1641 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" -#: dlltool.c:1626 +#: dlltool.c:1741 msgid "Adding exports to output file" msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..." -#: dlltool.c:1674 +#: dlltool.c:1789 msgid "Added exports to output file" msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" -#: dlltool.c:1813 +#: dlltool.c:1930 #, c-format msgid "Generating export file: %s" msgstr "Đang tạo ra tập tin kết xuất: %s" -#: dlltool.c:1818 +#: dlltool.c:1935 #, c-format msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" -#: dlltool.c:1821 +#: dlltool.c:1938 #, c-format msgid "Opened temporary file: %s" msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" -#: dlltool.c:2043 +#: dlltool.c:2113 +msgid "failed to read the number of entries from base file" +msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản" + +#: dlltool.c:2161 msgid "Generated exports file" msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất" -#: dlltool.c:2251 +#: dlltool.c:2370 #, c-format msgid "bfd_open failed open stub file: %s" msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2254 +#: dlltool.c:2373 #, c-format msgid "Creating stub file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2672 +#: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s" -#: dlltool.c:2734 +#: dlltool.c:2979 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s" -#: dlltool.c:2809 +#: dlltool.c:3052 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s" -#: dlltool.c:2812 +#: dlltool.c:3055 #, c-format msgid "Creating library file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" -#: dlltool.c:2896 dlltool.c:2902 +#: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" msgstr "không thể xóa %s: %s" -#: dlltool.c:2907 +#: dlltool.c:3157 msgid "Created lib file" msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" -#: dlltool.c:2986 +#: dlltool.c:3369 dlltool.c:3391 +#, c-format +msgid "%s is not a library" +msgstr "%s không phải là một thư viện" + +#: dlltool.c:3409 +#, c-format +msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" +msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll" + +#: dlltool.c:3420 +#, c-format +msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" +msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)" + +#: dlltool.c:3641 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" -#: dlltool.c:2992 +#: dlltool.c:3647 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" -#: dlltool.c:3097 +#: dlltool.c:3752 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..." -#: dlltool.c:3129 +#: dlltool.c:3784 msgid "Processed definitions" msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3136 dllwrap.c:471 +#: dlltool.c:3791 dllwrap.c:471 #, c-format msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3138 +#: dlltool.c:3793 #, c-format msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" -#: dlltool.c:3139 +#: dlltool.c:3794 #, c-format msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -#: dlltool.c:3140 +#: dlltool.c:3795 #, c-format msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" -#: dlltool.c:3141 +#: dlltool.c:3796 #, c-format msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3142 +#: dlltool.c:3797 +#, c-format +msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n" +msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n" + +#: dlltool.c:3798 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" -#: dlltool.c:3143 +#: dlltool.c:3799 #, c-format msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3144 +#: dlltool.c:3800 #, c-format msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" -#: dlltool.c:3145 +#: dlltool.c:3801 #, c-format msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" -#: dlltool.c:3146 +#: dlltool.c:3802 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n" -#: dlltool.c:3147 +#: dlltool.c:3803 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" -#: dlltool.c:3148 +#: dlltool.c:3804 #, c-format msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n" -#: dlltool.c:3149 +#: dlltool.c:3805 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" -#: dlltool.c:3150 +#: dlltool.c:3806 #, c-format msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dlltool.c:3151 +#: dlltool.c:3807 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dlltool.c:3152 +#: dlltool.c:3808 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dlltool.c:3153 +#: dlltool.c:3809 +#, c-format +msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n" +msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n" + +#: dlltool.c:3810 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" msgstr "" " -U --add-underscore \tThêm dấu gạch dưới vào\n" "\t\t\t\t\t\tmọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3154 +#: dlltool.c:3811 #, c-format msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" msgstr "" " --add-stdcall-underscore\n" "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3155 +#: dlltool.c:3812 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất.\n" -#: dlltool.c:3156 +#: dlltool.c:3813 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" msgstr " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n" -#: dlltool.c:3157 +#: dlltool.c:3814 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" -#: dlltool.c:3158 +#: dlltool.c:3815 #, c-format msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" -#: dlltool.c:3159 +#: dlltool.c:3816 #, c-format msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n" -#: dlltool.c:3160 +#: dlltool.c:3817 #, c-format msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" msgstr " -C --compat-implib \tTạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" -#: dlltool.c:3161 +#: dlltool.c:3818 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" -#: dlltool.c:3162 +#: dlltool.c:3819 #, c-format msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin tạm.\n" -#: dlltool.c:3163 +#: dlltool.c:3820 +#, c-format +msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n" +msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n" + +#: dlltool.c:3821 +#, c-format +msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" +msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" + +#: dlltool.c:3822 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n" -#: dlltool.c:3164 +#: dlltool.c:3823 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" -#: dlltool.c:3165 +#: dlltool.c:3824 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n" -#: dlltool.c:3166 +#: dlltool.c:3825 #, c-format msgid " @<file> Read options from <file>.\n" msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -#: dlltool.c:3168 +#: dlltool.c:3827 #, c-format msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" msgstr "" " -M --mcore-elf <tập_tin>\n" "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n" -#: dlltool.c:3169 +#: dlltool.c:3828 #, c-format msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là bộ liên kết.\n" -#: dlltool.c:3170 +#: dlltool.c:3829 #, c-format msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này qua cho bộ liên kết.\n" -#: dlltool.c:3293 +#: dlltool.c:3966 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." -#: dlltool.c:3338 +#: dlltool.c:4014 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s" -#: dlltool.c:3370 +#: dlltool.c:4049 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" -#: dlltool.c:3474 dllwrap.c:201 +#: dlltool.c:4118 +#, c-format +msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." +msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." + +#: dlltool.c:4186 dllwrap.c:201 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" -#: dlltool.c:3481 dllwrap.c:208 +#: dlltool.c:4193 dllwrap.c:208 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" @@ -1201,21 +1284,21 @@ msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" -#: dwarf.c:98 dwarf.c:142 readelf.c:370 readelf.c:526 +#: dwarf.c:101 dwarf.c:145 readelf.c:355 readelf.c:520 #, c-format msgid "Unhandled data length: %d\n" msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" -#: dwarf.c:267 dwarf.c:2563 +#: dwarf.c:294 dwarf.c:2625 msgid "badly formed extended line op encountered!\n" msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" -#: dwarf.c:274 +#: dwarf.c:301 #, c-format msgid " Extended opcode %d: " msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " -#: dwarf.c:279 +#: dwarf.c:306 #, c-format msgid "" "End of Sequence\n" @@ -1224,35 +1307,35 @@ msgstr "" "Kết thúc dãy\n" "\n" -#: dwarf.c:285 +#: dwarf.c:312 #, c-format msgid "set Address to 0x%lx\n" msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n" -#: dwarf.c:290 +#: dwarf.c:317 #, c-format msgid " define new File Table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" -#: dwarf.c:291 dwarf.c:2178 +#: dwarf.c:318 dwarf.c:2240 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:293 +#: dwarf.c:320 #, c-format msgid " %d\t" msgstr " %d\t" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:296 dwarf.c:298 dwarf.c:300 dwarf.c:2190 dwarf.c:2192 dwarf.c:2194 +#: dwarf.c:323 dwarf.c:325 dwarf.c:327 dwarf.c:2252 dwarf.c:2254 dwarf.c:2256 #, c-format msgid "%lu\t" msgstr "%lu\t" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:301 +#: dwarf.c:328 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -1261,281 +1344,288 @@ msgstr "" "%s\n" "\n" +#: dwarf.c:332 +#, c-format +msgid "set Discriminator to %lu\n" +msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n" + #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to #. the limited range of the unsigned char data type used #. for op_code. #. && op_code <= DW_LNE_hi_user -#: dwarf.c:342 +#: dwarf.c:374 #, c-format msgid "user defined: length %d\n" msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n" -#: dwarf.c:344 dwarf.c:2594 +#: dwarf.c:376 dwarf.c:2656 #, c-format msgid "UNKNOWN: length %d\n" msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" -#: dwarf.c:357 +#: dwarf.c:389 msgid "<no .debug_str section>" msgstr "<không có phần .debug_str>" -#: dwarf.c:363 +#: dwarf.c:395 #, c-format msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n" msgstr "DW_FORM_strp hiệu quá lớn: %lx\n" -#: dwarf.c:364 +#: dwarf.c:396 msgid "<offset is too big>" msgstr "<hiệu số quá lớn>" -#: dwarf.c:597 +#: dwarf.c:629 #, c-format msgid "Unknown TAG value: %lx" msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" -#: dwarf.c:633 +#: dwarf.c:665 #, c-format msgid "Unknown FORM value: %lx" msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" -#: dwarf.c:642 +#: dwarf.c:674 #, c-format msgid " %lu byte block: " msgstr " Khối %lu byte: " -#: dwarf.c:1031 +#: dwarf.c:1092 #, c-format msgid "(User defined location op)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" -#: dwarf.c:1033 +#: dwarf.c:1094 #, c-format msgid "(Unknown location op)" msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" -#: dwarf.c:1081 +#: dwarf.c:1142 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" -#: dwarf.c:1180 +#: dwarf.c:1241 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n" -#: dwarf.c:1229 +#: dwarf.c:1290 #, c-format msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu : 0x%lx): %s" -#: dwarf.c:1238 +#: dwarf.c:1299 #, c-format msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" -#: dwarf.c:1322 +#: dwarf.c:1383 #, c-format msgid "(not inlined)" msgstr "(không đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1325 +#: dwarf.c:1386 #, c-format msgid "(inlined)" msgstr "(đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1328 +#: dwarf.c:1389 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" -#: dwarf.c:1331 +#: dwarf.c:1392 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1334 +#: dwarf.c:1395 #, c-format msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" -#: dwarf.c:1495 +#: dwarf.c:1556 #, c-format msgid "(location list)" msgstr "(danh sách địa điểm)" -#: dwarf.c:1514 dwarf.c:3193 +#: dwarf.c:1575 dwarf.c:3257 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" -#: dwarf.c:1526 +#: dwarf.c:1587 #, c-format msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n" -#: dwarf.c:1700 +#: dwarf.c:1761 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" -#: dwarf.c:1767 +#: dwarf.c:1828 #, c-format msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n" msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:1778 +#: dwarf.c:1839 #, c-format msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n" msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:1785 +#: dwarf.c:1846 #, c-format msgid "No comp units in %s section ?" msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" -#: dwarf.c:1794 +#: dwarf.c:1855 #, c-format msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" -#: dwarf.c:1802 dwarf.c:3285 +#: dwarf.c:1863 dwarf.c:2858 dwarf.c:2952 dwarf.c:3026 dwarf.c:3143 +#: dwarf.c:3292 dwarf.c:3350 dwarf.c:3546 #, c-format msgid "" -"The section %s contains:\n" +"Contents of the %s section:\n" "\n" msgstr "" -"Phần %s chứa:\n" +"Nội dung của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:1810 +#: dwarf.c:1871 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" -#: dwarf.c:1873 +#: dwarf.c:1934 #, c-format msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n" -#: dwarf.c:1874 +#: dwarf.c:1935 #, c-format msgid " Length: 0x%lx (%s)\n" msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n" -#: dwarf.c:1876 +#: dwarf.c:1937 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:1877 +#: dwarf.c:1938 #, c-format msgid " Abbrev Offset: %ld\n" msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" -#: dwarf.c:1878 +#: dwarf.c:1939 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:1884 +#: dwarf.c:1945 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n" -#: dwarf.c:1893 +#: dwarf.c:1954 #, c-format msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" msgstr "CU ở hiệu %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" -#: dwarf.c:1903 +#: dwarf.c:1964 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" -#: dwarf.c:1937 +#: dwarf.c:1998 #, c-format msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n" -#: dwarf.c:1941 +#: dwarf.c:2002 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" -#: dwarf.c:1948 +#: dwarf.c:2009 #, c-format msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" -#: dwarf.c:1965 +#: dwarf.c:2026 #, c-format msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:1971 +#: dwarf.c:2032 #, c-format msgid " (%s)\n" msgstr " (%s)\n" -#: dwarf.c:2062 +#: dwarf.c:2123 #, c-format msgid "" "Raw dump of debug contents of section %s:\n" "\n" msgstr "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" -#: dwarf.c:2100 dwarf.c:2387 -msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" -msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" +#: dwarf.c:2161 +#, c-format +msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" +msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -#: dwarf.c:2109 dwarf.c:2397 +#: dwarf.c:2171 dwarf.c:2459 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" -#: dwarf.c:2130 +#: dwarf.c:2192 #, c-format msgid " Offset: 0x%lx\n" msgstr " Hiệu : 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2131 +#: dwarf.c:2193 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:2132 +#: dwarf.c:2194 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" -#: dwarf.c:2133 +#: dwarf.c:2195 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" -#: dwarf.c:2134 +#: dwarf.c:2196 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" -#: dwarf.c:2135 +#: dwarf.c:2197 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" -#: dwarf.c:2136 +#: dwarf.c:2198 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2137 +#: dwarf.c:2199 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2138 +#: dwarf.c:2200 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" -#: dwarf.c:2147 +#: dwarf.c:2209 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1544,12 +1634,12 @@ msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" -#: dwarf.c:2150 +#: dwarf.c:2212 #, c-format msgid " Opcode %d has %d args\n" msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" -#: dwarf.c:2156 +#: dwarf.c:2218 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1558,7 +1648,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục rỗng\n" -#: dwarf.c:2159 +#: dwarf.c:2221 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1568,12 +1658,12 @@ msgstr "" " Bảng Thư mục:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2163 +#: dwarf.c:2225 #, c-format msgid " %s\n" msgstr " %s\n" -#: dwarf.c:2174 +#: dwarf.c:2236 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1582,7 +1672,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" -#: dwarf.c:2177 +#: dwarf.c:2239 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1592,19 +1682,19 @@ msgstr "" " Bảng Tên Tập tin:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2185 +#: dwarf.c:2247 #, c-format msgid " %d\t" msgstr " %d\t" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2196 +#: dwarf.c:2258 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #. Now display the statements. -#: dwarf.c:2204 +#: dwarf.c:2266 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1613,112 +1703,116 @@ msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" -#: dwarf.c:2220 +#: dwarf.c:2282 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" -#: dwarf.c:2224 +#: dwarf.c:2286 #, c-format msgid " and Line by %d to %d\n" msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" -#: dwarf.c:2234 +#: dwarf.c:2296 #, c-format msgid " Copy\n" msgstr " Chép\n" -#: dwarf.c:2242 +#: dwarf.c:2304 #, c-format msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" -#: dwarf.c:2250 +#: dwarf.c:2312 #, c-format msgid " Advance Line by %d to %d\n" msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" -#: dwarf.c:2257 +#: dwarf.c:2319 #, c-format msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" -#: dwarf.c:2265 +#: dwarf.c:2327 #, c-format msgid " Set column to %lu\n" msgstr " Lập cột thành %lu\n" -#: dwarf.c:2272 +#: dwarf.c:2334 #, c-format msgid " Set is_stmt to %d\n" msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n" -#: dwarf.c:2277 +#: dwarf.c:2339 #, c-format msgid " Set basic block\n" msgstr " Lập khối cơ bản\n" -#: dwarf.c:2285 +#: dwarf.c:2347 #, c-format msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2293 +#: dwarf.c:2355 #, c-format msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2298 +#: dwarf.c:2360 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2302 +#: dwarf.c:2364 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2308 dwarf.c:2672 +#: dwarf.c:2370 dwarf.c:2734 #, c-format msgid " Set ISA to %lu\n" msgstr " Lập ISA thành %lu\n" -#: dwarf.c:2312 dwarf.c:2676 +#: dwarf.c:2374 dwarf.c:2738 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " -#: dwarf.c:2345 +#: dwarf.c:2407 #, c-format msgid "" "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" "\n" msgstr "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" +#: dwarf.c:2449 +msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" +msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" + # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: dwarf.c:2506 +#: dwarf.c:2568 #, c-format msgid "CU: %s:\n" msgstr "CU: %s:\n" -#: dwarf.c:2507 dwarf.c:2520 +#: dwarf.c:2569 dwarf.c:2582 #, c-format msgid "File name Line number Starting address\n" msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" -#: dwarf.c:2513 +#: dwarf.c:2575 #, c-format msgid "CU: %s/%s:\n" msgstr "CU: %s/%s:\n" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2518 dwarf.c:2590 +#: dwarf.c:2580 dwarf.c:2652 #, c-format msgid "%s:\n" msgstr "%s:\n" #. If directory index is 0, that means current directory. -#: dwarf.c:2623 +#: dwarf.c:2685 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1728,7 +1822,7 @@ msgstr "" "./%s:[++]\n" #. The directory index starts counting at 1. -#: dwarf.c:2629 +#: dwarf.c:2691 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1737,61 +1831,51 @@ msgstr "" "\n" "%s/%s:\n" -#: dwarf.c:2714 +#: dwarf.c:2776 #, c-format msgid "%-35s %11d %#18lx\n" msgstr "%-35s %11d %#18lx\n" -#: dwarf.c:2719 +#: dwarf.c:2781 #, c-format msgid "%s %11d %#18lx\n" msgstr "%s %11d %#18lx\n" -#: dwarf.c:2749 dwarf.c:3024 dwarf.c:3425 +#: dwarf.c:2811 dwarf.c:3088 dwarf.c:3510 #, c-format msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n" -#: dwarf.c:2794 dwarf.c:2888 dwarf.c:2962 dwarf.c:3079 dwarf.c:3227 -#: dwarf.c:3480 -#, c-format -msgid "" -"Contents of the %s section:\n" -"\n" -msgstr "" -"Nội dung của phần %s:\n" -"\n" - -#: dwarf.c:2828 dwarf.c:3330 +#: dwarf.c:2892 dwarf.c:3395 #, c-format msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" -#: dwarf.c:2842 +#: dwarf.c:2906 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" -#: dwarf.c:2849 +#: dwarf.c:2913 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Chiều dài : %ld\n" -#: dwarf.c:2851 +#: dwarf.c:2915 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:2853 +#: dwarf.c:2917 #, c-format msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" msgstr " Hiệu vài phần .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2855 +#: dwarf.c:2919 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n" -#: dwarf.c:2858 +#: dwarf.c:2922 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1800,57 +1884,57 @@ msgstr "" "\n" " Hiệu\tTên\n" -#: dwarf.c:2909 +#: dwarf.c:2973 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" -#: dwarf.c:2915 +#: dwarf.c:2979 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" -#: dwarf.c:2923 +#: dwarf.c:2987 #, c-format msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" -#: dwarf.c:2932 +#: dwarf.c:2996 #, c-format msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" -#: dwarf.c:2944 +#: dwarf.c:3008 #, c-format msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" -#: dwarf.c:2973 +#: dwarf.c:3037 #, c-format msgid " Number TAG\n" msgstr " Số THẺ\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2979 +#: dwarf.c:3043 #, c-format msgid " %ld %s [%s]\n" msgstr " %ld %s [%s]\n" -#: dwarf.c:2982 +#: dwarf.c:3046 msgid "has children" msgstr "có điều con" -#: dwarf.c:2982 +#: dwarf.c:3046 msgid "no children" msgstr "không có con" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2985 +#: dwarf.c:3049 #, c-format msgid " %-18s %s\n" msgstr " %-18s %s\n" -#: dwarf.c:3018 dwarf.c:3223 dwarf.c:3419 +#: dwarf.c:3082 dwarf.c:3288 dwarf.c:3504 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1860,101 +1944,101 @@ msgstr "" "Phần %s là rỗng.\n" #. FIXME: Should we handle this case? -#: dwarf.c:3068 +#: dwarf.c:3132 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" msgstr "Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n" -#: dwarf.c:3071 +#: dwarf.c:3135 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" msgstr "Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" -#: dwarf.c:3076 +#: dwarf.c:3140 #, c-format msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3080 +#: dwarf.c:3144 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" -#: dwarf.c:3111 +#: dwarf.c:3175 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3115 +#: dwarf.c:3179 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3123 +#: dwarf.c:3187 #, c-format msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3132 dwarf.c:3167 dwarf.c:3177 +#: dwarf.c:3196 dwarf.c:3231 dwarf.c:3241 #, c-format msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n" -#: dwarf.c:3151 dwarf.c:3532 +#: dwarf.c:3215 dwarf.c:3597 #, c-format msgid "<End of list>\n" msgstr "<Kết thúc danh sách>\n" -#: dwarf.c:3161 +#: dwarf.c:3225 #, c-format msgid "(base address)\n" msgstr "(đặt địa cơ bản)\n" -#: dwarf.c:3196 +#: dwarf.c:3260 msgid " (start == end)" msgstr " (đầu == cuối)" -#: dwarf.c:3198 +#: dwarf.c:3262 msgid " (start > end)" msgstr " (đầu > cuối)" -#: dwarf.c:3208 +#: dwarf.c:3272 #, c-format msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" -#: dwarf.c:3341 +#: dwarf.c:3406 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" -#: dwarf.c:3345 +#: dwarf.c:3410 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:3346 +#: dwarf.c:3411 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:3347 +#: dwarf.c:3412 #, c-format msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" msgstr " Hiệu vào .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3348 +#: dwarf.c:3413 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:3349 +#: dwarf.c:3414 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" -#: dwarf.c:3358 +#: dwarf.c:3423 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" -#: dwarf.c:3363 +#: dwarf.c:3428 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1963,7 +2047,7 @@ msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:3365 +#: dwarf.c:3430 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1972,73 +2056,77 @@ msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" -#. FIXME: Should we handle this case? -#: dwarf.c:3469 -msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" -msgstr "Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n" - -#: dwarf.c:3472 +#: dwarf.c:3520 msgid "No range lists in .debug_info section!\n" msgstr "Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3477 +#: dwarf.c:3543 #, c-format msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3481 +#: dwarf.c:3547 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" -#: dwarf.c:3506 +#: dwarf.c:3568 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:3510 +#: dwarf.c:3572 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:3548 +#: dwarf.c:3615 msgid "(start == end)" msgstr "(đầu == cuối)" -#: dwarf.c:3550 +#: dwarf.c:3617 msgid "(start > end)" msgstr "(đầu > cuối)" -#: dwarf.c:3801 +#: dwarf.c:3853 +msgid "bad register: " +msgstr "thanh ghi sai: " + +#: dwarf.c:3855 #, c-format -msgid "The section %s contains:\n" -msgstr "Phần %s chứa:\n" +msgid "Contents of the %s section:\n" +msgstr "Nội dung của phần %s:\n" -#: dwarf.c:4492 +#: dwarf.c:4619 #, c-format msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n" -#: dwarf.c:4494 +#: dwarf.c:4621 #, c-format msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" -#: dwarf.c:4518 +#: dwarf.c:4645 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" -#: dwarf.c:4560 +#: dwarf.c:4687 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: dwarf.c:4571 +#: dwarf.c:4698 #, c-format msgid "%s: Warning: " msgstr "%s: Cảnh báo : " +#: dwarf.c:4796 dwarf.c:4862 +#, c-format +msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" + #: emul_aix.c:43 #, c-format msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" @@ -2111,186 +2199,186 @@ msgstr "kiểu mục ghi bất thường" msgid "blocks left on stack at end" msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" -#: ieee.c:1196 +#: ieee.c:1206 msgid "unknown BB type" msgstr "không rõ kiểu BB" -#: ieee.c:1205 +#: ieee.c:1215 msgid "stack overflow" msgstr "trán đống" -#: ieee.c:1228 +#: ieee.c:1238 msgid "stack underflow" msgstr "trán ngược đống" -#: ieee.c:1340 ieee.c:1410 ieee.c:2107 +#: ieee.c:1350 ieee.c:1420 ieee.c:2118 msgid "illegal variable index" msgstr "chỉ mục biến không được phép" -#: ieee.c:1388 +#: ieee.c:1398 msgid "illegal type index" msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" -#: ieee.c:1398 ieee.c:1435 +#: ieee.c:1408 ieee.c:1445 msgid "unknown TY code" msgstr "không rõ mã TY" -#: ieee.c:1417 +#: ieee.c:1427 msgid "undefined variable in TY" msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" #. Pascal file name. FIXME. -#: ieee.c:1828 +#: ieee.c:1839 msgid "Pascal file name not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" -#: ieee.c:1876 +#: ieee.c:1887 msgid "unsupported qualifier" msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" -#: ieee.c:2145 +#: ieee.c:2156 msgid "undefined variable in ATN" msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" -#: ieee.c:2188 +#: ieee.c:2199 msgid "unknown ATN type" msgstr "không rõ kiểu ATN" #. Reserved for FORTRAN common. -#: ieee.c:2310 +#: ieee.c:2321 msgid "unsupported ATN11" msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" #. We have no way to record this information. FIXME. -#: ieee.c:2337 +#: ieee.c:2348 msgid "unsupported ATN12" msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" -#: ieee.c:2397 +#: ieee.c:2408 msgid "unexpected string in C++ misc" msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" -#: ieee.c:2410 +#: ieee.c:2421 msgid "bad misc record" msgstr "mục ghi linh tinh sai" -#: ieee.c:2451 +#: ieee.c:2462 msgid "unrecognized C++ misc record" msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh" -#: ieee.c:2566 +#: ieee.c:2577 msgid "undefined C++ object" msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" -#: ieee.c:2600 +#: ieee.c:2611 msgid "unrecognized C++ object spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" -#: ieee.c:2636 +#: ieee.c:2647 msgid "unsupported C++ object type" msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" -#: ieee.c:2646 +#: ieee.c:2657 msgid "C++ base class not defined" msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" -#: ieee.c:2658 ieee.c:2763 +#: ieee.c:2669 ieee.c:2774 msgid "C++ object has no fields" msgstr "Đối tượng C++ không có trường" -#: ieee.c:2677 +#: ieee.c:2688 msgid "C++ base class not found in container" msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" -#: ieee.c:2784 +#: ieee.c:2795 msgid "C++ data member not found in container" msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" -#: ieee.c:2825 ieee.c:2975 +#: ieee.c:2836 ieee.c:2986 msgid "unknown C++ visibility" msgstr "không rõ độ thấy rõ C++" -#: ieee.c:2859 +#: ieee.c:2870 msgid "bad C++ field bit pos or size" msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" -#: ieee.c:2951 +#: ieee.c:2962 msgid "bad type for C++ method function" msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" -#: ieee.c:2961 +#: ieee.c:2972 msgid "no type information for C++ method function" msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" -#: ieee.c:3000 +#: ieee.c:3011 msgid "C++ static virtual method" msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" -#: ieee.c:3095 +#: ieee.c:3106 msgid "unrecognized C++ object overhead spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" -#: ieee.c:3134 +#: ieee.c:3145 msgid "undefined C++ vtable" msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" -#: ieee.c:3203 +#: ieee.c:3214 msgid "C++ default values not in a function" msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" -#: ieee.c:3243 +#: ieee.c:3254 msgid "unrecognized C++ default type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" -#: ieee.c:3274 +#: ieee.c:3285 msgid "reference parameter is not a pointer" msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" -#: ieee.c:3357 +#: ieee.c:3368 msgid "unrecognized C++ reference type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" -#: ieee.c:3439 +#: ieee.c:3450 msgid "C++ reference not found" msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" -#: ieee.c:3447 +#: ieee.c:3458 msgid "C++ reference is not pointer" msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" -#: ieee.c:3473 ieee.c:3481 +#: ieee.c:3484 ieee.c:3492 msgid "missing required ASN" msgstr "thiếu ASN cần thiết" -#: ieee.c:3508 ieee.c:3516 +#: ieee.c:3519 ieee.c:3527 msgid "missing required ATN65" msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" -#: ieee.c:3530 +#: ieee.c:3541 msgid "bad ATN65 record" msgstr "mục ghi ATN65 sai" -#: ieee.c:4158 +#: ieee.c:4169 #, c-format msgid "IEEE numeric overflow: 0x" msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" -#: ieee.c:4202 +#: ieee.c:4213 #, c-format msgid "IEEE string length overflow: %u\n" msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" -#: ieee.c:5199 +#: ieee.c:5210 #, c-format msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: ieee.c:5233 +#: ieee.c:5244 #, c-format msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: ieee.c:5267 +#: ieee.c:5278 #, c-format msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" @@ -2496,17 +2584,17 @@ msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " msgid "Execution of %s failed" msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" -#: nm.c:217 size.c:78 strings.c:647 +#: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" -#: nm.c:218 +#: nm.c:221 #, c-format msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" -#: nm.c:219 +#: nm.c:222 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -2531,82 +2619,92 @@ msgid "" " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" " -P, --portability Same as --format=posix\n" " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" -" -S, --print-size Print size of defined symbols\n" -" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" -" --size-sort Sort symbols by size\n" -" --special-syms Include special symbols in the output\n" -" --synthetic Display synthetic symbols as well\n" -" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" -" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" -" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" -" -X 32_64 (ignored)\n" -" @FILE Read options from FILE\n" -" -h, --help Display this information\n" -" -V, --version Display this program's version number\n" -"\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n" -" -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n" +" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" +" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n" "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n" -" --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n" -" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n" -" --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n" +" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" +" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" +" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" -" -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _định dạng_ xuất này, một của\n" +" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n" "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" -" -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n" +" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" -"\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n" -" -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n" +"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" +" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" " -o \t\t\tBằng « -A »\n" -" -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n" +" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n" " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" -" -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n" -" -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n" -" -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n" -" --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n" -" --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n" -" --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n" -" -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n" -" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là tên BFD này\n" -" -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n" -" -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n" -" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -"\n" +" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n" + +#: nm.c:245 +#, c-format +msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n" +msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" -#: nm.c:284 +#: nm.c:248 +#, c-format +msgid "" +" -S, --print-size Print size of defined symbols\n" +"\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" +" --size-sort Sort symbols by size\n" +" --special-syms Include special symbols in the output\n" +" --synthetic Display synthetic symbols as well\n" +" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" +" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" +" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" +" -X 32_64 (ignored)\n" +" @FILE Read options from FILE\n" +" -h, --help Display this information\n" +" -V, --version Display this program's version number\n" +"\n" +msgstr "" +" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n" +"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" +" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" +" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" +" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" +" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n" +" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" +" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n" +" -X 32_64 (bị lờ đi)\n" +" @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n" +" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" +"\n" + +#: nm.c:292 #, c-format msgid "%s: invalid radix" msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" -#: nm.c:308 +#: nm.c:316 #, c-format msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ" -#: nm.c:329 readelf.c:6971 readelf.c:7009 +#: nm.c:337 readelf.c:6917 readelf.c:6962 #, c-format msgid "<processor specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" -#: nm.c:331 readelf.c:6974 readelf.c:7021 +#: nm.c:339 readelf.c:6926 readelf.c:6980 #, c-format msgid "<OS specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" -#: nm.c:333 readelf.c:6976 readelf.c:7024 +#: nm.c:341 readelf.c:6929 readelf.c:6983 #, c-format msgid "<unknown>: %d" msgstr "<không rõ>: %d" -#: nm.c:373 +#: nm.c:381 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2615,7 +2713,7 @@ msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho:\n" -#: nm.c:1233 +#: nm.c:1242 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2628,7 +2726,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1235 +#: nm.c:1244 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2641,7 +2739,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1237 nm.c:1288 +#: nm.c:1246 nm.c:1297 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -2650,7 +2748,7 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1240 nm.c:1291 +#: nm.c:1249 nm.c:1300 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -2659,7 +2757,7 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1284 +#: nm.c:1293 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2672,7 +2770,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1286 +#: nm.c:1295 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2685,44 +2783,44 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1378 +#: nm.c:1387 #, c-format msgid "Print width has not been initialized (%d)" msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)" -#: nm.c:1603 +#: nm.c:1615 msgid "Only -X 32_64 is supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »" -#: nm.c:1623 +#: nm.c:1643 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều" -#: nm.c:1624 +#: nm.c:1644 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ." -#: nm.c:1652 +#: nm.c:1672 #, c-format msgid "data size %ld" msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" -#: objcopy.c:424 srconv.c:1730 +#: objcopy.c:463 srconv.c:1730 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" -#: objcopy.c:425 +#: objcopy.c:464 #, c-format msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n" -#: objcopy.c:426 objcopy.c:522 +#: objcopy.c:465 objcopy.c:572 #, c-format msgid " The options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" -#: objcopy.c:427 +#: objcopy.c:466 #, c-format msgid "" " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" @@ -2775,6 +2873,8 @@ msgid "" " Set section <name>'s properties to <flags>\n" " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n" " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n" +" --long-section-names {enable|disable|keep}\n" +" Handle long section names in Coff objects.\n" " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n" @@ -2802,7 +2902,16 @@ msgid "" " --prefix-alloc-sections <prefix>\n" " Add <prefix> to start of every allocatable\n" " section name\n" -" -v --verbose List all object files modified\n" +" --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n" +" --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n" +" <commit>\n" +" --image-base <address> Set PE image base to <address>\n" +" --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n" +" --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n" +" <commit>\n" +" --subsystem <name>[:<version>]\n" +" Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n" +"] -v --verbose List all object files modified\n" " @<file> Read options from <file>\n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" @@ -2885,6 +2994,8 @@ msgstr "" "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n" +"--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" +" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" " --change-leading-char\n" "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" @@ -2929,6 +3040,15 @@ msgstr "" " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" +" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" +" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" +" <commit>\n" +" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" +" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" +" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" +" <commit>\n" +" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n" +" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n" " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" @@ -2937,17 +3057,17 @@ msgstr "" " --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" -#: objcopy.c:520 +#: objcopy.c:570 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n" -#: objcopy.c:521 +#: objcopy.c:571 #, c-format msgid " Removes symbols and sections from files\n" msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" -#: objcopy.c:523 +#: objcopy.c:573 #, c-format msgid "" " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" @@ -3008,296 +3128,351 @@ msgstr "" "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" -#: objcopy.c:596 +#: objcopy.c:646 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" -#: objcopy.c:597 +#: objcopy.c:647 #, c-format msgid "supported flags: %s" msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s" -#: objcopy.c:698 +#: objcopy.c:748 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" msgstr "không thể mở « %s »: %s" -#: objcopy.c:701 objcopy.c:3065 +#: objcopy.c:751 objcopy.c:3335 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi" -#: objcopy.c:774 +#: objcopy.c:824 #, c-format msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" -#: objcopy.c:1069 +#: objcopy.c:1120 #, c-format msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" -#: objcopy.c:1152 +#: objcopy.c:1203 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" -#: objcopy.c:1156 +#: objcopy.c:1207 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" -#: objcopy.c:1184 +#: objcopy.c:1235 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1262 +#: objcopy.c:1313 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" -#: objcopy.c:1265 +#: objcopy.c:1316 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" -#: objcopy.c:1275 +#: objcopy.c:1326 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: objcopy.c:1301 +#: objcopy.c:1352 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »" -#: objcopy.c:1313 +#: objcopy.c:1364 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" -#: objcopy.c:1369 +#: objcopy.c:1419 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu" -#: objcopy.c:1378 +#: objcopy.c:1428 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" -#: objcopy.c:1421 +#: objcopy.c:1473 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »" -#: objcopy.c:1424 +#: objcopy.c:1476 #, c-format msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" -#: objcopy.c:1489 +#: objcopy.c:1539 +#, c-format +msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" +msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" + +#: objcopy.c:1598 #, c-format msgid "can't add section '%s'" msgstr "không thể thêm phần « %s »" -#: objcopy.c:1498 +#: objcopy.c:1607 #, c-format msgid "can't create section `%s'" msgstr "không thể tạo phần « %s »" -#: objcopy.c:1544 +#: objcopy.c:1653 #, c-format msgid "cannot create debug link section `%s'" msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »" -#: objcopy.c:1637 +#: objcopy.c:1746 msgid "Can't fill gap after section" msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" -#: objcopy.c:1661 +#: objcopy.c:1770 msgid "can't add padding" msgstr "không thể thêm đệm" -#: objcopy.c:1752 +#: objcopy.c:1861 #, c-format msgid "cannot fill debug link section `%s'" msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »" -#: objcopy.c:1815 +#: objcopy.c:1924 msgid "error copying private BFD data" msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" -#: objcopy.c:1826 +#: objcopy.c:1935 #, c-format msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:1830 +#: objcopy.c:1939 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế" -#: objcopy.c:1834 +#: objcopy.c:1943 msgid "ignoring the alternative value" msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" -#: objcopy.c:1864 objcopy.c:1895 +#: objcopy.c:1974 objcopy.c:2009 #, c-format msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1957 +#: objcopy.c:2070 msgid "Unable to recognise the format of file" msgstr "không thể nhận diện định dạng của tập tin" -#: objcopy.c:2147 +#: objcopy.c:2167 +#, c-format +msgid "error: the input file '%s' is empty" +msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống" + +#: objcopy.c:2299 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" -#: objcopy.c:2198 -msgid "error in private h\teader data" +#: objcopy.c:2350 +msgid "error in private header data" msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" -#: objcopy.c:2276 +#: objcopy.c:2428 msgid "failed to create output section" msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" -#: objcopy.c:2290 +#: objcopy.c:2442 msgid "failed to set size" msgstr "lỗi đặt kích cỡ" -#: objcopy.c:2304 +#: objcopy.c:2456 msgid "failed to set vma" msgstr "lỗi đặt vma" -#: objcopy.c:2329 +#: objcopy.c:2481 msgid "failed to set alignment" msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" -#: objcopy.c:2351 +#: objcopy.c:2515 msgid "failed to copy private data" msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" -#: objcopy.c:2440 +#: objcopy.c:2597 msgid "relocation count is negative" msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" #. User must pad the section up in order to do this. -#: objcopy.c:2501 +#: objcopy.c:2658 #, c-format msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" -#: objcopy.c:2685 +#: objcopy.c:2842 msgid "can't create debugging section" msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2698 +#: objcopy.c:2855 msgid "can't set debugging section contents" msgstr "không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2706 +#: objcopy.c:2863 #, c-format msgid "don't know how to write debugging information for %s" msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" -#: objcopy.c:2848 +#: objcopy.c:3005 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" -#: objcopy.c:2897 +#: objcopy.c:3077 +#, c-format +msgid "%s: bad version in PE subsystem" +msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" + +#: objcopy.c:3107 +#, c-format +msgid "unknown PE subsystem: %s" +msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s" + +#: objcopy.c:3167 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là khác âm" -#: objcopy.c:2907 +#: objcopy.c:3177 msgid "interleave must be positive" msgstr "chen vào phải là dương" -#: objcopy.c:2927 objcopy.c:2935 +#: objcopy.c:3197 objcopy.c:3205 #, c-format msgid "%s both copied and removed" msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" -#: objcopy.c:3036 objcopy.c:3110 objcopy.c:3210 objcopy.c:3241 objcopy.c:3265 -#: objcopy.c:3269 objcopy.c:3289 +#: objcopy.c:3306 objcopy.c:3380 objcopy.c:3480 objcopy.c:3511 objcopy.c:3535 +#: objcopy.c:3539 objcopy.c:3559 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "định dạng sai cho %s" -#: objcopy.c:3060 +#: objcopy.c:3330 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" msgstr "không thể mở : %s: %s" -#: objcopy.c:3179 +#: objcopy.c:3449 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x" -#: objcopy.c:3347 +#: objcopy.c:3610 +#, c-format +msgid "unknown long section names option '%s'" +msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »" + +#: objcopy.c:3628 msgid "unable to parse alternative machine code" msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:3392 +#: objcopy.c:3673 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" msgstr "số byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" -#: objcopy.c:3395 +#: objcopy.c:3676 #, c-format msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" -#: objcopy.c:3423 +#: objcopy.c:3691 +#, c-format +msgid "%s: invalid reserve value for --heap" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »" + +#: objcopy.c:3697 +#, c-format +msgid "%s: invalid commit value for --heap" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »" + +#: objcopy.c:3722 +#, c-format +msgid "%s: invalid reserve value for --stack" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »" + +#: objcopy.c:3728 +#, c-format +msgid "%s: invalid commit value for --stack" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »" + +#: objcopy.c:3757 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số byte phải ít hơn chen vào" -#: objcopy.c:3453 +#: objcopy.c:3784 +#, c-format +msgid "unknown input EFI target: %s" +msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s" + +#: objcopy.c:3815 +#, c-format +msgid "unknown output EFI target: %s" +msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s" + +#: objcopy.c:3840 #, c-format msgid "architecture %s unknown" msgstr "không rõ kiến trúc %s" -#: objcopy.c:3457 +#: objcopy.c:3844 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." -#: objcopy.c:3458 +#: objcopy.c:3845 #, c-format msgid " Argument %s ignored" msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" -#: objcopy.c:3464 +#: objcopy.c:3851 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" -#: objcopy.c:3475 +#: objcopy.c:3862 #, c-format msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:3502 objcopy.c:3516 +#: objcopy.c:3890 objcopy.c:3904 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" -#: objdump.c:182 +#: objdump.c:187 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" -#: objdump.c:183 +#: objdump.c:188 #, c-format msgid " Display information from object <file(s)>.\n" msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n" -#: objdump.c:184 +#: objdump.c:189 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" -#: objdump.c:185 +#: objdump.c:190 #, c-format msgid "" " -a, --archive-headers Display archive header information\n" @@ -3312,7 +3487,9 @@ msgid "" " -g, --debugging Display debug information in object file\n" " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" -" -W, --dwarf Display DWARF info in the file\n" +" -W[lLiaprmfFsoR] or\n" +" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" Display DWARF info in the file\n" " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" @@ -3340,6 +3517,9 @@ msgstr "" " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" +"-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n" +" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" @@ -3355,7 +3535,7 @@ msgstr "" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -#: objdump.c:210 +#: objdump.c:217 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3364,7 +3544,7 @@ msgstr "" "\n" " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n" -#: objdump.c:211 +#: objdump.c:218 #, c-format msgid "" " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" @@ -3387,8 +3567,11 @@ msgid "" " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" +" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a signle line for -d\n" " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" +" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" +" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" "\n" msgstr "" " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" @@ -3433,45 +3616,48 @@ msgstr "" "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" -"\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" +"\t\t(điều chỉnh vma)\n" +" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" +" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n" +" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n" "\n" -#: objdump.c:395 +#: objdump.c:433 #, c-format msgid "Sections:\n" msgstr "Phần:\n" -#: objdump.c:398 objdump.c:402 +#: objdump.c:436 objdump.c:440 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" -#: objdump.c:404 +#: objdump.c:442 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" -#: objdump.c:408 +#: objdump.c:446 #, c-format msgid " Flags" msgstr " Cờ" -#: objdump.c:410 +#: objdump.c:448 #, c-format msgid " Pg" msgstr " Tr" -#: objdump.c:453 +#: objdump.c:491 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" -#: objdump.c:878 objdump.c:902 +#: objdump.c:916 objdump.c:940 #, c-format msgid " (File Offset: 0x%lx)" msgstr " (Hiệu tập tin: 0x%lx)" -#: objdump.c:1818 +#: objdump.c:1885 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3480,17 +3666,17 @@ msgstr "" "\n" "Việc rã phần %s:\n" -#: objdump.c:1980 +#: objdump.c:2058 #, c-format msgid "Can't use supplied machine %s" msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" -#: objdump.c:1999 +#: objdump.c:2077 #, c-format msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" -#: objdump.c:2114 +#: objdump.c:2168 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3499,7 +3685,7 @@ msgstr "" "\n" "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" -#: objdump.c:2125 +#: objdump.c:2179 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3508,7 +3694,7 @@ msgstr "" "\n" "Không thể giải nén phần « %s ».\n" -#: objdump.c:2305 +#: objdump.c:2307 #, c-format msgid "" "No %s section present\n" @@ -3517,12 +3703,12 @@ msgstr "" "Không có phần %s ở\n" "\n" -#: objdump.c:2314 +#: objdump.c:2316 #, c-format msgid "Reading %s section of %s failed: %s" msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" -#: objdump.c:2358 +#: objdump.c:2360 #, c-format msgid "" "Contents of %s section:\n" @@ -3531,17 +3717,17 @@ msgstr "" "Nội dung phần %s\n" "\n" -#: objdump.c:2489 +#: objdump.c:2491 #, c-format msgid "architecture: %s, " msgstr "kiến trúc: %s, " -#: objdump.c:2492 +#: objdump.c:2494 #, c-format msgid "flags 0x%08x:\n" msgstr "cờ 0x%08x:\n" -#: objdump.c:2506 +#: objdump.c:2508 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3550,32 +3736,32 @@ msgstr "" "\n" "địa chỉ đầu 0x" -#: objdump.c:2569 +#: objdump.c:2571 #, c-format msgid "Contents of section %s:" msgstr "Nội dung của phần %s:" -#: objdump.c:2571 +#: objdump.c:2573 #, c-format msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" msgstr " (Bắt đầu ở hiệu tập tin: 0x%lx)" -#: objdump.c:2678 +#: objdump.c:2680 #, c-format msgid "no symbols\n" msgstr "không có ký hiệu\n" -#: objdump.c:2685 +#: objdump.c:2687 #, c-format msgid "no information for symbol number %ld\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2688 +#: objdump.c:2690 #, c-format msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2965 +#: objdump.c:2970 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3584,29 +3770,37 @@ msgstr "" "\n" "%s: định dạng tập tin %s\n" -#: objdump.c:3023 +#: objdump.c:3028 #, c-format msgid "%s: printing debugging information failed" msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" -#: objdump.c:3123 +#: objdump.c:3128 #, c-format msgid "In archive %s:\n" msgstr "Trong kho %s\n" -#: objdump.c:3238 +#: objdump.c:3244 msgid "error: the start address should be before the end address" msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối" -#: objdump.c:3243 +#: objdump.c:3249 msgid "error: the stop address should be after the start address" msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu" -#: objdump.c:3252 +#: objdump.c:3261 +msgid "error: prefix strip must be non-negative" +msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm" + +#: objdump.c:3266 +msgid "error: instruction width must be positive" +msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" + +#: objdump.c:3275 msgid "unrecognized -E option" msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" -#: objdump.c:3263 +#: objdump.c:3286 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »" @@ -3650,180 +3844,180 @@ msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục stabs được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" -#: readelf.c:312 +#: readelf.c:297 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" -#: readelf.c:327 +#: readelf.c:312 #, c-format msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" -#: readelf.c:337 +#: readelf.c:322 #, c-format msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" -#: readelf.c:642 +#: readelf.c:640 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" -#: readelf.c:662 readelf.c:690 readelf.c:756 readelf.c:784 +#: readelf.c:660 readelf.c:688 readelf.c:754 readelf.c:782 msgid "relocs" msgstr "đ.v. lại" -#: readelf.c:673 readelf.c:701 readelf.c:767 readelf.c:795 +#: readelf.c:671 readelf.c:699 readelf.c:765 readelf.c:793 msgid "out of memory parsing relocs\n" msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n" -#: readelf.c:901 +#: readelf.c:898 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:903 +#: readelf.c:900 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:908 +#: readelf.c:905 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:910 +#: readelf.c:907 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:918 +#: readelf.c:915 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:920 +#: readelf.c:917 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:925 +#: readelf.c:922 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:927 +#: readelf.c:924 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:1204 readelf.c:1324 readelf.c:1332 +#: readelf.c:1211 readelf.c:1370 readelf.c:1378 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" -#: readelf.c:1229 +#: readelf.c:1236 #, c-format msgid "<unknown addend: %lx>" msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>" -#: readelf.c:1289 +#: readelf.c:1328 #, c-format msgid "<string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" -#: readelf.c:1291 +#: readelf.c:1330 #, c-format msgid "<corrupt string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" -#: readelf.c:1657 +#: readelf.c:1703 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" -#: readelf.c:1681 +#: readelf.c:1727 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" -#: readelf.c:1685 readelf.c:2562 +#: readelf.c:1731 readelf.c:2613 #, c-format msgid "<unknown>: %lx" msgstr "<không rõ>: %lx" -#: readelf.c:1698 +#: readelf.c:1744 msgid "NONE (None)" msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)" -#: readelf.c:1699 +#: readelf.c:1745 msgid "REL (Relocatable file)" msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)" -#: readelf.c:1700 +#: readelf.c:1746 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" -#: readelf.c:1701 +#: readelf.c:1747 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" -#: readelf.c:1702 +#: readelf.c:1748 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Tập tin lõi)" -#: readelf.c:1706 +#: readelf.c:1752 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" -#: readelf.c:1708 +#: readelf.c:1754 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" -#: readelf.c:1710 readelf.c:2779 +#: readelf.c:1756 readelf.c:2830 #, c-format msgid "<unknown>: %x" msgstr "<không rõ>: %x" -#: readelf.c:1722 +#: readelf.c:1768 msgid "None" msgstr "Không có" -#: readelf.c:1829 +#: readelf.c:1879 #, c-format msgid "<unknown>: 0x%x" msgstr "<không rõ>: 0x%x" -#: readelf.c:2086 +#: readelf.c:2136 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: readelf.c:2087 +#: readelf.c:2137 msgid "unknown mac" msgstr "không rõ mac" -#: readelf.c:2399 +#: readelf.c:2450 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" -#: readelf.c:2402 readelf.c:3221 readelf.c:3237 +#: readelf.c:2453 readelf.c:3159 readelf.c:3175 #, c-format msgid "<unknown: %x>" msgstr "<không rõ : %x>" -#: readelf.c:2826 +#: readelf.c:2878 #, c-format msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" -#: readelf.c:2827 +#: readelf.c:2879 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n" -#: readelf.c:2828 +#: readelf.c:2880 #, c-format msgid "" " Options are:\n" @@ -3850,6 +4044,8 @@ msgid "" " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n" " -p --string-dump=<number|name>\n" " Dump the contents of section <number|name> as strings\n" +" -R --relocated-dump=<number|name>\n" +" Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n" " -w[lLiaprmfFsoR] or\n" " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" @@ -3881,8 +4077,10 @@ msgstr "" " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n" " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n" -" -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung của phần <số> (dạng byte)\n" +" -x --hex-dump=<số|tên> \t\t\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n" " -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n" +" -R --relocated-dump=<số|tên>\n" +" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n" " -w[liaprmfFsoR] hay\n" " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" " • rawline\t\tdòng thô\n" @@ -3898,7 +4096,7 @@ msgstr "" " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" -#: readelf.c:2856 +#: readelf.c:2910 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=<number|name>\n" @@ -3907,7 +4105,7 @@ msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" -#: readelf.c:2860 +#: readelf.c:2914 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" @@ -3923,96 +4121,91 @@ msgstr "" " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n" -#: readelf.c:2888 readelf.c:2916 readelf.c:2920 readelf.c:11007 +#: readelf.c:2942 readelf.c:2970 readelf.c:2974 readelf.c:11443 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" -#: readelf.c:3090 readelf.c:3160 -#, c-format -msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" -msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" - -#: readelf.c:3191 +#: readelf.c:3129 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" -#: readelf.c:3205 +#: readelf.c:3143 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" -#: readelf.c:3217 readelf.c:3233 readelf.c:6495 +#: readelf.c:3155 readelf.c:3171 readelf.c:6440 msgid "none" msgstr "không có" -#: readelf.c:3234 +#: readelf.c:3172 msgid "2's complement, little endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ" -#: readelf.c:3235 +#: readelf.c:3173 msgid "2's complement, big endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn" -#: readelf.c:3253 +#: readelf.c:3191 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" -#: readelf.c:3263 +#: readelf.c:3201 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" -#: readelf.c:3264 +#: readelf.c:3202 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " -#: readelf.c:3268 +#: readelf.c:3206 #, c-format msgid " Class: %s\n" msgstr " Hạng: %s\n" -#: readelf.c:3270 +#: readelf.c:3208 #, c-format msgid " Data: %s\n" msgstr " Dữ liệu: %s\n" -#: readelf.c:3272 +#: readelf.c:3210 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" msgstr " Phiên bản: %d %s\n" -#: readelf.c:3279 +#: readelf.c:3217 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" -#: readelf.c:3281 +#: readelf.c:3219 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" -#: readelf.c:3283 +#: readelf.c:3221 #, c-format msgid " Type: %s\n" msgstr " Kiểu : %s\n" -#: readelf.c:3285 +#: readelf.c:3223 #, c-format msgid " Machine: %s\n" msgstr " Máy: %s\n" -#: readelf.c:3287 +#: readelf.c:3225 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" -#: readelf.c:3290 +#: readelf.c:3228 #, c-format msgid " Entry point address: " msgstr " Địa chỉ điểm vào : " -#: readelf.c:3292 +#: readelf.c:3230 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4021,7 +4214,7 @@ msgstr "" "\n" " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: " -#: readelf.c:3294 +#: readelf.c:3232 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" @@ -4030,59 +4223,59 @@ msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" " Đầu các dòng đầu phần: " -#: readelf.c:3296 +#: readelf.c:3234 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" -#: readelf.c:3298 +#: readelf.c:3236 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n" -#: readelf.c:3301 +#: readelf.c:3239 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3303 +#: readelf.c:3241 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3305 +#: readelf.c:3243 #, c-format msgid " Number of program headers: %ld\n" msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n" -#: readelf.c:3307 +#: readelf.c:3245 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3309 +#: readelf.c:3247 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" msgstr " Số dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3314 +#: readelf.c:3252 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3350 readelf.c:3383 +#: readelf.c:3289 readelf.c:3322 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" -#: readelf.c:3421 readelf.c:3719 readelf.c:3760 readelf.c:3819 readelf.c:3884 -#: readelf.c:4553 readelf.c:4577 readelf.c:5827 readelf.c:5871 readelf.c:6069 -#: readelf.c:7127 readelf.c:7141 readelf.c:7635 readelf.c:7651 readelf.c:7694 -#: readelf.c:7719 readelf.c:9475 readelf.c:9667 readelf.c:10194 -#: readelf.c:10857 +#: readelf.c:3360 readelf.c:3658 readelf.c:3699 readelf.c:3758 readelf.c:3823 +#: readelf.c:4494 readelf.c:4518 readelf.c:5770 readelf.c:5815 readelf.c:6014 +#: readelf.c:7087 readelf.c:7101 readelf.c:7611 readelf.c:7627 readelf.c:7670 +#: readelf.c:7695 readelf.c:9642 readelf.c:9834 readelf.c:10362 +#: readelf.c:10736 readelf.c:10750 readelf.c:11109 msgid "Out of memory\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" -#: readelf.c:3448 +#: readelf.c:3387 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4091,7 +4284,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3454 +#: readelf.c:3393 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4100,12 +4293,12 @@ msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" -#: readelf.c:3455 +#: readelf.c:3394 #, c-format msgid "Entry point " msgstr "Điểm vào " -#: readelf.c:3457 +#: readelf.c:3396 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4114,7 +4307,7 @@ msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số" -#: readelf.c:3469 readelf.c:3471 +#: readelf.c:3408 readelf.c:3410 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4123,55 +4316,55 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" -#: readelf.c:3475 +#: readelf.c:3414 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3478 +#: readelf.c:3417 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3482 +#: readelf.c:3421 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" -#: readelf.c:3484 +#: readelf.c:3423 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3577 +#: readelf.c:3516 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3593 +#: readelf.c:3532 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n" -#: readelf.c:3608 +#: readelf.c:3547 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n" -#: readelf.c:3611 +#: readelf.c:3550 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n" -#: readelf.c:3619 +#: readelf.c:3558 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3626 +#: readelf.c:3565 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" -#: readelf.c:3630 +#: readelf.c:3569 msgid "Unable to read program interpreter name\n" msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3633 +#: readelf.c:3572 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4180,7 +4373,7 @@ msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" -#: readelf.c:3645 +#: readelf.c:3584 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4189,34 +4382,34 @@ msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" -#: readelf.c:3646 +#: readelf.c:3585 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" -#: readelf.c:3681 +#: readelf.c:3620 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" -#: readelf.c:3697 +#: readelf.c:3636 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" -#: readelf.c:3711 readelf.c:3752 +#: readelf.c:3650 readelf.c:3691 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" -#: readelf.c:3796 readelf.c:3861 +#: readelf.c:3735 readelf.c:3800 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: readelf.c:3806 readelf.c:3871 +#: readelf.c:3745 readelf.c:3810 msgid "symtab shndx" msgstr "symtab shndx" -#: readelf.c:4130 readelf.c:4537 +#: readelf.c:4070 readelf.c:4478 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4225,40 +4418,40 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4136 +#: readelf.c:4076 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n" -#: readelf.c:4156 readelf.c:4653 readelf.c:4879 readelf.c:5178 readelf.c:5584 -#: readelf.c:7445 +#: readelf.c:4096 readelf.c:4595 readelf.c:4821 readelf.c:5116 readelf.c:5524 +#: readelf.c:7421 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" -#: readelf.c:4223 +#: readelf.c:4163 #, c-format msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n" -#: readelf.c:4243 +#: readelf.c:4183 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description -#: readelf.c:4256 +#: readelf.c:4196 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:4261 +#: readelf.c:4201 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" -#: readelf.c:4268 +#: readelf.c:4208 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" -#: readelf.c:4320 +#: readelf.c:4259 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4267,7 +4460,7 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4322 +#: readelf.c:4261 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4276,57 +4469,57 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4328 readelf.c:4339 readelf.c:4350 +#: readelf.c:4267 readelf.c:4278 readelf.c:4289 #, c-format msgid " [Nr] Name\n" msgstr " [Nr] Tên\n" -#: readelf.c:4329 +#: readelf.c:4268 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:4333 +#: readelf.c:4272 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4340 +#: readelf.c:4279 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4344 +#: readelf.c:4283 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4351 +#: readelf.c:4290 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Liên kết\n" -#: readelf.c:4352 +#: readelf.c:4291 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n" -#: readelf.c:4356 +#: readelf.c:4295 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Hiệu\n" -#: readelf.c:4357 +#: readelf.c:4296 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4362 +#: readelf.c:4301 #, c-format msgid " Flags\n" msgstr " Cờ\n" -#: readelf.c:4495 +#: readelf.c:4435 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" @@ -4346,16 +4539,16 @@ msgstr "" "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" -#: readelf.c:4513 +#: readelf.c:4453 #, c-format msgid "[<unknown>: 0x%x]" msgstr "[<không rõ>: 0x%x]" -#: readelf.c:4544 +#: readelf.c:4485 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" -#: readelf.c:4568 +#: readelf.c:4509 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4364,41 +4557,41 @@ msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4604 +#: readelf.c:4546 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4623 +#: readelf.c:4565 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4661 readelf.c:7851 readelf.c:7932 +#: readelf.c:4603 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" -#: readelf.c:4673 +#: readelf.c:4615 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" -#: readelf.c:4687 +#: readelf.c:4629 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n" -#: readelf.c:4696 +#: readelf.c:4638 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4709 +#: readelf.c:4651 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4804 +#: readelf.c:4746 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4407,7 +4600,7 @@ msgstr "" "\n" "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n" -#: readelf.c:4816 +#: readelf.c:4758 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4416,7 +4609,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4840 +#: readelf.c:4782 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4425,17 +4618,17 @@ msgstr "" "\n" "Phần định vị lại" -#: readelf.c:4845 readelf.c:5254 readelf.c:5268 readelf.c:5599 +#: readelf.c:4787 readelf.c:5192 readelf.c:5206 readelf.c:5539 #, c-format msgid "'%s'" msgstr "« %s »" -#: readelf.c:4847 readelf.c:5270 readelf.c:5601 +#: readelf.c:4789 readelf.c:5208 readelf.c:5541 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr " tại hiệu 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:4898 +#: readelf.c:4840 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4444,16 +4637,16 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5077 readelf.c:5450 +#: readelf.c:5022 readelf.c:5390 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" -#: readelf.c:5127 readelf.c:5531 +#: readelf.c:5063 readelf.c:5471 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n" -#: readelf.c:5186 readelf.c:5592 readelf.c:5643 +#: readelf.c:5124 readelf.c:5532 readelf.c:5585 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4462,7 +4655,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5249 +#: readelf.c:5187 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4471,11 +4664,11 @@ msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " -#: readelf.c:5261 +#: readelf.c:5199 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" -#: readelf.c:5263 readelf.c:5598 +#: readelf.c:5201 readelf.c:5538 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4484,11 +4677,11 @@ msgstr "" "\n" "Phần tri ra " -#: readelf.c:5808 readelf.c:5852 +#: readelf.c:5751 readelf.c:5796 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" -#: readelf.c:5929 +#: readelf.c:5873 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4497,31 +4690,31 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5967 +#: readelf.c:5911 msgid "Unable to seek to end of file!\n" msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n" -#: readelf.c:5980 +#: readelf.c:5924 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" -#: readelf.c:6015 +#: readelf.c:5959 msgid "Unable to seek to end of file\n" msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n" -#: readelf.c:6022 +#: readelf.c:5966 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:6027 +#: readelf.c:5971 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" -#: readelf.c:6062 +#: readelf.c:6007 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" -#: readelf.c:6087 +#: readelf.c:6032 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4530,77 +4723,77 @@ msgstr "" "\n" "Phần động tại hiệu 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6090 +#: readelf.c:6035 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" -#: readelf.c:6126 +#: readelf.c:6071 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viện phụ" -#: readelf.c:6130 +#: readelf.c:6075 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viện lọc" -#: readelf.c:6134 +#: readelf.c:6079 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: readelf.c:6138 +#: readelf.c:6083 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc" -#: readelf.c:6142 +#: readelf.c:6087 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra" -#: readelf.c:6160 readelf.c:6188 readelf.c:6216 +#: readelf.c:6105 readelf.c:6133 readelf.c:6161 #, c-format msgid "Flags:" msgstr "Cờ :" -#: readelf.c:6163 readelf.c:6191 readelf.c:6218 +#: readelf.c:6108 readelf.c:6136 readelf.c:6163 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" -#: readelf.c:6339 +#: readelf.c:6284 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" -#: readelf.c:6342 +#: readelf.c:6287 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" -#: readelf.c:6346 +#: readelf.c:6291 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" msgstr "soname thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6350 +#: readelf.c:6295 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" msgstr "rpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6354 +#: readelf.c:6299 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" msgstr "runpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6417 +#: readelf.c:6362 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" -#: readelf.c:6541 +#: readelf.c:6487 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4609,61 +4802,61 @@ msgstr "" "\n" "Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6544 +#: readelf.c:6490 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6546 readelf.c:6648 readelf.c:6769 +#: readelf.c:6492 readelf.c:6594 readelf.c:6715 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" msgstr " Hiệu : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n" -#: readelf.c:6554 +#: readelf.c:6500 msgid "version definition section" msgstr "phần xác định phiên bản" -#: readelf.c:6583 +#: readelf.c:6529 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" -#: readelf.c:6586 +#: readelf.c:6532 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " -#: readelf.c:6597 +#: readelf.c:6543 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" -#: readelf.c:6599 +#: readelf.c:6545 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6616 +#: readelf.c:6562 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" -#: readelf.c:6619 +#: readelf.c:6565 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6623 +#: readelf.c:6569 #, c-format msgid " Version def aux past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6628 +#: readelf.c:6574 #, c-format msgid " Version definition past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6643 +#: readelf.c:6589 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4672,65 +4865,65 @@ msgstr "" "\n" "Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6646 +#: readelf.c:6592 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6656 +#: readelf.c:6602 msgid "version need section" msgstr "phần phiên bản cần" -#: readelf.c:6681 +#: readelf.c:6627 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" -#: readelf.c:6684 +#: readelf.c:6630 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" -#: readelf.c:6686 +#: readelf.c:6632 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" -#: readelf.c:6688 +#: readelf.c:6634 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" -#: readelf.c:6708 +#: readelf.c:6654 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" -#: readelf.c:6711 +#: readelf.c:6657 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" -#: readelf.c:6714 +#: readelf.c:6660 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" -#: readelf.c:6721 +#: readelf.c:6667 #, c-format msgid " Version need aux past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6726 +#: readelf.c:6672 #, c-format msgid " Version need past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6760 +#: readelf.c:6706 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" -#: readelf.c:6764 +#: readelf.c:6710 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4739,44 +4932,44 @@ msgstr "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:6767 +#: readelf.c:6713 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " -#: readelf.c:6777 +#: readelf.c:6723 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" -#: readelf.c:6804 +#: readelf.c:6750 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*cục bộ*) " -#: readelf.c:6808 +#: readelf.c:6754 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cục*) " -#: readelf.c:6845 readelf.c:7512 +#: readelf.c:6791 readelf.c:7488 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" -#: readelf.c:6855 +#: readelf.c:6801 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" -#: readelf.c:6870 readelf.c:6925 +#: readelf.c:6816 readelf.c:6871 msgid "*invalid*" msgstr "*không hợp lệ*" -#: readelf.c:6900 readelf.c:7577 +#: readelf.c:6846 readelf.c:7553 msgid "version def" msgstr "đặt phiên bản" -#: readelf.c:6920 readelf.c:7592 +#: readelf.c:6866 readelf.c:7568 msgid "version def aux" msgstr "đặt phiên bản phụ" -#: readelf.c:6954 +#: readelf.c:6900 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4785,32 +4978,32 @@ msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:7075 +#: readelf.c:7034 #, c-format msgid "<other>: %x" msgstr "<khác>: %x" -#: readelf.c:7133 +#: readelf.c:7093 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" -#: readelf.c:7224 readelf.c:7264 readelf.c:7288 readelf.c:7318 readelf.c:7342 +#: readelf.c:7184 readelf.c:7234 readelf.c:7258 readelf.c:7288 readelf.c:7312 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n" -#: readelf.c:7230 readelf.c:7270 +#: readelf.c:7190 readelf.c:7240 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" -#: readelf.c:7236 +#: readelf.c:7196 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" -#: readelf.c:7326 +#: readelf.c:7296 msgid "Failed to determine last chain length\n" msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" -#: readelf.c:7363 +#: readelf.c:7340 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4819,17 +5012,17 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" -#: readelf.c:7365 readelf.c:7383 +#: readelf.c:7342 readelf.c:7360 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7367 readelf.c:7385 +#: readelf.c:7344 readelf.c:7362 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7381 +#: readelf.c:7358 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4838,7 +5031,7 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n" -#: readelf.c:7421 +#: readelf.c:7397 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4847,29 +5040,29 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:7425 +#: readelf.c:7401 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7427 +#: readelf.c:7403 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7483 +#: readelf.c:7459 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" -#: readelf.c:7525 +#: readelf.c:7501 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản cần phụ (3)" -#: readelf.c:7552 +#: readelf.c:7528 msgid "bad dynamic symbol\n" msgstr "ký hiệu động sai\n" -#: readelf.c:7616 +#: readelf.c:7592 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4878,7 +5071,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" -#: readelf.c:7628 +#: readelf.c:7604 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4887,12 +5080,12 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:7630 readelf.c:7700 +#: readelf.c:7606 readelf.c:7676 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vị\n" -#: readelf.c:7698 +#: readelf.c:7674 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4901,7 +5094,7 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:7764 +#: readelf.c:7740 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4910,12 +5103,36 @@ msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:7767 +#: readelf.c:7743 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" -#: readelf.c:7819 +#: readelf.c:7834 +msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" +msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF" + +#: readelf.c:7982 +#, c-format +msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" +msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" + +#: readelf.c:8251 +#, c-format +msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" +msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" + +#: readelf.c:8259 +#, c-format +msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" + +#: readelf.c:8283 +#, c-format +msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" + +#: readelf.c:8315 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4924,7 +5141,7 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" -#: readelf.c:7844 readelf.c:7922 +#: readelf.c:8336 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4933,7 +5150,11 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" -#: readelf.c:7855 +#: readelf.c:8342 +msgid "section contents" +msgstr "nội dung phần" + +#: readelf.c:8362 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4942,17 +5163,17 @@ msgstr "" "\n" "Đổ chuỗi của phần « %s »:\n" -#: readelf.c:7873 +#: readelf.c:8380 #, c-format msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" -#: readelf.c:7900 +#: readelf.c:8409 #, c-format msgid " No strings found in this section." msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." -#: readelf.c:7927 +#: readelf.c:8431 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4961,37 +5182,17 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" -#: readelf.c:7952 +#: readelf.c:8455 #, c-format msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" -#: readelf.c:8135 -#, c-format -msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" -msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" - -#: readelf.c:8432 -#, c-format -msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" -msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" - -#: readelf.c:8440 -#, c-format -msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" - -#: readelf.c:8461 -#, c-format -msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" - -#: readelf.c:8503 +#: readelf.c:8593 #, c-format msgid "%s section data" msgstr "dữ liệu phần %s" -#: readelf.c:8568 +#: readelf.c:8658 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5000,49 +5201,58 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" -#: readelf.c:8603 +#. There is no point in dumping the contents of a debugging section +#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. +#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is +#. stripped with the --only-keep-debug command line option. +#: readelf.c:8667 +#, c-format +msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" +msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" + +#: readelf.c:8702 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n" -#: readelf.c:8631 +#: readelf.c:8730 #, c-format msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:8669 +#: readelf.c:8771 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:9118 +#: readelf.c:9285 msgid "attributes" msgstr "thuộc tính" -#: readelf.c:9139 +#: readelf.c:9306 #, c-format msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:9170 +#: readelf.c:9337 #, c-format msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:9229 +#: readelf.c:9396 #, c-format msgid "Unknown format '%c'\n" msgstr "Không rõ định dạng %c\n" -#: readelf.c:9382 readelf.c:9897 +#: readelf.c:9549 readelf.c:10065 msgid "liblist" msgstr "danh sách thư viện" -#: readelf.c:9469 +#: readelf.c:9636 msgid "options" msgstr "tùy chọn" -#: readelf.c:9499 +#: readelf.c:9666 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5051,15 +5261,15 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:9660 +#: readelf.c:9827 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" -#: readelf.c:9676 readelf.c:9690 +#: readelf.c:9843 readelf.c:9857 msgid "conflict" msgstr "xung đột" -#: readelf.c:9700 +#: readelf.c:9867 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5068,15 +5278,15 @@ msgstr "" "\n" "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:9702 +#: readelf.c:9869 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" -#: readelf.c:9734 +#: readelf.c:9901 msgid "GOT" msgstr "GOT" -#: readelf.c:9735 +#: readelf.c:9902 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5085,47 +5295,47 @@ msgstr "" "\n" "GOT chính:\n" -#: readelf.c:9736 +#: readelf.c:9903 #, c-format msgid " Canonical gp value: " msgstr " Giá trị gp chính tắc: " -#: readelf.c:9740 readelf.c:9831 +#: readelf.c:9907 readelf.c:9998 #, c-format msgid " Reserved entries:\n" msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" -#: readelf.c:9741 +#: readelf.c:9908 #, c-format msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" -#: readelf.c:9757 +#: readelf.c:9924 #, c-format msgid " Local entries:\n" msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9758 +#: readelf.c:9925 #, c-format msgid " %*s %10s %*s\n" msgstr " %*s %10s %*s\n" -#: readelf.c:9773 +#: readelf.c:9940 #, c-format msgid " Global entries:\n" msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" -#: readelf.c:9774 +#: readelf.c:9941 #, c-format msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" -#: readelf.c:9829 +#: readelf.c:9996 msgid "PLT GOT" msgstr "PLT GOT" -#: readelf.c:9830 +#: readelf.c:9997 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5136,26 +5346,26 @@ msgstr "" "PLT GOT:\n" "\n" -#: readelf.c:9832 +#: readelf.c:9999 #, c-format msgid " %*s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %*s\n" -#: readelf.c:9840 +#: readelf.c:10007 #, c-format msgid " Entries:\n" msgstr " Mục nhập:\n" -#: readelf.c:9841 +#: readelf.c:10008 #, c-format msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" -#: readelf.c:9904 +#: readelf.c:10072 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" -#: readelf.c:9914 +#: readelf.c:10082 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5164,115 +5374,115 @@ msgstr "" "\n" "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:9967 +#: readelf.c:10135 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" -#: readelf.c:9969 +#: readelf.c:10137 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" -#: readelf.c:9971 +#: readelf.c:10139 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:9973 +#: readelf.c:10141 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" -#: readelf.c:9975 +#: readelf.c:10143 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" -#: readelf.c:9977 +#: readelf.c:10145 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" -#: readelf.c:9979 +#: readelf.c:10147 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" -#: readelf.c:9981 +#: readelf.c:10149 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" -#: readelf.c:9983 +#: readelf.c:10151 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" -#: readelf.c:9985 +#: readelf.c:10153 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:9987 +#: readelf.c:10155 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" -#: readelf.c:9989 +#: readelf.c:10157 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" -#: readelf.c:9991 +#: readelf.c:10159 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" -#: readelf.c:9993 +#: readelf.c:10161 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" -#: readelf.c:10001 +#: readelf.c:10169 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" -#: readelf.c:10003 +#: readelf.c:10171 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" -#: readelf.c:10008 readelf.c:10031 readelf.c:10053 +#: readelf.c:10176 readelf.c:10199 readelf.c:10221 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" -#: readelf.c:10020 +#: readelf.c:10188 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" -#: readelf.c:10022 +#: readelf.c:10190 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" -#: readelf.c:10024 +#: readelf.c:10192 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" -#: readelf.c:10026 +#: readelf.c:10194 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" #. NetBSD core "procinfo" structure. -#: readelf.c:10043 +#: readelf.c:10211 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" -#: readelf.c:10070 readelf.c:10084 +#: readelf.c:10238 readelf.c:10252 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" -#: readelf.c:10072 readelf.c:10086 +#: readelf.c:10240 readelf.c:10254 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: readelf.c:10092 +#: readelf.c:10260 #, c-format msgid "PT_FIRSTMACH+%d" msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" -#: readelf.c:10148 +#: readelf.c:10316 msgid "notes" msgstr "ghi chú" -#: readelf.c:10154 +#: readelf.c:10322 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5281,27 +5491,27 @@ msgstr "" "\n" "Gặp ghi chú tại hiệu 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" -#: readelf.c:10156 +#: readelf.c:10324 #, c-format msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" -#: readelf.c:10175 +#: readelf.c:10343 #, c-format msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu %lx vào ghi chú lõi\n" -#: readelf.c:10177 +#: readelf.c:10345 #, c-format msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" -#: readelf.c:10275 +#: readelf.c:10443 #, c-format msgid "No note segments present in the core file.\n" msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" -#: readelf.c:10359 +#: readelf.c:10527 msgid "" "This instance of readelf has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" @@ -5310,12 +5520,12 @@ msgstr "" "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" -#: readelf.c:10406 +#: readelf.c:10574 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" -#: readelf.c:10419 +#: readelf.c:10587 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5324,164 +5534,164 @@ msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" -#: readelf.c:10572 readelf.c:10892 +#: readelf.c:10802 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" +msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho đầu tiên\n" + +#: readelf.c:10811 readelf.c:11076 readelf.c:11246 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho\n" -#: readelf.c:10595 +#: readelf.c:10836 #, c-format msgid "%s: the archive index is empty\n" msgstr "%s: chỉ mục kho vẫn trống\n" -#: readelf.c:10603 readelf.c:10626 +#: readelf.c:10844 readelf.c:10867 #, c-format msgid "%s: failed to read archive index\n" msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho\n" -#: readelf.c:10612 +#: readelf.c:10853 #, c-format msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" -#: readelf.c:10619 +#: readelf.c:10860 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" -#: readelf.c:10637 +#: readelf.c:10877 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" -#: readelf.c:10649 +#: readelf.c:10889 #, c-format msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" -#: readelf.c:10657 +#: readelf.c:10896 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:10664 +#: readelf.c:10902 #, c-format msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:10673 +#: readelf.c:10910 #, c-format msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho\n" -#: readelf.c:10687 +#: readelf.c:10921 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau chỉ mục kho\n" -#: readelf.c:10693 +#: readelf.c:10926 #, c-format msgid "%s has no archive index\n" msgstr "%s không có chỉ mục kho\n" -#: readelf.c:10704 +#: readelf.c:10937 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:10712 +#: readelf.c:10945 #, c-format msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" -#: readelf.c:10727 +#: readelf.c:11070 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to next file name\n" +msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n" + +#: readelf.c:11081 readelf.c:11252 #, c-format -msgid "%s: failed to read archive header following long symbol names\n" -msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau các tên ký hiệu dài\n" +msgid "%s: did not find a valid archive header\n" +msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" -#: readelf.c:10737 +#: readelf.c:11162 #, c-format msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" -#: readelf.c:10744 +#: readelf.c:11168 #, c-format msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" -#: readelf.c:10754 -#, c-format -msgid "%s: failed to seek to next file name\n" -msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n" - -#: readelf.c:10761 -#, c-format -msgid "%s: failed to read file name\n" -msgstr "%s: lỗi đọc tên tập tin\n" - -#: readelf.c:10773 readelf.c:10782 +#: readelf.c:11186 #, c-format msgid "Binary %s contains:\n" msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" -#: readelf.c:10787 +#: readelf.c:11194 #, c-format msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" -#: readelf.c:10796 +#: readelf.c:11205 #, c-format msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng ký hiệu\n" -#: readelf.c:10805 +#: readelf.c:11210 #, c-format msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" msgstr "%s: lỗi tìm ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho\n" -#: readelf.c:10833 +#: readelf.c:11238 #, c-format -msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n" -msgstr "%s: sai đặt hiệu bảng chuỗi kho %lu\n" +msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" +msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n" -#: readelf.c:10849 +#: readelf.c:11266 readelf.c:11275 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n" -#: readelf.c:10881 +#: readelf.c:11294 readelf.c:11370 #, c-format -msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" -msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n" +msgid "Input file '%s' is not readable.\n" +msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" + +#: readelf.c:11316 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" +msgstr "%s: lỗi tìm tới mục kho lưu.\n" -#: readelf.c:10920 +#: readelf.c:11354 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" -#: readelf.c:10922 +#: readelf.c:11356 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" -#: readelf.c:10929 +#: readelf.c:11363 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n" -#: readelf.c:10936 -#, c-format -msgid "Input file '%s' is not readable.\n" -msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" - -#: readelf.c:10942 +#: readelf.c:11376 #, c-format msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" -#: readelf.c:10952 +#: readelf.c:11388 #, c-format msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" @@ -5961,7 +6171,7 @@ msgstr "" msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" -#: stabs.c:328 stabs.c:1706 +#: stabs.c:328 stabs.c:1726 msgid "numeric overflow" msgstr "tràn thuộc số" @@ -5991,120 +6201,125 @@ msgstr "không rõ tên mã C++" #. Complain and keep going, so compilers can invent new #. cross-reference types. -#: stabs.c:1251 +#: stabs.c:1271 msgid "unrecognized cross reference type" msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo" #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying #. about dealing with it rather than just calling error_type? -#: stabs.c:1798 +#: stabs.c:1818 msgid "missing index type" msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" -#: stabs.c:2112 +#: stabs.c:2134 msgid "unknown virtual character for baseclass" msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản" -#: stabs.c:2130 +#: stabs.c:2152 msgid "unknown visibility character for baseclass" msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản" -#: stabs.c:2316 +#: stabs.c:2338 msgid "unnamed $vb type" msgstr "kiểu $vb chưa có tên" -#: stabs.c:2322 +#: stabs.c:2344 msgid "unrecognized C++ abbreviation" msgstr "không nhận biết viết tắt C++" -#: stabs.c:2398 +#: stabs.c:2420 msgid "unknown visibility character for field" msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường" -#: stabs.c:2650 +#: stabs.c:2672 msgid "const/volatile indicator missing" msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" -#: stabs.c:2886 +#: stabs.c:2908 #, c-format msgid "No mangling for \"%s\"\n" msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" -#: stabs.c:3186 +#: stabs.c:3208 msgid "Undefined N_EXCL" msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" -#: stabs.c:3266 +#: stabs.c:3288 #, c-format msgid "Type file number %d out of range\n" msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" -#: stabs.c:3271 +#: stabs.c:3293 #, c-format msgid "Type index number %d out of range\n" msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" -#: stabs.c:3350 +#: stabs.c:3372 #, c-format msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n" -#: stabs.c:3642 +#: stabs.c:3664 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" -#: stabs.c:3737 +#: stabs.c:3759 #, c-format msgid "no argument types in mangled string\n" msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" -#: stabs.c:5091 +#: stabs.c:5113 #, c-format msgid "Demangled name is not a function\n" msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" -#: stabs.c:5133 +#: stabs.c:5155 #, c-format msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" -#: stabs.c:5200 +#: stabs.c:5222 #, c-format msgid "Unrecognized demangle component %d\n" msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n" -#: stabs.c:5252 +#: stabs.c:5274 #, c-format msgid "Failed to print demangled template\n" msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n" -#: stabs.c:5332 +#: stabs.c:5354 #, c-format msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" -#: stabs.c:5381 +#: stabs.c:5403 #, c-format msgid "Unexpected demangled varargs\n" msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n" -#: stabs.c:5388 +#: stabs.c:5410 #, c-format msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" msgstr "Không nhận diện kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" -#: strings.c:251 +#: strings.c:201 strings.c:260 +#, c-format +msgid "invalid integer argument %s" +msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s" + +#: strings.c:263 #, c-format msgid "invalid minimum string length %d" msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" -#: strings.c:648 +#: strings.c:660 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n" -#: strings.c:649 +#: strings.c:661 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6119,14 +6334,14 @@ msgid "" " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" " @<file> Read options from <file>\n" " -h --help Display this information\n" -" -v --version Print the program's version number\n" +" -v -V --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" -" -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n" +" -f --print-file-name \t\t\tHiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n" " -n --bytes=[số]\n" -"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n" -" -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n" +"\t\tTìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" +" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n" " -t --radix={o,d,x}\n" "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n" @@ -6136,14 +6351,14 @@ msgstr "" " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" -v -V --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" -#: sysdump.c:648 +#: sysdump.c:647 #, c-format msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n" -#: sysdump.c:649 +#: sysdump.c:648 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6154,15 +6369,15 @@ msgstr "" " -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" -#: sysdump.c:716 +#: sysdump.c:715 #, c-format msgid "cannot open input file %s" msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s" #: version.c:35 #, c-format -msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n" -msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" +msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n" +msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" #: version.c:36 #, c-format @@ -6278,7 +6493,12 @@ msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." msgid "unable to open file ,%s' for input.\n" msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n" -#: windmc.c:1170 +#: windmc.c:1159 +#, c-format +msgid "unable to read contents of %s" +msgstr "không thể đọc nội dung của %s" + +#: windmc.c:1171 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" |