aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/binutils/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorNick Clifton <nickc@redhat.com>2007-08-10 13:16:32 +0000
committerNick Clifton <nickc@redhat.com>2007-08-10 13:16:32 +0000
commitd02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f (patch)
treed97c6a3f4273bf5102c36678f0f8e75739096ae9 /binutils/po/vi.po
parent745535d6c1eef5c8289d0e30edf8cecb505f30f0 (diff)
downloadgdb-d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f.zip
gdb-d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f.tar.gz
gdb-d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f.tar.bz2
Updated Finnish, Irish and Vietnamese translations
Diffstat (limited to 'binutils/po/vi.po')
-rw-r--r--binutils/po/vi.po2713
1 files changed, 1498 insertions, 1215 deletions
diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po
index df512f8..fbeeb60 100644
--- a/binutils/po/vi.po
+++ b/binutils/po/vi.po
@@ -1,44 +1,45 @@
# Vietnamese translation for BinUtils.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: binutils-2.16.93\n"
+"Project-Id-Version: binutils-2.17.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-10-25 09:14+0930\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:58+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:55+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:02+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
-#: addr2line.c:76
+#: addr2line.c:74
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
-#: addr2line.c:77
+#: addr2line.c:75
#, c-format
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
-#: addr2line.c:78
+#: addr2line.c:76
#, c-format
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
-msgstr " Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n"
+msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
-#: addr2line.c:79
+#: addr2line.c:77
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
-" -i --inlines\t\t Unwind inlined functions\n"
+" -i --inlines Unwind inlined functions\n"
+" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
" -s --basenames Strip directory names\n"
" -f --functions Show function names\n"
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
@@ -47,176 +48,182 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
-" -e --exe=<chương_trình> \tLập tên tập tin nhập (mặc định là <a.out>)\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n"
+" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
+" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
+"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tập tin thực hiện được_)\n"
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
-" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
+" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với _phần_ thay cho địa chỉ\n"
+" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
" -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n"
-" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n"
+" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ các tên chức năng\n"
" -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
"\n"
-#: addr2line.c:93 ar.c:263 coffdump.c:466 nlmconv.c:1113 objcopy.c:486
-#: objcopy.c:520 readelf.c:2622 size.c:102 srconv.c:1732 strings.c:725
-#: sysdump.c:648 windres.c:673
+#: addr2line.c:92 ar.c:264 coffdump.c:467 dlltool.c:3172 dllwrap.c:510
+#: nlmconv.c:1115 objcopy.c:515 objcopy.c:550 readelf.c:2797 size.c:103
+#: srconv.c:1734 strings.c:722 sysdump.c:647 windmc.c:232 windres.c:698
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
-msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
+msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
+
+#: addr2line.c:279
+#, c-format
+msgid "%s: cannot get addresses from archive"
+msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
-#: addr2line.c:253
+#: addr2line.c:296
#, c-format
-msgid "%s: can not get addresses from archive"
-msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
+msgid "%s: cannot find section %s"
+msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
-#: addr2line.c:325 nm.c:1523 objdump.c:3033
+#: addr2line.c:362 nm.c:1534 objdump.c:3099
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
-msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »"
+msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
-#: ar.c:203
+#: ar.c:204
#, c-format
msgid "no entry %s in archive\n"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
-#: ar.c:219
+#: ar.c:220
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
+msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên bộ phạn] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
-#: ar.c:222
+#: ar.c:223
#, c-format
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
-msgstr " %s -M [<tập_lệnh-mri]\n"
+msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
-#: ar.c:223
+#: ar.c:224
#, c-format
msgid " commands:\n"
msgstr " lệnh:\n"
-#: ar.c:224
+#: ar.c:225
#, c-format
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
-msgstr " d • _xóa bỏ_ tập tin ra kho\n"
+msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n"
-#: ar.c:225
+#: ar.c:226
#, c-format
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
-#: ar.c:226
+#: ar.c:227
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
-#: ar.c:227
+#: ar.c:228
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
-#: ar.c:228
+#: ar.c:229
#, c-format
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
-#: ar.c:229
+#: ar.c:230
#, c-format
msgid " t - display contents of archive\n"
-msgstr " t • hiển thị nội dung kho\n"
+msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
-#: ar.c:230
+#: ar.c:231
#, c-format
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
-#: ar.c:231
+#: ar.c:232
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
-#: ar.c:232
+#: ar.c:233
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
-msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên thành viên]\n"
+msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
-#: ar.c:233
+#: ar.c:234
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
-msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên thành viên] (bằng [i])\n"
+msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
-#: ar.c:234
+#: ar.c:235
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
-#: ar.c:235
+#: ar.c:236
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
-msgstr " [f] • cắt bớt tên _tập tin_ đã chèn\n"
+msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
-#: ar.c:236
+#: ar.c:237
#, c-format
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
-#: ar.c:237
+#: ar.c:238
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
-#: ar.c:238
+#: ar.c:239
#, c-format
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
-#: ar.c:239
+#: ar.c:240
#, c-format
msgid " generic modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
-#: ar.c:240
+#: ar.c:241
#, c-format
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
-msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viên phải được _tạo_\n"
+msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_\n"
-#: ar.c:241
+#: ar.c:242
#, c-format
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
-#: ar.c:242
+#: ar.c:243
#, c-format
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
-msgstr " [S] • đừng xây dụng bảng _ký hiệu_\n"
+msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng _ký hiệu_\n"
-#: ar.c:243
+#: ar.c:244
#, c-format
msgid " [v] - be verbose\n"
msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n"
-#: ar.c:244
+#: ar.c:245
#, c-format
msgid " [V] - display the version number\n"
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
-#: ar.c:245
+#: ar.c:246
#, c-format
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-#: ar.c:252
+#: ar.c:253
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
-#: ar.c:253
+#: ar.c:254
#, c-format
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
-#: ar.c:254
+#: ar.c:255
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -225,52 +232,52 @@ msgid ""
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
-" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n"
+" -V, --version \tin ra thông tin _phiên bản_\n"
-#: ar.c:485
+#: ar.c:487
msgid "two different operation options specified"
-msgstr "hai tùy chọn thao tác khác đã xác định"
+msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
-#: ar.c:560
+#: ar.c:562
#, c-format
msgid "illegal option -- %c"
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
-#: ar.c:606
+#: ar.c:605
msgid "no operation specified"
-msgstr "chưa ghi rõ tùy chọn."
+msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
-#: ar.c:609
+#: ar.c:608
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
-#: ar.c:617
+#: ar.c:616
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
-#: ar.c:620
+#: ar.c:619
msgid "Value for `N' must be positive."
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
-#: ar.c:670
+#: ar.c:669
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
-msgstr "lỗi nội bộ: chưa thực hiện tùy chọn này"
+msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
-#: ar.c:739
+#: ar.c:738
#, c-format
msgid "creating %s"
-msgstr "đang tạo %s..."
+msgstr "đang tạo %s"
-#: ar.c:788 ar.c:838 ar.c:1156 objcopy.c:1683
+#: ar.c:787 ar.c:842 ar.c:1164 objcopy.c:1869
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
-msgstr "lỗi stat nôi bộ trên %s"
+msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về tập tin) nôi bộ trên %s"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: ar.c:792
+#: ar.c:791
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -281,168 +288,173 @@ msgstr ""
"<%s>\n"
"\n"
-#: ar.c:808 ar.c:875
+#: ar.c:807 ar.c:875
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
-#: ar.c:843
-#, c-format
-msgid "stat returns negative size for %s"
-msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
-
-#: ar.c:1061
+#: ar.c:1069
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
-msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n"
+msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
-#: ar.c:1111
+#: ar.c:1119
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
-#: ar.c:1248
+#: ar.c:1257
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
-msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật"
+msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
-#: arsup.c:87
+#: arsup.c:88
#, c-format
msgid "No entry %s in archive.\n"
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
-#: arsup.c:112
+#: arsup.c:113
#, c-format
msgid "Can't open file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
-#: arsup.c:162
+#: arsup.c:163
#, c-format
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
-msgstr "%s: Không thể mở kho xuất %s\n"
+msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
-#: arsup.c:179
+#: arsup.c:180
#, c-format
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
-msgstr "%s: Không thể mở kho nhập %s\n"
+msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
-#: arsup.c:188
+#: arsup.c:189
#, c-format
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
-msgstr "%s: tập tin %s không phải là kho\n"
+msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
-#: arsup.c:227
+#: arsup.c:228
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
-#: arsup.c:247 arsup.c:285 arsup.c:327 arsup.c:347 arsup.c:413
+#: arsup.c:248 arsup.c:286 arsup.c:328 arsup.c:348 arsup.c:414
#, c-format
msgid "%s: no open output archive\n"
msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
-#: arsup.c:258 arsup.c:368 arsup.c:394
+#: arsup.c:259 arsup.c:369 arsup.c:395
#, c-format
msgid "%s: can't open file %s\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
-#: arsup.c:312 arsup.c:390 arsup.c:471
+#: arsup.c:313 arsup.c:391 arsup.c:472
#, c-format
msgid "%s: can't find module file %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
-#: arsup.c:422
+#: arsup.c:423
#, c-format
msgid "Current open archive is %s\n"
msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
-#: arsup.c:446
+#: arsup.c:447
#, c-format
msgid "%s: no open archive\n"
msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
+#: bin2c.c:84
+#, c-format
+msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
+msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
+
+#: bin2c.c:85
+#, c-format
+msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
+msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
+
#: binemul.c:37
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
-#: binemul.h:40
+#: binemul.h:41
#, c-format
msgid " emulation options: \n"
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
-#: bucomm.c:110
+#: bucomm.c:111
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
-#: bucomm.c:121
+#: bucomm.c:122
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
-msgstr "%s: khuôn dạng khớp:"
+msgstr "%s: định dạng khớp:"
-#: bucomm.c:136
+#: bucomm.c:137
#, c-format
msgid "Supported targets:"
msgstr "Đích hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:138
+#: bucomm.c:139
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:154
+#: bucomm.c:155
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:156
+#: bucomm.c:157
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:349
+#: bucomm.c:350
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
-#: bucomm.c:450
+#: bucomm.c:499
#, c-format
msgid "%s: bad number: %s"
msgstr "%s: số sai: %s"
-#: bucomm.c:467 strings.c:438
+#: bucomm.c:516 strings.c:435
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
-#: bucomm.c:469 strings.c:440
+#: bucomm.c:518 strings.c:437
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
-#: bucomm.c:473
+#: bucomm.c:522
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
-#: coffdump.c:103
+#: coffdump.c:104
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
-#: coffdump.c:457 sysdump.c:641
+#: coffdump.c:458 sysdump.c:640
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
-#: coffdump.c:458
+#: coffdump.c:459
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
-msgstr "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
+msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
-#: coffdump.c:459
+#: coffdump.c:460
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -456,652 +468,664 @@ msgstr ""
" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: coffdump.c:528 srconv.c:1822 sysdump.c:705
+#: coffdump.c:529 srconv.c:1824 sysdump.c:704
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
-#: debug.c:648
+#: cxxfilt.c:119 nm.c:252 objdump.c:234
+#, c-format
+msgid "Report bugs to %s.\n"
+msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
+
+#: debug.c:646
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
-#: debug.c:727
+#: debug.c:725
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
-#: debug.c:783
+#: debug.c:781
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
-#: debug.c:835
+#: debug.c:833
msgid "debug_record_parameter: no current function"
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
-#: debug.c:867
+#: debug.c:865
msgid "debug_end_function: no current function"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
-#: debug.c:873
+#: debug.c:871
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
-#: debug.c:901
+#: debug.c:899
msgid "debug_start_block: no current block"
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
-#: debug.c:937
+#: debug.c:935
msgid "debug_end_block: no current block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
-#: debug.c:944
+#: debug.c:942
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
-#: debug.c:967
+#: debug.c:965
msgid "debug_record_line: no current unit"
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
#. FIXME
-#: debug.c:1020
+#: debug.c:1018
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
msgstr "debug_start_common_block: not implemented"
#. FIXME
-#: debug.c:1031
+#: debug.c:1029
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
msgstr "debug_end_common_block: not implemented"
#. FIXME.
-#: debug.c:1115
+#: debug.c:1113
msgid "debug_record_label: not implemented"
msgstr "debug_record_label: not implemented"
-#: debug.c:1137
+#: debug.c:1135
msgid "debug_record_variable: no current file"
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
-#: debug.c:1665
+#: debug.c:1663
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
-#: debug.c:1842
+#: debug.c:1840
msgid "debug_name_type: no current file"
msgstr "debug_name_type: no current file"
-#: debug.c:1887
+#: debug.c:1885
msgid "debug_tag_type: no current file"
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
-#: debug.c:1895
+#: debug.c:1893
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm"
-#: debug.c:1932
+#: debug.c:1930
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
-#: debug.c:1954
+#: debug.c:1952
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
-#: debug.c:2057
+#: debug.c:2055
#, c-format
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
-#: debug.c:2484
+#: debug.c:2482
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
-#: dlltool.c:765 dlltool.c:789 dlltool.c:818
+#: dlltool.c:797 dlltool.c:823 dlltool.c:854
#, c-format
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
-msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d"
+msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
-#: dlltool.c:854
+#: dlltool.c:890
#, c-format
msgid "Can't open def file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
-#: dlltool.c:859
+#: dlltool.c:895
#, c-format
msgid "Processing def file: %s"
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
-#: dlltool.c:863
+#: dlltool.c:899
msgid "Processed def file"
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
-#: dlltool.c:887
+#: dlltool.c:923
#, c-format
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
-#: dlltool.c:922
+#: dlltool.c:958
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
-#: dlltool.c:931
+#: dlltool.c:967
#, c-format
msgid "NAME: %s base: %x"
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
-#: dlltool.c:934 dlltool.c:950
+#: dlltool.c:970 dlltool.c:986
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
-#: dlltool.c:947
+#: dlltool.c:983
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
-#: dlltool.c:1183 resrc.c:269
+#: dlltool.c:1219 resrc.c:293
#, c-format
msgid "wait: %s"
msgstr "đợi: %s"
-#: dlltool.c:1188 dllwrap.c:413 resrc.c:274
+#: dlltool.c:1224 dllwrap.c:410 resrc.c:298
#, c-format
msgid "subprocess got fatal signal %d"
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
-#: dlltool.c:1194 dllwrap.c:420 resrc.c:281
+#: dlltool.c:1230 dllwrap.c:417 resrc.c:305
#, c-format
msgid "%s exited with status %d"
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
-#: dlltool.c:1225
+#: dlltool.c:1261
#, c-format
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
-#: dlltool.c:1350
+#: dlltool.c:1386
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
-#: dlltool.c:1439 dlltool.c:1450 nm.c:1000 nm.c:1011
+#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:984 nm.c:995
#, c-format
msgid "%s: no symbols"
msgstr "%s: không có ký hiệu"
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
-#: dlltool.c:1476
+#: dlltool.c:1512
#, c-format
msgid "Done reading %s"
msgstr "Đã đọc xong %s"
-#: dlltool.c:1486
+#: dlltool.c:1522
#, c-format
msgid "Unable to open object file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
-#: dlltool.c:1489
+#: dlltool.c:1525
#, c-format
msgid "Scanning object file %s"
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
-#: dlltool.c:1504
+#: dlltool.c:1540
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
-#: dlltool.c:1590
+#: dlltool.c:1626
msgid "Adding exports to output file"
msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
-#: dlltool.c:1638
+#: dlltool.c:1674
msgid "Added exports to output file"
msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
-#: dlltool.c:1759
+#: dlltool.c:1813
#, c-format
msgid "Generating export file: %s"
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
-#: dlltool.c:1764
+#: dlltool.c:1818
#, c-format
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
-#: dlltool.c:1767
+#: dlltool.c:1821
#, c-format
msgid "Opened temporary file: %s"
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
-#: dlltool.c:1989
+#: dlltool.c:2043
msgid "Generated exports file"
msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
-#: dlltool.c:2195
+#: dlltool.c:2251
#, c-format
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
-#: dlltool.c:2198
+#: dlltool.c:2254
#, c-format
msgid "Creating stub file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
-#: dlltool.c:2580
+#: dlltool.c:2672
#, c-format
msgid "failed to open temporary head file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
-#: dlltool.c:2639
+#: dlltool.c:2734
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
-#: dlltool.c:2706
+#: dlltool.c:2809
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
-#: dlltool.c:2709
+#: dlltool.c:2812
#, c-format
msgid "Creating library file: %s"
-msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s"
+msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
-#: dlltool.c:2792 dlltool.c:2798
+#: dlltool.c:2895 dlltool.c:2901
#, c-format
msgid "cannot delete %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
-#: dlltool.c:2803
+#: dlltool.c:2906
msgid "Created lib file"
-msgstr "Đã tạo tập tin thư viên"
+msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
-#: dlltool.c:2882
+#: dlltool.c:2985
#, c-format
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
-#: dlltool.c:2888
+#: dlltool.c:2991
#, c-format
msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
-#: dlltool.c:2993
+#: dlltool.c:3096
msgid "Processing definitions"
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
-#: dlltool.c:3025
+#: dlltool.c:3128
msgid "Processed definitions"
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
#. xgetext:c-format
-#: dlltool.c:3032 dllwrap.c:474
+#: dlltool.c:3135 dllwrap.c:471
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
-#: dlltool.c:3034
+#: dlltool.c:3137
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
-#: dlltool.c:3035
+#: dlltool.c:3138
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
-#: dlltool.c:3036
+#: dlltool.c:3139
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
-#: dlltool.c:3037
+#: dlltool.c:3140
#, c-format
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
-msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n"
+msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viện_ giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3038
+#: dlltool.c:3141
#, c-format
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
-#: dlltool.c:3039
+#: dlltool.c:3142
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
-msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n"
+msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3040
+#: dlltool.c:3143
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
-#: dlltool.c:3041
+#: dlltool.c:3144
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
-#: dlltool.c:3042
+#: dlltool.c:3145
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
-#: dlltool.c:3043
+#: dlltool.c:3146
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
msgstr ""
" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
-#: dlltool.c:3044
+#: dlltool.c:3147
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
-#: dlltool.c:3045
+#: dlltool.c:3148
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
msgstr ""
" --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
-#: dlltool.c:3046
+#: dlltool.c:3149
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
-#: dlltool.c:3047
+#: dlltool.c:3150
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
-#: dlltool.c:3048
+#: dlltool.c:3151
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
-#: dlltool.c:3049
+#: dlltool.c:3152
#, c-format
-msgid " -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface library.\n"
+msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
msgstr ""
" -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
-"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n"
+"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
+
+#: dlltool.c:3153
+#, c-format
+msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
+msgstr ""
+" --add-stdcall-underscore\n"
+"\t\tThêm dấu gạch dưới vào ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3050
+#: dlltool.c:3154
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
msgstr ""
" -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n"
"\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
-#: dlltool.c:3051
+#: dlltool.c:3155
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
msgstr ""
" -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
"\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
-#: dlltool.c:3052
+#: dlltool.c:3156
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
msgstr ""
" -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
"\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
-#: dlltool.c:3053
+#: dlltool.c:3157
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
-#: dlltool.c:3054
+#: dlltool.c:3158
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
msgstr ""
" -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
-#: dlltool.c:3055
+#: dlltool.c:3159
#, c-format
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
-msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n"
+msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viện nhập tương thích_ ngược.\n"
-#: dlltool.c:3056
+#: dlltool.c:3160
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
msgstr ""
" -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
"\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
-#: dlltool.c:3057
+#: dlltool.c:3161
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
-#: dlltool.c:3058
+#: dlltool.c:3162
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
-#: dlltool.c:3059
+#: dlltool.c:3163
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
-#: dlltool.c:3060
+#: dlltool.c:3164
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-#: dlltool.c:3061
+#: dlltool.c:3165
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-#: dlltool.c:3063
+#: dlltool.c:3167
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n"
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
-#: dlltool.c:3064
+#: dlltool.c:3168
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
-#: dlltool.c:3065
+#: dlltool.c:3169
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
-#: dlltool.c:3181
+#: dlltool.c:3292
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
-#: dlltool.c:3226
+#: dlltool.c:3337
#, c-format
msgid "Unable to open base-file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
-#: dlltool.c:3258
+#: dlltool.c:3369
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
-#: dlltool.c:3362 dllwrap.c:204
+#: dlltool.c:3473 dllwrap.c:201
#, c-format
msgid "Tried file: %s"
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
-#: dlltool.c:3369 dllwrap.c:211
+#: dlltool.c:3480 dllwrap.c:208
#, c-format
msgid "Using file: %s"
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
-#: dllwrap.c:294
+#: dllwrap.c:291
#, c-format
msgid "Keeping temporary base file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
-#: dllwrap.c:296
+#: dllwrap.c:293
#, c-format
msgid "Deleting temporary base file %s"
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
-#: dllwrap.c:310
+#: dllwrap.c:307
#, c-format
msgid "Keeping temporary exp file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
-#: dllwrap.c:312
+#: dllwrap.c:309
#, c-format
msgid "Deleting temporary exp file %s"
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
-#: dllwrap.c:325
+#: dllwrap.c:322
#, c-format
msgid "Keeping temporary def file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
-#: dllwrap.c:327
+#: dllwrap.c:324
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
-#: dllwrap.c:475
+#: dllwrap.c:472
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
-#: dllwrap.c:476
+#: dllwrap.c:473
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-#: dllwrap.c:477
+#: dllwrap.c:474
#, c-format
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
-#: dllwrap.c:478
+#: dllwrap.c:475
#, c-format
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n"
-#: dllwrap.c:479
+#: dllwrap.c:476
#, c-format
msgid " --version Print dllwrap version\n"
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
-#: dllwrap.c:480
+#: dllwrap.c:477
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
-#: dllwrap.c:481
+#: dllwrap.c:478
#, c-format
msgid " Options for %s:\n"
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
-#: dllwrap.c:482
+#: dllwrap.c:479
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
msgstr ""
" --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
-#: dllwrap.c:483
+#: dllwrap.c:480
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
msgstr ""
" --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
-#: dllwrap.c:484
+#: dllwrap.c:481
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
msgstr ""
" --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
-#: dllwrap.c:485
+#: dllwrap.c:482
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
-#: dllwrap.c:486
+#: dllwrap.c:483
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
-#: dllwrap.c:487
+#: dllwrap.c:484
#, c-format
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
-#: dllwrap.c:488
+#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
-#: dllwrap.c:489
+#: dllwrap.c:486
#, c-format
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
-#: dllwrap.c:490
+#: dllwrap.c:487
#, c-format
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n"
-#: dllwrap.c:491
+#: dllwrap.c:488
#, c-format
msgid " --machine <machine>\n"
msgstr " --machine <máy>\n"
-#: dllwrap.c:492
+#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
-#: dllwrap.c:493
+#: dllwrap.c:490
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
-msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n"
+msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viện_ nhập.\n"
-#: dllwrap.c:494
+#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
-#: dllwrap.c:495
+#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
-msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n"
+msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
-#: dllwrap.c:496
+#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
-#: dllwrap.c:497
+#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
-#: dllwrap.c:498
+#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
-#: dllwrap.c:499
+#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
msgstr ""
" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
-#: dllwrap.c:500
+#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
@@ -1109,67 +1133,67 @@ msgstr ""
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
-#: dllwrap.c:501
+#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
msgstr ""
" --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
-#: dllwrap.c:502
+#: dllwrap.c:499
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
-#: dllwrap.c:503
+#: dllwrap.c:500
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
-#: dllwrap.c:504
+#: dllwrap.c:501
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
-#: dllwrap.c:505
+#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
-msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n"
+msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viện\n"
-#: dllwrap.c:506
+#: dllwrap.c:503
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
msgstr ""
" -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
"\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
-#: dllwrap.c:507
+#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
"\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
-#: dllwrap.c:508
+#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
-#: dllwrap.c:509
+#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
-#: dllwrap.c:510
+#: dllwrap.c:507
#, c-format
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
-#: dllwrap.c:782
+#: dllwrap.c:781
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
-#: dllwrap.c:811
+#: dllwrap.c:810
msgid ""
"no export definition file provided.\n"
"Creating one, but that may not be what you want"
@@ -1177,27 +1201,27 @@ msgstr ""
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
-#: dllwrap.c:970
+#: dllwrap.c:969
#, c-format
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
-#: dllwrap.c:971
+#: dllwrap.c:970
#, c-format
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
-#: dllwrap.c:972
+#: dllwrap.c:971
#, c-format
msgid "DRIVER name : %s\n"
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
-#: dllwrap.c:973
+#: dllwrap.c:972
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
-#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:322 readelf.c:515
+#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:377 readelf.c:570
#, c-format
msgid "Unhandled data length: %d\n"
msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
@@ -1230,7 +1254,7 @@ msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
msgid " define new File Table entry\n"
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
-#: dwarf.c:261 dwarf.c:1944
+#: dwarf.c:261 dwarf.c:1928
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
@@ -1242,7 +1266,7 @@ msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1956 dwarf.c:1958 dwarf.c:1960
+#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1940 dwarf.c:1942 dwarf.c:1944
#, c-format
msgid "%lu\t"
msgstr "%lu\t"
@@ -1290,85 +1314,85 @@ msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
msgid " %lu byte block: "
msgstr " Khối %lu byte: "
-#: dwarf.c:907
+#: dwarf.c:910
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
-#: dwarf.c:909
+#: dwarf.c:912
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
-#: dwarf.c:955
+#: dwarf.c:958
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
-#: dwarf.c:1053
+#: dwarf.c:1056
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
-#: dwarf.c:1102
+#: dwarf.c:1105
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
-#: dwarf.c:1111
+#: dwarf.c:1114
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n"
-#: dwarf.c:1196
+#: dwarf.c:1199
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1199
+#: dwarf.c:1202
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1202
+#: dwarf.c:1205
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
-#: dwarf.c:1205
+#: dwarf.c:1208
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1208
+#: dwarf.c:1211
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
-msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
+msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
-#: dwarf.c:1354 dwarf.c:2484
+#: dwarf.c:1368 dwarf.c:2462
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
-#: dwarf.c:1357
+#: dwarf.c:1371
#, c-format
msgid "(location list)"
msgstr "(danh sách địa điểm)"
-#: dwarf.c:1475
+#: dwarf.c:1489
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
-msgstr "Không biết giá trị AT: %lx"
+msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
-#: dwarf.c:1544
+#: dwarf.c:1558
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
-#: dwarf.c:1553
+#: dwarf.c:1567
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
-#: dwarf.c:1561 dwarf.c:2573
+#: dwarf.c:1575 dwarf.c:2550
#, c-format
msgid ""
"The section %s contains:\n"
@@ -1377,70 +1401,67 @@ msgstr ""
"Phần %s chứa:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:1569
+#: dwarf.c:1583
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
-#: dwarf.c:1635
+#: dwarf.c:1646
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
-#: dwarf.c:1636
+#: dwarf.c:1647
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:1637
+#: dwarf.c:1648
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:1638
+#: dwarf.c:1649
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
-#: dwarf.c:1639
+#: dwarf.c:1650
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:1644
+#: dwarf.c:1656
+#, c-format
+msgid "Debug info is corrupted, length is invalid (section is %lu bytes)\n"
+msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, độ dài không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
+
+#: dwarf.c:1665
msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
-#: dwarf.c:1685
-#, c-format
-msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
-msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
-
-#: dwarf.c:1691
+#: dwarf.c:1674
#, c-format
-msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n"
-msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n"
+msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset is invalid (section is %lu bytes)\n"
+msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu đã viết tắt không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
-#: dwarf.c:1785
+#: dwarf.c:1702
#, c-format
-msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
-msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
+msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
+msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
-#: dwarf.c:1792
+#: dwarf.c:1722
#, c-format
-msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
-msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
+msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
+msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
-#: dwarf.c:1794
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:1728
#, c-format
-msgid ""
-"assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
-"\n"
+msgid " (%s)\n"
+msgstr " (%s)\n"
-#: dwarf.c:1819
+#: dwarf.c:1813
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1450,60 +1471,55 @@ msgstr ""
"\n"
"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
-#: dwarf.c:1858
+#: dwarf.c:1851
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
-#: dwarf.c:1867
+#: dwarf.c:1860
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
-#: dwarf.c:1894
+#: dwarf.c:1881
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:1895
+#: dwarf.c:1882
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
-#: dwarf.c:1896
+#: dwarf.c:1883
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
-#: dwarf.c:1897
+#: dwarf.c:1884
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
-#: dwarf.c:1898
+#: dwarf.c:1885
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
-#: dwarf.c:1899
+#: dwarf.c:1886
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:1900
+#: dwarf.c:1887
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:1901
+#: dwarf.c:1888
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
-#: dwarf.c:1902
-#, c-format
-msgid " (Pointer size: %u)%s\n"
-msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n"
-
-#: dwarf.c:1913
+#: dwarf.c:1897
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1512,12 +1528,12 @@ msgstr ""
"\n"
" Mã thao tác:\n"
-#: dwarf.c:1916
+#: dwarf.c:1900
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
-#: dwarf.c:1922
+#: dwarf.c:1906
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1526,7 +1542,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục rỗng\n"
-#: dwarf.c:1925
+#: dwarf.c:1909
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1536,12 +1552,12 @@ msgstr ""
" Bảng Thư mục:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1929
+#: dwarf.c:1913
#, c-format
msgid " %s\n"
msgstr " %s\n"
-#: dwarf.c:1940
+#: dwarf.c:1924
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1550,7 +1566,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
-#: dwarf.c:1943
+#: dwarf.c:1927
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1560,19 +1576,19 @@ msgstr ""
" Bảng Tên Tập tin:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1951
+#: dwarf.c:1935
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1962
+#: dwarf.c:1946
#, c-format
msgid "%s\n"
msgstr "%s\n"
#. Now display the statements.
-#: dwarf.c:1970
+#: dwarf.c:1954
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1581,87 +1597,83 @@ msgstr ""
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
-#: dwarf.c:1986
+#: dwarf.c:1970
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
-#: dwarf.c:1990
+#: dwarf.c:1974
#, c-format
msgid " and Line by %d to %d\n"
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
-#: dwarf.c:1998
-msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n"
-msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
-
-#: dwarf.c:2007
+#: dwarf.c:1984
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
-#: dwarf.c:2015
+#: dwarf.c:1992
#, c-format
msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
-#: dwarf.c:2023
+#: dwarf.c:2000
#, c-format
msgid " Advance Line by %d to %d\n"
msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
-#: dwarf.c:2030
+#: dwarf.c:2007
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
-#: dwarf.c:2038
+#: dwarf.c:2015
#, c-format
msgid " Set column to %lu\n"
msgstr " Lập cột thành %lu\n"
-#: dwarf.c:2045
+#: dwarf.c:2022
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %d\n"
msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
-#: dwarf.c:2050
+#: dwarf.c:2027
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
-#: dwarf.c:2058
+#: dwarf.c:2035
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2066
+#: dwarf.c:2043
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2071
+#: dwarf.c:2048
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2075
+#: dwarf.c:2052
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2081
+#: dwarf.c:2058
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
-#: dwarf.c:2085
+#: dwarf.c:2062
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
-#: dwarf.c:2111 dwarf.c:2197 dwarf.c:2271 dwarf.c:2382 dwarf.c:2514
-#: dwarf.c:2739
+#: dwarf.c:2088 dwarf.c:2174 dwarf.c:2248 dwarf.c:2360 dwarf.c:2492
+#: dwarf.c:2731
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
@@ -1670,31 +1682,31 @@ msgstr ""
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2151
+#: dwarf.c:2128
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
-#: dwarf.c:2158
+#: dwarf.c:2135
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Length: %ld\n"
-#: dwarf.c:2160
+#: dwarf.c:2137
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Version: %d\n"
-#: dwarf.c:2162
+#: dwarf.c:2139
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
-#: dwarf.c:2164
+#: dwarf.c:2141
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
-#: dwarf.c:2167
+#: dwarf.c:2144
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1703,57 +1715,57 @@ msgstr ""
"\n"
" Hiệu\tTên\n"
-#: dwarf.c:2218
+#: dwarf.c:2195
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
-#: dwarf.c:2224
+#: dwarf.c:2201
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
-#: dwarf.c:2232
+#: dwarf.c:2209
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
-#: dwarf.c:2241
+#: dwarf.c:2218
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
-#: dwarf.c:2253
+#: dwarf.c:2230
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
-#: dwarf.c:2282
+#: dwarf.c:2259
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:2288
+#: dwarf.c:2265
#, c-format
msgid " %ld %s [%s]\n"
msgstr " %ld %s [%s]\n"
-#: dwarf.c:2291
+#: dwarf.c:2268
msgid "has children"
msgstr "có điều con"
-#: dwarf.c:2291
+#: dwarf.c:2268
msgid "no children"
msgstr "không có con"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:2294
+#: dwarf.c:2271
#, c-format
msgid " %-18s %s\n"
msgstr " %-18s %s\n"
-#: dwarf.c:2327 dwarf.c:2510 dwarf.c:2684
+#: dwarf.c:2304 dwarf.c:2488 dwarf.c:2675
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1763,150 +1775,168 @@ msgstr ""
"Phần %s là rỗng.\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
-#: dwarf.c:2372
+#: dwarf.c:2349
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
-#: dwarf.c:2375
+#: dwarf.c:2352
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
-#: dwarf.c:2379
+#: dwarf.c:2357
#, c-format
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2383
+#: dwarf.c:2361
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
-#: dwarf.c:2414
+#: dwarf.c:2392
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2417
+#: dwarf.c:2395
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2424
+#: dwarf.c:2402
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2433 dwarf.c:2460 dwarf.c:2470
+#: dwarf.c:2411 dwarf.c:2438 dwarf.c:2448
#, c-format
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
-#: dwarf.c:2445 dwarf.c:2784
+#: dwarf.c:2423 dwarf.c:2776
#, c-format
msgid " %8.8lx <End of list>\n"
msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
-#: dwarf.c:2453
+#: dwarf.c:2431
#, c-format
msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n"
msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n"
-#: dwarf.c:2487 dwarf.c:2801
+#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2793
msgid " (start == end)"
msgstr " (start == end)"
-#: dwarf.c:2489 dwarf.c:2803
+#: dwarf.c:2467 dwarf.c:2795
msgid " (start > end)"
msgstr " (start > end)"
-#: dwarf.c:2618
+#: dwarf.c:2596
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
-#: dwarf.c:2622
+#: dwarf.c:2600
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:2623
+#: dwarf.c:2601
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:2624
+#: dwarf.c:2602
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
-#: dwarf.c:2625
+#: dwarf.c:2603
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:2626
+#: dwarf.c:2604
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
-#: dwarf.c:2628
+#: dwarf.c:2613
+msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
+msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
+
+#: dwarf.c:2618
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" Address Length\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Địa chỉ Độ dài\n"
+
+#: dwarf.c:2620
#, c-format
msgid ""
"\n"
-" Address Length\n"
+" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
-" Độ dài địa chỉ\n"
+" Địa chỉ Độ dài\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
-#: dwarf.c:2729
+#: dwarf.c:2720
msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
-#: dwarf.c:2732
+#: dwarf.c:2723
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
-#: dwarf.c:2736
+#: dwarf.c:2728
#, c-format
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2740
+#: dwarf.c:2732
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
-#: dwarf.c:2765
+#: dwarf.c:2757
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:2769
+#: dwarf.c:2761
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:2964
+#: dwarf.c:2963
#, c-format
msgid "The section %s contains:\n"
msgstr "Phần %s chứa:\n"
-#: dwarf.c:3608
+#: dwarf.c:3650
#, c-format
-msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
-msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
+msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
+msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
-#: dwarf.c:3632
+#: dwarf.c:3652
+#, c-format
+msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
+msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
+
+#: dwarf.c:3676
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
-#: dwarf.c:3674
+#: dwarf.c:3718
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
-#: dwarf.c:3685
+#: dwarf.c:3729
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo : "
@@ -1931,223 +1961,223 @@ msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
-#: ieee.c:311
+#: ieee.c:309
msgid "unexpected end of debugging information"
-msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ"
+msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất thường"
-#: ieee.c:398
+#: ieee.c:396
msgid "invalid number"
msgstr "số không hợp lệ"
-#: ieee.c:451
+#: ieee.c:449
msgid "invalid string length"
msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
-#: ieee.c:506 ieee.c:547
+#: ieee.c:504 ieee.c:545
msgid "expression stack overflow"
msgstr "trán đống biểu thức"
-#: ieee.c:526
+#: ieee.c:524
msgid "unsupported IEEE expression operator"
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
-#: ieee.c:541
+#: ieee.c:539
msgid "unknown section"
-msgstr "không biết phần"
+msgstr "không rõ phần"
-#: ieee.c:562
+#: ieee.c:560
msgid "expression stack underflow"
msgstr "trán ngược đống biểu thức"
-#: ieee.c:576
+#: ieee.c:574
msgid "expression stack mismatch"
msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
-#: ieee.c:613
+#: ieee.c:611
msgid "unknown builtin type"
-msgstr "không biết kiểu builtin"
+msgstr "không rõ kiểu builtin"
-#: ieee.c:758
+#: ieee.c:756
msgid "BCD float type not supported"
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
-#: ieee.c:895
+#: ieee.c:893
msgid "unexpected number"
-msgstr "số bất ngờ"
+msgstr "số bất thường"
-#: ieee.c:902
+#: ieee.c:900
msgid "unexpected record type"
-msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ"
+msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
-#: ieee.c:935
+#: ieee.c:933
msgid "blocks left on stack at end"
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
-#: ieee.c:1198
+#: ieee.c:1196
msgid "unknown BB type"
-msgstr "không biết kiểu BB"
+msgstr "không rõ kiểu BB"
-#: ieee.c:1207
+#: ieee.c:1205
msgid "stack overflow"
msgstr "trán đống"
-#: ieee.c:1230
+#: ieee.c:1228
msgid "stack underflow"
msgstr "trán ngược đống"
-#: ieee.c:1342 ieee.c:1412 ieee.c:2109
+#: ieee.c:1340 ieee.c:1410 ieee.c:2107
msgid "illegal variable index"
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
-#: ieee.c:1390
+#: ieee.c:1388
msgid "illegal type index"
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
-#: ieee.c:1400 ieee.c:1437
+#: ieee.c:1398 ieee.c:1435
msgid "unknown TY code"
-msgstr "không biết mã TY"
+msgstr "không rõ mã TY"
-#: ieee.c:1419
+#: ieee.c:1417
msgid "undefined variable in TY"
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
#. Pascal file name. FIXME.
-#: ieee.c:1830
+#: ieee.c:1828
msgid "Pascal file name not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
-#: ieee.c:1878
+#: ieee.c:1876
msgid "unsupported qualifier"
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
-#: ieee.c:2147
+#: ieee.c:2145
msgid "undefined variable in ATN"
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
-#: ieee.c:2190
+#: ieee.c:2188
msgid "unknown ATN type"
-msgstr "không biết kiểu ATN"
+msgstr "không rõ kiểu ATN"
#. Reserved for FORTRAN common.
-#: ieee.c:2312
+#: ieee.c:2310
msgid "unsupported ATN11"
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
#. We have no way to record this information. FIXME.
-#: ieee.c:2339
+#: ieee.c:2337
msgid "unsupported ATN12"
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
-#: ieee.c:2399
+#: ieee.c:2397
msgid "unexpected string in C++ misc"
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
-#: ieee.c:2412
+#: ieee.c:2410
msgid "bad misc record"
msgstr "mục ghi lặt vặt sai"
-#: ieee.c:2453
+#: ieee.c:2451
msgid "unrecognized C++ misc record"
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
-#: ieee.c:2568
+#: ieee.c:2566
msgid "undefined C++ object"
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
-#: ieee.c:2602
+#: ieee.c:2600
msgid "unrecognized C++ object spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
-#: ieee.c:2638
+#: ieee.c:2636
msgid "unsupported C++ object type"
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
-#: ieee.c:2648
+#: ieee.c:2646
msgid "C++ base class not defined"
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
-#: ieee.c:2660 ieee.c:2765
+#: ieee.c:2658 ieee.c:2763
msgid "C++ object has no fields"
-msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào"
+msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
-#: ieee.c:2679
+#: ieee.c:2677
msgid "C++ base class not found in container"
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
-#: ieee.c:2786
+#: ieee.c:2784
msgid "C++ data member not found in container"
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
-#: ieee.c:2827 ieee.c:2977
+#: ieee.c:2825 ieee.c:2975
msgid "unknown C++ visibility"
-msgstr "không biết độ thấy rõ C++"
+msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
-#: ieee.c:2861
+#: ieee.c:2859
msgid "bad C++ field bit pos or size"
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
-#: ieee.c:2953
+#: ieee.c:2951
msgid "bad type for C++ method function"
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
-#: ieee.c:2963
+#: ieee.c:2961
msgid "no type information for C++ method function"
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
-#: ieee.c:3002
+#: ieee.c:3000
msgid "C++ static virtual method"
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
-#: ieee.c:3097
+#: ieee.c:3095
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
-#: ieee.c:3136
+#: ieee.c:3134
msgid "undefined C++ vtable"
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
-#: ieee.c:3205
+#: ieee.c:3203
msgid "C++ default values not in a function"
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
-#: ieee.c:3245
+#: ieee.c:3243
msgid "unrecognized C++ default type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
-#: ieee.c:3276
+#: ieee.c:3274
msgid "reference parameter is not a pointer"
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
-#: ieee.c:3359
+#: ieee.c:3357
msgid "unrecognized C++ reference type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
-#: ieee.c:3441
+#: ieee.c:3439
msgid "C++ reference not found"
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
-#: ieee.c:3449
+#: ieee.c:3447
msgid "C++ reference is not pointer"
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
-#: ieee.c:3475 ieee.c:3483
+#: ieee.c:3473 ieee.c:3481
msgid "missing required ASN"
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
-#: ieee.c:3510 ieee.c:3518
+#: ieee.c:3508 ieee.c:3516
msgid "missing required ATN65"
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
-#: ieee.c:3532
+#: ieee.c:3530
msgid "bad ATN65 record"
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
-#: ieee.c:4160
+#: ieee.c:4158
#, c-format
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x"
-#: ieee.c:4204
+#: ieee.c:4202
#, c-format
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
@@ -2167,124 +2197,128 @@ msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
-#: nlmconv.c:269 srconv.c:1813
+#: mclex.c:241
+msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
+msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
+
+#: nlmconv.c:271 srconv.c:1815
msgid "input and output files must be different"
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
-#: nlmconv.c:316
+#: nlmconv.c:318
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
-#: nlmconv.c:325
+#: nlmconv.c:327
msgid "no input file"
-msgstr "không có tập tin nhập nào"
+msgstr "không có tập tin nhập vào"
-#: nlmconv.c:355
+#: nlmconv.c:357
msgid "no name for output file"
-msgstr "không có tên cho tập tin nhập"
+msgstr "không có tên cho tập tin nhập vào"
-#: nlmconv.c:369
+#: nlmconv.c:371
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
-msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
+msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
-#: nlmconv.c:398
+#: nlmconv.c:400
msgid "make .bss section"
msgstr "tạo phần « .bss »"
-#: nlmconv.c:407
+#: nlmconv.c:409
msgid "make .nlmsections section"
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:409
+#: nlmconv.c:411
msgid "set .nlmsections flags"
msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:437
+#: nlmconv.c:439
msgid "set .bss vma"
msgstr "đặt vma .bss"
-#: nlmconv.c:444
+#: nlmconv.c:446
msgid "set .data size"
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
-#: nlmconv.c:624
+#: nlmconv.c:626
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
-#: nlmconv.c:644
+#: nlmconv.c:646
msgid "set start address"
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
-#: nlmconv.c:693
+#: nlmconv.c:695
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:695
+#: nlmconv.c:697
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:697
+#: nlmconv.c:699
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:718 nlmconv.c:907
+#: nlmconv.c:720 nlmconv.c:909
msgid "custom section"
msgstr "phần tự chọn"
-#: nlmconv.c:739 nlmconv.c:936
+#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:938
msgid "help section"
msgstr "phần trợ giúp"
-#: nlmconv.c:761 nlmconv.c:954
+#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:956
msgid "message section"
msgstr "phần thông điệp"
-#: nlmconv.c:777 nlmconv.c:987
+#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:989
msgid "module section"
msgstr "phần mô-đun"
-#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
+#: nlmconv.c:799 nlmconv.c:1005
msgid "rpc section"
msgstr "phần rpc"
#. There is no place to record this information.
-#: nlmconv.c:833
+#: nlmconv.c:835
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
-msgstr "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
+msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
-#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
+#: nlmconv.c:856 nlmconv.c:1024
msgid "shared section"
msgstr "phần dùng chung"
-#: nlmconv.c:862
+#: nlmconv.c:864
msgid "warning: No version number given"
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
-#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
+#: nlmconv.c:904 nlmconv.c:933 nlmconv.c:951 nlmconv.c:1000 nlmconv.c:1019
#, c-format
msgid "%s: read: %s"
msgstr "%s: đọc: %s"
-#: nlmconv.c:924
+#: nlmconv.c:926
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
-#: nlmconv.c:1100
+#: nlmconv.c:1102
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
-#: nlmconv.c:1101
+#: nlmconv.c:1103
#, c-format
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
-#: nlmconv.c:1102
+#: nlmconv.c:1104
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -2298,9 +2332,9 @@ msgid ""
" -v --version Display the program's version\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n"
+" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
-" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n"
+" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -T --header-file=<tập_tin>\n"
"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
@@ -2311,74 +2345,74 @@ msgstr ""
" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
-#: nlmconv.c:1143
+#: nlmconv.c:1145
#, c-format
msgid "support not compiled in for %s"
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
-#: nlmconv.c:1180
+#: nlmconv.c:1182
msgid "make section"
msgstr "tạo phần"
-#: nlmconv.c:1194
+#: nlmconv.c:1196
msgid "set section size"
msgstr "lập kích cỡ phần"
-#: nlmconv.c:1200
+#: nlmconv.c:1202
msgid "set section alignment"
msgstr "lập canh lề phần"
-#: nlmconv.c:1204
+#: nlmconv.c:1206
msgid "set section flags"
msgstr "lập các cờ phân"
-#: nlmconv.c:1215
+#: nlmconv.c:1217
msgid "set .nlmsections size"
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
+#: nlmconv.c:1298 nlmconv.c:1306 nlmconv.c:1315 nlmconv.c:1320
msgid "set .nlmsection contents"
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:1797
+#: nlmconv.c:1799
msgid "stub section sizes"
msgstr "kích cỡ phần stub"
-#: nlmconv.c:1844
+#: nlmconv.c:1846
msgid "writing stub"
msgstr "đang ghi stub..."
-#: nlmconv.c:1928
+#: nlmconv.c:1930
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
-#: nlmconv.c:1992
+#: nlmconv.c:1994
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
-#: nlmconv.c:2119
+#: nlmconv.c:2121
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
-#: nlmconv.c:2134
+#: nlmconv.c:2136
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
-#: nm.c:224 size.c:82 strings.c:708
+#: nm.c:213 size.c:83 strings.c:705
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
-#: nm.c:225
+#: nm.c:214
#, c-format
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
-#: nm.c:226
+#: nm.c:215
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -2429,7 +2463,7 @@ msgstr ""
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n"
" --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n"
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
-" -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n"
+" -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _định dạng_ xuất này, một của\n"
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
" -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n"
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
@@ -2445,7 +2479,7 @@ msgstr ""
" --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n"
" --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n"
" -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n"
-" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
+" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
" -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n"
" -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
@@ -2453,37 +2487,32 @@ msgstr ""
" -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
"\n"
-#: nm.c:263 objdump.c:236
-#, c-format
-msgid "Report bugs to %s.\n"
-msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
-
-#: nm.c:295
+#: nm.c:276
#, c-format
msgid "%s: invalid radix"
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
-#: nm.c:319
+#: nm.c:300
#, c-format
msgid "%s: invalid output format"
-msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ"
+msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
-#: nm.c:340 readelf.c:6623 readelf.c:6659
+#: nm.c:321 readelf.c:6853 readelf.c:6891
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
-#: nm.c:342 readelf.c:6626 readelf.c:6671
+#: nm.c:323 readelf.c:6856 readelf.c:6903
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
-#: nm.c:344 readelf.c:6628 readelf.c:6674
+#: nm.c:325 readelf.c:6858 readelf.c:6906
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
-msgstr "<không biết>: %d"
+msgstr "<không rõ>: %d"
-#: nm.c:381
+#: nm.c:365
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2492,7 +2521,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Chỉ mục kho:\n"
-#: nm.c:1227
+#: nm.c:1225
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2505,7 +2534,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1229
+#: nm.c:1227
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2518,7 +2547,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1231 nm.c:1282
+#: nm.c:1229 nm.c:1280
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
@@ -2527,7 +2556,7 @@ msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1234 nm.c:1285
+#: nm.c:1232 nm.c:1283
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
@@ -2536,7 +2565,7 @@ msgstr ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
-#: nm.c:1278
+#: nm.c:1276
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2549,7 +2578,7 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1280
+#: nm.c:1278
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2562,39 +2591,44 @@ msgstr ""
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1584
+#: nm.c:1370
+#, c-format
+msgid "Print width has not been initialized (%d)"
+msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
+
+#: nm.c:1595
msgid "Only -X 32_64 is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
-#: nm.c:1604
+#: nm.c:1615
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
-#: nm.c:1605
+#: nm.c:1616
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
-msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào."
+msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
-#: nm.c:1633
+#: nm.c:1644
#, c-format
msgid "data size %ld"
msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
-#: objcopy.c:401 srconv.c:1721
+#: objcopy.c:426 srconv.c:1723
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
-#: objcopy.c:402
+#: objcopy.c:427
#, c-format
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
-#: objcopy.c:403 objcopy.c:495
+#: objcopy.c:428 objcopy.c:524
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
-#: objcopy.c:404
+#: objcopy.c:429
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
@@ -2614,7 +2648,10 @@ msgid ""
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
" relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
+" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
+" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
+" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
@@ -2646,6 +2683,7 @@ msgid ""
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
" --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
+" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
" listed in <file>\n"
@@ -2660,7 +2698,7 @@ msgid ""
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
-" --alt-machine-code <index> Use alternate machine code for output\n"
+" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
@@ -2683,7 +2721,7 @@ msgstr ""
" -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
" -F --target <tên_bfd>\n"
-"\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
+"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
@@ -2703,8 +2741,14 @@ msgstr ""
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
+" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
+"\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
" -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
+" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
+"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
+" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
+"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
" -L --localize-symbol <tên>\n"
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
@@ -2748,9 +2792,11 @@ msgstr ""
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
" --change-leading-char\n"
-"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n"
+"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
+" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
+"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
" --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
" --redefine-syms <tập_tin>\n"
@@ -2774,7 +2820,7 @@ msgstr ""
" --weaken-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
-" --alt-machine-code <chỉ_mục> Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n"
+" --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
@@ -2794,20 +2840,20 @@ msgstr ""
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc được hỗ trợ\n"
+" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
-#: objcopy.c:493
+#: objcopy.c:522
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
-#: objcopy.c:494
+#: objcopy.c:523
#, c-format
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
-#: objcopy.c:496
+#: objcopy.c:525
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
@@ -2821,6 +2867,7 @@ msgid ""
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
+" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
@@ -2830,11 +2877,11 @@ msgid ""
" --info List object formats & architectures supported\n"
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
msgstr ""
-" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có dạng thức <tên_bfd>\n"
+" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích nhập)\n"
-" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có dạng thức <tên_bfd>\n"
+" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích xuất)\n"
-" -F --target=<tên_bfd> Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
+" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích)\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
@@ -2852,6 +2899,8 @@ msgstr ""
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
+" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
+"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t(hủy hết)\n"
@@ -2861,263 +2910,298 @@ msgstr ""
"\t\t(chi tiết)\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
+" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
-#: objcopy.c:568
+#: objcopy.c:598
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
-#: objcopy.c:569
+#: objcopy.c:599
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
-#: objcopy.c:646
+#: objcopy.c:679
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
-#: objcopy.c:649 objcopy.c:2722
+#: objcopy.c:682 objcopy.c:2987
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
-#: objcopy.c:722
+#: objcopy.c:755
#, c-format
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
-#: objcopy.c:996
+#: objcopy.c:1033
+#, c-format
+msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
+msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
+
+#: objcopy.c:1116
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
-#: objcopy.c:1000
+#: objcopy.c:1120
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
-#: objcopy.c:1028
+#: objcopy.c:1148
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:1106
+#: objcopy.c:1226
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
-#: objcopy.c:1109
+#: objcopy.c:1229
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
-#: objcopy.c:1119
+#: objcopy.c:1239
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
-#: objcopy.c:1145
+#: objcopy.c:1265
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »"
-#: objcopy.c:1157
+#: objcopy.c:1277
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
-#: objcopy.c:1212
+#: objcopy.c:1332
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
-#: objcopy.c:1221
+#: objcopy.c:1341
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
-#: objcopy.c:1258 objcopy.c:1715
+#: objcopy.c:1383 objcopy.c:1908
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
-msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập « %s »"
+msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
-#: objcopy.c:1261
+#: objcopy.c:1386
#, c-format
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
-#: objcopy.c:1305
+#: objcopy.c:1449
+#, c-format
+msgid "can't add section '%s' - it already exists!"
+msgstr "không thể thêm phần « %s » vì nó đã có."
+
+#: objcopy.c:1457
#, c-format
msgid "can't create section `%s': %s"
msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
-#: objcopy.c:1356
-msgid "there are no sections to be copied!"
-msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
-
-#: objcopy.c:1402
+#: objcopy.c:1593
#, c-format
msgid "Can't fill gap after %s: %s"
msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
-#: objcopy.c:1427
+#: objcopy.c:1618
#, c-format
msgid "Can't add padding to %s: %s"
msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
-#: objcopy.c:1594
+#: objcopy.c:1771
#, c-format
msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
-#: objcopy.c:1605
-msgid "unknown alternate machine code, ignored"
-msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó"
-
-#: objcopy.c:1635 objcopy.c:1665
+#: objcopy.c:1784
#, c-format
-msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)"
-msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)"
+msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
+msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:1787
+#: objcopy.c:1788
+msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
+msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
+
+#: objcopy.c:1792
+msgid "ignoring the alternative value"
+msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
+
+#: objcopy.c:1822 objcopy.c:1852
#, c-format
-msgid "error: the input file '%s' is empty"
-msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
+msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
+msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:1889
+#: objcopy.c:2088
#, c-format
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
-#: objcopy.c:1940
+#: objcopy.c:2139
msgid "private header data"
msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
-#: objcopy.c:1948
+#: objcopy.c:2147
#, c-format
msgid "%s: error in %s: %s"
msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
-#: objcopy.c:2007
+#: objcopy.c:2208
msgid "making"
msgstr "làm"
-#: objcopy.c:2022
+#: objcopy.c:2228
msgid "size"
msgstr "cỡ"
-#: objcopy.c:2036
+#: objcopy.c:2242
msgid "vma"
msgstr "vma"
-#: objcopy.c:2061
+#: objcopy.c:2267
msgid "alignment"
msgstr "canh lề"
-#: objcopy.c:2083
+#: objcopy.c:2289
msgid "private data"
msgstr "dữ liệu riêng"
-#: objcopy.c:2091
+#: objcopy.c:2304
#, c-format
msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
-#: objcopy.c:2363
+#. User must pad the section up in order to do this.
+#: objcopy.c:2429
+#, c-format
+msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
+msgstr "không thể đảo ngược byte: độ dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
+
+#: objcopy.c:2605
#, c-format
msgid "%s: can't create debugging section: %s"
msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
-#: objcopy.c:2377
+#: objcopy.c:2619
#, c-format
msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
-#: objcopy.c:2386
+#: objcopy.c:2628
#, c-format
msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
-msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
+msgstr "%s: không rõ cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
+
+#: objcopy.c:2769
+#, c-format
+msgid "could not create temporary file to hold stripped copy of '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để giữ bản sao bị tước của « %s »"
-#: objcopy.c:2561
+#: objcopy.c:2819
msgid "byte number must be non-negative"
msgstr "số byte phải là không âm"
-#: objcopy.c:2571
+#: objcopy.c:2829
msgid "interleave must be positive"
msgstr "chen vào phải là dương"
-#: objcopy.c:2591 objcopy.c:2599
+#: objcopy.c:2849 objcopy.c:2857
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
-#: objcopy.c:2696 objcopy.c:2767 objcopy.c:2867 objcopy.c:2898 objcopy.c:2922
-#: objcopy.c:2926 objcopy.c:2946
+#: objcopy.c:2958 objcopy.c:3032 objcopy.c:3132 objcopy.c:3163 objcopy.c:3187
+#: objcopy.c:3191 objcopy.c:3211
#, c-format
msgid "bad format for %s"
-msgstr "dạng thức sai cho %s"
+msgstr "định dạng sai cho %s"
-#: objcopy.c:2717
+#: objcopy.c:2982
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
-#: objcopy.c:2836
+#: objcopy.c:3101
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
-#: objcopy.c:3000
-msgid "alternate machine code index must be positive"
-msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
+#: objcopy.c:3269
+msgid "unable to parse alternative machine code"
+msgstr "không thể dán mã máy xen kẽ"
+
+#: objcopy.c:3314
+msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
+msgstr "số byte cần đảo ngược phải là số dương chẵn"
-#: objcopy.c:3058
+#: objcopy.c:3317
+#, c-format
+msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
+msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
+
+#: objcopy.c:3345
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
-#: objcopy.c:3088
+#: objcopy.c:3375
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
-msgstr "không biết kiến trúc %s"
+msgstr "không rõ kiến trúc %s"
-#: objcopy.c:3092
+#: objcopy.c:3379
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
-#: objcopy.c:3093
+#: objcopy.c:3380
#, c-format
msgid " Argument %s ignored"
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
-#: objcopy.c:3099
+#: objcopy.c:3386
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
-#: objcopy.c:3141 objcopy.c:3155
+#: objcopy.c:3397
+#, c-format
+msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
+msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
+
+#: objcopy.c:3424 objcopy.c:3438
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
-#: objdump.c:178
+#: objdump.c:176
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
-#: objdump.c:179
+#: objdump.c:177
#, c-format
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
-#: objdump.c:180
+#: objdump.c:178
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
-#: objdump.c:181
+#: objdump.c:179
#, c-format
msgid ""
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
@@ -3171,11 +3255,11 @@ msgstr ""
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
-" -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
+" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-#: objdump.c:206
+#: objdump.c:204
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3184,7 +3268,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
-#: objdump.c:207
+#: objdump.c:205
#, c-format
msgid ""
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
@@ -3210,16 +3294,16 @@ msgid ""
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
"\n"
msgstr ""
-" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
+" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
" -EB --endian=big\n"
-"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
+"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
" -EL --endian=little\n"
-"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
+"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
@@ -3254,52 +3338,52 @@ msgstr ""
"\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
"\n"
-#: objdump.c:389
+#: objdump.c:387
#, c-format
msgid "Sections:\n"
msgstr "Phần:\n"
-#: objdump.c:392 objdump.c:396
+#: objdump.c:390 objdump.c:394
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-#: objdump.c:398
+#: objdump.c:396
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-#: objdump.c:402
+#: objdump.c:400
#, c-format
msgid " Flags"
msgstr " Cờ"
-#: objdump.c:404
+#: objdump.c:402
#, c-format
msgid " Pg"
msgstr " Tr"
-#: objdump.c:447
+#: objdump.c:445
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
-#: objdump.c:1735
+#: objdump.c:1778
#, c-format
msgid "Disassembly of section %s:\n"
msgstr "Việc rã phần %s:\n"
-#: objdump.c:1897
+#: objdump.c:1940
#, c-format
msgid "Can't use supplied machine %s"
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
-#: objdump.c:1916
+#: objdump.c:1959
#, c-format
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
-#: objdump.c:2006
+#: objdump.c:2064
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3308,7 +3392,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
-#: objdump.c:2143
+#: objdump.c:2201
#, c-format
msgid ""
"No %s section present\n"
@@ -3317,12 +3401,12 @@ msgstr ""
"Không có phần %s ở\n"
"\n"
-#: objdump.c:2152
+#: objdump.c:2210
#, c-format
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
-#: objdump.c:2196
+#: objdump.c:2254
#, c-format
msgid ""
"Contents of %s section:\n"
@@ -3331,17 +3415,17 @@ msgstr ""
"Nội dung phần %s\n"
"\n"
-#: objdump.c:2323
+#: objdump.c:2381
#, c-format
msgid "architecture: %s, "
msgstr "kiến trúc: %s, "
-#: objdump.c:2326
+#: objdump.c:2384
#, c-format
msgid "flags 0x%08x:\n"
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
-#: objdump.c:2340
+#: objdump.c:2398
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3350,251 +3434,268 @@ msgstr ""
"\n"
"địa chỉ đầu 0x"
-#: objdump.c:2380
+#: objdump.c:2438
#, c-format
msgid "Contents of section %s:\n"
msgstr "Nội dung phần %s:\n"
-#: objdump.c:2505
+#: objdump.c:2563
#, c-format
msgid "no symbols\n"
msgstr "không có ký hiệu\n"
-#: objdump.c:2512
+#: objdump.c:2570
#, c-format
msgid "no information for symbol number %ld\n"
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
-#: objdump.c:2515
+#: objdump.c:2573
#, c-format
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
-#: objdump.c:2788
+#: objdump.c:2850
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: file format %s\n"
msgstr ""
"\n"
-"%s: dạng thức tập tin %s\n"
+"%s: định dạng tập tin %s\n"
-#: objdump.c:2845
+#: objdump.c:2908
#, c-format
msgid "%s: printing debugging information failed"
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
-#: objdump.c:2936
+#: objdump.c:3002
#, c-format
msgid "In archive %s:\n"
msgstr "Trong kho %s\n"
-#: objdump.c:3058
+#: objdump.c:3124
msgid "unrecognized -E option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
-#: objdump.c:3069
+#: objdump.c:3135
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
-#: rdcoff.c:196
+#: rclex.c:196
+msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
+msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page ».\n"
+
+#: rdcoff.c:198
#, c-format
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
-#: rdcoff.c:404 rdcoff.c:509 rdcoff.c:697
+#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
-#: rdcoff.c:420 rdcoff.c:717
+#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
-#: rdcoff.c:784
+#: rdcoff.c:786
#, c-format
msgid "%ld: .bf without preceding function"
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
-#: rdcoff.c:834
+#: rdcoff.c:836
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
-msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n"
+msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
-#: rddbg.c:85
+#: rddbg.c:86
#, c-format
msgid "%s: no recognized debugging information"
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
-#: rddbg.c:394
+#: rddbg.c:400
#, c-format
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
-#: readelf.c:264
+#: readelf.c:319
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
-#: readelf.c:279
+#: readelf.c:334
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
-#: readelf.c:289
+#: readelf.c:344
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n"
-#: readelf.c:623
+#: readelf.c:683
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
-msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
+msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
-#: readelf.c:643 readelf.c:671 readelf.c:715 readelf.c:743
+#: readelf.c:703 readelf.c:731 readelf.c:775 readelf.c:803
msgid "relocs"
msgstr "đ.v. lại"
-#: readelf.c:654 readelf.c:682 readelf.c:726 readelf.c:754
-msgid "out of memory parsing relocs"
-msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại"
+#: readelf.c:714 readelf.c:742 readelf.c:786 readelf.c:814
+msgid "out of memory parsing relocs\n"
+msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách các việc định vị lại\n"
-#: readelf.c:808
+#: readelf.c:868
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:810
+#: readelf.c:870
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:815
+#: readelf.c:875
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:817
+#: readelf.c:877
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:825
+#: readelf.c:885
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
-#: readelf.c:827
+#: readelf.c:887
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:832
+#: readelf.c:892
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
-#: readelf.c:834
+#: readelf.c:894
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:1127 readelf.c:1129 readelf.c:1238 readelf.c:1240 readelf.c:1249
-#: readelf.c:1251
+#: readelf.c:1198 readelf.c:1200 readelf.c:1318 readelf.c:1320 readelf.c:1329
+#: readelf.c:1331
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
-#: readelf.c:1154
+#: readelf.c:1226
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
-#: readelf.c:1210
+#: readelf.c:1288
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
-#: readelf.c:1212
+#: readelf.c:1290
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
-#: readelf.c:1522
+#: readelf.c:1625
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
-#: readelf.c:1543
+#: readelf.c:1646
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
-#: readelf.c:1547 readelf.c:2349
+#: readelf.c:1650 readelf.c:2521
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
-#: readelf.c:1560
+#: readelf.c:1663
msgid "NONE (None)"
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
-#: readelf.c:1561
+#: readelf.c:1664
msgid "REL (Relocatable file)"
msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
-#: readelf.c:1562
+#: readelf.c:1665
msgid "EXEC (Executable file)"
msgstr "EXEC (Executable file)"
-#: readelf.c:1563
+#: readelf.c:1666
msgid "DYN (Shared object file)"
msgstr "DYN (Shared object file)"
-#: readelf.c:1564
+#: readelf.c:1667
msgid "CORE (Core file)"
msgstr "CORE (Core file)"
-#: readelf.c:1568
+#: readelf.c:1671
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
-#: readelf.c:1570
+#: readelf.c:1673
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
-#: readelf.c:1572 readelf.c:1681 readelf.c:2541
+#: readelf.c:1675 readelf.c:2714
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
-#: readelf.c:1584
+#: readelf.c:1687
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: readelf.c:2186
+#: readelf.c:1791
+#, c-format
+msgid "<unknown>: 0x%x"
+msgstr "<không rõ>: 0x%x"
+
+#: readelf.c:2048
+msgid "unknown"
+msgstr "không rõ"
+
+#: readelf.c:2049
+msgid "unknown mac"
+msgstr "không rõ mac"
+
+#: readelf.c:2358
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
-#: readelf.c:2189 readelf.c:2948 readelf.c:2964
+#: readelf.c:2361 readelf.c:3145 readelf.c:3161
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
-#: readelf.c:2586
+#: readelf.c:2759
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
-#: readelf.c:2587
+#: readelf.c:2760
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
-msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n"
+msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
-#: readelf.c:2588
+#: readelf.c:2761
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
@@ -3663,7 +3764,7 @@ msgstr ""
"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
-#: readelf.c:2612
+#: readelf.c:2785
#, c-format
msgid ""
" -i --instruction-dump=<number>\n"
@@ -3672,7 +3773,7 @@ msgstr ""
" -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n"
"\t(đổ câu lệnh)\n"
-#: readelf.c:2616
+#: readelf.c:2789
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
@@ -3688,96 +3789,96 @@ msgstr ""
" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
-#: readelf.c:2642 readelf.c:9180
-msgid "Out of memory allocating dump request table."
-msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ."
+#: readelf.c:2817 readelf.c:2845 readelf.c:2849 readelf.c:9898
+msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
+msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
-#: readelf.c:2816 readelf.c:2884
+#: readelf.c:3011 readelf.c:3079
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
-#: readelf.c:2918
+#: readelf.c:3115
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
-#: readelf.c:2932
+#: readelf.c:3129
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
-#: readelf.c:2944 readelf.c:2960 readelf.c:6169
+#: readelf.c:3141 readelf.c:3157 readelf.c:6399
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: readelf.c:2961
+#: readelf.c:3158
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
-#: readelf.c:2962
+#: readelf.c:3159
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
-#: readelf.c:2980
+#: readelf.c:3177
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
-#: readelf.c:2988
+#: readelf.c:3185
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
-#: readelf.c:2989
+#: readelf.c:3186
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
-#: readelf.c:2993
+#: readelf.c:3190
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
msgstr " Class: %s\n"
-#: readelf.c:2995
+#: readelf.c:3192
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
msgstr " Data: %s\n"
-#: readelf.c:2997
+#: readelf.c:3194
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
msgstr " Version: %d %s\n"
-#: readelf.c:3004
+#: readelf.c:3201
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
-#: readelf.c:3006
+#: readelf.c:3203
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
-#: readelf.c:3008
+#: readelf.c:3205
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
msgstr " Type: %s\n"
-#: readelf.c:3010
+#: readelf.c:3207
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
msgstr " Machine: %s\n"
-#: readelf.c:3012
+#: readelf.c:3209
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
msgstr " Version: 0x%lx\n"
-#: readelf.c:3015
+#: readelf.c:3212
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
-#: readelf.c:3017
+#: readelf.c:3214
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3786,7 +3887,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
-#: readelf.c:3019
+#: readelf.c:3216
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
@@ -3795,66 +3896,68 @@ msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
-#: readelf.c:3021
+#: readelf.c:3218
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
-#: readelf.c:3023
+#: readelf.c:3220
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
msgstr " Flags: 0x%lx%s\n"
-#: readelf.c:3026
+#: readelf.c:3223
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3028
+#: readelf.c:3225
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3030
+#: readelf.c:3227
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld\n"
msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
-#: readelf.c:3032
+#: readelf.c:3229
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3034
+#: readelf.c:3231
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3039
+#: readelf.c:3236
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3070 readelf.c:3103
+#: readelf.c:3277 readelf.c:3310
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
-#: readelf.c:3141 readelf.c:3440 readelf.c:3481 readelf.c:3540 readelf.c:3603
-#: readelf.c:4208 readelf.c:4232 readelf.c:5510 readelf.c:5554 readelf.c:5752
-#: readelf.c:6734 readelf.c:6748 readelf.c:8564 readelf.c:8972 readelf.c:9039
+#: readelf.c:3348 readelf.c:3643 readelf.c:3684 readelf.c:3743 readelf.c:3806
+#: readelf.c:4429 readelf.c:4453 readelf.c:5731 readelf.c:5775 readelf.c:5973
+#: readelf.c:7007 readelf.c:7021 readelf.c:7378 readelf.c:7394 readelf.c:7533
+#: readelf.c:7558 readelf.c:8746 readelf.c:8938 readelf.c:9279 readelf.c:9690
+#: readelf.c:9757
msgid "Out of memory\n"
msgstr "Hết bộ nhớ\n"
-#: readelf.c:3168
+#: readelf.c:3375
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no program headers in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n"
+"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:3174
+#: readelf.c:3381
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3863,12 +3966,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
-#: readelf.c:3175
+#: readelf.c:3382
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
-#: readelf.c:3177
+#: readelf.c:3384
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3877,7 +3980,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
-#: readelf.c:3189 readelf.c:3191
+#: readelf.c:3396 readelf.c:3398
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3886,47 +3989,55 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
-#: readelf.c:3195
+#: readelf.c:3402
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
-#: readelf.c:3198
+#: readelf.c:3405
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
-#: readelf.c:3202
+#: readelf.c:3409
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
-#: readelf.c:3204
+#: readelf.c:3411
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
-#: readelf.c:3297
+#: readelf.c:3504
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3308
-msgid "no .dynamic section in the dynamic segment"
-msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động"
+#: readelf.c:3515
+msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
+msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
-#: readelf.c:3317
-msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment"
-msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động"
+#: readelf.c:3527
+msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
+msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
-#: readelf.c:3319
-msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment."
-msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động."
+#: readelf.c:3529
+msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
+msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
-#: readelf.c:3333
+#: readelf.c:3543
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3340
+#: readelf.c:3550
+msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
+msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
+
+#: readelf.c:3554
+msgid "Unable to read program interpreter name\n"
+msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
+
+#: readelf.c:3557
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3935,7 +4046,7 @@ msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
-#: readelf.c:3352
+#: readelf.c:3569
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3944,75 +4055,75 @@ msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
-#: readelf.c:3353
+#: readelf.c:3570
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
-#: readelf.c:3402
+#: readelf.c:3605
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
-#: readelf.c:3418
+#: readelf.c:3621
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
-msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n"
+msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
-#: readelf.c:3432 readelf.c:3473
+#: readelf.c:3635 readelf.c:3676
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
-#: readelf.c:3517 readelf.c:3580
+#: readelf.c:3720 readelf.c:3783
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
-#: readelf.c:3527 readelf.c:3590
+#: readelf.c:3730 readelf.c:3793
msgid "symtab shndx"
msgstr "symtab shndx"
-#: readelf.c:3817 readelf.c:4192
+#: readelf.c:4020 readelf.c:4413
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có phần nào trong tập tin này.\n"
+"Không có phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:3823
+#: readelf.c:4026
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
-#: readelf.c:3842 readelf.c:4309 readelf.c:4544 readelf.c:4852 readelf.c:5267
-#: readelf.c:6906
+#: readelf.c:4046 readelf.c:4530 readelf.c:4765 readelf.c:5073 readelf.c:5488
+#: readelf.c:7187
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
-#: readelf.c:3881
+#: readelf.c:4102
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
-#: readelf.c:3901
+#: readelf.c:4122
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
-#: readelf.c:3914
+#: readelf.c:4135
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:3919
+#: readelf.c:4140
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
-#: readelf.c:3926
+#: readelf.c:4147
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
-#: readelf.c:3973
+#: readelf.c:4194
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4021,7 +4132,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:3975
+#: readelf.c:4196
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4030,57 +4141,57 @@ msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:3981 readelf.c:3992 readelf.c:4003
+#: readelf.c:4202 readelf.c:4213 readelf.c:4224
#, c-format
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
-#: readelf.c:3982
+#: readelf.c:4203
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
-#: readelf.c:3986
+#: readelf.c:4207
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-#: readelf.c:3993
+#: readelf.c:4214
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
-#: readelf.c:3997
+#: readelf.c:4218
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-#: readelf.c:4004
+#: readelf.c:4225
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n"
-#: readelf.c:4005
+#: readelf.c:4226
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n"
-#: readelf.c:4009
+#: readelf.c:4230
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n"
-#: readelf.c:4010
+#: readelf.c:4231
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
-#: readelf.c:4015
+#: readelf.c:4236
#, c-format
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
-#: readelf.c:4150
+#: readelf.c:4371
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
@@ -4100,64 +4211,64 @@ msgstr ""
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:4168
+#: readelf.c:4389
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
-#: readelf.c:4199
+#: readelf.c:4420
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
-#: readelf.c:4223
+#: readelf.c:4444
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no section groups in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n"
+"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4259
+#: readelf.c:4480
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
-#: readelf.c:4278
+#: readelf.c:4499
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
-#: readelf.c:4317 readelf.c:7243
+#: readelf.c:4538 readelf.c:7690
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
-#: readelf.c:4329
+#: readelf.c:4550
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
-#: readelf.c:4343
+#: readelf.c:4564
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
-#: readelf.c:4349
+#: readelf.c:4570
#, c-format
msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n"
msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:4359
+#: readelf.c:4580
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:4372
+#: readelf.c:4593
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:4468
+#: readelf.c:4689
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4166,16 +4277,16 @@ msgstr ""
"\n"
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
-#: readelf.c:4480
+#: readelf.c:4701
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n"
+"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4504
+#: readelf.c:4725
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4184,44 +4295,44 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần định vị lại"
-#: readelf.c:4509 readelf.c:4928 readelf.c:4942 readelf.c:5282
+#: readelf.c:4730 readelf.c:5149 readelf.c:5163 readelf.c:5503
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr "« %s »"
-#: readelf.c:4511 readelf.c:4944 readelf.c:5284
+#: readelf.c:4732 readelf.c:5165 readelf.c:5505
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:4563
+#: readelf.c:4784
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n"
+"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4742 readelf.c:5124
+#: readelf.c:4963 readelf.c:5345
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
-#: readelf.c:4801 readelf.c:5214
+#: readelf.c:5022 readelf.c:5435
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
-msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n"
+msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
-#: readelf.c:4860 readelf.c:5275 readelf.c:5326
+#: readelf.c:5081 readelf.c:5496 readelf.c:5547
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no unwind sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n"
+"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4923
+#: readelf.c:5144
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4230,11 +4341,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
-#: readelf.c:4935
+#: readelf.c:5156
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
-#: readelf.c:4937 readelf.c:5281
+#: readelf.c:5158 readelf.c:5502
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4243,44 +4354,44 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần tri ra "
-#: readelf.c:5491 readelf.c:5535
+#: readelf.c:5712 readelf.c:5756
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
-#: readelf.c:5612
+#: readelf.c:5833
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There is no dynamic section in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có phần động nào trong tập tin này.\n"
+"Không có phần động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5650
-msgid "Unable to seek to end of file!"
-msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •"
+#: readelf.c:5871
+msgid "Unable to seek to end of file!\n"
+msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
-#: readelf.c:5663
+#: readelf.c:5884
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
-#: readelf.c:5698
+#: readelf.c:5919
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
-#: readelf.c:5705
+#: readelf.c:5926
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:5710
+#: readelf.c:5931
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
-#: readelf.c:5745
+#: readelf.c:5966
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
-#: readelf.c:5770
+#: readelf.c:5991
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4289,77 +4400,77 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:5773
+#: readelf.c:5994
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
-#: readelf.c:5809
+#: readelf.c:6030
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
-msgstr "Thư viên phụ"
+msgstr "Thư viện phụ"
-#: readelf.c:5813
+#: readelf.c:6034
#, c-format
msgid "Filter library"
-msgstr "Thư viên lọc"
+msgstr "Thư viện lọc"
-#: readelf.c:5817
+#: readelf.c:6038
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: readelf.c:5821
+#: readelf.c:6042
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
-msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc"
+msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
-#: readelf.c:5825
+#: readelf.c:6046
#, c-format
msgid "Audit library"
-msgstr "Thư viên kiểm tra"
+msgstr "Thư viện kiểm tra"
-#: readelf.c:5843 readelf.c:5871 readelf.c:5899
+#: readelf.c:6064 readelf.c:6092 readelf.c:6120
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
-#: readelf.c:5846 readelf.c:5874 readelf.c:5901
+#: readelf.c:6067 readelf.c:6095 readelf.c:6122
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
-#: readelf.c:6022
+#: readelf.c:6243
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
-#: readelf.c:6025
+#: readelf.c:6246
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
-#: readelf.c:6029
+#: readelf.c:6250
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
-msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]"
+msgstr "soname (tên so) thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:6033
+#: readelf.c:6254
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
-msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]"
+msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:6037
+#: readelf.c:6258
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
-msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]"
+msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:6100
+#: readelf.c:6321
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
-#: readelf.c:6214
+#: readelf.c:6444
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4368,51 +4479,51 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6217
+#: readelf.c:6447
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:6219 readelf.c:6426
+#: readelf.c:6449 readelf.c:6656
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n"
msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n"
-#: readelf.c:6228
+#: readelf.c:6458
msgid "version definition section"
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
-#: readelf.c:6254
+#: readelf.c:6484
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
-#: readelf.c:6257
+#: readelf.c:6487
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
-#: readelf.c:6268
+#: readelf.c:6498
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
-#: readelf.c:6270
+#: readelf.c:6500
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:6285
+#: readelf.c:6515
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
-#: readelf.c:6288
+#: readelf.c:6518
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:6307
+#: readelf.c:6537
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4421,60 +4532,60 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6310
+#: readelf.c:6540
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:6312
+#: readelf.c:6542
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n"
msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
-#: readelf.c:6321
+#: readelf.c:6551
msgid "version need section"
msgstr "phần cần phiên bản"
-#: readelf.c:6343
+#: readelf.c:6573
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
-#: readelf.c:6346
+#: readelf.c:6576
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
-#: readelf.c:6348
+#: readelf.c:6578
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
-#: readelf.c:6350
+#: readelf.c:6580
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
-#: readelf.c:6368
+#: readelf.c:6598
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
-#: readelf.c:6371
+#: readelf.c:6601
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
-#: readelf.c:6374
+#: readelf.c:6604
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
-#: readelf.c:6417
+#: readelf.c:6647
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
-#: readelf.c:6421
+#: readelf.c:6651
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4483,40 +4594,40 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6424
+#: readelf.c:6654
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
-#: readelf.c:6434
+#: readelf.c:6664
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
-#: readelf.c:6461
+#: readelf.c:6691
msgid " 0 (*local*) "
msgstr " 0 (*local*) "
-#: readelf.c:6465
+#: readelf.c:6695
msgid " 1 (*global*) "
msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) "
-#: readelf.c:6503 readelf.c:6969
+#: readelf.c:6733 readelf.c:7255
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
-#: readelf.c:6513
+#: readelf.c:6743
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
-#: readelf.c:6555 readelf.c:7034
+#: readelf.c:6785 readelf.c:7320
msgid "version def"
msgstr "phbản đ.nghĩa"
-#: readelf.c:6575 readelf.c:7049
+#: readelf.c:6805 readelf.c:7335
msgid "version def aux"
msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
-#: readelf.c:6606
+#: readelf.c:6836
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4525,23 +4636,28 @@ msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:6740
+#: readelf.c:6955
+#, c-format
+msgid "<other>: %x"
+msgstr "<khác>: %x"
+
+#: readelf.c:7013
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
-#: readelf.c:6793
-msgid "Unable to seek to start of dynamic information"
-msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động"
+#: readelf.c:7069 readelf.c:7443 readelf.c:7467 readelf.c:7497 readelf.c:7521
+msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
+msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
-#: readelf.c:6799
+#: readelf.c:7075 readelf.c:7449
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
-#: readelf.c:6805
+#: readelf.c:7081
msgid "Failed to read in number of chains\n"
msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
-#: readelf.c:6825
+#: readelf.c:7101
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4550,17 +4666,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:6827
+#: readelf.c:7103
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:6829
+#: readelf.c:7105
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:6882
+#: readelf.c:7163
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4569,29 +4685,29 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6886
+#: readelf.c:7167
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:6888
+#: readelf.c:7169
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:6939
+#: readelf.c:7225
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
-#: readelf.c:6982
+#: readelf.c:7268
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
-#: readelf.c:7009
-msgid "bad dynamic symbol"
-msgstr "ký hiệu động sai"
+#: readelf.c:7295
+msgid "bad dynamic symbol\n"
+msgstr "ký hiệu động sai\n"
-#: readelf.c:7073
+#: readelf.c:7359
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4600,7 +4716,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
-#: readelf.c:7085
+#: readelf.c:7371
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4609,16 +4725,25 @@ msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:7087
+#: readelf.c:7373 readelf.c:7539
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
-#: readelf.c:7092 readelf.c:7108 readelf.c:8031 readelf.c:8223
-msgid "Out of memory"
-msgstr "Hết bộ nhớ"
+#: readelf.c:7505
+msgid "Failed to determine last chain length\n"
+msgstr "Lỗi xác định độ dài dãy cuối cùng\n"
-#: readelf.c:7157
+#: readelf.c:7537
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
+
+#: readelf.c:7603
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4627,12 +4752,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:7160
+#: readelf.c:7606
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
-#: readelf.c:7212
+#: readelf.c:7658
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4641,7 +4766,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
-#: readelf.c:7233
+#: readelf.c:7680
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4650,7 +4775,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
-#: readelf.c:7238
+#: readelf.c:7685
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4659,73 +4784,88 @@ msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
-#: readelf.c:7359
+#: readelf.c:7710
+#, c-format
+msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
+msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
+
+#: readelf.c:7845
+#, c-format
+msgid "skipping relocation of unknown size against offset 0x%lx in section %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua việc định vị lại có kích cỡ không rõ được gán cho hiệu 0x%lx trong phần %s\n"
+
+#: readelf.c:7854
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
-#: readelf.c:7376
+#: readelf.c:7875
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
-msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
+msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
-#: readelf.c:7402
+#: readelf.c:7902
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
-msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
+msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
-#: readelf.c:7435
+#: readelf.c:7935
#, c-format
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
-#: readelf.c:7472
+#: readelf.c:7972
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n"
+"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
-#: readelf.c:7498
+#: readelf.c:7998
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
-#: readelf.c:7533
+#: readelf.c:8026
+#, c-format
+msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
+msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
+
+#: readelf.c:8061
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
-#: readelf.c:7791
+#: readelf.c:8478
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
-#: readelf.c:7809
+#: readelf.c:8497
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:7830
+#: readelf.c:8522
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:7880
+#: readelf.c:8578
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
-msgstr "Không biết dạng thức %c\n"
+msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
-#: readelf.c:7936 readelf.c:8304
+#: readelf.c:8651 readelf.c:9019
msgid "liblist"
-msgstr "danh sách thư viên"
+msgstr "danh sách thư viện"
-#: readelf.c:8025
+#: readelf.c:8740
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
-#: readelf.c:8055
+#: readelf.c:8770
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4734,15 +4874,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8216
-msgid "conflict list found without a dynamic symbol table"
-msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động"
+#: readelf.c:8931
+msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
+msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
-#: readelf.c:8232 readelf.c:8246
+#: readelf.c:8947 readelf.c:8961
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
-#: readelf.c:8256
+#: readelf.c:8971
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4751,108 +4891,108 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8258
+#: readelf.c:8973
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
-#: readelf.c:8311
+#: readelf.c:9026
msgid "liblist string table"
-msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên"
+msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
-#: readelf.c:8321
+#: readelf.c:9036
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
+"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8374
+#: readelf.c:9089
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
-#: readelf.c:8376
+#: readelf.c:9091
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
-#: readelf.c:8378
+#: readelf.c:9093
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:8380
+#: readelf.c:9095
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
-#: readelf.c:8382
+#: readelf.c:9097
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
-#: readelf.c:8384
+#: readelf.c:9099
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
-#: readelf.c:8386
+#: readelf.c:9101
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
-#: readelf.c:8388
+#: readelf.c:9103
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:8390
+#: readelf.c:9105
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
-#: readelf.c:8392
+#: readelf.c:9107
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
-#: readelf.c:8394
+#: readelf.c:9109
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
-#: readelf.c:8396
+#: readelf.c:9111
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
-#: readelf.c:8404
+#: readelf.c:9119
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
-#: readelf.c:8406
+#: readelf.c:9121
msgid "NT_ARCH (architecture)"
msgstr "NT_ARCH (architecture)"
-#: readelf.c:8411 readelf.c:8433
+#: readelf.c:9126 readelf.c:9148
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
-msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)"
+msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
#. NetBSD core "procinfo" structure.
-#: readelf.c:8423
+#: readelf.c:9138
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
-#: readelf.c:8450 readelf.c:8464
+#: readelf.c:9165 readelf.c:9179
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
-#: readelf.c:8452 readelf.c:8466
+#: readelf.c:9167 readelf.c:9181
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: readelf.c:8472
+#: readelf.c:9187
#, c-format
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
-#: readelf.c:8518
+#: readelf.c:9233
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
-#: readelf.c:8524
+#: readelf.c:9239
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4861,41 +5001,41 @@ msgstr ""
"\n"
"Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
-#: readelf.c:8526
+#: readelf.c:9241
#, c-format
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
-#: readelf.c:8545
+#: readelf.c:9260
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n"
-#: readelf.c:8547
+#: readelf.c:9262
#, c-format
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
-#: readelf.c:8645
+#: readelf.c:9360
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
-#: readelf.c:8726
+#: readelf.c:9444
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
msgstr ""
-"Tức thời readelf này đã được xây dụng\n"
+"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
-#: readelf.c:8775 readelf.c:9119
+#: readelf.c:9493 readelf.c:9837
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
-#: readelf.c:8788
+#: readelf.c:9506
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4904,290 +5044,286 @@ msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
-#: readelf.c:8936 readelf.c:8957 readelf.c:8994 readelf.c:9074
+#: readelf.c:9654 readelf.c:9675 readelf.c:9712 readelf.c:9792
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
# Type: error
# Description
-#: readelf.c:8947
+#: readelf.c:9665
#, c-format
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
# Type: error
# Description
-#: readelf.c:8979
+#: readelf.c:9697
#, c-format
msgid "%s: failed to read string table\n"
msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
-#: readelf.c:9015
+#: readelf.c:9733
#, c-format
msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
-#: readelf.c:9031
+#: readelf.c:9749
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
-#: readelf.c:9063
+#: readelf.c:9781
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
-#: readelf.c:9097
+#: readelf.c:9815
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
-#: readelf.c:9099
+#: readelf.c:9817
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
-#: readelf.c:9106
+#: readelf.c:9824
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
-#: readelf.c:9113
+#: readelf.c:9831
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
-#: rename.c:129
+#: rename.c:130
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
-#: rename.c:164 rename.c:202
+#: rename.c:165 rename.c:203
#, c-format
msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
-#: rename.c:210
+#: rename.c:211
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
-#: resbin.c:132
+#: resbin.c:119
#, c-format
msgid "%s: not enough binary data"
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
-#: resbin.c:148
+#: resbin.c:135
msgid "null terminated unicode string"
msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
-#: resbin.c:175 resbin.c:181
+#: resbin.c:162 resbin.c:168
msgid "resource ID"
msgstr "ID tài nguyên"
-#: resbin.c:221
+#: resbin.c:207
msgid "cursor"
msgstr "con chạy"
-#: resbin.c:253 resbin.c:260
+#: resbin.c:238 resbin.c:245
msgid "menu header"
msgstr "dòng đầu trình đơn"
-#: resbin.c:270
+#: resbin.c:254
msgid "menuex header"
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
-#: resbin.c:274
+#: resbin.c:258
msgid "menuex offset"
msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
-#: resbin.c:281
+#: resbin.c:263
#, c-format
msgid "unsupported menu version %d"
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
-#: resbin.c:306 resbin.c:321 resbin.c:384
+#: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365
msgid "menuitem header"
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
-#: resbin.c:414
+#: resbin.c:395
msgid "menuitem"
msgstr "mục trình đơn"
-#: resbin.c:453 resbin.c:481
+#: resbin.c:432 resbin.c:460
msgid "dialog header"
msgstr "dòng đầu đối thoại"
-#: resbin.c:471
+#: resbin.c:450
#, c-format
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
-#: resbin.c:516
+#: resbin.c:495
msgid "dialog font point size"
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
-#: resbin.c:524
+#: resbin.c:503
msgid "dialogex font information"
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
-#: resbin.c:550 resbin.c:568
+#: resbin.c:529 resbin.c:547
msgid "dialog control"
msgstr "điều kiện đối thoại"
-#: resbin.c:560
+#: resbin.c:539
msgid "dialogex control"
msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
-#: resbin.c:589
+#: resbin.c:568
msgid "dialog control end"
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
-#: resbin.c:601
+#: resbin.c:580
msgid "dialog control data"
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
-#: resbin.c:642
+#: resbin.c:620
msgid "stringtable string length"
msgstr "độ dài bảng chuỗi"
-#: resbin.c:652
+#: resbin.c:630
msgid "stringtable string"
msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
-#: resbin.c:683
+#: resbin.c:660
msgid "fontdir header"
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:696
+#: resbin.c:674
msgid "fontdir"
msgstr "thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:712
+#: resbin.c:691
msgid "fontdir device name"
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:718
+#: resbin.c:697
msgid "fontdir face name"
msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:759
+#: resbin.c:737
msgid "accelerator"
msgstr "phím tắt"
-#: resbin.c:819
+#: resbin.c:796
msgid "group cursor header"
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
-#: resbin.c:823
+#: resbin.c:800 resrc.c:1306
#, c-format
msgid "unexpected group cursor type %d"
-msgstr "kiểu con chạy nhóm bất ngờ %d"
+msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
-#: resbin.c:838
+#: resbin.c:815
msgid "group cursor"
msgstr "con chạy nhóm"
-#: resbin.c:875
+#: resbin.c:851
msgid "group icon header"
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
-#: resbin.c:879
+#: resbin.c:855 resrc.c:1253
#, c-format
msgid "unexpected group icon type %d"
-msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất ngờ %d"
+msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
-#: resbin.c:894
+#: resbin.c:870
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
-#: resbin.c:957 resbin.c:1174
+#: resbin.c:934 resbin.c:1150
msgid "unexpected version string"
-msgstr "chuỗi phiên bản bất ngờ"
+msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
-#: resbin.c:989
+#: resbin.c:965
#, c-format
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
-#: resbin.c:993
+#: resbin.c:969
#, c-format
msgid "unexpected version type %d"
-msgstr "kiểu phiên bản bất ngờ %d"
+msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
-#: resbin.c:1005
+#: resbin.c:981
#, c-format
-msgid "unexpected fixed version information length %d"
-msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất ngờ %d"
+msgid "unexpected fixed version information length %ld"
+msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
-#: resbin.c:1008
+#: resbin.c:984
msgid "fixed version info"
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
-#: resbin.c:1012
+#: resbin.c:988
#, c-format
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
-msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất ngờ %lu"
+msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
-#: resbin.c:1016
+#: resbin.c:992
#, c-format
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
-#: resbin.c:1045
+#: resbin.c:1021
msgid "version var info"
msgstr "hông tin tạm phiên bản"
-#: resbin.c:1062
+#: resbin.c:1038
#, c-format
-msgid "unexpected stringfileinfo value length %d"
-msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất ngờ %d"
+msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
+msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
-#: resbin.c:1072
+#: resbin.c:1048
#, c-format
-msgid "unexpected version stringtable value length %d"
-msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất ngờ %d"
+msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
+msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
-#: resbin.c:1106
+#: resbin.c:1082
#, c-format
-msgid "unexpected version string length %d != %d + %d"
-msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d != %d + %d"
+msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
+msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
-#: resbin.c:1117
+#: resbin.c:1093
#, c-format
-msgid "unexpected version string length %d < %d"
-msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d < %d"
+msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
+msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
-#: resbin.c:1134
+#: resbin.c:1110
#, c-format
-msgid "unexpected varfileinfo value length %d"
-msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất ngờ %d"
+msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
+msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
-#: resbin.c:1153
+#: resbin.c:1129
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
-#: resbin.c:1168
+#: resbin.c:1144
#, c-format
-msgid "unexpected version value length %d"
-msgstr "nđộ dài giá trị phiên bản bất ngờ %d"
+msgid "unexpected version value length %ld"
+msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
-#: rescoff.c:126
+#: rescoff.c:124
msgid "filename required for COFF input"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
-#: rescoff.c:143
+#: rescoff.c:141
#, c-format
msgid "%s: no resource section"
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
-#: rescoff.c:150
-msgid "can't read resource section"
-msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
-
-#: rescoff.c:174
+#: rescoff.c:173
#, c-format
msgid "%s: %s: address out of bounds"
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
@@ -5224,146 +5360,146 @@ msgstr "thư mục con ID"
msgid "ID resource"
msgstr "tài nguyên ID"
-#: rescoff.c:318
+#: rescoff.c:320
msgid "resource type unknown"
-msgstr "không biết kiểu tài nguyên"
+msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
-#: rescoff.c:321
+#: rescoff.c:323
msgid "data entry"
msgstr "mục nhập dữ liệu"
-#: rescoff.c:329
+#: rescoff.c:331
msgid "resource data"
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
-#: rescoff.c:334
+#: rescoff.c:336
msgid "resource data size"
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
-#: rescoff.c:427
+#: rescoff.c:431
msgid "filename required for COFF output"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
-#: rescoff.c:719
+#: rescoff.c:718
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
-#: resrc.c:238 resrc.c:309
+#: resrc.c:262 resrc.c:333
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
-#: resrc.c:244
+#: resrc.c:268
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: resrc.c:260
+#: resrc.c:284
#, c-format
msgid "%s %s: %s"
msgstr "%s %s: %s"
-#: resrc.c:305
+#: resrc.c:329
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
-#: resrc.c:314
+#: resrc.c:338
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
-#: resrc.c:321
+#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
-#: resrc.c:323
+#: resrc.c:347
#, c-format
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
-#: resrc.c:362
+#: resrc.c:413
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
msgstr "Đã thử « %s »\n"
-#: resrc.c:373
+#: resrc.c:424
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: resrc.c:529
+#: resrc.c:583
#, c-format
msgid "%s:%d: %s\n"
msgstr "%s:%d: %s\n"
-#: resrc.c:537
+#: resrc.c:591
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF"
-msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
+msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
-#: resrc.c:586
+#: resrc.c:640
#, c-format
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
-#: resrc.c:624 resrc.c:1134
+#: resrc.c:678 resrc.c:1453
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
-#: resrc.c:675
+#: resrc.c:729
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
-#: resrc.c:707 resrc.c:1003
+#: resrc.c:761 resrc.c:1161
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s"
-#: resrc.c:831
+#: resrc.c:887
msgid "help ID requires DIALOGEX"
msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
-#: resrc.c:833
+#: resrc.c:889
msgid "control data requires DIALOGEX"
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
-#: resrc.c:861
+#: resrc.c:917
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
-#: resrc.c:972
+#: resrc.c:1130
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
-#: resrc.c:1273 resrc.c:1308
+#: resrc.c:1675 resrc.c:1710
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
-#: resrc.c:1494
+#: resrc.c:1891
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
-#: size.c:83
+#: size.c:84
#, c-format
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
-#: size.c:84
+#: size.c:85
#, c-format
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
-#: size.c:85
+#: size.c:86
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5379,34 +5515,34 @@ msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
"\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
-"\t\t\t(dạng thức)\n"
+"\t\t\t(định dạng)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
"\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
"\t\t\t(cơ sở)\n"
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
-" --target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n"
+" --target=<tên_bfd> \tLập định dạng tập tin nhị phân\n"
"\t\t\t(đích)\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
"\n"
-#: size.c:158
+#: size.c:159
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
-msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s"
+msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
-#: size.c:185
+#: size.c:186
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
-#: srconv.c:1722
+#: srconv.c:1724
#, c-format
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
-#: srconv.c:1723
+#: srconv.c:1725
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5429,160 +5565,160 @@ msgstr ""
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: srconv.c:1869
+#: srconv.c:1871
#, c-format
msgid "unable to open output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
-#: stabs.c:330 stabs.c:1708
+#: stabs.c:328 stabs.c:1706
msgid "numeric overflow"
msgstr "tràn thuộc số"
-#: stabs.c:340
+#: stabs.c:338
#, c-format
msgid "Bad stab: %s\n"
msgstr "stab sai: %s\n"
-#: stabs.c:348
+#: stabs.c:346
#, c-format
msgid "Warning: %s: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
-#: stabs.c:458
+#: stabs.c:456
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
-#: stabs.c:497
+#: stabs.c:495
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
-#: stabs.c:738
+#: stabs.c:736
msgid "unknown C++ encoded name"
-msgstr "không biết tên mã C++"
+msgstr "không rõ tên mã C++"
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
#. cross-reference types.
-#: stabs.c:1253
+#: stabs.c:1251
msgid "unrecognized cross reference type"
msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
-#: stabs.c:1800
+#: stabs.c:1798
msgid "missing index type"
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
-#: stabs.c:2114
+#: stabs.c:2112
msgid "unknown virtual character for baseclass"
-msgstr "không biết ký tự ảo cho hạng cơ bản"
+msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
-#: stabs.c:2132
+#: stabs.c:2130
msgid "unknown visibility character for baseclass"
-msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
+msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
-#: stabs.c:2318
+#: stabs.c:2316
msgid "unnamed $vb type"
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
-#: stabs.c:2324
+#: stabs.c:2322
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
-#: stabs.c:2400
+#: stabs.c:2398
msgid "unknown visibility character for field"
-msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
+msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
-#: stabs.c:2652
+#: stabs.c:2650
msgid "const/volatile indicator missing"
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
-#: stabs.c:2888
+#: stabs.c:2886
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
-#: stabs.c:3188
+#: stabs.c:3186
msgid "Undefined N_EXCL"
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
-#: stabs.c:3268
+#: stabs.c:3266
#, c-format
msgid "Type file number %d out of range\n"
msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
-#: stabs.c:3273
+#: stabs.c:3271
#, c-format
msgid "Type index number %d out of range\n"
msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
-#: stabs.c:3352
+#: stabs.c:3350
#, c-format
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
-#: stabs.c:3644
+#: stabs.c:3642
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
-#: stabs.c:3739
+#: stabs.c:3737
#, c-format
msgid "no argument types in mangled string\n"
-msgstr "không có kiểu đối số nào trong chuỗi đã rối\n"
+msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
-#: stabs.c:5093
+#: stabs.c:5091
#, c-format
msgid "Demangled name is not a function\n"
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
-#: stabs.c:5135
+#: stabs.c:5133
#, c-format
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
-msgstr "Gặp kiểu bất ngờ trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
+msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
-#: stabs.c:5202
+#: stabs.c:5200
#, c-format
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
-#: stabs.c:5254
+#: stabs.c:5252
#, c-format
msgid "Failed to print demangled template\n"
msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
-#: stabs.c:5334
+#: stabs.c:5332
#, c-format
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
-#: stabs.c:5383
+#: stabs.c:5381
#, c-format
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
-msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ngờ\n"
+msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất thường\n"
-#: stabs.c:5390
+#: stabs.c:5388
#, c-format
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
-#: strings.c:218
+#: strings.c:215
#, c-format
msgid "invalid number %s"
msgstr "số không hợp lệ %s"
-#: strings.c:700
+#: strings.c:697
#, c-format
msgid "invalid integer argument %s"
msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
-#: strings.c:709
+#: strings.c:706
#, c-format
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
-#: strings.c:710
+#: strings.c:707
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5604,13 +5740,13 @@ msgstr ""
"\t\t(hết)\n"
" -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
" -n --bytes=[số]\n"
-"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt RỖNG nào tại số byte này\n"
+"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n"
" -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
" -t --radix={o,d,x}\n"
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
"\t\t(cơ sở)\n"
" -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
-" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ dạng thức tập tin nhị phân\n"
+" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
"\t\t(đích)\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
@@ -5619,12 +5755,12 @@ msgstr ""
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: sysdump.c:642
+#: sysdump.c:641
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
-#: sysdump.c:643
+#: sysdump.c:642
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5635,17 +5771,17 @@ msgstr ""
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: sysdump.c:710
+#: sysdump.c:709
#, c-format
msgid "cannot open input file %s"
msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
-#: version.c:35
+#: version.c:34
#, c-format
-msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
-msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
+msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
+msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
-#: version.c:36
+#: version.c:35
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
@@ -5655,53 +5791,154 @@ msgstr ""
"nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
-#: windres.c:204
+#: windmc.c:194
+#, c-format
+msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
+msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
+
+#: windmc.c:202
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
+msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
+
+#: windmc.c:204
+#, c-format
+msgid ""
+" The options are:\n"
+" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
+" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
+" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
+" -c --customflag Set custom flags for messages\n"
+" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
+" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
+" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
+" -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
+" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
+" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
+" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
+" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
+" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
+" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
+" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
+" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
+" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
+" that maps message ID's to their symbolic name.\n"
+msgstr ""
+" Tùy chọn:\n"
+" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
+"\t\t(_ASCII vào_)\n"
+" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
+"\t\t(_ASCII ra_)\n"
+" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
+"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
+" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
+" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
+"\t\t(_trang mã vào_)\n"
+" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
+"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
+" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
+"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
+" -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
+" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
+"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
+" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
+"\t\t(_Unicode vào_)\n"
+" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
+"\t\t(_Unicode ra_)\n"
+" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
+"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
+" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
+"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
+" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
+"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
+" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
+"\t\t(_trang mã ra_)\n"
+" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
+"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
+" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
+"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
+
+#: windmc.c:224
+#, c-format
+msgid ""
+" -H --help Print this help message\n"
+" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
+" -V --version Print version information\n"
+msgstr ""
+" -H --help In ra trợ giúp này\n"
+" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
+" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
+
+#: windmc.c:287 windres.c:415
+#, c-format
+msgid "%s: warning: "
+msgstr "%s: cảnh báo : "
+
+#: windmc.c:288
+#, c-format
+msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
+msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
+
+#: windmc.c:289
+#, c-format
+msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
+msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
+
+#: windmc.c:333
+msgid "try to add a ill language."
+msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
+
+#: windmc.c:1142
+#, c-format
+msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
+msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
+
+#: windmc.c:1161
+msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
+msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
+
+#: windres.c:220
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
-#: windres.c:370
+#: windres.c:394
#, c-format
msgid ": expected to be a directory\n"
msgstr ": ngờ là thư mục\n"
-#: windres.c:382
+#: windres.c:406
#, c-format
msgid ": expected to be a leaf\n"
msgstr ": ngờ là lá\n"
-#: windres.c:391
-#, c-format
-msgid "%s: warning: "
-msgstr "%s: cảnh báo : "
-
-#: windres.c:393
+#: windres.c:417
#, c-format
msgid ": duplicate value\n"
msgstr ": giá trị trùng\n"
-#: windres.c:543
+#: windres.c:567
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
-msgstr "không biết kiểu dạng thức « %s »"
+msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
-#: windres.c:544
+#: windres.c:568
#, c-format
msgid "%s: supported formats:"
-msgstr "%s: dạng thức hỗ trợ :"
+msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :"
#. Otherwise, we give up.
-#: windres.c:627
+#: windres.c:651
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
-#: windres.c:639
+#: windres.c:663
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
-#: windres.c:641
+#: windres.c:665
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
@@ -5715,6 +5952,7 @@ msgid ""
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
+" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
" the preprocessor output\n"
@@ -5723,8 +5961,8 @@ msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
" -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
-" -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức nhập_\n"
-" -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức xuất_\n"
+" -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng nhập_\n"
+" -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng xuất_\n"
" -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
" --preprocessor=<chương_trình>\n"
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
@@ -5736,18 +5974,19 @@ msgstr ""
" -U --undefine <ký_hiệu>\n"
"\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
+" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n"
" -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
" --use-temp-file\n"
"\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
" --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
"\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
-#: windres.c:657
+#: windres.c:682
#, c-format
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
-#: windres.c:660
+#: windres.c:685
#, c-format
msgid ""
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
@@ -5760,7 +5999,7 @@ msgstr ""
" -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
" -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
-#: windres.c:665
+#: windres.c:690
#, c-format
msgid ""
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
@@ -5773,37 +6012,81 @@ msgstr ""
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
-#: windres.c:803
+#: windres.c:828
+msgid "invalid codepage specified.\n"
+msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
+
+#: windres.c:843
msgid "invalid option -f\n"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
-#: windres.c:808
+#: windres.c:848
msgid "No filename following the -fo option.\n"
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
-#: windres.c:866
+#: windres.c:907
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
-msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
+msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
-#: windres.c:984
+#: windres.c:1027
msgid "no resources"
-msgstr "không có tài nguyên nào"
+msgstr "không có tài nguyên"
-#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
+#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
-#: wrstabs.c:635
+#: wrstabs.c:636
#, c-format
msgid "stab_int_type: bad size %u"
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
-#: wrstabs.c:1393
+#: wrstabs.c:1394
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
-msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
+msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
+
+#~ msgid "stat returns negative size for %s"
+#~ msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
+
+#~ msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
+#~ msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
+
+#~ msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
+#~ msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid " (Pointer size: %u)%s\n"
+#~ msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n"
+
+#~ msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n"
+#~ msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
+
+#~ msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
+#~ msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
+
+#~ msgid "there are no sections to be copied!"
+#~ msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
+
+#~ msgid "error: the input file '%s' is empty"
+#~ msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
+
+#~ msgid "alternate machine code index must be positive"
+#~ msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
+
+#~ msgid "Out of memory"
+#~ msgstr "Hết bộ nhớ"
+
+#~ msgid "can't read resource section"
+#~ msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
#~ msgid "flags"
#~ msgstr "cờ"
@@ -5818,7 +6101,7 @@ msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong
#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
#~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
-#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
+#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
#~ msgid "debug_abbrev section data"
#~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"