diff options
author | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2007-08-10 13:16:32 +0000 |
---|---|---|
committer | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2007-08-10 13:16:32 +0000 |
commit | d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f (patch) | |
tree | d97c6a3f4273bf5102c36678f0f8e75739096ae9 /binutils/po/vi.po | |
parent | 745535d6c1eef5c8289d0e30edf8cecb505f30f0 (diff) | |
download | gdb-d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f.zip gdb-d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f.tar.gz gdb-d02756e75b738e11a26e96e97470f55c840bdc8f.tar.bz2 |
Updated Finnish, Irish and Vietnamese translations
Diffstat (limited to 'binutils/po/vi.po')
-rw-r--r-- | binutils/po/vi.po | 2713 |
1 files changed, 1498 insertions, 1215 deletions
diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index df512f8..fbeeb60 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -1,44 +1,45 @@ # Vietnamese translation for BinUtils. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.16.93\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.17.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-10-25 09:14+0930\n" -"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:58+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:55+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:02+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" -#: addr2line.c:76 +#: addr2line.c:74 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" -#: addr2line.c:77 +#: addr2line.c:75 #, c-format msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" -#: addr2line.c:78 +#: addr2line.c:76 #, c-format msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" -msgstr " Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n" +msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n" -#: addr2line.c:79 +#: addr2line.c:77 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @<file> Read options from <file>\n" " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n" " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n" -" -i --inlines\t\t Unwind inlined functions\n" +" -i --inlines Unwind inlined functions\n" +" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n" " -s --basenames Strip directory names\n" " -f --functions Show function names\n" " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" @@ -47,176 +48,182 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" -" -e --exe=<chương_trình> \tLập tên tập tin nhập (mặc định là <a.out>)\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n" +" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" +" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tập tin thực hiện được_)\n" " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n" -" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n" +" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với _phần_ thay cho địa chỉ\n" +" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n" " -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n" -" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n" +" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ các tên chức năng\n" " -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n" " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n" "\n" -#: addr2line.c:93 ar.c:263 coffdump.c:466 nlmconv.c:1113 objcopy.c:486 -#: objcopy.c:520 readelf.c:2622 size.c:102 srconv.c:1732 strings.c:725 -#: sysdump.c:648 windres.c:673 +#: addr2line.c:92 ar.c:264 coffdump.c:467 dlltool.c:3172 dllwrap.c:510 +#: nlmconv.c:1115 objcopy.c:515 objcopy.c:550 readelf.c:2797 size.c:103 +#: srconv.c:1734 strings.c:722 sysdump.c:647 windmc.c:232 windres.c:698 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n" +msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" + +#: addr2line.c:279 +#, c-format +msgid "%s: cannot get addresses from archive" +msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho" -#: addr2line.c:253 +#: addr2line.c:296 #, c-format -msgid "%s: can not get addresses from archive" -msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" +msgid "%s: cannot find section %s" +msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" -#: addr2line.c:325 nm.c:1523 objdump.c:3033 +#: addr2line.c:362 nm.c:1534 objdump.c:3099 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" -msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »" +msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" -#: ar.c:203 +#: ar.c:204 #, c-format msgid "no entry %s in archive\n" msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" -#: ar.c:219 +#: ar.c:220 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên bộ phạn] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" -#: ar.c:222 +#: ar.c:223 #, c-format msgid " %s -M [<mri-script]\n" -msgstr " %s -M [<tập_lệnh-mri]\n" +msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" -#: ar.c:223 +#: ar.c:224 #, c-format msgid " commands:\n" msgstr " lệnh:\n" -#: ar.c:224 +#: ar.c:225 #, c-format msgid " d - delete file(s) from the archive\n" -msgstr " d • _xóa bỏ_ tập tin ra kho\n" +msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n" -#: ar.c:225 +#: ar.c:226 #, c-format msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n" -#: ar.c:226 +#: ar.c:227 #, c-format msgid " p - print file(s) found in the archive\n" msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n" -#: ar.c:227 +#: ar.c:228 #, c-format msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n" -#: ar.c:228 +#: ar.c:229 #, c-format msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" -#: ar.c:229 +#: ar.c:230 #, c-format msgid " t - display contents of archive\n" -msgstr " t • hiển thị nội dung kho\n" +msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" -#: ar.c:230 +#: ar.c:231 #, c-format msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" -#: ar.c:231 +#: ar.c:232 #, c-format msgid " command specific modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" -#: ar.c:232 +#: ar.c:233 #, c-format msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" -msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên thành viên]\n" +msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n" -#: ar.c:233 +#: ar.c:234 #, c-format msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" -msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên thành viên] (bằng [i])\n" +msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" -#: ar.c:234 +#: ar.c:235 #, c-format msgid " [N] - use instance [count] of name\n" msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n" -#: ar.c:235 +#: ar.c:236 #, c-format msgid " [f] - truncate inserted file names\n" -msgstr " [f] • cắt bớt tên _tập tin_ đã chèn\n" +msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n" -#: ar.c:236 +#: ar.c:237 #, c-format msgid " [P] - use full path names when matching\n" msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n" -#: ar.c:237 +#: ar.c:238 #, c-format msgid " [o] - preserve original dates\n" msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n" -#: ar.c:238 +#: ar.c:239 #, c-format msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n" -#: ar.c:239 +#: ar.c:240 #, c-format msgid " generic modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" -#: ar.c:240 +#: ar.c:241 #, c-format msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" -msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viên phải được _tạo_\n" +msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_\n" -#: ar.c:241 +#: ar.c:242 #, c-format msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n" -#: ar.c:242 +#: ar.c:243 #, c-format msgid " [S] - do not build a symbol table\n" -msgstr " [S] • đừng xây dụng bảng _ký hiệu_\n" +msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng _ký hiệu_\n" -#: ar.c:243 +#: ar.c:244 #, c-format msgid " [v] - be verbose\n" msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n" -#: ar.c:244 +#: ar.c:245 #, c-format msgid " [V] - display the version number\n" msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n" -#: ar.c:245 +#: ar.c:246 #, c-format msgid " @<file> - read options from <file>\n" -msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -#: ar.c:252 +#: ar.c:253 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" -#: ar.c:253 +#: ar.c:254 #, c-format msgid " Generate an index to speed access to archives\n" msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n" -#: ar.c:254 +#: ar.c:255 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -225,52 +232,52 @@ msgid "" " -V --version Print version information\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" " -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n" +" -V, --version \tin ra thông tin _phiên bản_\n" -#: ar.c:485 +#: ar.c:487 msgid "two different operation options specified" -msgstr "hai tùy chọn thao tác khác đã xác định" +msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau" -#: ar.c:560 +#: ar.c:562 #, c-format msgid "illegal option -- %c" msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »" -#: ar.c:606 +#: ar.c:605 msgid "no operation specified" -msgstr "chưa ghi rõ tùy chọn." +msgstr "chưa ghi rõ thao tác" -#: ar.c:609 +#: ar.c:608 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." -#: ar.c:617 +#: ar.c:616 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." -#: ar.c:620 +#: ar.c:619 msgid "Value for `N' must be positive." msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." -#: ar.c:670 +#: ar.c:669 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" -msgstr "lỗi nội bộ: chưa thực hiện tùy chọn này" +msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" -#: ar.c:739 +#: ar.c:738 #, c-format msgid "creating %s" -msgstr "đang tạo %s..." +msgstr "đang tạo %s" -#: ar.c:788 ar.c:838 ar.c:1156 objcopy.c:1683 +#: ar.c:787 ar.c:842 ar.c:1164 objcopy.c:1869 #, c-format msgid "internal stat error on %s" -msgstr "lỗi stat nôi bộ trên %s" +msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về tập tin) nôi bộ trên %s" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ar.c:792 +#: ar.c:791 #, c-format msgid "" "\n" @@ -281,168 +288,173 @@ msgstr "" "<%s>\n" "\n" -#: ar.c:808 ar.c:875 +#: ar.c:807 ar.c:875 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" -#: ar.c:843 -#, c-format -msgid "stat returns negative size for %s" -msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s" - -#: ar.c:1061 +#: ar.c:1069 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" -msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n" +msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n" -#: ar.c:1111 +#: ar.c:1119 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." -#: ar.c:1248 +#: ar.c:1257 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" -msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật" +msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" -#: arsup.c:87 +#: arsup.c:88 #, c-format msgid "No entry %s in archive.\n" msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" -#: arsup.c:112 +#: arsup.c:113 #, c-format msgid "Can't open file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" -#: arsup.c:162 +#: arsup.c:163 #, c-format msgid "%s: Can't open output archive %s\n" -msgstr "%s: Không thể mở kho xuất %s\n" +msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n" -#: arsup.c:179 +#: arsup.c:180 #, c-format msgid "%s: Can't open input archive %s\n" -msgstr "%s: Không thể mở kho nhập %s\n" +msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n" -#: arsup.c:188 +#: arsup.c:189 #, c-format msgid "%s: file %s is not an archive\n" -msgstr "%s: tập tin %s không phải là kho\n" +msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n" -#: arsup.c:227 +#: arsup.c:228 #, c-format msgid "%s: no output archive specified yet\n" msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n" -#: arsup.c:247 arsup.c:285 arsup.c:327 arsup.c:347 arsup.c:413 +#: arsup.c:248 arsup.c:286 arsup.c:328 arsup.c:348 arsup.c:414 #, c-format msgid "%s: no open output archive\n" msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n" -#: arsup.c:258 arsup.c:368 arsup.c:394 +#: arsup.c:259 arsup.c:369 arsup.c:395 #, c-format msgid "%s: can't open file %s\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" -#: arsup.c:312 arsup.c:390 arsup.c:471 +#: arsup.c:313 arsup.c:391 arsup.c:472 #, c-format msgid "%s: can't find module file %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" -#: arsup.c:422 +#: arsup.c:423 #, c-format msgid "Current open archive is %s\n" msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n" -#: arsup.c:446 +#: arsup.c:447 #, c-format msgid "%s: no open archive\n" msgstr "%s: không có kho đã mở\n" +#: bin2c.c:84 +#, c-format +msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n" +msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n" + +#: bin2c.c:85 +#, c-format +msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n" +msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n" + #: binemul.c:37 #, c-format msgid " No emulation specific options\n" msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. -#: binemul.h:40 +#: binemul.h:41 #, c-format msgid " emulation options: \n" msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" -#: bucomm.c:110 +#: bucomm.c:111 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" -#: bucomm.c:121 +#: bucomm.c:122 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" -msgstr "%s: khuôn dạng khớp:" +msgstr "%s: định dạng khớp:" -#: bucomm.c:136 +#: bucomm.c:137 #, c-format msgid "Supported targets:" msgstr "Đích hỗ trợ :" -#: bucomm.c:138 +#: bucomm.c:139 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích hỗ trợ :" -#: bucomm.c:154 +#: bucomm.c:155 #, c-format msgid "Supported architectures:" msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :" -#: bucomm.c:156 +#: bucomm.c:157 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :" -#: bucomm.c:349 +#: bucomm.c:350 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" -#: bucomm.c:450 +#: bucomm.c:499 #, c-format msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: số sai: %s" -#: bucomm.c:467 strings.c:438 +#: bucomm.c:516 strings.c:435 #, c-format msgid "'%s': No such file" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" -#: bucomm.c:469 strings.c:440 +#: bucomm.c:518 strings.c:437 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" -#: bucomm.c:473 +#: bucomm.c:522 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" -#: coffdump.c:103 +#: coffdump.c:104 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " -#: coffdump.c:457 sysdump.c:641 +#: coffdump.c:458 sysdump.c:640 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" -#: coffdump.c:458 +#: coffdump.c:459 #, c-format msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" -msgstr "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n" +msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n" -#: coffdump.c:459 +#: coffdump.c:460 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -456,652 +468,664 @@ msgstr "" " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n" -#: coffdump.c:528 srconv.c:1822 sysdump.c:705 +#: coffdump.c:529 srconv.c:1824 sysdump.c:704 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập" -#: debug.c:648 +#: cxxfilt.c:119 nm.c:252 objdump.c:234 +#, c-format +msgid "Report bugs to %s.\n" +msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" + +#: debug.c:646 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:727 +#: debug.c:725 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" -#: debug.c:783 +#: debug.c:781 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" -#: debug.c:835 +#: debug.c:833 msgid "debug_record_parameter: no current function" msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" -#: debug.c:867 +#: debug.c:865 msgid "debug_end_function: no current function" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" -#: debug.c:873 +#: debug.c:871 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" -#: debug.c:901 +#: debug.c:899 msgid "debug_start_block: no current block" msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" -#: debug.c:937 +#: debug.c:935 msgid "debug_end_block: no current block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" -#: debug.c:944 +#: debug.c:942 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" -#: debug.c:967 +#: debug.c:965 msgid "debug_record_line: no current unit" msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" #. FIXME -#: debug.c:1020 +#: debug.c:1018 msgid "debug_start_common_block: not implemented" msgstr "debug_start_common_block: not implemented" #. FIXME -#: debug.c:1031 +#: debug.c:1029 msgid "debug_end_common_block: not implemented" msgstr "debug_end_common_block: not implemented" #. FIXME. -#: debug.c:1115 +#: debug.c:1113 msgid "debug_record_label: not implemented" msgstr "debug_record_label: not implemented" -#: debug.c:1137 +#: debug.c:1135 msgid "debug_record_variable: no current file" msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file" -#: debug.c:1665 +#: debug.c:1663 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" -#: debug.c:1842 +#: debug.c:1840 msgid "debug_name_type: no current file" msgstr "debug_name_type: no current file" -#: debug.c:1887 +#: debug.c:1885 msgid "debug_tag_type: no current file" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện" -#: debug.c:1895 +#: debug.c:1893 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm" -#: debug.c:1932 +#: debug.c:1930 #, c-format msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" -#: debug.c:1954 +#: debug.c:1952 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" -#: debug.c:2057 +#: debug.c:2055 #, c-format msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" -#: debug.c:2484 +#: debug.c:2482 msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" -#: dlltool.c:765 dlltool.c:789 dlltool.c:818 +#: dlltool.c:797 dlltool.c:823 dlltool.c:854 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" -msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d" +msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" -#: dlltool.c:854 +#: dlltool.c:890 #, c-format msgid "Can't open def file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:859 +#: dlltool.c:895 #, c-format msgid "Processing def file: %s" msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:863 +#: dlltool.c:899 msgid "Processed def file" msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" -#: dlltool.c:887 +#: dlltool.c:923 #, c-format msgid "Syntax error in def file %s:%d" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" -#: dlltool.c:922 +#: dlltool.c:958 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." -#: dlltool.c:931 +#: dlltool.c:967 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:934 dlltool.c:950 +#: dlltool.c:970 dlltool.c:986 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều" -#: dlltool.c:947 +#: dlltool.c:983 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:1183 resrc.c:269 +#: dlltool.c:1219 resrc.c:293 #, c-format msgid "wait: %s" msgstr "đợi: %s" -#: dlltool.c:1188 dllwrap.c:413 resrc.c:274 +#: dlltool.c:1224 dllwrap.c:410 resrc.c:298 #, c-format msgid "subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d" -#: dlltool.c:1194 dllwrap.c:420 resrc.c:281 +#: dlltool.c:1230 dllwrap.c:417 resrc.c:305 #, c-format msgid "%s exited with status %d" msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" -#: dlltool.c:1225 +#: dlltool.c:1261 #, c-format msgid "Sucking in info from %s section in %s" msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." -#: dlltool.c:1350 +#: dlltool.c:1386 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" -#: dlltool.c:1439 dlltool.c:1450 nm.c:1000 nm.c:1011 +#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:984 nm.c:995 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. -#: dlltool.c:1476 +#: dlltool.c:1512 #, c-format msgid "Done reading %s" msgstr "Đã đọc xong %s" -#: dlltool.c:1486 +#: dlltool.c:1522 #, c-format msgid "Unable to open object file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" -#: dlltool.c:1489 +#: dlltool.c:1525 #, c-format msgid "Scanning object file %s" msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..." -#: dlltool.c:1504 +#: dlltool.c:1540 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" -#: dlltool.c:1590 +#: dlltool.c:1626 msgid "Adding exports to output file" msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..." -#: dlltool.c:1638 +#: dlltool.c:1674 msgid "Added exports to output file" msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất" -#: dlltool.c:1759 +#: dlltool.c:1813 #, c-format msgid "Generating export file: %s" msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s" -#: dlltool.c:1764 +#: dlltool.c:1818 #, c-format msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" -#: dlltool.c:1767 +#: dlltool.c:1821 #, c-format msgid "Opened temporary file: %s" msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" -#: dlltool.c:1989 +#: dlltool.c:2043 msgid "Generated exports file" msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất" -#: dlltool.c:2195 +#: dlltool.c:2251 #, c-format msgid "bfd_open failed open stub file: %s" msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2198 +#: dlltool.c:2254 #, c-format msgid "Creating stub file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2580 +#: dlltool.c:2672 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s" -#: dlltool.c:2639 +#: dlltool.c:2734 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s" -#: dlltool.c:2706 +#: dlltool.c:2809 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s" +msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s" -#: dlltool.c:2709 +#: dlltool.c:2812 #, c-format msgid "Creating library file: %s" -msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s" +msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" -#: dlltool.c:2792 dlltool.c:2798 +#: dlltool.c:2895 dlltool.c:2901 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s" -#: dlltool.c:2803 +#: dlltool.c:2906 msgid "Created lib file" -msgstr "Đã tạo tập tin thư viên" +msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" -#: dlltool.c:2882 +#: dlltool.c:2985 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d" -#: dlltool.c:2888 +#: dlltool.c:2991 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s" msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" -#: dlltool.c:2993 +#: dlltool.c:3096 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..." -#: dlltool.c:3025 +#: dlltool.c:3128 msgid "Processed definitions" msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3032 dllwrap.c:474 +#: dlltool.c:3135 dllwrap.c:471 #, c-format msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3034 +#: dlltool.c:3137 #, c-format msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" -#: dlltool.c:3035 +#: dlltool.c:3138 #, c-format msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -#: dlltool.c:3036 +#: dlltool.c:3139 #, c-format msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n" -#: dlltool.c:3037 +#: dlltool.c:3140 #, c-format msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" -msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n" +msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viện_ giao diện.\n" -#: dlltool.c:3038 +#: dlltool.c:3141 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n" -#: dlltool.c:3039 +#: dlltool.c:3142 #, c-format msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" -msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n" +msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3040 +#: dlltool.c:3143 #, c-format msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n" -#: dlltool.c:3041 +#: dlltool.c:3144 #, c-format msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n" -#: dlltool.c:3042 +#: dlltool.c:3145 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" -#: dlltool.c:3043 +#: dlltool.c:3146 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" msgstr "" " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" -#: dlltool.c:3044 +#: dlltool.c:3147 #, c-format msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" msgstr "" " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n" -#: dlltool.c:3045 +#: dlltool.c:3148 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" msgstr "" " --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n" -#: dlltool.c:3046 +#: dlltool.c:3149 #, c-format msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dlltool.c:3047 +#: dlltool.c:3150 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dlltool.c:3048 +#: dlltool.c:3151 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dlltool.c:3049 +#: dlltool.c:3152 #, c-format -msgid " -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface library.\n" +msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" msgstr "" " -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n" -"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n" +"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" + +#: dlltool.c:3153 +#, c-format +msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" +msgstr "" +" --add-stdcall-underscore\n" +"\t\tThêm dấu gạch dưới vào ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3050 +#: dlltool.c:3154 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" msgstr "" " -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n" "\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n" -#: dlltool.c:3051 +#: dlltool.c:3155 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" msgstr "" " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" "\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" -#: dlltool.c:3052 +#: dlltool.c:3156 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" msgstr "" " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" "\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n" -#: dlltool.c:3053 +#: dlltool.c:3157 #, c-format msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" -#: dlltool.c:3054 +#: dlltool.c:3158 #, c-format msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" msgstr "" " -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n" -#: dlltool.c:3055 +#: dlltool.c:3159 #, c-format msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" -msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n" +msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viện nhập tương thích_ ngược.\n" -#: dlltool.c:3056 +#: dlltool.c:3160 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" msgstr "" " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" "\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n" -#: dlltool.c:3057 +#: dlltool.c:3161 #, c-format msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n" -#: dlltool.c:3058 +#: dlltool.c:3162 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n" -#: dlltool.c:3059 +#: dlltool.c:3163 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" -#: dlltool.c:3060 +#: dlltool.c:3164 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n" -#: dlltool.c:3061 +#: dlltool.c:3165 #, c-format msgid " @<file> Read options from <file>.\n" msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -#: dlltool.c:3063 +#: dlltool.c:3167 #, c-format msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" msgstr "" " -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n" "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n" -#: dlltool.c:3064 +#: dlltool.c:3168 #, c-format msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n" -#: dlltool.c:3065 +#: dlltool.c:3169 #, c-format msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n" -#: dlltool.c:3181 +#: dlltool.c:3292 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." -#: dlltool.c:3226 +#: dlltool.c:3337 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s" -#: dlltool.c:3258 +#: dlltool.c:3369 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" -#: dlltool.c:3362 dllwrap.c:204 +#: dlltool.c:3473 dllwrap.c:201 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" -#: dlltool.c:3369 dllwrap.c:211 +#: dlltool.c:3480 dllwrap.c:208 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" -#: dllwrap.c:294 +#: dllwrap.c:291 #, c-format msgid "Keeping temporary base file %s" msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" -#: dllwrap.c:296 +#: dllwrap.c:293 #, c-format msgid "Deleting temporary base file %s" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..." -#: dllwrap.c:310 +#: dllwrap.c:307 #, c-format msgid "Keeping temporary exp file %s" msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s" -#: dllwrap.c:312 +#: dllwrap.c:309 #, c-format msgid "Deleting temporary exp file %s" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..." -#: dllwrap.c:325 +#: dllwrap.c:322 #, c-format msgid "Keeping temporary def file %s" msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" -#: dllwrap.c:327 +#: dllwrap.c:324 #, c-format msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..." -#: dllwrap.c:475 +#: dllwrap.c:472 #, c-format msgid " Generic options:\n" msgstr " Tùy chọn chung:\n" -#: dllwrap.c:476 +#: dllwrap.c:473 #, c-format msgid " @<file> Read options from <file>\n" msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -#: dllwrap.c:477 +#: dllwrap.c:474 #, c-format msgid " --quiet, -q Work quietly\n" msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n" -#: dllwrap.c:478 +#: dllwrap.c:475 #, c-format msgid " --verbose, -v Verbose\n" msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n" -#: dllwrap.c:479 +#: dllwrap.c:476 #, c-format msgid " --version Print dllwrap version\n" msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" -#: dllwrap.c:480 +#: dllwrap.c:477 #, c-format msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n" msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n" -#: dllwrap.c:481 +#: dllwrap.c:478 #, c-format msgid " Options for %s:\n" msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" -#: dllwrap.c:482 +#: dllwrap.c:479 #, c-format msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" msgstr "" " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n" -#: dllwrap.c:483 +#: dllwrap.c:480 #, c-format msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" msgstr "" " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n" -#: dllwrap.c:484 +#: dllwrap.c:481 #, c-format msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" msgstr "" " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n" -#: dllwrap.c:485 +#: dllwrap.c:482 #, c-format msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n" -#: dllwrap.c:486 +#: dllwrap.c:483 #, c-format msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n" -#: dllwrap.c:487 +#: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" -#: dllwrap.c:488 +#: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n" -#: dllwrap.c:489 +#: dllwrap.c:486 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n" -#: dllwrap.c:490 +#: dllwrap.c:487 #, c-format msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n" -#: dllwrap.c:491 +#: dllwrap.c:488 #, c-format msgid " --machine <machine>\n" msgstr " --machine <máy>\n" -#: dllwrap.c:492 +#: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n" -#: dllwrap.c:493 +#: dllwrap.c:490 #, c-format msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" -msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n" +msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viện_ nhập.\n" -#: dllwrap.c:494 +#: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n" -#: dllwrap.c:495 +#: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" -msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n" +msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viện xuất.\n" -#: dllwrap.c:496 +#: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n" -#: dllwrap.c:497 +#: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n" -#: dllwrap.c:498 +#: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" -#: dllwrap.c:499 +#: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" msgstr "" " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" -#: dllwrap.c:500 +#: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" msgstr "" @@ -1109,67 +1133,67 @@ msgstr "" "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n" -#: dllwrap.c:501 +#: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" msgstr "" " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n" -#: dllwrap.c:502 +#: dllwrap.c:499 #, c-format msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dllwrap.c:503 +#: dllwrap.c:500 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dllwrap.c:504 +#: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dllwrap.c:505 +#: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " -U Add underscores to .lib\n" -msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n" +msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viện\n" -#: dllwrap.c:506 +#: dllwrap.c:503 #, c-format msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" msgstr "" " -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n" "\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n" -#: dllwrap.c:507 +#: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" msgstr "" " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" -#: dllwrap.c:508 +#: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n" -#: dllwrap.c:509 +#: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " --nodelete Keep temp files.\n" msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n" -#: dllwrap.c:510 +#: dllwrap.c:507 #, c-format msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" -#: dllwrap.c:782 +#: dllwrap.c:781 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" -#: dllwrap.c:811 +#: dllwrap.c:810 msgid "" "no export definition file provided.\n" "Creating one, but that may not be what you want" @@ -1177,27 +1201,27 @@ msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n" "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" -#: dllwrap.c:970 +#: dllwrap.c:969 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" -#: dllwrap.c:971 +#: dllwrap.c:970 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" -#: dllwrap.c:972 +#: dllwrap.c:971 #, c-format msgid "DRIVER name : %s\n" msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" -#: dllwrap.c:973 +#: dllwrap.c:972 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" -#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:322 readelf.c:515 +#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:377 readelf.c:570 #, c-format msgid "Unhandled data length: %d\n" msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" @@ -1230,7 +1254,7 @@ msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n" msgid " define new File Table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n" -#: dwarf.c:261 dwarf.c:1944 +#: dwarf.c:261 dwarf.c:1928 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" @@ -1242,7 +1266,7 @@ msgid " %d\t" msgstr " %d\t" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1956 dwarf.c:1958 dwarf.c:1960 +#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1940 dwarf.c:1942 dwarf.c:1944 #, c-format msgid "%lu\t" msgstr "%lu\t" @@ -1290,85 +1314,85 @@ msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" msgid " %lu byte block: " msgstr " Khối %lu byte: " -#: dwarf.c:907 +#: dwarf.c:910 #, c-format msgid "(User defined location op)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" -#: dwarf.c:909 +#: dwarf.c:912 #, c-format msgid "(Unknown location op)" msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" -#: dwarf.c:955 +#: dwarf.c:958 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" -#: dwarf.c:1053 +#: dwarf.c:1056 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n" -#: dwarf.c:1102 +#: dwarf.c:1105 #, c-format msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s" -#: dwarf.c:1111 +#: dwarf.c:1114 #, c-format msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n" -#: dwarf.c:1196 +#: dwarf.c:1199 #, c-format msgid "(not inlined)" msgstr "(không đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1199 +#: dwarf.c:1202 #, c-format msgid "(inlined)" msgstr "(đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1202 +#: dwarf.c:1205 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" -#: dwarf.c:1205 +#: dwarf.c:1208 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1208 +#: dwarf.c:1211 #, c-format msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" -msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" +msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" -#: dwarf.c:1354 dwarf.c:2484 +#: dwarf.c:1368 dwarf.c:2462 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]" -#: dwarf.c:1357 +#: dwarf.c:1371 #, c-format msgid "(location list)" msgstr "(danh sách địa điểm)" -#: dwarf.c:1475 +#: dwarf.c:1489 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" -msgstr "Không biết giá trị AT: %lx" +msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" -#: dwarf.c:1544 +#: dwarf.c:1558 #, c-format msgid "No comp units in %s section ?" msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" -#: dwarf.c:1553 +#: dwarf.c:1567 #, c-format msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" -#: dwarf.c:1561 dwarf.c:2573 +#: dwarf.c:1575 dwarf.c:2550 #, c-format msgid "" "The section %s contains:\n" @@ -1377,70 +1401,67 @@ msgstr "" "Phần %s chứa:\n" "\n" -#: dwarf.c:1569 +#: dwarf.c:1583 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" -#: dwarf.c:1635 +#: dwarf.c:1646 #, c-format msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n" -#: dwarf.c:1636 +#: dwarf.c:1647 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:1637 +#: dwarf.c:1648 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:1638 +#: dwarf.c:1649 #, c-format msgid " Abbrev Offset: %ld\n" msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" -#: dwarf.c:1639 +#: dwarf.c:1650 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:1644 +#: dwarf.c:1656 +#, c-format +msgid "Debug info is corrupted, length is invalid (section is %lu bytes)\n" +msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, độ dài không hợp lệ (phần là %lu byte)\n" + +#: dwarf.c:1665 msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n" -#: dwarf.c:1685 -#, c-format -msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" -msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" - -#: dwarf.c:1691 +#: dwarf.c:1674 #, c-format -msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n" -msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n" +msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset is invalid (section is %lu bytes)\n" +msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu đã viết tắt không hợp lệ (phần là %lu byte)\n" -#: dwarf.c:1785 +#: dwarf.c:1702 #, c-format -msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" -msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" +msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" +msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" -#: dwarf.c:1792 +#: dwarf.c:1722 #, c-format -msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" -msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" +msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" +msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" -#: dwarf.c:1794 +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:1728 #, c-format -msgid "" -"assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n" -"\n" -msgstr "" -"giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" -"\n" +msgid " (%s)\n" +msgstr " (%s)\n" -#: dwarf.c:1819 +#: dwarf.c:1813 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1450,60 +1471,55 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" -#: dwarf.c:1858 +#: dwarf.c:1851 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -#: dwarf.c:1867 +#: dwarf.c:1860 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" -#: dwarf.c:1894 +#: dwarf.c:1881 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:1895 +#: dwarf.c:1882 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" -#: dwarf.c:1896 +#: dwarf.c:1883 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" -#: dwarf.c:1897 +#: dwarf.c:1884 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" -#: dwarf.c:1898 +#: dwarf.c:1885 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" -#: dwarf.c:1899 +#: dwarf.c:1886 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" -#: dwarf.c:1900 +#: dwarf.c:1887 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" -#: dwarf.c:1901 +#: dwarf.c:1888 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" -#: dwarf.c:1902 -#, c-format -msgid " (Pointer size: %u)%s\n" -msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n" - -#: dwarf.c:1913 +#: dwarf.c:1897 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1512,12 +1528,12 @@ msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" -#: dwarf.c:1916 +#: dwarf.c:1900 #, c-format msgid " Opcode %d has %d args\n" msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" -#: dwarf.c:1922 +#: dwarf.c:1906 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1526,7 +1542,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục rỗng\n" -#: dwarf.c:1925 +#: dwarf.c:1909 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1536,12 +1552,12 @@ msgstr "" " Bảng Thư mục:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:1929 +#: dwarf.c:1913 #, c-format msgid " %s\n" msgstr " %s\n" -#: dwarf.c:1940 +#: dwarf.c:1924 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1550,7 +1566,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" -#: dwarf.c:1943 +#: dwarf.c:1927 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1560,19 +1576,19 @@ msgstr "" " Bảng Tên Tập tin:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:1951 +#: dwarf.c:1935 #, c-format msgid " %d\t" msgstr " %d\t" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:1962 +#: dwarf.c:1946 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #. Now display the statements. -#: dwarf.c:1970 +#: dwarf.c:1954 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1581,87 +1597,83 @@ msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" -#: dwarf.c:1986 +#: dwarf.c:1970 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" -#: dwarf.c:1990 +#: dwarf.c:1974 #, c-format msgid " and Line by %d to %d\n" msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" -#: dwarf.c:1998 -msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n" -msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n" - -#: dwarf.c:2007 +#: dwarf.c:1984 #, c-format msgid " Copy\n" msgstr " Chép\n" -#: dwarf.c:2015 +#: dwarf.c:1992 #, c-format msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" -#: dwarf.c:2023 +#: dwarf.c:2000 #, c-format msgid " Advance Line by %d to %d\n" msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" -#: dwarf.c:2030 +#: dwarf.c:2007 #, c-format msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" -#: dwarf.c:2038 +#: dwarf.c:2015 #, c-format msgid " Set column to %lu\n" msgstr " Lập cột thành %lu\n" -#: dwarf.c:2045 +#: dwarf.c:2022 #, c-format msgid " Set is_stmt to %d\n" msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n" -#: dwarf.c:2050 +#: dwarf.c:2027 #, c-format msgid " Set basic block\n" msgstr " Lập khối cơ bản\n" -#: dwarf.c:2058 +#: dwarf.c:2035 #, c-format msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2066 +#: dwarf.c:2043 #, c-format msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2071 +#: dwarf.c:2048 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2075 +#: dwarf.c:2052 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2081 +#: dwarf.c:2058 #, c-format msgid " Set ISA to %lu\n" msgstr " Lập ISA thành %lu\n" -#: dwarf.c:2085 +#: dwarf.c:2062 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " -#: dwarf.c:2111 dwarf.c:2197 dwarf.c:2271 dwarf.c:2382 dwarf.c:2514 -#: dwarf.c:2739 +#: dwarf.c:2088 dwarf.c:2174 dwarf.c:2248 dwarf.c:2360 dwarf.c:2492 +#: dwarf.c:2731 #, c-format msgid "" "Contents of the %s section:\n" @@ -1670,31 +1682,31 @@ msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2151 +#: dwarf.c:2128 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" -#: dwarf.c:2158 +#: dwarf.c:2135 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Length: %ld\n" -#: dwarf.c:2160 +#: dwarf.c:2137 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Version: %d\n" -#: dwarf.c:2162 +#: dwarf.c:2139 #, c-format msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n" msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n" -#: dwarf.c:2164 +#: dwarf.c:2141 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n" -#: dwarf.c:2167 +#: dwarf.c:2144 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1703,57 +1715,57 @@ msgstr "" "\n" " Hiệu\tTên\n" -#: dwarf.c:2218 +#: dwarf.c:2195 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" -#: dwarf.c:2224 +#: dwarf.c:2201 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" -#: dwarf.c:2232 +#: dwarf.c:2209 #, c-format msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" -#: dwarf.c:2241 +#: dwarf.c:2218 #, c-format msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" -#: dwarf.c:2253 +#: dwarf.c:2230 #, c-format msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" -#: dwarf.c:2282 +#: dwarf.c:2259 #, c-format msgid " Number TAG\n" msgstr " Số THẺ\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2288 +#: dwarf.c:2265 #, c-format msgid " %ld %s [%s]\n" msgstr " %ld %s [%s]\n" -#: dwarf.c:2291 +#: dwarf.c:2268 msgid "has children" msgstr "có điều con" -#: dwarf.c:2291 +#: dwarf.c:2268 msgid "no children" msgstr "không có con" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2294 +#: dwarf.c:2271 #, c-format msgid " %-18s %s\n" msgstr " %-18s %s\n" -#: dwarf.c:2327 dwarf.c:2510 dwarf.c:2684 +#: dwarf.c:2304 dwarf.c:2488 dwarf.c:2675 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1763,150 +1775,168 @@ msgstr "" "Phần %s là rỗng.\n" #. FIXME: Should we handle this case? -#: dwarf.c:2372 +#: dwarf.c:2349 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" -#: dwarf.c:2375 +#: dwarf.c:2352 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" -#: dwarf.c:2379 +#: dwarf.c:2357 #, c-format msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2383 +#: dwarf.c:2361 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" -#: dwarf.c:2414 +#: dwarf.c:2392 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:2417 +#: dwarf.c:2395 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:2424 +#: dwarf.c:2402 #, c-format msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:2433 dwarf.c:2460 dwarf.c:2470 +#: dwarf.c:2411 dwarf.c:2438 dwarf.c:2448 #, c-format msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n" -#: dwarf.c:2445 dwarf.c:2784 +#: dwarf.c:2423 dwarf.c:2776 #, c-format msgid " %8.8lx <End of list>\n" msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n" -#: dwarf.c:2453 +#: dwarf.c:2431 #, c-format msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n" msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n" -#: dwarf.c:2487 dwarf.c:2801 +#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2793 msgid " (start == end)" msgstr " (start == end)" -#: dwarf.c:2489 dwarf.c:2803 +#: dwarf.c:2467 dwarf.c:2795 msgid " (start > end)" msgstr " (start > end)" -#: dwarf.c:2618 +#: dwarf.c:2596 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" -#: dwarf.c:2622 +#: dwarf.c:2600 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:2623 +#: dwarf.c:2601 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:2624 +#: dwarf.c:2602 #, c-format msgid " Offset into .debug_info: %lx\n" msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n" -#: dwarf.c:2625 +#: dwarf.c:2603 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:2626 +#: dwarf.c:2604 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" -#: dwarf.c:2628 +#: dwarf.c:2613 +msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" +msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" + +#: dwarf.c:2618 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" Address Length\n" +msgstr "" +"\n" +" Địa chỉ Độ dài\n" + +#: dwarf.c:2620 #, c-format msgid "" "\n" -" Address Length\n" +" Address Length\n" msgstr "" "\n" -" Độ dài địa chỉ\n" +" Địa chỉ Độ dài\n" #. FIXME: Should we handle this case? -#: dwarf.c:2729 +#: dwarf.c:2720 msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" -#: dwarf.c:2732 +#: dwarf.c:2723 msgid "No range lists in .debug_info section!\n" msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" -#: dwarf.c:2736 +#: dwarf.c:2728 #, c-format msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2740 +#: dwarf.c:2732 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" -#: dwarf.c:2765 +#: dwarf.c:2757 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:2769 +#: dwarf.c:2761 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:2964 +#: dwarf.c:2963 #, c-format msgid "The section %s contains:\n" msgstr "Phần %s chứa:\n" -#: dwarf.c:3608 +#: dwarf.c:3650 #, c-format -msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" -msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" +msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" +msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n" -#: dwarf.c:3632 +#: dwarf.c:3652 +#, c-format +msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" +msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" + +#: dwarf.c:3676 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" -#: dwarf.c:3674 +#: dwarf.c:3718 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: dwarf.c:3685 +#: dwarf.c:3729 #, c-format msgid "%s: Warning: " msgstr "%s: Cảnh báo : " @@ -1931,223 +1961,223 @@ msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n" -#: ieee.c:311 +#: ieee.c:309 msgid "unexpected end of debugging information" -msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ" +msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất thường" -#: ieee.c:398 +#: ieee.c:396 msgid "invalid number" msgstr "số không hợp lệ" -#: ieee.c:451 +#: ieee.c:449 msgid "invalid string length" msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ" -#: ieee.c:506 ieee.c:547 +#: ieee.c:504 ieee.c:545 msgid "expression stack overflow" msgstr "trán đống biểu thức" -#: ieee.c:526 +#: ieee.c:524 msgid "unsupported IEEE expression operator" msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" -#: ieee.c:541 +#: ieee.c:539 msgid "unknown section" -msgstr "không biết phần" +msgstr "không rõ phần" -#: ieee.c:562 +#: ieee.c:560 msgid "expression stack underflow" msgstr "trán ngược đống biểu thức" -#: ieee.c:576 +#: ieee.c:574 msgid "expression stack mismatch" msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau" -#: ieee.c:613 +#: ieee.c:611 msgid "unknown builtin type" -msgstr "không biết kiểu builtin" +msgstr "không rõ kiểu builtin" -#: ieee.c:758 +#: ieee.c:756 msgid "BCD float type not supported" msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" -#: ieee.c:895 +#: ieee.c:893 msgid "unexpected number" -msgstr "số bất ngờ" +msgstr "số bất thường" -#: ieee.c:902 +#: ieee.c:900 msgid "unexpected record type" -msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ" +msgstr "kiểu mục ghi bất thường" -#: ieee.c:935 +#: ieee.c:933 msgid "blocks left on stack at end" msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" -#: ieee.c:1198 +#: ieee.c:1196 msgid "unknown BB type" -msgstr "không biết kiểu BB" +msgstr "không rõ kiểu BB" -#: ieee.c:1207 +#: ieee.c:1205 msgid "stack overflow" msgstr "trán đống" -#: ieee.c:1230 +#: ieee.c:1228 msgid "stack underflow" msgstr "trán ngược đống" -#: ieee.c:1342 ieee.c:1412 ieee.c:2109 +#: ieee.c:1340 ieee.c:1410 ieee.c:2107 msgid "illegal variable index" msgstr "chỉ mục biến không được phép" -#: ieee.c:1390 +#: ieee.c:1388 msgid "illegal type index" msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" -#: ieee.c:1400 ieee.c:1437 +#: ieee.c:1398 ieee.c:1435 msgid "unknown TY code" -msgstr "không biết mã TY" +msgstr "không rõ mã TY" -#: ieee.c:1419 +#: ieee.c:1417 msgid "undefined variable in TY" msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" #. Pascal file name. FIXME. -#: ieee.c:1830 +#: ieee.c:1828 msgid "Pascal file name not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" -#: ieee.c:1878 +#: ieee.c:1876 msgid "unsupported qualifier" msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" -#: ieee.c:2147 +#: ieee.c:2145 msgid "undefined variable in ATN" msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" -#: ieee.c:2190 +#: ieee.c:2188 msgid "unknown ATN type" -msgstr "không biết kiểu ATN" +msgstr "không rõ kiểu ATN" #. Reserved for FORTRAN common. -#: ieee.c:2312 +#: ieee.c:2310 msgid "unsupported ATN11" msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" #. We have no way to record this information. FIXME. -#: ieee.c:2339 +#: ieee.c:2337 msgid "unsupported ATN12" msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" -#: ieee.c:2399 +#: ieee.c:2397 msgid "unexpected string in C++ misc" msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" -#: ieee.c:2412 +#: ieee.c:2410 msgid "bad misc record" msgstr "mục ghi lặt vặt sai" -#: ieee.c:2453 +#: ieee.c:2451 msgid "unrecognized C++ misc record" msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt" -#: ieee.c:2568 +#: ieee.c:2566 msgid "undefined C++ object" msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" -#: ieee.c:2602 +#: ieee.c:2600 msgid "unrecognized C++ object spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" -#: ieee.c:2638 +#: ieee.c:2636 msgid "unsupported C++ object type" msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" -#: ieee.c:2648 +#: ieee.c:2646 msgid "C++ base class not defined" msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" -#: ieee.c:2660 ieee.c:2765 +#: ieee.c:2658 ieee.c:2763 msgid "C++ object has no fields" -msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào" +msgstr "Đối tượng C++ không có trường" -#: ieee.c:2679 +#: ieee.c:2677 msgid "C++ base class not found in container" msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" -#: ieee.c:2786 +#: ieee.c:2784 msgid "C++ data member not found in container" msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" -#: ieee.c:2827 ieee.c:2977 +#: ieee.c:2825 ieee.c:2975 msgid "unknown C++ visibility" -msgstr "không biết độ thấy rõ C++" +msgstr "không rõ độ thấy rõ C++" -#: ieee.c:2861 +#: ieee.c:2859 msgid "bad C++ field bit pos or size" msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" -#: ieee.c:2953 +#: ieee.c:2951 msgid "bad type for C++ method function" msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" -#: ieee.c:2963 +#: ieee.c:2961 msgid "no type information for C++ method function" msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" -#: ieee.c:3002 +#: ieee.c:3000 msgid "C++ static virtual method" msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" -#: ieee.c:3097 +#: ieee.c:3095 msgid "unrecognized C++ object overhead spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" -#: ieee.c:3136 +#: ieee.c:3134 msgid "undefined C++ vtable" msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" -#: ieee.c:3205 +#: ieee.c:3203 msgid "C++ default values not in a function" msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" -#: ieee.c:3245 +#: ieee.c:3243 msgid "unrecognized C++ default type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" -#: ieee.c:3276 +#: ieee.c:3274 msgid "reference parameter is not a pointer" msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" -#: ieee.c:3359 +#: ieee.c:3357 msgid "unrecognized C++ reference type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" -#: ieee.c:3441 +#: ieee.c:3439 msgid "C++ reference not found" msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" -#: ieee.c:3449 +#: ieee.c:3447 msgid "C++ reference is not pointer" msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" -#: ieee.c:3475 ieee.c:3483 +#: ieee.c:3473 ieee.c:3481 msgid "missing required ASN" msgstr "thiếu ASN cần thiết" -#: ieee.c:3510 ieee.c:3518 +#: ieee.c:3508 ieee.c:3516 msgid "missing required ATN65" msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" -#: ieee.c:3532 +#: ieee.c:3530 msgid "bad ATN65 record" msgstr "mục ghi ATN65 sai" -#: ieee.c:4160 +#: ieee.c:4158 #, c-format msgid "IEEE numeric overflow: 0x" msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x" -#: ieee.c:4204 +#: ieee.c:4202 #, c-format msgid "IEEE string length overflow: %u\n" msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n" @@ -2167,124 +2197,128 @@ msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: nlmconv.c:269 srconv.c:1813 +#: mclex.c:241 +msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." +msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." + +#: nlmconv.c:271 srconv.c:1815 msgid "input and output files must be different" msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" -#: nlmconv.c:316 +#: nlmconv.c:318 msgid "input file named both on command line and with INPUT" msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều" -#: nlmconv.c:325 +#: nlmconv.c:327 msgid "no input file" -msgstr "không có tập tin nhập nào" +msgstr "không có tập tin nhập vào" -#: nlmconv.c:355 +#: nlmconv.c:357 msgid "no name for output file" -msgstr "không có tên cho tập tin nhập" +msgstr "không có tên cho tập tin nhập vào" -#: nlmconv.c:369 +#: nlmconv.c:371 msgid "warning: input and output formats are not compatible" -msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" +msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" -#: nlmconv.c:398 +#: nlmconv.c:400 msgid "make .bss section" msgstr "tạo phần « .bss »" -#: nlmconv.c:407 +#: nlmconv.c:409 msgid "make .nlmsections section" msgstr "tạo phần « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:409 +#: nlmconv.c:411 msgid "set .nlmsections flags" msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:437 +#: nlmconv.c:439 msgid "set .bss vma" msgstr "đặt vma .bss" -#: nlmconv.c:444 +#: nlmconv.c:446 msgid "set .data size" msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" -#: nlmconv.c:624 +#: nlmconv.c:626 #, c-format msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" -#: nlmconv.c:644 +#: nlmconv.c:646 msgid "set start address" msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" -#: nlmconv.c:693 +#: nlmconv.c:695 #, c-format msgid "warning: START procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:695 +#: nlmconv.c:697 #, c-format msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:697 +#: nlmconv.c:699 #, c-format msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:718 nlmconv.c:907 +#: nlmconv.c:720 nlmconv.c:909 msgid "custom section" msgstr "phần tự chọn" -#: nlmconv.c:739 nlmconv.c:936 +#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:938 msgid "help section" msgstr "phần trợ giúp" -#: nlmconv.c:761 nlmconv.c:954 +#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:956 msgid "message section" msgstr "phần thông điệp" -#: nlmconv.c:777 nlmconv.c:987 +#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:989 msgid "module section" msgstr "phần mô-đun" -#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003 +#: nlmconv.c:799 nlmconv.c:1005 msgid "rpc section" msgstr "phần rpc" #. There is no place to record this information. -#: nlmconv.c:833 +#: nlmconv.c:835 #, c-format msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" -msgstr "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" +msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" -#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022 +#: nlmconv.c:856 nlmconv.c:1024 msgid "shared section" msgstr "phần dùng chung" -#: nlmconv.c:862 +#: nlmconv.c:864 msgid "warning: No version number given" msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" -#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017 +#: nlmconv.c:904 nlmconv.c:933 nlmconv.c:951 nlmconv.c:1000 nlmconv.c:1019 #, c-format msgid "%s: read: %s" msgstr "%s: đọc: %s" -#: nlmconv.c:924 +#: nlmconv.c:926 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" -#: nlmconv.c:1100 +#: nlmconv.c:1102 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" -#: nlmconv.c:1101 +#: nlmconv.c:1103 #, c-format msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" -#: nlmconv.c:1102 +#: nlmconv.c:1104 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -2298,9 +2332,9 @@ msgid "" " -v --version Display the program's version\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n" +" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" -" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n" +" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" " -T --header-file=<tập_tin>\n" "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" @@ -2311,74 +2345,74 @@ msgstr "" " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" -#: nlmconv.c:1143 +#: nlmconv.c:1145 #, c-format msgid "support not compiled in for %s" msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" -#: nlmconv.c:1180 +#: nlmconv.c:1182 msgid "make section" msgstr "tạo phần" -#: nlmconv.c:1194 +#: nlmconv.c:1196 msgid "set section size" msgstr "lập kích cỡ phần" -#: nlmconv.c:1200 +#: nlmconv.c:1202 msgid "set section alignment" msgstr "lập canh lề phần" -#: nlmconv.c:1204 +#: nlmconv.c:1206 msgid "set section flags" msgstr "lập các cờ phân" -#: nlmconv.c:1215 +#: nlmconv.c:1217 msgid "set .nlmsections size" msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318 +#: nlmconv.c:1298 nlmconv.c:1306 nlmconv.c:1315 nlmconv.c:1320 msgid "set .nlmsection contents" msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:1797 +#: nlmconv.c:1799 msgid "stub section sizes" msgstr "kích cỡ phần stub" -#: nlmconv.c:1844 +#: nlmconv.c:1846 msgid "writing stub" msgstr "đang ghi stub..." -#: nlmconv.c:1928 +#: nlmconv.c:1930 #, c-format msgid "unresolved PC relative reloc against %s" msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" -#: nlmconv.c:1992 +#: nlmconv.c:1994 #, c-format msgid "overflow when adjusting relocation against %s" msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" -#: nlmconv.c:2119 +#: nlmconv.c:2121 #, c-format msgid "%s: execution of %s failed: " msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " -#: nlmconv.c:2134 +#: nlmconv.c:2136 #, c-format msgid "Execution of %s failed" msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" -#: nm.c:224 size.c:82 strings.c:708 +#: nm.c:213 size.c:83 strings.c:705 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" -#: nm.c:225 +#: nm.c:214 #, c-format msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" -#: nm.c:226 +#: nm.c:215 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -2429,7 +2463,7 @@ msgstr "" " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n" " --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n" " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" -" -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n" +" -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _định dạng_ xuất này, một của\n" "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" " -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n" " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" @@ -2445,7 +2479,7 @@ msgstr "" " --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n" " --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n" " -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n" -" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n" +" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là tên BFD này\n" " -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n" " -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n" " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" @@ -2453,37 +2487,32 @@ msgstr "" " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" "\n" -#: nm.c:263 objdump.c:236 -#, c-format -msgid "Report bugs to %s.\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n" - -#: nm.c:295 +#: nm.c:276 #, c-format msgid "%s: invalid radix" msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" -#: nm.c:319 +#: nm.c:300 #, c-format msgid "%s: invalid output format" -msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ" +msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ" -#: nm.c:340 readelf.c:6623 readelf.c:6659 +#: nm.c:321 readelf.c:6853 readelf.c:6891 #, c-format msgid "<processor specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" -#: nm.c:342 readelf.c:6626 readelf.c:6671 +#: nm.c:323 readelf.c:6856 readelf.c:6903 #, c-format msgid "<OS specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" -#: nm.c:344 readelf.c:6628 readelf.c:6674 +#: nm.c:325 readelf.c:6858 readelf.c:6906 #, c-format msgid "<unknown>: %d" -msgstr "<không biết>: %d" +msgstr "<không rõ>: %d" -#: nm.c:381 +#: nm.c:365 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2492,7 +2521,7 @@ msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho:\n" -#: nm.c:1227 +#: nm.c:1225 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2505,7 +2534,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1229 +#: nm.c:1227 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2518,7 +2547,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1231 nm.c:1282 +#: nm.c:1229 nm.c:1280 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -2527,7 +2556,7 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1234 nm.c:1285 +#: nm.c:1232 nm.c:1283 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -2536,7 +2565,7 @@ msgstr "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" -#: nm.c:1278 +#: nm.c:1276 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2549,7 +2578,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1280 +#: nm.c:1278 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2562,39 +2591,44 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1584 +#: nm.c:1370 +#, c-format +msgid "Print width has not been initialized (%d)" +msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)" + +#: nm.c:1595 msgid "Only -X 32_64 is supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »" -#: nm.c:1604 +#: nm.c:1615 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều" -#: nm.c:1605 +#: nm.c:1616 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." -msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào." +msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ." -#: nm.c:1633 +#: nm.c:1644 #, c-format msgid "data size %ld" msgstr "cỡ dữ liệu %ld" -#: objcopy.c:401 srconv.c:1721 +#: objcopy.c:426 srconv.c:1723 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" -#: objcopy.c:402 +#: objcopy.c:427 #, c-format msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n" -#: objcopy.c:403 objcopy.c:495 +#: objcopy.c:428 objcopy.c:524 #, c-format msgid " The options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" -#: objcopy.c:404 +#: objcopy.c:429 #, c-format msgid "" " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" @@ -2614,7 +2648,10 @@ msgid "" " Do not copy symbol <name> unless needed by\n" " relocations\n" " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" +" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n" +" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" +" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n" " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n" " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n" @@ -2646,6 +2683,7 @@ msgid "" " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n" " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" +" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n" " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n" " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n" " listed in <file>\n" @@ -2660,7 +2698,7 @@ msgid "" " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n" " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n" " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n" -" --alt-machine-code <index> Use alternate machine code for output\n" +" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n" " --writable-text Mark the output text as writable\n" " --readonly-text Make the output text write protected\n" " --pure Mark the output file as demand paged\n" @@ -2683,7 +2721,7 @@ msgstr "" " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n" "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" " -F --target <tên_bfd>\n" -"\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n" +"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n" " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n" " -p --preserve-dates\n" "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n" @@ -2703,8 +2741,14 @@ msgstr "" "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n" " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" +" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" +"\t\t(_rút ký hiệu_)\n" " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" +" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" +"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" +" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n" +"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n" " -L --localize-symbol <tên>\n" "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n" @@ -2748,9 +2792,11 @@ msgstr "" " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n" " --change-leading-char\n" -"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n" +"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n" +" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n" +"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n" " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n" "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" " --redefine-syms <tập_tin>\n" @@ -2774,7 +2820,7 @@ msgstr "" " --weaken-symbols <tập_tin>\n" "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" -" --alt-machine-code <chỉ_mục> Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n" +" --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n" " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n" " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" @@ -2794,20 +2840,20 @@ msgstr "" " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc được hỗ trợ\n" +" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" -#: objcopy.c:493 +#: objcopy.c:522 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n" -#: objcopy.c:494 +#: objcopy.c:523 #, c-format msgid " Removes symbols and sections from files\n" msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" -#: objcopy.c:496 +#: objcopy.c:525 #, c-format msgid "" " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" @@ -2821,6 +2867,7 @@ msgid "" " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n" " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n" +" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" @@ -2830,11 +2877,11 @@ msgid "" " --info List object formats & architectures supported\n" " -o <file> Place stripped output into <file>\n" msgstr "" -" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có dạng thức <tên_bfd>\n" +" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" "\t\t(đích nhập)\n" -" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có dạng thức <tên_bfd>\n" +" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n" "\t\t(đích xuất)\n" -" -F --target=<tên_bfd> Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" +" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" "\t\t(đích)\n" " -p --preserve-dates\n" "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" @@ -2852,6 +2899,8 @@ msgstr "" "\t\t(tước ký hiệu)\n" " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n" "\t\t(giữ ký hiệu)\n" +" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" +"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" "\t\t(hủy hết)\n" @@ -2861,263 +2910,298 @@ msgstr "" "\t\t(chi tiết)\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" -#: objcopy.c:568 +#: objcopy.c:598 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" -#: objcopy.c:569 +#: objcopy.c:599 #, c-format msgid "supported flags: %s" msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s" -#: objcopy.c:646 +#: objcopy.c:679 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" msgstr "không thể mở « %s »: %s" -#: objcopy.c:649 objcopy.c:2722 +#: objcopy.c:682 objcopy.c:2987 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi" -#: objcopy.c:722 +#: objcopy.c:755 #, c-format msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" -#: objcopy.c:996 +#: objcopy.c:1033 +#, c-format +msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" +msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" + +#: objcopy.c:1116 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" -#: objcopy.c:1000 +#: objcopy.c:1120 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" -#: objcopy.c:1028 +#: objcopy.c:1148 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1106 +#: objcopy.c:1226 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" -#: objcopy.c:1109 +#: objcopy.c:1229 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" -#: objcopy.c:1119 +#: objcopy.c:1239 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: objcopy.c:1145 +#: objcopy.c:1265 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »" -#: objcopy.c:1157 +#: objcopy.c:1277 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" -#: objcopy.c:1212 +#: objcopy.c:1332 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập" -#: objcopy.c:1221 +#: objcopy.c:1341 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" -#: objcopy.c:1258 objcopy.c:1715 +#: objcopy.c:1383 objcopy.c:1908 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" -msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập « %s »" +msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »" -#: objcopy.c:1261 +#: objcopy.c:1386 #, c-format msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" -#: objcopy.c:1305 +#: objcopy.c:1449 +#, c-format +msgid "can't add section '%s' - it already exists!" +msgstr "không thể thêm phần « %s » vì nó đã có." + +#: objcopy.c:1457 #, c-format msgid "can't create section `%s': %s" msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s" -#: objcopy.c:1356 -msgid "there are no sections to be copied!" -msgstr "• Không có phần cần sao chép. •" - -#: objcopy.c:1402 +#: objcopy.c:1593 #, c-format msgid "Can't fill gap after %s: %s" msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s" -#: objcopy.c:1427 +#: objcopy.c:1618 #, c-format msgid "Can't add padding to %s: %s" msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s" -#: objcopy.c:1594 +#: objcopy.c:1771 #, c-format msgid "%s: error copying private BFD data: %s" msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s" -#: objcopy.c:1605 -msgid "unknown alternate machine code, ignored" -msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó" - -#: objcopy.c:1635 objcopy.c:1665 +#: objcopy.c:1784 #, c-format -msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)" -msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)" +msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" +msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:1787 +#: objcopy.c:1788 +msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" +msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế" + +#: objcopy.c:1792 +msgid "ignoring the alternative value" +msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" + +#: objcopy.c:1822 objcopy.c:1852 #, c-format -msgid "error: the input file '%s' is empty" -msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng" +msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" +msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1889 +#: objcopy.c:2088 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần" -#: objcopy.c:1940 +#: objcopy.c:2139 msgid "private header data" msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng" -#: objcopy.c:1948 +#: objcopy.c:2147 #, c-format msgid "%s: error in %s: %s" msgstr "%s: lỗi trong %s: %s" -#: objcopy.c:2007 +#: objcopy.c:2208 msgid "making" msgstr "làm" -#: objcopy.c:2022 +#: objcopy.c:2228 msgid "size" msgstr "cỡ" -#: objcopy.c:2036 +#: objcopy.c:2242 msgid "vma" msgstr "vma" -#: objcopy.c:2061 +#: objcopy.c:2267 msgid "alignment" msgstr "canh lề" -#: objcopy.c:2083 +#: objcopy.c:2289 msgid "private data" msgstr "dữ liệu riêng" -#: objcopy.c:2091 +#: objcopy.c:2304 #, c-format msgid "%s: section `%s': error in %s: %s" msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s" -#: objcopy.c:2363 +#. User must pad the section up in order to do this. +#: objcopy.c:2429 +#, c-format +msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" +msgstr "không thể đảo ngược byte: độ dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" + +#: objcopy.c:2605 #, c-format msgid "%s: can't create debugging section: %s" msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s" -#: objcopy.c:2377 +#: objcopy.c:2619 #, c-format msgid "%s: can't set debugging section contents: %s" msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s" -#: objcopy.c:2386 +#: objcopy.c:2628 #, c-format msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s" -msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" +msgstr "%s: không rõ cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" + +#: objcopy.c:2769 +#, c-format +msgid "could not create temporary file to hold stripped copy of '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để giữ bản sao bị tước của « %s »" -#: objcopy.c:2561 +#: objcopy.c:2819 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là không âm" -#: objcopy.c:2571 +#: objcopy.c:2829 msgid "interleave must be positive" msgstr "chen vào phải là dương" -#: objcopy.c:2591 objcopy.c:2599 +#: objcopy.c:2849 objcopy.c:2857 #, c-format msgid "%s both copied and removed" msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều" -#: objcopy.c:2696 objcopy.c:2767 objcopy.c:2867 objcopy.c:2898 objcopy.c:2922 -#: objcopy.c:2926 objcopy.c:2946 +#: objcopy.c:2958 objcopy.c:3032 objcopy.c:3132 objcopy.c:3163 objcopy.c:3187 +#: objcopy.c:3191 objcopy.c:3211 #, c-format msgid "bad format for %s" -msgstr "dạng thức sai cho %s" +msgstr "định dạng sai cho %s" -#: objcopy.c:2717 +#: objcopy.c:2982 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" msgstr "không thể mở : %s: %s" -#: objcopy.c:2836 +#: objcopy.c:3101 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x" -#: objcopy.c:3000 -msgid "alternate machine code index must be positive" -msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương" +#: objcopy.c:3269 +msgid "unable to parse alternative machine code" +msgstr "không thể dán mã máy xen kẽ" + +#: objcopy.c:3314 +msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" +msgstr "số byte cần đảo ngược phải là số dương chẵn" -#: objcopy.c:3058 +#: objcopy.c:3317 +#, c-format +msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" +msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" + +#: objcopy.c:3345 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào" -#: objcopy.c:3088 +#: objcopy.c:3375 #, c-format msgid "architecture %s unknown" -msgstr "không biết kiến trúc %s" +msgstr "không rõ kiến trúc %s" -#: objcopy.c:3092 +#: objcopy.c:3379 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." -#: objcopy.c:3093 +#: objcopy.c:3380 #, c-format msgid " Argument %s ignored" msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" -#: objcopy.c:3099 +#: objcopy.c:3386 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" -#: objcopy.c:3141 objcopy.c:3155 +#: objcopy.c:3397 +#, c-format +msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" +msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" + +#: objcopy.c:3424 objcopy.c:3438 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" -#: objdump.c:178 +#: objdump.c:176 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" -#: objdump.c:179 +#: objdump.c:177 #, c-format msgid " Display information from object <file(s)>.\n" msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n" -#: objdump.c:180 +#: objdump.c:178 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" -#: objdump.c:181 +#: objdump.c:179 #, c-format msgid "" " -a, --archive-headers Display archive header information\n" @@ -3171,11 +3255,11 @@ msgstr "" "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -#: objdump.c:206 +#: objdump.c:204 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3184,7 +3268,7 @@ msgstr "" "\n" " Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n" -#: objdump.c:207 +#: objdump.c:205 #, c-format msgid "" " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" @@ -3210,16 +3294,16 @@ msgid "" " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" "\n" msgstr "" -" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" +" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n" " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" " -EB --endian=big\n" -"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" +"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" " -EL --endian=little\n" -"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" +"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n" " -I, --include=THƯ_MỤC\n" "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" @@ -3254,52 +3338,52 @@ msgstr "" "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" "\n" -#: objdump.c:389 +#: objdump.c:387 #, c-format msgid "Sections:\n" msgstr "Phần:\n" -#: objdump.c:392 objdump.c:396 +#: objdump.c:390 objdump.c:394 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -#: objdump.c:398 +#: objdump.c:396 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -#: objdump.c:402 +#: objdump.c:400 #, c-format msgid " Flags" msgstr " Cờ" -#: objdump.c:404 +#: objdump.c:402 #, c-format msgid " Pg" msgstr " Tr" -#: objdump.c:447 +#: objdump.c:445 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" -#: objdump.c:1735 +#: objdump.c:1778 #, c-format msgid "Disassembly of section %s:\n" msgstr "Việc rã phần %s:\n" -#: objdump.c:1897 +#: objdump.c:1940 #, c-format msgid "Can't use supplied machine %s" msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" -#: objdump.c:1916 +#: objdump.c:1959 #, c-format msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" -#: objdump.c:2006 +#: objdump.c:2064 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3308,7 +3392,7 @@ msgstr "" "\n" "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" -#: objdump.c:2143 +#: objdump.c:2201 #, c-format msgid "" "No %s section present\n" @@ -3317,12 +3401,12 @@ msgstr "" "Không có phần %s ở\n" "\n" -#: objdump.c:2152 +#: objdump.c:2210 #, c-format msgid "Reading %s section of %s failed: %s" msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" -#: objdump.c:2196 +#: objdump.c:2254 #, c-format msgid "" "Contents of %s section:\n" @@ -3331,17 +3415,17 @@ msgstr "" "Nội dung phần %s\n" "\n" -#: objdump.c:2323 +#: objdump.c:2381 #, c-format msgid "architecture: %s, " msgstr "kiến trúc: %s, " -#: objdump.c:2326 +#: objdump.c:2384 #, c-format msgid "flags 0x%08x:\n" msgstr "cờ 0x%08x:\n" -#: objdump.c:2340 +#: objdump.c:2398 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3350,251 +3434,268 @@ msgstr "" "\n" "địa chỉ đầu 0x" -#: objdump.c:2380 +#: objdump.c:2438 #, c-format msgid "Contents of section %s:\n" msgstr "Nội dung phần %s:\n" -#: objdump.c:2505 +#: objdump.c:2563 #, c-format msgid "no symbols\n" msgstr "không có ký hiệu\n" -#: objdump.c:2512 +#: objdump.c:2570 #, c-format msgid "no information for symbol number %ld\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2515 +#: objdump.c:2573 #, c-format msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2788 +#: objdump.c:2850 #, c-format msgid "" "\n" "%s: file format %s\n" msgstr "" "\n" -"%s: dạng thức tập tin %s\n" +"%s: định dạng tập tin %s\n" -#: objdump.c:2845 +#: objdump.c:2908 #, c-format msgid "%s: printing debugging information failed" msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" -#: objdump.c:2936 +#: objdump.c:3002 #, c-format msgid "In archive %s:\n" msgstr "Trong kho %s\n" -#: objdump.c:3058 +#: objdump.c:3124 msgid "unrecognized -E option" msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" -#: objdump.c:3069 +#: objdump.c:3135 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »" -#: rdcoff.c:196 +#: rclex.c:196 +msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" +msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page ».\n" + +#: rdcoff.c:198 #, c-format msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" -#: rdcoff.c:404 rdcoff.c:509 rdcoff.c:697 +#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 #, c-format msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" -#: rdcoff.c:420 rdcoff.c:717 +#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 #, c-format msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" -#: rdcoff.c:784 +#: rdcoff.c:786 #, c-format msgid "%ld: .bf without preceding function" msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" -#: rdcoff.c:834 +#: rdcoff.c:836 #, c-format msgid "%ld: unexpected .ef\n" -msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n" +msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n" -#: rddbg.c:85 +#: rddbg.c:86 #, c-format msgid "%s: no recognized debugging information" msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" -#: rddbg.c:394 +#: rddbg.c:400 #, c-format msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n" -#: readelf.c:264 +#: readelf.c:319 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" -#: readelf.c:279 +#: readelf.c:334 #, c-format msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" -#: readelf.c:289 +#: readelf.c:344 #, c-format msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n" -#: readelf.c:623 +#: readelf.c:683 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" -msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" +msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" -#: readelf.c:643 readelf.c:671 readelf.c:715 readelf.c:743 +#: readelf.c:703 readelf.c:731 readelf.c:775 readelf.c:803 msgid "relocs" msgstr "đ.v. lại" -#: readelf.c:654 readelf.c:682 readelf.c:726 readelf.c:754 -msgid "out of memory parsing relocs" -msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại" +#: readelf.c:714 readelf.c:742 readelf.c:786 readelf.c:814 +msgid "out of memory parsing relocs\n" +msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách các việc định vị lại\n" -#: readelf.c:808 +#: readelf.c:868 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:810 +#: readelf.c:870 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:815 +#: readelf.c:875 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:817 +#: readelf.c:877 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:825 +#: readelf.c:885 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" -#: readelf.c:827 +#: readelf.c:887 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:832 +#: readelf.c:892 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" -#: readelf.c:834 +#: readelf.c:894 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:1127 readelf.c:1129 readelf.c:1238 readelf.c:1240 readelf.c:1249 -#: readelf.c:1251 +#: readelf.c:1198 readelf.c:1200 readelf.c:1318 readelf.c:1320 readelf.c:1329 +#: readelf.c:1331 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" -#: readelf.c:1154 +#: readelf.c:1226 #, c-format msgid "<unknown addend: %lx>" msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>" -#: readelf.c:1210 +#: readelf.c:1288 #, c-format msgid "<string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" -#: readelf.c:1212 +#: readelf.c:1290 #, c-format msgid "<corrupt string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" -#: readelf.c:1522 +#: readelf.c:1625 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" -#: readelf.c:1543 +#: readelf.c:1646 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" -#: readelf.c:1547 readelf.c:2349 +#: readelf.c:1650 readelf.c:2521 #, c-format msgid "<unknown>: %lx" msgstr "<không rõ>: %lx" -#: readelf.c:1560 +#: readelf.c:1663 msgid "NONE (None)" msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)" -#: readelf.c:1561 +#: readelf.c:1664 msgid "REL (Relocatable file)" msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)" -#: readelf.c:1562 +#: readelf.c:1665 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Executable file)" -#: readelf.c:1563 +#: readelf.c:1666 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Shared object file)" -#: readelf.c:1564 +#: readelf.c:1667 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Core file)" -#: readelf.c:1568 +#: readelf.c:1671 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" -#: readelf.c:1570 +#: readelf.c:1673 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" -#: readelf.c:1572 readelf.c:1681 readelf.c:2541 +#: readelf.c:1675 readelf.c:2714 #, c-format msgid "<unknown>: %x" msgstr "<không rõ>: %x" -#: readelf.c:1584 +#: readelf.c:1687 msgid "None" msgstr "Không có" -#: readelf.c:2186 +#: readelf.c:1791 +#, c-format +msgid "<unknown>: 0x%x" +msgstr "<không rõ>: 0x%x" + +#: readelf.c:2048 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: readelf.c:2049 +msgid "unknown mac" +msgstr "không rõ mac" + +#: readelf.c:2358 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" -#: readelf.c:2189 readelf.c:2948 readelf.c:2964 +#: readelf.c:2361 readelf.c:3145 readelf.c:3161 #, c-format msgid "<unknown: %x>" msgstr "<không rõ : %x>" -#: readelf.c:2586 +#: readelf.c:2759 #, c-format msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" -#: readelf.c:2587 +#: readelf.c:2760 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" -msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n" +msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n" -#: readelf.c:2588 +#: readelf.c:2761 #, c-format msgid "" " Options are:\n" @@ -3663,7 +3764,7 @@ msgstr "" "\tRanges\t\tCác phạm vị]\n" " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" -#: readelf.c:2612 +#: readelf.c:2785 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=<number>\n" @@ -3672,7 +3773,7 @@ msgstr "" " -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n" "\t(đổ câu lệnh)\n" -#: readelf.c:2616 +#: readelf.c:2789 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" @@ -3688,96 +3789,96 @@ msgstr "" " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n" -#: readelf.c:2642 readelf.c:9180 -msgid "Out of memory allocating dump request table." -msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ." +#: readelf.c:2817 readelf.c:2845 readelf.c:2849 readelf.c:9898 +msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" +msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" -#: readelf.c:2816 readelf.c:2884 +#: readelf.c:3011 readelf.c:3079 #, c-format msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" -#: readelf.c:2918 +#: readelf.c:3115 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" -#: readelf.c:2932 +#: readelf.c:3129 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" -#: readelf.c:2944 readelf.c:2960 readelf.c:6169 +#: readelf.c:3141 readelf.c:3157 readelf.c:6399 msgid "none" msgstr "không có" -#: readelf.c:2961 +#: readelf.c:3158 msgid "2's complement, little endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ" -#: readelf.c:2962 +#: readelf.c:3159 msgid "2's complement, big endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn" -#: readelf.c:2980 +#: readelf.c:3177 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" -#: readelf.c:2988 +#: readelf.c:3185 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" -#: readelf.c:2989 +#: readelf.c:3186 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " -#: readelf.c:2993 +#: readelf.c:3190 #, c-format msgid " Class: %s\n" msgstr " Class: %s\n" -#: readelf.c:2995 +#: readelf.c:3192 #, c-format msgid " Data: %s\n" msgstr " Data: %s\n" -#: readelf.c:2997 +#: readelf.c:3194 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" msgstr " Version: %d %s\n" -#: readelf.c:3004 +#: readelf.c:3201 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" -#: readelf.c:3006 +#: readelf.c:3203 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" -#: readelf.c:3008 +#: readelf.c:3205 #, c-format msgid " Type: %s\n" msgstr " Type: %s\n" -#: readelf.c:3010 +#: readelf.c:3207 #, c-format msgid " Machine: %s\n" msgstr " Machine: %s\n" -#: readelf.c:3012 +#: readelf.c:3209 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" msgstr " Version: 0x%lx\n" -#: readelf.c:3015 +#: readelf.c:3212 #, c-format msgid " Entry point address: " msgstr " Địa chỉ điểm vào : " -#: readelf.c:3017 +#: readelf.c:3214 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3786,7 +3887,7 @@ msgstr "" "\n" " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: " -#: readelf.c:3019 +#: readelf.c:3216 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" @@ -3795,66 +3896,68 @@ msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" " Đầu các dòng đầu phần: " -#: readelf.c:3021 +#: readelf.c:3218 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" -#: readelf.c:3023 +#: readelf.c:3220 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" msgstr " Flags: 0x%lx%s\n" -#: readelf.c:3026 +#: readelf.c:3223 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3028 +#: readelf.c:3225 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3030 +#: readelf.c:3227 #, c-format msgid " Number of program headers: %ld\n" msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n" -#: readelf.c:3032 +#: readelf.c:3229 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3034 +#: readelf.c:3231 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" msgstr " Số dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3039 +#: readelf.c:3236 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3070 readelf.c:3103 +#: readelf.c:3277 readelf.c:3310 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" -#: readelf.c:3141 readelf.c:3440 readelf.c:3481 readelf.c:3540 readelf.c:3603 -#: readelf.c:4208 readelf.c:4232 readelf.c:5510 readelf.c:5554 readelf.c:5752 -#: readelf.c:6734 readelf.c:6748 readelf.c:8564 readelf.c:8972 readelf.c:9039 +#: readelf.c:3348 readelf.c:3643 readelf.c:3684 readelf.c:3743 readelf.c:3806 +#: readelf.c:4429 readelf.c:4453 readelf.c:5731 readelf.c:5775 readelf.c:5973 +#: readelf.c:7007 readelf.c:7021 readelf.c:7378 readelf.c:7394 readelf.c:7533 +#: readelf.c:7558 readelf.c:8746 readelf.c:8938 readelf.c:9279 readelf.c:9690 +#: readelf.c:9757 msgid "Out of memory\n" msgstr "Hết bộ nhớ\n" -#: readelf.c:3168 +#: readelf.c:3375 #, c-format msgid "" "\n" "There are no program headers in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n" +"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3174 +#: readelf.c:3381 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3863,12 +3966,12 @@ msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" -#: readelf.c:3175 +#: readelf.c:3382 #, c-format msgid "Entry point " msgstr "Điểm vào " -#: readelf.c:3177 +#: readelf.c:3384 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3877,7 +3980,7 @@ msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số" -#: readelf.c:3189 readelf.c:3191 +#: readelf.c:3396 readelf.c:3398 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3886,47 +3989,55 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" -#: readelf.c:3195 +#: readelf.c:3402 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" -#: readelf.c:3198 +#: readelf.c:3405 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" -#: readelf.c:3202 +#: readelf.c:3409 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" -#: readelf.c:3204 +#: readelf.c:3411 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n" -#: readelf.c:3297 +#: readelf.c:3504 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3308 -msgid "no .dynamic section in the dynamic segment" -msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động" +#: readelf.c:3515 +msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" +msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n" -#: readelf.c:3317 -msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment" -msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động" +#: readelf.c:3527 +msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" +msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n" -#: readelf.c:3319 -msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment." -msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động." +#: readelf.c:3529 +msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" +msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n" -#: readelf.c:3333 +#: readelf.c:3543 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3340 +#: readelf.c:3550 +msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" +msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" + +#: readelf.c:3554 +msgid "Unable to read program interpreter name\n" +msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" + +#: readelf.c:3557 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3935,7 +4046,7 @@ msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" -#: readelf.c:3352 +#: readelf.c:3569 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3944,75 +4055,75 @@ msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" -#: readelf.c:3353 +#: readelf.c:3570 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" -#: readelf.c:3402 +#: readelf.c:3605 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" -#: readelf.c:3418 +#: readelf.c:3621 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" -msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n" +msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" -#: readelf.c:3432 readelf.c:3473 +#: readelf.c:3635 readelf.c:3676 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" -#: readelf.c:3517 readelf.c:3580 +#: readelf.c:3720 readelf.c:3783 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" -#: readelf.c:3527 readelf.c:3590 +#: readelf.c:3730 readelf.c:3793 msgid "symtab shndx" msgstr "symtab shndx" -#: readelf.c:3817 readelf.c:4192 +#: readelf.c:4020 readelf.c:4413 #, c-format msgid "" "\n" "There are no sections in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có phần nào trong tập tin này.\n" +"Không có phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3823 +#: readelf.c:4026 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n" -#: readelf.c:3842 readelf.c:4309 readelf.c:4544 readelf.c:4852 readelf.c:5267 -#: readelf.c:6906 +#: readelf.c:4046 readelf.c:4530 readelf.c:4765 readelf.c:5073 readelf.c:5488 +#: readelf.c:7187 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" -#: readelf.c:3881 +#: readelf.c:4102 #, c-format msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n" -#: readelf.c:3901 +#: readelf.c:4122 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description -#: readelf.c:3914 +#: readelf.c:4135 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:3919 +#: readelf.c:4140 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" -#: readelf.c:3926 +#: readelf.c:4147 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" -#: readelf.c:3973 +#: readelf.c:4194 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4021,7 +4132,7 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:3975 +#: readelf.c:4196 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4030,57 +4141,57 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:3981 readelf.c:3992 readelf.c:4003 +#: readelf.c:4202 readelf.c:4213 readelf.c:4224 #, c-format msgid " [Nr] Name\n" msgstr " [Nr] Tên\n" -#: readelf.c:3982 +#: readelf.c:4203 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:3986 +#: readelf.c:4207 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -#: readelf.c:3993 +#: readelf.c:4214 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:3997 +#: readelf.c:4218 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -#: readelf.c:4004 +#: readelf.c:4225 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n" -#: readelf.c:4005 +#: readelf.c:4226 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n" -#: readelf.c:4009 +#: readelf.c:4230 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n" -#: readelf.c:4010 +#: readelf.c:4231 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n" -#: readelf.c:4015 +#: readelf.c:4236 #, c-format msgid " Flags\n" msgstr " Cờ\n" -#: readelf.c:4150 +#: readelf.c:4371 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" @@ -4100,64 +4211,64 @@ msgstr "" "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" -#: readelf.c:4168 +#: readelf.c:4389 #, c-format msgid "[<unknown>: 0x%x]" msgstr "[<không rõ>: 0x%x]" -#: readelf.c:4199 +#: readelf.c:4420 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" -#: readelf.c:4223 +#: readelf.c:4444 #, c-format msgid "" "\n" "There are no section groups in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n" +"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4259 +#: readelf.c:4480 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4278 +#: readelf.c:4499 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4317 readelf.c:7243 +#: readelf.c:4538 readelf.c:7690 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" -#: readelf.c:4329 +#: readelf.c:4550 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" -#: readelf.c:4343 +#: readelf.c:4564 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n" -#: readelf.c:4349 +#: readelf.c:4570 #, c-format msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n" msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4359 +#: readelf.c:4580 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4372 +#: readelf.c:4593 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4468 +#: readelf.c:4689 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4166,16 +4277,16 @@ msgstr "" "\n" "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n" -#: readelf.c:4480 +#: readelf.c:4701 #, c-format msgid "" "\n" "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n" +"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4504 +#: readelf.c:4725 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4184,44 +4295,44 @@ msgstr "" "\n" "Phần định vị lại" -#: readelf.c:4509 readelf.c:4928 readelf.c:4942 readelf.c:5282 +#: readelf.c:4730 readelf.c:5149 readelf.c:5163 readelf.c:5503 #, c-format msgid "'%s'" msgstr "« %s »" -#: readelf.c:4511 readelf.c:4944 readelf.c:5284 +#: readelf.c:4732 readelf.c:5165 readelf.c:5505 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:4563 +#: readelf.c:4784 #, c-format msgid "" "\n" "There are no relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n" +"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4742 readelf.c:5124 +#: readelf.c:4963 readelf.c:5345 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" -#: readelf.c:4801 readelf.c:5214 +#: readelf.c:5022 readelf.c:5435 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" -msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n" +msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n" -#: readelf.c:4860 readelf.c:5275 readelf.c:5326 +#: readelf.c:5081 readelf.c:5496 readelf.c:5547 #, c-format msgid "" "\n" "There are no unwind sections in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n" +"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4923 +#: readelf.c:5144 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4230,11 +4341,11 @@ msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " -#: readelf.c:4935 +#: readelf.c:5156 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" -#: readelf.c:4937 readelf.c:5281 +#: readelf.c:5158 readelf.c:5502 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4243,44 +4354,44 @@ msgstr "" "\n" "Phần tri ra " -#: readelf.c:5491 readelf.c:5535 +#: readelf.c:5712 readelf.c:5756 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" -#: readelf.c:5612 +#: readelf.c:5833 #, c-format msgid "" "\n" "There is no dynamic section in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có phần động nào trong tập tin này.\n" +"Không có phần động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5650 -msgid "Unable to seek to end of file!" -msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •" +#: readelf.c:5871 +msgid "Unable to seek to end of file!\n" +msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n" -#: readelf.c:5663 +#: readelf.c:5884 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" -#: readelf.c:5698 +#: readelf.c:5919 msgid "Unable to seek to end of file\n" msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n" -#: readelf.c:5705 +#: readelf.c:5926 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:5710 +#: readelf.c:5931 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" -#: readelf.c:5745 +#: readelf.c:5966 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" -#: readelf.c:5770 +#: readelf.c:5991 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4289,77 +4400,77 @@ msgstr "" "\n" "Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:5773 +#: readelf.c:5994 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" -#: readelf.c:5809 +#: readelf.c:6030 #, c-format msgid "Auxiliary library" -msgstr "Thư viên phụ" +msgstr "Thư viện phụ" -#: readelf.c:5813 +#: readelf.c:6034 #, c-format msgid "Filter library" -msgstr "Thư viên lọc" +msgstr "Thư viện lọc" -#: readelf.c:5817 +#: readelf.c:6038 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: readelf.c:5821 +#: readelf.c:6042 #, c-format msgid "Dependency audit library" -msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc" +msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc" -#: readelf.c:5825 +#: readelf.c:6046 #, c-format msgid "Audit library" -msgstr "Thư viên kiểm tra" +msgstr "Thư viện kiểm tra" -#: readelf.c:5843 readelf.c:5871 readelf.c:5899 +#: readelf.c:6064 readelf.c:6092 readelf.c:6120 #, c-format msgid "Flags:" msgstr "Cờ :" -#: readelf.c:5846 readelf.c:5874 readelf.c:5901 +#: readelf.c:6067 readelf.c:6095 readelf.c:6122 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" -#: readelf.c:6022 +#: readelf.c:6243 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" -#: readelf.c:6025 +#: readelf.c:6246 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" -#: readelf.c:6029 +#: readelf.c:6250 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" -msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]" +msgstr "soname (tên so) thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6033 +#: readelf.c:6254 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" -msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]" +msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6037 +#: readelf.c:6258 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" -msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]" +msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6100 +#: readelf.c:6321 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" -#: readelf.c:6214 +#: readelf.c:6444 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4368,51 +4479,51 @@ msgstr "" "\n" "Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" -#: readelf.c:6217 +#: readelf.c:6447 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6219 readelf.c:6426 +#: readelf.c:6449 readelf.c:6656 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n" msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n" -#: readelf.c:6228 +#: readelf.c:6458 msgid "version definition section" msgstr "phần định nghĩa phiên bản" -#: readelf.c:6254 +#: readelf.c:6484 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" -#: readelf.c:6257 +#: readelf.c:6487 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " -#: readelf.c:6268 +#: readelf.c:6498 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" -#: readelf.c:6270 +#: readelf.c:6500 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6285 +#: readelf.c:6515 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" -#: readelf.c:6288 +#: readelf.c:6518 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6307 +#: readelf.c:6537 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4421,60 +4532,60 @@ msgstr "" "\n" "Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" -#: readelf.c:6310 +#: readelf.c:6540 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6312 +#: readelf.c:6542 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n" msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n" -#: readelf.c:6321 +#: readelf.c:6551 msgid "version need section" msgstr "phần cần phiên bản" -#: readelf.c:6343 +#: readelf.c:6573 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" -#: readelf.c:6346 +#: readelf.c:6576 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" -#: readelf.c:6348 +#: readelf.c:6578 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" -#: readelf.c:6350 +#: readelf.c:6580 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" -#: readelf.c:6368 +#: readelf.c:6598 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" -#: readelf.c:6371 +#: readelf.c:6601 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" -#: readelf.c:6374 +#: readelf.c:6604 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" -#: readelf.c:6417 +#: readelf.c:6647 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" -#: readelf.c:6421 +#: readelf.c:6651 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4483,40 +4594,40 @@ msgstr "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:6424 +#: readelf.c:6654 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " -#: readelf.c:6434 +#: readelf.c:6664 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" -#: readelf.c:6461 +#: readelf.c:6691 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*local*) " -#: readelf.c:6465 +#: readelf.c:6695 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) " -#: readelf.c:6503 readelf.c:6969 +#: readelf.c:6733 readelf.c:7255 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" -#: readelf.c:6513 +#: readelf.c:6743 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" -#: readelf.c:6555 readelf.c:7034 +#: readelf.c:6785 readelf.c:7320 msgid "version def" msgstr "phbản đ.nghĩa" -#: readelf.c:6575 readelf.c:7049 +#: readelf.c:6805 readelf.c:7335 msgid "version def aux" msgstr "phbản đ.nghĩa phụ" -#: readelf.c:6606 +#: readelf.c:6836 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4525,23 +4636,28 @@ msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:6740 +#: readelf.c:6955 +#, c-format +msgid "<other>: %x" +msgstr "<khác>: %x" + +#: readelf.c:7013 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" -#: readelf.c:6793 -msgid "Unable to seek to start of dynamic information" -msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động" +#: readelf.c:7069 readelf.c:7443 readelf.c:7467 readelf.c:7497 readelf.c:7521 +msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" +msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n" -#: readelf.c:6799 +#: readelf.c:7075 readelf.c:7449 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n" -#: readelf.c:6805 +#: readelf.c:7081 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n" -#: readelf.c:6825 +#: readelf.c:7101 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4550,17 +4666,17 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" -#: readelf.c:6827 +#: readelf.c:7103 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:6829 +#: readelf.c:7105 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:6882 +#: readelf.c:7163 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4569,29 +4685,29 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:6886 +#: readelf.c:7167 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:6888 +#: readelf.c:7169 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:6939 +#: readelf.c:7225 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" -#: readelf.c:6982 +#: readelf.c:7268 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản cần phụ (3)" -#: readelf.c:7009 -msgid "bad dynamic symbol" -msgstr "ký hiệu động sai" +#: readelf.c:7295 +msgid "bad dynamic symbol\n" +msgstr "ký hiệu động sai\n" -#: readelf.c:7073 +#: readelf.c:7359 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4600,7 +4716,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" -#: readelf.c:7085 +#: readelf.c:7371 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4609,16 +4725,25 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:7087 +#: readelf.c:7373 readelf.c:7539 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n" -#: readelf.c:7092 readelf.c:7108 readelf.c:8031 readelf.c:8223 -msgid "Out of memory" -msgstr "Hết bộ nhớ" +#: readelf.c:7505 +msgid "Failed to determine last chain length\n" +msgstr "Lỗi xác định độ dài dãy cuối cùng\n" -#: readelf.c:7157 +#: readelf.c:7537 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" +msgstr "" +"\n" +"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" + +#: readelf.c:7603 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4627,12 +4752,12 @@ msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:7160 +#: readelf.c:7606 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" -#: readelf.c:7212 +#: readelf.c:7658 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4641,7 +4766,7 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" -#: readelf.c:7233 +#: readelf.c:7680 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4650,7 +4775,7 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" -#: readelf.c:7238 +#: readelf.c:7685 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4659,73 +4784,88 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" -#: readelf.c:7359 +#: readelf.c:7710 +#, c-format +msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" +msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" + +#: readelf.c:7845 +#, c-format +msgid "skipping relocation of unknown size against offset 0x%lx in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua việc định vị lại có kích cỡ không rõ được gán cho hiệu 0x%lx trong phần %s\n" + +#: readelf.c:7854 #, c-format msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" -#: readelf.c:7376 +#: readelf.c:7875 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" -msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" +msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" -#: readelf.c:7402 +#: readelf.c:7902 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n" -msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" +msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" -#: readelf.c:7435 +#: readelf.c:7935 #, c-format msgid "%s section data" msgstr "dữ liệu phần %s" -#: readelf.c:7472 +#: readelf.c:7972 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no debugging data.\n" msgstr "" "\n" -"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n" +"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" -#: readelf.c:7498 +#: readelf.c:7998 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n" -#: readelf.c:7533 +#: readelf.c:8026 +#, c-format +msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" +msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" + +#: readelf.c:8061 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n" -#: readelf.c:7791 +#: readelf.c:8478 msgid "attributes" msgstr "thuộc tính" -#: readelf.c:7809 +#: readelf.c:8497 #, c-format msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:7830 +#: readelf.c:8522 #, c-format msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:7880 +#: readelf.c:8578 #, c-format msgid "Unknown format '%c'\n" -msgstr "Không biết dạng thức %c\n" +msgstr "Không rõ định dạng %c\n" -#: readelf.c:7936 readelf.c:8304 +#: readelf.c:8651 readelf.c:9019 msgid "liblist" -msgstr "danh sách thư viên" +msgstr "danh sách thư viện" -#: readelf.c:8025 +#: readelf.c:8740 msgid "options" msgstr "tùy chọn" -#: readelf.c:8055 +#: readelf.c:8770 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4734,15 +4874,15 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:8216 -msgid "conflict list found without a dynamic symbol table" -msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động" +#: readelf.c:8931 +msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" +msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" -#: readelf.c:8232 readelf.c:8246 +#: readelf.c:8947 readelf.c:8961 msgid "conflict" msgstr "xung đột" -#: readelf.c:8256 +#: readelf.c:8971 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4751,108 +4891,108 @@ msgstr "" "\n" "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:8258 +#: readelf.c:8973 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" -#: readelf.c:8311 +#: readelf.c:9026 msgid "liblist string table" -msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên" +msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" -#: readelf.c:8321 +#: readelf.c:9036 #, c-format msgid "" "\n" "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n" +"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:8374 +#: readelf.c:9089 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" -#: readelf.c:8376 +#: readelf.c:9091 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" -#: readelf.c:8378 +#: readelf.c:9093 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:8380 +#: readelf.c:9095 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" -#: readelf.c:8382 +#: readelf.c:9097 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" -#: readelf.c:8384 +#: readelf.c:9099 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" -#: readelf.c:8386 +#: readelf.c:9101 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" -#: readelf.c:8388 +#: readelf.c:9103 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:8390 +#: readelf.c:9105 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" -#: readelf.c:8392 +#: readelf.c:9107 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" -#: readelf.c:8394 +#: readelf.c:9109 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" -#: readelf.c:8396 +#: readelf.c:9111 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" -#: readelf.c:8404 +#: readelf.c:9119 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" -#: readelf.c:8406 +#: readelf.c:9121 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (architecture)" -#: readelf.c:8411 readelf.c:8433 +#: readelf.c:9126 readelf.c:9148 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" -msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)" +msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" #. NetBSD core "procinfo" structure. -#: readelf.c:8423 +#: readelf.c:9138 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" -#: readelf.c:8450 readelf.c:8464 +#: readelf.c:9165 readelf.c:9179 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" -#: readelf.c:8452 readelf.c:8466 +#: readelf.c:9167 readelf.c:9181 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: readelf.c:8472 +#: readelf.c:9187 #, c-format msgid "PT_FIRSTMACH+%d" msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" -#: readelf.c:8518 +#: readelf.c:9233 msgid "notes" msgstr "ghi chú" -#: readelf.c:8524 +#: readelf.c:9239 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4861,41 +5001,41 @@ msgstr "" "\n" "Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n" -#: readelf.c:8526 +#: readelf.c:9241 #, c-format msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" -#: readelf.c:8545 +#: readelf.c:9260 #, c-format msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n" -#: readelf.c:8547 +#: readelf.c:9262 #, c-format msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" -#: readelf.c:8645 +#: readelf.c:9360 #, c-format msgid "No note segments present in the core file.\n" msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" -#: readelf.c:8726 +#: readelf.c:9444 msgid "" "This instance of readelf has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" msgstr "" -"Tức thời readelf này đã được xây dụng\n" +"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" -#: readelf.c:8775 readelf.c:9119 +#: readelf.c:9493 readelf.c:9837 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n" -#: readelf.c:8788 +#: readelf.c:9506 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4904,290 +5044,286 @@ msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" -#: readelf.c:8936 readelf.c:8957 readelf.c:8994 readelf.c:9074 +#: readelf.c:9654 readelf.c:9675 readelf.c:9712 readelf.c:9792 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:8947 +#: readelf.c:9665 #, c-format msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:8979 +#: readelf.c:9697 #, c-format msgid "%s: failed to read string table\n" msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n" -#: readelf.c:9015 +#: readelf.c:9733 #, c-format msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n" msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n" -#: readelf.c:9031 +#: readelf.c:9749 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n" -#: readelf.c:9063 +#: readelf.c:9781 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n" -#: readelf.c:9097 +#: readelf.c:9815 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" -#: readelf.c:9099 +#: readelf.c:9817 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" -#: readelf.c:9106 +#: readelf.c:9824 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n" -#: readelf.c:9113 +#: readelf.c:9831 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" -#: rename.c:129 +#: rename.c:130 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" #. We have to clean up here. -#: rename.c:164 rename.c:202 +#: rename.c:165 rename.c:203 #, c-format msgid "unable to rename '%s' reason: %s" msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s" -#: rename.c:210 +#: rename.c:211 #, c-format msgid "unable to copy file '%s' reason: %s" msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s" -#: resbin.c:132 +#: resbin.c:119 #, c-format msgid "%s: not enough binary data" msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" -#: resbin.c:148 +#: resbin.c:135 msgid "null terminated unicode string" msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng" -#: resbin.c:175 resbin.c:181 +#: resbin.c:162 resbin.c:168 msgid "resource ID" msgstr "ID tài nguyên" -#: resbin.c:221 +#: resbin.c:207 msgid "cursor" msgstr "con chạy" -#: resbin.c:253 resbin.c:260 +#: resbin.c:238 resbin.c:245 msgid "menu header" msgstr "dòng đầu trình đơn" -#: resbin.c:270 +#: resbin.c:254 msgid "menuex header" msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" -#: resbin.c:274 +#: resbin.c:258 msgid "menuex offset" msgstr "hiệu số trình đơn menuex" -#: resbin.c:281 +#: resbin.c:263 #, c-format msgid "unsupported menu version %d" msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" -#: resbin.c:306 resbin.c:321 resbin.c:384 +#: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365 msgid "menuitem header" msgstr "dòng đầu mục trình đơn" -#: resbin.c:414 +#: resbin.c:395 msgid "menuitem" msgstr "mục trình đơn" -#: resbin.c:453 resbin.c:481 +#: resbin.c:432 resbin.c:460 msgid "dialog header" msgstr "dòng đầu đối thoại" -#: resbin.c:471 +#: resbin.c:450 #, c-format msgid "unexpected DIALOGEX version %d" msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d" -#: resbin.c:516 +#: resbin.c:495 msgid "dialog font point size" msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" -#: resbin.c:524 +#: resbin.c:503 msgid "dialogex font information" msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" -#: resbin.c:550 resbin.c:568 +#: resbin.c:529 resbin.c:547 msgid "dialog control" msgstr "điều kiện đối thoại" -#: resbin.c:560 +#: resbin.c:539 msgid "dialogex control" msgstr "điều kiện đối thoại dialogex" -#: resbin.c:589 +#: resbin.c:568 msgid "dialog control end" msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" -#: resbin.c:601 +#: resbin.c:580 msgid "dialog control data" msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" -#: resbin.c:642 +#: resbin.c:620 msgid "stringtable string length" msgstr "độ dài bảng chuỗi" -#: resbin.c:652 +#: resbin.c:630 msgid "stringtable string" msgstr "chuỗi bảng chuỗi" -#: resbin.c:683 +#: resbin.c:660 msgid "fontdir header" msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" -#: resbin.c:696 +#: resbin.c:674 msgid "fontdir" msgstr "thư mục phông chữ" -#: resbin.c:712 +#: resbin.c:691 msgid "fontdir device name" msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" -#: resbin.c:718 +#: resbin.c:697 msgid "fontdir face name" msgstr "tên mặt thư mục phông chữ" -#: resbin.c:759 +#: resbin.c:737 msgid "accelerator" msgstr "phím tắt" -#: resbin.c:819 +#: resbin.c:796 msgid "group cursor header" msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" -#: resbin.c:823 +#: resbin.c:800 resrc.c:1306 #, c-format msgid "unexpected group cursor type %d" -msgstr "kiểu con chạy nhóm bất ngờ %d" +msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d" -#: resbin.c:838 +#: resbin.c:815 msgid "group cursor" msgstr "con chạy nhóm" -#: resbin.c:875 +#: resbin.c:851 msgid "group icon header" msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" -#: resbin.c:879 +#: resbin.c:855 resrc.c:1253 #, c-format msgid "unexpected group icon type %d" -msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất ngờ %d" +msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" -#: resbin.c:894 +#: resbin.c:870 msgid "group icon" msgstr "biểu tượng nhóm" -#: resbin.c:957 resbin.c:1174 +#: resbin.c:934 resbin.c:1150 msgid "unexpected version string" -msgstr "chuỗi phiên bản bất ngờ" +msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" -#: resbin.c:989 +#: resbin.c:965 #, c-format msgid "version length %d does not match resource length %lu" msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu." -#: resbin.c:993 +#: resbin.c:969 #, c-format msgid "unexpected version type %d" -msgstr "kiểu phiên bản bất ngờ %d" +msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d" -#: resbin.c:1005 +#: resbin.c:981 #, c-format -msgid "unexpected fixed version information length %d" -msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất ngờ %d" +msgid "unexpected fixed version information length %ld" +msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld" -#: resbin.c:1008 +#: resbin.c:984 msgid "fixed version info" msgstr "thông tin phiên bản cố định" -#: resbin.c:1012 +#: resbin.c:988 #, c-format msgid "unexpected fixed version signature %lu" -msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất ngờ %lu" +msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu" -#: resbin.c:1016 +#: resbin.c:992 #, c-format msgid "unexpected fixed version info version %lu" msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" -#: resbin.c:1045 +#: resbin.c:1021 msgid "version var info" msgstr "hông tin tạm phiên bản" -#: resbin.c:1062 +#: resbin.c:1038 #, c-format -msgid "unexpected stringfileinfo value length %d" -msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất ngờ %d" +msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" +msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" -#: resbin.c:1072 +#: resbin.c:1048 #, c-format -msgid "unexpected version stringtable value length %d" -msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất ngờ %d" +msgid "unexpected version stringtable value length %ld" +msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" -#: resbin.c:1106 +#: resbin.c:1082 #, c-format -msgid "unexpected version string length %d != %d + %d" -msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d != %d + %d" +msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" +msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" -#: resbin.c:1117 +#: resbin.c:1093 #, c-format -msgid "unexpected version string length %d < %d" -msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d < %d" +msgid "unexpected version string length %ld < %ld" +msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" -#: resbin.c:1134 +#: resbin.c:1110 #, c-format -msgid "unexpected varfileinfo value length %d" -msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất ngờ %d" +msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" +msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" -#: resbin.c:1153 +#: resbin.c:1129 msgid "version varfileinfo" msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" -#: resbin.c:1168 +#: resbin.c:1144 #, c-format -msgid "unexpected version value length %d" -msgstr "nđộ dài giá trị phiên bản bất ngờ %d" +msgid "unexpected version value length %ld" +msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld" -#: rescoff.c:126 +#: rescoff.c:124 msgid "filename required for COFF input" msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF" -#: rescoff.c:143 +#: rescoff.c:141 #, c-format msgid "%s: no resource section" msgstr "%s: không có phần tài nguyên" -#: rescoff.c:150 -msgid "can't read resource section" -msgstr "không thể đọc phần tài nguyên" - -#: rescoff.c:174 +#: rescoff.c:173 #, c-format msgid "%s: %s: address out of bounds" msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị" @@ -5224,146 +5360,146 @@ msgstr "thư mục con ID" msgid "ID resource" msgstr "tài nguyên ID" -#: rescoff.c:318 +#: rescoff.c:320 msgid "resource type unknown" -msgstr "không biết kiểu tài nguyên" +msgstr "không rõ kiểu tài nguyên" -#: rescoff.c:321 +#: rescoff.c:323 msgid "data entry" msgstr "mục nhập dữ liệu" -#: rescoff.c:329 +#: rescoff.c:331 msgid "resource data" msgstr "dữ liệu tài nguyên" -#: rescoff.c:334 +#: rescoff.c:336 msgid "resource data size" msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" -#: rescoff.c:427 +#: rescoff.c:431 msgid "filename required for COFF output" msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" -#: rescoff.c:719 +#: rescoff.c:718 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" -#: resrc.c:238 resrc.c:309 +#: resrc.c:262 resrc.c:333 #, c-format msgid "can't open temporary file `%s': %s" msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" -#: resrc.c:244 +#: resrc.c:268 #, c-format msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: resrc.c:260 +#: resrc.c:284 #, c-format msgid "%s %s: %s" msgstr "%s %s: %s" -#: resrc.c:305 +#: resrc.c:329 #, c-format msgid "can't execute `%s': %s" msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s" -#: resrc.c:314 +#: resrc.c:338 #, c-format msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n" -#: resrc.c:321 +#: resrc.c:345 #, c-format msgid "can't popen `%s': %s" msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s" -#: resrc.c:323 +#: resrc.c:347 #, c-format msgid "Using popen to read preprocessor output\n" msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n" -#: resrc.c:362 +#: resrc.c:413 #, c-format msgid "Tried `%s'\n" msgstr "Đã thử « %s »\n" -#: resrc.c:373 +#: resrc.c:424 #, c-format msgid "Using `%s'\n" msgstr "Đang dùng « %s »\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: resrc.c:529 +#: resrc.c:583 #, c-format msgid "%s:%d: %s\n" msgstr "%s:%d: %s\n" -#: resrc.c:537 +#: resrc.c:591 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF" -msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất ngờ" +msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường" -#: resrc.c:586 +#: resrc.c:640 #, c-format msgid "%s: read of %lu returned %lu" msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu" -#: resrc.c:624 resrc.c:1134 +#: resrc.c:678 resrc.c:1453 #, c-format msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s" -#: resrc.c:675 +#: resrc.c:729 #, c-format msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" -#: resrc.c:707 resrc.c:1003 +#: resrc.c:761 resrc.c:1161 #, c-format msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s" -#: resrc.c:831 +#: resrc.c:887 msgid "help ID requires DIALOGEX" msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" -#: resrc.c:833 +#: resrc.c:889 msgid "control data requires DIALOGEX" msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" -#: resrc.c:861 +#: resrc.c:917 #, c-format msgid "stat failed on font file `%s': %s" msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s" -#: resrc.c:972 +#: resrc.c:1130 #, c-format msgid "icon file `%s' does not contain icon data" msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" -#: resrc.c:1273 resrc.c:1308 +#: resrc.c:1675 resrc.c:1710 #, c-format msgid "stat failed on file `%s': %s" msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s" -#: resrc.c:1494 +#: resrc.c:1891 #, c-format msgid "can't open `%s' for output: %s" msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s" -#: size.c:83 +#: size.c:84 #, c-format msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n" -#: size.c:84 +#: size.c:85 #, c-format msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n" -#: size.c:85 +#: size.c:86 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5379,34 +5515,34 @@ msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" "\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n" -"\t\t\t(dạng thức)\n" +"\t\t\t(định dạng)\n" " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" "\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" "\t\t\t(cơ sở)\n" " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n" -" --target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n" +" --target=<tên_bfd> \tLập định dạng tập tin nhị phân\n" "\t\t\t(đích)\n" " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n" "\n" -#: size.c:158 +#: size.c:159 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" -msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s" +msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s" -#: size.c:185 +#: size.c:186 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" -#: srconv.c:1722 +#: srconv.c:1724 #, c-format msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" -#: srconv.c:1723 +#: srconv.c:1725 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5429,160 +5565,160 @@ msgstr "" " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: srconv.c:1869 +#: srconv.c:1871 #, c-format msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" -#: stabs.c:330 stabs.c:1708 +#: stabs.c:328 stabs.c:1706 msgid "numeric overflow" msgstr "tràn thuộc số" -#: stabs.c:340 +#: stabs.c:338 #, c-format msgid "Bad stab: %s\n" msgstr "stab sai: %s\n" -#: stabs.c:348 +#: stabs.c:346 #, c-format msgid "Warning: %s: %s\n" msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" -#: stabs.c:458 +#: stabs.c:456 #, c-format msgid "N_LBRAC not within function\n" msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n" -#: stabs.c:497 +#: stabs.c:495 #, c-format msgid "Too many N_RBRACs\n" msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" -#: stabs.c:738 +#: stabs.c:736 msgid "unknown C++ encoded name" -msgstr "không biết tên mã C++" +msgstr "không rõ tên mã C++" #. Complain and keep going, so compilers can invent new #. cross-reference types. -#: stabs.c:1253 +#: stabs.c:1251 msgid "unrecognized cross reference type" msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo" #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying #. about dealing with it rather than just calling error_type? -#: stabs.c:1800 +#: stabs.c:1798 msgid "missing index type" msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" -#: stabs.c:2114 +#: stabs.c:2112 msgid "unknown virtual character for baseclass" -msgstr "không biết ký tự ảo cho hạng cơ bản" +msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản" -#: stabs.c:2132 +#: stabs.c:2130 msgid "unknown visibility character for baseclass" -msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản" +msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản" -#: stabs.c:2318 +#: stabs.c:2316 msgid "unnamed $vb type" msgstr "kiểu $vb chưa có tên" -#: stabs.c:2324 +#: stabs.c:2322 msgid "unrecognized C++ abbreviation" msgstr "không nhận biết viết tắt C++" -#: stabs.c:2400 +#: stabs.c:2398 msgid "unknown visibility character for field" -msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho trường" +msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường" -#: stabs.c:2652 +#: stabs.c:2650 msgid "const/volatile indicator missing" msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" -#: stabs.c:2888 +#: stabs.c:2886 #, c-format msgid "No mangling for \"%s\"\n" msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" -#: stabs.c:3188 +#: stabs.c:3186 msgid "Undefined N_EXCL" msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" -#: stabs.c:3268 +#: stabs.c:3266 #, c-format msgid "Type file number %d out of range\n" msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" -#: stabs.c:3273 +#: stabs.c:3271 #, c-format msgid "Type index number %d out of range\n" msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" -#: stabs.c:3352 +#: stabs.c:3350 #, c-format msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n" -#: stabs.c:3644 +#: stabs.c:3642 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" -#: stabs.c:3739 +#: stabs.c:3737 #, c-format msgid "no argument types in mangled string\n" -msgstr "không có kiểu đối số nào trong chuỗi đã rối\n" +msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" -#: stabs.c:5093 +#: stabs.c:5091 #, c-format msgid "Demangled name is not a function\n" msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" -#: stabs.c:5135 +#: stabs.c:5133 #, c-format msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" -msgstr "Gặp kiểu bất ngờ trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" +msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" -#: stabs.c:5202 +#: stabs.c:5200 #, c-format msgid "Unrecognized demangle component %d\n" msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n" -#: stabs.c:5254 +#: stabs.c:5252 #, c-format msgid "Failed to print demangled template\n" msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n" -#: stabs.c:5334 +#: stabs.c:5332 #, c-format msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" -#: stabs.c:5383 +#: stabs.c:5381 #, c-format msgid "Unexpected demangled varargs\n" -msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ngờ\n" +msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất thường\n" -#: stabs.c:5390 +#: stabs.c:5388 #, c-format msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" -#: strings.c:218 +#: strings.c:215 #, c-format msgid "invalid number %s" msgstr "số không hợp lệ %s" -#: strings.c:700 +#: strings.c:697 #, c-format msgid "invalid integer argument %s" msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s" -#: strings.c:709 +#: strings.c:706 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n" -#: strings.c:710 +#: strings.c:707 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5604,13 +5740,13 @@ msgstr "" "\t\t(hết)\n" " -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n" " -n --bytes=[số]\n" -"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt RỖNG nào tại số byte này\n" +"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n" " -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n" " -t --radix={o,d,x}\n" "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" "\t\t(cơ sở)\n" " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n" -" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ dạng thức tập tin nhị phân\n" +" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" "\t\t(đích)\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n" @@ -5619,12 +5755,12 @@ msgstr "" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: sysdump.c:642 +#: sysdump.c:641 #, c-format msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n" -#: sysdump.c:643 +#: sysdump.c:642 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5635,17 +5771,17 @@ msgstr "" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: sysdump.c:710 +#: sysdump.c:709 #, c-format msgid "cannot open input file %s" msgstr "không thể mở tập tin nhập %s" -#: version.c:35 +#: version.c:34 #, c-format -msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n" -msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" +msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n" +msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" -#: version.c:36 +#: version.c:35 #, c-format msgid "" "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" @@ -5655,53 +5791,154 @@ msgstr "" "nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n" "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" -#: windres.c:204 +#: windmc.c:194 +#, c-format +msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n" +msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n" + +#: windmc.c:202 +#, c-format +msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" +msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" + +#: windmc.c:204 +#, c-format +msgid "" +" The options are:\n" +" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n" +" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n" +" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n" +" -c --customflag Set custom flags for messages\n" +" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n" +" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n" +" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n" +" -F --target <target> Specify output target for endianess.\n" +" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n" +" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n" +" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n" +" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n" +" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n" +" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n" +" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n" +" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n" +" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n" +" that maps message ID's to their symbolic name.\n" +msgstr "" +" Tùy chọn:\n" +" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" +"\t\t(_ASCII vào_)\n" +" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" +"\t\t(_ASCII ra_)\n" +" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n" +"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n" +" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" +" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" +"\t\t(_trang mã vào_)\n" +" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" +"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n" +" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n" +"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n" +" -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n" +" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" +"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n" +" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" +"\t\t(_Unicode vào_)\n" +" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" +"\t\t(_Unicode ra_)\n" +" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" +"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n" +" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" +"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n" +" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" +"\t\tlời xác định mã trạng thái\n" +" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" +"\t\t(_trang mã ra_)\n" +" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" +"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n" +" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n" +"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" + +#: windmc.c:224 +#, c-format +msgid "" +" -H --help Print this help message\n" +" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" +" -V --version Print version information\n" +msgstr "" +" -H --help In ra trợ giúp này\n" +" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" +" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" + +#: windmc.c:287 windres.c:415 +#, c-format +msgid "%s: warning: " +msgstr "%s: cảnh báo : " + +#: windmc.c:288 +#, c-format +msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n" +msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n" + +#: windmc.c:289 +#, c-format +msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" +msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n" + +#: windmc.c:333 +msgid "try to add a ill language." +msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." + +#: windmc.c:1142 +#, c-format +msgid "unable to open file ,%s' for input.\n" +msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n" + +#: windmc.c:1161 +msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" +msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" + +#: windres.c:220 #, c-format msgid "can't open %s `%s': %s" msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s" -#: windres.c:370 +#: windres.c:394 #, c-format msgid ": expected to be a directory\n" msgstr ": ngờ là thư mục\n" -#: windres.c:382 +#: windres.c:406 #, c-format msgid ": expected to be a leaf\n" msgstr ": ngờ là lá\n" -#: windres.c:391 -#, c-format -msgid "%s: warning: " -msgstr "%s: cảnh báo : " - -#: windres.c:393 +#: windres.c:417 #, c-format msgid ": duplicate value\n" msgstr ": giá trị trùng\n" -#: windres.c:543 +#: windres.c:567 #, c-format msgid "unknown format type `%s'" -msgstr "không biết kiểu dạng thức « %s »" +msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »" -#: windres.c:544 +#: windres.c:568 #, c-format msgid "%s: supported formats:" -msgstr "%s: dạng thức hỗ trợ :" +msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :" #. Otherwise, we give up. -#: windres.c:627 +#: windres.c:651 #, c-format msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" -#: windres.c:639 +#: windres.c:663 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" -#: windres.c:641 +#: windres.c:665 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5715,6 +5952,7 @@ msgid "" " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n" " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n" " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" +" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n" " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n" " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n" " the preprocessor output\n" @@ -5723,8 +5961,8 @@ msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n" " -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n" -" -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức nhập_\n" -" -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức xuất_\n" +" -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng nhập_\n" +" -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng xuất_\n" " -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n" " --preprocessor=<chương_trình>\n" "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" @@ -5736,18 +5974,19 @@ msgstr "" " -U --undefine <ký_hiệu>\n" "\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" +" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n" " -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" " --use-temp-file\n" "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n" "\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n" -#: windres.c:657 +#: windres.c:682 #, c-format msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n" -#: windres.c:660 +#: windres.c:685 #, c-format msgid "" " -r Ignored for compatibility with rc\n" @@ -5760,7 +5999,7 @@ msgstr "" " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n" " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n" -#: windres.c:665 +#: windres.c:690 #, c-format msgid "" "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" @@ -5773,37 +6012,81 @@ msgstr "" "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n" "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n" -#: windres.c:803 +#: windres.c:828 +msgid "invalid codepage specified.\n" +msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" + +#: windres.c:843 msgid "invalid option -f\n" msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" -#: windres.c:808 +#: windres.c:848 msgid "No filename following the -fo option.\n" msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" -#: windres.c:866 +#: windres.c:907 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" -msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n" +msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n" -#: windres.c:984 +#: windres.c:1027 msgid "no resources" -msgstr "không có tài nguyên nào" +msgstr "không có tài nguyên" -#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 +#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916 #, c-format msgid "string_hash_lookup failed: %s" msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" -#: wrstabs.c:635 +#: wrstabs.c:636 #, c-format msgid "stab_int_type: bad size %u" msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" -#: wrstabs.c:1393 +#: wrstabs.c:1394 #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" -msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" +msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" + +#~ msgid "stat returns negative size for %s" +#~ msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s" + +#~ msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" +#~ msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" + +#~ msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" +#~ msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" + +#~ msgid "" +#~ "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" +#~ "\n" + +#~ msgid " (Pointer size: %u)%s\n" +#~ msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n" + +#~ msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n" +#~ msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n" + +#~ msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" +#~ msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" + +#~ msgid "there are no sections to be copied!" +#~ msgstr "• Không có phần cần sao chép. •" + +#~ msgid "error: the input file '%s' is empty" +#~ msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng" + +#~ msgid "alternate machine code index must be positive" +#~ msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương" + +#~ msgid "Out of memory" +#~ msgstr "Hết bộ nhớ" + +#~ msgid "can't read resource section" +#~ msgstr "không thể đọc phần tài nguyên" #~ msgid "flags" #~ msgstr "cờ" @@ -5818,7 +6101,7 @@ msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong #~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)" #~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" -#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" +#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" #~ msgid "debug_abbrev section data" #~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)" |