diff options
author | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2012-05-02 14:51:05 +0000 |
---|---|---|
committer | Nick Clifton <nickc@redhat.com> | 2012-05-02 14:51:05 +0000 |
commit | 1c062060daa660f74c7ebd230f30eebb14cdc9b0 (patch) | |
tree | c739aaabb29d188d55688844b95ec7896f4e74dd /binutils/po/vi.po | |
parent | 777532fcfb1bc149533722351080c38d6bafe5fb (diff) | |
download | gdb-1c062060daa660f74c7ebd230f30eebb14cdc9b0.zip gdb-1c062060daa660f74c7ebd230f30eebb14cdc9b0.tar.gz gdb-1c062060daa660f74c7ebd230f30eebb14cdc9b0.tar.bz2 |
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
* po/it.po: New Italian translation.
* configure.in (ALL_LINGUAS): Add it.
* configure: Regenerate.
Diffstat (limited to 'binutils/po/vi.po')
-rw-r--r-- | binutils/po/vi.po | 4864 |
1 files changed, 3307 insertions, 1557 deletions
diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index 50aa07f..c4988a0 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -2,45 +2,52 @@ # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.20.1\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.21.53\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2010-03-03 14:57+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:20+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:35+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-04-20 08:06+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" +"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" +"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" -#: addr2line.c:76 +#: addr2line.c:81 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" -#: addr2line.c:77 +#: addr2line.c:82 #, c-format msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" -#: addr2line.c:78 +#: addr2line.c:83 #, c-format msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n" -#: addr2line.c:79 +#: addr2line.c:84 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @<file> Read options from <file>\n" +" -a --addresses Show addresses\n" " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n" " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n" " -i --inlines Unwind inlined functions\n" " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n" +" -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n" " -s --basenames Strip directory names\n" " -f --functions Show function names\n" " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" @@ -52,8 +59,9 @@ msgstr "" " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n" " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n" -" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n" +" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" +" -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n" " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n" " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n" " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n" @@ -61,208 +69,229 @@ msgstr "" " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" "\n" -#: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3838 dllwrap.c:510 -#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2935 size.c:99 -#: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698 +#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:470 dlltool.c:3938 +#: dllwrap.c:524 elfedit.c:650 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611 +#: readelf.c:3174 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653 +#: windmc.c:228 windres.c:695 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" -#: addr2line.c:292 +#: addr2line.c:271 +#, c-format +msgid " at " +msgstr " tại " + +#: addr2line.c:296 +#, c-format +msgid " (inlined by) " +msgstr " (chung dòng bởi) " + +#: addr2line.c:329 #, c-format msgid "%s: cannot get addresses from archive" msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" -#: addr2line.c:309 +#: addr2line.c:346 #, c-format msgid "%s: cannot find section %s" msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" -#: addr2line.c:375 nm.c:1554 objdump.c:3234 +#: addr2line.c:415 nm.c:1566 objdump.c:3423 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" -#: ar.c:218 +#: ar.c:238 #, c-format msgid "no entry %s in archive\n" msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" -#: ar.c:236 +#: ar.c:254 #, c-format -msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" -#: ar.c:238 +#: ar.c:260 #, c-format -msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" -#: ar.c:243 +#: ar.c:266 #, c-format msgid " %s -M [<mri-script]\n" msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" -#: ar.c:244 +#: ar.c:267 #, c-format msgid " commands:\n" msgstr " lệnh:\n" -#: ar.c:245 +#: ar.c:268 #, c-format msgid " d - delete file(s) from the archive\n" msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n" -#: ar.c:246 +#: ar.c:269 #, c-format msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n" -#: ar.c:247 +#: ar.c:270 #, c-format msgid " p - print file(s) found in the archive\n" msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n" -#: ar.c:248 +#: ar.c:271 #, c-format msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n" -#: ar.c:249 +#: ar.c:272 #, c-format msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" -#: ar.c:250 +#: ar.c:273 +#, c-format +msgid " s - act as ranlib\n" +msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n" + +#: ar.c:274 #, c-format msgid " t - display contents of archive\n" msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" -#: ar.c:251 +#: ar.c:275 #, c-format msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" -#: ar.c:252 +#: ar.c:276 #, c-format msgid " command specific modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" -#: ar.c:253 +#: ar.c:277 #, c-format msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n" -#: ar.c:254 +#: ar.c:278 #, c-format msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" -#: ar.c:255 +#: ar.c:279 #, c-format msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" -#: ar.c:256 +#: ar.c:280 #, c-format msgid " [N] - use instance [count] of name\n" msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n" -#: ar.c:257 +#: ar.c:281 #, c-format msgid " [f] - truncate inserted file names\n" msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n" -#: ar.c:258 +#: ar.c:282 #, c-format msgid " [P] - use full path names when matching\n" msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n" -#: ar.c:259 +#: ar.c:283 #, c-format msgid " [o] - preserve original dates\n" msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n" -#: ar.c:260 +#: ar.c:284 #, c-format msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n" -#: ar.c:261 +#: ar.c:285 #, c-format msgid " generic modifiers:\n" msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" -#: ar.c:262 +#: ar.c:286 #, c-format msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n" -#: ar.c:263 +#: ar.c:287 #, c-format msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n" -#: ar.c:264 +#: ar.c:288 #, c-format msgid " [S] - do not build a symbol table\n" msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" -#: ar.c:265 +#: ar.c:289 #, c-format msgid " [T] - make a thin archive\n" msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n" -#: ar.c:266 +#: ar.c:290 #, c-format msgid " [v] - be verbose\n" msgstr " [v] • xuất chi tiết\n" -#: ar.c:267 +#: ar.c:291 #, c-format msgid " [V] - display the version number\n" msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n" -#: ar.c:268 +#: ar.c:292 #, c-format msgid " @<file> - read options from <file>\n" msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -#: ar.c:270 +#: ar.c:293 +#, c-format +msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n" +msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n" + +#: ar.c:295 #, c-format msgid " optional:\n" msgstr " vẫn tùy chọn:\n" -#: ar.c:271 +#: ar.c:296 #, c-format msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n" msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n" -#: ar.c:278 +#: ar.c:317 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" -#: ar.c:279 +#: ar.c:318 #, c-format msgid " Generate an index to speed access to archives\n" msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n" -#: ar.c:280 +#: ar.c:319 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @<file> Read options from <file>\n" msgstr "" -"Tuỳ chọn:\n" +"Tùy:\n" " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -#: ar.c:283 +#: ar.c:322 #, c-format msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n" msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" -#: ar.c:286 +#: ar.c:325 #, c-format msgid "" " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" @@ -273,87 +302,70 @@ msgstr "" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" -#: ar.c:512 nm.c:1626 -#, c-format -msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" -msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" - -#: ar.c:539 +#: ar.c:449 msgid "two different operation options specified" -msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau" +msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau" -#: ar.c:620 +#: ar.c:538 nm.c:1639 #, c-format -msgid "illegal option -- %c" -msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c" +msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" +msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" -#: ar.c:663 +#: ar.c:693 msgid "no operation specified" msgstr "chưa ghi rõ thao tác" -#: ar.c:666 +#: ar.c:696 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." -#: ar.c:669 +#: ar.c:699 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »." -#: ar.c:677 +#: ar.c:707 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." -#: ar.c:680 +#: ar.c:710 msgid "Value for `N' must be positive." msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." -#: ar.c:692 +#: ar.c:724 msgid "`x' cannot be used on thin archives." msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh." -#: ar.c:733 +#: ar.c:765 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" -#: ar.c:802 +#: ar.c:834 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s" -#: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2027 +#: ar.c:883 ar.c:937 ar.c:1266 objcopy.c:2055 #, c-format msgid "internal stat error on %s" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ar.c:855 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"<%s>\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"<%s>\n" -"\n" - -#: ar.c:871 ar.c:939 +#: ar.c:902 ar.c:970 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" -#: ar.c:1139 +#: ar.c:1171 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" -msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n" +msgstr "Không có bộ phận tên « %s »\n" -#: ar.c:1189 +#: ar.c:1221 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." -#: ar.c:1328 +#: ar.c:1360 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" @@ -413,98 +425,93 @@ msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n" msgid "%s: no open archive\n" msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" -#: bin2c.c:59 -#, c-format -msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n" -msgstr "Sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n" - -#: bin2c.c:60 -#, c-format -msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n" -msgstr "In ra các byte từ đầu vào tiêu chuẩn theo định dạng thập lục.\n" - -#: binemul.c:38 +#: binemul.c:39 #, c-format msgid " No emulation specific options\n" msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. -#: binemul.h:43 +#: binemul.h:49 #, c-format msgid " emulation options: \n" msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" -#: bucomm.c:157 +#: bucomm.c:163 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" -#: bucomm.c:168 +#: bucomm.c:175 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" msgstr "%s: định dạng khớp:" -#: bucomm.c:183 +#: bucomm.c:190 #, c-format msgid "Supported targets:" msgstr "Đích được hỗ trợ :" -#: bucomm.c:185 +#: bucomm.c:192 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích được hỗ trợ :" -#: bucomm.c:202 +#: bucomm.c:210 #, c-format msgid "Supported architectures:" msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :" -#: bucomm.c:204 +#: bucomm.c:212 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :" -#: bucomm.c:399 +#: bucomm.c:407 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" -#: bucomm.c:548 +#: bucomm.c:559 #, c-format msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: con số sai: %s" -#: bucomm.c:565 strings.c:422 +#: bucomm.c:576 strings.c:409 #, c-format msgid "'%s': No such file" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" -#: bucomm.c:567 strings.c:424 +#: bucomm.c:578 strings.c:411 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" -#: bucomm.c:571 +#: bucomm.c:582 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" -#: coffdump.c:106 +#: bucomm.c:584 +#, c-format +msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large" +msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" + +#: coffdump.c:107 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " -#: coffdump.c:460 sysdump.c:646 +#: coffdump.c:461 sysdump.c:646 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" -#: coffdump.c:461 +#: coffdump.c:462 #, c-format -msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" -msgstr " In ra lời thông dịch cho người đọc được của tập tin đối tượng SYSROFF\n" +msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n" +msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n" -#: coffdump.c:462 +#: coffdump.c:463 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -518,743 +525,783 @@ msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" -#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710 +#: coffdump.c:532 srconv.c:1833 sysdump.c:710 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào" -#: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251 +#: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n" -#: debug.c:647 +#: debug.c:648 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:726 +#: debug.c:727 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" -#: debug.c:782 +#: debug.c:781 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" -#: debug.c:834 +#: debug.c:833 msgid "debug_record_parameter: no current function" msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" -#: debug.c:866 +#: debug.c:865 msgid "debug_end_function: no current function" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" -#: debug.c:872 +#: debug.c:871 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" -#: debug.c:900 +#: debug.c:899 msgid "debug_start_block: no current block" msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" -#: debug.c:936 +#: debug.c:935 msgid "debug_end_block: no current block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" -#: debug.c:943 +#: debug.c:942 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" -#: debug.c:966 +#: debug.c:965 msgid "debug_record_line: no current unit" msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" #. FIXME -#: debug.c:1019 +#: debug.c:1018 msgid "debug_start_common_block: not implemented" msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện" #. FIXME -#: debug.c:1030 +#: debug.c:1029 msgid "debug_end_common_block: not implemented" msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện" #. FIXME. -#: debug.c:1114 +#: debug.c:1113 msgid "debug_record_label: not implemented" msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện" -#: debug.c:1136 +#: debug.c:1135 msgid "debug_record_variable: no current file" msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:1664 +#: debug.c:1663 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" -#: debug.c:1841 +#: debug.c:1840 msgid "debug_name_type: no current file" msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:1886 +#: debug.c:1885 msgid "debug_tag_type: no current file" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời" -#: debug.c:1894 +#: debug.c:1893 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung" -#: debug.c:1931 +#: debug.c:1930 #, c-format msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" -#: debug.c:1953 +#: debug.c:1952 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" -#: debug.c:2056 +#: debug.c:2055 #, c-format msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" -#: debug.c:2483 +#: debug.c:2482 msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" -#: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941 +#: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" -#: dlltool.c:982 +#: dlltool.c:1000 #, c-format msgid "Can't open def file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:987 +#: dlltool.c:1005 #, c-format msgid "Processing def file: %s" msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:991 +#: dlltool.c:1009 msgid "Processed def file" msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" -#: dlltool.c:1015 +#: dlltool.c:1033 #, c-format msgid "Syntax error in def file %s:%d" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" -#: dlltool.c:1050 +#: dlltool.c:1070 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." -#: dlltool.c:1068 +#: dlltool.c:1088 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087 +#: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" -#: dlltool.c:1084 +#: dlltool.c:1109 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:1320 resrc.c:293 +#: dlltool.c:1354 resrc.c:293 #, c-format msgid "wait: %s" msgstr "đợi: %s" -#: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298 +#: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298 #, c-format msgid "subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d" -#: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305 +#: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305 #, c-format msgid "%s exited with status %d" msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" -#: dlltool.c:1362 +#: dlltool.c:1396 #, c-format msgid "Sucking in info from %s section in %s" msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." -#: dlltool.c:1487 +#: dlltool.c:1536 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" -#: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012 +#: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. -#: dlltool.c:1613 +#: dlltool.c:1662 #, c-format msgid "Done reading %s" msgstr "Hoàn tất đọc %s" -#: dlltool.c:1623 +#: dlltool.c:1672 #, c-format -msgid "Unable to open object file: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" +msgid "Unable to open object file: %s: %s" +msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s" -#: dlltool.c:1626 +#: dlltool.c:1675 #, c-format msgid "Scanning object file %s" msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" -#: dlltool.c:1641 +#: dlltool.c:1690 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" -#: dlltool.c:1741 +#: dlltool.c:1792 msgid "Adding exports to output file" msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..." -#: dlltool.c:1789 +#: dlltool.c:1844 msgid "Added exports to output file" msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" -#: dlltool.c:1930 +#: dlltool.c:1986 #, c-format msgid "Generating export file: %s" msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s" -#: dlltool.c:1935 +#: dlltool.c:1991 #, c-format msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" -#: dlltool.c:1938 +#: dlltool.c:1994 #, c-format msgid "Opened temporary file: %s" msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" -#: dlltool.c:2113 +#: dlltool.c:2171 msgid "failed to read the number of entries from base file" msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản" -#: dlltool.c:2161 +#: dlltool.c:2219 msgid "Generated exports file" msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra" -#: dlltool.c:2370 +#: dlltool.c:2428 #, c-format -msgid "bfd_open failed open stub file: %s" -msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" +msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s" +msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s" -#: dlltool.c:2373 +#: dlltool.c:2432 #, c-format msgid "Creating stub file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906 +#: dlltool.c:2894 +#, c-format +msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s" +msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s" + +#: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s" -#: dlltool.c:2979 +#: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050 +#, c-format +msgid "failed to open temporary head file: %s: %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s" + +#: dlltool.c:3064 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" -#: dlltool.c:3052 +#: dlltool.c:3121 #, c-format -msgid "Can't open .lib file: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s" +msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s" +msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s" -#: dlltool.c:3055 +#: dlltool.c:3143 +#, c-format +msgid "Can't create .lib file: %s: %s" +msgstr "Không thể tạo tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s" + +#: dlltool.c:3147 #, c-format msgid "Creating library file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" -#: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152 +#: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" msgstr "không thể xoá %s: %s" -#: dlltool.c:3157 +#: dlltool.c:3250 msgid "Created lib file" msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" -#: dlltool.c:3375 dlltool.c:3397 +#: dlltool.c:3462 +#, c-format +msgid "Can't open .lib file: %s: %s" +msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s" + +#: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492 #, c-format msgid "%s is not a library" msgstr "%s không phải là một thư viện" -#: dlltool.c:3415 +#: dlltool.c:3510 #, c-format msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll" -#: dlltool.c:3426 +#: dlltool.c:3521 #, c-format msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)" -#: dlltool.c:3647 +#: dlltool.c:3745 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" -#: dlltool.c:3653 +#: dlltool.c:3751 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" -#: dlltool.c:3758 +#: dlltool.c:3856 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" -#: dlltool.c:3790 +#: dlltool.c:3888 msgid "Processed definitions" msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3797 dllwrap.c:471 +#: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483 #, c-format msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3799 +#: dlltool.c:3897 #, c-format msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" -#: dlltool.c:3800 +#: dlltool.c:3898 #, c-format msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -#: dlltool.c:3801 +#: dlltool.c:3899 #, c-format msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" -#: dlltool.c:3802 +#: dlltool.c:3900 #, c-format msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3803 +#: dlltool.c:3901 #, c-format msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n" msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n" -#: dlltool.c:3804 +#: dlltool.c:3902 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" -#: dlltool.c:3805 +#: dlltool.c:3903 #, c-format msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3806 +#: dlltool.c:3904 #, c-format msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" -#: dlltool.c:3807 +#: dlltool.c:3905 #, c-format msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" -#: dlltool.c:3808 +#: dlltool.c:3906 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n" -#: dlltool.c:3809 +#: dlltool.c:3907 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" -#: dlltool.c:3810 +#: dlltool.c:3908 #, c-format msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n" -#: dlltool.c:3811 +#: dlltool.c:3909 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" -#: dlltool.c:3812 +#: dlltool.c:3910 #, c-format msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dlltool.c:3813 +#: dlltool.c:3911 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dlltool.c:3814 +#: dlltool.c:3912 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dlltool.c:3815 +#: dlltool.c:3913 #, c-format msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n" msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n" -#: dlltool.c:3816 +#: dlltool.c:3914 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3817 +#: dlltool.c:3915 #, c-format msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" msgstr "" " --add-stdcall-underscore\n" "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" -#: dlltool.c:3818 +#: dlltool.c:3916 +#, c-format +msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n" +msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" + +#: dlltool.c:3917 +#, c-format +msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n" +msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" + +#: dlltool.c:3918 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n" -#: dlltool.c:3819 +#: dlltool.c:3919 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n" -#: dlltool.c:3820 +#: dlltool.c:3920 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" -#: dlltool.c:3821 +#: dlltool.c:3921 #, c-format msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" -#: dlltool.c:3822 +#: dlltool.c:3922 #, c-format msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n" -#: dlltool.c:3823 +#: dlltool.c:3923 #, c-format msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" -#: dlltool.c:3824 +#: dlltool.c:3924 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" -#: dlltool.c:3825 +#: dlltool.c:3925 #, c-format msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" -#: dlltool.c:3826 +#: dlltool.c:3926 #, c-format msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n" msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n" -#: dlltool.c:3827 +#: dlltool.c:3927 #, c-format msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" -#: dlltool.c:3828 +#: dlltool.c:3928 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n" -#: dlltool.c:3829 +#: dlltool.c:3929 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" -#: dlltool.c:3830 +#: dlltool.c:3930 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n" -#: dlltool.c:3831 +#: dlltool.c:3931 #, c-format msgid " @<file> Read options from <file>.\n" msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -#: dlltool.c:3833 +#: dlltool.c:3933 #, c-format msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" msgstr "" " -M --mcore-elf <tập_tin>\n" "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n" -#: dlltool.c:3834 +#: dlltool.c:3934 #, c-format msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n" -#: dlltool.c:3835 +#: dlltool.c:3935 #, c-format msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n" -#: dlltool.c:3972 +#: dlltool.c:4082 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." -#: dlltool.c:4020 +#: dlltool.c:4130 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" -#: dlltool.c:4055 +#: dlltool.c:4165 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" -#: dlltool.c:4124 +#: dlltool.c:4245 #, c-format msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." -#: dlltool.c:4192 dllwrap.c:201 +#: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" -#: dlltool.c:4199 dllwrap.c:208 +#: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" -#: dllwrap.c:291 +#: dllwrap.c:303 #, c-format msgid "Keeping temporary base file %s" msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" -#: dllwrap.c:293 +#: dllwrap.c:305 #, c-format msgid "Deleting temporary base file %s" msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s" -#: dllwrap.c:307 +#: dllwrap.c:319 #, c-format msgid "Keeping temporary exp file %s" msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s" -#: dllwrap.c:309 +#: dllwrap.c:321 #, c-format msgid "Deleting temporary exp file %s" msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s" -#: dllwrap.c:322 +#: dllwrap.c:334 #, c-format msgid "Keeping temporary def file %s" msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" -#: dllwrap.c:324 +#: dllwrap.c:336 #, c-format msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" -#: dllwrap.c:472 +#: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " Generic options:\n" msgstr " Tùy chọn chung:\n" -#: dllwrap.c:473 +#: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " @<file> Read options from <file>\n" msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -#: dllwrap.c:474 +#: dllwrap.c:486 #, c-format msgid " --quiet, -q Work quietly\n" msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n" -#: dllwrap.c:475 +#: dllwrap.c:487 #, c-format msgid " --verbose, -v Verbose\n" msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n" -#: dllwrap.c:476 +#: dllwrap.c:488 #, c-format msgid " --version Print dllwrap version\n" msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" -#: dllwrap.c:477 +#: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n" msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n" -#: dllwrap.c:478 +#: dllwrap.c:490 #, c-format msgid " Options for %s:\n" msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" -#: dllwrap.c:479 +#: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n" -#: dllwrap.c:480 +#: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" -#: dllwrap.c:481 +#: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n" -#: dllwrap.c:482 +#: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n" -#: dllwrap.c:483 +#: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n" -#: dllwrap.c:484 +#: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" -#: dllwrap.c:485 +#: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n" -#: dllwrap.c:486 +#: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" -#: dllwrap.c:487 +#: dllwrap.c:499 #, c-format msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n" -#: dllwrap.c:488 +#: dllwrap.c:500 #, c-format msgid " --machine <machine>\n" msgstr " --machine <máy>\n" -#: dllwrap.c:489 +#: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n" -#: dllwrap.c:490 +#: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n" -#: dllwrap.c:491 +#: dllwrap.c:503 #, c-format msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n" -#: dllwrap.c:492 +#: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" -#: dllwrap.c:493 +#: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" -#: dllwrap.c:494 +#: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" -#: dllwrap.c:495 +#: dllwrap.c:507 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" -msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n" +msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n" -#: dllwrap.c:496 +#: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" -#: dllwrap.c:497 +#: dllwrap.c:509 #, c-format msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" msgstr "" " --exclude-symbols <danh_sách>\n" "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n" -#: dllwrap.c:498 +#: dllwrap.c:510 #, c-format msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" -#: dllwrap.c:499 +#: dllwrap.c:511 #, c-format msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dllwrap.c:500 +#: dllwrap.c:512 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dllwrap.c:501 +#: dllwrap.c:513 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dllwrap.c:502 +#: dllwrap.c:514 #, c-format msgid " -U Add underscores to .lib\n" msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n" -#: dllwrap.c:503 +#: dllwrap.c:515 #, c-format msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n" -#: dllwrap.c:504 +#: dllwrap.c:516 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n" -#: dllwrap.c:505 +#: dllwrap.c:517 #, c-format msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" -#: dllwrap.c:506 +#: dllwrap.c:518 #, c-format msgid " --nodelete Keep temp files.\n" msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n" -#: dllwrap.c:507 +#: dllwrap.c:519 +#, c-format +msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n" +msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n" + +#: dllwrap.c:520 +#, c-format +msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n" +msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n" + +#: dllwrap.c:521 #, c-format msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" -#: dllwrap.c:781 +#: dllwrap.c:805 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" -#: dllwrap.c:810 +#: dllwrap.c:834 msgid "" "no export definition file provided.\n" "Creating one, but that may not be what you want" @@ -1262,41 +1309,36 @@ msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" -#: dllwrap.c:969 +#: dllwrap.c:1023 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" -#: dllwrap.c:970 +#: dllwrap.c:1024 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" -#: dllwrap.c:971 +#: dllwrap.c:1025 #, c-format msgid "DRIVER name : %s\n" msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" -#: dllwrap.c:972 +#: dllwrap.c:1026 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" -#: dwarf.c:106 dwarf.c:155 readelf.c:357 readelf.c:525 -#, c-format -msgid "Unhandled data length: %d\n" -msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" - -#: dwarf.c:304 dwarf.c:2649 +#: dwarf.c:256 dwarf.c:3019 msgid "badly formed extended line op encountered!\n" msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" -#: dwarf.c:311 +#: dwarf.c:263 #, c-format msgid " Extended opcode %d: " msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " -#: dwarf.c:316 +#: dwarf.c:268 #, c-format msgid "" "End of Sequence\n" @@ -1305,185 +1347,196 @@ msgstr "" "Kết thúc dãy\n" "\n" -#: dwarf.c:322 +#: dwarf.c:274 #, c-format -msgid "set Address to 0x%lx\n" -msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n" +msgid "set Address to 0x%s\n" +msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n" -#: dwarf.c:327 +#: dwarf.c:280 #, c-format msgid " define new File Table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" -#: dwarf.c:328 dwarf.c:2263 +#: dwarf.c:281 dwarf.c:2548 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:330 +#: dwarf.c:295 #, c-format -msgid " %d\t" -msgstr " %d\t" +msgid "set Discriminator to %s\n" +msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:333 dwarf.c:335 dwarf.c:337 dwarf.c:2275 dwarf.c:2277 dwarf.c:2279 +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: dwarf.c:356 #, c-format -msgid "%lu\t" -msgstr "%lu\t" +msgid "(%s" +msgstr "(%s" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:338 +#: dwarf.c:360 #, c-format -msgid "" -"%s\n" -"\n" -msgstr "" -"%s\n" -"\n" +msgid ",%s" +msgstr ",%s" -#: dwarf.c:342 +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:364 #, c-format -msgid "set Discriminator to %lu\n" -msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n" +msgid ",%s)\n" +msgstr ",%s)\n" #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to #. the limited range of the unsigned char data type used #. for op_code. #. && op_code <= DW_LNE_hi_user -#: dwarf.c:384 +#: dwarf.c:387 #, c-format -msgid "user defined: length %d\n" -msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n" +msgid "user defined: " +msgstr "người dùng định nghĩa:" -#: dwarf.c:386 dwarf.c:2680 +#: dwarf.c:389 #, c-format -msgid "UNKNOWN: length %d\n" -msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" +msgid "UNKNOWN: " +msgstr "KHÔNG RÕ:" -#: dwarf.c:399 +#: dwarf.c:390 +#, c-format +msgid "length %d [" +msgstr "độ dài %d [" + +#: dwarf.c:407 msgid "<no .debug_str section>" msgstr "<không có phần .debug_str>" -#: dwarf.c:405 +#: dwarf.c:413 #, c-format -msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n" -msgstr "DW_FORM_strp bù quá lớn: %lx\n" +msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" +msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" -#: dwarf.c:406 +#: dwarf.c:415 msgid "<offset is too big>" msgstr "<khoảng bù quá lớn>" -#: dwarf.c:639 +#: dwarf.c:655 #, c-format msgid "Unknown TAG value: %lx" msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" -#: dwarf.c:675 +#: dwarf.c:696 #, c-format msgid "Unknown FORM value: %lx" msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" -#: dwarf.c:684 +#: dwarf.c:705 +#, c-format +msgid " %s byte block: " +msgstr " %s khối byte: " + +#: dwarf.c:1050 #, c-format -msgid " %lu byte block: " -msgstr " Khối %lu byte: " +msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" +msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" -#: dwarf.c:1102 +#: dwarf.c:1122 +#, c-format +msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)" +msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)" + +#: dwarf.c:1229 #, c-format msgid "(User defined location op)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" -#: dwarf.c:1104 +#: dwarf.c:1231 #, c-format msgid "(Unknown location op)" msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" -#: dwarf.c:1152 -msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" -msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" +#: dwarf.c:1278 +msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n" -#: dwarf.c:1251 -msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" -msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n" +#: dwarf.c:1384 +msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n" +msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (dwarf_vma) != 8 »\n" -#: dwarf.c:1300 +#: dwarf.c:1434 #, c-format -msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" -msgstr " (chuỗi gián tiếp, bù : 0x%lx): %s" +msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" +msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" -#: dwarf.c:1309 +#: dwarf.c:1459 #, c-format msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" -#: dwarf.c:1393 +#: dwarf.c:1552 #, c-format msgid "(not inlined)" msgstr "(không đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1396 +#: dwarf.c:1555 #, c-format msgid "(inlined)" msgstr "(đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1399 +#: dwarf.c:1558 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" -#: dwarf.c:1402 +#: dwarf.c:1561 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1405 +#: dwarf.c:1564 #, c-format -msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" -msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" +msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" +msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" -#: dwarf.c:1566 +#: dwarf.c:1735 #, c-format msgid "(location list)" msgstr "(danh sách vị trí)" -#: dwarf.c:1585 dwarf.c:3281 +#: dwarf.c:1756 dwarf.c:3722 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" -#: dwarf.c:1597 +#: dwarf.c:1771 #, c-format -msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" -msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n" +msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" +msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n" -#: dwarf.c:1771 +#: dwarf.c:1971 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" -#: dwarf.c:1838 +#: dwarf.c:2042 #, c-format -msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n" -msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n" +msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n" +msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:1849 +#: dwarf.c:2054 #, c-format -msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n" -msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n" +msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n" +msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:1856 +#: dwarf.c:2062 #, c-format msgid "No comp units in %s section ?" msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" -#: dwarf.c:1865 +#: dwarf.c:2071 #, c-format msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" -#: dwarf.c:1873 dwarf.c:2882 dwarf.c:2976 dwarf.c:3050 dwarf.c:3167 -#: dwarf.c:3316 dwarf.c:3374 dwarf.c:3571 +#: dwarf.c:2080 dwarf.c:3288 dwarf.c:3382 dwarf.c:3456 dwarf.c:3588 +#: dwarf.c:3758 dwarf.c:3827 dwarf.c:4024 #, c-format msgid "" "Contents of the %s section:\n" @@ -1492,77 +1545,86 @@ msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:1881 +#: dwarf.c:2088 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" -#: dwarf.c:1944 +#: dwarf.c:2169 #, c-format -msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" -msgstr " Đơn vị biên dịch @ khoảng bù 0x%lx:\n" +msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" +msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" -#: dwarf.c:1945 +#: dwarf.c:2171 #, c-format -msgid " Length: 0x%lx (%s)\n" -msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n" +msgid " Length: 0x%s (%s)\n" +msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" -#: dwarf.c:1947 +#: dwarf.c:2174 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:1948 +#: dwarf.c:2175 #, c-format -msgid " Abbrev Offset: %ld\n" -msgstr " Khoảng bù tắt: %ld\n" +msgid " Abbrev Offset: %s\n" +msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n" -#: dwarf.c:1949 +#: dwarf.c:2177 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:1955 +#: dwarf.c:2181 #, c-format -msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n" -msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n" +msgid " Signature: " +msgstr " Chữ ký: " -#: dwarf.c:1964 +#: dwarf.c:2185 #, c-format -msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" -msgstr "CU ở khoảng bù %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" +msgid " Type Offset: 0x%s\n" +msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" -#: dwarf.c:1974 +#: dwarf.c:2193 +#, c-format +msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n" +msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n" + +#: dwarf.c:2206 +#, c-format +msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" +msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" + +#: dwarf.c:2217 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" -#: dwarf.c:2021 +#: dwarf.c:2267 #, c-format msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n" -#: dwarf.c:2025 +#: dwarf.c:2271 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" -#: dwarf.c:2032 +#: dwarf.c:2290 #, c-format msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" -#: dwarf.c:2049 +#: dwarf.c:2294 #, c-format -msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" -msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" +msgid " <%d><%lx>: ...\n" +msgstr " <%d><%lx>: ...\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2055 +#: dwarf.c:2313 #, c-format -msgid " (%s)\n" -msgstr " (%s)\n" +msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" +msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" -#: dwarf.c:2146 +#: dwarf.c:2415 #, c-format msgid "" "Raw dump of debug contents of section %s:\n" @@ -1571,61 +1633,70 @@ msgstr "" "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2184 +#: dwarf.c:2453 #, c-format msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -#: dwarf.c:2194 dwarf.c:2482 -msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" -msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" +#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2833 +msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" +msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" -#: dwarf.c:2215 +#: dwarf.c:2479 dwarf.c:2848 +msgid "Invalid maximum operations per insn.\n" +msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n" + +#: dwarf.c:2498 #, c-format msgid " Offset: 0x%lx\n" msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2216 +#: dwarf.c:2499 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:2217 +#: dwarf.c:2500 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" -#: dwarf.c:2218 +#: dwarf.c:2501 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n" -#: dwarf.c:2219 +#: dwarf.c:2502 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" -#: dwarf.c:2220 +#: dwarf.c:2504 +#, c-format +msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n" +msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n" + +#: dwarf.c:2505 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n" -#: dwarf.c:2221 +#: dwarf.c:2506 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2222 +#: dwarf.c:2507 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2223 +#: dwarf.c:2508 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" -#: dwarf.c:2232 +#: dwarf.c:2517 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1634,12 +1705,12 @@ msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" -#: dwarf.c:2235 +#: dwarf.c:2520 #, c-format msgid " Opcode %d has %d args\n" msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" -#: dwarf.c:2241 +#: dwarf.c:2526 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1648,7 +1719,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" -#: dwarf.c:2244 +#: dwarf.c:2529 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1657,13 +1728,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục:\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2248 -#, c-format -msgid " %s\n" -msgstr " %s\n" - -#: dwarf.c:2259 +#: dwarf.c:2544 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1672,7 +1737,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" -#: dwarf.c:2262 +#: dwarf.c:2547 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1681,20 +1746,8 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin:\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2270 -#, c-format -msgid " %d\t" -msgstr " %d\t" - -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2281 -#, c-format -msgid "%s\n" -msgstr "%s\n" - #. Now display the statements. -#: dwarf.c:2289 +#: dwarf.c:2577 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1703,82 +1756,97 @@ msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" -#: dwarf.c:2305 +#: dwarf.c:2596 #, c-format -msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" -msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" +msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s" +msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s" -#: dwarf.c:2309 +#: dwarf.c:2610 #, c-format -msgid " and Line by %d to %d\n" -msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" +msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]" +msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]" -#: dwarf.c:2319 +#: dwarf.c:2618 +#, c-format +msgid " and Line by %s to %d\n" +msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n" + +#: dwarf.c:2628 #, c-format msgid " Copy\n" msgstr " Chép\n" -#: dwarf.c:2327 +#: dwarf.c:2638 +#, c-format +msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n" +msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n" + +#: dwarf.c:2651 #, c-format -msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" +msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n" +msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n" -#: dwarf.c:2335 +#: dwarf.c:2662 #, c-format -msgid " Advance Line by %d to %d\n" -msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" +msgid " Advance Line by %s to %d\n" +msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n" -#: dwarf.c:2342 +#: dwarf.c:2670 #, c-format -msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" -msgstr " Lập Tên Tập Tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập Tin\n" +msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n" +msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n" -#: dwarf.c:2350 +#: dwarf.c:2678 #, c-format -msgid " Set column to %lu\n" -msgstr " Lập cột thành %lu\n" +msgid " Set column to %s\n" +msgstr " Đặt cột thành %s\n" -#: dwarf.c:2357 +#: dwarf.c:2686 #, c-format -msgid " Set is_stmt to %d\n" -msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n" +msgid " Set is_stmt to %s\n" +msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n" -#: dwarf.c:2362 +#: dwarf.c:2691 #, c-format msgid " Set basic block\n" msgstr " Lập khối cơ bản\n" -#: dwarf.c:2370 +#: dwarf.c:2701 +#, c-format +msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n" +msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n" + +#: dwarf.c:2714 #, c-format -msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" +msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n" +msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n" -#: dwarf.c:2378 +#: dwarf.c:2726 #, c-format -msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" +msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n" +msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2383 +#: dwarf.c:2732 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2387 +#: dwarf.c:2736 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2393 dwarf.c:2758 +#: dwarf.c:2742 #, c-format -msgid " Set ISA to %lu\n" -msgstr " Lập ISA thành %lu\n" +msgid " Set ISA to %s\n" +msgstr " Đặt ISA thành %s\n" -#: dwarf.c:2397 dwarf.c:2762 +#: dwarf.c:2746 dwarf.c:3160 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " -#: dwarf.c:2430 +#: dwarf.c:2780 #, c-format msgid "" "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" @@ -1787,97 +1855,66 @@ msgstr "" "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2472 +#: dwarf.c:2821 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: dwarf.c:2592 +#: dwarf.c:2953 #, c-format msgid "CU: %s:\n" msgstr "CU: %s:\n" -#: dwarf.c:2593 dwarf.c:2606 +#: dwarf.c:2954 dwarf.c:2964 #, c-format msgid "File name Line number Starting address\n" msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" -#: dwarf.c:2599 +#: dwarf.c:2959 #, c-format msgid "CU: %s/%s:\n" msgstr "CU: %s/%s:\n" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:2604 dwarf.c:2676 -#, c-format -msgid "%s:\n" -msgstr "%s:\n" - -#. If directory index is 0, that means current directory. -#: dwarf.c:2709 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"./%s:[++]\n" -msgstr "" -"\n" -"./%s:[++]\n" - -#. The directory index starts counting at 1. -#: dwarf.c:2715 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"%s/%s:\n" -msgstr "" -"\n" -"%s/%s:\n" - -#: dwarf.c:2800 -#, c-format -msgid "%-35s %11d %#18lx\n" -msgstr "%-35s %11d %#18lx\n" - -#: dwarf.c:2805 +#: dwarf.c:3051 #, c-format -msgid "%s %11d %#18lx\n" -msgstr "%s %11d %#18lx\n" +msgid "UNKNOWN: length %d\n" +msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" -#: dwarf.c:2835 dwarf.c:3112 dwarf.c:3534 +#: dwarf.c:3156 #, c-format -msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" -msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n" +msgid " Set ISA to %lu\n" +msgstr " Lập ISA thành %lu\n" -#: dwarf.c:2916 dwarf.c:3419 +#: dwarf.c:3322 dwarf.c:3872 #, c-format msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" -#: dwarf.c:2930 +#: dwarf.c:3336 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" -#: dwarf.c:2937 +#: dwarf.c:3343 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Chiều dài : %ld\n" -#: dwarf.c:2939 +#: dwarf.c:3345 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:2941 +#: dwarf.c:3347 #, c-format msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2943 +#: dwarf.c:3349 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n" -#: dwarf.c:2946 +#: dwarf.c:3352 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1886,57 +1923,45 @@ msgstr "" "\n" " Bù\tTên\n" -#: dwarf.c:2997 +#: dwarf.c:3403 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" -#: dwarf.c:3003 +#: dwarf.c:3409 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" -#: dwarf.c:3011 +#: dwarf.c:3417 #, c-format msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" -#: dwarf.c:3020 +#: dwarf.c:3426 #, c-format msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" -#: dwarf.c:3032 +#: dwarf.c:3438 #, c-format msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" -#: dwarf.c:3061 +#: dwarf.c:3467 #, c-format msgid " Number TAG\n" msgstr " Số THẺ\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:3067 -#, c-format -msgid " %ld %s [%s]\n" -msgstr " %ld %s [%s]\n" - -#: dwarf.c:3070 +#: dwarf.c:3476 msgid "has children" msgstr "có điều con" -#: dwarf.c:3070 +#: dwarf.c:3476 msgid "no children" msgstr "không có con" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:3073 -#, c-format -msgid " %-18s %s\n" -msgstr " %-18s %s\n" - -#: dwarf.c:3106 dwarf.c:3312 dwarf.c:3528 +#: dwarf.c:3527 dwarf.c:3754 dwarf.c:3981 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1945,102 +1970,102 @@ msgstr "" "\n" "Phần %s vẫn trống.\n" -#. FIXME: Should we handle this case? -#: dwarf.c:3156 -msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" -msgstr "Các danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự giảm dần.\n" +#: dwarf.c:3533 dwarf.c:3987 +#, c-format +msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" +msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n" -#: dwarf.c:3159 +#: dwarf.c:3577 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3164 +#: dwarf.c:3582 #, c-format -msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" -msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" +msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n" +msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n" -#: dwarf.c:3168 +#: dwarf.c:3589 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" -#: dwarf.c:3199 +#: dwarf.c:3638 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3203 +#: dwarf.c:3642 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3211 +#: dwarf.c:3650 #, c-format msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3220 dwarf.c:3255 dwarf.c:3265 +#: dwarf.c:3659 dwarf.c:3694 dwarf.c:3704 #, c-format msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" -#: dwarf.c:3239 dwarf.c:3622 +#: dwarf.c:3678 dwarf.c:4075 #, c-format msgid "<End of list>\n" msgstr "<Kết thúc danh sách>\n" -#: dwarf.c:3249 +#: dwarf.c:3688 #, c-format msgid "(base address)\n" msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" -#: dwarf.c:3284 +#: dwarf.c:3725 msgid " (start == end)" msgstr " (đầu == cuối)" -#: dwarf.c:3286 +#: dwarf.c:3727 msgid " (start > end)" msgstr " (đầu > cuối)" -#: dwarf.c:3296 +#: dwarf.c:3737 #, c-format msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" -#: dwarf.c:3430 +#: dwarf.c:3883 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" -#: dwarf.c:3434 +#: dwarf.c:3887 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:3435 +#: dwarf.c:3889 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:3436 +#: dwarf.c:3890 #, c-format msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3437 +#: dwarf.c:3892 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:3438 +#: dwarf.c:3893 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" -#: dwarf.c:3447 +#: dwarf.c:3902 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" -#: dwarf.c:3452 +#: dwarf.c:3907 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2049,7 +2074,7 @@ msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:3454 +#: dwarf.c:3909 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2058,93 +2083,427 @@ msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:3544 +#: dwarf.c:3997 msgid "No range lists in .debug_info section!\n" msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3568 +#: dwarf.c:4021 #, c-format msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3572 +#: dwarf.c:4025 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" msgstr " Bù Đầu Cuối\n" -#: dwarf.c:3593 +#: dwarf.c:4046 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:3597 +#: dwarf.c:4050 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:3640 +#: dwarf.c:4093 msgid "(start == end)" msgstr "(đầu == cuối)" -#: dwarf.c:3642 +#: dwarf.c:4095 msgid "(start > end)" msgstr "(đầu > cuối)" -#: dwarf.c:3879 +#: dwarf.c:4347 msgid "bad register: " msgstr "thanh ghi sai: " -#: dwarf.c:3881 +#. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c. +#: dwarf.c:4350 dwarf.c:5159 #, c-format msgid "Contents of the %s section:\n" msgstr "Nội dung của phần %s:\n" -#: dwarf.c:4646 +#: dwarf.c:5120 #, c-format msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" -msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n" +msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n" -#: dwarf.c:4648 +#: dwarf.c:5122 #, c-format msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" -#: dwarf.c:4672 +#: dwarf.c:5163 +#, c-format +msgid "Truncated header in the %s section.\n" +msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n" + +#: dwarf.c:5168 +#, c-format +msgid "Version %ld\n" +msgstr "Phiên bản %ld\n" + +#: dwarf.c:5175 +msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n" +msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n" + +#: dwarf.c:5178 +msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" +msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" + +#: dwarf.c:5183 +#, c-format +msgid "Unsupported version %lu.\n" +msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" + +#: dwarf.c:5199 +#, c-format +msgid "Corrupt header in the %s section.\n" +msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" + +#: dwarf.c:5214 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"CU table:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng CU:\n" + +#: dwarf.c:5220 +#, c-format +msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" +msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:5225 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"TU table:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng TU:\n" + +#: dwarf.c:5232 +#, c-format +msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx " +msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx " + +#: dwarf.c:5239 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Address table:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng địa chỉ:\n" + +#: dwarf.c:5248 +#, c-format +msgid "%lu\n" +msgstr "%lu\n" + +#: dwarf.c:5251 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Symbol table:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng ký hiệu:\n" + +#: dwarf.c:5285 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" -#: dwarf.c:4714 +#: dwarf.c:5421 dwarf.c:5491 +#, c-format +msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" + +#: elfcomm.c:39 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: dwarf.c:4725 +#: elfcomm.c:50 #, c-format msgid "%s: Warning: " msgstr "%s: Cảnh báo : " -#: dwarf.c:4823 dwarf.c:4889 +#: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216 #, c-format -msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" -msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" +msgid "Unhandled data length: %d\n" +msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" + +#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3643 readelf.c:3951 +#: readelf.c:3994 readelf.c:4066 readelf.c:4144 readelf.c:4915 readelf.c:4939 +#: readelf.c:7340 readelf.c:7386 readelf.c:7587 readelf.c:8783 readelf.c:8797 +#: readelf.c:9322 readelf.c:9338 readelf.c:9381 readelf.c:9406 readelf.c:11674 +#: readelf.c:11866 readelf.c:12685 +msgid "Out of memory\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" + +#: elfcomm.c:312 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" +msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n" + +#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13169 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive header\n" +msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:347 +#, c-format +msgid "%s: the archive index is empty\n" +msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" + +#: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive index\n" +msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:365 +#, c-format +msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" +msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" + +#: elfcomm.c:373 +msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:392 +msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:405 +#, c-format +msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" +msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" + +#: elfcomm.c:413 +msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" -#: emul_aix.c:43 +# Type: error +# Description +#: elfcomm.c:419 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" +msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" + +# Type: error +# Description +#: elfcomm.c:428 +#, c-format +msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" +msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:440 +#, c-format +msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" +msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:446 +#, c-format +msgid "%s has no archive index\n" +msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" + +#: elfcomm.c:457 +msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" + +# Type: error +# Description +#: elfcomm.c:465 +#, c-format +msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" +msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" + +#: elfcomm.c:605 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to next file name\n" +msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n" + +#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13175 +#, c-format +msgid "%s: did not find a valid archive header\n" +msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" + +#: elfedit.c:73 +#, c-format +msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n" +msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n" + +#: elfedit.c:81 +#, c-format +msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:97 +#, c-format +msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:108 +#, c-format +msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:119 +#, c-format +msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:130 +#, c-format +msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n" +msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n" + +#: elfedit.c:163 +#, c-format +msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n" + +#: elfedit.c:196 +#, c-format +msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n" +msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n" + +#: elfedit.c:229 +msgid "" +"This executable has been built without support for a\n" +"64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n" +msgstr "" +"Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" +"nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" + +#: elfedit.c:270 +#, c-format +msgid "%s: Failed to read ELF header\n" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n" + +#: elfedit.c:277 +#, c-format +msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" + +#: elfedit.c:331 readelf.c:13161 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" +msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" + +#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13189 readelf.c:13198 +#, c-format +msgid "%s: bad archive file name\n" +msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" + +#: elfedit.c:391 elfedit.c:483 +#, c-format +msgid "Input file '%s' is not readable\n" +msgstr "Tập tin nhập « %s » không thể đọc được\n" + +#: elfedit.c:415 +#, c-format +msgid "%s: failed to seek to archive member\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n" + +#: elfedit.c:454 readelf.c:13284 +#, c-format +msgid "'%s': No such file\n" +msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" + +#: elfedit.c:456 readelf.c:13286 +#, c-format +msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" +msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" + +#: elfedit.c:463 readelf.c:13293 +#, c-format +msgid "'%s' is not an ordinary file\n" +msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n" + +#: elfedit.c:489 readelf.c:13306 +#, c-format +msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" +msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" + +#: elfedit.c:547 +#, c-format +msgid "Unknown OSABI: %s\n" +msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n" + +#: elfedit.c:566 +#, c-format +msgid "Unknown machine type: %s\n" +msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n" + +#: elfedit.c:584 +#, c-format +msgid "Unknown machine type: %d\n" +msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n" + +#: elfedit.c:603 +#, c-format +msgid "Unknown type: %s\n" +msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" + +#: elfedit.c:634 +#, c-format +msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n" +msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n" + +#: elfedit.c:636 +#, c-format +msgid " Update the ELF header of ELF files\n" +msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n" + +#: elfedit.c:637 objcopy.c:475 objcopy.c:585 +#, c-format +msgid " The options are:\n" +msgstr " Tùy chọn:\n" + +#: elfedit.c:638 +#, c-format +msgid "" +" --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n" +" --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n" +" --input-type <type> Set input file type to <type>\n" +" --output-type <type> Set output file type to <type>\n" +" --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n" +" --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n" +" -h --help Display this information\n" +" -v --version Display the version number of %s\n" +msgstr "" +" --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n" +" --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n" +" --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n" +" --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n" +" --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n" +" --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n" +" -h --help Hiển thị thông tin này\n" +" -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n" + +#: emul_aix.c:45 #, c-format msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" -#: emul_aix.c:44 +#: emul_aix.c:46 #, c-format msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" -#: emul_aix.c:45 +#: emul_aix.c:47 #, c-format msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" -#: emul_aix.c:46 +#: emul_aix.c:48 #, c-format msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n" @@ -2370,17 +2729,17 @@ msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" msgid "IEEE string length overflow: %u\n" msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" -#: ieee.c:5212 +#: ieee.c:5213 #, c-format msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: ieee.c:5246 +#: ieee.c:5247 #, c-format msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: ieee.c:5280 +#: ieee.c:5281 #, c-format msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" @@ -2389,120 +2748,120 @@ msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." -#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822 +#: nlmconv.c:274 srconv.c:1824 msgid "input and output files must be different" msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" -#: nlmconv.c:320 +#: nlmconv.c:321 msgid "input file named both on command line and with INPUT" msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT" -#: nlmconv.c:329 +#: nlmconv.c:330 msgid "no input file" msgstr "không có tập tin nhập vào" -#: nlmconv.c:359 +#: nlmconv.c:360 msgid "no name for output file" msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" -#: nlmconv.c:373 +#: nlmconv.c:374 msgid "warning: input and output formats are not compatible" msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" -#: nlmconv.c:403 +#: nlmconv.c:404 msgid "make .bss section" msgstr "tạo phần « .bss »" -#: nlmconv.c:413 +#: nlmconv.c:414 msgid "make .nlmsections section" msgstr "tạo phần « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:441 +#: nlmconv.c:442 msgid "set .bss vma" msgstr "đặt vma .bss" -#: nlmconv.c:448 +#: nlmconv.c:449 msgid "set .data size" msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" -#: nlmconv.c:628 +#: nlmconv.c:629 #, c-format msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" -#: nlmconv.c:648 +#: nlmconv.c:649 msgid "set start address" msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" -#: nlmconv.c:697 +#: nlmconv.c:698 #, c-format msgid "warning: START procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:699 +#: nlmconv.c:700 #, c-format msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:701 +#: nlmconv.c:702 #, c-format msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" -#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907 +#: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908 msgid "custom section" msgstr "phần riêng" -#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936 +#: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937 msgid "help section" msgstr "phần trợ giúp" -#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954 +#: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955 msgid "message section" msgstr "phần thông điệp" -#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987 +#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988 msgid "module section" msgstr "phần mô-đun" -#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003 +#: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004 msgid "rpc section" msgstr "phần rpc" #. There is no place to record this information. -#: nlmconv.c:833 +#: nlmconv.c:834 #, c-format msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" -#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022 +#: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023 msgid "shared section" msgstr "phần dùng chung" -#: nlmconv.c:862 +#: nlmconv.c:863 msgid "warning: No version number given" msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" -#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017 +#: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018 #, c-format msgid "%s: read: %s" msgstr "%s: đọc: %s" -#: nlmconv.c:924 +#: nlmconv.c:925 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" -#: nlmconv.c:1100 +#: nlmconv.c:1101 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" -#: nlmconv.c:1101 +#: nlmconv.c:1102 #, c-format msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" -#: nlmconv.c:1102 +#: nlmconv.c:1103 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -2529,74 +2888,74 @@ msgstr "" " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" -#: nlmconv.c:1143 +#: nlmconv.c:1144 #, c-format msgid "support not compiled in for %s" msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" -#: nlmconv.c:1180 +#: nlmconv.c:1181 msgid "make section" msgstr "tạo phần" -#: nlmconv.c:1194 +#: nlmconv.c:1195 msgid "set section size" msgstr "lập kích cỡ phần" -#: nlmconv.c:1200 +#: nlmconv.c:1201 msgid "set section alignment" msgstr "lập canh lề phần" -#: nlmconv.c:1204 +#: nlmconv.c:1205 msgid "set section flags" msgstr "lập các cờ phân" -#: nlmconv.c:1215 +#: nlmconv.c:1216 msgid "set .nlmsections size" msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318 +#: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319 msgid "set .nlmsection contents" msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" -#: nlmconv.c:1795 +#: nlmconv.c:1796 msgid "stub section sizes" msgstr "kích cỡ phần stub" -#: nlmconv.c:1842 +#: nlmconv.c:1843 msgid "writing stub" msgstr "đang ghi stub" -#: nlmconv.c:1926 +#: nlmconv.c:1927 #, c-format msgid "unresolved PC relative reloc against %s" msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" -#: nlmconv.c:1990 +#: nlmconv.c:1991 #, c-format msgid "overflow when adjusting relocation against %s" msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" -#: nlmconv.c:2117 +#: nlmconv.c:2118 #, c-format msgid "%s: execution of %s failed: " msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " -#: nlmconv.c:2132 +#: nlmconv.c:2133 #, c-format msgid "Execution of %s failed" msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" -#: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659 +#: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" -#: nm.c:221 +#: nm.c:226 #, c-format msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" -#: nm.c:222 +#: nm.c:227 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -2645,16 +3004,16 @@ msgstr "" " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n" -#: nm.c:245 +#: nm.c:250 #, c-format msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n" msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" -#: nm.c:248 +#: nm.c:253 #, c-format msgid "" " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" -"\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" +" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" " --size-sort Sort symbols by size\n" " --special-syms Include special symbols in the output\n" " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" @@ -2667,46 +3026,46 @@ msgid "" " -V, --version Display this program's version number\n" "\n" msgstr "" -" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n" +" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n" "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" -" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n" +" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n" " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" -" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n" +" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n" " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" -" @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n" +" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" "\n" -#: nm.c:292 +#: nm.c:301 #, c-format msgid "%s: invalid radix" msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" -#: nm.c:316 +#: nm.c:325 #, c-format msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" -#: nm.c:337 readelf.c:7016 readelf.c:7061 +#: nm.c:346 readelf.c:8546 readelf.c:8591 #, c-format msgid "<processor specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" -#: nm.c:339 readelf.c:7025 readelf.c:7079 +#: nm.c:348 readelf.c:8555 readelf.c:8609 #, c-format msgid "<OS specific>: %d" msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" -#: nm.c:341 readelf.c:7028 readelf.c:7082 +#: nm.c:350 readelf.c:8558 readelf.c:8612 #, c-format msgid "<unknown>: %d" msgstr "<không rõ>: %d" -#: nm.c:381 +#: nm.c:390 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2715,7 +3074,7 @@ msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho lưu:\n" -#: nm.c:1242 +#: nm.c:1254 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2728,7 +3087,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1244 +#: nm.c:1256 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2741,7 +3100,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1246 nm.c:1297 +#: nm.c:1258 nm.c:1309 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -2750,7 +3109,7 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1249 nm.c:1300 +#: nm.c:1261 nm.c:1312 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -2759,7 +3118,7 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1293 +#: nm.c:1305 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2772,7 +3131,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1295 +#: nm.c:1307 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2785,49 +3144,44 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1387 +#: nm.c:1399 #, c-format msgid "Print width has not been initialized (%d)" msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" -#: nm.c:1615 +#: nm.c:1627 msgid "Only -X 32_64 is supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi" -#: nm.c:1643 +#: nm.c:1656 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »" -#: nm.c:1644 +#: nm.c:1657 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." -#: nm.c:1672 +#: nm.c:1685 #, c-format msgid "data size %ld" msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" -#: objcopy.c:463 srconv.c:1730 +#: objcopy.c:473 srconv.c:1732 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" -#: objcopy.c:464 +#: objcopy.c:474 #, c-format msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n" -#: objcopy.c:465 objcopy.c:572 -#, c-format -msgid " The options are:\n" -msgstr " Tùy chọn:\n" - -#: objcopy.c:466 +#: objcopy.c:476 #, c-format msgid "" " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" -" -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n" +" -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n" " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" " --debugging Convert debugging information, if possible\n" " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" @@ -2854,7 +3208,8 @@ msgid "" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" -" -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n" +" -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n" +" --interleave-width <number> Set N for --interleave\n" " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n" " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n" " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n" @@ -2913,135 +3268,95 @@ msgid "" " <commit>\n" " --subsystem <name>[:<version>]\n" " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n" -"] -v --verbose List all object files modified\n" +" --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n" +" --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n" +" -v --verbose List all object files modified\n" " @<file> Read options from <file>\n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" " --info List object formats & architectures supported\n" msgstr "" -" -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" -" -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" -" -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n" -"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" -" -F --target <tên_bfd>\n" -"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n" -" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n" -" -p --preserve-dates\n" -"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n" -" -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n" -" --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n" -"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n" -" -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n" -" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n" -" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n" -" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n" -" -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n" +" -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" +" -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n" +" -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n" +" -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" +" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" +" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" +" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n" +" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n" +" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n" +" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" +" -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" +" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" +" -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" " --strip-unneeded-symbol <tên>\n" -"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n" -" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" +" Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n" +" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" -"\t\t(_rút ký hiệu_)\n" -" -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" +" -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n" " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" -"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" -" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n" -"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n" -" -L --localize-symbol <tên>\n" -"\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" +" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" +" -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" +" --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n" -" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n" -" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n" -" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n" -" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n" +" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n" +" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" +" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" +" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n" -" -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n" -" -b --byte <số>\n" -"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" -" --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n" -" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n" -" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n" +" -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n" +" --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n" +" -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" +" --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n" +" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" +" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n" -"\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n" +" Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n" -" \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n" -"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n" +" Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" -"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" -"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n" +" Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" -" \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n" +" Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" -" \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n" +" Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" -" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n" -"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n" +" Cảnh báo nếu không có phần có tên\n" " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n" -" \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n" -" --add-section <tên>=<tập_tin>\n" -"\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" -" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n" -"--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" +" Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n" +" --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" +" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n" +" --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" -" --change-leading-char\n" -"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" -" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n" -" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n" -"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n" -" --redefine-sym <cũ>=<mới>\n" -"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" -" --redefine-syms <tập_tin>\n" -"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" -" --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" -" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n" -" --strip-symbols <tập_tin>\n" -"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n" +" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" +" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" +" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" +" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" +" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn « --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu\n" +" được liệt kê trong <tập_tin>\n" +" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" +" --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n" +" --strip-symbols <tập_tin> « -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n" -" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n" +" « --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" +" được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --keep-symbols <tập_tin>\n" -"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n" -" --localize-symbols <tập_tin>\n" -"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n" -" --keep-global-symbols <tập_tin>\n" -"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n" -" --weaken-symbols <tập_tin>\n" -"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" -" --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n" -" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n" -" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" +" « -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" +" --localize-symbols <tập_tin> « -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" +" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" +" --keep-global-symbols <tập_tin> « -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" +" --weaken-symbols <tập_tin> « -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" +" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n" +" --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n" +" --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n" " --pure\n" -"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n" +" Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n" " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" -" --prefix-symbols <tiền_tố>\n" -"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n" +" --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n" " --prefix-sections <tiền_tố>\n" -"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n" +" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n" " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" -"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" +" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" " <commit>\n" @@ -3051,25 +3366,25 @@ msgstr "" " <commit>\n" " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n" " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n" -" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" -" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" +" --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" +" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" +" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" -#: objcopy.c:570 +#: objcopy.c:583 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n" -#: objcopy.c:571 +#: objcopy.c:584 #, c-format msgid " Removes symbols and sections from files\n" msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" -#: objcopy.c:573 +#: objcopy.c:586 #, c-format msgid "" " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" @@ -3130,356 +3445,365 @@ msgstr "" "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" -#: objcopy.c:646 +#: objcopy.c:659 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" -#: objcopy.c:647 +#: objcopy.c:660 #, c-format msgid "supported flags: %s" msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s" -#: objcopy.c:748 +#: objcopy.c:761 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" msgstr "không thể mở « %s »: %s" -#: objcopy.c:751 objcopy.c:3336 +#: objcopy.c:764 objcopy.c:3392 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: fread bị lỗi" -#: objcopy.c:824 +#: objcopy.c:837 #, c-format msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" -#: objcopy.c:1121 +#: objcopy.c:1128 #, c-format msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" -#: objcopy.c:1204 +#: objcopy.c:1211 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" -#: objcopy.c:1208 +#: objcopy.c:1215 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" -#: objcopy.c:1236 +#: objcopy.c:1243 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1314 +#: objcopy.c:1321 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" -#: objcopy.c:1317 +#: objcopy.c:1324 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" -#: objcopy.c:1327 +#: objcopy.c:1334 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: objcopy.c:1353 +#: objcopy.c:1360 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »" -#: objcopy.c:1365 +#: objcopy.c:1372 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" -#: objcopy.c:1420 +#: objcopy.c:1429 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" -#: objcopy.c:1429 +#: objcopy.c:1438 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" -#: objcopy.c:1474 +#: objcopy.c:1487 +#, c-format +msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter." +msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." + +#: objcopy.c:1495 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »" -#: objcopy.c:1477 +#: objcopy.c:1498 #, c-format -msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" -msgstr "Cảnh báo : tập tin kết xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" +msgid "Output file cannot represent architecture `%s'" +msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'" -#: objcopy.c:1540 +#: objcopy.c:1561 #, c-format msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" -#: objcopy.c:1599 +#: objcopy.c:1620 #, c-format msgid "can't add section '%s'" msgstr "không thể thêm phần « %s »" -#: objcopy.c:1608 +#: objcopy.c:1634 #, c-format msgid "can't create section `%s'" msgstr "không thể tạo phần « %s »" -#: objcopy.c:1654 +#: objcopy.c:1680 #, c-format msgid "cannot create debug link section `%s'" msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »" -#: objcopy.c:1747 +#: objcopy.c:1773 msgid "Can't fill gap after section" msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" -#: objcopy.c:1771 +#: objcopy.c:1797 msgid "can't add padding" msgstr "không thể đệm thêm" -#: objcopy.c:1862 +#: objcopy.c:1888 #, c-format msgid "cannot fill debug link section `%s'" msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »" -#: objcopy.c:1925 +#: objcopy.c:1951 msgid "error copying private BFD data" msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" -#: objcopy.c:1936 +#: objcopy.c:1962 #, c-format msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:1940 +#: objcopy.c:1966 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" -#: objcopy.c:1944 +#: objcopy.c:1970 msgid "ignoring the alternative value" msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" -#: objcopy.c:1975 objcopy.c:2010 +#: objcopy.c:2002 objcopy.c:2038 #, c-format msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:2071 +#: objcopy.c:2068 msgid "Unable to recognise the format of file" msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" -#: objcopy.c:2168 +#: objcopy.c:2195 #, c-format msgid "error: the input file '%s' is empty" msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống" -#: objcopy.c:2300 +#: objcopy.c:2339 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" -#: objcopy.c:2351 +#: objcopy.c:2390 msgid "error in private header data" msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" -#: objcopy.c:2429 +#: objcopy.c:2468 msgid "failed to create output section" msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" -#: objcopy.c:2443 +#: objcopy.c:2482 msgid "failed to set size" msgstr "lỗi đặt kích cỡ" -#: objcopy.c:2457 +#: objcopy.c:2496 msgid "failed to set vma" msgstr "lỗi đặt vma" -#: objcopy.c:2482 +#: objcopy.c:2521 msgid "failed to set alignment" msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" -#: objcopy.c:2516 +#: objcopy.c:2555 msgid "failed to copy private data" msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" -#: objcopy.c:2598 +#: objcopy.c:2637 msgid "relocation count is negative" msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" #. User must pad the section up in order to do this. -#: objcopy.c:2659 +#: objcopy.c:2698 #, c-format msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" -#: objcopy.c:2843 +#: objcopy.c:2884 msgid "can't create debugging section" msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2856 +#: objcopy.c:2897 msgid "can't set debugging section contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2864 +#: objcopy.c:2905 #, c-format msgid "don't know how to write debugging information for %s" msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" -#: objcopy.c:3006 +#: objcopy.c:3048 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" -#: objcopy.c:3078 +#: objcopy.c:3120 #, c-format msgid "%s: bad version in PE subsystem" msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" -#: objcopy.c:3108 +#: objcopy.c:3150 #, c-format msgid "unknown PE subsystem: %s" msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s" -#: objcopy.c:3168 +#: objcopy.c:3212 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là khác âm" -#: objcopy.c:3178 +#: objcopy.c:3218 +#, c-format +msgid "architecture %s unknown" +msgstr "không rõ kiến trúc %s" + +#: objcopy.c:3226 msgid "interleave must be positive" msgstr "khoảng chen vào phải là dương" -#: objcopy.c:3198 objcopy.c:3206 +#: objcopy.c:3235 +msgid "interleave width must be positive" +msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương" + +#: objcopy.c:3255 objcopy.c:3263 #, c-format msgid "%s both copied and removed" msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" -#: objcopy.c:3307 objcopy.c:3381 objcopy.c:3481 objcopy.c:3512 objcopy.c:3536 -#: objcopy.c:3540 objcopy.c:3560 +#: objcopy.c:3362 objcopy.c:3442 objcopy.c:3550 objcopy.c:3581 objcopy.c:3605 +#: objcopy.c:3609 objcopy.c:3629 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "định dạng sai cho %s" -#: objcopy.c:3331 +#: objcopy.c:3374 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" msgstr "không thể mở : %s: %s" -#: objcopy.c:3450 +#: objcopy.c:3519 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" -#: objcopy.c:3611 +#: objcopy.c:3680 #, c-format msgid "unknown long section names option '%s'" -msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »" +msgstr "không rõ tùy tên phần dài « %s »" -#: objcopy.c:3629 +#: objcopy.c:3698 msgid "unable to parse alternative machine code" msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:3674 +#: objcopy.c:3743 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" -#: objcopy.c:3677 +#: objcopy.c:3746 #, c-format msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" -#: objcopy.c:3692 +#: objcopy.c:3761 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --heap" msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »" -#: objcopy.c:3698 +#: objcopy.c:3767 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --heap" msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »" -#: objcopy.c:3723 +#: objcopy.c:3792 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --stack" msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »" -#: objcopy.c:3729 +#: objcopy.c:3798 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --stack" msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »" -#: objcopy.c:3758 +#: objcopy.c:3827 +msgid "interleave start byte must be set with --byte" +msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte" + +#: objcopy.c:3830 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" -#: objcopy.c:3785 +#: objcopy.c:3833 +msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`" +msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`" + +#: objcopy.c:3860 #, c-format msgid "unknown input EFI target: %s" msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s" -#: objcopy.c:3816 +#: objcopy.c:3891 #, c-format msgid "unknown output EFI target: %s" msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s" -#: objcopy.c:3841 -#, c-format -msgid "architecture %s unknown" -msgstr "không rõ kiến trúc %s" - -#: objcopy.c:3845 -msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." -msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." - -#: objcopy.c:3846 -#, c-format -msgid " Argument %s ignored" -msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" - -#: objcopy.c:3852 +#: objcopy.c:3904 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" -#: objcopy.c:3863 +#: objcopy.c:3916 #, c-format msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:3891 objcopy.c:3905 +#: objcopy.c:3944 objcopy.c:3958 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" -#: objdump.c:187 +#: objdump.c:201 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" -#: objdump.c:188 +#: objdump.c:202 #, c-format msgid " Display information from object <file(s)>.\n" msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n" -#: objdump.c:189 +#: objdump.c:203 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" -#: objdump.c:190 +#: objdump.c:204 #, c-format msgid "" " -a, --archive-headers Display archive header information\n" " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" +" -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n" " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" @@ -3489,8 +3813,10 @@ msgid "" " -g, --debugging Display debug information in object file\n" " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" -" -W[lLiaprmfFsoR] or\n" -" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" -W[lLiaprmfFsoRt] or\n" +" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" +" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" +" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Display DWARF info in the file\n" " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" @@ -3501,43 +3827,45 @@ msgid "" " -i, --info List object formats and architectures supported\n" " -H, --help Display this information\n" msgstr "" -" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n" -" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n" +" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n" +" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n" " -p, --private-headers\n" -"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" +" Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" "\t\t(các phần đầu riêng)\n" -" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n" -" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n" +" -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n" +" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n" +" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n" " -d, --disassemble\n" -"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n" -"\t\t(rã)\n" -" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n" -"\t\t(rã hết)\n" -" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n" -" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n" -" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n" +"\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n" +"\t\t(dịch ngược)\n" +" -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n" +"\t\t(dịch ngược hết)\n" +" -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n" +" -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n" +" -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n" " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" -"-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n" -" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n" +" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" +" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" +" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" -" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" +" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" -" -R, --dynamic-reloc\n" -"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" +" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" -" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n" +" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n" " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" -" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n" -#: objdump.c:217 +#: objdump.c:236 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3546,7 +3874,7 @@ msgstr "" "\n" " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n" -#: objdump.c:218 +#: objdump.c:237 #, c-format msgid "" " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" @@ -3574,27 +3902,23 @@ msgid "" " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" -"\n" msgstr "" -" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" -" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" -" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n" +" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n" +" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n" +" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n" " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" -"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" -"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" +"\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n" " -EB --endian=big\n" -"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" +"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" " -EL --endian=little\n" -"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" -" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n" +"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" +" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng « -S »)\n" " -I, --include=THƯ_MỤC\n" "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" -"\t\t(bao gồm)\n" " -l, --line-numbers\n" "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" -"\t\t(tháo gỡ)\n" "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" "\t\t • auto\t\ttự động\n" "\t\t • gnu\n" @@ -3606,60 +3930,80 @@ msgstr "" " \t\t • java\n" "\t\t • gnat\n" " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" -"\t\t(rộng)\n" " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" -"\t\t(rã các số không)\n" " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" -" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n" -"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n" -" --[no-]show-raw-insn\n" -"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n" -"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" -" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" -"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" -"\t\t(điều chỉnh vma)\n" +" --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n" +" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n" +" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" +" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" -" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n" +" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n" " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n" + +#: objdump.c:263 +#, c-format +msgid "" +" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" +" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" +" or deeper\n" +"\n" +msgstr "" +" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" +" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n" +" haysâu hơn\n" "\n" -#: objdump.c:433 +#: objdump.c:275 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Options supported for -P/--private switch:\n" +msgstr "" +"\n" +"Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n" + +#: objdump.c:426 +#, c-format +msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file" +msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào" + +#: objdump.c:530 #, c-format msgid "Sections:\n" msgstr "Phần:\n" -#: objdump.c:436 objdump.c:440 +#: objdump.c:533 objdump.c:537 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" -#: objdump.c:442 +#: objdump.c:539 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" -#: objdump.c:446 +#: objdump.c:543 #, c-format msgid " Flags" msgstr " Cờ" -#: objdump.c:448 -#, c-format -msgid " Pg" -msgstr " Tr" - -#: objdump.c:491 +#: objdump.c:586 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" -#: objdump.c:916 objdump.c:940 +#: objdump.c:1012 objdump.c:1036 #, c-format msgid " (File Offset: 0x%lx)" msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)" -#: objdump.c:1886 +#: objdump.c:1662 +#, c-format +msgid "disassemble_fn returned length %d" +msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d" + +#: objdump.c:1967 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3668,17 +4012,17 @@ msgstr "" "\n" "Việc rã phần %s:\n" -#: objdump.c:2062 +#: objdump.c:2143 #, c-format -msgid "Can't use supplied machine %s" -msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" +msgid "can't use supplied machine %s" +msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s" -#: objdump.c:2081 +#: objdump.c:2162 #, c-format -msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" -msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" +msgid "can't disassemble for architecture %s\n" +msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n" -#: objdump.c:2172 +#: objdump.c:2242 objdump.c:2265 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3687,16 +4031,7 @@ msgstr "" "\n" "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" -#: objdump.c:2183 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Can't uncompress section '%s'.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không thể giải nén phần « %s ».\n" - -#: objdump.c:2312 +#: objdump.c:2406 #, c-format msgid "" "No %s section present\n" @@ -3705,12 +4040,12 @@ msgstr "" "Không có phần %s ở\n" "\n" -#: objdump.c:2321 +#: objdump.c:2415 #, c-format -msgid "Reading %s section of %s failed: %s" -msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" +msgid "reading %s section of %s failed: %s" +msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s" -#: objdump.c:2365 +#: objdump.c:2459 #, c-format msgid "" "Contents of %s section:\n" @@ -3719,17 +4054,17 @@ msgstr "" "Nội dung của phần %s\n" "\n" -#: objdump.c:2496 +#: objdump.c:2590 #, c-format msgid "architecture: %s, " msgstr "kiến trúc: %s, " -#: objdump.c:2499 +#: objdump.c:2593 #, c-format msgid "flags 0x%08x:\n" msgstr "cờ 0x%08x:\n" -#: objdump.c:2513 +#: objdump.c:2607 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3738,32 +4073,45 @@ msgstr "" "\n" "địa chỉ đầu 0x" -#: objdump.c:2576 +#: objdump.c:2633 +msgid "option -P/--private not supported by this file" +msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này" + +#: objdump.c:2657 +#, c-format +msgid "target specific dump '%s' not supported" +msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ" + +#: objdump.c:2721 #, c-format msgid "Contents of section %s:" msgstr "Nội dung của phần %s:" -#: objdump.c:2578 +#: objdump.c:2723 #, c-format msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)" -#: objdump.c:2685 +#: objdump.c:2729 +msgid "Reading section failed" +msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi" + +#: objdump.c:2832 #, c-format msgid "no symbols\n" msgstr "không có ký hiệu\n" -#: objdump.c:2692 +#: objdump.c:2839 #, c-format msgid "no information for symbol number %ld\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2695 +#: objdump.c:2842 #, c-format msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" -#: objdump.c:2975 +#: objdump.c:3163 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3772,44 +4120,737 @@ msgstr "" "\n" "%s: định dạng tập tin %s\n" -#: objdump.c:3033 +#: objdump.c:3223 #, c-format msgid "%s: printing debugging information failed" msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" -#: objdump.c:3133 +#: objdump.c:3327 #, c-format msgid "In archive %s:\n" msgstr "Trong kho lưu %s\n" -#: objdump.c:3249 +#: objdump.c:3438 msgid "error: the start address should be before the end address" msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối" -#: objdump.c:3254 +#: objdump.c:3443 msgid "error: the stop address should be after the start address" msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu" -#: objdump.c:3266 +#: objdump.c:3455 msgid "error: prefix strip must be non-negative" msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm" -#: objdump.c:3271 +#: objdump.c:3460 msgid "error: instruction width must be positive" msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" -#: objdump.c:3280 +#: objdump.c:3469 msgid "unrecognized -E option" msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" -#: objdump.c:3291 +#: objdump.c:3480 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »" +#: od-xcoff.c:75 +#, c-format +msgid "" +"For XCOFF files:\n" +" header Display the file header\n" +" aout Display the auxiliary header\n" +" sections Display the section headers\n" +" syms Display the symbols table\n" +" relocs Display the relocation entries\n" +" lineno Display the line number entries\n" +" loader Display loader section\n" +" except Display exception table\n" +" typchk Display type-check section\n" +" traceback Display traceback tags\n" +" toc Display toc symbols\n" +msgstr "" +"Cho các tập tin XCOFF:\n" +" header Hiển thị phần đầu tập tin\n" +" aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n" +" sections Hiển thị phần chương\n" +" syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" +" relocs Hiển thị mục tái định vị\n" +" lineno Hiển thị mục số dòng\n" +" loader Hiển thị chương tải\n" +" except Hiển thị bảng ngoại lệ\n" +" typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n" +" traceback Hiển thị thẻ traceback\n" +" toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n" + +#: od-xcoff.c:416 +#, c-format +msgid " nbr sections: %d\n" +msgstr " các đoạn nbr: %d\n" + +#: od-xcoff.c:417 +#, c-format +msgid " time and date: 0x%08x - " +msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - " + +#: od-xcoff.c:419 +#, c-format +msgid "not set\n" +msgstr "chưa đặt\n" + +#: od-xcoff.c:426 +#, c-format +msgid " symbols off: 0x%08x\n" +msgstr " symbols off: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:427 +#, c-format +msgid " nbr symbols: %d\n" +msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n" + +#: od-xcoff.c:428 +#, c-format +msgid " opt hdr sz: %d\n" +msgstr " opt hdr sz: %d\n" + +#: od-xcoff.c:429 +#, c-format +msgid " flags: 0x%04x " +msgstr " các cờ: 0x%04x " + +#: od-xcoff.c:443 +#, c-format +msgid "Auxiliary header:\n" +msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n" + +#: od-xcoff.c:446 +#, c-format +msgid " No aux header\n" +msgstr " Không phần đầu aux\n" + +#: od-xcoff.c:451 +#, c-format +msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n" +msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n" + +#: od-xcoff.c:457 +msgid "cannot read auxhdr" +msgstr "không đọc được auxhdr" + +#: od-xcoff.c:462 +#, c-format +msgid " o_mflag (magic): 0x%04x 0%04o\n" +msgstr " o_mflag (kỳ diệu): 0x%04x 0%04o\n" + +#: od-xcoff.c:463 +#, c-format +msgid " o_vstamp: 0x%04x\n" +msgstr " o_vstamp: 0x%04x\n" + +#: od-xcoff.c:465 +#, c-format +msgid " o_tsize: 0x%08x\n" +msgstr " o_tsize: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:467 +#, c-format +msgid " o_dsize: 0x%08x\n" +msgstr " o_dsize: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:469 +#, c-format +msgid " o_entry: 0x%08x\n" +msgstr " o_entry: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:471 +#, c-format +msgid " o_text_start: 0x%08x\n" +msgstr " o_text_start: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:473 +#, c-format +msgid " o_data_start: 0x%08x\n" +msgstr " o_data_start: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:477 +#, c-format +msgid " o_toc: 0x%08x\n" +msgstr " o_toc: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:479 +#, c-format +msgid " o_snentry: 0x%04x\n" +msgstr " o_snentry: 0x%04x\n" + +#: od-xcoff.c:481 +#, c-format +msgid " o_sntext: 0x%04x\n" +msgstr " o_sntext: 0x%04x\n" + +#: od-xcoff.c:483 +#, c-format +msgid " o_sndata: 0x%04x\n" +msgstr " o_sndata: 0x%04x\n" + +#: od-xcoff.c:485 +#, c-format +msgid " o_sntoc: 0x%04x\n" +msgstr " o_sntoc: 0x%04x\n" + +#: od-xcoff.c:487 +#, c-format +msgid " o_snloader: 0x%04x\n" +msgstr " o_snloader: 0x%04x\n" + +#: od-xcoff.c:489 +#, c-format +msgid " o_snbss: 0x%04x\n" +msgstr " o_snbss: 0x%04x\n" + +#: od-xcoff.c:491 +#, c-format +msgid " o_algntext: %u\n" +msgstr " o_algntext: %u\n" + +#: od-xcoff.c:493 +#, c-format +msgid " o_algndata: %u\n" +msgstr " o_algndata: %u\n" + +#: od-xcoff.c:495 +#, c-format +msgid " o_modtype: 0x%04x" +msgstr " o_modtype: 0x%04x" + +#: od-xcoff.c:500 +#, c-format +msgid " o_cputype: 0x%04x\n" +msgstr " o_cputype: 0x%04x\n" + +#: od-xcoff.c:502 +#, c-format +msgid " o_maxstack: 0x%08x\n" +msgstr " o_maxstack: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:504 +#, c-format +msgid " o_maxdata: 0x%08x\n" +msgstr " o_maxdata: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:507 +#, c-format +msgid " o_debugger: 0x%08x\n" +msgstr " o_debugger: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:521 +#, c-format +msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n" +msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n" + +#: od-xcoff.c:526 +#, c-format +msgid " No section header\n" +msgstr " Không phần đầu đoạn\n" + +#: od-xcoff.c:531 od-xcoff.c:542 od-xcoff.c:598 +msgid "cannot read section header" +msgstr "không thể đọc phần đầu của phần" + +#: od-xcoff.c:534 +#, c-format +msgid " # Name paddr vaddr size scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n" +msgstr " # Tên paddr vaddr kích thước scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n" + +#: od-xcoff.c:546 +#, c-format +msgid "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n" +msgstr "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n" + +#: od-xcoff.c:557 +#, c-format +msgid " Flags: %08x " +msgstr " Các cờ: %08x " + +#: od-xcoff.c:565 +#, c-format +msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n" +msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n" + +#: od-xcoff.c:586 od-xcoff.c:919 od-xcoff.c:974 +msgid "cannot read section headers" +msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần" + +#: od-xcoff.c:650 +msgid "cannot read strings table len" +msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi" + +#: od-xcoff.c:664 +msgid "cannot read strings table" +msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" + +#: od-xcoff.c:672 +msgid "cannot read symbol table" +msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" + +#: od-xcoff.c:687 +msgid "cannot read symbol entry" +msgstr "không thể đọc mục ký hiệu" + +#: od-xcoff.c:722 +msgid "cannot read symbol aux entry" +msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux" + +#: od-xcoff.c:744 +#, c-format +msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)" +msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)" + +#: od-xcoff.c:749 +#, c-format +msgid "" +":\n" +" No symbols\n" +msgstr "" +":\n" +" Không có ký hiệu\n" + +#: od-xcoff.c:755 +#, c-format +msgid " (no strings):\n" +msgstr " (không có chuỗi):\n" + +#: od-xcoff.c:757 +#, c-format +msgid " (strings size: %08x):\n" +msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n" + +#: od-xcoff.c:770 +#, c-format +msgid " # sc value section type aux name/off\n" +msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n" + +#: od-xcoff.c:821 +#, c-format +msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" +msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" + +#: od-xcoff.c:827 +#, c-format +msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" +msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" + +#. Function aux entry. +#: od-xcoff.c:837 +#, c-format +msgid " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n" +msgstr " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n" + +#: od-xcoff.c:856 +#, c-format +msgid " scnsym: %-8u" +msgstr " scnsym: %-8u" + +#: od-xcoff.c:858 +#, c-format +msgid " scnlen: %08x" +msgstr " scnlen: %08x" + +#: od-xcoff.c:859 +#, c-format +msgid " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u" +msgstr " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u" + +#: od-xcoff.c:863 +#, c-format +msgid " typ: " +msgstr " typ: " + +#: od-xcoff.c:865 +#, c-format +msgid " cl: " +msgstr " cl: " + +#: od-xcoff.c:878 +#, c-format +msgid " ftype: %02x " +msgstr " ftype: %02x " + +#: od-xcoff.c:881 +#, c-format +msgid "fname: %.14s" +msgstr "fname: %.14s" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: od-xcoff.c:887 +#, c-format +msgid " %s" +msgstr " %s" + +#: od-xcoff.c:889 +#, c-format +msgid "offset: %08x" +msgstr "khoảng bù (offset): %08x" + +#: od-xcoff.c:896 +#, c-format +msgid " lnno: %u\n" +msgstr " lnno: %u\n" + +#: od-xcoff.c:931 +#, c-format +msgid "Relocations for %s (%u)\n" +msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n" + +#: od-xcoff.c:934 +msgid "cannot read relocations" +msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" + +#: od-xcoff.c:937 +#, c-format +msgid "vaddr sgn mod sz type symndx symbol\n" +msgstr "vaddr sgn mod sz type symndx ký hiệu\n" + +#: od-xcoff.c:946 +msgid "cannot read relocation entry" +msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại" + +#: od-xcoff.c:950 +#, c-format +msgid "%08x %c %c %-2u " +msgstr "%08x %c %c %-2u " + +#: od-xcoff.c:986 +#, c-format +msgid "Line numbers for %s (%u)\n" +msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n" + +#: od-xcoff.c:989 +msgid "cannot read line numbers" +msgstr "không thể đọc được số dòng" + +#: od-xcoff.c:992 +#, c-format +msgid "lineno symndx/paddr\n" +msgstr "lineno symndx/paddr\n" + +#: od-xcoff.c:1000 +msgid "cannot read line number entry" +msgstr "không thể đọc mục số của dòng" + +#: od-xcoff.c:1004 +#, c-format +msgid " %-6u " +msgstr " %-6u " + +#: od-xcoff.c:1043 +#, c-format +msgid "no .loader section in file\n" +msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n" + +#: od-xcoff.c:1049 +#, c-format +msgid "section .loader is too short\n" +msgstr "phần .loader quá ngắn\n" + +#: od-xcoff.c:1056 +#, c-format +msgid "Loader header:\n" +msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" + +#: od-xcoff.c:1058 +#, c-format +msgid " version: %u\n" +msgstr " phiên bản: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1061 +#, c-format +msgid " Unhandled version\n" +msgstr " Phiên bản không nắm được\n" + +#: od-xcoff.c:1066 +#, c-format +msgid " nbr symbols: %u\n" +msgstr " ký hiệu nbr: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1068 +#, c-format +msgid " nbr relocs: %u\n" +msgstr " nbr relocs: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1069 +#, c-format +msgid " import strtab len: %u\n" +msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1072 +#, c-format +msgid " nbr import files: %u\n" +msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1074 +#, c-format +msgid " import file off: %u\n" +msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1076 +#, c-format +msgid " string table len: %u\n" +msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1078 +#, c-format +msgid " string table off: %u\n" +msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1081 +#, c-format +msgid "Dynamic symbols:\n" +msgstr "Các ký hiệu động:\n" + +#: od-xcoff.c:1082 +#, c-format +msgid " # value sc IFEW ty class file pa name\n" +msgstr " # giá trị sc IFEW ty class file pa name\n" + +#: od-xcoff.c:1087 +#, c-format +msgid " %4u %08x %3u " +msgstr " %4u %08x %3u " + +#: od-xcoff.c:1100 +#, c-format +msgid " %3u %3u " +msgstr " %3u %3u " + +#: od-xcoff.c:1109 +#, c-format +msgid "(bad offset: %u)" +msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)" + +#: od-xcoff.c:1116 +#, c-format +msgid "Dynamic relocs:\n" +msgstr "relocs động:\n" + +#: od-xcoff.c:1117 +#, c-format +msgid " vaddr sec sz typ sym\n" +msgstr " vaddr sec sz typ sym\n" + +#: od-xcoff.c:1129 +#, c-format +msgid " %08x %3u %c%c %2u " +msgstr " %08x %3u %c%c %2u " + +#: od-xcoff.c:1140 +#, c-format +msgid ".text" +msgstr ".text" + +#: od-xcoff.c:1143 +#, c-format +msgid ".data" +msgstr ".data" + +#: od-xcoff.c:1146 +#, c-format +msgid ".bss" +msgstr ".bss" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: od-xcoff.c:1149 +#, c-format +msgid "%u" +msgstr "%u" + +#: od-xcoff.c:1155 +#, c-format +msgid "Import files:\n" +msgstr "Nhập các tập tin:\n" + +#: od-xcoff.c:1187 +#, c-format +msgid "no .except section in file\n" +msgstr "không có phần .except trong tập tin\n" + +#: od-xcoff.c:1195 +#, c-format +msgid "Exception table:\n" +msgstr "Bảng ngoại lệ:\n" + +#: od-xcoff.c:1196 +#, c-format +msgid "lang reason sym/addr\n" +msgstr "lý do `lang' sym/addr\n" + +#: od-xcoff.c:1204 +#, c-format +msgid " %02x %02x " +msgstr " %02x %02x " + +#: od-xcoff.c:1209 +#, c-format +msgid "@%08x" +msgstr "@%08x" + +#: od-xcoff.c:1229 +#, c-format +msgid "no .typchk section in file\n" +msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n" + +#: od-xcoff.c:1236 +#, c-format +msgid "Type-check section:\n" +msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n" + +#: od-xcoff.c:1237 +#, c-format +msgid "offset len lang-id general-hash language-hash\n" +msgstr "offset len lang-id general-hash language-hash\n" + +#: od-xcoff.c:1282 +#, c-format +msgid " address beyond section size\n" +msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n" + +#: od-xcoff.c:1292 +#, c-format +msgid " tags at %08x\n" +msgstr " các thẻ tại %08x\n" + +#: od-xcoff.c:1299 +#, c-format +msgid " version: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n" +msgstr " phiên bản: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1306 +#, c-format +msgid " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n" +msgstr " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1312 +#, c-format +msgid " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n" +msgstr " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1318 +#, c-format +msgid " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n" +msgstr " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n" + +#: od-xcoff.c:1324 +#, c-format +msgid " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n" +msgstr " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1337 +#, c-format +msgid " parminfo: 0x%08x\n" +msgstr " parminfo: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:1348 +#, c-format +msgid " tb_offset: 0x%08x (start=0x%08x)\n" +msgstr " tb_offset: 0x%08x (bắt đầu=0x%08x)\n" + +#: od-xcoff.c:1359 +#, c-format +msgid " hand_mask_offset: 0x%08x\n" +msgstr " hand_mask_offset: 0x%08x\n" + +#: od-xcoff.c:1370 +#, c-format +msgid " number of CTL anchors: %u\n" +msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1375 +#, c-format +msgid " CTL[%u]: %08x\n" +msgstr " CTL[%u]: %08x\n" + +#: od-xcoff.c:1389 +#, c-format +msgid " Name (len: %u): " +msgstr " Tên (dài: %u): " + +#: od-xcoff.c:1392 +#, c-format +msgid "[truncated]\n" +msgstr "[bị cắt ngắn]\n" + +#: od-xcoff.c:1407 +#, c-format +msgid " alloca reg: %u\n" +msgstr " alloca reg: %u\n" + +#: od-xcoff.c:1411 +#, c-format +msgid " (end of tags at %08x)\n" +msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n" + +#: od-xcoff.c:1414 +#, c-format +msgid " no tags found\n" +msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" + +#: od-xcoff.c:1418 +#, c-format +msgid " Truncated .text section\n" +msgstr "Phần « .text » (văn bản) bị cắt cụt\n" + +#: od-xcoff.c:1503 +#, c-format +msgid "TOC:\n" +msgstr "Mục Lục (TOC):\n" + +#: od-xcoff.c:1546 +#, c-format +msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n" +msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n" + +#: od-xcoff.c:1630 +msgid "cannot read header" +msgstr "không thể đọc phần đầu" + +#: od-xcoff.c:1638 +#, c-format +msgid "File header:\n" +msgstr "Đầu tập tin:\n" + +#: od-xcoff.c:1639 +#, c-format +msgid " magic: 0x%04x (0%04o) " +msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) " + +#: od-xcoff.c:1643 +#, c-format +msgid "(WRMAGIC: writable text segments)" +msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)" + +#: od-xcoff.c:1646 +#, c-format +msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)" +msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)" + +#: od-xcoff.c:1649 +#, c-format +msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)" +msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)" + +#: od-xcoff.c:1652 +#, c-format +msgid "unknown magic" +msgstr "không hiểu số mầu nhiệm" + +#: od-xcoff.c:1659 +#, c-format +msgid " Unhandled magic\n" +msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" + #: rclex.c:197 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" -msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n" +msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n" #: rdcoff.c:198 #, c-format @@ -3846,180 +4887,231 @@ msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" -#: readelf.c:297 +#: readelf.c:265 +msgid "<none>" +msgstr "<không>" + +#: readelf.c:266 +msgid "<no-name>" +msgstr "<không-tên>" + +#: readelf.c:267 readelf.c:5026 readelf.c:5536 readelf.c:8077 readelf.c:8195 +#: readelf.c:9154 readelf.c:9234 readelf.c:9287 readelf.c:12150 +#: readelf.c:12153 +msgid "<corrupt>" +msgstr "<hư hỏng>" + +#: readelf.c:300 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" -#: readelf.c:312 +#: readelf.c:315 #, c-format msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" -#: readelf.c:322 +#: readelf.c:325 #, c-format msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" -#: readelf.c:645 +#: readelf.c:625 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" -#: readelf.c:666 readelf.c:696 readelf.c:764 readelf.c:793 +#: readelf.c:646 readelf.c:676 readelf.c:744 readelf.c:773 msgid "relocs" msgstr "đ.v. lại" -#: readelf.c:678 readelf.c:708 readelf.c:775 readelf.c:804 +#: readelf.c:658 readelf.c:688 readelf.c:755 readelf.c:784 msgid "out of memory parsing relocs\n" msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n" -#: readelf.c:909 +#: readelf.c:889 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:911 +#: readelf.c:891 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:916 +#: readelf.c:896 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:918 +#: readelf.c:898 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:926 +#: readelf.c:906 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:928 +#: readelf.c:908 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:933 +#: readelf.c:913 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:935 +#: readelf.c:915 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:1222 readelf.c:1381 readelf.c:1389 +#: readelf.c:1219 readelf.c:1378 readelf.c:1386 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" -#: readelf.c:1247 +#: readelf.c:1244 #, c-format msgid "<unknown addend: %lx>" msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>" -#: readelf.c:1339 +#: readelf.c:1251 +#, c-format +msgid " bad symbol index: %08lx" +msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx" + +#: readelf.c:1336 #, c-format msgid "<string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" -#: readelf.c:1341 +#: readelf.c:1338 #, c-format msgid "<corrupt string table index: %3ld>" msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" -#: readelf.c:1716 +#: readelf.c:1731 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" -#: readelf.c:1740 +#: readelf.c:1755 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" -#: readelf.c:1744 readelf.c:2626 +#: readelf.c:1759 readelf.c:2821 #, c-format msgid "<unknown>: %lx" msgstr "<không rõ>: %lx" -#: readelf.c:1757 +#: readelf.c:1772 msgid "NONE (None)" msgstr "NONE (Không có)" -#: readelf.c:1758 +#: readelf.c:1773 msgid "REL (Relocatable file)" msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)" -#: readelf.c:1759 +#: readelf.c:1774 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" -#: readelf.c:1760 +#: readelf.c:1775 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" -#: readelf.c:1761 +#: readelf.c:1776 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Tập tin lõi)" -#: readelf.c:1765 +#: readelf.c:1780 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" -#: readelf.c:1767 +#: readelf.c:1782 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" -#: readelf.c:1769 readelf.c:2843 +#: readelf.c:1784 readelf.c:3068 #, c-format msgid "<unknown>: %x" msgstr "<không rõ>: %x" -#: readelf.c:1781 +#: readelf.c:1796 msgid "None" msgstr "Không có" -#: readelf.c:1892 +#: readelf.c:1964 #, c-format msgid "<unknown>: 0x%x" msgstr "<không rõ>: 0x%x" -#: readelf.c:2149 +#: readelf.c:2150 +msgid ", <unknown>" +msgstr ", <không rõ>" + +#: readelf.c:2236 readelf.c:7428 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: readelf.c:2150 +#: readelf.c:2237 msgid "unknown mac" msgstr "không rõ mac" -#: readelf.c:2463 +#: readelf.c:2301 +msgid ", relocatable" +msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)" + +#: readelf.c:2304 +msgid ", relocatable-lib" +msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)" + +#: readelf.c:2327 +msgid ", unknown v850 architecture variant" +msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" + +#: readelf.c:2384 +msgid ", unknown CPU" +msgstr ", không rõ kiến trúc CPU" + +#: readelf.c:2399 +msgid ", unknown ABI" +msgstr ", không hiểu ABI" + +#: readelf.c:2419 readelf.c:2453 +msgid ", unknown ISA" +msgstr ", không hiểu ISA" + +#: readelf.c:2626 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" -#: readelf.c:2466 readelf.c:3174 readelf.c:3190 +#: readelf.c:2635 +msgid "Bare-metal C6000" +msgstr "Bare-metal C6000" + +#: readelf.c:2645 readelf.c:3431 readelf.c:3447 #, c-format msgid "<unknown: %x>" msgstr "<không rõ : %x>" -#: readelf.c:2891 +#: readelf.c:3123 #, c-format msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" -#: readelf.c:2892 +#: readelf.c:3124 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n" -#: readelf.c:2893 +#: readelf.c:3125 #, c-format msgid "" " Options are:\n" @@ -4033,7 +5125,8 @@ msgid "" " -t --section-details Display the section details\n" " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" " -s --syms Display the symbol table\n" -" --symbols An alias for --syms\n" +" --symbols An alias for --syms\n" +" --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n" " -n --notes Display the core notes (if present)\n" " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" @@ -4048,37 +5141,44 @@ msgid "" " Dump the contents of section <number|name> as strings\n" " -R --relocated-dump=<number|name>\n" " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n" -" -w[lLiaprmfFsoR] or\n" -" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" -w[lLiaprmfFsoRt] or\n" +" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" +" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" +" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" -"\t(hết)\n" -" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị dòng đầu tập tin ELF\n" -" -l --program-headers \t\tHiển thị các dòng đầu chương trình\n" -" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n" -" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n" -" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" +" -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" +" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n" +" -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n" +" --segments \t\t\tBí danh cho « --program-headers »\n" +" -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n" +" --sections \t\t\tBí danh « --section-headers »\n" " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n" " -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n" -" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" +" -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n" " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n" -" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n" +" --symbols \t\t\tBí danh cho « --syms »\n" +" --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n" " -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" " -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n" -" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tri ra (nếu có)\n" +" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n" " -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n" " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n" " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n" -" -x --hex-dump=<số|tên> Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n" -" -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n" +" -x --hex-dump=<số|tên>\n" +" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n" +" -p --string-dump=<số|tên>\n" +" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n" " -R --relocated-dump=<số|tên>\n" " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n" -" -w[liaprmfFsoR] hay\n" -" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n" +" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" +" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" +" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" +" Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n" " • rawline\t\tdòng thô\n" " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n" " • info\t\t\tthông tin\n" @@ -4090,9 +5190,19 @@ msgstr "" " • str\t\t\tchuỗi\n" " • loc\t\t\tđịnh vị\n" " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" -" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" -#: readelf.c:2923 +#: readelf.c:3157 +#, c-format +msgid "" +" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" +" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" +" or deeper\n" +msgstr "" +" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" +" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n" +" sâu hơn\n" + +#: readelf.c:3162 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=<number|name>\n" @@ -4101,7 +5211,7 @@ msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" -#: readelf.c:2927 +#: readelf.c:3166 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" @@ -4117,91 +5227,96 @@ msgstr "" " -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n" " -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" -#: readelf.c:2956 readelf.c:2985 readelf.c:2989 readelf.c:11591 +#: readelf.c:3195 readelf.c:3224 readelf.c:3228 readelf.c:13374 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" -#: readelf.c:3144 +#: readelf.c:3400 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" -#: readelf.c:3158 +#: readelf.c:3415 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" -#: readelf.c:3170 readelf.c:3186 readelf.c:6536 +#: readelf.c:3427 readelf.c:3443 readelf.c:8013 msgid "none" msgstr "không có" -#: readelf.c:3187 +#: readelf.c:3444 msgid "2's complement, little endian" msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ" -#: readelf.c:3188 +#: readelf.c:3445 msgid "2's complement, big endian" msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn" -#: readelf.c:3206 +#: readelf.c:3463 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" -#: readelf.c:3216 +#: readelf.c:3473 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" -#: readelf.c:3217 +#: readelf.c:3474 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " -#: readelf.c:3221 +#: readelf.c:3478 #, c-format msgid " Class: %s\n" msgstr " Hạng: %s\n" -#: readelf.c:3223 +#: readelf.c:3480 #, c-format msgid " Data: %s\n" msgstr " Dữ liệu: %s\n" -#: readelf.c:3225 +#: readelf.c:3482 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" msgstr " Phiên bản: %d %s\n" -#: readelf.c:3232 +#: readelf.c:3487 +#, c-format +msgid "<unknown: %lx>" +msgstr "<không rõ: %lx>" + +#: readelf.c:3489 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" -#: readelf.c:3234 +#: readelf.c:3491 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" -#: readelf.c:3236 +#: readelf.c:3493 #, c-format msgid " Type: %s\n" msgstr " Kiểu : %s\n" -#: readelf.c:3238 +#: readelf.c:3495 #, c-format msgid " Machine: %s\n" msgstr " Máy: %s\n" -#: readelf.c:3240 +#: readelf.c:3497 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" -#: readelf.c:3243 +#: readelf.c:3500 #, c-format msgid " Entry point address: " msgstr " Địa chỉ điểm vào : " -#: readelf.c:3245 +#: readelf.c:3502 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4210,7 +5325,7 @@ msgstr "" "\n" " Đầu các dòng đầu chương trình: " -#: readelf.c:3247 +#: readelf.c:3504 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" @@ -4219,59 +5334,60 @@ msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" " Đầu các dòng đầu phần: " -#: readelf.c:3249 +#: readelf.c:3506 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" -#: readelf.c:3251 +#: readelf.c:3508 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n" -#: readelf.c:3254 +#: readelf.c:3511 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3256 +#: readelf.c:3513 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3258 +#: readelf.c:3515 #, c-format -msgid " Number of program headers: %ld\n" -msgstr " Số các dòng đầu chương trình: %ld\n" +msgid " Number of program headers: %ld" +msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" -#: readelf.c:3260 +#: readelf.c:3522 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3262 +#: readelf.c:3524 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3267 +#: readelf.c:3529 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3305 readelf.c:3339 +#: readelf.c:3536 +#, c-format +msgid " <corrupt: out of range>" +msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>" + +#: readelf.c:3570 readelf.c:3604 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" -#: readelf.c:3378 readelf.c:3678 readelf.c:3721 readelf.c:3782 readelf.c:3849 -#: readelf.c:4575 readelf.c:4599 readelf.c:5863 readelf.c:5909 readelf.c:6110 -#: readelf.c:7186 readelf.c:7200 readelf.c:7711 readelf.c:7727 readelf.c:7770 -#: readelf.c:7795 readelf.c:9780 readelf.c:9972 readelf.c:10507 -#: readelf.c:10881 readelf.c:10895 readelf.c:11256 -msgid "Out of memory\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" +#: readelf.c:3671 +msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers" +msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình" -#: readelf.c:3405 +#: readelf.c:3674 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4280,7 +5396,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3411 +#: readelf.c:3680 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4289,12 +5405,12 @@ msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" -#: readelf.c:3412 +#: readelf.c:3681 #, c-format msgid "Entry point " msgstr "Điểm vào " -#: readelf.c:3414 +#: readelf.c:3683 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4303,7 +5419,7 @@ msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù" -#: readelf.c:3426 readelf.c:3428 +#: readelf.c:3695 readelf.c:3697 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4312,55 +5428,55 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" -#: readelf.c:3432 +#: readelf.c:3701 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3435 +#: readelf.c:3704 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3439 +#: readelf.c:3708 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" -#: readelf.c:3441 +#: readelf.c:3710 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3534 +#: readelf.c:3803 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3550 +#: readelf.c:3822 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3565 +#: readelf.c:3837 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3568 +#: readelf.c:3840 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" -#: readelf.c:3576 +#: readelf.c:3848 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3583 +#: readelf.c:3855 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" -#: readelf.c:3587 +#: readelf.c:3859 msgid "Unable to read program interpreter name\n" msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3590 +#: readelf.c:3862 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4369,7 +5485,7 @@ msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" -#: readelf.c:3602 +#: readelf.c:3874 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4378,34 +5494,51 @@ msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" -#: readelf.c:3603 +#: readelf.c:3875 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" -#: readelf.c:3638 +#: readelf.c:3911 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" -#: readelf.c:3654 +#: readelf.c:3927 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" -#: readelf.c:3669 readelf.c:3712 +#: readelf.c:3942 readelf.c:3985 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" -#: readelf.c:3757 readelf.c:3824 +#: readelf.c:4032 readelf.c:4107 +msgid "sh_entsize is zero\n" +msgstr "sh_entsize là số không\n" + +#: readelf.c:4040 readelf.c:4115 +msgid "Invalid sh_entsize\n" +msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n" + +#: readelf.c:4045 readelf.c:4120 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: readelf.c:3769 readelf.c:3836 +#: readelf.c:4057 readelf.c:4132 msgid "symtab shndx" msgstr "symtab shndx" -#: readelf.c:4112 readelf.c:4559 +#: readelf.c:4392 +#, c-format +msgid "UNKNOWN (%*.*lx)" +msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)" + +#: readelf.c:4414 +msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n" +msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n" + +#: readelf.c:4417 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4414,40 +5547,40 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4118 +#: readelf.c:4423 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n" -#: readelf.c:4139 readelf.c:4676 readelf.c:4903 readelf.c:5203 readelf.c:5616 -#: readelf.c:7521 +#: readelf.c:4444 readelf.c:5022 readelf.c:5433 readelf.c:5739 readelf.c:6152 +#: readelf.c:7036 readelf.c:9132 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" -#: readelf.c:4206 +#: readelf.c:4511 #, c-format msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n" -#: readelf.c:4226 +#: readelf.c:4531 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description -#: readelf.c:4239 +#: readelf.c:4544 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:4245 +#: readelf.c:4550 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" -#: readelf.c:4252 +#: readelf.c:4557 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" -#: readelf.c:4303 +#: readelf.c:4627 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4456,7 +5589,7 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4305 +#: readelf.c:4629 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4465,91 +5598,129 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4311 readelf.c:4322 readelf.c:4333 +#: readelf.c:4635 readelf.c:4646 readelf.c:4657 #, c-format msgid " [Nr] Name\n" msgstr " [Nr] Tên\n" -#: readelf.c:4312 +#: readelf.c:4636 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:4316 +#: readelf.c:4640 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4323 +#: readelf.c:4647 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4327 +#: readelf.c:4651 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4334 +#: readelf.c:4658 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" -#: readelf.c:4335 +#: readelf.c:4659 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n" -#: readelf.c:4339 +#: readelf.c:4663 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" -#: readelf.c:4340 +#: readelf.c:4664 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4345 +#: readelf.c:4669 #, c-format msgid " Flags\n" msgstr " Cờ\n" -#: readelf.c:4420 +#: readelf.c:4748 #, c-format msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" -#: readelf.c:4516 +#: readelf.c:4847 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" -" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" -" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n" +" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n" +" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" msgstr "" -"Cờ ey \tW\tghi\n" +"Các từ khoá Cờ:\n" +"\tW\tghi\n" " \tA\tcấp phát\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" +"\tl\tlớn\n" +"\tI\tthông tin\n" +"\tL\tthứ tự liên kết\n" +"\tG\tnhóm\n" +"\tT (TLS)\n" +"\tE\tloại trừ\n" +"\tx\tkhông hiểu\n" +"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" +"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" +"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n" + +#: readelf.c:4852 +#, c-format +msgid "" +"Key to Flags:\n" +" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" +" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" +" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" +msgstr "" +"Các từ khoá Cờ:\n" +"\tW\tghi\n" +"\tA\tcấp phát\n" +"\tX\tthực hiện\n" +"\tM\ttrộn\n" +"\tS\tcác chuỗi\n" "\tI\tthông tin\n" "\tL\tthứ tự liên kết\n" "\tG\tnhóm\n" +"\tT (TLS)\n" +"\tE\tloại trừ\n" +"\tx\tkhông hiểu\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" -"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" +"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n" -#: readelf.c:4534 +#: readelf.c:4874 #, c-format -msgid "[<unknown>: 0x%x]" -msgstr "[<không rõ>: 0x%x]" +msgid "[<unknown>: 0x%x] " +msgstr "[<không rõ>: 0x%x] " -#: readelf.c:4566 +#: readelf.c:4899 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"There are no sections to group in this file.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n" + +#: readelf.c:4906 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" -#: readelf.c:4590 +#: readelf.c:4930 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4558,41 +5729,95 @@ msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4627 +#: readelf.c:4967 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4646 +#: readelf.c:4981 +#, c-format +msgid "Corrupt header in group section `%s'\n" +msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n" + +#: readelf.c:4992 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:4685 +#: readelf.c:5031 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" -#: readelf.c:4697 +#: readelf.c:5040 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n" +msgstr "" +"\n" +"%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n" + +#: readelf.c:5043 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" -#: readelf.c:4711 +#: readelf.c:5057 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n" -#: readelf.c:4720 +#: readelf.c:5066 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4733 +#: readelf.c:5079 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:4828 +#: readelf.c:5146 +msgid "dynamic section image fixups" +msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động" + +#: readelf.c:5158 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n" +msgstr "" +"\n" +"Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n" + +#: readelf.c:5161 +#, c-format +msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n" +msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n" + +#: readelf.c:5193 +msgid "dynamic section image relas" +msgstr "relas ảnh phần động" + +#: readelf.c:5197 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Image relocs\n" +msgstr "" +"\n" +"Tái định vị ảnh\n" + +#: readelf.c:5199 +#, c-format +msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n" +msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n" + +#: readelf.c:5254 +msgid "dynamic string section" +msgstr "phần chuỗi động" + +#: readelf.c:5355 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4601,7 +5826,7 @@ msgstr "" "\n" "phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" -#: readelf.c:4840 +#: readelf.c:5370 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4610,7 +5835,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4864 +#: readelf.c:5394 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4619,17 +5844,17 @@ msgstr "" "\n" "Phần định vị lại" -#: readelf.c:4869 readelf.c:5279 readelf.c:5294 readelf.c:5631 +#: readelf.c:5399 readelf.c:5815 readelf.c:5830 readelf.c:6167 #, c-format msgid "'%s'" msgstr "« %s »" -#: readelf.c:4871 readelf.c:5296 readelf.c:5633 +#: readelf.c:5401 readelf.c:5832 readelf.c:6169 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:4922 +#: readelf.c:5452 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4638,16 +5863,21 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5107 readelf.c:5480 +#: readelf.c:5590 +#, c-format +msgid "\tUnknown version.\n" +msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n" + +#: readelf.c:5643 readelf.c:6016 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" -#: readelf.c:5149 readelf.c:5562 +#: readelf.c:5685 readelf.c:6098 readelf.c:6358 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n" -#: readelf.c:5211 readelf.c:5624 readelf.c:5677 +#: readelf.c:5747 readelf.c:6160 readelf.c:7044 readelf.c:7091 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4656,7 +5886,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5274 +#: readelf.c:5810 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4665,11 +5895,11 @@ msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " -#: readelf.c:5287 +#: readelf.c:5823 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" -#: readelf.c:5289 readelf.c:5630 +#: readelf.c:5825 readelf.c:6166 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4678,11 +5908,143 @@ msgstr "" "\n" "Phần tri ra " -#: readelf.c:5843 readelf.c:5889 +#: readelf.c:6275 +msgid "unwind data" +msgstr "dữ liệu unwind" + +#: readelf.c:6329 +#, c-format +msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n" +msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n" + +#: readelf.c:6433 +#, c-format +msgid "[Truncated opcode]\n" +msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n" + +#: readelf.c:6477 readelf.c:6677 +#, c-format +msgid "Refuse to unwind" +msgstr "Từ chối tháo ra" + +#: readelf.c:6500 +#, c-format +msgid " [Reserved]" +msgstr " [Dành riêng]" + +#: readelf.c:6528 +#, c-format +msgid " finish" +msgstr " hoàn tất" + +#: readelf.c:6533 readelf.c:6619 +#, c-format +msgid "[Spare]" +msgstr "[Dư thừa]" + +#: readelf.c:6640 readelf.c:6774 +#, c-format +msgid " [unsupported opcode]" +msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]" + +#: readelf.c:6666 +#, c-format +msgid " 0x%02x " +msgstr " 0x%02x " + +#: readelf.c:6671 +#, c-format +msgid " sp = sp + %d" +msgstr " sp = sp + %d" + +#: readelf.c:6724 +#, c-format +msgid "pop frame {" +msgstr "khung pop {" + +#: readelf.c:6735 +msgid "[pad]" +msgstr "[đệm]" + +#: readelf.c:6763 +#, c-format +msgid "sp = sp + %ld" +msgstr "sp = sp + %ld" + +#: readelf.c:6821 +#, c-format +msgid " Personality routine: " +msgstr " Thủ tục cá nhân: " + +#: readelf.c:6839 +#, c-format +msgid " [Truncated data]\n" +msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n" + +#: readelf.c:6854 +#, c-format +msgid " Compact model %d\n" +msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n" + +#: readelf.c:6890 +#, c-format +msgid " Restore stack from frame pointer\n" +msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n" + +#: readelf.c:6892 +#, c-format +msgid " Stack increment %d\n" +msgstr " Gia số Stack %d\n" + +#: readelf.c:6893 +#, c-format +msgid " Registers restored: " +msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: " + +#: readelf.c:6898 +#, c-format +msgid " Return register: %s\n" +msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n" + +#: readelf.c:6981 +#, c-format +msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n" +msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n" + +#: readelf.c:7050 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" +msgstr "" +"\n" +"Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" + +#: readelf.c:7102 +#, c-format +msgid "NONE\n" +msgstr "KHÔNG\n" + +#: readelf.c:7128 +#, c-format +msgid "Interface Version: %s\n" +msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n" + +#: readelf.c:7130 +#, c-format +msgid "<corrupt: %ld>\n" +msgstr "<hư hỏng: %ld>\n" + +#: readelf.c:7143 +#, c-format +msgid "Time Stamp: %s\n" +msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n" + +#: readelf.c:7320 readelf.c:7366 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" -#: readelf.c:5967 +#: readelf.c:7444 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4691,31 +6053,31 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:6005 +#: readelf.c:7482 msgid "Unable to seek to end of file!\n" msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n" -#: readelf.c:6018 +#: readelf.c:7495 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" -#: readelf.c:6053 +#: readelf.c:7530 msgid "Unable to seek to end of file\n" msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n" -#: readelf.c:6060 +#: readelf.c:7537 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:6066 +#: readelf.c:7543 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" -#: readelf.c:6103 +#: readelf.c:7580 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" -#: readelf.c:6128 +#: readelf.c:7605 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4724,140 +6086,149 @@ msgstr "" "\n" "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6131 +#: readelf.c:7608 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" -#: readelf.c:6167 +#: readelf.c:7644 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viện phụ" -#: readelf.c:6171 +#: readelf.c:7648 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viện lọc" -#: readelf.c:6175 +#: readelf.c:7652 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: readelf.c:6179 +#: readelf.c:7656 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc" -#: readelf.c:6183 +#: readelf.c:7660 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra" -#: readelf.c:6201 readelf.c:6229 readelf.c:6257 +#: readelf.c:7678 readelf.c:7706 readelf.c:7734 #, c-format msgid "Flags:" msgstr "Cờ :" -#: readelf.c:6204 readelf.c:6232 readelf.c:6259 +#: readelf.c:7681 readelf.c:7709 readelf.c:7736 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" -#: readelf.c:6380 +#: readelf.c:7857 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" -#: readelf.c:6383 +#: readelf.c:7860 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" -#: readelf.c:6387 +#: readelf.c:7864 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" msgstr "soname thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6391 +#: readelf.c:7868 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" msgstr "rpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6395 +#: readelf.c:7872 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" msgstr "runpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:6458 +#: readelf.c:7905 +#, c-format +msgid " (bytes)\n" +msgstr " (bytes)\n" + +#: readelf.c:7935 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" -#: readelf.c:6583 +#: readelf.c:8035 +msgid "| <unknown>" +msgstr "| <không rõ>" + +#: readelf.c:8068 #, c-format msgid "" "\n" "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n" +"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6586 +#: readelf.c:8071 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6588 readelf.c:6690 readelf.c:6813 +#: readelf.c:8073 readelf.c:8191 readelf.c:8332 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n" -#: readelf.c:6596 +#: readelf.c:8081 msgid "version definition section" -msgstr "phần xác định phiên bản" +msgstr "phần định nghĩa phiên bản" -#: readelf.c:6625 +#: readelf.c:8114 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" -#: readelf.c:6628 +#: readelf.c:8117 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " -#: readelf.c:6639 +#: readelf.c:8133 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" -#: readelf.c:6641 +#: readelf.c:8135 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6658 +#: readelf.c:8157 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" -#: readelf.c:6661 +#: readelf.c:8160 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:6665 +#: readelf.c:8165 #, c-format msgid " Version def aux past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6670 +#: readelf.c:8171 #, c-format msgid " Version definition past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6685 +#: readelf.c:8186 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4866,65 +6237,65 @@ msgstr "" "\n" "Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:6688 +#: readelf.c:8189 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:6699 +#: readelf.c:8200 msgid "version need section" msgstr "phần phiên bản cần thiết" -#: readelf.c:6724 +#: readelf.c:8228 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" -#: readelf.c:6727 +#: readelf.c:8231 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" -#: readelf.c:6729 +#: readelf.c:8233 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" -#: readelf.c:6731 +#: readelf.c:8235 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" -#: readelf.c:6751 +#: readelf.c:8260 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" -#: readelf.c:6754 +#: readelf.c:8263 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" -#: readelf.c:6757 +#: readelf.c:8266 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" -#: readelf.c:6764 +#: readelf.c:8278 #, c-format msgid " Version need aux past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6769 +#: readelf.c:8283 #, c-format msgid " Version need past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:6804 +#: readelf.c:8320 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" -#: readelf.c:6808 +#: readelf.c:8327 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4933,44 +6304,48 @@ msgstr "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:6811 +#: readelf.c:8330 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " -#: readelf.c:6822 +#: readelf.c:8341 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" -#: readelf.c:6849 +#: readelf.c:8369 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*cục bộ*) " -#: readelf.c:6853 +#: readelf.c:8373 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cục*) " -#: readelf.c:6890 readelf.c:7588 +#: readelf.c:8386 +msgid "invalid index into symbol array\n" +msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n" + +#: readelf.c:8420 readelf.c:9199 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" -#: readelf.c:6900 +#: readelf.c:8430 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" -#: readelf.c:6915 readelf.c:6970 +#: readelf.c:8445 readelf.c:8500 msgid "*invalid*" msgstr "*không hợp lệ*" -#: readelf.c:6945 readelf.c:7653 +#: readelf.c:8475 readelf.c:9264 msgid "version def" msgstr "đặt phiên bản" -#: readelf.c:6965 readelf.c:7668 +#: readelf.c:8495 readelf.c:9279 msgid "version def aux" msgstr "đặt phiên bản phụ" -#: readelf.c:6999 +#: readelf.c:8529 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4979,32 +6354,37 @@ msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:7133 +#: readelf.c:8728 #, c-format msgid "<other>: %x" msgstr "<khác>: %x" -#: readelf.c:7192 +#: readelf.c:8789 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" -#: readelf.c:7283 readelf.c:7333 readelf.c:7357 readelf.c:7387 readelf.c:7411 +#: readelf.c:8839 +#, c-format +msgid " <corrupt: %14ld>" +msgstr "<hư hỏng: %14ld>" + +#: readelf.c:8882 readelf.c:8934 readelf.c:8958 readelf.c:8988 readelf.c:9012 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n" -#: readelf.c:7289 readelf.c:7339 +#: readelf.c:8888 readelf.c:8940 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" -#: readelf.c:7295 +#: readelf.c:8894 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" -#: readelf.c:7395 +#: readelf.c:8996 msgid "Failed to determine last chain length\n" msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" -#: readelf.c:7439 +#: readelf.c:9040 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5013,17 +6393,17 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" -#: readelf.c:7441 readelf.c:7459 +#: readelf.c:9042 readelf.c:9060 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7443 readelf.c:7461 +#: readelf.c:9044 readelf.c:9062 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7457 +#: readelf.c:9058 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5032,7 +6412,16 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n" -#: readelf.c:7496 +#: readelf.c:9101 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n" + +#: readelf.c:9106 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5041,29 +6430,29 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:7500 +#: readelf.c:9111 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7502 +#: readelf.c:9113 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:7559 +#: readelf.c:9170 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" -#: readelf.c:7601 +#: readelf.c:9212 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản phụ cần (3)" -#: readelf.c:7628 +#: readelf.c:9239 msgid "bad dynamic symbol\n" msgstr "ký hiệu động sai\n" -#: readelf.c:7692 +#: readelf.c:9303 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5072,7 +6461,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" -#: readelf.c:7704 +#: readelf.c:9315 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5081,12 +6470,12 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:7706 readelf.c:7776 +#: readelf.c:9317 readelf.c:9387 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n" -#: readelf.c:7774 +#: readelf.c:9385 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5095,7 +6484,7 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:7840 +#: readelf.c:9451 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5104,36 +6493,41 @@ msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:7843 +#: readelf.c:9454 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" -#: readelf.c:7934 +#: readelf.c:9463 +#, c-format +msgid "<corrupt: %19ld>" +msgstr "<hư hỏng: %19ld>" + +#: readelf.c:9545 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF" -#: readelf.c:8082 +#: readelf.c:9705 #, c-format msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" -#: readelf.c:8375 +#: readelf.c:10009 #, c-format msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" -#: readelf.c:8383 +#: readelf.c:10017 #, c-format msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" -#: readelf.c:8407 +#: readelf.c:10041 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" -#: readelf.c:8449 +#: readelf.c:10087 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5142,7 +6536,7 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" -#: readelf.c:8470 +#: readelf.c:10108 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5151,11 +6545,11 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" -#: readelf.c:8476 +#: readelf.c:10114 msgid "section contents" msgstr "nội dung phần" -#: readelf.c:8496 +#: readelf.c:10133 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5164,17 +6558,17 @@ msgstr "" "\n" "Đổ chuỗi của phần « %s »:\n" -#: readelf.c:8514 +#: readelf.c:10151 #, c-format msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" -#: readelf.c:8543 +#: readelf.c:10182 #, c-format msgid " No strings found in this section." msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." -#: readelf.c:8565 +#: readelf.c:10204 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5183,17 +6577,17 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" -#: readelf.c:8589 +#: readelf.c:10228 #, c-format msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" -#: readelf.c:8727 +#: readelf.c:10362 #, c-format msgid "%s section data" msgstr "dữ liệu phần %s" -#: readelf.c:8793 +#: readelf.c:10427 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5206,54 +6600,272 @@ msgstr "" #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is #. stripped with the --only-keep-debug command line option. -#: readelf.c:8802 +#: readelf.c:10436 #, c-format msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" -#: readelf.c:8838 +#: readelf.c:10472 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" -#: readelf.c:8866 +#: readelf.c:10500 #, c-format msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:8907 +#: readelf.c:10541 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:9421 +#: readelf.c:10719 readelf.c:10733 readelf.c:10752 readelf.c:11070 +#, c-format +msgid "None\n" +msgstr "Không\n" + +#: readelf.c:10720 +#, c-format +msgid "Application\n" +msgstr "Ứng dụng\n" + +#: readelf.c:10721 +#, c-format +msgid "Realtime\n" +msgstr "Thời gian thực\n" + +#: readelf.c:10722 +#, c-format +msgid "Microcontroller\n" +msgstr "Vi điều khiển\n" + +#: readelf.c:10723 +#, c-format +msgid "Application or Realtime\n" +msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n" + +#: readelf.c:10734 readelf.c:10754 readelf.c:11124 readelf.c:11142 +#: readelf.c:11217 readelf.c:11238 +#, c-format +msgid "8-byte\n" +msgstr "8-byte\n" + +#: readelf.c:10735 readelf.c:11220 readelf.c:11241 +#, c-format +msgid "4-byte\n" +msgstr "4-byte\n" + +#: readelf.c:10739 readelf.c:10758 +#, c-format +msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n" +msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n" + +#: readelf.c:10753 +#, c-format +msgid "8-byte, except leaf SP\n" +msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n" + +#: readelf.c:10769 readelf.c:10859 readelf.c:11256 +#, c-format +msgid "flag = %d, vendor = %s\n" +msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n" + +#: readelf.c:10775 +#, c-format +msgid "True\n" +msgstr "Đúng\n" + +#: readelf.c:10904 readelf.c:11008 +#, c-format +msgid "Hard or soft float\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n" + +#: readelf.c:10907 +#, c-format +msgid "Hard float\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n" + +#: readelf.c:10910 readelf.c:11017 +#, c-format +msgid "Soft float\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n" + +#: readelf.c:10913 +#, c-format +msgid "Single-precision hard float\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n" + +#: readelf.c:10930 readelf.c:10956 +#, c-format +msgid "Any\n" +msgstr "Bất kỳ\n" + +#: readelf.c:10933 +#, c-format +msgid "Generic\n" +msgstr "Chung (Generic)\n" + +#: readelf.c:10962 +#, c-format +msgid "Memory\n" +msgstr "Bộ nhớ\n" + +#: readelf.c:11011 +#, c-format +msgid "Hard float (double precision)\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n" + +#: readelf.c:11014 +#, c-format +msgid "Hard float (single precision)\n" +msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n" + +#: readelf.c:11020 +#, c-format +msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" +msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" + +#: readelf.c:11103 +#, c-format +msgid "Not used\n" +msgstr "Không dùng\n" + +#: readelf.c:11106 +#, c-format +msgid "2 bytes\n" +msgstr "2 bytes\n" + +#: readelf.c:11109 +#, c-format +msgid "4 bytes\n" +msgstr "4 bytes\n" + +#: readelf.c:11127 readelf.c:11145 readelf.c:11223 readelf.c:11244 +#, c-format +msgid "16-byte\n" +msgstr "16-byte\n" + +#: readelf.c:11160 +#, c-format +msgid "DSBT addressing not used\n" +msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n" + +#: readelf.c:11163 +#, c-format +msgid "DSBT addressing used\n" +msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n" + +#: readelf.c:11178 +#, c-format +msgid "Data addressing position-dependent\n" +msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" + +#: readelf.c:11181 +#, c-format +msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n" +msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n" + +#: readelf.c:11184 +#, c-format +msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n" +msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n" + +#: readelf.c:11199 +#, c-format +msgid "Code addressing position-dependent\n" +msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" + +#: readelf.c:11202 +#, c-format +msgid "Code addressing position-independent\n" +msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" + +#: readelf.c:11308 msgid "attributes" msgstr "thuộc tính" -#: readelf.c:9442 +#: readelf.c:11329 #, c-format msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:9473 +#: readelf.c:11335 +#, c-format +msgid "Attribute Section: %s\n" +msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n" + +#: readelf.c:11360 #, c-format msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:9532 +#: readelf.c:11372 +#, c-format +msgid "File Attributes\n" +msgstr "Thuộc tính Tập tin\n" + +#: readelf.c:11375 +#, c-format +msgid "Section Attributes:" +msgstr "Thuộc tính Phần:" + +#: readelf.c:11378 +#, c-format +msgid "Symbol Attributes:" +msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:" + +#: readelf.c:11393 +#, c-format +msgid "Unknown tag: %d\n" +msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n" + +#. ??? Do something sensible, like dump hex. +#: readelf.c:11412 +#, c-format +msgid " Unknown section contexts\n" +msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n" + +#: readelf.c:11419 #, c-format msgid "Unknown format '%c'\n" msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n" -#: readelf.c:9686 readelf.c:10208 +#: readelf.c:11463 readelf.c:11485 +msgid "<unknown>" +msgstr "<không rõ>" + +#: readelf.c:11580 readelf.c:12102 msgid "liblist" msgstr "danh sách thư viện" -#: readelf.c:9773 +#: readelf.c:11583 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Section '.liblist' contains %lu entries:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n" + +#: readelf.c:11585 +msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n" +msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n" + +#: readelf.c:11611 +#, c-format +msgid "<corrupt: %9ld>" +msgstr "<hư hỏng: %9ld>" + +#: readelf.c:11616 +msgid " NONE" +msgstr "KHÔNG" + +#: readelf.c:11667 msgid "options" msgstr "tùy chọn" -#: readelf.c:9804 +#: readelf.c:11698 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5262,15 +6874,15 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:9965 +#: readelf.c:11859 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" -#: readelf.c:9982 readelf.c:9997 +#: readelf.c:11876 readelf.c:11891 msgid "conflict" msgstr "xung đột" -#: readelf.c:10007 +#: readelf.c:11901 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5279,15 +6891,20 @@ msgstr "" "\n" "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:10009 +#: readelf.c:11903 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" -#: readelf.c:10042 +#: readelf.c:11915 readelf.c:11995 readelf.c:12063 +#, c-format +msgid "<corrupt: %14ld>" +msgstr "<hư hỏng: %14ld>" + +#: readelf.c:11936 msgid "GOT" msgstr "GOT" -#: readelf.c:10043 +#: readelf.c:11937 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5296,47 +6913,76 @@ msgstr "" "\n" "GOT chính:\n" -#: readelf.c:10044 +#: readelf.c:11938 #, c-format msgid " Canonical gp value: " msgstr " Giá trị gp chính tắc: " -#: readelf.c:10048 readelf.c:10140 +#: readelf.c:11942 readelf.c:12034 #, c-format msgid " Reserved entries:\n" msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" -#: readelf.c:10049 +#: readelf.c:11943 #, c-format msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" -#: readelf.c:10065 +#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 readelf.c:12036 +#: readelf.c:12045 +msgid "Address" +msgstr "Địa chỉ" + +#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 +msgid "Access" +msgstr "Truy cập" + +#: readelf.c:11945 readelf.c:11962 readelf.c:11978 readelf.c:12036 +#: readelf.c:12046 +msgid "Initial" +msgstr "Khởi tạo" + +#: readelf.c:11947 #, c-format -msgid " Local entries:\n" -msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" +msgid " Lazy resolver\n" +msgstr " Thiết bị Lazy\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:10066 +#: readelf.c:11953 #, c-format -msgid " %*s %10s %*s\n" -msgstr " %*s %10s %*s\n" +msgid " Module pointer (GNU extension)\n" +msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n" + +#: readelf.c:11959 +#, c-format +msgid " Local entries:\n" +msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" -#: readelf.c:10081 +#: readelf.c:11975 #, c-format msgid " Global entries:\n" msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" -#: readelf.c:10082 -#, c-format -msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" -msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" +#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +msgid "Sym.Val." +msgstr "Sym.Val." + +#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +msgid "Ndx" +msgstr "Ndx" -#: readelf.c:10138 +#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: readelf.c:12032 msgid "PLT GOT" msgstr "PLT GOT" -#: readelf.c:10139 +#: readelf.c:12033 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5347,26 +6993,31 @@ msgstr "" "PLT GOT:\n" "\n" -#: readelf.c:10141 +#: readelf.c:12035 #, c-format msgid " %*s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %*s\n" -#: readelf.c:10149 +#: readelf.c:12038 #, c-format -msgid " Entries:\n" -msgstr " Mục nhập:\n" +msgid " PLT lazy resolver\n" +msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n" + +#: readelf.c:12040 +#, c-format +msgid " Module pointer\n" +msgstr " Con trỏ môđun\n" -#: readelf.c:10150 +#: readelf.c:12043 #, c-format -msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" -msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" +msgid " Entries:\n" +msgstr " Mục nhập:\n" -#: readelf.c:10216 +#: readelf.c:12110 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" -#: readelf.c:10226 +#: readelf.c:12121 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5375,324 +7026,445 @@ msgstr "" "\n" "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:10279 +#: readelf.c:12125 +msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags" +msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ" + +#: readelf.c:12175 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" -#: readelf.c:10281 +#: readelf.c:12177 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" -#: readelf.c:10283 +#: readelf.c:12179 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:10285 +#: readelf.c:12181 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" -#: readelf.c:10287 +#: readelf.c:12183 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" -#: readelf.c:10289 +#: readelf.c:12185 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" -#: readelf.c:10291 +#: readelf.c:12187 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" -#: readelf.c:10293 +#: readelf.c:12189 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" -#: readelf.c:10295 +#: readelf.c:12191 +msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)" +msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)" + +#: readelf.c:12193 +msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)" +msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)" + +#: readelf.c:12195 +msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)" +msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)" + +#: readelf.c:12197 +msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)" +msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)" + +#: readelf.c:12199 +msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)" +msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )" + +#: readelf.c:12201 +msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" +msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" + +#: readelf.c:12203 +msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)" +msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)" + +#: readelf.c:12205 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" -#: readelf.c:10297 +#: readelf.c:12207 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:10299 +#: readelf.c:12209 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" -#: readelf.c:10301 +#: readelf.c:12211 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" -#: readelf.c:10303 +#: readelf.c:12213 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" -#: readelf.c:10305 +#: readelf.c:12215 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" -#: readelf.c:10313 +#: readelf.c:12223 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" -#: readelf.c:10315 +#: readelf.c:12225 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" -#: readelf.c:10320 readelf.c:10343 readelf.c:10365 +#: readelf.c:12230 readelf.c:12253 readelf.c:12332 readelf.c:12390 +#: readelf.c:12467 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" -#: readelf.c:10332 +#: readelf.c:12242 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" -#: readelf.c:10334 +#: readelf.c:12244 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" -#: readelf.c:10336 +#: readelf.c:12246 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" -#: readelf.c:10338 +#: readelf.c:12248 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" +#: readelf.c:12266 +#, c-format +msgid " Build ID: " +msgstr " ID xây dựng: " + +#: readelf.c:12269 readelf.c:12425 +#, c-format +msgid "\n" +msgstr "\n" + +#: readelf.c:12305 +#, c-format +msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" +msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" + #. NetBSD core "procinfo" structure. -#: readelf.c:10355 +#: readelf.c:12322 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" -#: readelf.c:10382 readelf.c:10396 +#: readelf.c:12349 readelf.c:12363 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" -#: readelf.c:10384 readelf.c:10398 +#: readelf.c:12351 readelf.c:12365 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: readelf.c:10404 +#: readelf.c:12371 #, c-format msgid "PT_FIRSTMACH+%d" msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" -#: readelf.c:10461 -msgid "notes" -msgstr "ghi chú" +#: readelf.c:12384 +msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)" +msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)" -#: readelf.c:10467 +#: readelf.c:12417 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" -msgstr "" -"\n" -"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" +msgid " Provider: %s\n" +msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" -#: readelf.c:10469 +#: readelf.c:12418 #, c-format -msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" -msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" +msgid " Name: %s\n" +msgstr " Tên: %s\n" -#: readelf.c:10488 +#: readelf.c:12419 #, c-format -msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" -msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" +msgid " Location: " +msgstr " Vị trí:" -#: readelf.c:10490 +#: readelf.c:12421 #, c-format -msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" -msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" +msgid ", Base: " +msgstr ", Cơ sở: " -#: readelf.c:10588 +#: readelf.c:12423 #, c-format -msgid "No note segments present in the core file.\n" -msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" +msgid ", Semaphore: " +msgstr ", Cờ hiệu:" -#: readelf.c:10672 -msgid "" -"This instance of readelf has been built without support for a\n" -"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" -msgstr "" -"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" -"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" -"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" +#: readelf.c:12426 +#, c-format +msgid " Arguments: %s\n" +msgstr " Các đối số: %s\n" -#: readelf.c:10719 +#: readelf.c:12439 +msgid "NT_VMS_MHD (module header)" +msgstr "NT_VMS_MHD (module header)" + +#: readelf.c:12441 +msgid "NT_VMS_LNM (language name)" +msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)" + +#: readelf.c:12443 +msgid "NT_VMS_SRC (source files)" +msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)" + +#: readelf.c:12445 +msgid "NT_VMS_TITLE" +msgstr "NT_VMS_TITLE" + +#: readelf.c:12447 +msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)" +msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)" + +#: readelf.c:12449 +msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)" +msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)" + +#: readelf.c:12451 +msgid "NT_VMS_LINKTIME" +msgstr "NT_VMS_LINKTIME" + +#: readelf.c:12453 +msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)" +msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)" + +#: readelf.c:12455 +msgid "NT_VMS_IMGID (image id)" +msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)" + +#: readelf.c:12457 +msgid "NT_VMS_LINKID (link id)" +msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)" + +#: readelf.c:12459 +msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)" +msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)" + +#: readelf.c:12461 +msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)" +msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)" + +#: readelf.c:12463 +msgid "NT_VMS_ORIG_DYN" +msgstr "NT_VMS_ORIG_DYN" + +#: readelf.c:12465 +msgid "NT_VMS_PATCHTIME" +msgstr "NT_VMS_PATCHTIME" + +#: readelf.c:12481 #, c-format -msgid "%s: Failed to read file header\n" -msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" +msgid " Creation date : %.17s\n" +msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" + +#: readelf.c:12482 +#, c-format +msgid " Last patch date: %.17s\n" +msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n" -#: readelf.c:10732 +#: readelf.c:12483 #, c-format +msgid " Module name : %s\n" +msgstr " Tên mô-đun : %s\n" + +#: readelf.c:12484 +#, c-format +msgid " Module version : %s\n" +msgstr " Phiên bản môđun : %s\n" + +#: readelf.c:12487 +#, c-format +msgid " Invalid size\n" +msgstr " Kích cỡ sai\n" + +#: readelf.c:12490 +#, c-format +msgid " Language: %s\n" +msgstr " Ngôn ngữ: %s\n" + +#: readelf.c:12494 +msgid " FP mode: 0x%016" +msgstr " Chế độ FP: 0x%016" + +#: readelf.c:12498 +#, c-format +msgid " Link time: " +msgstr " Thời gian liên kết:" + +#: readelf.c:12504 +#, c-format +msgid " Patch time: " +msgstr " Thời gian vá: " + +#: readelf.c:12510 +#, c-format +msgid " Major id: %u, minor id: %u\n" +msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" + +#: readelf.c:12513 +#, c-format +msgid " Manip date : " +msgstr " Ngày Manip : " + +#: readelf.c:12516 msgid "" "\n" -"File: %s\n" +" Link flags : 0x%016" msgstr "" "\n" -"Tập tin: %s\n" +" Các cờ liên kết : 0x%016" -#: readelf.c:10947 +#: readelf.c:12519 #, c-format -msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n" +msgid " Header flags: 0x%08x\n" +msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" -#: readelf.c:10956 readelf.c:11223 readelf.c:11393 +#: readelf.c:12521 #, c-format -msgid "%s: failed to read archive header\n" -msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" +msgid " Image id : %s\n" +msgstr " id ảnh : %s\n" -#: readelf.c:10981 +#: readelf.c:12525 #, c-format -msgid "%s: the archive index is empty\n" -msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" +msgid " Image name: %s\n" +msgstr " Tên ảnh: %s\n" -#: readelf.c:10989 readelf.c:11013 +#: readelf.c:12528 #, c-format -msgid "%s: failed to read archive index\n" -msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" +msgid " Global symbol table name: %s\n" +msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" -#: readelf.c:10998 +#: readelf.c:12531 #, c-format -msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" -msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" +msgid " Image id: %s\n" +msgstr " id ảnh: %s\n" -#: readelf.c:11006 -msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" - -#: readelf.c:11024 -msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" - -#: readelf.c:11036 +#: readelf.c:12534 #, c-format -msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" -msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" +msgid " Linker id: %s\n" +msgstr " id bộ liên kết: %s\n" -#: readelf.c:11043 -msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" +#: readelf.c:12609 +msgid "notes" +msgstr "ghi chú" -# Type: error -# Description -#: readelf.c:11049 +#: readelf.c:12615 #, c-format -msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" -msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" +msgid "" +"\n" +"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" +msgstr "" +"\n" +"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" -# Type: error -# Description -#: readelf.c:11057 +#: readelf.c:12617 #, c-format -msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" -msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" +msgid " %-20s %10s\tDescription\n" +msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n" -#: readelf.c:11068 -#, c-format -msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" -msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" +#: readelf.c:12617 +msgid "Owner" +msgstr "Chủ sở hữu" + +#: readelf.c:12617 +msgid "Data size" +msgstr "Kích thước dữ liệu" -#: readelf.c:11073 +#: readelf.c:12655 readelf.c:12668 #, c-format -msgid "%s has no archive index\n" -msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" +msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" +msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" -#: readelf.c:11084 -msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" -msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" +#: readelf.c:12657 readelf.c:12670 +#, c-format +msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" +msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" -# Type: error -# Description -#: readelf.c:11092 +#: readelf.c:12766 #, c-format -msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" -msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" +msgid "No note segments present in the core file.\n" +msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" -#: readelf.c:11217 +#: readelf.c:12853 +msgid "" +"This instance of readelf has been built without support for a\n" +"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" +msgstr "" +"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" +"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" +"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" + +#: readelf.c:12900 #, c-format -msgid "%s: failed to seek to next file name\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n" +msgid "%s: Failed to read file header\n" +msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" -#: readelf.c:11228 readelf.c:11399 +#: readelf.c:12914 #, c-format -msgid "%s: did not find a valid archive header\n" -msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" +msgid "" +"\n" +"File: %s\n" +msgstr "" +"\n" +"Tập tin: %s\n" -#: readelf.c:11309 +#: readelf.c:13086 #, c-format msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" -#: readelf.c:11315 +#: readelf.c:13092 #, c-format msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" -#: readelf.c:11333 +#: readelf.c:13110 #, c-format msgid "Binary %s contains:\n" msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" -#: readelf.c:11341 +#: readelf.c:13118 #, c-format msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" -#: readelf.c:11352 +#: readelf.c:13129 #, c-format msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n" -#: readelf.c:11357 +#: readelf.c:13134 #, c-format msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" -#: readelf.c:11385 -#, c-format -msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" - -#: readelf.c:11413 readelf.c:11422 -#, c-format -msgid "%s: bad archive file name\n" -msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" - -#: readelf.c:11441 readelf.c:11517 +#: readelf.c:13217 readelf.c:13300 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" -#: readelf.c:11463 +#: readelf.c:13239 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n" -#: readelf.c:11501 -#, c-format -msgid "'%s': No such file\n" -msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" - -#: readelf.c:11503 -#, c-format -msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" -msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" - -#: readelf.c:11510 -#, c-format -msgid "'%s' is not an ordinary file\n" -msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n" - -#: readelf.c:11523 -#, c-format -msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" -msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" - -#: readelf.c:11535 +#: readelf.c:13318 #, c-format msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" @@ -5993,12 +7765,6 @@ msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: resrc.c:284 -#, c-format -msgid "%s %s: %s" -msgstr "%s %s: %s" - #: resrc.c:329 #, c-format msgid "can't execute `%s': %s" @@ -6033,12 +7799,6 @@ msgstr "Đang dùng « %s »\n" msgid "preprocessing failed." msgstr "lỗi tiền xử lý." -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: resrc.c:631 -#, c-format -msgid "%s:%d: %s\n" -msgstr "%s:%d: %s\n" - #: resrc.c:639 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF" @@ -6139,12 +7899,12 @@ msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s" msgid "Invalid radix: %s\n" msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" -#: srconv.c:1731 +#: srconv.c:1733 #, c-format msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" -#: srconv.c:1732 +#: srconv.c:1734 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6164,12 +7924,12 @@ msgstr "" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" -#: srconv.c:1878 +#: srconv.c:1880 #, c-format msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" -#: stabs.c:328 stabs.c:1726 +#: stabs.c:328 stabs.c:1717 msgid "numeric overflow" msgstr "tràn thuộc số" @@ -6193,131 +7953,131 @@ msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n" msgid "Too many N_RBRACs\n" msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" -#: stabs.c:736 +#: stabs.c:727 msgid "unknown C++ encoded name" msgstr "không rõ tên mã C++" #. Complain and keep going, so compilers can invent new #. cross-reference types. -#: stabs.c:1271 +#: stabs.c:1262 msgid "unrecognized cross reference type" msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo" #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying #. about dealing with it rather than just calling error_type? -#: stabs.c:1818 +#: stabs.c:1809 msgid "missing index type" msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" -#: stabs.c:2134 +#: stabs.c:2129 msgid "unknown virtual character for baseclass" msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản" -#: stabs.c:2152 +#: stabs.c:2147 msgid "unknown visibility character for baseclass" msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" -#: stabs.c:2338 +#: stabs.c:2337 msgid "unnamed $vb type" msgstr "kiểu $vb chưa có tên" -#: stabs.c:2344 +#: stabs.c:2343 msgid "unrecognized C++ abbreviation" msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" -#: stabs.c:2420 +#: stabs.c:2419 msgid "unknown visibility character for field" msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường" -#: stabs.c:2672 +#: stabs.c:2679 msgid "const/volatile indicator missing" msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" -#: stabs.c:2908 +#: stabs.c:2924 #, c-format msgid "No mangling for \"%s\"\n" msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" -#: stabs.c:3208 +#: stabs.c:3224 msgid "Undefined N_EXCL" msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" -#: stabs.c:3288 +#: stabs.c:3304 #, c-format msgid "Type file number %d out of range\n" msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" -#: stabs.c:3293 +#: stabs.c:3309 #, c-format msgid "Type index number %d out of range\n" msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" -#: stabs.c:3372 +#: stabs.c:3388 #, c-format msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" -#: stabs.c:3664 +#: stabs.c:3680 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" -#: stabs.c:3759 +#: stabs.c:3775 #, c-format msgid "no argument types in mangled string\n" msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" -#: stabs.c:5113 +#: stabs.c:5125 #, c-format msgid "Demangled name is not a function\n" msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" -#: stabs.c:5155 +#: stabs.c:5167 #, c-format msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" -#: stabs.c:5222 +#: stabs.c:5234 #, c-format msgid "Unrecognized demangle component %d\n" msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n" -#: stabs.c:5274 +#: stabs.c:5286 #, c-format msgid "Failed to print demangled template\n" msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n" -#: stabs.c:5354 +#: stabs.c:5366 #, c-format msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" -#: stabs.c:5403 +#: stabs.c:5415 #, c-format msgid "Unexpected demangled varargs\n" msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n" -#: stabs.c:5410 +#: stabs.c:5422 #, c-format msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" -#: strings.c:201 strings.c:260 +#: strings.c:186 strings.c:245 #, c-format msgid "invalid integer argument %s" msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s" -#: strings.c:263 +#: strings.c:248 #, c-format msgid "invalid minimum string length %d" msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" -#: strings.c:660 +#: strings.c:651 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: strings.c:661 +#: strings.c:652 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6372,12 +8132,12 @@ msgstr "" msgid "cannot open input file %s" msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s" -#: version.c:35 +#: version.c:36 #, c-format -msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n" -msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" +msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n" +msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" -#: version.c:36 +#: version.c:37 #, c-format msgid "" "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" @@ -6389,17 +8149,17 @@ msgstr "" "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n" "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" -#: windmc.c:195 +#: windmc.c:190 #, c-format -msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n" -msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n" +msgid "can't create %s file `%s' for output.\n" +msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n" -#: windmc.c:203 +#: windmc.c:198 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" -#: windmc.c:205 +#: windmc.c:200 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6410,7 +8170,7 @@ msgid "" " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n" " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n" " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n" -" -F --target <target> Specify output target for endianess.\n" +" -F --target <target> Specify output target for endianness.\n" " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n" " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n" " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n" @@ -6422,41 +8182,28 @@ msgid "" " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n" " that maps message ID's to their symbolic name.\n" msgstr "" -" Tùy chọn:\n" +" Các tùy chọn là:\n" " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" -"\t\t(_ASCII vào_)\n" " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" -"\t\t(_ASCII ra_)\n" " -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n" -"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n" " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" -"\t\t(_trang mã vào_)\n" " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" -"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n" -" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n" -"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n" -" -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n" +" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n" +" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n" " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" -"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n" " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" -"\t\t(_Unicode vào_)\n" " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" -"\t\t(_Unicode ra_)\n" " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" -"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n" " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" -"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n" " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" -"\t\t(_trang mã ra_)\n" " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" -"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n" " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n" -"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" +" ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" -#: windmc.c:225 +#: windmc.c:220 #, c-format msgid "" " -H --help Print this help message\n" @@ -6467,81 +8214,81 @@ msgstr "" " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" -#: windmc.c:296 windres.c:415 +#: windmc.c:261 windres.c:411 #, c-format msgid "%s: warning: " msgstr "%s: cảnh báo : " -#: windmc.c:297 +#: windmc.c:262 #, c-format -msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n" -msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n" +msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n" +msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa « %s » và UTF16.\n" -#: windmc.c:298 +#: windmc.c:263 #, c-format msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n" -#: windmc.c:342 +#: windmc.c:307 msgid "try to add a ill language." msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." -#: windmc.c:1151 +#: windmc.c:1116 #, c-format -msgid "unable to open file ,%s' for input.\n" -msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n" +msgid "unable to open file `%s' for input.\n" +msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n" -#: windmc.c:1159 +#: windmc.c:1124 #, c-format msgid "unable to read contents of %s" msgstr "không thể đọc nội dung của %s" -#: windmc.c:1171 +#: windmc.c:1136 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" -#: windres.c:220 +#: windres.c:216 #, c-format msgid "can't open %s `%s': %s" msgstr "không thể mở %s « %s »: %s" -#: windres.c:394 +#: windres.c:390 #, c-format msgid ": expected to be a directory\n" msgstr ": mong đợi một thư mục\n" -#: windres.c:406 +#: windres.c:402 #, c-format msgid ": expected to be a leaf\n" msgstr ": mong đợi một lá\n" -#: windres.c:417 +#: windres.c:413 #, c-format msgid ": duplicate value\n" msgstr ": giá trị trùng\n" -#: windres.c:567 +#: windres.c:563 #, c-format msgid "unknown format type `%s'" msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »" -#: windres.c:568 +#: windres.c:564 #, c-format msgid "%s: supported formats:" msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :" #. Otherwise, we give up. -#: windres.c:651 +#: windres.c:647 #, c-format msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" -#: windres.c:663 +#: windres.c:659 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" -#: windres.c:665 +#: windres.c:661 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -6551,6 +8298,7 @@ msgid "" " -O --output-format=<format> Specify output format\n" " -F --target=<target> Specify COFF target\n" " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n" +" --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n" " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n" " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n" " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n" @@ -6562,32 +8310,28 @@ msgid "" " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -i --input=<tập_tin> Lập tập tin nhập vào\n" -" -o --output=<tập_tin> Lập tập tin kết xuất\n" +" -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n" +" -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n" " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" -" -F --target=<đích> Ghi rõ _đích_ COFF\n" -" --preprocessor=<chương_trình>\n" -"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" -" -I --include-dir=<thư_mục>\n" -"\t\tBao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" -" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n" -"\t\tĐịnh nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" -" -U --undefine <ký_hiệu>\n" -"\t\tHủy định nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" +" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n" +" --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" +" --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n" +" -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n" -" -l --language=<giá_trị> Lập ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" -" --use-temp-file\n" -"\t\tDùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" +" -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" +" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n" -#: windres.c:682 +#: windres.c:679 #, c-format msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n" -#: windres.c:685 +#: windres.c:682 #, c-format msgid "" " -r Ignored for compatibility with rc\n" @@ -6600,7 +8344,7 @@ msgstr "" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" -#: windres.c:690 +#: windres.c:687 #, c-format msgid "" "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" @@ -6613,38 +8357,44 @@ msgstr "" "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n" "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n" -#: windres.c:848 +#: windres.c:850 msgid "invalid codepage specified.\n" msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" -#: windres.c:863 +#: windres.c:865 msgid "invalid option -f\n" msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" -#: windres.c:868 +#: windres.c:870 msgid "No filename following the -fo option.\n" msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" -#: windres.c:927 +#: windres.c:959 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n" -#: windres.c:1037 +#: windres.c:1072 msgid "no resources" msgstr "không có tài nguyên" -#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916 +#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 #, c-format msgid "string_hash_lookup failed: %s" msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" -#: wrstabs.c:636 +#: wrstabs.c:637 #, c-format msgid "stab_int_type: bad size %u" msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" -#: wrstabs.c:1394 +#: wrstabs.c:1393 #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" + +#~ msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" +#~ msgstr "Sử dụng: %s [tùy mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" + +#~ msgid "illegal option -- %c" +#~ msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c" |