# Vietnamese translation for GCC. # Bản dịch tiếng Việt dành cho gcc. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gcc package. # Clytie Siddall , 2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gcc 7.1-b20170101\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gcc.gnu.org/bugs/\n" "POT-Creation-Date: 2021-03-19 21:31+0000\n" "PO-Revision-Date: 2017-01-08 08:33+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: cfgrtl.c:2797 msgid "flow control insn inside a basic block" msgstr "gặp lệnh điều khiển luồng bên trong một khối cơ bản" #: cfgrtl.c:3029 msgid "wrong insn in the fallthru edge" msgstr "gặp lệnh không đúng trong cạnh failthru" #: cfgrtl.c:3085 msgid "insn outside basic block" msgstr "gặp lệnh bên ngoài khối cơ bản" #: cfgrtl.c:3093 msgid "return not followed by barrier" msgstr "trả về không được phép bởi rào chắn" #: collect-utils.c:169 #, c-format msgid "[cannot find %s]" msgstr "[không tìm thấy %s]" #: collect2.c:1587 #, c-format msgid "collect2 version %s\n" msgstr "collect2 phiên bản %s\n" #: collect2.c:1692 #, c-format msgid "%d constructor found\n" msgid_plural "%d constructors found\n" msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ cấu trúc\n" #: collect2.c:1696 #, c-format msgid "%d destructor found\n" msgid_plural "%d destructors found\n" msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ hủy cấu trúc\n" #: collect2.c:1700 #, c-format msgid "%d frame table found\n" msgid_plural "%d frame tables found\n" msgstr[0] "Tìm thấy %d bảng khung\n" #: collect2.c:1855 #, c-format msgid "[Leaving %s]\n" msgstr "[Đang rời khỏi %s]\n" #: collect2.c:2085 #, c-format msgid "" "\n" "write_c_file - output name is %s, prefix is %s\n" msgstr "" "\n" "write_c_file - tên kết xuất là %s, tiền tố là %s\n" #: collect2.c:2608 #, c-format msgid "" "\n" "ldd output with constructors/destructors.\n" msgstr "" "\n" "kết xuất ldd với bộ tạo/hủy.\n" #: cprop.c:1755 msgid "const/copy propagation disabled" msgstr "Chức năng lan truyền hằng số / sao chép bị tắt" #: diagnostic.c:159 #, c-format msgid "%s: all warnings being treated as errors" msgstr "%s: xử lý các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:164 #, c-format msgid "%s: some warnings being treated as errors" msgstr "%s: xử lý một số các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:440 input.c:225 input.c:1876 c-family/c-opts.c:1458 #: fortran/cpp.c:579 fortran/error.c:1049 fortran/error.c:1069 msgid "" msgstr "" #: diagnostic.c:598 #, c-format msgid "compilation terminated due to -fmax-errors=%u.\n" msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -fmax-errors=%u.\n" #: diagnostic.c:626 #, c-format msgid "compilation terminated due to -Wfatal-errors.\n" msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -Wfatal-errors.\n" #: diagnostic.c:646 #, c-format msgid "" "Please submit a full bug report,\n" "with preprocessed source if appropriate.\n" msgstr "" "Vui lòng báo cáo lỗi,\n" "cùng với mã nguồn đã được sửa chữa nếu có.\n" #: diagnostic.c:652 #, c-format msgid "See %s for instructions.\n" msgstr "Xem %s để có chỉ dẫn.\n" #: diagnostic.c:661 #, c-format msgid "compilation terminated.\n" msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt.\n" #: diagnostic.c:730 #, fuzzy #| msgid " %s" msgid " from" msgstr " %s" #: diagnostic.c:731 msgid "In file included from" msgstr "" #. 2 #: diagnostic.c:732 #, fuzzy #| msgid " inlined from %qs" msgid " included from" msgstr " trực tiếp từ %qs" #: diagnostic.c:733 msgid "In module" msgstr "" #. 4 #: diagnostic.c:734 msgid "of module" msgstr "" #: diagnostic.c:735 msgid "In module imported at" msgstr "" #. 6 #: diagnostic.c:736 msgid "imported at" msgstr "" #: diagnostic.c:1220 #, c-format msgid "%s:%d: confused by earlier errors, bailing out\n" msgstr "%s:%d: lộn xộn do lỗi trước nên hủy bỏ\n" #: diagnostic.c:1857 #, c-format msgid "Internal compiler error: Error reporting routines re-entered.\n" msgstr "Lỗi biên dịch nội bộ: đã nhập lại hàm thông báo lỗi.\n" #: diagnostic.c:1888 diagnostic.c:1907 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "in %s, at %s:%d" msgstr "trong %s, tại %s:%d" #: final.c:1127 msgid "negative insn length" msgstr "chiều dài insn âm" #: final.c:3092 msgid "could not split insn" msgstr "không thể chia tách insn" #: final.c:3620 msgid "invalid 'asm': " msgstr "“asm” không hợp lệ: " #: final.c:3753 #, c-format msgid "nested assembly dialect alternatives" msgstr "các sự xen kẽ phương ngôn assembly lồng nhau" #: final.c:3781 final.c:3793 #, c-format msgid "unterminated assembly dialect alternative" msgstr "sự xen kẽ phương ngôn assembly chưa chấm dứt" #: final.c:3935 #, c-format msgid "operand number missing after %%-letter" msgstr "số thứ tự toán hạng còn thiếu đằng sau %%-letter" #: final.c:3938 final.c:3979 #, c-format msgid "operand number out of range" msgstr "số thứ tự toán hạng ở ngoại phạm vi" #: final.c:3996 #, c-format msgid "invalid %%-code" msgstr "%%-code sai" #: final.c:4030 #, c-format msgid "'%%l' operand isn't a label" msgstr "toán hạng “%%l” không phải là một nhãn" #. We can't handle floating point constants; #. PRINT_OPERAND must handle them. #. We can't handle floating point constants; #. TARGET_PRINT_OPERAND must handle them. #: final.c:4166 config/arc/arc.c:6404 config/i386/i386.c:11967 #, c-format msgid "floating constant misused" msgstr "sai sử dụng hằng số dấu chấm động" #: final.c:4224 config/arc/arc.c:6501 config/i386/i386.c:12058 #: config/pdp11/pdp11.c:1874 #, c-format msgid "invalid expression as operand" msgstr "biểu thức như là toán hạng không hợp lệ" #: gcc.c:119 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #: gcc.c:1841 #, c-format msgid "Using built-in specs.\n" msgstr "Đang sử dụng các đặc tả dựng sẵn.\n" #: gcc.c:2086 #, c-format msgid "" "Setting spec %s to '%s'\n" "\n" msgstr "" "Đang đặt đặc tả %s thành “%s”\n" "\n" #: gcc.c:2291 #, c-format msgid "Reading specs from %s\n" msgstr "Đang đọc các đặc tả từ %s\n" #: gcc.c:2423 #, c-format msgid "could not find specs file %s\n" msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n" #: gcc.c:2498 #, c-format msgid "rename spec %s to %s\n" msgstr "thay đổi tên của đặc tả %s thành %s\n" #: gcc.c:2500 #, c-format msgid "" "spec is '%s'\n" "\n" msgstr "" "đặc tả là “%s”\n" "\n" #: gcc.c:3347 #, c-format msgid "" "\n" "Go ahead? (y or n) " msgstr "" "\n" "Tiếp tục? (c/k) " # Variable: don't translate; Biến: đừng dịch #: gcc.c:3519 #, c-format msgid "# %s %.2f %.2f\n" msgstr "# %s %.2f %.2f\n" #: gcc.c:3735 #, c-format msgid "Usage: %s [options] file...\n" msgstr "Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] tập-tin…\n" #: gcc.c:3736 msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" #: gcc.c:3738 msgid " -pass-exit-codes Exit with highest error code from a phase.\n" msgstr " -pass-exit-codes Thoát với mã lỗi cao nhất từ một giai đoạn nào đó.\n" #: gcc.c:3739 msgid " --help Display this information.\n" msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: gcc.c:3740 msgid " --target-help Display target specific command line options.\n" msgstr " --target-help Hiển thị những tùy chọn dòng lệnh đặc trưng cho đích.\n" #: gcc.c:3741 msgid " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...].\n" msgstr "" " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,…].\n" "tạm dịch:\n" "help\ttrợ giúp\n" "common\tchung\n" "optimizers\tbộ tối ưu hóa\n" "params\t(viết tắt parameters) tham số\n" "warnings\tcảnh báo\n" "target\tđích\n" "joined\tnối lại\n" "separate\tngăn cách\n" "undocumented\tkhông có tài liệu mô tả\n" #: gcc.c:3742 msgid " Display specific types of command line options.\n" msgstr " Hiển thị một số loại tùy chọn dòng lệnh nào đó.\n" #: gcc.c:3744 msgid " (Use '-v --help' to display command line options of sub-processes).\n" msgstr " (Hãy sử dụng “-v --help” để hiển thị các tùy chọn dòng lệnh của tiến trình con).\n" #: gcc.c:3745 msgid " --version Display compiler version information.\n" msgstr " --version Hiển thị thông tin về phiên bản của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3746 msgid " -dumpspecs Display all of the built in spec strings.\n" msgstr " -dumpspecs Hiển thị tất cả các chuỗi đặc tả dựng sẵn.\n" #: gcc.c:3747 msgid " -dumpversion Display the version of the compiler.\n" msgstr " -dumpversion Hiển thị phiên bản của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3748 msgid " -dumpmachine Display the compiler's target processor.\n" msgstr " -dumpmachine Hiển thị bộ xử lý đích của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3749 msgid " -print-search-dirs Display the directories in the compiler's search path.\n" msgstr "" " -print-search-dirs Hiển thị những thư mục nằm trên đường dẫn\n" " tìm kiếm của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3750 msgid " -print-libgcc-file-name Display the name of the compiler's companion library.\n" msgstr " -print-libgcc-file-name Hiển thị tên của thư viện bổ trợ của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3751 msgid " -print-file-name= Display the full path to library .\n" msgstr " -print-file-name= Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thư viện này.\n" #: gcc.c:3752 msgid " -print-prog-name= Display the full path to compiler component .\n" msgstr " -print-prog-name= Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thành phần bộ biên dịch này.\n" #: gcc.c:3753 msgid "" " -print-multiarch Display the target's normalized GNU triplet, used as\n" " a component in the library path.\n" msgstr "" " -print-multiarch Hiển thị bộ ba GNU thường hóa của đích, được dùng như\n" " một thành phần trong đường dẫn thư viện.\n" #: gcc.c:3756 msgid " -print-multi-directory Display the root directory for versions of libgcc.\n" msgstr " -print-multi-directory Hiển thị thư mục gốc cho các phiên bản thư viện libgcc.\n" #: gcc.c:3757 msgid "" " -print-multi-lib Display the mapping between command line options and\n" " multiple library search directories.\n" msgstr "" " -print-multi-lib Hiển thị sự ánh xạ giữa các tùy chọn dòng lệnh\n" " và nhiều thư mục tìm kiếm thư viện.\n" #: gcc.c:3760 msgid " -print-multi-os-directory Display the relative path to OS libraries.\n" msgstr " -print-multi-os-directory Hiển thị đường dẫn tương đối đến các thư mục HĐH.\n" #: gcc.c:3761 msgid " -print-sysroot Display the target libraries directory.\n" msgstr " -print-sysroot Hiển thị thư mục chứa các thư viện đích.\n" #: gcc.c:3762 msgid " -print-sysroot-headers-suffix Display the sysroot suffix used to find headers.\n" msgstr " -print-sysroot-headers-suffix Hiển thị hậu tố sysroot dùng để tìm phần đầu.\n" #: gcc.c:3763 msgid " -Wa, Pass comma-separated on to the assembler.\n" msgstr " -Wa, Chuyển cho chương trình assembler các tùy chọn này định giới bằng dấu phẩy.\n" #: gcc.c:3764 msgid " -Wp, Pass comma-separated on to the preprocessor.\n" msgstr "" " -Wp, Chuyển cho bộ tiền xử lý \n" " các tùy chọn này định giới bằng dấu phẩy.\n" #: gcc.c:3765 msgid " -Wl, Pass comma-separated on to the linker.\n" msgstr "" " -Wl, Chuyển cho bộ liên kết này\n" " định giới bằng dấu phẩy.\n" #: gcc.c:3766 msgid " -Xassembler Pass on to the assembler.\n" msgstr " -Xassembler <đối_số> Chuyển <đối số> này cho chương trình assembler.\n" #: gcc.c:3767 msgid " -Xpreprocessor Pass on to the preprocessor.\n" msgstr " -Xpreprocessor <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ tiền xử lý.\n" #: gcc.c:3768 msgid " -Xlinker Pass on to the linker.\n" msgstr " -Xlinker <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ liên kết.\n" #: gcc.c:3769 msgid " -save-temps Do not delete intermediate files.\n" msgstr " -save-temps Đừng xóa bỏ tập tin trung gian.\n" #: gcc.c:3770 msgid " -save-temps= Do not delete intermediate files.\n" msgstr " -save-temps=<đối_số> Đừng xóa bỏ tập tin trung gian.\n" #: gcc.c:3771 msgid "" " -no-canonical-prefixes Do not canonicalize paths when building relative\n" " prefixes to other gcc components.\n" msgstr "" " -no-canonical-prefixes Đừng làm cho đường dẫn theo đúng quy tắc khi biên dịch\n" " tiền tố tương ứng với thành phần gcc khác.\n" #: gcc.c:3774 msgid " -pipe Use pipes rather than intermediate files.\n" msgstr " -pipe Dùng ống dẫn thay cho tập tin trung gian.\n" #: gcc.c:3775 msgid " -time Time the execution of each subprocess.\n" msgstr " -time Đếm thời gian chạy mỗi tiến trình con.\n" #: gcc.c:3776 msgid " -specs= Override built-in specs with the contents of .\n" msgstr " -specs= Ghi đè lên đặc tả dựng sẵn bằng nội dung của này.\n" #: gcc.c:3777 msgid " -std= Assume that the input sources are for .\n" msgstr " -std= Coi rằng các nguồn đầu vào là theo này.\n" #: gcc.c:3778 msgid "" " --sysroot= Use as the root directory for headers\n" " and libraries.\n" msgstr "" " --sysroot= Dùng này làm thư mục gốc\n" " cho các phần đầu và thư viện.\n" #: gcc.c:3781 msgid " -B Add to the compiler's search paths.\n" msgstr " -B Thêm này vào các đường dẫn tìm kiếm của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3782 msgid " -v Display the programs invoked by the compiler.\n" msgstr " -v Hiển thị những chương trình được gọi bởi bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3783 msgid " -### Like -v but options quoted and commands not executed.\n" msgstr "" " -### Giống như -v nhưng mà tùy chọn nằm trong dấu\n" " nháy và lệnh không được thực hiện.\n" #: gcc.c:3784 msgid " -E Preprocess only; do not compile, assemble or link.\n" msgstr " -E Chỉ tiền xử lý, đừng biên dịch, assemble hay liên kết.\n" #: gcc.c:3785 msgid " -S Compile only; do not assemble or link.\n" msgstr " -S Chỉ biên dịch, đừng assemble hay liên kết.\n" #: gcc.c:3786 msgid " -c Compile and assemble, but do not link.\n" msgstr " -c Biên dịch và dịch mã số nhưng đừng liên kết.\n" #: gcc.c:3787 msgid " -o Place the output into .\n" msgstr " -o Để kết xuất vào này.\n" #: gcc.c:3788 #, fuzzy #| msgid " -pie Create a position independent executable.\n" msgid "" " -pie Create a dynamically linked position independent\n" " executable.\n" msgstr " -pie Tạo vị trí độc lập thi hành.\n" #: gcc.c:3790 msgid " -shared Create a shared library.\n" msgstr " -shared Tạo thư viện chia sẻ (liên kết động).\n" #: gcc.c:3791 msgid "" " -x Specify the language of the following input files.\n" " Permissible languages include: c c++ assembler none\n" " 'none' means revert to the default behavior of\n" " guessing the language based on the file's extension.\n" msgstr "" " -x Chỉ định ngôn ngữ của những tập tin đầu vào mà theo sau\n" " Các ngôn ngữ có thể sử dụng: c c++ assembler none\n" " “none” (không có) = hoàn nguyên về ứng dụng mặc định\n" " là đoán ngôn ngữ dựa vào phần mở rộng của tập tin.\n" #: gcc.c:3798 #, c-format msgid "" "\n" "Options starting with -g, -f, -m, -O, -W, or --param are automatically\n" " passed on to the various sub-processes invoked by %s. In order to pass\n" " other options on to these processes the -W options must be used.\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn bắt đầu với một của -g, -f, -m, -O, -W, --param\n" "thì được tự động gửi cho những tiến trình con khác nhau được %s gọi.\n" "Phải sử dụng tùy chọn -W để gửi thêm tùy chọn cho những tiến trình này.\n" #: gcc.c:6668 #, c-format msgid "Processing spec (%s), which is '%s'\n" msgstr "Đang xử lý đặc tả (%s), cái mà “%s”\n" #: gcc.c:7429 #, c-format msgid "Target: %s\n" msgstr "Đích: %s\n" #: gcc.c:7430 #, c-format msgid "Configured with: %s\n" msgstr "Cấu hình bằng: %s\n" #: gcc.c:7444 #, c-format msgid "Thread model: %s\n" msgstr "Mô hình tuyến trình: %s\n" #: gcc.c:7445 #, c-format msgid "Supported LTO compression algorithms: zlib" msgstr "" #: gcc.c:7447 #, c-format msgid " zstd" msgstr "" #: gcc.c:7449 gcov.c:1461 gcov.c:1519 gcov.c:1531 gcov.c:2872 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" #: gcc.c:7460 #, c-format msgid "gcc version %s %s\n" msgstr "gcc phiên bản %s %s\n" #: gcc.c:7463 #, c-format msgid "gcc driver version %s %sexecuting gcc version %s\n" msgstr "Trình điều khiển gcc phiên bản %s %sexecuting gcc phiên bản %s\n" #: gcc.c:7536 gcc.c:7746 #, c-format msgid "The bug is not reproducible, so it is likely a hardware or OS problem.\n" msgstr "Nếu lỗi không được tái lặp lại, thế thì gần như chắc chắn là phần cứng hay HDH có trục trặc.\n" #: gcc.c:7670 #, c-format msgid "Preprocessed source stored into %s file, please attach this to your bugreport.\n" msgstr "Nguồn tiền xử lý lưu vào trong tập tin %s, vui lòng đính kèm cái này vào báo cáo lỗi của bạn.\n" #: gcc.c:8520 #, c-format msgid "install: %s%s\n" msgstr "cài đặt: %s%s\n" #: gcc.c:8523 #, c-format msgid "programs: %s\n" msgstr "chương trình: %s\n" #: gcc.c:8525 #, c-format msgid "libraries: %s\n" msgstr "thư viện: %s\n" #: gcc.c:8642 #, c-format msgid "" "\n" "For bug reporting instructions, please see:\n" msgstr "" "\n" "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, thăm địa chỉ:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gcc.c:8658 gcov-tool.c:527 #, c-format msgid "%s %s%s\n" msgstr "%s %s%s\n" #: gcc.c:8661 gcov-tool.c:529 gcov.c:967 fortran/gfortranspec.c:282 msgid "(C)" msgstr "©" #: gcc.c:8662 gcov-tool.c:531 gcov.c:969 fortran/gfortranspec.c:283 #, c-format msgid "" "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" "\n" msgstr "" "Đây là phần mềm tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "\n" #: gcc.c:9005 #, c-format msgid "" "\n" "Linker options\n" "==============\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn liên kết\n" "=================\n" "\n" #: gcc.c:9006 #, c-format msgid "" "Use \"-Wl,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the linker.\n" "\n" msgstr "" "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tùy chọn đó cho bộ liên kết.\n" "\n" #: gcc.c:10421 #, c-format msgid "" "Assembler options\n" "=================\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn dịch ASM\n" "=================\n" "\n" #: gcc.c:10422 #, c-format msgid "" "Use \"-Wa,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the assembler.\n" "\n" msgstr "" "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tùy chọn đó cho chương trình dịch mã số.\n" "\n" #: gcov-tool.c:175 #, c-format msgid " merge [options] Merge coverage file contents\n" msgstr " merge [options] Hòa trộng nội dung tập tin phủ quét\n" #: gcov-tool.c:176 gcov-tool.c:271 #, c-format msgid " -o, --output Output directory\n" msgstr " -o, --output Thư mục xuất\n" #: gcov-tool.c:177 gcov-tool.c:273 gcov-tool.c:425 #, c-format msgid " -v, --verbose Verbose mode\n" msgstr " -v, --verbose Chế độ chi tiết\n" #: gcov-tool.c:178 #, c-format msgid " -w, --weight Set weights (float point values)\n" msgstr " -w, --weight Đặt trọng lượng (giá trị dấu chấm động)\n" #: gcov-tool.c:194 #, c-format msgid "Merge subcomand usage:" msgstr "Cách dùng lệnh con hòa trộn:" #: gcov-tool.c:269 #, c-format msgid " rewrite [options] Rewrite coverage file contents\n" msgstr " rewrite [options] Ghi lại nội dung tập tin phủ quét\n" #: gcov-tool.c:270 #, c-format msgid " -n, --normalize Normalize the profile\n" msgstr " -n, --normalize Tiêu chuẩn hóa hồ sơ\n" #: gcov-tool.c:272 #, c-format msgid " -s, --scale Scale the profile counters\n" msgstr " -s, --scale Tỷ lệ con đếm hồ sơ\n" #: gcov-tool.c:290 #, c-format msgid "Rewrite subcommand usage:" msgstr "Cách dùng lệnh con ghi lại:" #: gcov-tool.c:329 #, c-format msgid "scaling cannot co-exist with normalization, skipping\n" msgstr "biến đổi không thể cùng tồn tại với tiêu chuẩn hóa, nên bỏ qua\n" #: gcov-tool.c:342 gcov-tool.c:352 #, c-format msgid "incorrect format in scaling, using 1/1\n" msgstr "định dạng biến đổi không đúng, nên dùng 1/1\n" #: gcov-tool.c:362 #, c-format msgid "normalization cannot co-exist with scaling\n" msgstr "thường hóa không thể cùng tồn tại với biến đổi\n" #: gcov-tool.c:419 #, c-format msgid " overlap [options] Compute the overlap of two profiles\n" msgstr " overlap [options] Tính toán chồng đè hai hồ sơ\n" #: gcov-tool.c:420 #, c-format msgid " -f, --function Print function level info\n" msgstr "" " -f, --function In thông tin mức hàm\n" "\n" #: gcov-tool.c:421 #, c-format msgid " -F, --fullname Print full filename\n" msgstr " -F, --fullname In tên tập tin đầy đủ\n" #: gcov-tool.c:422 #, c-format msgid " -h, --hotonly Only print info for hot objects/functions\n" msgstr " -h, --hotonly Chỉ in thông tin cho hàm/đối tượng nóng\n" #: gcov-tool.c:423 #, c-format msgid " -o, --object Print object level info\n" msgstr " -o, --object In thông tin mức đối tượng\n" #: gcov-tool.c:424 #, c-format msgid " -t , --hot_threshold Set the threshold for hotness\n" msgstr " -t , --hot_threshold Đặt ngưỡng cho không nóng\n" #: gcov-tool.c:444 #, c-format msgid "Overlap subcomand usage:" msgstr "Cách dùng lệnh con chồng đè:" #: gcov-tool.c:510 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... SUB_COMMAND [OPTION]...\n" "\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… LỆNH_CON [TÙY-CHỌN]…\n" #: gcov-tool.c:511 #, c-format msgid "" "Offline tool to handle gcda counts\n" "\n" msgstr "" "Công cụ ngoại tuyến để xử lý đếm gcda\n" "\n" #: gcov-tool.c:512 #, c-format msgid " -h, --help Print this help, then exit\n" msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" #: gcov-tool.c:513 #, c-format msgid " -v, --version Print version number, then exit\n" msgstr " -v, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát.\n" #: gcov-tool.c:517 gcov.c:955 #, c-format msgid "" "\n" "For bug reporting instructions, please see:\n" "%s.\n" msgstr "" "\n" "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem tại:\n" "%s.\n" #: gcov-tool.c:528 #, fuzzy, c-format #| msgid "Copyright %s 2014-2016 Free Software Foundation, Inc.\n" msgid "Copyright %s 2021 Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Bản quyền %s 2014-2016 Tổ chức phần mềm tự do.\n" #: gcov.c:924 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Usage: gcov [OPTION]... SOURCE|OBJ...\n" #| "\n" msgid "" "Usage: gcov [OPTION...] SOURCE|OBJ...\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: gcov [TÙY_CHỌN]… NGUỒN|ĐỐITƯỢNG…\n" "\n" #: gcov.c:925 #, c-format msgid "" "Print code coverage information.\n" "\n" msgstr "" "In ra thông tin về bao quát của mã\n" "\n" #: gcov.c:926 #, c-format msgid " -a, --all-blocks Show information for every basic block\n" msgstr " -a, --all-blocks Hiển thị thông tin cho mọi khối cơ bản\n" #: gcov.c:927 #, c-format msgid " -b, --branch-probabilities Include branch probabilities in output\n" msgstr " -b, --branch-probabilities Bao gồm trong kết xuất các xác xuất nhánh\n" #: gcov.c:928 #, c-format msgid "" " -c, --branch-counts Output counts of branches taken\n" " rather than percentages\n" msgstr "" " -c, --branch-counts Đưa ra số lượng nhánh được theo,\n" " thay cho phần trăm\n" #: gcov.c:930 #, c-format msgid " -d, --display-progress Display progress information\n" msgstr " -d, --display-progress Hiển thị tiến trình công việc\n" #: gcov.c:931 #, c-format msgid " -D, --debug\t\t\t Display debugging dumps\n" msgstr "" #: gcov.c:932 #, c-format msgid " -f, --function-summaries Output summaries for each function\n" msgstr " -f, --function-summaries Xuất bản tóm tắt cho mỗi hàm\n" #: gcov.c:933 #, c-format msgid " -h, --help Print this help, then exit\n" msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" #: gcov.c:934 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -l, --long-file-names Use long output file names for included\n" #| " source files\n" msgid "" " -j, --json-format Output JSON intermediate format\n" " into .gcov.json.gz file\n" msgstr " -l, --long-file-names Dùng tên tập tin kết xuất dài cho tập tin nguồn được bao gồm\n" #: gcov.c:936 #, fuzzy, c-format #| msgid " -m, --demangled-names Output demangled function names\n" msgid " -H, --human-readable Output human readable numbers\n" msgstr " -m, --demangled-names Xuất các tên hàm không được quản lý\n" #: gcov.c:937 #, fuzzy, c-format #| msgid " -n, --no-output Do not create an output file\n" msgid " -k, --use-colors Emit colored output\n" msgstr " -n, --no-output Đừng tạo tập tin kết xuất\n" #: gcov.c:938 #, c-format msgid "" " -l, --long-file-names Use long output file names for included\n" " source files\n" msgstr " -l, --long-file-names Dùng tên tập tin kết xuất dài cho tập tin nguồn được bao gồm\n" #: gcov.c:940 #, c-format msgid " -m, --demangled-names Output demangled function names\n" msgstr " -m, --demangled-names Xuất các tên hàm không được quản lý\n" #: gcov.c:941 #, c-format msgid " -n, --no-output Do not create an output file\n" msgstr " -n, --no-output Đừng tạo tập tin kết xuất\n" #: gcov.c:942 #, c-format msgid " -o, --object-directory DIR|FILE Search for object files in DIR or called FILE\n" msgstr "" " -o, --object-directory TMỤC|TẬP-TIN\n" " Quét thư mục này hoặc tập tin được gọi này tìm tập tin đối tượng\n" #: gcov.c:943 #, c-format msgid " -p, --preserve-paths Preserve all pathname components\n" msgstr " -p, --preserve-paths Bảo tồn tất cả các thành phần tên đường dẫn\n" #: gcov.c:944 #, c-format msgid " -q, --use-hotness-colors Emit perf-like colored output for hot lines\n" msgstr "" #: gcov.c:945 #, c-format msgid " -r, --relative-only Only show data for relative sources\n" msgstr " -r, --relative-only Chỉ hiển thị dữ liệu cho dữ liệu nguồn có liên quan\n" #: gcov.c:946 #, c-format msgid " -s, --source-prefix DIR Source prefix to elide\n" msgstr " -s, --source-prefix TMỤC Tiền tố mã nguồn cho elide\n" #: gcov.c:947 #, fuzzy, c-format #| msgid " -n, --no-output Do not create an output file\n" msgid " -t, --stdout Output to stdout instead of a file\n" msgstr " -n, --no-output Đừng tạo tập tin kết xuất\n" #: gcov.c:948 #, c-format msgid " -u, --unconditional-branches Show unconditional branch counts too\n" msgstr " -u, --unconditional-branches Cũng hiển thị số đếm các nhánh không điều khiển\n" #: gcov.c:949 #, c-format msgid " -v, --version Print version number, then exit\n" msgstr " -v, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát.\n" #: gcov.c:950 #, fuzzy, c-format #| msgid " -v, --verbose Verbose mode\n" msgid " -w, --verbose Print verbose informations\n" msgstr " -v, --verbose Chế độ chi tiết\n" #: gcov.c:951 #, c-format msgid " -x, --hash-filenames Hash long pathnames\n" msgstr " -x, --hash-filenames Băm các đường dẫn dài\n" #: gcov.c:952 #, fuzzy, c-format #| msgid "Options:\n" msgid "" "\n" "Obsolete options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" #: gcov.c:953 #, c-format msgid " -i, --json-format Replaced with -j, --json-format\n" msgstr "" #: gcov.c:954 #, c-format msgid " -j, --human-readable Replaced with -H, --human-readable\n" msgstr "" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: gcov.c:965 #, c-format msgid "gcov %s%s\n" msgstr "gcov %s%s\n" #: gcov.c:1312 #, c-format msgid "'%s' file is already processed\n" msgstr "" #: gcov.c:1426 #, c-format msgid "Creating '%s'\n" msgstr "Đang tạo “%s”\n" #: gcov.c:1429 #, c-format msgid "Error writing output file '%s'\n" msgstr "Lỗi khi ghi tập tin kết xuất “%s”\n" #: gcov.c:1434 #, c-format msgid "Could not open output file '%s'\n" msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất “%s”\n" #: gcov.c:1439 #, c-format msgid "Removing '%s'\n" msgstr "Gỡ bỏ “%s”\n" #: gcov.c:1553 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Cannot open output file: %s\n" msgid "Cannot open JSON output file %s\n" msgstr "%s: Không thể mở tập tin kết xuất: %s\n" #: gcov.c:1561 #, fuzzy, c-format #| msgid "Error writing output file '%s'\n" msgid "Error writing JSON output file %s\n" msgstr "Lỗi khi ghi tập tin kết xuất “%s”\n" #: gcov.c:1725 #, c-format msgid "%s:source file is newer than notes file '%s'\n" msgstr "%s: tập tin nguồn mới hơn tập tin ghi chú “%s”\n" #: gcov.c:1730 #, c-format msgid "(the message is displayed only once per source file)\n" msgstr "(thông điệp này được hiển thị chỉ một lần cho mỗi tập tin nguồn)\n" #: gcov.c:1750 #, c-format msgid "%s:cannot open notes file\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin ghi chú\n" #: gcov.c:1756 #, c-format msgid "%s:not a gcov notes file\n" msgstr "%s: không phải là tập tin ghi chú gcov\n" #: gcov.c:1769 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer '%.4s'\n" msgstr "%s: phiên bản “%.4s” mà thích “%.4s” hơn\n" #: gcov.c:1819 #, c-format msgid "%s:already seen blocks for '%s'\n" msgstr "%s: đã thấy khối cho “%s”\n" #: gcov.c:1935 gcov.c:2042 #, c-format msgid "%s:corrupted\n" msgstr "%s: bị hỏng\n" #: gcov.c:1942 #, c-format msgid "%s:no functions found\n" msgstr "%s: không tìm thấy hàm\n" #: gcov.c:1960 #, c-format msgid "%s:cannot open data file, assuming not executed\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin dữ liệu, coi là nó chưa thực hiện\n" #: gcov.c:1967 #, c-format msgid "%s:not a gcov data file\n" msgstr "%s: không phải là một tập tin dữ liệu gcov\n" #: gcov.c:1980 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer version '%.4s'\n" msgstr "%s: phiên bản “%.4s” mà thích phiên bản “%.4s” hơn\n" #: gcov.c:1986 #, c-format msgid "%s:stamp mismatch with notes file\n" msgstr "%s: dấu vết thời gian không khớp với tập tin ghi chú\n" #: gcov.c:2019 #, c-format msgid "%s:profile mismatch for '%s'\n" msgstr "%s: hồ sơ không tương ứng với “%s”\n" #: gcov.c:2041 #, c-format msgid "%s:overflowed\n" msgstr "%s: bị tràn\n" #: gcov.c:2088 #, c-format msgid "%s:'%s' lacks entry and/or exit blocks\n" msgstr "%s: “%s” còn thiếu khối đi vào và/hay đi ra\n" #: gcov.c:2093 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs to entry block\n" msgstr "%s: “%s” có cung đến khối đi vào\n" #: gcov.c:2101 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs from exit block\n" msgstr "%s: “%s” có cung từ khối đi vào\n" #: gcov.c:2310 #, c-format msgid "%s:graph is unsolvable for '%s'\n" msgstr "%s: đồ thị không thể giải được cho “%s”\n" #: gcov.c:2426 #, c-format msgid "Lines executed:%s of %d\n" msgstr "Dòng được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:2429 #, c-format msgid "No executable lines\n" msgstr "Không có dòng thực thi\n" #: gcov.c:2437 gcov.c:2446 #, c-format msgid "%s '%s'\n" msgstr "%s “%s”\n" #: gcov.c:2453 #, c-format msgid "Branches executed:%s of %d\n" msgstr "Nhánh được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:2457 #, c-format msgid "Taken at least once:%s of %d\n" msgstr "Đã lấy ít nhất một lần: %s trên %d\n" #: gcov.c:2463 #, c-format msgid "No branches\n" msgstr "Không có nhánh\n" #: gcov.c:2465 #, c-format msgid "Calls executed:%s of %d\n" msgstr "Cuộc gọi được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:2469 #, c-format msgid "No calls\n" msgstr "Không có cuộc gọi\n" #: gcov.c:2726 #, c-format msgid "%s:no lines for '%s'\n" msgstr "%s: không có dòng cho “%s”\n" #: gcov.c:2852 #, c-format msgid "call %2d returned %s\n" msgstr "cuộc gọi %2d trả về %s\n" #: gcov.c:2857 #, c-format msgid "call %2d never executed\n" msgstr "cuộc gọi %2d chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:2862 #, fuzzy, c-format #| msgid "branch %2d taken %s%s\n" msgid "branch %2d taken %s%s" msgstr "nhánh %2d được lấy %s%s\n" #: gcov.c:2867 #, fuzzy, c-format #| msgid "branch %2d never executed\n" msgid "branch %2d never executed" msgstr "nhánh %2d chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:2870 #, c-format msgid " (BB %d)" msgstr "" #: gcov.c:2877 #, c-format msgid "unconditional %2d taken %s\n" msgstr "%2d không điều kiện được lấy %s\n" #: gcov.c:2880 #, c-format msgid "unconditional %2d never executed\n" msgstr "%2d không điều kiện chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:3133 #, c-format msgid "Cannot open source file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin nguồn %s\n" #: gcse.c:2596 msgid "PRE disabled" msgstr "PRE bị tắt" #: gcse.c:3526 msgid "GCSE disabled" msgstr "GCSE bị tắt" #: incpath.c:73 #, c-format msgid "ignoring duplicate directory \"%s\"\n" msgstr "đang bỏ qua thư mục trùng \"%s\"\n" #: incpath.c:76 #, c-format msgid " as it is a non-system directory that duplicates a system directory\n" msgstr " vì nó là một thư mục không phải hệ thống mà nhân đôi một thư mục hệ thống\n" #: incpath.c:80 #, c-format msgid "ignoring nonexistent directory \"%s\"\n" msgstr "đang bỏ qua thư mục không tồn tại \"%s\"\n" #: incpath.c:387 #, c-format msgid "#include \"...\" search starts here:\n" msgstr "#include \"…\" việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n" #: incpath.c:391 #, c-format msgid "#include <...> search starts here:\n" msgstr "#include <…> việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n" #: incpath.c:396 #, c-format msgid "End of search list.\n" msgstr "Kết thúc danh sách tìm kiếm.\n" #. Opening quotation mark. #: intl.c:62 msgid "`" msgstr "“" #. Closing quotation mark. #: intl.c:65 msgid "'" msgstr "“" #: langhooks.c:384 msgid "At top level:" msgstr "Ở cấp đầu:" #: langhooks.c:400 cp/error.c:3564 #, c-format msgid "In member function %qs" msgstr "Trong hàm bộ phận %qs" #: langhooks.c:404 cp/error.c:3567 #, c-format msgid "In function %qs" msgstr "Trong hàm %qs" #: langhooks.c:449 cp/error.c:3517 msgid " inlined from %qs at %r%s:%d:%d%R" msgstr " trực tiếp từ %qs tại %r%s:%d:%d%R" #: langhooks.c:454 cp/error.c:3522 msgid " inlined from %qs at %r%s:%d%R" msgstr " trực tiếp từ %qs tại %r%s:%d%R" #: langhooks.c:460 cp/error.c:3528 #, c-format msgid " inlined from %qs" msgstr " trực tiếp từ %qs" #: lra-assigns.c:1837 reload1.c:2073 msgid "this is the insn:" msgstr "đây là lệnh:" #: lra-constraints.c:3103 #, fuzzy #| msgid "unable to generate reloads for:" msgid "unable to generate reloads for impossible constraints:" msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:" #: lra-constraints.c:4133 reload.c:3862 msgid "unable to generate reloads for:" msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:" #. What to print when a switch has no documentation. #: opts.c:188 msgid "This option lacks documentation." msgstr "Tùy chọn này còn thiếu tài liệu hướng dẫn." #: opts.c:189 msgid "Uses of this option are diagnosed." msgstr "Dùng tùy-chọn này để chuẩn đoán." #: opts.c:1372 #, c-format msgid "Same as %s%s (or, in negated form, %s%s)." msgstr "" #: opts.c:1377 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s Same as %s." msgid "Same as %s%s." msgstr "%s Giống như %s." #: opts.c:1382 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s Same as %s." msgid "Same as %s." msgstr "%s Giống như %s." #: opts.c:1390 #, c-format msgid "%s Same as %s." msgstr "%s Giống như %s." #: opts.c:1453 msgid "[available in " msgstr "" #: opts.c:1485 msgid "[default]" msgstr "[mặc định]" #: opts.c:1494 #, c-format msgid "%llu bytes" msgstr "" #: opts.c:1531 msgid "[enabled]" msgstr "[đã bật]" #: opts.c:1533 msgid "[disabled]" msgstr "[bị tắt]" #: opts.c:1569 #, c-format msgid " No options with the desired characteristics were found\n" msgstr " Không tìm thấy tùy chọn có những đặc điểm đã muốn\n" #: opts.c:1578 #, c-format msgid " None found. Use --help=%s to show *all* the options supported by the %s front-end.\n" msgstr " Không tìm thấy. Hãy sử dụng --help=%s để hiển thị *tất cả* các tùy chọn được giao diện %s hỗ trợ.\n" #: opts.c:1584 #, c-format msgid " All options with the desired characteristics have already been displayed\n" msgstr " Đã hiển thị tất cả các tùy chọn có những đặc điểm đã muốn\n" #: opts.c:1629 #, fuzzy, c-format #| msgid "Valid arguments for the -msdata= option." msgid "" " Known valid arguments for %s option:\n" " " msgstr "Đối số hợp lệ cho tùy chọn -msdata=." #: opts.c:1679 msgid "The following options are target specific" msgstr "Theo đây có những tùy chọn đặc trưng cho đích" #: opts.c:1682 msgid "The following options control compiler warning messages" msgstr "Theo đây có những tùy chọn điều khiển các thông điệp cảnh báo của bộ biên dịch" #: opts.c:1685 msgid "The following options control optimizations" msgstr "Theo đây có những tùy chọn điều khiển việc tối ưu hóa" #: opts.c:1688 opts.c:1728 msgid "The following options are language-independent" msgstr "Theo đây có những tùy chọn không phụ thuộc vào ngôn ngữ" #: opts.c:1691 #, fuzzy #| msgid "The following options control optimizations" msgid "The following options control parameters" msgstr "Theo đây có những tùy chọn điều khiển việc tối ưu hóa" #: opts.c:1697 msgid "The following options are specific to just the language " msgstr "Theo đây có những tùy chọn đặc trưng cho chỉ ngôn ngữ " #: opts.c:1699 msgid "The following options are supported by the language " msgstr "Theo đây có những tùy chọn được hỗ trợ bởi ngôn ngữ " #: opts.c:1710 msgid "The following options are not documented" msgstr "Theo đây có những tùy chọn không có tài liệu diễn tả" #: opts.c:1712 msgid "The following options take separate arguments" msgstr "Theo đây có những tùy chọn chấp nhận các đối số riêng" #: opts.c:1714 msgid "The following options take joined arguments" msgstr "Theo đây có những tùy chọn chấp nhận các đối số nối lại" #: opts.c:1726 msgid "The following options are language-related" msgstr "Theo đây có những tùy chọn liên quan đến ngôn ngữ" #: passes.c:1832 #, fuzzy, c-format #| msgid "deducing %qT as %qT" msgid "during %s pass: %s\n" msgstr "suy diễn %qT như là %qT" #: passes.c:1837 #, fuzzy, c-format #| msgid "open %s failed: %s" msgid "dump file: %s\n" msgstr "mở %s gặp lỗi: %s" #: plugin.c:926 msgid "Event" msgstr "Dữ kiện" #: plugin.c:926 msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" #: plugin.c:958 #, c-format msgid "*** WARNING *** there are active plugins, do not report this as a bug unless you can reproduce it without enabling any plugins.\n" msgstr "*** CẢNH BÁO *** có phần bổ sung vẫn hoạt động: đừng thông báo trường hợp này như là một lỗi nếu bạn có thể tạo nó lần nữa mà tắt phần bổ sung nào.\n" #: postreload-gcse.c:1354 #, fuzzy #| msgid "Enable Local Register Allocation." msgid "using simple load CSE after register allocation" msgstr "Bật Local Register Allocation." #. It's the compiler's fault. #: reload1.c:5997 msgid "could not find a spill register" msgstr "không tìm thấy một thanh ghi làm tràn" #. It's the compiler's fault. #: reload1.c:7879 msgid "VOIDmode on an output" msgstr "Chế độ VOIDmode trên một đầu ra" #: reload1.c:8612 msgid "failure trying to reload:" msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng khi tải lại:" #: rtl-error.c:116 msgid "unrecognizable insn:" msgstr "không nhận ra lệnh:" #: rtl-error.c:118 msgid "insn does not satisfy its constraints:" msgstr "lệnh không thỏa những ràng buộc của nó:" #: targhooks.c:2075 #, c-format msgid "created and used with differing settings of '%s'" msgstr "được tạo và sử dụng với cài đặt khác nhau của “%s”" #: targhooks.c:2090 #, fuzzy #| msgid "created and used with different settings of -fpic" msgid "created and used with different settings of %<-fpic%>" msgstr "được tạo và sử dụng với cài đặt khác nhau của -fpic" #: targhooks.c:2092 #, fuzzy #| msgid "created and used with different settings of -fpie" msgid "created and used with different settings of %<-fpie%>" msgstr "được tạo và sử dụng với cài đặt khác nhau của -fpie" #: toplev.c:323 #, c-format msgid "unrecoverable error" msgstr "lỗi không thể phục hồi được" #: toplev.c:613 #, c-format msgid "" "%s%s%s %sversion %s (%s)\n" "%s\tcompiled by GNU C version %s, " msgstr "" "%s%s%s %sversion %s (%s)\n" "%s\tbiên dịch bằng GNU C phiên bản %s, " #: toplev.c:615 #, c-format msgid "%s%s%s %sversion %s (%s) compiled by CC, " msgstr "%s%s%s %sversion %s (%s) biên dịch bằng CC, " #: toplev.c:619 #, c-format msgid "GMP version %s, MPFR version %s, MPC version %s, isl version %s\n" msgstr "GMP phiên bản %s, MPFR phiên bản %s, MPC phiên bản %s, isl phiên bản %s\n" #: toplev.c:621 #, c-format msgid "%s%swarning: %s header version %s differs from library version %s.\n" msgstr "%s%swarning: phiên bản phần đầu %s %s vẫn khác với phiên bản thư viện %s.\n" #: toplev.c:623 #, c-format msgid "%s%sGGC heuristics: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n" msgstr "%s%sGGC tìm ra: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n" #: tree-diagnostic.c:299 c/c-decl.c:6041 c/c-typeck.c:7780 cp/error.c:1111 #: tree-diagnostic-path.cc:257 c-family/c-pretty-print.c:424 #, gcc-internal-format msgid "" msgstr "" #: cif-code.def:39 msgid "function not considered for inlining" msgstr "hàm không phải được tính để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:43 msgid "caller is not optimized" msgstr "cú gọi không được tối ưu hóa" #: cif-code.def:47 msgid "function body not available" msgstr "thân hàm không sẵn sàng" #: cif-code.def:51 msgid "redefined extern inline functions are not considered for inlining" msgstr "hàm trực tiếp bên ngoài đã xác định lại thì không phải được tính để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:56 msgid "function not inlinable" msgstr "hàm không thể chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:60 msgid "function body can be overwritten at link time" msgstr "thân hàm có thể bị ghi đè lúc liên kết" #: cif-code.def:64 msgid "function not inline candidate" msgstr "hàm không phải là ứng xử để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:68 msgid "--param large-function-growth limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param large-function-growth" #: cif-code.def:70 msgid "--param large-stack-frame-growth limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param large-stack-frame-growth" #: cif-code.def:72 msgid "--param max-inline-insns-single limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-single" #: cif-code.def:74 msgid "--param max-inline-insns-auto limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-auto" #: cif-code.def:76 msgid "--param inline-unit-growth limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param inline-unit-growth" #: cif-code.def:80 msgid "recursive inlining" msgstr "chèn vào trực tiếp một cách đệ quy" #: cif-code.def:84 msgid "call is unlikely and code size would grow" msgstr "cuộc gọi không chắc, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" #: cif-code.def:88 #, fuzzy #| msgid "call is unlikely and code size would grow" msgid "call is considered never executed and code size would grow" msgstr "cuộc gọi không chắc, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" #: cif-code.def:92 msgid "function not declared inline and code size would grow" msgstr "hàm không phải được khai báo trực tiếp, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" #: cif-code.def:96 msgid "mismatched declarations during linktime optimization" msgstr "khai báo không khớp khi đang tối ưu hóa lúc liên kết" #: cif-code.def:100 msgid "variadic thunk call" msgstr "" #: cif-code.def:104 msgid "originally indirect function call not considered for inlining" msgstr "cuộc gọi hàm gián tiếp lần đầu tiên không phải được tính để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:108 msgid "indirect function call with a yet undetermined callee" msgstr "" #: cif-code.def:112 msgid "exception handling personality mismatch" msgstr "xử lý ngoại lệ không khớp personality" #: cif-code.def:117 msgid "non-call exception handling mismatch" msgstr "" #: cif-code.def:121 msgid "target specific option mismatch" msgstr "tùy chọn đặc trưng cho đích vẫn không tương ứng" #: cif-code.def:125 msgid "optimization level attribute mismatch" msgstr "thuộc tính mức tối ưu không khớp" #: cif-code.def:129 msgid "callee refers to comdat-local symbols" msgstr "" #: cif-code.def:134 #, fuzzy #| msgid "function attribute mismatch" msgid "sanitizer function attribute mismatch" msgstr "thuộc tính hàm không khớp" #: cif-code.def:139 msgid "function has external linkage when the user requests only inlining static for live patching" msgstr "" #: cif-code.def:144 msgid "unreachable" msgstr "không thể đọc được" #. The remainder are real diagnostic types. #: diagnostic.def:33 msgid "fatal error: " msgstr "lỗi nghiêm trọng: " #. This is like DK_ICE, but backtrace is not printed. Used in the driver #. when reporting fatal signal in the compiler. #: diagnostic.def:34 diagnostic.def:55 msgid "internal compiler error: " msgstr "lỗi biên dịch nội bộ: " #. This one is just for counting DK_WARNING promoted to DK_ERROR #. due to -Werror and -Werror=warning. #: diagnostic.def:35 diagnostic.def:52 msgid "error: " msgstr "lỗi: " #: diagnostic.def:36 msgid "sorry, unimplemented: " msgstr "tiếc là chưa thực hiện: " #: diagnostic.def:37 msgid "warning: " msgstr "cảnh báo: " #: diagnostic.def:38 msgid "anachronism: " msgstr "sai niên đại: " #: diagnostic.def:39 msgid "note: " msgstr "ghi chú: " #: diagnostic.def:40 msgid "debug: " msgstr "gỡ rối: " #. For use when using the diagnostic_show_locus machinery to show #. a range of events within a path. #: diagnostic.def:44 msgid "path: " msgstr "" # Name: don't translate; Tên: đừng dịch #. These two would be re-classified as DK_WARNING or DK_ERROR, so the #. prefix does not matter. #: diagnostic.def:48 msgid "pedwarn: " msgstr "pedwarn: " # Name: don't translate; Tên: đừng dịch #: diagnostic.def:49 msgid "permerror: " msgstr "permerror: " #: c-family/c-format.c:439 msgid "format" msgstr "định dạng" #: c-family/c-format.c:440 msgid "field width specifier" msgstr "chỉ định độ rộng trường" #: c-family/c-format.c:441 msgid "field precision specifier" msgstr "chỉ định độ chính xác trường" #: c-family/c-format.c:559 c-family/c-format.c:583 config/i386/msformat-c.c:45 msgid "' ' flag" msgstr "cờ “ “" #: c-family/c-format.c:559 c-family/c-format.c:583 config/i386/msformat-c.c:45 msgid "the ' ' printf flag" msgstr "cờ printf “ “" #: c-family/c-format.c:560 c-family/c-format.c:584 c-family/c-format.c:615 #: c-family/c-format.c:681 config/i386/msformat-c.c:46 msgid "'+' flag" msgstr "cờ “+”" #: c-family/c-format.c:560 c-family/c-format.c:584 c-family/c-format.c:615 #: config/i386/msformat-c.c:46 msgid "the '+' printf flag" msgstr "cờ printf “+”" #: c-family/c-format.c:561 c-family/c-format.c:585 c-family/c-format.c:616 #: c-family/c-format.c:656 config/i386/msformat-c.c:47 #: config/i386/msformat-c.c:82 msgid "'#' flag" msgstr "cờ “#”" #: c-family/c-format.c:561 c-family/c-format.c:585 c-family/c-format.c:616 #: config/i386/msformat-c.c:47 msgid "the '#' printf flag" msgstr "cờ printf “#”" #: c-family/c-format.c:562 c-family/c-format.c:586 c-family/c-format.c:654 #: config/i386/msformat-c.c:48 msgid "'0' flag" msgstr "cờ “0”" #: c-family/c-format.c:562 c-family/c-format.c:586 config/i386/msformat-c.c:48 msgid "the '0' printf flag" msgstr "cờ printf “0”" #: c-family/c-format.c:563 c-family/c-format.c:587 c-family/c-format.c:653 #: c-family/c-format.c:684 config/i386/msformat-c.c:49 msgid "'-' flag" msgstr "cờ “-”" #: c-family/c-format.c:563 c-family/c-format.c:587 config/i386/msformat-c.c:49 msgid "the '-' printf flag" msgstr "cờ printf “-”" #: c-family/c-format.c:564 c-family/c-format.c:636 config/i386/msformat-c.c:50 #: config/i386/msformat-c.c:70 msgid "''' flag" msgstr "cờ “'”" #: c-family/c-format.c:564 config/i386/msformat-c.c:50 msgid "the ''' printf flag" msgstr "cờ printf “'”" #: c-family/c-format.c:565 c-family/c-format.c:637 msgid "'I' flag" msgstr "cờ “I”" #: c-family/c-format.c:565 msgid "the 'I' printf flag" msgstr "cờ printf “I”" #: c-family/c-format.c:566 c-family/c-format.c:588 c-family/c-format.c:634 #: c-family/c-format.c:657 c-family/c-format.c:685 config/sol2-c.c:43 #: config/i386/msformat-c.c:51 config/i386/msformat-c.c:68 msgid "field width" msgstr "bề rộng trường" #: c-family/c-format.c:566 c-family/c-format.c:588 config/sol2-c.c:43 #: config/i386/msformat-c.c:51 msgid "field width in printf format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:567 c-family/c-format.c:589 c-family/c-format.c:618 #: config/i386/msformat-c.c:52 msgid "precision" msgstr "độ chính xác" #: c-family/c-format.c:567 c-family/c-format.c:589 c-family/c-format.c:618 #: config/i386/msformat-c.c:52 msgid "precision in printf format" msgstr "độ chính xác theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:568 c-family/c-format.c:590 c-family/c-format.c:619 #: c-family/c-format.c:635 c-family/c-format.c:688 config/sol2-c.c:44 #: config/i386/msformat-c.c:53 config/i386/msformat-c.c:69 msgid "length modifier" msgstr "đồ sửa đổi bề dài" #: c-family/c-format.c:568 c-family/c-format.c:590 c-family/c-format.c:619 #: config/sol2-c.c:44 config/i386/msformat-c.c:53 msgid "length modifier in printf format" msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:617 msgid "'q' flag" msgstr "cờ “q”" #: c-family/c-format.c:617 msgid "the 'q' diagnostic flag" msgstr "cờ chẩn đoán “q”" #: c-family/c-format.c:631 config/i386/msformat-c.c:66 msgid "assignment suppression" msgstr "thu hồi sự gán" #: c-family/c-format.c:631 config/i386/msformat-c.c:66 msgid "the assignment suppression scanf feature" msgstr "tính năng scanf để thu hồi sự gán" #: c-family/c-format.c:632 config/i386/msformat-c.c:67 msgid "'a' flag" msgstr "cờ “a”" #: c-family/c-format.c:632 config/i386/msformat-c.c:67 msgid "the 'a' scanf flag" msgstr "cờ scanf “a”" #: c-family/c-format.c:633 msgid "'m' flag" msgstr "cờ “m”" #: c-family/c-format.c:633 msgid "the 'm' scanf flag" msgstr "cờ scanf “m”" #: c-family/c-format.c:634 config/i386/msformat-c.c:68 msgid "field width in scanf format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng scanf" #: c-family/c-format.c:635 config/i386/msformat-c.c:69 msgid "length modifier in scanf format" msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng scanf" #: c-family/c-format.c:636 config/i386/msformat-c.c:70 msgid "the ''' scanf flag" msgstr "cờ scanf “'”" #: c-family/c-format.c:637 msgid "the 'I' scanf flag" msgstr "cờ scanf “I”" #: c-family/c-format.c:652 msgid "'_' flag" msgstr "cờ “_”" #: c-family/c-format.c:652 msgid "the '_' strftime flag" msgstr "cờ strftime “_”" #: c-family/c-format.c:653 msgid "the '-' strftime flag" msgstr "cờ strftime “-”" #: c-family/c-format.c:654 msgid "the '0' strftime flag" msgstr "cờ strftime “0”" #: c-family/c-format.c:655 c-family/c-format.c:680 msgid "'^' flag" msgstr "cờ “^”" #: c-family/c-format.c:655 msgid "the '^' strftime flag" msgstr "cờ strftime “^”" #: c-family/c-format.c:656 config/i386/msformat-c.c:82 msgid "the '#' strftime flag" msgstr "cờ strftime “#”" #: c-family/c-format.c:657 msgid "field width in strftime format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng stfrtime" #: c-family/c-format.c:658 msgid "'E' modifier" msgstr "đồ sửa đổi “E”" #: c-family/c-format.c:658 msgid "the 'E' strftime modifier" msgstr "đồ sửa đổi “E” của strftime" #: c-family/c-format.c:659 msgid "'O' modifier" msgstr "đồ sửa đổi “O”" #: c-family/c-format.c:659 msgid "the 'O' strftime modifier" msgstr "đồ sửa đổi “O” của strftime" #: c-family/c-format.c:660 c-family/c-format.c:661 msgid "the 'O' modifier" msgstr "đồ sửa đổi “O”" #: c-family/c-format.c:679 msgid "fill character" msgstr "ký tự điền vào" #: c-family/c-format.c:679 msgid "fill character in strfmon format" msgstr "ký tự điền vào theo định dạng strftime" #: c-family/c-format.c:680 msgid "the '^' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “^”" #: c-family/c-format.c:681 msgid "the '+' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “+”" #: c-family/c-format.c:682 msgid "'(' flag" msgstr "cờ “(”" #: c-family/c-format.c:682 msgid "the '(' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “(”" #: c-family/c-format.c:683 msgid "'!' flag" msgstr "cờ “!”" #: c-family/c-format.c:683 msgid "the '!' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “!”" #: c-family/c-format.c:684 msgid "the '-' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “-”" #: c-family/c-format.c:685 msgid "field width in strfmon format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng strfmon" #: c-family/c-format.c:686 msgid "left precision" msgstr "đồ chính xác bên trái" #: c-family/c-format.c:686 msgid "left precision in strfmon format" msgstr "đồ chính xác bên trái theo định dạng strfmon" #: c-family/c-format.c:687 msgid "right precision" msgstr "đồ chính xác bên phải" #: c-family/c-format.c:687 msgid "right precision in strfmon format" msgstr "đồ chính xác bên phải theo định dạng strfmon" #: c-family/c-format.c:688 msgid "length modifier in strfmon format" msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng strfmon" #. Handle deferred options from command-line. #: c-family/c-opts.c:1482 fortran/cpp.c:592 msgid "" msgstr "" #: config/aarch64/aarch64.c:10259 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unsupported operand for code '%c'" msgid "unsupported operand for code '%c'" msgstr "Không hỗ trợ toán hạng cho mã “%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:10268 config/aarch64/aarch64.c:10281 #: config/aarch64/aarch64.c:10293 config/aarch64/aarch64.c:10304 #: config/aarch64/aarch64.c:10320 config/aarch64/aarch64.c:10334 #: config/aarch64/aarch64.c:10354 config/aarch64/aarch64.c:10428 #: config/aarch64/aarch64.c:10439 config/aarch64/aarch64.c:10453 #: config/aarch64/aarch64.c:10675 config/aarch64/aarch64.c:10693 #: config/pru/pru.c:1669 config/pru/pru.c:1679 config/pru/pru.c:1710 #: config/pru/pru.c:1721 config/pru/pru.c:1793 #, c-format msgid "invalid operand for '%%%c'" msgstr "toán hạng không hợp lệ đối với “%%%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:10372 config/aarch64/aarch64.c:10383 #: config/aarch64/aarch64.c:10535 config/aarch64/aarch64.c:10546 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid constant" msgid "invalid vector constant" msgstr "hằng không hợp lệ" #: config/aarch64/aarch64.c:10395 config/aarch64/aarch64.c:10407 #, c-format msgid "incompatible floating point / vector register operand for '%%%c'" msgstr "toán hạn dấu chấm động / thanh ghi véctơ không tương thích cho “%%%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:10421 #, fuzzy, c-format #| msgid "incompatible floating point / vector register operand for '%%%c'" msgid "incompatible register operand for '%%%c'" msgstr "toán hạn dấu chấm động / thanh ghi véctơ không tương thích cho “%%%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:10487 config/arm/arm.c:24289 #, c-format msgid "missing operand" msgstr "toán hạng còn thiếu" #: config/aarch64/aarch64.c:10572 #, c-format msgid "invalid constant" msgstr "hằng không hợp lệ" #: config/aarch64/aarch64.c:10575 #, c-format msgid "invalid operand" msgstr "toán hạng không hợp lệ" #: config/aarch64/aarch64.c:10701 config/aarch64/aarch64.c:10706 #, c-format msgid "invalid operand prefix '%%%c'" msgstr "tiền tố toán hạng không hợp lệ “%%%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:10726 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid addressing mode" msgid "invalid address mode" msgstr "sai đặt chế độ đặt địa chỉ" #: config/aarch64/aarch64.c:23568 config/arm/arm.c:33644 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion from type %" msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" #: config/aarch64/aarch64.c:23570 config/arm/arm.c:33646 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion to type %" msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>" #: config/aarch64/aarch64.c:23585 config/aarch64/aarch64.c:23601 #: config/arm/arm.c:33661 config/arm/arm.c:33677 msgid "operation not permitted on type %" msgstr "" #: config/aarch64/aarch64.c:23609 #, fuzzy #| msgid "invalid operands in binary operation" msgid "cannot combine GNU and SVE vectors in a binary operation" msgstr "toán hạng không hợp lệ trong phép toán nhị phân" #: config/alpha/alpha.c:5076 config/i386/i386.c:13227 #: config/rs6000/rs6000.c:14054 config/sparc/sparc.c:9323 #, c-format msgid "'%%&' used without any local dynamic TLS references" msgstr "“%%&” bị sử dụng mà không có tham chiếu TLS năng động cục bộ" #: config/alpha/alpha.c:5134 config/bfin/bfin.c:1427 #, c-format msgid "invalid %%J value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/alpha/alpha.c:5164 config/ia64/ia64.c:5577 config/or1k/or1k.c:1211 #, c-format msgid "invalid %%r value" msgstr "giá trị %%r sai" #: config/alpha/alpha.c:5174 config/ia64/ia64.c:5531 #: config/rs6000/rs6000.c:13748 config/xtensa/xtensa.c:2459 #, c-format msgid "invalid %%R value" msgstr "giá trị %%R sai" #: config/alpha/alpha.c:5180 config/rs6000/rs6000.c:13668 #: config/xtensa/xtensa.c:2426 #, c-format msgid "invalid %%N value" msgstr "giá trị %%N sai" #: config/alpha/alpha.c:5188 config/rs6000/rs6000.c:13696 #, c-format msgid "invalid %%P value" msgstr "giá trị %%P sai" #: config/alpha/alpha.c:5196 #, c-format msgid "invalid %%h value" msgstr "giá trị %%h sai" #: config/alpha/alpha.c:5204 config/xtensa/xtensa.c:2452 #, c-format msgid "invalid %%L value" msgstr "giá trị %%L sai" #: config/alpha/alpha.c:5223 #, c-format msgid "invalid %%m value" msgstr "giá trị %%m sai" #: config/alpha/alpha.c:5229 #, c-format msgid "invalid %%M value" msgstr "giá trị %%M sai" #: config/alpha/alpha.c:5266 #, c-format msgid "invalid %%U value" msgstr "giá trị %%U sai" #: config/alpha/alpha.c:5274 config/rs6000/rs6000.c:13756 #, c-format msgid "invalid %%s value" msgstr "giá trị %%s sai" #: config/alpha/alpha.c:5285 #, c-format msgid "invalid %%C value" msgstr "giá trị %%C sai" #: config/alpha/alpha.c:5322 config/rs6000/rs6000.c:13532 #, c-format msgid "invalid %%E value" msgstr "giá trị %%E sai" #: config/alpha/alpha.c:5347 config/alpha/alpha.c:5397 #, c-format msgid "unknown relocation unspec" msgstr "không rõ bỏ ghi rõ bố trí lại" #: config/alpha/alpha.c:5356 config/cr16/cr16.c:1570 config/gcn/gcn.c:5799 #: config/gcn/gcn.c:5808 config/gcn/gcn.c:5868 config/gcn/gcn.c:5876 #: config/gcn/gcn.c:5892 config/gcn/gcn.c:5910 config/gcn/gcn.c:5961 #: config/gcn/gcn.c:6080 config/gcn/gcn.c:6191 config/rs6000/rs6000.c:14059 #, c-format msgid "invalid %%xn code" msgstr "mã %%xn sai" #: config/alpha/alpha.c:5462 #, c-format msgid "invalid operand address" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ" #: config/arc/arc.c:4519 #, c-format msgid "invalid operand to %%Z code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%Z" #: config/arc/arc.c:4527 #, c-format msgid "invalid operand to %%z code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%z" #: config/arc/arc.c:4535 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid operand to %%Z code" msgid "invalid operands to %%c code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%Z" #: config/arc/arc.c:4543 #, c-format msgid "invalid operand to %%M code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%M" #: config/arc/arc.c:4551 config/m32r/m32r.c:2085 #, c-format msgid "invalid operand to %%p code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%p" #: config/arc/arc.c:4562 config/m32r/m32r.c:2078 #, c-format msgid "invalid operand to %%s code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%s" #: config/arc/arc.c:4710 config/m32r/m32r.c:2111 #, c-format msgid "invalid operand to %%R code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%R" #: config/arc/arc.c:4786 config/m32r/m32r.c:2134 #, c-format msgid "invalid operand to %%H/%%L code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%H/%%L" #: config/arc/arc.c:4854 config/m32r/m32r.c:2205 #, c-format msgid "invalid operand to %%U code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%U" #: config/arc/arc.c:4866 #, c-format msgid "invalid operand to %%V code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%V" #: config/arc/arc.c:4923 #, c-format msgid "invalid operand to %%O code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%O" #. Unknown flag. #. Undocumented flag. #: config/arc/arc.c:4949 config/epiphany/epiphany.c:1307 #: config/m32r/m32r.c:2232 config/nds32/nds32.c:3517 config/sparc/sparc.c:9602 #, c-format msgid "invalid operand output code" msgstr "sai đặt mã kết xuất toán hạng" #: config/arc/arc.c:6489 #, c-format msgid "invalid UNSPEC as operand: %d" msgstr "UNSPEC không hợp lệ như là toán hạng: %d" #: config/arc/arc.c:6705 msgid "unrecognized supposed constant" msgstr "không nhận ra điều nên là hằng số" #: config/arm/arm.c:20653 config/arm/arm.c:20678 config/arm/arm.c:20688 #: config/arm/arm.c:20697 config/arm/arm.c:20706 #, c-format msgid "invalid shift operand" msgstr "sai đặt toán hạng dời" #: config/arm/arm.c:23562 config/arm/arm.c:23580 #, c-format msgid "predicated Thumb instruction" msgstr "lệnh Thumb căn cứ vào" #: config/arm/arm.c:23568 #, c-format msgid "predicated instruction in conditional sequence" msgstr "gặp lệnh căn cứ vào trong dãy có điều kiện" #: config/arm/arm.c:23686 config/arm/arm.c:23699 config/arm/arm.c:23724 #: config/nios2/nios2.c:3080 #, c-format msgid "Unsupported operand for code '%c'" msgstr "Không hỗ trợ toán hạng cho mã “%c”" #: config/arm/arm.c:23801 config/arm/arm.c:23823 config/arm/arm.c:23833 #: config/arm/arm.c:23843 config/arm/arm.c:23853 config/arm/arm.c:23892 #: config/arm/arm.c:23910 config/arm/arm.c:23935 config/arm/arm.c:23950 #: config/arm/arm.c:23977 config/arm/arm.c:23984 config/arm/arm.c:24002 #: config/arm/arm.c:24009 config/arm/arm.c:24017 config/arm/arm.c:24038 #: config/arm/arm.c:24045 config/arm/arm.c:24236 config/arm/arm.c:24243 #: config/arm/arm.c:24270 config/arm/arm.c:24277 config/bfin/bfin.c:1440 #: config/bfin/bfin.c:1447 config/bfin/bfin.c:1454 config/bfin/bfin.c:1461 #: config/bfin/bfin.c:1470 config/bfin/bfin.c:1477 config/bfin/bfin.c:1484 #: config/bfin/bfin.c:1491 config/nds32/nds32.c:3543 #, c-format msgid "invalid operand for code '%c'" msgstr "sai đặt toán hạng cho mã “%c”" #: config/arm/arm.c:23905 #, c-format msgid "instruction never executed" msgstr "lệnh chưa bao giờ thực hiện" #. Former Maverick support, removed after GCC-4.7. #: config/arm/arm.c:23926 #, c-format msgid "obsolete Maverick format code '%c'" msgstr "định dạng mã Maverick đã cũ “%c”" #: config/avr/avr.c:2632 #, c-format msgid "address operand requires constraint for X, Y, or Z register" msgstr "toán hạng địa chỉ yêu cầu ràng buộc cho thanh ghi X, Y, hay Z" #: config/avr/avr.c:2813 msgid "operands to %T/%t must be reg + const_int:" msgstr "các toán hạng cho %T/%t phải là reg + const_int:" #: config/avr/avr.c:2863 config/avr/avr.c:2930 msgid "bad address, not an I/O address:" msgstr "Địa chỉ sai, không phải địa chỉ V/R:" #: config/avr/avr.c:2872 msgid "bad address, not a constant:" msgstr "địa chỉ sai, không phải là một hằng số:" #: config/avr/avr.c:2890 config/avr/avr.c:2897 msgid "bad address, not (reg+disp):" msgstr "địa chỉ sai, không phải (reg+disp):" #: config/avr/avr.c:2904 msgid "bad address, not post_inc or pre_dec:" msgstr "địa chỉ sai, không phải post_inc hoặc pre_dec:" #: config/avr/avr.c:2916 msgid "internal compiler error. Bad address:" msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Địa chỉ sai:" #: config/avr/avr.c:2949 #, c-format msgid "Unsupported code '%c' for fixed-point:" msgstr "Không hỗ trợ mã “%c” cho dấu chấm cố định:" #: config/avr/avr.c:2957 msgid "internal compiler error. Unknown mode:" msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Không hiểu chế độ:" #: config/avr/avr.c:3999 config/avr/avr.c:4943 config/avr/avr.c:5390 msgid "invalid insn:" msgstr "lệnh sai:" #: config/avr/avr.c:4053 config/avr/avr.c:4165 config/avr/avr.c:4223 #: config/avr/avr.c:4275 config/avr/avr.c:4294 config/avr/avr.c:4486 #: config/avr/avr.c:4794 config/avr/avr.c:5079 config/avr/avr.c:5283 #: config/avr/avr.c:5447 config/avr/avr.c:5540 config/avr/avr.c:5739 msgid "incorrect insn:" msgstr "lệnh không đúng:" #: config/avr/avr.c:4310 config/avr/avr.c:4585 config/avr/avr.c:4865 #: config/avr/avr.c:5151 config/avr/avr.c:5329 config/avr/avr.c:5596 #: config/avr/avr.c:5797 msgid "unknown move insn:" msgstr "không rõ lệnh di chuyển:" #: config/avr/avr.c:6256 msgid "bad shift insn:" msgstr "lệnh dời sai:" #: config/avr/avr.c:6364 config/avr/avr.c:6845 config/avr/avr.c:7260 msgid "internal compiler error. Incorrect shift:" msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Dịch không đúng:" #: config/avr/avr.c:8666 msgid "unsupported fixed-point conversion" msgstr "không hỗ trợ chuyển đổi dấu chấm cố định" #: config/avr/avr.c:10023 #, fuzzy #| msgid "Loop variable" msgid "variable" msgstr "Biến vòng lặp" #: config/avr/avr.c:10028 #, fuzzy #| msgid "redefinition of parameter %q+D" msgid "function parameter" msgstr "định nghĩa lại của đối số %q+D" #: config/avr/avr.c:10033 #, fuzzy #| msgid "struct defined here" msgid "structure field" msgstr "struct được định nghĩa ở đây" #: config/avr/avr.c:10039 #, fuzzy #| msgid "creating array of functions" msgid "return type of function" msgstr "tạo mảng hàm" #: config/avr/avr.c:10044 #, fuzzy #| msgid "null pointer" msgid "pointer" msgstr "con trỏ rỗng" #: config/avr/driver-avr.c:50 #, c-format msgid "" "Running spec function '%s' with %d args\n" "\n" msgstr "Đang chạy hàm hàm đặc tả “%s” với %d đối số\n" #: config/bfin/bfin.c:1389 #, c-format msgid "invalid %%j value" msgstr "giá trị %%j sai" #: config/bfin/bfin.c:1582 config/c6x/c6x.c:2278 #, c-format msgid "invalid const_double operand" msgstr "toán hạng const_double sai" #: config/bpf/bpf.c:776 #, fuzzy #| msgid "invalid addressing mode" msgid "invalid address in operand" msgstr "sai đặt chế độ đặt địa chỉ" #. Fallthrough. #: config/bpf/bpf.c:783 #, fuzzy #| msgid "unexpected operand" msgid "unsupported operand" msgstr "gặp toán hạng bất thường" #: config/cris/cris.c:775 config/ft32/ft32.c:110 config/moxie/moxie.c:108 #: final.c:3625 final.c:3627 fold-const.c:267 gcc.c:6030 gcc.c:6044 #: rtl-error.c:101 toplev.c:327 vr-values.c:2370 cp/typeck.c:6928 #: d/dmd/dsymbolsem.c:1450 d/dmd/semantic2.c:75 lto/lto-object.c:184 #: lto/lto-object.c:281 lto/lto-object.c:338 lto/lto-object.c:362 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s" msgstr "%s" #: config/cris/cris.c:826 msgid "unexpected index-type in cris_print_index" msgstr "gặp loại chỉ mục (index-type) bất thường trong cris_print_index" #: config/cris/cris.c:840 msgid "unexpected base-type in cris_print_base" msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" #: config/cris/cris.c:895 msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “b”" #: config/cris/cris.c:912 msgid "invalid operand for 'o' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “o”" #: config/cris/cris.c:931 msgid "invalid operand for 'O' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “O”" #: config/cris/cris.c:964 msgid "invalid operand for 'p' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “p”" #: config/cris/cris.c:1003 msgid "invalid operand for 'z' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “z”" #: config/cris/cris.c:1050 config/cris/cris.c:1084 msgid "invalid operand for 'H' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “H”" #: config/cris/cris.c:1060 msgid "bad register" msgstr "thanh ghi sai" #: config/cris/cris.c:1104 msgid "invalid operand for 'e' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “e”" #: config/cris/cris.c:1121 msgid "invalid operand for 'm' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “m”" #: config/cris/cris.c:1146 msgid "invalid operand for 'A' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “A”" #: config/cris/cris.c:1201 msgid "invalid operand for 'D' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “D”" #: config/cris/cris.c:1218 config/cris/cris.c:1223 msgid "invalid operand for 'T' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “T”" #: config/cris/cris.c:1234 config/ft32/ft32.c:236 config/moxie/moxie.c:178 msgid "invalid operand modifier letter" msgstr "sai đặt chữ sửa đổi toán hạng" #: config/cris/cris.c:1286 msgid "unexpected multiplicative operand" msgstr "gặp toán hạng nhân lên bất thường" #: config/cris/cris.c:1306 config/ft32/ft32.c:259 config/moxie/moxie.c:203 msgid "unexpected operand" msgstr "gặp toán hạng bất thường" #: config/cris/cris.c:1345 config/cris/cris.c:1355 msgid "unrecognized address" msgstr "không nhận ra địa chỉ" #: config/cris/cris.c:2535 config/cris/cris.c:2588 msgid "unexpected side-effects in address" msgstr "gặp hiệu ứng khác bất thường trong địa chỉ" #: config/fr30/fr30.c:510 #, c-format msgid "fr30_print_operand_address: unhandled address" msgstr "fr30_print_operand_address: địa chỉ chưa quản lý" #: config/fr30/fr30.c:534 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%p code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%p" #: config/fr30/fr30.c:554 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%b code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%b" #: config/fr30/fr30.c:575 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%B code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%B" #: config/fr30/fr30.c:583 #, c-format msgid "fr30_print_operand: invalid operand to %%A code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%A" #: config/fr30/fr30.c:600 #, c-format msgid "fr30_print_operand: invalid %%x code" msgstr "fr30_print_operand: sai đặt mã %%x" #: config/fr30/fr30.c:607 #, c-format msgid "fr30_print_operand: invalid %%F code" msgstr "fr30_print_operand: sai đặt mã %%F" #: config/fr30/fr30.c:624 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unknown code" msgstr "fr30_print_operand: không rõ mã" #: config/fr30/fr30.c:652 config/fr30/fr30.c:661 config/fr30/fr30.c:672 #: config/fr30/fr30.c:685 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unhandled MEM" msgstr "fr30_print_operand: MEM chưa quản lý" #: config/frv/frv.c:2501 msgid "bad insn to frv_print_operand_address:" msgstr "sai đặt lệnh tới frv_print_operand_address:" #: config/frv/frv.c:2512 msgid "bad register to frv_print_operand_memory_reference_reg:" msgstr "sai đặt thanh ghi tới frv_print_operand_memory_reference_reg:" #: config/frv/frv.c:2551 config/frv/frv.c:2561 config/frv/frv.c:2570 #: config/frv/frv.c:2591 config/frv/frv.c:2596 msgid "bad insn to frv_print_operand_memory_reference:" msgstr "sai đặt lệnh tới frv_print_operand_memory_reference:" #: config/frv/frv.c:2681 #, c-format msgid "bad condition code" msgstr "mã điều kiện sai" #: config/frv/frv.c:2755 msgid "bad insn in frv_print_operand, bad const_double" msgstr "gặp lệnh sai trong frv_print_operand, đặt sai const_double" #: config/frv/frv.c:2816 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'e' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “e”:" #: config/frv/frv.c:2824 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'F' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “F”:" #: config/frv/frv.c:2840 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'f' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “f”:" #: config/frv/frv.c:2854 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'g' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “g”:" #: config/frv/frv.c:2902 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'L' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “L”:" #: config/frv/frv.c:2915 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'M/N' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “M/N”:" #: config/frv/frv.c:2936 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'O' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “O”:" #: config/frv/frv.c:2954 msgid "bad insn to frv_print_operand, P modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “P”:" #: config/frv/frv.c:2974 msgid "bad insn in frv_print_operand, z case" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp “z”" #: config/frv/frv.c:3005 msgid "bad insn in frv_print_operand, 0 case" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp “0”" #: config/frv/frv.c:3010 msgid "frv_print_operand: unknown code" msgstr "frv_print_operand: gặp mã không rõ" #: config/frv/frv.c:4384 msgid "bad output_move_single operand" msgstr "đặt sai toán hạng output_move_single" #: config/frv/frv.c:4511 msgid "bad output_move_double operand" msgstr "đặt sai toán hạng output_move_double" #: config/frv/frv.c:4653 msgid "bad output_condmove_single operand" msgstr "đặt sai toán hạng output_condmove_single" #: config/gcn/gcn.c:5469 config/gcn/gcn.c:5493 config/gcn/gcn.c:5497 #: config/gcn/gcn.c:5841 config/gcn/gcn.c:5852 config/gcn/gcn.c:5855 #, c-format msgid "bad ADDR_SPACE_GLOBAL address" msgstr "" #: config/gcn/gcn.c:5609 config/gcn/gcn.c:5632 config/gcn/gcn.c:5664 #: config/gcn/gcn.c:5680 config/gcn/gcn.c:5695 config/gcn/gcn.c:5714 #: config/gcn/gcn.c:5790 config/gcn/gcn.c:5986 config/gcn/gcn.c:6101 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid operand to %%Z code" msgid "invalid operand %%xn code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%Z" #: config/gcn/gcn.c:6089 #, fuzzy, c-format #| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgid "operand %%xn code invalid for QImode" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/gcn/gcn.c:6171 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid constant" msgid "invalid fp constant" msgstr "hằng không hợp lệ" #: config/h8300/h8300.c:1565 config/h8300/h8300.c:1573 #: config/h8300/h8300.c:1581 config/h8300/h8300.c:1589 #: config/h8300/h8300.c:1597 config/h8300/h8300.c:1605 #, fuzzy, c-format #| msgid "expected interface or pointer to interface" msgid "Expected register or constant integer." msgstr "cần giao diện hay con trỏ đến giao diện" #: config/i386/i386.c:12052 #, c-format msgid "invalid UNSPEC as operand" msgstr "đặt sai UNSPEC như là toán hạng" #: config/i386/i386.c:12591 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid use of %" msgid "invalid use of register '%s'" msgstr "dùng % không hợp lệ" #: config/i386/i386.c:12596 #, c-format msgid "invalid use of asm flag output" msgstr "sử dụng kết xuất cờ asm sai" #: config/i386/i386.c:12829 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code 'O'" msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng “O”" #: config/i386/i386.c:12864 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code 'z'" msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng “z”" #: config/i386/i386.c:12933 #, c-format msgid "invalid operand type used with operand code 'Z'" msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng “Z”" #: config/i386/i386.c:12938 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code 'Z'" msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng “Z”" #: config/i386/i386.c:13015 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:13094 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'D'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “D”" #: config/i386/i386.c:13112 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code '%c'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng không hợp lệ “%c”" #: config/i386/i386.c:13125 #, c-format msgid "operand is not an offsettable memory reference, invalid operand code 'H'" msgstr "" #: config/i386/i386.c:13140 #, fuzzy, c-format #| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgid "operand is not an integer, invalid operand code 'K'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:13168 #, fuzzy, c-format #| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgid "operand is not a specific integer, invalid operand code 'r'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:13186 #, fuzzy, c-format #| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgid "operand is not an integer, invalid operand code 'R'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:13209 #, fuzzy, c-format #| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgid "operand is not a specific integer, invalid operand code 'R'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:13313 #, c-format msgid "invalid operand code '%c'" msgstr "mã toán hạng sai “%c”" #: config/i386/i386.c:13375 #, c-format msgid "invalid constraints for operand" msgstr "sai đặt ràng buộc cho toán hạng" #: config/i386/i386.c:13462 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid zero extract" msgid "invalid vector immediate" msgstr "trích số không không hợp lệ" #: config/i386/i386.c:16384 msgid "unknown insn mode" msgstr "không rõ chế độ lệnh" #: config/i386/djgpp.h:143 #, c-format msgid "-f%s ignored (not supported for DJGPP)\n" msgstr "-f%s được bỏ qua (không được DJGPP hỗ trợ)\n" #: config/ia64/ia64.c:5459 #, c-format msgid "invalid %%G mode" msgstr "chế độ %%G không hợp lệ" #: config/ia64/ia64.c:5630 #, c-format msgid "ia64_print_operand: unknown code" msgstr "ia64_print_operand: gặp mã không hợp lệ" #: config/ia64/ia64.c:11243 msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" #: config/ia64/ia64.c:11246 msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>" msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>" #: config/ia64/ia64.c:11259 config/ia64/ia64.c:11270 msgid "invalid operation on %<__fpreg%>" msgstr "thao tác sai %<__fpreg%>" #: config/iq2000/iq2000.c:3126 config/tilegx/tilegx.c:5301 #: config/tilepro/tilepro.c:4690 #, c-format msgid "invalid %%P operand" msgstr "gặp toán hạng %%P sai" #: config/iq2000/iq2000.c:3134 config/rs6000/rs6000.c:13686 #, c-format msgid "invalid %%p value" msgstr "gặp giá trị %%p sai" #: config/iq2000/iq2000.c:3193 #, c-format msgid "invalid use of %%d, %%x, or %%X" msgstr "dùng không đúng %%d, %%x hoặc %%X" #: config/lm32/lm32.c:524 #, c-format msgid "only 0.0 can be loaded as an immediate" msgstr "0.0 chỉ nạp được như là một số trực tiếp" #: config/lm32/lm32.c:594 msgid "bad operand" msgstr "toán hạng sai" #: config/lm32/lm32.c:606 msgid "can't use non gp relative absolute address" msgstr "không cho phép sử dụng địa chỉ tuyệt đối tương đối không phải gp" #: config/lm32/lm32.c:610 msgid "invalid addressing mode" msgstr "sai đặt chế độ đặt địa chỉ" #: config/m32r/m32r.c:2143 msgid "bad insn for 'A'" msgstr "sai đặt lệnh cho “A”" #: config/m32r/m32r.c:2190 #, c-format msgid "invalid operand to %%T/%%B code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%T/%%B" #: config/m32r/m32r.c:2213 #, c-format msgid "invalid operand to %%N code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%N" #: config/m32r/m32r.c:2246 msgid "pre-increment address is not a register" msgstr "địa chỉ tiền gia không phải là một thanh ghi" #: config/m32r/m32r.c:2253 msgid "pre-decrement address is not a register" msgstr "địa chỉ tiền giảm không phải là một thanh ghi" #: config/m32r/m32r.c:2260 msgid "post-increment address is not a register" msgstr "địa chỉ hậu gia không phải là một thanh ghi" #: config/m32r/m32r.c:2335 config/m32r/m32r.c:2350 #: config/rs6000/rs6000.c:20528 msgid "bad address" msgstr "địa chỉ sai" #: config/m32r/m32r.c:2355 msgid "lo_sum not of register" msgstr "lo_sum không phải thanh ghi" #: config/microblaze/microblaze.c:2293 #, c-format msgid "unknown punctuation '%c'" msgstr "không hiểu dấu chấm câu “%c”" #: config/microblaze/microblaze.c:2302 #, c-format msgid "null pointer" msgstr "con trỏ rỗng" #: config/microblaze/microblaze.c:2337 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%C" msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%C" #: config/microblaze/microblaze.c:2366 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%N" msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%N" #: config/microblaze/microblaze.c:2386 config/microblaze/microblaze.c:2562 msgid "insn contains an invalid address !" msgstr "insn chứa một địa chỉ sai !" #: config/microblaze/microblaze.c:2402 config/microblaze/microblaze.c:2632 #: config/xtensa/xtensa.c:2556 msgid "invalid address" msgstr "địa chỉ sai" #: config/microblaze/microblaze.c:2505 #, c-format msgid "letter %c was found & insn was not CONST_INT" msgstr "chữ %c được tìm thấy & insn không phải là CONST_INT" #: config/mips/mips.c:8934 config/mips/mips.c:8961 config/mips/mips.c:9144 #, c-format msgid "'%%%c' is not a valid operand prefix" msgstr "“%%%c” không phải là một tiền tố toán hạng đúng" #: config/mips/mips.c:9033 config/mips/mips.c:9040 config/mips/mips.c:9047 #: config/mips/mips.c:9054 config/mips/mips.c:9067 config/mips/mips.c:9074 #: config/mips/mips.c:9084 config/mips/mips.c:9087 config/mips/mips.c:9099 #: config/mips/mips.c:9102 config/mips/mips.c:9162 config/mips/mips.c:9169 #: config/mips/mips.c:9190 config/mips/mips.c:9205 config/mips/mips.c:9224 #: config/mips/mips.c:9233 config/riscv/riscv.c:3326 config/riscv/riscv.c:3441 #: config/riscv/riscv.c:3447 config/riscv/riscv.c:3456 #, c-format msgid "invalid use of '%%%c'" msgstr "sai sử dụng “%%%c”" #: config/mmix/mmix.c:1622 config/mmix/mmix.c:1752 msgid "MMIX Internal: Expected a CONST_INT, not this" msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một CONST_INT, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1701 msgid "MMIX Internal: Bad value for 'm', not a CONST_INT" msgstr "MMIX nội bộ: sai đặt giá trị cho “m”, không phải là một CONST_INT" #: config/mmix/mmix.c:1720 msgid "MMIX Internal: Expected a register, not this" msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một thanh ghi, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1730 msgid "MMIX Internal: Expected a constant, not this" msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một rằng buộc, không phải như thế" #. We need the original here. #: config/mmix/mmix.c:1814 msgid "MMIX Internal: Cannot decode this operand" msgstr "MMIX nội bộ: không thể giải mã toán hạng này" #: config/mmix/mmix.c:1870 msgid "MMIX Internal: This is not a recognized address" msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một địa chỉ nhận ra" #: config/mmix/mmix.c:2762 msgid "MMIX Internal: Trying to output invalidly reversed condition:" msgstr "MMIX nội bộ: đang thử xuất điều kiện sai đảo ngược:" #: config/mmix/mmix.c:2769 msgid "MMIX Internal: What's the CC of this?" msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2773 msgid "MMIX Internal: What is the CC of this?" msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2815 msgid "MMIX Internal: This is not a constant:" msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một hằng số:" #: config/msp430/msp430.c:4230 #, c-format msgid "%%d, %%e, %%f, %%g operand modifiers are for memory references or constant values only" msgstr "" #: config/msp430/msp430.c:4343 #, c-format msgid "invalid operand prefix" msgstr "tiền tố toán hạng không hợp lệ" #: config/msp430/msp430.c:4377 #, c-format msgid "invalid zero extract" msgstr "trích số không không hợp lệ" #: config/or1k/or1k.c:1116 config/or1k/or1k.c:1124 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid operation" msgid "invalid relocation" msgstr "toán hạng không hợp lệ" #: config/or1k/or1k.c:1218 #, c-format msgid "invalid %%H value" msgstr "giá trị %%H sai" #: config/or1k/or1k.c:1231 config/xtensa/xtensa.c:2473 #, c-format msgid "invalid %%d value" msgstr "giá trị %%d sai" #: config/or1k/or1k.c:1279 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown punctuation '%c'" msgid "unknown operand letter: '%c'" msgstr "không hiểu dấu chấm câu “%c”" #: config/pru/pru.c:1641 config/pru/pru.c:1652 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid operand for '%%%c'" msgid "I/O register operand for '%%%c'" msgstr "toán hạng không hợp lệ đối với “%%%c”" #: config/pru/pru.c:1658 #, fuzzy, c-format #| msgid "incompatible floating point / vector register operand for '%%%c'" msgid "non 32 bit register operand for '%%%c'" msgstr "toán hạn dấu chấm động / thanh ghi véctơ không tương thích cho “%%%c”" #: config/pru/pru.c:1763 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unsupported code '%c' for fixed-point:" msgid "unsupported code '%c' for fixed-point:" msgstr "Không hỗ trợ mã “%c” cho dấu chấm cố định:" #: config/pru/pru.c:1777 #, fuzzy, c-format #| msgid "-mhard-float not supported" msgid "double constants not supported" msgstr "không hỗ trợ -mhard-float" #: config/pru/pru.c:1860 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unsupported operand for code '%c'" msgid "unsupported operand %s for code '%c'" msgstr "Không hỗ trợ toán hạng cho mã “%c”" #: config/pru/pru.c:1870 #, fuzzy, c-format #| msgid "unexpected side-effects in address" msgid "unexpected text address:" msgstr "gặp hiệu ứng khác bất thường trong địa chỉ" #: config/pru/pru.c:1889 #, fuzzy, c-format #| msgid "unsupported combination: %s" msgid "unsupported constant address:" msgstr "Hóa hợp không được hỗ trợ: %s" #: config/pru/pru.c:1950 #, fuzzy, c-format #| msgid "unsupported fixed-point conversion" msgid "unsupported memory expression:" msgstr "không hỗ trợ chuyển đổi dấu chấm cố định" #: config/rl78/rl78.c:1998 config/rl78/rl78.c:2084 #, c-format msgid "q/Q modifiers invalid for symbol references" msgstr "bổ từ q/Q không hợp lệ cho tham chiếu ký hiệu" #: config/rs6000/host-darwin.c:96 #, c-format msgid "Out of stack space.\n" msgstr "Không đủ sức chứa trong ngăn xếp.\n" #: config/rs6000/host-darwin.c:117 #, c-format msgid "Try running '%s' in the shell to raise its limit.\n" msgstr "Hãy thử chạy “%s” trong trình bao để tăng giới hạn.\n" #: config/rs6000/rs6000.c:3851 #, fuzzy #| msgid "-mvsx requires hardware floating point" msgid "%<-mvsx%> requires hardware floating point" msgstr "-mvsx yêu cầu dấu chấm động loại phần cứng" #: config/rs6000/rs6000.c:3859 #, fuzzy #| msgid "-mvsx needs indexed addressing" msgid "%<-mvsx%> needs indexed addressing" msgstr "-mvsx yêu cầu đặt địa chỉ một cách phụ lục" #: config/rs6000/rs6000.c:3864 #, fuzzy #| msgid "-mvsx and -mno-altivec are incompatible" msgid "%<-mvsx%> and %<-mno-altivec%> are incompatible" msgstr "-mvsx và -mno-altivec không tương thích với nhau" #: config/rs6000/rs6000.c:3866 #, fuzzy #| msgid "-mno-altivec disables vsx" msgid "%<-mno-altivec%> disables vsx" msgstr "-mno-altivec thì tắt vsx" #: config/rs6000/rs6000.c:4006 #, fuzzy #| msgid "-mquad-memory requires 64-bit mode" msgid "%<-mquad-memory%> requires 64-bit mode" msgstr "-mquad-memory yêu cầu chế độ 64-bit" #: config/rs6000/rs6000.c:4009 #, fuzzy #| msgid "-mquad-memory-atomic requires 64-bit mode" msgid "%<-mquad-memory-atomic%> requires 64-bit mode" msgstr "-mquad-memory-atomic cần chế độ 64-bit" #: config/rs6000/rs6000.c:4021 #, fuzzy #| msgid "-mquad-memory is not available in little endian mode" msgid "%<-mquad-memory%> is not available in little endian mode" msgstr "-mquad-memory không sẵn sàng trên chế độ little endian" #: config/rs6000/rs6000.c:10752 msgid "bad move" msgstr "sai di chuyển" #: config/rs6000/rs6000.c:13316 msgid "Bad 128-bit move" msgstr "Di chuyển 128-bit sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13496 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid %%J value" msgid "invalid %%A value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13505 config/xtensa/xtensa.c:2402 #, c-format msgid "invalid %%D value" msgstr "giá trị %%D sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13520 #, c-format msgid "invalid %%e value" msgstr "giá trị %%e sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13541 #, c-format msgid "invalid %%f value" msgstr "giá trị %%f sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13550 #, c-format msgid "invalid %%F value" msgstr "giá trị %%F sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13559 #, c-format msgid "invalid %%G value" msgstr "giá trị %%G sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13594 #, c-format msgid "invalid %%j code" msgstr "mã %%j sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13604 #, c-format msgid "invalid %%J code" msgstr "mã %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13614 #, c-format msgid "invalid %%k value" msgstr "giá trị %%k sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13629 config/xtensa/xtensa.c:2445 #, c-format msgid "invalid %%K value" msgstr "giá trị %%K sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13676 #, c-format msgid "invalid %%O value" msgstr "giá trị %%O sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13723 #, c-format msgid "invalid %%q value" msgstr "giá trị %%q sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13765 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid %%J value" msgid "invalid %%t value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13782 #, c-format msgid "invalid %%T value" msgstr "giá trị %%T sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13794 #, c-format msgid "invalid %%u value" msgstr "giá trị %%u sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13808 config/xtensa/xtensa.c:2414 #, c-format msgid "invalid %%v value" msgstr "giá trị %%v sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13858 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid %%J value" msgid "invalid %%V value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13875 config/xtensa/xtensa.c:2466 #, c-format msgid "invalid %%x value" msgstr "giá trị %%x sai" #: config/rs6000/rs6000.c:13932 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid %%J value" msgid "invalid %%z value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:14001 #, c-format msgid "invalid %%y value, try using the 'Z' constraint" msgstr "giá trị %%y sai, hãy thử sử dụng ràng buộc “Z”" #: config/rs6000/rs6000.c:14845 #, fuzzy #| msgid "Enable using IEEE 128-bit floating point instructions." msgid "Invalid mixing of IEEE 128-bit and IBM 128-bit floating point types" msgstr "Bật sử dụng câu lệnh dấu số thực chấm động 128-bit IEEE." #: config/rs6000/rs6000.c:23803 msgid "AltiVec argument passed to unprototyped function" msgstr "đối số AltiVec bị gửi cho hàm không nguyên mẫu" #: config/rs6000/rs6000.c:26952 msgid "Could not generate addis value for fusion" msgstr "Không thể tạo addis cho sát nhập" #: config/rs6000/rs6000.c:27021 msgid "Unable to generate load/store offset for fusion" msgstr "Không thể tạo ra việc tải/lưu offset cho hợp nhất" #: config/rs6000/rs6000.c:27097 msgid "Bad GPR fusion" msgstr "Hợp nhất GPR sai" #: config/rs6000/rs6000.c:27657 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion from type %<__vector_quad%>" msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" #: config/rs6000/rs6000.c:27659 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion to type %<__vector_quad%>" msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>" #: config/rs6000/rs6000.c:27661 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion from type %<__vector_pair%>" msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" #: config/rs6000/rs6000.c:27663 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion to type %<__vector_pair%>" msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>" #: config/rs6000/rs6000.c:27678 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion from type %<* __vector_quad%>" msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" #: config/rs6000/rs6000.c:27680 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion to type %<* __vector_quad%>" msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>" #: config/rs6000/rs6000.c:27682 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion from type %<* __vector_pair%>" msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" #: config/rs6000/rs6000.c:27684 #, fuzzy #| msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>" msgid "invalid conversion to type %<* __vector_pair%>" msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>" #: config/s390/s390.c:7884 #, c-format msgid "symbolic memory references are only supported on z10 or later" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7895 #, c-format msgid "cannot decompose address" msgstr "không thể giải mã địa chỉ" #: config/s390/s390.c:7976 #, c-format msgid "invalid comparison operator for 'E' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7999 #, c-format msgid "invalid reference for 'J' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:8017 #, c-format msgid "invalid address for 'O' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:8039 #, c-format msgid "invalid address for 'R' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:8057 #, c-format msgid "memory reference expected for 'S' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:8067 #, c-format msgid "invalid address for 'S' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:8088 #, c-format msgid "register or memory expression expected for 'N' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:8099 #, c-format msgid "register or memory expression expected for 'M' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:8185 config/s390/s390.c:8206 #, c-format msgid "invalid constant for output modifier '%c'" msgstr "hằng không hợp lệ cho bổ nghĩa kết xuất “%c”" #: config/s390/s390.c:8203 #, c-format msgid "invalid constant - try using an output modifier" msgstr "hằng không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" #: config/s390/s390.c:8240 #, c-format msgid "invalid constant vector for output modifier '%c'" msgstr "véc-tơ hằng không hợp lệ cho bổ nghĩa kết xuất “%c”" #: config/s390/s390.c:8247 #, c-format msgid "invalid expression - try using an output modifier" msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" #: config/s390/s390.c:8250 #, c-format msgid "invalid expression for output modifier '%c'" msgstr "biểu thức không hợp lệ cho bộ sửa đầu ra “%c”" #: config/s390/s390.c:12029 #, fuzzy #| msgid "Vector argument passed to unprototyped function" msgid "vector argument passed to unprototyped function" msgstr "Đối số véc-tơ bị gửi cho hàm không nguyên mẫu" #: config/s390/s390.c:16403 msgid "types differ in signedness" msgstr "" #: config/s390/s390.c:16413 msgid "binary operator does not support two vector bool operands" msgstr "" #: config/s390/s390.c:16416 msgid "binary operator does not support vector bool operand" msgstr "" #: config/s390/s390.c:16424 msgid "binary operator does not support mixing vector bool with floating point vector operands" msgstr "" #: config/sh/sh.c:1222 #, c-format msgid "invalid operand to %%R" msgstr "sai đặt toán hạng tới %%R" #: config/sh/sh.c:1249 #, c-format msgid "invalid operand to %%S" msgstr "sai đặt toán hạng tới %%S" #: config/sh/sh.c:8666 msgid "created and used with different architectures / ABIs" msgstr "tạo và sử dụng với các kiến trúc hoặc ABI khác nhau" #: config/sh/sh.c:8668 msgid "created and used with different ABIs" msgstr "tạo và sử dụng với các ABI khác nhau" #: config/sh/sh.c:8670 msgid "created and used with different endianness" msgstr "tạo và sử dụng với các trình trạng cuối khác nhau" #: config/sparc/sparc.c:9332 config/sparc/sparc.c:9338 #, c-format msgid "invalid %%Y operand" msgstr "toán hạng %%Y sai" #: config/sparc/sparc.c:9425 #, c-format msgid "invalid %%A operand" msgstr "toán hạng %%A sai" #: config/sparc/sparc.c:9445 #, c-format msgid "invalid %%B operand" msgstr "toán hạng %%B sai" #: config/sparc/sparc.c:9525 config/tilegx/tilegx.c:5088 #: config/tilepro/tilepro.c:4497 #, c-format msgid "invalid %%C operand" msgstr "sai toán hạng %%C" #: config/sparc/sparc.c:9557 config/tilegx/tilegx.c:5121 #, c-format msgid "invalid %%D operand" msgstr "sai toán hạng %%D" #: config/sparc/sparc.c:9576 #, c-format msgid "invalid %%f operand" msgstr "toán hạng %%f sai" #: config/sparc/sparc.c:9588 #, c-format msgid "invalid %%s operand" msgstr "toán hạng %%s sai" #: config/sparc/sparc.c:9633 #, c-format msgid "floating-point constant not a valid immediate operand" msgstr "hằng số dấu chấm động không phải là một giá trị trực tiếp hợp lệ" #: config/stormy16/stormy16.c:1751 config/stormy16/stormy16.c:1822 #, c-format msgid "'B' operand is not constant" msgstr "toán hạng “B” không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1778 #, c-format msgid "'B' operand has multiple bits set" msgstr "toán hạng “B” có nhiều bit được đặt" #: config/stormy16/stormy16.c:1804 #, c-format msgid "'o' operand is not constant" msgstr "toán hạng “o” không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1836 #, c-format msgid "xstormy16_print_operand: unknown code" msgstr "xstormy16_print_operand: gặp mã không rõ" #: config/tilegx/tilegx.c:5073 config/tilepro/tilepro.c:4482 #, c-format msgid "invalid %%c operand" msgstr "toán hạng %%c sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5104 #, c-format msgid "invalid %%d operand" msgstr "toán hạng %%d sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5201 #, c-format msgid "invalid %%H specifier" msgstr "định danh %%H không hợp lệ" #: config/tilegx/tilegx.c:5243 config/tilepro/tilepro.c:4511 #, c-format msgid "invalid %%h operand" msgstr "sai toán hạng %%h" #: config/tilegx/tilegx.c:5255 config/tilepro/tilepro.c:4575 #, c-format msgid "invalid %%I operand" msgstr "sai toán hạng %%I" #: config/tilegx/tilegx.c:5267 config/tilepro/tilepro.c:4587 #, c-format msgid "invalid %%i operand" msgstr "sai toán hạng %%i" #: config/tilegx/tilegx.c:5288 config/tilepro/tilepro.c:4608 #, c-format msgid "invalid %%j operand" msgstr "sai toán hạng %%j" #: config/tilegx/tilegx.c:5319 #, c-format msgid "invalid %%%c operand" msgstr "sai toán hạng %%%c" #: config/tilegx/tilegx.c:5334 config/tilepro/tilepro.c:4722 #, c-format msgid "invalid %%N operand" msgstr "sai toán hạng %%N" #: config/tilegx/tilegx.c:5378 #, c-format msgid "invalid operand for 'r' specifier" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho chỉ định “r”" #: config/tilegx/tilegx.c:5402 config/tilepro/tilepro.c:4802 #, c-format msgid "unable to print out operand yet; code == %d (%c)" msgstr "thậm chí không thể in ra toán hạng; mã == %d (%c)" #: config/tilepro/tilepro.c:4547 #, c-format msgid "invalid %%H operand" msgstr "sai toán hạng %%H" #: config/tilepro/tilepro.c:4647 #, c-format msgid "invalid %%L operand" msgstr "sai toán hạng %%L" #: config/tilepro/tilepro.c:4707 #, c-format msgid "invalid %%M operand" msgstr "sai toán hạng %%M" #: config/tilepro/tilepro.c:4750 config/tilepro/tilepro.c:4757 #, c-format msgid "invalid %%t operand" msgstr "sai toán hạng %%t" #: config/tilepro/tilepro.c:4777 #, c-format msgid "invalid %%r operand" msgstr "sai toán hạng %%r" #: config/v850/v850.c:271 msgid "const_double_split got a bad insn:" msgstr "const_double_split nhận một lệnh sai:" #: config/v850/v850.c:885 msgid "output_move_single:" msgstr "output_move_single:" #: config/vax/vax.c:479 #, c-format msgid "symbol used with both base and indexed registers" msgstr "ký hiệu dùng với thanh ghi cả hai loại cơ bản và phụ lục" #: config/vax/vax.c:488 #, c-format msgid "symbol with offset used in PIC mode" msgstr "ký hiệu với hiệu số dùng trong chế độ PIC" #: config/vax/vax.c:576 #, c-format msgid "symbol used as immediate operand" msgstr "ký hiệu dùng như là toán hạng giá trị trực tiếp" #: config/vax/vax.c:1668 msgid "illegal operand detected" msgstr "phát hiện toán hạng cấm" #: config/visium/visium.c:3364 msgid "illegal operand " msgstr "toán hạng không hợp lệ" #: config/visium/visium.c:3415 msgid "illegal operand address (1)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (1)" #: config/visium/visium.c:3422 msgid "illegal operand address (2)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (2)" #: config/visium/visium.c:3437 msgid "illegal operand address (3)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (3)" #: config/visium/visium.c:3445 msgid "illegal operand address (4)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (4)" #: config/xtensa/xtensa.c:814 config/xtensa/xtensa.c:846 #: config/xtensa/xtensa.c:855 msgid "bad test" msgstr "sai kiểm tra" #: config/xtensa/xtensa.c:2440 msgid "invalid mask" msgstr "bộ lọc sai" #: config/xtensa/xtensa.c:2492 config/xtensa/xtensa.c:2502 #, c-format msgid "invalid %%t/%%b value" msgstr "giá trị %%t/%%b sai" #: config/xtensa/xtensa.c:2581 msgid "no register in address" msgstr "địa chỉ không chứa thanh ghi" #: config/xtensa/xtensa.c:2589 msgid "address offset not a constant" msgstr "hiệu số địa chỉ không phải là một hằng số" #: c/c-objc-common.c:225 msgid "aka" msgstr "được biết là" #: c/c-objc-common.c:332 msgid "({anonymous})" msgstr "({nặc danh})" #. If we have #. declaration-specifiers declarator decl-specs #. then assume we have a missing semicolon, which would #. give us: #. declaration-specifiers declarator decl-specs #. ^ #. ; #. <~~~~~~~~~ declaration ~~~~~~~~~~> #. Use c_parser_require to get an error with a fix-it hint. #: c/c-parser.c:2462 c/c-parser.c:2581 c/c-parser.c:2595 c/c-parser.c:5652 #: c/c-parser.c:6251 c/c-parser.c:6680 c/c-parser.c:6859 c/c-parser.c:6892 #: c/c-parser.c:7158 c/c-parser.c:10981 c/c-parser.c:11016 c/c-parser.c:11047 #: c/c-parser.c:11094 c/c-parser.c:11275 c/c-parser.c:12107 c/c-parser.c:12182 #: c/c-parser.c:12225 c/c-parser.c:17859 c/c-parser.c:17883 c/c-parser.c:17901 #: c/c-parser.c:18324 c/c-parser.c:18368 c/gimple-parser.c:392 #: c/gimple-parser.c:433 c/gimple-parser.c:442 c/gimple-parser.c:651 #: c/gimple-parser.c:2193 c/gimple-parser.c:2230 c/gimple-parser.c:2309 #: c/gimple-parser.c:2336 c/c-parser.c:3274 c/c-parser.c:3461 #: c/c-parser.c:3494 c/c-parser.c:11268 c/gimple-parser.c:2027 #: c/gimple-parser.c:2066 cp/parser.c:14380 cp/parser.c:31016 #: cp/parser.c:31626 #, gcc-internal-format msgid "expected %<;%>" msgstr "cần %<;%>" #: c/c-parser.c:3044 c/c-parser.c:4014 c/c-parser.c:4209 c/c-parser.c:4274 #: c/c-parser.c:4332 c/c-parser.c:4694 c/c-parser.c:4715 c/c-parser.c:4724 #: c/c-parser.c:4775 c/c-parser.c:4784 c/c-parser.c:8502 c/c-parser.c:8568 #: c/c-parser.c:9074 c/c-parser.c:9099 c/c-parser.c:9133 c/c-parser.c:9242 #: c/c-parser.c:10025 c/c-parser.c:11382 c/c-parser.c:13638 c/c-parser.c:14280 #: c/c-parser.c:14339 c/c-parser.c:14394 c/c-parser.c:15716 c/c-parser.c:15814 #: c/c-parser.c:17113 c/c-parser.c:17943 c/c-parser.c:18332 c/c-parser.c:21145 #: c/c-parser.c:21223 c/gimple-parser.c:195 c/gimple-parser.c:198 #: c/gimple-parser.c:527 c/gimple-parser.c:561 c/gimple-parser.c:566 #: c/gimple-parser.c:735 c/gimple-parser.c:832 c/gimple-parser.c:1025 #: c/gimple-parser.c:1051 c/gimple-parser.c:1054 c/gimple-parser.c:1185 #: c/gimple-parser.c:1312 c/gimple-parser.c:1438 c/gimple-parser.c:1454 #: c/gimple-parser.c:1470 c/gimple-parser.c:1492 c/gimple-parser.c:1522 #: c/gimple-parser.c:1548 c/gimple-parser.c:1756 c/gimple-parser.c:1949 #: c/gimple-parser.c:1969 c/gimple-parser.c:2103 c/gimple-parser.c:2266 #: c/c-parser.c:7110 cp/parser.c:31674 #, gcc-internal-format msgid "expected %<)%>" msgstr "cần %<)%>" #: c/c-parser.c:4103 c/c-parser.c:4835 c/c-parser.c:4976 c/c-parser.c:5002 #: c/c-parser.c:5003 c/c-parser.c:5417 c/c-parser.c:5453 c/c-parser.c:7209 #: c/c-parser.c:9233 c/c-parser.c:10123 c/c-parser.c:10412 c/c-parser.c:13085 #: c/gimple-parser.c:1733 cp/parser.c:31638 #, gcc-internal-format msgid "expected %<]%>" msgstr "cần %<]%>" #: c/c-parser.c:4312 msgid "expected %<;%>, %<,%> or %<)%>" msgstr "cần %<;%>, %<,%> hoặc %<)%>" #. Look for the two `(' tokens. #: c/c-parser.c:4744 c/c-parser.c:4749 c/c-parser.c:13621 c/c-parser.c:14369 #: c/c-parser.c:20506 c/c-parser.c:20953 c/c-parser.c:21166 #: c/gimple-parser.c:180 c/gimple-parser.c:474 c/gimple-parser.c:513 #: c/gimple-parser.c:545 c/gimple-parser.c:802 c/gimple-parser.c:1019 #: c/gimple-parser.c:1045 c/gimple-parser.c:1172 c/gimple-parser.c:1307 #: c/gimple-parser.c:1428 c/gimple-parser.c:1488 c/gimple-parser.c:1506 #: c/gimple-parser.c:1541 c/gimple-parser.c:1918 c/gimple-parser.c:1929 #: c/gimple-parser.c:1935 c/gimple-parser.c:2100 c/gimple-parser.c:2263 #: c/c-parser.c:13443 cp/parser.c:31629 #, gcc-internal-format msgid "expected %<(%>" msgstr "cần %<(%>" #: c/c-parser.c:4972 c/c-parser.c:4974 c/c-parser.c:13013 cp/parser.c:31641 #: cp/parser.c:35326 #, gcc-internal-format msgid "expected %<[%>" msgstr "cần %<[%>" #: c/c-parser.c:5588 c/c-parser.c:11611 c/c-parser.c:18127 c/c-parser.c:18941 #: c/c-parser.c:22005 c/gimple-parser.c:385 c/gimple-parser.c:2269 #: c/c-parser.c:3262 c/c-parser.c:3484 c/c-parser.c:11163 cp/parser.c:19941 #: cp/parser.c:31635 #, gcc-internal-format msgid "expected %<{%>" msgstr "cần %<{%>" #: c/c-parser.c:5878 c/c-parser.c:5887 c/c-parser.c:7642 c/c-parser.c:8705 #: c/c-parser.c:11375 c/c-parser.c:11771 c/c-parser.c:11835 c/c-parser.c:13067 #: c/c-parser.c:13981 c/c-parser.c:14197 c/c-parser.c:14687 c/c-parser.c:14788 #: c/c-parser.c:15155 c/c-parser.c:15468 c/c-parser.c:15595 c/c-parser.c:20368 #: c/c-parser.c:21010 c/c-parser.c:21069 c/gimple-parser.c:568 #: c/gimple-parser.c:872 c/gimple-parser.c:2317 c/gimple-parser.c:2344 #: c/c-parser.c:7117 c/c-parser.c:13546 c/c-parser.c:14793 cp/parser.c:31668 #: cp/parser.c:33316 cp/parser.c:36125 cp/parser.c:36909 #, gcc-internal-format msgid "expected %<:%>" msgstr "cần %<:%>" #: c/c-parser.c:6667 cp/parser.c:31555 #, gcc-internal-format msgid "expected %" msgstr "cần %" #: c/c-parser.c:8466 c/c-parser.c:8656 c/c-parser.c:9123 c/c-parser.c:9166 #: c/c-parser.c:9304 c/c-parser.c:10015 c/c-parser.c:14374 c/c-parser.c:15551 #: c/gimple-parser.c:1022 c/gimple-parser.c:1048 c/gimple-parser.c:1176 #: c/gimple-parser.c:1179 c/gimple-parser.c:1510 c/gimple-parser.c:1516 #: cp/parser.c:31014 cp/parser.c:31644 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%>" msgstr "cần %<,%>" #: c/c-parser.c:9020 msgid "expected %<.%>" msgstr "cần %<.%>" #: c/c-parser.c:10834 c/c-parser.c:10866 c/c-parser.c:11106 cp/parser.c:33890 #: cp/parser.c:33911 #, gcc-internal-format msgid "expected %<@end%>" msgstr "cần %<@end%>" #: c/c-parser.c:11524 c/gimple-parser.c:1346 cp/parser.c:31653 #, gcc-internal-format msgid "expected %<>%>" msgstr "cần %<>%>" #: c/c-parser.c:14882 c/c-parser.c:15832 cp/parser.c:31677 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%> or %<)%>" msgstr "cần %<,%> hoặc %<)%>" #. All following cases are statements with LHS. #: c/c-parser.c:15460 c/c-parser.c:17592 c/c-parser.c:17636 c/c-parser.c:17868 #: c/c-parser.c:18311 c/c-parser.c:20575 c/c-parser.c:21207 #: c/gimple-parser.c:726 c/c-parser.c:5476 cp/parser.c:31656 #, gcc-internal-format msgid "expected %<=%>" msgstr "cần %<=%>" #: c/c-parser.c:17884 c/c-parser.c:18175 c/gimple-parser.c:1564 #: c/gimple-parser.c:1596 c/gimple-parser.c:1606 c/gimple-parser.c:2354 #: cp/parser.c:31632 cp/parser.c:34100 #, gcc-internal-format msgid "expected %<}%>" msgstr "cần %<}%>" #: c/c-parser.c:18984 c/c-parser.c:18974 cp/parser.c:40913 #, gcc-internal-format msgid "expected %<#pragma omp section%> or %<}%>" msgstr "cần %<#pragma omp section%> hoặc %<}%>" #: c/c-typeck.c:8370 msgid "(anonymous)" msgstr "(nặc danh)" #: c/gimple-parser.c:1335 cp/parser.c:17360 cp/parser.c:31650 #, gcc-internal-format msgid "expected %<<%>" msgstr "cần %<<%>" #: c/gimple-parser.c:2313 c/gimple-parser.c:2340 c/gimple-parser.c:2179 #: c/gimple-parser.c:2216 #, fuzzy, gcc-internal-format msgid "expected label" msgstr "cần kênh" #: cp/call.c:3907 #, fuzzy #| msgid "candidate 1:" msgid "candidate:" msgstr "ứng cử 1:" #: cp/call.c:7407 #, fuzzy #| msgid "Enable user-defined instructions." msgid " after user-defined conversion:" msgstr "Bật câu lệnh được người dùng xác định." #: cp/call.c:7545 cp/pt.c:2044 cp/pt.c:25058 msgid "candidate is:" msgid_plural "candidates are:" msgstr[0] "ứng cử là:" #: cp/call.c:12092 msgid "candidate 1:" msgstr "ứng cử 1:" #: cp/call.c:12093 msgid "candidate 2:" msgstr "ứng cử 2:" #: cp/decl.c:3392 msgid "jump to label %qD" msgstr "nhảy tới nhãn %qD" #: cp/decl.c:3393 msgid "jump to case label" msgstr "nhảy tới nhãn lệnh case" #: cp/error.c:414 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:516 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:518 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:688 msgid "" msgstr "" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch #. A lambda's "type" is essentially its signature. #: cp/error.c:787 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:799 #, c-format msgid "" msgstr "<%s không tên>" #: cp/error.c:928 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:1061 #, c-format msgid "(static initializers for %s)" msgstr "(bộ khởi tạo tĩnh cho %s)" #: cp/error.c:1063 #, c-format msgid "(static destructors for %s)" msgstr "(bộ hủy tĩnh cho %s)" #: cp/error.c:1109 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:1215 msgid "vtable for " msgstr "bảng vtable cho" #: cp/error.c:1239 msgid " " msgstr "" #: cp/error.c:1254 msgid "{anonymous}" msgstr "{nặc danh}" #: cp/error.c:1256 msgid "(anonymous namespace)" msgstr "(namespace vô danh)" #: cp/error.c:1356 msgid "