# Vietnamese translation for GCC. # Bản dịch tiếng Việt dành cho gcc. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gcc package. # Clytie Siddall , 2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gcc 7.1-b20170101\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gcc.gnu.org/bugs/\n" "POT-Creation-Date: 2019-02-01 23:01+0000\n" "PO-Revision-Date: 2017-01-08 08:33+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: cfgrtl.c:2698 msgid "flow control insn inside a basic block" msgstr "gặp lệnh điều khiển luồng bên trong một khối cơ bản" #: cfgrtl.c:2930 msgid "wrong insn in the fallthru edge" msgstr "gặp lệnh không đúng trong cạnh failthru" #: cfgrtl.c:2987 msgid "insn outside basic block" msgstr "gặp lệnh bên ngoài khối cơ bản" #: cfgrtl.c:2995 msgid "return not followed by barrier" msgstr "trả về không được phép bởi rào chắn" #: collect-utils.c:164 #, c-format msgid "[cannot find %s]" msgstr "[không tìm thấy %s]" #: collect2.c:1632 #, c-format msgid "collect2 version %s\n" msgstr "collect2 phiên bản %s\n" #: collect2.c:1737 #, c-format msgid "%d constructor found\n" msgid_plural "%d constructors found\n" msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ cấu trúc\n" #: collect2.c:1741 #, c-format msgid "%d destructor found\n" msgid_plural "%d destructors found\n" msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ hủy cấu trúc\n" #: collect2.c:1745 #, c-format msgid "%d frame table found\n" msgid_plural "%d frame tables found\n" msgstr[0] "Tìm thấy %d bảng khung\n" #: collect2.c:1910 #, c-format msgid "[Leaving %s]\n" msgstr "[Đang rời khỏi %s]\n" #: collect2.c:2140 #, c-format msgid "" "\n" "write_c_file - output name is %s, prefix is %s\n" msgstr "" "\n" "write_c_file - tên kết xuất là %s, tiền tố là %s\n" #: collect2.c:2645 #, c-format msgid "" "\n" "ldd output with constructors/destructors.\n" msgstr "" "\n" "kết xuất ldd với bộ tạo/hủy.\n" #: cprop.c:1756 msgid "const/copy propagation disabled" msgstr "Chức năng lan truyền hằng số / sao chép bị tắt" #: diagnostic.c:145 #, c-format msgid "%s: all warnings being treated as errors" msgstr "%s: xử lý các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:150 #, c-format msgid "%s: some warnings being treated as errors" msgstr "%s: xử lý một số các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:341 input.c:223 input.c:1854 c-family/c-opts.c:1397 #: fortran/cpp.c:577 fortran/error.c:1012 fortran/error.c:1032 msgid "" msgstr "" #: diagnostic.c:494 #, c-format msgid "compilation terminated due to -fmax-errors=%u.\n" msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -fmax-errors=%u.\n" #: diagnostic.c:522 #, c-format msgid "compilation terminated due to -Wfatal-errors.\n" msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -Wfatal-errors.\n" #: diagnostic.c:542 #, c-format msgid "" "Please submit a full bug report,\n" "with preprocessed source if appropriate.\n" msgstr "" "Vui lòng báo cáo lỗi,\n" "cùng với mã nguồn đã được sửa chữa nếu có.\n" #: diagnostic.c:548 #, c-format msgid "See %s for instructions.\n" msgstr "Xem %s để có chỉ dẫn.\n" #: diagnostic.c:557 #, c-format msgid "compilation terminated.\n" msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt.\n" #: diagnostic.c:618 msgid "In file included from" msgstr "" #: diagnostic.c:619 #, fuzzy #| msgid " %s" msgid " from" msgstr " %s" #: diagnostic.c:991 #, c-format msgid "%s:%d: confused by earlier errors, bailing out\n" msgstr "%s:%d: lộn xộn do lỗi trước nên hủy bỏ\n" #: diagnostic.c:1589 #, c-format msgid "Internal compiler error: Error reporting routines re-entered.\n" msgstr "Lỗi biên dịch nội bộ: đã nhập lại hàm thông báo lỗi.\n" #: final.c:1127 msgid "negative insn length" msgstr "chiều dài insn âm" #: final.c:3074 msgid "could not split insn" msgstr "không thể chia tách insn" #: final.c:3603 msgid "invalid 'asm': " msgstr "“asm” không hợp lệ: " #: final.c:3736 #, c-format msgid "nested assembly dialect alternatives" msgstr "các sự xen kẽ phương ngôn assembly lồng nhau" #: final.c:3764 final.c:3776 #, c-format msgid "unterminated assembly dialect alternative" msgstr "sự xen kẽ phương ngôn assembly chưa chấm dứt" #: final.c:3918 #, c-format msgid "operand number missing after %%-letter" msgstr "số thứ tự toán hạng còn thiếu đằng sau %%-letter" #: final.c:3921 final.c:3962 #, c-format msgid "operand number out of range" msgstr "số thứ tự toán hạng ở ngoại phạm vi" #: final.c:3979 #, c-format msgid "invalid %%-code" msgstr "%%-code sai" #: final.c:4013 #, c-format msgid "'%%l' operand isn't a label" msgstr "toán hạng “%%l” không phải là một nhãn" #. We can't handle floating point constants; #. PRINT_OPERAND must handle them. #. We can't handle floating point constants; #. TARGET_PRINT_OPERAND must handle them. #: final.c:4149 config/arc/arc.c:6149 config/i386/i386.c:16849 #, c-format msgid "floating constant misused" msgstr "sai sử dụng hằng số dấu chấm động" #: final.c:4207 config/arc/arc.c:6246 config/i386/i386.c:16940 #: config/pdp11/pdp11.c:1874 #, c-format msgid "invalid expression as operand" msgstr "biểu thức như là toán hạng không hợp lệ" #: gcc.c:120 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #: gcc.c:1721 #, c-format msgid "Using built-in specs.\n" msgstr "Đang sử dụng các đặc tả dựng sẵn.\n" #: gcc.c:1921 #, c-format msgid "" "Setting spec %s to '%s'\n" "\n" msgstr "" "Đang đặt đặc tả %s thành “%s”\n" "\n" #: gcc.c:2100 #, c-format msgid "Reading specs from %s\n" msgstr "Đang đọc các đặc tả từ %s\n" #: gcc.c:2232 #, c-format msgid "could not find specs file %s\n" msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n" #: gcc.c:2307 #, c-format msgid "rename spec %s to %s\n" msgstr "thay đổi tên của đặc tả %s thành %s\n" #: gcc.c:2309 #, c-format msgid "" "spec is '%s'\n" "\n" msgstr "" "đặc tả là “%s”\n" "\n" #: gcc.c:3156 #, c-format msgid "" "\n" "Go ahead? (y or n) " msgstr "" "\n" "Tiếp tục? (c/k) " # Variable: don't translate; Biến: đừng dịch #: gcc.c:3328 #, c-format msgid "# %s %.2f %.2f\n" msgstr "# %s %.2f %.2f\n" #: gcc.c:3544 #, c-format msgid "Usage: %s [options] file...\n" msgstr "Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] tập-tin…\n" #: gcc.c:3545 msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" #: gcc.c:3547 msgid " -pass-exit-codes Exit with highest error code from a phase.\n" msgstr " -pass-exit-codes Thoát với mã lỗi cao nhất từ một giai đoạn nào đó.\n" #: gcc.c:3548 msgid " --help Display this information.\n" msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: gcc.c:3549 msgid " --target-help Display target specific command line options.\n" msgstr " --target-help Hiển thị những tùy chọn dòng lệnh đặc trưng cho đích.\n" #: gcc.c:3550 msgid " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...].\n" msgstr "" " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,…].\n" "tạm dịch:\n" "help\ttrợ giúp\n" "common\tchung\n" "optimizers\tbộ tối ưu hóa\n" "params\t(viết tắt parameters) tham số\n" "warnings\tcảnh báo\n" "target\tđích\n" "joined\tnối lại\n" "separate\tngăn cách\n" "undocumented\tkhông có tài liệu mô tả\n" #: gcc.c:3551 msgid " Display specific types of command line options.\n" msgstr " Hiển thị một số loại tùy chọn dòng lệnh nào đó.\n" #: gcc.c:3553 msgid " (Use '-v --help' to display command line options of sub-processes).\n" msgstr " (Hãy sử dụng “-v --help” để hiển thị các tùy chọn dòng lệnh của tiến trình con).\n" #: gcc.c:3554 msgid " --version Display compiler version information.\n" msgstr " --version Hiển thị thông tin về phiên bản của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3555 msgid " -dumpspecs Display all of the built in spec strings.\n" msgstr " -dumpspecs Hiển thị tất cả các chuỗi đặc tả dựng sẵn.\n" #: gcc.c:3556 msgid " -dumpversion Display the version of the compiler.\n" msgstr " -dumpversion Hiển thị phiên bản của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3557 msgid " -dumpmachine Display the compiler's target processor.\n" msgstr " -dumpmachine Hiển thị bộ xử lý đích của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3558 msgid " -print-search-dirs Display the directories in the compiler's search path.\n" msgstr "" " -print-search-dirs Hiển thị những thư mục nằm trên đường dẫn\n" " tìm kiếm của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3559 msgid " -print-libgcc-file-name Display the name of the compiler's companion library.\n" msgstr " -print-libgcc-file-name Hiển thị tên của thư viện bổ trợ của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3560 msgid " -print-file-name= Display the full path to library .\n" msgstr " -print-file-name= Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thư viện này.\n" #: gcc.c:3561 msgid " -print-prog-name= Display the full path to compiler component .\n" msgstr " -print-prog-name= Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thành phần bộ biên dịch này.\n" #: gcc.c:3562 msgid "" " -print-multiarch Display the target's normalized GNU triplet, used as\n" " a component in the library path.\n" msgstr "" " -print-multiarch Hiển thị bộ ba GNU thường hóa của đích, được dùng như\n" " một thành phần trong đường dẫn thư viện.\n" #: gcc.c:3565 msgid " -print-multi-directory Display the root directory for versions of libgcc.\n" msgstr " -print-multi-directory Hiển thị thư mục gốc cho các phiên bản thư viện libgcc.\n" #: gcc.c:3566 msgid "" " -print-multi-lib Display the mapping between command line options and\n" " multiple library search directories.\n" msgstr "" " -print-multi-lib Hiển thị sự ánh xạ giữa các tùy chọn dòng lệnh\n" " và nhiều thư mục tìm kiếm thư viện.\n" #: gcc.c:3569 msgid " -print-multi-os-directory Display the relative path to OS libraries.\n" msgstr " -print-multi-os-directory Hiển thị đường dẫn tương đối đến các thư mục HĐH.\n" #: gcc.c:3570 msgid " -print-sysroot Display the target libraries directory.\n" msgstr " -print-sysroot Hiển thị thư mục chứa các thư viện đích.\n" #: gcc.c:3571 msgid " -print-sysroot-headers-suffix Display the sysroot suffix used to find headers.\n" msgstr " -print-sysroot-headers-suffix Hiển thị hậu tố sysroot dùng để tìm phần đầu.\n" #: gcc.c:3572 msgid " -Wa, Pass comma-separated on to the assembler.\n" msgstr " -Wa, Chuyển cho chương trình assembler các tùy chọn này định giới bằng dấu phẩy.\n" #: gcc.c:3573 msgid " -Wp, Pass comma-separated on to the preprocessor.\n" msgstr "" " -Wp, Chuyển cho bộ tiền xử lý \n" " các tùy chọn này định giới bằng dấu phẩy.\n" #: gcc.c:3574 msgid " -Wl, Pass comma-separated on to the linker.\n" msgstr "" " -Wl, Chuyển cho bộ liên kết này\n" " định giới bằng dấu phẩy.\n" #: gcc.c:3575 msgid " -Xassembler Pass on to the assembler.\n" msgstr " -Xassembler <đối_số> Chuyển <đối số> này cho chương trình assembler.\n" #: gcc.c:3576 msgid " -Xpreprocessor Pass on to the preprocessor.\n" msgstr " -Xpreprocessor <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ tiền xử lý.\n" #: gcc.c:3577 msgid " -Xlinker Pass on to the linker.\n" msgstr " -Xlinker <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ liên kết.\n" #: gcc.c:3578 msgid " -save-temps Do not delete intermediate files.\n" msgstr " -save-temps Đừng xóa bỏ tập tin trung gian.\n" #: gcc.c:3579 msgid " -save-temps= Do not delete intermediate files.\n" msgstr " -save-temps=<đối_số> Đừng xóa bỏ tập tin trung gian.\n" #: gcc.c:3580 msgid "" " -no-canonical-prefixes Do not canonicalize paths when building relative\n" " prefixes to other gcc components.\n" msgstr "" " -no-canonical-prefixes Đừng làm cho đường dẫn theo đúng quy tắc khi biên dịch\n" " tiền tố tương ứng với thành phần gcc khác.\n" #: gcc.c:3583 msgid " -pipe Use pipes rather than intermediate files.\n" msgstr " -pipe Dùng ống dẫn thay cho tập tin trung gian.\n" #: gcc.c:3584 msgid " -time Time the execution of each subprocess.\n" msgstr " -time Đếm thời gian chạy mỗi tiến trình con.\n" #: gcc.c:3585 msgid " -specs= Override built-in specs with the contents of .\n" msgstr " -specs= Ghi đè lên đặc tả dựng sẵn bằng nội dung của này.\n" #: gcc.c:3586 msgid " -std= Assume that the input sources are for .\n" msgstr " -std= Coi rằng các nguồn đầu vào là theo này.\n" #: gcc.c:3587 msgid "" " --sysroot= Use as the root directory for headers\n" " and libraries.\n" msgstr "" " --sysroot= Dùng này làm thư mục gốc\n" " cho các phần đầu và thư viện.\n" #: gcc.c:3590 msgid " -B Add to the compiler's search paths.\n" msgstr " -B Thêm này vào các đường dẫn tìm kiếm của bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3591 msgid " -v Display the programs invoked by the compiler.\n" msgstr " -v Hiển thị những chương trình được gọi bởi bộ biên dịch.\n" #: gcc.c:3592 msgid " -### Like -v but options quoted and commands not executed.\n" msgstr "" " -### Giống như -v nhưng mà tùy chọn nằm trong dấu\n" " nháy và lệnh không được thực hiện.\n" #: gcc.c:3593 msgid " -E Preprocess only; do not compile, assemble or link.\n" msgstr " -E Chỉ tiền xử lý, đừng biên dịch, assemble hay liên kết.\n" #: gcc.c:3594 msgid " -S Compile only; do not assemble or link.\n" msgstr " -S Chỉ biên dịch, đừng assemble hay liên kết.\n" #: gcc.c:3595 msgid " -c Compile and assemble, but do not link.\n" msgstr " -c Biên dịch và dịch mã số nhưng đừng liên kết.\n" #: gcc.c:3596 msgid " -o Place the output into .\n" msgstr " -o Để kết xuất vào này.\n" #: gcc.c:3597 #, fuzzy #| msgid " -pie Create a position independent executable.\n" msgid "" " -pie Create a dynamically linked position independent\n" " executable.\n" msgstr " -pie Tạo vị trí độc lập thi hành.\n" #: gcc.c:3599 msgid " -shared Create a shared library.\n" msgstr " -shared Tạo thư viện chia sẻ (liên kết động).\n" #: gcc.c:3600 msgid "" " -x Specify the language of the following input files.\n" " Permissible languages include: c c++ assembler none\n" " 'none' means revert to the default behavior of\n" " guessing the language based on the file's extension.\n" msgstr "" " -x Chỉ định ngôn ngữ của những tập tin đầu vào mà theo sau\n" " Các ngôn ngữ có thể sử dụng: c c++ assembler none\n" " “none” (không có) = hoàn nguyên về ứng dụng mặc định\n" " là đoán ngôn ngữ dựa vào phần mở rộng của tập tin.\n" #: gcc.c:3607 #, c-format msgid "" "\n" "Options starting with -g, -f, -m, -O, -W, or --param are automatically\n" " passed on to the various sub-processes invoked by %s. In order to pass\n" " other options on to these processes the -W options must be used.\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn bắt đầu với một của -g, -f, -m, -O, -W, --param\n" "thì được tự động gửi cho những tiến trình con khác nhau được %s gọi.\n" "Phải sử dụng tùy chọn -W để gửi thêm tùy chọn cho những tiến trình này.\n" #: gcc.c:6029 #, c-format msgid "Processing spec (%s), which is '%s'\n" msgstr "Đang xử lý đặc tả (%s), cái mà “%s”\n" #: gcc.c:6778 #, c-format msgid "Target: %s\n" msgstr "Đích: %s\n" #: gcc.c:6779 #, c-format msgid "Configured with: %s\n" msgstr "Cấu hình bằng: %s\n" #: gcc.c:6793 #, c-format msgid "Thread model: %s\n" msgstr "Mô hình tuyến trình: %s\n" #: gcc.c:6804 #, c-format msgid "gcc version %s %s\n" msgstr "gcc phiên bản %s %s\n" #: gcc.c:6807 #, c-format msgid "gcc driver version %s %sexecuting gcc version %s\n" msgstr "Trình điều khiển gcc phiên bản %s %sexecuting gcc phiên bản %s\n" #: gcc.c:6880 gcc.c:7090 #, c-format msgid "The bug is not reproducible, so it is likely a hardware or OS problem.\n" msgstr "Nếu lỗi không được tái lặp lại, thế thì gần như chắc chắn là phần cứng hay HDH có trục trặc.\n" #: gcc.c:7014 #, c-format msgid "Preprocessed source stored into %s file, please attach this to your bugreport.\n" msgstr "Nguồn tiền xử lý lưu vào trong tập tin %s, vui lòng đính kèm cái này vào báo cáo lỗi của bạn.\n" #: gcc.c:7864 #, c-format msgid "install: %s%s\n" msgstr "cài đặt: %s%s\n" #: gcc.c:7867 #, c-format msgid "programs: %s\n" msgstr "chương trình: %s\n" #: gcc.c:7869 #, c-format msgid "libraries: %s\n" msgstr "thư viện: %s\n" #: gcc.c:7986 #, c-format msgid "" "\n" "For bug reporting instructions, please see:\n" msgstr "" "\n" "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, thăm địa chỉ:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gcc.c:8002 gcov-tool.c:527 #, c-format msgid "%s %s%s\n" msgstr "%s %s%s\n" #: gcc.c:8005 gcov-tool.c:529 gcov.c:918 fortran/gfortranspec.c:282 msgid "(C)" msgstr "©" #: gcc.c:8006 fortran/gfortranspec.c:283 msgid "" "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" "\n" msgstr "" "Đây là phần mềm tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "\n" #: gcc.c:8312 #, c-format msgid "" "\n" "Linker options\n" "==============\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn liên kết\n" "=================\n" "\n" #: gcc.c:8313 #, c-format msgid "" "Use \"-Wl,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the linker.\n" "\n" msgstr "" "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tùy chọn đó cho bộ liên kết.\n" "\n" #: gcc.c:9621 #, c-format msgid "" "Assembler options\n" "=================\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn dịch ASM\n" "=================\n" "\n" #: gcc.c:9622 #, c-format msgid "" "Use \"-Wa,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the assembler.\n" "\n" msgstr "" "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tùy chọn đó cho chương trình dịch mã số.\n" "\n" #: gcov-tool.c:175 #, c-format msgid " merge [options] Merge coverage file contents\n" msgstr " merge [options] Hòa trộng nội dung tập tin phủ quét\n" #: gcov-tool.c:176 gcov-tool.c:271 #, c-format msgid " -o, --output Output directory\n" msgstr " -o, --output Thư mục xuất\n" #: gcov-tool.c:177 gcov-tool.c:273 gcov-tool.c:425 #, c-format msgid " -v, --verbose Verbose mode\n" msgstr " -v, --verbose Chế độ chi tiết\n" #: gcov-tool.c:178 #, c-format msgid " -w, --weight Set weights (float point values)\n" msgstr " -w, --weight Đặt trọng lượng (giá trị dấu chấm động)\n" #: gcov-tool.c:194 #, c-format msgid "Merge subcomand usage:" msgstr "Cách dùng lệnh con hòa trộn:" #: gcov-tool.c:269 #, c-format msgid " rewrite [options] Rewrite coverage file contents\n" msgstr " rewrite [options] Ghi lại nội dung tập tin phủ quét\n" #: gcov-tool.c:270 #, c-format msgid " -n, --normalize Normalize the profile\n" msgstr " -n, --normalize Tiêu chuẩn hóa hồ sơ\n" #: gcov-tool.c:272 #, c-format msgid " -s, --scale Scale the profile counters\n" msgstr " -s, --scale Tỷ lệ con đếm hồ sơ\n" #: gcov-tool.c:290 #, c-format msgid "Rewrite subcommand usage:" msgstr "Cách dùng lệnh con ghi lại:" #: gcov-tool.c:329 #, c-format msgid "scaling cannot co-exist with normalization, skipping\n" msgstr "biến đổi không thể cùng tồn tại với tiêu chuẩn hóa, nên bỏ qua\n" #: gcov-tool.c:342 gcov-tool.c:352 #, c-format msgid "incorrect format in scaling, using 1/1\n" msgstr "định dạng biến đổi không đúng, nên dùng 1/1\n" #: gcov-tool.c:362 #, c-format msgid "normalization cannot co-exist with scaling\n" msgstr "thường hóa không thể cùng tồn tại với biến đổi\n" #: gcov-tool.c:419 #, c-format msgid " overlap [options] Compute the overlap of two profiles\n" msgstr " overlap [options] Tính toán chồng đè hai hồ sơ\n" #: gcov-tool.c:420 #, c-format msgid " -f, --function Print function level info\n" msgstr "" " -f, --function In thông tin mức hàm\n" "\n" #: gcov-tool.c:421 #, c-format msgid " -F, --fullname Print full filename\n" msgstr " -F, --fullname In tên tập tin đầy đủ\n" #: gcov-tool.c:422 #, c-format msgid " -h, --hotonly Only print info for hot objects/functions\n" msgstr " -h, --hotonly Chỉ in thông tin cho hàm/đối tượng nóng\n" #: gcov-tool.c:423 #, c-format msgid " -o, --object Print object level info\n" msgstr " -o, --object In thông tin mức đối tượng\n" #: gcov-tool.c:424 #, c-format msgid " -t , --hot_threshold Set the threshold for hotness\n" msgstr " -t , --hot_threshold Đặt ngưỡng cho không nóng\n" #: gcov-tool.c:444 #, c-format msgid "Overlap subcomand usage:" msgstr "Cách dùng lệnh con chồng đè:" #: gcov-tool.c:510 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... SUB_COMMAND [OPTION]...\n" "\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… LỆNH_CON [TÙY-CHỌN]…\n" #: gcov-tool.c:511 #, c-format msgid "" "Offline tool to handle gcda counts\n" "\n" msgstr "" "Công cụ ngoại tuyến để xử lý đếm gcda\n" "\n" #: gcov-tool.c:512 #, c-format msgid " -h, --help Print this help, then exit\n" msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" #: gcov-tool.c:513 #, c-format msgid " -v, --version Print version number, then exit\n" msgstr " -v, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát.\n" #: gcov-tool.c:517 gcov.c:906 #, c-format msgid "" "\n" "For bug reporting instructions, please see:\n" "%s.\n" msgstr "" "\n" "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem tại:\n" "%s.\n" #: gcov-tool.c:528 #, fuzzy, c-format #| msgid "Copyright %s 2014-2016 Free Software Foundation, Inc.\n" msgid "Copyright %s 2019 Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Bản quyền %s 2014-2016 Tổ chức phần mềm tự do.\n" #: gcov-tool.c:531 gcov.c:920 #, c-format msgid "" "This is free software; see the source for copying conditions.\n" "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or \n" "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" "\n" msgstr "" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "\n" #: gcov.c:880 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Usage: gcov [OPTION]... SOURCE|OBJ...\n" #| "\n" msgid "" "Usage: gcov [OPTION...] SOURCE|OBJ...\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: gcov [TÙY_CHỌN]… NGUỒN|ĐỐITƯỢNG…\n" "\n" #: gcov.c:881 #, c-format msgid "" "Print code coverage information.\n" "\n" msgstr "" "In ra thông tin về bao quát của mã\n" "\n" #: gcov.c:882 #, c-format msgid " -a, --all-blocks Show information for every basic block\n" msgstr " -a, --all-blocks Hiển thị thông tin cho mọi khối cơ bản\n" #: gcov.c:883 #, c-format msgid " -b, --branch-probabilities Include branch probabilities in output\n" msgstr " -b, --branch-probabilities Bao gồm trong kết xuất các xác xuất nhánh\n" #: gcov.c:884 #, c-format msgid "" " -c, --branch-counts Output counts of branches taken\n" " rather than percentages\n" msgstr "" " -c, --branch-counts Đưa ra số lượng nhánh được theo,\n" " thay cho phần trăm\n" #: gcov.c:886 #, c-format msgid " -d, --display-progress Display progress information\n" msgstr " -d, --display-progress Hiển thị tiến trình công việc\n" #: gcov.c:887 #, c-format msgid " -f, --function-summaries Output summaries for each function\n" msgstr " -f, --function-summaries Xuất bản tóm tắt cho mỗi hàm\n" #: gcov.c:888 #, c-format msgid " -h, --help Print this help, then exit\n" msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" #: gcov.c:889 #, c-format msgid " -i, --json-format\t\t Output JSON intermediate format into .gcov.json.gz file\n" msgstr "" #: gcov.c:890 #, fuzzy, c-format #| msgid " -m, --demangled-names Output demangled function names\n" msgid " -j, --human-readable Output human readable numbers\n" msgstr " -m, --demangled-names Xuất các tên hàm không được quản lý\n" #: gcov.c:891 #, fuzzy, c-format #| msgid " -n, --no-output Do not create an output file\n" msgid " -k, --use-colors Emit colored output\n" msgstr " -n, --no-output Đừng tạo tập tin kết xuất\n" #: gcov.c:892 #, c-format msgid "" " -l, --long-file-names Use long output file names for included\n" " source files\n" msgstr " -l, --long-file-names Dùng tên tập tin kết xuất dài cho tập tin nguồn được bao gồm\n" #: gcov.c:894 #, c-format msgid " -m, --demangled-names Output demangled function names\n" msgstr " -m, --demangled-names Xuất các tên hàm không được quản lý\n" #: gcov.c:895 #, c-format msgid " -n, --no-output Do not create an output file\n" msgstr " -n, --no-output Đừng tạo tập tin kết xuất\n" #: gcov.c:896 #, c-format msgid " -o, --object-directory DIR|FILE Search for object files in DIR or called FILE\n" msgstr "" " -o, --object-directory TMỤC|TẬP-TIN\n" " Quét thư mục này hoặc tập tin được gọi này tìm tập tin đối tượng\n" #: gcov.c:897 #, c-format msgid " -p, --preserve-paths Preserve all pathname components\n" msgstr " -p, --preserve-paths Bảo tồn tất cả các thành phần tên đường dẫn\n" #: gcov.c:898 #, c-format msgid " -q, --use-hotness-colors Emit perf-like colored output for hot lines\n" msgstr "" #: gcov.c:899 #, c-format msgid " -r, --relative-only Only show data for relative sources\n" msgstr " -r, --relative-only Chỉ hiển thị dữ liệu cho dữ liệu nguồn có liên quan\n" #: gcov.c:900 #, c-format msgid " -s, --source-prefix DIR Source prefix to elide\n" msgstr " -s, --source-prefix TMỤC Tiền tố mã nguồn cho elide\n" #: gcov.c:901 #, fuzzy, c-format #| msgid " -n, --no-output Do not create an output file\n" msgid " -t, --stdout Output to stdout instead of a file\n" msgstr " -n, --no-output Đừng tạo tập tin kết xuất\n" #: gcov.c:902 #, c-format msgid " -u, --unconditional-branches Show unconditional branch counts too\n" msgstr " -u, --unconditional-branches Cũng hiển thị số đếm các nhánh không điều khiển\n" #: gcov.c:903 #, c-format msgid " -v, --version Print version number, then exit\n" msgstr " -v, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát.\n" #: gcov.c:904 #, fuzzy, c-format #| msgid " -v, --verbose Verbose mode\n" msgid " -w, --verbose Print verbose informations\n" msgstr " -v, --verbose Chế độ chi tiết\n" #: gcov.c:905 #, c-format msgid " -x, --hash-filenames Hash long pathnames\n" msgstr " -x, --hash-filenames Băm các đường dẫn dài\n" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: gcov.c:916 #, c-format msgid "gcov %s%s\n" msgstr "gcov %s%s\n" #: gcov.c:1231 #, c-format msgid "'%s' file is already processed\n" msgstr "" #: gcov.c:1345 #, c-format msgid "Creating '%s'\n" msgstr "Đang tạo “%s”\n" #: gcov.c:1348 #, c-format msgid "Error writing output file '%s'\n" msgstr "Lỗi khi ghi tập tin kết xuất “%s”\n" #: gcov.c:1353 #, c-format msgid "Could not open output file '%s'\n" msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất “%s”\n" #: gcov.c:1358 #, c-format msgid "Removing '%s'\n" msgstr "Gỡ bỏ “%s”\n" #: gcov.c:1380 gcov.c:1447 gcov.c:2773 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" #: gcov.c:1469 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Cannot open output file: %s\n" msgid "Cannot open JSON output file %s\n" msgstr "%s: Không thể mở tập tin kết xuất: %s\n" #: gcov.c:1477 #, fuzzy, c-format #| msgid "Error writing output file '%s'\n" msgid "Error writing JSON output file %s\n" msgstr "Lỗi khi ghi tập tin kết xuất “%s”\n" #: gcov.c:1644 #, c-format msgid "%s:source file is newer than notes file '%s'\n" msgstr "%s: tập tin nguồn mới hơn tập tin ghi chú “%s”\n" #: gcov.c:1649 #, c-format msgid "(the message is displayed only once per source file)\n" msgstr "(thông điệp này được hiển thị chỉ một lần cho mỗi tập tin nguồn)\n" #: gcov.c:1669 #, c-format msgid "%s:cannot open notes file\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin ghi chú\n" #: gcov.c:1675 #, c-format msgid "%s:not a gcov notes file\n" msgstr "%s: không phải là tập tin ghi chú gcov\n" #: gcov.c:1688 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer '%.4s'\n" msgstr "%s: phiên bản “%.4s” mà thích “%.4s” hơn\n" #: gcov.c:1736 #, c-format msgid "%s:already seen blocks for '%s'\n" msgstr "%s: đã thấy khối cho “%s”\n" #: gcov.c:1850 gcov.c:1952 #, c-format msgid "%s:corrupted\n" msgstr "%s: bị hỏng\n" #: gcov.c:1857 #, c-format msgid "%s:no functions found\n" msgstr "%s: không tìm thấy hàm\n" #: gcov.c:1875 #, c-format msgid "%s:cannot open data file, assuming not executed\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin dữ liệu, coi là nó chưa thực hiện\n" #: gcov.c:1882 #, c-format msgid "%s:not a gcov data file\n" msgstr "%s: không phải là một tập tin dữ liệu gcov\n" #: gcov.c:1895 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer version '%.4s'\n" msgstr "%s: phiên bản “%.4s” mà thích phiên bản “%.4s” hơn\n" #: gcov.c:1901 #, c-format msgid "%s:stamp mismatch with notes file\n" msgstr "%s: dấu vết thời gian không khớp với tập tin ghi chú\n" #: gcov.c:1933 #, c-format msgid "%s:profile mismatch for '%s'\n" msgstr "%s: hồ sơ không tương ứng với “%s”\n" #: gcov.c:1951 #, c-format msgid "%s:overflowed\n" msgstr "%s: bị tràn\n" #: gcov.c:1998 #, c-format msgid "%s:'%s' lacks entry and/or exit blocks\n" msgstr "%s: “%s” còn thiếu khối đi vào và/hay đi ra\n" #: gcov.c:2003 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs to entry block\n" msgstr "%s: “%s” có cung đến khối đi vào\n" #: gcov.c:2011 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs from exit block\n" msgstr "%s: “%s” có cung từ khối đi vào\n" #: gcov.c:2220 #, c-format msgid "%s:graph is unsolvable for '%s'\n" msgstr "%s: đồ thị không thể giải được cho “%s”\n" #: gcov.c:2336 #, c-format msgid "Lines executed:%s of %d\n" msgstr "Dòng được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:2339 #, c-format msgid "No executable lines\n" msgstr "Không có dòng thực thi\n" #: gcov.c:2347 #, c-format msgid "%s '%s'\n" msgstr "%s “%s”\n" #: gcov.c:2354 #, c-format msgid "Branches executed:%s of %d\n" msgstr "Nhánh được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:2358 #, c-format msgid "Taken at least once:%s of %d\n" msgstr "Đã lấy ít nhất một lần: %s trên %d\n" #: gcov.c:2364 #, c-format msgid "No branches\n" msgstr "Không có nhánh\n" #: gcov.c:2366 #, c-format msgid "Calls executed:%s of %d\n" msgstr "Cuộc gọi được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:2370 #, c-format msgid "No calls\n" msgstr "Không có cuộc gọi\n" #: gcov.c:2627 #, c-format msgid "%s:no lines for '%s'\n" msgstr "%s: không có dòng cho “%s”\n" #: gcov.c:2753 #, c-format msgid "call %2d returned %s\n" msgstr "cuộc gọi %2d trả về %s\n" #: gcov.c:2758 #, c-format msgid "call %2d never executed\n" msgstr "cuộc gọi %2d chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:2763 #, fuzzy, c-format #| msgid "branch %2d taken %s%s\n" msgid "branch %2d taken %s%s" msgstr "nhánh %2d được lấy %s%s\n" #: gcov.c:2768 #, fuzzy, c-format #| msgid "branch %2d never executed\n" msgid "branch %2d never executed" msgstr "nhánh %2d chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:2771 #, c-format msgid " (BB %d)" msgstr "" #: gcov.c:2778 #, c-format msgid "unconditional %2d taken %s\n" msgstr "%2d không điều kiện được lấy %s\n" #: gcov.c:2781 #, c-format msgid "unconditional %2d never executed\n" msgstr "%2d không điều kiện chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:3034 #, c-format msgid "Cannot open source file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin nguồn %s\n" #: gcse.c:2590 msgid "PRE disabled" msgstr "PRE bị tắt" #: gcse.c:3519 msgid "GCSE disabled" msgstr "GCSE bị tắt" #: gimple-ssa-isolate-paths.c:547 c/c-typeck.c:10640 #, gcc-internal-format msgid "function returns address of local variable" msgstr "hàm trả về địa chỉ của biến cục bộ" #: gimple-ssa-isolate-paths.c:549 gimple-ssa-isolate-paths.c:428 #, gcc-internal-format msgid "function may return address of local variable" msgstr "hàm có thể trả về địa chỉ của biến cục bộ" #: incpath.c:73 #, c-format msgid "ignoring duplicate directory \"%s\"\n" msgstr "đang bỏ qua thư mục trùng \"%s\"\n" #: incpath.c:76 #, c-format msgid " as it is a non-system directory that duplicates a system directory\n" msgstr " vì nó là một thư mục không phải hệ thống mà nhân đôi một thư mục hệ thống\n" #: incpath.c:80 #, c-format msgid "ignoring nonexistent directory \"%s\"\n" msgstr "đang bỏ qua thư mục không tồn tại \"%s\"\n" #: incpath.c:385 #, c-format msgid "#include \"...\" search starts here:\n" msgstr "#include \"…\" việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n" #: incpath.c:389 #, c-format msgid "#include <...> search starts here:\n" msgstr "#include <…> việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n" #: incpath.c:394 #, c-format msgid "End of search list.\n" msgstr "Kết thúc danh sách tìm kiếm.\n" #. Opening quotation mark. #: intl.c:62 msgid "`" msgstr "“" #. Closing quotation mark. #: intl.c:65 msgid "'" msgstr "“" #: langhooks.c:380 msgid "At top level:" msgstr "Ở cấp đầu:" #: langhooks.c:396 cp/error.c:3458 #, c-format msgid "In member function %qs" msgstr "Trong hàm bộ phận %qs" #: langhooks.c:400 cp/error.c:3461 #, c-format msgid "In function %qs" msgstr "Trong hàm %qs" #: langhooks.c:445 cp/error.c:3411 msgid " inlined from %qs at %r%s:%d:%d%R" msgstr " trực tiếp từ %qs tại %r%s:%d:%d%R" #: langhooks.c:450 cp/error.c:3416 msgid " inlined from %qs at %r%s:%d%R" msgstr " trực tiếp từ %qs tại %r%s:%d%R" #: langhooks.c:456 cp/error.c:3422 #, c-format msgid " inlined from %qs" msgstr " trực tiếp từ %qs" #: lra-assigns.c:1841 reload1.c:2078 msgid "this is the insn:" msgstr "đây là lệnh:" #: lra-constraints.c:2955 #, fuzzy #| msgid "unable to generate reloads for:" msgid "unable to generate reloads for impossible constraints:" msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:" #: lra-constraints.c:3946 reload.c:3814 msgid "unable to generate reloads for:" msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:" #. What to print when a switch has no documentation. #: opts.c:185 msgid "This option lacks documentation." msgstr "Tùy chọn này còn thiếu tài liệu hướng dẫn." #: opts.c:186 msgid "Uses of this option are diagnosed." msgstr "Dùng tùy-chọn này để chuẩn đoán." #: opts.c:1319 #, c-format msgid "default %d minimum %d maximum %d" msgstr "mặc định %d tối thiểu %d tối đa %d" #: opts.c:1388 #, c-format msgid "Same as %s. Use the latter option instead." msgstr "Giống như %s. Dùng tùy-chọn sau đó để thay thế." #: opts.c:1396 #, c-format msgid "%s Same as %s." msgstr "%s Giống như %s." #: opts.c:1467 msgid "[default]" msgstr "[mặc định]" #: opts.c:1478 msgid "[enabled]" msgstr "[đã bật]" #: opts.c:1478 msgid "[disabled]" msgstr "[bị tắt]" #: opts.c:1513 #, c-format msgid " No options with the desired characteristics were found\n" msgstr " Không tìm thấy tùy chọn có những đặc điểm đã muốn\n" #: opts.c:1522 #, c-format msgid " None found. Use --help=%s to show *all* the options supported by the %s front-end.\n" msgstr " Không tìm thấy. Hãy sử dụng --help=%s để hiển thị *tất cả* các tùy chọn được giao diện %s hỗ trợ.\n" #: opts.c:1528 #, c-format msgid " All options with the desired characteristics have already been displayed\n" msgstr " Đã hiển thị tất cả các tùy chọn có những đặc điểm đã muốn\n" #: opts.c:1622 msgid "The following options are target specific" msgstr "Theo đây có những tùy chọn đặc trưng cho đích" #: opts.c:1625 msgid "The following options control compiler warning messages" msgstr "Theo đây có những tùy chọn điều khiển các thông điệp cảnh báo của bộ biên dịch" #: opts.c:1628 msgid "The following options control optimizations" msgstr "Theo đây có những tùy chọn điều khiển việc tối ưu hóa" #: opts.c:1631 opts.c:1670 msgid "The following options are language-independent" msgstr "Theo đây có những tùy chọn không phụ thuộc vào ngôn ngữ" #: opts.c:1634 msgid "The --param option recognizes the following as parameters" msgstr "Tùy chọn --param nhận ra những điều theo đây như là tham số" #: opts.c:1640 msgid "The following options are specific to just the language " msgstr "Theo đây có những tùy chọn đặc trưng cho chỉ ngôn ngữ " #: opts.c:1642 msgid "The following options are supported by the language " msgstr "Theo đây có những tùy chọn được hỗ trợ bởi ngôn ngữ " #: opts.c:1653 msgid "The following options are not documented" msgstr "Theo đây có những tùy chọn không có tài liệu diễn tả" #: opts.c:1655 msgid "The following options take separate arguments" msgstr "Theo đây có những tùy chọn chấp nhận các đối số riêng" #: opts.c:1657 msgid "The following options take joined arguments" msgstr "Theo đây có những tùy chọn chấp nhận các đối số nối lại" #: opts.c:1668 msgid "The following options are language-related" msgstr "Theo đây có những tùy chọn liên quan đến ngôn ngữ" #: passes.c:1763 #, fuzzy, c-format #| msgid "deducing %qT as %qT" msgid "during %s pass: %s\n" msgstr "suy diễn %qT như là %qT" #: passes.c:1768 #, fuzzy, c-format #| msgid "open %s failed: %s" msgid "dump file: %s\n" msgstr "mở %s gặp lỗi: %s" #: plugin.c:923 msgid "Event" msgstr "Dữ kiện" #: plugin.c:923 msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" #: plugin.c:955 #, c-format msgid "*** WARNING *** there are active plugins, do not report this as a bug unless you can reproduce it without enabling any plugins.\n" msgstr "*** CẢNH BÁO *** có phần bổ sung vẫn hoạt động: đừng thông báo trường hợp này như là một lỗi nếu bạn có thể tạo nó lần nữa mà tắt phần bổ sung nào.\n" #. It's the compiler's fault. #: reload1.c:6113 msgid "could not find a spill register" msgstr "không tìm thấy một thanh ghi làm tràn" #. It's the compiler's fault. #: reload1.c:7995 msgid "VOIDmode on an output" msgstr "Chế độ VOIDmode trên một đầu ra" #: reload1.c:8751 msgid "failure trying to reload:" msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng khi tải lại:" #: rtl-error.c:116 msgid "unrecognizable insn:" msgstr "không nhận ra lệnh:" #: rtl-error.c:118 msgid "insn does not satisfy its constraints:" msgstr "lệnh không thỏa những ràng buộc của nó:" #: targhooks.c:2019 #, c-format msgid "created and used with differing settings of '%s'" msgstr "được tạo và sử dụng với cài đặt khác nhau của “%s”" #: targhooks.c:2034 msgid "created and used with different settings of -fpic" msgstr "được tạo và sử dụng với cài đặt khác nhau của -fpic" #: targhooks.c:2036 msgid "created and used with different settings of -fpie" msgstr "được tạo và sử dụng với cài đặt khác nhau của -fpie" #: tlink.c:387 #, c-format msgid "collect: reading %s\n" msgstr "tập hợp: đang đọc %s\n" #: tlink.c:543 #, c-format msgid "collect: recompiling %s\n" msgstr "tập hợp: đang biên dịch lại %s\n" #: tlink.c:627 #, c-format msgid "collect: tweaking %s in %s\n" msgstr "tập hợp: đang điều chỉnh %s trong %s\n" #: tlink.c:844 #, c-format msgid "collect: relinking\n" msgstr "tập hợp: đang liên kết lại\n" #: toplev.c:322 #, c-format msgid "unrecoverable error" msgstr "lỗi không thể phục hồi được" #: toplev.c:632 #, c-format msgid "" "%s%s%s %sversion %s (%s)\n" "%s\tcompiled by GNU C version %s, " msgstr "" "%s%s%s %sversion %s (%s)\n" "%s\tbiên dịch bằng GNU C phiên bản %s, " #: toplev.c:634 #, c-format msgid "%s%s%s %sversion %s (%s) compiled by CC, " msgstr "%s%s%s %sversion %s (%s) biên dịch bằng CC, " #: toplev.c:638 #, c-format msgid "GMP version %s, MPFR version %s, MPC version %s, isl version %s\n" msgstr "GMP phiên bản %s, MPFR phiên bản %s, MPC phiên bản %s, isl phiên bản %s\n" #: toplev.c:640 #, c-format msgid "%s%swarning: %s header version %s differs from library version %s.\n" msgstr "%s%swarning: phiên bản phần đầu %s %s vẫn khác với phiên bản thư viện %s.\n" #: toplev.c:642 #, c-format msgid "%s%sGGC heuristics: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n" msgstr "%s%sGGC tìm ra: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n" #: toplev.c:809 msgid "options passed: " msgstr "tùy chọn được gửi: " #: toplev.c:837 msgid "options enabled: " msgstr "tùy chọn đã bật: " #: tree-diagnostic.c:299 c/c-decl.c:5610 c/c-typeck.c:7605 cp/error.c:1061 #: c-family/c-pretty-print.c:413 #, gcc-internal-format msgid "" msgstr "" #: cif-code.def:39 msgid "function not considered for inlining" msgstr "hàm không phải được tính để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:43 msgid "caller is not optimized" msgstr "cú gọi không được tối ưu hóa" #: cif-code.def:47 msgid "function body not available" msgstr "thân hàm không sẵn sàng" #: cif-code.def:51 msgid "redefined extern inline functions are not considered for inlining" msgstr "hàm trực tiếp bên ngoài đã xác định lại thì không phải được tính để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:56 msgid "function not inlinable" msgstr "hàm không thể chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:60 msgid "function body can be overwritten at link time" msgstr "thân hàm có thể bị ghi đè lúc liên kết" #: cif-code.def:64 msgid "function not inline candidate" msgstr "hàm không phải là ứng xử để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:68 msgid "--param large-function-growth limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param large-function-growth" #: cif-code.def:70 msgid "--param large-stack-frame-growth limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param large-stack-frame-growth" #: cif-code.def:72 msgid "--param max-inline-insns-single limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-single" #: cif-code.def:74 msgid "--param max-inline-insns-auto limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-auto" #: cif-code.def:76 msgid "--param inline-unit-growth limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param inline-unit-growth" #: cif-code.def:80 msgid "recursive inlining" msgstr "chèn vào trực tiếp một cách đệ quy" #: cif-code.def:84 msgid "call is unlikely and code size would grow" msgstr "cuộc gọi không chắc, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" #: cif-code.def:88 msgid "function not declared inline and code size would grow" msgstr "hàm không phải được khai báo trực tiếp, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" #: cif-code.def:92 msgid "mismatched arguments" msgstr "các đối số không tương ứng với nhau" #: cif-code.def:96 msgid "mismatched declarations during linktime optimization" msgstr "khai báo không khớp khi đang tối ưu hóa lúc liên kết" #: cif-code.def:100 msgid "variadic thunk call" msgstr "" #: cif-code.def:104 msgid "originally indirect function call not considered for inlining" msgstr "cuộc gọi hàm gián tiếp lần đầu tiên không phải được tính để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:108 msgid "indirect function call with a yet undetermined callee" msgstr "" #: cif-code.def:112 msgid "exception handling personality mismatch" msgstr "xử lý ngoại lệ không khớp personality" #: cif-code.def:117 msgid "non-call exception handling mismatch" msgstr "" #: cif-code.def:121 msgid "target specific option mismatch" msgstr "tùy chọn đặc trưng cho đích vẫn không tương ứng" #: cif-code.def:125 msgid "optimization level attribute mismatch" msgstr "thuộc tính mức tối ưu không khớp" #: cif-code.def:129 msgid "callee refers to comdat-local symbols" msgstr "" #: cif-code.def:133 msgid "function attribute mismatch" msgstr "thuộc tính hàm không khớp" #: cif-code.def:138 msgid "function has external linkage when the user requests only inlining static for live patching" msgstr "" #: cif-code.def:143 msgid "unreachable" msgstr "không thể đọc được" #: cif-code.def:147 msgid "caller is instrumentation thunk" msgstr "" #. The remainder are real diagnostic types. #: diagnostic.def:33 msgid "fatal error: " msgstr "lỗi nghiêm trọng: " #. This is like DK_ICE, but backtrace is not printed. Used in the driver #. when reporting fatal signal in the compiler. #: diagnostic.def:34 diagnostic.def:50 msgid "internal compiler error: " msgstr "lỗi biên dịch nội bộ: " #. This one is just for counting DK_WARNING promoted to DK_ERROR #. due to -Werror and -Werror=warning. #: diagnostic.def:35 diagnostic.def:47 msgid "error: " msgstr "lỗi: " #: diagnostic.def:36 msgid "sorry, unimplemented: " msgstr "tiếc là chưa thực hiện: " #: diagnostic.def:37 msgid "warning: " msgstr "cảnh báo: " #: diagnostic.def:38 msgid "anachronism: " msgstr "sai niên đại: " #: diagnostic.def:39 msgid "note: " msgstr "ghi chú: " #: diagnostic.def:40 msgid "debug: " msgstr "gỡ rối: " # Name: don't translate; Tên: đừng dịch #. These two would be re-classified as DK_WARNING or DK_ERROR, so the #. prefix does not matter. #: diagnostic.def:43 msgid "pedwarn: " msgstr "pedwarn: " # Name: don't translate; Tên: đừng dịch #: diagnostic.def:44 msgid "permerror: " msgstr "permerror: " #: params.def:49 #, no-c-format msgid "Maximal estimated outcome of branch considered predictable." msgstr "Kết quả ước lượng tối đa của nhánh được thấy là dự đoán được." #: params.def:54 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The minimal estimated speedup allowing inliner to ignore inline-insns-single and inline-isnsns-auto." msgid "The minimal estimated speedup allowing inliner to ignore inline-insns-single and inline-insns-auto." msgstr "Tốc độ tăng lên ước tính tối thiểu cho phép chung dòng bỏ qua inline-insns-single và inline-isnsns-auto." #: params.def:70 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions in a single function eligible for inlining." msgstr "Số tối đa các lệnh trong một lệnh riêng lẻ mà thích hợp với việc chèn vào trực tiếp." #: params.def:82 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions when automatically inlining." msgstr "Số tối đa các lệnh khi tự động chèn vào trực tiếp." #: params.def:87 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions when automatically inlining." msgid "The maximum number of instructions when automatically inlining small functions." msgstr "Số tối đa các lệnh khi tự động chèn vào trực tiếp." #: params.def:92 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions when automatically inlining." msgid "The maximum number of instructions when inlining for size." msgstr "Số tối đa các lệnh khi tự động chèn vào trực tiếp." #: params.def:97 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Use subroutines for function prologues and epilogues." msgid "Instruction accounted for function prologue, epilogue and other overhead." msgstr "Sử dụng chương trình con cho đoạn mở/đóng hàm." #: params.def:103 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Use subroutines for function prologues and epilogues." msgid "Time accounted for function prologue, epilogue and other overhead." msgstr "Sử dụng chương trình con cho đoạn mở/đóng hàm." #: params.def:109 #, no-c-format msgid "Instruction accounted for function thunk overhead." msgstr "" #: params.def:114 #, no-c-format msgid "Time accounted for function thunk overhead." msgstr "" #: params.def:119 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions inline function can grow to via recursive inlining." msgstr "Số tối đa các lệnh đến đó hàm trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy." #: params.def:124 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions non-inline function can grow to via recursive inlining." msgstr "Số tối đa các lệnh đến đó hàm không phải trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy." #: params.def:129 #, no-c-format msgid "The maximum depth of recursive inlining for inline functions." msgstr "Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm trực tiếp." #: params.def:134 #, no-c-format msgid "The maximum depth of recursive inlining for non-inline functions." msgstr "Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm không phải trực tiếp." #: params.def:139 #, no-c-format msgid "Inline recursively only when the probability of call being executed exceeds the parameter." msgstr "Chèn vào trực tiếp một cách đệ quy chỉ khi xác xuất cuộc gọi được thực hiện cũng vượt quá tham số." #: params.def:147 #, no-c-format msgid "The maximum number of nested indirect inlining performed by early inliner." msgstr "Số tối đa các lần chèn vào trực tiếp loại gián tiếp lồng nhau được làm bởi bộ chèn vào trực tiếp sớm." #: params.def:153 #, no-c-format msgid "Probability that COMDAT function will be shared with different compilation unit." msgstr "" #: params.def:159 #, no-c-format msgid "Maximum probability of the entry BB of split region (in percent relative to entry BB of the function) to make partial inlining happen." msgstr "" #: params.def:166 #, no-c-format msgid "If -fvariable-expansion-in-unroller is used, the maximum number of times that an individual variable will be expanded during loop unrolling." msgstr "Dùng -fvariable-expansion-in-unroller thì số tối đa các lần mở rộng một biến nào đó trong khi bỏ cuộn vòng lặp." #: params.def:172 #, no-c-format msgid "If -ftree-vectorize is used, the minimal loop bound of a loop to be considered for vectorization." msgstr "Dùng -ftree-vectorize thì biên giới vòng lặp tối thiểu của một vòng lặp cần tính để véc-tơ hóa." #: params.def:183 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions to consider to fill a delay slot." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính để điền vào một khe đợi." #: params.def:194 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions to consider to find accurate live register information." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính để tìm thông tin thanh ghi vẫn hiện thời và chính xác." #: params.def:204 #, no-c-format msgid "The maximum length of scheduling's pending operations list." msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách các thao tác còn treo." #: params.def:211 #, no-c-format msgid "The maximum number of backtrack attempts the scheduler should make when modulo scheduling a loop." msgstr "" #: params.def:216 #, no-c-format msgid "The size of function body to be considered large." msgstr "Kích cỡ thân hàm cần thấy là lớn." #: params.def:220 #, no-c-format msgid "Maximal growth due to inlining of large function (in percent)." msgstr "Độ tăng lên tối đa (theo phần trăm) do chèn hàm lớn vào trực tiếp." #: params.def:224 #, no-c-format msgid "The size of translation unit to be considered large." msgstr "Kích cỡ đơn vị thông dịch cần thấy là lớn." #: params.def:228 #, no-c-format msgid "How much can given compilation unit grow because of the inlining (in percent)." msgstr "Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do việc chèn vào trực tiếp." #: params.def:232 #, no-c-format msgid "How much can given compilation unit grow because of the interprocedural constant propagation (in percent)." msgstr "Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do sự lan truyền bất biến thuộc liên quá trình." #: params.def:236 #, no-c-format msgid "Maximal estimated growth of function body caused by early inlining of single call." msgstr "Độ tăng lên ước lượng tối đa của thân hàm do chèn vào trực tiếp sớm một cuộc gọi riêng lẻ." #: params.def:240 #, no-c-format msgid "The size of stack frame to be considered large." msgstr "Kích cỡ khung ngăn xếp nên thấy là lớn." #: params.def:244 #, no-c-format msgid "Maximal stack frame growth due to inlining (in percent)." msgstr "Độ tăng lên khung ngăn xếp tối đa (theo phần trăm) do chèn vào trực tiếp." #: params.def:250 #, no-c-format msgid "Size of the stack guard expressed as a power of two in bytes." msgstr "" #: params.def:255 #, no-c-format msgid "Interval in which to probe the stack expressed as a power of two in bytes." msgstr "" #: params.def:262 #, no-c-format msgid "The maximum amount of memory to be allocated by GCSE." msgstr "Vùng nhớ tối đa cho GCSE cấp phát." #: params.def:269 #, no-c-format msgid "The maximum ratio of insertions to deletions of expressions in GCSE." msgstr "Tỷ lệ tối đa các của các lệnh chèn để xóa của biểu thức trong GCSE." #: params.def:280 #, no-c-format msgid "The threshold ratio for performing partial redundancy elimination after reload." msgstr "Tỷ lệ ngưỡngg để thực hiện việc khử bộ phận sự thừa sau khi nạp lại." #: params.def:287 #, no-c-format msgid "The threshold ratio of critical edges execution count that permit performing redundancy elimination after reload." msgstr "Tỷ lệ ngưỡng của số đếm lần thực hiện cạnh tới hạn cũng cho phép thực hiện việc khử sự thừa sau khi nạp lại." #: params.def:295 #, no-c-format msgid "Scaling factor in calculation of maximum distance an expression can be moved by GCSE optimizations." msgstr "" #: params.def:301 #, no-c-format msgid "Cost at which GCSE optimizations will not constraint the distance an expression can travel." msgstr "" #: params.def:309 #, no-c-format msgid "Maximum depth of search in the dominator tree for expressions to hoist." msgstr "" #: params.def:317 #, no-c-format msgid "Maximum depth of sqrt chains to use when synthesizing exponentiation by a real constant." msgstr "" #: params.def:329 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp." #: params.def:335 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop on average." msgstr "Số tối đa các lệnh trung bình cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp bình quân." #: params.def:340 #, no-c-format msgid "The maximum number of unrollings of a single loop." msgstr "Số tối đa các lần bỏ cuộn một vòng lặp riêng lẻ." #: params.def:345 #, no-c-format msgid "The maximum number of insns of a peeled loop." msgstr "Số tối đa các lệnh insns của một vòng lặp được lột." #: params.def:350 #, no-c-format msgid "The maximum number of peelings of a single loop." msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ." #: params.def:355 #, no-c-format msgid "The maximum number of branches on the path through the peeled sequence." msgstr "Số tối đa các nhánh trên đường dẫn xuyên suốt chuỗi vỏ bọc." #: params.def:360 #, no-c-format msgid "The maximum number of insns of a completely peeled loop." msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột hoàn toàn." #: params.def:365 #, no-c-format msgid "The maximum number of peelings of a single loop that is peeled completely." msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ được lột hoàn toàn." #: params.def:370 #, no-c-format msgid "The maximum number of insns of a peeled loop that rolls only once." msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột mà cuộn chỉ một lần." #: params.def:375 #, no-c-format msgid "The maximum depth of a loop nest we completely peel." msgstr "Độ sâu tối đa của một bộ vòng lặp xếp lồng vào nhau được chúng ta lột hoàn toàn." #: params.def:381 #, no-c-format msgid "The maximum number of insns of an unswitched loop." msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp chưa chuyển đổi nhánh." #: params.def:386 #, no-c-format msgid "The maximum number of unswitchings in a single loop." msgstr "Số tối đa các lần hủy chuyển đổi nhánh trong một vòng lặp riêng lẻ." #: params.def:393 #, fuzzy, no-c-format msgid "The maximum number of insns in loop header duplicated by the copy loop headers pass." msgstr "Số tối đa các lệnh insns của một vòng lặp được lột." #: params.def:400 #, no-c-format msgid "Bound on the number of iterations the brute force # of iterations analysis algorithm evaluates." msgstr "Đóng kết với số các lần lặp lại được ước lượng bởi thuật toán phân tích số sức mạnh vũ phu các lần lặp lại." #: params.def:406 #, no-c-format msgid "Bound on the cost of an expression to compute the number of iterations." msgstr "Đóng kết với giá của một biểu thức để tính số các lần lặp lại." #: params.def:412 #, no-c-format msgid "A factor for tuning the upper bound that swing modulo scheduler uses for scheduling a loop." msgstr "Một hệ số để điều hưởng giới hạn trên được bộ định thời mô-đu-lô swing sử dụng để định thời một vòng lặp." #: params.def:417 #, no-c-format msgid "The minimum value of stage count that swing modulo scheduler will generate." msgstr "" #: params.def:421 #, no-c-format msgid "The number of cycles the swing modulo scheduler considers when checking conflicts using DFA." msgstr "Số các chu kỳ được bộ định thời mô-đu-lô swing tính khi kiểm tra sự xung đột bằng DFA." #: params.def:425 #, no-c-format msgid "A threshold on the average loop count considered by the swing modulo scheduler." msgstr "Một ngưỡng trên số trung bình đếm vòng lặp được bộ định thời mô-đu-lô swing tính." #: params.def:430 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block needs to have to be considered hot." msgid "Select fraction of the maximal count of repetitions of basic block in program given basic block needs to have to be considered hot (used in non-LTO mode)." msgstr "Chọn phân số của tần số tối đa lần thực hiện khối cơ bản trong hàm mà cũng quy định rằng khối cơ bản cần phải được thấy là nóng." #: params.def:435 #, no-c-format msgid "A basic block profile count is considered hot if it contributes to the given permillage of the entire profiled execution (used in LTO mode)." msgstr "" #: params.def:440 #, no-c-format msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block needs to have to be considered hot." msgstr "Chọn phân số của tần số tối đa lần thực hiện khối cơ bản trong hàm mà cũng quy định rằng khối cơ bản cần phải được thấy là nóng." #: params.def:445 #, no-c-format msgid "The minimum fraction of profile runs a given basic block execution count must be not to be considered unlikely." msgstr "" #: params.def:450 #, no-c-format msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block get alignment." msgstr "Chọn phân số của tần số tối đa lần thực hiện khối cơ bản trong hàm mà cũng quy định rằng khối cơ bản được xếp hàng." #: params.def:455 #, fuzzy, no-c-format msgid "Loops iterating at least selected number of iterations will get loop alignment." msgstr "Vòng lặp nào lặp lại ít nhất số lần lặp lại được chọn thì được xếp hàng các vòng lặp.." #: params.def:471 #, no-c-format msgid "The maximum number of loop iterations we predict statically." msgstr "Số tối đa các lần lặp lại vòng lặp dự đoán một cách tĩnh." #: params.def:484 #, no-c-format msgid "Set the estimated probability in percentage for builtin expect. The default value is 90% probability." msgstr "" #: params.def:488 #, no-c-format msgid "The maximum length of a constant string for a builtin string cmp call eligible for inlining. The default value is 3." msgstr "" #: params.def:492 #, no-c-format msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is available." msgstr "Phần trăm hàm, tăng cấp theo tần số thực hiện, mà phải được bao quát bởi việc tạo vết. Được sử dụng khi hồ sơ phản hồi sẵn có." #: params.def:496 #, no-c-format msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is not available." msgstr "Phần trăm hàm, tăng cấp theo tần số thực hiện, mà phải được bao quát bởi việc tạo vết. Được sử dụng khi hồ sơ phản hồi không sẵn có." #: params.def:500 #, no-c-format msgid "Maximal code growth caused by tail duplication (in percent)." msgstr "Độ tăng mã lên tối đa (theo phần trăm) do đuôi bị nhân đôi." #: params.def:504 #, no-c-format msgid "Stop reverse growth if the reverse probability of best edge is less than this threshold (in percent)." msgstr "Dừng tăng lên ngược nếu xác xuất ngược có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm)." #: params.def:508 #, no-c-format msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is available." msgstr "Dừng tăng lên tiếp nếu xác xuất có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm). Được sử dụng khi có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" #: params.def:512 #, no-c-format msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is not available." msgstr "Dừng tăng lên tiếp nếu xác xuất có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm). Được sử dụng khi không có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" #: params.def:518 #, no-c-format msgid "The maximum number of incoming edges to consider for crossjumping." msgstr "Số tối đa các cạnh gửi đến cần tính để nhảy chéo" #: params.def:524 #, no-c-format msgid "The minimum number of matching instructions to consider for crossjumping." msgstr "Số tối thiểu các lệnh tương ứng cần tính để nhảy chéo" #: params.def:530 #, no-c-format msgid "The maximum expansion factor when copying basic blocks." msgstr "Hệ số mở rộng tối đa khi sao chép khối cơ bản" #: params.def:536 #, no-c-format msgid "The maximum number of insns to duplicate when unfactoring computed gotos." msgstr "" #: params.def:542 #, no-c-format msgid "The maximum length of path considered in cse." msgstr "Chiều dài tối đa của đường dẫn được tính trong CSE." #: params.def:546 #, no-c-format msgid "The maximum instructions CSE process before flushing." msgstr "Số tối đa các lệnh được CSE xử lý trước khi chuyển hết ra ngoài." #: params.def:553 #, no-c-format msgid "The minimum cost of an expensive expression in the loop invariant motion." msgstr "Giá tối thiểu của một biểu thức giá rất cao trong sự chuyển động bất biến vòng lặp." #: params.def:562 #, no-c-format msgid "Bound on number of candidates below that all candidates are considered in iv optimizations." msgstr "Đóng kết với số các điều ứng cử dưới đó tất cả các điều ứng cử được tính trong sự tối ưu hóa iv." #: params.def:570 #, no-c-format msgid "Bound on number of iv uses in loop optimized in iv optimizations." msgstr "Đóng kết với số các lần sử dụng iv trong vòng lặp được tối ưu hóa bằng sự tối ưu hóa iv." #: params.def:578 #, no-c-format msgid "If number of candidates in the set is smaller, we always try to remove unused ivs during its optimization." msgstr "Nếu số lượng ứng cử trong một tập hợp nhỏ hơn, chúng tôi luôn thử gỡ bỏ iv chưa dùng nào trong khi tối ưu hóa nó." #: params.def:583 #, fuzzy, no-c-format msgid "Average number of iterations of a loop." msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ." #: params.def:588 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum size in bytes of constant values allowed as operands." msgid "Maximum size (in bytes) of objects tracked bytewise by dead store elimination." msgstr "Kích cỡ tối đa (theo byte) của giá trị bất biến được phép làm toán hạng." #: params.def:593 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of times that an insn could be scheduled." msgid "Maximum number of queries into the alias oracle per store." msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó." #: params.def:598 #, no-c-format msgid "Bound on size of expressions used in the scalar evolutions analyzer." msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu thức được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng." #: params.def:603 #, no-c-format msgid "Bound on the complexity of the expressions in the scalar evolutions analyzer." msgstr "Đóng kết với độ tinh vi của biểu thức được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng." #: params.def:608 #, no-c-format msgid "Maximum number of arguments in a PHI supported by TREE if-conversion unless the loop is marked with simd pragma." msgstr "" #: params.def:614 #, no-c-format msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alignment check." msgstr "Đóng kết với số các sự kiểm tra lúc chạy được chèn bởi việc kiểm tra phiên bản vòng lặp để xếp hàng của bộ véc-tơ hóa." #: params.def:619 #, no-c-format msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alias check." msgstr "Đóng kết với số các sự kiểm tra lúc chạy được chèn bởi việc kiểm tra phiên bản vòng lặp cho bí danh của bộ véc-tơ hóa." #: params.def:624 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of namespaces to search for alternatives when name lookup fails." msgid "Maximum number of loop peels to enhance alignment of data references in a loop." msgstr "Số tối đa các không gian tên để tìm kiếm cái thay thế khi việc tìm gặp lỗi." #: params.def:629 #, no-c-format msgid "The maximum memory locations recorded by cselib." msgstr "Số tối đa các vị trí bộ nhớ được thư viện cselib ghi lưu." #: params.def:642 #, no-c-format msgid "Minimum heap expansion to trigger garbage collection, as a percentage of the total size of the heap." msgstr "Sự mở rộng miền nhớ tối thiểu để gây ra tập hợp rác, theo phần trăm của kích cỡ miền nhớ hoàn toàn." #: params.def:647 #, no-c-format msgid "Minimum heap size before we start collecting garbage, in kilobytes." msgstr "Sự mở rộng miền nhớ tối thiểu (theo kilô-byte) trước khi bắt đầu tập hợp rác." #: params.def:655 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions to search backward when looking for equivalent reload." msgstr "Số tối đa các lệnh cần quét ngược khi tìm một sự nạp lại tương đương." #: params.def:660 #, no-c-format msgid "Target block's relative execution frequency (as a percentage) required to sink a statement." msgstr "" #: params.def:665 params.def:675 #, no-c-format msgid "The maximum number of blocks in a region to be considered for interblock scheduling." msgstr "Số tối đa các khối mỗi vùng cần tính để định thời giữa các khối." #: params.def:670 params.def:680 #, no-c-format msgid "The maximum number of insns in a region to be considered for interblock scheduling." msgstr "Số tối đa các lệnh mỗi vùng cần tính để định thời giữa các khối." #: params.def:685 #, no-c-format msgid "The minimum probability of reaching a source block for interblock speculative scheduling." msgstr "Xác xuất tối thiểu có thể tới một khối nguồn để định thời giữa các khối một cách lý thuyết có tính chất suy đoán." #: params.def:690 #, no-c-format msgid "The maximum number of iterations through CFG to extend regions." msgstr "Số tối đa các lần lặp lại qua CFG để kéo dài vùng." #: params.def:695 #, no-c-format msgid "The maximum conflict delay for an insn to be considered for speculative motion." msgstr "Khoảng đợi xung đột tối đa trước khi một lệnh được tính để di chuyển một cách lý thuyết có tính chất suy đoán." #: params.def:700 #, no-c-format msgid "The minimal probability of speculation success (in percents), so that speculative insn will be scheduled." msgstr "Xác xuất tối thiểu (theo phần trăm) có suy đoán đúng, để định thời lệnh thuộc lý thuyết có tính chất suy đoán." #: params.def:705 #, no-c-format msgid "The minimum probability an edge must have for the scheduler to save its state across it." msgstr "" #: params.def:710 #, no-c-format msgid "The maximum size of the lookahead window of selective scheduling." msgstr "Kích cỡ tối đa của cửa sổ nhìn trước của việc định thời lựa chọn." #: params.def:715 #, no-c-format msgid "Maximum number of times that an insn could be scheduled." msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó." #: params.def:720 #, no-c-format msgid "Maximum number of instructions in the ready list that are considered eligible for renaming." msgstr "Số tối đa các lệnh trong danh sách sẵn sàng mà được thấy là thích hợp với chức năng thay đổi tên." #: params.def:725 #, no-c-format msgid "Minimal distance between possibly conflicting store and load." msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa vị trí lưu và nạp có thể xung đột với nhau." #: params.def:730 #, no-c-format msgid "Hardware autoprefetcher scheduler model control flag. Number of lookahead cycles the model looks into; at '0' only enable instruction sorting heuristic. Disabled by default." msgstr "" #: params.def:735 #, no-c-format msgid "The maximum number of RTL nodes that can be recorded as combiner's last value." msgstr "Số tối đa các nút RTL có thể ghi lưu như là giá trị cuối cùng của bộ kết hợp." #: params.def:740 #, no-c-format msgid "The maximum number of insns combine tries to combine." msgstr "Số tối đa các chỉ lệnh phối hợp cố phối hợp." #: params.def:749 #, no-c-format msgid "The upper bound for sharing integer constants." msgstr "Biên giới trên để chia sẻ hằng số nguyên." #: params.def:754 #, no-c-format msgid "The lower bound for a buffer to be considered for stack smashing protection." msgstr "Biên giới dưới của một vùng đệm được tính để bảo vệ chống ngăn xếp bị đập tan ra." #: params.def:759 #, no-c-format msgid "The minimum size of variables taking part in stack slot sharing when not optimizing." msgstr "" #: params.def:778 #, no-c-format msgid "Maximum number of statements allowed in a block that needs to be duplicated when threading jumps." msgstr "Số tối đa các câu lệnh được phép trong một khối cần được nhân đôi khi sắp xếp bước nhảy theo nhánh." #: params.def:787 #, no-c-format msgid "Maximum number of fields in a structure before pointer analysis treats the structure as a single variable." msgstr "Số tối đa các trường trong một cấu trúc trước khi tiến trình phân tích hàm trỏ thấy cấu trúc đó là một biến riêng lẻ." #: params.def:792 #, no-c-format msgid "The maximum number of instructions ready to be issued to be considered by the scheduler during the first scheduling pass." msgstr "Số tối đa các câu lệnh sẵn sàng đưa ra cần được tính bởi bộ định thời trong lần đầu tiên chạy thủ tục định thời." #: params.def:798 #, no-c-format msgid "Maximum number of active local stores in RTL dead store elimination." msgstr "" #: params.def:808 #, no-c-format msgid "The number of insns executed before prefetch is completed." msgstr "Số các lệnh insn được thực hiện trước khi hoàn tất quá trình lấy sẵn (prefetch)." #: params.def:815 #, no-c-format msgid "The number of prefetches that can run at the same time." msgstr "Số các quá trình lấy sẵn có thể chạy đồng thời." #: params.def:822 #, no-c-format msgid "The size of L1 cache." msgstr "Kích cỡ của vùng nhớ tạm cấp 1." #: params.def:829 #, no-c-format msgid "The size of L1 cache line." msgstr "Kích cỡ của đường vùng nhớ tạm cấp 1." #: params.def:836 #, no-c-format msgid "The size of L2 cache." msgstr "Kích cỡ của vùng nhớ tạm cấp 2." #: params.def:844 #, no-c-format msgid "Whether software prefetch hints should be issued for non-constant strides." msgstr "" #: params.def:853 #, no-c-format msgid "The minimum constant stride beyond which we should use prefetch hints for." msgstr "" #: params.def:861 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop on average." msgid "The maximum number of stmts in loop nest for loop interchange." msgstr "Số tối đa các lệnh trung bình cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp bình quân." #: params.def:868 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of loop iterations we predict statically." msgid "The minimum stride ratio for loop interchange to be profitable." msgstr "Số tối đa các lần lặp lại vòng lặp dự đoán một cách tĩnh." #: params.def:879 #, no-c-format msgid "Whether to use canonical types." msgstr "Có nên sử dụng loại hợp nguyên tắc hay không." #: params.def:884 #, no-c-format msgid "Maximum length of partial antic set when performing tree pre optimization." msgstr "Chiều dài tối đa của tập hợp antic bộ phận khi thực hiện sự tối ưu hóa sẵn cây." #: params.def:894 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum depth of a loop nest we completely peel." msgid "Maximum depth of a loop nest to fully value-number optimistically." msgstr "Độ sâu tối đa của một bộ vòng lặp xếp lồng vào nhau được chúng ta lột hoàn toàn." #: params.def:905 #, no-c-format msgid "Maximum number of disambiguations to perform per memory access." msgstr "" #: params.def:910 #, no-c-format msgid "Max loops number for regional RA." msgstr "Số tối đa các vòng lặp cho RA thuộc miền." #: params.def:915 #, no-c-format msgid "Max size of conflict table in MB." msgstr "Kích cỡ tối đa (theo MB) của bảng xung đột." #: params.def:920 #, no-c-format msgid "The number of registers in each class kept unused by loop invariant motion." msgstr "Số các thanh ghi mỗi lớp còn lại chưa dùng do chuyển động bất biến vòng lặp." #: params.def:925 #, no-c-format msgid "The max number of reload pseudos which are considered during spilling a non-reload pseudo." msgstr "" #: params.def:930 #, no-c-format msgid "Minimal fall-through edge probability in percentage used to add BB to inheritance EBB in LRA." msgstr "" #: params.def:938 #, no-c-format msgid "The maximum ratio between array size and switch branches for a switch conversion to take place." msgstr "Tỷ lệ tối đa giữa kích cỡ mảng và các nhánh chuyển đổi để chuyển đảo để lấy chỗ trống." #: params.def:946 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "size of tiles for loop blocking." msgid "Size of tiles for loop blocking." msgstr "kích cỡ tile (đơn vị dữ liệu) để chặn vòng lặp." #: params.def:953 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "maximum number of parameters in a SCoP." msgid "Maximum number of parameters in a SCoP." msgstr "số tối đa các tham số trong một SCoP." #: params.def:960 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "maximum number of arrays per scop." msgid "Maximum number of arrays per scop." msgstr "số tối đa các mảng trên một scop." #: params.def:965 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "maximum number of isl operations, 0 means unlimited" msgid "Maximum number of isl operations, 0 means unlimited." msgstr "Số tối đa các thao tác isl, 0 là không giới hạn" #: params.def:971 #, no-c-format msgid "Whether codegen errors should be ICEs when -fchecking." msgstr "" #: params.def:977 #, no-c-format msgid "Maximum number of datarefs in loop for building loop data dependencies." msgstr "" #: params.def:984 #, no-c-format msgid "Max basic blocks number in loop for loop invariant motion." msgstr "Số tối đa các khối cơ bản trong vòng lặp để chuyển động bất biến vòng lặp." #: params.def:992 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "use internal function id in profile lookup." msgid "Use internal function id in profile lookup." msgstr "dùng mã số hàm nội tại trong tìm kiếm hồ sơ." #: params.def:1000 #, no-c-format msgid "Track top N target addresses in indirect-call profile." msgstr "" #: params.def:1006 #, no-c-format msgid "Maximum number of instructions in basic block to be considered for SLP vectorization." msgstr "Số tối đa các lệnh trong khối cơ bản cần tính để véc-tơ hóa SLP." #: params.def:1011 #, no-c-format msgid "Min. ratio of insns to prefetches to enable prefetching for a loop with an unknown trip count." msgstr "Tỷ lệ tối thiểu giữa các lệnh và các lần lấy sẵn để bật lấy sẵn cho một vòng lặp không rõ số đếm lần đi qua." #: params.def:1017 #, no-c-format msgid "Min. ratio of insns to mem ops to enable prefetching in a loop." msgstr "Tỷ lệ tối thiểu giữa các lệnh và các thao tác vùng nhớ để bật lấy sẵn trong một vòng lặp." #: params.def:1024 #, no-c-format msgid "Max. size of var tracking hash tables." msgstr "Kích cỡ tối đa của bảng chuỗi duy nhất theo dõi var." #: params.def:1032 #, no-c-format msgid "Max. recursion depth for expanding var tracking expressions." msgstr "" #: params.def:1040 #, no-c-format msgid "Max. size of loc list for which reverse ops should be added." msgstr "" #: params.def:1049 #, no-c-format msgid "Max. count of debug markers to expand or inline." msgstr "" #: params.def:1056 #, no-c-format msgid "The minimum UID to be used for a nondebug insn." msgstr "UID tối thiểu cần sử dụng cho một lệnh không gỡ rối." #: params.def:1061 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum allowed growth of size of new parameters ipa-sra replaces a pointer to an aggregate with." msgid "Maximum allowed growth of number and total size of new parameters that ipa-sra replaces a pointer to an aggregate with." msgstr "Độ tăng lên tối đa được pháp của kích cỡ tham số mới ipa-sra thì thay thế một hàm trỏ theo một chiều rộng tập hợp." #: params.def:1067 #, no-c-format msgid "Size in bytes after which thread-local aggregates should be instrumented with the logging functions instead of save/restore pairs." msgstr "" #: params.def:1074 #, no-c-format msgid "Maximum size, in storage units, of an aggregate which should be considered for scalarization when compiling for speed." msgstr "" #: params.def:1080 #, no-c-format msgid "Maximum size, in storage units, of an aggregate which should be considered for scalarization when compiling for size." msgstr "" #: params.def:1086 #, no-c-format msgid "Maximum size of a list of values associated with each parameter for interprocedural constant propagation." msgstr "" #: params.def:1092 #, no-c-format msgid "Threshold ipa-cp opportunity evaluation that is still considered beneficial to clone." msgstr "" #: params.def:1098 #, no-c-format msgid "Percentage penalty the recursive functions will receive when they are evaluated for cloning." msgstr "" #: params.def:1104 #, no-c-format msgid "Percentage penalty functions containing a single call to another function will receive when they are evaluated for cloning." msgstr "" #: params.def:1110 #, no-c-format msgid "Maximum number of aggregate content items for a parameter in jump functions and lattices." msgstr "" #: params.def:1116 #, no-c-format msgid "Compile-time bonus IPA-CP assigns to candidates which make loop bounds or strides known." msgstr "" #: params.def:1122 #, no-c-format msgid "Compile-time bonus IPA-CP assigns to candidates which make an array index known." msgstr "" #: params.def:1128 #, no-c-format msgid "Maximum number of statements that will be visited by IPA formal parameter analysis based on alias analysis in any given function." msgstr "" #: params.def:1136 #, no-c-format msgid "Number of partitions the program should be split to." msgstr "" #: params.def:1141 #, no-c-format msgid "Minimal size of a partition for LTO (in estimated instructions)." msgstr "" #: params.def:1146 #, no-c-format msgid "Maximal size of a partition for LTO (in estimated instructions)." msgstr "" #: params.def:1153 #, no-c-format msgid "Maximum number of namespaces to search for alternatives when name lookup fails." msgstr "Số tối đa các không gian tên để tìm kiếm cái thay thế khi việc tìm gặp lỗi." #: params.def:1160 #, no-c-format msgid "Maximum number of conditional store pairs that can be sunk." msgstr "Số tối đa các cặp lưu điều kiện cái mà có thể hạ xuống." #: params.def:1168 #, no-c-format msgid "The smallest number of different values for which it is best to use a jump-table instead of a tree of conditional branches, if 0, use the default for the machine." msgstr "" #: params.def:1176 #, no-c-format msgid "Allow new data races on stores to be introduced." msgstr "" #: params.def:1182 #, no-c-format msgid "Set the maximum number of instructions executed in parallel in reassociated tree. If 0, use the target dependent heuristic." msgstr "" #: params.def:1188 #, no-c-format msgid "Maximum amount of similar bbs to compare a bb with." msgstr "" #: params.def:1193 #, no-c-format msgid "Allow the store merging pass to introduce unaligned stores if it is legal to do so." msgstr "" #: params.def:1199 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of conditional store pairs that can be sunk." msgid "Maximum number of constant stores to merge in the store merging pass." msgstr "Số tối đa các cặp lưu điều kiện cái mà có thể hạ xuống." #: params.def:1205 #, no-c-format msgid "Maximum amount of iterations of the pass over a function." msgstr "" #: params.def:1212 #, no-c-format msgid "Maximum number of strings for which strlen optimization pass will track string lengths." msgstr "" #: params.def:1219 #, no-c-format msgid "Which -fsched-pressure algorithm to apply." msgstr "Thuật toán nào được áp dụng." #: params.def:1225 #, no-c-format msgid "Maximum length of candidate scans for straight-line strength reduction." msgstr "" #: params.def:1233 #, no-c-format msgid "Enable asan stack protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ ngăn xếp asan." #: params.def:1238 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Enable asan globals protection." msgid "Enable asan allocas/VLAs protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ asan toàn cục." #: params.def:1243 #, no-c-format msgid "Enable asan globals protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ asan toàn cục." #: params.def:1248 #, no-c-format msgid "Enable asan store operations protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ thao tác lưu trữ asan." #: params.def:1253 #, no-c-format msgid "Enable asan load operations protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ thao tác tải asan." #: params.def:1258 #, no-c-format msgid "Enable asan builtin functions protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ hàm dựng sẵn asan." #: params.def:1263 #, no-c-format msgid "Enable asan detection of use-after-return bugs." msgstr "Bật dò tìm asan của lỗi dùng-sau-khi-trả-về." #: params.def:1268 #, no-c-format msgid "Use callbacks instead of inline code if number of accesses in function becomes greater or equal to this number." msgstr "" #: params.def:1274 #, no-c-format msgid "Use direct poisoning/unpoisoning instructions for variables smaller or equal to this number." msgstr "" #: params.def:1280 #, no-c-format msgid "Maximum number of nested calls to search for control dependencies during uninitialized variable analysis." msgstr "" #: params.def:1286 #, no-c-format msgid "Scale factor to apply to the number of statements in a threading path when comparing to the number of (scaled) blocks." msgstr "" #: params.def:1291 #, no-c-format msgid "Maximum number of arguments a PHI may have before the FSM threader will not try to thread through its block." msgstr "" #: params.def:1296 #, no-c-format msgid "Scale factor to apply to the number of blocks in a threading path when comparing to the number of (scaled) statements." msgstr "" #: params.def:1301 #, no-c-format msgid "Maximum number of instructions to copy when duplicating blocks on a finite state automaton jump thread path." msgstr "" #: params.def:1306 #, no-c-format msgid "Maximum number of basic blocks on a finite state automaton jump thread path." msgstr "" #: params.def:1311 #, no-c-format msgid "Maximum number of new jump thread paths to create for a finite state automaton." msgstr "" #: params.def:1316 #, no-c-format msgid "Chunk size of omp schedule for loops parallelized by parloops." msgstr "" #: params.def:1321 #, no-c-format msgid "Schedule type of omp schedule for loops parallelized by parloops (static, dynamic, guided, auto, runtime)." msgstr "" #: params.def:1328 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop." msgid "Minimum number of iterations per thread of an innermost parallelized loop." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp." #: params.def:1334 #, no-c-format msgid "Maximum recursion depth allowed when querying a property of an SSA name." msgstr "" #: params.def:1340 #, no-c-format msgid "Maximum number of insns in a basic block to consider for RTL if-conversion." msgstr "Số tối đa các lệnh trong khối cơ bản cần để coi là cho if-conversion SLP." #: params.def:1346 #, no-c-format msgid "Maximum permissible cost for the sequence that would be generated by the RTL if-conversion pass for a branch that is considered predictable." msgstr "" #: params.def:1353 #, no-c-format msgid "Maximum permissible cost for the sequence that would be generated by the RTL if-conversion pass for a branch that is considered unpredictable." msgstr "" #: params.def:1360 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Level of hsa debug stores verbosity" msgid "Level of hsa debug stores verbosity." msgstr "Mức chi tiết lưu gỡ lỗi hsa" #: params.def:1365 #, no-c-format msgid "Maximum number of may-defs visited when devirtualizing speculatively." msgstr "" #: params.def:1370 #, no-c-format msgid "Maximum number of assertions to add along the default edge of a switch statement during VRP." msgstr "" #: params.def:1376 #, no-c-format msgid "Enable loop epilogue vectorization using smaller vector size." msgstr "" #: params.def:1381 #, no-c-format msgid "Minimum percentage of memrefs that must go away for unroll-and-jam to be considered profitable." msgstr "" #: params.def:1386 #, no-c-format msgid "Maximum unroll factor for the unroll-and-jam transformation." msgstr "" #: params.def:1391 #, no-c-format msgid "Maximum number of bits for which we avoid creating FMAs." msgstr "" #: params.def:1396 #, no-c-format msgid "True if a non-short-circuit operation is optimal." msgstr "" #: params.def:1401 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of instructions in basic block to be considered for SLP vectorization." msgid "The maximum number of instructions in an inner loop that is being considered for versioning." msgstr "Số tối đa các lệnh trong khối cơ bản cần tính để véc-tơ hóa SLP." #: params.def:1407 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop." msgid "The maximum number of instructions in an outer loop that is being considered for versioning, on top of the instructions in inner loops." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp." #: c-family/c-format.c:404 msgid "format" msgstr "định dạng" #: c-family/c-format.c:405 msgid "field width specifier" msgstr "chỉ định độ rộng trường" #: c-family/c-format.c:406 msgid "field precision specifier" msgstr "chỉ định độ chính xác trường" #: c-family/c-format.c:524 c-family/c-format.c:548 config/i386/msformat-c.c:44 msgid "' ' flag" msgstr "cờ “ “" #: c-family/c-format.c:524 c-family/c-format.c:548 config/i386/msformat-c.c:44 msgid "the ' ' printf flag" msgstr "cờ printf “ “" #: c-family/c-format.c:525 c-family/c-format.c:549 c-family/c-format.c:580 #: c-family/c-format.c:645 config/i386/msformat-c.c:45 msgid "'+' flag" msgstr "cờ “+”" #: c-family/c-format.c:525 c-family/c-format.c:549 c-family/c-format.c:580 #: config/i386/msformat-c.c:45 msgid "the '+' printf flag" msgstr "cờ printf “+”" #: c-family/c-format.c:526 c-family/c-format.c:550 c-family/c-format.c:581 #: c-family/c-format.c:621 config/i386/msformat-c.c:46 #: config/i386/msformat-c.c:81 msgid "'#' flag" msgstr "cờ “#”" #: c-family/c-format.c:526 c-family/c-format.c:550 c-family/c-format.c:581 #: config/i386/msformat-c.c:46 msgid "the '#' printf flag" msgstr "cờ printf “#”" #: c-family/c-format.c:527 c-family/c-format.c:551 c-family/c-format.c:619 #: config/i386/msformat-c.c:47 msgid "'0' flag" msgstr "cờ “0”" #: c-family/c-format.c:527 c-family/c-format.c:551 config/i386/msformat-c.c:47 msgid "the '0' printf flag" msgstr "cờ printf “0”" #: c-family/c-format.c:528 c-family/c-format.c:552 c-family/c-format.c:618 #: c-family/c-format.c:648 config/i386/msformat-c.c:48 msgid "'-' flag" msgstr "cờ “-”" #: c-family/c-format.c:528 c-family/c-format.c:552 config/i386/msformat-c.c:48 msgid "the '-' printf flag" msgstr "cờ printf “-”" #: c-family/c-format.c:529 c-family/c-format.c:601 config/i386/msformat-c.c:49 #: config/i386/msformat-c.c:69 msgid "''' flag" msgstr "cờ “'”" #: c-family/c-format.c:529 config/i386/msformat-c.c:49 msgid "the ''' printf flag" msgstr "cờ printf “'”" #: c-family/c-format.c:530 c-family/c-format.c:602 msgid "'I' flag" msgstr "cờ “I”" #: c-family/c-format.c:530 msgid "the 'I' printf flag" msgstr "cờ printf “I”" #: c-family/c-format.c:531 c-family/c-format.c:553 c-family/c-format.c:599 #: c-family/c-format.c:622 c-family/c-format.c:649 config/sol2-c.c:43 #: config/i386/msformat-c.c:50 config/i386/msformat-c.c:67 msgid "field width" msgstr "bề rộng trường" #: c-family/c-format.c:531 c-family/c-format.c:553 config/sol2-c.c:43 #: config/i386/msformat-c.c:50 msgid "field width in printf format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:532 c-family/c-format.c:554 c-family/c-format.c:583 #: config/i386/msformat-c.c:51 msgid "precision" msgstr "độ chính xác" #: c-family/c-format.c:532 c-family/c-format.c:554 c-family/c-format.c:583 #: config/i386/msformat-c.c:51 msgid "precision in printf format" msgstr "độ chính xác theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:533 c-family/c-format.c:555 c-family/c-format.c:584 #: c-family/c-format.c:600 c-family/c-format.c:652 config/sol2-c.c:44 #: config/i386/msformat-c.c:52 config/i386/msformat-c.c:68 msgid "length modifier" msgstr "đồ sửa đổi bề dài" #: c-family/c-format.c:533 c-family/c-format.c:555 c-family/c-format.c:584 #: config/sol2-c.c:44 config/i386/msformat-c.c:52 msgid "length modifier in printf format" msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:582 msgid "'q' flag" msgstr "cờ “q”" #: c-family/c-format.c:582 msgid "the 'q' diagnostic flag" msgstr "cờ chẩn đoán “q”" #: c-family/c-format.c:596 config/i386/msformat-c.c:65 msgid "assignment suppression" msgstr "thu hồi sự gán" #: c-family/c-format.c:596 config/i386/msformat-c.c:65 msgid "the assignment suppression scanf feature" msgstr "tính năng scanf để thu hồi sự gán" #: c-family/c-format.c:597 config/i386/msformat-c.c:66 msgid "'a' flag" msgstr "cờ “a”" #: c-family/c-format.c:597 config/i386/msformat-c.c:66 msgid "the 'a' scanf flag" msgstr "cờ scanf “a”" #: c-family/c-format.c:598 msgid "'m' flag" msgstr "cờ “m”" #: c-family/c-format.c:598 msgid "the 'm' scanf flag" msgstr "cờ scanf “m”" #: c-family/c-format.c:599 config/i386/msformat-c.c:67 msgid "field width in scanf format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng scanf" #: c-family/c-format.c:600 config/i386/msformat-c.c:68 msgid "length modifier in scanf format" msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng scanf" #: c-family/c-format.c:601 config/i386/msformat-c.c:69 msgid "the ''' scanf flag" msgstr "cờ scanf “'”" #: c-family/c-format.c:602 msgid "the 'I' scanf flag" msgstr "cờ scanf “I”" #: c-family/c-format.c:617 msgid "'_' flag" msgstr "cờ “_”" #: c-family/c-format.c:617 msgid "the '_' strftime flag" msgstr "cờ strftime “_”" #: c-family/c-format.c:618 msgid "the '-' strftime flag" msgstr "cờ strftime “-”" #: c-family/c-format.c:619 msgid "the '0' strftime flag" msgstr "cờ strftime “0”" #: c-family/c-format.c:620 c-family/c-format.c:644 msgid "'^' flag" msgstr "cờ “^”" #: c-family/c-format.c:620 msgid "the '^' strftime flag" msgstr "cờ strftime “^”" #: c-family/c-format.c:621 config/i386/msformat-c.c:81 msgid "the '#' strftime flag" msgstr "cờ strftime “#”" #: c-family/c-format.c:622 msgid "field width in strftime format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng stfrtime" #: c-family/c-format.c:623 msgid "'E' modifier" msgstr "đồ sửa đổi “E”" #: c-family/c-format.c:623 msgid "the 'E' strftime modifier" msgstr "đồ sửa đổi “E” của strftime" #: c-family/c-format.c:624 msgid "'O' modifier" msgstr "đồ sửa đổi “O”" #: c-family/c-format.c:624 msgid "the 'O' strftime modifier" msgstr "đồ sửa đổi “O” của strftime" #: c-family/c-format.c:625 msgid "the 'O' modifier" msgstr "đồ sửa đổi “O”" #: c-family/c-format.c:643 msgid "fill character" msgstr "ký tự điền vào" #: c-family/c-format.c:643 msgid "fill character in strfmon format" msgstr "ký tự điền vào theo định dạng strftime" #: c-family/c-format.c:644 msgid "the '^' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “^”" #: c-family/c-format.c:645 msgid "the '+' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “+”" #: c-family/c-format.c:646 msgid "'(' flag" msgstr "cờ “(”" #: c-family/c-format.c:646 msgid "the '(' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “(”" #: c-family/c-format.c:647 msgid "'!' flag" msgstr "cờ “!”" #: c-family/c-format.c:647 msgid "the '!' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “!”" #: c-family/c-format.c:648 msgid "the '-' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “-”" #: c-family/c-format.c:649 msgid "field width in strfmon format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng strfmon" #: c-family/c-format.c:650 msgid "left precision" msgstr "đồ chính xác bên trái" #: c-family/c-format.c:650 msgid "left precision in strfmon format" msgstr "đồ chính xác bên trái theo định dạng strfmon" #: c-family/c-format.c:651 msgid "right precision" msgstr "đồ chính xác bên phải" #: c-family/c-format.c:651 msgid "right precision in strfmon format" msgstr "đồ chính xác bên phải theo định dạng strfmon" #: c-family/c-format.c:652 msgid "length modifier in strfmon format" msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng strfmon" #. Handle deferred options from command-line. #: c-family/c-opts.c:1420 fortran/cpp.c:590 msgid "" msgstr "" #: config/aarch64/aarch64.c:7581 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unsupported operand for code '%c'" msgid "unsupported operand for code '%c'" msgstr "Không hỗ trợ toán hạng cho mã “%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:7592 config/aarch64/aarch64.c:7608 #: config/aarch64/aarch64.c:7620 config/aarch64/aarch64.c:7631 #: config/aarch64/aarch64.c:7647 config/aarch64/aarch64.c:7668 #: config/aarch64/aarch64.c:7738 config/aarch64/aarch64.c:7749 #: config/aarch64/aarch64.c:7763 config/aarch64/aarch64.c:7985 #: config/aarch64/aarch64.c:8003 #, c-format msgid "invalid operand for '%%%c'" msgstr "toán hạng không hợp lệ đối với “%%%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:7683 config/aarch64/aarch64.c:7694 #: config/aarch64/aarch64.c:7845 config/aarch64/aarch64.c:7856 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid constant" msgid "invalid vector constant" msgstr "hằng không hợp lệ" #: config/aarch64/aarch64.c:7706 config/aarch64/aarch64.c:7718 #: config/aarch64/aarch64.c:7729 #, c-format msgid "incompatible floating point / vector register operand for '%%%c'" msgstr "toán hạn dấu chấm động / thanh ghi véctơ không tương thích cho “%%%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:7797 config/arm/arm.c:22811 #, c-format msgid "missing operand" msgstr "toán hạng còn thiếu" #: config/aarch64/aarch64.c:7882 #, c-format msgid "invalid constant" msgstr "hằng không hợp lệ" #: config/aarch64/aarch64.c:7885 #, c-format msgid "invalid operand" msgstr "toán hạng không hợp lệ" #: config/aarch64/aarch64.c:8011 config/aarch64/aarch64.c:8016 #, c-format msgid "invalid operand prefix '%%%c'" msgstr "tiền tố toán hạng không hợp lệ “%%%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:8036 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid addressing mode" msgid "invalid address mode" msgstr "sai đặt chế độ đặt địa chỉ" #: config/alpha/alpha.c:5126 config/i386/i386.c:18106 #: config/rs6000/rs6000.c:21347 config/sparc/sparc.c:9368 #, c-format msgid "'%%&' used without any local dynamic TLS references" msgstr "“%%&” bị sử dụng mà không có tham chiếu TLS năng động cục bộ" #: config/alpha/alpha.c:5184 config/bfin/bfin.c:1428 #, c-format msgid "invalid %%J value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/alpha/alpha.c:5214 config/ia64/ia64.c:5580 config/or1k/or1k.c:1219 #, c-format msgid "invalid %%r value" msgstr "giá trị %%r sai" #: config/alpha/alpha.c:5224 config/ia64/ia64.c:5534 #: config/rs6000/rs6000.c:21041 config/xtensa/xtensa.c:2432 #, c-format msgid "invalid %%R value" msgstr "giá trị %%R sai" #: config/alpha/alpha.c:5230 config/rs6000/rs6000.c:20961 #: config/xtensa/xtensa.c:2399 #, c-format msgid "invalid %%N value" msgstr "giá trị %%N sai" #: config/alpha/alpha.c:5238 config/rs6000/rs6000.c:20989 #, c-format msgid "invalid %%P value" msgstr "giá trị %%P sai" #: config/alpha/alpha.c:5246 #, c-format msgid "invalid %%h value" msgstr "giá trị %%h sai" #: config/alpha/alpha.c:5254 config/xtensa/xtensa.c:2425 #, c-format msgid "invalid %%L value" msgstr "giá trị %%L sai" #: config/alpha/alpha.c:5273 #, c-format msgid "invalid %%m value" msgstr "giá trị %%m sai" #: config/alpha/alpha.c:5279 #, c-format msgid "invalid %%M value" msgstr "giá trị %%M sai" #: config/alpha/alpha.c:5316 #, c-format msgid "invalid %%U value" msgstr "giá trị %%U sai" #: config/alpha/alpha.c:5324 config/rs6000/rs6000.c:21049 #, c-format msgid "invalid %%s value" msgstr "giá trị %%s sai" #: config/alpha/alpha.c:5335 #, c-format msgid "invalid %%C value" msgstr "giá trị %%C sai" #: config/alpha/alpha.c:5372 config/rs6000/rs6000.c:20825 #, c-format msgid "invalid %%E value" msgstr "giá trị %%E sai" #: config/alpha/alpha.c:5397 config/alpha/alpha.c:5447 #, c-format msgid "unknown relocation unspec" msgstr "không rõ bỏ ghi rõ bố trí lại" #: config/alpha/alpha.c:5406 config/cr16/cr16.c:1569 config/gcn/gcn.c:5595 #: config/gcn/gcn.c:5604 config/gcn/gcn.c:5664 config/gcn/gcn.c:5672 #: config/gcn/gcn.c:5688 config/gcn/gcn.c:5706 config/gcn/gcn.c:5757 #: config/gcn/gcn.c:5858 config/gcn/gcn.c:5969 config/rs6000/rs6000.c:21352 #: config/spu/spu.c:1461 #, c-format msgid "invalid %%xn code" msgstr "mã %%xn sai" #: config/alpha/alpha.c:5512 #, c-format msgid "invalid operand address" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ" #: config/arc/arc.c:4213 #, c-format msgid "invalid operand to %%Z code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%Z" #: config/arc/arc.c:4221 #, c-format msgid "invalid operand to %%z code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%z" #: config/arc/arc.c:4229 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid operand to %%Z code" msgid "invalid operands to %%c code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%Z" #: config/arc/arc.c:4237 #, c-format msgid "invalid operand to %%M code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%M" #: config/arc/arc.c:4245 config/m32r/m32r.c:2103 #, c-format msgid "invalid operand to %%p code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%p" #: config/arc/arc.c:4256 config/m32r/m32r.c:2096 #, c-format msgid "invalid operand to %%s code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%s" #: config/arc/arc.c:4404 config/m32r/m32r.c:2129 #, c-format msgid "invalid operand to %%R code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%R" #: config/arc/arc.c:4480 config/m32r/m32r.c:2152 #, c-format msgid "invalid operand to %%H/%%L code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%H/%%L" #: config/arc/arc.c:4548 config/m32r/m32r.c:2223 #, c-format msgid "invalid operand to %%U code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%U" #: config/arc/arc.c:4560 #, c-format msgid "invalid operand to %%V code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%V" #: config/arc/arc.c:4617 #, c-format msgid "invalid operand to %%O code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%O" #. Unknown flag. #. Undocumented flag. #: config/arc/arc.c:4643 config/epiphany/epiphany.c:1305 #: config/m32r/m32r.c:2250 config/nds32/nds32.c:3512 config/sparc/sparc.c:9647 #, c-format msgid "invalid operand output code" msgstr "sai đặt mã kết xuất toán hạng" #: config/arc/arc.c:6234 #, c-format msgid "invalid UNSPEC as operand: %d" msgstr "UNSPEC không hợp lệ như là toán hạng: %d" #: config/arc/arc.c:6523 config/cris/cris.c:2571 msgid "unrecognized supposed constant" msgstr "không nhận ra điều nên là hằng số" #: config/arm/arm.c:19249 config/arm/arm.c:19274 config/arm/arm.c:19284 #: config/arm/arm.c:19293 config/arm/arm.c:19302 #, c-format msgid "invalid shift operand" msgstr "sai đặt toán hạng dời" #: config/arm/arm.c:22142 config/arm/arm.c:22160 #, c-format msgid "predicated Thumb instruction" msgstr "lệnh Thumb căn cứ vào" #: config/arm/arm.c:22148 #, c-format msgid "predicated instruction in conditional sequence" msgstr "gặp lệnh căn cứ vào trong dãy có điều kiện" #: config/arm/arm.c:22266 config/arm/arm.c:22279 config/arm/arm.c:22304 #: config/nios2/nios2.c:3069 #, c-format msgid "Unsupported operand for code '%c'" msgstr "Không hỗ trợ toán hạng cho mã “%c”" #: config/arm/arm.c:22381 config/arm/arm.c:22403 config/arm/arm.c:22413 #: config/arm/arm.c:22423 config/arm/arm.c:22433 config/arm/arm.c:22472 #: config/arm/arm.c:22490 config/arm/arm.c:22515 config/arm/arm.c:22530 #: config/arm/arm.c:22557 config/arm/arm.c:22564 config/arm/arm.c:22582 #: config/arm/arm.c:22589 config/arm/arm.c:22597 config/arm/arm.c:22618 #: config/arm/arm.c:22625 config/arm/arm.c:22758 config/arm/arm.c:22765 #: config/arm/arm.c:22792 config/arm/arm.c:22799 config/bfin/bfin.c:1441 #: config/bfin/bfin.c:1448 config/bfin/bfin.c:1455 config/bfin/bfin.c:1462 #: config/bfin/bfin.c:1471 config/bfin/bfin.c:1478 config/bfin/bfin.c:1485 #: config/bfin/bfin.c:1492 config/nds32/nds32.c:3538 #, c-format msgid "invalid operand for code '%c'" msgstr "sai đặt toán hạng cho mã “%c”" #: config/arm/arm.c:22485 #, c-format msgid "instruction never executed" msgstr "lệnh chưa bao giờ thực hiện" #. Former Maverick support, removed after GCC-4.7. #: config/arm/arm.c:22506 #, c-format msgid "obsolete Maverick format code '%c'" msgstr "định dạng mã Maverick đã cũ “%c”" #: config/avr/avr.c:2655 #, c-format msgid "address operand requires constraint for X, Y, or Z register" msgstr "toán hạng địa chỉ yêu cầu ràng buộc cho thanh ghi X, Y, hay Z" #: config/avr/avr.c:2836 msgid "operands to %T/%t must be reg + const_int:" msgstr "các toán hạng cho %T/%t phải là reg + const_int:" #: config/avr/avr.c:2886 config/avr/avr.c:2953 msgid "bad address, not an I/O address:" msgstr "Địa chỉ sai, không phải địa chỉ V/R:" #: config/avr/avr.c:2895 msgid "bad address, not a constant:" msgstr "địa chỉ sai, không phải là một hằng số:" #: config/avr/avr.c:2913 config/avr/avr.c:2920 msgid "bad address, not (reg+disp):" msgstr "địa chỉ sai, không phải (reg+disp):" #: config/avr/avr.c:2927 msgid "bad address, not post_inc or pre_dec:" msgstr "địa chỉ sai, không phải post_inc hoặc pre_dec:" #: config/avr/avr.c:2939 msgid "internal compiler error. Bad address:" msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Địa chỉ sai:" #: config/avr/avr.c:2972 #, c-format msgid "Unsupported code '%c' for fixed-point:" msgstr "Không hỗ trợ mã “%c” cho dấu chấm cố định:" #: config/avr/avr.c:2980 msgid "internal compiler error. Unknown mode:" msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Không hiểu chế độ:" #: config/avr/avr.c:4022 config/avr/avr.c:4966 config/avr/avr.c:5413 msgid "invalid insn:" msgstr "lệnh sai:" #: config/avr/avr.c:4076 config/avr/avr.c:4188 config/avr/avr.c:4246 #: config/avr/avr.c:4298 config/avr/avr.c:4317 config/avr/avr.c:4509 #: config/avr/avr.c:4817 config/avr/avr.c:5102 config/avr/avr.c:5306 #: config/avr/avr.c:5470 config/avr/avr.c:5563 config/avr/avr.c:5762 msgid "incorrect insn:" msgstr "lệnh không đúng:" #: config/avr/avr.c:4333 config/avr/avr.c:4608 config/avr/avr.c:4888 #: config/avr/avr.c:5174 config/avr/avr.c:5352 config/avr/avr.c:5619 #: config/avr/avr.c:5820 msgid "unknown move insn:" msgstr "không rõ lệnh di chuyển:" #: config/avr/avr.c:6279 msgid "bad shift insn:" msgstr "lệnh dời sai:" #: config/avr/avr.c:6387 config/avr/avr.c:6868 config/avr/avr.c:7283 msgid "internal compiler error. Incorrect shift:" msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Dịch không đúng:" #: config/avr/avr.c:8689 msgid "unsupported fixed-point conversion" msgstr "không hỗ trợ chuyển đổi dấu chấm cố định" #: config/avr/avr.c:10046 #, fuzzy #| msgid "Loop variable" msgid "variable" msgstr "Biến vòng lặp" #: config/avr/avr.c:10051 #, fuzzy #| msgid "redefinition of parameter %q+D" msgid "function parameter" msgstr "định nghĩa lại của đối số %q+D" #: config/avr/avr.c:10056 #, fuzzy #| msgid "struct defined here" msgid "structure field" msgstr "struct được định nghĩa ở đây" #: config/avr/avr.c:10062 #, fuzzy #| msgid "creating array of functions" msgid "return type of function" msgstr "tạo mảng hàm" #: config/avr/avr.c:10067 #, fuzzy #| msgid "null pointer" msgid "pointer" msgstr "con trỏ rỗng" #: config/avr/driver-avr.c:50 #, c-format msgid "" "Running spec function '%s' with %d args\n" "\n" msgstr "Đang chạy hàm hàm đặc tả “%s” với %d đối số\n" #: config/bfin/bfin.c:1390 #, c-format msgid "invalid %%j value" msgstr "giá trị %%j sai" #: config/bfin/bfin.c:1583 config/c6x/c6x.c:2292 #, c-format msgid "invalid const_double operand" msgstr "toán hạng const_double sai" #: config/cris/cris.c:625 config/ft32/ft32.c:110 config/moxie/moxie.c:108 #: final.c:3608 final.c:3610 fold-const.c:267 gcc.c:5393 gcc.c:5407 #: rtl-error.c:101 toplev.c:326 vr-values.c:2445 cp/typeck.c:6486 #: d/dmd/expressionsem.c:615 d/dmd/expressionsem.c:638 lto/lto-object.c:184 #: lto/lto-object.c:281 lto/lto-object.c:338 lto/lto-object.c:362 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s" msgstr "%s" #: config/cris/cris.c:676 msgid "unexpected index-type in cris_print_index" msgstr "gặp loại chỉ mục (index-type) bất thường trong cris_print_index" #: config/cris/cris.c:693 msgid "unexpected base-type in cris_print_base" msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" #: config/cris/cris.c:757 msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “b”" #: config/cris/cris.c:774 msgid "invalid operand for 'o' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “o”" #: config/cris/cris.c:793 msgid "invalid operand for 'O' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “O”" #: config/cris/cris.c:826 msgid "invalid operand for 'p' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “p”" #: config/cris/cris.c:865 msgid "invalid operand for 'z' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “z”" #: config/cris/cris.c:929 config/cris/cris.c:963 msgid "invalid operand for 'H' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “H”" #: config/cris/cris.c:939 msgid "bad register" msgstr "thanh ghi sai" #: config/cris/cris.c:983 msgid "invalid operand for 'e' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “e”" #: config/cris/cris.c:1000 msgid "invalid operand for 'm' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “m”" #: config/cris/cris.c:1025 msgid "invalid operand for 'A' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “A”" #: config/cris/cris.c:1095 msgid "invalid operand for 'D' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “D”" #: config/cris/cris.c:1109 msgid "invalid operand for 'T' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “T”" #: config/cris/cris.c:1129 config/ft32/ft32.c:236 config/moxie/moxie.c:178 msgid "invalid operand modifier letter" msgstr "sai đặt chữ sửa đổi toán hạng" #: config/cris/cris.c:1183 msgid "unexpected multiplicative operand" msgstr "gặp toán hạng nhân lên bất thường" #: config/cris/cris.c:1203 config/ft32/ft32.c:259 config/moxie/moxie.c:203 msgid "unexpected operand" msgstr "gặp toán hạng bất thường" #: config/cris/cris.c:1242 config/cris/cris.c:1252 msgid "unrecognized address" msgstr "không nhận ra địa chỉ" #: config/cris/cris.c:2970 config/cris/cris.c:3028 msgid "unexpected side-effects in address" msgstr "gặp hiệu ứng khác bất thường trong địa chỉ" #. Can't possibly get anything else for a function-call, right? #: config/cris/cris.c:3856 msgid "unidentifiable call op" msgstr "không nhận ra gọi op" #: config/cris/cris.c:3918 #, c-format msgid "PIC register isn't set up" msgstr "Chưa cài đặt thanh ghi PIC" #: config/fr30/fr30.c:510 #, c-format msgid "fr30_print_operand_address: unhandled address" msgstr "fr30_print_operand_address: địa chỉ chưa quản lý" #: config/fr30/fr30.c:534 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%p code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%p" #: config/fr30/fr30.c:554 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%b code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%b" #: config/fr30/fr30.c:575 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%B code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%B" #: config/fr30/fr30.c:583 #, c-format msgid "fr30_print_operand: invalid operand to %%A code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%A" #: config/fr30/fr30.c:600 #, c-format msgid "fr30_print_operand: invalid %%x code" msgstr "fr30_print_operand: sai đặt mã %%x" #: config/fr30/fr30.c:607 #, c-format msgid "fr30_print_operand: invalid %%F code" msgstr "fr30_print_operand: sai đặt mã %%F" #: config/fr30/fr30.c:624 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unknown code" msgstr "fr30_print_operand: không rõ mã" #: config/fr30/fr30.c:652 config/fr30/fr30.c:661 config/fr30/fr30.c:672 #: config/fr30/fr30.c:685 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unhandled MEM" msgstr "fr30_print_operand: MEM chưa quản lý" #: config/frv/frv.c:2497 msgid "bad insn to frv_print_operand_address:" msgstr "sai đặt lệnh tới frv_print_operand_address:" #: config/frv/frv.c:2508 msgid "bad register to frv_print_operand_memory_reference_reg:" msgstr "sai đặt thanh ghi tới frv_print_operand_memory_reference_reg:" #: config/frv/frv.c:2547 config/frv/frv.c:2557 config/frv/frv.c:2566 #: config/frv/frv.c:2587 config/frv/frv.c:2592 msgid "bad insn to frv_print_operand_memory_reference:" msgstr "sai đặt lệnh tới frv_print_operand_memory_reference:" #: config/frv/frv.c:2677 #, c-format msgid "bad condition code" msgstr "mã điều kiện sai" #: config/frv/frv.c:2751 msgid "bad insn in frv_print_operand, bad const_double" msgstr "gặp lệnh sai trong frv_print_operand, đặt sai const_double" #: config/frv/frv.c:2812 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'e' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “e”:" #: config/frv/frv.c:2820 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'F' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “F”:" #: config/frv/frv.c:2836 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'f' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “f”:" #: config/frv/frv.c:2850 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'g' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “g”:" #: config/frv/frv.c:2898 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'L' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “L”:" #: config/frv/frv.c:2911 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'M/N' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “M/N”:" #: config/frv/frv.c:2932 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'O' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “O”:" #: config/frv/frv.c:2950 msgid "bad insn to frv_print_operand, P modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “P”:" #: config/frv/frv.c:2970 msgid "bad insn in frv_print_operand, z case" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp “z”" #: config/frv/frv.c:3001 msgid "bad insn in frv_print_operand, 0 case" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp “0”" #: config/frv/frv.c:3006 msgid "frv_print_operand: unknown code" msgstr "frv_print_operand: gặp mã không rõ" #: config/frv/frv.c:4410 msgid "bad output_move_single operand" msgstr "đặt sai toán hạng output_move_single" #: config/frv/frv.c:4537 msgid "bad output_move_double operand" msgstr "đặt sai toán hạng output_move_double" #: config/frv/frv.c:4679 msgid "bad output_condmove_single operand" msgstr "đặt sai toán hạng output_condmove_single" #: config/gcn/gcn.c:5285 config/gcn/gcn.c:5309 config/gcn/gcn.c:5313 #: config/gcn/gcn.c:5637 config/gcn/gcn.c:5648 config/gcn/gcn.c:5651 #, c-format msgid "bad ADDR_SPACE_GLOBAL address" msgstr "" #: config/gcn/gcn.c:5423 config/gcn/gcn.c:5446 config/gcn/gcn.c:5475 #: config/gcn/gcn.c:5491 config/gcn/gcn.c:5510 config/gcn/gcn.c:5586 #: config/gcn/gcn.c:5782 config/gcn/gcn.c:5879 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid operand to %%Z code" msgid "invalid operand %%xn code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%Z" #: config/gcn/gcn.c:5949 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid constant" msgid "invlaid fp constant" msgstr "hằng không hợp lệ" #: config/i386/i386.c:16934 #, c-format msgid "invalid UNSPEC as operand" msgstr "đặt sai UNSPEC như là toán hạng" #: config/i386/i386.c:17473 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid use of %" msgid "invalid use of register '%s'" msgstr "dùng % không hợp lệ" #: config/i386/i386.c:17478 #, c-format msgid "invalid use of asm flag output" msgstr "sử dụng kết xuất cờ asm sai" #: config/i386/i386.c:17708 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code 'O'" msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng “O”" #: config/i386/i386.c:17743 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code 'z'" msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng “z”" #: config/i386/i386.c:17812 #, c-format msgid "invalid operand type used with operand code 'Z'" msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng “Z”" #: config/i386/i386.c:17817 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code 'Z'" msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng “Z”" #: config/i386/i386.c:17894 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:17973 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'D'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “D”" #: config/i386/i386.c:17991 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code '%c'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng không hợp lệ “%c”" #: config/i386/i386.c:18004 #, c-format msgid "operand is not an offsettable memory reference, invalid operand code 'H'" msgstr "" #: config/i386/i386.c:18019 #, fuzzy, c-format #| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgid "operand is not an integer, invalid operand code 'K'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:18047 #, fuzzy, c-format #| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgid "operand is not a specific integer, invalid operand code 'r'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:18065 #, fuzzy, c-format #| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgid "operand is not an integer, invalid operand code 'R'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:18088 #, fuzzy, c-format #| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgid "operand is not a specific integer, invalid operand code 'R'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:18172 #, c-format msgid "invalid operand code '%c'" msgstr "mã toán hạng sai “%c”" #: config/i386/i386.c:18234 #, c-format msgid "invalid constraints for operand" msgstr "sai đặt ràng buộc cho toán hạng" #: config/i386/i386.c:18284 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid zero extract" msgid "invalid vector immediate" msgstr "trích số không không hợp lệ" #: config/i386/i386.c:29162 msgid "unknown insn mode" msgstr "không rõ chế độ lệnh" #: config/i386/djgpp.h:143 #, c-format msgid "-f%s ignored (not supported for DJGPP)\n" msgstr "-f%s được bỏ qua (không được DJGPP hỗ trợ)\n" #: config/ia64/ia64.c:5462 #, c-format msgid "invalid %%G mode" msgstr "chế độ %%G không hợp lệ" #: config/ia64/ia64.c:5633 #, c-format msgid "ia64_print_operand: unknown code" msgstr "ia64_print_operand: gặp mã không hợp lệ" #: config/ia64/ia64.c:11239 msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" #: config/ia64/ia64.c:11242 msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>" msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>" #: config/ia64/ia64.c:11255 config/ia64/ia64.c:11266 msgid "invalid operation on %<__fpreg%>" msgstr "thao tác sai %<__fpreg%>" #: config/iq2000/iq2000.c:3180 config/tilegx/tilegx.c:5318 #: config/tilepro/tilepro.c:4707 #, c-format msgid "invalid %%P operand" msgstr "gặp toán hạng %%P sai" #: config/iq2000/iq2000.c:3188 config/rs6000/rs6000.c:20979 #, c-format msgid "invalid %%p value" msgstr "gặp giá trị %%p sai" #: config/iq2000/iq2000.c:3247 #, c-format msgid "invalid use of %%d, %%x, or %%X" msgstr "dùng không đúng %%d, %%x hoặc %%X" #: config/lm32/lm32.c:527 #, c-format msgid "only 0.0 can be loaded as an immediate" msgstr "0.0 chỉ nạp được như là một số trực tiếp" #: config/lm32/lm32.c:597 msgid "bad operand" msgstr "toán hạng sai" #: config/lm32/lm32.c:609 msgid "can't use non gp relative absolute address" msgstr "không cho phép sử dụng địa chỉ tuyệt đối tương đối không phải gp" #: config/lm32/lm32.c:613 msgid "invalid addressing mode" msgstr "sai đặt chế độ đặt địa chỉ" #: config/m32r/m32r.c:2161 msgid "bad insn for 'A'" msgstr "sai đặt lệnh cho “A”" #: config/m32r/m32r.c:2208 #, c-format msgid "invalid operand to %%T/%%B code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%T/%%B" #: config/m32r/m32r.c:2231 #, c-format msgid "invalid operand to %%N code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%N" #: config/m32r/m32r.c:2264 msgid "pre-increment address is not a register" msgstr "địa chỉ tiền gia không phải là một thanh ghi" #: config/m32r/m32r.c:2271 msgid "pre-decrement address is not a register" msgstr "địa chỉ tiền giảm không phải là một thanh ghi" #: config/m32r/m32r.c:2278 msgid "post-increment address is not a register" msgstr "địa chỉ hậu gia không phải là một thanh ghi" #: config/m32r/m32r.c:2353 config/m32r/m32r.c:2368 #: config/rs6000/rs6000.c:33076 msgid "bad address" msgstr "địa chỉ sai" #: config/m32r/m32r.c:2373 msgid "lo_sum not of register" msgstr "lo_sum không phải thanh ghi" #: config/microblaze/microblaze.c:2298 #, c-format msgid "unknown punctuation '%c'" msgstr "không hiểu dấu chấm câu “%c”" #: config/microblaze/microblaze.c:2307 #, c-format msgid "null pointer" msgstr "con trỏ rỗng" #: config/microblaze/microblaze.c:2342 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%C" msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%C" #: config/microblaze/microblaze.c:2371 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%N" msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%N" #: config/microblaze/microblaze.c:2391 config/microblaze/microblaze.c:2567 msgid "insn contains an invalid address !" msgstr "insn chứa một địa chỉ sai !" #: config/microblaze/microblaze.c:2407 config/microblaze/microblaze.c:2637 #: config/xtensa/xtensa.c:2529 msgid "invalid address" msgstr "địa chỉ sai" #: config/microblaze/microblaze.c:2510 #, c-format msgid "letter %c was found & insn was not CONST_INT" msgstr "chữ %c được tìm thấy & insn không phải là CONST_INT" #: config/mips/mips.c:8911 config/mips/mips.c:8938 config/mips/mips.c:9121 #, c-format msgid "'%%%c' is not a valid operand prefix" msgstr "“%%%c” không phải là một tiền tố toán hạng đúng" #: config/mips/mips.c:9010 config/mips/mips.c:9017 config/mips/mips.c:9024 #: config/mips/mips.c:9031 config/mips/mips.c:9044 config/mips/mips.c:9051 #: config/mips/mips.c:9061 config/mips/mips.c:9064 config/mips/mips.c:9076 #: config/mips/mips.c:9079 config/mips/mips.c:9139 config/mips/mips.c:9146 #: config/mips/mips.c:9167 config/mips/mips.c:9182 config/mips/mips.c:9201 #: config/mips/mips.c:9210 config/riscv/riscv.c:3139 config/riscv/riscv.c:3145 #: config/riscv/riscv.c:3154 #, c-format msgid "invalid use of '%%%c'" msgstr "sai sử dụng “%%%c”" #: config/mmix/mmix.c:1598 config/mmix/mmix.c:1728 msgid "MMIX Internal: Expected a CONST_INT, not this" msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một CONST_INT, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1677 msgid "MMIX Internal: Bad value for 'm', not a CONST_INT" msgstr "MMIX nội bộ: sai đặt giá trị cho “m”, không phải là một CONST_INT" #: config/mmix/mmix.c:1696 msgid "MMIX Internal: Expected a register, not this" msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một thanh ghi, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1706 msgid "MMIX Internal: Expected a constant, not this" msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một rằng buộc, không phải như thế" #. We need the original here. #: config/mmix/mmix.c:1790 msgid "MMIX Internal: Cannot decode this operand" msgstr "MMIX nội bộ: không thể giải mã toán hạng này" #: config/mmix/mmix.c:1846 msgid "MMIX Internal: This is not a recognized address" msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một địa chỉ nhận ra" #: config/mmix/mmix.c:2722 msgid "MMIX Internal: Trying to output invalidly reversed condition:" msgstr "MMIX nội bộ: đang thử xuất điều kiện sai đảo ngược:" #: config/mmix/mmix.c:2729 msgid "MMIX Internal: What's the CC of this?" msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2733 msgid "MMIX Internal: What is the CC of this?" msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2775 msgid "MMIX Internal: This is not a constant:" msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một hằng số:" #: config/msp430/msp430.c:3726 #, c-format msgid "invalid operand prefix" msgstr "tiền tố toán hạng không hợp lệ" #: config/msp430/msp430.c:3760 #, c-format msgid "invalid zero extract" msgstr "trích số không không hợp lệ" #: config/or1k/or1k.c:1124 config/or1k/or1k.c:1132 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid operation" msgid "invalid relocation" msgstr "toán hạng không hợp lệ" #: config/or1k/or1k.c:1226 #, c-format msgid "invalid %%H value" msgstr "giá trị %%H sai" #: config/or1k/or1k.c:1274 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown punctuation '%c'" msgid "unknown operand letter: '%c'" msgstr "không hiểu dấu chấm câu “%c”" #: config/rl78/rl78.c:2005 config/rl78/rl78.c:2091 #, c-format msgid "q/Q modifiers invalid for symbol references" msgstr "bổ từ q/Q không hợp lệ cho tham chiếu ký hiệu" #: config/rs6000/host-darwin.c:96 #, c-format msgid "Out of stack space.\n" msgstr "Không đủ sức chứa trong ngăn xếp.\n" #: config/rs6000/host-darwin.c:117 #, c-format msgid "Try running '%s' in the shell to raise its limit.\n" msgstr "Hãy thử chạy “%s” trong trình bao để tăng giới hạn.\n" #: config/rs6000/rs6000.c:3992 msgid "-mvsx requires hardware floating point" msgstr "-mvsx yêu cầu dấu chấm động loại phần cứng" #: config/rs6000/rs6000.c:4000 msgid "-mvsx needs indexed addressing" msgstr "-mvsx yêu cầu đặt địa chỉ một cách phụ lục" #: config/rs6000/rs6000.c:4005 msgid "-mvsx and -mno-altivec are incompatible" msgstr "-mvsx và -mno-altivec không tương thích với nhau" #: config/rs6000/rs6000.c:4007 msgid "-mno-altivec disables vsx" msgstr "-mno-altivec thì tắt vsx" #: config/rs6000/rs6000.c:4133 msgid "-mquad-memory requires 64-bit mode" msgstr "-mquad-memory yêu cầu chế độ 64-bit" #: config/rs6000/rs6000.c:4136 msgid "-mquad-memory-atomic requires 64-bit mode" msgstr "-mquad-memory-atomic cần chế độ 64-bit" #: config/rs6000/rs6000.c:4148 msgid "-mquad-memory is not available in little endian mode" msgstr "-mquad-memory không sẵn sàng trên chế độ little endian" #: config/rs6000/rs6000.c:10342 msgid "bad move" msgstr "sai di chuyển" #: config/rs6000/rs6000.c:20604 msgid "Bad 128-bit move" msgstr "Di chuyển 128-bit sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20798 config/xtensa/xtensa.c:2375 #, c-format msgid "invalid %%D value" msgstr "giá trị %%D sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20813 #, c-format msgid "invalid %%e value" msgstr "giá trị %%e sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20834 #, c-format msgid "invalid %%f value" msgstr "giá trị %%f sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20843 #, c-format msgid "invalid %%F value" msgstr "giá trị %%F sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20852 #, c-format msgid "invalid %%G value" msgstr "giá trị %%G sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20887 #, c-format msgid "invalid %%j code" msgstr "mã %%j sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20897 #, c-format msgid "invalid %%J code" msgstr "mã %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20907 #, c-format msgid "invalid %%k value" msgstr "giá trị %%k sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20922 config/xtensa/xtensa.c:2418 #, c-format msgid "invalid %%K value" msgstr "giá trị %%K sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20969 #, c-format msgid "invalid %%O value" msgstr "giá trị %%O sai" #: config/rs6000/rs6000.c:21016 #, c-format msgid "invalid %%q value" msgstr "giá trị %%q sai" #: config/rs6000/rs6000.c:21058 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid %%J value" msgid "invalid %%t value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:21075 #, c-format msgid "invalid %%T value" msgstr "giá trị %%T sai" #: config/rs6000/rs6000.c:21087 #, c-format msgid "invalid %%u value" msgstr "giá trị %%u sai" #: config/rs6000/rs6000.c:21101 config/xtensa/xtensa.c:2387 #, c-format msgid "invalid %%v value" msgstr "giá trị %%v sai" #: config/rs6000/rs6000.c:21151 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid %%J value" msgid "invalid %%V value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:21168 config/xtensa/xtensa.c:2439 #, c-format msgid "invalid %%x value" msgstr "giá trị %%x sai" #: config/rs6000/rs6000.c:21225 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid %%J value" msgid "invalid %%z value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:21294 #, c-format msgid "invalid %%y value, try using the 'Z' constraint" msgstr "giá trị %%y sai, hãy thử sử dụng ràng buộc “Z”" #: config/rs6000/rs6000.c:22088 msgid "__float128 and __ibm128 cannot be used in the same expression" msgstr "__float128 và __ibm128 không thể được dùng trong cùng một biểu thức" #: config/rs6000/rs6000.c:22094 msgid "__ibm128 and long double cannot be used in the same expression" msgstr "__ibm128 và long double không thể được dùng trong cùng một biểu thức" #: config/rs6000/rs6000.c:22100 msgid "__float128 and long double cannot be used in the same expression" msgstr "__float128 và long double không thể được dùng trong cùng một biểu thức" #: config/rs6000/rs6000.c:36307 msgid "AltiVec argument passed to unprototyped function" msgstr "đối số AltiVec bị gửi cho hàm không nguyên mẫu" #: config/rs6000/rs6000.c:38760 msgid "Could not generate addis value for fusion" msgstr "Không thể tạo addis cho sát nhập" #: config/rs6000/rs6000.c:38829 msgid "Unable to generate load/store offset for fusion" msgstr "Không thể tạo ra việc tải/lưu offset cho hợp nhất" #: config/rs6000/rs6000.c:38905 msgid "Bad GPR fusion" msgstr "Hợp nhất GPR sai" #: config/s390/s390.c:7586 #, c-format msgid "symbolic memory references are only supported on z10 or later" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7597 #, c-format msgid "cannot decompose address" msgstr "không thể giải mã địa chỉ" #: config/s390/s390.c:7679 #, c-format msgid "invalid comparison operator for 'E' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7702 #, c-format msgid "invalid reference for 'J' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7720 #, c-format msgid "invalid address for 'O' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7742 #, c-format msgid "invalid address for 'R' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7760 #, c-format msgid "memory reference expected for 'S' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7770 #, c-format msgid "invalid address for 'S' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7791 #, c-format msgid "register or memory expression expected for 'N' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7802 #, c-format msgid "register or memory expression expected for 'M' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7888 config/s390/s390.c:7909 #, c-format msgid "invalid constant for output modifier '%c'" msgstr "hằng không hợp lệ cho bổ nghĩa kết xuất “%c”" #: config/s390/s390.c:7906 #, c-format msgid "invalid constant - try using an output modifier" msgstr "hằng không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" #: config/s390/s390.c:7943 #, c-format msgid "invalid constant vector for output modifier '%c'" msgstr "véc-tơ hằng không hợp lệ cho bổ nghĩa kết xuất “%c”" #: config/s390/s390.c:7950 #, c-format msgid "invalid expression - try using an output modifier" msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" #: config/s390/s390.c:7953 #, c-format msgid "invalid expression for output modifier '%c'" msgstr "biểu thức không hợp lệ cho bộ sửa đầu ra “%c”" #: config/s390/s390.c:11613 #, fuzzy #| msgid "Vector argument passed to unprototyped function" msgid "vector argument passed to unprototyped function" msgstr "Đối số véc-tơ bị gửi cho hàm không nguyên mẫu" #: config/s390/s390.c:15815 msgid "types differ in signedness" msgstr "" #: config/s390/s390.c:15825 msgid "binary operator does not support two vector bool operands" msgstr "" #: config/s390/s390.c:15828 msgid "binary operator does not support vector bool operand" msgstr "" #: config/s390/s390.c:15836 msgid "binary operator does not support mixing vector bool with floating point vector operands" msgstr "" #: config/sh/sh.c:1220 #, c-format msgid "invalid operand to %%R" msgstr "sai đặt toán hạng tới %%R" #: config/sh/sh.c:1247 #, c-format msgid "invalid operand to %%S" msgstr "sai đặt toán hạng tới %%S" #: config/sh/sh.c:8682 msgid "created and used with different architectures / ABIs" msgstr "tạo và sử dụng với các kiến trúc hoặc ABI khác nhau" #: config/sh/sh.c:8684 msgid "created and used with different ABIs" msgstr "tạo và sử dụng với các ABI khác nhau" #: config/sh/sh.c:8686 msgid "created and used with different endianness" msgstr "tạo và sử dụng với các trình trạng cuối khác nhau" #: config/sparc/sparc.c:9377 config/sparc/sparc.c:9383 #, c-format msgid "invalid %%Y operand" msgstr "toán hạng %%Y sai" #: config/sparc/sparc.c:9470 #, c-format msgid "invalid %%A operand" msgstr "toán hạng %%A sai" #: config/sparc/sparc.c:9490 #, c-format msgid "invalid %%B operand" msgstr "toán hạng %%B sai" #: config/sparc/sparc.c:9570 config/tilegx/tilegx.c:5105 #: config/tilepro/tilepro.c:4514 #, c-format msgid "invalid %%C operand" msgstr "sai toán hạng %%C" #: config/sparc/sparc.c:9602 config/tilegx/tilegx.c:5138 #, c-format msgid "invalid %%D operand" msgstr "sai toán hạng %%D" #: config/sparc/sparc.c:9621 #, c-format msgid "invalid %%f operand" msgstr "toán hạng %%f sai" #: config/sparc/sparc.c:9633 #, c-format msgid "invalid %%s operand" msgstr "toán hạng %%s sai" #: config/sparc/sparc.c:9678 #, c-format msgid "floating-point constant not a valid immediate operand" msgstr "hằng số dấu chấm động không phải là một giá trị trực tiếp hợp lệ" #: config/stormy16/stormy16.c:1738 config/stormy16/stormy16.c:1809 #, c-format msgid "'B' operand is not constant" msgstr "toán hạng “B” không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1765 #, c-format msgid "'B' operand has multiple bits set" msgstr "toán hạng “B” có nhiều bit được đặt" #: config/stormy16/stormy16.c:1791 #, c-format msgid "'o' operand is not constant" msgstr "toán hạng “o” không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1823 #, c-format msgid "xstormy16_print_operand: unknown code" msgstr "xstormy16_print_operand: gặp mã không rõ" #: config/tilegx/tilegx.c:5090 config/tilepro/tilepro.c:4499 #, c-format msgid "invalid %%c operand" msgstr "toán hạng %%c sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5121 #, c-format msgid "invalid %%d operand" msgstr "toán hạng %%d sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5218 #, c-format msgid "invalid %%H specifier" msgstr "định danh %%H không hợp lệ" #: config/tilegx/tilegx.c:5260 config/tilepro/tilepro.c:4528 #, c-format msgid "invalid %%h operand" msgstr "sai toán hạng %%h" #: config/tilegx/tilegx.c:5272 config/tilepro/tilepro.c:4592 #, c-format msgid "invalid %%I operand" msgstr "sai toán hạng %%I" #: config/tilegx/tilegx.c:5284 config/tilepro/tilepro.c:4604 #, c-format msgid "invalid %%i operand" msgstr "sai toán hạng %%i" #: config/tilegx/tilegx.c:5305 config/tilepro/tilepro.c:4625 #, c-format msgid "invalid %%j operand" msgstr "sai toán hạng %%j" #: config/tilegx/tilegx.c:5336 #, c-format msgid "invalid %%%c operand" msgstr "sai toán hạng %%%c" #: config/tilegx/tilegx.c:5351 config/tilepro/tilepro.c:4739 #, c-format msgid "invalid %%N operand" msgstr "sai toán hạng %%N" #: config/tilegx/tilegx.c:5395 #, c-format msgid "invalid operand for 'r' specifier" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho chỉ định “r”" #: config/tilegx/tilegx.c:5419 config/tilepro/tilepro.c:4820 #, c-format msgid "unable to print out operand yet; code == %d (%c)" msgstr "thậm chí không thể in ra toán hạng; mã == %d (%c)" #: config/tilepro/tilepro.c:4564 #, c-format msgid "invalid %%H operand" msgstr "sai toán hạng %%H" #: config/tilepro/tilepro.c:4664 #, c-format msgid "invalid %%L operand" msgstr "sai toán hạng %%L" #: config/tilepro/tilepro.c:4724 #, c-format msgid "invalid %%M operand" msgstr "sai toán hạng %%M" #: config/tilepro/tilepro.c:4767 #, c-format msgid "invalid %%t operand" msgstr "sai toán hạng %%t" #: config/tilepro/tilepro.c:4774 #, c-format msgid "invalid %%t operand '" msgstr "sai toán hạng %%t “" #: config/tilepro/tilepro.c:4795 #, c-format msgid "invalid %%r operand" msgstr "sai toán hạng %%r" #: config/v850/v850.c:295 msgid "const_double_split got a bad insn:" msgstr "const_double_split nhận một lệnh sai:" #: config/v850/v850.c:909 msgid "output_move_single:" msgstr "output_move_single:" #: config/vax/vax.c:465 #, c-format msgid "symbol used with both base and indexed registers" msgstr "ký hiệu dùng với thanh ghi cả hai loại cơ bản và phụ lục" #: config/vax/vax.c:474 #, c-format msgid "symbol with offset used in PIC mode" msgstr "ký hiệu với hiệu số dùng trong chế độ PIC" #: config/vax/vax.c:562 #, c-format msgid "symbol used as immediate operand" msgstr "ký hiệu dùng như là toán hạng giá trị trực tiếp" #: config/vax/vax.c:1591 msgid "illegal operand detected" msgstr "phát hiện toán hạng cấm" #: config/visium/visium.c:3378 msgid "illegal operand " msgstr "toán hạng không hợp lệ" #: config/visium/visium.c:3429 msgid "illegal operand address (1)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (1)" #: config/visium/visium.c:3436 msgid "illegal operand address (2)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (2)" #: config/visium/visium.c:3451 msgid "illegal operand address (3)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (3)" #: config/visium/visium.c:3459 msgid "illegal operand address (4)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (4)" #: config/xtensa/xtensa.c:805 config/xtensa/xtensa.c:837 #: config/xtensa/xtensa.c:846 msgid "bad test" msgstr "sai kiểm tra" #: config/xtensa/xtensa.c:2413 msgid "invalid mask" msgstr "bộ lọc sai" #: config/xtensa/xtensa.c:2446 #, c-format msgid "invalid %%d value" msgstr "giá trị %%d sai" #: config/xtensa/xtensa.c:2465 config/xtensa/xtensa.c:2475 #, c-format msgid "invalid %%t/%%b value" msgstr "giá trị %%t/%%b sai" #: config/xtensa/xtensa.c:2554 msgid "no register in address" msgstr "địa chỉ không chứa thanh ghi" #: config/xtensa/xtensa.c:2562 msgid "address offset not a constant" msgstr "hiệu số địa chỉ không phải là một hằng số" #: c/c-objc-common.c:106 msgid "aka" msgstr "được biết là" #: c/c-objc-common.c:213 msgid "({anonymous})" msgstr "({nặc danh})" #. If we have #. declaration-specifiers declarator decl-specs #. then assume we have a missing semicolon, which would #. give us: #. declaration-specifiers declarator decl-specs #. ^ #. ; #. <~~~~~~~~~ declaration ~~~~~~~~~~> #. Use c_parser_require to get an error with a fix-it hint. #: c/c-parser.c:2278 c/c-parser.c:2394 c/c-parser.c:2408 c/c-parser.c:5032 #: c/c-parser.c:5610 c/c-parser.c:6058 c/c-parser.c:6227 c/c-parser.c:6260 #: c/c-parser.c:6501 c/c-parser.c:10096 c/c-parser.c:10131 c/c-parser.c:10162 #: c/c-parser.c:10209 c/c-parser.c:10390 c/c-parser.c:11176 c/c-parser.c:11246 #: c/c-parser.c:11289 c/c-parser.c:16434 c/c-parser.c:16458 c/c-parser.c:16476 #: c/c-parser.c:16828 c/c-parser.c:16878 c/gimple-parser.c:149 #: c/gimple-parser.c:189 c/gimple-parser.c:198 c/gimple-parser.c:227 #: c/gimple-parser.c:1484 c/gimple-parser.c:1513 c/gimple-parser.c:1593 #: c/gimple-parser.c:1620 c/c-parser.c:3230 c/c-parser.c:10383 #: c/gimple-parser.c:1387 c/gimple-parser.c:1426 cp/parser.c:28643 #: cp/parser.c:29223 #, gcc-internal-format msgid "expected %<;%>" msgstr "cần %<;%>" #: c/c-parser.c:2843 c/c-parser.c:3762 c/c-parser.c:3932 c/c-parser.c:3994 #: c/c-parser.c:4047 c/c-parser.c:4356 c/c-parser.c:4421 c/c-parser.c:4430 #: c/c-parser.c:4482 c/c-parser.c:4491 c/c-parser.c:7655 c/c-parser.c:7721 #: c/c-parser.c:8186 c/c-parser.c:8208 c/c-parser.c:8264 c/c-parser.c:8373 #: c/c-parser.c:9156 c/c-parser.c:9563 c/c-parser.c:10497 c/c-parser.c:12635 #: c/c-parser.c:13268 c/c-parser.c:13327 c/c-parser.c:13382 c/c-parser.c:14560 #: c/c-parser.c:14658 c/c-parser.c:15763 c/c-parser.c:16518 c/c-parser.c:16836 #: c/c-parser.c:19001 c/c-parser.c:19079 c/gimple-parser.c:296 #: c/gimple-parser.c:394 c/gimple-parser.c:777 c/gimple-parser.c:889 #: c/gimple-parser.c:905 c/gimple-parser.c:921 c/gimple-parser.c:948 #: c/gimple-parser.c:1147 c/gimple-parser.c:1318 c/gimple-parser.c:1329 #: c/gimple-parser.c:1451 c/gimple-parser.c:1550 cp/parser.c:29271 #, gcc-internal-format msgid "expected %<)%>" msgstr "cần %<)%>" #: c/c-parser.c:3850 c/c-parser.c:4801 c/c-parser.c:4837 c/c-parser.c:6553 #: c/c-parser.c:8364 c/c-parser.c:9254 c/c-parser.c:9539 c/c-parser.c:12098 #: c/c-parser.c:19632 c/c-parser.c:19634 c/gimple-parser.c:1124 #: cp/parser.c:29235 #, gcc-internal-format msgid "expected %<]%>" msgstr "cần %<]%>" #: c/c-parser.c:4027 msgid "expected %<;%>, %<,%> or %<)%>" msgstr "cần %<;%>, %<,%> hoặc %<)%>" #. Look for the two `(' tokens. #: c/c-parser.c:4451 c/c-parser.c:4456 c/c-parser.c:12618 c/c-parser.c:13357 #: c/c-parser.c:18809 c/c-parser.c:19022 c/gimple-parser.c:365 #: c/gimple-parser.c:772 c/gimple-parser.c:879 c/gimple-parser.c:941 #: c/gimple-parser.c:1307 c/gimple-parser.c:1448 c/gimple-parser.c:1547 #: c/c-parser.c:12440 cp/parser.c:29226 #, gcc-internal-format msgid "expected %<(%>" msgstr "cần %<(%>" #: c/c-parser.c:4971 c/c-parser.c:10726 c/c-parser.c:17380 c/c-parser.c:19861 #: c/gimple-parser.c:142 c/gimple-parser.c:1553 c/c-parser.c:3044 #: c/c-parser.c:3251 c/c-parser.c:10278 cp/parser.c:18741 cp/parser.c:29232 #, gcc-internal-format msgid "expected %<{%>" msgstr "cần %<{%>" #: c/c-parser.c:5210 c/c-parser.c:5219 c/c-parser.c:6807 c/c-parser.c:7857 #: c/c-parser.c:10490 c/c-parser.c:10876 c/c-parser.c:10937 c/c-parser.c:12080 #: c/c-parser.c:12979 c/c-parser.c:13185 c/c-parser.c:13594 c/c-parser.c:13690 #: c/c-parser.c:14312 c/c-parser.c:14439 c/c-parser.c:18866 c/c-parser.c:18925 #: c/gimple-parser.c:434 c/gimple-parser.c:1601 c/gimple-parser.c:1628 #: c/c-parser.c:6458 c/c-parser.c:12543 cp/parser.c:29265 cp/parser.c:30395 #: cp/parser.c:33123 #, gcc-internal-format msgid "expected %<:%>" msgstr "cần %<:%>" #: c/c-parser.c:6042 cp/parser.c:29158 #, gcc-internal-format msgid "expected %" msgstr "cần %" #: c/c-parser.c:7619 c/c-parser.c:7808 c/c-parser.c:8254 c/c-parser.c:8297 #: c/c-parser.c:8435 c/c-parser.c:9146 c/c-parser.c:13362 c/c-parser.c:14395 #: cp/parser.c:28641 cp/parser.c:29241 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%>" msgstr "cần %<,%>" #: c/c-parser.c:8132 msgid "expected %<.%>" msgstr "cần %<.%>" #: c/c-parser.c:9949 c/c-parser.c:9981 c/c-parser.c:10221 cp/parser.c:30971 #: cp/parser.c:31045 #, gcc-internal-format msgid "expected %<@end%>" msgstr "cần %<@end%>" #: c/c-parser.c:10639 c/gimple-parser.c:874 cp/parser.c:29250 #, gcc-internal-format msgid "expected %<>%>" msgstr "cần %<>%>" #: c/c-parser.c:13782 c/c-parser.c:14676 cp/parser.c:29274 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%> or %<)%>" msgstr "cần %<,%> hoặc %<)%>" #. All following cases are statements with LHS. #: c/c-parser.c:14304 c/c-parser.c:16167 c/c-parser.c:16211 c/c-parser.c:16443 #: c/c-parser.c:16817 c/c-parser.c:19063 c/gimple-parser.c:287 #: c/c-parser.c:4860 cp/parser.c:29253 #, gcc-internal-format msgid "expected %<=%>" msgstr "cần %<=%>" #: c/c-parser.c:16459 c/gimple-parser.c:964 c/gimple-parser.c:996 #: c/gimple-parser.c:1006 c/gimple-parser.c:1662 cp/parser.c:29229 #: cp/parser.c:31190 #, gcc-internal-format msgid "expected %<}%>" msgstr "cần %<}%>" #: c/c-parser.c:17423 c/c-parser.c:17413 cp/parser.c:37449 #, gcc-internal-format msgid "expected %<#pragma omp section%> or %<}%>" msgstr "cần %<#pragma omp section%> hoặc %<}%>" #: c/c-parser.c:19620 c/c-parser.c:12030 cp/parser.c:29238 cp/parser.c:32360 #, gcc-internal-format msgid "expected %<[%>" msgstr "cần %<[%>" #: c/c-typeck.c:8192 msgid "(anonymous)" msgstr "(nặc danh)" #: c/gimple-parser.c:863 cp/parser.c:16306 cp/parser.c:29247 #, gcc-internal-format msgid "expected %<<%>" msgstr "cần %<<%>" #: c/gimple-parser.c:1597 c/gimple-parser.c:1624 c/gimple-parser.c:1652 #: c/gimple-parser.c:1478 c/gimple-parser.c:1507 #, fuzzy, gcc-internal-format msgid "expected label" msgstr "cần kênh" #: cp/call.c:10860 msgid "candidate 1:" msgstr "ứng cử 1:" #: cp/call.c:10861 msgid "candidate 2:" msgstr "ứng cử 2:" #: cp/decl.c:3138 msgid "jump to label %qD" msgstr "nhảy tới nhãn %qD" #: cp/decl.c:3139 msgid "jump to case label" msgstr "nhảy tới nhãn lệnh case" #: cp/decl.c:3209 #, fuzzy #| msgid " enters try block" msgid "enters try block" msgstr " vào khối try" #: cp/decl.c:3215 #, fuzzy #| msgid " enters catch block" msgid "enters catch block" msgstr " vào khối catch" #: cp/decl.c:3221 #, fuzzy #| msgid " enters OpenMP structured block" msgid "enters OpenMP structured block" msgstr " vào khối được cấu trúc OpenMP" #: cp/decl.c:3227 #, fuzzy msgid "enters synchronized or atomic statement" msgstr "cần biểu thức" #: cp/decl.c:3234 #, fuzzy msgid "enters constexpr if statement" msgstr "cần biểu thức" #: cp/error.c:375 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:473 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:475 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:643 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:744 objc/objc-act.c:6190 cp/cxx-pretty-print.c:153 #, gcc-internal-format msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:746 #, c-format msgid "" msgstr "<%s không tên>" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch #. A lambda's "type" is essentially its signature. #: cp/error.c:751 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:1010 #, c-format msgid "(static initializers for %s)" msgstr "(bộ khởi tạo tĩnh cho %s)" #: cp/error.c:1012 #, c-format msgid "(static destructors for %s)" msgstr "(bộ hủy tĩnh cho %s)" #: cp/error.c:1059 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:1162 msgid "vtable for " msgstr "bảng vtable cho" #: cp/error.c:1186 msgid " " msgstr "" #: cp/error.c:1201 msgid "{anonymous}" msgstr "{nặc danh}" #: cp/error.c:1203 msgid "(anonymous namespace)" msgstr "(namespace vô danh)" #: cp/error.c:1295 msgid "