From afac680a76fc4342d4cd900cb05150be94a6ddfb Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Nick Clifton Date: Mon, 29 Sep 2008 09:48:31 +0000 Subject: * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. * po/fr.po: Updated French translation. --- opcodes/po/vi.po | 286 +++++++++++++++++++++++++++++++------------------------ 1 file changed, 159 insertions(+), 127 deletions(-) (limited to 'opcodes/po/vi.po') diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po index 4e5e07f..35021d2 100644 --- a/opcodes/po/vi.po +++ b/opcodes/po/vi.po @@ -1,20 +1,21 @@ # Vietnamese Translation for Opcodes. -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall , 2005-2007. -# +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the binutils package. +# Clytie Siddall , 2005-2008. +# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: opcodes 2.17.90\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-05 09:17+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2007-08-07 23:32+0930\n" +"Project-Id-Version: opcodes 2.18.90\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:07+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: alpha-opc.c:155 msgid "branch operand unaligned" @@ -54,7 +55,7 @@ msgid "too many long constants" msgstr "quá nhiều hằng số dài" #: arc-opc.c:668 -msgid "to many shimms in load" +msgid "too many shimms in load" msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" #. Do we have a limm already? @@ -126,7 +127,7 @@ msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" -#: arm-dis.c:4226 +#: arm-dis.c:4238 #, c-format msgid "" "\n" @@ -197,14 +198,14 @@ msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" #: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 #: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595 -#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:375 xstormy16-asm.c:276 +#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" #: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 #: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646 -#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:426 xstormy16-asm.c:327 +#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 msgid "missing mnemonic in syntax string" msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" @@ -217,7 +218,7 @@ msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" #: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278 #: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973 #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619 -#: xc16x-asm.c:561 xc16x-asm.c:565 xc16x-asm.c:652 xc16x-asm.c:753 +#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754 #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553 #: xstormy16-asm.c:654 msgid "unrecognized instruction" @@ -225,40 +226,40 @@ msgstr "không nhận ra câu lệnh" #: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 #: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828 -#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:608 xstormy16-asm.c:509 +#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)" #: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 #: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838 -#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:618 xstormy16-asm.c:519 +#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)" #: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730 #: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866 -#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:646 xstormy16-asm.c:547 +#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547 msgid "junk at end of line" msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" #: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836 #: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972 -#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:752 xstormy16-asm.c:653 +#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653 msgid "unrecognized form of instruction" msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" #: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848 #: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984 -#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:764 xstormy16-asm.c:665 +#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s...'" msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" #: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851 #: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987 -#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:767 xstormy16-asm.c:668 +#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s'" msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" @@ -378,11 +379,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" msgid "%02x\t\t*unknown*" msgstr "%02x\t\t • không rõ •" -#: i386-dis.c:3196 +#: i386-dis.c:9545 msgid "" msgstr "" -#: i386-dis.c:3423 +#: i386-dis.c:9776 #, c-format msgid "" "\n" @@ -393,79 +394,124 @@ msgstr "" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" "để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: i386-dis.c:3427 +#: i386-dis.c:9780 #, c-format msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:3428 +#: i386-dis.c:9781 #, c-format msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:3429 +#: i386-dis.c:9782 #, c-format msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:3430 +#: i386-dis.c:9783 #, c-format msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-dis.c:3431 +#: i386-dis.c:9784 #, c-format msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" -#: i386-dis.c:3432 +#: i386-dis.c:9785 +#, c-format +msgid "" +" att-mnemonic\n" +" Display instruction in AT&T mnemonic\n" +msgstr "" +" att-mnemonic\n" +" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n" + +#: i386-dis.c:9787 +#, c-format +msgid "" +" intel-mnemonic\n" +" Display instruction in Intel mnemonic\n" +msgstr "" +" intel-mnemonic\n" +" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n" + +#: i386-dis.c:9789 #, c-format msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:3433 +#: i386-dis.c:9790 #, c-format msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:3434 +#: i386-dis.c:9791 #, c-format msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:3435 +#: i386-dis.c:9792 #, c-format msgid " data32 Assume 32bit data size\n" msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" -#: i386-dis.c:3436 +#: i386-dis.c:9793 #, c-format msgid " data16 Assume 16bit data size\n" msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" -#: i386-dis.c:3437 +#: i386-dis.c:9794 #, c-format msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-gen.c:42 ia64-gen.c:307 +#: i386-gen.c:411 ia64-gen.c:307 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: i386-gen.c:109 -msgid "can't find i386-opc.tbl for reading\n" -msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc\n" +#: i386-gen.c:510 +#, c-format +msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" +msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" + +#: i386-gen.c:674 +#, c-format +msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" +msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" + +#: i386-gen.c:851 +#, c-format +msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" +msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:260 -msgid "can't find i386-reg.tbl for reading\n" -msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc\n" +#: i386-gen.c:943 +#, c-format +msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" +msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:386 ia64-gen.c:2841 +#: i386-gen.c:1032 ia64-gen.c:2850 #, c-format msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n" +#: i386-gen.c:1039 +#, c-format +msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" +msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" + +#: i386-gen.c:1046 +#, c-format +msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" +msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" + +#: i386-gen.c:1060 +#, c-format +msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" +msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" + #: ia64-gen.c:320 #, c-format msgid "%s: Warning: " @@ -504,62 +550,67 @@ msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n" msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n" -#: ia64-gen.c:1455 +#: ia64-gen.c:1459 #, c-format msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n" -#: ia64-gen.c:1477 +#: ia64-gen.c:1481 #, c-format msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n" -#: ia64-gen.c:1516 +#: ia64-gen.c:1520 #, c-format msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" -#: ia64-gen.c:1519 +#: ia64-gen.c:1523 #, c-format msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" -#: ia64-gen.c:1528 +#: ia64-gen.c:1532 #, c-format msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" -#: ia64-gen.c:1531 +#: ia64-gen.c:1535 #, c-format msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" -#: ia64-gen.c:1542 +#: ia64-gen.c:1546 #, c-format msgid "class %s is defined but not used\n" msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n" -#: ia64-gen.c:1553 +#: ia64-gen.c:1559 +#, c-format +msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" +msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n" + +#: ia64-gen.c:1562 #, c-format -msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n" -msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có chks %s\n" +msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" +msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" -#: ia64-gen.c:1557 +#: ia64-gen.c:1566 #, c-format msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n" -#: ia64-gen.c:2469 +#: ia64-gen.c:2478 #, c-format msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" -#: ia64-gen.c:2497 +#: ia64-gen.c:2506 #, c-format msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" -#: ia64-gen.c:2511 +#: ia64-gen.c:2520 #, c-format msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n" @@ -740,26 +791,26 @@ msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này" msgid "invalid %function() here" msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" -#: mips-dis.c:745 +#: mips-dis.c:781 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" -#: mips-dis.c:852 +#: mips-dis.c:915 #, c-format msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)" -#: mips-dis.c:1211 +#: mips-dis.c:1274 #, c-format -msgid "# internal error, undefined modifier(%c)" -msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi(%c)" +msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" +msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:1818 +#: mips-dis.c:1881 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:2049 +#: mips-dis.c:2112 #, c-format msgid "" "\n" @@ -770,7 +821,7 @@ msgstr "" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: mips-dis.c:2053 +#: mips-dis.c:2116 #, c-format msgid "" "\n" @@ -781,7 +832,7 @@ msgstr "" " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" -#: mips-dis.c:2057 +#: mips-dis.c:2120 #, c-format msgid "" "\n" @@ -792,7 +843,7 @@ msgstr "" " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: thuộc số\n" -#: mips-dis.c:2061 +#: mips-dis.c:2124 #, c-format msgid "" "\n" @@ -804,7 +855,7 @@ msgstr "" " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2066 +#: mips-dis.c:2129 #, c-format msgid "" "\n" @@ -816,7 +867,7 @@ msgstr "" " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2071 +#: mips-dis.c:2134 #, c-format msgid "" "\n" @@ -826,7 +877,7 @@ msgstr "" "\n" " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2075 +#: mips-dis.c:2138 #, c-format msgid "" "\n" @@ -837,7 +888,7 @@ msgstr "" " reg-names=ARCH\n" "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2079 +#: mips-dis.c:2142 #, c-format msgid "" "\n" @@ -848,12 +899,12 @@ msgstr "" " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n" " " -#: mips-dis.c:2084 mips-dis.c:2092 mips-dis.c:2094 +#: mips-dis.c:2147 mips-dis.c:2155 mips-dis.c:2157 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: mips-dis.c:2086 +#: mips-dis.c:2149 #, c-format msgid "" "\n" @@ -892,9 +943,8 @@ msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »." #: mt-asm.c:157 -#, c-format -msgid "%operator operand is not a symbol" -msgstr "%otoán tử tác tử không phải là một ký hiệu" +msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" +msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" #: mt-asm.c:395 msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." @@ -910,42 +960,63 @@ msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2 msgid "$" msgstr "$" -#: ppc-opc.c:782 ppc-opc.c:810 +#: ppc-opc.c:862 ppc-opc.c:890 msgid "invalid conditional option" msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:812 +#: ppc-opc.c:892 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" -#: ppc-opc.c:844 +#: ppc-opc.c:924 msgid "invalid mask field" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:870 +#: ppc-opc.c:950 msgid "ignoring invalid mfcr mask" msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:920 ppc-opc.c:955 +#: ppc-opc.c:1000 ppc-opc.c:1035 msgid "illegal bitmask" msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" -#: ppc-opc.c:1075 +#: ppc-opc.c:1155 msgid "index register in load range" msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" -#: ppc-opc.c:1091 +#: ppc-opc.c:1171 msgid "source and target register operands must be different" msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" -#: ppc-opc.c:1106 +#: ppc-opc.c:1186 msgid "invalid register operand when updating" msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" -#: ppc-opc.c:1188 +#: ppc-opc.c:1265 msgid "invalid sprg number" msgstr "số sprg không hợp lệ" +#: s390-dis.c:276 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n" +"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" +msgstr "" +"\n" +"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" +"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" + +#: s390-dis.c:280 +#, c-format +msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" +msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n" + +#: s390-dis.c:281 +#, c-format +msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" +msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" + #: score-dis.c:220 score-dis.c:383 msgid "" msgstr "<độ chính xác cấm>" @@ -1029,27 +1100,27 @@ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số msgid "immediate value must be even" msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" -#: xc16x-asm.c:65 +#: xc16x-asm.c:66 msgid "Missing '#' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « # »" -#: xc16x-asm.c:81 +#: xc16x-asm.c:82 msgid "Missing '.' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « . »" -#: xc16x-asm.c:97 +#: xc16x-asm.c:98 msgid "Missing 'pof:' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »" -#: xc16x-asm.c:113 +#: xc16x-asm.c:114 msgid "Missing 'pag:' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »" -#: xc16x-asm.c:129 +#: xc16x-asm.c:130 msgid "Missing 'sof:' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »" -#: xc16x-asm.c:145 +#: xc16x-asm.c:146 msgid "Missing 'seg:' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »" @@ -1092,42 +1163,3 @@ msgstr "Tác tử không phải ký hiệu" #: xstormy16-asm.c:165 msgid "Syntax error: No trailing ')'" msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo" - -#~ msgid "offset not a multiple of 16" -#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16" - -#~ msgid "offset not a multiple of 2" -#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2" - -#~ msgid "offset greater than 62" -#~ msgstr "hiệu số hơn 62" - -#~ msgid "offset not a multiple of 4" -#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4" - -#~ msgid "offset greater than 124" -#~ msgstr "hiệu số hơn 124" - -#~ msgid "offset not a multiple of 8" -#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8" - -#~ msgid "offset greater than 248" -#~ msgstr "hiệu số hơn 248" - -#~ msgid "offset not between -2048 and 2047" -#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047" - -#~ msgid "offset not between -8192 and 8191" -#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191" - -#~ msgid "ignoring least significant bits in branch offset" -#~ msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành" - -#~ msgid "value out of range" -#~ msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị" - -#~ msgid "target register operand must be even" -#~ msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn" - -#~ msgid "source register operand must be even" -#~ msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn" -- cgit v1.1