aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--bfd/ChangeLog4
-rw-r--r--bfd/po/vi.po1910
-rw-r--r--gprof/ChangeLog4
-rw-r--r--gprof/po/vi.po78
-rw-r--r--ld/ChangeLog4
-rw-r--r--ld/po/vi.po994
-rw-r--r--opcodes/ChangeLog5
-rw-r--r--opcodes/po/fr.po1067
-rw-r--r--opcodes/po/vi.po286
9 files changed, 2478 insertions, 1874 deletions
diff --git a/bfd/ChangeLog b/bfd/ChangeLog
index 7ca4070..54244d9 100644
--- a/bfd/ChangeLog
+++ b/bfd/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2008-09-29 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2008-09-28 Alan Modra <amodra@bigpond.net.au>
* elf.c (_bfd_elf_init_private_section_data): Tweak union copy.
diff --git a/bfd/po/vi.po b/bfd/po/vi.po
index f191edb..e0f3e12 100644
--- a/bfd/po/vi.po
+++ b/bfd/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: bfd 2.17.90\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-08-06 16:21-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-04-24 19:51+0930\n"
+"Project-Id-Version: bfd 2.18.90\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:51+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -35,142 +35,142 @@ msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
msgid "%B: Bad relocation record imported: %d"
msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d"
-#: aoutx.h:1268 aoutx.h:1602
+#: aoutx.h:1268 aoutx.h:1604
#, c-format
msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format"
msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out"
-#: aoutx.h:1568
+#: aoutx.h:1570
#, c-format
msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format"
msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou"
-#: aoutx.h:1570
+#: aoutx.h:1572
msgid "*unknown*"
msgstr "• không rõ •"
-#: aoutx.h:3987 aoutx.h:4313
+#: aoutx.h:3989 aoutx.h:4315
msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n"
msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n"
-#: aoutx.h:5347
+#: aoutx.h:5349
#, c-format
msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported"
msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s"
-#: archive.c:1766
+#: archive.c:2046
msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n"
msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n"
-#: archive.c:2029
+#: archive.c:2309
msgid "Reading archive file mod timestamp"
msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho"
-#: archive.c:2053
+#: archive.c:2333
msgid "Writing updated armap timestamp"
msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật"
-#: bfd.c:289
+#: bfd.c:368
msgid "No error"
msgstr "Không có lỗi"
-#: bfd.c:290
+#: bfd.c:369
msgid "System call error"
msgstr "Lỗi gọi hệ thống"
-#: bfd.c:291
+#: bfd.c:370
msgid "Invalid bfd target"
msgstr "Đích bfd không hợp lệ"
-#: bfd.c:292
+#: bfd.c:371
msgid "File in wrong format"
msgstr "Tập tin có định dạng không đúng"
-#: bfd.c:293
+#: bfd.c:372
msgid "Archive object file in wrong format"
msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng"
-#: bfd.c:294
+#: bfd.c:373
msgid "Invalid operation"
msgstr "Thao tác không hợp lệ"
-#: bfd.c:295
+#: bfd.c:374
msgid "Memory exhausted"
msgstr "Cạn bộ nhớ"
-#: bfd.c:296
+#: bfd.c:375
msgid "No symbols"
msgstr "Không có ký hiệu"
-#: bfd.c:297
+#: bfd.c:376
msgid "Archive has no index; run ranlib to add one"
msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm"
-#: bfd.c:298
+#: bfd.c:377
msgid "No more archived files"
msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa"
-#: bfd.c:299
+#: bfd.c:378
msgid "Malformed archive"
msgstr "Kho dạng sai"
-#: bfd.c:300
+#: bfd.c:379
msgid "File format not recognized"
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
-#: bfd.c:301
+#: bfd.c:380
msgid "File format is ambiguous"
msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ"
-#: bfd.c:302
+#: bfd.c:381
msgid "Section has no contents"
msgstr "Phần không có nội dung"
-#: bfd.c:303
+#: bfd.c:382
msgid "Nonrepresentable section on output"
msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được"
-#: bfd.c:304
+#: bfd.c:383
msgid "Symbol needs debug section which does not exist"
msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại"
-#: bfd.c:305
+#: bfd.c:384
msgid "Bad value"
msgstr "Giá trị sai"
-#: bfd.c:306
+#: bfd.c:385
msgid "File truncated"
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
-#: bfd.c:307
+#: bfd.c:386
msgid "File too big"
msgstr "Tập tin quá lớn"
-#: bfd.c:308
+#: bfd.c:387
#, c-format
msgid "Error reading %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s"
-#: bfd.c:309
+#: bfd.c:388
msgid "#<Invalid error code>"
msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>"
-#: bfd.c:830
+#: bfd.c:912
#, c-format
msgid "BFD %s assertion fail %s:%d"
msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d"
-#: bfd.c:842
+#: bfd.c:924
#, c-format
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n"
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
-#: bfd.c:846
+#: bfd.c:928
#, c-format
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n"
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
-#: bfd.c:848
+#: bfd.c:930
msgid "Please report this bug.\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n"
@@ -189,14 +189,10 @@ msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n"
msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx."
msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx."
-#: cache.c:238
+#: cache.c:222
msgid "reopening %B: %s\n"
msgstr "đang mở lại %B: %s\n"
-#: coff64-rs6000.c:2126 coff-rs6000.c:3624
-msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d"
-msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d"
-
#: coff-alpha.c:490
msgid ""
"%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n"
@@ -209,7 +205,7 @@ msgstr ""
msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d"
msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d"
-#: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1002
+#: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1003
msgid "GP relative relocation used when GP not defined"
msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP"
@@ -225,22 +221,22 @@ msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH"
msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW"
msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW"
-#: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2487 elf64-alpha.c:3953 elf64-alpha.c:4106
-#: elf32-ia64.c:4675 elf64-ia64.c:4675
+#: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2487 elf64-alpha.c:3970 elf64-alpha.c:4125
+#: elf32-ia64.c:4465 elf64-ia64.c:4465
msgid "%B: unknown relocation type %d"
msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d"
-#: coff-arm.c:1036
+#: coff-arm.c:1039
#, c-format
msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'"
msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »"
-#: coff-arm.c:1065
+#: coff-arm.c:1068
#, c-format
msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'"
msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »"
-#: coff-arm.c:1367 elf32-arm.c:4167
+#: coff-arm.c:1370 elf32-arm.c:5453
#, c-format
msgid ""
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
@@ -249,7 +245,7 @@ msgstr ""
"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb"
-#: coff-arm.c:1457
+#: coff-arm.c:1460
#, c-format
msgid ""
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
@@ -260,188 +256,118 @@ msgstr ""
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n"
" coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật"
-#: coff-arm.c:1750 cofflink.c:3018 coff-tic80.c:695
+#: coff-arm.c:1755 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3018
msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'"
msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »"
-#: coff-arm.c:2075
+#: coff-arm.c:2080
msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d"
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d"
-#: coff-arm.c:2206
+#: coff-arm.c:2211
#, c-format
msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d"
msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d"
-#: coff-arm.c:2222 elf32-arm.c:7072
+#: coff-arm.c:2227 elf32-arm.c:8563
#, c-format
msgid "ERROR: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers"
msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên"
-#: coff-arm.c:2225 elf32-arm.c:7076
+#: coff-arm.c:2230 elf32-arm.c:8567
#, c-format
msgid "ERROR: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers"
msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi"
-#: coff-arm.c:2239
+#: coff-arm.c:2244
#, c-format
msgid "ERROR: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position"
msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối"
-#: coff-arm.c:2242
+#: coff-arm.c:2247
#, c-format
msgid "ERROR: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent"
msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí"
-#: coff-arm.c:2270 elf32-arm.c:7141
+#: coff-arm.c:2275 elf32-arm.c:8632
#, c-format
msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not"
msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không"
-#: coff-arm.c:2273 elf32-arm.c:7147
+#: coff-arm.c:2278 elf32-arm.c:8638
#, c-format
msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does"
msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có"
-#: coff-arm.c:2297
+#: coff-arm.c:2302
#, c-format
msgid "private flags = %x:"
msgstr "các cờ riêng = %x:"
-#: coff-arm.c:2305 elf32-arm.c:7198
+#: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:8689
#, c-format
msgid " [floats passed in float registers]"
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]"
-#: coff-arm.c:2307
+#: coff-arm.c:2312
#, c-format
msgid " [floats passed in integer registers]"
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]"
-#: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:7201
+#: coff-arm.c:2315 elf32-arm.c:8692
#, c-format
msgid " [position independent]"
msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]"
-#: coff-arm.c:2312
+#: coff-arm.c:2317
#, c-format
msgid " [absolute position]"
msgstr " [vị trí tuyệt đối]"
-#: coff-arm.c:2316
+#: coff-arm.c:2321
#, c-format
msgid " [interworking flag not initialised]"
msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]"
-#: coff-arm.c:2318
+#: coff-arm.c:2323
#, c-format
msgid " [interworking supported]"
msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
-#: coff-arm.c:2320
+#: coff-arm.c:2325
#, c-format
msgid " [interworking not supported]"
msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
-#: coff-arm.c:2366 elf32-arm.c:6578
+#: coff-arm.c:2371 elf32-arm.c:8050
#, c-format
msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking"
msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau"
-#: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:6582
+#: coff-arm.c:2375 elf32-arm.c:8054
#, c-format
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request"
msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài"
-#: coffcode.h:850
-msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'"
-msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »"
-
-#. Generate a warning message rather using the 'unhandled'
-#. variable as this will allow some .sys files generate by
-#. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196.
-#: coffcode.h:1062
-msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s"
-msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s"
-
-#: coffcode.h:1117
-msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored"
-msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)"
-
-#: coffcode.h:2236
-#, c-format
-msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'"
-msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »"
-
-#: coffcode.h:2551
-msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld"
-msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld"
-
-#: coffcode.h:4296
-msgid "%B: warning: line number table read failed"
-msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng"
-
-#: coffcode.h:4329
-msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers"
-msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng"
-
-#: coffcode.h:4343
-msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'"
-msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »"
-
-#: coffcode.h:4735
-msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'"
-msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »"
-
-#: coffcode.h:4861
-msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section"
-msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn"
-
-#: coffcode.h:4966 coff-i860.c:601 coff-tic54x.c:393
-msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
-msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
-
-#: coffcode.h:5004
-msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx"
-msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx"
-
-#: coffgen.c:1518
-msgid "%B: bad string table size %lu"
-msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu"
-
#: coff-h8300.c:1122
#, c-format
msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output"
msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s"
-#: coff-i860.c:143
+#: coff-i860.c:147
#, c-format
msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n"
msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n"
-#: coff-i960.c:138 coff-i960.c:501
+#: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:4975
+msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
+msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
+
+#: coff-i960.c:143 coff-i960.c:506
msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol"
msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF"
-#: cofflink.c:513 elflink.c:4175
-msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B"
-msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B"
-
-#: cofflink.c:2296
-msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents"
-msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung"
-
-#: cofflink.c:2627 coffswap.h:824
-#, c-format
-msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff"
-msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff"
-
-#: cofflink.c:2636 coffswap.h:810
-#, c-format
-msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
-msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
-
-#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5434 elf32-m68k.c:2393
+#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5510 elf32-m68k.c:3938
msgid "unsupported reloc type"
msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ"
@@ -465,31 +391,35 @@ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit"
msgid "Unrecognized Reloc Type"
msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra"
-#: coff-mips.c:687 elf32-mips.c:958 elf32-score.c:345 elf64-mips.c:1911
-#: elfn32-mips.c:1752
+#: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1014 elf32-score.c:345 elf64-mips.c:1991
+#: elfn32-mips.c:1832
msgid "GP relative relocation when _gp not defined"
msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp"
-#: coff-or32.c:228
+#: coff-or32.c:229
msgid "Unrecognized reloc"
msgstr "Định vị lại không được nhận ra"
-#: coff-rs6000.c:2799
+#: coff-rs6000.c:2803
#, c-format
msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x"
msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x"
-#: coff-rs6000.c:2892
+#: coff-rs6000.c:2896
#, c-format
msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry"
msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC"
-#: coff-tic4x.c:191 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458
+#: coff-rs6000.c:3628 coff64-rs6000.c:2130
+msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d"
+msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d"
+
+#: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458
#, c-format
msgid "Unrecognized reloc type 0x%x"
msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x"
-#: coff-tic4x.c:236
+#: coff-tic4x.c:240
#, c-format
msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại"
@@ -499,6 +429,76 @@ msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định v
msgid "ignoring reloc %s\n"
msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n"
+#: coffcode.h:850
+msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'"
+msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »"
+
+#. Generate a warning message rather using the 'unhandled'
+#. variable as this will allow some .sys files generate by
+#. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196.
+#: coffcode.h:1062
+msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s"
+msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s"
+
+#: coffcode.h:1117
+msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored"
+msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)"
+
+#: coffcode.h:2244
+#, c-format
+msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'"
+msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »"
+
+#: coffcode.h:2559
+msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld"
+msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld"
+
+#: coffcode.h:4309
+msgid "%B: warning: line number table read failed"
+msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng"
+
+#: coffcode.h:4339
+msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers"
+msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng"
+
+#: coffcode.h:4353
+msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'"
+msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »"
+
+#: coffcode.h:4744
+msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'"
+msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »"
+
+#: coffcode.h:4870
+msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section"
+msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn"
+
+#: coffcode.h:5013
+msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx"
+msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx"
+
+#: coffgen.c:1518
+msgid "%B: bad string table size %lu"
+msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu"
+
+#: cofflink.c:513 elflink.c:4218
+msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B"
+msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B"
+
+#: cofflink.c:2296
+msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents"
+msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung"
+
+#: cofflink.c:2627 coffswap.h:824
+#, c-format
+msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff"
+msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff"
+
+#: cofflink.c:2636 coffswap.h:810
+#, c-format
+msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
+msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
+
#: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200
msgid "ERROR: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale"
msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale"
@@ -508,66 +508,50 @@ msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịc
msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s"
msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
-#: dwarf2.c:481
-msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_str section."
-msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_str »"
-
-#: dwarf2.c:499
+#: dwarf2.c:424
#, c-format
-msgid "Dwarf Error: DW_FORM_strp offset (%lu) greater than or equal to .debug_str size (%lu)."
-msgstr "Lỗi Dwarf: khoảng bù DW_FORM_strp (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_str » (%lu)."
+msgid "Dwarf Error: Can't find %s section."
+msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s."
-#: dwarf2.c:592
-msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_abbrev section."
-msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_abbrev »."
+#: dwarf2.c:452
+#, c-format
+msgid "Dwarf Error: unable to decompress %s section."
+msgstr "Lỗi Dwarf: không thể giải nén phần %s."
-#: dwarf2.c:607
+#: dwarf2.c:462
#, c-format
-msgid "Dwarf Error: Abbrev offset (%lu) greater than or equal to .debug_abbrev size (%lu)."
-msgstr "Lỗi Dwarf: khoảng bù Abbrev (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_abbrev » (%lu)."
+msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)."
+msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)."
-#: dwarf2.c:822
+#: dwarf2.c:849
#, c-format
msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u."
msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u."
-#: dwarf2.c:1025
+#: dwarf2.c:1063
msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)."
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)."
-#: dwarf2.c:1137
-msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_line section."
-msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_line »."
-
-#: dwarf2.c:1154
-#, c-format
-msgid "Dwarf Error: Line offset (%lu) greater than or equal to .debug_line size (%lu)."
-msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_line » (%lu)."
-
-#: dwarf2.c:1380
+#: dwarf2.c:1393
msgid "Dwarf Error: mangled line number section."
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối."
-#: dwarf2.c:1568
-msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_ranges section."
-msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « debug_ranges »."
-
-#: dwarf2.c:1731 dwarf2.c:1847 dwarf2.c:2119
+#: dwarf2.c:1726 dwarf2.c:1842 dwarf2.c:2114
#, c-format
msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u."
msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u."
-#: dwarf2.c:2080
+#: dwarf2.c:2075
#, c-format
msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 information."
msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2."
-#: dwarf2.c:2087
+#: dwarf2.c:2082
#, c-format
msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'."
msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »."
-#: dwarf2.c:2110
+#: dwarf2.c:2105
#, c-format
msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u."
msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u."
@@ -649,35 +633,271 @@ msgstr ""
"\n"
" Kiểu : %s"
-#: elf32-arm.c:2524
+#: elf-attrs.c:582
+msgid "ERROR: %B: Must be processed by '%s' toolchain"
+msgstr "LỖI: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý"
+
+#: elf-attrs.c:602 elf-attrs.c:621
+msgid "ERROR: %B: Incompatible object tag '%s':%d"
+msgstr "LỖI: %B: Thẻ đối tượng không tương thích « %s »:%s"
+
+#: elf-eh-frame.c:866
+msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n"
+msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n"
+
+#: elf-eh-frame.c:1102
+msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n"
+msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n"
+
+#: elf-hppa.h:2241 elf-m10300.c:1546 elf32-arm.c:7954 elf32-i386.c:3582
+#: elf32-m32r.c:2598 elf32-m68k.c:3516 elf32-ppc.c:7223 elf32-s390.c:3058
+#: elf32-sh.c:3438 elf32-xtensa.c:3021 elf64-ppc.c:11528 elf64-s390.c:3019
+#: elf64-sh64.c:1648 elf64-x86-64.c:3239 elfxx-sparc.c:3336
+msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »"
+
+#: elf-hppa.h:2266 elf-hppa.h:2280
+msgid "%B(%A): warning: unresolvable relocation against symbol `%s'"
+msgstr "%B(%A): cảnh báo : định vị lại không thể giải quyết được so với ký hiệu « %s »"
+
+#: elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1609 elf32-avr.c:1250 elf32-bfin.c:3214
+#: elf32-cr16.c:959 elf32-cr16c.c:790 elf32-cris.c:1538 elf32-crx.c:933
+#: elf32-d10v.c:516 elf32-fr30.c:616 elf32-frv.c:4114 elf32-h8300.c:516
+#: elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 elf32-iq2000.c:691 elf32-m32c.c:560
+#: elf32-m32r.c:3124 elf32-m68hc1x.c:1135 elf32-mep.c:541 elf32-msp430.c:493
+#: elf32-mt.c:402 elf32-openrisc.c:411 elf32-score.c:2451 elf32-spu.c:4132
+#: elf32-v850.c:1703 elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1533
+msgid "internal error: out of range error"
+msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi"
+
+#: elf-m10200.c:460 elf-m10300.c:1613 elf32-avr.c:1254 elf32-bfin.c:3218
+#: elf32-cr16.c:963 elf32-cr16c.c:794 elf32-cris.c:1542 elf32-crx.c:937
+#: elf32-d10v.c:520 elf32-fr30.c:620 elf32-frv.c:4118 elf32-h8300.c:520
+#: elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:695 elf32-m32c.c:564 elf32-m32r.c:3128
+#: elf32-m68hc1x.c:1139 elf32-mep.c:545 elf32-msp430.c:497
+#: elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2455 elf32-spu.c:4136 elf32-v850.c:1707
+#: elf32-xstormy16.c:952 elf64-mmix.c:1537 elfxx-mips.c:9065
+msgid "internal error: unsupported relocation error"
+msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
+
+#: elf-m10200.c:464 elf32-cr16.c:967 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941
+#: elf32-d10v.c:524 elf32-h8300.c:524 elf32-m32r.c:3132 elf32-m68hc1x.c:1143
+#: elf32-score.c:2459 elf32-spu.c:4140
+msgid "internal error: dangerous error"
+msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm"
+
+#: elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1626 elf32-avr.c:1262 elf32-bfin.c:3226
+#: elf32-cr16.c:971 elf32-cr16c.c:802 elf32-cris.c:1550 elf32-crx.c:945
+#: elf32-d10v.c:528 elf32-fr30.c:628 elf32-frv.c:4126 elf32-h8300.c:528
+#: elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 elf32-iq2000.c:703 elf32-m32c.c:572
+#: elf32-m32r.c:3136 elf32-m68hc1x.c:1147 elf32-mep.c:553 elf32-msp430.c:505
+#: elf32-mt.c:410 elf32-openrisc.c:423 elf32-score.c:2463 elf32-spu.c:4144
+#: elf32-v850.c:1727 elf32-xstormy16.c:960 elf64-mmix.c:1545
+msgid "internal error: unknown error"
+msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ"
+
+#: elf-m10300.c:1618
+msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)"
+msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)"
+
+#: elf-m10300.c:1621
+msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library"
+msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ"
+
+#: elf-m10300.c:4397 elf32-arm.c:9578 elf32-cris.c:2403 elf32-hppa.c:1921
+#: elf32-i370.c:506 elf32-i386.c:1807 elf32-m32r.c:1931 elf32-m68k.c:2787
+#: elf32-ppc.c:4693 elf32-s390.c:1687 elf32-sh.c:2583 elf32-vax.c:1055
+#: elf64-ppc.c:6075 elf64-s390.c:1662 elf64-sh64.c:3432 elf64-x86-64.c:1641
+#: elfxx-sparc.c:1828
+#, c-format
+msgid "dynamic variable `%s' is zero size"
+msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không"
+
+#: elf.c:328
+msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'"
+msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »"
+
+#: elf.c:438
+msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section"
+msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại"
+
+#: elf.c:594
+msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx"
+msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx"
+
+#: elf.c:630
+msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry"
+msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ"
+
+#: elf.c:700
+msgid "%B: no group info for section %A"
+msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A"
+
+#: elf.c:729 elf.c:2976 elflink.c:9746
+msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'"
+msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »"
+
+#: elf.c:748
+msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect"
+msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »"
+
+#: elf.c:783
+msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]"
+msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]"
+
+#: elf.c:1159
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Program Header:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Phần đầu chương trình:\n"
+
+#: elf.c:1201
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Dynamic Section:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Phần động:\n"
+
+#: elf.c:1337
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Version definitions:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Phần định nghĩa phiên bản:\n"
+
+#: elf.c:1362
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Version References:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tham chiếu phiên bản:\n"
+
+#: elf.c:1367
+#, c-format
+msgid " required from %s:\n"
+msgstr " cần thiết từ %s:\n"
+
+#: elf.c:1755
+msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)"
+msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)"
+
+#: elf.c:1924
+msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]"
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]"
+
+#: elf.c:1936
+msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]"
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]"
+
+#: elf.c:1947
+msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]"
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]"
+
+#: elf.c:1957
+msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]"
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]"
+
+#: elf.c:2555
+#, c-format
+msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS"
+msgstr "cảnh báo : phần « %A » có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS"
+
+#: elf.c:2933
+msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'"
+msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »"
+
+#: elf.c:2956
+msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'"
+msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »"
+
+#: elf.c:4300
+msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section"
+msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic"
+
+#: elf.c:4327
+msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N"
+msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »"
+
+#: elf.c:4404
+msgid "%B: section %A vma 0x%lx overlaps previous sections"
+msgstr "%B: phần %A vma 0x%lx đè lên phần trước"
+
+#: elf.c:4499
+msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d"
+msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d"
+
+#: elf.c:4549
+msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment"
+msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn"
+
+#: elf.c:5064
+msgid "%B: symbol `%s' required but not present"
+msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có"
+
+#: elf.c:5403
+msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n"
+msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n"
+
+#: elf.c:6366
+#, c-format
+msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »"
+
+#: elf.c:7346
+msgid "%B: unsupported relocation type %s"
+msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s"
+
+#: elf32-arm.c:2846 elf32-arm.c:2878
+msgid ""
+"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
+" first occurrence: %B: Thumb call to ARM"
+msgstr ""
+"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
+" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM"
+
+#: elf32-arm.c:3041
+#, c-format
+msgid "%s: cannot create stub entry %s"
+msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
+
+#: elf32-arm.c:3825
#, c-format
msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'"
msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »"
-#: elf32-arm.c:2557
+#: elf32-arm.c:3859
#, c-format
msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'"
msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »"
-#: elf32-arm.c:3127
+#: elf32-arm.c:4463
msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode."
msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn."
#. Give a warning, but do as the user requests anyway.
-#: elf32-arm.c:3331
+#: elf32-arm.c:4678
msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture"
msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích"
-#: elf32-arm.c:3865 elf32-arm.c:3885
+#: elf32-arm.c:5212 elf32-arm.c:5232
msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'"
msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »"
-#: elf32-arm.c:3930
+#: elf32-arm.c:5278
#, c-format
msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'."
msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »"
-#: elf32-arm.c:4071
+#: elf32-arm.c:5362
msgid ""
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
" first occurrence: %B: thumb call to arm"
@@ -685,374 +905,326 @@ msgstr ""
"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm"
-#: elf32-arm.c:4759
+#: elf32-arm.c:6094
msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'."
msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »."
-#: elf32-arm.c:5059
+#: elf32-arm.c:6418
msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'."
msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »."
-#: elf32-arm.c:5689
+#: elf32-arm.c:7095
msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung"
-#: elf32-arm.c:5890
+#: elf32-arm.c:7310
msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations"
msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU"
-#: elf32-arm.c:5930 elf32-arm.c:6017 elf32-arm.c:6100 elf32-arm.c:6185
+#: elf32-arm.c:7350 elf32-arm.c:7437 elf32-arm.c:7520 elf32-arm.c:7605
msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s"
-#: elf32-arm.c:6369 elf32-sh.c:3304 elf64-sh64.c:1556
+#: elf32-arm.c:7812 elf32-sh.c:3334 elf64-sh64.c:1556
msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE"
-#: elf32-arm.c:6458 elf64-ppc.c:9973
+#: elf32-arm.c:7930 elf32-xtensa.c:2759 elf64-ppc.c:10374
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s"
-#: elf32-arm.c:6459 elf64-ppc.c:9974
+#: elf32-arm.c:7931 elf32-xtensa.c:2760 elf64-ppc.c:10375
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s"
-#: elf32-arm.c:6482 elf32-i386.c:3310 elf32-m32r.c:2598 elf32-m68k.c:1982
-#: elf32-ppc.c:6796 elf32-s390.c:3048 elf32-sh.c:3408 elf32-xtensa.c:2290
-#: elf64-ppc.c:11138 elf64-s390.c:3009 elf64-sh64.c:1648 elf64-x86-64.c:3002
-#: elf-hppa.h:2194 elf-m10300.c:1460 elfxx-sparc.c:3256
-msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »"
-
-#: elf32-arm.c:6516
+#: elf32-arm.c:7988
msgid "out of range"
msgstr "ở ngoại phạm vi"
-#: elf32-arm.c:6520
+#: elf32-arm.c:7992
msgid "unsupported relocation"
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
-#: elf32-arm.c:6528
+#: elf32-arm.c:8000
msgid "unknown error"
msgstr "lỗi không rõ"
-#: elf32-arm.c:6628
+#: elf32-arm.c:8099
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it"
msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó"
-#: elf32-arm.c:6730
+#: elf32-arm.c:8205
msgid "ERROR: %B uses VFP register arguments, %B does not"
msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không"
-#: elf32-arm.c:6780
+#: elf32-arm.c:8254
msgid "ERROR: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c"
msgstr "LỖI: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c"
-#: elf32-arm.c:6795
+#: elf32-arm.c:8274
msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration"
msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột"
-#: elf32-arm.c:6804
+#: elf32-arm.c:8283
msgid "ERROR: %B: Conflicting use of R9"
msgstr "LỖI; %B: cách dùng R9 xung đột"
-#: elf32-arm.c:6816
+#: elf32-arm.c:8295
msgid "ERROR: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9"
msgstr "LỖI: %B: đạt địa chỉ tương đối SB xung đột với cách dùng R9"
-#: elf32-arm.c:6838
-msgid "ERROR: %B: Conflicting definitions of wchar_t"
-msgstr "LỖI: %B: các lời định nghĩa wchar_t xung đột với nhau"
+#: elf32-arm.c:8318
+msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail"
+msgstr "cảnh báo : %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng"
-#: elf32-arm.c:6867
+#: elf32-arm.c:8347
msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail"
msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng"
-#: elf32-arm.c:6880
+#: elf32-arm.c:8360
msgid "ERROR: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not"
msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không"
-#: elf32-arm.c:6920
+#: elf32-arm.c:8400
msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d"
msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
-#: elf32-arm.c:7045
+#: elf32-arm.c:8460
+msgid "ERROR: %B is already in final BE8 format"
+msgstr "LỖI: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng"
+
+#: elf32-arm.c:8536
msgid "ERROR: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d"
msgstr "LỖI: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, nhưng đích %B có phiên bản EABI %d"
-#: elf32-arm.c:7061
+#: elf32-arm.c:8552
msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d"
msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d"
-#: elf32-arm.c:7086
+#: elf32-arm.c:8577
msgid "ERROR: %B uses VFP instructions, whereas %B does not"
msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn VFP, còn %B thì không"
-#: elf32-arm.c:7090
+#: elf32-arm.c:8581
msgid "ERROR: %B uses FPA instructions, whereas %B does not"
msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn FPA, còn %B thì không"
-#: elf32-arm.c:7100
+#: elf32-arm.c:8591
msgid "ERROR: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not"
msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không"
-#: elf32-arm.c:7104
+#: elf32-arm.c:8595
msgid "ERROR: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does"
msgstr "LỖI: %B không sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có"
-#: elf32-arm.c:7123
+#: elf32-arm.c:8614
msgid "ERROR: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP"
msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng"
-#: elf32-arm.c:7127
+#: elf32-arm.c:8618
msgid "ERROR: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP"
msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm"
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field
#. containing valid data.
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data.
-#: elf32-arm.c:7174 elf32-bfin.c:4795 elf32-cris.c:3234 elf32-m68hc1x.c:1277
-#: elf32-m68k.c:620 elf32-score.c:3753 elf32-vax.c:538 elfxx-mips.c:11331
+#: elf32-arm.c:8665 elf32-bfin.c:4899 elf32-cris.c:3235 elf32-m68hc1x.c:1279
+#: elf32-m68k.c:774 elf32-score.c:3750 elf32-vax.c:538 elfxx-mips.c:12699
#, c-format
msgid "private flags = %lx:"
msgstr "các cờ riêng = %lx:"
-#: elf32-arm.c:7183
+#: elf32-arm.c:8674
#, c-format
msgid " [interworking enabled]"
msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]"
-#: elf32-arm.c:7191
+#: elf32-arm.c:8682
#, c-format
msgid " [VFP float format]"
msgstr " [Định dạng trôi VFP]"
-#: elf32-arm.c:7193
+#: elf32-arm.c:8684
#, c-format
msgid " [Maverick float format]"
msgstr " [Định dạng trôi Maverick]"
-#: elf32-arm.c:7195
+#: elf32-arm.c:8686
#, c-format
msgid " [FPA float format]"
msgstr " [Định dạng trôi FPA]"
-#: elf32-arm.c:7204
+#: elf32-arm.c:8695
#, c-format
msgid " [new ABI]"
msgstr " [ABI mới]"
-#: elf32-arm.c:7207
+#: elf32-arm.c:8698
#, c-format
msgid " [old ABI]"
msgstr " [ABI cũ]"
-#: elf32-arm.c:7210
+#: elf32-arm.c:8701
#, c-format
msgid " [software FP]"
msgstr " [FP phần mềm]"
-#: elf32-arm.c:7219
+#: elf32-arm.c:8710
#, c-format
msgid " [Version1 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 1]"
-#: elf32-arm.c:7222 elf32-arm.c:7233
+#: elf32-arm.c:8713 elf32-arm.c:8724
#, c-format
msgid " [sorted symbol table]"
msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]"
-#: elf32-arm.c:7224 elf32-arm.c:7235
+#: elf32-arm.c:8715 elf32-arm.c:8726
#, c-format
msgid " [unsorted symbol table]"
msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]"
-#: elf32-arm.c:7230
+#: elf32-arm.c:8721
#, c-format
msgid " [Version2 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 2]"
-#: elf32-arm.c:7238
+#: elf32-arm.c:8729
#, c-format
msgid " [dynamic symbols use segment index]"
msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]"
-#: elf32-arm.c:7241
+#: elf32-arm.c:8732
#, c-format
msgid " [mapping symbols precede others]"
msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]"
-#: elf32-arm.c:7248
+#: elf32-arm.c:8739
#, c-format
msgid " [Version3 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 3]"
-#: elf32-arm.c:7252
+#: elf32-arm.c:8743
#, c-format
msgid " [Version4 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 4]"
-#: elf32-arm.c:7256
+#: elf32-arm.c:8747
#, c-format
msgid " [Version5 EABI]"
msgstr " [EABI phiên bản 5]"
-#: elf32-arm.c:7259
+#: elf32-arm.c:8750
#, c-format
msgid " [BE8]"
msgstr " [BE8]"
-#: elf32-arm.c:7262
+#: elf32-arm.c:8753
#, c-format
msgid " [LE8]"
msgstr " [LE8]"
-#: elf32-arm.c:7268
+#: elf32-arm.c:8759
#, c-format
msgid " <EABI version unrecognised>"
msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>"
-#: elf32-arm.c:7275
+#: elf32-arm.c:8766
#, c-format
msgid " [relocatable executable]"
msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]"
-#: elf32-arm.c:7278
+#: elf32-arm.c:8769
#, c-format
msgid " [has entry point]"
msgstr " [có điểm vào]"
-#: elf32-arm.c:7283
+#: elf32-arm.c:8774
#, c-format
msgid "<Unrecognised flag bits set>"
msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>"
-#: elf32-arm.c:7522 elf32-i386.c:961 elf32-s390.c:1003 elf32-xtensa.c:814
-#: elf64-s390.c:958 elf64-x86-64.c:773 elfxx-sparc.c:1115
+#: elf32-arm.c:9013 elf32-i386.c:1236 elf32-s390.c:1006 elf32-xtensa.c:999
+#: elf64-s390.c:961 elf64-x86-64.c:1016 elfxx-sparc.c:1127
msgid "%B: bad symbol index: %d"
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d"
-#: elf32-arm.c:8080 elf32-cris.c:2400 elf32-hppa.c:1906 elf32-i370.c:506
-#: elf32-i386.c:1522 elf32-m32r.c:1931 elf32-m68k.c:1331 elf32-ppc.c:4314
-#: elf32-s390.c:1679 elf32-sh.c:2584 elf32-vax.c:1050 elf64-ppc.c:5898
-#: elf64-s390.c:1654 elf64-sh64.c:3438 elf64-x86-64.c:1382 elf-m10300.c:4207
-#: elfxx-sparc.c:1797
-#, c-format
-msgid "dynamic variable `%s' is zero size"
-msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không"
-
-#: elf32-arm.c:8603
+#: elf32-arm.c:10125
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
-#: elf32-arm.c:9839 elf32-arm.c:9861
+#: elf32-arm.c:11526 elf32-arm.c:11548
msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range"
msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi"
-#: elf32-avr.c:1253 elf32-bfin.c:2795 elf32-cr16.c:887 elf32-cr16c.c:790
-#: elf32-cris.c:1538 elf32-crx.c:933 elf32-d10v.c:517 elf32-fr30.c:616
-#: elf32-frv.c:4129 elf32-h8300.c:516 elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499
-#: elf32-iq2000.c:647 elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3124 elf32-m68hc1x.c:1133
-#: elf32-mep.c:642 elf32-msp430.c:497 elf32-mt.c:402 elf32-openrisc.c:411
-#: elf32-score.c:2456 elf32-spu.c:2813 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:946
-#: elf64-mmix.c:1533 elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1523
-msgid "internal error: out of range error"
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi"
-
-#: elf32-avr.c:1257 elf32-bfin.c:2799 elf32-cr16.c:891 elf32-cr16c.c:794
-#: elf32-cris.c:1542 elf32-crx.c:937 elf32-d10v.c:521 elf32-fr30.c:620
-#: elf32-frv.c:4133 elf32-h8300.c:520 elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:651
-#: elf32-m32c.c:564 elf32-m32r.c:3128 elf32-m68hc1x.c:1137 elf32-mep.c:646
-#: elf32-msp430.c:501 elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2460 elf32-spu.c:2817
-#: elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:950 elf64-mmix.c:1537 elf-m10200.c:460
-#: elf-m10300.c:1527 elfxx-mips.c:8025
-msgid "internal error: unsupported relocation error"
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
-
-#: elf32-avr.c:1261 elf32-bfin.c:2803 elf32-cris.c:1546 elf32-fr30.c:624
-#: elf32-frv.c:4137 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:655
-#: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:650 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:406
-#: elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:954
+#: elf32-avr.c:1258 elf32-bfin.c:3222 elf32-cris.c:1546 elf32-fr30.c:624
+#: elf32-frv.c:4122 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:699
+#: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:549 elf32-msp430.c:501 elf32-mt.c:406
+#: elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1711 elf32-xstormy16.c:956
#: elf64-mmix.c:1541
msgid "internal error: dangerous relocation"
msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm"
-#: elf32-avr.c:1265 elf32-bfin.c:2807 elf32-cr16.c:899 elf32-cr16c.c:802
-#: elf32-cris.c:1550 elf32-crx.c:945 elf32-d10v.c:529 elf32-fr30.c:628
-#: elf32-frv.c:4141 elf32-h8300.c:528 elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514
-#: elf32-iq2000.c:659 elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3136 elf32-m68hc1x.c:1145
-#: elf32-mep.c:654 elf32-msp430.c:509 elf32-mt.c:410 elf32-openrisc.c:423
-#: elf32-score.c:2468 elf32-spu.c:2825 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:958
-#: elf64-mmix.c:1545 elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1540
-msgid "internal error: unknown error"
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ"
-
-#: elf32-avr.c:2369 elf32-hppa.c:595 elf32-m68hc1x.c:164 elf64-ppc.c:3802
+#: elf32-avr.c:2396 elf32-hppa.c:605 elf32-m68hc1x.c:164 elf64-ppc.c:3983
msgid "%B: cannot create stub entry %s"
msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
-#: elf32-bfin.c:2274
+#: elf32-bfin.c:1585
+msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »"
+
+#: elf32-bfin.c:1618 elf32-i386.c:3623 elf32-m68k.c:3557 elf32-s390.c:3110
+#: elf64-s390.c:3071 elf64-x86-64.c:3278
+msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d"
+msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d"
+
+#: elf32-bfin.c:2711
msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend"
msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không"
-#: elf32-bfin.c:2288 elf32-frv.c:2919
+#: elf32-bfin.c:2725 elf32-frv.c:2904
msgid "relocation references symbol not defined in the module"
msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun"
-#: elf32-bfin.c:2385
+#: elf32-bfin.c:2822
msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
-#: elf32-bfin.c:2424 elf32-bfin.c:2547 elf32-frv.c:3656 elf32-frv.c:3777
+#: elf32-bfin.c:2861 elf32-bfin.c:2987 elf32-frv.c:3641 elf32-frv.c:3762
msgid "cannot emit fixups in read-only section"
msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc"
-#: elf32-bfin.c:2452 elf32-bfin.c:2587 elf32-frv.c:3687 elf32-frv.c:3821
+#: elf32-bfin.c:2889 elf32-bfin.c:3036 elf32-frv.c:3672 elf32-frv.c:3806
msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section"
msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc"
-#: elf32-bfin.c:2505
+#: elf32-bfin.c:2945
msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
-#: elf32-bfin.c:2673
+#: elf32-bfin.c:3126
msgid "relocations between different segments are not supported"
msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau"
-#: elf32-bfin.c:2674
+#: elf32-bfin.c:3127
msgid "warning: relocation references a different segment"
msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
-#: elf32-bfin.c:3083
-msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »"
-
-#: elf32-bfin.c:3116 elf32-i386.c:3351 elf32-m68k.c:2023 elf32-s390.c:3100
-#: elf64-s390.c:3061 elf64-x86-64.c:3041
-msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d"
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d"
-
-#: elf32-bfin.c:4687 elf32-frv.c:6423
+#: elf32-bfin.c:4791 elf32-frv.c:6404
msgid "%B: unsupported relocation type %i"
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i"
-#: elf32-bfin.c:4868 elf32-frv.c:6831
+#: elf32-bfin.c:4944 elf32-frv.c:6812
#, c-format
msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable"
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện"
-#: elf32-bfin.c:4872 elf32-frv.c:6835
+#: elf32-bfin.c:4948 elf32-frv.c:6816
#, c-format
msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable"
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện"
-#: elf32-cr16.c:895 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 elf32-d10v.c:525
-#: elf32-h8300.c:524 elf32-m32r.c:3132 elf32-m68hc1x.c:1141 elf32-score.c:2464
-#: elf32-spu.c:2821 elf-m10200.c:464
-msgid "internal error: dangerous error"
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm"
-
#: elf32-cris.c:1060
msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'"
msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »"
@@ -1089,7 +1261,7 @@ msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT"
msgid "%B: Internal inconsistency; no relocation section %s"
msgstr "%s: Sự mâu thuẫn nội bộ ; không có phần định vị lại %s"
-#: elf32-cris.c:2511
+#: elf32-cris.c:2510
msgid ""
"%B, section %A:\n"
" v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation"
@@ -1097,7 +1269,7 @@ msgstr ""
"%B, phần %A:\n"
" đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC"
-#: elf32-cris.c:2698 elf32-cris.c:2766
+#: elf32-cris.c:2697 elf32-cris.c:2765
msgid ""
"%B, section %A:\n"
" relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
@@ -1105,129 +1277,129 @@ msgstr ""
"%B, phần %A:\n"
" không được sử dụng định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với -fPIC"
-#: elf32-cris.c:3183
+#: elf32-cris.c:3184
msgid "Unexpected machine number"
msgstr "Số thứ tự máy bất thường"
-#: elf32-cris.c:3237
+#: elf32-cris.c:3238
#, c-format
msgid " [symbols have a _ prefix]"
msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]"
-#: elf32-cris.c:3240
+#: elf32-cris.c:3241
#, c-format
msgid " [v10 and v32]"
msgstr " [v10 và v32]"
-#: elf32-cris.c:3243
+#: elf32-cris.c:3244
#, c-format
msgid " [v32]"
msgstr " [v32]"
-#: elf32-cris.c:3288
+#: elf32-cris.c:3289
msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols"
msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố"
-#: elf32-cris.c:3289
+#: elf32-cris.c:3290
msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols"
msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _"
-#: elf32-cris.c:3308
+#: elf32-cris.c:3309
msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects"
msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
-#: elf32-cris.c:3310
+#: elf32-cris.c:3311
msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects"
msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
-#: elf32-frv.c:1523 elf32-frv.c:1672
+#: elf32-frv.c:1507 elf32-frv.c:1656
msgid "relocation requires zero addend"
msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không"
-#: elf32-frv.c:2906
+#: elf32-frv.c:2891
msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above"
msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên"
-#: elf32-frv.c:2995
+#: elf32-frv.c:2980
msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction"
msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call"
-#: elf32-frv.c:3037
+#: elf32-frv.c:3022
msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction"
msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi"
-#: elf32-frv.c:3108
+#: elf32-frv.c:3093
msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction"
msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi"
-#: elf32-frv.c:3145
+#: elf32-frv.c:3130
msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction"
msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos"
-#: elf32-frv.c:3193
+#: elf32-frv.c:3178
msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction"
msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd"
-#: elf32-frv.c:3277
+#: elf32-frv.c:3262
msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction"
msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll"
-#: elf32-frv.c:3332
+#: elf32-frv.c:3317
msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction"
msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi"
-#: elf32-frv.c:3362
+#: elf32-frv.c:3347
msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction"
msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi"
-#: elf32-frv.c:3391
+#: elf32-frv.c:3376
msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction"
msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos"
-#: elf32-frv.c:3422
+#: elf32-frv.c:3407
msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction"
msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld"
-#: elf32-frv.c:3467
+#: elf32-frv.c:3452
msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction"
msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi"
-#: elf32-frv.c:3494
+#: elf32-frv.c:3479
msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction"
msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos"
-#: elf32-frv.c:3615
+#: elf32-frv.c:3600
msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
-#: elf32-frv.c:3735
+#: elf32-frv.c:3720
msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
-#: elf32-frv.c:3992 elf32-frv.c:4148
+#: elf32-frv.c:3977 elf32-frv.c:4133
msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s"
-#: elf32-frv.c:3994 elf32-frv.c:3998
+#: elf32-frv.c:3979 elf32-frv.c:3983
msgid "relocation references a different segment"
msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
-#: elf32-frv.c:6745
+#: elf32-frv.c:6726
#, c-format
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations"
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic"
-#: elf32-frv.c:6798 elf32-iq2000.c:808 elf32-m32c.c:819
+#: elf32-frv.c:6779 elf32-iq2000.c:852 elf32-m32c.c:814
#, c-format
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s"
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s"
-#: elf32-frv.c:6810
+#: elf32-frv.c:6791
#, c-format
msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)"
-#: elf32-frv.c:6860 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:855 elf32-mt.c:587
+#: elf32-frv.c:6841 elf32-iq2000.c:889 elf32-m32c.c:850 elf32-mt.c:583
#, c-format
msgid "private flags = 0x%lx:"
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:"
@@ -1236,55 +1408,79 @@ msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:"
msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)"
msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)"
-#: elf32-hppa.c:844 elf32-hppa.c:3577
+#: elf32-hppa.c:854 elf32-hppa.c:3600
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections"
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »"
-#: elf32-hppa.c:1253
+#: elf32-hppa.c:1263
msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
-#: elf32-hppa.c:1506
+#: elf32-hppa.c:1518
#, c-format
msgid "Could not find relocation section for %s"
msgstr "Không tìm thấy phần định vị lại cho %s"
-#: elf32-hppa.c:2795
+#: elf32-hppa.c:2810
msgid "%B: duplicate export stub %s"
msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s"
-#: elf32-hppa.c:3413
+#: elf32-hppa.c:3436
msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ"
-#: elf32-hppa.c:4267
+#: elf32-hppa.c:4290
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s"
-#: elf32-hppa.c:4574
+#: elf32-hppa.c:4597
msgid ".got section not immediately after .plt section"
msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit"
-#: elf32-i386.c:364 elf32-ppc.c:1616 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2148
-#: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:221
+#: elf32-i386.c:362 elf32-ppc.c:1616 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2153
+#: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:222
msgid "%B: invalid relocation type %d"
msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
-#: elf32-i386.c:1085 elf32-s390.c:1185 elf32-sh.c:5063 elf64-s390.c:1149
-#: elfxx-sparc.c:1243
+#: elf32-i386.c:1183 elf64-x86-64.c:964
+msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed"
+msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »"
+
+#: elf32-i386.c:1364 elf32-s390.c:1188 elf32-sh.c:5098 elf32-xtensa.c:1162
+#: elf64-s390.c:1152 elfxx-sparc.c:1263
msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol"
msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
-#: elf32-i386.c:1200 elf32-s390.c:1294 elf64-ppc.c:4864 elf64-s390.c:1261
-#: elf64-x86-64.c:1051
+#: elf32-i386.c:1479 elf32-s390.c:1297 elf64-ppc.c:5046 elf64-s390.c:1264
+#: elf64-x86-64.c:1299
msgid "%B: bad relocation section name `%s'"
msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »"
-#: elf32-i386.c:2257
+#: elf32-i386.c:2598
msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'"
msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »"
-#: elf32-i386.c:2479
+#: elf32-i386.c:2822 elf64-x86-64.c:2660
+msgid "hidden symbol"
+msgstr "ký hiệu bị ẩn"
+
+#: elf32-i386.c:2825 elf64-x86-64.c:2663
+msgid "internal symbol"
+msgstr "ký hiệu nội bộ"
+
+#: elf32-i386.c:2828 elf64-x86-64.c:2666
+msgid "protected symbol"
+msgstr "ký hiệu bị bảo vệ"
+
+#: elf32-i386.c:2831 elf64-x86-64.c:2669
+msgid "symbol"
+msgstr "ký hiệu"
+
+#: elf32-i386.c:2836
+msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object"
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ"
+
+#: elf32-i386.c:2846
msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ"
@@ -1311,7 +1507,7 @@ msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích
msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces"
msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn"
-#: elf32-iq2000.c:821 elf32-m32c.c:831
+#: elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:826
#, c-format
msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
@@ -1348,86 +1544,94 @@ msgstr ": chỉ dẫn m32rx"
msgid ": m32r2 instructions"
msgstr ": chỉ dẫn m32r2"
-#: elf32-m68hc1x.c:1045
+#: elf32-m68hc1x.c:1047
#, c-format
msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution"
msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai"
-#: elf32-m68hc1x.c:1068
+#: elf32-m68hc1x.c:1070
#, c-format
msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)"
msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)"
-#: elf32-m68hc1x.c:1087
+#: elf32-m68hc1x.c:1089
#, c-format
msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx"
msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx"
-#: elf32-m68hc1x.c:1220
+#: elf32-m68hc1x.c:1222
msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers"
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit"
-#: elf32-m68hc1x.c:1227
+#: elf32-m68hc1x.c:1229
msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double"
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi"
-#: elf32-m68hc1x.c:1236
+#: elf32-m68hc1x.c:1238
msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12"
-#: elf32-m68hc1x.c:1252 elf32-ppc.c:3734 elf64-sparc.c:697 elfxx-mips.c:11292
+#: elf32-m68hc1x.c:1254 elf32-ppc.c:4046 elf64-sparc.c:697 elfxx-mips.c:12561
msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
-#: elf32-m68hc1x.c:1280
+#: elf32-m68hc1x.c:1282
#, c-format
msgid "[abi=32-bit int, "
msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, "
-#: elf32-m68hc1x.c:1282
+#: elf32-m68hc1x.c:1284
#, c-format
msgid "[abi=16-bit int, "
msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, "
-#: elf32-m68hc1x.c:1285
+#: elf32-m68hc1x.c:1287
#, c-format
msgid "64-bit double, "
msgstr "64-bit đôi, "
-#: elf32-m68hc1x.c:1287
+#: elf32-m68hc1x.c:1289
#, c-format
msgid "32-bit double, "
msgstr "32-bit đôi, "
-#: elf32-m68hc1x.c:1290
+#: elf32-m68hc1x.c:1292
#, c-format
msgid "cpu=HC11]"
msgstr "cpu=HC11]"
-#: elf32-m68hc1x.c:1292
+#: elf32-m68hc1x.c:1294
#, c-format
msgid "cpu=HCS12]"
msgstr "cpu=HCS12]"
-#: elf32-m68hc1x.c:1294
+#: elf32-m68hc1x.c:1296
#, c-format
msgid "cpu=HC12]"
msgstr "cpu=HC12]"
-#: elf32-m68hc1x.c:1297
+#: elf32-m68hc1x.c:1299
#, c-format
msgid " [memory=bank-model]"
msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]"
-#: elf32-m68hc1x.c:1299
+#: elf32-m68hc1x.c:1301
#, c-format
msgid " [memory=flat]"
msgstr " [bộ nhớ=phẳng]"
-#: elf32-m68k.c:635 elf32-m68k.c:636
+#: elf32-m68k.c:789 elf32-m68k.c:790
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
+#: elf32-m68k.c:1216
+msgid "%B: GOT overflow: Number of R_68K_GOT8O relocations > %d"
+msgstr "%B: tràn GOT: số các bố trí lại kiểu R_68K_GOT8O > %d"
+
+#: elf32-m68k.c:1221
+msgid "%B: GOT overflow: Number of R_68K_GOT8O and R_68K_GOT16O relocations > %d"
+msgstr "%B: tràn GOT: số các bố trí lại kiểu R_68K_GOT8O và R_68K_GOT16O > %d"
+
#: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442
msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n"
msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n"
@@ -1436,24 +1640,24 @@ msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.
msgid "%B: Unknown relocation type %d\n"
msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n"
-#: elf32-mep.c:812
+#: elf32-mep.c:654
msgid "%B and %B are for different cores"
msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau"
-#: elf32-mep.c:829
+#: elf32-mep.c:671
msgid "%B and %B are for different configurations"
msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau"
-#: elf32-mep.c:867
+#: elf32-mep.c:709
#, c-format
msgid "private flags = 0x%lx"
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx"
-#: elf32-mips.c:989 elf64-mips.c:1976 elfn32-mips.c:1808
+#: elf32-mips.c:1045 elf64-mips.c:2056 elfn32-mips.c:1888
msgid "literal relocation occurs for an external symbol"
msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
-#: elf32-mips.c:1029 elf32-score.c:484 elf64-mips.c:2019 elfn32-mips.c:1849
+#: elf32-mips.c:1085 elf32-score.c:484 elf64-mips.c:2099 elfn32-mips.c:1929
msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol"
msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
@@ -1462,162 +1666,143 @@ msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệ
msgid "generic linker can't handle %s"
msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s"
-#: elf32-ppc.c:2163
+#: elf32-ppc.c:2161
msgid "corrupt or empty %s section in %B"
msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B"
-#: elf32-ppc.c:2170
+#: elf32-ppc.c:2168
msgid "unable to read in %s section from %B"
msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B"
-#: elf32-ppc.c:2176
+#: elf32-ppc.c:2174
msgid "corrupt %s section in %B"
msgstr "phần %s bị hỏng trong %b"
-#: elf32-ppc.c:2219
+#: elf32-ppc.c:2217
msgid "warning: unable to set size of %s section in %B"
msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B"
-#: elf32-ppc.c:2267
+#: elf32-ppc.c:2265
msgid "failed to allocate space for new APUinfo section."
msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới."
-#: elf32-ppc.c:2286
+#: elf32-ppc.c:2284
msgid "failed to compute new APUinfo section."
msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới."
-#: elf32-ppc.c:2289
+#: elf32-ppc.c:2287
msgid "failed to install new APUinfo section."
msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới."
-#: elf32-ppc.c:3022
+#: elf32-ppc.c:3263
msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object"
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ"
#. It does not make sense to have a procedure linkage
#. table entry for a local symbol.
-#: elf32-ppc.c:3292
+#: elf32-ppc.c:3534
msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ"
-#: elf32-ppc.c:3633 elf32-ppc.c:3637 elfxx-mips.c:11036 elfxx-mips.c:11055
-#: elfxx-mips.c:11070
+#: elf32-ppc.c:3885 elf32-ppc.c:3900 elfxx-mips.c:12268 elfxx-mips.c:12294
+#: elfxx-mips.c:12316 elfxx-mips.c:12342
msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float"
msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm"
-#: elf32-ppc.c:3640 elf32-ppc.c:3644 elfxx-mips.c:11017 elfxx-mips.c:11021
+#: elf32-ppc.c:3888 elf32-ppc.c:3892
+msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float"
+msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
+
+#: elf32-ppc.c:3896
+msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float"
+msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
+
+#: elf32-ppc.c:3903 elf32-ppc.c:3907 elfxx-mips.c:12248 elfxx-mips.c:12252
msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d"
msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d"
-#: elf32-ppc.c:3699
+#: elf32-ppc.c:3949 elf32-ppc.c:3953
+msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d"
+msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d"
+
+#: elf32-ppc.c:3957
+msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\""
+msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ ABI « %s », còn %B dùng « %s »"
+
+#: elf32-ppc.c:4011
msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally"
msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường"
-#: elf32-ppc.c:3707
+#: elf32-ppc.c:4019
msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable"
msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »"
-#: elf32-ppc.c:3793
+#: elf32-ppc.c:4105
msgid "Using bss-plt due to %B"
msgstr "Đang dùng biss-pit do %B"
-#: elf32-ppc.c:6002 elf64-ppc.c:10490
+#: elf32-ppc.c:6418 elf64-ppc.c:10881
msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s"
msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s"
-#: elf32-ppc.c:6252
+#: elf32-ppc.c:6668
msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'"
msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »"
-#: elf32-ppc.c:6597 elf32-ppc.c:6623 elf32-ppc.c:6682
+#: elf32-ppc.c:7024 elf32-ppc.c:7050 elf32-ppc.c:7109
msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)"
msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)"
-#: elf32-ppc.c:6737
+#: elf32-ppc.c:7164
msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s."
msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s."
-#: elf32-ppc.c:6845 elf64-ppc.c:11185
+#: elf32-ppc.c:7272 elf64-ppc.c:11575
msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d"
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d"
-#: elf32-s390.c:2238 elf64-s390.c:2212
+#: elf32-s390.c:2246 elf64-s390.c:2220
msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s"
msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s"
-#: elf32-score.c:1418 elfxx-mips.c:2699
+#: elf32-score.c:1415 elfxx-mips.c:3273
msgid "not enough GOT space for local GOT entries"
msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ"
-#: elf32-score.c:2550
+#: elf32-score.c:2545
#, c-format
msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s"
msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s"
-#: elf32-score.c:2601
+#: elf32-score.c:2596
msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol"
msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
-#: elf32-score.c:3756
+#: elf32-score.c:3753
#, c-format
msgid " [pic]"
msgstr " [pic]"
-#: elf32-score.c:3760
+#: elf32-score.c:3757
#, c-format
msgid " [fix dep]"
msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]"
-#: elf32-score.c:3802 elfxx-mips.c:11201
+#: elf32-score.c:3799
msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files"
msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC"
-#: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2350
-#, c-format
-msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit"
-msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit"
-
-#: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2353
-#, c-format
-msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit"
-msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit"
-
-#: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2355
-#, c-format
-msgid "%s: object size does not match that of target %s"
-msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s"
-
-#: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2894
-#, c-format
-msgid "%s: encountered datalabel symbol in input"
-msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào"
-
-#: elf32-sh64.c:527
-msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)"
-msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)"
-
-#: elf32-sh64.c:530
-msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)"
-msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)"
-
-#: elf32-sh64.c:548
-#, c-format
-msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16"
-msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16"
-
-#: elf32-sh64.c:597
-msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n"
-msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n"
+#: elf32-sh-symbian.c:130
+msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS"
+msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước"
-#: elf32-sh64.c:673
-#, c-format
-msgid "%s: could not write out added .cranges entries"
-msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm"
+#: elf32-sh-symbian.c:383
+msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s"
+msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s"
-#: elf32-sh64.c:733
-#, c-format
-msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries"
-msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp"
+#: elf32-sh-symbian.c:504
+msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s"
+msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s"
#: elf32-sh.c:533
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset"
@@ -1651,41 +1836,76 @@ msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai"
msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ"
-#: elf32-sh.c:3249 elf64-sh64.c:1526
+#: elf32-sh.c:3279 elf64-sh64.c:1526
msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled"
msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ"
-#: elf32-sh.c:3486
+#: elf32-sh.c:3516
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ"
-#: elf32-sh.c:3519 elf32-sh.c:3534
+#: elf32-sh.c:3549 elf32-sh.c:3564
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx"
-#: elf32-sh.c:3548
+#: elf32-sh.c:3578
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
-#: elf32-sh.c:3562
+#: elf32-sh.c:3592
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32"
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
-#: elf32-sh.c:5275 elf64-alpha.c:4533
+#: elf32-sh.c:5310 elf64-alpha.c:4552
msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects"
msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ"
-#: elf32-sh-symbian.c:130
-msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS"
-msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước"
+#: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2345
+#, c-format
+msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit"
+msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit"
-#: elf32-sh-symbian.c:383
-msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s"
-msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s"
+#: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2348
+#, c-format
+msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit"
+msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit"
-#: elf32-sh-symbian.c:504
-msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s"
-msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s"
+#: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2350
+#, c-format
+msgid "%s: object size does not match that of target %s"
+msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s"
+
+#: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2888
+#, c-format
+msgid "%s: encountered datalabel symbol in input"
+msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào"
+
+#: elf32-sh64.c:527
+msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)"
+msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)"
+
+#: elf32-sh64.c:530
+msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)"
+msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)"
+
+#: elf32-sh64.c:548
+#, c-format
+msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16"
+msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16"
+
+#: elf32-sh64.c:597
+msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n"
+msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n"
+
+#: elf32-sh64.c:673
+#, c-format
+msgid "%s: could not write out added .cranges entries"
+msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm"
+
+#: elf32-sh64.c:733
+#, c-format
+msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries"
+msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp"
#: elf32-sparc.c:89
msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit"
@@ -1695,69 +1915,103 @@ msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bi
msgid "%B: linking little endian files with big endian files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn"
-#: elf32-spu.c:995
+#: elf32-spu.c:607
+msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n"
+msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n"
+
+#: elf32-spu.c:805
msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B"
msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B"
-#: elf32-spu.c:1315
+#: elf32-spu.c:1406
msgid "%B is not allowed to define %s"
msgstr "không cho phép %B xác định %s"
-#: elf32-spu.c:1352
+#: elf32-spu.c:1453
#, c-format
msgid "%s in overlay section"
msgstr "%s trong phần phủ"
-#: elf32-spu.c:1363
+#: elf32-spu.c:1469
msgid "overlay stub relocation overflow"
msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ"
-#: elf32-spu.c:1820
+#: elf32-spu.c:1478 elf64-ppc.c:10078
+msgid "stubs don't match calculated size"
+msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính"
+
+#: elf32-spu.c:1976
#, c-format
msgid "warning: %s overlaps %s\n"
msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n"
-#: elf32-spu.c:1836
+#: elf32-spu.c:1992
#, c-format
msgid "warning: %s exceeds section size\n"
msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n"
-#: elf32-spu.c:1867
+#: elf32-spu.c:2023
msgid "%A:0x%v not found in function table\n"
msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n"
-#: elf32-spu.c:1958
-msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), stack analysis incomplete\n"
-msgstr "%B(%A+0x%v): cuộc gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích xong đống\n"
+#: elf32-spu.c:2165
+msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n"
+msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n"
-#: elf32-spu.c:2079
+#: elf32-spu.c:2339
#, c-format
msgid "%A link_order not found\n"
msgstr "%A link_order không tìm thấy\n"
-#: elf32-spu.c:2358
+#: elf32-spu.c:2706
#, c-format
msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n"
msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n"
-#: elf32-spu.c:2513
+#: elf32-spu.c:3348
+msgid " %s: 0x%v\n"
+msgstr " %s: 0x%v\n"
+
+#: elf32-spu.c:3349
msgid "%s: 0x%v 0x%v\n"
msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n"
-#: elf32-spu.c:2517
+#: elf32-spu.c:3354
msgid " calls:\n"
msgstr " cuộc gọi:\n"
-#: elf32-spu.c:2524
+#: elf32-spu.c:3362
#, c-format
msgid " %s%s %s\n"
msgstr " %s%s %s\n"
-#: elf32-spu.c:2585
+#: elf32-spu.c:3564
+#, c-format
+msgid "%s duplicated in %s\n"
+msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n"
+
+#: elf32-spu.c:3568
+#, c-format
+msgid "%s duplicated\n"
+msgstr "%s bị nhân đôi\n"
+
+#: elf32-spu.c:3575
+msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n"
+msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n"
+
+#: elf32-spu.c:3605
+msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n"
+msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n"
+
+#: elf32-spu.c:3741
+msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n"
+msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n"
+
+#: elf32-spu.c:3862
msgid "Stack size for call graph root nodes.\n"
msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n"
-#: elf32-spu.c:2586
+#: elf32-spu.c:3863
msgid ""
"\n"
"Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n"
@@ -1767,80 +2021,76 @@ msgstr ""
" *\tđống tối đa\n"
" t\tcuộc gọi đuôi\n"
-#: elf32-spu.c:2615
-msgid " %s: 0x%v\n"
-msgstr " %s: 0x%v\n"
-
-#: elf32-spu.c:2625
+#: elf32-spu.c:3871
msgid "Maximum stack required is 0x%v\n"
msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n"
-#: elf32-spu.c:2751
+#: elf32-spu.c:4067
msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »"
-#: elf32-v850.c:163
+#: elf32-v850.c:165
#, c-format
msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions"
msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ"
-#: elf32-v850.c:166
+#: elf32-v850.c:168
#, c-format
msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions"
msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ"
-#: elf32-v850.c:169
+#: elf32-v850.c:171
#, c-format
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously"
msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không"
-#: elf32-v850.c:172
+#: elf32-v850.c:174
#, c-format
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously"
msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ"
-#: elf32-v850.c:175
+#: elf32-v850.c:177
#, c-format
msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously"
msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không"
-#: elf32-v850.c:478
+#: elf32-v850.c:480
#, c-format
msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n"
msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n"
-#: elf32-v850.c:1713
+#: elf32-v850.c:1715
msgid "could not locate special linker symbol __gp"
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp"
-#: elf32-v850.c:1717
+#: elf32-v850.c:1719
msgid "could not locate special linker symbol __ep"
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep"
-#: elf32-v850.c:1721
+#: elf32-v850.c:1723
msgid "could not locate special linker symbol __ctbp"
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp"
-#: elf32-v850.c:1871
+#: elf32-v850.c:1873
msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules"
msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác"
-#: elf32-v850.c:1890
+#: elf32-v850.c:1892
#, c-format
msgid "private flags = %lx: "
msgstr "các cờ riêng — %lx: "
-#: elf32-v850.c:1895
+#: elf32-v850.c:1897
#, c-format
msgid "v850 architecture"
msgstr "Kiến trúc v850"
-#: elf32-v850.c:1896
+#: elf32-v850.c:1898
#, c-format
msgid "v850e architecture"
msgstr "Kiến trúc v850e"
-#: elf32-v850.c:1897
+#: elf32-v850.c:1899
#, c-format
msgid "v850e1 architecture"
msgstr "Kiến trúc v850e1"
@@ -1865,114 +2115,118 @@ msgstr " [trôi g]"
msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld"
msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld"
-#: elf32-vax.c:1584
+#: elf32-vax.c:1589
#, c-format
msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored"
msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua"
-#: elf32-vax.c:1721
+#: elf32-vax.c:1726
#, c-format
msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section"
msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s"
-#: elf32-vax.c:1727
+#: elf32-vax.c:1732
#, c-format
msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section"
msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s"
-#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2962 elf64-ia64.c:2962
+#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2794 elf64-ia64.c:2794
msgid "non-zero addend in @fptr reloc"
msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr"
-#: elf32-xtensa.c:733
+#: elf32-xtensa.c:911
msgid "%B(%A): invalid property table"
msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai"
-#: elf32-xtensa.c:2177
+#: elf32-xtensa.c:2734
msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)"
msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)"
-#: elf32-xtensa.c:2234
+#: elf32-xtensa.c:2813 elf32-xtensa.c:2934
msgid "dynamic relocation in read-only section"
msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc"
-#: elf32-xtensa.c:2407
+#: elf32-xtensa.c:2910
+msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections"
+msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động"
+
+#: elf32-xtensa.c:3127
msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section"
msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc"
-#: elf32-xtensa.c:2714
+#: elf32-xtensa.c:3437
msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x"
msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x."
-#: elf32-xtensa.c:3920 elf32-xtensa.c:3928
+#: elf32-xtensa.c:4666 elf32-xtensa.c:4674
msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed"
msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL"
-#: elf32-xtensa.c:5522 elf32-xtensa.c:5598 elf32-xtensa.c:6714
+#: elf32-xtensa.c:6276 elf32-xtensa.c:6352 elf32-xtensa.c:7468
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch"
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình"
-#: elf32-xtensa.c:6454
+#: elf32-xtensa.c:7208
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch"
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình"
-#: elf32-xtensa.c:8166
+#: elf32-xtensa.c:8969
msgid "invalid relocation address"
msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ"
-#: elf32-xtensa.c:8215
+#: elf32-xtensa.c:9018
msgid "overflow after relaxation"
msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ"
-#: elf32-xtensa.c:9341
+#: elf32-xtensa.c:10154
msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation"
msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s"
-#: elf64-alpha.c:453
+#: elf64-alpha.c:452
msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions"
msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda"
-#: elf64-alpha.c:2404
+#: elf64-alpha.c:2416
msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)"
msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)"
-#: elf64-alpha.c:4277 elf64-alpha.c:4289
+#: elf64-alpha.c:4296 elf64-alpha.c:4308
msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s"
-#: elf64-alpha.c:4315 elf64-alpha.c:4450
+#: elf64-alpha.c:4334 elf64-alpha.c:4469
msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s"
-#: elf64-alpha.c:4343
+#: elf64-alpha.c:4362
msgid "%B: change in gp: BRSGP %s"
msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s"
-#: elf64-alpha.c:4368
+#: elf64-alpha.c:4387
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"
-#: elf64-alpha.c:4373
+#: elf64-alpha.c:4392
msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s"
msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s"
-#: elf64-alpha.c:4425
+#: elf64-alpha.c:4444
msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s"
msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s"
-#: elf64-alpha.c:4457
+#: elf64-alpha.c:4476
msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s"
-#: elf64-alpha.c:4517
+#: elf64-alpha.c:4536
msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s"
-#: elf64-alpha.c:4540
+#: elf64-alpha.c:4559
msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s"
-#: elf64-hppa.c:2040
+#: elf64-hppa.c:2071
#, c-format
msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld"
msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld"
@@ -2019,18 +2273,18 @@ msgstr ""
"%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n"
"Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld."
-#: elf64-mmix.c:2202
+#: elf64-mmix.c:2201
#, c-format
msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n"
msgstr ""
"%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n"
"trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n"
-#: elf64-mmix.c:2260
+#: elf64-mmix.c:2259
msgid "Register section has contents\n"
msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n"
-#: elf64-mmix.c:2452
+#: elf64-mmix.c:2451
#, c-format
msgid ""
"Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n"
@@ -2039,69 +2293,65 @@ msgstr ""
"Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n"
" Hãy thông báo lỗi này."
-#: elf64-ppc.c:2569 libbfd.c:950
+#: elf64-ppc.c:2561 libbfd.c:978
msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian"
msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ"
-#: elf64-ppc.c:2572 libbfd.c:952
+#: elf64-ppc.c:2564 libbfd.c:980
msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian"
msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn"
-#: elf64-ppc.c:5888
+#: elf64-ppc.c:6065
#, c-format
msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc"
msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC"
-#: elf64-ppc.c:6316
+#: elf64-ppc.c:6486
msgid "dynreloc miscount for %B, section %A"
msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A"
-#: elf64-ppc.c:6420
+#: elf64-ppc.c:6570
msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries"
msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd"
-#: elf64-ppc.c:6429
+#: elf64-ppc.c:6579
msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section"
msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd"
-#: elf64-ppc.c:6450
+#: elf64-ppc.c:6600
msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section"
msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd"
-#: elf64-ppc.c:7157 elf64-ppc.c:7537
+#: elf64-ppc.c:7377 elf64-ppc.c:7754
#, c-format
msgid "%s defined in removed toc entry"
msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ"
-#: elf64-ppc.c:8272
+#: elf64-ppc.c:8581
#, c-format
msgid "long branch stub `%s' offset overflow"
msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù"
-#: elf64-ppc.c:8347
+#: elf64-ppc.c:8640
#, c-format
msgid "can't find branch stub `%s'"
msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »"
-#: elf64-ppc.c:8413 elf64-ppc.c:8489
+#: elf64-ppc.c:8702 elf64-ppc.c:8822
#, c-format
msgid "linkage table error against `%s'"
msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »"
-#: elf64-ppc.c:8618
+#: elf64-ppc.c:8978
#, c-format
msgid "can't build branch stub `%s'"
msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »"
-#: elf64-ppc.c:9070
+#: elf64-ppc.c:9451
msgid "%B section %A exceeds stub group size"
msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu"
-#: elf64-ppc.c:9682
-msgid "stubs don't match calculated size"
-msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính"
-
-#: elf64-ppc.c:9694
+#: elf64-ppc.c:10090
#, c-format
msgid ""
"linker stubs in %u group%s\n"
@@ -2118,19 +2368,19 @@ msgstr ""
" điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n"
" cuộc gọi pit\t\t\t%lu"
-#: elf64-ppc.c:10378
+#: elf64-ppc.c:10769
msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc"
msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC"
-#: elf64-ppc.c:10386
+#: elf64-ppc.c:10777
msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern"
msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài"
-#: elf64-ppc.c:11037
+#: elf64-ppc.c:11427
msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s."
msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s."
-#: elf64-ppc.c:11119
+#: elf64-ppc.c:11509
msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d"
msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d"
@@ -2159,194 +2409,48 @@ msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là
msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code"
msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL"
-#: elf64-x86-64.c:799 elf64-x86-64.c:959 elf64-x86-64.c:2360
+#: elf64-x86-64.c:1047 elf64-x86-64.c:1207 elfxx-mips.c:7834
msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
-#: elf64-x86-64.c:890
-msgid "%B: %s' accessed both as normal and thread local symbol"
-msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
+#: elf64-x86-64.c:1138
+msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol"
+msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ"
-#: elf64-x86-64.c:2272
+#: elf64-x86-64.c:2559
msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
-#: elf64-x86-64.c:2356
-msgid "%B: relocation R_X86_64_PC32 against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
-msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_PC32 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
-
-#: elf-attrs.c:582
-msgid "ERROR: %B: Must be processed by '%s' toolchain"
-msgstr "LỖI: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý"
-
-#: elf-attrs.c:602 elf-attrs.c:621
-msgid "ERROR: %B: Incompatible object tag '%s':%d"
-msgstr "LỖI: %B: Thẻ đối tượng không tương thích « %s »:%s"
-
-#: elf.c:312
-msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'"
-msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »"
+#: elf64-x86-64.c:2670
+msgid "; recompile with -fPIC"
+msgstr "; biên dịch lại với « -fPIC »"
-#: elf.c:414
-msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section"
-msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại"
+#: elf64-x86-64.c:2675
+msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
-#: elf.c:567
-msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx"
-msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx"
+#: elf64-x86-64.c:2677
+msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
-#: elf.c:603
-msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry"
-msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ"
-
-#: elf.c:673
-msgid "%B: no group info for section %A"
-msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A"
-
-#: elf.c:703 elf.c:2886 elflink.c:9858
-msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'"
-msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »"
-
-#: elf.c:719
-msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect"
-msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »"
-
-#: elf.c:754
-msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]"
-msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]"
-
-#: elf.c:1108
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Program Header:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Phần đầu chương trình:\n"
-
-#: elf.c:1150
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Dynamic Section:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Phần động:\n"
-
-#: elf.c:1276
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Version definitions:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Phần định nghĩa phiên bản:\n"
-
-#: elf.c:1301
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Version References:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tham chiếu phiên bản:\n"
-
-#: elf.c:1306
-#, c-format
-msgid " required from %s:\n"
-msgstr " cần thiết từ %s:\n"
-
-#: elf.c:1690
-msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)"
-msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)"
-
-#: elf.c:1858
-msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]"
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]"
-
-#: elf.c:1870
-msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]"
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]"
-
-#: elf.c:1881
-msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]"
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]"
-
-#: elf.c:1891
-msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]"
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]"
-
-#: elf.c:2843
-msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'"
-msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »"
-
-#: elf.c:2866
-msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'"
-msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »"
-
-#: elf.c:4142
-msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section"
-msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic"
-
-#: elf.c:4165
-msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N"
-msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »"
-
-#: elf.c:4243
-msgid "%B: section %A lma 0x%lx overlaps previous sections"
-msgstr "%B: phần %A lma 0x%lx đè lên phần trước"
-
-#: elf.c:4341
-msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d"
-msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d"
-
-#: elf.c:4390
-msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment"
-msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn"
-
-#: elf.c:4886
-msgid "%B: symbol `%s' required but not present"
-msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có"
-
-#: elf.c:5199
-msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n"
-msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n"
-
-#: elf.c:6105
-#, c-format
-msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »"
-
-#: elf.c:7079
-msgid "%B: unsupported relocation type %s"
-msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s"
-
-#: elfcode.h:813
+#: elfcode.h:795
#, c-format
msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring"
msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua"
-#: elfcode.h:1226
+#: elfcode.h:1201
#, c-format
msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)"
msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)"
-#: elfcode.h:1459
+#: elfcode.h:1435
#, c-format
msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld"
msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld"
-#: elf-eh-frame.c:823
-msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n"
-msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n"
-
-#: elf-eh-frame.c:974
-msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n"
-msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n"
-
-#: elf-hppa.h:2219 elf-hppa.h:2233
-msgid "%B(%A): warning: unresolvable relocation against symbol `%s'"
-msgstr "%B(%A): cảnh báo : định vị lại không thể giải quyết được so với ký hiệu « %s »"
+#: elfcore.h:251
+msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu."
+msgstr "Cảnh báo : %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu."
#: elflink.c:1028
msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A"
@@ -2368,282 +2472,295 @@ msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời
msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'"
msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »"
-#: elflink.c:1974
+#: elflink.c:1982
msgid "%B: version node not found for symbol %s"
msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s"
-#: elflink.c:2122
+#: elflink.c:2130
msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'"
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »"
-#: elflink.c:2314
+#: elflink.c:2327
msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A"
msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A"
-#: elflink.c:2616
+#: elflink.c:2629
#, c-format
msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined"
msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »"
-#: elflink.c:3910
+#: elflink.c:3953
msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)"
msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)"
-#: elflink.c:3946
+#: elflink.c:3989
msgid "%B: %s: invalid needed version %d"
msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d"
-#: elflink.c:4129
+#: elflink.c:4172
msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A"
msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó"
-#: elflink.c:4135
+#: elflink.c:4178
msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B"
msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
-#: elflink.c:4150
+#: elflink.c:4193
msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B"
msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B"
-#: elflink.c:4326
+#: elflink.c:4371
#, c-format
msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition"
msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »"
-#: elflink.c:5552
+#: elflink.c:5621
#, c-format
msgid "%s: undefined version: %s"
msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s"
-#: elflink.c:5620
+#: elflink.c:5689
msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO"
msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO"
-#: elflink.c:7359
+#: elflink.c:7414
#, c-format
msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s"
msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s"
-#: elflink.c:7514
+#: elflink.c:7568
#, c-format
msgid "unknown operator '%c' in complex symbol"
msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp"
-#: elflink.c:8053 elflink.c:8070 elflink.c:8107 elflink.c:8124
+#: elflink.c:7904 elflink.c:7921 elflink.c:7958 elflink.c:7975
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size"
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau"
-#: elflink.c:8084 elflink.c:8138
+#: elflink.c:7935 elflink.c:7989
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size"
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ"
-#: elflink.c:8187
+#: elflink.c:8038
msgid "Not enough memory to sort relocations"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại"
-#: elflink.c:8374
+#: elflink.c:8227
msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)"
msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)"
-#: elflink.c:8608
+#: elflink.c:8461
msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu"
-#: elflink.c:8691
+#: elflink.c:8544
msgid "%B: could not find output section %A for input section %A"
msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A"
-#: elflink.c:8788
+#: elflink.c:8655
msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined"
msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »"
-#: elflink.c:9284
+#: elflink.c:9141
msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol"
msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại"
-#: elflink.c:9318
+#: elflink.c:9205
msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n"
msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n"
-#: elflink.c:9936
+#: elflink.c:9825
msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections"
msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]"
-#: elflink.c:9941
+#: elflink.c:9830
#, c-format
msgid "%A has both ordered and unordered sections"
msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp"
-#: elflink.c:10828 elflink.c:10872
+#: elflink.c:10715 elflink.c:10759
msgid "%B: could not find output section %s"
msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s"
-#: elflink.c:10833
+#: elflink.c:10720
#, c-format
msgid "warning: %s section has zero size"
msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không"
-#: elflink.c:10937
+#: elflink.c:10824
msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n"
msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n"
-#: elflink.c:11305
+#: elflink.c:11006
+msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n"
+msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
+
+#: elflink.c:11313
msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'"
msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »"
-#: elflink.c:11496
+#: elflink.c:11525
msgid "Warning: gc-sections option ignored"
msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua"
-#: elflink.c:11987
-msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n"
-msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
-
-#: elflink.c:12129
+#: elflink.c:12056
msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'"
msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »"
-#: elflink.c:12136 elflink.c:12143
+#: elflink.c:12063 elflink.c:12070
msgid "%B: duplicate section `%A' has different size"
msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác"
-#: elflink.c:12151 elflink.c:12156
+#: elflink.c:12078 elflink.c:12083
msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'"
msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »"
-#: elflink.c:12160
+#: elflink.c:12087
msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents"
msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác"
-#: elflink.c:12239 linker.c:3081
+#: elflink.c:12166 linker.c:3080
msgid "%F%P: already_linked_table: %E"
msgstr "%F%P: already_linked_table: %E"
-#: elf-m10300.c:1532
-msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)"
-msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)"
-
-#: elf-m10300.c:1535
-msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library"
-msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ"
-
-#: elfxx-mips.c:990
+#: elfxx-mips.c:1197
msgid "static procedure (no name)"
msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)"
-#: elfxx-mips.c:4663
+#: elfxx-mips.c:5562
msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal"
msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal"
-#: elfxx-mips.c:5326 elfxx-mips.c:5546
+#: elfxx-mips.c:6206 elfxx-mips.c:6427
msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header"
msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó"
-#: elfxx-mips.c:6405
+#: elfxx-mips.c:7174 elfxx-mips.c:7299
+msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'"
+msgstr "%B: cảnh báo : không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu « %s »"
+
+#: elfxx-mips.c:7428
msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s"
msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s"
-#: elfxx-mips.c:6447
+#: elfxx-mips.c:7468
msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables"
msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện"
-#: elfxx-mips.c:6517
+#: elfxx-mips.c:7566
msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol"
msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
-#: elfxx-mips.c:7880
+#: elfxx-mips.c:8244
+#, c-format
+msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s"
+msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s"
+
+#: elfxx-mips.c:8947
msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'"
msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »"
-#: elfxx-mips.c:8046
+#: elfxx-mips.c:9086
msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)"
msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)"
-#: elfxx-mips.c:10661
+#: elfxx-mips.c:11887
#, c-format
msgid "%s: illegal section name `%s'"
msgstr "%s: tên phần cấm « %s »"
-#: elfxx-mips.c:11031 elfxx-mips.c:11050
+#: elfxx-mips.c:12262 elfxx-mips.c:12288
msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float"
msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »"
-#: elfxx-mips.c:11106
+#: elfxx-mips.c:12274 elfxx-mips.c:12330
+msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
+msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »"
+
+#: elfxx-mips.c:12300 elfxx-mips.c:12336
+msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
+msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -mdouble-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »"
+
+#: elfxx-mips.c:12378
msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation"
msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
-#: elfxx-mips.c:11118
+#: elfxx-mips.c:12389
msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation"
msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
-#: elfxx-mips.c:11218
+#: elfxx-mips.c:12470
+msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files"
+msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls"
+
+#: elfxx-mips.c:12487
msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code"
msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit"
-#: elfxx-mips.c:11246
+#: elfxx-mips.c:12515
msgid "%B: linking %s module with previous %s modules"
msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
-#: elfxx-mips.c:11269
+#: elfxx-mips.c:12538
msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules"
msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
-#: elfxx-mips.c:11334
+#: elfxx-mips.c:12702
#, c-format
msgid " [abi=O32]"
msgstr " [abi=O32]"
-#: elfxx-mips.c:11336
+#: elfxx-mips.c:12704
#, c-format
msgid " [abi=O64]"
msgstr " [abi=O64]"
-#: elfxx-mips.c:11338
+#: elfxx-mips.c:12706
#, c-format
msgid " [abi=EABI32]"
msgstr " [abi=EABI32]"
-#: elfxx-mips.c:11340
+#: elfxx-mips.c:12708
#, c-format
msgid " [abi=EABI64]"
msgstr " [abi=EABI64]"
-#: elfxx-mips.c:11342
+#: elfxx-mips.c:12710
#, c-format
msgid " [abi unknown]"
msgstr " [abi không rõ]"
-#: elfxx-mips.c:11344
+#: elfxx-mips.c:12712
#, c-format
msgid " [abi=N32]"
msgstr " [abi=N32]"
-#: elfxx-mips.c:11346
+#: elfxx-mips.c:12714
#, c-format
msgid " [abi=64]"
msgstr " [abi=64]"
-#: elfxx-mips.c:11348
+#: elfxx-mips.c:12716
#, c-format
msgid " [no abi set]"
msgstr " [chưa đặt abi]"
-#: elfxx-mips.c:11369
+#: elfxx-mips.c:12737
#, c-format
msgid " [unknown ISA]"
msgstr " [không rõ ISA]"
-#: elfxx-mips.c:11380
+#: elfxx-mips.c:12748
#, c-format
msgid " [not 32bitmode]"
msgstr " [không phải 32bitmode]"
-#: elfxx-sparc.c:430
+#: elfxx-sparc.c:440
#, c-format
msgid "invalid relocation type %d"
msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
-#: elfxx-sparc.c:2901
+#: elfxx-sparc.c:2976
msgid "%B: probably compiled without -fPIC?"
msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?"
@@ -2730,34 +2847,34 @@ msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section"
msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file"
msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel"
-#: libbfd.c:980
+#: libbfd.c:1008
#, c-format
msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n"
msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n"
-#: libbfd.c:983
+#: libbfd.c:1011
#, c-format
msgid "Deprecated %s called\n"
msgstr "%s bị phản đối được gọi\n"
-#: linker.c:1875
+#: linker.c:1874
msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop"
msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp"
-#: linker.c:2741
+#: linker.c:2740
#, c-format
msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output"
msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s"
-#: linker.c:3048
+#: linker.c:3047
msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n"
msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n"
-#: linker.c:3062
+#: linker.c:3061
msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n"
msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n"
-#: merge.c:820
+#: merge.c:828
#, c-format
msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)"
msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)"
@@ -2897,6 +3014,26 @@ msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys"
msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n"
msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n"
+#: pe-mips.c:607
+msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n"
+msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n"
+
+#. OK, at this point the following variables are set up:
+#. src = VMA of the memory we're fixing up
+#. mem = pointer to memory we're fixing up
+#. val = VMA of what we need to refer to.
+#: pe-mips.c:723
+msgid "%B: unimplemented %s\n"
+msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n"
+
+#: pe-mips.c:749
+msgid "%B: jump too far away\n"
+msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n"
+
+#: pe-mips.c:775
+msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n"
+msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n"
+
#. XXX code yet to be written.
#: peicode.h:759
msgid "%B: Unhandled import type; %x"
@@ -2926,26 +3063,6 @@ msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định d
msgid "%B: string not null terminated in ILF object file."
msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. "
-#: pe-mips.c:606
-msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n"
-msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n"
-
-#. OK, at this point the following variables are set up:
-#. src = VMA of the memory we're fixing up
-#. mem = pointer to memory we're fixing up
-#. val = VMA of what we need to refer to.
-#: pe-mips.c:722
-msgid "%B: unimplemented %s\n"
-msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n"
-
-#: pe-mips.c:748
-msgid "%B: jump too far away\n"
-msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n"
-
-#: pe-mips.c:774
-msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n"
-msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n"
-
#: ppcboot.c:414
#, c-format
msgid ""
@@ -2960,22 +3077,22 @@ msgstr ""
msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n"
msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n"
-#: ppcboot.c:416
+#: ppcboot.c:417
#, c-format
msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n"
msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
-#: ppcboot.c:419
+#: ppcboot.c:421
#, c-format
msgid "Flag field = 0x%.2x\n"
msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n"
-#: ppcboot.c:425
+#: ppcboot.c:427
#, c-format
msgid "Partition name = \"%s\"\n"
msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n"
-#: ppcboot.c:444
+#: ppcboot.c:446
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2984,22 +3101,22 @@ msgstr ""
"\n"
"Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
-#: ppcboot.c:450
+#: ppcboot.c:452
#, c-format
msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
-#: ppcboot.c:456
+#: ppcboot.c:458
#, c-format
msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n"
msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n"
-#: ppcboot.c:457
+#: ppcboot.c:460
#, c-format
msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n"
msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
-#: som.c:5088
+#: som.c:5137
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3008,7 +3125,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Phần đầu phụ thực hiện\n"
-#: som.c:5349
+#: som.c:5440
msgid "som_sizeof_headers unimplemented"
msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện"
@@ -3016,11 +3133,15 @@ msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện"
msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n"
msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n"
+#: srec.c:567 srec.c:600
+msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n"
+msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n"
+
#: stabs.c:279
msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index."
msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ."
-#: syms.c:1057
+#: syms.c:1067
msgid "Unsupported .stab relocation"
msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ"
@@ -3057,20 +3178,20 @@ msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push"
msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop"
msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop"
-#: vms-misc.c:803
+#: vms-misc.c:808
msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes"
msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte"
-#: vms-misc.c:808
+#: vms-misc.c:813
msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes"
msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte"
-#: vms-misc.c:926
+#: vms-misc.c:931
#, c-format
msgid "Symbol %s replaced by %s\n"
msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n"
-#: vms-misc.c:985
+#: vms-misc.c:990
#, c-format
msgid "failed to enter %s"
msgstr "lỗi vào %s"
@@ -3266,73 +3387,77 @@ msgstr "%s: định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra
msgid "%s: `%s' in loader reloc but not loader sym"
msgstr "%s: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp"
-#: elf32-ia64.c:1169 elf64-ia64.c:1169
+#: elf32-ia64.c:1037 elf64-ia64.c:1037
msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch."
msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp."
-#: elf32-ia64.c:2910 elf64-ia64.c:2910
+#: elf32-ia64.c:2742 elf64-ia64.c:2742
msgid "@pltoff reloc against local symbol"
msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ"
-#: elf32-ia64.c:4523 elf64-ia64.c:4523
+#: elf32-ia64.c:4317 elf64-ia64.c:4317
#, c-format
msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)"
msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)"
-#: elf32-ia64.c:4534 elf64-ia64.c:4534
+#: elf32-ia64.c:4328 elf64-ia64.c:4328
#, c-format
msgid "%s: __gp does not cover short data segment"
msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn"
-#: elf32-ia64.c:4808 elf64-ia64.c:4808
+#: elf32-ia64.c:4598 elf64-ia64.c:4598
msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'"
msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »"
-#: elf32-ia64.c:4875 elf64-ia64.c:4875
+#: elf32-ia64.c:4665 elf64-ia64.c:4665
msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »"
-#: elf32-ia64.c:4938 elf64-ia64.c:4938
+#: elf32-ia64.c:4728 elf64-ia64.c:4728
msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable"
msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí"
-#: elf32-ia64.c:5075 elf64-ia64.c:5075
+#: elf32-ia64.c:4865 elf64-ia64.c:4865
msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s"
msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s"
-#: elf32-ia64.c:5077 elf64-ia64.c:5077
+#: elf32-ia64.c:4867 elf64-ia64.c:4867
msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s"
msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s"
-#: elf32-ia64.c:5079 elf64-ia64.c:5079
+#: elf32-ia64.c:4869 elf64-ia64.c:4869
msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s"
msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s"
-#: elf32-ia64.c:5279 elf64-ia64.c:5279
+#: elf32-ia64.c:5066 elf64-ia64.c:5066
msgid "unsupported reloc"
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
-#: elf32-ia64.c:5312 elf64-ia64.c:5312
+#: elf32-ia64.c:5104 elf64-ia64.c:5104
+msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'."
+msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »."
+
+#: elf32-ia64.c:5119 elf64-ia64.c:5119
msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)."
msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)."
-#: elf32-ia64.c:5573 elf64-ia64.c:5573
+#: elf32-ia64.c:5375 elf64-ia64.c:5375
msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files"
msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy"
-#: elf32-ia64.c:5582 elf64-ia64.c:5582
+#: elf32-ia64.c:5384 elf64-ia64.c:5384
msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ"
-#: elf32-ia64.c:5591 elf64-ia64.c:5591
+#: elf32-ia64.c:5393 elf64-ia64.c:5393
msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit"
-#: elf32-ia64.c:5600 elf64-ia64.c:5600
+#: elf32-ia64.c:5402 elf64-ia64.c:5402
msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp"
-#: elf32-ia64.c:5610 elf64-ia64.c:5610
+#: elf32-ia64.c:5412 elf64-ia64.c:5412
msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files"
msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic"
@@ -3610,12 +3735,14 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n"
-#: peigen.c:1610 pepigen.c:1610 pex64igen.c:1610
+#: peigen.c:1617 peigen.c:1796 pepigen.c:1617 pepigen.c:1796 pex64igen.c:1617
+#: pex64igen.c:1796
#, c-format
msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
-#: peigen.c:1614 pepigen.c:1614 pex64igen.c:1614
+#: peigen.c:1621 peigen.c:1800 pepigen.c:1621 pepigen.c:1800 pex64igen.c:1621
+#: pex64igen.c:1800
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3624,12 +3751,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n"
-#: peigen.c:1617 pepigen.c:1617 pex64igen.c:1617
+#: peigen.c:1624 pepigen.c:1624 pex64igen.c:1624
#, c-format
msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n"
msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
-#: peigen.c:1619 pepigen.c:1619 pex64igen.c:1619
+#: peigen.c:1626 pepigen.c:1626 pex64igen.c:1626
#, c-format
msgid ""
" vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n"
@@ -3638,22 +3765,31 @@ msgstr ""
" vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n"
" \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n"
-#: peigen.c:1689 pepigen.c:1689 pex64igen.c:1689
+#: peigen.c:1696 pepigen.c:1696 pex64igen.c:1696
#, c-format
msgid " Register save millicode"
msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi"
-#: peigen.c:1692 pepigen.c:1692 pex64igen.c:1692
+#: peigen.c:1699 pepigen.c:1699 pex64igen.c:1699
#, c-format
msgid " Register restore millicode"
msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi"
-#: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695
+#: peigen.c:1702 pepigen.c:1702 pex64igen.c:1702
#, c-format
msgid " Glue code sequence"
msgstr " Dãy mã nối lại"
-#: peigen.c:1745 pepigen.c:1745 pex64igen.c:1745
+#: peigen.c:1802 pepigen.c:1802 pex64igen.c:1802
+#, c-format
+msgid ""
+" vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n"
+" \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n"
+msgstr ""
+" vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n"
+" \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n"
+
+#: peigen.c:1933 pepigen.c:1933 pex64igen.c:1933
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3664,7 +3800,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n"
-#: peigen.c:1775 pepigen.c:1775 pex64igen.c:1775
+#: peigen.c:1963 pepigen.c:1963 pex64igen.c:1963
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3673,7 +3809,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n"
-#: peigen.c:1788 pepigen.c:1788 pex64igen.c:1788
+#: peigen.c:1976 pepigen.c:1976 pex64igen.c:1976
#, c-format
msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s"
msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s"
@@ -3681,7 +3817,7 @@ msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s"
#. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before
#. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to
#. emulate it here.
-#: peigen.c:1827 pepigen.c:1827 pex64igen.c:1827
+#: peigen.c:2015 pepigen.c:2015 pex64igen.c:2015
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3690,22 +3826,22 @@ msgstr ""
"\n"
"Đặc tính 0x%x\n"
-#: peigen.c:2088 pepigen.c:2088 pex64igen.c:2088
+#: peigen.c:2289 pepigen.c:2289 pex64igen.c:2289
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu"
-#: peigen.c:2106 pepigen.c:2106 pex64igen.c:2106
+#: peigen.c:2307 pepigen.c:2307 pex64igen.c:2307
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu"
-#: peigen.c:2125 pepigen.c:2125 pex64igen.c:2125
+#: peigen.c:2326 pepigen.c:2326 pex64igen.c:2326
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu"
-#: peigen.c:2143 pepigen.c:2143 pex64igen.c:2143
+#: peigen.c:2344 pepigen.c:2344 pex64igen.c:2344
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu"
-#: peigen.c:2163 pepigen.c:2163 pex64igen.c:2163
+#: peigen.c:2364 pepigen.c:2364 pex64igen.c:2364
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing"
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu"
diff --git a/gprof/ChangeLog b/gprof/ChangeLog
index af5827d..e88d0e0 100644
--- a/gprof/ChangeLog
+++ b/gprof/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2008-09-29 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2008-09-11 Jan Kratochvil <jan.kratochvil@redhat.com>
* configure.in: Call AC_SYS_LARGEFILE.
diff --git a/gprof/po/vi.po b/gprof/po/vi.po
index 7c39964..2ca27dc 100644
--- a/gprof/po/vi.po
+++ b/gprof/po/vi.po
@@ -1,20 +1,21 @@
# Vietnamese Translation for GProf.
-# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
-#
+# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the binutils package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gprof 2.17.90\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-05-15 16:49+0930\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:11+0930\n"
+"Project-Id-Version: gprof 2.18.90\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-09-22 19:22+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: alpha.c:102 mips.c:54
msgid "<indirect child>"
@@ -233,137 +234,137 @@ msgstr ""
msgid "<cycle %d>"
msgstr "<chu kỳ %d>"
-#: corefile.c:59
+#: corefile.c:60
#, c-format
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
-#: corefile.c:72
+#: corefile.c:73
#, c-format
msgid "%s: could not open %s.\n"
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
-#: corefile.c:166
+#: corefile.c:167
#, c-format
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
-#: corefile.c:177
+#: corefile.c:178
#, c-format
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
-#: corefile.c:252
+#: corefile.c:253
#, c-format
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
-#: corefile.c:266
+#: corefile.c:267
#, c-format
msgid "%s: can't do -c\n"
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
-#: corefile.c:305
+#: corefile.c:306
#, c-format
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
-#: corefile.c:470
+#: corefile.c:479
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
-#: corefile.c:772
+#: corefile.c:781
#, c-format
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
-#: gmon_io.c:83
+#: gmon_io.c:84
#, c-format
msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"
-#: gmon_io.c:320 gmon_io.c:416
+#: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415
#, c-format
msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
-#: gmon_io.c:330 gmon_io.c:459
+#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n"
-#: gmon_io.c:341
+#: gmon_io.c:340
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
-#: gmon_io.c:371
+#: gmon_io.c:370
#, c-format
msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"
-#: gmon_io.c:438
+#: gmon_io.c:437
#, c-format
msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
-#: gmon_io.c:489
+#: gmon_io.c:488
#, c-format
msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
-#: gmon_io.c:516
+#: gmon_io.c:518
#, c-format
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n"
-#: gmon_io.c:529
+#: gmon_io.c:531
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
-#: gmon_io.c:563
+#: gmon_io.c:565
#, c-format
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
-#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:746
+#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:748
#, c-format
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
-#: gmon_io.c:576
+#: gmon_io.c:578
#, c-format
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n"
-#: gmon_io.c:579
+#: gmon_io.c:581
#, c-format
msgid "\t%d histogram record\n"
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
-#: gmon_io.c:580
+#: gmon_io.c:582
#, c-format
msgid "\t%d histogram records\n"
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
-#: gmon_io.c:582
+#: gmon_io.c:584
#, c-format
msgid "\t%d call-graph record\n"
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
-#: gmon_io.c:583
+#: gmon_io.c:585
#, c-format
msgid "\t%d call-graph records\n"
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
-#: gmon_io.c:585
+#: gmon_io.c:587
#, c-format
msgid "\t%d basic-block count record\n"
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
-#: gmon_io.c:586
+#: gmon_io.c:588
#, c-format
msgid "\t%d basic-block count records\n"
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
@@ -619,6 +620,3 @@ msgstr "••• Tập tin %s:\n"
#, c-format
msgid " <cycle %d>"
msgstr " <chu kỳ %d>"
-
-#~ msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n"
-#~ msgstr "%s: « %s » không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
diff --git a/ld/ChangeLog b/ld/ChangeLog
index b80f562..9fda0cb 100644
--- a/ld/ChangeLog
+++ b/ld/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2008-09-29 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2008-09-25 Alan Modra <amodra@bigpond.net.au>
* ldexp.c (fold_binary): Evaluate rhs when lhs not valid.
diff --git a/ld/po/vi.po b/ld/po/vi.po
index 65b2214..30a676d 100644
--- a/ld/po/vi.po
+++ b/ld/po/vi.po
@@ -1,227 +1,224 @@
# Vietnamese translation for LD.
-# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
-#
+# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the binutils package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: ld-2.17.90\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-06-27 16:44+0930\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:19+0930\n"
+"Project-Id-Version: ld-2.18.90\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:24+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
-#: emultempl/armcoff.em:72
+#: emultempl/armcoff.em:73
#, c-format
-msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
-msgstr ""
-" --support-old-code Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
-"\t\t(_hỗ trợ mã cũ_)\n"
+msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
+msgstr " --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
-#: emultempl/armcoff.em:73
+#: emultempl/armcoff.em:74
#, c-format
-msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n"
-msgstr ""
-" --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
-"\t\t(_mục nhập thumb_)\n"
+msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n"
+msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
-#: emultempl/armcoff.em:121
+#: emultempl/armcoff.em:122
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
-#: emultempl/armcoff.em:189 emultempl/pe.em:1528
+#: emultempl/armcoff.em:190 emultempl/pe.em:1555
msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo : « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n"
-#: emultempl/armcoff.em:194 emultempl/pe.em:1533
-msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n"
+#: emultempl/armcoff.em:195 emultempl/pe.em:1560
+msgid "%P: warning: cannot find thumb start symbol %s\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"
-#: emultempl/pe.em:311
+#: emultempl/pe.em:316
#, c-format
msgid " --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable DLLs\n"
msgstr ""
" --base_file <tập_tin>\t\tTạo ra một tập tin cơ bản\n"
"\tcho các DLL có khả năng định vị lại (_tập tin cơ bản_)\n"
-#: emultempl/pe.em:312
+#: emultempl/pe.em:317
#, c-format
msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n"
msgstr " --dll Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định cho các DLL\n"
-#: emultempl/pe.em:313
+#: emultempl/pe.em:318
#, c-format
msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n"
msgstr ""
" --file-alignment <kích_cỡ> Đặt sự chỉnh canh tập tin\n"
"\t\t(_sự chỉnh canh tập tin_)\n"
-#: emultempl/pe.em:314
+#: emultempl/pe.em:319
#, c-format
msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n"
msgstr ""
" --heap <kích_cỡ> Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n"
"\t\t(_miền nhớ_)\n"
-#: emultempl/pe.em:315
+#: emultempl/pe.em:320
#, c-format
msgid " --image-base <address> Set start address of the executable\n"
msgstr ""
" --image-base <địa_chỉ>\n"
"\tĐặt địa chỉ bắt đầu của tập tin có khả năng thực hiện (_cơ bản ảnh_)\n"
-#: emultempl/pe.em:316
+#: emultempl/pe.em:321
#, c-format
msgid " --major-image-version <number> Set version number of the executable\n"
msgstr ""
" --major-image-version <số>\t\tĐặt số thứ tự phiên bản của tập tin\n"
"\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh lớn_)\n"
-#: emultempl/pe.em:317
+#: emultempl/pe.em:322
#, c-format
msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n"
msgstr ""
" --major-os-version <số>\t\tĐặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n"
"\t\t(_phiên bản HĐH lớn_)\n"
-#: emultempl/pe.em:318
+#: emultempl/pe.em:323
#, c-format
msgid " --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem version\n"
msgstr ""
" --major-subsystem-version <số>\tĐặt phiên bản hệ thống con HĐH\n"
"\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con lớn_)\n"
-#: emultempl/pe.em:319
+#: emultempl/pe.em:324
#, c-format
msgid " --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n"
msgstr ""
" --minor-image-version <số>\t\tĐặt số thứ tự bản sửa đổi của tập tin\n"
"\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n"
-#: emultempl/pe.em:320
+#: emultempl/pe.em:325
#, c-format
msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n"
msgstr ""
" --minor-os-version <số>\t\tĐặt bản sửa đổi HĐH tối thiểu cần thiết\n"
"\t\t(_phiên bản HĐH nhỏ_)\n"
-#: emultempl/pe.em:321
+#: emultempl/pe.em:326
#, c-format
msgid " --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem revision\n"
msgstr ""
" --minor-subsystem-version <số>\tĐặt bản sửa đổi hệ thống con HĐH\n"
"\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con nhỏ_)\n"
-#: emultempl/pe.em:322
+#: emultempl/pe.em:327
#, c-format
msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n"
msgstr ""
" --section-alignment <kích_cỡ> Đặt sự chỉnh canh phần\n"
"\t\t(_sự chỉnh canh phần_)\n"
-#: emultempl/pe.em:323
+#: emultempl/pe.em:328
#, c-format
msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n"
msgstr " --stack <kích_cỡ> Đặt kích cỡ của đống đầu tiên (_đống_)\n"
-#: emultempl/pe.em:324
+#: emultempl/pe.em:329
#, c-format
msgid " --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n"
msgstr ""
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
"\tĐặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần thiết (_hệ thống con_)\n"
-#: emultempl/pe.em:325
+#: emultempl/pe.em:330
#, c-format
msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
msgstr ""
" --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
"\t\t(_hỗ trợ mã cũ_)\n"
-#: emultempl/pe.em:326
+#: emultempl/pe.em:331
#, c-format
msgid " --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb <symbol>\n"
msgstr ""
" --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
"\t\t(_mục nhập thumb_)\n"
-#: emultempl/pe.em:328
+#: emultempl/pe.em:333
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có « @nn »\n"
"\t\t(_thêm bí danh stdcall_)\n"
-#: emultempl/pe.em:329
+#: emultempl/pe.em:334
#, c-format
msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n"
msgstr ""
" --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn »\n"
"\t\t(_tắt sửa chữa stdcall_)\n"
-#: emultempl/pe.em:330
+#: emultempl/pe.em:335
#, c-format
msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
msgstr ""
" --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn »,\n"
"\tkhông có cảnh báo (_bật sửa chữa stdcall_)\n"
-#: emultempl/pe.em:331
+#: emultempl/pe.em:336
#, c-format
msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols ký_hiệu1,ký_hiệu2,...\n"
"\tLoại trừ những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các ký hiệu_)\n"
-#: emultempl/pe.em:332
+#: emultempl/pe.em:337
#, c-format
msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n"
msgstr ""
" --exclude-libs thư_viện1,thư_viện2,...\n"
"\tLoại trừ những thư viện này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các thư viện_)\n"
-#: emultempl/pe.em:333
+#: emultempl/pe.em:338
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n"
msgstr ""
" --export-all-symbols Tự động xuất khẩu mọi điều toàn cục ra DLL\n"
"\t\t(_xuất khẩu mọi ký hiệu_)\n"
-#: emultempl/pe.em:334
+#: emultempl/pe.em:339
#, c-format
msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n"
msgstr ""
" --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất khẩu\n"
"\t(_giết tại_)\n"
-#: emultempl/pe.em:335
+#: emultempl/pe.em:340
#, c-format
msgid " --out-implib <file> Generate import library\n"
msgstr ""
" --out-implib <tập_tin> Tạo ra thư viện nhập khẩu\n"
"\t\t(_ra nhập khẩu thư viện [viết tắt]_)\n"
-#: emultempl/pe.em:336
+#: emultempl/pe.em:341
#, c-format
msgid " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n"
msgstr ""
" --output-def <tập_tin>\tTạo ra một tập tin .DEF cho DLL đã xây dựng\n"
"\t\t(_xuất ra DEF_)\n"
-#: emultempl/pe.em:337
+#: emultempl/pe.em:342
#, c-format
msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n"
msgstr ""
" --warn-duplicate-exports Cảnh báo về sự xuất khẩu trùng.\n"
"\t\t(_cảnh báo sự xuất khẩu trùng_)\n"
-#: emultempl/pe.em:338
+#: emultempl/pe.em:343
#, c-format
msgid ""
" --compat-implib Create backward compatible import libs;\n"
@@ -230,7 +227,7 @@ msgstr ""
" --compat-implib\t\tTạo các thư viện nhập khẩu tương thích ngược;\n"
"\tcũng tạo « __imp_<ký_hiệu> » (_thư viện nhập khẩu tương thích [viết tắt]_)\n"
-#: emultempl/pe.em:340
+#: emultempl/pe.em:345
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n"
@@ -239,14 +236,14 @@ msgstr ""
" --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n"
"\tnếu người dùng không ghi rõ (_bật cơ bản ảnh tự động_)\n"
-#: emultempl/pe.em:342
+#: emultempl/pe.em:347
#, c-format
msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n"
msgstr ""
" --disable-auto-image-base Đừng tự động chọn cơ bản ảnh (mặc định)\n"
"\t\t(_tắt cơ bản ảnh tự động_)\n"
-#: emultempl/pe.em:343
+#: emultempl/pe.em:348
#, c-format
msgid ""
" --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll without\n"
@@ -258,7 +255,7 @@ msgstr ""
"\tdùng « <chuỗi><tên_cơ_bản>.dll » thay cho « lib<tên_cơ_bản>.dll »\n"
"\t\t(_tiền tố tìm kiếm DLL_)\n"
-#: emultempl/pe.em:346
+#: emultempl/pe.em:351
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n"
@@ -267,14 +264,14 @@ msgstr ""
" --enable-auto-import\t\tLiên kết tinh tế « _sym » đến « __imp_sym »\n"
"\tcho các tham chiếu DATA (dữ liệu) (_bật tự động nhập khẩu_)\n"
-#: emultempl/pe.em:348
+#: emultempl/pe.em:353
#, c-format
msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n"
msgstr ""
" --disable-auto-import Đừng tự động nhập mục DATA từ DLL\n"
"\t\t(_tắt tự động nhập khẩu_)\n"
-#: emultempl/pe.em:349
+#: emultempl/pe.em:354
#, c-format
msgid ""
" --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n"
@@ -286,7 +283,7 @@ msgstr ""
"\tcác sự định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n"
"\t\t(_bật định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n"
-#: emultempl/pe.em:352
+#: emultempl/pe.em:357
#, c-format
msgid ""
" --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n"
@@ -297,7 +294,7 @@ msgstr ""
"\tđược nhập khẩu tự động.\n"
"\t\t(_tắt định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n"
-#: emultempl/pe.em:354
+#: emultempl/pe.em:359
#, c-format
msgid ""
" --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n"
@@ -307,7 +304,7 @@ msgstr ""
"\tBật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây dựng hay liên kết đến DLL\n"
"\t(đặc biệt khi nhập khẩu tự động). (_bật gỡ lỗi PE thêm_)\n"
-#: emultempl/pe.em:357
+#: emultempl/pe.em:362
#, c-format
msgid ""
" --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n"
@@ -317,86 +314,100 @@ msgstr ""
"\tTập tin có khả năng thực hiện cũng hỗ trợ các địa chỉ ảo lớn hơn 2 GB.\n"
"\t\t(_kiến thức địa chỉ lớn_)\n"
-#: emultempl/pe.em:424
+#: emultempl/pe.em:431
msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n"
-#: emultempl/pe.em:455
+#: emultempl/pe.em:462
msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"
-#: emultempl/pe.em:494
+#: emultempl/pe.em:501
msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE « %s »\n"
-#: emultempl/pe.em:511
+#: emultempl/pe.em:518
msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n"
-#: emultempl/pe.em:528
+#: emultempl/pe.em:535
#, c-format
msgid "%s: Can't open base file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"
-#: emultempl/pe.em:744
+#: emultempl/pe.em:752
msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần.\n"
-#: emultempl/pe.em:831 emultempl/pe.em:858
+#: emultempl/pe.em:839 emultempl/pe.em:866
#, c-format
msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
msgstr "Cảnh báo : đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
-#: emultempl/pe.em:836 emultempl/pe.em:863
+#: emultempl/pe.em:844 emultempl/pe.em:871
msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
msgstr "Dùng « --enable-stdcall-fixup » để tắt các cảnh báo này\n"
-#: emultempl/pe.em:837 emultempl/pe.em:864
+#: emultempl/pe.em:845 emultempl/pe.em:872
msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
msgstr "Dùng « --disable-stdcall-fixup » để tắt các sự sửa chữa này\n"
-#: emultempl/pe.em:883
+#: emultempl/pe.em:891
#, c-format
msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
msgstr "%C: Không thể lấy nội dung của phần: gặp ngoại lệ nhập khẩu tự động\n"
-#: emultempl/pe.em:920
+#: emultempl/pe.em:931
#, c-format
msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập khẩu)\n"
-#: emultempl/pe.em:992
+#: emultempl/pe.em:938
+msgid ""
+"%P: warning: auto-importing has been activated without --enable-auto-import specified on the command line.\n"
+"This should work unless it involves constant data structures referencing symbols from auto-imported DLLs."
+msgstr ""
+"%P: cảnh báo : chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn « --enable-auto-import » trên dòng lệnh.\n"
+"Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tự động nhập vào."
+
+#: emultempl/pe.em:945 emultempl/pe.em:1113 emultempl/pe.em:1319 ldcref.c:488
+#: ldcref.c:586 ldmain.c:1105 ldmisc.c:285 pe-dll.c:622 pe-dll.c:1153
+#: pe-dll.c:1250
+msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
+msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
+
+#: emultempl/pe.em:1018
msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n"
msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE « %B ».\n"
-#: emultempl/pe.em:1334
+#: emultempl/pe.em:1360
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
-#: emultempl/pe.em:1357
+#: emultempl/pe.em:1383
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s for interworking"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau"
-#: emultempl/pe.em:1418 ldexp.c:530 ldlang.c:3082 ldlang.c:6087 ldlang.c:6118
-#: ldmain.c:1167
+#: emultempl/pe.em:1444 ldexp.c:540 ldlang.c:3131 ldlang.c:6448 ldlang.c:6479
+#: ldmain.c:1050
msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
-#: ldcref.c:166
+#: ldcref.c:168
msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » với bảng cref bị lỗi: %E\n"
-#: ldcref.c:172
+#: ldcref.c:174
msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%X%P: « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
-#: ldcref.c:182
+#: ldcref.c:184
msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n"
msgstr "%X%P: cref alloc bị lỗi: %E\n"
-#: ldcref.c:362
+#: ldcref.c:364
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -407,33 +418,25 @@ msgstr ""
"Bảng Tham Chiếu Chéo\n"
"\n"
-#: ldcref.c:363
+#: ldcref.c:365
msgid "Symbol"
msgstr "Ký hiệu"
-#: ldcref.c:371
+#: ldcref.c:373
#, c-format
msgid "File\n"
msgstr "Tập tin\n"
-#: ldcref.c:375
+#: ldcref.c:377
#, c-format
msgid "No symbols\n"
msgstr "Không có ký hiệu\n"
-#: ldcref.c:496 ldcref.c:618
-msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n"
-msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n"
-
-#: ldcref.c:500 ldcref.c:622 ldmain.c:1232 ldmain.c:1236
-msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
-msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
-
-#: ldcref.c:551
+#: ldcref.c:530
msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
msgstr "%P: ký hiệu « %T » còn thiếu trong bảng băm chính\n"
-#: ldcref.c:693 ldcref.c:700 ldmain.c:1279 ldmain.c:1286
+#: ldcref.c:648 ldcref.c:655 ldmain.c:1139 ldmain.c:1146
msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại : %E\n"
@@ -441,7 +444,7 @@ msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại : %E\n"
#. in OUTSECNAME. This reloc is from a section which is
#. mapped into a section from which references to OUTSECNAME
#. are prohibited. We must report an error.
-#: ldcref.c:727
+#: ldcref.c:682
msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n"
@@ -494,147 +497,142 @@ msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ : "
msgid " no emulation specific options.\n"
msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"
-#: ldexp.c:344
+#: ldexp.c:350
#, c-format
msgid "%F%S %% by zero\n"
msgstr "%F%S %% cho số không\n"
-#: ldexp.c:352
+#: ldexp.c:358
#, c-format
msgid "%F%S / by zero\n"
msgstr "%F%S / cho số không\n"
-#: ldexp.c:544
+#: ldexp.c:554
#, c-format
msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:555
+#: ldexp.c:565
#, c-format
msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:576 ldexp.c:593 ldexp.c:619
+#: ldexp.c:586 ldexp.c:603 ldexp.c:630
#, c-format
msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: phần chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:645 ldexp.c:658
+#: ldexp.c:657 ldexp.c:670
#, c-format
msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:669
+#: ldexp.c:681
#, c-format
msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: hằng không rõ « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
-#: ldexp.c:730
+#: ldexp.c:742
#, c-format
msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) sự gán cho bộ đếm địa điểm\n"
-#: ldexp.c:744
+#: ldexp.c:756
#, c-format
msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S sự gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"
-#: ldexp.c:747
+#: ldexp.c:759
#, c-format
msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
msgstr "%F%S sự gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n"
-#: ldexp.c:756
+#: ldexp.c:768
msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n"
-#: ldexp.c:795
+#: ldexp.c:807
msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
msgstr "%P%F:%s: lỗi tạo băm\n"
-#: ldexp.c:1054 ldexp.c:1079
-#, c-format
-msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n"
-msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"
-
-#: ldexp.c:1138
+#: ldexp.c:1066 ldexp.c:1091 ldexp.c:1150
#, c-format
msgid "%F%S: nonconstant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"
-#: ldfile.c:139
+#: ldfile.c:137
#, c-format
msgid "attempt to open %s failed\n"
msgstr "lỗi thử mở %s\n"
-#: ldfile.c:141
+#: ldfile.c:139
#, c-format
msgid "attempt to open %s succeeded\n"
msgstr "mở thành công %s\n"
-#: ldfile.c:147
+#: ldfile.c:145
msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n"
-#: ldfile.c:256 ldfile.c:285
+#: ldfile.c:254 ldfile.c:283
msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tương thích khi tìm kiếm %s\n"
-#: ldfile.c:269
+#: ldfile.c:267
msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n"
-#: ldfile.c:388
+#: ldfile.c:379
msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n"
msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n"
-#: ldfile.c:391
+#: ldfile.c:382
msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n"
msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n"
-#: ldfile.c:421
+#: ldfile.c:412
msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy %s bên trong %s\n"
-#: ldfile.c:424
+#: ldfile.c:415
msgid "%F%P: cannot find %s\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n"
-#: ldfile.c:441 ldfile.c:457
+#: ldfile.c:431 ldfile.c:449
#, c-format
msgid "cannot find script file %s\n"
msgstr "không tìm thấy tập tin văn lệnh %s\n"
-#: ldfile.c:443 ldfile.c:459
+#: ldfile.c:433 ldfile.c:451
#, c-format
msgid "opened script file %s\n"
msgstr "đã mở tập tin văn lệnh %s\n"
-#: ldfile.c:503
+#: ldfile.c:601
msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n"
-#: ldfile.c:550
+#: ldfile.c:648
msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
msgstr "%P%F: không thể đại diện máy « %s »\n"
-#: ldlang.c:1069 ldlang.c:1111 ldlang.c:2831
+#: ldlang.c:1124 ldlang.c:1166 ldlang.c:2880
msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n"
-#: ldlang.c:1154
+#: ldlang.c:1209
msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo : khai báo lại miền nhớ « %s »\n"
-#: ldlang.c:1160
+#: ldlang.c:1215
msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n"
-#: ldlang.c:1240 ldlang.c:1270
+#: ldlang.c:1270 ldlang.c:1305
msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n"
-#: ldlang.c:1754
+#: ldlang.c:1799
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -645,7 +643,7 @@ msgstr ""
"Các phần nhập bị hủy\n"
"\n"
-#: ldlang.c:1762
+#: ldlang.c:1807
msgid ""
"\n"
"Memory Configuration\n"
@@ -655,23 +653,23 @@ msgstr ""
"Cấu hình bộ nhớ\n"
"\n"
-#: ldlang.c:1764
+#: ldlang.c:1809
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: ldlang.c:1764
+#: ldlang.c:1809
msgid "Origin"
msgstr "Gốc"
-#: ldlang.c:1764
+#: ldlang.c:1809
msgid "Length"
msgstr "Độ dài"
-#: ldlang.c:1764
+#: ldlang.c:1809
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
-#: ldlang.c:1804
+#: ldlang.c:1849
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -682,158 +680,170 @@ msgstr ""
"Văn lệnh liên kết và sơ đồ bộ nhớ\n"
"\n"
-#: ldlang.c:1871
+#: ldlang.c:1915
msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n"
-#: ldlang.c:1879
+#: ldlang.c:1923
msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n"
-#: ldlang.c:2429
+#: ldlang.c:2473
msgid "%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
-#: ldlang.c:2430
+#: ldlang.c:2474
msgid "%B: matching formats:"
msgstr "%B: các định dạng khớp:"
-#: ldlang.c:2437
+#: ldlang.c:2481
msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
-#: ldlang.c:2507
+#: ldlang.c:2551
msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n"
-#: ldlang.c:2518 ldlang.c:2532
+#: ldlang.c:2562 ldlang.c:2576
msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
-#: ldlang.c:2801
+#: ldlang.c:2850
msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n"
-#: ldlang.c:2815
+#: ldlang.c:2864
msgid "%P%F: target %s not found\n"
msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"
-#: ldlang.c:2817
+#: ldlang.c:2866
msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"
-#: ldlang.c:2823
+#: ldlang.c:2872
msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"
-#: ldlang.c:2827
+#: ldlang.c:2876
msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n"
-#: ldlang.c:2975
+#: ldlang.c:3024
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n"
-#: ldlang.c:2993
+#: ldlang.c:3042
msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n"
-#: ldlang.c:3426
+#: ldlang.c:3418
+msgid "%F%P: %s not found for insert\n"
+msgstr "%F%P: không tìm thấy %s để chèn vào\n"
+
+#: ldlang.c:3633
msgid " load address 0x%V"
msgstr " nạp địa chỉ 0x%V"
-#: ldlang.c:3661
+#: ldlang.c:3873
msgid "%W (size before relaxing)\n"
msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n"
-#: ldlang.c:3747
+#: ldlang.c:3964
#, c-format
msgid "Address of section %s set to "
msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành "
-#: ldlang.c:3900
+#: ldlang.c:4117
#, c-format
msgid "Fail with %d\n"
msgstr "Thất bại với %d\n"
-#: ldlang.c:4172
+#: ldlang.c:4397
msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n"
msgstr "%X%P: phần %s [%V -> %V] chồng chéo lên phần %s [%V -> %V]\n"
-#: ldlang.c:4197
+#: ldlang.c:4413
+msgid "%X%P: region %s overflowed by %ld bytes\n"
+msgstr "%X%P: vùng %s bị %ld byte tràn\n"
+
+#: ldlang.c:4436
msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n"
msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không nằm trong miền %s\n"
-#: ldlang.c:4206
-msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n"
-msgstr "%X%P: miền %s đã đầy (%B phần %s)\n"
+#: ldlang.c:4447
+msgid "%X%P: %B section %s will not fit in region %s\n"
+msgstr "%X%P: phần %B %s quá lớn so với vùng %s\n"
-#: ldlang.c:4247
+#: ldlang.c:4487
#, c-format
msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n"
-#: ldlang.c:4272
+#: ldlang.c:4512
msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n"
-#: ldlang.c:4331
+#: ldlang.c:4571
msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
-#: ldlang.c:4336
+#: ldlang.c:4576
msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
-#: ldlang.c:4358
+#: ldlang.c:4598
msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n"
msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n"
-#: ldlang.c:4437
+#: ldlang.c:4675
msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo : dấu chấm được di chuyển về ngược trước « %s »\n"
-#: ldlang.c:4609
+#: ldlang.c:4848
msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"
-#: ldlang.c:4898
+#: ldlang.c:5170
msgid "%F%P: invalid data statement\n"
msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"
-#: ldlang.c:4931
+#: ldlang.c:5203
msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"
-#: ldlang.c:5063
+#: ldlang.c:5322
+msgid "%P%F: gc-sections requires either an entry or an undefined symbol\n"
+msgstr "%P%F: gc-sections yêu cầu hoặc một mục nhập hoặc một ký hiệu chưa xác định\n"
+
+#: ldlang.c:5347
msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
-#: ldlang.c:5076 ldlang.c:5095
+#: ldlang.c:5360 ldlang.c:5379
msgid "%P%F: can't set start address\n"
msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
-#: ldlang.c:5088
+#: ldlang.c:5372
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n"
-#: ldlang.c:5100
+#: ldlang.c:5384
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n"
-#: ldlang.c:5149
+#: ldlang.c:5434
msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n"
-#: ldlang.c:5159
+#: ldlang.c:5444
msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với kết xuất %s\n"
-#: ldlang.c:5181
+#: ldlang.c:5466
msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n"
-#: ldlang.c:5265
+#: ldlang.c:5567
msgid ""
"\n"
"Allocating common symbols\n"
@@ -841,7 +851,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
-#: ldlang.c:5266
+#: ldlang.c:5568
msgid ""
"Common symbol size file\n"
"\n"
@@ -849,156 +859,160 @@ msgstr ""
"Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n"
"\n"
-#: ldlang.c:5401
+#: ldlang.c:5701
msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n"
# Type: error
# Description
-#: ldlang.c:5714
+#: ldlang.c:6069
msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n"
-#: ldlang.c:6009
+#: ldlang.c:6370
msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n"
msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n"
-#: ldlang.c:6057
+#: ldlang.c:6418
msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n"
-#: ldlang.c:6314
+#: ldlang.c:6652
+msgid "%F%P: no sections assigned to phdrs\n"
+msgstr "%F%P: chưa gán phần cho phdirs\n"
+
+#: ldlang.c:6689
msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n"
-#: ldlang.c:6334
+#: ldlang.c:6709
msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không tồn tại « %s »\n"
-#: ldlang.c:6725
+#: ldlang.c:7100
msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ « %s » trong thông tin phiên bản\n"
-#: ldlang.c:6867
+#: ldlang.c:7242
msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
-#: ldlang.c:6876
+#: ldlang.c:7251
msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n"
-#: ldlang.c:6896 ldlang.c:6905 ldlang.c:6922 ldlang.c:6932
+#: ldlang.c:7271 ldlang.c:7280 ldlang.c:7297 ldlang.c:7307
msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n"
-#: ldlang.c:6972
+#: ldlang.c:7347
msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản « %s »\n"
-#: ldlang.c:6994
+#: ldlang.c:7369
msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất khẩu)\n"
-#: ldmain.c:234
+#: ldmain.c:233
msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n"
-#: ldmain.c:298
+#: ldmain.c:296
msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
msgstr "%P%F: không cho phép sử dụng đồng thời hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r »\n"
-#: ldmain.c:300
+#: ldmain.c:298
msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn « -r » và « -shared » (dùng chung)\n"
-#: ldmain.c:343
+#: ldmain.c:341
msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không cũng có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
-#: ldmain.c:345
+#: ldmain.c:343
msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
-#: ldmain.c:397
+#: ldmain.c:391
msgid "using external linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:"
-#: ldmain.c:399
+#: ldmain.c:393
msgid "using internal linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:"
-#: ldmain.c:433
+#: ldmain.c:427
msgid "%P%F: no input files\n"
msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n"
-#: ldmain.c:437
+#: ldmain.c:431
msgid "%P: mode %s\n"
msgstr "%P: chế độ %s\n"
-#: ldmain.c:453
+#: ldmain.c:447
msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin sơ đồ %s: %E\n"
-#: ldmain.c:485
+#: ldmain.c:479
msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện « %s »\n"
-#: ldmain.c:494
+#: ldmain.c:488
msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n"
-#: ldmain.c:520
+#: ldmain.c:514
msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n"
-#: ldmain.c:523
+#: ldmain.c:517
msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n"
-#: ldmain.c:530
+#: ldmain.c:524
msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n"
-#: ldmain.c:535 pe-dll.c:1572
+#: ldmain.c:529 pe-dll.c:1613
#, c-format
msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n"
-#: ldmain.c:551
+#: ldmain.c:545
#, c-format
msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n"
-#: ldmain.c:554
+#: ldmain.c:548
#, c-format
msgid "%s: data size %ld\n"
msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
-#: ldmain.c:637
+#: ldmain.c:631
msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n"
-#: ldmain.c:784 ldmain.c:803 ldmain.c:834
+#: ldmain.c:678 ldmain.c:697 ldmain.c:728
msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:788 ldmain.c:807
+#: ldmain.c:682 ldmain.c:701
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:821
+#: ldmain.c:715
msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
-#: ldmain.c:864
+#: ldmain.c:758
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » để chèn: %E\n"
-#: ldmain.c:869
+#: ldmain.c:763
msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n"
-#: ldmain.c:944
+#: ldmain.c:827
#, c-format
msgid ""
"Archive member included because of file (symbol)\n"
@@ -1007,133 +1021,133 @@ msgstr ""
"Gồm bộ phạn kho do tập tin (ký hiệu)\n"
"\n"
-#: ldmain.c:1014
+#: ldmain.c:897
msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
msgstr "%X%C: xác định nhiều lần « %T »\n"
-#: ldmain.c:1017
+#: ldmain.c:900
msgid "%D: first defined here\n"
msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n"
-#: ldmain.c:1021
+#: ldmain.c:904
msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
msgstr "%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n"
-#: ldmain.c:1051
+#: ldmain.c:934
msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : lời xác định « %T » đè lên sự dùng chung\n"
-#: ldmain.c:1054
+#: ldmain.c:937
msgid "%B: warning: common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung ở đây\n"
-#: ldmain.c:1061
+#: ldmain.c:944
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi lởi xác định\n"
-#: ldmain.c:1064
+#: ldmain.c:947
msgid "%B: warning: defined here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : đã xác định ở đây\n"
-#: ldmain.c:1071
+#: ldmain.c:954
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n"
-#: ldmain.c:1074
+#: ldmain.c:957
msgid "%B: warning: larger common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung lớn hơn ở đây\n"
-#: ldmain.c:1078
+#: ldmain.c:961
msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » đè sự dùng chung nhỏ hơn\n"
-#: ldmain.c:1081
+#: ldmain.c:964
msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n"
-#: ldmain.c:1085
+#: ldmain.c:968
msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo : có nhiều sự dùng chung của « %T »\n"
-#: ldmain.c:1087
+#: ldmain.c:970
msgid "%B: warning: previous common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung trước ở đây\n"
-#: ldmain.c:1107 ldmain.c:1145
+#: ldmain.c:990 ldmain.c:1028
msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
msgstr "%P: cảnh báo : dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n"
-#: ldmain.c:1155
+#: ldmain.c:1038
msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n"
#. We found a reloc for the symbol we are looking for.
-#: ldmain.c:1209 ldmain.c:1211 ldmain.c:1213 ldmain.c:1251 ldmain.c:1299
+#: ldmain.c:1092 ldmain.c:1094 ldmain.c:1096 ldmain.c:1114 ldmain.c:1159
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo : "
-#: ldmain.c:1334
+#: ldmain.c:1194
msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:1341
+#: ldmain.c:1201
msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
-#: ldmain.c:1362
+#: ldmain.c:1222
msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%C: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1365
+#: ldmain.c:1225
msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1371
+#: ldmain.c:1231
msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1374
+#: ldmain.c:1234
msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%D: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1385
+#: ldmain.c:1245
msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%B: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1388
+#: ldmain.c:1248
msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
-#: ldmain.c:1394
+#: ldmain.c:1254
msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1397
+#: ldmain.c:1257
msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%B: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
-#: ldmain.c:1436
+#: ldmain.c:1296
msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n"
-#: ldmain.c:1449
+#: ldmain.c:1309
msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định « %T »"
-#: ldmain.c:1454
+#: ldmain.c:1314
msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu « %T » đã xác định trong phần %A trong %B"
-#: ldmain.c:1466
+#: ldmain.c:1326
msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với « %T »"
-#: ldmain.c:1483
+#: ldmain.c:1343
#, c-format
msgid "%X%C: dangerous relocation: %s\n"
msgstr "%X%C: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"
-#: ldmain.c:1498
+#: ldmain.c:1358
msgid "%X%C: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
msgstr "%X%C: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không đang được xuất ra\n"
@@ -1147,743 +1161,749 @@ msgstr "không có ký hiệu"
msgid "built in linker script:%u"
msgstr "văn lệnh liên kết có sẵn: %u"
-#: ldmisc.c:301 ldmisc.c:305
-msgid "%B%F: could not read symbols\n"
-msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n"
-
-#: ldmisc.c:347
+#: ldmisc.c:323
msgid "%B: In function `%T':\n"
msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n"
-#: ldmisc.c:472
+#: ldmisc.c:445
msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n"
-#: ldmisc.c:521
+#: ldmisc.c:494
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
-#: ldmisc.c:524
+#: ldmisc.c:497
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
-#: ldmisc.c:526
+#: ldmisc.c:499
msgid "%P%F: please report this bug\n"
msgstr "%P%F: hãy thông báo lỗi này\n"
#. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards.
-#: ldver.c:37
+#: ldver.c:38
#, c-format
msgid "GNU ld %s\n"
msgstr "GNU ld %s\n"
-#: ldver.c:41
+#: ldver.c:42
#, c-format
msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền © năm 2007 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
-#: ldver.c:42
+#: ldver.c:43
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
-"the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
+"the GNU General Public License version 3 or (at your option) a later version.\n"
+"This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n"
-"với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU.\n"
+"với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU, hoặc phiên bản 3\n"
+"của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
"Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
-#: ldver.c:51
+#: ldver.c:53
#, c-format
msgid " Supported emulations:\n"
msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n"
-#: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191
+#: ldwrite.c:56 ldwrite.c:196
msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
msgstr "%P%F: « bfd_new_link_order » bị lỗi\n"
-#: ldwrite.c:344
+#: ldwrite.c:354
msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã xẻ cho %s\n"
-#: ldwrite.c:356
+#: ldwrite.c:366
msgid "%F%P: clone section failed: %E\n"
msgstr "%F%P: lỗi bắt chước phần: %E\n"
-#: ldwrite.c:394
+#: ldwrite.c:404
#, c-format
msgid "%8x something else\n"
msgstr "%8x cái gì khác\n"
-#: ldwrite.c:564
+#: ldwrite.c:574
msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"
-#: lexsup.c:205 lexsup.c:341
+#: lexsup.c:206 lexsup.c:344
msgid "KEYWORD"
msgstr "TỪ_KHOÁ"
-#: lexsup.c:205
+#: lexsup.c:206
msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX"
-#: lexsup.c:208
+#: lexsup.c:209
msgid "ARCH"
msgstr "ARCH"
-#: lexsup.c:208
+#: lexsup.c:209
msgid "Set architecture"
msgstr "Đặt kiến trúc"
-#: lexsup.c:210 lexsup.c:447
+#: lexsup.c:211 lexsup.c:454
msgid "TARGET"
msgstr "ĐÍCH"
-#: lexsup.c:210
+#: lexsup.c:211
msgid "Specify target for following input files"
msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
-#: lexsup.c:213 lexsup.c:262 lexsup.c:274 lexsup.c:287 lexsup.c:289
-#: lexsup.c:402 lexsup.c:459 lexsup.c:516 lexsup.c:528
+#: lexsup.c:214 lexsup.c:263 lexsup.c:275 lexsup.c:288 lexsup.c:290
+#: lexsup.c:408 lexsup.c:466 lexsup.c:526 lexsup.c:539
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
-#: lexsup.c:213
+#: lexsup.c:214
msgid "Read MRI format linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI"
-#: lexsup.c:215
+#: lexsup.c:216
msgid "Force common symbols to be defined"
msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung"
-#: lexsup.c:219 lexsup.c:501 lexsup.c:503 lexsup.c:505
+#: lexsup.c:220 lexsup.c:510 lexsup.c:512 lexsup.c:514
msgid "ADDRESS"
msgstr "ĐỊA CHỈ"
-#: lexsup.c:219
+#: lexsup.c:220
msgid "Set start address"
msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu"
-#: lexsup.c:221
+#: lexsup.c:222
msgid "Export all dynamic symbols"
msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
-#: lexsup.c:223
+#: lexsup.c:224
msgid "Link big-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn"
-#: lexsup.c:225
+#: lexsup.c:226
msgid "Link little-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ"
-#: lexsup.c:227 lexsup.c:230
+#: lexsup.c:228 lexsup.c:231
msgid "SHLIB"
msgstr "SHLIB"
-#: lexsup.c:227
+#: lexsup.c:228
msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
-#: lexsup.c:230
+#: lexsup.c:231
msgid "Filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
-#: lexsup.c:233
+#: lexsup.c:234
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"
-#: lexsup.c:235
+#: lexsup.c:236
msgid "SIZE"
msgstr "CỠ"
-#: lexsup.c:235
+#: lexsup.c:236
msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn « --shared »)"
-#: lexsup.c:238
+#: lexsup.c:239
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
-#: lexsup.c:238
+#: lexsup.c:239
msgid "Set internal name of shared library"
msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:240
+#: lexsup.c:241
msgid "PROGRAM"
msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
-#: lexsup.c:240
+#: lexsup.c:241
msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
-#: lexsup.c:243
+#: lexsup.c:244
msgid "LIBNAME"
msgstr "TÊN THƯ VIỆN"
-#: lexsup.c:243
+#: lexsup.c:244
msgid "Search for library LIBNAME"
msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN"
-#: lexsup.c:245
+#: lexsup.c:246
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
-#: lexsup.c:245
+#: lexsup.c:246
msgid "Add DIRECTORY to library search path"
msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện"
-#: lexsup.c:248
+#: lexsup.c:249
msgid "Override the default sysroot location"
msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
-#: lexsup.c:250
+#: lexsup.c:251
msgid "EMULATION"
msgstr "MÔ PHỎNG"
-#: lexsup.c:250
+#: lexsup.c:251
msgid "Set emulation"
msgstr "Đặt sự mô phỏng"
-#: lexsup.c:252
+#: lexsup.c:253
msgid "Print map file on standard output"
msgstr "In tập tin sơ đồ ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: lexsup.c:254
+#: lexsup.c:255
msgid "Do not page align data"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"
-#: lexsup.c:256
+#: lexsup.c:257
msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"
-#: lexsup.c:259
+#: lexsup.c:260
msgid "Page align data, make text readonly"
msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
-#: lexsup.c:262
+#: lexsup.c:263
msgid "Set output file name"
msgstr "Đặt tên tập tin xuất"
-#: lexsup.c:264
+#: lexsup.c:265
msgid "Optimize output file"
msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất"
-#: lexsup.c:266
+#: lexsup.c:267
msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
-#: lexsup.c:270
+#: lexsup.c:271
msgid "Generate relocatable output"
msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"
-#: lexsup.c:274
+#: lexsup.c:275
msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn « --rpath »)"
-#: lexsup.c:277
+#: lexsup.c:278
msgid "Strip all symbols"
msgstr "Tước mọi ký hiệu"
-#: lexsup.c:279
+#: lexsup.c:280
msgid "Strip debugging symbols"
msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối"
-#: lexsup.c:281
+#: lexsup.c:282
msgid "Strip symbols in discarded sections"
msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy"
-#: lexsup.c:283
+#: lexsup.c:284
msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
-#: lexsup.c:285
+#: lexsup.c:286
msgid "Trace file opens"
msgstr "Tập tin vết có mở"
-#: lexsup.c:287
+#: lexsup.c:288
msgid "Read linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"
-#: lexsup.c:289
+#: lexsup.c:290
msgid "Read default linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định"
-#: lexsup.c:293 lexsup.c:311 lexsup.c:379 lexsup.c:400 lexsup.c:494
-#: lexsup.c:519 lexsup.c:554
+#: lexsup.c:294 lexsup.c:312 lexsup.c:385 lexsup.c:406 lexsup.c:503
+#: lexsup.c:529 lexsup.c:565
msgid "SYMBOL"
msgstr "KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:293
+#: lexsup.c:294
msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:296
+#: lexsup.c:297
msgid "[=SECTION]"
msgstr "[=PHẦN]"
-#: lexsup.c:297
+#: lexsup.c:298
msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]"
-#: lexsup.c:299
+#: lexsup.c:300
msgid "Build global constructor/destructor tables"
msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục"
-#: lexsup.c:301
+#: lexsup.c:302
msgid "Print version information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản"
-#: lexsup.c:303
+#: lexsup.c:304
msgid "Print version and emulation information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
-#: lexsup.c:305
+#: lexsup.c:306
msgid "Discard all local symbols"
msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"
-#: lexsup.c:307
+#: lexsup.c:308
msgid "Discard temporary local symbols (default)"
msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"
-#: lexsup.c:309
+#: lexsup.c:310
msgid "Don't discard any local symbols"
msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ"
-#: lexsup.c:311
+#: lexsup.c:312
msgid "Trace mentions of SYMBOL"
msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:313 lexsup.c:461 lexsup.c:463
+#: lexsup.c:314 lexsup.c:468 lexsup.c:470
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
-#: lexsup.c:313
+#: lexsup.c:314
msgid "Default search path for Solaris compatibility"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"
-#: lexsup.c:316
+#: lexsup.c:317
msgid "Start a group"
msgstr "Bắt đầu nhóm"
-#: lexsup.c:318
+#: lexsup.c:319
msgid "End a group"
msgstr "Kết thúc nhóm"
-#: lexsup.c:322
+#: lexsup.c:323
msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
-#: lexsup.c:326
+#: lexsup.c:327
msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
-#: lexsup.c:329
+#: lexsup.c:330
msgid ""
"Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
-"\t\t\t\tfollowing dynamic libs"
+" following dynamic libs"
msgstr ""
-"Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
+"Đặt thẻ « DT_NEEDED » (DT yêu cầu)\n"
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\ttrong những thư viện động theo đây"
-#: lexsup.c:332
+#: lexsup.c:334
msgid ""
"Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
-"\t\t\t\tin following dynamic libs"
+" in following dynamic libs"
msgstr ""
-"Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
-"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
-"\ttrong những thư viện động theo đây"
+"Không đặt thẻ « DT_NEEDED »\n"
+"cho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
+"trong những thư viện theo đây"
-#: lexsup.c:335
+#: lexsup.c:338
msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
msgstr ""
"Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng"
-#: lexsup.c:338
+#: lexsup.c:341
msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
msgstr ""
"Luôn luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viện động theo đây"
-#: lexsup.c:341
+#: lexsup.c:344
msgid "Ignored for SunOS compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
-#: lexsup.c:343
+#: lexsup.c:346
msgid "Link against shared libraries"
msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:349
+#: lexsup.c:352
msgid "Do not link against shared libraries"
msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:357
+#: lexsup.c:360
msgid "Bind global references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục"
-#: lexsup.c:359
+#: lexsup.c:362
msgid "Bind global function references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục"
-#: lexsup.c:361
+#: lexsup.c:364
msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
-#: lexsup.c:364
+#: lexsup.c:367
msgid "Do not check section addresses for overlaps"
msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
-#: lexsup.c:367
+#: lexsup.c:370
msgid "Output cross reference table"
msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
-#: lexsup.c:369
+#: lexsup.c:372
msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"
-#: lexsup.c:369
+#: lexsup.c:372
msgid "Define a symbol"
msgstr "Xác định một ký hiệu"
-#: lexsup.c:371
+#: lexsup.c:374
msgid "[=STYLE]"
msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
-#: lexsup.c:371
+#: lexsup.c:374
msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]"
-#: lexsup.c:374
+#: lexsup.c:377
msgid "Generate embedded relocs"
msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
-#: lexsup.c:376
+#: lexsup.c:379
msgid "Treat warnings as errors"
msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
-#: lexsup.c:379
+#: lexsup.c:382
+msgid "Do not treat warnings as errors (default)"
+msgstr "Không xử lý cảnh báo là lỗi (mặc định)"
+
+#: lexsup.c:385
msgid "Call SYMBOL at unload-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ nạp"
-#: lexsup.c:381
+#: lexsup.c:387
msgid "Force generation of file with .exe suffix"
msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »"
-#: lexsup.c:383
+#: lexsup.c:389
msgid "Remove unused sections (on some targets)"
msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)"
-#: lexsup.c:386
+#: lexsup.c:392
msgid "Don't remove unused sections (default)"
msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)"
-#: lexsup.c:389
+#: lexsup.c:395
msgid "List removed unused sections on stderr"
msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ"
-#: lexsup.c:392
+#: lexsup.c:398
msgid "Do not list removed unused sections"
msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ"
-#: lexsup.c:395
+#: lexsup.c:401
msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>"
msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần <SỐ>"
-#: lexsup.c:398
+#: lexsup.c:404
msgid "Print option help"
msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
-#: lexsup.c:400
+#: lexsup.c:406
msgid "Call SYMBOL at load-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc nạp"
-#: lexsup.c:402
+#: lexsup.c:408
msgid "Write a map file"
msgstr "Ghi tập tin sơ đồ"
-#: lexsup.c:404
+#: lexsup.c:410
msgid "Do not define Common storage"
msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung"
-#: lexsup.c:406
+#: lexsup.c:412
msgid "Do not demangle symbol names"
msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
-#: lexsup.c:408
+#: lexsup.c:414
msgid "Use less memory and more disk I/O"
msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn"
-#: lexsup.c:410
+#: lexsup.c:416
msgid "Do not allow unresolved references in object files"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
-#: lexsup.c:413
+#: lexsup.c:419
msgid "Allow unresolved references in shared libaries"
msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:417
+#: lexsup.c:423
msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:421
+#: lexsup.c:427
msgid "Allow multiple definitions"
msgstr "Cho phép nhiều lời xác định"
-#: lexsup.c:423
+#: lexsup.c:429
msgid "Disallow undefined version"
msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định"
-#: lexsup.c:425
+#: lexsup.c:431
msgid "Create default symbol version"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
-#: lexsup.c:428
+#: lexsup.c:434
msgid "Create default symbol version for imported symbols"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu"
-#: lexsup.c:431
+#: lexsup.c:437
msgid "Don't warn about mismatched input files"
msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp"
-#: lexsup.c:434
+#: lexsup.c:440
msgid "Don't warn on finding an incompatible library"
msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích"
-#: lexsup.c:437
+#: lexsup.c:443
msgid "Turn off --whole-archive"
msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)"
-#: lexsup.c:439
+#: lexsup.c:445
msgid "Create an output file even if errors occur"
msgstr "Tạo tập tin xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
-#: lexsup.c:444
+#: lexsup.c:450
msgid ""
"Only use library directories specified on\n"
-"\t\t\t\tthe command line"
+" the command line"
msgstr ""
-"Chỉ dùng các thư mục thư viện\n"
-"\tđược ghi rõ trên dòng lệnh"
+"Chỉ sử dụng những thư mục thư viện\n"
+"được ghi rõ trên dòng lệnh"
-#: lexsup.c:447
+#: lexsup.c:454
msgid "Specify target of output file"
msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
-#: lexsup.c:450
+#: lexsup.c:457
msgid "Ignored for Linux compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
-#: lexsup.c:453
+#: lexsup.c:460
msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy rất chậm hơn"
-#: lexsup.c:456
+#: lexsup.c:463
msgid "Relax branches on certain targets"
msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
-#: lexsup.c:459
+#: lexsup.c:466
msgid "Keep only symbols listed in FILE"
msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
-#: lexsup.c:461
+#: lexsup.c:468
msgid "Set runtime shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy"
-#: lexsup.c:463
+#: lexsup.c:470
msgid "Set link time shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"
-#: lexsup.c:466
+#: lexsup.c:473
msgid "Create a shared library"
msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:470
+#: lexsup.c:477
msgid "Create a position independent executable"
msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
-#: lexsup.c:474
-msgid "Sort common symbols by size"
-msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung theo kích cỡ"
+#: lexsup.c:481
+msgid "[=ascending|descending]"
+msgstr "[=tăng|giảm]"
+
+#: lexsup.c:482
+msgid "Sort common symbols by alignment [in specified order]"
+msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung theo thứ tự đã ghi rõ"
-#: lexsup.c:478
+#: lexsup.c:487
msgid "name|alignment"
msgstr "tên|chỉnh_canh"
-#: lexsup.c:479
+#: lexsup.c:488
msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa"
-#: lexsup.c:481
+#: lexsup.c:490
msgid "COUNT"
msgstr "SỐ_ĐẾM"
-#: lexsup.c:481
+#: lexsup.c:490
msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)"
-#: lexsup.c:484
+#: lexsup.c:493
msgid "[=SIZE]"
msgstr "[=CỠ]"
-#: lexsup.c:484
+#: lexsup.c:493
msgid "Split output sections every SIZE octets"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
-#: lexsup.c:487
+#: lexsup.c:496
msgid "[=COUNT]"
msgstr "[=SỐ_ĐẾM]"
-#: lexsup.c:487
+#: lexsup.c:496
msgid "Split output sections every COUNT relocs"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
-#: lexsup.c:490
+#: lexsup.c:499
msgid "Print memory usage statistics"
msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
-#: lexsup.c:492
+#: lexsup.c:501
msgid "Display target specific options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích"
-#: lexsup.c:494
+#: lexsup.c:503
msgid "Do task level linking"
msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ"
-#: lexsup.c:496
+#: lexsup.c:505
msgid "Use same format as native linker"
msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu"
-#: lexsup.c:498
+#: lexsup.c:507
msgid "SECTION=ADDRESS"
msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ"
-#: lexsup.c:498
+#: lexsup.c:507
msgid "Set address of named section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên"
-#: lexsup.c:501
+#: lexsup.c:510
msgid "Set address of .bss section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .bss »"
-#: lexsup.c:503
+#: lexsup.c:512
msgid "Set address of .data section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)"
-#: lexsup.c:505
+#: lexsup.c:514
msgid "Set address of .text section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .text » (văn bản)"
-#: lexsup.c:508
+#: lexsup.c:517
msgid ""
"How to handle unresolved symbols. <method> is:\n"
-"\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
-"\t\t\t\tignore-in-shared-libs"
+" ignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
+" ignore-in-shared-libs"
msgstr ""
-"Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n"
+"Quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ như thế nào.\n"
" \t<phương_pháp> là:\n"
" • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua tất cả\n"
" • report-all\t\t\t\tthông báo tất cả\n"
" • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
" • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung"
-#: lexsup.c:512
+#: lexsup.c:522
msgid "Output lots of information during link"
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết"
-#: lexsup.c:516
+#: lexsup.c:526
msgid "Read version information script"
msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản"
-#: lexsup.c:519
+#: lexsup.c:529
msgid ""
"Take export symbols list from .exports, using\n"
-"\t\t\t\tSYMBOL as the version."
+" SYMBOL as the version."
msgstr ""
"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ « .exports »,\n"
-"\t\tdùng KÝ HIỆU làm phiên bản."
+"\t\tdùng KÝ HIỆU là phiên bản."
-#: lexsup.c:522
+#: lexsup.c:533
msgid "Add data symbols to dynamic list"
msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động"
-#: lexsup.c:524
+#: lexsup.c:535
msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++"
-#: lexsup.c:526
+#: lexsup.c:537
msgid "Use C++ typeinfo dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"
-#: lexsup.c:528
+#: lexsup.c:539
msgid "Read dynamic list"
msgstr "Đọc danh sách động"
-#: lexsup.c:530
+#: lexsup.c:541
msgid "Warn about duplicate common symbols"
msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
-#: lexsup.c:532
+#: lexsup.c:543
msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
-#: lexsup.c:535
+#: lexsup.c:546
msgid "Warn if the multiple GP values are used"
msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng"
-#: lexsup.c:537
+#: lexsup.c:548
msgid "Warn only once per undefined symbol"
msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định"
-#: lexsup.c:539
+#: lexsup.c:550
msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh"
-#: lexsup.c:542
+#: lexsup.c:553
msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »"
-#: lexsup.c:546
+#: lexsup.c:557
msgid "Report unresolved symbols as warnings"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo"
-#: lexsup.c:549
+#: lexsup.c:560
msgid "Report unresolved symbols as errors"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi"
-#: lexsup.c:551
+#: lexsup.c:562
msgid "Include all objects from following archives"
msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây"
-#: lexsup.c:554
+#: lexsup.c:565
msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU"
-#: lexsup.c:701
+#: lexsup.c:712
msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n"
-#: lexsup.c:705
+#: lexsup.c:716
msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
-#: lexsup.c:723
+#: lexsup.c:734
msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » « %s »\n"
-#: lexsup.c:736
+#: lexsup.c:747
msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » « %s »\n"
-#: lexsup.c:779
+#: lexsup.c:790
msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
-#: lexsup.c:841
+#: lexsup.c:852
msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
msgstr "%P%F: con số không hợp lệ « %s »\n"
-#: lexsup.c:939
+#: lexsup.c:950
msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n"
@@ -1895,92 +1915,104 @@ msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n"
#. an error message here. We cannot just make this a warning,
#. increment optind, and continue because getopt is too confused
#. and will seg-fault the next time around.
-#: lexsup.c:1013
+#: lexsup.c:1024
msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » sai\n"
-#: lexsup.c:1124
+#: lexsup.c:1135
msgid "%P%F: -shared not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared »\n"
-#: lexsup.c:1133
+#: lexsup.c:1144
msgid "%P%F: -pie not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie »\n"
-#: lexsup.c:1143
+#: lexsup.c:1152
+msgid "descending"
+msgstr "giảm"
+
+#: lexsup.c:1154
+msgid "ascending"
+msgstr "tăng"
+
+#: lexsup.c:1157
+msgid "%P%F: invalid common section sorting option: %s\n"
+msgstr "%P%F: sai đặt tùy chọn sắp xếp phần dùng chung: %s\n"
+
+#: lexsup.c:1161
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: lexsup.c:1145
+#: lexsup.c:1163
msgid "alignment"
msgstr "chỉnh canh"
-#: lexsup.c:1148
+#: lexsup.c:1166
msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"
-#: lexsup.c:1180
+#: lexsup.c:1200
msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n"
-#: lexsup.c:1187
+#: lexsup.c:1207
msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start »\n"
-#: lexsup.c:1398
+#: lexsup.c:1421
msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
-#: lexsup.c:1405
+#: lexsup.c:1428
msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
-#: lexsup.c:1433
+#: lexsup.c:1456
msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » cần thiết đối số thuộc số\n"
-#: lexsup.c:1484 lexsup.c:1497
+#: lexsup.c:1507 lexsup.c:1520
msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n"
-#: lexsup.c:1533
+#: lexsup.c:1556
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] file...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin...\n"
-#: lexsup.c:1535
+#: lexsup.c:1558
#, c-format
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
-#: lexsup.c:1613
+#: lexsup.c:1636
#, c-format
msgid " @FILE"
msgstr " @TẬP_TIN"
-#: lexsup.c:1616
+#: lexsup.c:1639
#, c-format
msgid "Read options from FILE\n"
msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n"
#. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the
#. format of the listings below - do not change them.
-#: lexsup.c:1621
+#: lexsup.c:1644
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
-#: lexsup.c:1629
+#: lexsup.c:1652
#, c-format
msgid "%s: supported emulations: "
msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ : "
-#: lexsup.c:1634
+#: lexsup.c:1657
#, c-format
msgid "%s: emulation specific options:\n"
msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n"
-#: lexsup.c:1639
+#: lexsup.c:1662
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
@@ -1989,83 +2021,71 @@ msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n"
-#: pe-dll.c:367
+#: pe-dll.c:381
#, c-format
msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
-#: pe-dll.c:673
+#: pe-dll.c:692
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n"
-#: pe-dll.c:729
+#: pe-dll.c:748
#, c-format
msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n"
-#: pe-dll.c:736
+#: pe-dll.c:755
#, c-format
msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n"
-#: pe-dll.c:823
+#: pe-dll.c:842
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n"
-#: pe-dll.c:829
+#: pe-dll.c:848
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
-#: pe-dll.c:836
+#: pe-dll.c:855
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
-#: pe-dll.c:949
+#: pe-dll.c:969
#, c-format
msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
-#: pe-dll.c:1297
+#: pe-dll.c:1336
#, c-format
msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n"
-#: pe-dll.c:1425
+#: pe-dll.c:1464
#, c-format
msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n"
-#: pe-dll.c:1568
+#: pe-dll.c:1609
#, c-format
msgid "; no contents available\n"
msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
-#: pe-dll.c:2364
+#: pe-dll.c:2407
msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n"
msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n"
-#: pe-dll.c:2394
+#: pe-dll.c:2437
#, c-format
msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s\n"
-#: pe-dll.c:2399
+#: pe-dll.c:2442
#, c-format
msgid "Creating library file: %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n"
-
-#~ msgid "%F%S non constant expression for %s\n"
-#~ msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n"
-
-#~ msgid "%P%F: out of memory during initialization"
-#~ msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt"
-
-#~ msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n"
-#~ msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -static » (tĩnh) lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n"
-
-#~ msgid "%P%X: generated"
-#~ msgstr "%P%X: đã tạo ra"
diff --git a/opcodes/ChangeLog b/opcodes/ChangeLog
index c394ae8..e408df0 100644
--- a/opcodes/ChangeLog
+++ b/opcodes/ChangeLog
@@ -1,3 +1,8 @@
+2008-09-29 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
+
+ * po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
+ * po/fr.po: Updated French translation.
+
2008-09-26 Florian Krohm <fkrohm@us.ibm.com>
* s390-opc.txt (thder, thdr): Change RRE_RR to RRE_FF.
diff --git a/opcodes/po/fr.po b/opcodes/po/fr.po
index 41dd31f..91a78b9 100644
--- a/opcodes/po/fr.po
+++ b/opcodes/po/fr.po
@@ -1,49 +1,133 @@
# Messages franais pour opcodes.
-# Copyright 2004 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright (C) 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Michel Robitaille <robitail@IRO.UMontreal.CA>, traducteur depuis/since 1996.
+# Nicolas Provost <nprovost@quadriv.com>, 2008.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: opcodes 2.15.96\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-03-05 20:32+1030\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-03-14 08:00-0500\n"
-"Last-Translator: Michel Robitaille <robitail@IRO.UMontreal.CA>\n"
+"Project-Id-Version: opcodes 2.18.90\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-09-24 15:24+0100\n"
+"Last-Translator: Nicolas Provost <nprovost@quadriv.com>\n"
"Language-Team: French <traduc@traduc.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=ISO-8859-1\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n > 1);\n"
-#: alpha-opc.c:331
+#: alpha-opc.c:155
msgid "branch operand unaligned"
-msgstr "oprande de branchement non aligne"
+msgstr "oprande de branchement non align"
-#: alpha-opc.c:353 alpha-opc.c:374
+#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
msgid "jump hint unaligned"
msgstr "saut indic non align"
-#: arc-dis.c:76
+#: arc-dis.c:77
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
-msgstr "Rfrence limite illgale dans la dernire instruction!\n"
+msgstr "Rfrence limm illgale dans la dernire instruction!\n"
-#: arm-dis.c:1267
+#: arc-opc.c:386
+msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
+msgstr "impossible de mler diffrentes constantes dans l'instruction"
+
+#: arc-opc.c:395
+msgid "auxiliary register not allowed here"
+msgstr "registre auxiliaire non autoris ici"
+
+#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
+msgid "attempt to set readonly register"
+msgstr "tentative d'criture sur un registre en lecture seule"
+
+#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
+msgid "attempt to read writeonly register"
+msgstr "tentative de lire un registre en criture seule"
+
+#: arc-opc.c:428
+#, c-format
+msgid "invalid register number `%d'"
+msgstr "numro de registre non valide \"%d\""
+
+#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
+msgid "too many long constants"
+msgstr "trop de longues constantes"
+
+#: arc-opc.c:668
+msgid "too many shimms in load"
+msgstr "trop de bits shimm charger"
+
+#. Do we have a limm already?
+#: arc-opc.c:781
+msgid "impossible store"
+msgstr "stockage impossible"
+
+#: arc-opc.c:814
+msgid "st operand error"
+msgstr "Erreur d'oprande st"
+
+#: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
+msgid "address writeback not allowed"
+msgstr "cache \"writeback\" d'adresses interdit"
+
+#: arc-opc.c:822
+msgid "store value must be zero"
+msgstr "la valeur de stockage doit tre 0"
+
+#: arc-opc.c:847
+msgid "invalid load/shimm insn"
+msgstr "load/shimm non valide dans l'instruction"
+
+#: arc-opc.c:856
+msgid "ld operand error"
+msgstr "Erreur d'oprande ld"
+
+#: arc-opc.c:943
+msgid "jump flags, but no .f seen"
+msgstr "drapeaux de saut, mais pas de .f"
+
+#: arc-opc.c:946
+msgid "jump flags, but no limm addr"
+msgstr "drapeaux de saut, mais pas d'adresse limm"
+
+#: arc-opc.c:949
+msgid "flag bits of jump address limm lost"
+msgstr "perte de drapeaux pour l'adresse de saut"
+
+#: arc-opc.c:952
+msgid "attempt to set HR bits"
+msgstr "tentative de modifier les bits HR"
+
+#: arc-opc.c:955
+msgid "bad jump flags value"
+msgstr "mauvais drapeaux de saut"
+
+#: arc-opc.c:988
+msgid "branch address not on 4 byte boundary"
+msgstr "adresse de branchement non multiple de 16"
+
+#: arc-opc.c:1024
+msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
+msgstr "suffixe .jd ou validant attendu"
+
+#: arm-dis.c:1808
msgid "<illegal precision>"
msgstr "<prcision illgale>"
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
-#: arm-dis.c:1912
+#: arm-dis.c:3818
#, c-format
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
-msgstr "Nom de jeu de registres inconnu: %s\n"
+msgstr "Nom de jeu de registres inconnu : %s\n"
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
-#: arm-dis.c:1920
+#: arm-dis.c:3826
#, c-format
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
-msgstr "Option du dsassembleur non reconnue: %s\n"
+msgstr "Option du dsassembleur non reconnue : %s\n"
-#: arm-dis.c:2093
+#: arm-dis.c:4238
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -54,219 +138,402 @@ msgstr ""
"Les options spcifiques ARM suivantes sont supportes avec l'utilisation de\n"
"l'option -M:\n"
-#: avr-dis.c:112 avr-dis.c:122
+#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125
#, c-format
msgid "undefined"
-msgstr "non dfini"
+msgstr "non dfini(e)"
-#: avr-dis.c:179
+#: avr-dis.c:187
#, c-format
msgid "Internal disassembler error"
msgstr "Erreur interne du dsassembleur"
-#: avr-dis.c:227
+#: avr-dis.c:236
#, c-format
msgid "unknown constraint `%c'"
msgstr "contrainte inconnue %c "
-#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:197 frv-ibld.c:197 ip2k-ibld.c:197
-#: iq2000-ibld.c:197 m32r-ibld.c:197 openrisc-ibld.c:197 xstormy16-ibld.c:197
+#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
+#: iq2000-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 mep-ibld.c:200
+#: mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 xstormy16-ibld.c:200
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
-msgstr "oprande hors limite (%ld n'est pas entre %ld et %ld)"
+msgstr "oprande hors limites (%ld n'est pas entre %ld et %ld)"
#: cgen-asm.c:358
#, c-format
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
-msgstr "oprande hors limite (%lu n'est pas entre %lu et %lu)"
+msgstr "oprande hors limites (%lu n'est pas entre %lu et %lu)"
-#: d30v-dis.c:312
+#: d30v-dis.c:255
#, c-format
msgid "<unknown register %d>"
msgstr "<registre inconnu %d>"
#. Can't happen.
-#: dis-buf.c:57
+#: dis-buf.c:59
#, c-format
msgid "Unknown error %d\n"
msgstr "Erreur inconnue %d\n"
-#: dis-buf.c:66
+#: dis-buf.c:68
#, c-format
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
-msgstr "Adresse 0x%s est hors limite.\n"
+msgstr "Adresse 0x%s hors limites.\n"
+
+#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884
+msgid "Register number is not valid"
+msgstr "Numro de registre non valide"
+
+#: fr30-asm.c:95
+msgid "Register must be between r0 and r7"
+msgstr "Le numro de registre doit tre entre r0 et r7"
-#: fr30-asm.c:323 frv-asm.c:1298 ip2k-asm.c:530 iq2000-asm.c:465
-#: m32r-asm.c:338 openrisc-asm.c:252 xstormy16-asm.c:284
+#: fr30-asm.c:97
+msgid "Register must be between r8 and r15"
+msgstr "Le numro de registre doit tre entre r8 et r15"
+
+#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
+msgid "Register list is not valid"
+msgstr "Liste de registres non valide"
+
+#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
+#: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595
+#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'analyse.\n"
-#: fr30-asm.c:372 frv-asm.c:1347 ip2k-asm.c:579 iq2000-asm.c:514
-#: m32r-asm.c:387 openrisc-asm.c:301 xstormy16-asm.c:333
+#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
+#: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646
+#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
msgid "missing mnemonic in syntax string"
msgstr "mnmonique manquante dans la syntaxe de la chane"
#. We couldn't parse it.
-#: fr30-asm.c:507 fr30-asm.c:511 fr30-asm.c:598 fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1482
-#: frv-asm.c:1486 frv-asm.c:1573 frv-asm.c:1674 ip2k-asm.c:714 ip2k-asm.c:718
-#: ip2k-asm.c:805 ip2k-asm.c:906 iq2000-asm.c:649 iq2000-asm.c:653
-#: iq2000-asm.c:740 iq2000-asm.c:841 m32r-asm.c:522 m32r-asm.c:526
-#: m32r-asm.c:613 m32r-asm.c:714 openrisc-asm.c:436 openrisc-asm.c:440
-#: openrisc-asm.c:527 openrisc-asm.c:628 xstormy16-asm.c:468
-#: xstormy16-asm.c:472 xstormy16-asm.c:559 xstormy16-asm.c:660
+#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
+#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
+#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
+#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
+#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
+#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278
+#: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
+#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
+#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
+#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
+#: xstormy16-asm.c:654
msgid "unrecognized instruction"
msgstr "instruction non reconnue"
-#: fr30-asm.c:554 frv-asm.c:1529 ip2k-asm.c:761 iq2000-asm.c:696
-#: m32r-asm.c:569 openrisc-asm.c:483 xstormy16-asm.c:515
+#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
+#: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828
+#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
msgstr "erreur de syntaxe (caractre %c attendu, %c obtenu)"
-#: fr30-asm.c:564 frv-asm.c:1539 ip2k-asm.c:771 iq2000-asm.c:706
-#: m32r-asm.c:579 openrisc-asm.c:493 xstormy16-asm.c:525
+#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
+#: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838
+#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
-msgstr "erreur de syntaxe (caractre %c attendu, fin de l'instruction obtenue)"
+msgstr "erreur de syntaxe (caractre %c attendu, fin de l'instruction trouve)"
-#: fr30-asm.c:592 frv-asm.c:1567 ip2k-asm.c:799 iq2000-asm.c:734
-#: m32r-asm.c:607 openrisc-asm.c:521 xstormy16-asm.c:553
+#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
+#: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866
+#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
msgid "junk at end of line"
msgstr "rebut la fin de la ligne"
-#: fr30-asm.c:698 frv-asm.c:1673 ip2k-asm.c:905 iq2000-asm.c:840
-#: m32r-asm.c:713 openrisc-asm.c:627 xstormy16-asm.c:659
+#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
+#: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972
+#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
msgid "unrecognized form of instruction"
msgstr "forme d'instruction non reconnue"
-#: fr30-asm.c:710 frv-asm.c:1685 ip2k-asm.c:917 iq2000-asm.c:852
-#: m32r-asm.c:725 openrisc-asm.c:639 xstormy16-asm.c:671
+#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
+#: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984
+#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s...'"
msgstr "instruction errone %.50s... "
-#: fr30-asm.c:713 frv-asm.c:1688 ip2k-asm.c:920 iq2000-asm.c:855
-#: m32r-asm.c:728 openrisc-asm.c:642 xstormy16-asm.c:674
+#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
+#: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987
+#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s'"
msgstr "instruction errone %.50s "
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
-#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32r-dis.c:41
-#: mmix-dis.c:284 openrisc-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
+#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32c-dis.c:41
+#: m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41
+#: xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
msgid "*unknown*"
msgstr "*inconnu*"
-#: fr30-dis.c:319 frv-dis.c:410 ip2k-dis.c:313 iq2000-dis.c:191 m32r-dis.c:262
-#: openrisc-dis.c:137 xstormy16-dis.c:170
+#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 m32c-dis.c:891
+#: m32r-dis.c:256 mep-dis.c:776 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135
+#: xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
-msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'impression insn.\n"
+msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'affichage d'instructions.\n"
-#: fr30-ibld.c:168 frv-ibld.c:168 ip2k-ibld.c:168 iq2000-ibld.c:168
-#: m32r-ibld.c:168 openrisc-ibld.c:168 xstormy16-ibld.c:168
+#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
+#: m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 mt-ibld.c:163
+#: openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
-msgstr "oprande hors limite (%ld n'est pas entre %ld et %lu)"
+msgstr "oprande hors limites (%ld n'est pas entre %ld et %lu)"
-#: fr30-ibld.c:181 frv-ibld.c:181 ip2k-ibld.c:181 iq2000-ibld.c:181
-#: m32r-ibld.c:181 openrisc-ibld.c:181 xstormy16-ibld.c:181
+#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
+#: m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 mt-ibld.c:184
+#: openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
#, c-format
-msgid "operand out of range (%lu not between 0 and %lu)"
-msgstr "oprande hors limite (%lu n'est pas entre 0 et %lu)"
+msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
+msgstr "oprande hors limite (0x%lx n'est pas entre 0 et 0x%lx)"
-#: fr30-ibld.c:732 frv-ibld.c:858 ip2k-ibld.c:609 iq2000-ibld.c:715
-#: m32r-ibld.c:667 openrisc-ibld.c:635 xstormy16-ibld.c:680
+#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
+#: m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1024 mt-ibld.c:745
+#: openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
-msgstr "Champ non reconnu %d lors de la construction de insn.\n"
+msgstr "Champ non reconnu %d lors de la construction d'instruction.\n"
-#: fr30-ibld.c:939 frv-ibld.c:1177 ip2k-ibld.c:686 iq2000-ibld.c:892
-#: m32r-ibld.c:806 openrisc-ibld.c:737 xstormy16-ibld.c:828
+#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
+#: m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1444 mt-ibld.c:965
+#: openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
-msgstr "Champ non reconnu %d lors du dcodage de insn.\n"
+msgstr "Champ non reconnu %d lors du dcodage d'instructions.\n"
-#: fr30-ibld.c:1088 frv-ibld.c:1458 ip2k-ibld.c:763 iq2000-ibld.c:1026
-#: m32r-ibld.c:922 openrisc-ibld.c:817 xstormy16-ibld.c:941
+#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
+#: m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:1737 mt-ibld.c:1165
+#: openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
-msgstr "Champ non reconnu %d lors de la prise d'une oprande int.\n"
+msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'obtention d'un oprande int.\n"
-#: fr30-ibld.c:1217 frv-ibld.c:1719 ip2k-ibld.c:820 iq2000-ibld.c:1140
-#: m32r-ibld.c:1018 openrisc-ibld.c:877 xstormy16-ibld.c:1034
+#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
+#: m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2012 mt-ibld.c:1347
+#: openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
-msgstr "Champ non reconnu %d lors de la prise d'une oprande vma.\n"
+msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'obtention d'un oprande vma.\n"
-#: fr30-ibld.c:1351 frv-ibld.c:1989 ip2k-ibld.c:882 iq2000-ibld.c:1263
-#: m32r-ibld.c:1122 openrisc-ibld.c:946 xstormy16-ibld.c:1136
+#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
+#: m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:2271 mt-ibld.c:1536
+#: openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
-msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'une oprande int.\n"
+msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'un oprande int.\n"
-#: fr30-ibld.c:1473 frv-ibld.c:2247 ip2k-ibld.c:932 iq2000-ibld.c:1374
-#: m32r-ibld.c:1214 openrisc-ibld.c:1003 xstormy16-ibld.c:1226
+#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
+#: m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:2520 mt-ibld.c:1715
+#: openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
-msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'une oprande vma.\n"
+msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'un oprande vma.\n"
+
+#: frv-asm.c:608
+msgid "missing `]'"
+msgstr "\"]\"' manquant"
-#: frv-asm.c:978
+#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
+msgid "Special purpose register number is out of range"
+msgstr "Numro de registre spcial hors des limites"
+
+#: frv-asm.c:908
+msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
+msgstr "La valeur de l'oprande A doit tre 0 ou 1"
+
+#: frv-asm.c:944
msgid "register number must be even"
-msgstr "numro de registre doit tre pair"
+msgstr "Le numro de registre doit tre pair"
+
+#. -- assembler routines inserted here.
+#. -- asm.c
+#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 m32c-asm.c:279
+#: m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:232 mep-asm.c:250
+#: mep-asm.c:265 mep-asm.c:280 mep-asm.c:292 openrisc-asm.c:54
+msgid "missing `)'"
+msgstr "\")\" manquante"
# h8300-dis.c:380Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
-#: h8300-dis.c:358
+#: h8300-dis.c:327
#, c-format
msgid "Hmmmm 0x%x"
msgstr "Hummmm 0x%x"
-#: h8300-dis.c:744
+#: h8300-dis.c:708
#, c-format
msgid "Don't understand 0x%x \n"
-msgstr "Ne comprend pas 0x%x \n"
+msgstr "Incomprhensible : 0x%x \n"
-#: h8500-dis.c:143
+#: h8500-dis.c:124
#, c-format
msgid "can't cope with insert %d\n"
-msgstr "Ne peut grer l'insertion %d\n"
+msgstr "Impossible de grer l'insertion %d\n"
#. Couldn't understand anything.
-#: h8500-dis.c:342
+#: h8500-dis.c:324
#, c-format
msgid "%02x\t\t*unknown*"
msgstr "%02x\t\t*inconnu*"
-#: i386-dis.c:1733
+#: i386-dis.c:9545
msgid "<internal disassembler error>"
msgstr "<erreur interne du dsassembleur>"
-#: ia64-gen.c:297
+#: i386-dis.c:9776
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
+"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Les options spcifiques i386/x86-64 du dsassembleur sont supportes avec l'utilisation\n"
+"de l'option -M (les options multiples doivent tre spares par des virgules):\n"
+
+#: i386-dis.c:9780
+#, c-format
+msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
+msgstr " x86-64 Dsassembler en mode 64 bits\n"
+
+#: i386-dis.c:9781
+#, c-format
+msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
+msgstr " i386 Dsassembler en mode 32 bits\n"
+
+#: i386-dis.c:9782
+#, c-format
+msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
+msgstr " i8086 Dsassembler en mode 16 bits\n"
+
+#: i386-dis.c:9783
+#, c-format
+msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
+msgstr " att Afficher les instructions en syntaxe AT&T\n"
+
+#: i386-dis.c:9784
+#, c-format
+msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
+msgstr " intel Afficher les instructions en syntaxe Intel\n"
+
+#: i386-dis.c:9785
+#, c-format
+msgid ""
+" att-mnemonic\n"
+" Display instruction in AT&T mnemonic\n"
+msgstr ""
+" att-mnemonic\n"
+" Afficher les instructions mnmoniques AT&T\n"
+
+#: i386-dis.c:9787
+#, c-format
+msgid ""
+" intel-mnemonic\n"
+" Display instruction in Intel mnemonic\n"
+msgstr ""
+" intel-mnemonic\n"
+" Afficher les instructions mnmoniques Intel\n"
+
+#: i386-dis.c:9789
+#, c-format
+msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
+msgstr " addr64 Taille des adresses : 64 bits\n"
+
+#: i386-dis.c:9790
+#, c-format
+msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
+msgstr " addr32 Taille des adresses : 32 bits\n"
+
+#: i386-dis.c:9791
+#, c-format
+msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
+msgstr " addr16 Taille des adresses : 16 bits\n"
+
+#: i386-dis.c:9792
+#, c-format
+msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
+msgstr " data32 Taille de donnes : 32 bits\n"
+
+#: i386-dis.c:9793
+#, c-format
+msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
+msgstr " data16 Taille de donnes : 16 bits\n"
+
+#: i386-dis.c:9794
+#, c-format
+msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
+msgstr " suffix Toujours afficher les suffixes d'instruction en syntaxe AT&T\n"
+
+#: i386-gen.c:411 ia64-gen.c:307
#, c-format
msgid "%s: Error: "
-msgstr "%s: ERREUR: "
+msgstr "%s : ERREUR : "
-#: ia64-gen.c:310
+#: i386-gen.c:510
+#, c-format
+msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
+msgstr "%s: %d: champ de bits inconnu : %s\n"
+
+#: i386-gen.c:674
+#, c-format
+msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
+msgstr "impossible de lire i386-opc.tbl, errno = %s\n"
+
+#: i386-gen.c:851
+#, c-format
+msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
+msgstr "impossible de lire i386-reg.tbl, errno = %s\n"
+
+#: i386-gen.c:943
+#, c-format
+msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
+msgstr "impossible de crer i386-init.h, errno = %s\n"
+
+#: i386-gen.c:1032 ia64-gen.c:2850
+#, c-format
+msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
+msgstr "incapable de changer de rpertoire vers \"%s\", errno = %s\n"
+
+#: i386-gen.c:1039
+#, c-format
+msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
+msgstr "%d bits inutiliss dans i386_cpu_flags.\n"
+
+#: i386-gen.c:1046
+#, c-format
+msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
+msgstr "%d bits inutiliss dans i386_operand_type.\n"
+
+#: i386-gen.c:1060
+#, c-format
+msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
+msgstr "impossible de crer i386-tbl.h, errno = %s\n"
+
+#: ia64-gen.c:320
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
-msgstr "%s: AVERTISSEMENT: "
+msgstr "%s : AVERTISSEMENT : "
-#: ia64-gen.c:496 ia64-gen.c:730
+#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:740
#, c-format
msgid "multiple note %s not handled\n"
-msgstr "note multiple %s n'est pas traite\n"
+msgstr "note multiple %s non gre\n"
-#: ia64-gen.c:607
+#: ia64-gen.c:617
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
-msgstr "ne peut trouver ia64-ic.tbl pour la lecture\n"
+msgstr "impossible de trouver ia64-ic.tbl pour la lecture\n"
-#: ia64-gen.c:812
+#: ia64-gen.c:822
#, c-format
msgid "can't find %s for reading\n"
-msgstr "ne peut trouver %s pour la lecture\n"
+msgstr "impossible de trouver %s pour la lecture\n"
-#: ia64-gen.c:1036
+#: ia64-gen.c:1046
#, c-format
msgid ""
"most recent format '%s'\n"
@@ -275,201 +542,277 @@ msgstr ""
"le plus rcent format '%s'\n"
"apparat plus restrictif que '%s'\n"
-#: ia64-gen.c:1047
+#: ia64-gen.c:1057
#, c-format
msgid "overlapping field %s->%s\n"
msgstr "chevauchement de champ %s->%s\n"
-#: ia64-gen.c:1244
+#: ia64-gen.c:1254
#, c-format
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
-msgstr "sur-criture de la note %d avec la note %d (IC:%s)\n"
+msgstr "crasement de la note %d par la note %d (IC :%s)\n"
-#: ia64-gen.c:1443
+#: ia64-gen.c:1459
#, c-format
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
-msgstr "ne sait comment spcifier %% pour la dpendance %s\n"
+msgstr "Comment spcifier %% pour la dpendance %s ?\n"
-#: ia64-gen.c:1465
+#: ia64-gen.c:1481
#, c-format
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
-msgstr "Ne sait comment spcifier # pour la dpendence %s\n"
+msgstr "Impossible de spcifier le n de dpendance %s\n"
-#: ia64-gen.c:1504
+#: ia64-gen.c:1520
#, c-format
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
-msgstr "IC:%s [%s] n'a pas de terminals ou de sous-classes\n"
+msgstr "IC :%s [%s] n'a pas de terminal ou de sous-classe\n"
-#: ia64-gen.c:1507
+#: ia64-gen.c:1523
#, c-format
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
-msgstr "IC:%s n'a pas de terminals ou de sous-classes\n"
+msgstr "IC :%s n'a pas de terminal ou de sous-classe\n"
-#: ia64-gen.c:1516
+#: ia64-gen.c:1532
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
-msgstr "aucun insns mapp directement au terminal IC %s [%s]"
+msgstr "aucun instruction mappe directement l'UC %s [%s]"
-#: ia64-gen.c:1519
+#: ia64-gen.c:1535
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
-msgstr "aucun insns mapp directement au terminal IC %s\n"
+msgstr "aucun instruction mappe directement l'UC %s\n"
-#: ia64-gen.c:1530
+#: ia64-gen.c:1546
#, c-format
msgid "class %s is defined but not used\n"
-msgstr "classe %s dfini mais non utilise\n"
+msgstr "classe %s dfinie mais non utilise\n"
+
+#: ia64-gen.c:1559
+#, c-format
+msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
+msgstr "Attention : reg. source %s (%s) sans slecteur \"chks\"\n"
-#: ia64-gen.c:1541
+#: ia64-gen.c:1562
#, c-format
-msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n"
-msgstr "AVERTISSEMENT: rsrc %s (%s) n'a pas de chks%s\n"
+msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
+msgstr "Attention : reg. source %s (%s) sans slecteur \"chks\" ou \"regs\"\n"
-#: ia64-gen.c:1545
+#: ia64-gen.c:1566
#, c-format
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
msgstr "rsrc %s (%s) n'a pas de registres\n"
-#: ia64-gen.c:2444
+#: ia64-gen.c:2478
#, c-format
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
-msgstr "IC note %d dans l'opcode %s (IC:%s) entre en conflit avec la ressource %s note %d\n"
+msgstr "note IC %d dans l'opcode %s (IC : %s) entrant en conflit avec la ressource %s note %d\n"
-#: ia64-gen.c:2472
+#: ia64-gen.c:2506
#, c-format
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
-msgstr "IC note %d pour l'opcode %s (IC:%s) entre en conflit avec la ressource %s note %d\n"
+msgstr "note IC %d pour l'opcode %s (IC : %s) entrant en conflit avec la ressource %s note %d\n"
-#: ia64-gen.c:2486
+#: ia64-gen.c:2520
#, c-format
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
-msgstr "opcode %s n'a pas de classe (ops %d %d %d)\n"
-
-#: ia64-gen.c:2816
-#, c-format
-msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
-msgstr "incapable de changer de rpertoire vers \"%s\", errno = %s\n"
+msgstr "L'opcode %s n'a pas de classe (ops %d %d %d)\n"
#. We've been passed a w. Return with an error message so that
#. cgen will try the next parsing option.
-#: ip2k-asm.c:92
+#: ip2k-asm.c:81
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
-msgstr "W mot cl invalide dans la slot de l'oprance FR."
+msgstr "mot cl W non valide dans le slot de l'oprande FR."
#. Invalid offset present.
-#: ip2k-asm.c:117
+#: ip2k-asm.c:106
msgid "offset(IP) is not a valid form"
-msgstr "dcalage(IP) n'a pas un format valide"
+msgstr "dcalage(IP) de format non valide"
#. Found something there in front of (DP) but it's out
#. of range.
-#: ip2k-asm.c:165
+#: ip2k-asm.c:154
msgid "(DP) offset out of range."
-msgstr "dcalage (DP) est hors limite."
+msgstr "dcalage (DP) est hors limites."
#. Found something there in front of (SP) but it's out
#. of range.
-#: ip2k-asm.c:206
+#: ip2k-asm.c:195
msgid "(SP) offset out of range."
-msgstr "dcalage (SP) est hors limite."
+msgstr "dcalage (SP) est hors limites."
-#: ip2k-asm.c:222
+#: ip2k-asm.c:211
msgid "illegal use of parentheses"
msgstr "usage illgal des parenthses"
-#: ip2k-asm.c:229
+#: ip2k-asm.c:218
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
-msgstr "oprande hors limite (n'est pas entre 1 et 255)"
+msgstr "oprande hors limites (pas entre 1 et 255)"
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
-#: ip2k-asm.c:254
+#: ip2k-asm.c:242
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
-msgstr "parse_addr16: opindex invalide."
+msgstr "parse_addr16 : opindex non valide."
-#: ip2k-asm.c:309
+#: ip2k-asm.c:296
msgid "Byte address required. - must be even."
-msgstr "adresse d'octet requise - doit tre paire."
+msgstr "Adresse d'octet requise - doit tre paire."
-#: ip2k-asm.c:318
+#: ip2k-asm.c:305
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
-msgstr "cgen_parse_address a retourn un symbole. Litral requis."
+msgstr "cgen_parse_address a retourn un symbole. Littral requis."
-#: ip2k-asm.c:376
-#, c-format
-msgid "%operator operand is not a symbol"
-msgstr "oprande de l'%oprateur n'est pas un symbole"
+#: ip2k-asm.c:360
+msgid "percent-operator operand is not a symbol"
+msgstr "L'oprande de l'oprateur % n'est pas un symbole"
-#: ip2k-asm.c:430
+#: ip2k-asm.c:413
msgid "Attempt to find bit index of 0"
msgstr "Tentative de reprage d'un index de bit de 0"
-#: iq2000-asm.c:115 iq2000-asm.c:146
+#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
msgid "immediate value cannot be register"
-msgstr "valeur immdiate doit tre un registre"
+msgstr "La valeur immdiate ne doit pas tre un registre"
-#: iq2000-asm.c:126 iq2000-asm.c:156
+#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153
msgid "immediate value out of range"
-msgstr "valeur immdiate est hors limite"
+msgstr "valeur immdiate hors limites"
-#: iq2000-asm.c:185
+#: iq2000-asm.c:182
msgid "21-bit offset out of range"
-msgstr "dcalage de 21 bits est hors limite"
+msgstr "dcalage de 21 bits hors limites"
-#: iq2000-asm.c:210 iq2000-asm.c:240 iq2000-asm.c:277 iq2000-asm.c:310
-#: openrisc-asm.c:90 openrisc-asm.c:144
-msgid "missing `)'"
-msgstr "`)' manquante"
-
-#: m10200-dis.c:199
-#, c-format
-msgid "unknown\t0x%02x"
-msgstr "inconnu\t0x%02x"
-
-#: m10200-dis.c:339
+#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
#, c-format
msgid "unknown\t0x%04lx"
msgstr "inconnu\t0x%04lx"
-#: m10300-dis.c:767
+#: m10200-dis.c:328
#, c-format
-msgid "unknown\t0x%04x"
-msgstr "inconnu\t0x%04x"
+msgid "unknown\t0x%02lx"
+msgstr "inconnu\t0x%02lx"
+
+#: m32c-asm.c:117
+msgid "imm:6 immediate is out of range"
+msgstr "valeur immdiate imm:6 hors limites"
-#: m68k-dis.c:295
+#: m32c-asm.c:147
#, c-format
-msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
-msgstr "<erreur interne dans la table des codes-op: %s %s>\n"
+msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
+msgstr "%dsp8() prend une adresse symbolique, pas un nombre"
+
+#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255
+msgid "dsp:8 immediate is out of range"
+msgstr "valeur immdiate dsp:8 hors limites"
+
+#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189
+msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
+msgstr "Valeur immdiate hors limistes (-8 7)"
+
+#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214
+msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
+msgstr "Valeur immdiate hors limites (-7 8)"
+
+#: m32c-asm.c:285
+#, c-format
+msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
+msgstr "%dsp16() prend une adresse symbolique, pas un nombre"
+
+#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378
+msgid "dsp:16 immediate is out of range"
+msgstr "valeur immdiate dsp:16 hors limites"
+
+#: m32c-asm.c:404
+msgid "dsp:20 immediate is out of range"
+msgstr "valeur immdiate dsp:20 hors limites"
+
+#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450
+msgid "dsp:24 immediate is out of range"
+msgstr "valeur immdiate dsp:24 hors limites"
+
+#: m32c-asm.c:483
+msgid "immediate is out of range 1-2"
+msgstr "valeur immdiate hors limites 1-2"
+
+#: m32c-asm.c:501
+msgid "immediate is out of range 1-8"
+msgstr "valeur immdiate hors limites 1-8"
+
+#: m32c-asm.c:519
+msgid "immediate is out of range 0-7"
+msgstr "valeur immdiate hors limites 0-7"
+
+#: m32c-asm.c:555
+msgid "immediate is out of range 2-9"
+msgstr "valeur immdiate hors limites 2-9"
+
+#: m32c-asm.c:573
+msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
+msgstr "Bits pour indexer les registres gnraux hors limites (0-15)"
-#: m68k-dis.c:1089
+#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667
+msgid "bit,base is out of range"
+msgstr "bit,base hors des limites"
+
+#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671
+msgid "bit,base out of range for symbol"
+msgstr "bit,base hors des limites pour un symbole"
+
+#: m32c-asm.c:807
+msgid "not a valid r0l/r0h pair"
+msgstr "couple r0l/r0h non valide"
+
+#: m32c-asm.c:837
+msgid "Invalid size specifier"
+msgstr "Spcifieur de taille non valide"
+
+#: m68k-dis.c:1163
#, c-format
msgid "<function code %d>"
msgstr "<code de fonction %d>"
-#: m88k-dis.c:746
+#: m68k-dis.c:1320
+#, c-format
+msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
+msgstr "<erreur interne dans la table des opcodes : %s %s>\n"
+
+#: m88k-dis.c:679
+#, c-format
+msgid "# <dis error: %08lx>"
+msgstr "# <erreur dsassemblage : %08lx>"
+
+#: mep-asm.c:114
+msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
+msgstr "Seuls $tp ou $13 sont autoriss avec cet opcode"
+
+#: mep-asm.c:128
+msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
+msgstr "Seuls $sp ou $15 sont autoriss avec cet opcode"
+
+#: mep-asm.c:299 mep-asm.c:455
#, c-format
-msgid "# <dis error: %08x>"
-msgstr "# <erreur du dsassembleur: %08x>"
+msgid "invalid %function() here"
+msgstr "%function() non valide ici"
-#: mips-dis.c:720
+#: mips-dis.c:781
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
msgstr "# erreur interne, squence d'extension incomplte (+)"
-#: mips-dis.c:779
+#: mips-dis.c:915
#, c-format
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
msgstr "# erreur interne, squence d'extension indfinie (+%c)"
-#: mips-dis.c:1037
+#: mips-dis.c:1274
#, c-format
-msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
-msgstr "# erreur interne, modificateur non dfini(%c)"
+msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
+msgstr "# erreur interne, modificateur non dfini (%c)"
-#: mips-dis.c:1793
+#: mips-dis.c:1881
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
-msgstr "# erreur interne du dssassembleur, modificateur non reconnu(%c)"
+msgstr "# erreur interne du dsassembleur, modificateur non reconnu (%c)"
-#: mips-dis.c:1805
+#: mips-dis.c:2112
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -480,7 +823,7 @@ msgstr ""
"Les options spcifiques MIPS du dsassembleur sont supportes avec l'utilisation de\n"
"l'option -M (les options multiples doivent tre spares par des virgules):\n"
-#: mips-dis.c:1809
+#: mips-dis.c:2116
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -489,9 +832,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
" gpr-names=ABI Afficher les noms GPR selon l'ABI spcifi.\n"
-" Par dfaut: bas sur le binaire dassembl.\n"
+" Par dfaut : bas sur le binaire dsassembl.\n"
-#: mips-dis.c:1813
+#: mips-dis.c:2120
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -500,9 +843,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
" fpr-names=ABI Afficher les noms FPR selon l'ABI spcifi.\n"
-" Par dfaut: numrique.\n"
+" Par dfaut : numrique.\n"
-#: mips-dis.c:1817
+#: mips-dis.c:2124
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -513,9 +856,9 @@ msgstr ""
"\n"
" cp0-names=ARCH Afficher les noms des registres CP0 selon\n"
" l'architecture spcifie.\n"
-" Par dfaut: bas sur le binaire dassembl.\n"
+" Par dfaut : bas sur le binaire dsassembl.\n"
-#: mips-dis.c:1822
+#: mips-dis.c:2129
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -526,9 +869,9 @@ msgstr ""
"\n"
" hwr-names=ARCH Afficher les noms HWR selon \n"
"\t\t\t l'architecture spcifie.\n"
-" Par dfaut: bas sur le binaire dassembl.\n"
+" Par dfaut : bas sur le binaire dsassembl.\n"
-#: mips-dis.c:1827
+#: mips-dis.c:2134
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -539,7 +882,7 @@ msgstr ""
" reg-names=ABI Afficher les noms GPR et FPR selon l'ABI\n"
" spcifi.\n"
-#: mips-dis.c:1831
+#: mips-dis.c:2138
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -550,7 +893,7 @@ msgstr ""
" reg-names=ARCH Afficher les noms des registres CP0 et HWR selon\n"
" l'architecture spcifie.\n"
-#: mips-dis.c:1835
+#: mips-dis.c:2142
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -558,15 +901,15 @@ msgid ""
" "
msgstr ""
"\n"
-" Pour les options ci-haut, les valeurs suivantes sont supports pour l'\"ABI\":\n"
+" Pour les options ci-dessus, les valeurs suivantes sont supportes pour l'\"ABI\":\n"
" "
-#: mips-dis.c:1840 mips-dis.c:1848 mips-dis.c:1850
+#: mips-dis.c:2147 mips-dis.c:2155 mips-dis.c:2157
#, c-format
msgid "\n"
msgstr "\n"
-#: mips-dis.c:1842
+#: mips-dis.c:2149
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -574,241 +917,299 @@ msgid ""
" "
msgstr ""
"\n"
-" Pour les options ci-haut, les valeurs suivantes sont supportes pour \"ARCH\":\n"
+" Pour les options ci-dessus, les valeurs suivantes sont supportes pour \"ARCH\":\n"
" "
-#: mmix-dis.c:34
+#: mmix-dis.c:35
#, c-format
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
-msgstr "Case erron %d (%s) dans %s:%d\n"
+msgstr "Cas erron %d (%s) dans %s:%d\n"
-#: mmix-dis.c:44
+#: mmix-dis.c:45
#, c-format
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
-msgstr "Interne: code qui n'est pas au point (case de test manquant): %s:%d"
+msgstr "Interne : code non dbogu (test manquant) : %s : %d"
-#: mmix-dis.c:53
+#: mmix-dis.c:54
msgid "(unknown)"
msgstr "(inconnu)"
-#: mmix-dis.c:519
+#: mmix-dis.c:513
#, c-format
msgid "*unknown operands type: %d*"
-msgstr "*type d'oprande inconnue: %d*"
+msgstr "*type d'oprande inconnu : %d*"
+
+#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
+msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
+msgstr "Oprande hors limite. Doit tre entre -32768 et 32767."
+
+#: mt-asm.c:149
+msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
+msgstr "GROS problme dans parse_imm16 !"
+
+#: mt-asm.c:157
+msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
+msgstr "L'oprande de l'oprateur % n'est pas un symbole"
+
+#: mt-asm.c:395
+msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
+msgstr "oprande non valide. type doit valoir 0,1 ou 2 seulement."
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
-#. * A is an address and we can`t have the address of
-#. * an immediate either. We don't know how much to increase
-#. * aoffsetp by since whatever generated this is broken
-#. * anyway!
-#.
-#: ns32k-dis.c:631
+#. A is an address and we can`t have the address of
+#. an immediate either. We don't know how much to increase
+#. aoffsetp by since whatever generated this is broken
+#. anyway!
+#: ns32k-dis.c:534
#, c-format
msgid "$<undefined>"
msgstr "$<non dfini>"
-#: ppc-opc.c:794 ppc-opc.c:822
+#: ppc-opc.c:862 ppc-opc.c:890
msgid "invalid conditional option"
-msgstr "option conditionnelle invalide"
+msgstr "option conditionnelle non valide"
-#: ppc-opc.c:824
+#: ppc-opc.c:892
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
-msgstr "tentative d'initialisation du bit y lorsque le modificateur + ou - a t utilis"
-
-#: ppc-opc.c:852
-msgid "offset not a multiple of 16"
-msgstr "dcalage n'est pas un multiple de 16"
-
-#: ppc-opc.c:871
-msgid "offset not a multiple of 2"
-msgstr "dcalage n'est pas un multiple de 2"
-
-#: ppc-opc.c:873
-msgid "offset greater than 62"
-msgstr "dcalage plus grand que 62"
-
-#: ppc-opc.c:892 ppc-opc.c:937 ppc-opc.c:981
-msgid "offset not a multiple of 4"
-msgstr "dcalage n'est pas un multiple de 4"
-
-#: ppc-opc.c:894
-msgid "offset greater than 124"
-msgstr "dcalage plus grand que 124"
-
-#: ppc-opc.c:913
-msgid "offset not a multiple of 8"
-msgstr "dcalage n'est pas un multiple de 8"
-
-#: ppc-opc.c:915
-msgid "offset greater than 248"
-msgstr "dcalage plus grand que 248"
+msgstr "tentative d'initialisation du bit y lors de l'utilisation du modificateur + ou -"
-#: ppc-opc.c:958
-msgid "offset not between -2048 and 2047"
-msgstr "dcalage n'est pas entre -2048 et 2047"
-
-#: ppc-opc.c:979
-msgid "offset not between -8192 and 8191"
-msgstr "dcalage n'est pas entre -8192 et 8191"
-
-#: ppc-opc.c:1007
+#: ppc-opc.c:924
msgid "invalid mask field"
-msgstr "masque de champ invalide"
+msgstr "masque non valide"
-#: ppc-opc.c:1033
+#: ppc-opc.c:950
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
-msgstr "masque mfcr invalide est ignor"
-
-#: ppc-opc.c:1075
-msgid "ignoring least significant bits in branch offset"
-msgstr "Les derniers bits les moins significatifs sont ignors dans le dcalage de branchement"
+msgstr "masque mfcr non valide et ignor"
-#: ppc-opc.c:1105 ppc-opc.c:1140
+#: ppc-opc.c:1000 ppc-opc.c:1035
msgid "illegal bitmask"
msgstr "masque de bits illgal"
-#: ppc-opc.c:1205
-msgid "value out of range"
-msgstr "valeur hors limite"
-
-#: ppc-opc.c:1273
+#: ppc-opc.c:1155
msgid "index register in load range"
-msgstr "registre index n'est pas dans la plage de chargement"
+msgstr "Le registre index n'est pas dans la plage de chargement"
-#: ppc-opc.c:1289
+#: ppc-opc.c:1171
msgid "source and target register operands must be different"
-msgstr "les oprandes des registres source et cible doivent tre diffrents"
+msgstr "les oprandes des registres source et cible doivent tre diffrents"
-#: ppc-opc.c:1304
+#: ppc-opc.c:1186
msgid "invalid register operand when updating"
msgstr "oprande registre invalide lors de la mise jour"
-#: ppc-opc.c:1343
-msgid "target register operand must be even"
-msgstr "oprande du registre cible doit tre pair"
+#: ppc-opc.c:1265
+msgid "invalid sprg number"
+msgstr "n de registre spcial non valide"
+
+#: s390-dis.c:276
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
+"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Les options spcifiques S/390 du dsassembleur sont supportes avec l'utilisation de\n"
+"l'option -M (les options multiples doivent tre spares par des virgules):\n"
+
+#: s390-dis.c:280
+#, c-format
+msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
+msgstr " esa Dsassemble en mode architecture ESA\n"
-#: ppc-opc.c:1357
-msgid "source register operand must be even"
-msgstr "oprande du registre source doit tre pair"
+#: s390-dis.c:281
+#, c-format
+msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
+msgstr " zarch Dsassemble en mode z/Architecture\n"
-#. Mark as non-valid instruction.
-#: sparc-dis.c:760
-msgid "unknown"
-msgstr "inconnu"
+#: score-dis.c:220 score-dis.c:383
+msgid "<illegal instruction>"
+msgstr "<instruction illgale>"
-#: sparc-dis.c:835
+#: sparc-dis.c:282
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
-msgstr "Erreur interne: sparc-opcode.h erron: %s , %#.8lx, %#.8lx\n"
+msgstr "Erreur interne : sparc-opcode.h erron : %s , %#.8lx, %#.8lx\n"
-#: sparc-dis.c:846
+#: sparc-dis.c:293
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
-msgstr "Erreur interne: sparc-opcode.h erron: %s , %#.8lx, %#.8lx\n"
+msgstr "Erreur interne : sparc-opcode.h erron : %s , %#.8lx, %#.8lx\n"
-#: sparc-dis.c:895
+#: sparc-dis.c:343
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
-msgstr "Erreur interne: sparc-opcode.h erron: %s == %s \n"
+msgstr "Erreur interne : sparc-opcode.h erron : %s == %s \n"
+
+#. Mark as non-valid instruction.
+#: sparc-dis.c:1013
+msgid "unknown"
+msgstr "inconnu"
-#: v850-dis.c:225
+#: v850-dis.c:239
#, c-format
msgid "unknown operand shift: %x\n"
-msgstr "dcalage d'oprande inconnu: %x\n"
+msgstr "dcalage d'oprande inconnu : %x\n"
-#: v850-dis.c:237
+#: v850-dis.c:253
#, c-format
msgid "unknown pop reg: %d\n"
-msgstr "registre de pile inconnu: %d\n"
+msgstr "registre pop inconnu : %d\n"
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
#. specific command line option is given to GAS.
-#: v850-opc.c:69
+#: v850-opc.c:48
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
-msgstr "La valeur de dplacement est hors limite et n'est pas aligne."
+msgstr "La valeur de dplacement hors limite et non aligne"
-#: v850-opc.c:70
+#: v850-opc.c:49
msgid "displacement value is out of range"
-msgstr "valeur de dplacement est hors limite"
+msgstr "valeur de dplacement hors limite"
-#: v850-opc.c:71
+#: v850-opc.c:50
msgid "displacement value is not aligned"
-msgstr "valeur de dplacement n'est pas aligne"
+msgstr "valeur de dplacement non aligne"
-#: v850-opc.c:73
+#: v850-opc.c:52
msgid "immediate value is out of range"
-msgstr "valeur immdiate est hors limite"
+msgstr "valeur immdiate hors limite"
-#: v850-opc.c:84
+#: v850-opc.c:60
msgid "branch value not in range and to odd offset"
-msgstr "valeur de branchement est hors limite et a un dcalage impair"
+msgstr "valeur de branchement hors limite et avec un dcalage impair"
-#: v850-opc.c:86 v850-opc.c:118
+#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89
msgid "branch value out of range"
msgstr "valeur de branchement hors limite"
-#: v850-opc.c:89 v850-opc.c:121
+#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
msgid "branch to odd offset"
-msgstr "Branchement avec un dcalage impair"
+msgstr "branchement avec un dcalage impair"
-#: v850-opc.c:116
+#: v850-opc.c:87
msgid "branch value not in range and to an odd offset"
-msgstr "valeur de branchement est hors limite et a un dcalage impair"
+msgstr "valeur de branchement hors limite et avec un dcalage impair"
-#: v850-opc.c:347
+#: v850-opc.c:279
msgid "invalid register for stack adjustment"
-msgstr "registre invalide pour un ajustement de la pile"
+msgstr "registre non valide pour l'ajustement de la pile"
-#: v850-opc.c:371
+#: v850-opc.c:299
msgid "immediate value not in range and not even"
-msgstr "valeur immdiate est hors limite et est impaire"
+msgstr "La valeur immdiate est hors limite et non paire"
-#: v850-opc.c:376
+#: v850-opc.c:304
msgid "immediate value must be even"
-msgstr "valeur immdiate doit tre paire"
+msgstr "La valeur immdiate doit tre paire"
-#: xstormy16-asm.c:76
+#: xc16x-asm.c:66
+msgid "Missing '#' prefix"
+msgstr "Prfixe manquant \"#\""
+
+#: xc16x-asm.c:82
+msgid "Missing '.' prefix"
+msgstr "Prfixe manquant \".\""
+
+#: xc16x-asm.c:98
+msgid "Missing 'pof:' prefix"
+msgstr "Prfixe \"pof:\" manquant"
+
+#: xc16x-asm.c:114
+msgid "Missing 'pag:' prefix"
+msgstr "Prfixe \"pag:\" manquant"
+
+#: xc16x-asm.c:130
+msgid "Missing 'sof:' prefix"
+msgstr "Prfixe \"sof:\" manquant"
+
+#: xc16x-asm.c:146
+msgid "Missing 'seg:' prefix"
+msgstr "Prfixe \"seg:\" manquant"
+
+#: xstormy16-asm.c:71
msgid "Bad register in preincrement"
msgstr "Registre erron dans un princrment"
-#: xstormy16-asm.c:81
+#: xstormy16-asm.c:76
msgid "Bad register in postincrement"
msgstr "Registre erron dans un postincrment"
-#: xstormy16-asm.c:83
+#: xstormy16-asm.c:78
msgid "Bad register name"
msgstr "Nom erron de registre"
-#: xstormy16-asm.c:87
+#: xstormy16-asm.c:82
msgid "Label conflicts with register name"
msgstr "Conflits d'tiquette avec le nom de registre"
-#: xstormy16-asm.c:91
+#: xstormy16-asm.c:86
msgid "Label conflicts with `Rx'"
msgstr "Conflit d'tiquette avec Rx "
-#: xstormy16-asm.c:93
+#: xstormy16-asm.c:88
msgid "Bad immediate expression"
msgstr "Expression immdiate errone"
-#: xstormy16-asm.c:115
+#: xstormy16-asm.c:109
msgid "No relocation for small immediate"
-msgstr "aucune relocalisation pour un petit immdiat"
+msgstr "Aucune relocalisation pour une petite valeur immdiate"
-#: xstormy16-asm.c:125
+#: xstormy16-asm.c:119
msgid "Small operand was not an immediate number"
-msgstr "Petite oprande n'tait pas un nombre immdiat"
+msgstr "Le petit oprande n'tait pas un nombre immdiat"
-#: xstormy16-asm.c:164
+#: xstormy16-asm.c:157
msgid "Operand is not a symbol"
-msgstr "oprande n'est pas un symbol"
+msgstr "L'oprande n'est pas un symbol"
-#: xstormy16-asm.c:172
+#: xstormy16-asm.c:165
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
-msgstr "Erreur de syntaxe: pas de ')' en suffixe"
+msgstr "Erreur de syntaxe : pas de ')' en suffixe"
+
+#~ msgid "unknown\t0x%04x"
+#~ msgstr "inconnu\t0x%04x"
+
+#~ msgid "offset not a multiple of 16"
+#~ msgstr "dcalage n'est pas un multiple de 16"
+
+#~ msgid "offset not a multiple of 2"
+#~ msgstr "dcalage n'est pas un multiple de 2"
+
+#~ msgid "offset greater than 62"
+#~ msgstr "dcalage plus grand que 62"
+
+#~ msgid "offset not a multiple of 4"
+#~ msgstr "dcalage n'est pas un multiple de 4"
+
+#~ msgid "offset greater than 124"
+#~ msgstr "dcalage plus grand que 124"
+
+#~ msgid "offset not a multiple of 8"
+#~ msgstr "dcalage n'est pas un multiple de 8"
+
+#~ msgid "offset greater than 248"
+#~ msgstr "dcalage plus grand que 248"
+
+#~ msgid "offset not between -2048 and 2047"
+#~ msgstr "dcalage n'est pas entre -2048 et 2047"
+
+#~ msgid "offset not between -8192 and 8191"
+#~ msgstr "dcalage n'est pas entre -8192 et 8191"
+
+#~ msgid "ignoring least significant bits in branch offset"
+#~ msgstr "Les derniers bits les moins significatifs sont ignors dans le dcalage de branchement"
+
+#~ msgid "value out of range"
+#~ msgstr "valeur hors limite"
+
+#~ msgid "target register operand must be even"
+#~ msgstr "oprande du registre cible doit tre pair"
+
+#~ msgid "source register operand must be even"
+#~ msgstr "oprande du registre source doit tre pair"
#~ msgid "unrecognized keyword/register name"
#~ msgstr "nom de mot cl ou de registre non reconnu"
diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po
index 4e5e07f..35021d2 100644
--- a/opcodes/po/vi.po
+++ b/opcodes/po/vi.po
@@ -1,20 +1,21 @@
# Vietnamese Translation for Opcodes.
-# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
-#
+# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the binutils package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: opcodes 2.17.90\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-05 09:17+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-08-07 23:32+0930\n"
+"Project-Id-Version: opcodes 2.18.90\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:07+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: alpha-opc.c:155
msgid "branch operand unaligned"
@@ -54,7 +55,7 @@ msgid "too many long constants"
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
#: arc-opc.c:668
-msgid "to many shimms in load"
+msgid "too many shimms in load"
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
#. Do we have a limm already?
@@ -126,7 +127,7 @@ msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
-#: arm-dis.c:4226
+#: arm-dis.c:4238
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -197,14 +198,14 @@ msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
#: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595
-#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:375 xstormy16-asm.c:276
+#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
#: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646
-#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:426 xstormy16-asm.c:327
+#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
msgid "missing mnemonic in syntax string"
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
@@ -217,7 +218,7 @@ msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278
#: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
-#: xc16x-asm.c:561 xc16x-asm.c:565 xc16x-asm.c:652 xc16x-asm.c:753
+#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
#: xstormy16-asm.c:654
msgid "unrecognized instruction"
@@ -225,40 +226,40 @@ msgstr "không nhận ra câu lệnh"
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
#: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828
-#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:608 xstormy16-asm.c:509
+#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
#: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838
-#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:618 xstormy16-asm.c:519
+#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
#: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866
-#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:646 xstormy16-asm.c:547
+#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
msgid "junk at end of line"
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
#: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972
-#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:752 xstormy16-asm.c:653
+#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
msgid "unrecognized form of instruction"
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
#: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984
-#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:764 xstormy16-asm.c:665
+#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s...'"
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
#: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987
-#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:767 xstormy16-asm.c:668
+#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s'"
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
@@ -378,11 +379,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
msgid "%02x\t\t*unknown*"
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
-#: i386-dis.c:3196
+#: i386-dis.c:9545
msgid "<internal disassembler error>"
msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
-#: i386-dis.c:3423
+#: i386-dis.c:9776
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -393,79 +394,124 @@ msgstr ""
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
-#: i386-dis.c:3427
+#: i386-dis.c:9780
#, c-format
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
-#: i386-dis.c:3428
+#: i386-dis.c:9781
#, c-format
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
-#: i386-dis.c:3429
+#: i386-dis.c:9782
#, c-format
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
-#: i386-dis.c:3430
+#: i386-dis.c:9783
#, c-format
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
-#: i386-dis.c:3431
+#: i386-dis.c:9784
#, c-format
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
-#: i386-dis.c:3432
+#: i386-dis.c:9785
+#, c-format
+msgid ""
+" att-mnemonic\n"
+" Display instruction in AT&T mnemonic\n"
+msgstr ""
+" att-mnemonic\n"
+" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
+
+#: i386-dis.c:9787
+#, c-format
+msgid ""
+" intel-mnemonic\n"
+" Display instruction in Intel mnemonic\n"
+msgstr ""
+" intel-mnemonic\n"
+" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
+
+#: i386-dis.c:9789
#, c-format
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
-#: i386-dis.c:3433
+#: i386-dis.c:9790
#, c-format
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
-#: i386-dis.c:3434
+#: i386-dis.c:9791
#, c-format
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
-#: i386-dis.c:3435
+#: i386-dis.c:9792
#, c-format
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
-#: i386-dis.c:3436
+#: i386-dis.c:9793
#, c-format
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
-#: i386-dis.c:3437
+#: i386-dis.c:9794
#, c-format
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
-#: i386-gen.c:42 ia64-gen.c:307
+#: i386-gen.c:411 ia64-gen.c:307
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
-#: i386-gen.c:109
-msgid "can't find i386-opc.tbl for reading\n"
-msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc\n"
+#: i386-gen.c:510
+#, c-format
+msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
+msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
+
+#: i386-gen.c:674
+#, c-format
+msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
+msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
+
+#: i386-gen.c:851
+#, c-format
+msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
+msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
-#: i386-gen.c:260
-msgid "can't find i386-reg.tbl for reading\n"
-msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc\n"
+#: i386-gen.c:943
+#, c-format
+msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
+msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
-#: i386-gen.c:386 ia64-gen.c:2841
+#: i386-gen.c:1032 ia64-gen.c:2850
#, c-format
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
+#: i386-gen.c:1039
+#, c-format
+msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
+msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
+
+#: i386-gen.c:1046
+#, c-format
+msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
+msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
+
+#: i386-gen.c:1060
+#, c-format
+msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
+msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
+
#: ia64-gen.c:320
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
@@ -504,62 +550,67 @@ msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
-#: ia64-gen.c:1455
+#: ia64-gen.c:1459
#, c-format
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
-#: ia64-gen.c:1477
+#: ia64-gen.c:1481
#, c-format
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
-#: ia64-gen.c:1516
+#: ia64-gen.c:1520
#, c-format
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
-#: ia64-gen.c:1519
+#: ia64-gen.c:1523
#, c-format
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
-#: ia64-gen.c:1528
+#: ia64-gen.c:1532
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
-#: ia64-gen.c:1531
+#: ia64-gen.c:1535
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
-#: ia64-gen.c:1542
+#: ia64-gen.c:1546
#, c-format
msgid "class %s is defined but not used\n"
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
-#: ia64-gen.c:1553
+#: ia64-gen.c:1559
+#, c-format
+msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
+msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
+
+#: ia64-gen.c:1562
#, c-format
-msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n"
-msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có chks %s\n"
+msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
+msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
-#: ia64-gen.c:1557
+#: ia64-gen.c:1566
#, c-format
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
-#: ia64-gen.c:2469
+#: ia64-gen.c:2478
#, c-format
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
-#: ia64-gen.c:2497
+#: ia64-gen.c:2506
#, c-format
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
-#: ia64-gen.c:2511
+#: ia64-gen.c:2520
#, c-format
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
@@ -740,26 +791,26 @@ msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
msgid "invalid %function() here"
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
-#: mips-dis.c:745
+#: mips-dis.c:781
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
-#: mips-dis.c:852
+#: mips-dis.c:915
#, c-format
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
-#: mips-dis.c:1211
+#: mips-dis.c:1274
#, c-format
-msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
-msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi(%c)"
+msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
+msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)"
-#: mips-dis.c:1818
+#: mips-dis.c:1881
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
-#: mips-dis.c:2049
+#: mips-dis.c:2112
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -770,7 +821,7 @@ msgstr ""
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
-#: mips-dis.c:2053
+#: mips-dis.c:2116
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -781,7 +832,7 @@ msgstr ""
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
-#: mips-dis.c:2057
+#: mips-dis.c:2120
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -792,7 +843,7 @@ msgstr ""
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
" Mặc định: thuộc số\n"
-#: mips-dis.c:2061
+#: mips-dis.c:2124
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -804,7 +855,7 @@ msgstr ""
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
-#: mips-dis.c:2066
+#: mips-dis.c:2129
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -816,7 +867,7 @@ msgstr ""
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
-#: mips-dis.c:2071
+#: mips-dis.c:2134
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -826,7 +877,7 @@ msgstr ""
"\n"
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
-#: mips-dis.c:2075
+#: mips-dis.c:2138
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -837,7 +888,7 @@ msgstr ""
" reg-names=ARCH\n"
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
-#: mips-dis.c:2079
+#: mips-dis.c:2142
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -848,12 +899,12 @@ msgstr ""
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
" "
-#: mips-dis.c:2084 mips-dis.c:2092 mips-dis.c:2094
+#: mips-dis.c:2147 mips-dis.c:2155 mips-dis.c:2157
#, c-format
msgid "\n"
msgstr "\n"
-#: mips-dis.c:2086
+#: mips-dis.c:2149
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -892,9 +943,8 @@ msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
#: mt-asm.c:157
-#, c-format
-msgid "%operator operand is not a symbol"
-msgstr "%otoán tử tác tử không phải là một ký hiệu"
+msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
+msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
#: mt-asm.c:395
msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
@@ -910,42 +960,63 @@ msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2
msgid "$<undefined>"
msgstr "$<chưa xác định>"
-#: ppc-opc.c:782 ppc-opc.c:810
+#: ppc-opc.c:862 ppc-opc.c:890
msgid "invalid conditional option"
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
-#: ppc-opc.c:812
+#: ppc-opc.c:892
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
-#: ppc-opc.c:844
+#: ppc-opc.c:924
msgid "invalid mask field"
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
-#: ppc-opc.c:870
+#: ppc-opc.c:950
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
-#: ppc-opc.c:920 ppc-opc.c:955
+#: ppc-opc.c:1000 ppc-opc.c:1035
msgid "illegal bitmask"
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
-#: ppc-opc.c:1075
+#: ppc-opc.c:1155
msgid "index register in load range"
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
-#: ppc-opc.c:1091
+#: ppc-opc.c:1171
msgid "source and target register operands must be different"
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
-#: ppc-opc.c:1106
+#: ppc-opc.c:1186
msgid "invalid register operand when updating"
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
-#: ppc-opc.c:1188
+#: ppc-opc.c:1265
msgid "invalid sprg number"
msgstr "số sprg không hợp lệ"
+#: s390-dis.c:276
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
+"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
+"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
+
+#: s390-dis.c:280
+#, c-format
+msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
+msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
+
+#: s390-dis.c:281
+#, c-format
+msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
+msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
+
#: score-dis.c:220 score-dis.c:383
msgid "<illegal instruction>"
msgstr "<độ chính xác cấm>"
@@ -1029,27 +1100,27 @@ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số
msgid "immediate value must be even"
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
-#: xc16x-asm.c:65
+#: xc16x-asm.c:66
msgid "Missing '#' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
-#: xc16x-asm.c:81
+#: xc16x-asm.c:82
msgid "Missing '.' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
-#: xc16x-asm.c:97
+#: xc16x-asm.c:98
msgid "Missing 'pof:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
-#: xc16x-asm.c:113
+#: xc16x-asm.c:114
msgid "Missing 'pag:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
-#: xc16x-asm.c:129
+#: xc16x-asm.c:130
msgid "Missing 'sof:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
-#: xc16x-asm.c:145
+#: xc16x-asm.c:146
msgid "Missing 'seg:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
@@ -1092,42 +1163,3 @@ msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
#: xstormy16-asm.c:165
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
-
-#~ msgid "offset not a multiple of 16"
-#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16"
-
-#~ msgid "offset not a multiple of 2"
-#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2"
-
-#~ msgid "offset greater than 62"
-#~ msgstr "hiệu số hơn 62"
-
-#~ msgid "offset not a multiple of 4"
-#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4"
-
-#~ msgid "offset greater than 124"
-#~ msgstr "hiệu số hơn 124"
-
-#~ msgid "offset not a multiple of 8"
-#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8"
-
-#~ msgid "offset greater than 248"
-#~ msgstr "hiệu số hơn 248"
-
-#~ msgid "offset not between -2048 and 2047"
-#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047"
-
-#~ msgid "offset not between -8192 and 8191"
-#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191"
-
-#~ msgid "ignoring least significant bits in branch offset"
-#~ msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành"
-
-#~ msgid "value out of range"
-#~ msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị"
-
-#~ msgid "target register operand must be even"
-#~ msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn"
-
-#~ msgid "source register operand must be even"
-#~ msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn"