aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/binutils/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorAlan Modra <amodra@gmail.com>2017-07-12 22:19:58 +0930
committerAlan Modra <amodra@gmail.com>2017-07-12 23:08:59 +0930
commit429d795d5074db648fe07dfd811c1c150b78066e (patch)
tree91bf68a0671ffd9134db42a16aab87c2ba1702f4 /binutils/po/vi.po
parent0bae9e9ec550c940e263b37f577bf11b2dabf934 (diff)
downloadfsf-binutils-gdb-429d795d5074db648fe07dfd811c1c150b78066e.zip
fsf-binutils-gdb-429d795d5074db648fe07dfd811c1c150b78066e.tar.gz
fsf-binutils-gdb-429d795d5074db648fe07dfd811c1c150b78066e.tar.bz2
Update PO files
bfd/ * po/es.po: Update from translationproject.org/latest/bfd/. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/ro.po: Likewise. * po/ru.po: Likewise. * po/sr.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. * po/hr.po: New file from translationproject.org. * configure.ac (ALL_LINGUAS): Add hr. Sort. * configure: Regenerate. binutils/ * po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/binutils/. * po/ca.po: Likewise. * po/da.po: Likewise. * po/es.po: Likewise. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/hr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/ro.po: Likewise. * po/ru.po: Likewise. * po/sk.po: Likewise. * po/sr.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. * po/zh_TW.po: Likewise. gas/ * po/es.po: Update from translationproject.org/latest/gas/. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/ru.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. gold/ * po/es.po: Update from translationproject.org/latest/gold/. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. * po/ja.po: New file from translationproject.org. * po/sv.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. gprof/ * po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/gprof/. * po/da.po: Likewise. * po/de.po: Likewise. * po/eo.po: Likewise. * po/es.po: Likewise. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/ga.po: Likewise. * po/hu.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/ms.po: Likewise. * po/nl.po: Likewise. * po/pt_BR.po: Likewise. * po/ro.po: Likewise. * po/ru.po: Likewise. * po/sr.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. ld/ * po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/ld/. * po/da.po: Likewise. * po/es.po: Likewise. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/ja.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise. * po/zh_TW.po: Likewise. * po/de.po: New file from translationproject.org. * po/ru.po: Likewise. * configure.ac (ALL_LINGUAS): Add de, ru. Sort. * configure: Regenerate. opcodes/ * po/da.po: Update from translationproject.org/latest/opcodes/. * po/de.po: Likewise. * po/es.po: Likewise. * po/fi.po: Likewise. * po/fr.po: Likewise. * po/id.po: Likewise. * po/it.po: Likewise. * po/nl.po: Likewise. * po/pt_BR.po: Likewise. * po/ro.po: Likewise. * po/sv.po: Likewise. * po/tr.po: Likewise. * po/uk.po: Likewise. * po/vi.po: Likewise. * po/zh_CN.po: Likewise.
Diffstat (limited to 'binutils/po/vi.po')
-rw-r--r--binutils/po/vi.po1557
1 files changed, 773 insertions, 784 deletions
diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po
index 7818013..68e31dd 100644
--- a/binutils/po/vi.po
+++ b/binutils/po/vi.po
@@ -1,31 +1,30 @@
# Vietnamese translation for BinUtils.
-# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n"
+"Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
+"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
-"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: addr2line.c:81
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
#: addr2line.c:82
#, c-format
@@ -56,17 +55,18 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
-" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n"
-" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
-" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
+" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ <tập tin> này\n"
+" -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n"
+" -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n"
+" -e --exe=<trình> Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n"
+" -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
+" -j --section=<tên> Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
" -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
-" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
-" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
-" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
-" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
-" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
+" -s --basenames Tước các tên thư mục\n"
+" -f --functions Hiện tên các hàm\n"
+" -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n"
+" -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n"
"\n"
#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
@@ -75,7 +75,7 @@ msgstr ""
#: windmc.c:228 windres.c:695
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
-msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
+msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
#. Note for translators: This printf is used to join the
#. function name just printed above to the line number/
@@ -111,7 +111,7 @@ msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
#: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
-msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\""
+msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”"
#: ar.c:238
#, c-format
@@ -121,12 +121,12 @@ msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
#: ar.c:254
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:260
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:266
#, c-format
@@ -151,12 +151,12 @@ msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
#: ar.c:270
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
-msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
+msgstr " p • in tập tin tìm thấy trong kho\n"
#: ar.c:271
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
-msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
+msgstr " q[f] • thêm nhanh tập tin vào kho\n"
#: ar.c:272
#, c-format
@@ -166,7 +166,7 @@ msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin
#: ar.c:273
#, c-format
msgid " s - act as ranlib\n"
-msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n"
+msgstr " s • thực hiện như là thư viện ranlib\n"
#: ar.c:274
#, c-format
@@ -181,32 +181,32 @@ msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
#: ar.c:276
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
-msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
+msgstr " bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:\n"
#: ar.c:277
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
-msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
+msgstr " [a] • để tập tin đằng sau [tên thành viên]\n"
#: ar.c:278
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
-msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
+msgstr " [b] • để tập tin đằng trước [tên thành viên] (giống như [i])\n"
#: ar.c:279
#, c-format
msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
-msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
+msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
#: ar.c:280
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
-msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
+msgstr " [N] • dùng [số] minh dụ của tên\n"
#: ar.c:281
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
-msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
+msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
#: ar.c:282
#, c-format
@@ -216,7 +216,7 @@ msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
#: ar.c:283
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
-msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
+msgstr " [o] • giữ nguyên ngày giờ gốc\n"
#: ar.c:284
#, c-format
@@ -261,7 +261,7 @@ msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
#: ar.c:292
#, c-format
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+msgstr " @<tập_tin> • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:293
#, c-format
@@ -271,7 +271,7 @@ msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích
#: ar.c:295
#, c-format
msgid " optional:\n"
-msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
+msgstr " các tùy chọn:\n"
#: ar.c:296
#, c-format
@@ -281,7 +281,7 @@ msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: ar.c:317
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n"
#: ar.c:318
#, c-format
@@ -294,13 +294,13 @@ msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
msgstr ""
-"Tùy:\n"
-" @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" Các tùy chọn là:\n"
+" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:322
#, c-format
msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
-msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
+msgstr " --plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho\n"
#: ar.c:325
#, c-format
@@ -309,7 +309,7 @@ msgid ""
" -h --help Print this help message\n"
" -v --version Print version information\n"
msgstr ""
-" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
+" -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
@@ -328,28 +328,28 @@ msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
#: ar.c:696
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
-msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"."
+msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”."
#: ar.c:699
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
-msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"."
+msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”."
#: ar.c:707
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
-msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"."
+msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”."
#: ar.c:710
msgid "Value for `N' must be positive."
-msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương."
+msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương."
#: ar.c:724
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
-msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh."
+msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh."
#: ar.c:771
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
-msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
+msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết"
#: ar.c:840
#, c-format
@@ -373,7 +373,7 @@ msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
#: ar.c:1177
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
-msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n"
+msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n"
#: ar.c:1227
#, c-format
@@ -413,7 +413,7 @@ msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
#: arsup.c:230
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
-msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
+msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n"
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
#, c-format
@@ -443,7 +443,7 @@ msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
#: binemul.c:39
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
-msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
+msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
#: binemul.h:49
@@ -454,44 +454,44 @@ msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
#: bucomm.c:163
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
-msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s"
+msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s"
#: bucomm.c:175
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
-msgstr "%s: định dạng khớp:"
+msgstr "%s: Định dạng khớp:"
#: bucomm.c:190
#, c-format
msgid "Supported targets:"
-msgstr "Đích được hỗ trợ :"
+msgstr "Đích được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:192
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
-msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
+msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:210
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
-msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
+msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:212
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
-msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
+msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:228
msgid "big endian"
-msgstr "big endian"
+msgstr "byte lớn trước"
#: bucomm.c:229
msgid "little endian"
-msgstr "little endian"
+msgstr "byte nhỏ trước"
#: bucomm.c:230
msgid "endianness unknown"
-msgstr "không rõ endian"
+msgstr "không hiểu thứ tự byte"
#: bucomm.c:251
#, c-format
@@ -515,22 +515,22 @@ msgstr "%s: con số sai: %s"
#: bucomm.c:576 strings.c:409
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
-msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy"
+msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy"
#: bucomm.c:578 strings.c:411
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
-msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s"
+msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s"
#: bucomm.c:582
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
-msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn"
+msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn"
#: bucomm.c:584
#, c-format
msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
-msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
+msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
#: coffdump.c:107
#, c-format
@@ -580,7 +580,7 @@ msgstr "định nghĩa cấu trúc"
#: coffdump.c:171
#, c-format
msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
-msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ"
+msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU"
#: coffdump.c:173
#, c-format
@@ -635,7 +635,7 @@ msgstr "Danh sách ký hiệu"
#: coffdump.c:341
#, c-format
msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
-msgstr "Ký hiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
+msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
#: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
#, c-format
@@ -689,7 +689,7 @@ msgstr "#nguồn %d"
#: coffdump.c:462 sysdump.c:646
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n"
#: coffdump.c:463
#, c-format
@@ -706,18 +706,19 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
-" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
+" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n"
+"\n"
#: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
msgid "no input file specified"
-msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
+msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào"
#: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
-msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
+msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n"
#: debug.c:648
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
@@ -725,11 +726,11 @@ msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện
#: debug.c:727
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
-msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
+msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:781
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
-msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
+msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:833
msgid "debug_record_parameter: no current function"
@@ -762,17 +763,17 @@ msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hi
#. FIXME
#: debug.c:1018
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
-msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
+msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết"
#. FIXME
#: debug.c:1029
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
-msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
+msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết"
#. FIXME.
#: debug.c:1113
msgid "debug_record_label: not implemented"
-msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
+msgstr "debug_record_label: chưa được viết"
#: debug.c:1135
msgid "debug_record_variable: no current file"
@@ -797,7 +798,7 @@ msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ su
#: debug.c:1930
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
-msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
#: debug.c:1952
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
@@ -815,7 +816,7 @@ msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được p
#: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
#, c-format
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
-msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
+msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d"
#: dlltool.c:1000
#, c-format
@@ -839,12 +840,12 @@ msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
#: dlltool.c:1070
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
-msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"."
+msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”."
#: dlltool.c:1088
#, c-format
msgid "NAME: %s base: %x"
-msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
+msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x"
#: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
@@ -853,7 +854,7 @@ msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
#: dlltool.c:1109
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
-msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
+msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x"
#: dlltool.c:1266
#, c-format
@@ -888,7 +889,7 @@ msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
#: dlltool.c:1536
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
-msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
+msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s"
#: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
#, c-format
@@ -899,7 +900,7 @@ msgstr "%s: không có ký hiệu"
#: dlltool.c:1662
#, c-format
msgid "Done reading %s"
-msgstr "Hoàn tất đọc %s"
+msgstr "Đọc xong %s"
#: dlltool.c:1672
#, c-format
@@ -914,7 +915,7 @@ msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
#: dlltool.c:1690
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
-msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s"
+msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s"
#: dlltool.c:1792
msgid "Adding exports to output file"
@@ -975,7 +976,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s
#: dlltool.c:3064
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
-msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
#: dlltool.c:3121
#, c-format
@@ -985,7 +986,7 @@ msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
#: dlltool.c:3143
#, c-format
msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3147
#, c-format
@@ -1004,7 +1005,7 @@ msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
#: dlltool.c:3462
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
#, c-format
@@ -1014,12 +1015,12 @@ msgstr "%s không phải là một thư viện"
#: dlltool.c:3510
#, c-format
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
-msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll"
+msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll"
#: dlltool.c:3521
#, c-format
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
-msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)"
+msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)"
#: dlltool.c:3745
#, c-format
@@ -1029,7 +1030,7 @@ msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
#: dlltool.c:3751
#, c-format
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
-msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
+msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s"
#: dlltool.c:3856
msgid "Processing definitions"
@@ -1037,29 +1038,29 @@ msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
#: dlltool.c:3888
msgid "Processed definitions"
-msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
+msgstr "Đã xử lý các định nghĩa"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
-msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
+msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3897
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
-msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
+msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
#: dlltool.c:3898
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
-msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
+msgstr " <máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
#: dlltool.c:3899
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
-msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
+msgstr " -e --output-exp <tập_tin_ra> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
#: dlltool.c:3900
#, c-format
@@ -1069,7 +1070,7 @@ msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\
#: dlltool.c:3901
#, c-format
msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
-msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
+msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trễ.\n"
#: dlltool.c:3902
#, c-format
@@ -1079,22 +1080,22 @@ msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào t
#: dlltool.c:3903
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
-msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
+msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3904
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
-msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
+msgstr " -d --input-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
#: dlltool.c:3905
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
-msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
+msgstr " -z --output-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
#: dlltool.c:3906
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
-msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
+msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n"
#: dlltool.c:3907
#, c-format
@@ -1104,27 +1105,27 @@ msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã li
#: dlltool.c:3908
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
-msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
+msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
#: dlltool.c:3909
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
-msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
+msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
#: dlltool.c:3910
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
-msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
+msgstr " -b --base-file <tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dlltool.c:3911
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
-msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
+msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
#: dlltool.c:3912
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
-msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
+msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
#: dlltool.c:3913
#, c-format
@@ -1134,7 +1135,7 @@ msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có ti
#: dlltool.c:3914
#, c-format
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
-msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
+msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3915
#, c-format
@@ -1156,27 +1157,27 @@ msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt
#: dlltool.c:3918
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
-msgstr " -k --kill-at Giết \"@<n>\" từ các tên đã xuất ra.\n"
+msgstr " -k --kill-at Giết “@<n>” từ các tên đã xuất ra.\n"
#: dlltool.c:3919
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
-msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
+msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@<n>”.\n"
#: dlltool.c:3920
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
-msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
+msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các bí danh có tiền tố này.\n"
#: dlltool.c:3921
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
-msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
+msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n"
#: dlltool.c:3922
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
-msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
+msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n"
#: dlltool.c:3923
#, c-format
@@ -1186,12 +1187,12 @@ msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ng
#: dlltool.c:3924
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
-msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
+msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
#: dlltool.c:3925
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
-msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
+msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố> Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
#: dlltool.c:3926
#, c-format
@@ -1201,49 +1202,49 @@ msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng v
#: dlltool.c:3927
#, c-format
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
-msgstr " --identify-strict Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
+msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
#: dlltool.c:3928
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
-msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
+msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n"
#: dlltool.c:3929
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
-msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
+msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n"
#: dlltool.c:3930
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
-msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
+msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n"
#: dlltool.c:3931
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dlltool.c:3933
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
-"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n"
+" Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n"
#: dlltool.c:3934
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
-msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
+msgstr " -L --linker <tên> Dùng tên này làm bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:3935
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
-msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
+msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:4082
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
-msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"."
+msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”."
#: dlltool.c:4130
#, c-format
@@ -1253,12 +1254,12 @@ msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
#: dlltool.c:4165
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\""
+msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”"
#: dlltool.c:4245
#, c-format
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
-msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
+msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
#: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
#, c-format
@@ -1313,7 +1314,7 @@ msgstr " Tùy chọn chung:\n"
#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dllwrap.c:486
#, c-format
@@ -1333,7 +1334,7 @@ msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
-msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng \"--output-lib\"\n"
+msgstr " --implib <tên_tập_tin> Giống với “--output-lib”\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
@@ -1343,42 +1344,42 @@ msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
-msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là \"gcc\"\n"
+msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là “gcc”\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
-msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
+msgstr " --driver-flags <các_cờ> Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n"
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
-msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là \"dlltool\"\n"
+msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là “dlltool”\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
-msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
+msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n"
#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
-msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
+msgstr " --image-base <cơ_bản> Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n"
#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
-msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
+msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
-msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
+msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n"
#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
-msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
+msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
#: dllwrap.c:499
#, c-format
@@ -1393,12 +1394,12 @@ msgstr " --machine <máy>\n"
#: dllwrap.c:501
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
-msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
+msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
-msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
+msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
#: dllwrap.c:503
#, c-format
@@ -1408,17 +1409,17 @@ msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin x
#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
-msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
+msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
-msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
+msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
-msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
+msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
#: dllwrap.c:507
#, c-format
@@ -1428,14 +1429,14 @@ msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def
#: dllwrap.c:508
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
-msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n"
+msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n"
#: dllwrap.c:509
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
-"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
+" loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n"
#: dllwrap.c:510
#, c-format
@@ -1445,17 +1446,17 @@ msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc đ
#: dllwrap.c:511
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
-msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
+msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dllwrap.c:512
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
-msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
+msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
#: dllwrap.c:513
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
-msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
+msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
#: dllwrap.c:514
#, c-format
@@ -1465,17 +1466,17 @@ msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.
#: dllwrap.c:515
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
-msgstr " -k Giết \"@<n>\" ra các tên đã xuất ra\n"
+msgstr " -k Giết “@<n>” ra các tên đã xuất ra\n"
#: dllwrap.c:516
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
-msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
+msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@<n>”.\n"
#: dllwrap.c:517
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
-msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
+msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
#: dllwrap.c:518
#, c-format
@@ -1499,7 +1500,7 @@ msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi
#: dllwrap.c:805
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
-msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\""
+msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”"
#: dllwrap.c:834
msgid ""
@@ -1507,17 +1508,17 @@ msgid ""
"Creating one, but that may not be what you want"
msgstr ""
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
-"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
+"Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
#: dllwrap.c:1023
#, c-format
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
-msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
+msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:1024
#, c-format
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
-msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
+msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:1025
#, c-format
@@ -1527,7 +1528,7 @@ msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
#: dllwrap.c:1026
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
-msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
+msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n"
#: dwarf.c:132
msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
@@ -1574,7 +1575,7 @@ msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
#: dwarf.c:370
#, c-format
msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
-msgstr " KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
+msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
#. the limited range of the unsigned char data type used
@@ -1588,7 +1589,7 @@ msgstr "người dùng định nghĩa:"
#: dwarf.c:389
#, c-format
msgid "UNKNOWN: "
-msgstr "KHÔNG RÕ:"
+msgstr "KHÔNG HIỂU:"
#: dwarf.c:390
#, c-format
@@ -1611,12 +1612,12 @@ msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
#: dwarf.c:655
#, c-format
msgid "Unknown TAG value: %lx"
-msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
+msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx"
#: dwarf.c:696
#, c-format
msgid "Unknown FORM value: %lx"
-msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
+msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx"
#: dwarf.c:705
#, c-format
@@ -1656,7 +1657,7 @@ msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
#: dwarf.c:1236
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
-msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
+msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)"
#: dwarf.c:1283
msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
@@ -1664,7 +1665,7 @@ msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
#: dwarf.c:1389
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
-msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n"
+msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n"
#: dwarf.c:1439
#, c-format
@@ -1679,12 +1680,12 @@ msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
#: dwarf.c:1557
#, c-format
msgid "(not inlined)"
-msgstr "(không đặt trực tiếp)"
+msgstr "(không chung dòng)"
#: dwarf.c:1560
#, c-format
msgid "(inlined)"
-msgstr "(đặt trực tiếp)"
+msgstr "(chung dòng)"
#: dwarf.c:1563
#, c-format
@@ -1709,7 +1710,7 @@ msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
#: dwarf.c:1611
#, c-format
msgid "(Unknown: %s)"
-msgstr "(Không rõ: %s)"
+msgstr "(Không hiểu: %s)"
#: dwarf.c:1649
#, c-format
@@ -1719,27 +1720,27 @@ msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
#: dwarf.c:1651
#, c-format
msgid "(unknown type)"
-msgstr "(không nhận ra kiểu)"
+msgstr "(không hiểu kiểu)"
#: dwarf.c:1663
#, c-format
msgid "(unknown accessibility)"
-msgstr "(không rõ khả năng truy cập)"
+msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)"
#: dwarf.c:1674
#, c-format
msgid "(unknown visibility)"
-msgstr "(không rõ tính khả dụng)"
+msgstr "(không hiểu tính khả dụng)"
#: dwarf.c:1684
#, c-format
msgid "(unknown virtuality)"
-msgstr "(không rõ tính ảo)"
+msgstr "(không hiểu tính ảo)"
#: dwarf.c:1695
#, c-format
msgid "(unknown case)"
-msgstr "(không rõ trường hợp nào)"
+msgstr "(không hiểu trường hợp nào)"
#: dwarf.c:1708
#, c-format
@@ -1749,7 +1750,7 @@ msgstr "(người dùng định nghĩa)"
#: dwarf.c:1710
#, c-format
msgid "(unknown convention)"
-msgstr "(không rõ quy ước)"
+msgstr "(không hiểu quy ước)"
#: dwarf.c:1717
#, c-format
@@ -1774,12 +1775,12 @@ msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_A
#: dwarf.c:1787
#, c-format
msgid "[Abbrev Number: %ld"
-msgstr "[Số Abbrev: %ld"
+msgstr "[Số viết tắt: %ld"
#: dwarf.c:1978
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
-msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
+msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx"
#: dwarf.c:2049
#, c-format
@@ -1814,7 +1815,7 @@ msgstr ""
#: dwarf.c:2095
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
-msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
+msgstr "Không thể định vị phần %s!\n"
#: dwarf.c:2176
#, c-format
@@ -1824,32 +1825,32 @@ msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
#: dwarf.c:2178
#, c-format
msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
-msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
+msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
#: dwarf.c:2181
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:2182
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %s\n"
-msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
+msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n"
#: dwarf.c:2184
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
-msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
+msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
#: dwarf.c:2188
#, c-format
msgid " Signature: "
-msgstr " Chữ ký: "
+msgstr " Chữ ký: "
#: dwarf.c:2192
#, c-format
msgid " Type Offset: 0x%s\n"
-msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
+msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
#: dwarf.c:2200
#, c-format
@@ -1859,7 +1860,7 @@ msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dà
#: dwarf.c:2213
#, c-format
msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
-msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
+msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n"
#: dwarf.c:2224
#, c-format
@@ -1869,7 +1870,7 @@ msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn
#: dwarf.c:2274
#, c-format
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
-msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n"
+msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n"
#: dwarf.c:2278
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
@@ -1915,27 +1916,27 @@ msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
#: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
#, c-format
msgid " Offset: 0x%lx\n"
-msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
+msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2506
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Dài: %ld\n"
+msgstr " Dài: %ld\n"
#: dwarf.c:2507
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
+msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
#: dwarf.c:2508
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
-msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
+msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n"
#: dwarf.c:2509
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
-msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
+msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n"
#: dwarf.c:2511
#, c-format
@@ -1945,22 +1946,22 @@ msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
#: dwarf.c:2512
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
-msgstr " Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\": %d\n"
+msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n"
#: dwarf.c:2513
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
-msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
+msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
#: dwarf.c:2514
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
-msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
+msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
#: dwarf.c:2515
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
-msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
+msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
#: dwarf.c:2524
#, c-format
@@ -1983,7 +1984,7 @@ msgid ""
" The Directory Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
-" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
+" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
#: dwarf.c:2536
#, c-format
@@ -1992,7 +1993,7 @@ msgid ""
" The Directory Table:\n"
msgstr ""
"\n"
-" Bảng Thư mục:\n"
+" Bảng Thư mục:\n"
#: dwarf.c:2551
#, c-format
@@ -2010,7 +2011,7 @@ msgid ""
" The File Name Table:\n"
msgstr ""
"\n"
-" Bảng Tên Tập Tin:\n"
+" Bảng Tên Tập Tin:\n"
#. Now display the statements.
#: dwarf.c:2584
@@ -2075,7 +2076,7 @@ msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
#: dwarf.c:2698
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
-msgstr " Lập khối cơ bản\n"
+msgstr " Đặt khối cơ bản\n"
#: dwarf.c:2708
#, c-format
@@ -2095,12 +2096,12 @@ msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng
#: dwarf.c:2739
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
-msgstr " Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
+msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
#: dwarf.c:2743
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
-msgstr " Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
+msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
#: dwarf.c:2749
#, c-format
@@ -2110,7 +2111,7 @@ msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
#: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
-msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
+msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: "
#: dwarf.c:2787
#, c-format
@@ -2125,7 +2126,7 @@ msgstr ""
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
-# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
+# Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch
#: dwarf.c:2960
#, c-format
msgid "CU: %s:\n"
@@ -2134,7 +2135,7 @@ msgstr "CU: %s:\n"
#: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
#, c-format
msgid "File name Line number Starting address\n"
-msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
+msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
#: dwarf.c:2968
#, c-format
@@ -2144,17 +2145,17 @@ msgstr "CU: %s/%s:\n"
#: dwarf.c:3059
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
-msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
+msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n"
#: dwarf.c:3164
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
-msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
+msgstr " Đặt ISA thành %lu\n"
#: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
#, c-format
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
-msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
+msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
#: dwarf.c:3344
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
@@ -2163,22 +2164,22 @@ msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên
#: dwarf.c:3351
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Chiều dài : %ld\n"
+msgstr " Chiều dài: %ld\n"
#: dwarf.c:3353
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:3355
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
-msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
+msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3357
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n"
+msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n"
#: dwarf.c:3360
#, c-format
@@ -2222,17 +2223,17 @@ msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang đư
#: dwarf.c:3576
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản : %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:3577
#, c-format
msgid " Offset size: %d\n"
-msgstr " Kích thước bù: %d\n"
+msgstr " Kích thước bù: %d\n"
#: dwarf.c:3582
#, c-format
msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
-msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
+msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3593
#, c-format
@@ -2300,12 +2301,12 @@ msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
#: dwarf.c:3727
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
-msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n"
+msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3734
#, c-format
msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
-msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
+msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
#: dwarf.c:3746
#, c-format
@@ -2320,11 +2321,11 @@ msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
#: dwarf.c:3790
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
-msgstr " Số THẺ\n"
+msgstr " Số THẺ\n"
#: dwarf.c:3799
msgid "has children"
-msgstr "có điều con"
+msgstr "có con"
#: dwarf.c:3799
msgid "no children"
@@ -2337,16 +2338,16 @@ msgid ""
"The %s section is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần %s vẫn trống.\n"
+"Phần %s vẫn trống rỗng.\n"
#: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
#, c-format
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
-msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n"
+msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n"
#: dwarf.c:3900
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
+msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:3905
#, c-format
@@ -2356,22 +2357,22 @@ msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
#: dwarf.c:3912
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
-msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
+msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
#: dwarf.c:3961
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
#: dwarf.c:3965
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
-msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
#: dwarf.c:3973
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
-msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
+msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
#: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
#, c-format
@@ -2390,7 +2391,7 @@ msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
#: dwarf.c:4048
msgid " (start == end)"
-msgstr " (đầu == cuối)"
+msgstr " (đầu == cuối)"
#: dwarf.c:4050
msgid " (start > end)"
@@ -2408,27 +2409,27 @@ msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên
#: dwarf.c:4210
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Dài: %ld\n"
+msgstr " Dài: %ld\n"
#: dwarf.c:4212
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:4213
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
-msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
+msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n"
#: dwarf.c:4215
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
-msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
+msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
#: dwarf.c:4216
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
-msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
+msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
#: dwarf.c:4222
#, c-format
@@ -2446,7 +2447,7 @@ msgid ""
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
-" Địa chỉ Dài\n"
+" Địa chỉ Dài\n"
#: dwarf.c:4239
#, c-format
@@ -2459,7 +2460,7 @@ msgstr ""
#: dwarf.c:4327
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
+msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:4351
#, c-format
@@ -2469,17 +2470,17 @@ msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
#: dwarf.c:4355
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
-msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
+msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
#: dwarf.c:4376
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
-msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
+msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
#: dwarf.c:4380
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
-msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
+msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
#: dwarf.c:4423
msgid "(start == end)"
@@ -2487,7 +2488,7 @@ msgstr "(đầu == cuối)"
#: dwarf.c:4425
msgid "(start > end)"
-msgstr "(đầu > cuối)"
+msgstr "(đầu > cuối)"
#: dwarf.c:4678
msgid "bad register: "
@@ -2596,7 +2597,7 @@ msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của ph
#: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
-msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n"
+msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n"
#: elfcomm.c:39
#, c-format
@@ -2606,7 +2607,7 @@ msgstr "%s: Lỗi: "
#: elfcomm.c:50
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
-msgstr "%s: Cảnh báo : "
+msgstr "%s: Cảnh báo: "
#: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
#, c-format
@@ -2624,7 +2625,7 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
#: elfcomm.c:312
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n"
#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
#, c-format
@@ -2701,7 +2702,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
#: elfcomm.c:605
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n"
#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
#, c-format
@@ -2769,7 +2770,7 @@ msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF
#: elfedit.c:331 readelf.c:13410
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
#, c-format
@@ -2779,27 +2780,27 @@ msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
#: elfedit.c:391 elfedit.c:483
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable\n"
-msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n"
+msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n"
#: elfedit.c:415
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
#: elfedit.c:454 readelf.c:13533
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
-msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n"
+msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n"
#: elfedit.c:456 readelf.c:13535
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
-msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
+msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
#: elfedit.c:463 readelf.c:13542
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
-msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n"
+msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n"
#: elfedit.c:489 readelf.c:13555
#, c-format
@@ -2814,7 +2815,7 @@ msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
#: elfedit.c:568
#, c-format
msgid "Unknown machine type: %s\n"
-msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
+msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n"
#: elfedit.c:587
#, c-format
@@ -2829,7 +2830,7 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
#: elfedit.c:637
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
-msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
+msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
#: elfedit.c:639
#, c-format
@@ -2904,7 +2905,7 @@ msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
#: ieee.c:541
msgid "unknown section"
-msgstr "không rõ phần"
+msgstr "không hiểu phần"
#: ieee.c:562
msgid "expression stack underflow"
@@ -2916,7 +2917,7 @@ msgstr "sai khớp đống biểu thức"
#: ieee.c:613
msgid "unknown builtin type"
-msgstr "không rõ kiểu builtin"
+msgstr "không hiểu kiểu builtin"
#: ieee.c:758
msgid "BCD float type not supported"
@@ -2936,7 +2937,7 @@ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ieee.c:1208
msgid "unknown BB type"
-msgstr "không rõ kiểu BB"
+msgstr "không hiểu kiểu BB"
#: ieee.c:1217
msgid "stack overflow"
@@ -2956,7 +2957,7 @@ msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
#: ieee.c:1410 ieee.c:1447
msgid "unknown TY code"
-msgstr "không rõ mã TY"
+msgstr "không hiểu mã TY"
#: ieee.c:1429
msgid "undefined variable in TY"
@@ -2977,7 +2978,7 @@ msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
#: ieee.c:2201
msgid "unknown ATN type"
-msgstr "không rõ kiểu ATN"
+msgstr "không hiểu kiểu ATN"
#. Reserved for FORTRAN common.
#: ieee.c:2323
@@ -3031,7 +3032,7 @@ msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
#: ieee.c:2838 ieee.c:2988
msgid "unknown C++ visibility"
-msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
+msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++"
#: ieee.c:2872
msgid "bad C++ field bit pos or size"
@@ -3140,15 +3141,15 @@ msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
#: nlmconv.c:374
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
-msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
+msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
#: nlmconv.c:404
msgid "make .bss section"
-msgstr "tạo phần \".bss\""
+msgstr "tạo phần “.bss”"
#: nlmconv.c:414
msgid "make .nlmsections section"
-msgstr "tạo phần \".nlmsections\""
+msgstr "tạo phần “.nlmsections”"
#: nlmconv.c:442
msgid "set .bss vma"
@@ -3161,7 +3162,7 @@ msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
#: nlmconv.c:629
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
-msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
+msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
#: nlmconv.c:649
msgid "set start address"
@@ -3170,17 +3171,17 @@ msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
#: nlmconv.c:698
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
-msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
+msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:700
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
-msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
+msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:702
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
-msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
+msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
msgid "custom section"
@@ -3206,7 +3207,7 @@ msgstr "phần rpc"
#: nlmconv.c:834
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
-msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
+msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
#: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
msgid "shared section"
@@ -3214,7 +3215,7 @@ msgstr "phần dùng chung"
#: nlmconv.c:863
msgid "warning: No version number given"
-msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
+msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
#: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
#, c-format
@@ -3223,12 +3224,12 @@ msgstr "%s: đọc: %s"
#: nlmconv.c:925
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
-msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\""
+msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”"
#: nlmconv.c:1101
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
#: nlmconv.c:1102
#, c-format
@@ -3249,18 +3250,18 @@ msgid ""
" -v --version Display the program's version\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
-" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
-" -T --header-file=<tập_tin>\n"
-"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
-" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
-" -d --debug\n"
-"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
-" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
+" -I --input-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
+" (_đích nhập_)\n"
+" -O --output-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
+" (_đích xuất_)\n"
+" -T --header-file=<tập_tin> Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n"
+" (_tập tin phần đầu_)\n"
+" -l --linker=<bộ_liên_kết> Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
+" -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n"
+" (_gỡ lỗi_)\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
#: nlmconv.c:1144
#, c-format
@@ -3273,23 +3274,23 @@ msgstr "tạo phần"
#: nlmconv.c:1195
msgid "set section size"
-msgstr "lập kích cỡ phần"
+msgstr "đặt kích cỡ phần"
#: nlmconv.c:1201
msgid "set section alignment"
-msgstr "lập canh lề phần"
+msgstr "đặt canh lề phần"
#: nlmconv.c:1205
msgid "set section flags"
-msgstr "lập các cờ phân"
+msgstr "đặt các cờ phân"
#: nlmconv.c:1216
msgid "set .nlmsections size"
-msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\""
+msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”"
#: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
msgid "set .nlmsection contents"
-msgstr "lập nội dung \".nlmsections\""
+msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”"
#: nlmconv.c:1796
msgid "stub section sizes"
@@ -3302,27 +3303,27 @@ msgstr "đang ghi stub"
#: nlmconv.c:1927
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
-msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
+msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s"
#: nlmconv.c:1991
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
-msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
+msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s"
#: nlmconv.c:2118
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
-msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
+msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: "
#: nlmconv.c:2133
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
-msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s"
#: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
#: nm.c:226
#, c-format
@@ -3356,27 +3357,27 @@ msgid ""
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
-" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
-" -B \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n"
+" -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
+" -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
+" -B Giống với “--format=bsd”\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
-" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là \"auto\" (tự động: mặc định)\n"
-"\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n"
-" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
-" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
-" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
-" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
-" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n"
-" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
-" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
-"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
-" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
-" -o \t\t\tBằng \"-A\"\n"
-" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
-" -P, --portability \t\tBằng \"--format=posix\"\n"
-" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
+" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n"
+"\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n"
+" --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
+" -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
+" --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
+" -e (bị bỏ qua)\n"
+" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n"
+" ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n"
+" -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
+" -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
+" và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
+" -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
+" -o Giống với “-A”\n"
+" -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n"
+" -P, --portability Giống với “--format=posix”\n"
+" -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n"
#: nm.c:250
#, c-format
@@ -3401,7 +3402,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
-"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
+" -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
@@ -3409,7 +3410,7 @@ msgstr ""
" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
" -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
-" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
+" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
@@ -3427,17 +3428,17 @@ msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
#: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
-msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
+msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d"
#: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
-msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
+msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d"
#: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
-msgstr "<không rõ>: %d"
+msgstr "<không hiểu>: %d"
#: nm.c:390
#, c-format
@@ -3489,7 +3490,7 @@ msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
-"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
+"Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
#: nm.c:1309
@@ -3525,11 +3526,11 @@ msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
#: nm.c:1631
msgid "Only -X 32_64 is supported"
-msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi"
+msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi"
#: nm.c:1660
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
-msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\""
+msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”"
#: nm.c:1661
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
@@ -3543,7 +3544,7 @@ msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
#: objcopy.c:473 srconv.c:1732
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
#: objcopy.c:474
#, c-format
@@ -3653,37 +3654,37 @@ msgstr ""
" -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
" -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
" -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
-" -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
-" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
-" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
-" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
-" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào <tập_tin>\n"
-" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
-" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
+" -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
+" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
+" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
+" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
+" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào <tập_tin>\n"
+" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
+" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n"
" -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
-" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
-" -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
+" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n"
+" -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
-" Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n"
-" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
-" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
-" -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
-" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
-" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
-" -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
-" --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
-" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
-" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
-" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
-" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
+" Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để tái định vị\n"
+" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
+" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
+" -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
+" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
+" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
+" -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
+" --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
+" -G --keep-global-symbol <tên> Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
+" -W --weaken-symbol <tên> Buộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
+" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
+" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
-" -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
-" --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
-" -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
-" --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
-" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
-" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
+" -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
+" --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
+" -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
+" --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
+" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
+" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
" Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
@@ -3698,60 +3699,58 @@ msgstr ""
" Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
" Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
-" --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
+" --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
" --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
-" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
-" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
-" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
-" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
-" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n"
-" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
+" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
+" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
+" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
+" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
+" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n"
+" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
" --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
-" --strip-symbols <tập_tin> \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --strip-symbols <tập_tin> “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
-" \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n"
+" “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n"
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --keep-symbols <tập_tin>\n"
-" \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --localize-symbols <tập_tin> \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --keep-symbols <tập_tin> “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --localize-symbols <tập_tin> “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --keep-global-symbols <tập_tin> \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --weaken-symbols <tập_tin> \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
-" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
+" --keep-global-symbols <tập_tin> “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --weaken-symbols <tập_tin> “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
+" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
" --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
" --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
" --pure\n"
" Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
-" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
+" --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
" --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
-" --prefix-sections <tiền_tố>\n"
-" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
+" --prefix-sections <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
-" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
-" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
+" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n"
+" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
-" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
+" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
" --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
" --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
-" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
+" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
-" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
+" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
#: objcopy.c:583
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
-msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
+msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
#: objcopy.c:584
#, c-format
@@ -3782,57 +3781,56 @@ msgid ""
" --info List object formats & architectures supported\n"
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
msgstr ""
-" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
+" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích nhập)\n"
-" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
+" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích xuất)\n"
-" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
+" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích)\n"
-" -p --preserve-dates\n"
-"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
+" -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
-" -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
-" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
+" -R --remove-section=<tên> Gỡ bỏ phần <name> ra dữ liệu xuất\n"
+" -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n"
"\t\t(tước hết)\n"
-" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
+" -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
-" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
+" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n"
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
-" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
+" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
-" -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
+" -N --strip-symbol=<tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
-" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
+" -K --keep-symbol=<tên> Sao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
-" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
+" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
-" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
-" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
+" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
+" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t(hủy hết)\n"
-" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
+" -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
-" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
+" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
"\t\t(chi tiết)\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
-" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
-"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
-" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
+" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
+"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> Để kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
+" @<file> Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
#: objcopy.c:659
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
-msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\""
+msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”"
#: objcopy.c:660
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
-msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
+msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s"
#: objcopy.c:761
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
-msgstr "không thể mở \"%s\": %s"
+msgstr "không thể mở “%s”: %s"
#: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
#, c-format
@@ -3847,17 +3845,17 @@ msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
#: objcopy.c:1153
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
-msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
+msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị"
#: objcopy.c:1236
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
-msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần"
+msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần"
#: objcopy.c:1240
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
-msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
+msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
#: objcopy.c:1268
#, c-format
@@ -3882,12 +3880,12 @@ msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: objcopy.c:1385
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
-msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\""
+msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”"
#: objcopy.c:1397
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
-msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n"
+msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n"
#: objcopy.c:1454
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
@@ -3896,42 +3894,42 @@ msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tậ
#: objcopy.c:1463
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
-msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n"
+msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n"
#: objcopy.c:1512
#, c-format
msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
-msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
+msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
#: objcopy.c:1520
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
-msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\""
+msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”"
#: objcopy.c:1523
#, c-format
msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
-msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
+msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”"
#: objcopy.c:1586
#, c-format
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
-msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
+msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
#: objcopy.c:1645
#, c-format
msgid "can't add section '%s'"
-msgstr "không thể thêm phần \"%s\""
+msgstr "không thể thêm phần “%s”"
#: objcopy.c:1659
#, c-format
msgid "can't create section `%s'"
-msgstr "không thể tạo phần \"%s\""
+msgstr "không thể tạo phần “%s”"
#: objcopy.c:1705
#, c-format
msgid "cannot create debug link section `%s'"
-msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
+msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
#: objcopy.c:1798
msgid "Can't fill gap after section"
@@ -3944,7 +3942,7 @@ msgstr "không thể đệm thêm"
#: objcopy.c:1913
#, c-format
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
-msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
+msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
#: objcopy.c:1976
msgid "error copying private BFD data"
@@ -3975,7 +3973,7 @@ msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
#: objcopy.c:2220
#, c-format
msgid "error: the input file '%s' is empty"
-msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống"
+msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống"
#: objcopy.c:2364
#, c-format
@@ -4008,13 +4006,13 @@ msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
#: objcopy.c:2662
msgid "relocation count is negative"
-msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
+msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm"
#. User must pad the section up in order to do this.
#: objcopy.c:2723
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
-msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
+msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d"
#: objcopy.c:2909
msgid "can't create debugging section"
@@ -4041,7 +4039,7 @@ msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
#: objcopy.c:3175
#, c-format
msgid "unknown PE subsystem: %s"
-msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
+msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s"
#: objcopy.c:3237
msgid "byte number must be non-negative"
@@ -4050,7 +4048,7 @@ msgstr "số byte phải là khác âm"
#: objcopy.c:3243
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
-msgstr "không rõ kiến trúc %s"
+msgstr "không hiểu kiến trúc %s"
#: objcopy.c:3251
msgid "interleave must be positive"
@@ -4074,17 +4072,17 @@ msgstr "định dạng sai cho %s"
#: objcopy.c:3399
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
-msgstr "không thể mở : %s: %s"
+msgstr "không thể mở: %s: %s"
#: objcopy.c:3544
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
-msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
+msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
#: objcopy.c:3705
#, c-format
msgid "unknown long section names option '%s'"
-msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\""
+msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”"
#: objcopy.c:3723
msgid "unable to parse alternative machine code"
@@ -4097,27 +4095,27 @@ msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵ
#: objcopy.c:3771
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
-msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d"
+msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d"
#: objcopy.c:3786
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\""
+msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”"
#: objcopy.c:3792
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--heap\""
+msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”"
#: objcopy.c:3817
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--stack\""
+msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”"
#: objcopy.c:3823
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
-msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--stack\""
+msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”"
#: objcopy.c:3852
msgid "interleave start byte must be set with --byte"
@@ -4129,27 +4127,27 @@ msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
#: objcopy.c:3858
msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
-msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
+msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“"
#: objcopy.c:3885
#, c-format
msgid "unknown input EFI target: %s"
-msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
+msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s"
#: objcopy.c:3916
#, c-format
msgid "unknown output EFI target: %s"
-msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
+msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s"
#: objcopy.c:3929
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
-msgstr "cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
+msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
#: objcopy.c:3941
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
-msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép \"%s\" (lỗi: %s)"
+msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
#, c-format
@@ -4159,7 +4157,7 @@ msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
#: objdump.c:201
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
-msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
+msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
#: objdump.c:202
#, c-format
@@ -4169,7 +4167,7 @@ msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
#: objdump.c:203
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
-msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
+msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n"
#: objdump.c:204
#, c-format
@@ -4201,43 +4199,41 @@ msgid ""
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
" -H, --help Display this information\n"
msgstr ""
-" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
-" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n"
-" -p, --private-headers\n"
-" Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
-"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
+" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
+" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n"
+" -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n"
+" đặc trưng cho đối tượng\n"
" -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
-" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n"
-" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n"
-" -d, --disassemble\n"
-"\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n"
-"\t\t(dịch ngược)\n"
+" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n"
+" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n"
+" -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n"
+" có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n"
" -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
-"\t\t(dịch ngược hết)\n"
-" -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n"
-" -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n"
-" -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n"
-" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
-"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
-" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
+" (tạm dịch: dịch ngược hết)\n"
+" -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n"
+" -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n"
+" -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n"
+" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
+" (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n"
+" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
" -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
-" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
+" -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
-" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
+" -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
-" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
-"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
-" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
-"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
+" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n"
+"\t\t(tái định vị [viết tắt])\n"
+" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n"
+"\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n"
-" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
+" -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n"
+" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
-" -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n"
+" -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n"
#: objdump.c:236
#, c-format
@@ -4277,43 +4273,41 @@ msgid ""
" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
msgstr ""
-" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
-" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
-" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
+" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
+" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
+" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
-"\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
+" Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
" -EB --endian=big\n"
-"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
+" Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
" -EL --endian=little\n"
-"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
-" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng \"-S\")\n"
-" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
-"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
-" -l, --line-numbers\n"
-"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
-" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
-" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
-"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
-"\t\t • auto\t\ttự động\n"
-"\t\t • gnu\n"
-"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
-"\t\t • arm\n"
-"\t\t • hp\n"
-"\t\t • edg\n"
-"\t\t • gnu-v3\n"
-" \t\t • java\n"
-"\t\t • gnat\n"
-" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
-" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
-" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
-" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
+" Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
+" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n"
+" -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
+" -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
+" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
+" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
+" KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
+" • auto\t\ttự động\n"
+" • gnu\n"
+" • lucid\t\trõ ràng\n"
+" • arm\n"
+" • hp\n"
+" • edg\n"
+" • gnu-v3\n"
+" • java\n"
+" • gnat\n"
+" -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
+" -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
+" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
+" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
" --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
-" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
-" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
-" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
-" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
-" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho \"-S\"\n"
-" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho \"-S\"\n"
+" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
+" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
+" --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
+" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
+" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n"
+" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n"
#: objdump.c:263
#, c-format
@@ -4323,9 +4317,9 @@ msgid ""
" or deeper\n"
"\n"
msgstr ""
-" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
-" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
-" haysâu hơn\n"
+" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
+" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
+" haysâu hơn\n"
"\n"
#: objdump.c:275
@@ -4340,7 +4334,7 @@ msgstr ""
#: objdump.c:426
#, c-format
msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
-msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
+msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
#: objdump.c:530
#, c-format
@@ -4350,12 +4344,12 @@ msgstr "Phần:\n"
#: objdump.c:533 objdump.c:537
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
+msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:539
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
+msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:543
#, c-format
@@ -4365,7 +4359,7 @@ msgstr " Cờ"
#: objdump.c:586
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
-msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
+msgstr "%s: không phải là một đối tượng động"
#: objdump.c:1012 objdump.c:1036
#, c-format
@@ -4384,7 +4378,7 @@ msgid ""
"Disassembly of section %s:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Việc rã phần %s:\n"
+"Việc dịch ngược phần %s:\n"
#: objdump.c:2143
#, c-format
@@ -4403,7 +4397,7 @@ msgid ""
"Can't get contents for section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không thể lấy nội dung cho phần \"%s\".\n"
+"Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n"
#: objdump.c:2406
#, c-format
@@ -4454,7 +4448,7 @@ msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
#: objdump.c:2657
#, c-format
msgid "target specific dump '%s' not supported"
-msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ"
+msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ"
#: objdump.c:2721
#, c-format
@@ -4522,12 +4516,12 @@ msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
#: objdump.c:3469
msgid "unrecognized -E option"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn \"-E\""
+msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”"
#: objdump.c:3480
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
-msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) \"%s\""
+msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”"
#: od-xcoff.c:75
#, c-format
@@ -4581,7 +4575,7 @@ msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
#: od-xcoff.c:427
#, c-format
msgid " nbr symbols: %d\n"
-msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n"
+msgstr " ký hiệu nbr: %d\n"
#: od-xcoff.c:428
#, c-format
@@ -4591,7 +4585,7 @@ msgstr " opt hdr sz: %d\n"
#: od-xcoff.c:429
#, c-format
msgid " flags: 0x%04x "
-msgstr " các cờ: 0x%04x "
+msgstr " các cờ: 0x%04x "
#: od-xcoff.c:443
#, c-format
@@ -4688,7 +4682,7 @@ msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
#: od-xcoff.c:769
#, c-format
msgid " # sc value section type aux name/off\n"
-msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n"
+msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n"
#. Section length, number of relocs and line number.
#: od-xcoff.c:821
@@ -4783,22 +4777,22 @@ msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
#: od-xcoff.c:1078
#, c-format
msgid " nbr import files: %u\n"
-msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
+msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
#: od-xcoff.c:1080
#, c-format
msgid " import file off: %u\n"
-msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
+msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
#: od-xcoff.c:1082
#, c-format
msgid " string table len: %u\n"
-msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
+msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
#: od-xcoff.c:1084
#, c-format
msgid " string table off: %u\n"
-msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
+msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
#: od-xcoff.c:1087
#, c-format
@@ -4888,7 +4882,7 @@ msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
#: od-xcoff.c:1428
#, c-format
msgid " Truncated .text section\n"
-msgstr "Phần \".text\" (văn bản) bị cắt cụt\n"
+msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n"
#: od-xcoff.c:1513
#, c-format
@@ -4941,7 +4935,7 @@ msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
-msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch \"code_page\" (trang mã).\n"
+msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
#, c-format
@@ -4951,22 +4945,22 @@ msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
-msgstr "\"bfd_coff_get_syment\" bị lỗi: %s"
+msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
-msgstr "\"bfd_coff_get_auxent\" bị lỗi: %s"
+msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:786
#, c-format
msgid "%ld: .bf without preceding function"
-msgstr "%ld: \".bf\" không có hàm đi trước"
+msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước"
#: rdcoff.c:836
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
-msgstr "%ld: \".ef\" bất thường\n"
+msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n"
#: rddbg.c:88
#, c-format
@@ -4990,12 +4984,12 @@ msgstr "<không-tên>"
#: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
#: readelf.c:12394
msgid "<corrupt>"
-msgstr "<hư hỏng>"
+msgstr "<hỏng>"
#: readelf.c:309
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
-msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n"
#: readelf.c:324
#, c-format
@@ -5009,7 +5003,7 @@ msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
#: readelf.c:638
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
-msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
+msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n"
#: readelf.c:659 readelf.c:757
msgid "32-bit relocation data"
@@ -5017,7 +5011,7 @@ msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
#: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
msgid "out of memory parsing relocs\n"
-msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
+msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n"
#: readelf.c:689 readelf.c:786
msgid "64-bit relocation data"
@@ -5026,42 +5020,42 @@ msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
#: readelf.c:902
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
+msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:904
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
+msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:909
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:911
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:919
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
+msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
#: readelf.c:921
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
+msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
#: readelf.c:926
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:928
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
-msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
#, c-format
@@ -5071,7 +5065,7 @@ msgstr "không nhận ra: %-7lx"
#: readelf.c:1270
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
-msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
+msgstr "<không hiểu phần cộng: %lx>"
#: readelf.c:1277
#, c-format
@@ -5091,17 +5085,17 @@ msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
#: readelf.c:1758
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
-msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
+msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx"
#: readelf.c:1782
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
-msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
+msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx"
#: readelf.c:1786 readelf.c:2858
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
-msgstr "<không rõ>: %lx"
+msgstr "<không hiểu>: %lx"
#: readelf.c:1799
msgid "NONE (None)"
@@ -5109,7 +5103,7 @@ msgstr "NONE (Không có)"
#: readelf.c:1800
msgid "REL (Relocatable file)"
-msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
+msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)"
#: readelf.c:1801
msgid "EXEC (Executable file)"
@@ -5126,17 +5120,17 @@ msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
#: readelf.c:1807
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
-msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
+msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)"
#: readelf.c:1809
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
-msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
+msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)"
#: readelf.c:1811
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
-msgstr "<không rõ>: %x"
+msgstr "<không hiểu>: %x"
#: readelf.c:1823
msgid "None"
@@ -5145,19 +5139,19 @@ msgstr "Không có"
#: readelf.c:1994
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
-msgstr "<không rõ>: 0x%x"
+msgstr "<không hiểu>: 0x%x"
#: readelf.c:2180
msgid ", <unknown>"
-msgstr ", <không rõ>"
+msgstr ", <không hiểu>"
#: readelf.c:2266 readelf.c:7485
msgid "unknown"
-msgstr "không rõ"
+msgstr "không hiểu"
#: readelf.c:2267
msgid "unknown mac"
-msgstr "không rõ mac"
+msgstr "không hiểu mac"
#: readelf.c:2331
msgid ", relocatable"
@@ -5173,7 +5167,7 @@ msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
#: readelf.c:2414
msgid ", unknown CPU"
-msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
+msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU"
#: readelf.c:2429
msgid ", unknown ABI"
@@ -5194,19 +5188,19 @@ msgstr "Bare-metal C6000"
#: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
-msgstr "<không rõ : %x>"
+msgstr "<không hiểu: %x>"
#. This message is probably going to be displayed in a 15
#. character wide field, so put the hex value first.
#: readelf.c:3108
#, c-format
msgid "%08x: <unknown>"
-msgstr "%08x: <không rõ>"
+msgstr "%08x: <không hiểu>"
#: readelf.c:3163
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
-msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
+msgstr "Cách dùng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
#: readelf.c:3164
#, c-format
@@ -5250,23 +5244,23 @@ msgid ""
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
-" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
-" -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
-" --segments \t\t\tBí danh cho \"--program-headers\"\n"
-" -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
-" --sections \t\t\tBí danh \"--section-headers\"\n"
-" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
-" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
-" -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
-" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
-" --symbols \t\t\tBí danh cho \"--syms\"\n"
+" -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
+" -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n"
+" -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n"
+" --segments Bí danh cho “--program-headers”\n"
+" -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n"
+" --sections Bí danh “--section-headers”\n"
+" -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n"
+" -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n"
+" -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n"
+" -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
+" --symbols Bí danh cho “--syms”\n"
" --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
-" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
-" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
-" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
-" -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
-" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
+" -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
+" -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n"
+" -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
+" -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n"
+" -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
" -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
@@ -5275,7 +5269,7 @@ msgstr ""
" -p --string-dump=<số|tên>\n"
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
" -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
-" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
+" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã tái định vị)\n"
" -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
@@ -5322,12 +5316,11 @@ msgid ""
" -H --help Display this information\n"
" -v --version Display the version number of readelf\n"
msgstr ""
-" -I --histogram\n"
-"\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
+" -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
" -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
-" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" -H --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
#: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
@@ -5336,7 +5329,7 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
#: readelf.c:3440
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
-msgstr "Tùy chọn không hợp lệ \"-%c\"\n"
+msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n"
#: readelf.c:3455
msgid "Nothing to do.\n"
@@ -5348,11 +5341,11 @@ msgstr "không có"
#: readelf.c:3484
msgid "2's complement, little endian"
-msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
+msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước"
#: readelf.c:3485
msgid "2's complement, big endian"
-msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
+msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước"
#: readelf.c:3503
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
@@ -5371,22 +5364,22 @@ msgstr " Ma thuật: "
#: readelf.c:3518
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
-msgstr " Hạng: %s\n"
+msgstr " Lớp: %s\n"
#: readelf.c:3520
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
-msgstr " Dữ liệu: %s\n"
+msgstr " Dữ liệu: %s\n"
#: readelf.c:3522
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
-msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
+msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
#: readelf.c:3527
#, c-format
msgid "<unknown: %lx>"
-msgstr "<không rõ: %lx>"
+msgstr "<không hiểu: %lx>"
#: readelf.c:3529
#, c-format
@@ -5396,27 +5389,27 @@ msgstr " OS/ABI: %s\n"
#: readelf.c:3531
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
-msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
+msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
#: readelf.c:3533
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
-msgstr " Kiểu : %s\n"
+msgstr " Kiểu: %s\n"
#: readelf.c:3535
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
-msgstr " Máy: %s\n"
+msgstr " Máy: %s\n"
#: readelf.c:3537
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
-msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
+msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
#: readelf.c:3540
#, c-format
msgid " Entry point address: "
-msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
+msgstr " Địa chỉ điểm vào: "
#: readelf.c:3542
#, c-format
@@ -5425,7 +5418,7 @@ msgid ""
" Start of program headers: "
msgstr ""
"\n"
-" Đầu các dòng đầu chương trình: "
+" Đầu các dòng đầu chương trình: "
#: readelf.c:3544
#, c-format
@@ -5434,7 +5427,7 @@ msgid ""
" Start of section headers: "
msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
-" Đầu các dòng đầu phần: "
+" Đầu các dòng đầu phần: "
#: readelf.c:3546
#, c-format
@@ -5444,42 +5437,42 @@ msgstr " (byte vào tập tin)\n"
#: readelf.c:3548
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
-msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
+msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n"
#: readelf.c:3551
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
-msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
+msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3553
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
-msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
+msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3555
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld"
-msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
+msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
#: readelf.c:3562
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
-msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
+msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3564
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
-msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
+msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3569
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
-msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
+msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3576
#, c-format
msgid " <corrupt: out of range>"
-msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
+msgstr " <hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
#: readelf.c:3610 readelf.c:3644
msgid "program headers"
@@ -5533,22 +5526,22 @@ msgstr ""
#: readelf.c:3741
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
-msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
+msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3744
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
-msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
+msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3748
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
-msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
+msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
#: readelf.c:3750
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
-msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
+msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3843
msgid "more than one dynamic segment\n"
@@ -5556,15 +5549,15 @@ msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3862
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
-msgstr "không có phần \".dynamic\" (động) trong phân đoạn động\n"
+msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3877
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
-msgstr "phần \".dynamic\" (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
+msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3880
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
-msgstr "phần \".dynamic\" (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
+msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
#: readelf.c:3888
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
@@ -5572,7 +5565,7 @@ msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
#: readelf.c:3895
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
-msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
+msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
#: readelf.c:3899
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
@@ -5608,7 +5601,7 @@ msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu
#: readelf.c:3967
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
-msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu \"PT_LOAD\".\n"
+msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n"
#: readelf.c:3982 readelf.c:4025
msgid "section headers"
@@ -5633,7 +5626,7 @@ msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
#: readelf.c:4439
#, c-format
msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
-msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
+msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)"
#: readelf.c:4461
msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
@@ -5661,7 +5654,7 @@ msgstr "bảng chuỗi"
#: readelf.c:4558
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
-msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
+msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n"
#: readelf.c:4578
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
@@ -5707,42 +5700,42 @@ msgstr " [Nr] Tên\n"
#: readelf.c:4683
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
-msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
+msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
#: readelf.c:4687
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4694
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
-msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4698
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4705
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
-msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
#: readelf.c:4706
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
-msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
+msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4710
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
-msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
#: readelf.c:4711
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
-msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
+msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4716
#, c-format
@@ -5752,7 +5745,7 @@ msgstr " Cờ\n"
#: readelf.c:4796
#, c-format
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
-msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
+msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
#: readelf.c:4896
#, c-format
@@ -5764,7 +5757,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Các từ khoá Cờ:\n"
"\tW\tghi\n"
-" \tA\tcấp phát\n"
+" \tA\tđịnh vị\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
@@ -5776,8 +5769,8 @@ msgstr ""
"\tE\tloại trừ\n"
"\tx\tkhông hiểu\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
-"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
-"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
+"\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
+"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
#: readelf.c:4901
#, c-format
@@ -5789,7 +5782,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Các từ khoá Cờ:\n"
"\tW\tghi\n"
-"\tA\tcấp phát\n"
+"\tA\tđịnh vị\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
@@ -5800,13 +5793,13 @@ msgstr ""
"\tE\tloại trừ\n"
"\tx\tkhông hiểu\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
-"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
-"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
+"\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
+"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
#: readelf.c:4923
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x] "
-msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
+msgstr "[<không hiểu>: 0x%x] "
#: readelf.c:4949
#, c-format
@@ -5833,17 +5826,17 @@ msgstr ""
#: readelf.c:5018
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
-msgstr "Có liên kết \"sh_link\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
+msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n"
#: readelf.c:5032
#, c-format
msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
-msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
+msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n"
#: readelf.c:5038 readelf.c:5049
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
-msgstr "Có thông tin \"sh_info\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
+msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n"
#: readelf.c:5088
msgid "section data"
@@ -5856,7 +5849,7 @@ msgid ""
"%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
msgstr ""
"\n"
-"%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
+"%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n"
#: readelf.c:5102
#, c-format
@@ -5925,7 +5918,7 @@ msgid ""
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
msgstr ""
"\n"
-"phần định vị lại \"%s\" tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
+"phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
#: readelf.c:5429
#, c-format
@@ -5934,7 +5927,7 @@ msgid ""
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
+"Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5453
#, c-format
@@ -5943,7 +5936,7 @@ msgid ""
"Relocation section "
msgstr ""
"\n"
-"Phần định vị lại"
+"Phần tái định vị"
#: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
#, c-format
@@ -5957,7 +5950,7 @@ msgid ""
"There are no relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
+"Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5648
#, c-format
@@ -5971,7 +5964,7 @@ msgstr "tri ra bảng"
#: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
-msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n"
#: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
#, c-format
@@ -5994,7 +5987,7 @@ msgstr ""
#: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
#, c-format
msgid "'%s'"
-msgstr "\"%s\""
+msgstr "“%s”"
#: readelf.c:5880
msgid "unwind info"
@@ -6031,7 +6024,7 @@ msgstr "Từ chối tháo ra"
#: readelf.c:6557
#, c-format
msgid " [Reserved]"
-msgstr " [Dành riêng]"
+msgstr " [Chưa dùng]"
#: readelf.c:6585
#, c-format
@@ -6109,7 +6102,7 @@ msgid ""
"Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
+"Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
#: readelf.c:7159
#, c-format
@@ -6146,7 +6139,7 @@ msgstr ""
#: readelf.c:7539
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
-msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n"
#: readelf.c:7552
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
@@ -6154,7 +6147,7 @@ msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
#: readelf.c:7585
msgid "Unable to seek to end of file\n"
-msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n"
#: readelf.c:7592
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
@@ -6180,7 +6173,7 @@ msgstr ""
#: readelf.c:7663
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
-msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
+msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
#: readelf.c:7699
#, c-format
@@ -6210,7 +6203,7 @@ msgstr "Thư viện kiểm tra"
#: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
#, c-format
msgid "Flags:"
-msgstr "Cờ :"
+msgstr "Cờ:"
#: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
#, c-format
@@ -6254,7 +6247,7 @@ msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
#: readelf.c:8090
msgid "| <unknown>"
-msgstr "| <không rõ>"
+msgstr "| <không hiểu>"
#: readelf.c:8123
#, c-format
@@ -6263,7 +6256,7 @@ msgid ""
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần định nghĩa phiên bản \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:8126
#, c-format
@@ -6273,7 +6266,7 @@ msgstr " ĐChỉ: 0x"
#: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
-msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
+msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n"
#: readelf.c:8136
msgid "version definition section"
@@ -6282,7 +6275,7 @@ msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
#: readelf.c:8169
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
-msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
+msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
#: readelf.c:8172
#, c-format
@@ -6326,7 +6319,7 @@ msgid ""
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần phiên bản cần thiết \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:8244
#, c-format
@@ -6391,7 +6384,7 @@ msgid ""
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần ký hiệu phiên bản \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
+"Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:8388
#, c-format
@@ -6459,7 +6452,7 @@ msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
#: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
-msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n"
#: readelf.c:8968 readelf.c:9020
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
@@ -6485,12 +6478,12 @@ msgstr ""
#: readelf.c:9122 readelf.c:9140
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
-msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
+msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:9124 readelf.c:9142
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
-msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
+msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:9138
#, c-format
@@ -6499,7 +6492,7 @@ msgid ""
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu của \".gnu.hash\" cho ảnh:\n"
+"Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n"
#: readelf.c:9182
#, c-format
@@ -6508,7 +6501,7 @@ msgid ""
"Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
+"Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n"
#: readelf.c:9187
#, c-format
@@ -6517,17 +6510,17 @@ msgid ""
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bảng ký hiệu \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
+"Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:9192
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
-msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
+msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:9194
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
-msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
+msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:9249
msgid "version data"
@@ -6562,7 +6555,7 @@ msgstr ""
#: readelf.c:9418 readelf.c:9488
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
-msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
+msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n"
#: readelf.c:9486
#, c-format
@@ -6571,7 +6564,7 @@ msgid ""
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
-"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô \".gnu.hash\" (tổng số %lu xô):\n"
+"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n"
#: readelf.c:9552
#, c-format
@@ -6585,7 +6578,7 @@ msgstr ""
#: readelf.c:9555
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
-msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
+msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n"
#: readelf.c:9564
#, c-format
@@ -6594,22 +6587,22 @@ msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
#: readelf.c:9646
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
-msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
+msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF"
#: readelf.c:9813
#, c-format
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
-msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
+msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
#: readelf.c:10138
#, c-format
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
-msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
+msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
#: readelf.c:10146
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
-msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
#: readelf.c:10155
#, c-format
@@ -6619,7 +6612,7 @@ msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp l
#: readelf.c:10177
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
-msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n"
#: readelf.c:10223
#, c-format
@@ -6637,7 +6630,7 @@ msgid ""
"Section '%s' has no data to dump.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần \"%s\" không có dữ liệu cần đổ.\n"
+"Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n"
#: readelf.c:10250
msgid "section contents"
@@ -6650,12 +6643,12 @@ msgid ""
"String dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đổ chuỗi của phần \"%s\":\n"
+"Đổ chuỗi của phần “%s”:\n"
#: readelf.c:10287
#, c-format
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
-msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
+msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:10318
#, c-format
@@ -6669,12 +6662,12 @@ msgid ""
"Hex dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
-"Việc đổ thập lục của phần \"%s\":\n"
+"Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n"
#: readelf.c:10364
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
-msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
+msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:10498
#, c-format
@@ -6688,7 +6681,7 @@ msgid ""
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần \"%s\" không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
+"Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
@@ -6697,7 +6690,7 @@ msgstr ""
#: readelf.c:10577
#, c-format
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
-msgstr "phần \"%s\" có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
+msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
#: readelf.c:10613
#, c-format
@@ -6707,7 +6700,7 @@ msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
#: readelf.c:10641
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
-msgstr "Phần \"%s\" không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
+msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
#: readelf.c:10682
#, c-format
@@ -6873,7 +6866,7 @@ msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
#: readelf.c:11425
#, c-format
msgid "Code addressing position-independent\n"
-msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
+msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
#: readelf.c:11531
msgid "attributes"
@@ -6882,7 +6875,7 @@ msgstr "thuộc tính"
#: readelf.c:11552
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
-msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
+msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
#: readelf.c:11558
#, c-format
@@ -6892,7 +6885,7 @@ msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
#: readelf.c:11583
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
-msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
+msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
#: readelf.c:11595
#, c-format
@@ -6923,11 +6916,11 @@ msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
#: readelf.c:11642
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
-msgstr "Không rõ định dạng \"%c\"\n"
+msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n"
#: readelf.c:11693 readelf.c:11715
msgid "<unknown>"
-msgstr "<không rõ>"
+msgstr "<không hiểu>"
#: readelf.c:11810 readelf.c:12344
msgid "liblist section data"
@@ -6940,7 +6933,7 @@ msgid ""
"Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
+"Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n"
#: readelf.c:11815
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
@@ -6966,7 +6959,7 @@ msgid ""
"Section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
+"Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:12089
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
@@ -6983,11 +6976,11 @@ msgid ""
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần \".conflict\" (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
+"Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:12133
msgid " Num: Index Value Name"
-msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
+msgstr " Số: CMục Giá trị Tên"
#: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
#, c-format
@@ -7049,7 +7042,7 @@ msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
#: readelf.c:12193
#, c-format
msgid " Local entries:\n"
-msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
+msgstr " Mục nhập cục bộ:\n"
#: readelf.c:12209
#, c-format
@@ -7086,7 +7079,7 @@ msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
#: readelf.c:12282
#, c-format
msgid " Module pointer\n"
-msgstr " Con trỏ môđun\n"
+msgstr " Con trỏ mô-đun\n"
#: readelf.c:12285
#, c-format
@@ -7104,7 +7097,7 @@ msgid ""
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần danh sách thư viện \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
+"Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:12366
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
@@ -7132,7 +7125,7 @@ msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
#: readelf.c:12426
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
-msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc \"user_xfpregs\")"
+msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)"
#: readelf.c:12428
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
@@ -7188,15 +7181,15 @@ msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
#: readelf.c:12454
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
-msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái \"lwpstatus_t\")"
+msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)"
#: readelf.c:12456
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
-msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin \"lwpsinfo_t\")"
+msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)"
#: readelf.c:12458
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
-msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái \"win32_pstatus\")"
+msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)"
#: readelf.c:12466
msgid "NT_VERSION (version)"
@@ -7210,7 +7203,7 @@ msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
#: readelf.c:12710
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
-msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
+msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)"
#: readelf.c:12485
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
@@ -7249,7 +7242,7 @@ msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
#: readelf.c:12594 readelf.c:12608
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
-msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi \"fpreg\")"
+msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)"
#: readelf.c:12627
msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
@@ -7328,22 +7321,22 @@ msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
#: readelf.c:12724
#, c-format
msgid " Creation date : %.17s\n"
-msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
+msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
#: readelf.c:12725
#, c-format
msgid " Last patch date: %.17s\n"
-msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n"
+msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n"
#: readelf.c:12726
#, c-format
msgid " Module name : %s\n"
-msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
+msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
#: readelf.c:12727
#, c-format
msgid " Module version : %s\n"
-msgstr " Phiên bản môđun : %s\n"
+msgstr " Phiên bản môđun: %s\n"
#: readelf.c:12730
#, c-format
@@ -7373,12 +7366,12 @@ msgstr " Thời gian vá: "
#: readelf.c:12754
#, c-format
msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
-msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
+msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
#: readelf.c:12757
#, c-format
msgid " Last modified : "
-msgstr " Lần cuối sửa :"
+msgstr " Lần cuối sửa :"
#: readelf.c:12760
#, c-format
@@ -7392,32 +7385,32 @@ msgstr ""
#: readelf.c:12763
#, c-format
msgid " Header flags: 0x%08x\n"
-msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
+msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
#: readelf.c:12765
#, c-format
msgid " Image id : %s\n"
-msgstr " id ảnh : %s\n"
+msgstr " id ảnh : %s\n"
#: readelf.c:12769
#, c-format
msgid " Image name: %s\n"
-msgstr " Tên ảnh: %s\n"
+msgstr " Tên ảnh: %s\n"
#: readelf.c:12772
#, c-format
msgid " Global symbol table name: %s\n"
-msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
+msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
#: readelf.c:12775
#, c-format
msgid " Image id: %s\n"
-msgstr " id ảnh: %s\n"
+msgstr " id ảnh: %s\n"
#: readelf.c:12778
#, c-format
msgid " Linker id: %s\n"
-msgstr " id bộ liên kết: %s\n"
+msgstr "id bộ liên kết: %s\n"
#: readelf.c:12853
msgid "notes"
@@ -7511,17 +7504,17 @@ msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà k
#: readelf.c:13383
#, c-format
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
#: readelf.c:13466 readelf.c:13549
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
-msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không có khả năng đọc.\n"
+msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n"
#: readelf.c:13488
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
#: readelf.c:13567
#, c-format
@@ -7531,18 +7524,18 @@ msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mụ
#: rename.c:124
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
-msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
+msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
#: rename.c:159 rename.c:197
#, c-format
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
-msgstr "không thể thay tên \"%s\"; lý do : %s"
+msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s"
#: rename.c:205
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
-msgstr "không thể sao chép tập tin \"%s\"; lý do : %s"
+msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s"
#: resbin.c:120
#, c-format
@@ -7764,7 +7757,7 @@ msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
#: rescoff.c:173
#, c-format
msgid "%s: %s: address out of bounds"
-msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
+msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi"
#: rescoff.c:190
msgid "directory"
@@ -7800,7 +7793,7 @@ msgstr "tài nguyên ID"
#: rescoff.c:320
msgid "resource type unknown"
-msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
+msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên"
#: rescoff.c:323
msgid "data entry"
@@ -7820,32 +7813,32 @@ msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
#: rescoff.c:715
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
-msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại \"BFD_RELOC_RVA\""
+msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”"
#: resrc.c:262 resrc.c:333
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
-msgstr "không thể mở tập tin tạm thời \"%s\": %s"
+msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s"
#: resrc.c:268
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
-msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn \"%s\": %s"
+msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s"
#: resrc.c:329
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
-msgstr "không thể thực hiện \"%s\": %s"
+msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s"
#: resrc.c:338
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
-msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời \"%s\" để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
+msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
-msgstr "không thể popen \"%s\": %s"
+msgstr "không thể popen “%s”: %s"
#: resrc.c:347
#, c-format
@@ -7855,12 +7848,12 @@ msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:413
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
-msgstr "Đã thử \"%s\"\n"
+msgstr "Đã thử “%s”\n"
#: resrc.c:424
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
-msgstr "Đang dùng \"%s\"\n"
+msgstr "Đang dùng “%s”\n"
#: resrc.c:608
msgid "preprocessing failed."
@@ -7879,17 +7872,17 @@ msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh \"%s\": %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s"
#: resrc.c:778
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
-msgstr "tập tin con chạy \"%s\" không chứa dữ liệu con chạy"
+msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy"
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
-msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s"
#: resrc.c:936
msgid "help ID requires DIALOGEX"
@@ -7902,22 +7895,22 @@ msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
#: resrc.c:966
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ \"%s\": %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s"
#: resrc.c:1179
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
-msgstr "tập tin biểu tượng \"%s\" không chứa dữ liệu biểu tượng"
+msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng"
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin \"%s\": %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
#: resrc.c:1958
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
-msgstr "không thể mở \"%s\" cho kết xuất: %s"
+msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s"
#: size.c:79
#, c-format
@@ -7944,27 +7937,25 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
-"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
-" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
-"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
-" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
-" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
+" -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
+" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
+" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
+" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
+" --target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
#: size.c:160
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
-msgstr "đối sô không hợp lệ tới \"--format\" (định dạng): %s"
+msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s"
#: size.c:187
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
-msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
+msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n"
#: srconv.c:1733
#, c-format
@@ -7984,12 +7975,12 @@ msgid ""
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
-" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
-"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
+" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
+" thành lời định nghĩa (def)\n"
" -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
-" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: srconv.c:1880
#, c-format
@@ -8008,21 +7999,21 @@ msgstr "stab sai: %s\n"
#: stabs.c:346
#, c-format
msgid "Warning: %s: %s\n"
-msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
+msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n"
#: stabs.c:456
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
-msgstr "\"N_LBRAC\" không phải bên trong hàm\n"
+msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n"
#: stabs.c:495
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
-msgstr "Quá nhiều \"N_RBRAC\"\n"
+msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n"
#: stabs.c:727
msgid "unknown C++ encoded name"
-msgstr "không rõ tên mã C++"
+msgstr "không hiểu tên mã C++"
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
#. cross-reference types.
@@ -8038,11 +8029,11 @@ msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
#: stabs.c:2129
msgid "unknown virtual character for baseclass"
-msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
+msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở"
#: stabs.c:2147
msgid "unknown visibility character for baseclass"
-msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
+msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
#: stabs.c:2337
msgid "unnamed $vb type"
@@ -8054,7 +8045,7 @@ msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
#: stabs.c:2419
msgid "unknown visibility character for field"
-msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
+msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
#: stabs.c:2679
msgid "const/volatile indicator missing"
@@ -8063,11 +8054,11 @@ msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
#: stabs.c:2924
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
-msgstr "Không có việc tháo gỡ cho \"%s\"\n"
+msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n"
#: stabs.c:3224
msgid "Undefined N_EXCL"
-msgstr "Chưa định nghĩa \"N_EXCL\""
+msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”"
#: stabs.c:3304
#, c-format
@@ -8087,7 +8078,7 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
#: stabs.c:3680
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
-msgstr "tên đã rối sai \"%s\"\n"
+msgstr "tên đã rối sai “%s”\n"
#: stabs.c:3775
#, c-format
@@ -8162,21 +8153,19 @@ msgid ""
" -v -V --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
+" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
" -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
-" -n --bytes=[số]\n"
-" Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
-" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
-" -t --radix={o,d,x}\n"
-"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-" -o Biệt hiệu cho \"--radix=o\" \n"
+" -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
+" -<số> Số ký tự này (mặc định là 4).\n"
+" -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
+" -o Bí danh của “--radix=o” \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
-"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
-" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
-" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
+" Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
+" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: sysdump.c:66
msgid "*undefined*"
@@ -8222,8 +8211,8 @@ msgid ""
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: sysdump.c:715
#, c-format
@@ -8250,12 +8239,12 @@ msgstr ""
#: windmc.c:190
#, c-format
msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
-msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n"
+msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n"
#: windmc.c:198
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
#: windmc.c:200
#, c-format
@@ -8283,23 +8272,23 @@ msgstr ""
" Các tùy chọn là:\n"
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
-" -b --binprefix Tên tập tin \".bin\" có tiền tố \".mc filename_\" để duy nhất.\n"
+" -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n"
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
-" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
+" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
-" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
-" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
-" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
+" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
+" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
+" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
-" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
+" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
-" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
-" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
-" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
-" ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
+" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
+" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
+" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n"
+" nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
#: windmc.c:220
#, c-format
@@ -8315,17 +8304,17 @@ msgstr ""
#: windmc.c:261 windres.c:411
#, c-format
msgid "%s: warning: "
-msgstr "%s: cảnh báo : "
+msgstr "%s: cảnh báo: "
#: windmc.c:262
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
-msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa \"%s\" và UTF16.\n"
+msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n"
#: windmc.c:263
#, c-format
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
-msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
+msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n"
#: windmc.c:307
msgid "try to add a ill language."
@@ -8334,7 +8323,7 @@ msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
#: windmc.c:1116
#, c-format
msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
-msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n"
#: windmc.c:1124
#, c-format
@@ -8348,43 +8337,43 @@ msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
#: windres.c:216
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
-msgstr "không thể mở %s \"%s\": %s"
+msgstr "không thể mở %s “%s”: %s"
#: windres.c:390
#, c-format
msgid ": expected to be a directory\n"
-msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
+msgstr ": cần một thư mục\n"
#: windres.c:402
#, c-format
msgid ": expected to be a leaf\n"
-msgstr ": mong đợi một lá\n"
+msgstr ": cần một lá\n"
#: windres.c:413
#, c-format
msgid ": duplicate value\n"
-msgstr ": giá trị trùng\n"
+msgstr ": giá trị trùng lặp\n"
#: windres.c:563
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
-msgstr "không rõ kiểu định dạng \"%s\""
+msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”"
#: windres.c:564
#, c-format
msgid "%s: supported formats:"
-msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
+msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:"
#. Otherwise, we give up.
#: windres.c:647
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
-msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin \"%s\": hãy sử dụng tùy chọn \"-J\""
+msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”"
#: windres.c:659
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
#: windres.c:661
#, c-format
@@ -8408,20 +8397,20 @@ msgid ""
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
-" -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
-" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
-" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
-" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
-" --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
+" -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
+" -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
+" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
+" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
+" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
+" --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
-" -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
-" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
-" -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
-" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
-" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
-" -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
-" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
+" -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
+" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
+" -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
+" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
+" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
+" -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
+" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
" --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
#: windres.c:679
@@ -8438,9 +8427,9 @@ msgid ""
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
-" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
-" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
+" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
#: windres.c:687
#, c-format
@@ -8461,16 +8450,16 @@ msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
#: windres.c:865
msgid "invalid option -f\n"
-msgstr "tùy chọn không hợp lệ \"-f\"\n"
+msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n"
#: windres.c:870
msgid "No filename following the -fo option.\n"
-msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn \"-fo\".\n"
+msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n"
#: windres.c:959
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
-msgstr "Tùy chọn \"-l\" bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng \"-J\" để thay thế.\n"
+msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n"
#: windres.c:1072
msgid "no resources"
@@ -8479,7 +8468,7 @@ msgstr "không có tài nguyên"
#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
-msgstr "việc \"string_hash_lookup\" (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
+msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
#: wrstabs.c:637
#, c-format
@@ -8489,4 +8478,4 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#: wrstabs.c:1393
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
-msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường \"%s\" trong cấu trúc"
+msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc"